bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...
TRANSCRIPT
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15127105 01/10/1997 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15149071 21/08/1997 Nam X 1,500,000
2 14149201 27/08/1996 Nam X 1,500,000
3 14149183 10/09/1996 Nam X 1,500,000
4 14149103 02/07/1996 Nam X 1,500,000
5 13149208 06/03/1995 Nam X 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14149207 11/11/1996 Nam 1,500,000
2 14149190 18/11/1995 Nam 2,000,000
3 12149350 08/12/1994 Nam 1,500,000
4 12149319 01/05/1994 Nam 1,500,000
5 12149311 19/10/1994 Nam 1,500,000
6 12149296 18/02/1994 Nam 1,500,000
7 12149187 01/08/1994 Nam 1,500,000
8 12149171 10/04/1992 Nam X 1,500,000
9 12149163 02/06/1993 Nam 2,000,000
10 12149145 22/12/1994 Nữ 1,500,000
11 12149137 08/11/1994 Nam 1,500,000
12 12149125 04/12/1994 Nam 1,500,000
13 12149116 16/10/1994 Nam 1,500,000
14 12149098 20/02/1994 Nữ 2,000,000
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP TRỢ CẤP KHÓ KHĂN NĂM HỌC 2015 - 2016
(Ban hành kèm Quyết định số: /QĐ-ĐHSPKT ngày tháng năm 2016)
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Phan Văn Tâm 121492A Rất khó khăn
Lê Thị Mỹ Phượng 121492B Khó khăn đặc biệt
Phạm Văn Tiến 121493A Rất khó khăn
Nghiêm Quốc Thắng 121491C Rất khó khăn
Nguyễn Văn Vũ 121492A Khó khăn đặc biệt
Văn Thị Phượng Trâm 121491B Rất khó khăn
Phan Quốc Bảo 121491B Rất khó khăn
Châu Quân 121493B Rất khó khăn
Nguyễn Gia Thể 121491C Rất khó khăn
Đặng Tấn Tài 121491C Rất khó khăn
Lê Phụng Yên 121491C Rất khó khăn
Nguyễn Đức Tín 121491C Rất khó khăn
Hà Ngọc Tươi 141492A Rất khó khăn
Lê Tấn Triệu 141492B Khó khăn đặc biệt
Phan Huỳnh Hửu Tuyến 139490A Rất khó khăn
Ngành: CNghệ KT CT Xây Dựng
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Huỳnh Hữu Tín 149490B Rất khó khăn
Lâm Hữu Minh 149490A Khó khăn đặc biệt
Trần Minh Chiến 159490A Rất khó khăn
Phạm Văn Tuấn 149490A Rất khó khăn
Lê Viết Tiến 151271B Rất khó khăn
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựng (SP)
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Đơn vị: Xây dựng và Cơ học ứng dụng
Ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP. HCM
15 12149040 05/06/1994 Nam 1,500,000
16 12149024 20/12/1994 Nam 1,500,000
17 12149019 25/10/1994 Nam 1,500,000
18 12149007 10/11/1994 Nam 2,000,000
19 12149005 19/11/1994 Nam 1,500,000
20 12149004 09/01/1994 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14742013 23/04/1995 Nam 2,000,000
2 13742928 10/08/1993 Nam 1,500,000
3 13742082 12/02/1995 Nam 1,500,000
4 13742077 10/10/1994 Nam 1,500,000
5 13742075 30/03/1995 Nam 1,500,000
6 13742070 11/09/1995 Nam 1,500,000
7 13742062 06/06/1993 Nam 1,500,000
8 13742058 24/03/1995 Nam 1,500,000
9 13742056 05/05/1995 Nam 1,500,000
10 13742051 20/01/1995 Nam 1,500,000
11 13742011 20/09/1994 Nam 1,500,000
12 13742008 05/10/1993 Nam 1,500,000
13 13742005 13/01/1995 Nam 1,500,000
14 12742262 20/10/1992 Nam 1,500,000
15 12742236 17/03/1993 Nam 1,500,000
16 12742235 30/08/1992 Nữ 1,500,000
17 12742187 15/11/1994 Nam 1,500,000
18 12742168 10/04/1994 Nam 1,500,000
19 12742163 24/03/1994 Nam 1,500,000
20 12742158 21/09/1994 Nam 1,500,000
21 12742129 16/03/1993 Nam 1,500,000
22 12742081 02/08/1994 Nam 1,500,000
23 12742016 1993 Nam 1,500,000
24 12742012 20/10/1993 Nam 1,500,000
25 12742010 28/11/1993 Nam 1,500,000
26 12742007 23/09/1993 Nam 1,500,000
Phạm Văn Nghĩa 127421A Rất khó khăn
Trần Hoàng Hãi 127421C Rất khó khăn
Nguyễn Minh Tâm 127421A Rất khó khăn
Nguyễn Công Phúc 127421A Rất khó khăn
Lâm Quốc Ngọc 127421A Rất khó khăn
Trương Công Hậu 127421B Rất khó khăn
Cao Xuân Sơn 127421C Rất khó khăn
Phạm Trọng Quý 127421B Rất khó khăn
Bùi Ngọc Thăng 127421C Rất khó khăn
Nguyễn Đức Tài 127421B Rất khó khăn
Đỗ Trọng Tuyển 127421B Rất khó khăn
Trần Thị Thanh Tuyền 127421C Rất khó khăn
Nguyễn Thanh Duy 137420B Rất khó khăn
Phạm Anh Tuấn 127421B Rất khó khăn
Đinh Thanh Hoài 137420C Rất khó khăn
Đoàn Văn Đoài 137420B Rất khó khăn
Trương Duy Công 137420A Rất khó khăn
Trịnh Tiến Đạt 137420B Rất khó khăn
Nguyễn Văn Dũng 137420B Rất khó khăn
Nguyễn Thanh Cường 137420B Rất khó khăn
Nguyễn Văn Mến 137420C Rất khó khăn
Trương Duy Chí Kiên 137420C Rất khó khăn
Nguyễn Tâm 137420A Rất khó khăn
Phạm Tấn Phúc 137420B Rất khó khăn
Châu Thanh Sang 147420A Khó khăn đặc biệt
Trần Thanh Sang 137420B Rất khó khăn
Đơn vị: TT. Việt Đức
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Phạm Quang Bằng 121491B Rất khó khăn
Hoàng Nguyễn Thiên Bảo 121491C Rất khó khăn
Hồ Thái Duy 121491A Rất khó khăn
Phan Tuấn Bình 121491C Khó khăn đặc biệt
Huỳnh Trung Hiếu 121491C Rất khó khăn
Nguyễn Tấn Đạt 121492B Rất khó khăn
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15743115 20/10/1994 Nam 2,000,000
2 15743111 02/03/1995 Nam 2,000,000
3 15743078 18/08/1997 Nam 2,000,000
4 15743077 20/01/1997 Nam 2,000,000
5 15743072 25/07/1997 Nam 2,000,000
6 15743057 21/09/1997 Nam 2,000,000
7 15743048 02/01/1997 Nam 2,000,000
8 15743019 19/02/1997 Nam 2,000,000
9 15743010 12/03/1996 Nam 2,000,000
10 14743055 31/01/1996 Nam 1,500,000
11 12743198 25/02/1994 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15741054 05/12/1997 Nữ 2,000,000
2 15741045 23/02/1996 Nam 2,000,000
3 15741026 25/10/1997 Nam 2,000,000
4 15741024 18/07/1996 Nam 2,000,000
5 15741015 26/09/1997 Nữ 2,000,000
6 15741012 04/01/1997 Nữ 2,000,000
7 15741001 11/05/1997 Nữ 2,000,000
8 13741095 30/06/1994 Nữ 1,500,000
9 13741082 28/06/1995 Nữ 1,500,000
10 13741076 21/04/1995 Nữ 1,500,000
11 13741045 04/11/1995 Nữ 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14950051 19/01/1996 Nữ X 1,500,000
2 14950025 02/03/1996 Nam X 1,500,000
3 14950012 07/07/1996 Nữ X 1,500,000
4 13950116 02/01/1995 Nữ X 1,500,000
Bùi Thị Phi Giao 149500B Rất khó khăn
Nguyễn Thị Kim Yến 139502B Rất khó khăn
Trần Nguyễn Diễm Phước 149500C Rất khó khăn
Võ Đức Huy 149500B Rất khó khăn
Đơn vị: Ngoại ngữ
Ngành: Sư phạm Tiếng Anh
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Trần Thị Kim Thêm 137410B Rất khó khăn
Vũ Thị Minh Khuê 137410B Rất khó khăn
Ngô Thị Thu Vân 137410B Rất khó khăn
Nguyễn Thị Thanh Tiền 137410B Rất khó khăn
Mai Thị Hằng 157410B Khó khăn đặc biệt
Lý Thị Kim Anh 157410B Khó khăn đặc biệt
Trần Đại Luyện 157410A Khó khăn đặc biệt
Võ Thị Hương 157410A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Phúc Toàn 157410A Khó khăn đặc biệt
Trương Đắc Ngà 157410B Khó khăn đặc biệt
Ngành: C.Nghệ KT ĐTử,T.thông
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Phùn Thị Cẩm Ý 157410C Khó khăn đặc biệt
Võ Hùng Anh 147430B Rất khó khăn
Nguyễn Nam 127431B Rất khó khăn
Lê Mạnh Cường 157431C Khó khăn đặc biệt
Tạ Văn Ban 157431C Khó khăn đặc biệt
Lê Đình Khoa 157431C Khó khăn đặc biệt
Hoàng Ngọc Huy 157431C Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Đức Phi 157431A Khó khăn đặc biệt
Tạ Văn Nghĩa 157431A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Trọng Thịnh 157431A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Phi Pho 157431B Khó khăn đặc biệt
Ngành: Công Nghệ Chế Tạo Máy
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Điểu Thức 157431B Khó khăn đặc biệt
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15126078 15/08/1997 Nam 2,000,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15124151 13/12/1997 Nữ 2,000,000
2 14124099 27/10/1996 Nữ 2,000,000
3 14124066 10/02/1991 Nam 2,000,000
4 13124080 21/02/1995 Nữ 2,000,000
5 13124036 22/02/1995 Nữ 2,000,000
6 13124014 30/10/1995 Nam 2,000,000
7 12124121 10/07/1994 Nữ 1,500,000
8 12124120 10/11/1994 Nữ 1,500,000
9 12124101 03/09/1994 Nữ 1,500,000
10 12124096 01/01/1994 Nữ 2,000,000
11 12124090 05/09/1994 Nữ 1,500,000
12 12124088 12/07/1994 Nữ 1,500,000
13 12124087 10/10/1993 Nữ 1,500,000
14 12124086 22/04/1994 Nữ 1,500,000
15 12124032 02/07/1994 Nam 2,000,000
16 12124027 24/09/1994 Nữ 1,500,000
17 12124026 02/12/1994 Nữ 1,500,000
18 12124021 31/07/1994 Nữ 1,500,000
19 12124014 22/11/1994 Nữ 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 13125014 14/08/1995 Nữ 1,500,000
2 12125062 24/10/1994 Nữ 2,000,000
3 12125037 21/04/1994 Nữ 2,000,000
4 12125006 08/09/1994 Nữ 2,000,000
Đơn vị: In và Truyền thông
Ngành: Công nghệ In
Nguyễn Thị Trần Linh 121250A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Hoa Cúc 121250B Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Kiều Duyên 131252B Rất khó khăn
Nguyễn Thị Huỳnh Quyên 121250A Khó khăn đặc biệt
Võ Thị Hương Giang 121242A Rất khó khăn
Ngành: Kế toán
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nghiêm Thị Hiên 121241A Rất khó khăn
Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 121242B Rất khó khăn
Lê Kim Hùng 121241B Khó khăn đặc biệt
Hà Thị Thu Hiền 121242A Rất khó khăn
Nguyễn Thị Thu 121242A Rất khó khăn
Huỳnh Thị Mỹ Thu 121242A Rất khó khăn
Trương Thị Ngọc Thùy 121241B Rất khó khăn
Lê Thị Minh Thuận 121241B Rất khó khăn
Trần Thị Thùy Trang 121241B Rất khó khăn
Bùi Bảo Đoan Trang 121241A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Bảo ý 121241B Rất khó khăn
Trần Thị Thanh Xuân 121241A Rất khó khăn
Đỗ Thị Mỹ Hoàng 131241A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thành Duy 131242A Khó khăn đặc biệt
Trần Đoàn Thuận Sơn 141240A Khó khăn đặc biệt
Huỳnh Thị Mỹ Nữ 131241A Khó khăn đặc biệt
Trần Thị Ngọc Trâm 151242B Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Bảo Xuyên 141240A Khó khăn đặc biệt
Trần Tiến Duy 151260A Khó khăn đặc biệt
Ngành: Quản lý công nghiệp
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Đơn vị: Kinh tế
Ngành: Thương mại điện tử
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15148122 14/08/1997 Nữ 1,500,000
2 15148082 23/11/1997 Nữ 1,500,000
3 13148024 10/04/1995 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15124041 08/06/1997 Nữ 1,500,000
2 12124189 09/01/1994 Nữ 1,500,000
3 12124188 22/10/1994 Nữ 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 13150174 10/01/1995 Nam 2,000,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 11141358 03/02/1993 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14119013 01/08/1996 Nam 2,000,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14142286 22/04/1996 Nữ X 1,500,000
2 14142277 21/08/1996 Nam X 1,500,000
3 14142165 09/06/1996 Nữ X 1,500,000
4 14142163 14/05/1996 Nữ X 1,500,000
5 14142115 26/03/1996 Nam X 1,500,000Phan Ngọc Huân 149420B Rất khó khăn
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử
Nguyễn Thị Liểu 149420A Rất khó khăn
Phạm Thùy Lê 149420B Rất khó khăn
Lê Thị Thảo 149420B Rất khó khăn
Phan Văn Tâm 149420A Rất khó khăn
Nguyễn Văn Giỏi 141190B Khó khăn đặc biệt
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Điện, Điện tử (SP)
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Đơn vị: Điện - Điện tử
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Máy tính
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử,Truyền thông
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Lâm Thế Hiển 11141CLDT1 Rất khó khăn
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nguyễn Tịnh 13150CLC Khó khăn đặc biệt
Võ Thị Đông Xuân 12124CLC Rất khó khăn
Nguyễn Hàn Hạ Vỹ 12124CLC Rất khó khăn
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Phạm Thị Kim Phụng 15124CL1 Rất khó khăn
Huỳnh Ngọc Lợi 131480B Rất khó khăn
Đơn vị: ĐT chất lượng cao
Ngành: Quản lý công nghiệp
Trần Thị Như Thảo 151480C Rất khó khăn
Trần Huỳnh Giao 151480A Rất khó khăn
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14142176 27/10/1996 Nam 2,000,000
2 13142230 03/01/1995 Nam X 1,500,000
3 12142306 25/12/1994 Nam 1,500,000
4 12142221 21/10/1994 Nam 2,000,000
5 12142072 10/03/1994 Nam 2,000,000
6 12142034 02/03/1994 Nam X 1,500,000
7 12142015 12/06/1994 Nam 1,500,000
8 11142132 18/08/1991 Nam 2,000,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15341028 13/01/1993 Nam 1,500,000
2 15341012 12/09/1992 Nam 2,000,000
3 15341007 16/05/1992 Nam 2,000,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15141281 26/06/1997 Nam 1,500,000
2 15141268 12/02/1997 Nam 1,500,000
3 14141385 11/01/1995 Nam 1,500,000
4 14141381 12/09/1995 Nam 1,500,000
5 14141316 02/11/1996 Nam 1,500,000
6 14141252 01/08/1996 Nam 1,500,000
7 14141186 10/10/1996 Nữ 1,500,000
8 13141395 16/09/1995 Nam 1,500,000
9 13141337 20/05/1995 Nam 2,000,000
10 13141241 27/08/1995 Nam 1,500,000
11 13141223 20/06/1993 Nam 1,500,000
12 13141213 04/09/1995 Nam 1,500,000
13 13141169 29/06/1994 Nam 1,500,000
14 13141145 31/05/1995 Nam 2,000,000
15 13141077 12/05/1995 Nam 1,500,000
16 13141026 24/01/1995 Nam 1,500,000
17 13141021 10/07/1995 Nam 1,500,000
Bùi Vạn Danh 13141DT1D Rất khó khăn
Đặng Hữu Cường 13141DT1A Rất khó khăn
Phạm Duy Khánh 13141DT1C Khó khăn đặc biệt
Đỗ Văn Hải 13141DT2D Rất khó khăn
Lê Như Nguyện 13141VT1A Rất khó khăn
Nguyễn Minh Long 13141DT3B Rất khó khăn
Lê Thành Phúc 13141DT3A Rất khó khăn
Cao Thanh Nhi 13141DT3A Rất khó khăn
Trần Hoài Trung 13141DT2A Rất khó khăn
Phan Văn Thiện 13141DT1B Khó khăn đặc biệt
Trần Duy Quyền 14141VT1A Rất khó khăn
Trịnh Thảo Ly 14141DT2C Rất khó khăn
Thổ Văn Dũng 14141DT2A Rất khó khăn
Trịnh Văn Tình 14141VT2B Rất khó khăn
Võ Hồng Sơn 151411D Rất khó khăn
Rơ Ông Phạm Ni Phon 14141DT2B Rất khó khăn
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử,Truyền thông
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Trần Trọng Tân 151412A Rất khó khăn
Nguyễn Văn Huy 153410B Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thanh Hải 153410B Khó khăn đặc biệt
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử-Truyền thông
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nguyễn Tấn Thành 153410B Rất khó khăn
Lê Văn Bảo 121422D Rất khó khăn
Nguyễn Đình Thạch 111421A Khó khăn đặc biệt
Cao Văn Hào 121421C Khó khăn đặc biệt
Trần Quốc Cường 121422A Rất khó khăn
Nguyễn Quốc Việt 121422D Rất khó khăn
La Hoàng Sơn 121422C Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Kỳ Phi Long 141422D Khó khăn đặc biệt
Phú Huy Phương 131421A Rất khó khăn
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
18 13141018 06/12/1995 Nam 1,500,000
19 13141013 11/02/1995 Nam 1,500,000
20 12141638 28/06/1994 Nam 2,000,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14141137 16/08/1996 Nam X 1,500,000
2 12141646 10/07/1994 Nam X 1,500,000
3 11941025 11/11/1992 Nam X 1,500,000
4 11941018 03/09/1993 Nam X 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 13151124 16/01/1995 Nam 2,000,000
2 13151114 20/12/1995 Nam 2,000,000
3 13151106 19/08/1995 Nam 1,500,000
4 13151100 10/10/1995 Nam 2,000,000
5 13151089 19/02/1995 Nam 2,000,000
6 13151084 13/05/1995 Nam 2,000,000
7 13151049 03/12/1995 Nam 2,000,000
8 13151007 19/06/1995 Nam 2,000,000
9 12151080 01/01/1994 Nữ 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 13145197 03/01/1995 Nam X 1,500,000
2 13145194 15/04/1995 Nữ X 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14145297 04/04/1996 Nam 1,500,000
2 14145294 23/03/1996 Nam 1,500,000
3 14145267 21/03/1996 Nam 1,500,000
4 14145189 13/10/1996 Nam X 1,500,000
5 13145264 21/11/1995 Nam 1,500,000
Khê Hồng Nhịp 141452C Rất khó khăn
Lê Thanh Thuận 131453B Rất khó khăn
Phạm Ngọc Tín 141451C Rất khó khăn
Nguyễn Hữu Thạch 141454A Rất khó khăn
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Ô tô
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nguyễn Đức Toàn 141451A Rất khó khăn
Võ Hữu Phước 139450A Rất khó khăn
Nguyễn Thị Kim Phụng 139450A Rất khó khăn
Đơn vị: Cơ Khí Động Lực
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Ô tô (SP)
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Lê Minh Chí 131511C Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Hồng Thuý 121510C Rất khó khăn
Phạm Ngọc Sơn 131512B Khó khăn đặc biệt
Bùi Văn Long 131511C Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Văn Tin 131511C Khó khăn đặc biệt
Hoàng Khắc Thành 131511C Khó khăn đặc biệt
Trần Mạnh Trung 131511C Khó khăn đặc biệt
Lê Hoàng Trắng 131511C Rất khó khăn
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Điều Khiển và Tự Động Hoá
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nguyễn Văn Tuấn 131511C Khó khăn đặc biệt
Sử Minh Thà 11941DT Rất khó khăn
Nguyễn Trương Hiếu Nhân 11941VT Rất khó khăn
Đinh Việt Hùng 14941DT Rất khó khăn
Nguyễn Đức Tài 129410A Rất khó khăn
Lê Tiến Sĩ 12141VT2B Khó khăn đặc biệt
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Truyền thông (SP)
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Trương Minh Châu 13141DT3A Rất khó khăn
Chí Cẩm Bình 13141DT2D Rất khó khăn
6 13145203 07/03/1995 Nam 1,500,000
7 13145152 23/04/1995 Nam 1,500,000
8 13145116 28/08/1995 Nam 1,500,000
9 13145054 12/06/1995 Nam 1,500,000
10 12145231 06/11/1994 Nam 1,500,000
11 12145221 02/08/1993 Nam 1,500,000
12 12145182 22/08/1994 Nam 1,500,000
13 12145180 06/09/1994 Nam 1,500,000
14 12145149 22/06/1993 Nam 1,500,000
15 12145121 15/10/1994 Nam 1,500,000
16 12145047 01/06/1994 Nam 1,500,000
17 12145030 13/02/1994 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14147074 03/10/1996 Nam X 1,500,000
2 14147062 28/02/1996 Nam X 1,500,000
3 12147316 26/07/1991 Nam X 1,500,000
4 12147285 04/10/1994 Nam X 1,500,000
5 12147221 24/04/1994 Nữ X 1,500,000
6 12147204 08/06/1986 Nam X 1,500,000
7 12147202 02/02/1994 Nam X 1,500,000
8 12147014 18/04/1994 Nam X 1,500,000
9 12147013 09/10/1993 Nam X 1,500,000
10 12147008 12/10/1994 Nam X 1,500,000
11 12147001 23/09/1994 Nam X 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14147026 29/05/1996 Nam 1,500,000
2 14147005 07/03/1985 Nam 1,500,000
3 13147071 10/03/1995 Nam 1,500,000
4 13147010 18/05/1995 Nam 1,500,000
5 13147004 09/12/1995 Nam 1,500,000
6 12147263 10/10/1994 Nam 1,500,000
7 12147236 19/02/1994 Nam 1,500,000
Trần Quốc Toản 121470B Rất khó khăn
Hồ Lữ Minh Quân 121470C Rất khó khăn
Trần Minh Dũng 131470B Rất khó khăn
Nguyễn Minh Bảo 131470B Rất khó khăn
Hà Đăng Chung 141470C Rất khó khăn
Huỳnh Thảo Toàn 131470B Rất khó khăn
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Nhiệt
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Phạm Thanh Hải 141470A Rất khó khăn
Trần Đức 129470A Rất khó khăn
Đỗ Hoàng Ân 129470B Rất khó khăn
Lương Ngọc Huyên 129470B Rất khó khăn
Nguyễn Quốc Huy 129470A Rất khó khăn
Trần Văn Lực 129470B Rất khó khăn
Huỳnh Vĩnh Lợi 129470A Rất khó khăn
Trần Văn Việt 129470A Rất khó khăn
Đinh Thị Nhuần 129470B Rất khó khăn
Nguyễn Tấn Phát 149470A Rất khó khăn
Nguyễn Văn Tân 129470B Rất khó khăn
Ngành: Công nghệ Kỹ Thuật Nhiệt (SP)
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Võ Văn Tâm 149470A Rất khó khăn
Huỳnh Trường Giang 121453A Rất khó khăn
Triệu Việt Dũng 121453A Rất khó khăn
Dư Thanh Tân 121452C Rất khó khăn
Nguyễn Thanh Nhân 121452C Rất khó khăn
Nguyễn Minh Tiến 121453B Rất khó khăn
Lương Tri Thức 121452A Rất khó khăn
Nguyễn Tiến Vỹ 121452B Rất khó khăn
Lê Quốc Việt 121452A Rất khó khăn
Nguyễn Quang Khang 131453C Rất khó khăn
Nguyễn Đình Du 131454A Rất khó khăn
Nguyễn Văn Quang 131451A Rất khó khăn
Nguyễn Thế Luân 131452C Rất khó khăn
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14104016 20/03/1996 Nữ X 1,500,000
2 13104009 01/01/1995 Nam X 1,500,000
3 12104211 06/05/1994 Nam X 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 13104075 19/06/1994 Nam 1,500,000
2 13104061 03/04/1995 Nữ 1,500,000
3 13104050 14/07/1995 Nam 1,500,000
4 13104034 20/12/1995 Nam 1,500,000
5 13104031 22/01/1995 Nam 2,000,000
6 13104019 12/10/1995 Nữ 1,500,000
7 12104284 04/03/1994 Nữ 2,000,000
8 12104202 14/06/1993 Nam 1,500,000
9 12104174 06/10/1994 Nữ 1,500,000
10 12104167 12/12/1994 Nữ 1,500,000
11 12104103 19/04/1994 Nam 1,500,000
12 12104081 28/11/1994 Nam X 1,500,000
13 12104032 02/04/1992 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15144243 07/04/1996 Nam 2,000,000
2 15144200 01/06/1996 Nam 1,500,000
3 14144059 15/07/1996 Nam 1,500,000
4 12144159 04/04/1993 Nam X 1,500,000
5 12144124 16/08/1994 Nam 1,500,000
6 12144121 24/02/1993 Nam 1,500,000
7 12144118 08/09/1994 Nam 1,500,000
8 12144115 20/03/1994 Nam 2,000,000
9 12144111 27/04/1993 Nam 1,500,000
10 12144108 11/12/1993 Nam 1,500,000
Nguyễn Bửu Thiện 121441A Rất khó khăn
Huỳnh Văn Thảo 121441C Rất khó khăn
Phạm Phương Thức 121441C Rất khó khăn
Đinh Văn Thuận 121441C Khó khăn đặc biệt
Trần Văn Trí 121441C Rất khó khăn
Lê Đức Tiến 121441A Rất khó khăn
Lê Đình Kha 141442B Rất khó khăn
Hoàng Phạm Thanh Sang 121441C Khó khăn đặc biệt
Lê Trọng Vinh 151442B Khó khăn đặc biệt
Lương Văn Sáng 151442B Rất khó khăn
Nguyễn Quốc Anh 121042B Rất khó khăn
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Khí
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nguyễn Minh Hiếu 121042A Rất khó khăn
Võ Hồ Thế Giới 121041C Rất khó khăn
Đỗ Thị Hà Nhật Oanh 121042A Rất khó khăn
Trương Kim Nguyên 121041C Rất khó khăn
Nguyễn Trần Thúy Vân 121042C Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Văn Sang 121042A Rất khó khăn
Kiều Khanh 131040B Khó khăn đặc biệt
Trương Thị Thu Hiền 131040A Rất khó khăn
Huỳnh Quốc Tấn 131040B Rất khó khăn
Lê Văn Lên 131040A Rất khó khăn
Võ Văn Tuấn 131040A Rất khó khăn
Nguyễn Thị Tình 131040A Rất khó khăn
Nguyễn Tấn Tài 129040A Rất khó khăn
Ngành: Kỹ thuật Công Nghiệp
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Lê Thị Minh Hậu 149040A Khó khăn đặc biệt
Lâm Hồng Dũng 139040A Khó khăn đặc biệt
Đơn vị: Cơ Khí Chế Tạo Máy
Ngành: Kỹ thuật Công nghiệp (SP)
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
11 12144102 20/06/1994 Nam 2,000,000
12 12144099 07/10/1994 Nam 1,500,000
13 12144097 02/12/1992 Nam 1,500,000
14 12144096 12/11/1994 Nam 1,500,000
15 12144067 04/02/1994 Nam 2,000,000
16 12144060 13/01/1994 Nam 1,500,000
17 12144046 07/06/1994 Nam 1,500,000
18 12144027 27/03/1994 Nam 1,500,000
19 12144026 23/03/1994 Nam 1,500,000
20 12144020 25/08/1994 Nam 1,500,000
21 12144018 10/01/1994 Nam 2,000,000
22 12144013 29/03/1994 Nam 1,500,000
23 12144005 26/10/1994 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14146048 20/11/1996 Nam X 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15146130 13/02/1997 Nam 2,000,000
2 14146162 26/06/1996 Nam 2,000,000
3 13146266 20/06/1995 Nam 2,000,000
4 13146264 17/10/1994 Nam 2,000,000
5 13146182 13/08/1995 Nam 1,500,000
6 13146119 06/05/1995 Nam 2,000,000
7 13146069 24/03/1995 Nam 1,500,000
8 12146196 02/01/1994 Nam 1,500,000
9 12146185 29/12/1994 Nam 1,500,000
10 12146176 15/06/1994 Nam 2,000,000
11 12146172 26/10/1993 Nam 2,000,000
12 12146171 12/12/1994 Nam 2,000,000
13 12146162 13/06/1993 Nam 1,500,000
14 12146139 19/12/1994 Nam 2,000,000
15 12146133 04/01/1994 Nam 1,500,000
16 12146131 20/10/1994 Nam 1,500,000
Lê Đại Phát 121462C Rất khó khăn
Nguyễn Văn Nhớ 121461D Rất khó khăn
Nguyễn Văn Tâm 121462B Rất khó khăn
Phan Văn Phúc 121462A Khó khăn đặc biệt
Tô Lê Tấn Thành 121462A Khó khăn đặc biệt
Phạm Quốc Thành 121462C Khó khăn đặc biệt
Trần Quang Khả Thịnh 121462C Rất khó khăn
Võ Văn Thắng 121461D Khó khăn đặc biệt
Trần Nhân Hòa 131462A Rất khó khăn
Mai Minh Tiến 121462B Rất khó khăn
Đinh Duy Tân 131462C Rất khó khăn
Đoàn Duy Luân 131462B Khó khăn đặc biệt
Lê Quang Vinh 131462C Khó khăn đặc biệt
Phún Quốc Việt 131462B Khó khăn đặc biệt
Trần Ngọc Bửu 151462A Khó khăn đặc biệt
Trần Thiện Phước 141461B Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thái Điền 149460A Khó khăn đặc biệt
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Cơ Điện Tử
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Đặng Thành Cảm 121441B Rất khó khăn
Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (SP)
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Trần Khánh Duy 121441A Khó khăn đặc biệt
Lương Chí Cường 121441C Rất khó khăn
Nguyễn Hữu Đức 121441B Rất khó khăn
Nguyễn Hướng Dương 121441A Rất khó khăn
Đỗ Văn Hướng 121441A Rất khó khăn
Nguyễn Văn Ghi 121441A Rất khó khăn
Trần Phương Nam 121441A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Hoàng Linh 121441C Rất khó khăn
Lê Đức Sơn 121441B Rất khó khăn
Bùi Thành Sơn 121441A Rất khó khăn
Trần Đình Tân 121441B Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Minh Tàu 121441C Rất khó khăn
17 12146130 02/08/1994 Nam 1,500,000
18 12146129 14/05/1994 Nam 1,500,000
19 12146127 25/05/1994 Nam 1,500,000
20 12146127 25/05/1994 Nam 1,500,000
21 12146107 20/08/1994 Nam 2,000,000
22 12146104 02/04/1994 Nam 1,500,000
23 12146078 13/11/1993 Nam 2,000,000
24 12146077 25/09/1994 Nam 2,000,000
25 12146016 31/10/1994 Nam 1,500,000
26 12146015 1994 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14143250 01/01/1995 Nam X 1,500,000
2 14143230 02/01/1995 Nam X 1,500,000
3 12143008 06/06/1994 Nam X 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14143288 09/10/1996 Nam 1,500,000
2 13143338 30/06/1995 Nam 1,500,000
3 12143508 06/05/1993 Nam 2,000,000
4 12143506 19/08/1994 Nam 1,500,000
5 12143496 07/11/1993 Nam 2,000,000
6 12143260 26/10/1993 Nam 1,500,000
7 12143229 09/03/1993 Nam 1,500,000
8 12143203 18/04/1993 Nam 1,500,000
9 12143186 11/04/1994 Nam 2,000,000
10 12143139 20/05/1994 Nam 2,000,000
11 12143051 22/04/1994 Nam 1,500,000
12 12143007 19/10/1994 Nam 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 13110195 05/10/1992 Nam X 1,500,000
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Phan Quốc Việt 139100A Khó khăn đặc biệt
Võ Văn Bẩn 121432C Rất khó khăn
Đơn vị: Công nghệ Thông tin
Ngành: Công nghệ thông tin (SP)
Đặng Ngọc Phát 121433A Khó khăn đặc biệt
Trần Văn Hải 121432C Rất khó khăn
Đinh Đức Thịnh 121432C Rất khó khăn
Huỳnh Hoàng Tấn 121432B Khó khăn đặc biệt
Hoàng Quang Vinh 121432C Rất khó khăn
Hắc Quang Trí 121432C Rất khó khăn
Hồ Chí Lợi 121431B Rất khó khăn
Bùi Thành Kiên 121433B Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Hữu Thoại 131433A Rất khó khăn
Nguyễn Văn Mận 121433C Khó khăn đặc biệt
Ngành: Công Nghệ Chế Tạo Máy
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nguyễn Đức Tuấn 141431B Rất khó khăn
Võ Chí Tâm 149430A Rất khó khăn
Đặng Thái Bình 129430A Khó khăn đặc biệt
Ngành: Công Nghệ Chế Tạo Máy (SP)
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nguyễn Văn Chí Thông 149430A Khó khăn đặc biệt
Đinh Văn Chuyền 121462C Rất khó khăn
Nguyễn Minh Chí 121462C Rất khó khăn
Nguyễn Đoàn Kết 121462C Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Mạnh Hưởng 121461B Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Quốc Mạnh 121461C Khó khăn đặc biệt
Đặng Ngọc Lợi 121462C Rất khó khăn
Mai Trọng Nhân 121462C Rất khó khăn
Mai Trọng Nhân 121462C Rất khó khăn
Trần Xuân Nhiên 121461C Rất khó khăn
Lê Quang Nhật 121462C Rất khó khăn
2 13110177 08/02/1995 Nam X 1,500,000
3 13110157 09/09/1992 Nam X 1,500,000
4 13110113 08/10/1995 Nam X 1,500,000
5 12110166 16/06/1993 Nam X 1,500,000
6 12110131 25/03/1994 Nữ X 1,500,000
7 12110127 18/03/1994 Nam X 1,500,000
8 12110101 05/11/1994 Nam X 1,500,000
9 11910048 01/04/1993 Nam X 1,500,000
10 11910034 25/04/1993 Nữ X 1,500,000
11 11910015 15/02/1993 Nữ X 1,500,000
12 11910014 18/05/1993 Nữ X 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 13152035 27/08/1993 Nữ 2,000,000
2 13152024 20/06/1995 Nữ 2,000,000
3 13152011 20/02/1995 Nữ 2,000,000
4 12152002 21/09/1993 Nữ 2,000,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 14109156 16/06/1994 Nữ 2,000,000
2 14109155 12/03/1996 Nữ 2,000,000
3 14109154 22/11/1996 Nữ 2,000,000
4 13109075 20/11/1995 Nam 2,000,000
5 13109021 08/12/1994 Nữ 1,500,000
6 13109010 14/07/1995 Nữ 2,000,000
7 12109086 23/08/1994 Nữ 1,500,000
8 12109073 01/02/1994 Nữ 1,500,000
9 12109067 22/05/1994 Nữ 1,500,000
10 12109066 06/05/1994 Nữ 2,000,000
11 12109037 10/06/1994 Nữ 2,000,000
12 12109020 10/08/1993 Nữ 1,500,000
13 12109007 06/11/1994 Nữ 2,000,000
14 15309019 10/09/1994 Nữ 2,000,000
Nguyễn Thị Dịu 121090A Khó khăn đặc biệt
Phan Thị Bích Tuyền 153090A Khó khăn đặc biệt
Hồ Thị Mai 121090A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Thu Hằng 12109DB Rất khó khăn
Đặng Thị Kim Thảo 121090B Rất khó khăn
Trần Thị Thu Thanh 121090A Khó khăn đặc biệt
Trương Thị Thảo Trang 12109DB Rất khó khăn
Nguyễn Thị Kim Thoa 12109DB Rất khó khăn
Võ Thị Phượng Hằng 131092B Rất khó khăn
Lê Thái Mỹ Duyên 131092B Khó khăn đặc biệt
Lê Thị Hồng Vân 141091A Khó khăn đặc biệt
Đỗ Đức Sang 13109DB Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Kim Vinh 141091C Khó khăn đặc biệt
Dương Thị Cẩm Viên 141091A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Hải 121520A Khó khăn đặc biệt
Ngành: Công Nghệ May
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 131520A Khó khăn đặc biệt
Lê Thị Mỹ Linh 131520A Khó khăn đặc biệt
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Trần Thị Vân 131520A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Bích Phượng 119100A Rất khó khăn
Đơn vị: Công nghệ May và Thời trang
Ngành: Kinh Tế Gia Đình
Nguyễn Thị Luyên 119100A Rất khó khăn
Lê Phương Thanh 119100A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Đức Linh 129100A Khó khăn đặc biệt
Ngô Văn Linh Vương 119100A Rất khó khăn
Nguyễn Nguyên Hồng Ngọc 129100A Rất khó khăn
Trương Đình Ngân 129100A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Văn Nhàn 139100A Khó khăn đặc biệt
Phạm Văn Sơn 129100A Rất khó khăn
Nguyễn Cao Trí 139100B Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Kế Thân 139100B Khó khăn đặc biệt
15 15309011 20/10/1994 Nữ 2,000,000
16 13709105 03/04/1995 Nữ 2,000,000
17 13709059 29/05/1995 Nữ 2,000,000
18 13709058 02/02/1995 Nữ 2,000,000
19 13709009 27/10/1995 Nữ 2,000,000
20 12709193 08/11/1994 Nữ 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15116135 01/01/1997 Nữ X 1,500,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 13116141 20/08/1994 Nữ 1,500,000
2 13116118 30/06/1995 Nam 2,000,000
STT MSSV Ngày sinh Phái MGHP Số tiền chi
1 15152028 10/04/1997 Nam 2,000,000
2 13150078 04/12/1995 Nữ 2,000,000
3 13150061 29/10/1995 Nữ 1,500,000
4 13150050 09/10/1995 Nam 2,000,000
5 13150030 10/07/1994 Nữ 1,500,000
6 12150008 22/02/1994 Nam 2,000,000
TP. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng 1 năm 2016
TL. Hiệu trưởng
Trưởng phòng Tuyển sinh và Công tác SV
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Thành Danh 121500A Khó khăn đặc biệt
Lê Đông Nguyên 131500B Khó khăn đặc biệt
Trần Thị Thanh Hương 131500A Rất khó khăn
Nguyễn Đoàn Thu Thủy 131500A Khó khăn đặc biệt
Thái Thị Minh Phúc 131500A Rất khó khăn
Ngành: Công Nghệ Kỹ Thuật Môi Trường
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Nguyễn Đức Phong 151502B Khó khăn đặc biệt
Đỗ Thị Thúy 131162B Rất khó khăn
Nguyễn Tiến Sỹ 131162B Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Thanh Thùy 159160A Rất khó khăn
Ngành: Công Nghệ Thực Phẩm
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Đơn vị: Công nghệ Hóa học và Thực phẩm
Ngành: Công Nghệ Thực Phẩm (SP)
Họ và tên Lớp SV Diện cấp
Phạm Thị Lan 137090A Khó khăn đặc biệt
Nguyễn Thị Tiểu Nhi 127091B Rất khó khăn
Lê Ngọc Thiên Kim 137090B Khó khăn đặc biệt
Lê Thị Ngọc Khuyên 137090A Khó khăn đặc biệt
Đoàn Thị Cẩm Phương 153090A Khó khăn đặc biệt
Đỗ Thị Mỹ Trình 137090C Khó khăn đặc biệt