bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa viỆt...

13
SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 1606080001 Đào Thị Tiểu Anh 20/01/1999 1Q-16 2 1604040004 Đào Thị Trung Anh 08/08/1998 2TC-16 3 1604040005 Đinh Nguyễn Trâm Anh 30/11/1998 2TC-16 4 1607090003 Đỗ Phương Anh 19/04/1998 2I-16 5 1406080004 Lê Thị Lan Anh 22/03/1996 1Q-14 6 1606080141 Lưu Thị Vân Anh 23/03/1998 3Q-16 7 1407100002 Ngô Hoàng Minh Anh 13/06/1996 2B-14 8 1606080003 Ngô Phương Anh 29/08/1998 3Q-16 9 1606080004 Ngô Quỳnh Anh 23/07/1998 1Q-16 10 1504040005 Nguyễn Hồng Anh 23/11/1997 1TC-15 11 1606080005 Nguyễn Hồng Anh 28/09/1998 1Q-16 12 1604040011 Nguyễn Lê Phương Anh 18/08/1998 1TC-16 13 1604040012 Nguyễn Minh Anh 21/07/1998 2TC-16 14 1606090005 Nguyễn Ngọc Anh 23/10/1998 2D-16 15 1407030008 Nguyễn Ngọc Anh 14/09/1996 1P-14 KĐ ĐK 16 1607010338 Nguyễn Phương Anh 16/05/1997 3A-16 17 1506090008 Nguyễn Phương Anh 02/03/1997 3D-15 18 1606080006 Nguyễn Phương Anh 31/08/1998 4Q-16 19 1606080142 Nguyễn Quỳnh Anh 17/07/1998 1Q-16 20 1606080007 Nguyễn Thị Hải Anh 28/12/1998 2Q-16 21 1604000003 Nguyễn Thị Lan Anh 28/08/1998 1K-16 22 1606080009 Nguyễn Tiến Anh 07/12/1998 1Q-16 23 1307090015 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 01/10/1995 3I-15 KĐ ĐK 24 1604010006 Phạm Thị Anh 11/03/1998 1KT-16 25 1601040257 Phạm Thị Ngọc Anh 06/03/1998 1C-16 26 1601040016 Phạm Thị Vân Anh 17/04/1998 1C-16 27 1604000007 Phạm Thị Vân Anh 29/03/1998 1K-16 28 1604040014 Phan Hà Anh 23/03/1998 1TC-16 29 1604000009 Trần Thị Vân Anh 28/11/1998 3K-16 30 1604010009 Vũ Hải Anh 09/09/1998 1KT-16 31 1601040019 Vũ Quang Anh 12/09/1998 3C-16 32 1606080015 Vũ Thị Minh Anh 26/03/1998 3Q-16 33 1604010010 Khuất Minh Ánh 02/10/1998 2KT-16 34 1601040260 Nguyễn Ngọc Ánh 13/06/1998 1C-16 35 1604040015 Nguyễn Thị Ánh 16/10/1998 2TC-16 36 1607010036 Trần Thị Kiều Băng 08/03/1998 4A-16 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN VIE110: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN II Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1 Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 702 (CA 2) Page 1

Upload: others

Post on 21-Jun-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1606080001 Đào Thị Tiểu Anh 20/01/1999 1Q-16

2 1604040004 Đào Thị Trung Anh 08/08/1998 2TC-16

3 1604040005 Đinh Nguyễn Trâm Anh 30/11/1998 2TC-16

4 1607090003 Đỗ Phương Anh 19/04/1998 2I-16

5 1406080004 Lê Thị Lan Anh 22/03/1996 1Q-14

6 1606080141 Lưu Thị Vân Anh 23/03/1998 3Q-16

7 1407100002 Ngô Hoàng Minh Anh 13/06/1996 2B-14

8 1606080003 Ngô Phương Anh 29/08/1998 3Q-16

9 1606080004 Ngô Quỳnh Anh 23/07/1998 1Q-16

10 1504040005 Nguyễn Hồng Anh 23/11/1997 1TC-15

11 1606080005 Nguyễn Hồng Anh 28/09/1998 1Q-16

12 1604040011 Nguyễn Lê Phương Anh 18/08/1998 1TC-16

13 1604040012 Nguyễn Minh Anh 21/07/1998 2TC-16

14 1606090005 Nguyễn Ngọc Anh 23/10/1998 2D-16

15 1407030008 Nguyễn Ngọc Anh 14/09/1996 1P-14 KĐ ĐK

16 1607010338 Nguyễn Phương Anh 16/05/1997 3A-16

17 1506090008 Nguyễn Phương Anh 02/03/1997 3D-15

18 1606080006 Nguyễn Phương Anh 31/08/1998 4Q-16

19 1606080142 Nguyễn Quỳnh Anh 17/07/1998 1Q-16

20 1606080007 Nguyễn Thị Hải Anh 28/12/1998 2Q-16

21 1604000003 Nguyễn Thị Lan Anh 28/08/1998 1K-16

22 1606080009 Nguyễn Tiến Anh 07/12/1998 1Q-16

23 1307090015 Nguyễn Vũ Quỳnh Anh 01/10/1995 3I-15 KĐ ĐK

24 1604010006 Phạm Thị Anh 11/03/1998 1KT-16

25 1601040257 Phạm Thị Ngọc Anh 06/03/1998 1C-16

26 1601040016 Phạm Thị Vân Anh 17/04/1998 1C-16

27 1604000007 Phạm Thị Vân Anh 29/03/1998 1K-16

28 1604040014 Phan Hà Anh 23/03/1998 1TC-16

29 1604000009 Trần Thị Vân Anh 28/11/1998 3K-16

30 1604010009 Vũ Hải Anh 09/09/1998 1KT-16

31 1601040019 Vũ Quang Anh 12/09/1998 3C-16

32 1606080015 Vũ Thị Minh Anh 26/03/1998 3Q-16

33 1604010010 Khuất Minh Ánh 02/10/1998 2KT-16

34 1601040260 Nguyễn Ngọc Ánh 13/06/1998 1C-16

35 1604040015 Nguyễn Thị Ánh 16/10/1998 2TC-16

36 1607010036 Trần Thị Kiều Băng 08/03/1998 4A-16

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

VIE110: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN II

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 702 (CA 2)

Page 1

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

37 1601040022 Trần Đức Bảo 07/03/1998 2C-16

38 1604040018 Phan Minh Châu 05/11/1998 3TC-16

39 1606090013 Đoàn Linh Chi 16/02/1998 2D-16

40 1604000013 Hoàng Linh Chi 03/11/1998 2K-16

41 1404040022 Lê Thị Cẩm Chi 24/12/1996 1TC-14 KĐ ĐK

42 1601040026 Lương Thị Phương Chi 15/05/1998 1C-16

43 1607030022 Nguyễn Nguyệt Chi 24/01/1998 2P-16 KĐ ĐK

44 1606080017 Nguyễn Thị Linh Chi 25/07/1998 4Q-16 KĐ ĐK

45 1604000018 Phạm Linh Chi 24/01/1998 1K-16

46 1606080020 Đặng Thị Kiều Chinh 08/01/1998 3Q-16

47 1304000011 Hoàng Thị Chinh 03/07/1995 1K-13 KĐ ĐK

48 1606090016 Lê Hữu Đan 28/06/1998 2D-16

49 1607030024 Cao Thị Bích Đào 05/07/1998 2P-16

50 1604000020 Lê Thị Diễm 10/06/1998 1K-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Cán bộ coi thi 1:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Page 2

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1607010051 Nguyễn Thị Điền 13/10/1998 4A-16

2 1604040021 Phạm Ngọc Diệp 05/07/1998 2TC-16

3 1601040269 Nguyễn Thị Dịu 14/11/1998 1C-16

4 1606090018 Đào Anh Đức 15/04/1998 2D-16

5 1606090019 Đinh Thị Kim Dung 12/12/1998 2D-16

6 1607060209 Hà Thị Thùy Dung 28/05/1997 4NB-16 KĐ ĐK

7 1606080022 Lâm Thị Thanh Dung 02/04/1998 1Q-16

8 1606090021 Nguyễn Thị Kim Dung 12/03/1998 2D-16

9 1606080149 Phạm Thị Bích Dung 07/05/1998 1Q-16

10 1601040272 Phú Thị Dung 05/10/1998 1C-16

11 1607090140 Vũ Thị Thùy Dung 04/05/1996 4I-16

12 1604000135 Bùi Văn Dũng 15/11/1996 2K-16

13 1607090141 Nguyễn Thuỳ Dương 06/10/1998 1I-16

14 1604010016 Nguyễn Thùy Dương 16/11/1998 1KT-16

15 1604040027 Phạm Thị Thùy Dương 01/01/1998 1TC-16

16 1604040028 Tạ Thị Thùy Dương 19/11/1998 2TC-16

17 1606080027 Lê Quang Duy 25/02/1998 4Q-16

18 1607070018 Bùi Thị Mỹ Duyên 12/02/1998 1H-16

19 1606080029 Bùi Nhật Giang 07/12/1998 2Q-16

20 1301040053 Đoàn Thị Giang 15/05/1995 4C-14 KĐ ĐK

21 1606080031 Lương Hà Nam Giang 04/08/1998 4Q-16

22 1206090011 Trần Hương Giang 06/12/1994 1D-13

23 1607030132 Đoàn Thị Hà 03/06/1998 2P-16

24 1601040050 Hồ Nhị Hà 05/10/1998 4C-16

25 1607090032 Hoàng Ngọc Hà 25/08/1998 2I-16

26 1607010339 Lê Ngân Hà 07/11/1996 3A-16 Khiếm thị

27 1607090035 Nguyễn Ngọc Hà 21/08/1998 2I-16

28 1607070024 Nguyễn Phương Hà 22/12/1998 4H-16 KĐ ĐK

29 1601040279 Nguyễn Thị Hà 26/08/1998 1C-16 KĐ ĐK

30 1604010021 Nguyễn Thị Hà 22/12/1998 2KT-16

31 1604040033 Nguyễn Thu Hà 14/03/1997 1TC-16

32 1604040034 Trần Quý Hà 30/03/1998 2TC-16 chuyển ca 1

33 1604000029 Trần Thị Thu Hà 18/10/1998 2K-16

34 1604000030 Trương Đào Vân Hải 09/02/1998 1K-15

35 1607090039 Hoàng Trịnh Ngọc Hân 11/04/1998 2I-16

36 1607030038 Dương Thúy Hằng 14/12/1998 2P-16

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 704 (CA 2)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

VIE110: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN II

Page 3

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

37 1604000033 Hồ Việt Hằng 28/10/1998 3K-16

38 1601040060 Nguyễn Minh Hằng 30/11/1998 6C-16

39 1604000034 Nguyễn Phúc Minh Hằng 28/05/1998 2K-16

40 1604040037 Nguyễn Thị Hằng 11/05/1998 1TC-16

41 1604010025 Nguyễn Thúy Hằng 16/03/1998 3KT-16

42 1606080038 Trần Thị Hằng 15/02/1998 1Q-16

43 1607010087 Lương Thị Hồng Hạnh 19/12/1998 CNTN-16

44 1606090028 Nguyễn Minh Hạnh 25/12/1998 2D-16

45 1604000036 Nguyễn Thị Hạnh 21/09/1997 3K-16

46 1604040039 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/08/1998 2TC-16

47 1606080040 Trần Thị Hồng Hạnh 18/08/1998 4Q-16

48 1607060060 Lê Thị Hậu 30/09/1998 1NB-16

49 1604000040 Trần Thị Thu Hiền 16/10/1998 2K-16

50 1604000041 Nguyễn Đồng Minh Hiếu 09/10/1998 1K-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 4

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1601040069 Nguyễn Duy Hiếu 21/02/1998 3C-16

2 1604000043 Trần Văn Hiếu 03/02/1998 3K-16

3 1604000044 Nguyễn Phương Hoa 20/05/1998 2K-16

4 1604010136 Mai Thị Hoài 12/03/1997 1KT-16

5 1601040288 Nguyễn Thị Thu Hoài 02/03/1998 2C-16

6 1604000046 Nguyễn Thu Hoàn 03/03/1998 1K-16

7 1404040049 Nguyễn Huy Hoàng 22/01/1996 2TC-14 KĐ ĐK

8 1604010033 Nguyễn Thị Hồng 06/11/1997 3KT-16

9 1606080046 Trần Ánh Như Hồng 05/04/1998 4Q-16

10 1604010036 Bùi Phương Huệ 26/12/1997 2KT-16

11 1606080048 Lê Thị Huệ 24/03/1998 2Q-16

12 1606080049 Nguyễn Thế Hưng 20/06/1998 3Q-16

13 1604010038 Chu Việt Hương 24/10/1998 3KT-16

14 1604000050 Đinh Thị Hương 15/10/1998 1K-16

15 1506080048 Đinh Thị Thu Hương 20/10/1997 3Q-16

16 1606090039 Hà Thiên Hương 03/12/1997 2D-16

17 1604000051 Lê Thị Thủy Hương 11/03/1998 3K-16

18 1606090042 Nguyễn Thị Thu Hương 05/09/1998 2D-16

19 1601040294 Nguyễn Thị Thu Hương 10/07/1998 2C-16 KĐ ĐK

20 1604010042 Vũ Thị Thu Hương 03/09/1998 1KT-16

21 1607030055 Nguyễn Đăng Thúy Hường 11/09/1998 2P-16

22 1601040295 Nguyễn Minh Hường 28/04/1998 3C-16

23 1606080053 Vũ Đức Huy 21/11/1998 1Q-16

24 1504000035 Đỗ Thu Huyền 11/05/1996 3K-16

25 1506080054 Lê Vũ Minh Huyền 15/11/1997 2Q-15

26 1606080054 Nguyễn Thanh Huyền 25/11/1998 1Q-16

27 1607010135 Nguyễn Thị Huyền 07/03/1998 2A-16

28 1606080055 Nguyễn Thị Huyền 11/06/1998 2Q-16

29 1604000057 Nguyễn Thị Khánh Huyền 21/07/1998 2K-16

30 1604040056 Nguyễn Thị Thanh Huyền 20/02/1998 1TC-16

31 1604000059 Tạ Thị Thu Huyền 26/09/1998 1K-16

32 1601040103 Nguyễn Đức Huỳnh 27/10/1997 5C-16

33 1306080039 Nguyễn Thị Thuý Kiều 15/08/1995 1Q-13

34 1606080060 Dương Nhật Lệ 07/01/1998 3Q-16

35 1606080061 Bạch Việt Linh 06/10/1998 2Q-16

36 1606080062 Cao Thị Linh 08/10/1998 4Q-16

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 705 (CA 2)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

VIE110: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN II

Page 5

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

37 1604000062 Cao Thị Thùy Linh 02/06/1998 3K-16

38 1604000063 Đỗ Nhật Linh 09/03/1998 2K-16

39 1601040120 Đỗ Thị Thùy Linh 05/12/1998 4C-16

40 1601040121 Dương Chung Linh 02/06/1998 5C-16

41 1604040059 Dương Thảo Linh 02/09/1998 2TC-16

42 1406080054 Hoàng Thị Thuỳ Linh 21/02/1995 4Q-14

43 1607090064 Kiều Thị Thùy Linh 10/02/1998 2I-16

44 1606080064 Lã Diệu Linh 19/09/1998 2Q-16

45 1604000067 Lê Hương Linh 14/02/1998 1K-16

46 1604000068 Lê Phương Linh 03/08/1998 3K-16

47 1601040304 Lê Thị Thùy Linh 08/07/1998 3C-16 KĐ ĐK

48 1604040061 Lê Thị Thùy Linh 07/12/1998 1TC-16

49 1207090055 Lương Khánh Linh 14/02/1994 1I-13 KĐ ĐK

50 1604010054 Ma Ngọc Linh 05/02/1998 3KT-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 6

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1606080066 Ngô Thị Linh 16/06/1998 3Q-16

2 1606080068 Nguyễn Hải Linh 22/01/1998 1Q-16

3 1601040126 Nguyễn Ngọc Linh 22/03/1998 3C-16

4 1604010056 Nguyễn Thị Linh 11/02/1996 1KT-16 KĐ ĐK

5 1604000070 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/10/1998 2K-16

6 1607090067 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/04/1998 2I-16

7 1606080073 Nguyễn Thùy Linh 11/11/1998 4Q-16 KĐ ĐK

8 1604000072 Nguyễn Thùy Linh 23/04/1998 1K-16 KĐ ĐK

9 1607010169 Phạm Đoàn Mai Linh 30/09/1998 CNTN-16

10 1606080075 Phạm Thị Linh 19/10/1998 2Q-16

11 1606080076 Phạm Thị Hoài Linh 23/07/1998 3Q-16

12 1607010378 Phạm Thị Hồng Linh 17/01/1998 4A-16

13 1606080077 Trần Diệu Linh 26/11/1998 1Q-16

14 1407050072 Trần Lê Khánh Linh 01/09/1996 4Đ-15 KĐ ĐK

15 1607090070 Trần Ngọc Linh 19/01/1998 2I-16

16 1604000074 Trần Phương Linh 16/05/1998 3K-16

17 1604000142 Trịnh Thị Linh 01/06/1998 2K-16 KĐ ĐK

18 1604010059 Trương Mỹ Linh 26/07/1998 1KT-16

19 1601040308 Võ Thị Quế Linh 05/04/1998 3C-16

20 1606080079 Vũ Thị Mỹ Linh 15/12/1997 4Q-16

21 1607060221 Vũ Thúy Linh 04/09/1998 1NB-16

22 1606090052 Hà Thị Kim Loan 29/06/1998 2D-16 Chuyển ca 1

23 1601040133 Hoàng Thị Loan 20/11/1998 5C-16

24 1604000077 Phạm Thanh Loan 10/08/1998 2K-16

25 1304040055 Nguyễn Hoàng Long 17/03/1995 1TC-13 KĐ ĐK

26 1206090041 Nguyễn Hoàng Long 30/10/1994 3D-12

27 1606080163 Hoàng Thị Lương 16/05/1998 1Q-16

28 1604000078 Lê Thị Lựu 08/10/1998 1K-16

29 1604040067 Dương Thị Mai Ly 09/08/1998 2TC-16

30 1601040311 Hồ Thị Khánh Ly 17/01/1998 3C-16

31 1407100033 Lưu Hải Ly 14/04/1996 1B-15

32 1606080081 Nguyễn Thị Ly Ly 17/02/1998 1Q-16

33 1606080082 Vũ Kiều Ly 04/12/1998 3Q-16

34 1504000061 Đặng Nhật Minh 12/07/1997 1K-15

35 1601040149 Nguyễn Lê Minh 05/12/1998 4C-16

36 1604000143 Đinh Hà My 15/03/1998 1K-16

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 708 (CA 2)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

VIE110: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN II

Page 7

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

37 1604010064 Hoàng Hà My 05/09/1998 3KT-16

38 1604010065 Trương Nguyễn Hà My 21/07/1998 1KT-16

39 1606080084 Nguyễn Hoàng Mỹ 17/06/1998 1Q-16 KĐ ĐK

40 1207090067 Đỗ Hải Nam 25/09/1994 1I-13 KĐ ĐK

41 1604040077 Nguyễn Thị Hoài Nam 15/10/1998 2TC-16

42 1606080086 Lê Thúy Nga 07/09/1998 2Q-16

43 1607090077 Phan Thị Thúy Nga 10/05/1998 2I-16

44 1601040160 Đoàn Kim Ngân 21/08/1998 4C-16

45 1407050080 Hàn Thảo Ngân 27/01/1996 4Đ-14

46 1604010068 Nguyễn Thị Thảo Ngân 10/01/1997 3KT-16

47 1604010069 Nguyễn Thị Thuý Ngân 11/08/1997 1KT-16

48 1601040162 Trần Thu Ngân 08/10/1998 5C-16

49 1501040138 Đào Thị Ngát 09/10/1997 5C-16

50 1606090059 Nguyễn Thị Hồng Ngát 22/12/1998 2D-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 8

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1606080088 Đỗ Thị Ngoan 07/04/1998 1Q-16

2 1606080089 Đỗ Bích Ngọc 17/10/1998 3Q-16

3 1606080090 Nguyễn Thị Phương Ngọc 09/07/1998 4Q-16

4 1604000084 Vũ Tú Ngọc 12/10/1998 2K-16

5 1604040084 Hoàng Thanh Nhàn 23/07/1998 1TC-16

6 1606080094 Nguyễn Phương Nhi 02/12/1998 4Q-16

7 1606080095 Đỗ Tuyết Nhung 20/06/1998 3Q-16

8 1604010076 Hà Hồng Nhung 23/05/1998 2KT-16

9 1607050081 Hoàng Thị Nhung 22/10/1998 2Đ-16

10 1604040086 Lê Nguyễn Cẩm Nhung 23/02/1998 2TC-16

11 1601040323 Vũ Thị Nhung 15/03/1998 3C-16

12 1606090070 Nguyễn Tiến Phong 07/09/1998 2D-16

13 1604040088 Hoàng Thu Phương 25/01/1998 1TC-16

14 1604000087 Lê Thị Thu Phương 23/04/1998 1K-16

15 1604040089 Nguyễn Duy Phương 05/04/1998 2TC-16

16 1606080100 Nguyễn Khánh Phương 23/05/1998 3Q-16

17 1607030134 Nguyễn Thị Nam Phương 15/12/1998 2P-16

18 1604040092 Trần Anh Phương 18/11/1998 1TC-16

19 1604040093 Trần Mai Phương 07/09/1998 1TC-16

20 1607010237 Vũ Thị Thanh Phương 03/09/1998 3A-16

21 1607030099 Cấn Thị Phượng 10/12/1997 2P-16

22 1601040330 Lê Minh Phượng 31/05/1998 4C-16

23 1606080103 Lê Thị Phượng 18/06/1998 2Q-16

24 1606080104 Lương Thị Phượng 26/10/1998 4Q-16 KĐ ĐK

25 1607020093 Nguyễn Hồng Phượng 29/04/1998 2N-16 KĐ ĐK

26 1606080105 Nguyễn Thị Phượng 23/09/1998 1Q-16

27 1606080107 Đào Mạnh Quân 01/08/1998 4Q-16 KĐ ĐK

28 1606080109 Đỗ Quyên 14/04/1998 2Q-16

29 1604010085 Nguyễn Thị Đỗ Quyên 03/04/1998 3KT-16

30 1606090075 Dương Thị Như Quỳnh 12/10/1998 2D-16

31 1604000091 Hoàng Hương Quỳnh 01/11/1998 3K-16

32 1407090081 Nguyễn Hải Quỳnh 30/10/1996 4I-14

33 1607010246 Nguyễn Lan Quỳnh 01/05/1998 4A-16

34 1606080111 Phạm Hương Quỳnh 10/09/1998 3Q-16

35 1604000093 Trần Thị Quỳnh 13/07/1998 2K-16

36 1604010091 Vũ Thúy Quỳnh 01/07/1998 1KT-16

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 712 (CA 2)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

VIE110: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN II

Page 9

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

37 1504000084 Nguyễn Văn Sách 04/10/1997 3K-16

38 1604000094 Nguyễn Thị Thanh Tâm 26/02/1998 1K-16

39 1606080113 Trần Minh Tâm 12/01/1998 1Q-16

40 1607060162 Nguyễn Thị Thanh 03/10/1997 1NB-16

41 1604000099 Bùi Thị Phương Thảo 04/04/1998 1K-16

42 1606090080 Lưu Thị Thảo 25/08/1998 2D-16 Chuyển ca 1

43 1604040104 Nguyễn Phương Thảo 05/05/1997 1TC-16

44 1601040206 Trần Phương Thảo 30/07/1998 4C-16

45 1604000100 Trần Thu Thảo 20/03/1998 3K-16

46 1604000103 Trần Đức Thịnh 25/08/1998 1K-16

47 1604040108 Bùi Hà Thu 19/08/1998 1TC-16

48 1607060213 Bùi Lệ Thu 27/08/1997 4NB-16

49 1606080120 Lương Thị Thu 20/11/1998 2Q-16

50 1604000106 Nguyễn Thị Thu Thu 13/04/1998 3K-16

Danh sách gồm: 50 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 10

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1604000107 Phạm Hoài Thu 29/05/1998 2K-16

2 1607040227 Dương Anh Thư 06/12/1998 5T-16

3 1604010104 Nguyễn Thị Thương 18/08/1998 1KT-16

4 1607020111 Nguyễn Thị Huyền Thương 14/03/1997 2N-16 KĐ ĐK

5 1607080052 Trần Thị Song Thương 15/07/1998 1TB-16

6 1606080124 Trịnh Thúy Thương 21/06/1998 3Q-16

7 1604000108 Bùi Minh Thúy 16/12/1998 1K-16 KĐ ĐK

8 1606080125 Đặng Thị Thúy 18/10/1998 1Q-16

9 1604000111 Nguyễn Thị Thúy 11/03/1998 3K-16

10 1607080053 Nguyễn Thị Minh Thúy 11/05/1998 2TB-16

11 1601040219 Nguyễn Thị Thủy 15/11/1998 4C-16

12 1607090190 Nguyễn Thị Lệ Thủy 17/11/1998 1I-16

13 1607030110 Nguyễn Thị Thanh Thủy 06/05/1998 2P-16

14 1606080126 Phùng Thị Thanh Thủy 14/02/1998 4Q-16

15 1606080127 Bùi Thu Trang 09/05/1998 2Q-16

16 1407050113 Đào Hồng Trang 03/12/1996 4Đ-14 KĐ ĐK

17 1607040290 Diệp Thị Huyền Trang 21/12/1997 5T-16 KĐ ĐK

18 1607060189 Đỗ Thu Trang 03/02/1998 1NB-16

19 1604010113 Hoàng Thị Thu Trang 31/05/1998 2KT-16

20 1606080128 Lê Thị Hà Trang 06/05/1998 3Q-16

21 1606080129 Nguyễn Hoài Trang 13/05/1998 1Q-16

22 1604000116 Nguyễn Kiều Trang 15/11/1998 2K-16

23 1606080130 Nguyễn Ngọc Trang 04/12/1998 4Q-16 KĐ ĐK

24 1604010115 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/02/1998 3KT-16

25 1604040115 Nguyễn Thị Ninh Trang 25/03/1998 1TC-16

26 1604000119 Nguyễn Thu Trang 26/01/1998 1K-16

27 1507010287 Phạm Thị Thu Trang 23/01/1997 3A-15 KĐ ĐK

28 1606080173 Phạm Thu Trang 16/05/1998 2Q-16

29 1601040226 Phùng Thị Huyền Trang 12/03/1998 3C-16 KĐ ĐK

30 1604010118 Trần Thị Trang 28/03/1998 2KT-16

31 1601040228 Trần Thị Thu Trang 18/11/1998 6C-16

32 1607030117 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 27/12/1998 2P-16

33 1607040316 Bùi Quang Trung 18/04/1998 2T-16

34 1601040358 Dương Đức Trung 20/08/1998 5C-16

35 1301040232 Lê Thanh Tùng 25/08/1995 3C-13

36 1407080057 Nguyễn Duy Tùng 15/11/1994 1TB-14

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

VIE110: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN II

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 714 (CA 2)

Page 11

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

37 1607052143 Phan Vũ Tùng 14/12/1998 1Đ-16

38 1607010313 Ngô Minh Tươi 31/07/1998 2A-16

39 1604040121 Triệu Thị Tuyền 02/05/1998 1TC-16 KĐ ĐK

40 1606080133 Hoàng Thị Thu Uyên 30/08/1998 3Q-16

41 1607030120 Nguyễn Thu Uyên 19/11/1998 2P-16

42 1604040122 Đỗ Hải Vân 29/04/1998 2TC-16

43 1604040123 Dương Thị Vân 08/05/1998 3TC-16

44 1604010120 Tống Thị Vân 10/06/1998 3KT-16

45 1607020126 Triệu Hồng Vân 03/05/1998 1N-16

46 1607080060 Vũ Đàm Hồng Vân 01/02/1998 2TB-16

47 1604000125 Nguyễn Trung Việt 17/07/1998 2K-16

48 1606080174 Đặng Thanh Xuân 12/06/1998 1Q-16

49 1604000127 Lại Kim Xuân 19/03/1998 1K-16

50 1604010125 Nguyễn Thị Hải Yến 27/12/1998 2KT-16

51 1604010126 Phạm Thị Ngọc Yến 30/08/1998 3KT-16

52 1604000128 Quản Hoàng Yến 22/07/1998 3K-16

53 1604010128 Vũ Thị Yến 02/09/1998 1KT-16

54 1307090001 Chu Thúy An 1I-13

Danh sách gồm: 54 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

Cán bộ coi thi 1: CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

Page 12

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT …daotao.hanu.vn/userfiles/file/KHAO THI/DS-Thi-12_5_18_K_GDCT_mo… · Độc lập - Tự do - Hạnh

SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú

1 1604040034 Trần Quý Hà 30/03/1998 2.K16.NL2

2 1606090052 Hà Thị Kim Loan 29/06/1998 2.K16.NL4

3 1606090080 Lưu Thị Thảo 25/08/1998 2.K16.NL5

Danh sách gồm: 03 sinh viên; Vắng: ………..KĐĐK:…………..

Tổng số bài thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 2:

(Ký và ghi rõ họ tên)

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

(Ký và ghi rõ họ tên)

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

VIE110: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC-LÊNIN II

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2017-2018 --Lần thi: 1

Ngày thi: 12/05/2018 PHÒNG 608 (CA 1)

Hà Nội, Ngày 12 tháng 5 năm 2018

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Cán bộ coi thi 1:

Page 13