bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo cỘng hÒa xà hỘi …qldt.hanu.vn/upload/khaothi/nguyen ly i...

69
STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú 1 NL0001 1704040001 Nguyễn Ngọc Ngân An 18.08.1999 Tín chỉ 1 NL0002 1801040001 Phan Th Hoi An 29.09.2000 Tín chỉ 1 NL0003 1807010002 Trần Vũ Ngân An 07.03.2000 Tín chỉ 1 NL0004 1807040001 Phạm Ngân An 02.04.2000 Tín chỉ 1 NL0005 1901000001 Trần An An 22.04.2001 Tín chỉ 1 NL0006 1907010001 Hoàng Thúy An 13.05.2001 Tín chỉ 1 NL0007 1907010003 Trần Lê Thúy An 10.08.2001 Tín chỉ 1 NL0008 1907020002 Phạm Thúy An 01.09.2001 Tín chỉ 1 NL0009 1907030001 Lê Phương An 10.04.2001 Tín chỉ 1 NL0010 1907040001 Nguyễn Th Thanh An 16.06.2001 Tín chỉ 1 NL0011 1907070001 Nguyễn Th An 17.07.2000 Tín chỉ 1 NL0012 1907090001 Trnh Hong An 21.09.2001 Tín chỉ 1 NL0013 1907170001 Nguyễn Th H An 01.01.2001 Tín chỉ 1 NL0014 1701040006 Lê Đức Anh 14.03.1999 Tín chỉ 1 NL0015 1704000010 Nguyễn Mai Anh 06.10.1999 Tín chỉ 1 NL0016 1704040004 Hoàng Trâm Anh 07.09.1999 Tín chỉ 1 NL0017 1706080007 Lê Mai Anh 23.01.1999 Tín chỉ 1 NL0018 1706080016 Nguyễn Th Hong Anh 08.10.1999 Tín chỉ 1 NL0019 1706080018 Tô Th Lan Anh 12.11.1999 Tín chỉ 1 NL0020 1707030008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11.06.1999 Tín chỉ 1 NL0021 1707030010 Nguyễn Tường Anh 14.12.1999 Tín chỉ 1 NL0022 1707070005 Nguyễn Th Vân Anh 26.12.1999 Tín chỉ 1 NL0023 1707090003 Đỗ Vân Anh 31.12.1999 Tín chỉ 1 NL0024 1801000003 Đỗ Th Tú Anh 05.04.2000 Tín chỉ 1 NL0025 1801040004 Đỗ Việt Anh 06.08.2000 Tín chỉ 1 NL0026 1801040007 Nguyễn Lê Bảo Anh 24.05.2000 Tín chỉ 1 NL0027 1801040008 Nguyễn Tuấn Anh 27.08.1998 Tín chỉ 1 NL0028 1801040009 Nguyễn Th Vân Anh 02.07.2000 Tín chỉ 1 NL0029 1801040010 Phí Nhật Anh 29.07.2000 Tín chỉ 1 NL0030 1801040012 Triệu Trọng Nam Anh 20.10.2000 Tín chỉ 1 NL0031 1801040013 Vũ Th Phương Anh 26.08.2000 Tín chỉ 1 NL0032 1804000002 Đỗ Nguyễn Phương Anh 01.07.2000 Tín chỉ 1 NL0033 1804010002 Đo Đức Minh Anh 14.08.2000 Tín chỉ 1 NL0034 1804010007 Nguyễn Lan Anh 17.11.2000 Tín chỉ 1 NL0035 1804040004 Đinh Th Ngọc Anh 18.11.2000 Tín chỉ 1 NL0036 1804040005 Lê Huyền Anh 28.10.2000 Tín chỉ 1 NL0037 1804040008 Nguyễn Mai Anh 13.12.2000 Tín chỉ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1 Phòng thi: NLI 1 - P. 614 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Upload: others

Post on 28-Dec-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0001 1704040001 Nguyễn Ngọc Ngân An 18.08.1999 Tín chỉ

1 NL0002 1801040001 Phan Thi Hoai An 29.09.2000 Tín chỉ

1 NL0003 1807010002 Trần Vũ Ngân An 07.03.2000 Tín chỉ

1 NL0004 1807040001 Phạm Ngân An 02.04.2000 Tín chỉ

1 NL0005 1901000001 Trần An An 22.04.2001 Tín chỉ

1 NL0006 1907010001 Hoàng Thúy An 13.05.2001 Tín chỉ

1 NL0007 1907010003 Trần Lê Thúy An 10.08.2001 Tín chỉ

1 NL0008 1907020002 Phạm Thúy An 01.09.2001 Tín chỉ

1 NL0009 1907030001 Lê Phương An 10.04.2001 Tín chỉ

1 NL0010 1907040001 Nguyễn Thi Thanh An 16.06.2001 Tín chỉ

1 NL0011 1907070001 Nguyễn Thi An 17.07.2000 Tín chỉ

1 NL0012 1907090001 Trinh Hoang An 21.09.2001 Tín chỉ

1 NL0013 1907170001 Nguyễn Thi Ha An 01.01.2001 Tín chỉ

1 NL0014 1701040006 Lê Đức Anh 14.03.1999 Tín chỉ

1 NL0015 1704000010 Nguyễn Mai Anh 06.10.1999 Tín chỉ

1 NL0016 1704040004 Hoàng Trâm Anh 07.09.1999 Tín chỉ

1 NL0017 1706080007 Lê Mai Anh 23.01.1999 Tín chỉ

1 NL0018 1706080016 Nguyễn Thi Hoang Anh 08.10.1999 Tín chỉ

1 NL0019 1706080018 Tô Thi Lan Anh 12.11.1999 Tín chỉ

1 NL0020 1707030008 Nguyễn Ngọc Phương Anh 11.06.1999 Tín chỉ

1 NL0021 1707030010 Nguyễn Tường Anh 14.12.1999 Tín chỉ

1 NL0022 1707070005 Nguyễn Thi Vân Anh 26.12.1999 Tín chỉ

1 NL0023 1707090003 Đỗ Vân Anh 31.12.1999 Tín chỉ

1 NL0024 1801000003 Đỗ Thi Tú Anh 05.04.2000 Tín chỉ

1 NL0025 1801040004 Đỗ Việt Anh 06.08.2000 Tín chỉ

1 NL0026 1801040007 Nguyễn Lê Bảo Anh 24.05.2000 Tín chỉ

1 NL0027 1801040008 Nguyễn Tuấn Anh 27.08.1998 Tín chỉ

1 NL0028 1801040009 Nguyễn Thi Vân Anh 02.07.2000 Tín chỉ

1 NL0029 1801040010 Phí Nhật Anh 29.07.2000 Tín chỉ

1 NL0030 1801040012 Triệu Trọng Nam Anh 20.10.2000 Tín chỉ

1 NL0031 1801040013 Vũ Thi Phương Anh 26.08.2000 Tín chỉ

1 NL0032 1804000002 Đỗ Nguyễn Phương Anh 01.07.2000 Tín chỉ

1 NL0033 1804010002 Đao Đức Minh Anh 14.08.2000 Tín chỉ

1 NL0034 1804010007 Nguyễn Lan Anh 17.11.2000 Tín chỉ

1 NL0035 1804040004 Đinh Thi Ngọc Anh 18.11.2000 Tín chỉ

1 NL0036 1804040005 Lê Huyền Anh 28.10.2000 Tín chỉ

1 NL0037 1804040008 Nguyễn Mai Anh 13.12.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 1 - P. 614 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Page 2: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 NL0038 1804040010 Nguyễn Minh Anh 31.08.2000 Tín chỉ

39 NL0039 1804040015 Nguyễn Thi Vân Anh 01.10.2000 Tín chỉ

40 NL0040 1806080003 Hoàng Tú Anh 27.03.2000 Tín chỉ

41 NL0041 1806080004 Lưu Hoang Nhật Anh 30.10.2000 Tín chỉ

42 NL0042 1806080010 Nguyễn Thi Vân Anh 18.03.2000 Tín chỉ

43 NL0043 1806090002 Mai Vương Việt Anh 31.08.2000 Tín chỉ

44 NL0044 1806090005 Trần Lê Phương Anh 09.03.2000 Tín chỉ

45 NL0045 1806090007 Vũ Thi Nguyệt Anh 15.02.2000 Tín chỉ

46 NL0046 1807010020 Nguyễn Minh Anh 12.10.2000 Tín chỉ

47 NL0047 1807030001 Chu Phương Anh 06.07.2000 Tín chỉ

48 NL0048 1807030005 Nguyễn Hoang Anh 12.04.2000 Tín chỉ

49 NL0049 1807030008 Nguyễn Thế Anh 10.06.2000 Tín chỉ

50 NL0050 1807030010 Phạm Thi Thu Anh 07.04.2000 Tín chỉ

51 NL0051 1807030012 Vũ Thi Lan Anh 08.12.2000 Tín chỉ

52 NL0052 1807040007 Đồng Việt Anh 14.03.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 3: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0053 1807040011 Lê Thi Mai Anh 14.07.2000 Tín chỉ

2 NL0054 1807040012 Lê Vân Anh 14.12.2000 Tín chỉ

3 NL0055 1807040023 Nguyễn Thi Kim Anh 09.03.2000 Tín chỉ

4 NL0056 1807040032 Vũ Thi Vân Anh 09.05.2000 Tín chỉ

5 NL0057 1807050003 Dương Minh Anh 17.11.2000 Tín chỉ

6 NL0058 1807050011 Nguyễn Kiều Anh 28.10.2000 Tín chỉ

7 NL0059 1807050012 Nguyễn Thi Anh 01.01.2000 Tín chỉ

8 NL0060 1807050015 Nguyễn Thi Phương Anh 31.08.2000 Tín chỉ

9 NL0061 1807050021 Phạm Minh Anh 10.12.2000 Tín chỉ

10 NL0062 1807060008 Đỗ Thi Minh Anh 03.11.2000 Tín chỉ

11 NL0063 1807060019 Trinh Vân Anh 12.12.2000 Tín chỉ

12 NL0064 1807070009 Nguyễn Thi Ngọc Anh 21.10.2000 Tín chỉ

13 NL0065 1807080003 Đỗ Vân Anh 21.03.2000 Tín chỉ

14 NL0066 1807080009 Nguyễn Thi Phương Anh 30.12.2000 Tín chỉ

15 NL0067 1807090002 Cao Thi Quỳnh Anh 01.06.2000 Tín chỉ

16 NL0068 1807090011 Nguyễn Linh Anh 30.04.2000 Tín chỉ

17 NL0069 1807090012 Nguyễn Phương Anh 24.01.2000 Tín chỉ

18 NL0070 1807090015 Thân Hiền Anh 17.09.2000 Tín chỉ

19 NL0071 1807100005 Đỗ Minh Anh 16.12.2000 Tín chỉ

20 NL0072 1807100007 Nguyễn Hiền Anh 25.02.2000 Tín chỉ

21 NL0073 1901000003 Đinh Mai Anh 27.11.2001 Tín chỉ

22 NL0074 1901000004 Đoan Minh Anh 04.09.2001 Tín chỉ

23 NL0075 1901000005 Đỗ Ngọc Anh 12.07.2001 Tín chỉ

24 NL0076 1901000006 Lê Thi Kiều Anh 12.01.2001 Tín chỉ

25 NL0077 1901000007 Nguyễn Thi Phương Anh 08.10.2001 Tín chỉ

26 NL0078 1901000010 Trần Thi Phương Anh 15.05.2001 Tín chỉ

27 NL0079 1907010005 Đao Duy Anh 30.08.2001 Tín chỉ

28 NL0080 1907010006 Đao Phương Anh 26.08.2001 Tín chỉ

29 NL0081 1907010009 Lê Hoàng Anh 27.07.2000 Tín chỉ

30 NL0082 1907010010 Lê Phương Anh 02.03.2001 Tín chỉ

31 NL0083 1907010011 Lê Tiến Anh 24.12.2001 Tín chỉ

32 NL0084 1907010014 Mai Ngọc Anh 27.08.2001 Tín chỉ

33 NL0085 1907010016 Nguyễn Quốc Anh 19.09.2001 Tín chỉ

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 2 - P. 702 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Page 4: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

34 NL0086 1907010018 Nguyễn Thi Minh Anh 23.05.2001 Tín chỉ

35 NL0087 1907010019 Nguyễn Thi Phương Anh 09.07.2001 Tín chỉ

36 NL0088 1907010020 Nguyễn Thi Phương Anh 16.03.2001 Tín chỉ

37 NL0089 1907010021 Nguyễn Thi Vân Anh 01.01.2001 Tín chỉ

38 NL0090 1907010022 Nguyễn Việt Linh Anh 11.07.2001 Tín chỉ

39 NL0091 1907010023 Phạm Quỳnh Anh 20.10.2001 Tín chỉ

40 NL0092 1907010026 Phùng Lê Huyền Anh 13.10.1998 Tín chỉ

41 NL0093 1907010028 Tạ Quỳnh Anh 30.01.2001 Tín chỉ

42 NL0094 1907010030 Trần Vi Anh 20.12.2001 Tín chỉ

43 NL0095 1907020003 Bùi Thi Bảo Anh 06.11.2001 Tín chỉ

44 NL0096 1907020009 Nguyễn Ngọc Anh 19.11.2001 Tín chỉ

45 NL0097 1907020015 Nguyễn Vân Anh 17.07.2001 Tín chỉ

46 NL0098 1907030002 Bùi Lan Anh 09.12.2001 Tín chỉ

47 NL0099 1907030004 Lưu Thục Anh 19.01.2001 Tín chỉ

48 NL0100 1907030005 Mai Phạm Minh Anh 01.04.2001 Tín chỉ

49 NL0101 1907030006 Nguyễn Tuệ Anh 27.12.2001 Tín chỉ

50 NL0102 1907030011 Trần Vân Anh 01.04.2001 Tín chỉ

51 NL0103 1907040002 Bùi Quế Anh 12.09.2001 Tín chỉ

52 NL0104 1907040003 Bùi Thi Phương Anh 07.10.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 5: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0105 1907040004 Bùi Thi Quỳnh Anh 17.04.2001 Tín chỉ

2 NL0106 1907040005 Đao Mai Quỳnh Anh 29.09.2001 Tín chỉ

3 NL0107 1907040007 Hoang Ngọc Anh 23.09.2001 Tín chỉ

4 NL0108 1907040009 Lê Nguyễn Ha Anh 01.12.2001 Tín chỉ

5 NL0109 1907040010 Lê Thi Kim Anh 17.04.2001 Tín chỉ

6 NL0110 1907040011 Lê Thi Lan Anh 09.03.2001 Tín chỉ

7 NL0111 1907040012 Lê Thi Vân Anh 30.11.2001 Tín chỉ

8 NL0112 1907040013 Mạc Thi Lan Anh 13.02.2001 Tín chỉ

9 NL0113 1907040015 Ngô Quỳnh Anh 12.09.2001 Tín chỉ

10 NL0114 1907040016 Nguyễn Minh Anh 12.03.2001 Tín chỉ

11 NL0115 1907040020 Nguyễn Thi Ngọc Anh 07.07.2001 Tín chỉ

12 NL0116 1907040021 Nguyễn Thi Quỳnh Anh 17.05.2001 Tín chỉ

13 NL0117 1907040022 Phạm Mai Anh 30.09.2001 Tín chỉ

14 NL0118 1907040023 Phan Phương Anh 10.12.2001 Tín chỉ

15 NL0119 1907040024 Trần Mai Anh 31.08.2001 Tín chỉ

16 NL0120 1907040025 Trần Thi Mai Anh 05.10.2001 Tín chỉ

17 NL0121 1907040026 Trần Thi Mai Anh 21.06.2001 Tín chỉ

18 NL0122 1907040027 Trần Thi Ngọc Anh 16.04.2001 Tín chỉ

19 NL0123 1907040028 Trinh Thảo Anh 10.03.2001 Tín chỉ

20 NL0124 1907040029 Vũ Lê Minh Anh 28.12.2001 Tín chỉ

21 NL0125 1907040030 Vũ Thi Minh Anh 13.06.2001 Tín chỉ

22 NL0126 1907050001 Bùi Thi Phương Anh 01.12.2001 Tín chỉ

23 NL0127 1907050004 Hoang Phương Anh 16.12.2001 Tín chỉ

24 NL0128 1907050005 Lê Thi Lan Anh 07.07.2001 Tín chỉ

25 NL0129 1907050006 Lê Thi Phương Anh 20.01.2001 Tín chỉ

26 NL0130 1907050007 Mai Phương Anh 15.05.2001 Tín chỉ

27 NL0131 1907050008 Nguyễn Đao Quỳnh Anh 15.07.2001 Tín chỉ

28 NL0132 1907050009 Nguyễn Hoai Anh 26.08.2001 Tín chỉ

29 NL0133 1907050010 Nguyễn Ngọc Anh 17.08.2001 Tín chỉ

30 NL0134 1907050012 Nguyễn Thảo Anh 19.09.2001 Tín chỉ

31 NL0135 1907050017 Phạm Thi Hồng Anh 19.07.2001 Tín chỉ

32 NL0136 1907050020 Vũ Phương Anh 17.05.2001 Tín chỉ

33 NL0137 1907060002 Đỗ Ngọc Tuấn Anh 21.10.2001 Tín chỉ

34 NL0138 1907060003 Đỗ Phương Anh 19.09.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 3 - P. 704 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Page 6: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

35 NL0139 1907060005 Hoang Thi Vân Anh 03.11.2001 Tín chỉ

36 NL0140 1907060006 Lê Thi Hoai Anh 01.03.2001 Tín chỉ

37 NL0141 1907060007 Lê Vân Anh 18.06.2001 Tín chỉ

38 NL0142 1907060011 Phạm Vân Anh 10.02.2001 Tín chỉ

39 NL0143 1907060014 Trần Phương Anh 05.03.2001 Tín chỉ

40 NL0144 1907060015 Vương Trọng Anh 28.09.2001 Tín chỉ

41 NL0145 1907060201 Nguyễn Dương Vân Anh 24.10.2001 Tín chỉ

42 NL0146 1907060209 Trinh Mai Anh 17.02.2001 Tín chỉ

43 NL0147 1907070002 Dương Thi Kiều Anh 06.11.2001 Tín chỉ

44 NL0148 1907070003 Giang Thi Mai Anh 01.09.2001 Tín chỉ

45 NL0149 1907070005 Nguyễn Lan Anh 25.02.2001 Tín chỉ

46 NL0150 1907070007 Phạm Thi Lan Anh 22.07.2001 Tín chỉ

47 NL0151 1907070008 Phạm Thi Ngọc Anh 13.03.2001 Tín chỉ

48 NL0152 1907070009 Thiệu Quang Anh 18.11.2001 Tín chỉ

49 NL0153 1907070010 Trần Thế Anh 25.01.2001 Tín chỉ

50 NL0154 1907070011 Trần Thi Ngọc Anh 24.09.2001 Tín chỉ

51 NL0155 1907070150 Lâm Tường Anh 01.09.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 7: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0156 1907080008 Trinh Ha Anh 22.05.2001 Tín chỉ

2 NL0157 1907090002 Chu Thi Lan Anh 09.06.2001 Tín chỉ

3 NL0158 1907090005 Nguyễn Kiều Anh 20.05.2001 Tín chỉ

4 NL0159 1907090006 Nguyễn Mai Anh 15.11.2000 Tín chỉ

5 NL0160 1907090007 Nguyễn Thi Ngọc Anh 23.08.2001 Tín chỉ

6 NL0161 1907090008 Nguyễn Vân Anh 01.05.2001 Tín chỉ

7 NL0162 1907090010 Trần Nhật Anh 10.03.2001 Tín chỉ

8 NL0163 1907100001 Dương Ngọc Anh 25.05.2001 Tín chỉ

9 NL0164 1907140001 Nguyễn Mai Anh 12.03.2001 Tín chỉ

10 NL0165 1907140002 Nguyễn Phúc Hồng Anh 28.11.2001 Tín chỉ

11 NL0166 1907140003 Nguyễn Thi Phương Anh 06.08.2001 Tín chỉ

12 NL0167 1907140004 Phí Thi Phương Anh 05.02.2001 Tín chỉ

13 NL0168 1907140005 Trần Thi Vân Anh 24.10.2001 Tín chỉ

14 NL0169 1907170002 Bùi Thi Vân Anh 20.07.2001 Tín chỉ

15 NL0170 1907170003 Nghiêm Tú Anh 06.10.2000 Tín chỉ

16 NL0171 1907170005 Nguyễn Thi Lan Anh 18.01.2001 Tín chỉ

17 NL0172 1907170006 Nguyễn Thi Ngọc Anh 26.07.2001 Tín chỉ

18 NL0173 1907190001 Lê Thi Hiền Anh 11.03.2001 Tín chỉ

19 NL0174 1907190002 Nguyễn Ngọc Anh 08.02.2001 Tín chỉ

20 NL0175 1907190003 Nguyễn Phương Anh 04.09.2001 Tín chỉ

21 NL0176 1706090010 Đặng Thi Ngọc Ánh 03.01.1999 Tín chỉ

22 NL0177 1804000012 Nguyễn Nguyệt Ánh 25.10.2000 Tín chỉ

23 NL0178 1804010012 Trần Thi Ngọc Ánh 03.04.2000 Tín chỉ

24 NL0179 1807010046 Lê Thi Ngọc Ánh 31.03.2000 Tín chỉ

25 NL0180 1807010047 Nguyễn Thi Ánh 30.07.2000 Tín chỉ

26 NL0181 1807020012 Nguyễn Lê Ngọc Ánh 12.02.2000 Tín chỉ

27 NL0182 1807040035 Nguyễn Ngọc Ánh 14.05.2000 Tín chỉ

28 NL0183 1807050032 Đao Thi Ngọc Ánh 20.06.2000 Tín chỉ

29 NL0184 1807060025 Vũ Thi Ánh 23.11.2000 Tín chỉ

30 NL0185 1901000066 Nguyễn Minh Ánh 19.11.2001 Tín chỉ

31 NL0186 1907010032 Bùi Minh Ánh 14.09.2001 Tín chỉ

32 NL0187 1907010033 Bùi Thi Ngọc Ánh 01.04.2001 Tín chỉ

33 NL0188 1907010034 Lý Ngọc Ánh 08.03.2001 Tín chỉ

34 NL0189 1907010035 Nguyễn Thi Ánh 14.05.2001 Tín chỉ

35 NL0190 1907010039 Phạm Minh Ánh 06.04.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 4 - P. 708 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Page 8: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL0191 1907040033 Nguyễn Thi Ngọc Ánh 20.09.2001 Tín chỉ

37 NL0192 1907060017 Nguyễn Thi Ngọc Ánh 08.03.2001 Tín chỉ

38 NL0193 1907060019 Nguyễn Thi Ngọc Ánh 23.04.2001 Tín chỉ

39 NL0194 1907060020 Nguyễn Thi Ngọc Ánh 06.03.2001 Tín chỉ

40 NL0195 1907070012 Nguyễn Thi Ngọc Ánh 28.03.2001 Tín chỉ

41 NL0196 1907080009 Phạm Ngọc Ánh 03.09.2001 Tín chỉ

42 NL0197 1907080010 Trần Thi Ngọc Ánh 01.06.2001 Tín chỉ

43 NL0198 1907090011 Nguyễn Thi Ngọc Ánh 14.05.2001 Tín chỉ

44 NL0199 1907100004 Lê Thi Ngọc Ánh 31.05.2001 Tín chỉ

45 NL0200 1907140007 Nguyễn Thi Kim Ánh 11.12.2001 Tín chỉ

46 NL0201 1907010031 Nguyễn Thi Mai Ảnh 10.09.2001 Tín chỉ

47 NL0202 1801040018 Hoang Hải Âu 02.01.2000 Tín chỉ

48 NL0203 1907010041 Mai Hữu Bắc 03.09.2001 Tín chỉ

49 NL0204 1907080012 Lý Hồ Bắc 31.01.2001 Tín chỉ

50 NL0205 1901000012 Phạm Thanh Băng 18.08.2001 Tín chỉ

51 NL0206 1907060023 Đỗ Thi Khánh Băng 06.11.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 9: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0207 1804000015 Vũ Thi Ngọc Bích 13.02.2000 Tín chỉ

2 NL0208 1807030015 Trần Thi Ngọc Bích 14.10.2000 Tín chỉ

3 NL0209 1907030013 Hoang Ngọc Bích 21.04.2001 Tín chỉ

4 NL0210 1907140008 Phan Thi Ngọc Bích 03.09.2001 Tín chỉ

5 NL0211 1907010043 Nguyễn Hữu Bính 28.08.2001 Tín chỉ

6 NL0212 1806080024 Nguyễn Hải Bình 17.05.2000 Tín chỉ

7 NL0213 1807030016 Trần Tú Bình 17.10.2000 Tín chỉ

8 NL0214 1901000013 Đỗ Huỳnh Anh Bình 03.01.2001 Tín chỉ

9 NL0215 1907010042 Đỗ Thanh Bình 25.12.2001 Tín chỉ

10 NL0216 1907050022 Trương Tú Bình 15.01.2001 Tín chỉ

11 NL0217 1807060201 Dương Thi Thu Chà 09.05.1999 Tín chỉ

12 NL0218 1806080026 Vũ Thi Bảo Châm 05.08.2000 Tín chỉ

13 NL0219 1907040039 Vũ Thi Thu Chăm 26.02.2001 Tín chỉ

14 NL0220 1801040029 Nguyễn Minh Châu 12.01.2000 Tín chỉ

15 NL0221 1804000017 Phạm Ha Châu 02.12.2000 Tín chỉ

16 NL0222 1807060029 Nguyễn Quỳnh Châu 02.10.2000 Tín chỉ

17 NL0223 1907030015 Phạm Minh Châu 02.01.2001 Tín chỉ

18 NL0224 1907050025 Nguyễn Phùng Bảo Châu 23.09.2001 Tín chỉ

19 NL0225 1907190006 Đặng Lê Minh Châu 16.12.2001 Tín chỉ

20 NL0226 1606080018 Trinh Linh Chi 10.09.1998 Tín chỉ

21 NL0227 1704040017 Nguyễn Linh Chi 07.06.1999 Tín chỉ

22 NL0228 1704040019 Vũ Thi Yến Chi 07.05.1999 Tín chỉ

23 NL0229 1707090022 Trương Thùy Chi 28.08.1999 Tín chỉ

24 NL0230 1801000008 Hoàng Khánh Chi 24.11.2000 Tín chỉ

25 NL0231 1804000019 Phạm Vương Quỳnh Chi 10.09.2000 Tín chỉ

26 NL0232 1804040025 Trần Lan Chi 27.09.2000 Tín chỉ

27 NL0233 1806080028 Lê Hạnh Chi 09.10.2000 Tín chỉ

28 NL0234 1806080029 Trinh Hồng Chi 27.09.2000 Tín chỉ

29 NL0235 1806090008 Hoang Thi Thủy Chi 31.10.2000 Tín chỉ

30 NL0236 1807070018 Bùi Huệ Chi 24.07.2000 Tín chỉ

31 NL0237 1807070146 Phùng Thi Linh Chi 05.05.1998 Tín chỉ

32 NL0238 1807080015 Nguyễn Ngọc Minh Chi 20.09.2000 Tín chỉ

33 NL0239 1901000015 Trinh Huyền Chi 25.11.2001 Tín chỉ

34 NL0240 1907010050 Nguyễn Cẩm Chi 13.06.2001 Tín chỉ

35 NL0241 1907010051 Trần Thi Kim Chi 15.09.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 5 - P. 712 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Page 10: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL0242 1907010054 Trương Quỳnh Chi 19.04.2001 Tín chỉ

37 NL0243 1907020021 Bùi Thi Hạnh Chi 14.08.2001 Tín chỉ

38 NL0244 1907020022 Nguyễn Thi Linh Chi 03.08.2001 Tín chỉ

39 NL0245 1907020024 Trương Quỳnh Chi 01.08.2001 Tín chỉ

40 NL0246 1907040041 Nguyễn Linh Chi 29.10.2001 Tín chỉ

41 NL0247 1907040042 Nguyễn Linh Chi 02.09.2001 Tín chỉ

42 NL0248 1907040278 Trần Diệu Chi 27.07.2000 Tín chỉ

43 NL0249 1907060025 Nguyễn Thi Kim Chi 12.08.2001 Tín chỉ

44 NL0250 1907070014 Trần Linh Chi 16.05.2001 Tín chỉ

45 NL0251 1907070145 Vi Linh Chi 16.09.2000 Tín chỉ

46 NL0252 1907080015 Nguyễn Linh Chi 12.07.2001 Tín chỉ

47 NL0253 1907080016 Nguyễn Thi Linh Chi 20.01.2000 Tín chỉ

48 NL0254 1907140009 Nguyễn Thi Chi 02.09.2001 Tín chỉ

49 NL0255 1907080017 Nguyễn Thu Chiêm 15.06.2001 Tín chỉ

50 NL0256 1807050039 Hồ Trần Minh Chiến 10.02.2000 Tín chỉ

51 NL0257 1907030018 Ha Việt Chinh 09.04.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 11: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0258 1907090013 Lã Thi Kiều Chinh 10.08.2001 Tín chỉ

2 NL0259 1907010055 Vũ Quang Chính 28.11.2001 Tín chỉ

3 NL0260 1801040030 Nguyễn Thi Chung 11.12.2000 Tín chỉ

4 NL0261 1907010056 Nguyễn Đoan Đức Chung 24.02.2001 Tín chỉ

5 NL0262 1907040045 Chu Thi Chung 05.07.2001 Tín chỉ

6 NL0263 1907040046 Nguyễn Thi Chung 08.02.2001 Tín chỉ

7 NL0264 1807010059 Ha Thi Hồng Chuyên 19.03.2000 Tín chỉ

8 NL0265 1907040047 Lương Thi Chuyên 17.12.2001 Tín chỉ

9 NL0266 1801040024 Nguyễn Thanh Công 14.06.2000 Tín chỉ

10 NL0267 1907050024 Nguyễn Chiến Công 06.07.2001 Tín chỉ

11 NL0268 1907010044 Lâm Thu Cúc 27.11.2001 Tín chỉ

12 NL0269 1707020018 Trần Văn Cương 17.04.1999 Tín chỉ

13 NL0270 1801040028 Trần Mạnh Cường 17.08.2000 Tín chỉ

14 NL0271 1907010348 Vũ Hoang Cường 29.10.2000 Tín chỉ

15 NL0272 1907060024 Hoàng Nam Cường 03.02.2001 Tín chỉ, hoãn thi

16 NL0273 1907080102 Bùi Quốc Cường 27.10.2001 Tín chỉ

17 NL0274 1907080022 Nguyễn Linh Đan 06.09.2001 Tín chỉ

18 NL0275 1801040031 Phạm Công Danh 23.09.2000 Tín chỉ

19 NL0276 1907140013 Trần Lê Bích Đao 12.10.2001 Tín chỉ

20 NL0277 1707010077 Giang Tiến Đạt 13.02.1999 Tín chỉ

21 NL0278 1801040057 Bùi Hữu Đạt 16.06.2000 Tín chỉ

22 NL0279 1801040059 Nguyễn Thế Đạt 03.09.2000 Tín chỉ

23 NL0280 1801040061 Trương Quốc Đạt 11.06.2000 Tín chỉ

24 NL0281 1801040062 Vũ Tiến Đạt 16.04.2000 Tín chỉ

25 NL0282 1806090017 Nguyễn Xuân Đạt 22.09.2000 Tín chỉ

26 NL0283 1807090034 Lê Quốc Đạt 03.09.2000 Tín chỉ

27 NL0284 1907010071 Nguyễn Thanh Đạt 27.01.2001 Tín chỉ

28 NL0285 1907020035 Nguyễn Hữu Đạt 27.11.2001 Tín chỉ

29 NL0286 1907050043 Ngô Chí Đạt 28.11.2001 Tín chỉ

30 NL0287 1907170010 Nguyễn Thi Diễm 20.09.2001 Tín chỉ

31 NL0288 1806080030 Nguyễn Ngọc Diệp 10.09.2000 Tín chỉ

32 NL0289 1907040049 Dương Đặng Hồng Diệp 30.04.2001 Tín chỉ

33 NL0290 1907040050 Nguyễn Thi Diệp 30.01.2001 Tín chỉ

34 NL0291 1907060026 Trương Thi Ngọc Diệp 09.09.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 6 - P. 714 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Page 12: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

35 NL0292 1907140011 Khuất Ngọc Diệp 04.09.2001 Tín chỉ

36 NL0293 1907060036 Đỗ Thi Hồng Điệp 23.10.2001 Tín chỉ

37 NL0294 1907060037 Nguyễn Thi Điệp 06.01.2001 Tín chỉ

38 NL0295 1804010019 Trần Thi Diệu 01.01.2000 Tín chỉ

39 NL0296 1907140012 Phạm Thi Dinh 01.08.2000 Tín chỉ

40 NL0297 1907020038 Ha Thi Đông 02.03.2001 Tín chỉ

41 NL0298 1801040064 Lê Trung Đức 03.02.2000 Tín chỉ

42 NL0299 1801040067 Tạ Minh Đức 28.09.2000 Tín chỉ

43 NL0300 1804040037 Nguyễn Thi Đức 18.03.2000 Tín chỉ

44 NL0301 1807050047 Nguyễn Xuân Đức 22.02.2000 Tín chỉ

45 NL0302 1907010073 Đao Trần Đức 01.08.2001 Tín chỉ

46 NL0303 1907010074 Ngô Anh Đức 19.10.2001 Tín chỉ

47 NL0304 1907030026 Nguyễn Việt Đức 23.01.2001 Tín chỉ

48 NL0305 1907090018 Nguyễn Minh Đức 07.09.2001 Tín chỉ

49 NL0306 1704000028 Phạm Phương Dung 16.06.1999 Tín chỉ

50 NL0307 1704010020 Nguyễn Phương Dung 28.08.1999 Tín chỉ

51 NL0308 1801040035 Vũ Thi Kim Dung 21.03.2000 Tín chỉ

52 NL0309 1804010020 Nguyễn Thi Hồng Dung 16.07.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 13: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0310 1807010064 Lê Phương Dung 21.12.2000 Tín chỉ

2 NL0311 1807040052 Phạm Thi Thùy Dung 12.08.2000 Tín chỉ

3 NL0312 1807040053 Phùng Thi Thùy Dung 24.11.2000 Tín chỉ

4 NL0313 1901000016 Tưởng Thi Kim Dung 29.11.2001 Tín chỉ

5 NL0314 1907030020 Đỗ Thuỳ Dung 15.02.2001 Tín chỉ

6 NL0315 1907030022 Phí Thi Thùy Dung 27.01.2001 Tín chỉ

7 NL0316 1907040051 Diệp Thi Thùy Dung 24.12.2001 Tín chỉ

8 NL0317 1907040052 Đặng Thi Dung 27.01.2001 Tín chỉ

9 NL0318 1907070016 Lưu Kim Dung 03.05.2001 Tín chỉ

10 NL0319 1907070017 Nguyễn Thi Thu Dung 24.01.2001 Tín chỉ

11 NL0320 1907070018 Nguyễn Thi Thùy Dung 05.06.2001 Tín chỉ

12 NL0321 1701040023 Trần Việt Dũng 17.10.1999 Tín chỉ

13 NL0322 1801040038 Nguyễn Trọng Dũng 08.12.2000 Tín chỉ

14 NL0323 1801040039 Phạm Tiến Dũng 26.09.2000 Tín chỉ

15 NL0324 1807020023 Trần Thế Dũng 15.11.2000 Tín chỉ

16 NL0325 1901000017 Phạm Chí Dũng 29.01.2001 Tín chỉ

17 NL0326 1907050035 Kiều Anh Dũng 14.09.2001 Tín chỉ

18 NL0327 1907050159 Hoang Mạnh Dũng 24.04.2001 Tín chỉ

19 NL0328 1907060027 Bùi Huy Dũng 25.11.2001 Tín chỉ

20 NL0329 1804010023 Lê Thi Được 14.09.2000 Tín chỉ

21 NL0330 1704000036 Nguyễn Thuỳ Dương 29.06.1999 Tín chỉ

22 NL0331 1707100015 Trần Thùy Dương 08.12.1998 Tín chỉ

23 NL0332 1801000014 Nguyễn Vũ Thùy Dương 19.06.2000 Tín chỉ

24 NL0333 1801040047 Hoang Thi Thùy Dương 15.10.2000 Tín chỉ

25 NL0334 1801040048 Lương Phi Dương 20.09.2000 Tín chỉ

26 NL0335 1801040054 Trần Minh Dương 23.09.1999 Tín chỉ

27 NL0336 1804040031 Nguyễn Thi Thùy Dương 05.07.2000 Tín chỉ

28 NL0337 1804040035 Vũ Đình Dương 14.09.2000 Tín chỉ

29 NL0338 1806080036 Nguyễn Bình Dương 08.10.2000 Tín chỉ

30 NL0339 1807050046 Phan Thùy Dương 04.07.2000 Tín chỉ

31 NL0340 1807060038 Đinh Thi Thùy Dương 16.10.2000 Tín chỉ

32 NL0341 1807090030 Nguyễn Đức Dương 01.03.2000 Tín chỉ

33 NL0342 1807090031 Nguyễn Thùy Dương 09.04.2000 Tín chỉ

34 NL0343 1901000019 Phan Lạc Dương 23.11.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 7 - P. 716 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Page 14: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

35 NL0344 1901000020 Trần Thi Minh Dương 22.10.2001 Tín chỉ

36 NL0345 1907010066 Hoang Thi Dương 08.05.2001 Tín chỉ

37 NL0346 1907010068 Vũ Thùy Dương 03.08.2001 Tín chỉ

38 NL0347 1907030024 Ngô Triều Dương 24.12.2001 Tín chỉ

39 NL0348 1907030025 Nguyễn Thi Thùy Dương 07.11.2001 Tín chỉ

40 NL0349 1907040056 Đăng Thi Thùy Dương 20.07.2001 Tín chỉ

41 NL0350 1907040057 Hoàng Thùy Dương 03.07.2001 Tín chỉ

42 NL0351 1907040058 Nguyễn Thùy Dương 25.06.2001 Tín chỉ

43 NL0352 1907060031 Hoang Thi Thùy Dương 02.07.2001 Tín chỉ

44 NL0353 1907060033 Nguyễn Thi Thuỳ Dương 18.07.2001 Tín chỉ

45 NL0354 1907060034 Trương Thi Dương 31.10.2001 Tín chỉ

46 NL0355 1907070020 Đặng Thùy Dương 10.06.2001 Tín chỉ

47 NL0356 1907070022 Phan Thùy Dương 17.10.2001 Tín chỉ

48 NL0357 1907090017 Đặng Thùy Dương 12.12.2001 Tín chỉ

49 NL0358 1907190009 Nguyễn Thi Thùy Dương 30.08.2001 Tín chỉ

50 NL0359 1801040042 Nguyễn Khánh Duy 05.04.2000 Tín chỉ

51 NL0360 1801040043 Nguyễn Văn Duy 23.08.2000 Tín chỉ

52 NL0361 1806090014 Đỗ Khánh Duy 19.09.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 15: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0362 1901000018 Đỗ Thế Duy 07.01.2001 Tín chỉ

2 NL0363 1706090017 Lê Mỹ Duyên 13.08.1999 Tín chỉ

3 NL0364 1807040055 Đỗ Ha Duyên 26.12.2000 Tín chỉ

4 NL0365 1807060036 Phạm Thu Hạnh Duyên 13.12.2000 Tín chỉ

5 NL0366 1907010062 Nguyễn Thi Duyên 29.05.2001 Tín chỉ

6 NL0367 1907010063 Nguyễn Thi Duyên 18.02.2001 Tín chỉ

7 NL0368 1907030023 Phạm Thi Duyên 31.08.2001 Tín chỉ

8 NL0369 1907040055 Đoan Thi Duyên 16.07.2001 Tín chỉ

9 NL0370 1907050036 Hoang Lê Mỹ Duyên 16.06.2001 Tín chỉ

10 NL0371 1907060029 Nguyễn Thi Duyên 08.03.2001 Tín chỉ

11 NL0372 1907060030 Nguyễn Thi Mỹ Duyên 19.09.2001 Tín chỉ

12 NL0373 1907090016 Hoang Thi Duyên 31.10.2001 Tín chỉ

13 NL0374 1907170012 Nguyễn Thi Hồng Duyên 05.04.2001 Tín chỉ

14 NL0375 1907030027 Nguyễn Thi Gấm 04.10.2001 Tín chỉ

15 NL0376 1701040036 Lê Thi Giang 11.12.1999 Tín chỉ

16 NL0377 1704000038 Thái Thi Thu Giang 01.10.1999 Tín chỉ

17 NL0378 1704040024 Võ Thi Tra Giang 19.08.1999 Tín chỉ

18 NL0379 1707010083 Đam Hương Giang 29.12.1999 Tín chỉ

19 NL0380 1707060049 Nguyễn Thi Hương Giang 12.05.1999 Tín chỉ

20 NL0381 1707080019 Nguyễn Thu Giang 14.03.1999 Tín chỉ

21 NL0382 1707080020 Phạm Hương Giang 12.11.1998 Tín chỉ

22 NL0383 1801040069 Nguyễn Văn Giang 11.05.2000 Tín chỉ

23 NL0384 1804010025 Lương Hiền Giang 13.06.2000 Tín chỉ

24 NL0385 1804010026 Nguyễn Thùy Trường Giang 24.12.2000 Tín chỉ

25 NL0386 1806080040 Đao Thi Phương Giang 10.10.2000 Tín chỉ

26 NL0387 1806090020 Lương Thu Giang 10.03.2000 Tín chỉ

27 NL0388 1806090023 Trần Thanh Giang 31.05.2000 Tín chỉ

28 NL0389 1807010082 Khúc Thi Ha Giang 09.02.2000 Tín chỉ

29 NL0390 1807020031 Nguyễn Thi Hương Giang 08.12.2000 Tín chỉ

30 NL0391 1807030028 Nguyễn Trường Giang 19.06.2000 Tín chỉ

31 NL0392 1807040063 Lê Thi Ha Giang 15.10.2000 Tín chỉ

32 NL0393 1807050048 Đặng Thi Kim Giang 26.10.2000 Tín chỉ

33 NL0394 1901000022 Đỗ Hoang Giang 26.04.2001 Tín chỉ

34 NL0395 1907020041 Đao Thi Giang 24.04.2001 Tín chỉ

35 NL0396 1907030029 Ha Hương Giang 22.11.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 8 - P. 805 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Page 16: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL0397 1907030030 Phùng Hương Giang 06.06.2001 Tín chỉ

37 NL0398 1907030031 Vũ Thi Hương Giang 08.08.2001 Tín chỉ

38 NL0399 1907040059 Lê Hà Giang 08.02.2001 Tín chỉ

39 NL0400 1907040061 Nguyễn Thu Giang 12.08.2001 Tín chỉ

40 NL0401 1907040062 Phùng Hương Giang 16.11.2001 Tín chỉ

41 NL0402 1907040064 Vũ Trinh Châu Giang 28.06.2001 Tín chỉ

42 NL0403 1907050046 Đỗ Nguyễn Hương Giang 07.07.2001 Tín chỉ

43 NL0404 1907050048 Phạm Thi Giang 17.08.2001 Tín chỉ

44 NL0405 1907060039 Phạm Hương Giang 15.07.2001 Tín chỉ

45 NL0406 1907070023 Trần Linh Giang 14.12.2001 Tín chỉ

46 NL0407 1907070143 Triệu Thi Giang 01.10.2000 Tín chỉ

47 NL0408 1907070149 Hoang Thi Giang 03.06.2000 Tín chỉ

48 NL0409 1907090019 Lương Châu Giang 19.08.2001 Tín chỉ

49 NL0410 1907090020 Nguyễn Hương Giang 09.12.2001 Tín chỉ

50 NL0411 1907090022 Phạm Quỳnh Giang 29.01.2001 Tín chỉ

51 NL0412 1907090023 Phan Thi Giang 01.01.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 17: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0413 1907090024 Trần Hương Giang 29.09.2001 Tín chỉ

2 NL0414 1907090025 Vũ Ngân Giang 27.02.2001 Tín chỉ

3 NL0415 1907140014 Tạ Thi Minh Giang 02.02.2001 Tín chỉ

4 NL0416 1907140015 Tô Đam Hạnh Giang 26.03.2001 Tín chỉ

5 NL0417 1907140016 Vũ Thi Thùy Giang 05.09.2001 Tín chỉ

6 NL0418 1907170014 Nguyễn Minh Giang 15.04.2001 Tín chỉ

7 NL0419 1707020036 Trinh Thu Hà 24.10.1999 Tín chỉ

8 NL0420 1707050043 Dương Ánh Hà 03.09.1999 Tín chỉ

9 NL0421 1707080022 Nguyễn Thi Thu Hà 03.11.1999 Tín chỉ

10 NL0422 1804010027 Đinh Thi Hà 20.10.2000 Tín chỉ

11 NL0423 1804010028 Nguyễn Thi Diên Hà 07.12.2000 Tín chỉ

12 NL0424 1804010029 Nguyễn Thi Thu Hà 01.05.2000 Tín chỉ

13 NL0425 1806080042 Ngô Ngọc Hà 06.03.2000 Tín chỉ

14 NL0426 1806080043 Nguyễn Ngọc Hà 13.02.2000 Tín chỉ

15 NL0427 1806090024 Đinh Thúy Hà 29.10.2000 Tín chỉ

16 NL0428 1807030029 Đỗ Thi Thu Hà 04.10.2000 Tín chỉ

17 NL0429 1807030030 Nguyễn Sơn Hà 17.10.2000 Tín chỉ

18 NL0430 1807030033 Trần Sơn Hà 25.06.2000 Tín chỉ

19 NL0431 1807030034 Trần Thi Thu Hà 21.08.2000 Tín chỉ

20 NL0432 1807040068 Nguyễn Thi Thu Hà 22.11.2000 Tín chỉ

21 NL0433 1807060051 Phùng Thu Hà 15.02.2000 Tín chỉ

22 NL0434 1807090036 Đam Thu Hà 25.09.2000 Tín chỉ

23 NL0435 1907010078 Nguyễn Lê Hải Hà 17.03.2001 Tín chỉ

24 NL0436 1907010079 Nguyễn Thanh Hà 19.10.2001 Tín chỉ

25 NL0437 1907010080 Nguyễn Thi Hà 21.11.2001 Tín chỉ

26 NL0438 1907010085 Võ Thi Thu Hà 20.06.2000 Tín chỉ

27 NL0439 1907020046 Nguyễn Minh Hà 14.09.2001 Tín chỉ

28 NL0440 1907020048 Vũ Quang Hà 06.01.2001 Tín chỉ

29 NL0441 1907030032 Nguyễn Thi Việt Hà 10.01.2001 Tín chỉ

30 NL0442 1907040065 Dương Thi Hà 09.08.2001 Tín chỉ

31 NL0443 1907040265 Chu Thi Việt Hà 14.10.2001 Tín chỉ

32 NL0444 1907050050 Nguyễn Thu Hà 01.04.2001 Tín chỉ

33 NL0445 1907060041 Hoàng Thanh Thanh Hà 09.10.2001 Tín chỉ

34 NL0446 1907060044 Phạm Phương Hà 03.10.2001 Tín chỉ

35 NL0447 1907070024 Bùi Thi Việt Hà 18.05.2001 Tín chỉ

36 NL0448 1907070025 Lương Thúy Hà 13.06.2001 Tín chỉ

37 NL0449 1907070026 Ngô Thu Hà 22.01.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 9 - P. 806 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Page 18: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 NL0450 1907070028 Nguyễn Vũ Thu Hà 16.06.2001 Tín chỉ

39 NL0451 1907070029 Trần Phương Hà 01.07.2001 Tín chỉ

40 NL0452 1907070142 Lương Ngọc Hà 18.10.2000 Tín chỉ

41 NL0453 1907070144 Lý Thu Hà 25.08.2000 Tín chỉ

42 NL0454 1907080025 Nguyễn Phan Hà 01.11.2001 Tín chỉ

43 NL0455 1907080026 Nguyễn Thu Hà 19.08.2001 Tín chỉ

44 NL0456 1907090026 Lương Nguyễn Phượng Hà 01.09.2001 Tín chỉ

45 NL0457 1907090027 Nguyễn Thi Nguyệt Hà 15.08.2001 Tín chỉ

46 NL0458 1907090029 Trương Ngọc Hà 30.08.2001 Tín chỉ

47 NL0459 1907170015 Trần Vũ Hồng Hà 22.10.2001 Tín chỉ

48 NL0460 1806090030 Nguyễn Văn Hải 16.10.2000 Tín chỉ

49 NL0461 1807010092 Dương Minh Hải 01.04.2000 Tín chỉ

50 NL0462 1901000023 Vũ Đăng Hải 07.04.2001 Tín chỉ

51 NL0463 1907010086 ĐaM Trung HảI 22.07.2001 Tín chỉ

52 NL1364 1907140045 Đỗ Thi Thu Thảo 22.09.2001

Tín chỉ, chuyển

từ ca 3

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 19: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0464 1907070030 Chu Thi Hồng Hải 25.01.2001 Tín chỉ

2 NL0465 1806080055 Nguyễn Ngọc Hân 07.07.2000 Tín chỉ

3 NL0466 1807090041 Nguyễn Thi Ngọc Hân 21.05.2000 Tín chỉ

4 NL0467 1801000017 Duy Thu Hằng 31.01.2000 Tín chỉ

5 NL0468 1806080049 Đặng Thi Hằng 19.08.2000 Tín chỉ

6 NL0469 1806080051 Nguyễn Thi Hằng 14.03.2000 Tín chỉ

7 NL0470 1806080053 Nguyễn Thi Thu Hằng 19.02.2000 Tín chỉ

8 NL0471 1806080054 Nguyễn Thi Thúy Hằng 07.09.2000 Tín chỉ

9 NL0472 1806090032 Nguyễn Minh Hằng 22.09.2000 Tín chỉ

10 NL0473 1806090033 Phạm Thu Hằng 25.11.2000 Tín chỉ

11 NL0474 1806090034 Trần Việt Hằng 01.12.2000 Tín chỉ

12 NL0475 1807020036 Phạm Thi Minh Hằng 05.11.2000 Tín chỉ

13 NL0476 1807040080 Phạm Thanh Hằng 06.10.2000 Tín chỉ

14 NL0477 1807090039 Nguyễn Thu Hằng 27.10.2000 Tín chỉ

15 NL0478 1901000024 Phạm Thanh Hằng 01.12.2001 Tín chỉ

16 NL0479 1907010095 Nguyễn Thi Thanh Hằng 12.06.2001 Tín chỉ

17 NL0480 1907010096 Nguyễn Thu Hằng 29.11.2001 Tín chỉ

18 NL0481 1907010098 Vũ Thi Minh Hằng 09.12.2001 Tín chỉ

19 NL0482 1907020055 Trần Thi Thu Hằng 01.08.2001 Tín chỉ

20 NL0483 1907030039 Lã Thi Thúy Hằng 16.06.2001 Tín chỉ

21 NL0484 1907030042 Nguyễn Thu Hằng 13.03.2001 Tín chỉ

22 NL0485 1907040073 Lê Thúy Hằng 11.12.2001 Tín chỉ

23 NL0486 1907040075 Nguyễn Thi Thu Hằng 18.02.2001 Tín chỉ

24 NL0487 1907040076 Phí Thi Bích Hằng 15.04.2001 Tín chỉ

25 NL0488 1907060049 Nguyễn Thi Thúy Hằng 15.12.2001 Tín chỉ

26 NL0489 1907070031 Nguyễn Thi Thúy Hằng 31.05.2001 Tín chỉ

27 NL0490 1907070032 Nguyễn Vũ Thúy Hằng 03.06.2001 Tín chỉ

28 NL0491 1907070033 Trần Thanh Hằng 01.02.2001 Tín chỉ

29 NL0492 1907140017 Bùi Thi Thanh Hằng 08.06.2001 Tín chỉ

30 NL0493 1907140018 Đặng Nguyễn Thái Hằng 05.07.2001 Tín chỉ

31 NL0494 1907170016 Nguyễn Mai Hằng 14.12.2001 Tín chỉ

32 NL0495 1907170017 Nguyễn Thi Thu Hằng 07.02.2001 Tín chỉ

33 NL0496 1707080024 Tạ Hải Hạnh 09.03.1999 Tín chỉ

34 NL0497 1801040073 Bùi Thi Hạnh 17.07.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 10 - P. 809 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 1 (8h00 - 9h20)

Page 20: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

35 NL0498 1804000030 Đinh Hồng Hạnh 02.10.2000 Tín chỉ

36 NL0499 1804000031 Lê Hồng Hạnh 23.01.2000 Tín chỉ

37 NL0500 1806080047 Đỗ Thi Hồng Hạnh 12.02.2000 Tín chỉ

38 NL0501 1807010095 Nguyễn Mai Hạnh 07.02.2000 Tín chỉ

39 NL0502 1807030035 Nguyễn Mai Hạnh 31.01.2000 Tín chỉ

40 NL0503 1807050053 Nguyễn Thúy Hạnh 29.12.2000 Tín chỉ

41 NL0504 1907010090 Lê Mai Hạnh 15.06.2001 Tín chỉ

42 NL0505 1907010091 Nguyễn Thi Hồng Hạnh 15.05.2001 Tín chỉ

43 NL0506 1907020051 Đao Hồng Hạnh 30.01.2001 Tín chỉ

44 NL0507 1907020053 Sa Hồng Hạnh 15.06.2001 Tín chỉ

45 NL0508 1907040069 Lê Thi Hạnh 12.01.2001 Tín chỉ

46 NL0509 1907040071 Vũ Đoan Hồng Hạnh 26.02.2001 Tín chỉ

47 NL0510 1907060046 Trần Thi Hải Hạnh 15.09.2001 Tín chỉ

48 NL0511 1707080025 Nguyễn Thu Hảo 09.09.1999 Tín chỉ

49 NL0512 1807030037 Phạm Thi Ngọc Hảo 28.01.2000 Tín chỉ

50 NL0513 1807060055 Chu Thúy Hảo 09.08.2000 Tín chỉ

51 NL0514 1907010093 Đỗ Thi Hảo 09.05.2001 Tín chỉ

52 NL1110 1907140036 Nguyễn Minh Ngọc 11.12.2001

Tín chỉ, chuyển

từ ca 2

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 21: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0515 1907010094 Phùng Xuân Hảo 14.02.2001 Tín chỉ

2 NL0516 1907030038 Nguyễn Thi Minh Hảo 07.11.2001 Tín chỉ

3 NL0517 1907060047 Nguyễn Thi Hảo 28.04.2001 Tín chỉ

4 NL0518 1907020056 Kiều Thi Hậu 27.10.2001 Tín chỉ

5 NL0519 1907060052 Trần Thi Hải Hậu 07.01.2001 Tín chỉ

6 NL0520 1907070035 Lương Hải Hậu 25.11.2001 Tín chỉ

7 NL0521 1907010099 Đoan Xuân Hiên 02.01.2001 Tín chỉ

8 NL0522 1707040087 Trinh Thi Minh Hiền 02.07.1999 Tín chỉ

9 NL0523 1707060073 Nguyễn Thúy Hiền 30.05.1999 Tín chỉ

10 NL0524 1801000019 Nguyễn Thu Hiền 05.07.2000 Tín chỉ

11 NL0525 1804000034 Lê Thi Thu Hiền 29.08.2000 Tín chỉ

12 NL0526 1807070046 Nguyễn Thanh Hiền 19.03.2000 Tín chỉ

13 NL0527 1901000026 Đinh Thi Thanh Hiền 12.02.2001 Tín chỉ

14 NL0528 1907010100 Ha Thi Thu Hiền 01.04.2001 Tín chỉ

15 NL0529 1907010102 Nguyễn Thi Hiền 19.03.2001 Tín chỉ

16 NL0530 1907010103 Nguyễn Thúy Hiền 12.01.2001 Tín chỉ

17 NL0531 1907010105 Vũ Thi Hiền 12.02.2001 Tín chỉ

18 NL0532 1907020057 Lê Minh Hiền 24.07.2001 Tín chỉ

19 NL0533 1907030043 Vũ Thúy Hiền 03.06.2001 Tín chỉ

20 NL0534 1907040078 Nguyễn Thi Thu Hiền 04.03.2000 Tín chỉ

21 NL0535 1907040080 Trần Đặng Thảo Hiền 23.06.2001 Tín chỉ

22 NL0536 1907040277 Hoàng Thu Hiền 08.06.2000 Tín chỉ

23 NL0537 1907060055 Nguyễn Thi Thu Hiền 05.09.2001 Tín chỉ

24 NL0538 1907060056 Phạm Thi Hiền 21.07.2001 Tín chỉ

25 NL0539 1907060057 Phạm Thi Hiền 06.07.2001 Tín chỉ

26 NL0540 1907060059 Võ Thục Hiền 28.08.2001 Tín chỉ

27 NL0541 1907070036 Hà Thu Hiền 22.08.2001 Tín chỉ

28 NL0542 1907080028 Phạm Thi Hiền 20.03.2001 Tín chỉ

29 NL0543 1907090031 Nguyễn Thi Hiền 25.09.2000 Tín chỉ

30 NL0544 1907140020 Nguyễn Thi Hiền 29.10.2001 Tín chỉ

31 NL0545 1804040045 Trần Minh Hiển 07.10.2000 Tín chỉ

32 NL0546 1806080156 Lê Duy Hiển 11.03.2000 Tín chỉ

33 NL0547 1907190010 Nguyễn Chí Hiển 04.03.2001 Tín chỉ

34 NL0548 1707030045 Nguyễn Thi Ngọc Hiệp 15.02.1999 Tín chỉ

35 NL0549 1804000037 Cao Vũ Hiệp 21.04.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 11 - P. 614 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 22: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL0550 1907040081 Phạm Ngọc Hiệp 16.01.2001 Tín chỉ

37 NL0551 1907040082 Phương Thi Hiệp 27.08.2001 Tín chỉ

38 NL0552 1701040053 Đặng Trần Trung Hiếu 23.12.1999 Tín chỉ

39 NL0553 1707060078 Kiều Minh Hiếu 11.05.1999 Tín chỉ

40 NL0554 1801000022 Đinh Trung Hiếu 05.12.2000 Tín chỉ

41 NL0555 1801040080 Đỗ Minh Hiếu 08.06.2000 Tín chỉ

42 NL0556 1801040081 Hoàng Trung Hiếu 21.03.2000 Tín chỉ

43 NL0557 1801040086 Trần Thế Hiếu 11.09.2000 Tín chỉ

44 NL0558 1804040046 Phạm Trung Hiếu 05.10.2000 Tín chỉ

45 NL0559 1806080056 Đặng Trung Hiếu 29.05.2000 Tín chỉ

46 NL0560 1807060067 Đoan Trần Hiếu 25.12.2000 Tín chỉ

47 NL0561 1807080024 Ngô Quang Hiếu 27.02.2000 Tín chỉ

48 NL0562 1907010106 Đỗ Minh Hiếu 15.08.2001 Tín chỉ

49 NL0563 1907010109 Phạm Minh Hiếu 24.03.2001 Tín chỉ

50 NL0564 1907030044 Vi Trung Hiếu 12.10.2001 Tín chỉ

51 NL0565 1907040083 Nguyễn Văn Hiếu 17.10.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 23: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0566 1907050054 Giang Trí Hiếu 12.10.2001 Tín chỉ

2 NL0567 1907090032 Lê Minh Hiếu 05.07.2001 Tín chỉ

3 NL0568 1704040042 Trần Quang Hiệu 14.12.1999 Tín chỉ

4 NL0569 1707070046 Vũ Lương Tú Hoa 07.12.1999 Tín chỉ

5 NL0570 1801040087 Nguyễn Thi Hoa 03.03.2000 Tín chỉ

6 NL0571 1801040088 Nguyễn Thi Quỳnh Hoa 21.03.2000 Tín chỉ

7 NL0572 1804000040 Nguyễn Thi Thanh Hoa 27.10.2000 Tín chỉ

8 NL0573 1806080058 Nguyễn Hồng Hoa 04.08.2000 Tín chỉ

9 NL0574 1907010111 Lê Thi Hoa 10.01.2001 Tín chỉ

10 NL0575 1907010112 Ngô Phương Hoa 26.02.2001 Tín chỉ

11 NL0576 1907010113 Nguyễn Phương Hoa 29.08.2001 Tín chỉ

12 NL0577 1907010114 Nguyễn Thi Diệu Hoa 11.02.2001 Tín chỉ

13 NL0578 1907040084 Lê Thi Thanh Hoa 21.12.2001 Tín chỉ

14 NL0579 1907040085 Ngô Thi Hoa 07.06.2001 Tín chỉ

15 NL0580 1907040087 Vũ Mai Hoa 13.05.2001 Tín chỉ

16 NL0581 1907060061 Nguyễn Thi Phương Hoa 02.09.2001 Tín chỉ

17 NL0582 1907070038 Nguyễn Mai Hoa 02.12.2001 Tín chỉ

18 NL0583 1907070138 Trần Thi Ngọc Hoa 12.02.2001 Tín chỉ

19 NL0584 1907080030 Phùng Diệu Hoa 27.01.2001 Tín chỉ

20 NL0585 1907090033 Phạm Hoang Hoa 05.05.2001 Tín chỉ

21 NL0586 1801040090 Nguyễn Kiêm Hòa 12.06.2000 Tín chỉ

22 NL0587 1806090040 Nguyễn Khánh Hòa 22.08.2000 Tín chỉ

23 NL0588 1807060071 Lăng Thi Hòa 31.08.2000 Tín chỉ

24 NL0589 1907050056 Nguyễn Văn Khánh Hòa 02.07.2001 Tín chỉ

25 NL0590 1807010120 Lê Thi Hoài 04.01.2000 Tín chỉ

26 NL0591 1807030042 Vũ Thi Hoài 18.07.2000 Tín chỉ

27 NL0592 1907040090 Nguyễn Thi Hoài 19.10.2001 Tín chỉ

28 NL0593 1907040092 Nguyễn Thi Thu Hoài 06.06.2001 Tín chỉ

29 NL0594 1907060062 Nguyễn Thi Thu Hoài 11.03.2001 Tín chỉ

30 NL0595 1907070040 Tạ Thi Thu Hoài 28.04.2001 Tín chỉ

31 NL0596 1607100025 Đồng Thi Ngân Hoàn 16.08.1998 Tín chỉ

32 NL0597 1701040057 Lương Minh Hoàng 30.10.1999 Tín chỉ

33 NL0598 1701040058 Nguyễn Hoàng 18.11.1999 Tín chỉ

34 NL0599 1704000052 Nguyễn Duy Hoàng 22.02.1999 Tín chỉ

35 NL0600 1801040093 Đỗ Minh Hoàng 28.09.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 12 - P. 702 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 24: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL0601 1801040095 Nguyễn Đức Hoàng 15.10.2000 Tín chỉ

37 NL0602 1801040096 Phạm Huy Hoàng 29.08.2000 Tín chỉ

38 NL0603 1806080059 An Đức Hoàng 03.10.2000 Tín chỉ

39 NL0604 1807080026 Lưu Nhật Hoàng 10.10.2000 Tín chỉ

40 NL0605 1901000029 Nguyễn Lê Hoàng 06.07.2001 Tín chỉ

41 NL0606 1907010117 Vi Xuân Hoàng 17.07.2001 Tín chỉ

42 NL0607 1907050057 Phạm Minh Hoàng 25.09.2001 Tín chỉ

43 NL0608 1907040093 Vy Thi Hoạt 26.07.2001 Tín chỉ

44 NL0609 1907040094 Đặng Thi Thanh Hòe 09.02.2001 Tín chỉ

45 NL0610 1707040099 Phạm Thi Hồng 03.03.1999 Tín chỉ

46 NL0611 1707090047 Lê Diệu Hồng 11.01.1999 Tín chỉ

47 NL0612 1907010118 Đỗ Như Hồng 15.06.2001 Tín chỉ

48 NL0613 1907010119 Ngô Thi Hồng 28.02.2001 Tín chỉ

49 NL0614 1907020061 Nguyễn Thi Bích Hồng 05.08.2001 Tín chỉ

50 NL0615 1907040095 Lê Thi Ánh Hồng 30.10.2001 Tín chỉ

51 NL0616 1907040096 Nguyễn Thi Hồng 12.02.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 25: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0617 1907070041 Nguyễn Thi Thúy Hồng 05.04.2001 Tín chỉ

2 NL0618 1907170022 Trần Ánh Hồng 13.12.2001 Tín chỉ

3 NL0619 1907020062 Nguyễn Thi Hợp 10.11.2001 Tín chỉ

4 NL0620 1701040062 Nguyễn Thi Huế 19.02.1999 Tín chỉ

5 NL0621 1907060065 Nguyễn Thi Huế 21.07.2001 Tín chỉ

6 NL0622 1907090037 Hoang Thi Huế 09.08.1991 Tín chỉ

7 NL0623 1707010134 Nguyễn Thi Kim Huệ 08.08.1999 Tín chỉ

8 NL0624 1801040098 Dương Thi Huệ 08.03.2000 Tín chỉ

9 NL0625 1807090044 Nguyễn Ngọc Huệ 05.02.2000 Tín chỉ

10 NL0626 1907020064 Nguyễn Thi Huệ 28.08.2001 Tín chỉ

11 NL0627 1907030047 Hứa Thi Minh Huệ 06.01.2001 Tín chỉ

12 NL0628 1907060068 Tạ Thi Huệ 27.02.2001 Tín chỉ

13 NL0629 1907140021 Kiều Minh Huệ 12.03.2001 Tín chỉ

14 NL0630 1801000024 Hoang Trọng Hùng 07.02.2000 Tín chỉ

15 NL0631 1807080028 Đặng Văn Tuấn Hùng 06.08.2000 Tín chỉ

16 NL0632 1901000030 Nguyễn Đình Hùng 01.07.2001 Tín chỉ

17 NL0633 1801040112 Nguyễn Tiến Hưng 08.07.2000 Tín chỉ

18 NL0634 1806090049 Bùi Đại Hưng 30.06.2000 Tín chỉ

19 NL0635 1807030048 Nguyễn Quốc Hưng 18.10.2000 Tín chỉ

20 NL0636 1807040117 Vũ Bảo Hưng 10.02.2000 Tín chỉ

21 NL0637 1901000033 Nguyễn Ngọc Hưng 04.01.2001 Tín chỉ

22 NL0638 1907020075 Dương Quốc Hưng 27.08.2001 Tín chỉ

23 NL0639 1907070132 Bùi Duy Hưng 11.02.2001 Tín chỉ

24 NL0640 1907080034 Nguyễn Tiến Hưng 15.12.2001 Tín chỉ

25 NL0641 1604040050 Nguyễn Thi Hoai Hương 08.01.1994 Tín chỉ

26 NL0642 1707010153 Nguyễn Thi Lan Hương 18.10.1999 Tín chỉ

27 NL0643 1707030060 Trần Thi Diệu Hương 13.02.1999 Tín chỉ

28 NL0644 1707040119 Nguyễn Thi Hương 28.09.1999 Tín chỉ

29 NL0645 1707090052 Lương Thi Minh Hương 03.09.1999 Tín chỉ

30 NL0646 1804000050 Trần Mai Hương 08.05.2000 Tín chỉ

31 NL0647 1804010049 Nguyễn Quỳnh Hương 05.10.2000 Tín chỉ

32 NL0648 1804040052 Phí Lan Hương 12.12.2000 Tín chỉ

33 NL0649 1806080067 Vũ Linh Hương 08.02.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 13 - P. 704 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 26: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

34 NL0650 1807020050 Nguyễn Linh Hương 11.12.2000 Tín chỉ

35 NL0651 1807040122 Nguyễn Thi Lan Hương 02.04.2000 Tín chỉ

36 NL0652 1807050063 Nguyễn Thi Thu Hương 14.12.2000 Tín chỉ

37 NL0653 1807060083 Lưu Thu Hương 15.06.2000 Tín chỉ

38 NL0654 1907010139 Nguyễn Thu Hương 07.01.2001 Tín chỉ

39 NL0655 1907010141 Phùng Thi Thu Hương 03.07.2001 Tín chỉ

40 NL0656 1907020077 Đam Thi Lan Hương 27.07.2001 Tín chỉ

41 NL0657 1907020078 Nguyễn Mai Hương 05.04.2001 Tín chỉ

42 NL0658 1907030051 Đinh Thi Hương 10.06.2001 Tín chỉ

43 NL0659 1907040107 Ngô Thi Lan Hương 19.08.2001 Tín chỉ

44 NL0660 1907040108 Nguyễn Thiên Hương 18.03.2001 Tín chỉ

45 NL0661 1907040110 Trần Thi Lan Hương 01.09.2001 Tín chỉ

46 NL0662 1907050063 Nguyễn Thi Hương 04.05.2001 Tín chỉ

47 NL0663 1907060075 Phạm Diệu Hương 26.09.2001 Tín chỉ

48 NL0664 1907070046 Đặng Lan Hương 03.05.2001 Tín chỉ

49 NL0665 1907070048 Nguyễn Thi Mai Hương 22.10.2001 Tín chỉ

50 NL0666 1907080035 Nguyễn Mai Hương 08.05.2001 Tín chỉ

51 NL0667 1907140027 Nguyễn Thi Hương 09.01.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 27: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0668 1806080070 Vũ Thúy Hường 21.09.2000 Tín chỉ

2 NL0669 1907060076 Phạm Thi Thu Hường 14.01.2001 Tín chỉ

3 NL0670 1706080068 Dương Gia Huy 21.01.1999 Tín chỉ

4 NL0671 1707090049 Hoàng Quang Huy 15.11.1999 Tín chỉ

5 NL0672 1707090050 Trần Quang Huy 23.04.1999 Tín chỉ

6 NL0673 1801040103 Nguyễn Đức Huy 14.09.2000 Tín chỉ

7 NL0674 1801040106 Trinh Quang Huy 19.11.2000 Tín chỉ

8 NL0675 1806090045 Trần Quang Huy 05.08.2000 Tín chỉ

9 NL0676 1807010127 Bùi Quang Huy 29.11.2000 Tín chỉ

10 NL0677 1807090045 Lương Thanh Huy 24.07.2000 Tín chỉ

11 NL0678 1807090046 Nguyễn Quang Huy 21.08.2000 Tín chỉ

12 NL0679 1807100026 Phạm Đức Huy 25.12.2000 Tín chỉ

13 NL0680 1907010124 Đao Tuấn Huy 30.09.2001 Tín chỉ

14 NL0681 1907010349 Hoang Văn Huy 07.12.2000 Tín chỉ

15 NL0682 1907020068 Đỗ Thi Hồng Huyên 11.06.2001 Tín chỉ

16 NL0683 1701040068 Cao Thu Huyền 24.09.1999 Tín chỉ

17 NL0684 1707010145 Nguyễn Thi Ngọc Huyền 29.11.1998 Tín chỉ

18 NL0685 1707030056 Phan Thanh Huyền 08.12.1999 Tín chỉ

19 NL0686 1707050067 Lê Thu Huyền 21.10.1999 Tín chỉ

20 NL0687 1707050069 Phạm Thi Khánh Huyền 25.09.1999 Tín chỉ

21 NL0688 1801000027 Nguyễn Thu Huyền 09.10.2000 Tín chỉ

22 NL0689 1801040109 Bùi Thi Thanh Huyền 25.08.2000 Tín chỉ

23 NL0690 1804010047 Ngô Thi Huyền 26.01.2000 Tín chỉ

24 NL0691 1806090046 Đặng Thi Thu Huyền 28.02.2000 Tín chỉ

25 NL0692 1807020047 Nguyễn Phương Huyền 06.07.2000 Tín chỉ

26 NL0693 1807030047 Nguyễn Thu Huyền 26.09.2000 Tín chỉ

27 NL0694 1901000032 Nguyễn Thi Thu Huyền 18.01.2001 Tín chỉ

28 NL0695 1907010126 Ha Thi Thu Huyền 21.09.2001 Tín chỉ

29 NL0696 1907010127 Khương Thi Huyền 10.05.2001 Tín chỉ

30 NL0697 1907010128 Lê Minh Huyền 16.07.2001 Tín chỉ

31 NL0698 1907010129 Lê Thanh Huyền 09.09.2001 Tín chỉ

32 NL0699 1907010130 Lê Thi Huyền 12.03.2001 Tín chỉ

33 NL0700 1907010132 Nguyễn Ngọc Huyền 21.03.2001 Tín chỉ

34 NL0701 1907010133 Nguyễn Ngọc Huyền 10.01.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 14 - P. 708 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 28: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

35 NL0702 1907020072 Phương Ngọc Huyền 20.06.2001 Tín chỉ

36 NL0703 1907040102 Nguyễn Thi Khánh Huyền 07.01.2001 Tín chỉ

37 NL0704 1907040104 Phạm Thi Thanh Huyền 17.09.2001 Tín chỉ

38 NL0705 1907040274 Trần Ngọc Huyền 24.10.2001 Tín chỉ

39 NL0706 1907050058 Lê Thi Ngọc Huyền 15.04.2001 Tín chỉ

40 NL0707 1907050059 Nguyễn Thi Ngọc Huyền 24.07.2001 Tín chỉ

41 NL0708 1907050060 Nguyễn Thi Thanh Huyền 31.01.2001 Tín chỉ

42 NL0709 1907060069 Cao Mỹ Huyền 17.12.2001 Tín chỉ

43 NL0710 1907060070 Hồ Thi Thanh Huyền 30.10.2001 Tín chỉ

44 NL0711 1907070043 Đoan Thi Thu Huyền 25.07.2001 Tín chỉ

45 NL0712 1907070044 Nguyễn Thi Huyền 27.01.2001 Tín chỉ

46 NL0713 1907070045 Phạm Thương Huyền 08.03.2001 Tín chỉ

47 NL0714 1907080033 Lê Thi Huyền 02.10.2001 Tín chỉ

48 NL0715 1907090041 Ngô Ngọc Huyền 29.09.2001 Tín chỉ

49 NL0716 1907090042 Nguyễn Thi Thu Huyền 15.05.2000 Tín chỉ

50 NL0717 1907140022 Đỗ Minh Huyền 16.11.2001 Tín chỉ

51 NL0718 1907140023 Hoang Thi Thanh Huyền 09.03.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 29: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0719 1907140024 Khiếu Thi Thu Huyền 20.07.2001 Tín chỉ

2 NL0720 1907140025 Lại Trương Phương Huyền 07.08.2001 Tín chỉ

3 NL0721 1907140026 Lê Thi Khánh Huyền 11.08.2001 Tín chỉ

4 NL0722 1907170024 Nguyễn Thu Huyền 04.01.2001 Tín chỉ

5 NL0723 1801040111 Nguyễn Văn Huyện 09.09.2000 Tín chỉ

6 NL0724 1707010164 Ha Ngọc Khải 05.10.1999 Tín chỉ

7 NL0725 1907040111 Nguyễn Trọng Khang 17.02.2001 Tín chỉ

8 NL0726 1801040117 Trần Vũ Phúc Khanh 03.05.2000 Tín chỉ

9 NL0727 1907010143 Bùi Mỹ Khanh 20.03.2001 Tín chỉ

10 NL0728 1504000039 Phạm Kim Khánh 31.8.1997 Tín chỉ

11 NL0729 1801000029 Chu Quốc Khánh 30.01.2000 Tín chỉ

12 NL0730 1806090051 Ngô Thi Khánh 21.12.2000 Tín chỉ

13 NL0731 1907010144 Cao Thi Khánh 02.09.2001 Tín chỉ

14 NL0732 1907030054 Ngô Quốc Khánh 16.11.2001 Tín chỉ

15 NL0733 1907070050 Phan Vân Khánh 07.04.2001 Tín chỉ

16 NL0734 1907100020 Nguyễn Ngô Gia Khánh 16.12.2001 Tín chỉ

17 NL0735 1907100021 Vũ Quốc Khánh 22.06.2001 Tín chỉ

18 NL0736 1807030050 Phạm Toan Bách Khoa 10.12.2000 Tín chỉ

19 NL0737 1907060207 Tạ Minh Khuê 03.07.2001 Tín chỉ

20 NL0738 1707100025 Lê Đức Kiên 03.01.1999 Tín chỉ

21 NL0739 1804010053 Đặng Văn Kiên 20.03.2000 Tín chỉ

22 NL0740 1804040056 Vương Thi Nam Kiều 08.09.2000 Tín chỉ

23 NL0741 1907070049 Khuất Thi Kiều 12.12.2001 Tín chỉ

24 NL0742 1801040116 Hà Gia Kính 23.11.2000 Tín chỉ

25 NL0743 1801040122 Trần Hoang Lam 18.12.2000 Tín chỉ

26 NL0744 1907070051 Nguyễn Hạ Lam 24.12.2001 Tín chỉ

27 NL0745 1907070052 Nguyễn Hồng Lam 19.02.2001 Tín chỉ

28 NL0746 1806090052 Đỗ Phúc Lâm 23.10.2000 Tín chỉ

29 NL0747 1807070147 Phạm Thi Lâm 02.03.1999 Tín chỉ

30 NL0748 1907140028 Trương Hạnh Lâm 21.05.2001 Tín chỉ

31 NL0749 1807030051 Vũ Thi Lan 29.04.2000 Tín chỉ

32 NL0750 1807050068 Nguyễn Hoang Lan 28.12.2000 Tín chỉ

33 NL0751 1807060088 Đặng Ngọc Lan 03.06.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 15 - P. 712 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 30: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

34 NL0752 1907010145 Đam Thi Lan 02.06.2001 Tín chỉ

35 NL0753 1907010146 Lê Thi Huệ Lan 01.11.2001 Tín chỉ

36 NL0754 1907040113 Nguyễn Hoang Lan 27.08.2001 Tín chỉ

37 NL0755 1907040115 Vũ Xuân Lan 22.01.2001 Tín chỉ

38 NL0756 1907060077 Bùi Thi Lan 08.09.2001 Tín chỉ

39 NL0757 1907060078 Nguyễn Thi Lan 07.03.2001 Tín chỉ

40 NL0758 1907060080 Nguyễn Thi Thúy Lan 31.03.2001 Tín chỉ

41 NL0759 1907060081 Vũ Thi Tuyết Lan 17.08.2001 Tín chỉ

42 NL0760 1907080036 Mai Thi Lan 08.06.2001 Tín chỉ

43 NL0761 1907090044 Đặng Thi Lan 12.02.2001 Tín chỉ

44 NL0762 1907090046 Lê Anh Hà Lan 09.06.2001 Tín chỉ

45 NL0763 1907010148 Nguyễn Thuỳ Lê 11.09.2001 Tín chỉ

46 NL0764 1907070141 Trần Thi Diệu Lê 25.09.2000 Tín chỉ

47 NL0765 1701000028 Cao Thi Lệ 01.11.1999 Tín chỉ

48 NL0766 1907060082 Trần Thi Ngọc Lệ 07.04.2000 Tín chỉ

49 NL0767 1907040117 Nguyễn Hương Li 01.08.2001 Tín chỉ

50 NL0768 1807050070 Trần Thi Lich 06.01.2000 Tín chỉ

51 NL0769 1804000055 Đỗ Thi Bích Liên 20.01.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 31: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0770 1807010154 Lê Phương Liên 09.09.2000 Tín chỉ

2 NL0771 1907040118 Ha Lê Phương Liên 09.08.2001 Tín chỉ

3 NL0772 1907050068 Đoan Thi Liên 28.04.2001 Tín chỉ

4 NL0773 1907070053 Nguyễn Thi Kim Liên 25.12.2001 Tín chỉ

5 NL0774 1907010149 Tạ Thi Thúy Liễu 24.06.2001 Tín chỉ

6 NL0775 1701000029 Bùi Hoài Linh 11.01.1999 Tín chỉ

7 NL0776 1701040096 Mạc Quang Linh 18.04.1999 Tín chỉ

8 NL0777 1704000073 Nguyễn Phương Linh 15.10.1999 Tín chỉ

9 NL0778 1704040064 Nguyễn Thi Tú Linh 21.05.1999 Tín chỉ

10 NL0779 1706090037 Nguyễn Khánh Linh 15.06.1999 Tín chỉ

11 NL0780 1707010178 Hoang Hải Linh 16.03.1999 Tín chỉ

12 NL0781 1707010185 Nguyễn Khánh Linh 16.05.1999 Tín chỉ

13 NL0782 1707020061 Han Phương Linh 15.10.1999 Tín chỉ

14 NL0783 1707030068 Đinh Thi Thùy Linh 28.09.1999 Tín chỉ

15 NL0784 1707090065 Trần Tú Linh 29.04.1999 Tín chỉ

16 NL0785 1707090066 Trần Thi Khánh Linh 28.06.1999 Tín chỉ

17 NL0786 1707100028 Nguyễn Ha Linh 11.02.1999 Tín chỉ

18 NL0787 1707100029 Nguyễn Khánh Linh 16.09.1999 Tín chỉ

19 NL0788 1707100030 Nguyễn Thi Thùy Linh 19.11.1999 Tín chỉ

20 NL0789 1801040124 Nông Khánh Linh 12.10.2000 Tín chỉ

21 NL0790 1804000058 Lê Văn Linh 15.10.2000 Tín chỉ

22 NL0791 1804010054 Cam Khánh Linh 18.09.2000 Tín chỉ

23 NL0792 1804010057 Huỳnh Thi Mỹ Linh 13.03.2000 Tín chỉ

24 NL0793 1804010064 Vũ Ha Linh 22.02.2000 Tín chỉ

25 NL0794 1804040061 Hoang Phương Linh 18.12.2000 Tín chỉ

26 NL0795 1804040063 Ngô Phương Linh 12.04.2000 Tín chỉ

27 NL0796 1804040064 Nguyễn Huyền Linh 30.11.2000 Tín chỉ

28 NL0797 1804040067 Nguyễn Thùy Linh 22.01.2000 Tín chỉ

29 NL0798 1804040070 Tống Phương Linh 02.11.2000 Tín chỉ

30 NL0799 1806080075 Nguyễn Phương Linh 23.05.2000 Tín chỉ

31 NL0800 1806080080 Trần Ha Linh 03.04.2000 Tín chỉ

32 NL0801 1806080082 Trần Thùy Linh 17.12.2000 Tín chỉ

33 NL0802 1806080083 Trương Hoang Thúy Linh 04.08.2000 Tín chỉ

34 NL0803 1806090057 Trần Ngọc Ha Linh 21.08.2000 Tín chỉ

35 NL0804 1807010157 Đinh Thi Linh 20.08.2000 Tín chỉ

36 NL0805 1807010161 Nguyễn Phương Linh 21.07.2000 Tín chỉ

37 NL0806 1807010171 Trần Ngọc Linh 20.08.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 16 - P. 714 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 32: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 NL0807 1807020062 Nguyễn Ngọc Linh 16.02.2000 Tín chỉ

39 NL0808 1807020068 Phan Thùy Linh 28.02.2000 Tín chỉ

40 NL0809 1807020070 Trần Thi Hoai Linh 12.08.2000 Tín chỉ

41 NL0810 1807030055 Chu Thi Linh 19.11.2000 Tín chỉ

42 NL0811 1807030057 Lê Thùy Linh 04.08.2000 Tín chỉ

43 NL0812 1807040136 Nguyễn Khánh Linh 21.12.2000 Tín chỉ

44 NL0813 1807040138 Nguyễn Thi Diệu Linh 29.04.2000 Tín chỉ

45 NL0814 1807050072 Đặng Mỹ Linh 11.05.1999 Tín chỉ

46 NL0815 1807050073 Lê Thi Khánh Linh 21.02.2000 Tín chỉ

47 NL0816 1807050077 Trần Thi Thùy Linh 22.10.1997 Tín chỉ

48 NL0817 1807060100 Nguyễn Thi Hương Linh 13.01.2000 Tín chỉ

49 NL0818 1807060102 Nguyễn Thi Thùy Linh 19.01.2000 Tín chỉ

50 NL0819 1807060104 Nhữ Phương Linh 03.01.2000 Tín chỉ

51 NL0820 1807060105 Phạm Phương Linh 10.08.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 33: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0821 1807070066 Nguyễn Phương Linh 01.09.2000 Tín chỉ

2 NL0822 1807090051 Hoàng Gia Khánh Linh 24.07.2000 Tín chỉ

3 NL0823 1807090052 Hoang Lê Diệu Linh 07.10.2000 Tín chỉ

4 NL0824 1807090054 Nguyễn Khánh Linh 30.12.2000 Tín chỉ

5 NL0825 1807090055 Nguyễn Khánh Linh 02.07.2000 Tín chỉ

6 NL0826 1807090056 Nguyễn Mỹ Linh 12.10.2000 Tín chỉ

7 NL0827 1901000037 Nguyễn Tố Linh 20.05.2001 Tín chỉ

8 NL0828 1901000039 Vũ Mai Nhật Linh 10.10.2001 Tín chỉ

9 NL0829 1907010150 Đặng Khánh Linh 28.02.2001 Tín chỉ

10 NL0830 1907010151 Đỗ Gia Linh 05.12.2001 Tín chỉ

11 NL0831 1907010152 Đỗ Khánh Linh 12.08.2001 Tín chỉ

12 NL0832 1907010154 Nguyễn Bảo Linh 11.10.2001 Tín chỉ

13 NL0833 1907010155 Nguyễn Ngọc Thảo Linh 02.05.2001 Tín chỉ

14 NL0834 1907010157 Nguyễn Vũ Nhật Linh 25.10.2001 Tín chỉ

15 NL0835 1907010160 Phạm Thi Thùy Linh 24.01.2001 Tín chỉ

16 NL0836 1907010162 Phạm Vũ Diệu Linh 22.08.2001 Tín chỉ

17 NL0837 1907010163 Trần Thi Khánh Linh 11.01.2001 Tín chỉ

18 NL0838 1907010164 Trần Thi Ngọc Linh 26.06.2001 Tín chỉ

19 NL0839 1907010165 Trần Trọng Hoai Linh 26.07.2001 Tín chỉ

20 NL0840 1907010166 Trương Vũ Thảo Linh 25.03.2001 Tín chỉ

21 NL0841 1907010168 Vũ Mỹ Linh 28.01.2001 Tín chỉ

22 NL0842 1907020091 Nguyễn Thi Bảo Linh 07.07.2001 Tín chỉ

23 NL0843 1907020092 Nguyễn Thi Linh 05.02.2001 Tín chỉ

24 NL0844 1907020094 Phạm Ngọc Linh 26.04.2001 Tín chỉ

25 NL0845 1907030059 Đinh Thi Khánh Linh 22.11.2001 Tín chỉ

26 NL0846 1907030060 Nguyễn Diệu Linh 30.11.2001 Tín chỉ

27 NL0847 1907030062 Nguyễn Mai Linh 05.07.2001 Tín chỉ

28 NL0848 1907030063 Nguyễn Thùy Linh 01.12.2001 Tín chỉ

29 NL0849 1907030065 Trần Thùy Linh 05.03.2001 Tín chỉ

30 NL0850 1907040119 Dương Thùy Linh 16.01.2001 Tín chỉ

31 NL0851 1907040120 Đinh Thi Linh 04.06.2001 Tín chỉ

32 NL0852 1907040121 Hoang Ngọc Linh 12.12.2001 Tín chỉ

33 NL0853 1907040125 Nguyễn Thi Linh 14.06.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 17 - P. 716 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 34: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

34 NL0854 1907040126 Nguyễn Thi Mỹ Linh 08.09.2001 Tín chỉ

35 NL0855 1907040127 Nguyễn Thi Thùy Linh 24.01.2001 Tín chỉ

36 NL0856 1907040129 Nguyễn Thi Thùy Linh 14.05.2001 Tín chỉ

37 NL0857 1907040132 Phùng Thi Khánh Linh 02.09.2001 Tín chỉ

38 NL0858 1907040271 Nguyễn Khánh Linh 17.08.2001 Tín chỉ

39 NL0859 1907050071 Hoang Hải Linh 28.05.2001 Tín chỉ

40 NL0860 1907050072 Mai Ngọc Linh 10.05.2001 Tín chỉ

41 NL0861 1907050073 Ngô Khánh Linh 06.09.2001 Tín chỉ

42 NL0862 1907050075 Nguyễn Thi Huyền Linh 09.08.2000 Tín chỉ

43 NL0863 1907050076 Phạm Thuỳ Linh 08.04.2001 Tín chỉ

44 NL0864 1907050077 Phan Thi Diệu Linh 12.01.2001 Tín chỉ

45 NL0865 1907050079 Vũ Thi Khánh Linh 10.04.2001 Tín chỉ

46 NL0866 1907060085 Đỗ Khánh Linh 24.10.2001 Tín chỉ

47 NL0867 1907060088 Nguyễn Khánh Linh 24.11.2001 Tín chỉ

48 NL0868 1907060089 Nguyễn Ngọc Linh 23.07.2001 Tín chỉ

49 NL0869 1907060090 Nguyễn Ngọc Thùy Linh 05.01.2001 Tín chỉ

50 NL0870 1907060091 Nguyễn Phương Linh 23.11.2001 Tín chỉ

51 NL0871 1907060092 Nguyễn Phương Linh 10.02.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 35: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0872 1907060097 Trần Phương Linh 03.04.2001 Tín chỉ

2 NL0873 1907060098 Vũ Thùy Linh 10.05.2001 Tín chỉ

3 NL0874 1907060202 Nguyễn Huệ Linh 03.12.2001 Tín chỉ

4 NL0875 1907070055 Bùi Nguyễn Ái Linh 05.09.2001 Tín chỉ

5 NL0876 1907070056 Bùi Thi Thùy Linh 06.10.2001 Tín chỉ

6 NL0877 1907070057 Bùi Thùy Linh 05.12.2001 Tín chỉ

7 NL0878 1907070059 Đinh Thùy Linh 04.01.2001 Tín chỉ

8 NL0879 1907070060 Đỗ Phương Linh 02.01.2001 Tín chỉ

9 NL0880 1907070062 Hoang Phương Linh 08.10.2001 Tín chỉ

10 NL0881 1907070064 Lý Thi Linh 13.11.2001 Tín chỉ

11 NL0882 1907070065 Nguyễn Thi Linh 30.06.2001 Tín chỉ

12 NL0883 1907070066 Nguyễn Thi Thùy Linh 21.12.2001 Tín chỉ

13 NL0884 1907070067 Trần Phương Linh 23.07.2001 Tín chỉ

14 NL0885 1907070068 Trinh Gia Linh 27.09.2001 Tín chỉ

15 NL0886 1907070069 Vũ Thi Vĩnh Linh 19.10.2001 Tín chỉ

16 NL0887 1907080038 Đỗ Phương Linh 26.10.2001 Tín chỉ

17 NL0888 1907080039 Nguyễn Phương Linh 09.02.2001 Tín chỉ

18 NL0889 1907080041 Phạm Vân Mai Linh 24.08.2001 Tín chỉ

19 NL0890 1907080042 Trần Ngọc Linh 12.04.2001 Tín chỉ

20 NL0891 1907090049 Lê Vũ Thùy Linh 02.04.2001 Tín chỉ

21 NL0892 1907090052 Phạm Khánh Linh 05.04.2001 Tín chỉ

22 NL0893 1907090053 Phạm Ngọc Phương Linh 02.01.2000 Tín chỉ

23 NL0894 1907090055 Phan Diệu Linh 04.11.2001 Tín chỉ

24 NL0895 1907090056 Trần Khánh Linh 03.12.2001 Tín chỉ

25 NL0896 1907090057 Trương Khánh Linh 17.11.2001 Tín chỉ

26 NL0897 1907140029 Đặng Trang Linh 11.09.2001 Tín chỉ

27 NL0898 1907140030 Nguyễn Thùy Linh 09.02.2001 Tín chỉ

28 NL0899 1907170029 Lê Khánh Linh 14.11.2001 Tín chỉ

29 NL0900 1907170031 Nguyễn Diệu Linh 31.07.2001 Tín chỉ

30 NL0901 1807020072 Khúc Thi Phương Loan 14.03.2000 Tín chỉ

31 NL0902 1807060107 Cao Thi Thanh Loan 07.08.2000 Tín chỉ

32 NL0903 1907060099 Tạ Bích Loan 16.08.2001 Tín chỉ

33 NL0904 1907080043 Ngô Thi Hồng Loan 27.10.2001 Tín chỉ

34 NL0905 1806090063 Vũ Đức Lộc 14.09.2000 Tín chỉ

35 NL0906 1807090060 Lê Sĩ Lợi 18.09.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 18 - P. 805 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 36: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL0907 1701040102 Bùi Hoàng Long 06.06.1999 Tín chỉ, hoãn thi

37 NL0908 1704000079 Trần Đức Long 22.09.1999 Tín chỉ

38 NL0909 1801040130 Lê Đức Long 21.08.2000 Tín chỉ

39 NL0910 1801040131 Nguyễn Hoang Long 01.07.2000 Tín chỉ

40 NL0911 1801040133 Nguyễn Tuấn Long 28.05.2000 Tín chỉ

41 NL0912 1801040134 Nguyễn Thanh Long 12.07.2000 Tín chỉ

42 NL0913 1806080084 Đỗ Thanh Long 10.02.2000 Tín chỉ

43 NL0914 1806080087 Vũ Tuấn Long 11.05.2000 Tín chỉ

44 NL0915 1806090060 Lê Văn Long 12.06.2000 Tín chỉ

45 NL0916 1807050079 Lại Tiến Long 26.02.2000 Tín chỉ

46 NL0917 1807050081 Phạm Vũ Long 07.07.2000 Tín chỉ

47 NL0918 1907010169 Nguyễn Cao Long 18.01.2001 Tín chỉ

48 NL0919 1907080044 Nguyễn Ngọc Long 15.10.2001 Tín chỉ

49 NL0920 1907080045 Trần Bá Long 09.01.2001 Tín chỉ

50 NL0921 1907190014 Ngô Thành Long 15.09.2001 Tín chỉ

51 NL0922 1907060101 Nguyễn Thanh Luân 03.06.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 37: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0923 1907040135 Nguyễn Thi Lừng 12.03.2001 Tín chỉ

2 NL0924 1907010171 Nguyễn Thi Lương 15.07.2001 Tín chỉ

3 NL0925 1907010172 Phạm Thi Thanh Lượng 06.11.2001 Tín chỉ

4 NL0926 1706080096 Trần Hương Ly 21.10.1999 Tín chỉ

5 NL0927 1707080050 Phùng Ngọc Ly 10.09.1999 Tín chỉ

6 NL0928 1807020076 Phạm Lê Hiền Ly 12.08.2000 Tín chỉ

7 NL0929 1807060111 Vũ Thi Huệ Ly 27.03.2000 Tín chỉ

8 NL0930 1807090062 Mai Hoàng Ly 25.09.2000 Tín chỉ

9 NL0931 1901000042 Nguyễn Quỳnh Ly 21.08.2001 Tín chỉ

10 NL0932 1907010173 Ha Phương Ly 02.05.2001 Tín chỉ

11 NL0933 1907020099 Lê Hương Ly 06.04.2001 Tín chỉ

12 NL0934 1907030066 Nguyễn Thùy Ly 28.01.2001 Tín chỉ

13 NL0935 1907040136 Dương Yến Ly 12.01.2001 Tín chỉ

14 NL0936 1907040137 Đao Khánh Ly 24.10.2001 Tín chỉ

15 NL0937 1907050085 Nguyễn Hương Ly 01.08.2001 Tín chỉ

16 NL0938 1907050086 Nguyễn Thi Ly 12.06.2001 Tín chỉ

17 NL0939 1907070072 Nguyễn Yến Ly 22.06.2001 Tín chỉ

18 NL0940 1907070073 Trần Khánh Ly 26.08.2001 Tín chỉ

19 NL0941 1907090059 Đỗ Thi Khánh Ly 30.06.2001 Tín chỉ

20 NL0942 1907090061 Trần Thi Kim Ly 02.10.2001 Tín chỉ

21 NL0943 1907140032 Vũ Hương Ly 31.10.2001 Tín chỉ

22 NL0944 1907170033 Nguyễn Phương Ly 01.08.2001 Tín chỉ

23 NL0945 1807010182 Vũ Thi Lý 09.08.2000 Tín chỉ

24 NL0946 1907040273 Phạm Thi Hồng Lý 14.01.2001 Tín chỉ

25 NL0947 1707050096 Đỗ Sao Mai 18.06.1999 Tín chỉ

26 NL0948 1707050100 Trần Phương Mai 03.07.1999 Tín chỉ

27 NL0949 1907010179 Đao Thi Mai 10.03.2001 Tín chỉ

28 NL0950 1907010181 Nguyễn Thi Ngọc Mai 14.04.2001 Tín chỉ

29 NL0951 1907010183 Vũ Ngọc Mai 11.10.2001 Tín chỉ

30 NL0952 1907060106 HoaNg TuyếT Mai 16.02.2001 Tín chỉ

31 NL0953 1907060107 Nguyễn Thanh Mai 07.11.2001 Tín chỉ

32 NL0954 1907060108 Nguyễn Thi Mai 26.01.2001 Tín chỉ

33 NL0955 1907060109 Trần Thi Mai 04.04.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 19 - P. 806 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 38: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

34 NL0956 1907070074 Bùi Thi Ngọc Mai 17.09.2001 Tín chỉ

35 NL0957 1907070075 Nguyễn Thi Mai 12.01.2001 Tín chỉ

36 NL0958 1907070139 Trần Thi Tuyết Mai 16.07.2001 Tín chỉ

37 NL0959 1907080046 Đam Hạnh Mai 21.03.2001 Tín chỉ

38 NL0960 1907080047 Khổng Thi Ngọc Mai 26.01.2001 Tín chỉ

39 NL0961 1907170034 Nguyễn Thi Mai 26.06.2001 Tín chỉ

40 NL0962 1701040107 Nguyễn Đức Mạnh 30.07.1999 Tín chỉ

41 NL0963 1701040108 Nguyễn Hữu Mạnh 26.01.1999 Tín chỉ

42 NL0964 1807060115 Đỗ Đức Mạnh 14.04.2000 Tín chỉ

43 NL0965 1907010184 Nguyễn Đức Mạnh 05.05.2001 Tín chỉ

44 NL0966 1907020102 Bùi Đức Mạnh 04.07.2001 Tín chỉ

45 NL0967 1907020103 Bùi Đức Mạnh 30.08.2001 Tín chỉ

46 NL0968 1907060110 Nguyễn Văn Mạnh 06.05.2001 Tín chỉ

47 NL0969 1907070076 Lại Trung Mạnh 28.07.2001 Tín chỉ

48 NL0970 1907010185 Nguyễn Thi Hồng Mây 18.09.2001 Tín chỉ

49 NL0971 1807040156 Chu Thi Kiều Mến 16.05.2000 Tín chỉ

50 NL0972 1907060111 Trần Thi Mến 21.11.2000 Tín chỉ

51 NL0973 1907140034 Nguyễn Thi Mến 14.10.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 39: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL0974 1707010214 Nguyễn Thảo Mi 08.01.1999 Tín chỉ

2 NL0975 1707090076 Đao Thảo Mi 19.05.1999 Tín chỉ

3 NL0976 1801040141 Trần Thi Min 27.08.2000 Tín chỉ

4 NL0977 1704040075 Nguyễn Anh Minh 04.02.1999 Tín chỉ

5 NL0978 1801040142 Lê Tuấn Minh 24.09.2000 Tín chỉ

6 NL0979 1801040148 Trần Quang Minh 17.10.2000 Tín chỉ

7 NL0980 1801040149 Vũ Ngọc Ha Minh 12.08.2000 Tín chỉ

8 NL0981 1804000067 Lê Đình Văn Minh 11.11.2000 Tín chỉ

9 NL0982 1804040075 Nguyễn Quang Minh 09.09.2000 Tín chỉ

10 NL0983 1806080095 Nguyễn Kiều Minh 18.11.2000 Tín chỉ

11 NL0984 1806090069 Nguyễn Hồng Minh 26.10.2000 Tín chỉ

12 NL0985 1807010190 Bùi Trinh Anh Minh 28.05.2000 Tín chỉ

13 NL0986 1807010191 Nguyễn Công Minh 07.01.2000 Tín chỉ

14 NL0987 1807030071 Trinh Hiếu Minh 27.08.2000 Tín chỉ

15 NL0988 1807080041 Nguyễn Tuyết Minh 22.11.2000 Tín chỉ

16 NL0989 1907010187 Nguyễn Đức Minh 22.07.2001 Tín chỉ

17 NL0990 1907010188 Nguyễn Hải Minh 21.09.2001 Tín chỉ

18 NL0991 1907010190 Trương Ngọc Minh 22.02.2001 Tín chỉ

19 NL0992 1907040139 Nguyễn Thi Minh 12.11.2001 Tín chỉ

20 NL0993 1907040140 Nguyễn Văn Minh 10.11.2001 Tín chỉ

21 NL0994 1907050092 Nguyễn Huyền Minh 02.08.2001 Tín chỉ

22 NL0995 1907060112 Nguyễn Thi Hồng Minh 28.01.2001 Tín chỉ

23 NL0996 1907060113 Phan Công Minh 19.11.2001 Tín chỉ

24 NL0997 1907070133 Lê Hồng Minh 05.10.2001 Tín chỉ

25 NL0998 1907080048 Đỗ Hồng Minh 12.10.2001 Tín chỉ

26 NL0999 1907080049 Nguyễn Trường Minh 08.01.2001 Tín chỉ

27 NL1000 1907090063 Đinh Trần Anh Minh 07.11.2001 Tín chỉ

28 NL1001 1907090065 Nguyễn Thi Hồng Minh 06.09.2001 Tín chỉ

29 NL1002 1907090066 Phạm Nhật Minh 30.09.2001 Tín chỉ

30 NL1003 1907080050 Lê Thi Hồng Mơ 19.05.2001 Tín chỉ

31 NL1004 1801040151 Nguyễn Thi Ha My 22.05.2000 Tín chỉ

32 NL1005 1804010069 Nguyễn Lê Ha My 14.01.2000 Tín chỉ

33 NL1006 1804010070 Nguyễn Thi Ha My 07.06.2000 Tín chỉ

34 NL1007 1806090070 Nguyễn Đao Diệu My 14.12.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 20 - P. 809 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 2 (9h50 - 11h10)

Page 40: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

35 NL1008 1807090067 Chu Quỳnh My 22.02.2000 Tín chỉ

36 NL1009 1907010191 Đặng Tra My 01.04.2001 Tín chỉ

37 NL1010 1907010192 Lương Diễm My 06.06.2001 Tín chỉ

38 NL1011 1907010195 Trần Tra My 27.06.2001 Tín chỉ

39 NL1012 1907040142 Đinh Ha My 24.07.2001 Tín chỉ

40 NL1013 1907040143 Đinh Huyền My 25.12.2001 Tín chỉ

41 NL1014 1907040146 Nguyễn Thi Tra My 01.02.2001 Tín chỉ

42 NL1015 1907060115 Hoang Hải My 29.09.2001 Tín chỉ

43 NL1016 1907070078 Ha Thi Tra My 22.02.2001 Tín chỉ

44 NL1017 1907080051 Trinh Lê Uyển My 08.01.2001 Tín chỉ

45 NL1018 1907090067 Đinh Thi Giáng My 02.09.2001 Tín chỉ

46 NL1019 1907170035 Trần Huyền My 17.11.2001 Tín chỉ

47 NL1020 1701040112 Đao Phương Nam 04.10.1999 Tín chỉ

48 NL1021 1801040154 Lê Hoàng Nam 13.06.2000 Tín chỉ

49 NL1022 1801040155 Phạm Thanh Nam 21.07.2000 Tín chỉ

50 NL1023 1807010346 Vũ Thế Nam 23.04.1999 Tín chỉ

51 NL1024 1807050091 Trần Hoang Nam 23.03.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 41: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1025 1901000044 Nguyễn Hải Nam 11.02.2001 Tín chỉ

2 NL1026 1907010197 Trương Hải Nam 03.11.2001 Tín chỉ

3 NL1027 1907040148 Đỗ Nguyễn Hoai Nam 25.04.2001 Tín chỉ

4 NL1028 1907090068 Đỗ Việt Nam 29.03.2001 Tín chỉ

5 NL1029 1707050108 Vũ Phương Nga 16.02.1999 Tín chỉ

6 NL1030 1801040157 Hoàng Thanh Nga 12.01.2000 Tín chỉ

7 NL1031 1801040158 Nguyễn Quỳnh Nga 02.10.2000 Tín chỉ

8 NL1032 1806080099 Hoang Thi Thúy Nga 11.06.2000 Tín chỉ

9 NL1033 1807030073 Phạm Thanh Nga 18.09.2000 Tín chỉ

10 NL1034 1807090070 Trinh Thúy Nga 02.02.2000 Tín chỉ

11 NL1035 1907010199 Lê Quỳnh Nga 03.10.2001 Tín chỉ

12 NL1036 1907010200 Lê Thi Thúy Nga 24.01.2001 Tín chỉ

13 NL1037 1907010201 Nguyễn Hằng Nga 10.09.2001 Tín chỉ

14 NL1038 1907010202 Trần Thi Nga 17.01.2001 Tín chỉ

15 NL1039 1907030068 Dương Thi Nga 25.06.2001 Tín chỉ

16 NL1040 1907030070 Lưu Thi Nga 18.04.2001 Tín chỉ

17 NL1041 1907040149 Nguyễn Thi Nga 07.09.2001 Tín chỉ

18 NL1042 1907040151 Nguyễn Thi Phương Nga 19.05.2001 Tín chỉ

19 NL1043 1907050094 Lê Thúy Nga 03.07.2001 Tín chỉ

20 NL1044 1907050095 Ngô Thi Nga 05.11.2001 Tín chỉ

21 NL1045 1907070079 Nguyễn Kiều Nga 01.08.2001 Tín chỉ

22 NL1046 1907070080 Nguyễn Thi Nga 11.04.2001 Tín chỉ

23 NL1047 1907080052 Trương Thu Nga 23.09.2001 Tín chỉ

24 NL1048 1907090070 Đinh Hoang Nga 01.12.2001 Tín chỉ

25 NL1049 1907170037 Nguyễn Thi Trúc Nga 23.02.2001 Tín chỉ

26 NL1050 1804000071 Vũ Thi Thu Ngà 16.01.2000 Tín chỉ

27 NL1051 1704000086 Lê Hà Ngân 07.09.1999 Tín chỉ

28 NL1052 1707080053 Vũ Thu Ngân 30.11.1999 Tín chỉ

29 NL1053 1801040160 Đỗ Thi Ngân 05.01.2000 Tín chỉ

30 NL1054 1804010074 Lê Thi Thanh Ngân 16.08.2000 Tín chỉ

31 NL1055 1806080101 Nguyễn Thái Bảo Ngân 15.10.2000 Tín chỉ

32 NL1056 1806090073 Bùi Thi Hồng Ngân 17.10.2000 Tín chỉ

33 NL1057 1807020090 Nguyễn Thi Bảo Ngân 16.08.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 21 - P. 614 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 42: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

34 NL1058 1807090072 Nguyễn Huỳnh Thu Ngân 19.11.2000 Tín chỉ

35 NL1059 1901000045 Nguyễn Hiếu Ngân 15.05.2001 Tín chỉ

36 NL1060 1907010207 Phạm Thi Kim Ngân 28.04.2001 Tín chỉ

37 NL1061 1907040156 Trần Thi Phương Ngân 18.01.2001 Tín chỉ

38 NL1062 1907060122 Nguyễn Thi Thúy Ngân 05.03.2001 Tín chỉ

39 NL1063 1907080053 Hoàng Thu Ngân 09.11.2001 Tín chỉ

40 NL1064 1907080054 Trần Mai Ngân 07.09.2001 Tín chỉ

41 NL1065 1907090072 Vũ Thi Kim Ngân 02.01.2001 Tín chỉ

42 NL1066 1701040115 Huỳnh Đại Nghĩa 04.09.1999 Tín chỉ

43 NL1067 1801000041 Phạm Hiếu Nghĩa 24.11.2000 Tín chỉ

44 NL1068 1907030071 Lương Trung Nghĩa 04.08.2001 Tín chỉ

45 NL1069 1804040078 Nguyễn Thạc Nghiêm 12.08.2000 Tín chỉ

46 NL1070 1907040157 Vũ Thi Ngoan 06.02.2001 Tín chỉ

47 NL1071 1907070148 Hoang Thi Ngoan 20.12.2000 Tín chỉ

48 NL1072 1707050112 Trần Hồng Ngọc 02.08.1999 Tín chỉ

49 NL1073 1707080055 Ngô Ánh Ngọc 31.03.1999 Tín chỉ

50 NL1074 1804000072 Đặng Minh Ngọc 29.09.2000 Tín chỉ

51 NL1075 1804000075 Vũ Minh Ngọc 21.09.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 43: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1076 1806080102 Hà Minh Ngọc 16.12.2000 Tín chỉ

2 NL1077 1806080103 Lê Đỗ Thảo Ngọc 26.02.2000 Tín chỉ

3 NL1078 1806090076 Lã Thi Bích Ngọc 14.09.2000 Tín chỉ

4 NL1079 1807010215 Vi Bích Ngọc 04.02.2000 Tín chỉ

5 NL1080 1807020095 Trần Bảo Ngọc 21.09.2000 Tín chỉ

6 NL1081 1807050093 Lê Minh Ngọc 17.01.2000 Tín chỉ

7 NL1082 1807050096 Trần Anh Ngọc 10.01.2000 Tín chỉ

8 NL1083 1807090077 Lê Thanh Ngọc 02.05.2000 Tín chỉ

9 NL1084 1901000046 Trần Thi Mỹ Ngọc 05.02.2001 Tín chỉ

10 NL1085 1907010210 Đặng Hồng Ngọc 24.12.2001 Tín chỉ

11 NL1086 1907010211 Đặng Thi Ngọc 01.11.2001 Tín chỉ

12 NL1087 1907010212 Đinh Như Ngọc 09.09.2001 Tín chỉ

13 NL1088 1907010215 Nguyễn Minh Ngọc 25.05.2001 Tín chỉ

14 NL1089 1907010217 Phạm Thi Ngọc 16.05.2001 Tín chỉ

15 NL1090 1907010337 Hà Bích Ngọc 05.10.2001 Tín chỉ

16 NL1091 1907010338 Nguyễn Minh Ngọc 14.11.2001 Tín chỉ

17 NL1092 1907030072 Nguyễn Thi Bích Ngọc 13.02.2001 Tín chỉ

18 NL1093 1907030074 Vũ Hoang Mai Ngọc 01.03.2001 Tín chỉ

19 NL1094 1907040159 Nguyễn Hồng Ngọc 27.04.2001 Tín chỉ

20 NL1095 1907040161 Nguyễn Thi Trang Ngọc 12.10.2001 Tín chỉ

21 NL1096 1907040162 Phạm Thi Ngọc 12.11.2001 Tín chỉ

22 NL1097 1907040268 Lê Nguyễn Minh Ngọc 05.12.2001 Tín chỉ

23 NL1098 1907040272 Phạm Thi Bích Ngọc 24.08.2001 Tín chỉ

24 NL1099 1907050098 Hoang Bảo Ngọc 09.02.2001 Tín chỉ

25 NL1100 1907050099 Nguyễn Phan Huyền Ngọc 30.11.2001 Tín chỉ

26 NL1101 1907060124 Hoang Thi Minh Ngọc 20.11.2001 Tín chỉ

27 NL1102 1907060125 Nguyễn Quang Ngọc 03.11.2001 Tín chỉ

28 NL1103 1907070084 Phạm Thi Ánh Ngọc 28.06.2001 Tín chỉ

29 NL1104 1907080055 Đặng Bảo Ngọc 26.10.2001 Tín chỉ

30 NL1105 1907090073 Đặng Thi Minh Ngọc 04.09.2001 Tín chỉ

31 NL1106 1907090074 Lê Hồng Ngọc 04.10.2001 Tín chỉ

32 NL1107 1907090075 Phạm Minh Ngọc 30.07.2001 Tín chỉ

33 NL1108 1907090076 Tôn Vũ Hoai Ngọc 18.08.2001 Tín chỉ

34 NL1109 1907100029 Nguyễn Thi Ngọc 05.03.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 22 - P. 702 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 44: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL1111 1907190018 Nguyễn Thi Bích Ngọc 04.03.2001 Tín chỉ

37 NL1112 1807020097 Bùi Thi Thảo Nguyên 01.09.2000 Tín chỉ

38 NL1113 1907040164 Nguyễn Thi Thanh Nguyên 08.04.2001 Tín chỉ

39 NL1114 1907060130 Vũ Thảo Nguyên 16.10.2001 Tín chỉ

40 NL1115 1907070086 Phùng Thảo Nguyên 27.12.2001 Tín chỉ

41 NL1116 1907070087 Trần Hạnh Nguyên 12.12.2001 Tín chỉ

42 NL1117 1704000090 Nguyễn Thi Nguyệt 13.08.1997 Tín chỉ

43 NL1118 1707020084 Nguyễn Minh Nguyệt 21.09.1999 Tín chỉ

44 NL1119 1807050098 Trần Thi Minh Nguyệt 10.12.2000 Tín chỉ

45 NL1120 1907010220 Lê Thi Minh Nguyệt 24.01.2001 Tín chỉ

46 NL1121 1907010221 Nguyễn Thi Ánh Nguyệt 14.12.2001 Tín chỉ

47 NL1122 1907040167 Bùi Thu Nguyệt 14.10.2001 Tín chỉ

48 NL1123 1907050100 Bùi Thi Thanh Nguyệt 06.11.2000 Tín chỉ

49 NL1124 1907050101 Đoan Thi Nguyệt 01.11.2001 Tín chỉ

50 NL1125 1907060131 Lê Thi Thúy Nhài 07.02.2001 Tín chỉ

51 NL1126 1907040169 Lê Thu Nhan 09.11.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 45: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1127 1807030076 Nguyễn Trần Xuân Nhân 16.09.2000 Tín chỉ

2 NL1128 1907030075 Nguyễn Hữu Nhân 06.10.2001 Tín chỉ

3 NL1129 1701040125 Nguyễn Sỹ Nhật 14.01.1999 Tín chỉ

4 NL1130 1801040166 Bùi Tùng Nhật 28.05.2000 Tín chỉ

5 NL1131 1801040167 Vũ Thi Nhật 19.04.2000 Tín chỉ

6 NL1132 1807060128 Nguyễn Thi Thanh Nhật 19.03.2000 Tín chỉ

7 NL1133 1701000046 Phạm Hoang Nhi 14.07.1999 Tín chỉ

8 NL1134 1706090055 Nguyễn Thi Lan Nhi 13.03.1999 Tín chỉ

9 NL1135 1707010251 Nguyễn Bình Nhi 17.10.1999 Tín chỉ

10 NL1136 1707090087 Vũ Phương Nhi 06.12.1999 Tín chỉ

11 NL1137 1804040086 Lê Thi Nhi 12.01.2000 Tín chỉ

12 NL1138 1804040088 Vũ Phương Nhi 15.11.2000 Tín chỉ

13 NL1139 1806080105 Nguyễn Lan Nhi 08.06.2000 Tín chỉ

14 NL1140 1806090080 Vũ Phạm Giang Nhi 13.10.2000 Tín chỉ

15 NL1141 1907010225 Trần Yến Nhi 18.08.2001 Tín chỉ

16 NL1142 1907040171 Đoan Thi Yến Nhi 12.12.2001 Tín chỉ

17 NL1143 1907050102 Hoàng Châu Nhi 30.07.2001 Tín chỉ

18 NL1144 1907050103 Lê Đỗ Uyển Nhi 06.03.2001 Tín chỉ

19 NL1145 1907050104 Nguyễn Phương Nhi 09.02.2001 Tín chỉ

20 NL1146 1907060135 Phan Vũ Thu Nhi 19.08.2001 Tín chỉ

21 NL1147 1907080057 Đỗ Hoang Lan Nhi 25.09.2001 Tín chỉ

22 NL1148 1907080058 Hà Lan Nhi 04.07.2001 Tín chỉ

23 NL1149 1907090077 Bùi Thi Hoai Nhi 05.01.2001 Tín chỉ

24 NL1150 1907060136 Phan Thi Nhinh 15.01.2001 Tín chỉ

25 NL1151 1807050103 Vũ Thi Như 26.09.2000 Tín chỉ

26 NL1152 1907090080 Khúc Quỳnh Như 26.01.2001 Tín chỉ

27 NL1153 1701040128 Nguyễn Hồng Nhung 09.07.1999 Tín chỉ

28 NL1154 1704000092 Đỗ Hồng Nhung 25.07.1999 Tín chỉ

29 NL1155 1707030088 Lâm Đao Trang Nhung 27.11.1999 Tín chỉ

30 NL1156 1804040090 Nguyễn Thi Hồng Nhung 07.06.2000 Tín chỉ

31 NL1157 1804040091 Vũ Thi Thùy Nhung 12.12.2000 Tín chỉ

32 NL1158 1806080107 Nguyễn Thi Hồng Nhung 22.07.2000 Tín chỉ

33 NL1159 1806080108 Vũ Cẩm Nhung 29.06.2000 Tín chỉ

34 NL1160 1807020099 Nguyễn Thi Hồng Nhung 04.12.2000 Tín chỉ

35 NL1161 1807030080 Đỗ Thi Hồng Nhung 04.12.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 23 - P. 704 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019;Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 46: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL1162 1807050102 Nguyễn Trang Nhung 21.10.2000 Tín chỉ

37 NL1163 1807080052 Phạm Thi Nhung 19.10.2000 Tín chỉ

38 NL1164 1807080053 Vũ Hồng Nhung 17.02.2000 Tín chỉ

39 NL1165 1907010226 Bùi Hồng Nhung 15.03.2001 Tín chỉ

40 NL1166 1907010228 Nguyễn Thi Hồng Nhung 15.07.2001 Tín chỉ

41 NL1167 1907010229 Phạm Thi Nhung 11.07.2001 Tín chỉ

42 NL1168 1907010344 Phượng Thi Nhung 30.11.2000 Tín chỉ

43 NL1169 1907030077 Lê Thi Thanh Nhung 19.02.2001 Tín chỉ

44 NL1170 1907030078 Vũ Thi Hồng Nhung 22.07.2001 Tín chỉ

45 NL1171 1907040173 Đỗ Trang Nhung 04.03.2001 Tín chỉ

46 NL1172 1907040177 Phùng Thi Hồng Nhung 17.04.2001 Tín chỉ

47 NL1173 1907060137 Nguyễn Hồng Nhung 04.09.2000 Tín chỉ

48 NL1174 1907060140 Vũ Thi Nhung 05.11.2001 Tín chỉ

49 NL1175 1907070089 Phạm Thi Hồng Nhung 14.11.2001 Tín chỉ

50 NL1176 1907070090 Trần Thi Hồng Nhung 15.06.2001 Tín chỉ

51 NL1177 1907080060 Vũ Thi Cẩm Nhung 09.02.2001 Tín chỉ

52 NL1178 1907100033 Ngô Thi Hồng Nhung 30.10.2001 Tín chỉ

53 NL1179 1907140038 Đinh Thi Cẩm Nhung 28.01.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 47: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1180 1907140039 Đỗ Thi Hồng Nhung 01.03.2001 Tín chỉ

2 NL1181 1801040156 Trần Xuân Ninh 06.08.2000 Tín chỉ

3 NL1182 1907010198 Nguyễn Thi Nụ 22.09.2001 Tín chỉ

4 NL1183 1907100028 Đặng Thi Nữ 20.05.2001 Tín chỉ

5 NL1184 1806090081 Lê Kim Oanh 27.05.2000 Tín chỉ

6 NL1185 1807040293 Lý Thi Thu Oanh 29.7.1999 Tín chỉ

7 NL1186 1907010233 Nguyễn Thi Kim Oanh 20.02.2001 Tín chỉ

8 NL1187 1907030079 Lê Trần Kim Oanh 28.10.2001 Tín chỉ

9 NL1188 1907040178 Bùi Thi Kim Oanh 01.05.2001 Tín chỉ

10 NL1189 1907040179 Nguyễn Mai Oanh 11.09.2001 Tín chỉ

11 NL1190 1907070091 Nguyễn Thi Kim Oanh 28.12.2001 Tín chỉ

12 NL1191 1907070092 Nguyễn Thi Phương Oanh 26.03.2001 Tín chỉ

13 NL1192 1907140040 Đoan Thi Hoang Oanh 10.01.2001 Tín chỉ

14 NL1193 1706090061 Đỗ Hồng Phong 04.10.1999 Tín chỉ

15 NL1194 1807040292 Dương Tùng Phong 12.6.1999 Tín chỉ

16 NL1195 1907080103 Lê Văn Phú 06.09.2001 Tín chỉ

17 NL1196 1807020103 Phạm Nguyễn Minh Phúc 06.10.2000 Tín chỉ

18 NL1197 1907070151 Nguyễn Hoang Phúc 30.05.2000 Tín chỉ

19 NL1198 1707050122 Phan Thu Phương 02.05.1999 Tín chỉ

20 NL1199 1801000045 Phạm Thu Phương 29.06.2000 Tín chỉ

21 NL1200 1804000084 Đặng Thu Phương 01.08.2000 Tín chỉ

22 NL1201 1804000087 Nguyễn Thi Minh Phương 22.08.2000 Tín chỉ

23 NL1202 1804040093 Nguyễn Thu Phương 03.01.2000 Tín chỉ

24 NL1203 1804040094 Phí Thi Bích Phương 08.01.2000 Tín chỉ

25 NL1204 1807020108 Nguyễn Thi Phương 20.01.2000 Tín chỉ

26 NL1205 1807040200 Nguyễn Minh Phương 16.01.2000 Tín chỉ

27 NL1206 1807040201 Nguyễn Nguyên Phương 06.11.2000 Tín chỉ

28 NL1207 1807050104 Bùi Mai Phương 17.08.2000 Tín chỉ

29 NL1208 1807070099 Hứa Lan Phương 30.06.2000 Tín chỉ

30 NL1209 1807080057 Nông Thi Quỳnh Phương 06.04.2000 Tín chỉ

31 NL1210 1901000065 Lã Minh Phương 02.11.2001 Tín chỉ

32 NL1211 1901000049 Đao Minh Phương 09.12.2001 Tín chỉ

33 NL1212 1901000050 Nguyễn Ha Phương 02.01.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 24 - P. 708 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 48: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

34 NL1213 1907010236 Hà Nguyên Phương 07.08.2001 Tín chỉ

35 NL1214 1907010239 Nguyễn Thi Phương 18.01.2001 Tín chỉ

36 NL1215 1907010240 NguyễN Thi Thu Phương 01.10.2001 Tín chỉ

37 NL1216 1907010241 Phạm Thi Lan Phương 02.02.2001 Tín chỉ

38 NL1217 1907010242 Phan Hoài Phương 06.09.2001 Tín chỉ

39 NL1218 1907010245 Vũ Thi Thu Phương 08.06.2001 Tín chỉ

40 NL1219 1907010246 Vũ Thu Phương 22.09.2001 Tín chỉ

41 NL1220 1907010350 Nguyễn Thi Minh Phương 24.06.1998 Tín chỉ

42 NL1221 1907020123 Nguyễn Lê Ha Phương 01.05.2001 Tín chỉ

43 NL1222 1907020125 Nguyễn Thu Phương 16.01.2001 Tín chỉ

44 NL1223 1907030081 Nguyễn Thảo Phương 15.11.2001 Tín chỉ

45 NL1224 1907040180 Đặng Hoai Phương 18.01.2001 Tín chỉ

46 NL1225 1907040181 Lường Thu Phương 10.04.2001 Tín chỉ

47 NL1226 1907040183 Trần Ha Phương 30.10.2001 Tín chỉ

48 NL1227 1907050111 Nguyễn Nam Phương 20.09.2001 Tín chỉ

49 NL1228 1907050114 Phạm Trần Ngọc Phương 04.10.2001 Tín chỉ

50 NL1229 1907050115 Trần Ngân Phương 13.07.2001 Tín chỉ

51 NL1230 1907050116 Vũ Thi Bích Phương 13.12.2001 Tín chỉ

52 NL1231 1907060143 Nguyễn Anh Phương 20.02.2001 Tín chỉ

53 NL1232 1907060144 Nguyễn Ha Phương 31.01.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 49: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1233 1907060145 Nguyễn Thu Phương 12.09.2001 Tín chỉ

2 NL1234 1907060146 Phạm Thu Phương 14.09.2001 Tín chỉ

3 NL1235 1907070093 Nguyễn Mai Phương 06.11.2001 Tín chỉ

4 NL1236 1907070094 Quách Nguyễn Ha Phương 05.12.2001 Tín chỉ

5 NL1237 1907070134 Lê Minh Phương 17.01.2001 Tín chỉ

6 NL1238 1907080061 Đỗ Thi Minh Phương 26.06.2001 Tín chỉ

7 NL1239 1907080062 Hồ Thảo Phương 01.01.2001 Tín chỉ

8 NL1240 1907080065 Trần Thu Phương 26.08.2001 Tín chỉ

9 NL1241 1907090084 Nguyễn Mai Phương 26.07.2001 Tín chỉ

10 NL1242 1907100035 Ngô Hà Phương 06.12.2001 Tín chỉ

11 NL1243 1907010248 Trần Thi Bích Phượng 13.08.2001 Tín chỉ

12 NL1244 1907070095 Nguyễn Thi Phượng 14.02.2001 Tín chỉ

13 NL1245 1907070096 Trần Mỹ Phượng 02.10.2001 Tín chỉ

14 NL1246 1907140041 Nguyễn Thi Bích Phượng 26.04.2001 Tín chỉ

15 NL1247 1907170043 Nguyễn Thi Phượng 27.09.2001 Tín chỉ

16 NL1248 1801040173 Phùng Anh Quân 07.07.2000 Tín chỉ

17 NL1249 1806080113 Nguyễn Anh Quân 29.07.2000 Tín chỉ

18 NL1250 1907090086 Phạm Anh Quân 15.10.2001 Tín chỉ

19 NL1251 1701040140 Vũ Hao Quang 23.02.1999 Tín chỉ

20 NL1252 1807090093 Hoàng Lê Quang 01.06.2000 Tín chỉ

21 NL1253 1907010250 Đỗ Minh Quang 24.05.2001 Tín chỉ

22 NL1254 1907030082 Đỗ Phú Quang 30.09.2001 Tín chỉ

23 NL1255 1907010251 Lưu Hiểu Quyên 08.06.2001 Tín chỉ

24 NL1256 1907080067 Nguyễn Thi Hồng Quyên 25.02.2001 Tín chỉ

25 NL1257 1707070163 Chu Mai Quỳnh 03.02.1998 Tín chỉ

26 NL1258 1801040176 Nguyễn Thi Diễm Quỳnh 17.11.2000 Tín chỉ

27 NL1259 1801040177 Trần Diễm Quỳnh 04.08.2000 Tín chỉ

28 NL1260 1804000092 Nguyễn Thi Quỳnh 17.09.2000 Tín chỉ

29 NL1261 1806090087 Phạm Như Quỳnh 02.12.2000 Tín chỉ

30 NL1262 1807020113 Lê Diễm Quỳnh 02.03.2000 Tín chỉ

31 NL1263 1807050108 Nguyễn Thi Như Quỳnh 09.02.2000 Tín chỉ

32 NL1264 1907010253 Ha Thi Quỳnh 27.06.2001 Tín chỉ

33 NL1265 1907010255 Nguyễn Thi Quỳnh 20.10.2001 Tín chỉ

34 NL1266 1907010256 Nguyễn Thi Quỳnh 10.11.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 25 - P. 712 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019;Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 50: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

35 NL1267 1907010258 Triệu Văn Quỳnh 23.01.2001 Tín chỉ

36 NL1268 1907030083 Phạm Thi Quỳnh 21.10.2001 Tín chỉ

37 NL1269 1907040186 Đặng Thu Quỳnh 26.09.2001 Tín chỉ

38 NL1270 1907040187 Nguyễn Như Quỳnh 27.05.2001 Tín chỉ

39 NL1271 1907040188 Nguyễn Thi Quỳnh 18.04.2001 Tín chỉ

40 NL1272 1907040189 Nguyễn Thi Thuý Quỳnh 29.03.2001 Tín chỉ

41 NL1273 1907040280 Đỗ Diệu Quỳnh 27.06.2000 Tín chỉ

42 NL1274 1907050122 Trần Bảo Quỳnh 25.05.2001 Tín chỉ

43 NL1275 1907060148 Đồng Như Quỳnh 26.11.2001 Tín chỉ

44 NL1276 1907060150 Nguyễn Trang Quỳnh 08.03.2001 Tín chỉ

45 NL1277 1907080068 Nguyễn Diễm Quỳnh 19.08.2001 Tín chỉ

46 NL1278 1907100036 Nguyễn Như Quỳnh 12.10.2001 Tín chỉ

47 NL1279 1907140042 Nguyễn Thi Thảo Quỳnh 05.09.2001 Tín chỉ

48 NL1280 1806090088 Vũ Sang 01.02.2000 Tín chỉ

49 NL1281 1807040213 Trần Thi Ánh Sao 09.09.2000 Tín chỉ

50 NL1282 1907090090 Lê Thi Kim Son 16.06.2001 Tín chỉ

51 NL1283 1801040179 Lê Tuấn Sơn 10.08.2000 Tín chỉ

52 NL1284 1801040180 Nguyễn Hoang Sơn 28.09.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 51: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1285 1801040182 Nguyễn Văn Sơn 13.12.2000 Tín chỉ

2 NL1286 1801040184 Trần Sỹ Hoang Sơn 11.01.2000 Tín chỉ

3 NL1287 1907010260 Phạm Hồng Sơn 06.03.2001 Tín chỉ

4 NL1288 1907080070 Nguyễn Trường Sơn 04.04.2001 Tín chỉ

5 NL1289 1807050109 Ngô Văn Tài 24.10.2000 Tín chỉ

6 NL1290 1907060153 Trần Anh Tài 13.01.2001 Tín chỉ

7 NL1291 1707040226 Chu Thi Minh Tâm 29.04.1999 Tín chỉ

8 NL1292 1801040187 Ha Đức Tâm 21.12.2000 Tín chỉ

9 NL1293 1804010089 Thái Thanh Tâm 29.04.2000 Tín chỉ

10 NL1294 1807030091 Ngô Thanh Tâm 04.07.2000 Tín chỉ

11 NL1295 1807030092 Trần Thanh Tâm 03.06.2000 Tín chỉ

12 NL1296 1807060150 Lê Ánh Tâm 16.04.2000 Tín chỉ

13 NL1297 1907030084 Nguyễn Thanh Tâm 01.12.2001 Tín chỉ

14 NL1298 1907040190 Bùi Thi Minh Tâm 16.11.2001 Tín chỉ

15 NL1299 1907040191 Hoang Thi Tâm 23.07.2001 Tín chỉ

16 NL1300 1907040192 Nguyễn Thi Tâm 09.10.2001 Tín chỉ

17 NL1301 1907040193 Trinh Thanh Tâm 23.02.2001 Tín chỉ

18 NL1302 1907050124 Nguyễn Thi Thanh Tâm 10.07.2001 Tín chỉ

19 NL1303 1907070099 Nguyễn Thi Tâm 17.11.2001 Tín chỉ

20 NL1304 1907140044 Nguyễn Thanh Tâm 22.05.2001 Tín chỉ

21 NL1305 1907010269 Phạm Hoang Thái 18.06.2001 Tín chỉ

22 NL1306 1707070130 Nguyễn Ha Thanh 11.12.1999 Tín chỉ

23 NL1307 1806090096 Vũ Thi Phương Thanh 04.09.2000 Tín chỉ

24 NL1308 1807040221 Lương Lâm Thanh 14.06.2000 Tín chỉ

25 NL1309 1907010270 Đỗ Phương Thanh 11.04.2001 Tín chỉ

26 NL1310 1907010271 Lưu Thi Thanh 15.08.2001 Tín chỉ

27 NL1311 1907010273 Vũ Thi Thanh Thanh 12.11.2001 Tín chỉ

28 NL1312 1907040201 Bùi Thi Thanh 02.12.2001 Tín chỉ

29 NL1313 1907060157 Lê Thi Nhật Thanh 09.02.2001 Tín chỉ

30 NL1314 1907060158 Nguyễn Thi Yến Thanh 23.01.2001 Tín chỉ

31 NL1315 1801040200 Đao Anh Thành 29.02.2000 Tín chỉ

32 NL1316 1801040203 Phạm Tiến Thành 09.07.2000 Tín chỉ

33 NL1317 1806090097 Lê Tiến Thành 05.03.2000 Tín chỉ

34 NL1318 1907060160 Đinh Thi Thành 02.02.2001 Tín chỉ

35 NL1319 1907070101 Trần Thi Thanh Thành 08.12.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 26 - P. 714 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019;Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 52: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL1320 1707010308 Nguyễn Thi Thảo 18.07.1999 Tín chỉ

37 NL1321 1707020103 Chu Phương Thảo 31.07.1999 Tín chỉ

38 NL1322 1707080069 Hoang Phương Thảo 14.04.1999 Tín chỉ

39 NL1323 1801040206 Ha Thi Thanh Thảo 29.05.2000 Tín chỉ

40 NL1324 1801040208 Nguyễn Minh Thảo 09.10.2000 Tín chỉ

41 NL1325 1804000103 Đoan Phương Thảo 07.12.2000 Tín chỉ

42 NL1326 1804000104 Hoang Phương Thảo 13.08.2000 Tín chỉ

43 NL1327 1804000107 Nguyễn Thu Thảo 31.12.2000 Tín chỉ

44 NL1328 1804040105 Trần Phương Thảo 03.03.2000 Tín chỉ

45 NL1329 1806080124 Bùi Lê Thu Thảo 27.01.2000 Tín chỉ

46 NL1330 1806080128 Nguyễn Thanh Thảo 29.10.2000 Tín chỉ

47 NL1331 1806080130 Nguyễn Thi Thu Thảo 31.01.2000 Tín chỉ

48 NL1332 1806080132 Vũ Thanh Thảo 01.08.2000 Tín chỉ

49 NL1333 1806090099 Hoang Thi Thảo 02.02.2000 Tín chỉ

50 NL1334 1806090102 Phạm Thi Phương Thảo 02.02.2000 Tín chỉ

51 NL1335 1901000055 Trần Phương Thảo 07.03.2001 Tín chỉ

52 NL1336 1907010274 Đoan Phương Thảo 01.01.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 53: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1337 1907010275 Hoang Thi Thu Thảo 08.07.2001 Tín chỉ

2 NL1338 1907010276 Nguyễn Phương Thảo 17.12.2001 Tín chỉ

3 NL1339 1907010279 Nguyễn Thu Thảo 02.12.2001 Tín chỉ

4 NL1340 1907010280 Phạm Phương Thảo 04.01.2001 Tín chỉ

5 NL1341 1907010282 Thân Thi Phương Thảo 21.08.2001 Tín chỉ

6 NL1342 1907010283 Trần Thi Phương Thảo 28.09.2001 Tín chỉ

7 NL1343 1907010284 Trinh Phương Thảo 22.12.2001 Tín chỉ

8 NL1344 1907010286 Vương Thi Thảo 31.07.2001 Tín chỉ

9 NL1345 1907020134 Hoang Hương Thảo 24.08.2001 Tín chỉ

10 NL1346 1907020139 Trần Thi Thảo 06.08.2001 Tín chỉ

11 NL1347 1907030089 Lê Phương Thảo 13.08.2001 Tín chỉ

12 NL1348 1907030090 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 17.11.2001 Tín chỉ

13 NL1349 1907040207 Nguyễn Phương Thảo 14.07.2001 Tín chỉ

14 NL1350 1907040209 Nguyễn Phương Thảo 22.02.2001 Tín chỉ

15 NL1351 1907040211 Vũ Phương Thảo 05.10.2001 Tín chỉ

16 NL1352 1907050132 Nguyễn Thi Thảo 23.11.2001 Tín chỉ

17 NL1353 1907060162 Nguyễn Phương Thảo 07.11.2001 Tín chỉ

18 NL1354 1907060163 Nguyễn Thi Phương Thảo 17.01.2001 Tín chỉ

19 NL1355 1907060164 Nguyễn Thi Thảo 07.12.2001 Tín chỉ

20 NL1356 1907070104 Nguyễn Thi Phương Thảo 17.10.2001 Tín chỉ

21 NL1357 1907070105 Trương Thi Thảo 04.11.2001 Tín chỉ

22 NL1358 1907080072 Bùi Phương Thảo 02.07.2001 Tín chỉ

23 NL1359 1907080073 Hoang Thi Phương Thảo 05.12.2001 Tín chỉ

24 NL1360 1907080074 Nguyễn Thi Thanh Thảo 04.11.2001 Tín chỉ

25 NL1361 1907090097 Lê Thanh Thảo 20.02.2001 Tín chỉ

26 NL1362 1907090098 Nguyễn Phương Thảo 12.02.2001 Tín chỉ

27 NL1363 1907090099 Nguyễn Thi Phương Thảo 27.07.2001 Tín chỉ

28 NL1365 1907140046 Ngô Phương Thảo 01.04.2001 Tín chỉ

29 NL1366 1907140047 Nguyễn Thi Thảo 26.04.2001 Tín chỉ

30 NL1367 1907170048 Phan Thi Thảo 25.04.2001 Tín chỉ

31 NL1368 1907170049 Phí Thi Thảo 09.01.2001 Tín chỉ

32 NL1369 1907190021 Lê Thi Phương Thảo 02.10.2001 Tín chỉ

33 NL1370 1704000109 Nguyễn Thi Thêm 24.09.1999 Tín chỉ

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 27- P. 716 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 54: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

34 NL1371 1907010287 Bùi Thi Thêm 07.03.2001 Tín chỉ

35 NL1372 1801040213 Trần Quang Thinh 05.11.2000 Tín chỉ

36 NL1373 1807070115 Lương Thi Thơ 20.08.1999 Tín chỉ

37 NL1374 1907030093 Ngô Thi Thơm 19.01.2001 Tín chỉ

38 NL1375 1907040213 Hoang Thi Thơm 26.03.2001 Tín chỉ

39 NL1376 1801040214 Cao Huy Thông 16.12.2000 Tín chỉ

40 NL1377 1701000055 Vũ Ha Thu 01.03.1999 Tín chỉ

41 NL1378 1807050119 Đặng Hoai Thu 22.11.2000 Tín chỉ

42 NL1379 1907040215 Phùng Thi Kim Thu 28.08.2001 Tín chỉ

43 NL1380 1907050133 Đao Anh Thu 11.10.2001 Tín chỉ

44 NL1381 1907060165 Lê Thi Thu 07.01.2001 Tín chỉ

45 NL1382 1907060166 Nguyễn Ha Thu 20.10.2001 Tín chỉ

46 NL1383 1907060167 Phạm Ha Thu 20.08.2001 Tín chỉ

47 NL1384 1907060168 Phạm Thi Thu 24.09.2001 Tín chỉ

48 NL1385 1907070108 Nguyễn Hoai Thu 09.08.2001 Tín chỉ

49 NL1386 1707050140 Đoan Anh Thư 05.11.1999 Tín chỉ

50 NL1387 1806080137 Đỗ Anh Thư 02.03.2000 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 55: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1388 1806090106 Hoàng Anh Thư 28.08.2000 Tín chỉ

2 NL1389 1807040247 Lê Thi Thanh Thư 16.08.2000 Tín chỉ

3 NL1390 1807040249 Trần Thi Anh Thư 11.07.2000 Tín chỉ

4 NL1391 1807060172 Đỗ Anh Thư 31.12.2000 Tín chỉ

5 NL1392 1807060175 Nguyễn Anh Thư 27.10.2000 Tín chỉ

6 NL1393 1907010299 Nguyễn Đỗ Anh Thư 04.06.2001 Tín chỉ

7 NL1394 1907040222 Bùi Thi Thư 01.02.2001 Tín chỉ

8 NL1395 1907040223 Nguyễn Anh Thư 22.12.2000 Tín chỉ

9 NL1396 1907040224 Nguyễn Thi Anh Thư 21.09.2001 Tín chỉ

10 NL1397 1907060172 Bùi Anh Thư 20.06.2001 Tín chỉ

11 NL1398 1907060173 Dương Anh Thư 17.09.2001 Tín chỉ

12 NL1399 1907060174 Nguyễn Minh Thư 05.02.2001 Tín chỉ

13 NL1400 1907080077 Nguyễn Anh Thư 23.04.2001 Tín chỉ

14 NL1401 1907090104 Lại Ngọc Minh Thư 24.09.2001 Tín chỉ

15 NL1402 1907140048 Phạm Thi Minh Thư 14.01.2001 Tín chỉ

16 NL1403 1907170051 Nguyễn Thi Minh Thư 19.02.2001 Tín chỉ

17 NL1404 1806080134 Trần Xuân Thuận 17.03.2000 Tín chỉ

18 NL1405 1807080072 Hoang Khắc Thuận 02.01.2000 Tín chỉ

19 NL1406 1907090103 Nguyễn Thi Thuận 24.07.1999 Tín chỉ

20 NL1407 1701040171 Nguyễn Thi Thương 02.08.1999 Tín chỉ

21 NL1408 1907040225 Nguyễn Thi Thương 05.09.2001 Tín chỉ

22 NL1409 1907040276 Ha Ngọc Thương 25.05.2000 Tín chỉ

23 NL1410 1907060176 Đỗ Mai Thương 13.02.2001 Tín chỉ

24 NL1411 1907060210 Lê Thi Anh Thương 04.12.2000 Tín chỉ

25 NL1412 1907070109 Vi Thi Thuý 29.09.2001 Tín chỉ

26 NL1413 1807050121 Vũ Thi Diệu Thúy 27.05.2000 Tín chỉ

27 NL1414 1907010297 Nguyễn Thi Thanh Thúy 03.02.2001 Tín chỉ

28 NL1415 1907010298 Nguyễn Thi Thúy 02.07.2001 Tín chỉ

29 NL1416 1907040221 Nghiêm Thi Phương Thúy 02.05.2001 Tín chỉ

30 NL1417 1907070112 Hoang Diệu Thúy 19.11.2001 Tín chỉ

31 NL1418 1801040216 Nguyễn Thi Thùy 27.07.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 28 - P. 805 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 56: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

32 NL1419 1907030094 Đặng Thi Thùy 18.09.2001 Tín chỉ

33 NL1420 1907030095 Nguyễn Thi Thùy 21.02.2001 Tín chỉ

34 NL1421 1907060169 Đỗ Phương Thùy 23.09.2001 Tín chỉ

35 NL1422 1907060170 Nguyễn Phương Thùy 25.09.2001 Tín chỉ

36 NL1423 1801040218 Nghiêm Thi Xuân Thủy 25.02.2000 Tín chỉ

37 NL1424 1804000108 Lã Thanh Thủy 14.10.2000 Tín chỉ

38 NL1425 1804010096 Hà Thu Thủy 13.05.2000 Tín chỉ

39 NL1426 1804040107 Tạ Thu Thủy 14.02.2000 Tín chỉ

40 NL1427 1806090105 Nguyễn Thi Thủy 09.07.2000 Tín chỉ

41 NL1428 1807020126 Nguyễn Thi Thủy 20.01.2000 Tín chỉ

42 NL1429 1807040243 Lương Thi Thủy 01.06.2000 Tín chỉ

43 NL1430 1907010291 Đinh Thi Thu Thủy 05.03.2001 Tín chỉ

44 NL1431 1907010292 Nguyễn Thu Thủy 03.10.2001 Tín chỉ

45 NL1432 1907010293 Tạ Thi Thủy 13.12.2001 Tín chỉ

46 NL1433 1907010295 Vũ Thu Thủy 15.04.2001 Tín chỉ

47 NL1434 1907030096 Đinh Thi Bích Thủy 25.07.2001 Tín chỉ

48 NL1435 1907030097 Nguyễn Thi Bích Thủy 23.08.2001 Tín chỉ

49 NL1436 1907040217 Hoàng Thu Thủy 30.04.2001 Tín chỉ

50 NL1437 1907070110 Phạm Thi Thu Thủy 16.11.2001 Tín chỉ

51 NL1438 1907070111 Phan Thi Lệ Thủy 23.10.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 57: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1439 1907070135 Lê Thi Thu Thủy 26.02.2001 Tín chỉ

2 NL1440 1907080076 Nguyễn Thu Thủy 15.05.2001 Tín chỉ

3 NL1441 1907140058 Đồng Thu Thủy 07.09.2001 Tín chỉ

4 NL1442 1907170050 Trần Thu Thủy 04.03.2001 Tín chỉ

5 NL1443 1907190022 Nguyễn Thi Bích Thủy 30.08.2001 Tín chỉ

6 NL1444 1801040188 Vũ Thủy Tiên 10.06.2000 Tín chỉ

7 NL1445 1804010090 Phạm Thủy Tiên 22.08.2000 Tín chỉ

8 NL1446 1806090089 Nguyễn Thủy Tiên 04.09.2000 Tín chỉ

9 NL1447 1807060151 Đao Thi Thủy Tiên 20.01.2000 Tín chỉ

10 NL1448 1901000052 Hoang Thủy Tiên 22.05.2001 Tín chỉ

11 NL1449 1907050125 Vũ Thi Thủy Tiên 12.10.2001 Tín chỉ

12 NL1450 1907040194 Nguyễn Thi Tính 07.12.2001 Tín chỉ

13 NL1451 1704000112 Nguyễn Thi Hương Trà 03.04.1999 Tín chỉ

14 NL1452 1801040222 Nguyễn Thi Thanh Trà 20.02.2000 Tín chỉ

15 NL1453 1907010302 Nguyễn Ngọc Trà 30.04.2001 Tín chỉ

16 NL1454 1907030098 Bùi Thi Thanh Trà 15.08.2001 Tín chỉ

17 NL1455 1907040226 Đoan Thi Thu Trà 15.08.2001 Tín chỉ

18 NL1456 1907170052 Nguyễn Thi Thu Trà 08.03.2001 Tín chỉ

19 NL1457 1807080083 Phùng Ngọc Trâm 11.09.2000 Tín chỉ

20 NL1458 1907010319 Hoang Ngọc Trâm 12.09.2001 Tín chỉ

21 NL1459 1907010320 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 08.05.2001 Tín chỉ

22 NL1460 1907050143 Nguyễn Ngọc Trâm 23.06.2001 Tín chỉ

23 NL1461 1907070123 Phạm Thi Bảo Trâm 09.07.2001 Tín chỉ

24 NL1462 1907070124 Lê Thi Trầm 01.12.2001 Tín chỉ

25 NL1463 1704000115 Nguyễn Thi Trang 23.09.1999 Tín chỉ

26 NL1464 1707030112 Bùi Thi Thu Trang 04.06.1999 Tín chỉ

27 NL1465 1707050147 Nguyễn Thi Thu Trang 29.08.1999 Tín chỉ

28 NL1466 1707090115 Nguyễn Thu Ha Trang 08.10.1999 Tín chỉ

29 NL1467 1801040223 Đỗ Ha Trang 08.11.2000 Tín chỉ

30 NL1468 1801040224 Nguyễn Thi Kiều Trang 10.01.2000 Tín chỉ

31 NL1469 1801040226 Nguyễn Thu Trang 21.02.2000 Tín chỉ

32 NL1470 1801040227 Trinh Thu Trang 27.10.2000 Tín chỉ

33 NL1471 1804000112 Bùi Thi Ninh Trang 03.03.2000 Tín chỉ

34 NL1472 1804000116 Nghiêm Thuỳ Trang 11.07.2000 Tín chỉ

35 NL1473 1804010100 Bùi Thảo Trang 11.02.2000 Tín chỉ

36 NL1474 1804010103 Lê Quỳnh Trang 24.07.2000 Tín chỉ

37 NL1475 1804040109 Bùi Huyền Trang 25.04.2000 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 29 - P. 806 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 58: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 NL1476 1804040113 Nguyễn Thi Huyền Trang 27.03.2000 Tín chỉ

39 NL1477 1804040116 Trần Lê Huyền Trang 20.05.2000 Tín chỉ

40 NL1478 1806080141 Nguyễn Thu Trang 29.10.2000 Tín chỉ

41 NL1479 1806090107 Hoang Thi Kiều Trang 27.11.2000 Tín chỉ

42 NL1480 1806090109 Lưu Thu Trang 28.10.2000 Tín chỉ

43 NL1481 1806090110 Ngô Huyền Trang 16.10.2000 Tín chỉ

44 NL1482 1807010306 Lê Thùy Trang 27.06.2000 Tín chỉ

45 NL1483 1807020131 Đao Thi Thu Trang 20.01.2000 Tín chỉ

46 NL1484 1807020133 Hoang Thi Ha Trang 11.03.2000 Tín chỉ

47 NL1485 1807020140 Trần Thu Trang 07.12.2000 Tín chỉ

48 NL1486 1807030106 Nguyễn Thu Trang 12.06.2000 Tín chỉ

49 NL1487 1807040263 Lê Thùy Trang 10.09.2000 Tín chỉ

50 NL1488 1807040264 Lưu Thi Minh Trang 26.07.2000 Tín chỉ

51 NL1489 1807050126 Đỗ Thu Trang 26.04.1992 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 59: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1490 1807060183 Phan Thanh Thu Trang 18.07.2000 Tín chỉ

2 NL1491 1807070136 Nguyễn Thi Trang 01.01.2000 Tín chỉ

3 NL1492 1807080078 Phan Thi Thanh Trang 16.12.2000 Tín chỉ

4 NL1493 1807080079 Trần Kim Trang 24.10.2000 Tín chỉ

5 NL1494 1907010303 Bùi Thu Trang 08.07.2001 Tín chỉ

6 NL1495 1907010304 Hoàng Linh Trang 03.11.2001 Tín chỉ

7 NL1496 1907010307 Lê Thu Trang 03.07.2001 Tín chỉ

8 NL1497 1907010308 Ngô Thùy Trang 27.07.2001 Tín chỉ

9 NL1498 1907010309 Nguyễn Thi Kiều Trang 19.05.2001 Tín chỉ

10 NL1499 1907010310 Nguyễn Thi Kiều Trang 03.07.2001 Tín chỉ

11 NL1500 1907010311 Phạm Thi Thùy Trang 01.11.2001 Tín chỉ

12 NL1501 1907010312 Phạm Thu Trang 05.11.2001 Tín chỉ

13 NL1502 1907010314 Trần Huyền Trang 18.07.2001 Tín chỉ

14 NL1503 1907010315 Trần Linh Trang 27.10.2001 Tín chỉ

15 NL1504 1907010316 Trần Thi Thu Trang 17.09.2001 Tín chỉ

16 NL1505 1907010317 Trần Thi Thùy Trang 26.04.2001 Tín chỉ

17 NL1506 1907020149 Đao Thu Trang 29.01.2000 Tín chỉ

18 NL1507 1907020150 Đặng Thi Thủy Trang 13.08.2001 Tín chỉ

19 NL1508 1907020152 Lưu Huyền Trang 14.08.2001 Tín chỉ

20 NL1509 1907020154 Nguyễn Thùy Trang 03.11.2001 Tín chỉ

21 NL1510 1907020155 Thái Thi Huyền Trang 09.08.2001 Tín chỉ

22 NL1511 1907030100 Đồng Phương Trang 23.08.2001 Tín chỉ

23 NL1512 1907030101 Khương Thi Huyền Trang 01.01.2001 Tín chỉ

24 NL1513 1907030105 Phạm Huyền Trang 10.10.2001 Tín chỉ

25 NL1514 1907030106 Phạm Huyền Trang 01.01.2001 Tín chỉ

26 NL1515 1907040228 Chu Hồng Trang 05.11.2001 Tín chỉ

27 NL1516 1907040229 Đinh Thùy Trang 07.04.2001 Tín chỉ

28 NL1517 1907040230 Hoang Thi Huyền Trang 28.09.2001 Tín chỉ

29 NL1518 1907040232 Nguyễn Ngọc Trang 06.02.2001 Tín chỉ

30 NL1519 1907040234 Nguyễn Thi Như Trang 31.03.2001 Tín chỉ

31 NL1520 1907040235 Nguyễn Thi Quỳnh Trang 16.09.2001 Tín chỉ

32 NL1521 1907040236 Nguyễn Thi Thu Trang 24.09.2001 Tín chỉ

33 NL1522 1907040237 Nguyễn Thi Thùy Trang 24.11.2001 Tín chỉ

34 NL1523 1907040238 Nguyễn Thi Trang 10.07.2001 Tín chỉ

35 NL1524 1907040239 Nguyễn Thu Trang 23.09.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 30 - P. 809 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 3 (13h00 - 14h20)

Page 60: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

36 NL1525 1907040240 Nguyễn Thu Trang 18.03.2001 Tín chỉ

37 NL1526 1907040241 Nguyễn Thu Trang 21.09.2001 Tín chỉ

38 NL1527 1907040242 Phạm Quỳnh Trang 16.04.2001 Tín chỉ

39 NL1528 1907040244 Trần Thi Kiều Trang 03.09.2001 Tín chỉ

40 NL1529 1907040245 Trần Thi Quỳnh Trang 17.05.2001 Tín chỉ

41 NL1530 1907040246 Trần Thi Thu Trang 30.10.2001 Tín chỉ

42 NL1531 1907040247 Trần Thi Thu Trang 20.10.2001 Tín chỉ

43 NL1532 1907040248 Trinh Thu Trang 03.09.2001 Tín chỉ

44 NL1533 1907040282 Trần Thi Trang 02.06.2000 Tín chỉ

45 NL1534 1907050139 Nguyễn Thùy Trang 25.10.2001 Tín chỉ

46 NL1535 1907050140 Nguyễn Vũ Quỳnh Trang 14.10.2001 Tín chỉ

47 NL1536 1907050141 Phạm Minh Trang 09.01.2001 Tín chỉ

48 NL1537 1907060177 Bùi Thi Thu Trang 30.01.2001 Tín chỉ

49 NL1538 1907060178 Đặng Thi Huyền Trang 05.09.2001 Tín chỉ

50 NL1539 1907060179 Đỗ Thi Quỳnh Trang 13.08.2001 Tín chỉ

51 NL1540 1907060180 Lữ Quỳnh Trang 13.02.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 61: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1541 1907060181 Phạm Thu Trang 09.09.2001 Tín chỉ

2 NL1542 1907070115 Lê Diệp Kiều Trang 04.09.2001 Tín chỉ

3 NL1543 1907070116 Nguyễn Thi Huyền Trang 22.09.2001 Tín chỉ

4 NL1544 1907070119 Nhữ Quỳnh Trang 31.03.2001 Tín chỉ

5 NL1545 1907070120 Phạm Thi Thùy Trang 19.02.2001 Tín chỉ

6 NL1546 1907070122 Trần Thùy Trang 12.07.2001 Tín chỉ

7 NL1547 1907070137 Trần Nguyễn Thùy Trang 09.03.2001 Tín chỉ

8 NL1548 1907080078 Bùi Thu Trang 30.05.2001 Tín chỉ

9 NL1549 1907080080 Nguyễn Thi Thu Trang 15.09.2001 Tín chỉ

10 NL1550 1907090105 Cao Thi Trang 02.07.2001 Tín chỉ

11 NL1551 1907090110 Lương Nguyễn Thu Trang 15.09.2001 Tín chỉ

12 NL1552 1907100041 Mã Thi Thu Trang 18.08.2001 Tín chỉ

13 NL1553 1907100042 Nguyễn Huyền Trang 30.10.2001 Tín chỉ

14 NL1554 1907100043 Nguyễn Linh Trang 27.01.2001 Tín chỉ

15 NL1555 1907100044 Nguyễn Thi Thu Trang 25.10.2001 Tín chỉ

16 NL1556 1907140050 Đao Thu Trang 25.07.2001 Tín chỉ

17 NL1557 1907140051 Nguyễn Bá Trang 05.02.2001 Tín chỉ

18 NL1558 1907140052 Trần Thu Trang 22.01.2001 Tín chỉ

19 NL1559 1907170053 Nguyễn Thi Thu Trang 25.01.2000 Tín chỉ

20 NL1560 1907170054 Nguyễn Thu Trang 07.11.2001 Tín chỉ

21 NL1561 1907190023 Nguyễn Thu Trang 22.10.2001 Tín chỉ

22 NL1562 1707010364 Ngô Việt Trinh 02.03.1999 Tín chỉ

23 NL1563 1806080143 Nguyễn Phương Trinh 17.11.2000 Tín chỉ

24 NL1564 1807020143 Đặng Việt Trinh 30.06.2000 Tín chỉ

25 NL1565 1907060183 Đinh Ngọc Trinh 07.04.1996 Tín chỉ

26 NL1566 1907060184 Nguyễn Thùy Trinh 18.08.2001 Tín chỉ

27 NL1567 1907070125 Nguyễn Tạ Kiều Trinh 07.02.2001 Tín chỉ

28 NL1568 1801040229 Vũ Đăng Trình 02.04.2000 Tín chỉ

29 NL1569 1701040182 Vũ Thanh Trung 27.04.1999 Tín chỉ

30 NL1570 1704040126 Nguyễn Tuấn Trung 07.02.1999 Tín chỉ

31 NL1571 1801040230 Nguyễn Quang Trung 14.05.2000 Tín chỉ

32 NL1572 1907010323 Trinh Trần Bảo Trung 30.09.2001 Tín chỉ

33 NL1573 1907040250 Hoang Quốc Trung 13.09.2001 Tín chỉ

34 NL1574 1907080083 Hoang Phan Hiếu Trung 27.12.2001 Tín chỉ

35 NL1575 1807090117 Nguyễn Quang Trường 02.06.2000 Tín chỉ

36 NL1576 1907080084 Thiều Chí Trường 03.08.2001 Tín chỉ

37 NL1577 1706080119 Đỗ Ngọc Tú 20.08.1999 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 31 - P. 614 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 4 (14h50 - 16h10)

Page 62: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 NL1578 1801040192 Nguyễn Thi Cẩm Tú 05.08.2000 Tín chỉ

39 NL1579 1801040194 Trần Thi Ngọc Tú 08.11.2000 Tín chỉ

40 NL1580 1804000096 Nghiêm Thi Tú 11.02.2000 Tín chỉ

41 NL1581 1806090091 Phạm Anh Tú 23.03.2000 Tín chỉ

42 NL1582 1907010265 Đao Thanh Tú 26.07.2001 Tín chỉ

43 NL1583 1907010266 Đỗ Thanh Thanh Tú 20.03.2001 Tín chỉ

44 NL1584 1907010267 Nguyễn Thi Cẩm Tú 30.07.2001 Tín chỉ

45 NL1585 1907020131 Nguyễn Thi Cẩm Tú 30.09.2000 Tín chỉ

46 NL1586 1907040195 Nguyễn Minh Tú 22.08.2001 Tín chỉ

47 NL1587 1707090101 Nguyễn Việt Tuấn 01.12.1999 Tín chỉ

48 NL1588 1801040195 Nguyễn Vĩ Tuấn 19.01.2000 Tín chỉ

49 NL1589 1804040099 Hồ Anh Tuấn 06.01.2000 Tín chỉ

50 NL1590 1907060155 Nguyễn Thi Tuấn 26.12.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 63: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1591 1907090093 Hoàng Minh Tuấn 01.10.2001 Tín chỉ

2 NL1592 1907100037 Trần Quốc Tuấn 23.04.1999 Tín chỉ

3 NL1593 1701040162 Phạm Nhật Tùng 19.12.1999 Tín chỉ

4 NL1594 1706080121 Lê Việt Tùng 16.08.1999 Tín chỉ

5 NL1595 1801040196 Nguyễn Thanh Tùng 01.06.2000 Tín chỉ

6 NL1596 1806090092 Tạ Quốc Tùng 02.07.2000 Tín chỉ

7 NL1597 1807080063 Đao Trọng Tùng 29.05.2000 Tín chỉ

8 NL1598 1907050128 Hoang Sỹ Tùng 04.07.2001 Tín chỉ

9 NL1599 1907040196 Tạ Thi Tuyên 01.12.2000 Tín chỉ

10 NL1600 1907020132 Nguyễn Ngọc Tuyền 29.04.2001 Tín chỉ

11 NL1601 1807050112 Nguyễn Thi Tuyết 22.10.2000 Tín chỉ

12 NL1602 1907040197 Chử Ánh Tuyết 09.12.2001 Tín chỉ

13 NL1603 1907040198 Phạm Thi Ánh Tuyết 07.08.2001 Tín chỉ

14 NL1604 1907040199 Vũ Thi Tuyết 17.08.2001 Tín chỉ

15 NL1605 1907060156 Bùi Thi Tuyết 21.09.2001 Tín chỉ

16 NL1606 1607050126 Đặng Thi Thu Uyên 20.03.1998 Tín chỉ

17 NL1607 1707050154 Nguyễn Thi Chi Uyên 23.04.1999 Tín chỉ

18 NL1608 1807020145 Nguyễn Ha Phương Uyên 29.11.2000 Tín chỉ

19 NL1609 1807040272 Lê Thi Uyên 16.08.2000 Tín chỉ

20 NL1610 1807050138 Phạm Thi Thu Uyên 13.02.2000 Tín chỉ

21 NL1611 1807090119 Phạm Thu Uyên 20.03.2000 Tín chỉ

22 NL1612 1807100060 Nguyễn Thu Uyên 23.12.2000 Tín chỉ

23 NL1613 1907020158 Chu Thi Tố Uyên 23.08.2001 Tín chỉ

24 NL1614 1907020159 Nguyễn Thu Uyên 26.11.2001 Tín chỉ

25 NL1615 1907030108 Nguyễn Phương Uyên 21.01.2001 Tín chỉ

26 NL1616 1907040251 Bùi Thi Mỹ Uyên 16.10.2001 Tín chỉ

27 NL1617 1907040252 Nguyễn Thi Tố Uyên 24.01.2001 Tín chỉ

28 NL1618 1907040253 Nguyễn Thi Uyên 20.10.2001 Tín chỉ

29 NL1619 1907060186 Điêu Thi Thu Uyên 28.03.2001 Tín chỉ

30 NL1620 1907060187 Lê Ha Phương Uyên 01.09.2001 Tín chỉ

31 NL1621 1907070126 Doãn Thi Thu Uyên 16.10.2001 Tín chỉ

32 NL1622 1907090116 Dương Phương Uyên 18.07.2001 Tín chỉ

33 NL1623 1907100045 Nguyễn Thu Uyên 03.02.2001 Tín chỉ

34 NL1624 1907140053 Nguyễn Thi Thu Uyên 09.10.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 32 - P. 702 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 4 (14h50 - 16h10)

Page 64: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

35 NL1625 1907140054 Vũ Thi Thu Uyên 25.02.2001 Tín chỉ

36 NL1626 1707080084 Lê Quế Vân 22.02.1999 Tín chỉ

37 NL1627 1801000061 Nguyễn Hồng Vân 06.08.2000 Tín chỉ

38 NL1628 1804010111 Vũ Thi Vân 08.09.2000 Tín chỉ

39 NL1629 1806090118 Lê Ngọc Vân 20.04.2000 Tín chỉ

40 NL1630 1806090119 Nguyễn Thi Ánh Vân 04.11.2000 Tín chỉ

41 NL1631 1806090120 Vương Hồng Vân 24.04.2000 Tín chỉ

42 NL1632 1807010331 Trần Thảo Vân 12.12.2000 Tín chỉ

43 NL1633 1807050140 Đao Thi Hồng Vân 28.12.2000 Tín chỉ

44 NL1634 1807050141 Hoang Thi Bích Vân 20.05.2000 Tín chỉ

45 NL1635 1807080084 Nguyễn Thi Hồng Vân 17.08.2000 Tín chỉ

46 NL1636 1907010325 Lê Thi Cẩm Vân 12.09.2001 Tín chỉ

47 NL1637 1907010326 Nguyễn Thi Hồng Vân 12.11.2001 Tín chỉ

48 NL1638 1907010327 Trần Thùy Vân 12.01.2001 Tín chỉ

49 NL1639 1907010328 Vũ Thi Thanh Vân 06.08.2001 Tín chỉ

50 NL1640 1907020161 Ngô Thu Vân 06.01.2001 Tín chỉ

51 NL1641 1907040254 Nguyễn Thi Hồng Vân 23.06.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 65: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và 10 Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1642 1907040255 Nguyễn Thi Thảo Vân 28.03.2001 Tín chỉ

2 NL1643 1907040256 Trần Thi Vân 02.12.2001 Tín chỉ

3 NL1644 1907050146 Nguyễn Thu Vân 29.07.2000 Tín chỉ

4 NL1645 1907060189 Lê Thi Thanh Vân 21.01.2001 Tín chỉ

5 NL1646 1907070127 Nguyễn Thi Thảo Vân 06.03.2001 Tín chỉ

6 NL1647 1907080085 Nguyễn Thùy Vân 18.02.2001 Tín chỉ

7 NL1648 1907080086 Phạm Thảo Vân 29.04.2001 Tín chỉ

8 NL1649 1907100048 Nguyễn Thảo Vân 29.05.2000 Tín chỉ

9 NL1650 1907140055 Lương Thi Cẩm Vân 13.07.2001 Tín chỉ

10 NL1651 1807010333 Triệu Ngọc Vi 24.08.2000 Tín chỉ

11 NL1652 1807060191 Phạm Tường Vi 25.02.2000 Tín chỉ

12 NL1653 1907040257 Bùi Thi Tường Vi 09.12.2001 Tín chỉ

13 NL1654 1907040258 Lê Ngọc Vi 19.11.2001 Tín chỉ

14 NL1655 1701040184 Lê Quang Việt 24.06.1999 Tín chỉ

15 NL1656 1707090124 Nguyễn Quang Việt 23.12.1999 Tín chỉ

16 NL1657 1801040233 Vũ Hoang Việt 19.08.2000 Tín chỉ

17 NL1658 1806090121 Trần Quốc Việt 22.08.2000 Tín chỉ

18 NL1659 1907050148 Trương Thanh Việt 21.04.2001 Tín chỉ

19 NL1660 1907060192 Hoang Đức Việt 05.08.2001 Tín chỉ

20 NL1661 1801040234 Trần Đức Vinh 20.11.2000 Tín chỉ

21 NL1662 1701040187 Trinh Văn Vương 01.05.1999 Tín chỉ

22 NL1663 1804040118 Trần Ha Vy 15.11.2000 Tín chỉ

23 NL1664 1807040296 Nguyễn Thảo Vy 19.09.2000 Tín chỉ

24 NL1665 1907190027 Nguyễn Tường Vy 10.11.2001 Tín chỉ

25 NL1666 1804010114 Đỗ Thi Xuân 14.03.2000 Tín chỉ

26 NL1667 1907040259 Phạm Thi Như Ý 26.12.2001 Tín chỉ

27 NL1668 1704040131 Lê Thi Hải Yến 12.12.1999 Tín chỉ

28 NL1669 1707040312 Đồng Thi Hải Yến 11.01.1999 Tín chỉ

29 NL1670 1804040120 Lê Hoàng Yến 11.08.2000 Tín chỉ

30 NL1671 1806080150 Lại Thi Hải Yến 09.09.2000 Tín chỉ

31 NL1672 1807080090 Vương Thi Hải Yến 02.12.2000 Tín chỉ

32 NL1673 1807090125 Vy Kim Yến 16.06.2000 Tín chỉ

33 NL1674 1807100063 Nguyễn Thi Hải Yến 05.09.2000 Tín chỉ

34 NL1675 1901000063 Nguyễn Hải Yến 18.02.2001 Tín chỉ

35 NL1676 1907010333 Nguyễn Hoang Yến 25.09.2001 Tín chỉ

36 NL1677 1907010334 Phạm Thi Ngọc Yến 09.10.2001 Tín chỉ

37 NL1678 1907010335 Vũ Thi Ngọc Yến 10.08.2001 Tín chỉ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: 61ML1ML1: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 33 - P. 806 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 4 (14h50 - 16h10)

Page 66: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

38 NL1679 1907030111 Ngô Thi Yến 26.04.2001 Tín chỉ

39 NL1680 1907030113 Nguyễn Thi Yến 25.01.2001 Tín chỉ

40 NL1681 1907030114 Phan Thi Hải Yến 24.12.2000 Tín chỉ

41 NL1682 1907040261 Nguyễn Hải Yến 07.02.2001 Tín chỉ

42 NL1683 1907040263 Phạm Hải Yến 24.05.2001 Tín chỉ

43 NL1684 1907040264 Phùng Hải Yến 29.10.2001 Tín chỉ

44 NL1685 1907040267 Hoang Ngọc Yến 13.07.2001 Tín chỉ

45 NL1686 1907060195 Đinh Thi Hải Yến 03.11.2001 Tín chỉ

46 NL1687 1907060196 Nguyễn Thi Hải Yến 02.07.2001 Tín chỉ

47 NL1688 1907060197 Nguyễn Thi Hải Yến 20.07.2001 Tín chỉ

48 NL1689 1907070130 Phạm Thi Hải Yến 23.05.2001 Tín chỉ

49 NL1690 1907070131 Trần Hải Yến 21.07.2001 Tín chỉ

50 NL1691 1907090117 Ngô Thi Hải Yến 04.06.2001 Tín chỉ

51 NL1692 1907090118 Trương Hải Yến 16.07.2001 Tín chỉ

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 67: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

1 NL1693 1704000004 Đặng Diệu Anh 21.06.1999 Niên chế

2 NL1694 1601040004 Đặng Mai Anh 18.09.1998 Niên chế

3 NL1695 1607090129 Đỗ Thi Quỳnh Anh 27.11.1997 Niên chế

4 NL1696 1606080141 Lưu Thi Vân Anh 23.03.1998 Niên chế

5 NL1697 1601040014 Nguyễn Thi Việt Anh 24.01.1998 Niên chế

6 NL1698 1606080008 Nguyễn Thu Anh 13.07.1998 Niên chế

7 NL1699 1606080147 Nguyễn An Chi 20.04.1997 Niên chế

8 NL1700 1601040027 Nguyễn Thế Công 21.08.1998 Niên chế

9 NL1701 1501040032 Nguyễn Ngọc Diệp 09.10.1997 Niên chế

10 NL1702 1601040269 Nguyễn Thi Diu 14.11.1998 Niên chế

11 NL1703 1504040033 Đỗ Bích Hà 29.09.1996 Niên chế

12 NL1704 1601040053 Nguyễn Thi Thu Hà 31.10.1998 Niên chế

13 NL1705 1601040082 Quách Thu Hồng 23.09.1997 Niên chế

14 NL1706 1607090053 Hoàng Thanh Huyền 25.07.1998 Niên chế

15 NL1707 1507050049 Đỗ Đăng Khoa 10.12.1997 Niên chế

16 NL1708 1601040111 Nguyễn Nhật Kiên 25.04.1998 Niên chế

17 NL1709 1507050056 Khuất Nhật Linh 08.11.1997 Niên chế

18 NL1710 1604000142 Trinh Thi Linh 01.06.1998 Niên chế

19 NL1711 1601040311 Hồ Thi Khánh Ly 17.01.1998 Niên chế

20 NL1712 1507020054 Phạm Diệu Ly 23.09.1997 Niên chế

21 NL1713 1604000143 Đinh Ha My 15.03.1998 Niên chế

22 NL1714 1507070087 Trần Nữ Tôn Nhân 26.05.1997 Niên chế

23 NL1715 1607090086 Nguyễn Thi Hồng Nhung 08.01.1998 Niên chế

24 NL1716 1607010348 Vũ Thi Mai Phương 05.10.1998 Niên chế

25 NL1717 1606080111 Phạm Hương Quỳnh 10.09.1998 Niên chế

26 NL1718 1504000091 Nguyễn Thi Thạch Thảo 20.12.1997 Niên chế

27 NL1719 1607010349 Vũ Trí Thức 01.03.1998 Niên chế

28 NL1720 1607050109 Chu Thanh Thuỷ 02.07.1998 Niên chế

29 NL1721 1507010255 Đam Thi Thủy 02.07.1997 Niên chế

30 NL1722 1506090080 Hoang Thi Thùy Trang 25.12.1997 Niên chế

31 NL1723 1607020117 Lê Minh Trang 13.03.1998 Niên chế

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH DỰ THI MÔN: VIE109: NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

CỦA CHỦ NGHĨA MÁC - LÊNIN I

Hệ đào tạo: Đại học chính quy -Năm học: 2019-2020 --Lần thi: 1

Phòng thi: NLI 34 - P. 704 NHÀ C; Ngày thi: 16.11.2019; Ca 4 (14h50 - 16h10)

Page 68: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA

STT SBD Mã SV Họ và Tên Ngày sinh Mã đề Điểm Ký tên Ghi chú

32 NL1724 1407100051 Mai Thiên Trang 03.02.1996 Niên chế

33 NL1725 1407060173 Nguyễn Thi Cẩm Tú 09.05.1996 Niên chế

34 NL1726 1601000036 Đỗ Khánh Vân 04.06.1998 Niên chế

35 NL1727 1701040114 Nguyễn Thi Nga 01.24.1997 Tín chỉ

36 NL1728 1701040042 Lê Hồng Hải 07.23.1999 Tín chỉ

37 NL1729 1807080029 Ngô Ngọc Huyền 18.12.2000 Tín chỉ, thi bù

38 NL1730 1806090113 Vương Thùy Trang 12.21.2000 Tín chỉ, thi bù

39 NL1731 1807060074 Hoang Nhật Hoàng 01.10.2000 Tín chỉ, thi bù

40 NL1732 1707030104 Đặng Phương Thảo 12.08.1999 Tín chỉ

41 NL1733 1804040100 Nguyễn Anh Tuấn 19.11.2000 Tín chỉ

42 NL1734 1507100009 Phan Huy Bách 03.04.1997 Niên chế

Danh sách gồm: sinh viên

Tổng số bai thi:..........tổng số tờ:..........

Cán bộ coi thi 1: Cán bộ coi thi 2:

(Ký va ghi rõ họ tên) (Ký va ghi rõ họ tên)

Ha Nội, Ngay ….tháng ….năm 2019

Người lên điểm:

(Ký va ghi rõ họ tên)

Page 69: BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI …qldt.hanu.vn/Upload/KHAOTHI/Nguyen ly I _16.11.2019_Chot.pdfBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA