bé m«n vËt lý- lý sinh y häctump.edu.vn/uploads/media/files/vanban/khoa khcb.doc · web...
TRANSCRIPT
Bé m«n VËt lý- lý sinh y häc
BỘ MÔN GIÁO DỤC THỂ CHẤT
I. Danh sách cán bộ tham gia giảng
TT
Họ và tên
Chức danh
% giảng
Giờ chuẩn
Giờ dự kiến giảng
Ghi chú
1
Lương Thị Lưu
TBM, GV, phó khoa.
55%
231
754
2
Hồ Thị Thái
GVC
100%
460
752
3
Trịnh Quý Khánh
GV
100%
420
752
4
Nguyễn Thanh Tùng
GV
100%
420
752
5
Hoàng Duy Tường
GV
100%
420
752
Tổng
1951
3762
II. Kế hoạch đào tạo đại học và cao đẳng
Đối tượng và khối lợng giảng dạy
TT
Đối tượng
Số SV
Số lớp
Số tổ
ĐVHT
(TC)
Giờ LT
Giờ TH
Giờ coi chấm thi
Tổng giờ
1
Y.K47.N2
600
8
16
3
0
400
120
520
2
K.K48.N1
742
9
18
6
0
900
148.4
1048.4
3
RHM.K8
30
1
1
3
0
50
6
56
4
RMH.K7
44
1
1
6
0
100
8.8
108.8
5
YHDP.K9
50
1
2
3
0
50
10
60
6
YHDP.K8
115
2
4
6
0
200
23
223
7
ĐH Duợc.K11
100
2
4
3
0
100
20
120
8
ĐH Duợc.K10
182
2
4
6
0
200
36.4
236.4
9
CNĐD.K10
100
2
4
3
0
100
20
120
10
CNĐD.K9
90
2
4
6
0
200
18
218
11
CĐKTXNATVSTP.K7
50
1
2
4
0
30
10
40
12
CĐKTXNATVSTP.K6
34
1
2
2
0
30
6.4
36.4
13
CĐYTHĐ.K5
50
1
2
4
0
60
10
70
14
ĐC 13
150
2
4
0/30
0
112
30
142
15
R26
120
2
4
0/30
0
120
24
144
Tổng
2237
37
66
55
0
2690
639.9
3143
1. Y. K48 - RHM.K8 – YHDP - DHDK11:
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Chạy cự li ngắn
13
325
325
Lưu,Thái,Khánh,Tùng,Tường
Bài 1
Giới thiệu khái niệm chạy cự li ngắn
3
Bài 2
Giai đoạn chạy giữa quãng và các bài tập bổ trợ.
3
Bài 3
Giai đoạn xuất phát và chạy lao sau xuất phát.
3
Bài 4
Chuyển tiếp từ chạy lao sang giữa quãng.
3
Bài 5
Giai đoạn về đích.
3
Bài 6
Hoàn thiện kỹ thuật chạy cự li ngắn.
3
Bài 7
Ôn luyện các kỹ thuật, củng cố các tố chất thể lực
3
Bài 8
Hoàn thiện chạy cự li ngắn giu’p sv áp dụng vào thi đấu
3
Bài 9
kiểm tra kết thúc học phần
1
Tổng
13
25
325
2
Nhảy cao
13
325
325
Lưu,Thái,Khánh,Tùng, Tường
Bài 1
Giới thiệu kĩ thuật nhảy cao úp bụng. Học kĩ thuật dậm nhảy.
3
Bài 2
Học mới giai đoạn chạy đà, kết hợp g.đoạn dậm nhảy đá lăng.
3
Bài 3
Ôn các kĩ thuật đã học.Học mới gđ trên không qua xà và tiếp đất.
3
Bài 4
Ôn các kĩ thuật đã học, học các bài tập bổ trợ hoàn thiện kĩ thuật nhảy cao.
3
Bài 5
Luyện tập các giai đoạn, hoàn thiện kỹ thuật nhẩy cao.
3
Bài 6
Luyện tập các giai đoạn, hoàn thiện kỹ thuật nhẩy cao.
3
Bài 7
Hoàn thiện kĩ thuật nhảy cao úp bụng.
3
Bài 8
Hoàn thiện kĩ thuật nhảy cao úp bụng giúp sv áp dụng vào thi đấu.
3
Bài 9
Thi kết thúc học phần
1
Tổng
13
25
325
2. Khối Y.k47-RHM.K8-DHD.K11-CNDD.K11
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
1
Môn bóng chuyền
14
700
700
Lu,Khánh,Thái,
Tùng, Tường
Bài 1
Giới thiệu các t thế chuẩn bị, các hình thức di động trong bóng chuyền
3
Bài 2
Giới thiệu kĩ thuật chuyền bóng cao tay, ôn các t thế chuẩn bị.
3
Bài 3
Ôn và củng cố kĩ thuật chuyền bóng cao tay.
3
Bài 4
Củng cố và hoàn thiện kt chuyền bóng cao tay. Giới thiệu kĩ thuật đệm bóng.
3
Bài 5
Ôn luyện kỹ thuật chuyền bóng cao tay. Tập luyện đệm bóng.
3
Bài 6
Ôn các kỹ thuật đã học
3
Bài 7
Củng cố và hoàn thiện kt đệm bóng.Ôn các kt đã học
3
Bài 8
Hoàn thiện các kĩ thuât đã học
3
Bài 9
Giới thiệu kĩ thuật phát bóng, ôn các kĩ thuật đã học.
3
Bài10
Củng cố và hoàn thiện kt phát bóng, ôn các kt đã học.
3
Bài11
Giới thiệu luật thi đấu bóng chuyền, tập thi đấu va trọng tài.
3
Bài12
Ôn các kĩ thuật đã học.
3
Bài13
Củng cố va hoàn thiện các kĩ thuật đã hoc, thực hành thi đấu.
3
Bài14
Nâng cao va hoàn thiện các kỹ thuật thực hành.
3
Bài15
Nâng cao va hoàn thiện các kỹ thuật đã học, thực hành thi đấu.
3
Bài16
Nâng cao va hoàn thiện các kỹ thuật đã học, thực hành thi đấu, trọng tài.
3
Bài17
Thi kết thúc học phần
2
Tổng
14
50
700
2
Môn bóng rổ
14
50
700
Lưu, Khánh, Tường, Tùng
Bài 1
Giới thiệu các t thế chuẩn bị, các hình thức di động trong bóng rổ.
3
Bài 2
Các kĩ thuật cơ bản trong bóng rổ: động tác đứng có bóng va ko bóng.
3
Bài 3
Các kỹ thuật tấn công, kỹ thuật chạy nghiêng, kỹ thuật chạy biến tốc.
3
Bài 4
Các kỹ thuật chuyền bón và bắt bóng.
3
Bài 5
Kỹ thuật chuyển chuyền bắt bóng, kỹ thuật dẫn bóng.
3
Bài 6
Ôn các kỹ thuật di chuyển bắt bóng, kỹ thuật dẫn bóng.
3
Bài 7
Ôn các kỹ thuật đã học. Học mới kỹ thuật ném rổ 1 tay trên vai.
3
Bài 8
Ôn các kt đã học, giới thiệu kt ném rổ 2 tay trên vai.
3
Bài 9
Ôn các kĩ thuật đã học, giới thiệu luật bóng rổ. Giới thiệu kt 2 bớc lên rổ.
3
Bài10
Ôn các kt đã học, giới thiệu kt phòng thủ.
3
Bài11
Củng cố và hoàn thiện kt dẫn bóng, ném phạt.
3
Bài12
Củng cố và hoàn thiện các kt 2 bớc lên rổ, giới thiệu chiến thuật tấn công.
3
Bài13
Củng cố và hoàn thiện các kt đã học, giới thiệu luật bóng rổ.
3
Bài14
Nâng cao và hoàn thiện các kt đã học, tập thiddaaus bóng rổ.
3
Bài15
Nâng cao và hoàn thiện các kt đã học, tập thiddaaus bóng rổ
3
Bài16
Thực hành thi đấu.
3
Bài17
Thi kết thúc học phần
2
Tổng
14
50
700
3. Lớp CĐATVSTP.K6-CĐYTHĐ.K5-Dự Bị .K12-R25
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Chạy cự li ngắn
28
240
240
Lưu,Khánh,Tùng,Tường
Bài1
Giới thiệu kỹ thuật chạy cự li ngắn, các bài tập bổ trợ.
3
Bài2
Học mới giai đoạn chạy giữa quãng và rèn luyện các tố chất thể lực: nhanh, mạnh, bên, khéo.
3
Bài3
Học mới giai đoạn chạy xuất phát và chạy lao sau xuất phát.
3
Bài4
Chuyển tiếp từ chạy lao sang chạy giữa quãng.
3
Bài5
Ôn luyện các kỹ thuật đã học.
3
Bài6
Ôn các giai đoạn chạy cự li ngắn. Học mới kỹ thuật đánh đích.
3
Bài7
Hoàn thiện các kt đã học
3
Bài8
Ôn luyên các kt, củng cố các tố chất thể lực.
3
Bài9
Hoàn thiện các kt chạy ngắn, áp dung vao thi đấu, ktra
3
Bài10
Thi kết thúc môn học chạy cự li ngắn.
3
Tổng
8
30
240
2
Bóng chuyền
8
240
240
Lưu, Khánh, Tùng,Tường
Bài1
Giới thiệu các t thế chuẩn bị, các hình thức di động trong bóng chuyền
3
Bài2
Giới thiệu kĩ thuật chuyền bóng cao tay, ôn các t thế chuẩn bị.
3
Bài3
Ôn và củng cố kĩ thuật chuyền bóng cao tay.
3
Bài4
Củng cố và hoàn thiện kt chuyền bóng cao tay. Giới thiệu kĩ thuật đệm bóng.
3
Bài5
Ôn luyện kỹ thuật chuyền bóng cao tay. Tập luyện đệm bóng.
3
Bài6
Ôn các kỹ thuật đã học
3
Bài7
Củng cố và hoàn thiện kt đệm bóng.Ôn các kt đã học
3
Bài8
Hoàn thiện các kĩ thuât đã học
3
Bài9
Giới thiệu kĩ thuật phát bóng, ôn các kĩ thuật đã học.
3
Bài10
Thi kết thúc học phần
3
Tổng
8
30
240
4. Lớp CĐATVS.K7-CĐYTHĐ.K7
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Môn bóng rổ
2
100
125
Lưu, Khánh
Bài1
Giới thiệu các t thế chuẩn bị, các hình thức di động trong bóng rổ.
3
Bài2
Các kĩ thuật cơ bản trong bóng rổ: động tác đứng có bóng và không bóng.
3
Bài3
Các kỹ thuật tấn công, kỹ thuật chạy nghiêng, kỹ thuật chạy biến tốc.
3
Bài4
Ôn các kỹ thuật đã học. Học mới kỹ thuật ném rổ 1 tay trên vai.
3
Bài5
Ôn các kt đã học, giới thiệu kt ném rổ 2 tay trên vai.
3
Bài6
Ôn các kĩ thuật đã học, giới thiệu luật bóng rổ. Giới thiệu kt 2 bớc lên rổ.
3
Bài7
Ôn các kt đã học, giới thiệu kt phòng thủ.
3
Bài8
Củng cố và hoàn thiện kt dẫn bóng, ném phạt.
3
Bài9
Ôn tập các kỹ thuật đã học, thi đấu.
3
Bài10
Thi hết môn
3
Tổng
2
30
60
BỘ MÔN HOÁ HỌC
I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG
TT
Họ và tên
Chức danh
% giảng
Giờ chuẩn
Giờ dự kiến giảng
Ghi chú
1
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
GV- TBM
80
224
494
2
Nguyễn Văn Quế
GV-PTBM
80
224
494
3
Lê Thị Giang
GV
100
252
494
4
Nguyễn Thị Mỹ Ninh
GV
100
252
494
5
Nguyễn Ngọc Minh
GV
100
280
494
6
Trần Thị Quý
KTV
100
560
566
7
Đàm Thị Chung Thuỷ
KTV
100
560
566
8
Lê Thị Lệ Hồng
KTV
100
560
566
Tổng
2912
4168
II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC VÀ CAO ĐẲNG
Đối tượng và khối lượng giảng dạy
TT
Đối tượng
Số SV
Số lớp
Số tổ
ĐVHT
(TC)
Giờ LT
Giờ TH
Giờ coi chấm thi
Tổng giờ
1
Y.K48.N1
650
8
16
4/1
480
240
86
806
2
YRHM.K8.N1
50
1
1
4/1
60
15
7
82
3
YHDP.K9.N1
100
1
2
4/1
60
30
13
103
4
D.K11.N1
120
2
4
3/2
90
120
16
226
5
D.K10.N2
107
2
4
2/2
60
120
11
191
6
D.K9.N3
182
2
4
2/2
60
120
18
198
7
ĐD.K12.N1
120
2
4
4/1
120
60
16
196
8
CĐKTXNATVSTP.K7.N1
50
1
1
1/1
15
15
4
34
9
CĐKTXNATVSTP.K6.N2
19
1
1
1/2
15
30
4
49
10
ĐC13
50
1
0
140
0
0
240
11
R26
120
2
0
280
0
0
280
12
CY.K47.N1
200
4
8
1/1
60
120
16
196
13
CD.K15.N1
100
1
2
6/3
90
90
20
200
14
ĐDTC.K12.N1
100
2
4
4/0
120
0
16
136
Tổng
1620
850
227
2697
1. Y.K48.N1, YRHMK8.N1, YHDPK9.N1, D.K11.N1, ĐDK12.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hóa học
1
Bài 1: Nguyên lý I của NĐLH. Hiệu ứng nhiệt
13
3
39
Giang,Tuyết,Ninh
2
Bài 2: Đinh luật Hess: Nhiệt sinh, nhiệt cháy.
13
3
39
Giang,Tuyết,Ninh
3
Bài 3: Nguyên lý II của NĐLH. Xác định chiều hướng diễn biến của quá trình
13
3
39
Giang,Minh,Ninh
4
Bài 4: Cân bằng hóa học
13
3
39
Giang,Quế,Ninh
5
Bài 5: Tính chất chung của dung dịch
13
6
78
Giang,Minh,Ninh
6
Bài 6: Cân bằng ion trong dung dịch.
13
3
39
Tuyết,Quế,Ninh
7
Bài 7: Tốc độ phản ứng
13
3
39
Tuyết,Quế,Ninh
8
Bài 8: Các nguyên tố kim loại bộ s, p, d.
13
6
78
Tuyết,Quế,Ninh
9
Bài 9: Các nguyên tố phi kim
13
6
78
Giang,Quế,Ninh
10
Bài 10: Các hợp chất vô cơ
13
4
52
Giang,Quế,Tuyết
11
Bài 11: Phản ứng của hợp chất hữu cơ
13
3
39
Giang,Quế,Tuyết
12
Bài 12: Hydrocarbon, hợp chất cơ magie
13
3
39
Giang,Minh,Ninh
13
Bài 13: Alcol - phenol
13
3
39
Giang,Minh,Ninh
14
Bài 14: Andehyd - ceton
13
3
39
Giang,Quế,Ninh
15
Bài 15: Glucid
13
3
39
Giang,Quế,Ninh
16
Bài 16: Acid carboxylic - ester
13
3
39
Giang,Quế,Tuyết
17
Bài 17: Amin - aminoacid
13
2
26
Giang,Quế,Tuyết
Tổng
60
780
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá học
1
Bài 1: Dụng cụ và kỹ thuật thực nghiệm cơ bản trong PTN. Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học
26
2,5
65
Giang,Tuyết,Ninh
2
Bài 2: Xác định nồng độ dung dịch NaOH bằng phương pháp axit - bazơ
26
2,5
65
Tuyết,Minh,Ninh
3
Bài 3: pH và dung dịch đệm
26
2,5
65
Giang,Minh,Tuyết
4
Bài 4: Kim loại phân nhóm A
26
2,5
65
Giang,Minh,Ninh
5
Bài 5: Kim loại phân nhóm B
26
2,5
65
Giang,Minh,Ninh
6
Bài 6: Hóa hữu cơ
26
2,5
65
Giang,Quế,Ninh
Tổng
15
390
2. D.K11.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá hữu cơ
1
Bài 1: Cấu tạo của hợp chất hữu cơ
2
1
2
Ths Quế
2
Bài 2: Hiệu ứng điện tử trong hóa hữu cơ
2
2
4
Ths Quế
3
Bài 3: Đồng phân học
2
1
2
Ths Quế
4
Bài 4: Các phản ứng hữu cơ. Cơ chế phản ứng
2
1
2
Ths Quế
5
Bài 5: Các phương pháp tinh chế và xác định cấu trúc của hợp chất hữu cơ
2
1
2
Ths Quế
6
Bài 6: Hydrocarbon mạch hở
2
2
4
Ths Quế
7
Bài 7: Hydrocarbon cycanic và dẫn chất
2
2
4
Ths Quế
8
Bài 8: Hydrocarbon terpenic và dẫn chất
2
2
4
Ths Quế
9
Bài 9: Hydrocarbon thơm
2
2
4
Ths Quế
10
Bài 10: Dẫn chất halogen và dẫn chất cơ kim
2
2
4
Ths Quế
11
Bài 11: Dẫn chất nitro và sulfo
2
1
2
Ths Quế
12
Bài 12: Ancol - phenol - ether
2
3
6
Ths Quế
13
Bài 13: Andehyd - ceton - quinon
2
3
6
Ths Quế
14
Bài 14: Acid carboxylic và dẫn chất
2
3
6
Ths Quế
15
Bài 15: Acid carboxylic hỗn chức
2
3
6
Ths Quế
16
Bài 16: Dẫn chất của acid carboxylic
2
2
4
Ths Quế
17
Bài 17: Amin
2
2
4
Ths Quế
18
Bài 18: Hợp chất diazoic và azoic
2
2
4
Ths Quế
19
Bài 19: Các hợp chất màu
2
1
2
Ths Quế
20
Bài 20: Lipid
2
1
2
Ths Quế
21
Bài 21: Carbohydrat (glucid)
2
3
6
Ths Quế
22
Bài 22: Aminoacid
2
3
6
Ths Quế
23
Bài 23: Hợp chất dị vòng
2
2
4
Ths Quế
Tổng
45
90
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá hữu cơ
1
Bài 1: Hydrocarbon - alcol - ether
4
2,5
10
Quế, Giang
2
Bài 2: Phenol
4
2,5
10
Quế, Giang
3
Bài 3: Aldehyd - ceton
4
2,5
10
Quế, Giang
4
Bài 4: Ester - chất béo
4
2,5
10
Quế, Giang
5
Bài 5: Acid carboxylic
4
2,5
10
Quế, Giang
6
Bài 6: Carbohydrat
4
2,5
10
Quế, Giang
7
Bài 7: Điều chế acid benzoic
4
2,5
10
Quế, Giang
8
Bài 8: Điều chế ethyl bromid
4
2,5
10
Quế, Giang
9
Bài 9: Điều chế ethyl actetat
4
2,5
10
Quế, Giang
10
Bài 10: Điều chế nitrobenzen
4
2,5
10
Quế, Giang
11
Bài 11: Điều chế phẩm vàng
b
-naphtol
4
2,5
10
Quế, Giang
12
Bài 12: Điều chế aspirin (acid axetylsalicylic)
4
2,5
10
Quế, Giang
Tổng
30
120
3. D.K10.N2
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá phân tích 1
1
Bài 1: Đại cương về Hoá phân tích
2
2
4
Ths Ninh
2
Bài 2: Nồng độ dung dịch
2
1
2
Ths Ninh
3
Bài 3: Xử lý dữ liệu thực nghiệm
2
3
6
Ths Ninh
4
Bài 4: Cân bằng hoá học trong dung dịch
2
3
6
Ths Ninh
5
Bài 5: Cân bằng hoà tan kết tủa
2
3
6
Ths Ninh
6
Bài 6: Phương pháp phân tích khối lượng
2
3
6
Ths Ninh
7
Bài 7: Đại cương về phương pháp chuẩn độ
2
3
6
Ths Ninh
8
Bài 8: Phương pháp chuẩn độ acid - base
2
3
6
Ths Ninh
9
Bài 9: Phương pháp chuẩn độ tạo phức
2
3
6
Ths Ninh
10
Bài 10: Phương pháp chuẩn độ kết tủa
2
3
6
Ths Ninh
11
Bài 11: Phương pháp chuẩn độ oxy hóa khử
2
3
6
Ths Ninh
Tổng
30
60
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá phân tích 1
1
Bài 1: Dụng cụ và động tác định lượng thể tích. Hiệu chỉnh dụng cụ đo thể tích
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
2
Bài 2: Phương pháp khối lượng
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
3
Bài 3: Phương pháp acid - base đơn chức
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
4
Bài 4: Phương pháp acid - base đa chức
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
5
Bài 5: Phương pháp hỗn hợp
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
6
Bài 6: Phương pháp định lượng bằng pemanganat
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
7
Bài 7: Phương pháp định lượng bằng pemanganat (tiếp)
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
8
Bài 8: Phương pháp định lượng bằng nitrit
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
9
Bài 9: Phương pháp định lượng kết tủa (Morơ)
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
10
Bài 10: Phương pháp định lượng kết tủa (Volhar)
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
11
Bài 11: Phương pháp định lượng bằng iot
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
12
Bài 12: Phương pháp định lượng bằng iot (tiếp)
4
2,5
10
Tuyết, Ninh
Tổng
30
120
4. D.K9.N3
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá phân tích 2
1
Bài 1: Đại cương và phân tích dụng cụ
2
2
4
Tuyết, Minh
2
Bài 2: Đại cương và phân tích quang học
2
2
4
Tuyết, Minh
3
Bài 3: Quang phổ hấp thụ phân tử
2
3
6
Tuyết, Minh
4
Bài 4: Quang phổ hấp thụ và phát xạ nguyên tử
2
2
4
Tuyết, Minh
5
Bài 5: Phân tích khối phổ
2
3
6
Tuyết, Minh
6
Bài 6: Đại cương về sắc kí
2
3
6
Tuyết, Minh
7
Bài 7: Sắc kí khí
2
3
6
Tuyết, Minh
8
Bài 8: Sắc kí lỏng
2
3
6
Tuyết, Minh
9
Bài 9: Phân tích đo điện thế
2
3
6
Tuyết, Minh
10
Bài 10: Phân tích von - ampe
2
3
6
Tuyết, Minh
11
Bài 11: Kỹ thuật xử lĩ mẫu
2
3
6
Tuyết, Minh
Tổng
30
60
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá phân tích 2
1
Bài 1: Phép đo đicromat xác định Fe2+
4
2,5
10
Tuyết, Minh
2
Bài 2: Phương phap iot xác định Cu2+
4
2,5
10
Tuyết, Minh
3
Bài 3: Phương pháp complexon (xác định độ cứng chung của nước)
4
2,5
10
Tuyết, Minh
4
Bài 4: Phương pháp complexon (tiếp)
4
2,5
10
Tuyết, Minh
5
Bài 4: Xác định nồng độ
-
2
3
SO
4
2,5
10
Tuyết, Minh
6
Bài 5: Phương pháp so màu bằng mắt
4
2,5
10
Tuyết, Minh
7
Bài 6: Phương pháp chiết đo quang
4
2,5
10
Tuyết, Minh
8
Bài 7: Tách hỗn hợp bằng sắc ký lớp mỏng
4
2,5
10
Tuyết, Minh
9
Bài 8: Phương pháp đo quang (theo pp thêm chuẩn)
4
2,5
10
Tuyết, Minh
10
Bài 9: Phương pháp điện hoá: đo pH
4
2,5
10
Tuyết, Minh
11
Bài 10: Sắc ký lỏng (HPLC)
4
2,5
10
Tuyết, Minh
12
Bài 10: Sắc ký lỏng HPLC (tiếp)
4
2,5
10
Tuyết, Minh
Tổng
30
120
5. CĐKTXNATVSTP.K7.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá ĐC - VC - HC
1
Bài 1: Cấu tạo phân tử
1
2
2
Ths Minh
2
Bài 2: Nhiệt động học hoá học
1
2
2
Ths Minh
3
Bài 3: Động hoá học
1
1
1
Ths Minh
4
Bài 4: Kim loại - phi kim
1
2
2
Ths Minh
5
Bài 5: Hydrocarbon
1
2
2
Ths Minh
6
Bài 6: Ancol - phenol - ether
1
2
2
Ths Minh
7
Bài 7: Aldehyd - ceton
1
2
2
Ths Minh
8
Bài 8: Monosaccarid - acid carboyxylic
1
2
2
Ths Minh
Tổng
15
15
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá ĐC - VC - HC
1
Bài 1: Dung dịch
2
2,5
5
Ths Minh
2
Bài 2: Tốc độ phản ứng - cân bằng hóa học
2
2,5
5
Ths Minh
3
Bài 2: Kim loại
2
2,5
5
Ths Minh
4
Bài 3: Phi kim
2
2,5
5
Ths Minh
5
Bài 5: Alcol - phenol
2
2,5
5
Ths Minh
6
Bài 6: Aldehyd - ceton
2
2,5
5
Ths Minh
Tổng
15
30
6. CĐKTXNATVSTP.K6.N2
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá PT thực phẩm
1
Bài 1: Các phương pháp phân tích hoá học thông dụng trong kiểm nghiệm vệ sinh an toàn thực phẩm
1
3
3
Ths Ninh
2
Bài 2: Kỹ thuật phân tích aflatoxin trong thực phẩm bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao
1
3
3
Ths Ninh
3
Bài 3: Phụ gia thực phẩm và phương pháp xác định cyclamate bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao
1
3
3
Ths Ninh
4
Bài 4: Xác định một số hoá chất bảo vệ thực vật trong thực phẩm bằng sắc ký khí
1
3
3
Ths Ninh
5
Bài 5: Kỹ thuật phân tích kim loại nặng trong thực phẩm bằng quang phổ hấp thụ nguyên tử
1
3
3
Ths Ninh
Tổng
15
15
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá PT thực phẩm
1
Bài 1: Dụng cụ và kỹ thuật phân tích thực phẩm và dinh dưỡng
1
2,5
2,5
Ths Ninh
2
Bài 2: Xác định nồng độ NaOH và HCl bằng phương pháp axit - bazơ
1
2,5
2,5
Ths Ninh
3
Bài 3: Xác định hàm lượng clo hoạt động nước Javen
1
2,5
2,5
Ths Ninh
4
Bài 4: Xác định một số chỉ tiêu hóa học của nước mắm
1
2,5
2,5
Ths Ninh
5
Bài 5: Xác định đạm amin (đạm formon) trong nước mắm
1
2,5
2,5
Ths Ninh
6
Bài 6: Xác định chỉ số axit của chất béo
1
2,5
2,5
Ths Ninh
7
Bài 7: Xác định chỉ số xà phũng chất béo
1
2,5
2,5
Ths Ninh
8
Bài 8: Xác định chỉ số iot trong chất béo
1
2,5
2,5
Ths Ninh
9
Bài 9: Xác định chỉ số peroxit trong chất béo
1
2,5
2,5
Ths Ninh
10
Bài 10: Xác định KIO3 trong muối iot
1
2,5
2,5
Ths Ninh
11
Bài 11: Xác định hàm lượng lactoza trong sữa đặc có đường bằng phương pháp Bectrand
1
2,5
2,5
Ths Ninh
12
Bài 12: Xác định chất béo tổng số trong fomat mềm hoặc bơ bằng phương pháp Adam Rose
1
2,5
2,5
Ths Ninh
Tổng
30
60
7. ĐC13, R26
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá học (kỳ I)
1
Bài 1: Nguyên tử
3
4
12
Giang,Minh,Quế
2
Bài 2: Bảng tuần hoàn các nguyên tố hoá học và đinh luật tuần hoàn
3
5
15
Giang,Minh,Quế
3
Bài 3: Liên kết hoá học
3
6
18
Giang,Minh,Quế
4
Bài 4: Phản ứng hoá học
3
4
12
Giang,Ninh,Quế
5
Bài 5: Nhóm halogen
3
8
24
Tuyết,Ninh,Minh
6
Bài 6: Nhóm oxi
3
6
18
Tuyết,Ninh,Minh
7
Bài 7: Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học
3
2
6
Tuyết,Ninh,Quế
8
Bài 8: Sự điện li
3
6
18
Tuyết,Ninh,Quế
9
Bài 9: Nhóm nitơ
3
6
18
Giang,Ninh,Quế
10
Bài 10: Nhóm cacbon
3
5
15
Giang,Ninh,Tuyết
11
Bài 11: Đại cương về kim loại
3
5
15
Giang,Ninh,Tuyết
12
Bài 12: Kim loại kiềm - kim loại kiềm thổ - nhôm
3
7
21
Giang,Ninh,Quế
13
Bài 13: Crom - sắt - đồng
3
6
18
Giang,Ninh,Quế
Tổng
70
210
Hoá học (kỳ II)
1
Bài 1: Đại cương về hoá học hữu cơ
3
10
30
Giang,Ninh,Minh
2
Bài 2: Hiđrocacbon no
3
7
21
Giang,Ninh,Minh
3
Bài 3: Hiđrocacbon không no
3
8
24
Giang,Tuyết,Quế
4
Bài 4: Hiđrocacbon thơm
3
6
18
Giang,Tuyết,Quế
5
Bài 5: Dẫn xuất halogen. Alcol - phenol
3
10
30
Giang,Ninh,Quế
6
Bài 6: Aldehit - ceton - axit cacboxylic
3
8
24
Giang,Ninh,Minh
7
Bài 7: Este - lipit
3
5
15
Tuyết,Ninh,Quế
8
Bài 8: Cacbohidrat
3
8
24
Tuyết,Ninh,Quế
9
Bài 9: Amin - aminoaxit - protein
3
8
24
Tuyết,Ninh,Quế
Tổng
70
210
8. CY.K47.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá Đại cương
1
Bài 1: Nguyên lý I của NĐLH. Hiệu ứng nhiệt
4
2
8
Giang,Quế,Tuyết
2
Bài 2: Định luật Hess. Nhiệt biến đổi trạng thái tợp hợp
4
1
4
Giang,Quế,Tuyết
3
Bài 3: Vận dụng nguyên lý II. Xác định chiều hướng diễn biến của quá trình
4
2
8
Giang,Quế,Tuyết
4
Bài 4: Cân bằng hoá học
4
1
4
Giang,Quế,Tuyết
5
Bài 5: Tốc độ phản ứng và cơ chế phản ứng
4
3
12
Giang,Quế,Tuyết
6
Bài 6: Tính chất chung của dung dịch. Độ tan
4
3
12
Giang,Quế,Tuyết
7
Bài 7: Cân bằng trong dung dịch. Tính pH của dung dịch. Phức chất
4
3
12
Giang,Quế,Tuyết
Tổng
15
60
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá học đại cương
1
Bài 1: Kỹ thuật thực nghiệm. Nồng độ dung dịch
8
2,5
20
Ths Giang
2
Bài 2: Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học
8
2,5
20
Ths Minh
3
Bài 3: pH và dung dịch đệm
8
2,5
20
Ths Quế
4
Bài 4: Phản ứng oxi hoá - khử
8
2,5
20
Ts Tuyết
5
Bài 4: Phức chất
8
2,5
20
Ths Ninh
6
Bài 6: Sự thuỷ phân của muối
8
2,5
20
Ths Quế
Tổng
15
120
9. CD.K15.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá ĐC - VC
1
Bài1: Cấu tạo nguyên tử - hệ thống tuần hoàn
1
2
2
Giang,Quế,Minh
2
Bài 2: Liên kế hoá học và cấu tạo phân tử
1
2
2
Giang,Quế,Minh
3
Bài 3: Phức chất
1
1
1
Giang,Quế,Minh
4
Bài 4: Cấu tạo vật thể - phân cực ion
1
2
2
Giang,Quế,Minh
5
Bài 5: Nhiệt động hoá học. Nhiệt hoá học
1
2
2
Giang,Quế,Minh
6
Bài 6: Nguyên lý II của nhiệt động lực học
1
1
1
Giang,Quế,Minh
7
Bài 7: Động hoá học
1
2
2
Giang,Quế,Minh
8
Bài 8: Tốc độ phản ứng - cân bằng hoá học
1
2
2
Giang,Quế,Minh
9
Bài 9: Tính chất chung của dung dịch
1
4
4
Giang,Quế,Minh
10
Bài 10: Cân bằng ion trong dung dịch.
1
2
2
Giang,Quế,Minh
11
Bài 11: Phản ứng oxi hoá khử và dòng điện
1
2
2
Giang,Quế,Minh
12
Bài 12: Tính chất chung của các nguyên tố
1
2
2
Giang,Quế,Minh
13
Bài 13: Các nguyên tố nhóm I, II và III
1
2
2
Giang,Quế,Minh
14
Bài 14: Các nguyên tố nhóm IV, V và VI
1
2
2
Giang,Quế,Minh
15
Bài 15: Các nguyên tố nhóm VII và VIII
1
2
2
Giang,Quế,Minh
Tổng
30
30
Hoá hữu cơ
1
Bài 1: Cấu tạo của hợp chất hữu cơ
1
1
1
Giang, Quế
2
Bài 2: Hiệu ứng cấu trúc trong hợp chất hữu cơ
1
2
2
Giang, Quế
3
Bài 3: Đồng phân học
1
1
1
Giang, Quế
4
Bài 4: Các phản ứng hữu cơ. Cơ chế phản ứng
1
1
1
Giang, Quế
5
Bài 5: Các phương pháp tinh chế và xác định cấu trúc của hợp chất hữu cơ
1
1
1
Giang, Quế
6
Bài 6: Hydrocarbon mạch hở
1
1
1
Giang, Quế
7
Bài 7: Hydrocarbon cyclanic và dẫn chất
1
1
1
Giang, Quế
8
Bài 8: Hydrocarbon terpenic và dẫn chất
1
1
1
Giang, Quế
9
Bài 9: Hydrocarbon thơm
1
1
1
Giang, Quế
10
Bài 10: Dẫn chất halogen và dẫn chất cơ kim
1
1
1
Giang, Quế
11
Bài 11: Dẫn chất nitro, sulfo
1
1
1
Giang, Quế
12
Bài 12: Ancol - phenol - ether
1
3
3
Giang, Quế
13
Bài 13: Andehyd - ceton - quinon
1
3
3
Giang, Quế
14
Bài 14: Acid carboxylic và dẫn chất
1
3
3
Giang, Quế
15
Bài 15: Amin
1
2
2
Giang, Quế
16
Bài 16: Hợp chất diazoic và azoic
1
1
1
17
Bài 17: Carbonhydrat (glucid)
1
2
2
Giang, Quế
18
Bài 18: Aminoacid
1
2
2
Giang, Quế
19
Bài 19: Hợp chất dị vòng
1
2
2
Giang, Quế
Tổng
30
30
Hoá phân tích
1
Bài 1: Đại cương về hoá phân tích
1
2
2
Tuyết, Ninh
2
Bài 2: Xử lý số liệu thực nghiệm
1
2
2
Tuyết, Ninh
3
Bài 3: Cân bằng hóa học trong dung dịch
1
2
2
Tuyết, Ninh
4
Bài 4: Cân bằng hoà tan kết tủa
1
2
2
Tuyết, Ninh
5
Bài 5: Phương pháp phân tích khối lượng
1
2
2
Tuyết, Ninh
6
Bài 6: Đại cương về phương pháp chuẩn độ
1
2
2
Tuyết, Ninh
7
Bài 7: Phương pháp acid - base
1
2
2
Tuyết, Ninh
8
Bài 8: Phương pháp chuẩn độ tạo phức
1
2
2
Tuyết, Ninh
9
Bài 9: Phương pháp chuẩn độ kết tủa
1
2
2
Tuyết, Ninh
10
Bài 10: Phương pháp chuẩn độ oxi hoá khử
1
2
2
Tuyết, Ninh
11
Bài 11: Đại cương về phân tích cụng cụ
1
2
2
Tuyết, Ninh
12
Bài 12: Đại cương về phân tích quang học
1
2
2
Tuyết, Ninh
13
Bài 13: Phân tích khối phổ
1
2
2
Tuyết, Ninh
14
Bài 14: Đại cương về sắc ký
1
2
2
Tuyết, Ninh
15
Bài 15: Kỹ thuật xử lý mẫu
1
2
2
Tuyết, Ninh
Tổng
30
30
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá ĐC - VC
1
Bài 1: Kỹ thuật thực nghiệm. Tốc độ phản ứng và cân bằng hoá học
2
2,5
5
Giang,Quế,Minh
2
Bài 2: pH và dung dịch đệm. Phản ứng oxi hoá khử
2
2,5
5
Giang,Quế,Minh
3
Bài 3: Kim loại phân nhóm A
2
2,5
5
Giang,Quế,Minh
4
Bài 4: Kim loại phân nhóm B
2
2,5
5
Giang,Quế,Minh
5
Bài 5: Phi kim
2
2,5
5
Giang,Quế,Minh
6
Bài 6: Phức chất
2
2,5
5
Giang,Quế,Minh
Tổng
15
30
Hóa hữu cơ
1
Bài 1: Hydrocarbon - ancol - ether
2
2,5
5
Giang, Quế
2
Bài 2: Aldehyd, ceton và acid carboxylic
2
2,5
5
Giang, Quế
3
Bài 3: Hydratcarbon
2
2,5
5
Giang, Quế
4
Bài 4: Điều chế ethyl acetate
2
2,5
5
Giang, Quế
5
Bài 5: Điều chế acid benzoic
2
2,5
5
Giang, Quế
6
Bài 6: Điều chế aspirin
2
2,5
5
Giang, Quế
Tổng
15
30
Hoá phân tích
1
Bài 1: Phương pháp acid - base
2
2,5
5
Tuyết, Ninh
2
Bài 2: Phương pháp định lượng bằng pemanganat
2
2,5
5
Tuyết, Ninh
3
Bài 3: Phương pháp định lượng bằng nitrit
2
2,5
5
Tuyết, Ninh
4
Bài 4: Phương pháp định lượng bằng bạc
2
2,5
5
Tuyết, Ninh
5
Bài 5: Phương pháp complexon
2
2,5
5
Tuyết, Ninh
6
Bài 6: Phương pháp định lượng kết tủa (Morơ)
2
2,5
5
Tuyết, Ninh
Tổng
15
30
10. ĐDTC.K12.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Hoá ĐC
1
Bài 1: Cấu tạo chất
2
2
4
Ts Tuyết
2
Bài 2: Nhiệt động học. Nguyên lý I
2
2
4
Ts Tuyết
3
Bài 3: Nhiệt hoá học. Phương trình nhiệt hoá học
2
2
4
Ts Tuyết
4
Bài 4: Nguyên lý II. Năng lượng tự do và chiều tự xảy ra các phản ứng hoá hoc
2
3
6
Ts Tuyết
5
Bài 5: Động hoá học
2
3
6
Ts Tuyết
6
Bài 6: Cân bằng hoá học
2
3
6
Ts Tuyết
7
Bài 7: Nồng độ dung dịch
2
4
8
Ts Tuyết
8
Bài 8: Dung dịch keo
2
3
6
Ts Tuyết
9
Bài 9: Dung dịch điện ly
2
3
6
Ts Tuyết
10
Bài 10: Cân bằng trong dung dịch điện ly
2
3
6
Ts Tuyết
11
Bài 11: Phức chất
2
2
4
Ts Tuyết
Tổng
30
60
Hoá VC - HC
1
Bài 1: Đại cương về các nguyên tố hoá học
2
1
2
Ts Tuyết
2
Bài 2: Kim loại kiềm và hiềm thổ
2
2
4
Ts Tuyết
3
Bài 3: Các nguyên tố nhóm IIIA, IVA và VA
2
2
4
Ts Tuyết
4
Bài 4: Các nguyên tố kim loại chuyển tiếp
2
4
8
Ts Tuyết
5
Bài 5: Một số nguyên tố vi lượng và vai trò của chúng
2
1
2
Ts Tuyết
6
Bài 6: Một số nội dung cơ bản của lý thuyết hoá hữu cơ
2
4
8
Ts Tuyết
7
Bài 7: Hydrocarbon
2
4
8
Ts Tuyết
8
Bài 8: Dẫn xuất halogen và hợp chất cơ magie
2
2
4
Ts Tuyết
9
Bài 9: Alcol - phenol - eter
2
3
6
Ts Tuyết
10
Bài 10: Aldehyd - ceton
2
2
4
Ts Tuyết
11
Bài 11: Acid carboxylic và dẫn xuất
2
1
2
Ts Tuyết
12
Bài 12: Amin - aminoacid - peptid và protein
2
2
4
Ts Tuyết
13
Bài 13: Glucid
2
2
4
Ts Tuyết
Tổng
30
60
BỘ MÔN LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ
I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG
TT
Họ và tên
Chức danh
% giảng
Giờ chuẩn
Ghi chú
1
Hứa Thanh Bình
TS - TBM
85%
238
2
Chu Tuấn Anh
Ths –GV
30%
84
NCS
3
Đinh Thị Giang
Ths – GV
100%
280
4
Đỗ Thị Nhường
Ths – GV
90%
252
Con < 36t
5
Thân Thị Thu Ngân
Ths – GV
70%
196
GV, Con < 36t
6
Trần Thị Thanh Thủy
Ths – GV
100%
280
7
Trần Công Dương
Ths – GVTH
100%
540
Tổng
1870
II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG VÀ SAU ĐẠI HỌC
Đối tượng và khối lượng giảng dạy
TT
Đối tượng
Số SV
Số lớp
Số tổ
ĐVHT/ TC
Giờ LT
Giờ TH
Giờ chấm BA
Giờ coi chấm thi
Tổng giờ
1
Y.K47.N2, YRHM.K7.N2, YHDP.K8.N2, D.K10.N2, CNDD.K11.N2 (NLCB)
669
5
20
5
600
0
0
53,52
653,52
2
CĐKTXN.K7.N1
50
1
2
5
75
0
0
4
79
3
CY.K47.N1, CD.K15.N1
300
3
12
5
525
0
0
24
549
4
DDTC.K12
100
2
2
5
150
0
0
8
158
5
Y.K46.N3,YRHM.K6.N3, YHDP.K7.N3, D.K9.N3, DD.K10.N3 (ĐLCM)
1183
8
32
3
576
0
0
94,64
670,64
6
CĐKTXNATVSTP.K6.N2
19
1
1
3
49,5
0
0
1,52
51,02
7
CY.K46.N2, CD.K14.N2
589
4
16
3
288
0
0
47,12
335,12
8
DDTC.K11.N2.A, B
107
2
4
3
99
0
0
8,56
115,56
9
Y.K45.N4, YRHM.K5.N4, YHDP.K6.N4, D.K8.N4, DD.K9.N4 (PLĐC)
892
6
24
2
288
0
0
71,36
359,36
10
CĐKTXNATVSTP.K6.N2
19
1
1
2
33
0
0
1,52
34,52
11
CY.K45.N3, CD.K13.N3
478
4
16
2
180
0
0
38,24
218,24
12
Y.K45.N4, YRHM.K5.N4, YHDP.K6.N4, D.K8.N4, DD.K9.N4 (TTHCM)
892
6
24
2
288
0
0
71,36
359,36
13
CĐKTXNATVSTP.K5.N3
35
1
1
2
33
0
0
2,8
35,8
14
CY.K46.N2, CD.K14.N2
589
4
16
2
192
0
0
47,12
239,12
15
DDTC.K11.N2.A, B
107
2
4
2
67
0
0
8,56
75,56
16
CKI.K19, BSNT.K9, CKI.K19 (Bắc Giang)
134
3
4
6
270
0
0
10,72
280,72
17
Cao học K19
18
1
1
3
45
0
0
1,44
46,44
Tổng
6181
54
180
55
3758,5
0
0
494,48
4260,98
Hình thức thi: Tự luận đề mở
1. Y.K47.N2, YRHM.K7.N2, YHDP.K8.N2, D.K10.N2, CNDD.K11.N2, CĐKTXN.K7.N1, CY.K47.N1, CD.K15.N1, DDTC.K12 (NLCB1)
* Lý Thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Chương mở đầu: Nhập môn NNLCB của Chủ nghĩa Mác – Lênin
11
3
33
Bình, Anh, Giang
2
Chương I: Chủ nghĩa duy vật biện chứng
11
5
55
3
Chương II: Phép biện chứng duy vật
11
12
132
4
Chương III: Chủ nghĩa duy vật lịch sử
11
10
110
Tổng
11
30
330
2. Y.K47.N2, YRHM.K7.N2, YHDP.K8.N2, D.K10.N2, CNDD.K11.N2, CĐKTXN.K7.N1, CY.K47.N1, CD.K15.N1, DDTC.K12 (NLCB2)
* Lý Thuyết
STT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Chương IV: Học thuyết giá trị
11
6
66
Bình, Anh, Giang
2
Chương V: Học thuyết giá trị thặng dư
11
14
154
3
Chương VI: Học thuyết về CNTB độc quyền và CNTB độc quyền nhà nước
11
6
66
4
Chương VII: Sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân và cách mạng xã hội chủ nghĩa
11
10
110
5
Chương VIII: Những vấn đề chính trị - xã hội có tính quy luật trong tiến trình cách mạng XHCN
11
6
66
6
Chương IX: Chủ nghĩa xã hội - hiện thực và triển vọng
11
3
33
Tổng
11
45
495
3. Y.K46.N3,YRHM.K6.N3, YHDP.K7.N3, D.K9.N3, DD.K10.N3, ĐKTXNATVSTP.K6.N2, CY.K46.N2, CD.K14.N2, DDTC.K11.N2.A, B (ĐLCM)
* Lý thuyết
STT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Chương mở đầu: Đối tượng, nhiệm vụ, phương pháp nghiên cứu môn ĐLCM của ĐCSVN
15
2
30
Ngân, Nhường
2
Chương I: Sự ra đời của ĐCSVN và Cương lĩnh chính trị đầu tiên của Đảng
15
4
60
3
Chương II: Đường lối đấu tranh giành chính quyền (1930-1945)
15
6
90
4
Chương III: Đường lối kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược (1945-1954)
15
10
150
5
Chương IV: Đường lối công nghiệp hóa
15
5
75
6
Chương V: Đường lối xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
15
5
75
7
Chương VI: Đường lối xây dựng hệ thống chính trị
15
4
60
8
Chương VII: Đường lối xây dựng và phát triển nền văn hóa, giải quyết các vấn đề xã hội
15
5
75
9
Chương VIII: Đường lối đối ngoại
15
4
60
Tổng
15
45
675
4. Y.K45.N4, YRHM.K5.N4, YHDP.K6.N4, D.K8.N4, DD.K9.N4, CĐKTXNATVSTP.K6.N2, CY.K45.N3, CD.K13.N3 (PLĐC)
* Lý thuyết
STT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Chương I: Khái quát chung về Nhà nước
11
2
22
Bình, Giang, Anh, Ngân, Dương, Thủy, Nhường
2
Chương II: Khái quát chung về pháp luật
11
6
66
3
Chương III: Hệ thống pháp luật Việt Nam
11
2
22
4
Chương IV: Luật Hiến pháp Việt Nam
11
3
33
5
Chương V: Luật Hành chính Việt Nam
11
3
33
6
Chương VI: Luật Dân sự Việt Nam
11
3
33
7
Chương VII: Luật Hình sự Việt Nam
11
3
33
8
Chương VIII: Luật Hôn nhân và gia đình Việt Nam
11
3
33
9
Chương IX: Pháp luật phòng, chống tham nhũng
11
5
55
Tổng
11
30
330
5. Y.K45.N4, YRHM.K5.N4, YHDP.K6.N4, D.K8.N4, DD.K9.N4, ĐKTXNATVSTP.K5.N3, CY.K46.N2, CD.K14.N2, DDTC.K11.N2.A, B (TTHCM)
* Lý thuyết
STT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Chương mở đầu: Đối tượng, phương pháp nghiên cứu và ý nghĩa học tập môn học
13
2
26
Thủy, Dương
2
Chương I: Cơ sở, quá trình hình thành và phát triển TTHCM
13
3
39
3
Chương II: Tư tưởng Hồ Chí Minh về vấn đề dân tộc và cách mạng giải phóng dân tộc
13
5
65
4
Chương III: Tư tưởng Hồ Chí Minh về chủ nghĩa xã hội và con đường quá độ lên CNXH ở Việt Nam
13
4
52
5
Chương IV: Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
13
4
52
6
Chương V: Tư tưởng Hồ Chí Minh về đại đoàn kết dân tộc và đoàn kết quốc tế
13
4
52
7
Chương VI: Tư tưởng Hồ Chí Minh về nhà nước của dân, do dân, vì dân
13
4
52
8
Chương VII: Tư tưởng Hồ Chí Minh về văn hóa, đạo đức và xây dựng con người mới
13
4
52
Tổng
13
30
390
6. CKI.K19, BSNT.K9, CKI.K19.BG (Triết học)
* Lý thuyết
STT
Nội dung giảng
Số lớp
Số giờ
Tống giờ
Cán bộ giảng
1
Chương I: Triết học và vai trò của triết học trong đời sống xã hội
3
6
18
Bình, Anh
2
Chương II: Khái lược lịch sử triết học phương Đông
3
12
36
3
Chương III: Khái lược lịch sử triết học phương Tây
3
12
36
4
Chương IV: Khái lược lịch sử triết học Mác – Lênin
3
6
18
5
Chương V: Chủ nghĩa duy vật biện chứng – cơ sở lý luận của thế giới quan khoa học
3
8
24
6
Chương VI: Phép biện chứng duy vật – phương pháp luận nhận thức khoa học và thực tiễn
3
12
36
7
Chương VII: Nguyên tắc thống nhất giữa lý luận và thực tiễn của triết học Mác – Lênin
3
6
18
8
Chương VIII: Lý luận hình thái kinh tế xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
3
6
18
9
Chương IX: Giai cấp, dân tộc, nhân loại thời đại hiện nay và vận dụng vào sự nghiệp xây dựng chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
3
8
24
10
Chương X: Lý luận về nhà nước và nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam
3
8
24
11
Chương XI: Quan điểm của triết học Mác – Lênin về vấn đề con người và vấn đề xây dựng con người Việt Nam hiện nay
3
6
18
Tổng
3
90
279
7. Cao học K19 (Triết học)
* Lý thuyết
STT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Chương I: Khái luận về triết học
1
12
12
Bình, Anh
2
Chương II: Triết học Mác – Lênin
1
21
21
3
Chương III: Mối quan hệ giữa triết học và các khoa học
1
6
6
4
Chương IV: Vai trò của khoa học công nghệ trong sự phát triển
1
6
6
Tổng
1
45
45
TT
Tên đề tài thực hiện
Cán bộ chủ trì
Ghi chú
01
Lịch sử Đảng bộ xã Vũ Muộn
Hứa Thanh Bình
02
Bài báo khoa học
Chu Tuấn Anh
03
Bài báo khoa học
Trần Công Dương
04
Bài báo khoa học
Đinh Thị Giang
05
Bài báo khoa học
Thân Thị Thu Ngân
06
Bài báo khoa học
Đỗ Thị Nhường
07
Bài báo khoa học
Trần Thị Thanh Thủy
BỘ MÔN NGOẠI NGỮ
I. DANH SÁCH CÁN BỘ THAM GIA GIẢNG
TT
Họ và tênChức danh
% giảng
Giờ chuẩn
Giờ dự kiến giảng
Ghi chú
1
Ts. Nguyễn Thị Thanh Hồng
GV tiếng Anh
70%
180
700
Trưởng BM, con nhỏ <36 th
2
ThS. Triệu Thành Nam
GV tiếng Anh
80%
187
800
Giáo vụ BM
3
ThS. Nguyễn Thị Khánh Ly
GV tiếng Anh
90%
180
800
con nhỏ <36 th
4
ThS. Trần Thị Quỳnh Anh
GV tiếng Anh
90%
180
300
Con < 36 th
5
ThS. Vũ Thị Hảo
GV tiếng Anh
100%
270
700
6
ThS. Nguyễn Quỳnh Trang
GV tiếng Anh
30%
90
500
Học NCS
7
ThS. Nguyễn Thị Hồng Nhung
GV tiếng Anh
30%
90
500
Học NCS
8
CN. Đào Thị Hồng Phương
GV tiếng Anh
30%
90
300
Tổng
09
1634
4600
II. KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG VÀ SAU ĐẠI HỌC
Đối tượng và khối lượng giảng dạy
TT
Đối tượng
Số SV
Số lớp
Số tổ
ĐVHT
(TC)
GiờLT
Giờ TH
Giờ coi chấm thi
Tổng giờ
1
BSĐK K48
650
8
16
6/0
720
0
52
772
2
BSĐK K47
400
7
14
6/0
720
0
32
662
3
RHM K8
50
1
2
6/0
90
0
4
94
4
RHM K7
31
1
1
6/0
90
0
3
93
5
YHDP K9
100
2
4
6/0
90
0
8
98
6
YHDP K8
52
1
2
6/0
90
0
5
95
7
ĐH D K11
120
2
4
6/0
180
0
10
190
8
ĐH D K10
107
2
4
6/0
180
0
9
189
9
CNĐD K12
120
2
4
6/0
180
0
10
190
10
CNĐD K11
79
1
2
6/0
90
0
10
100
11
CĐKTVXNVSATTP K7
50
1
2
6/0
90
0
4
94
12
CĐKTVXNVSATTP K6
19
1
1
3/0
45
0
2
47
14
ĐTĐC 13
50
1
1
84
0
4
88
16
R26
120
2
4
168
11
179
17
CT Y K47
200
4
8
4/0
240
0
11
251
18
CT Y K46
451
7
14
3/0
315
0
45
360
19
CT D K15
100
2
4
4/0
120
0
6
126
20
CT D K14
138
2
4
3/0
90
0
13
103
21
LTD.K1.N1
50
1
2
3/0
45
0
5
50
22
CNĐDVHVL K11
107
2
4
5/0
150
0
14
164
23
CK1-K19
85
2
4
8/0
240
0
11
251
24
CK1-K20
125
2
4
8/0
240
0
17
257
25
CK2-K9
20
1
1
3/0
45
0
2
447
26
Ck2-K9 BG
25
1
1
3/0
45
2
47
27
BSNT K8 +K9
12
1
1
5/0
75
2
79
28
CH K19
18
1
1
5/0
75
3
78
Tổng
4497
0
295
4.956
Hình thức thi: - ĐHCQ + CĐ
ĐHCQ K47: - Kỳ III: Thi trắc nghiệm (60 phút)
- Kỳ IV:
Thi trắc nghiệm (60 phút)
ĐHCQ K48: - Kỳ I/II: Thi trắc nghiệm (60 phút)
CT Y, Dược: Kỳ I/ II trắc nghiệm(45 phút) – Kỳ III thi viết (90 phút)
CNĐDVHVL: Thi viết CN (90 phút)
Hệ cao học, BSNT, CK1, CK2: Thi viết (90 phút)
ĐTTĐC + R22: 02 bài KT viết (60 phút)
1. KHỐI CHÍNH QUY
1.1 BSĐK K48.N1, RHM K8.N1, YHDP K9.N1, ĐH D K11.N1, CNĐD K12.N1
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Anh 1: English Unlimited- B1
Unit 1: Play
08
45/lớp
9
360
Nam, Ly Q.Anh, Hảo, Trang,
Unit 2: Work and Studies
9
Unit 3: How’s your food?
9
Unit 4: Encounters
9
Unit 5: Money
9
Anh 2: English Unlimited- B1
08
45/Lớp
360
Unit 6: Energy
9
Unit 7: City life
9
Unit 8: Things
9
Unit 9: Feelings
9
Unit 10: Getting organised
9
Tổng
16
45
720
1.2. BSĐK K47 - N2, RHM K7.N2, YHDP K8-N2, ĐH D K10.N2, CNĐD K11.N2
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Anh 3: English Unlimited- B1
Unit 6: Energy
08
45/líp
9
360
Hồng, Nam, Ly Q.Anh, Hảo, Trang
Unit 7: City life
9
Unit 8: Things
9
Unit 9: Feelings
9
Unit 10: Getting organised
9
Anh 4 CN: English Unlimited- B1
Unit 11: Spaces
11
9
495
Nam- Hồng-Q.Anh- Hảo
Unit 12: People and Places
9
Unit 13: Now and then
9
Unit 14: A matter of opinion
9
Revision: Preparation for PET
9
Tổng
19
45
855
1.3. CĐKTXNATVSTPK7
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Anh 1: English Unlimited A2
Unit 1: People in your life
1
45
9
45
Q.Anh-Hảo-Trang-Phương
Unit 2: Away from home
9
Unit 3: Your time
9
Unit 4: Change
9
Unit 5: Your space
9
Anh 2: New Headway Elementary
1
45
45
Q.Anh-Nhung-Trang-Phương
Unit 6: What would you like?
9
Unit 7: Work-life balance
9
Unit 8: What’s she like?
9
Unit 9: Getting around
9
Unit 10: Getting together
9
Tổng
2
90
1.6. CĐKTXNATVSTPK6
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Anh 3: English Unlimited A2
Unit 11: Journeys
1
9
45
Phương, Nam
Unit 12: Are you OK?
9
Unit 13: Experiences
9
Unit 4: Choices
9
Revision: Preparation for KET
9
Tổng
1
45
45
2. KHỐI CHUYÊN TU
2.1. CTY K47.N1, CT DƯỢC 15-N1
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Anh 1:New Headway Elementary
Unit 1: Hello Everybody!
6
6
180
Q.Anh, Hảo, Trang
Unit 2: Meeting people
6
Unit 3: The world of work
6
Unit 4: Take it easy!
6
Unit 5: Where do you live?
6
Anh 2: New Headway Elementary
6
30
180
Nam, Nhung, Ly
Unit 6: Can you speak English
6
Unit 7: Then and now
6
Unit 8: How long ago?
6
Unit 9: Food you like!
6
Unit 10: Bigger and bigger
6
Tổng
12
360
2.2. CHUYÊN TU K46 N2
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Anh 4 CN (Medicine):
7
45
315
Nam, Hồng, Hảo
Unit 1: Part of the bdy
3
Unit 2: Blood
3
Unit 3: Bones
3
Unit 4: The eyes
3
Unit 5: The gastrointestinal system
3
Unit 6: The heart and circulation
3
Unit 7: The Nervous system
3
Unit 8: The Respiratory system
3
Unit 9: The Urinary system
3
Unit 10: The Skin
3
Unit 11: The Reproductive Organs
3
Unit12: Taking a History
3
Unit13: Examining a Patient
3
Unit 14: Explaining Diagnosis
3
Unit 15: Treatment
3
Tổng
7
45
315
2.4. CHUYÊN TU DƯỢC K14- N2
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Anh 3 CN (Pharmacy):
2
45
45
Hồng, Ly
Unit 1: Some highlights from the history of medicine and pharmacy
8
Unit 2: Drugs
8
Unit 3: Natural medicines
8
Unit 4: How to measure medicines
8
Unit 5: Some informations of medicine
8
Unit 6: Revision
5
Tổng
2
45
90
2.6. CNĐD VHVL K11 (NiÊn chẾ)
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Anh4 CN: The language of nursing in English
2
75
150
Nam, Ly
Unit 1: Introduction to nursing science
7
Unit 2: Where do you work?
7
Unit 3: The ward units
7
Unit 4: Anatomy for paramedical students
7
Unit 5: Body temperature
7
Unit 6: Common diseases and ailments
7
Unit 7: Foods our body need to stay healthy
7
Unit 8: Admissions
7
Unit 9: Taking a history
7
Unit 10: Observation and take care of the patient
7
Revision
5
Tổng
2
150
3. ĐTTĐC + CTCQ
3.1. ĐTTĐC 13
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Anh 1: English Unlimited- A2
Unit 1: People in your life
1
42
9
42
Phương- Nhung
Unit 2: Away from home
9
Unit 3: Your time
9
Unit 4: Changes
9
Revision
6
Anh 2: English Unlimited- A2
1
42
42
Trang, Q.Anh
Unit 5: Your space
9
Unit 6: What would you like?
9
Unit 7: Work-Life balance
9
Unit 8: What’s she like?
9
Revision
6
Tổng
2
84
3.2. CTCQ (R26)
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Anh 1: English Unlimited- A2
Unit 1: People in your life
2
42
9
94
Phương, Hảo
Unit 2: Away from home
9
Unit 3: Your time
9
Unit 4: Change
9
Revision
6
Anh 2: English Unlimited – A2
2
42
94
Phương, Nhung
Unit 5: Your space
9
Unit 6: What would you like?
9
Unit 7: Work- life balance
9
Unit 8: What’s she like?
9
Revision
6
Tổng
4
188
3. SAU ĐẠI HỌC
3.1. Chuyên khoa 1
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Giờ LT
GiờTH
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Unit 1: Grammar in use
2
30
Hồng, Quỳnh Anh, Nam.
2
Unit 2: Latin and Greek Terminology.
6
3
Unit 3. Taking a history 1
12
4
Unit 4. Taking a history 2
12
5
Unit 5. Examining a patient
12
6
Unit 6. Special examination.
12
7
Unit 7. Investigations
12
8
Unit 8: Making a diagnosis
9
9
Unit 9. Treatments
12
10
UnSome of the Most Frequent Mistakes made by Doctors Speaking in English
3
Tổng
2
120
240
3.2. Chuyên khoa II
TT
Nội dung giảng
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Unit 1. Highlight from the history of medicine
2
5
Hồng
2
Unit 2. Human anatomy
2
5
3
Unit 3. Diseases : Its symptoms and treatments
2
5
4
Unit 4. Common diseases and ailments
2
5
5
Unit 5. Physicians and medical specialties
2
5
6
Unit 6: Special Examinations
2
5
7
Unit 7: Surgery
2
5
8
Unit 8: Careers in Medicine
2
5
9
Unit 9: Medical Emergencies
2
5
Tổng
2
45
90
3.3. Cao học
TT
Nội dung giảng
Số lớp
Giờ
LT
Giờ TH
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Unit 1: Reading, Listening, Talking, Writing. Self evaluation
1
6
Nam, Hồng
2
Unit 2: Grammar in use
1
30
3
Unit 3: Scientific Literature
1
12
4
Unit 4: Talks and Courses
1
9
5
Unit 5: Some of the Most Frequent Mistakes made by Doctors Speaking in English
1
9
6
Unit 6: Latin and Greek Terminology
1
12
7
Unit 7: Acronyms and Abbreviations
1
9
8
Unit 8: The Clinical History
1
12
9
Unit 9: Conservation Survival Guide
1
6
Tổng
105
105
4. BSNT K7
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Giờ
LT
Giờ TH
Tổng giờ
Cán bộ giảng
1
Unit 1: Reading, Listening, Talking, Writing. Self evaluation
1
3
0
3
Nam, Hồng
2
Unit 2: Grammar in use
1
30
0
30
3
Unit 3: Scientific Literature
1
6
0
6
4
Unit 4: Talks and Courses
1
6
0
6
5
Unit 5: Some of the Most Frequent Mistakes made by Doctors Speaking in English
1
6
0
6
6
Unit 6: Latin and Greek Terminology
1
6
0
6
7
Unit 7: Acronyms and Abbreviations
1
6
0
6
8
Unit 8: The Clinical History
1
6
0
6
9
Unit 9: Conservation Survival Guide
1
6
0
6
Tổng
75
0
75
BỘ MÔN SINH HỌC
I. Danh sách cán bộ tham gia giảng
TT
Họ và tên
Chức danh
% giảng
Giờ chuẩn
Giờ dự kiến giảng
Ghi chú
1
Nguyễn Thu Hiền
GV-TBM
70
196
200
2
Nguyễn Thu Giang
GV
70
196
200
GVụ
3
Bùi Thị Hà
PBM-GV
30
84
90
NCS
4
Phó Thị Thuý Hằng
GV
90
252
260
5
Vũ Thị Như Trang
GV
90
252
250
6
Nguyễn Huy Hoàng
GV
30
84
90
NCS
7
Ngô Thị Ngân
GV
100
280
280
8
Nguyễn Thị Mão
KTV
100
560
560
9
Đặng Thanh Mai
KTV
90
504
504
10
Lã Duy Anh
GV
100
280
280
Tổng
2688
2714
II. Kế hoạch đào tạo đại học
Đối tượng và khối lượng giảng dạy
TT
Đối tượng
Số SV
Số lớp
Số tổ
ĐVHT
(TC)
Giờ LT
Giờ TH
Giờ coi chấm thi
Tổng giờ
1
Y.K48.N1
650
8
16
4/1
480
240
134
854
2
YRHM.K8.N1
50
1
2
4/1
60
30
6
96
3
YHDP.K9.N1
100
2
4
4/1
120
60
22
202
4
D.K11.N1
120
2
4
4/1
120
60
20
200
5
ĐD.K12.N1
120
2
4
4/1
120
60
20
200
6
CĐKTXNAT.K7.N1
50
1
2
2/1
30
30
8
68
7
ĐC13
50
1
0
140
0
0
140
8
R26
120
2
0
280
0
0
280
9
CY.K47.N1
200
4
8
2/1
120
120
76
316
10
CD.K15.N1
100
2
4
1/1
30
60
12
102
12
ĐDTC.K12.N1
100
2
4
4/1
120
60
20
200
Tổng
1520
720
318
2558
1. Y.K48.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Sinh học – Di truyền
1
Thành phần nguyên tố của tế bào
8
1
8
Ths Hoàng
2
Nước và vai trò sinh hoc của nước
8
1
8
Ths Hoàng
3
Cacbonhidrat và vai trò sinh học
8
2
16
Ths Hoàng
4
Lipit và vai trò sinh học
8
1
8
TS Hiền
5
Protein và vai trò sinh học
8
2
16
TS Hiền
6
Axit nucleic và vai trò sinh học
8
2
16
TS Hiền
7
Các phương pháp nghiên cứu tế bào
8
1
8
Ths Hằng
8
Cấu tạo tế bào Eucaryote
8
4
32
Ths Hằng
9
Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào
8
1
8
Ths Giang
10
Các kiểu phân chia tế bào
8
2
16
Ths Giang
11
Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E
8
1
8
Ths Ngân
12
Các phương thức chuyển hoá M và E
8
3
24
Ths Ngân
13
Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học
8
3
24
Ths Ngân
14
Bộ NST và bộ gen con người
8
6
48
Ths Ngân
15
Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người
8
1
8
Ths Giang
16
Di truyền đơn gen trên NST thường
8
4
32
Ths Giang
17
Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính
8
2
16
Ths Giang
18
Di truyền đa alen
8
2
16
Ths Giang
19
Di truyền đa gen và nhân tố
8
2
16
Ths Giang
20
Di truyền quần thể
8
4
32
Ths Giang
21
Đột biến NST và các bệnh có liên quan
8
5
40
TS Duy anh
22
Đột biến gen và các bệnh có liên quan
8
2
16
TS Duy anh
23
Bất thường bẩm sinh
8
2
16
TS Duy anh
24
Tư vấn di truyền y học
8
2
16
TS Duy Anh
25
Kĩ thuật di truyền y học
8
5
40
TS Duy anh
Tổng
60
480
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Sinh học - Di truyền
1
Kính hiển vi quang học và cách sử dụng kính hiển vi để quan sát một số loại tế bào
16
2,5
40
Ths Ngân
2
Quan sát một số cấu trúc và hoạt động sống của tế bào
16
2,5
40
Ths Ngân
3
Quan sát một số tế bào sinh duc,bộ NST người
16
2,5
40
Ths Giang
4
Phương pháp lập phả hệ,phân tích gia hệ và tính nguy cơ di truyền
16
2,5
40
Ths Giang
5
Phương pháp quan sát nếp vân da
16
2,5
40
Ths Giang
6
phương pháp lạp karyotype
16
2,5
40
Ths Ngân
Tổng
15
240
2. YRHM.K7.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Sinh học – Di truyền
1
Thành phần nguyên tố của tế bào
1
1
1
Ths Hằng
2
Nước và vai trò sinh hoc của nước
1
1
1
Ths Hằng
3
Cacbonhidrat và vai trò sinh học
1
2
2
Ths Hằng
4
Lipit và vai trò sinh học
1
1
1
TS Duy anh
5
Protein và vai trò sinh học
1
2
2
TS Duy Anh
6
Axit nucleic và vai trò sinh học
1
1
1
TS Duy Anh
7
Các phương pháp nghiên cứu tế bào
1
1
1
Ths Giang
8
Cấu tạo tế bào Eucaryote
1
4
4
Ths Giang
9
Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào
1
1
1
Ths Giang
10
Các kiểu phân chia tế bào
1
2
2
Ths Giang
11
Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E
1
1
1
Ths Ngân
12
Các phương thức chuyển hoá M và E
1
3
3
Ths Ngân
13
Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học
1
3
3
Ths Ngân
14
Bộ NST và bộ gen con người
1
6
6
Ths Ngân
15
Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người
1
1
1
Ths Hoàng
16
Di truyền đơn gen trên NST thường
1
4
4
Ths Hoàng
17
Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính
1
2
2
Ths Hoàng
18
Di truyền đa alen
1
2
2
TS Hiền
19
Di truyền đa gen và nhân tố
1
2
2
TS Hiền
20
Di truyền quần thể
1
4
4
TS Hiền
21
Đột biến NST và các bệnh có liên quan
1
5
5
Ths Hằng
22
Đột biến gen và các bệnh có liên quan
1
2
2
Ths Hằng
23
Bất thường bẩm sinh
1
2
2
Ths Hằng
24
Tư vấn di truyền y học
1
2
2
TS Hiền
25
Kĩ thuật di truyền y học
1
5
5
TS Hiền
Tổng
60
60
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Sinh học – Di truyền
1
Kính hiển vi quang học và cách sử dụng kính hiển vi để quan sát một số loại tế bào
1
2.5
2.5
Ths Hằng
2
Quan sát một số cấu trúc và hoạt động sống của tế bào
1
2.5
2.5
Ths Hằng
3
Quan sát một số tế bào sinh duc,bộ NST người
1
2.5
2.5
Ths Hằng
4
Phương pháp lập phả hệ,phân tích gia hệ và tính nguy cơ di truyền
1
2.5
2.5
TS Hiền
5
Phương pháp quan sát nếp vân da
1
2.5
2.5
TS Hiền
6
phương pháp lạp karyotyp
1
2.5
2,5
TS Hiền
Tổng
15
15
3. YHDP.k9.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Sinh học – Di truyền
1
Thành phần nguyên tố của tế bào
2
1
2
TS Duy Anh
2
Nước và vai trò sinh hoc của nước
2
1
2
TS Duy Anh
3
Cacbonhidrat và vai trò sinh học
2
2
4
Ths Hằng
4
Lipit và vai trò sinh học
2
1
2
Ths Hằng
5
Protein và vai trò sinh học
2
2
4
Ths Hằng
6
Axit nucleic và vai trò sinh học
2
1
2
Ths Hằng
7
Các phương pháp nghiên cứu tế bào
2
1
2
Ths Giang
8
Cấu tạo tế bào Eucaryote
2
4
8
Ths Giang
9
Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào
2
1
2
Ths Giang
10
Các kiểu phân chia tế bào
2
2
4
Ths Giang
11
Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E
2
1
2
Ths Ngân
12
Các phương thức chuyển hoá M và E
2
3
6
Ths Ngân
13
Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học
2
3
6
Ths Ngân
14
Bộ NST và bộ gen con người
2
6
12
Ths Ngân
15
Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người
2
1
2
Ths Hoàng
16
Di truyền đơn gen trên NST thường
2
4
8
Ths Hoàng
17
Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính
2
2
4
Ths Hoàng
18
Di truyền đa alen
2
2
4
TS Hiền
19
Di truyền đa gen và nhân tố
2
2
4
TS Hiền
20
Di truyền quần thể
2
4
8
TS Hiền
21
Đột biến NST và các bệnh có liên quan
2
5
10
Ths Hằng
22
Đột biến gen và các bệnh có liên quan
2
2
4
Ths Hằng
23
Bất thường bẩm sinh
2
2
4
Ths Hằng
24
Tư vấn di truyền y học
2
2
4
TS Hiền
25
Kĩ thuật di truyền y học
2
5
10
TS Hiền
Tổng
60
120
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Sinh học – Di truyền
1
Kính hiển vi quang học và cách sử dụng kính hiển vi để quan sát một số loại tế bào
4
2.5
10
TS Duy Anh
2
Quan sát một số cấu trúc và hoạt động sống của tế bào
4
2.5
10
TS Duy Anh
3
Quan sát một số tế bào sinh duc,bộ NST người
4
2.5
10
Ths Hoàng
4
Phương pháp lập phả hệ,phân tích gia hệ và tính nguy cơ di truyền
4
2.5
10
Ths Hoàng
5
Quan sát nếp vân da lòng bàn tay
4
2.5
10
Ths Hoàng
6
phương pháp lạp karyotyp
4
2.5
10
Ths Hoàng
Tổng
15
60
4. D.k11.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Sinh học – Di truyền
1
Thành phần nguyên tố của tế bào
2
1
2
TS Duy anh
2
Nước và vai trò sinh hoc của nước
2
1
2
TS Duy anh
3
Cacbonhidrat và vai trò sinh học
2
2
4
TS Duy Anh
4
Lipit và vai trò sinh học
2
1
2
Ths Trang
5
Protein và vai trò sinh học
2
2
4
Ths Trang
6
Axit nucleic và vai trò sinh học
2
1
2
Ths Trang
7
Các phương pháp nghiên cứu tế bào
2
1
2
Ths Giang
8
Cấu tạo tế bào Eucaryote
2
4
8
Ths Giang
9
Sự vận chuyển các chất qua màng tế bào
2
1
2
Ths Giang
10
Các kiểu phân chia tế bào
2
2
4
Ths Giang
11
Đặc điểm của của sự chuyển hoá M và E
2
1
2
Ths Ngân
12
Các phương thức chuyển hoá M và E
2
3
6
Ths Ngân
13
Các phương pháp nghiên cứu di truyền y học
2
3
6
Ths Ngân
14
Bộ NST và bộ gen con người
2
6
12
Ths Ngân
15
Các vật thể đặc trưng cho giới tính ở người
2
1
2
Ths Hoàng
16
Di truyền đơn gen trên NST thường
2
4
8
Ths Hoàng
17
Di truyền giới tính và liên kết vơi giới tính
2
2
4
Ths Hoàng
18
Di truyền đa alen
2
2
4
TS Hiền
19
Di truyền đa gen và nhân tố
2
2
4
TS Hiền
20
Di truyền quần thể
2
4
8
TS Hiền
21
Đột biến NST và các bệnh có liên quan
2
5
10
Ths Hằng
22
Đột biến gen và các bệnh có liên quan
2
2
4
Ths Hằng
23
Bất thường bẩm sinh
2
2
4
Ths Hằng
24
Tư vấn di truyền y học
2
2
4
TS Hiền
25
Kĩ thuật di truyền y học
2
5
10
TS Hiền
Tổng
60
120
* Thực hành
TT
Nội dung giảng dạy
Số tổ
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Sinh học - Di truyền
1
Kính hiển vi quang học và cách sử dụng kính hiển vi để quan sát một số loại tế bào
4
2.5
10
Ths Hoàng
2
Quan sát một số cấu trúc và hoạt động sống của tế bào
4
2.5
10
Ths Hoàng
3
Quan sát một số tế bào sinh duc,bộ NST người
4
2.5
10
Ths Hoàng
4
Phương pháp lập phả hệ,phân tích gia hệ và tính nguy cơ di truyền
4
2.5
10
Ths Hoàng
5
Phương pháp quan sát nếp vân da
4
2.5
10
Ths Hoàng
6
phương pháp lạp karyotyp
4
2.5
10
Ths Hoàng
Tổng
15
60
5. ĐD.K12.N1
* Lý thuyết
TT
Nội dung giảng dạy
Số lớp
Số giờ
Tổng giờ
Cán bộ giảng
Sinh học - Di truyền
1
Thành phần nguyên tố của tế bào
2
1
2
TS Duy Anh
2
Nước và vai trò sinh hoc của nước
2
1
2
TS Duy anh
3
Cacbonhidrat và vai trò sinh học
2
2
4
TS Duy Anh
4
Lipit và vai trò sinh học
2
1