b ng báo giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfa.ĐiỆn thoẠi di...

54
www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011 ** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 1 B ng Báo Giá 25/07/2011 A. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL, K-TOUCH - F-MOBILE B. ĐIỆN THOẠI BÀN C. MÁY HỦY GIẤY D. MÁY ĐẾM TIỀN E. KIM TỪ ĐIỂN L 2,4 Từ điển LacViet 49 L 43,2 890 L 91,7 1.890 L 94,6 1.950 L 137,8 2.840 L 139,3 GFC-01028 2.870 L 143,1 FQC-04696 2.950 L 149,9 FQC-04725 Windows 7 Pro 64-bit English 3pk Dsp 3 OEI DVD 3.090 Desktop TNC Diamond i3-540 CPU Intel Core i3 - 540 MainBoard Chip Intel H55 DDR3 - 2GB/1333 HDD - 500GB DVD-RW, KB + Mouse GIÁ SỐC Desktop TNC Silver A2 CPU Intel E5700 MainBoard Chip Intel G41 DDR3 - 2GB/1333 HDD - 250GB DVD, KB + Mouse CÁC MẶT HÀNG THIẾT BỊ VĂN PHÒNG ĐA DẠNG (Đã bao gồm VAT) VUI LÒNG XEM CHI TIẾT TẠI CÔNG TY PHẦN MỀM MICROSOFT (Đã bao gồm VAT) Công ty Thành Nhân đề xuất sử dụng phần mềm bản quyền trên máy tính Từ điển LacViet (1 năm) Mua 1 tặng 1 (SLCH) GJC-00116 Windows 7 Starter 32-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD F2C-00932 Windows 7 Home Basic 32-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD F2C-00384 Windows 7 Home Basic 64-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD GFC-01026 Windows 7 Home Prem 32-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD Windows 7 Home Prem 64-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD Windows 7 Pro 32-bit English 3pk Dsp 3 OEI DVD E Qúy khách sẽ nhận tiền tài trợ hoặc quà từ các hãng: ACER, HP, DELL, SONY... Khi mua s/p Laptop. E Giảm giá hoặc Tặng Quà có giá trị cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành có khoảng cách < 5km Khi mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Áp dụng bán hàng trả góp thủ tục đơn giản, nhanh gọn cho nhiều sản phẩm. =>Quaø plus+ khoâng coù giaù trò qui ñoåi thaønh tieàn maët. =>Do soá löôïng quaø plus+ coù haïn chöông trình coù theå keát thuùc sôùm hôn döï kieán maø khoâng kòp thoâng baùo tröôùc. =>Khoâng aùp duïng cuøng caùc chöông trình khuyeán maõi giaûm giaù khaùc. =>Quyù khaùch vui loøng lieân heä tröïc tieáp vôùi chuùng toâi ñeå bieát roõ thoâng tin. E 6,199,000đ 4,459,000đ

Upload: others

Post on 27-Oct-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 1

B ng Báo Giá ả 25/07/2011

A. ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL, K-TOUCH - F-MOBILE

B. ĐIỆN THOẠI BÀNC. MÁY HỦY GIẤYD. MÁY ĐẾM TIỀNE. KIM TỪ ĐIỂN

L 2,4 Từ điển LacViet 49L 43,2 890L 91,7 1.890L 94,6 1.950L 137,8 2.840L 139,3 GFC-01028 2.870L 143,1 FQC-04696 2.950L 149,9 FQC-04725 Windows 7 Pro 64-bit English 3pk Dsp 3 OEI DVD 3.090

Desktop TNC Diamond i3-540CPU Intel Core i3 - 540MainBoard Chip Intel H55DDR3 - 2GB/1333HDD - 500GBDVD-RW, KB + Mouse

GIÁSỐC

Desktop TNC Silver A2CPU Intel E5700MainBoard Chip Intel G41DDR3 - 2GB/1333HDD - 250GBDVD, KB + Mouse

CÁC MẶT HÀNG THIẾT BỊ VĂN PHÒNG ĐA DẠNG (Đã bao gồm VAT) VUI LÒNG XEM CHI TIẾT TẠI CÔNG TY

PHẦN MỀM MICROSOFT (Đã bao gồm VAT)Công ty Thành Nhân đề xuất sử dụng phần mềm bản quyền trên máy tính

Từ điển LacViet (1 năm) Mua 1 tặng 1 (SLCH)GJC-00116 Windows 7 Starter 32-bit English SEA 1pk Dsp OEI DVD F2C-00932 Windows 7 Home Basic 32-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD F2C-00384 Windows 7 Home Basic 64-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD GFC-01026 Windows 7 Home Prem 32-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD

Windows 7 Home Prem 64-bit English SEA 3pk Dsp 3 OEI DVD Windows 7 Pro 32-bit English 3pk Dsp 3 OEI DVD

E Qúy khách sẽ nhận tiền tài trợ hoặc quà từ các hãng: ACER, HP, DELL, SONY... Khi mua s/p Laptop. E Giảm giá hoặc Tặng Quà có giá trị cho khách hàng mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Giao hàng miễn phí trong khu vực nội thành có khoảng cách < 5km Khi mua số lượng lớn hoặc dàn mạng. E Áp dụng bán hàng trả góp thủ tục đơn giản, nhanh gọn cho nhiều sản phẩm. =>Quaø plus+ khoâng coù giaù trò qui ñoåi thaønh tieàn maët. =>Do soá löôïng quaø plus+ coù haïn chöông trình coù theå keát thuùc sôùm hôn döï kieán maø khoâng kòp thoâng baùo tröôùc. =>Khoâng aùp duïng cuøng caùc chöông trình khuyeán maõi giaûm giaù khaùc. =>Quyù khaùch vui loøng lieân heä tröïc tieáp vôùi chuùng toâi ñeå bieát roõ thoâng tin.

E

6,199,000đ 4,459,000đ

Page 2: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 2

L 201,4 Windows 7 Ult 32-bit English 3pk Dsp 3 OEI DVD 4.150L 160,1 Office Basic 2007 English lntl 1pk Dsp 3 OEM V2 w/ OfcPro2007 Trial (MLK) 3.300L 173,7 Office Home and Business 2010 English (W,E,P,One,O) (SEA 1pk OEI no Disk) 3.580L 225,6 Office Small Business 2007 English lntl 1pk Dsp 3 OEM V2 w/ OfcPro2007 Tri (MLK) 4.650L 5,8 PC Tools

Giảm 40%

120L 11,2 PC Tools PC Tools Spyware Doctor Anti Virus 2011 (3U/năm)

Tặng áo mưa230

L 10,7 PC Tools PC Tools Internet Security 2011 (1U/năm) 220L 17,5 PC Tools PC Tools Internet Security 2011 (3U/năm) 360L 4,4 Defender Defender Anti Virus 2010 (1PC)

Mua 1 tặng 1

90L 10,2 Defender Defender Internet Security 2010 (1PC) 210L 5,3 CMC CMC Internet Security 2010 (12T) 110L 10,2 CMC CMC Internet Security 2010 (12T - 1 key 3 User) 210L 3,4 Trend Micro Internet Trend Micro Internet Giá cực sốc 70L 23,8 Trend Micro TM Titanium Maximum Securyti 1Y 1Unit 490L 48 Trend Micro TM Titanium Maximum Securyti 1Y 3Unit 990L 13,1 BKAV Pro BkavPro Internet Security 2011 (1năm sử dụng) Mua 1 tặng 1 270L 9,2 Norton Norton Anti Virus 2011 (1PC) Tặng tai nghe Gumy (SLCH) 190L 13,1 Norton Norton Internet Security 2011 (1PC) Tặng tai nghe Gumy (SLCH) 270L 33,5 Norton Norton Internet Security 2011 (5PCs) 690L 5,8 Kaspersky Anti Virus 2011 (1PC, có hộp) 120L 11,9 Kaspersky Anti Virus 2011 (3PCs, có hộp) 245L 13,6 Kaspersky Internet Security 2011 (1PC) 280L 27,4 Kaspersky Internet Security 2011 (3PCs) 565L 116,4 Kaspersky KSOS 1 Server + 5PCs 2.400L 165 Kaspersky KSOS 1 Server + 10PCs 3.400

MODEL Processor RAM & HDD DVD & CD Rewrite VGA Display Price

MÁY TÍNH BẢNG (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) 14.500

IPAD 2 16GB Wifi 12.200IPAD 2 32GB Wifi 14.500IPAD 2 64GB Wifi 15.900

IPAD 2 16GB Wifi + 3G 15.400IPAD 2 32GB Wifi + 3G 17.900IPAD 2 64GB Wifi + 3G 19.890

9.536 10.490

6.545 7.200

SAMSUNG N220-IB02VN Camera, Reader 8.136 8.950

763 MB Shared 2.2 Kg 7.900 8.690

2.2 Kg 8.627 9.490

2.2 Kg 9.536 10.490

GLC-00701S55 T5D-00709 9QA

PC Tools Spyware Doctor Anti Virus 2011 (1U/năm) Mua 2 tặng 1 áo mưa

NOTE-BOOK (Đã bao gồm VAT)Khi mua LAPTOP tại Thành Nhân tất cả các máy điều được nhận tiền tài trợ từ chính hãng

Weight& Soft

IPAD 64GB Wifi + 3GMC497ZP/A

Màn hình 9.7" : LED đa cảm ứng ; Wi-Fi + 3G model, Bluetooth 2.1 + EDR technology ; Pin sử dụng liên tục 10h : lướt wed, quản lý mail, nghe nhạc,xem phim, thư viện sách, bản đồ, lịch

Màn hình 9.7" ; LED đa cảm ứng ; Wi-Fi , Bluetooth 2.1 + EDR technology ; Pin sử dụng liên tục 10h : lướt wed, quản lý mail, nghe nhạc,xem phim, thư viện sách, bản đồ, lịch

Màn hình 9.7" ; LED đa cảm ứng ; 2 Camera, Wi-Fi + 3G model, Bluetooth 2.1 + EDR technology ; Pin sử dụng liên tục 10h : lướt wed, quản lý mail, nghe nhạc,xem phim, thư viện sách, bản đồ, lịch

SAMSUNG P1000Tặng Card Viettel 3G 8G, CD

fan men VN, Bao da

Hệ điều hành Android v2.2 (Froyo), Màn hình cảm ứng đa điểm cực rộng 7 inches, Xem phim Full HD,Thinkfree Office (Word, Excel, PowerPoint, PDF), Mạng 3G với HSDPA, 7.2 Mbps, HSUPA, 5.76 Mbps, Bộ nhớ trong 16/32 GB

Axioo Pico Pad QGN 655Tặng tai nghe + Thẻ nhớ

16GB + Bao da

Hệ điều hành Android 2.2 Froyo, CPU Qualcomm ARM 11 600MHz, LCD 7'' XVGA Multitouch screen, bộ nhớ trong 512MB, Wifi-g, 3G, A-GPS, Bluetooth, cảm ứng đa điểm, 2 camara, GMS 2G (850/900/1800/1900) / 3G (900/1900/2100), Data (GPRS, EDGE)

SAMSUNG (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang+Túi Xách Cao Cấp (trừ dòng mini)

Tặng USB 2GB ( Trừ dòng Mini )Từ ngày 1/6 -> 31/7/2011 khi mua MTXT SamSung quí khách sẽ được :

Tặng máy ảnh SamSung ES28 cho các dòng Q và SF-SeriTặng thẻ cào 500.000đ cho các dòng R và RV. Nhận quà tại 180 Pasture-QI. Liên hệ MS

Cẩm My 0924.569.093

Intel Atom N4501.66GHz. 512 KB

1024 MB250 GB

250 MB Intel 3150 Shared

10.1 WXGALED

1.2 Kg Win 7 Star

SAMSUNG RV409-A01VNTặng thẻ điện thoại 500.000đ

Intel Dual Core P62002 x 2.1GHz. 3 MB

2048 MB320 GB

DVD RWCamera, Reader

14.0 WXGALED

SAMSUNG NP-RV409A02VN

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB HDD

DVD RW, Camera, BT, Reader, HDMI

762MB Intel HDGraphic

14'' HD WLED

SAMSUNG NP-RV439DA09VN

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB HDD

DVD RW, Camera, BT, Reader, HDMI

762MB Intel HDGraphic

14'' HD WLED

Page 3: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 3

2.6 Kg 9.718 10.690

SAMSUNG Q528-DU01VN 2.4 Kg 12.718 13.990

SAMSUNG Q528-DU02VN 2.4 Kg 13.809 15.190

Camera, Reader 4.991 5.490

6.991 7.690

10.718 11.790

14" HD LED 6.727 7.400

14" HD LED 2.3 Kg 9.355 10.290

Intel HD Graphic 14" HD LED 2.2 Kg 10.545 11.600

Intel HD Graphic 14" HD LED 8.727 9.600

Intel HD Graphic 14" HD LED 9.091 10.000

14" HD LED 9.082 9.990

14" HD LED 9.991 10.990

14" HD LED 9.991 10.990

14" HD LED 10.355 11.390

14" HD LED 2.25 Kg 9.090 9.999

14" HD LED 10.718 11.790

14" HD LED 11.727 12.900

Intel HD Graphic 14'' HD LED 2.2 Kg 10.536 11.590

8.991 9.890

2.2 Kg 8.091 8.900

2.2 Kg 7.991 8.790

9.082 9.990

SAMSUNG R538 NP-R538DS01VN (Silver)

Tặng thẻ ĐT 500.000đ

Intel Core i3 370M2 * 2.4 GHz. 3MB,4Thread

2048 MB DDR3

320 GB

DVD RW, ReaderCamera, bluetooth,

HDMI

1024MB DDR3 Ati HD545vs/p HDMI

15.6 HDLED. Mirror

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

4096 MB DDR3320 GB

DVD RW , ReaderCamera, bluetooth

1024MB GeforceGT330M

15.6 HDLED. Mirror

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RW, ReaderCamera, bluetooth

1024MB GeforceGT330M

15.6 HDLED. Mirror

ACER (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang + Túi Xách Cao CấpTặng USB 2GB ( Trừ dòng Mini )

ACER Mini D257ETrắng, xanh

Intel Atom D5701.66GHz. 1MB

2GB DDR3 320 GB

Upto 224 MB Shared

10.1' HD LED

1.3 Kg 6cell

EMACHINE D732Z-035Tặng Ram 1GB - 1333

Intel Dual Core P62002 x 2.1GHz. 3 MB

1GB DDR3 320 GB

DVD Rewrite Camera, Reader

Upto 762 MB Shared

14.1 HD LED

2.2 Kg 6cell

ACER ASPIRE 4743G-392G50Mnkk

Tặng 200.000đ

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD Rewrite Camera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024MB GF GT540M

14.1 HD LED

2.25 Kg 6cell

ACER ASPIRE 4739Z P622G32MIkk - 029

Pentium Dual Core P6200

2 x 2.13GHz. 3 MB

2GB DDR3 320 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Upto 763 MB Shared

2.4 Kg Linux

ACER ASPIRE 4738 - 382G50Mnkk - 060

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Upto 763 MB Shared

ACER ASPIRE 4743482G50Mn

LX.RFK0C.012

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

ACER ASPIRE 4743382G50Mnkk/bb

002/011

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

2.2 KgLinux

ACER ASPIRE 5745382G50Mnks

LX.PTWOC.048

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

2.2 KgLinux

ACER ASPIRE 4743G382G50Mnbb/kk

001/002

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

NVIDIA GeForceGT540M 1GB

2.2 KgLinux

ACER ASPIRE 4745G382G50Mnks

LX.PSMOC061

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

NVIDIA GeForceGT540M 512MB

2.2 KgLinux

ACER ASPIRE 5745G382G50MnksLX.PTXOC052

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

NVIDIA GeForceGT540M 512MB

2.2 KgLinux

ACER ASPIRE 4750G2312G50Mnkk - 003

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

512MB Geforce 520M

2.2 Kg Linux

ACER ASPIRE 4750 - 024

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Upto 763 MB Shared

ACER ASPIRE 4750 2412G50Mnkk - 026

Intel Core i5 2410M2 * 2.30 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMIUpto 763 MB

Shared2.2 Kg Linux

ACER ASPIRE 4750G 2412G50Mnkk - 011

Intel Core i5 2410M2 * 2.30 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

512MB Geforce 520M

2.2 Kg Linux

ACER ASPIRE 48302312G50MnbbLX.RK70C.004

Intel Core i3 2310M2 * 2 GHz. 3MB

2048 MB DDRAM3

500 GB SATA

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

ACER ASPIRE5738G-011

Intel Core2 Duo T66702 x2.2 GHz. 2 MB

4GB DDR3 500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

1G ATI Radeon HD4650

15.6 HD WLED

2.6 KgLinux

ACER ASPIRE5745-372G32Mnks

LX.RFKOC.028

Intel Core i3 370M2 * 2.40 GHz. 3MB ,

4Thread 2 GB DDR3

320 GB SATA

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMIIntel HD Graphics

500/667MHz15.6 HDWLED

ACER ASPIRE5745-372G50Mnks

LX.RFKOC.049

Intel Core i3 370M2 * 2.40 GHz. 3MB ,

4Thread

2 GB DDR3 500 GB SATA

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Intel HD Graphics500/667MHz

15.6 HDWLED

ACER ASPIRE5742-056

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2048 MB DDR3 500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

Upto 763 MB Shared

15.6 HD LED

2.5 KgLinux

Giá S cốACER ASPIRE 4750

024/017

Giá S cốACER ASPIRE 5742-056

Page 4: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 4

2.6 Kg 9.000 9.900

2.6 Kg 10.809 11.890

2.6 Kg 12.264 13.490

Camera, Reader 10" WXGA 1.3 Kg 5.582 6.140

11.6 WLED 1.4 Kg 11.082 12.190

Camera, Reader 11.6 WLED 1.3 Kg 11.991 13.190

Gateway ID49C11V - 002 14" WLED 2.4 Kg 9.627 10.590

15.6 WLED 2.6 Kg 10.718 11.790

8.536 9.390

8.718 9.590

7.264 7.990

7.718 8.490

7.718 8.490

9.909 10.900

9.955 10.950

2.2Kg 12.273 13.500

2.2Kg 13.591 14.950

14.727 16.200

14.809 16.290

19.773 21.750

HP DV6T-4052NR 18.173 19.990

19.718 21.690

HP G42 360TX (XT779PA) 2.2 Kg 10.545 11.600

ACER ASPIRE5750-2312G50Mnkk

LX R970C 012

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB ,

4Thread 2048 MB/1333 500 GB SATA

DVD RWCamera, Reader,

HDMIUpto 818 MB

Shared15.6 HD

LED

ACER ASPIRE5750G-2312G50Mnkk

LX RCSOC.006

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB ,

4Thread

2048 MB/1333 500 GB SATA

DVD RWCamera, Reader,

HDMI

512MB Geforce 520M

15.6 HD LED

ACER ASPIRE5750G-2412G50Mnkk

LX RCSOC.001

Intel Core i5 2410M2 * 2.30 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB/1333 500 GB SATA

DVD RWCamera, Reader,

HDMI

512MB Geforce 520M

15.6 HD LED

GATEWAY (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao CấpTặng USB 2GB ( Trừ dòng Mini )

Gateway LT2803Trắng/ Đen/ Tím

Intel Atom N5702*1.66GHz.1MB, L2

2048 MBDDR3 320 GB

Intel Graphic Media Acceler

Gateway EC19C-07V Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2048 MB DDR3320 GB

Camera, HDMI, Bluetooth, Reader

Upto 766 MB Shared

Gateway EC19C-14V Intel Core i5 470UM2 * 1.33 GHz. 3MB

2048 MB DDR3500 GB

Upto 766 MB Shared

Intel Core i3 370M2 * 2.4 GHz. 3MB

2048 MB DDR3320 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

Upto 766 MB Shared

Gateway NV59C007

Giảm 200.000đ

Intel Core i5 460M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB DDR3

320 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

512MB ATI Radeon HD5470

COMPAQ- HP (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang + Túi Xách Cao CấpTặng USB 2GB

COMPAQCQ42-224AX

AMD Phenom II N9304*2.0GHz, 2MB L2,

3600

2048 MB DDR3

320 GB

DVD RWCamera, Reader,

HDMI

512MB ATI Radeon HD 545v

14.0 WXGA LED 2.2 Kg

COMPAQ420-T6670

Intel Core2 Duo T66702 * 2.2 GHz. 2 MB

2048 MB DDR3320 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

Upto 384 MB Shared

14.1 WXGA LED 2.2 Kg

COMPAQCQ42 - 402AU

AMD Athlon II P3602 * 2.3, 1MB L2

2048 MB500 GB

DVD RWCamera

512MB ATI Radeon HD4250

14'' WXGA LED 2.2 Kg

COMPAQ PRECQ42 - 459TU

Intel Pentium Dual Core P6300 2x2.26 GHz.3MB

2048 MB500 GB

DVDRW, ReaderCamera,Bluetooth

Intel HDGraphic

14'' WXGA LED 2.2 Kg

COMPAQCQ43 - 108TU

Intel Celeron Dual Core T3500 2 x2.1 GHz.1

MB

2048 MB320 GB

DVD RWCamera, Reader

1275 Intel HDGraphic

14'' WXGA LED 2.2 Kg

HP EliteBook2530P NK738AV1

Tặng USB 8GB

Intel® Core™2 Duo SU9400

(2*1.40GHz, 3MB)

2GBDDR2250GB

Bluetooth, Reader, Finger

Intel® GMA X4500HD Graphics

12.1 WXGA 1.2 Kg

HP EliteBook 2530PTặng USB 8GB + 500.000đ

Intel® Core™2 Duo SL9400

2GB DDR2250GB

Camara, Bluetooth, Reader, Finger

Intel® GMA 4500M Graphics

12.1 WXGA 1.2 Kg

HP PavilionG4-1001TX (LK443PA)

Tặng thẻ cào

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth,

HDMI

1GB AMD Radeon HD

6470M

14" HD WLED

HP PavilionG4-1003TX (LK445PA)

Tặng thẻ cào

Intel Core i5 2410M2 * 2.30 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth,

HDMI

1GB AMD Radeon HD

6470M

14" HD WLED

HP PavilionDV4-3001TX

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

ATI RadeonHD 6650M 1GB

14" WXGABrightView

2.22KgWin 7 Pre

HP PavilionDV4-3002TX

Intel Core i3 2310M2 * 2.10 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

ATI RadeonHD 6750M 1GB

14" WXGABrightView

2.22KgWin 7 Pre

HP PavilionDV4-3003TX

Intel Core i5 2520M2 * 2.50 GHz. 3MB

4 GB DDR3640 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

ATI RadeonHD 6750M 1GB

14" WXGABrightView

2.22KgWin 7 Pre

Intel Core i7 2630QM4 * 2.0 GHz. 6MB

4 GB DDR3500 GB

DVD RW, CameraReader

1696MB Intel HD3000

15.6" WXGALED

2.65KgWin 7 Pre

HP PavilionDV6-6001TX

Intel Core i7 2630QM4 * 2.0 GHz. 6MB

4 GB DDR3750 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

ATI RadeonHD 6770M 1GB

15.6" WXGABrightView

2.63KgWin 7 Pre

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2 GB DDR3320 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

1024MB ATI Radeon HD5470

14.0" WLEDBrightView

Giá S cốCOMPAQ CQ42

224AX

Page 5: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 5

HP G42-366TX 2.2 Kg 9.999 10.999

HP G42 375TX (XT844PA) 2.2 Kg 11.991 13.190

HP G42-453TU 2.2 Kg 8.900 9.790

13.364 14.700

10.809 11.890

12.000 13.200

HP G4-1035TU 10.445 11.490

HP G4-GT0202 11.991 13.190

HP 4520S - I5(480M) 12.445 13.690

HP Probook 4530S 10.809 11.890

12.364 13.600

10.718 11.790

11.727 12.900

11.773 12.950

12.682 13.950

10.900 11.990

SONY VAIO EA3UFX 13.900 15.290

14" W LED 14.264 15.690

15.364 16.900

15.536 17.090

17.182 18.900

19.082 20.990

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

512MB DDR3ATI HD5470

14.0" WLEDBrightView

Intel Core i5 560M2 *2.66 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

1024MB ATI Radeon HD5470

14.0" WLEDBrightView

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2 GB DDR3320 GB

DVD RW, ReaderCamera

763MBIntel HD Graphic

14.1" WXGA LED

HP G42-452TX (XV866PA)

Giảm 500.000đ

Intel Core i5 560M2 *2.66 GHz. 3MB,

4Thread2048 MB640 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024MB ATI HD5470

14.1 WXGA

LED 2.2 Kg

HP G42-455TX(LD912PA)

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4Thread2048 MB500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024MB ATI HD5470

14.1 WXGA

LED 2.2 Kg

HP G42-465TX (LD988PA)Intel Core i5 480M

2 * 2.66 GHz. 3MB,4Thread

2048 MB500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024MB ATI HD5470

14.1 WXGA

LED 2.2 Kg

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4ThreadTặng thẻ cào

2048 MB320 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Upto 763 MB Shared

14.1 WXGA

LED 2.2 Kg

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

3GB320 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader

512MB ATI Radeon HD6470

14.1 WXGA

LED2.2 Kg

Win 7 Pre

Intel Core i5 480M2 *2.66 GHz. 3MB,

4Thread

4GB500 GB

DVD RWCamera, Reader

1024MB ATI HD545v

15.6 HDWLED 2.6 Kg

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB,

4Thread4GB

320 GBDVD RW

Camera, USB 3Upto 1275MB

Shared

15.6

WXGA2.6 Kg

Win 7 Pre

HP Pavilion G4-1003TUTặng thẻ cào

Intel® Core™ i5-2410M 2.30 GHz

2048 MB500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Upto 763 MB Shared

14.1 WXGA

LED 2.2 Kg

HP G4-1036TULQ875PA

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4ThreadTặng thẻ cào

2048 MB500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Upto 763 MB Shared

14.1 WXGA

LED 2.2 Kg

HP Pavilion G41038TU-LQ877PA

Tặng phiếu cào

Intel Core i5 480M2 *2.66 GHz. 3MB,

4Thread

4096 MB500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Upto 763 MB Shared

14.1 WXGA

LED 2.2 Kg

HP Pavilion G41040TX-LQ878PA

Tặng thẻ cào

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4Thread

2048 MB640 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024MB AMD Radeon

HD6470M

14.1 WXGA

LED 2.2 Kg

HP Pavilion G41041TX-LQ879PA

Tặng thẻ cào

Intel Core i5 480M2 *2.66 GHz. 3MB,

4Thread2048 MB640 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024MB AMD Radeon

HD6470M

14.1 WXGA

LED 2.2 Kg

SONY VAIO - Hàng chính hãng (BH 1 năm: Pin & Adaptor BH 6 tháng) Mouse + Túi Xách Cao Cấp

SONY VAIO VPC-EE31FX

AMD Athlon II P3402 * 2.2, 1MB L2, 2

Thread

3096 MB320 GB

DVD RewriteCamera, Reader

256MB ATI Radeon HD4250

15.6" WXGA WXbrite

2.6Kg Win 7 Pre

Intel Core i3 370M2 * 2.4 GHz. 3MB,

4Thread4 GB

500 GB

DVD RW,Camera, Bluetooth,

Reader1751MB Intel HD

Graphics14,1"

W LED2.2Kg

Win 7 Pre

SONY VAIOEA43FX/BI

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread4GB

320 GB DVD RW, Bluetooth

Camera, ReaderUpto 1751MB

Intel HD Graphic2.3Kg Win 7 Basic

SONY VAIO VPC-EA44FX

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

4096 MB500 GB

DVD RW, BluetoothCamera, Reader

Upto 1751MB Intel HD Graphic

14,1" W LED

2.2Kg Win 7 Pre

64 Bits

SONY VAIO EB46FX

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

4096 MB640 GB

DVD RW ,Camera, Reader

1751MB Intel HD Graphic

15,6" W LED

2.6Kg Win 7 Pre

SONY VAIO EB3BFX

Intel Core i5 460M2 * 2.53 GHz. 3MB

4096 MB500 GB

DVD RW (Blu-ray),Camera, Reader

512MB ATIRadeon HD5470

15,6" W LED

2.6Kg Win 7 Pre

SONY VAIO VPC-EA45FG/B/P/L/W

Giảm 400.000đ

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

4096 MB320 GB

DVD RW, BluetoothCamera, Reader,

Esata

512MB ATI Radeon HD5470

14" W LED HDMI

2.7Kg Win 7 Pre

64 Bits

Giá S cốHP Pavilion G4

GT0202

Giá S cốHP G42 366TX

(XT780PA)

Giá S cốHP Pavilion

G4-1035TU-LQ874PA

Giá S cốHP Pavilion G4

1036TU-LQ875PA

Page 6: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 6

12.636 13.900

13.445 14.790

15.900 17.490

16.355 17.990

18.173 19.990

SONY VAIO S131FM 18.173 19.990

SONY VAIO EH14FM 15,6" WLED 15.082 16.590

15,5" WLED 19.082 20.990

14" WLED 19.991 21.990

21.809 23.990

25.445 27.990

22.718 24.990

22.718 24.990

27.264 29.990

27.264 29.990

33.627 36.990

53.627 58.990

2.3Kg 9.718 10.690

2.3Kg 9.999 10.999

762 MB Shared 9.536 10.490

2.3Kg 12.718 13.990

SONY VAIO VPC-EB33FM/B

Intel Core i3 370M2 * 2.4 GHz. 3MB,

4Thread

4096 MB320 GB

DVD RewriteCamera, Reader

Upto 1751MB Intel HD Graphic

15.6" WXGA WXbrite

2.6Kg Win 7 Pre

SONY VAIO VPC-EB42FM/W

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread4096 MB500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

Upto 1751MB Intel HD Graphic

15.6" WXGA WXbrite

2.6Kg Win 7 Pre

SONY VAIOEG1BFX

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB ,

4Thread

4096 MB500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

1696MB IntelHD3000

14,1" HDWLED

22Kg Win 7 Pre

SONY VAIOEG16EG / B/ W

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB ,

4Thread

4096 MB320 GB

DVD RewriteCamera, Reader

762MB IntelHD3000

14" HDWLED

2.6Kg Win 7 Basic

SONY VAIO VPC-EB45FG/B (trắng, đen)

Giảm 400.000đ

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB,

4Thread

4096 MB320 GB

DVD RewriteCamera, Reader,

Bluetooth

512MB ATI Radeon HD5470

15.6" WXGA WXbrite

2.65Kg Win 7 Pre

Intel Core i5 460M2 * 2.53 GHz. 3MB

4096 MB640 GB

DVD RewriteCamera, Reader,

Bluetooth

1755MB IntelHD Graphic

13,3" WXGA LED

1,8Kg Win 7 Pre

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB,

4Thread4096 MB640GB

DVD Blu-ray disc,Camera, Reader

1696MB IntelHD3000

2.65KgWin 7 Pre

SONY VAIO VPC-EH18FG/B,W

Tặng 400.000đ

Intel® Core™ i5-2410M 2.30 GHz

4096 MB500GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader

GF 410M512MB

2.7KgWin 7 Pre

(64-bit)

SONY VAIO VPC-EG18FG/B,L,P,W

Giảm 400.000đ

Intel® Core™ i5-2410M 2.30 GHz

4096 MB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader

GF 410M512MB

2.3KgWin 7 Bas

(64-bit)

SONY VAIO VPC-CA15FG

Giảm 700.000đ

Intel® Core™ i5-2410M 2.30 GHz với Turbo

Boost lên đến 2.90 GHz

4096 MB320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader

1 GB DDR3 AMD Radeon™ HD

6630M

14" WXGA WXbrite

2,45KgWin 7 Pre

(64-bit)

SONY VAIO VPC-CA16FG (đen nâu)

Giảm 800.000đ

Intel® Core™ i7-2620M 2.70 GHz với Turbo

Boost lên đến 3.40 GHz 4096 MB500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1 GB DDR3 AMD Radeon™ HD

6630M 14" WXGA

WXbrite2.45Kg

Win 7 Prem (64-bit)

SONY VAIO VPC-SB16FG

Giảm 700.000đ

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. Upto

2.9GHz. 3MB 4096 MB320 GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader, Finger

512MB DDR3 AMD Radeon™

HD 6470M

13.3" WXGA WXbrite

1.72KgWin 7 Pre

(64-bit)

SONY VAIO VPC-SB26FG/BGiảm 800.000đ

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

4096 MB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Buetooth,

Reader, Finger

Ati HD 6470M512MB//Intel HD

300013.3" WLED1xUSB 3.0

1.72KgWin 7 Pre

(64-bit)

SONY VAIO VPC-SB18GGGiảm 800.000đ

Intel® Core™ i7-2620M 2.70 GHz

4096 MB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader, Finger

512MB DDR3 AMD Radeon™

HD 6470M

13.3" WXGA WXbrite

1.72KgWin 7 Pro

64-bit

SONY VAIO VPC-SB28GG/BGiảm 800.000đ

Intel® Core™ i7-2620M 2.70 GHz

4096 MB640 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader, Finger

Ati HD 6470M512MB// Intel

HD3000

13.3" WLED1xUSB 3.0

1.72KgWin 7 Pro

64-bit

SONY VAIO VPC-SA25GG/BIGiảm 800.000đ

Intel® Core™ i7-2620M 2.70GHz

4096 MB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Reader, Finger

Ati HD 6470M512MB//Intel HD

3000

13.3" WXGA 1xUSB 3.0

1.68KgWin 7 Pro

64-bit

SONY VAIO VPC-F217HG

Giảm 800.000đ

Intel® Core™ i7-2820QM 2.30 GHz

8192 MB640 GB

DVD RW , HDMICamera, Bluetooth,

Reader

1 GB DDR3 GeForce® GT

540M GPU

16" WXGA WXbrite

3.2KgWin7 64bit Ultimate

DELL (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm): Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp Tặng USB 2GB

DELL N4030 I380L14A54M4GB

( DI4 - 072 )Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

4GB DDR3320 GB

DVD RW , Reader Camera, Bluetooth

512 ATI MB HD5430

14.1 HD LED

DELL N4030 I380L14A54M4GB

( DI4 - 072 )Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

4GB DDR3500GB

DVD RW , Reader Camera, Bluetooth

512 ATI MB HD5430

14.1 HD LED

DELL INSPIRONN4010 (DI4-078)

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2GB DDR3250 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

14.0 HD LED

2.2KgWin 7 Pre

DELL N4010 GCTD5-480(DI4-094)

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

2GB DDR3640 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

1024 MB ATI HD5650

14.1 HD LED

Giá S cốDELL N4030

I380L14A54M4GB( DI4 - 072 )

Giá S cốDELL N4030

U561333( DI4 - 097 )

Page 7: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 7

14 HD LED 2.3Kg 13.900 15.290

1275 MB Shared 14 HD LED 2.3Kg 10.536 11.590

14 HD LED 2.2Kg 7.536 8.290

14 HD LED 2.3Kg 8.181 8.999

14 HD LED 2.3Kg 8.718 9.590

14 HD LED 2.2Kg 12.264 13.490

2.3Kg 10.718 11.790

2.2Kg 11.355 12.490

14 HD LED 2.3Kg 10.718 11.790

14 HD LED 2.3Kg 11.264 12.390

14 HD LED 2.5Kg 12.718 13.990

14" HD LED 15.364 16.900

DELL N5110 (DI5-063) 2.7Kg 13.173 14.490

DELL N5110 (DI5-073) 2.7Kg 17.818 19.600

2.6Kg 13.082 14.390

2.7Kg 14.718 16.190

2.6Kg 11.818 13.000

2.7Kg 14.173 15.590

2.62Kg 12.355 13.590

DELL N5110 (DI5-072) 2.7Kg 13.627 14.990

14.273 15.700

2.28 Kg 12.636 13.900

2.28 Kg 13.182 14.500

2.28 Kg 13.182 14.500

DELL INSPIRON 14 Quen HI52410L 14A6630M2H500

N4110 (DI4-075)

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. Upto

2.9GHz. 3MB

2048 MB DDR3

500 GB

DVD RW, HDMI Camera, Reader, USB 3.0, E-sata

1024 MB DDR3 ATI HD6630

DELL INSPIRONQuen HI32310L14H

D3000M4H500N4110 (DI4-077)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB ,

4Thread

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RW Camera, Bluetooth,

Reader

DELL INSPIRON N4050H5B940L14HDN2H320

(DI4-098)Intel Pentium B940

2.0GHz2GB DDR3

320 GB DVD RW, CameraBluetooth, Reader

HDMI

Intel GPU HDup to 797MB

DELL N4030 JM1W76(DI4-091)

Intel Core P63002 * 2.6 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

762MB Intel HD Graphic

DELL N4030 JM1W73(DI4-096)

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, Camera Reader

762MB Intel HD Graphic

DELL INSPIRON 14 T560221

N4110 (DI4-092)(Đen , đỏ)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB ,

4Thread

2048 MB DDR3

500 GB

DVD RW Camera, Reader, HDMI, Bluetooth

1024 MB DDR3 ATI HD6470

DELL INSPIRON N4110 (DI4-093)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4 GB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

Upto 1275MB Shared

14,1 HD LED

DELL INSPIRON N4110 (DI4-095)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

1024 MB DDR3 ATI HD6470

14,1 HD LED

DELL Inspiron N4050KXJXJ1-Black

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB,

4Thread

2GB DDR3320GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader,

HDMI

Intel HD Graphics3000

DELL Inspiron N4050KXJXJ2-Black

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB,

4Thread 4GB DDR3

500GB

DVD RW, Camera, Bluetooth, Reader,

HDMIIntel HD Graphics

3000

DELL INSPIRON 14 HI32310L14A6470M4H50

N4110 (DI4-082)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB ,

4Thread

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RW Camera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024 MB DDR3 ATI HD6470

DELL INSPIRON N4110(5982J4) Giảm 200.000đ

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. Upto

2.9GHz. 3MB

4096 MB DDR3

640 GB

DVD RW, Reader Camera, HDMI, BT,

USB 3.0, E-sata

Ati 6630M 1GB//Intel HD3000

2.25KgWin 7 Home

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz

4GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader, HDMI

1024MBGF GT525

15.6 HD LED

Intel® Core™ i7-2630QM 2.0 GHz

6GB640 GB

DVD RW , HDMICamera, Bluetooth,

Reader

1 GB DDR3 GeForce® GT

525M

15.6 HD LED

DELL INSPIRON 15 T560233

N5110 (DI5-065)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB ,

4Thread

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RW Camera, Bluetooth,

Reader

1024 MB DDR3 GT525M

15.6 HD LED

DELL INSPIRON 15 Quen HI52410L 15.6N525M5H500

(DI5 - 067)

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. Upto

2.9GHz. 3MB

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RW, Reader Camera, HDMI, USB 3.0, E-sata

1024 MB DDR3 GT525M

15.6 HD LED

DELL INSPIRON ( N5110)HI32310L15.6A6470M3H320

(DI5-068)Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

3GB DDR3320 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

512MB DDR3 ATi HD6470

15.6 HD LED

DELL INSPIRON N5110T560235 (Black, Blue, Red)

(DI5-069)

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. Upto

2.9GHz. 3MB

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RW, Reader Camera, BT, HDMI,

USB 3.0Ati HD 6470M

512MB//Intel HD15.6 HD

LED

DELL N5110 (DI5-070)Black, Red

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera, Reader

1024MBGF GT525

15.6 HD LED

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz

4GB DDR3640 GB

DVD RW, Camera, Reader, HDMI

1024MBGF GT525

15.6 HD LED

DELL VOSTRO 33505HF9F1 -Bronze

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

2048 MB320GB

DVD RW, WC,Bluetooth, Finger,

HDMI

512MB AMDRadeon HD

6470M13,3" HD

LED2.0 KgLinux

DELL VOSTRO 3450215R13 - Silver

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

2048 MB500 GB

DVD RW,WC 2.0, Bluetooth,

Finger, HDMI

Intel HD3000upto 786MB

14" HDLED

DELL VOSTRO 3450215R14 - Silver

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

1x4GB / 1333500 GB

DVD RW,WC 2.0, Bluetooth,

Finger, HDMI

Intel HD3000upto 786MB

14" HDLED

DELL VOSTRO 3450215R16 - Silver

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

1x2GB / 1333500 GB

DVD RW,WC 2.0, Bluetooth,

Finger, HDMI,

Intel HD3000upto 786MB

14" WXGA LED

Giá S cốDELL N4030 JM1W73

(DI4-096)

Page 8: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 8

13.627 14.990

2.28 Kg 14.173 15.590

Ati HD 6630 1G 2.28 Kg 14.545 16.000

14.273 15.700

2.3 Kg 13.173 14.490

DELL 3450-DV4-036 2.3 Kg 13.900 15.290

DELL 3450-DV4-037 2.3 Kg 13.545 14.900

Ati HD 6630 1G 2.28 Kg 15.900 17.490

15.355 16.890

16.364 18.000

13.900 15.290

16.809 18.490

2.6 Kg 16.082 17.690

DELL 3550 DV5-003 2.65 Kg 14.445 15.890

22.627 24.890

DELL 1014 DV4-031 14.1 WXGA 2.3 Kg 8.181 8.999

14.1" WXGA 16.385 18.023

LENOVO Z460-P6200 8.355 9.190

LENOVO B460-P6200 7.900 8.690

8.817 9.699

14.0 WXGA 2.4 Kg 10.718 11.790

LENOVO G460-3000 11.082 12.190

763MB Shared 2.4 Kg 9.900 10.890

DELL VOSTRO 3450215R11-Bronze, red, Silver

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

2048 MB500 GB

DVD RW,WC 2.0, Bluetooth,

Finger, HDMI

Intel HD3000upto 786MB

14" HDLED

2.28 KgWin 7 Basic

DELL VOSTRO 3450215R17 - Silver

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

1x4GB /1333500 GB

DVD RW,WC 2.0,Bluetooth,

Finger,HDMI

Intel HD3000upto 786MB

14" WXGA LED

DELL VOSTRO 3450215R15-Silver

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

1x4GB / 1333500 GB

DVD RW,WC 2.0, Bluetooth,

Finger, HDMI

14" HDLED

DELL VOSTRO 3450215R12-Bronze, Silver

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

2048 MB500 GB

DVD RW,WC 2.0, Bluetooth,

Finger, HDMI

Intel HD3000upto 786MB

14" WXGA LED

2.28 KgWin 7 Basic

DELL VOSTRO 3450HVI52410L14 HD300M2H500

DV4-033Intel Core i5 2410M

2 * 2.3 GHz.2GB /1333500 GB

DVD RW,WC 2.0, Bluetooth,

Finger, HDMI,2 USB 3.0

Intel HD3000upto 786MB

14" WXGA LED

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

4GB /1333500 GB

DVD RW,Camera, Reader

Finger

1024MB ATI HD6630M

14.1" HD W LED

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

4GB /1333320 GB

DVD RW,Camera, Reader

Finger

1024 MB ATI HD6630M

14.1" HD W LED

DELL VOSTRO 3450215R18-Bronze, Silver

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

1x4GB /1333500 GB

DVD RW,WC 2.0, Bluetooth,

Finger, HDMI

14" WXGA LED

DELL VOSTRO3550 HVI23210L15.6

A6630M2H500W

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB ,

4Thread

2048 MB500 GB

DVD RW, USB 3.0Camera, Bluetooth,

Finger, HDM

1024 MB ATI HD6630

15.6" HDLED

2.3 KgWin 7 Basic

DELL VOSTRO 3550 HVI52410L13,3 A6470M4H500

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. Upto

2.9GHz. 3MB 4096 MB500 GB

DVD RW, HDMI,Camera, Bluetooth,

Finger, USB 3.0

512 MB ATI HD6470

13,3" WXGA LED

2,2 Kg8 CELL

DELL VOSTRO3550 HVI52410L15.6

HD3000M2H320W

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. Upto

2.9GHz. 3MB 2048 MB320 GB

DVD RW, HDMI,Camera, Bluetooth,

Finger, USB 3.0Upto 763MB

Shared15.6" WXGA

LED

2.6 KgWin 7 Basic

DELL VOSTRO3550 HVI52410L15.6

A6630M4H500W

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. Upto

2.9GHz. 3MB

4GB500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Finger, USB 3.0

1024 MB ATI HD6630

15.6" HDLED

2.6 KgWin 7 Basic

DELL VOSTRO 3550 HVI52410L15,6A6630M4H500

DV5-001

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. Upto

2.9GHz. 3MB 4GB

500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Finger, USB 3.0

1024 MB ATI HD6630

15.6" HDLED

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz.

4GB500 GB

DVD RW,USB 3.0Camera, Bluetooth

1024 MB ATI HD6630M

15.6" HDLED

DELL VOSTRO3550 HVI7262015.6

A6630M4H500W

Intel Core i7 2620M2.70GHz Upto3.40GHz.

4MB4GB

500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth,

Finger, USB 3.0

1024 MB ATI HD6630

15.6" HDLED

2.3 KgWin 7 Basic

Intel Core2 Duo T66702 x2.1GHz. 2 MB

2048 MB320 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

Up to 256MB X4500MHD Share

DELL Latitude E6400Giảm 3.000.000đ

Intel Core2 Duo P84002x2.26 GHz. 3 MB

2048 MB64G SSD

DVD ComboReader, 3 USB

Upto 775MB Shared

2.4KgVista

Business

IBM - LENOVO (BH 1 năm) : Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp (Trừ dòng Mini)Tặng USB 2GB

Intel Dual Core P62002 x 2.1GHz. 3 MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW Camera, Reader

764MB IntelHD Graphic

14.1 WXGALED

2.3 kg6 cell

Intel Dual Core P62002 x 2.1GHz. 3 MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Finger

764MB IntelHD Graphic

14.1 WXGALED

2.3 kg6 cell

LENOVO B46059-300641 (Black)

Intel Core i3 370M2 * 2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, Camera,BT, Reader, HDMI,

Finger762MB IntelHD Graphic

14'' WXGALED

2.4 kg6 cell

LENOVO G460-7410 (59067410)

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

2GB DDR3640 GB

DVD RWCamera, Bluetooth

IntelHD Graphic

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB

2GB DDR3640 GB

DVD RWCamera, Reader

1024MBGF 310M

14.0 WXGALED

2.2 Kg Linux

LENOVO G470-6644(5906644)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3640 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

14.0 WXGALED

Giá S cốLENOVO G470-6644

(5906644)

Page 9: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 9

1GB ATI HD6370 2.4 Kg 11.182 12.300

Intel HD Graphics 14'' WXGA 10.818 11.900

14'' WXGA 12.636 13.900

LENOVO Z360 - 338 12.090 13.299

Intel HD Graphics 6 cell 9.000 9.900

6 cell 11.355 12.490

11.173 12.290

12.082 13.290

11.991 13.190

LENOVO ThinkPad T410 25.264 27.790

LENOVO U260 15.455 17.000

Eee PC R101D Camera, Reader Intel Graphic 10.1" 5.173 5.690

A42F VX124 9.082 9.990

A42F VX397 9.000 9.900

X42F - VX500/ 509 8.809 9.690

A52JT SX417 2.2 Kg 12.727 14.000

K42JZ VX025 8.900 9.790

K43SV- VX094 12.445 13.690

Intel HD Graphic 11.272 12.399

K53SJ - SX275 11.627 12.790

13.409 14.750

9.900 10.890

K43E - VX123 (Blue) 11.272 12.399

K43SV - VX142 11.273 12.400

K43SJ - VX058 11.727 12.900

K43SJ - VX190 11.718 12.890

LENOVO G470-9171(59069171)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3640 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

14.0 WXGALED

LENOVO G470 - 9173(59069173)

Intel Core i5 2410M2.3 GHz. 3MB

2048 MB DDR3

640 GB DVD RW

WL/ WC/ BT2.4kg6 cell

LENOVO G470 - 9172(59069172)

Intel Core i5 2410M2.3 GHz. 3MB

2 GB DDR3640 GB

DVD RWWL/ WC/ BT

Ati HD63701GB

2.4kg6 cell

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2048 MB DDR3

500 GB DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

1024MB Geforce 310M

14,1" LED WXGA

2.0kg6 cell

LENOVO IdeaPad Z460(59-065901/ 065900)

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB

2048 MBDDR3 640 GB

DVD RW Camera, Bluetooth,

Reader, HDMI14" WXGA

LED

LENOVO IdeaPad Z460(59-065902)

Intel Core i3 390M2 * 2.66 GHz. 3MB

2049 MB DDR3

640 GB

DVD RW Camera, Bluetooth,

Reader, HDMI

1024MB Geforce 310M

14" WXGALED

LENOVO Z47059-306171 (Blue)//

172 (Black)Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

2049 MB DDR3

750 GB

DVD RW Camera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Intel HD3000upto 786MB

14" WXGALED

2.4 Kg 6 cell

LENOVO Z47059-306184 (Black)

Intel Core i5 2410M2x2.3 GHz. 3MB

2GB DDR3750 GB

DVD RW Camera, Bluetooth,

Reader, HDMI

Intel HD3000upto 786MB

14" WXGALED

2.4 Kg 6 cell

LENOVO Z47059-306175 (Black)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3750 GB

DVD RW Camera, Bluetooth,

Reader, HDMI

GF GT520M1GB

14" WXGALED

2.4 Kg 6 cell

Intel Core i5 520M2x2.4 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

Up to 358MBIntel GMA X3100

14.1'' WXGA LED

2.4 Kg 6 cell

Intel Core i3 380M2 * 1.33 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

Camera, Bluetooth, HDMI

762MB Intel HD Graphics

12.5" HD WLED

1.6kg6 cell

ASUS: Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp (Trừ Eee PC) (Hàng Chính Hãng) (BH 2 năm: Pin, Adaptor BH 1 năm) Mua Laptop ASUS giảm giá đặc biệt

Intel Atom N4551.66GHz. 512 KB

1024 MB250 GB

1.1 Kg

Intel Core i3 370M2 * 2.4GHz. 3 MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW Camera, Reader

Upto762MB shared

14.0"HD LED

2.3 Kg 6 cell

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW Camera, Reader

Upto762MB shared

14.0"HD LED

2.3 Kg 6 cell

Intel Core i3 380M2 * 2.53 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW Camera, Reader

Upto762MB shared

14.0"HD LED

2.3 Kg 6 cell

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz

4GB DDR3500 GB

DVD RW, HDMICamera, Reader

ATI HD 63701G/VRAM

14.0"HD LED

Intel Dual Core P62002 x 2.1GHz. 3 MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW Camera, Reader

512MB ATI HD6470

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

4GB DDR3500 GB

DVD RW, HDMICamera, BT, Reader

NVIDIA GF G540M

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

K53E-SX065K53E-SX055

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

4GB DDR3500 GB

DVD RW,Camera, Reader

15.6"HD LED

2.6 Kg 6 cell

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD RW,Camera, Reader

1024 MB GF GT520M

15,6"HD LED

2.6 Kg 6 cell

K53SJ - SX444K53SJ - SX516

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

1024 MB GF GT520M

15.6"HD LED

2.6 Kg 6 cell

K43E - VX120 (Blue) VX113 (Brown Balls ) ,

VX118 (Red) , VX119 (Brown), VX122 (Green)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz

2GB DDR3500 GB

DVD Super MultiCamera, Reader,

HDMIIntel HDGraphic

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4GB DDR3500 GB

DVD Super MultiCamera, Reader

Intel HDGraphic

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD Super MultiCamera, Reader

1024MB GeforceGT 540M

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

4GB DDR3500 GB

DVD Super MultiCamera, Reader

512MB GeforceGT 520M

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RewriteCamera, Reader

512 MB GF GT520M Up

14.0"HD LED

2.2 Kg 6 cell

Giá S cốA42F VX397

Page 10: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 10

11.173 12.290

14.536 15.990

MSI WIND U160 Camera, Reader 10" HD LED 1.6Kg 5.454 5.999

MSI CR420X 2.2Kg 10.900 11.990

MSI FX400X 2.2Kg 12.264 13.490

AXIOO CNW P123 Intel HD Graphic 14" LED 6.908 7.599

AXIOO CNW 5522 Intel HD Graphic 14" LED 9.809 10.790

AXIOO 123 Intel HD Graphic 14" LED 9.991 10.990

AXIOO 5623 Intel HD Graphic 14" LED 10.445 11.490

PJM AX 615 Camera Intel GMA 3150M 10.1" LED 5.182 5.700

PJM A523X NEW Camera Intel GMA 3151M 10.1" LED 6.182 6.800

MKU P323 Camera , HDMI Intel GMA 4500M 11.6" LED 8.182 9.000

CNW 3523 NEW 14.1" LED 2.1Kg 9.273 10.200

HNM 3123 14.1" LED 2.2Kg 9.718 10.690

HNM 3125 14.1" LED 2.2Kg 11.273 12.400

HNM 5323 14.1" LED 2.2Kg 10.818 11.900

HNM 5325 14.1" LED 2.2Kg 11.818 13.000

23.900 26.290

24.909 27.400

32.264 35.490

37.900 41.690

43.545 47.900

MACBOOK Alr MC505ZP/A 22.636 24.900

FUJITSU LH530 2.2sKg 8.727 9.600

FUJITSU LH530 - i3 2.3Kg 9.909 10.900

K43SJ- VX173 (Nâu)VX177 (Xanh)

VX178 (Đỏ)VX194 (Nâu bóng)

Intel Core i3 2310M2 * 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW Camera, Reader

1024MB GFGT520M

14.1"HD LED

2.2 Kg 6 cell

K43SJ- VX175( Xanh)

Intel Core i5 2410M2 * 2.3 GHz, 3MB

4GB DDR3500 GB

DVD RW Camera, Reader

1024MB GeforceGT520M

14.1"HD LED

2.3 Kg 6 cell

MSI (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao Cấp (trừ dòng WIND)

Intel Atom N4501.66GHz. 512 KB

2GB DDR3250 GB

Intel Graphic Media Acceler

Intel Core i5 460M2 * 2.53 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW Camera, Reader

Upto1275MB shared

14.1" HD LED

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW Camera, Reader

1024MB GeforceGT325M

14.1" HD LED

AXIOO BH KIM CƯƠNG ( 1 đổi 1 trong 30 ngày đầu ) BH 14 ThángTặng USB 2GB ( trừ dòng mini )

Intel Dual Core P62002 x 2.1GHz. 3 MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

2,1Kg6 cell

Intel Core i5 460M2 * 2.53 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

2,1Kg6 cell

Intel Core i32x 2.10 GHz

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

2,2Kg6 cell

Intel Core i52x 2.66 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

2,2Kg6 cell

Intel Atom N450(1.66 GHz)

1GB DDR2250 GB

1.4Kg6 cell

Intel Atom N550(1.5 GHz)

2GB DDR3320 GB

1.4Kg6 cell

Pentium SU 41001.3 MHz, 2MB

2GB DDR2320 GB

1.3Kg, 4 cell

Intel Core i3 380(2.53 GHz. 3MB)

2GB DDR3320GB ST

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

Intel HD Graphic 1000

Intel Core i3 23102x 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

Intel HD3000upto 786MB

Intel Core i3 23102x 2.1 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

Intel HD3000upto 786MB

Intel Core i5 24102x 2.3 GHz. 3MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

Intel HD3000upto 786MB

Intel Core i7 24102x 2.3 GHz. 3MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, HDMICamera, Bluetooth

Intel HD3000upto 786MB

MACBOOK (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Tặng USB 2GB

MACBOOK PRO MC375ZP/A

Intel Core2 Duo2x2.6 GHz. 3 MB

4096 MB DDR3

320 GB

DVD RWCamera 1.3 Megap,

Bluetooth, 2 USB

GF 320M256MB DDRAM 3

13.3" LED WXGA

2.04Kg MAX

OSX10.6.3

MACBOOK PRO MC700ZP/A

Intel Core i5 430M2 * 2.26 GHz. 3MB,

4Thread

4096 MB DDR3

320 GB

DVD RWCamera 1.3 Megap,

Bluetooth

Upto384 MB shared

13.3" LED WXGA

2.3Kg MAX

OSX10.6.3

MACBOOK PRO MC724ZP/A

Intel Core i7 2.7 GHz. 4MB

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RWCamera 1.3 Megap,

Bluetooth

Intel HD3000Upto 384MB

13.3" LED WXGA

2.04Kg MAX

OSX10.6.3

MACBOOK PRO MC721ZP/A

Intel Core i7 2.0 GHz. 6MB

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RWCamera 1.3 Megap,

Bluetooth

Intel HD3000/Ati HD6490M

256MB

15.4" LED WXGA

2.54Kg MAX

OSX10.6.3

MACBOOK PRO MC723ZP/A

Intel Core i7 2.0 GHz. 6MB

4096 MB DDR3

750 GB

DVD RWCamera 1.3 Megap,

Bluetooth

Intel HD3000/Ati HD6750M

1GB

15.4" LED WXGA

2.54Kg MAX

OSX10.6.3

Intel Core2 Duo1.4GHz-3MB

2GB DDR364 GB

Camera 1.3 Megap, Bluetooth

GF 320M256MB DDRAM 3

11.6" LED WXGA

1.06Kg MAX

OSX10.6.3

FUJITSU (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Mouse Wireless + Túi Xách Cao CấpTặng USB 2GB

Intel Core i3 330M2 * 2.13GHz. 3 MB

2048 MB DDR3320 GB

DVD RW, Reader Camera, Bluetooth

Upto1696 MB shared

14" HD Glare

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB

2048 MB DDR3320 GB

DVD RW, ReaderCamera, Reader

Upto1696 MB shared

14" HD Glare

Page 11: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 11

FUJITSU LH530 - i5 2.2Kg 12.636 13.900

26.182 28.800

25.909 28.500

10.818 11.900

14.0"WLED 6.991 7.690

15.6" WLED 6.900 7.590

14.0"WLED 8.409 9.250

14.0"WLED 9.718 10.690

13.3"WLED 9.000 9.900

13.3" WLED 10.818 11.900

13.3" WLED 9.082 9.990

13.3" WLED 10.627 11.690

Satellite L645-1177X 14" WLED 12.636 13.900

15.6" WLED 9.718 10.690

L735-1041U 13.3" WLED 11.727 12.900

Intel HD Graphic 13.3" WLED 9.809 10.790

L735-1045XB/1046XR NVIDIA GF 315M 13.3" WLED 13.545 14.900

L740-1048U Intel HD Graphics 14" WLED 9.909 10.900

L745-1039X 14" WLED 11.727 12.900

L745-1040X 14" WLED 15.364 16.900

L755-1006U 15.6" WLED 10.818 11.900

L755-1003X 15.6" WLED 11.727 12.900

15.6" WLED 13.545 14.900

L755-1004X 15.6" WLED 15.364 16.900

M645-1009X 14" WLED 16.273 17.900

M645-1025X 14" WLED 19.909 21.900

15.6" WLED 15.000 16.500

13.173 14.490

Intel Core i5 460M2 * 2.53 GHz. 3MB

2048 MB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

512MB ATI 5430

14" HD Glare

FUJITSU TH700Made in Japan

Intel Core i3 330M2 * 2.13GHz. 3 MB

2048 MB DDR3320 GB

DVD RW, Finger Camera, Bluetooth

Upto1696 MB shared

12.1" HD Glare

2.0Kg Win 7 Pre

FUJITSU P770Made in Japan

Intel Core i3 330M2 * 2.13GHz. 3 MB

2048 MB DDR3320 GB

DVD RW, Finger Camera, Bluetooth

Upto1696 MB shared

12.1" HD Glare

1.4Kg Win 7 Pre

TOSHIBA (Hàng Chính Hãng - BH 1 năm) Chuột Quang + Túi Xách Cao CấpTặng USB 2GB

PortégéM305-S4848

Intel Core2 Duo T58002 * 2.0 GHz. 2 MB

4096 MB250 GB

DVD RWCamera ,Reader

Upto 256 MB shared

14.1" TFT Widescreen

2.3Kg Win 7 Pre

TOSHIBA SAT ProC600-1007U

P.Dual CoreT4500 2.3GHz

1GB DDR3320 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

Intel GMAX4500HD

2.1Kg (6 cell)

C660-1000UPSC0SL-00C00Y

Intel Pentium P62002.13GHz-3M

1GB/1066320 GB

DVD RW, CameraReader

Intel HD upto250MB

2.12Kg (6 cell)

Satellite Pro C600-1009UPSC4UL-00E004

Intel Core 2 DuoP7570 2*2.26GHz

3 MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

Intel GMAX4500HD

2.1Kg (6 cell)

Satellite C640-1028X

Plus+ 300.000đ

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

320 GB DVD RW

Camera, Reader512MB ATI

HD54702.1Kg

(6 cell)

SatelliteL635-1035U/1036U

Intel Core i3 370M2 * 2.4GHz. 3 MB

2GB DDR3320 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

Upto 667 MB shared

2.1Kg (6 cell)

SatelliteL635-1074XBGiảm 300.000đ

Intel Core i3 370M2 * 2.4GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

320 GB

DVD RWCamera, Reader

512MB ATI HD5470

2.0Kg (6 cell)

SatelliteL635-1098UR/

1097UB/1096U (mới)

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth,

ReaderUpto 762 MB

shared2.0Kg (6 cell)

SatelliteL635-1105XB/ 1107XR

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB

2048 MB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

512MB ATI HD5470

2.0Kg (6 cell)

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB

4096 MB DDR3500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth

1024MB DRR3 ATI HD5650

2.1Kg (6 cell)

SatelliteL655-1019U

Giảm 300.000đ

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB,

4Thread

2048 MB DDR3

320 GB

DVD RWCamera, Bluetooth

Upto 763 MB shared

2.6Kg (6 cell)

Intel Core i3 2310M 2.1GHz. 3 MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

Intel HD Graphic 820MB

2.14Kg (6 cell)

L735-1015UPSK75L-001001

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

2.0Kg (6 cell)

Intel Core i5 2410M 2.3GHz. 3 MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

2.14Kg (6 cell)

Intel Core i3 380M2 * 2.53GHz. 3 MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth

2.26Kg (6 cell)

Intel Core i3 2310M 2.1GHz. 3 MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

GF GT525M1024MB

2.14Kg (6 cell)

Intel Core i5 2410M 2.3GHz. 3 MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

GF GT525M1024MB

2.14Kg (6 cell)

Intel Core i3 2310M 2.1GHz. 3 MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

Intel HD 3000upto 802MB

2.6Kg (6 cell)

Intel Core i3 2310M 2.1GHz. 3 MB

2 GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

GF GT525M1024MB

2.6Kg (6 cell)

L755-1015XPSK75L-001001

Intel Core i5 2410M 2.3GHz. 3 MB

2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

GF GT540M1024MB

2.6Kg (6 cell)

Intel Core i5 2410M 2.3GHz. 3 MB

2x2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

GF GT525M1024MB

2.6Kg (6 cell)

Intel Core i5 460M 2.53GHz. 3 MB

2x2GB DDR3500 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

GF GT330M1024MB

2.4Kg (6 cell)

Intel Core i5 2410M 2.3GHz. 3 MB

2x2GB DDR3640 GB

DVD RW, ReaderCamera, Bluetooth

GF GT525M1024MB

2.46Kg (6 cell)

SatelliteL655-1022X

Giảm 300.000đ

Intel Core i5 480M2 * 2.66 GHz. 3MB,

4Thread

4096 MB DDR3

500 GB

DVD RWCamera, Bluetooth

1024MB DRR3 ATI HD5650

2.6Kg (6 cell)

SatelliteA305-S6858

Intel Core2 Duo T57502 x 2.0GHz. 2MB

4096 MB320 GB

DVD RWCamera, Reader

Upto358 MB shared

15.4" TFT Widescreen

2.6Kg (9 cell)

Vista Pre

Page 12: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 12

CODE MODEL Processor RAM & HDD VGA Price

D 182,4 Blue A1 Option 8 USB 2.0 3.759Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse

D 211,5 Blue B1Option 8 USB 2.0 4.359

Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRom

D 166,9 Blue D425 Option 4 USB 2.0 3.439Plus+ (BH 1năm ): DVDRom

D 198,9 Option 8 USB 2.0 4.099Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse

D 216,4 Silver A2 Option 8 USB 2.0 4.459Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRom

D 242,1 Gold E65 Option 8 USB 2.0 4.990Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 256,1 Gold E67 Option 8 USB 2.0 5.279Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 295,9 Diamond 1 Option 8 USB 2.0 6.099Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 295,9 Option 8 USB 2.0 6.099

Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 300,8 Option 8 USB 2.0 6.199

Plus+ (BH 1năm ): Keyboard + Mouse + DVDRW

D 332,8 Option 10 USB 2.0 6.859Plus+ (BH 1năm ): Keyboard Wireless + Mouse Wireless + DVDRW

D 443,9 Option 9.149Plus+ (BH 1năm ): Keyboard Wireless + Mouse Wireless + DVDRW

CODE MODEL Processor RAM & HDD DVD & CD Rewrite VGA Price

D 258 ACER X275 5.318 5.850

D 273 5.627 6.190

D 330,8 6.817 7.499

D 442 9.109 10.020

D 282,3 5.818 6.400

D 354,2 7.300 8.030

D 290,7 5.991 6.590

DESKTOPS TNC ***GIÁ TỐT NHẤT *** ( Đã bao gồm VAT ) BH 1 đổi 1 trong 3 tháng đầu, BH 3 năm tại TNC ( Case, nguồn 1năm ) + PadMouse

Sound & Lan

Display & ODD Cổng USB

Intel G41 chipset Celeron dual core

E3400 (2.6GHz.1MB)

DDR3 1024 MB 250G

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E5700 (2*3.0GHz 2MB)

DDR3 1024 MB 250G

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel chipset Atom D425 (1.8GHz,

512 KB)

DDR3 2048 MB 250G

Sound +Lan 10/100 onboard

Upto 224MB Shared

Silver A3 Intel G41 chipset

Dual Core E5700 (2*3.0GHz 2MB)

DDR3 1024 MB 320G

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E5700 (2*3.0GHz 2MB)

DDR3 2048 MB 250G

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E6500 (2*2.93GHz 2MB)

DDR3 1024 MB 500GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Dual Core E6700 (2*3.20GHz 2MB)

DDR3 2048 MB 500GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Intel G41 chipset Core 2 Duo E7500 (2*2.93GHz 3MB)

DDR3 2048 MB320GB

Sound +Lan 10/100 onboard

Shared 1759MB X4500HD

Diamond i3 - 5401

Intel H55 chipset Core i3 540

( 2 * 3.06GHz. 4 MB, 4Thread )

DDR3 2048MB 320GB

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB VGA, DVI

Diamond i3 - 540

Intel H55 chipset Core i3 540

( 2 * 3.06GHz. 4 MB, 4Thread )

DDR3 2048MB 500GB

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB VGA, DVI

Diamond i3 - 21

Intel H61 chipset Intel® Core™ i3-2100 (3M Cache, 3.1 GHz)

DDR3 2048MB 320GB SATA 3.0

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB VGA, DVI

Diamond i5 - 23

Intel H67 chipset Intel® Core™ i5-2300

(6M Cache, 2.80 GHz)

DDR3 4096MB 500GB

Sound +Lan 1G onboard

Upto 1748MB DVI, HDMI

10 USB2USB 3.0

DESKTOPS (Hàng Chính Hãng) ***GIÁ TỐT NHẤT *** (Đã bao gồm VAT)Sound & Lan

Warranty , USB

Intel G41 ExpressPentium Dual CoreE5700 2x3.0 Ghz

1024 MB DDR3

320 GB DVDROM

256MB X4500HD

SharedSound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

ACER X275-DVD RW

Intel G41 ExpressPentium Dual CoreE5800 2x3.2 Ghz

1024 MB DDR3

320 GB DVDRW

256MB X4500HD

SharedSound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Compaq PresarioCQ3412L (BU067AA)

Intel G41 ExpressPentium Dual CoreE6700 2x3.2 Ghz

1024 MB DDR3

320 GB

DVDRWReader 6.1

256MB X4500HDShared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Compaq PresarioCQ3414L (BU111AA)

Intel H57 ExpressIntel® Core™ i3-350

(4M Cache, 3.20 GHz)

1024 MB DDR3

320 GB

DVDRWReader 6.1

256MB Shared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Compaq PresarioCQ3511 (BZ513AA)

Pentium Dual CoreE5800 2x3.2 Ghz

1024 MB DDR3

320 GB

DVD ROMReader 6.1

256MB X4500HDShared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Compaq PresarioCQ3512L (BZ473AA)

Pentium Dual CoreE6700 2x3.2 Ghz

1GB DDR3500 GB

DVD RWReader 6.1

256MB X4500HDShared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Compaq PresarioCQ3611L (QP203AA)

Intel Pentium E58003.2 GHz

1GB DDR3500 GB

DVD RomReader 6.1

256MB X4500HDShared

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Page 13: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 13

D 304,4 6.273 6.900

D 303,9 DVDRom 6.264 6.890

D 381,5 DVDRom 256MB Shared 7.863 8.649

D 401,3 Dell Vostro 260 DVDRW 8.272 9.099

D 595,4 Dell Vostro 260 DVDRW 12.272 13.499

D 430,5 DVDRW 8.873 9.760

D 491,4 DVDRW 10.127 11.140

D 597,7 DVDRW 12.318 13.550

D 411,1 DVDRom 256MB Shared 8.472 9.319

D 414,6 DVDRW 256MB Shared 8.545 9.399

D 513,9 763MB Shared 10.591 11.650

D 615,3 12.682 13.950

D 280,1 Intel GMA X4500 5.773 6.350

D 302,1 Intel GMA X4500 6.227 6.850

D 315,4 Intel GMA X4500 6.500 7.150

SEVER HP

S 450 9.275 10.202

S 850 17.519 19.270

S 1440 29.678 32.646

S 2079 42.848 47.133

Compaq PresarioCQ4111L (VT619AA)Tặng ĐT V1081 kèm

sim TK 330.000đ

Intel G41 ExpressIntel Dual Core

E6500 (2*2.93GHz)

1024 MB DDR3

320 GB

DVDRW LightScribeReader 6.1

512MB ATI HD 4350

HDMI, DVI

Sound 5.1Lan 10/100

1Year 6USB 2.0.

Dell Vostro 230(E5800)

Pentium Dual CoreE5800 2x3.2 Ghz

1GB DDR3320 GB

Intel GMAX4500

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Dell Vostro 230MT(E7500)

Intel G41 ExpressIntel Core 2 Duo

E7500 2x2.93 Ghz

2048MB DDR3320 GB

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Intel® Core™ i3-2100(2*3.10GHz)

2048MB DDR3320 GB

Intel HDGraphic

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Intel® Core™ i5-24004*3.10GHz, 6MB)

4GB DDR3500 GB

1GB NVIDIAGeForce GT420DVI, HDMI, VGA

Sound 5.1Lan 1G

1Year 6USB 2.0.

Vostro 460MT1596691-Black

Intel® Core™ i3-2100(2*3.10GHz)

2GB DDR3320GB

Intel® HDGraphics 2000

Sound 7.1Lan 1G

1Year 8USB 2.0.

Vostro 460MT2596692-Black

Intel® Core™ i3-2120(2*3.30GHz)

2GB DDR3500GB

Intel® HDGraphics 2000

Sound 7.1Lan 1G

1Year 8USB 2.0.

Vostro 460MT3596693-Black

Intel® Core™ i5-24004*3.10GHz, 6MB)

4GB DDR3500GB

1GB DDR3AMD Radeon™

HD 5450

Sound 7.1Lan 1G

1Year 8USB 2.0.

Dell Optiplex 380E7500-DVD

Intel Core 2 DuoE7500 2x2.93 Ghz

2048MB DDR3 320 GB

Sound 2.1Lan 1G

3 Year 6USB 2.0.

Dell Optiplex 380E7500

Intel Core 2 DuoE7500 2x2.93 Ghz

2048MB DDR3 320 GB

Sound 2.1Lan 1G

3 Year 6USB 2.0.

Dell Inspiron580MT 3J94H2

Tặng ĐT Mobell 238 + Sim giá 700.000đ

Intel H57 ExpressIntel® Core™ i3-550

(2*3.20 GHz, 4M)

2048MB DDR3 500 GB

DVDRW Reader 19.1, HDMI,

6USB 2.0

Sound 7.1Lan 1G

1 Year .Win 7 Pre

64bit

Dell Inspiron580MT 3J94H1

Tặng ĐT Mobell 238 + Sim giá 700.000đ

Intel H57 ExpressIntel® Core™ i3-550

(2*3.20 GHz, 4M)

4096MB DDR3 500 GB

DVDRW Reader 19.1, HDMI,

6USB 2.0

512MB DDR3 Geforce G310Upto 2235MB

Sound 7.1Lan 1G

1 Year .Win 7 Pre

64bit

Lenovo IdeaCenteH310 57-129287

Tặng ĐT V1081 kèm sim TK 330.000đ

Intel Pentium Dual Core Processor E5800

1GB DDR3 500 GB

DVDRom Reader, 6USB 2.0

Sound 7.1Lan 1G 1 Year

Lenovo IdeaCenteH310 57-129285

Tặng ĐT V1081 kèm sim TK 330.000đ

Intel Pentium Dual Core Processor E5800

2GB DDR3 500 GB

DVDRWReader, 6USB 2.0

Sound 7.1Lan 1G 1 Year

Lenovo IdeaCenteH410 57-126972Tặng ĐT B123 trị giá

650.000đ

Intel Pentium Dual Core Processor E5800

2GB DDR3 500 GB

DVDRWReader, 6USB 2.0

Sound 7.1Lan 1G 1 Year

MÁY CHỦ - SERVER (Hàng Chính Hãng)

HP Micro N36L 612275-371

BH-1 năm

Processor(s): AMD Athlon™ II NEO N36L processor (1.3 GHz, 15W, 2MB);Memory: 2GB (2 x 1GB) PC3-10600E DDR3 UB ECC;Network Controller: Embedded NC107i PCI Express Gigabit Ethernet ServerAdapter; Storage Controller: Embedded SATA Controller with Embedded RAID (0, 1);Hard Drive: 160GB Non-hot-plug LFF SATA;Internal Storage: Non-Hot Plug SATA 4.0TB (4 x 1TB) Maximum;Optical Drive: HP Half-Height SATA DVD-RW ;Power Supply: 200W Non-Hot Plug, Non-Redundant Power Supply;Form Factor: Ultra Micro Tower

HP ML ML110 G6 506667-371BH-1 năm

Processor: (1) Intel® Xeon® processor X3430 (2.40GHz, 95W, 8MB, 1333, Turbo 1/1/2/3);Cache Memory: 8MB Intel® Smart Cache;Memory: 2GB (1x2GB) PC3-10600E DDR3 UB ECC;Storage Controller: HP Embedded 6 Port SATA Controller (4 ports for HDD);Hard Drive: 500GB Non-hot-plug LFF SATA;Internal Storage: Non-Hot Plug SATA: Maximum 3.0TB (4 x 750GB);Power Supply: 300W Non-Hot Plug;Networking: Embedded NC107i PCI Express Gigabit Ethernet Server Adapter;Optical: HP Half-Height 16x SATA DVD-ROM;Mouse &Keyboard; Form Factor: Micro ATX Tower (4U)

HP ML 150 G6466133-371 BH-3 năm

Processor: Intel® Xeon® Processor E5520 (2.26 GHz, 8MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HT, Turbo 1/1/2/2) Cache Memory: Integrated 1x 8 MB L3 cacheMemory: 4 GB (2 x 2 GB) PC3-10600E Unbuffered Advanced ECC memory. Network Controller: Embedded HP NC107i PCI Express Gigabit Server AdapterStorage Controller: HP Smart Array P410 controller w/256MB cache Raid Controller (RAID 0/1/1+0/5/5+0)Hard Drive: NoneInternal Storage: SAS: 4.0TB (4 x 1TB 3.5") Maximum; SATA: 4.0TB (4 x 1TB 3.5") MaximumPower Supply: 460W Non-Hot Plug, Non-Redundant Power Supply Optical Drive: HP Half-Height SATA DVD-ROM Optical Drive Form Factor: 5U Tower

HP ML350 G6 594869-371BH-3 năm

Processor: (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HDD 146GB SAS 10K, HT, Turbo (1/1/2/2);Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) L3 cache;Memory: 6GB (3 x 2GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMs;Network Controller: Embedded NC326i PCI Express Dual Port Gigabit Server Adapter;Storage Controller:Embedded HP Smart Array P410i/256MB Controller;Hard Drive:None ;Optical Drive: SATA DVD ROM;PCI-Express Slots: Six expansion slots (six PCI-Express Gen2);Power Supply: (1) 460 Watt Hot-Plug (Redundancy enabled) power supply;Fans: 3 fans ship standard;Form Factor Tower (5U)

Page 14: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 14

S 2430 50.082 55.091

Options for Sever HPO 80 418041-B21 DVD HP Slim 12.7mm SATA DVD Optical Kit 1.649 1.814O 190 500658-B21 HP 4GB 2Rx4 PC3-10600R-9 3.916 4.307O 403 500662-B21 HP 8GB 2Rx4 PC3-10600R-9 8.306 9.136O 250 384854-B21 HP 146GB 3G SAS 15K HDD (for ML 150G6) 5.153 5.668O 155 458928-B21 HP 500GB 3G SATA 7.2K 3.5IN HDD (for ML 150G6) 3.195 3.514O 146 384842-B21 HP 72GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 3.009 3.310O 152 375861-B21 HP 72GB 10K SAS 2.5 HOT PLUG 3.133 3.446O 205 418367-B21 HP 146GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 4.225 4.648O 195 418371-B21 HP 72GB 3G SAS 15K SFF DP ENT HDD 4.019 4.421O 360 492620-B21 HP 300GB 3G SAS 10K SFF DP ENT HDD 7.420 8.162O 145 503296-B21 HP 460W HE 12V Hot Plug AC Power Supply Kit 2.988 3.287SEVER IBM

S 1160 23.908 26.298

S 1780 36.686 40.354

S 1980 40.808 44.889

S 1790 36.892 40.581

S 2200 45.342 49.876

S 2890 59.563 65.519

S 4400 90.684 99.752

Options for Sever IBMO 115 44T1481 IBM 2GB (1x2GB) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 LP RDIMM 1333MHz for x3200M3/ x3250M3 2.370 2.607O 135 49Y1433 2.782 3.061O 175 46C7419 3.607 3.967O 165 39M4530 IBM Hot-Swap SATA 500GB 7200RPM 3.401 3.741O 185 40K1044 IBM 146GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 3.813 4.194O 215 43X0802 IBM 300GB 15K SAS HDD Hot-Swap (3.5") 4.431 4.874O 190 42D0672 IBM 73GB 15K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 3.916 4.307O 170 42D0632 IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 3.504 3.854O 245 42D0677 IBM 146GB 15K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 5.049 5.554O 209 42D0637 IBM 300GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5") 4.307 4.738

HP DL380 G7 589152-371BH-3 năm

Processor(s): (1) Intel® Xeon® Processor E5620 (2.40 GHz, 12MB L3 Cache, 80W, DDR3-1066, HDD 146GB, SAS 10K, HT, Turbo 1/1/2/2);Cache Memory: 12MB (1 x 12MB) Level 3 cache;Memory: 6 GB (3 x 2 GB) PC3-10600R (DDR3-1333) Registered DIMMs;Network Controller: Two HP NC382i Dual Port Multifunction Gigabit Server Adapters;Storage Controller: HP Smart Array P410i/256MB Controller;Hard Drive: None ;Optical Drive: HP Slim SATA DVD RW;Power Supply: (1) 460W Hot Plug Power Supply;Fans: (4) (N+1 redundancy standard); Form Factor: Rack (2U),

IBM x3200M3(7328-C2A)BH-3 năm

Form factor: Tower CPU: Quad-Core Intel Xeon processor X3430 (2.40 GHz/1333 FSB/L2 Cache 8MB/95W)RAM: 2 GB PC3-10600 ECC DDR3-SDRAM up to max 32GB HDD Controller: SAS/SATA Controller HDD: 146GB SAS 3.5'' 15K up to max 1,2TB Bays: 6/4 (4 HDD) Optical drive: DVD-ROM;VGA: Matrox G200eV with 64 MB VRAM Netcard: Dual 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet Power supply: 410W Mouse & Keyboard

IBM X3400M3 (7379-42A)BH-3 năm

Form factor: Tower 5U Processor: Xeon 4C E5507 80W 2.26GHz/800Mhz/4MB;Memory (Std/Max): 2GB DDR-3 RDIMMs/ maximum 128 GB with DDR-3 1333 MHz ;VGA: Matrox G200eV (in IMM);Expansion slots: Five PCIe and 1 PCI standard; additional 2 PCI-X or 1 PCIe (configure to order only);Storage (std/max): Option; HDD Controller: Server RAID BR10i standard (support RAID 0,1,10)Controller HDD:146GB SAS 3.5'' 15K;Integrated Ethernet: Dual Gigabit Ethernet;HS Components: Fans and hard disk drives standard, powersupply (model dependent);P/S (std/max): 670W(1/1);Optical Drive: DVD-ROM;

IBM X3400M3 (7379-54A)BH-3 năm

Form factor: Tower 5U Processor: Xeon 4C E5620 80W 2.4GHz/1066Mhz/4MB;Memory (Std/Max): 4GB DDR-3 RDIMMs/ maximum 128 GB with DDR-3 1333 MHz ;VGA: Matrox G200eV (in IMM);Expansion slots: Five PCIe and 1 PCI standard; additional 2 PCI-X or 1 PCIe (configure to order only);Storage (std/max): HDD 146GB SAS 2.5'' SFF Slim-HS 10K 64GBps Hdd Hotswap; HDD Controller: Server RAID M1015 (support RAID 0,1,10)Controller HDD:IBM Hot-Swap SATA 500GB 7200RPM;Integrated Ethernet: Dual Gigabit Ethernet;HS Components: Fans and hard disk drives standard, powersupply (model dependent);P/S (std/max): 920W(1/1);Optical Drive: DVD-ROM;

IBM x3650 M3 (7945-A2A)BH-3 năm

Form factor : Rack (2U);Processor : Quad-Core Intel® Xeon ® Processor E5506 80W 2.13GHz/800MHz/4MB L3 Number of Processor (std/max) :1/2;Memory : 4GB PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM,Hard disk :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Serveraid BR10il ( support 0,1,1E);Optical Drive : No DVD Rom , No FDD;Graphics : Matrox G200e integrated in IMM;on systemboard / 16MB DDR2-250MHz SDRAM std/max;Nic : Dual gigabit 10/100/1000 ethernet /Broadcom® 5709C;Slots : Four second-generation PCI-Express x8 slots / convertible via riser(s) to two PCI-E x16 or four 64-bit 133MHz PCI-X;Power supply (std/max ) : 675W Hotswap 1/2;No Keyboard / Mouse

IBM x3650 M3 (7945-B2A)BH-3 năm

Form factor : Rack (2U);Processor : Quad-Core Intel® Xeon ® Processor E5507 80W 2.26GHz/800MHz/4MB L3 Number of Processor (std/max) :1/2;Memory : 4GB PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM,Hard disk :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Serveraid M1015 ( support 0,1,1E);Optical Drive : No DVD Rom , No FDD;Graphics : Matrox G200e integrated in IMM;on systemboard / 16MB DDR2-250MHz SDRAM std/max;Nic : Dual gigabit 10/100/1000 ethernet /Broadcom® 5709C;Slots : Four second-generation PCI-Express x8 slots / convertible via riser(s) to two PCI-E x16 or four 64-bit 133MHz PCI-X;Power supply (std/max ) : 675W Hotswap 1/2;No Keyboard / Mouse

IBM x3650 M3(7945-G2A)BH-3 năm

Form factor : Rack 2U;CPU : Xeon QC E5640 80W 2.66GHz FSB 1066MHz;CPU Std/Max : 1/2;Cache : 12MB L3 Cache;Memory : 4 GB PC3 DDR3-1333 LP/192GB;DIMM (std/max) : 1/18;Raid Controller : M5014 RAID 0,1,10,5, Optional RAID 6;Bays : 8/16;HDD :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Max Storage Internal 8TB;NIC : 2x Broadcom 5709 Gigabit Ethernet;Expension slot : 4 PCIe x8 (convertible to 2 PCI-X);Optical drive : No DVD Std;Graphic Memory : Matrox G200 video;Power supply : 675 W HS 1/2;No Keyboard & Mouse

IBM x3650 M3 (7945-J2A)BH-3 năm

Form factor : Rack 2U;CPU : Xeon QC E5650 95W 2.66GHz FSB 1333MHz;CPU Std/Max : 1/2;Cache : 12MB L3 Cache;Memory :12 GB PC3 DDR3-1333 LP/192GB;DIMM (std/max) : 1/18;Raid Controller : M5014 RAID0,1,10,5, Optional RAID 6;Bays : 8/16;HDD :IBM 146GB 10K 6Gbps SAS SFF Slim Hot-Swap (2.5");Max Storage Internal :8TB;NIC : 2x Broadcom 5709 Gigabit Ethernet;Expension slot : 4 PCIe x8 (convertible to 2 PCIX); Optical drive : No DVD Std;Graphic Memory : Matrox G200 video;Power supply : 675 W HS 1/2;No Keyboard & Mouse

2GB (1x2GB, 2Rx8,1.5V) PC3-10600 CL9 ECC DDR3 1333MHz LP RDIMM for X3400M3/X3500M3/X3650M3IBM 4GB (2x2GB Kit) PC2-5300 CL5 ECC Low Power FBDIMM 667MHz Dual Rank for X3400/X3500/X3650

Page 15: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 15

O 270 42D0707 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K 6Gbps NL SAS HDD 5.565 6.121O 220 42D0752 IBM 500GB 2.5in SFF Slim-HS 7.2K NL SATA HDD 4.534 4.988O 145 46M1075 Redundant 675W Power supply for x3550M2/x3650M2 2.988 3.287O 399 46M0829 ServeRAID M5015 SAS/SATA Controller 8.223 9.046

Code Maõ saûn phaåm

B 32 SONY (BPS2C-6cell ) Sony PCG-6C1N,VFB-S1,VGN-S1,S16,S18,S50,S90,FJ170,FJ180,FJ56,FS,S, SZ 660 03TB 67 SONY (BPS13-6cell ) Sony FW11, FW11S, FW 11M, FW 15T Series, TX46, TX45, TX58, TX57, TX56 1.381 03TB 48 SONY (BPS9-6cell ) Sony AR , CR , NR. 989 03TB 55 APPLE (A1185) Apple Macbook 13" A1181, MA472, MA472SA, MA701TA, MB063LL 1.134 03TB 41 ACER (2410-6cell ) 845 03TB 34 ACER (2420-6cell ) 701 03TB 35 ACER (5100-6cell ) 721 03T

B 33 ACER (5500-6cell ) 680 03T

B 32 ACER (4710-6cell ) 660 03TB 30 COMPAQ (CQ40) 618 03TB 32 HP ( 520-6cell ) 660 03TB 34 HP ( 510/530-6cell ) 701 03TB 39 HP ( DV1000-6cell ) HP Series DV1000, ZE2000T, ZE2000Z, M2000 Series, Presario M2001, C300, C500 804 03TB 39 HP ( DV9000-6cell ) HP Series DV9000, 9100, 9200, 9500, 9600, 9700 804 03TB 30 HP ( DV2000 -6cell ) 618 03TB 47 HP ( DV2000 -12cell ) 969 03TB 45 HP ( 2100 ) 927 03TB 45 HP (NC6000-6cell ) 927 03TB 40 HP (MU09 - 9cell) 824 03T

B 35 HP (NC6100C) 721 03T

B 32 HP (6520S-6cell ) HP Compaq 6520s,6530s,6531s, 6535s, HP 540, 541 660 03TB 33 HP TX1000 680 03TB 38 LENOVO G230 783 03TB 30 LENOVO G400 618 03TB 40 LENOVO G430 824 03TB 34 LENOVO Y410 701 03TB 32 IBM 660 03TB 32 IBM (R40) 660 03TB 32 IBM (T61) 660 03TB 33 IBM (X61) 680 03TB 44 IBM (X61 - 8cell) 907 03TB 43 IBM (X60H ) 886 03TB 33 IBM ( T40 ) 680 03TB 32 LENOVO (N100-6cell ) 660 03TB 43 LENOVO (Y450) 886 03TB 40 TOSHIBA ( PA3634U ) Battery for TOSHIBA Series M800, Series U400, Series L310, Series M300 824 03TB 45 TOSHIBA ( A135 ) 9 cell 927 03TB 42 TOSHIBA (M10S ) 866 03TB 33 DELL ( XPS 1310 -6cell ) 680 03TB 32 DELL ( IN 1440-6cell ) 660 03TB 40 DELL ( E6400) 6 cell Latitude E6400, E6500, Precision M2400, M4400, M6400 824 03TB 32 DELL (Vostro 1400-6cell )Battery for Dell Inspiron 1420 660 03TB 38 DELL (Vostro 1400-6cell ) 783 03TB 32 DELL (Vostro 1500-6cell ) 660 03TB 54 DELL (Vostro 1500-6cell ) 1.113 03TB 33 DELL (XPS M1330-6cell ) Battery for XPS M1330 , 1530 , PU556. 680 03TB 40 DELL (Vostro 1014-6cell ) Vostro 1014, 1015, A840, A860, A860n, inspiron 1410 824 03TB 43 DELL (D620H-6cell ) 886 03T

B 19,4 ACBEL 65W SONY, DELL, HP, ASUS …. 400 24TB 26,7 ACBEL 90W SONY, DELL, HP, ASUS …. 550 24TB 29,1 ACBEL P65W Slim SONY, DELL, HP, ASUS …. 600 24TB 41,2 ACBEL 90W Slim SONY, DELL, HP, ASUS …. 850 24TB 6,3 ACER Dùng được Asus 19V-3,16A

Chất lư

ợng cao

130 24TB 7,3 ACER 19 V - 4.74A, 19V - 3.42A Dùng được Asus 19V-4,74A 150 06T

LINH KIỆN MÁY LAPTOPMô tả chi tiết

x1000 VNĐ

BATTERY FOR NOTE-BOOK ( PIN NOTEBOOK ) (Đã bao gồm VAT)

Acer 2410, 3020, 3610, 5020, C300.Acer 2420, 3240, 3280, 3300, 3620, 5540, 5560, 6250.Acer 5100Acer 3680, 3200, 3210, 3220,3240,3260, 3270, 3274, 3030, 2403, 5050, 3050, 2400, 2480, 5500, 5570, 5580, 3600, 5550, 5600Acer 4710, 4310, 4320, 4510, 4520, 4720, 4920HP DV4, DV5T, HDX16, G50, G60, G70, CQ40, CQ45, CQ50, CQ60, CQ70.HP 500, 520HP 510, 530

HP Series DV2000, Series DV6000, Compaq Series V3000, Series V6000, C700

HP Series DV2000, Series DV6000, Compaq Series V3000, Series V6000, C700

HP 21XX 2200, 25XX, N1050, NX9000, NX9005, NX9010, F4641, XE4100, XE4400,XE4500, XT, ZE

HP NC6000, NC5000, NC8000, NX5000, NW8000

HP DV5 ZinHP NC6100C, NC6105, NC6110, NC6115, NC6120, NC6200, NC6220, NC6230, NC6400, NX6100, NX6105, NX6115, NX6110, NX6120, NX6125

HP TX2500, 2100, 2000, 1400, 1300, 1200, 1100, 1002XX , 1002AU, 1001XX ,1000Z,1000

Lenovo G230 SeriesLenovo 3000 G400, G410 SeriesLenovo 3000 G430, G530Lenovo 3000 Y400, Y410IBM T60, R60Battery for IBM R32, R40IBM T61 (14.1"), R61(14.1")IBM X61s, X60IBM X60s, X60IBM -X60HIBM - T40, T41, T42, T43, R50, R51, R52.Lenovo N100, C200Lenovo Y450, Y450A, Y550, Y550A

Battery for TOSHIBA A100, A105, A135, A85, M55Battery for TOSHIBA M100, M105Battery for Dell XPS 1310, 1510 , 2510. Battery for Dell Inspiron 1525, 1440

Battery for Dell Vostro 1400 Battery for Dell Inspiron 1520 Battery for Dell Vostro 1500

Battery for Dell 600, 640M, 1405

ADAPTER FOR NOTEBOOK - LCD (Đã bao gồm VAT)19V - 3.42A19V - 4.74A19V - 3.42A19V - 4.74A19V - 3.16A

Page 16: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 16

B 7,3 ACER Mini

Chất lư

ợng cao

150 06TS 9,5 ASUS 9.5 V - 2.315A / 12V - 3.0A 196 06TB 9,2 ASUS 19.5 V - 3.42A 190 06TB 10,7 ASUS 220 06TS 9 COMPAQ 19V - 3.16A 185 06TB 6,3 HP 130 06TS 8 HP 165 06TB 9 HP 185 06TB 9,7 HP 199 06TB 10,1 HP 209 06TS 9 IBM 16 V - 4.5A / 20V - 4.5A Sừ dụng cho T61 185 06TS 8,5 TOSHIBA 19V - 3.42A 175 06TB 9,2 TOSHIBA 19V - 4.74A 190 06TB 8,7 TOSHIBA 15 V - 5A 180 06TB 10,7 TOSHIBA 19.5V-3.95A 220 06TB 9,7 LENOVO 200 06TB 10,4 LENOVO 19V - 3.42A 215 06TS 16,5 LENOVO 20V - 2A 340 06TB 9,7 SONY 19.5V - 4.7A, 19.5 - 4.1A 200 06TS 9,5 SONY 16 V - 4A 196 06TS 16,5 SONY 10.5 V - 1.9A 340 06TS 16 SAMSUNG 19V - 2.1A 330 06TS 10,5 DELL 19.5V-3.34A/ 4.62A (Inspiron) / 19.5 V - 3.34A (XPS 13.3") 216 06TB 11,6 DELL 20V-4.5A 240 06TS 9,5 DELL 19.5 V - 1.58A 196 06TS 6 ADAPTER Bộ nguồn sử dụng cho LCD. Output: DC12V 4A 124 01TB 14,1 ADAPTER Gembird Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (DC Car 80W) / Nút điều khiển điện thế, 8 đầu cắm đi kèm 290 12TB 17,5 ADAPTER Gembird Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (AC 90W) / Nút điều khiển điện thế, 10 đầu cắm đi kèm 360 12TB 20,4 ADAPTER Gembird Bộ nguồn sử dụng cho tất cả các hiệu (Auto 90W) / Nút điều khiển điện thế, 10 đầu cắm đi kèm 420 12TS 9 ADAPTER Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book (90W) / Đổi DC Sử dụng Notebook trên xe hơi 185 01TS 13 ADAPTER Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book (120W) 268 01TS 11,5 ADAPTER Nhi u lo iề ạ 237 01T

K 25 ASUS Keyboard For Acer EeePC1000 515 03TK 25 ASUS 700 Keyboard For Acer EeePC700 515 03TK 25 ACER 1410 Keyboard For Acer 1410/ 3620/ 3680 515 03TK 24 ACER 2420 Keyboard For Acer 2420 495 03TK 25 ACER 4520, 4720 Keyboard For Acer 4210, 4220, 4315, 4320, 4510, 4710, 4720, 4910, 4920, 4310 515 03T

K 25 ACER 5100 515 03T

K 25 DELL Keyboard For DELL D500, D510, D600, D610, D800 Inspirion 500M , 600M // Vostro 1310 515 03TK 27 DELL Keyboard For DELL 1330, 1400, 1500 ,1100, 1300, 1420, 1505, D610, 1545 556 03TK 28 DELL Keyboard For DELL C600 577 03TK 29 DELL Keyboard For DELL 700M , 800M , 6000 , 640, 6400M , 9200, (E1505) 598 03TK 29 DELL 598 03TK 27 HP Keyboard For HP 2100 556 03TK 25 HP 510, 520 Keyboard For HP 510, 520 515 03TK 27 HP NC6000 Keyboard For HP NC6000 556 03TK 25 HP DV2000 515 03TK 25 HP DV2500 515 03TK 30 HP DV5000 618 03TK 25 HP DV6000 515 03TK 25 HP DV3 515 03TK 27 HP DV5 / CQ 60 556 03TK 27 HP DV6 556 03TK 25 TOSHIBA Keyboard For FOR TOSHIBA L100 515 03TK 25 TOSHIBA M200 Keyboard For FOR TOSHIBA L300 //A10, A105, A305, 405, 135 515 03TK 33 TOSHIBA Keyboard For FOR TOSHIBA Techra 9000 680 03TK 25 COMPAD 515 03TK 25 COMPAD / HP / TOSHIBA 515 03TK 26 COMPAD Keyboard For COMPAD C700, 9100 536 03TK 29 IBM Keyboard For IBM X60, X61 598 03TK 35 IBM Keyboard For IBM T40,T42 721 03TK 40 IBM Keyboard For IBM T60, T61 824 03TK 25 LENOVO Keyboard For Lenovo L10 // Y400 / Y410/ 3000 / G430, G410 515 03TK 25 SONY Keyboard For SONY CR 203 515 03TK 27 SONY Keyboard For SONY NR, NS 556 03TK 40 SONY Keyboard For SONY C 824 03TK 38 SONY Keyboard For SONY CS, FE 783 03TK 35 SONY Keyboard For SONY FS 721 03T

19 V - 1.58A

19V - 4.74A

19V - 1.58A 18.5V - 3.5A (Đầu nhỏ) 19V - 4.74A (Đầu nhỏ) 19 V - 4.74A (Đầu lớn) / 18.5V-3.5A (Đầu lớn)18.5V-4.9A (Đầu nhỏ) Sử dụng DV6000, DV9000

20V - 3.25A/ 20V - 4.45A

Bộ nguồn sử dụng cho nhiều loại note-book Toshiba 15V-8A, 15V-4A / Fujitsu 19V-3.16A / Sony 19V-3.6A

KEYBOARD NOTEBOOK (Đã bao gồm VAT)

Keyboard For Acer 1410, 1680, 3000 series , 3500 series, 3610 series, 3680, 5550, 5510, 5220, 5310, 5315, 5320, 5510, 5520, 5710, 5720, 5910, 5920, 7720

Keyboard For DELL D620 // 1520 // IN 1405, E6400

Keyboard For HP DV2000 series , DV2100 series, V3000 series, V3100 series, V3400 series.Keyboard For HP DV2500 Keyboard For HP DV5000 series , DV5100 series, DV5200 series, DV5300 series, V5000 .Keyboard For HP DV6000 series , DV6100 series, V6000, V6100 ,V6400, V6500, V6600, V6700, V6800Keyboard For HP DV2, DV3 (brown)Keyboard For HP DV5 (black) / CQ 60Keyboard For HP DV6

Keyboard For COMPAD CQ40, CQ45Keyboard For COMPAD CQ50 / FOR HP 520, 6520S / FOR TOSHIBA M200, A200, L300, L30, A205

Page 17: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 17

K 37 SONY Keyboard For SONY FW 763 03TK 40 SONY Keyboard For SONY SZ / CR 824 03TK 40 SONY Keyboard For SONY S 824 03T

L 85 LCD 7", 8.9" Panel LCD 7", 8.9" For Laptop 1.752 03TL 100 LCD 10.2" ASUS Panel LCD 10.1", 10.2" For Laptop ASUS 2.061 03TL 95 LCD 10.1", 10.2" Panel LCD 10.1", 10.2" For Laptop 1.958 03TL 90 LCD 12.1" Panel LCD 12.1" For Laptop Dell 1.855 03TL 125 LCD 13.3"/ 13.3"- 30pin Panel LCD 13.3"(G) / 13.3"(G) - 30pin For Laptop 2.576 03TL 350 LCD 13.3" LED Panel LCD 13.3"(LED) - 30pin For Laptop Sony SZ 7.214 03TL 105 LCD 14"-24pin / 30pin Panel LCD 14" For Laptop 2.164 03TL 115 LCD 14.1"(G)/14.1"Dell(G)Panel LCD 14.1" For Laptop 2.370 03TL 80 LCD 14"Led(G) Panel LCD 14.0" Led For Laptop 1.649 03TL 120 LCD 14.1" Led(G) Panel LCD 14." , 14.1" Led For Laptop 2.473 03TL 110 LCD 14" Led Shim Panel LCD 14.1" Led For Laptop 2.267 03TL 125 LCD 14.1"XGA/15" XGA Panel LCD 14.1"XGA (G) / 15" XGA For Laptop 2.576 03TL 130 LCD 15.1" Panel LCD 15.1" For Laptop 2.679 03TL 95 LCD 15.0" (G) Panel LCD 15.1" For Laptop 1.958 03TL 100 LCD 15.4" (G) Panel LCD 15.4" For Laptop 2.061 03TL 105 LCD 15.4" Dell (G) Panel LCD 15.4" For Laptop Dell 2.164 03TL 130 LCD 15.4" Led Panel LCD 15.4" (G) Led For Laptop 2.679 03TL 145 LCD 15.4" Panel LCD 15.4" MacBook 2.988 03TL 110 LCD 15.6" (G) Panel LCD 15.6" (G) For Laptop 2.267 03TL 120 LCD 15.6" Led (G) Panel LCD 15.6" (G) For Laptop 2.473 03TL 125 LCD 16" (G) Panel LCD 16" (G) For Laptop 2.576 03TL 120 LCD 17" (G) Panel LCD 16" (G) For Laptop 2.473 03T

D38 DVDRW-EX DVDRW External IBM 783 06TD48 DVDRW-IN SATA DVDRW Internal SATA 990 01TD47 DVDRW-IN DVDRW Internal 969 06TL 3 LCD PROTECTOR Miếng dán bảo vệ màn hình LCD & notebook 15" Daùn ñaëc bieät 62 0TL 3 LCD PROTECTOR Miếng dán bảo vệ màn hình LCD & notebook 17" Daùn ñaëc bieät 62 0TL 5 LCD PROTECTOR Miếng dán bảo vệ màn hình LCD & notebook 19" Daùn ñaëc bieät 103 0TD5 Daùn hình cho Notebook Nhoû 103 0TD6 Daùn hình cho Notebook Lôùn 124 0TD1 Dán Keyboard Notebook Bảo vệ bàn phím đa năng 21 0TK 4 Khóa note-book Khóa dành cho máy note-book 82 0TK 9 Khóa note-book 185 0TB 14,5 Khóa note-book Hama 39725 Khóa dành cho máy note-book 298 0TK 16 Khóa note-book Hama 41547 Khóa dành cho máy note-book 330 0TB 12,1 Bàn gỗ NOTEBOOK (hộp) Bàn gỗ notebook 250 06TB 17 Bàn NOTEBOOK đa năng Có vị trí để chuột thuận tiện cho công việc cũng như giải trí, có 2 Fan LD99 350 0TS 3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB SF70 / K6 62 03TF 5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HD-W868 103 03TF 6 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 79000 / IS630 124 03TF 5,9 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 764 / DX58 122 03TB 4,9 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HT 003 100 03TB 6,6 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HDW 2000 135 03TF 7 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 680 / 883 / 2029 / C1 144 03TF 8 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB IS620 / X600 / RX720/ DR 2008-A / 902 / HD-W688 165 03TF 8,6 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 108/ BB08 177 03TF 9 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB 868 / M200/ HVC121 185 03TB 8,5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB ThemMaster C2 176 03TF 10 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master D1-2718 / 160 / X800 / 222 / RX710 206 03TF 10,5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master 808, Padcool N15 216 03TF 11 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master B006/X500/128 / PC870/ DX60 227 03TF 10 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB HVC198 206 03TF 12 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB L100 / Cooler Master X1-5218 247 03TF 14 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB C310 289 03TF 14,5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB E145 299 03TF 16,5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Padcool 163 340 03TF 15 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master 501 BK/ 226 309 03TF 16 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master 5318 / N2200 330 03TB 14,9 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master X-Lite LED 307 12TB 17,5 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master U1 360 12TB 18,4 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master X2 / D1 379 12TF 19 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master AX / A1 392 12TB 22,8 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master U2 469 12T

MÀN HÌNH NOTEBOOK (Đã bao gồm VAT)

PHỤ KIỆN DÀNH CHO MÁY NOTE-BOOK (Đã bao gồm VAT)

Khóa dành cho máy note-book Transend C909

Page 18: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 18

B 26,2 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB Cooler Master U3 539 12TB 21,3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ 439 12TF 33 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ 680 12TF 34 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ 701 12TB 5,3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB WS-S1 110 03TB 6,3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB WS-S2 130 03TB 5,3 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB WS-S4 110 03TB 7,8 qu t laøm maùt NotebookĐế ạ Cổng USB M100 160 03TB 2,4 Tuùi ñeäm Notebook SONY , IBM .DELL, Acer 13.8", 14", 15", 16.4", 17", 15.6", 11.6" 50 0TB 4,9 13.8", 14", 15", 15.4", 16.4", 17" 100 0TB 7,3 Balô NOTEBOOK 14" 150 0TB 9,7 Balô NOTEBOOK MALI / DELL / Lenovo / Acer 200 0TB 11 TÚI NOTEBOOK ACER 13.3" 227 0TB 55 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TCM005US 15.4" (A005) 15.4" 1.134 0TB 18 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSS111US 10.2" 371 0TB 23,7 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TMS097AP 10" 488 0TB 33,6 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB007AP, 15.4' Giá TNC: 349.000đ 693 0TB 40 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBT02001AP ( xanh ) 12" 824 0TB 43 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB038AP 15.4" 886 0TB 50 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBT021AP 14" 1.031 0TB 71 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB03202AP 1.463 0TB 81 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB113AP ( 13" xanh ) 1.669 0TB 78 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSB0701 Túi đựng Macbook Pro 15" 1.608 0TB 60 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSM06201AP (14" xanh ) 1.237 0TB 55 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TSM043AP / TSM06101AP-1 (13.3" xanh ) 13" 1.134 0TB 66 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBT049AP 15" 1.360 0TB 55 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBT033AP 1.134 0TB 29 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBS003AP 15.4" 598 0TB 44 TÚI NOTEBOOK TARGUS TARGUS TBB017AP 15.6" 907 0TB 20,4 TÚI NOTEBOOK SAKOS SAKOS :SV0018 420 0TB 15 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : KCON02BK 14" 310 0TB 18 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : KCON04BK 14" 370 0TB 16,5 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : KCON09BK 14" 340 0TB 17 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : KCO010BK / KCO011/ / KCO012 350 0TB 31,5 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV019K 650 0TB 38,1 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV028 785 0TB 25,2 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO014K 15.4" 520 0TB 27,2 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO025K 14"/ SVO026K 14" / SBV006K / SBXB04 560 0TB 29,6 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV026K 610 0TB 21,8 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO016K 15.4" 450 0TB 23,3 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO001BK / SVO011 480 0TB 33,5 CẶP NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SVO031BK 690 0TB 31,1 CẶP NOTEBOOK SAKOS 640 0TB 32 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : Cancer III SVO028BK 17" 660 0TB 20,9 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : Sunlight SBV011BK/ SBV011RD/ SBV011WT 14" 430 0TB 21,3 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV024 / TETHYS (đen, đỏ) : SBV022 15" / 12" 440 0TB 23,8 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV013BK, SBV013RD 15" 490 0TB 22,8 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV023K 470 0TB 19,1 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV015 15" 393 0TB 19,9 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV001BK 15.4" 410 0TB 28,6 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV025 590 0TB 23 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV004 15.4" 473 0TB 28,3 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV008 12" 583 0TB 33,5 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV033 690 0TB 32,5 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBV035 15.4" 670 0TB 65 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : SBX005 12" 1.340 0TB 31,5 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS : Lamborghini SBV009K, Predator SBV020BK / SBV017 14", 15" 650 0TB 41,2 Balô NOTEBOOK SAKOS SAKOS :Vista SBVO7K-R-W-E, SBV010BK, SBV010RD 17" 15" 849 0TB 6,8 TÚI NOTEBOOK Hama SLEEVEHAMA 13,3" :23970, 23971, 23972; 15,4": 23973, 23974, 23975 13.3" 140 0TB 17,5 TÚI NOTEBOOK Hama HAMA :23270, 23271, 23274 8.9" -> 10.2" 361 0TB 14,1 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :23430, 23432, 23433, 23434 290 0TB 18,9 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :23250, 23251, 23254 389 0TB 19,4 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :101321, 101322 399 0TB 24,2 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :101303, 101305 499 0TB 28,1 TÚI NOTEBOOK Hama 13.3" HAMA :23450, 23451, 23452, 23453 579 0TB 19,8 TÚI NOTEBOOK Hama 15.4" HAMA :23255, 23256, 23259 409 0TB 28,1 TÚI NOTEBOOK Hama 15.4" HAMA :23230, 23231, 23234 580 0TB 39,2 TÚI NOTEBOOK Hama 15.4" HAMA :23965 Ready 2 Go 808 0T

Cổng USB. 14" - 15", 1fan 23cm, Cooler Master E15 cổng USB. 9" - 17", 1fan 14cm, 5 nấc chỉnh độ cao. CM ERGO STANDĐế lót giải nhiệt note book có cổng USB. Cooler Master Silver/ InFinite

Tuùi ñeäm Notebook (Quai)

SAKOS : Piscer III SVO023BK 17" / SVO030BK

Page 19: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 19

B 18,7 TÚI NOTEBOOK SLEEVE 7" -> 9"GOLLA :G610, G614, G618, G621, G635 Tuùi loaïi moûng 385 0TB 21,8 TÚI NOTEBOOK SLEEVE 13" GOLLA :G611, G619, G622 Tuùi loaïi moûng 450 0TB 24,3 TÚI NOTEBOOK SLEEVE 15" GOLLA :G612, G620, G623 Tuùi loaïi moûng 500 0TB 50,9 TÚI NOTEBOOK 15" GOLLA :G593, G584, G632, G634

Giảm 50.000đ1.049 0T

B 55,7 Balô NOTEBOOK 15" GOLLA :G784, 597, 598, 599, 600, 608, 609 1.149 0TB 72,3 Balô NOTEBOOK 15" GOLLA : 830 , 831 , 833 , 874 1.490 0T

R 19 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1066/1333 Team 392 36TR 29 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 800 Team 598 36TR 17 DDRAM 2 notebook 1 GB Bus 667/800 Samsung / Hynix 350 36TR 16,5 DDRAM 2 notebook 1 GB Bus 800 Kingmax 340 36TR 26 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 667/800 ZEPPELIN / Samsung / Elixir / MT 536 36TR 29,1 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 800 Transcend 600 36TR 29,5 DDRAM 2 notebook 2 GB Bus 800 Kingmax 608 36TR 13,5 DDRAM 3 notebook 1 GB Bus 1333 Kingmax 278 36TR 12,6 DDRAM 3 notebook 1 GB Bus 1333 Samsung / Hynix / Apacer 260 36TR 20 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1066 / 1333Kingmax 412 36TR 19,9 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1333 Apacer 410 36TR 19,7 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1333 SILICOM POWER 405 36TR 20 DDRAM 3 notebook 2 GB Bus 1333 ZEPPELIN 412 36TR 42,5 DDRAM 3 notebook 4 GB Bus 1066 / 1333Kingmax 876 36T

H 43 HDD ATA 80GB WESTERN 886 03TH 48 HDD ATA 120GB WESTERN 989 03TH 51 HDD ATA 160GB WESTERN 1.051 03TH 53 HDD ATA 250GB WESTERN 1.092 03TH 63 HDD ATA 320GB WESTERN 1.298 03T

H 169 HDD SSD 64GB KINGSTON 2.5" , 32mn, 250MB/s, Sata, Ext 3.483 36TH 312 HDD SSD 128GB KINGSTON 2.5" , 32mn, 250MB/s, Sata, Ext 6.430 36TH 41,2 HDD SATA 160GB TOSHIBA 850 12TH 54,3 HDD SATA 320GB TOSHIBA 1.120 12TH 67 HDD SATA 500GB TOSHIBA 1.380 12TH 50,5 HDD SATA 2 320GB HITACHI 1.040 12TH 65,5 HDD SATA 2 500GB HITACHI 1.350 12TH 52,4 HDD SATA 3 320GB SEAGATE, SATA 3 1.080 12TH 68,9 HDD SATA 3 500GB SEAGATE, SATA 3 1.420 12TH 51,4 HDD SATA 2 320GB SAMSUNG 1.060 12TH 70,4 HDD SATA 2 500GB SAMSUNG 1.450 12TH 74,7 HDD SATA 2 640GB SAMSUNG 1.540 12TH 79,1 HDD SATA 2 750GB SAMSUNG 1.630 12T

H 60,5 KINGMAX KE91 320GB 2.5" External, USB 2.0. Có Bao Da

1.247 36TH 76 KINGMAX KE91 500GB 1.566 36TH 91 KINGMAX KE91 640GB 1.876 36TH 85 KINGMAX KE71 500GB Có bao da 1.752 36TH 55,8 SILICON-POWER Armor A10 320GB 1.150 36TH 77,9 SILICON-POWER Armor A80 500GB 1.605 36TH 57,3 APACER AC203 320GB 2.5" External , USB 2.0 Trắng, đỏ, đen 1.180 24TH 71,8 APACER AC203 500GB 2.5" External , USB 2.0 Trắng, đỏ, đen 1.480 24TH 62,6 APACER AC601 320GB 1.290 24TH 83,5 APACER AC601 500GB 1.720 24TH 57,5 ADATA NH92 (Taiwan) 320GB 2.5" External , USB 2.0, Hồng/Bạc/Xanh Siêu mỏng, vỏ nhôm bóng, đèn Led 1.185 24TH 75,7 ADATA NH92 (Taiwan) 500GB 1.560 24TH 75,2 HITACHI SATA Ext 500GB 1.550 36TH 132 HITACHI XL2000 Reno 2 TB Auto backup, chống sốc 2.720 36TH 55,8 HITACHI LIFESTUDIO BASE 320GB chống sốc Tặng bao da 1.150 36T

H 71,3 500GB chống sốc 1.470 36T

H 81,5 HITACHI TOURO PRO 500GB chống sốc 1.680 36TH 95,1 TRANSCEND StoreJet 35T 1 TB (Turbo) 1.960 24T

H 126,2 1.5 TB (Turbo) 2.600 24T

H 108,2 TRANSCEND StoreJet U35 1 TB 2.230 24TH 62,1 TRANSCEND Classic 320GB 1.280 36T

RAM - NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

HDD ATA NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng)

HDD NOTE-BOOK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm, 8M2.5", 5400rpm, 8M

HDD EXTERNAL (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

2.5" External, USB 3.0.2.5" External, USB 2.0, One Touch Backup, Security, đèn LED, Vàng/đen2.5" External, USB 3.0/2.0, Chịu nước, chống sốc, chống bụi, Xanh,

2.5" External , USB 2.0 / eSATA, SATA 3Gb/s, 8MB, 5400rpm, sao lưu 2 chiều( Trắng, đen ) Tặng Bao da

2.5" External , USB 2.0 / 5400rpm 3.5" External , USB 2.0. 2.5" External , USB 2.0.

HITACHI TOUROTặng Bao da 2.5" External , USB 2.0.

2.5" External , USB 3.0. 3.5" External , USB 2.0. SATA

TRANSCEND StoreJet 35T Tặng PM Antivirus Bitdefender giá 100.000đ

3.5" External , USB 2.0. SATA

3.5" External , USB 2.0. ESATA 2.5" External , USB 2.0. SATA

Page 20: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 20

H 75,7 TRANSCEND Classic 500GB 1.560 36TH 91,2 TRANSCEND Classic 640GB 1.880 36TH 54,1 TRANSCEND Mobile 250GB One touch backup 1.115 36TH 55,6 TRANSCEND Mobile 320GB One touch backup 1.145 36TH 70,8 TRANSCEND Mobile 500GB One touch backup 1.460 36TH 83,5 TRANSCEND Mobile 640GB One touch backup 1.720 36T

H 65,7 320GB 1.355 36T

H 117,4 SAMSUNG S2 Portable 1 TB 2.420 36TH 61,9 SAMSUNG G2 320GB 1.275 36TH 73,3 SAMSUNG G2 500GB 2.5" External, USB 2.0, Chống sốc, auto backup 1.510 36TH 86,9 SAMSUNG M2 500GB 1.790 36TH 88,8 SAMSUNG G3 Station 1 TB 3.5" External, USB 2.0, Chống sốc, auto backup 1.830 36TH 93,2 SAMSUNG G3 Station 1.5 TB 3.5" External, USB 2.0, Chống sốc, auto backup 1.920 36TH 126,2 SAMSUNG G3 Station 2 TB 3.5" External, USB 2.0, Chống sốc, auto backup 2.600 36TH 62,8 SEAGATE Free Agent GoFlex 320GB 2.5" External, USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện 1.295 24TH 76,4 SEAGATE Free Agent GoFlex 500GB 2.5" External, USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu Bạc, đen, đỏ 1.575 24T

H 92,7 1 TB 3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện 1.910 24T

H 141,2 2 TB 3.5" External , USB 2.0, Auto Backup, Mã hóa dữ liệu, Sync, Tiết kiệm điện 2.910 24T

H 64 WD Element 1.320 36TH 73,8 WD Element 1.520 36TH 118,4 WD Element 2.440 36TH 86,4 WD Element 1.780 36TH 92,2 WD Element 1.900 36TH 130 WD Element 2.680 36TH 55,6 WD BAAA2500ABK 1.145 36TH 65 WD BAAA3200ABK 1.340 36TH 67,4 WD BACY5000A 1.390 36TH 81 WD BACY5000ARD Đen 1.670 36TH 94,1 WDBAAF0010HBK 1.940 36TH 95,1 WDBACW0010HBK 1.960 36T

H 76,7 Red, Blue, Silver 1.580 36T

H 93,6 1.930 36T

H 94,4 1.945 36T

H 95,3 EGO PROTABLE 35253 Black Belt 1.965 36T

H 99,5 Gold 2.050 36T

LINH KIỆN CÁC LOẠICode Maõ saûn phaåm BH

M 48,3 ASROCK G41M-VS3 995 36T

M 48,8 FOXCONN G41 MXE-V 1.005 36T

M 44,6 ECS G31T-M7 (BOX) 920 36T

M 43,2 ECS G31T-M9 (BOX) 890 36T

M 47,1 ECS G41T - R3 970 36T

M 54,3 INTEL DG41WV (Tray) 1.120 36T

M 57,7 INTEL DG41WV (BOX) 1.190 36T

M 48,5 ASUS P5KPL-AM / SE 999 36T

M 54,6 ASUS P5G41T-M LX 1.125 36T

2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA 2.5" External , USB 2.0. SATA

SAMSUNG S2 PortablePlus+ Bao Da 2.5" External, USB 2.0, Chống sốc, mã hóa, auto backup T

ng Phn m

m di

t ặ

ầề

ệV

irus Titanium

2.5" External, USB 2.0, Chống sốc, mã hóa, auto backup 2.5" External, USB 2.0, Chống sốc, auto backup

2.5" External, USB 3.0, Chống sốc, mã hóa, auto backup

SEAGATE Free Agent GoFlexDeskSEAGATE Free Agent GoFlexDesk

320GB 2.5" Element Portable USB 2.0 500GB 2.5" Element Portable USB 2.0 1 TB 2.5" Element Portable USB 2.0 1 TB 3.5" Element Portable USB 2.0 1.5 TB 3.5" Element Portable USB 2.0 2 TB 3.5" Element Portable USB 2.0250GB 2.5" Passport Essential Smart, USB 2.0320GB 2.5" Passport Essential Smart, USB 2.0 320GB 2.5" Passport Essential , USB 3.0 500GB 2.5" Passport Essential, USB 3.0 1 TB 3.5" Essential Edition, USB 2.0/ 7200rpm, 480MB/s. Qu n lý thông minhả1 TB 3.5" Essential Edition, USB 3.0/ 7200rpm, 480MB/s. Qu n lý thông minhả

EGO PROTABLE35321/ 35322/ 35323 320GB 2.5" External,USB 3.0/ 5400rpm - Ch ng s c, Backup d li uố ố ữ ệIOMEGA EGO PROTABLE35105/ 35107/ 35109 500GB 2.5" External,USB 3.0/ 5400rpm - Ch ng s c, Backup d li uố ố ữ ệEGO PROTABLE35250/ 35251/ 35252 500GB 2.5" External,USB 3.0/ 5400rpm - Ch ng s c, Backup d li uố ố ữ ệ

500GB 2.5" External,USB 3.0/ 5400rpm - Ch ng s c, Backup d li uố ố ữ ệIOMEGA PROTABLE EGO35253 500GB 2.5" External,USB 2.0/ 5400rpm - Ch ng s c, Backup d li uố ố ữ ệ

Mô tả chi tiết x1000 VNĐ

MAINBOARD SOCKET 775 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Mainboard ASUS giá ĐẶC BIỆT: ASUS P5G41T-M LX giá mới: 1.125.000đ

Mainboard ASUS giá ĐẶC BIỆT (ASUS P5KPL-AM / SE giá mới: 999.000đChipset Intel G41/ICH7, FSB1333, 2DDRAM3 800/1066/1333* (OC) max.8G, PCI Ex 16X, 4 SATA3.0, 1 PCI, 8 USB 2.0, VGA , Lan & Sound 6ch onboard. Chipset Intel G41, FSB1333, 2DDRAM3 1333(oc)/1066/800 max.8G, PCI Ex 16X, ATA100, 2 SATA2, 2 PCI, 1 PCI X1, 8 USB, VGA, Lan & Sound 6ch onboard. Intel G31 & ICH7 FSB 1333, 2DDR-II 800/667, 1 pci Ex, 1 pci Ex 1X, 2 pci, SOUND VIA VT1708B 6 channel, VGA Intel GMA 3100, LAN 10/100, 4 SATA II,1Xcom port, 8 USB Intel G31 & ICH7, FSB 1333/1066/800MHz, 2x DDR-II 800/667up to 4Gb, 1XPCI 16X, 1XPCI 1X, 1XPCIi, SOUND 6ch, VGA Intel GMA 3100, Lan 10/100, 2x SATA II, 6USB 2.0.Intel G41 & ICH7 FSB 1333, 2DDR3 1066 , 1 PCI Ex, 1 PCI Ex 1X, 1 PCI, SOUND -6channel, VGA Intel GMA X4500, LAN 10/100, 2 SATA II 3.0Gb/s, 6 USB,1 IDE, SPDIFChipset Intel G41, FSB1333/1066 , 2DDRAM3 1333, PCI Ex 16X , 4SATA2, 2 PCI, 8 USB 2.0, VGA(GMA X4500), Lan 1G & Sound 6ch onboard, PCN Intel

Chipset Intel G41, FSB1333/1066 , 2DDRAM3 1333, PCI Ex 16X , 4SATA2, 2 PCI, 8 USB 2.0, VGA(GMA X4500), Lan 1G & Sound 6ch onboard, PCN Intel Chipset Intel G31/ ICH7, FSB 1600(O.C)/1333, 2DDR2-1066/800/667(DC), PCI Ex 16X, ATA100, 2 SATA2 ,1PCI X1,1 PCI, 8 USB, VGA(256MB), Lan & Sound 6ch onboard. Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDR3-1333(OC)/1066, PCI Ex 16X, ATA100 , 4 SATA2, 2PCI, 1PCI 1x,8 USB 2.0, VGA(GMA X4500) , Lan 1G & Sound 6ch onboard.

Page 21: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 21

M 74,7 ASUS P5G43T-M Pro 1.540 36T

M 101,4ASUS P5Q-VM-DO 2.090 36T

M 62 GIGABYTE G41MT-S2 1.278 36T

M 64,5 GIGABYTE G41MT - S2P 1.329 36T

M 78 GIGABYTE P41T-D3P 1.608 36T

M 78,8 1.625 36T

M 82,2 1.695 36T

M 68,7 INTEL DH61WWB3 (Tray) 1.415 36T

M 72,8 INTEL DH61WWB3 (Box) 1.500 36T

M 86,9 INTEL DH61BEB3 (Tray) 1.790 36T

M 89,8 INTEL DH61BEB3 (BOX) 1.850 36T

M 92,7 1.910 36T

M 96,1 INTEL DH67VR (BOX) 1.980 36T

M 103,3INTEL DH67BLB3 (Tray) 2.130 36T

M 107,2INTEL DH67BLB3 (BOX) 2.210 36T

M 112,6 2.320 36T

M 116,9 2.410 36T

M 132 INTEL DP67BAB3 (Tray) 2.720 36T

M 133,7INTEL DP67BAB3 (BOX) 2.755 36T

M 79,1 ASUS P8H61-M LE (B3) 1.630 36T

M 87,8 ASUS P8H61-M (B3) 1.810 36T

M 92,9 1.915 36T

M 102,9 2.120 36T

M 111,6 2.300 36T

M 126,6ASUS P8H67 2.610 36T

M 122,8ASUS P8H67-V (ATX) 2.530 36T

Chipset Intel G43/ ICH10, FSB 1333/1066/800, 2DDR3-1333, PCI Ex 16X, ATA, 6 SATA2, 1 eSATA2, 2PCI X1, 2 PCI, 12 USB 2.0, VGA, Lan 1G & Sound 8ch onboard. DVI-D with HDCP, HDMIChipset Intel Q45/ICH10DO, FSB 1600, 4DDR2-800/667, PCI Ex 16X, ATA133, 6 SATA2 Raid(0,1,0+1,5), 3PCI, 10 USB 2.0, VGA(X4500-1849M) Lan 1G & Sound 6ch onboard. DVI

Chipset Intel G41/ ICH7, FSB 1333/1066/800, 2DDRAM3-1333(OC)/1066, 1 PCI Ex 16X, 4SATA 2, 1 PCI, 2xPCI X1, 8 USB 2.0, Integrated VGA Intel® GMA X4500 (share Ram lên 1GB), Lan 1G & Sound 8ch onboard, Dual BIOS.Chipset Intel G41/ ICH7, FSB1333/1066/800, 2DDRAM3-1333(OC)/1066, 1 PCI Ex 16X, 4 SATA2, 1 PCI, 2xPCI X1, 8 USB 2.0, VGA & Lan 1G & Sound 8ch onboard, Dual BIOS, 3 USB Power.Chipset Intel G41/ ICH7, FSB1333/1066/800, 2DDRAM3-1066, 1 PCI Ex 16X, ATA133 , 4 SATA2, 3 PCI, 3 PCI X1, 8 USB, Lan 1G & Sound 8ch onboard.

MAINBOARD SOCKET 1155 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)INTEL DH61CRB3 (Tray)Tặng PM Internet CMC 6T

Intel H61 Express LGA1155, 2xDIMM DDR3, PCIe-16, 1xPCI, 2xPCIe-1, 10xUSB, Audio, VGA, DVI, 4xSATA, M-ATX, B3 Stepping, OEM.

INTEL DH61CRB3 (BOX)Tặng PM Internet CMC 6T

Intel H61 Express LGA1155 , 2xDIMM DDR3, PCIe-16, 1xPCI, 2xPCIe-1, 10xUSB, Audio, VGA, DVI, 4xSATA, M-ATX, B3 Stepping, OEM

Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x), PCIe(1x), 1 PCI, Sound 6CH , Intel 1GB LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s.Intel H61 Express LGA1155 , 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub ( GPU Inside CPU), 1x PCIe (16x),1x PCIe(1x), 1x PCI, Sound 6CH , Intel 1GB LAN, 6 USB(2), 4x SATA 3Gb/s Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel 1GB LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s)Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, 1x PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1x PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 8CH (HD), 2x USB(3.0), 10 USB(2.0), 2x SATA (6Gb/s) , 4x SATA (3Gb/s)

INTEL DH67VR (Tray)Tặng PM Internet CMC 6T

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI with HD , PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 1x PCI, Intel 1GB LAN, Sound 10CH (HD), 12 USB(2.0), 2 USB(3.0), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0, 1) Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI with HD, 1 PCIe (16x), 2x PCIe(1x), PCI, Intel Pro Gigabit LAN, Sound 10CH (HD), 12 USB(2.0), 2 USB(3.0), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0, 1)Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2x PCIe(1x), 1 PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s (RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

INTEL DH67CLB3 (ATX) (Tray)

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ), Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

INTEL DH67CLB3 (ATX) (BOX)

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, VGA S/p DVI, HDMI ( GPU ) , Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 2 eSATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s(RAID 0,1,5,10)+ 2 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10)

Intel 67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 3 SATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s, eSATA 3Gb/s, 2 IEEE 1394a

Intel 67 Express LGA1155, 4x DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Intel 1GB LAN, Sound 10CH (HD), 2 USB(3.0) , 14 USB(2.0), 3 SATA(3Gb/s), 2 SATA 6Gb/s,eSATA 3Gb/s, 2 IEEE 1394a

Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, 1x PCIe (16x), 4 SATA 3Gb/s, Sound 8CH, 1GB LAN, 2x PCI(1x), 1x PCI , 10 USB (2.0)

Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-Sub, DVI, PCIe (16x), Sound 8CH, 4 SATA 3Gb/s, 1GB LAN, 2 PCI(1x), PCI, 8 USB(2.0)

ASUS P8H61-M LE/USB3 (B3)

Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-Sub, DVI, PCIe (16x), Sound 8CH, 4 SATA 3Gb/s, 1GB LAN, 2 PCI(1x), PCI , 2 USB(3.0), 8 USB(2.0)

Asus P8H61-V REV (3.0) ATX

Intel H61 Express LGA1155, 2x DDR3-1333/1066 (D.C), VGA on board ( GPU) S/p D-Sub, DVI, HDMI, 10 USB,4 SATA 3Gb/s, Sound 8CH, 1GB LAN, PCIe (16x), 2 PCI(1x), 3 PCI S/PDIF

ASUS P8H61 PRO <REV 3.0>

Intel H61 Express LGA1155, 2 DDR3-1333/1066 (D.C), PCIe (16x), 2 PCI(1x), 3 PCI, 1GB LAN, 2 SATA 6Gb/s + 4 SATA 3Gb/s, Sound 8CH (HD), 2 USB(3.0), 10 USB(2.0).

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), 2 PCIe (16x) S/p Quad-GPU CrossFireX (16/x4), 2 PCI(1x), 3 PCI, 1GB LAN, Sound 8CH (HD), 2 USB(3.0), 12 USB(2.0), ATA133, 2 SATA 6Gb/s S/p (RAID 0,1,5,10) + 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10).

Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C), VGA S/p D-sub, DVI, HDMI ( GPU Inside CPU), 2 PCIe (16x) S/p Quad-GPU CrossFireX (16/x4), 2 PCI(1x), 3 PCI, 1GB LAN, ATA133, 2 SATA 6Gb/s S/p (RAID 0,1,5,10) + 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), Sound 8CH (HD), 2 USB(3.0), 12 USB(2.0)

Page 22: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 22

M 150,7Asus P8P67 LE 3.105 36T

M 256,7 5.290 36T

M 188,7 3.890 36T

M 218,1ASUS Sabertooth P67 4.495 36T

M 144,3ASUS P8Q67-M DO 2.975 36T

M 403,2 8.310 36T

M 84 1.731 36T

M 121 2.494 36T

M 138 2.844 36T

M 187 3.854 36T

M 199 4.101 36T

M 219 4.514 36T

M 349 7.193 36T

M 155 3.195 36T

M 61,6 FOXCORNN H55MXV 1.270 36T

M 111,1 2.290 36T

M 114 2.350 36T

M 86,9 Intel DH55PJ (TRAY) 1.790 36T

M 89,5 Intel DH55PJ (BOX) 1.845 36T

M 161,6 3.330 36T

M 132,9 2.740 36T

M 152,4 3.140 36T

M 101,4Asus P7H55D-M PRO 2.090 36T

Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-2200/1866/1600/1066 (D.C), 2 1394a, ATA (133), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), SATA (6Gb), eSATA (6Gb/s), 2 PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 3 PCI, Sound 8CH, 2 USB(3.0), 14 USB(2.0), 1GB LAN

Asus P8P67 Deluxe(REV 3.0)

Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3 2200/./1600/./1066, Dual Intel 1G LAN, Sound 8CH, 2 SATA(6Gb/s), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 3 PCIe (16x), 2 PCIe(1x), 2 PCI, 2* 1394a, Bluetooth, 4 USB (3.0), 12 USB (2.0)

ASUS P8P67 ProDual Intelligent Processors 2

Intel P67 Express LGA1155,4 DDR3-2200/./1866/1600/./1066, 2 1394a, Bluetooth ( EDR), 2 SATA(6Gb/s), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 3 PCIe (16x) S/p ( Nvidia SLI or ATI CrossFireX) S/p Quad-GPU, 2 PCIe(1x), 2 PCI, Sound 8CH, 4xUSB(3.0), 12 USB(2.0), Intel 1GB LAN

Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-1866/1800/1600/1333 (D.C), 2 1394a, Digit, 2 SATA(6Gb/s) , 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 2 PCIe (16x), 3 PCIe(1x), 1 PCI, Sound 8CH, 4 USB(3.0), 12 USB(2.0)

Intel Q67 Express LGA1155, 4 DDR3-1333/1066 (D.C) , PCIe (16x), PCIe(1x), 2 PCI, 14 USB2.0, VGA S/p D-sub, DVI, Display port ( GPU In CPU) , Intel (82579) Gigabit LAN, 2 SATA 6Gb/s {RAID 0,1,5,0+1 (10)} + 4 SATA 3Gb/s {RAID 0,1,5,0+1 (10)} ,Sound 8CH (HD)

ASUS MAXIMUS IV EXTREME

Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3-2400/1800/2133/.../1333 (D.C), Bluetooth, 2 SATA(6Gb/s), 2 SATA(6Gb/s) (RAID 0,1,5,10), 4 SATA 3Gb/s (RAID 0,1,5,10), 2 eSATA (3.0), 4 PCIe (16x), 1 PCIe(4x), 1 PCI(1x), Sound 8CH, 10 USB(3.0), 9 USB(2.0)

GIGABYTE H61M-S2-B3

Intel H61 Express LGA1155, 2 x 1.5V DDRIII 1333 MHz, Graphics Port: D-SubI; 1 PCI-E x16 slot V2.0, Sound 8ch + Lan 1GB, 8 x USB 2.0, 4 x SATA2, 3 PCI-E x1, Dual BIOS.

GIGABYTE PA65-UD3-B3

Chipset Intel H61 Express LGA1155, 4 DDR3 1333, PCI-E x16, PCI Ex1, 4 PCI, 2 SATA 3 (6Gb/s), 4 SATA 2 (3Gb/s), RAID (0, 1), Lan 1G & Sound 8ch onboard. 10 x USB 2.0, 4 USB 3.0, 3 USB

GIGABYTE PH67A-D3-B3

Chipset Intel H67 Express LGA1155, 4 DDR3 1333, 2 x PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x4), 3 PCIx1, 2 PCI, 2 SATA 3.0, 4 SATA 2 RAID (0,1,5,10), Lan 1G & Sound 8ch, 10 xUSB 2.0, 2 x USB 3.0, Dual BIOS.

GIGABYTE P67A-UD3R-B3

Chipset Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3 2200/1600, 2 PCI-E x16, 3 PCIx1, 2 PCI, 2 SATA 3 (6Gb/s), 4 SATA 2 RAID (0,1,5,10), Lan 1G & Sound 8ch onboard. 14 USB 2.0, 2 USB 3.0, 3 USB

GIGABYTE P67A-UD3P-B3

Chipset Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3 2200/1600, 2 PCI-E x16 , 3 PCIx1, 2 PCI, 2 SATA 3 (6Gb/s), 4 SATA 2 RAID (0,1,5,10), Lan 1G & Sound 8ch onboard. 14 USB 2.0, 4 USB 3.0

GIGABYTE P67A-UD4-B3

Chipset Intel P67 Express LGA1155, 4DDR3 2200/1600, 2 PCI-E x16, 3 PCIx1, 2 PCI, 2 SATA 3 (6Gb/s), 4 SATA 2 RAID (0,1,5,10), 2 eSata 3.0 RAID (0,1), Lan 1G & Sound 8ch onboard. 14 USB 2.0, 4 USB 3.0

GIGABYTE P67A-UD7-B3

Chipset Intel P67 Express LGA1155, 4 DDR3 2200/1600 MHz, 4 PCI-E x16 slot V2.0 (x16, x16, x8, x8) ,PCIx1, 2 PCI, 2 SATA 3 ( 6Gb/s ), 4 SATA 2 RAID (0,1,5,10), 2 GSATA 3.0 (6Gb/s) RAID( 0,1), 2 eSATA 3.0 (6Gb/s) RAID (0,1), 2 Lan 1G & Sound 8ch onboard. 8 USB 2.0, 10 USB 3.0, 3 x IEEE1394a (2 trên back panel)

GIGABYTE Z68A-D3-B3

Chipset Intel Z68, 4 DDR3 2200/1600 MHz Up to 32 GB support Dual Channe, 2 PCI-E x16 slot V2.0 (x16,x4), 2 SATA 3.0 ( 6Gb/s ), 4 SATA 2.0, RAID (0, 1, 5, 10), 3 PCI-E x1, 2 PCI, Sound 8 channels with S/PDIF out, LAN Realtek 10/100/1000, 10 USB 2.0, 2 USB 3.0.

MAINBOARD SOCKET 1156 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Intel® Core™ i7, i5, i3, Socket LGA1156, Supports Intel® 45nm Hi-K CPU, Dual, channel DDR3 1333/1066/800 x 2 DIMMs, Max. 8GB ,1* PCIe2.0 x16, 1* PCIe x1, 2* PCI, 6* SATA II 5.1, channel HDA, Gigabit LAN, 12 USB 2.0 ports

Intel DH57DD (TRAY)Tặng PM Antivirus Bitdefender 1User giá 100.000đ

Chipset Intel H57 Express LGA1156, 4DDR3-2000/1600/1333(D.C), PCIe(16x),2 PCIe(1x), 5*SATA II Raid (0,1,5,10), 1 eSATA II, 1 PCI, 2PCI X1, 14 USB S/p Dolby Control Center, Multi-VGA S/P DVI, HDMI , Lan 1G & Sound 10ch onboard.2*IEEE 1394a

Intel DH57DD (BOX)Tặng PM Antivirus Bitdefender 1User giá 100.000đ + Giảm 50.000đ ->27/7 (SLCH)

Chipset Intel H57 Express LGA1156, 4DDR3-2000/1600/1333(D.C), PCIe(16x),2 PCIe(1x), 5*SATA II Raid (0,1,5,10), 1 eSATA II, 1 PCI, 2PCI X1, 14 USB S/p Dolby Control Center, Multi-VGA S/P DVI, HDMI , Lan 1G & Sound 10ch onboard.2*IEEE 1394a

Chipset Intel H55 Express LGA1156, 2xDDR3-2000/1600/1333, PCI Ex 16X, 4*SATA2, 1 PCI, 2PCI X1, 12 USB, DVI, Multi-VGA S/P D-Sub + Lan 1G & Sound 8ch onboard.Chipset Intel H55 Express LGA1156, 2xDDR3-2000/1600/1333, PCI Ex 16X, 4*SATA2, 1 PCI, 2PCI X1, 12 USB, DVI, Multi-VGA S/P D-Sub + Lan 1G & Sound 8ch onboard.

Intel DP55WG (BOX)Tặng PM Antivirus Bitdefender 1User giá 100.000đ

Chipset Intel P55 Express LGA1156, 4DDR3-1600/1333/1066(DC), PCI Ex 16X, 6*SATA2 RAID (0,1,5,10), 2 PCI, 1PCI X8, 2PCI X1, 14 USB, Lan 1G & Sound 10ch onboard, 2*IEEE 1394a. Giảm 100.000đ ->25/7/11 SLCH

ASUS P7Q57-M DO Tặng PM Antivirus Bitdefender 1User giá 100.000đ

Chipset Intel Q57 Express LGA1156, 4DDR3-2000/1600/1333, PCI Ex 16X, 6*SATA2 Raid(0,1,5,10), 2 PCI, 1PCI X1, 14 USB 2.0, Lan 1G & Sound 6ch onboard. Asus EPU, DVI, HDMI.

ASUS P7P55D-E LX(*) Tặng PM Antivirus Bitdefender 1User giá 100.000đ

Intel P55 Express LGA1156, 4 DDR3-2200/2000/1600 (D.C), 2 SATA(6.0) Gb/s, 6 SATA (3) Raid (0,1,5,10), ATA133, eSATA(3.0), PCIe (16x), 4 PCIe(1x), 2 PCI ,1GB LAN , Sound 8CH (HD), 2 USB (3.0), 12 USB (2.0)Intel H55 Express LGA1156, 4x DDR3-2000/1600/1333, Multi-VGA S/p D-sub, DVI, HDMI, 1x PCIe (16x) 2.0, 1x PCIe(1x), 2x PCI, 1x ATA133, 6x SATA(II) , Gigabit LAN , Sound 8CH (HD) , 12x USB Asus EPU

Page 23: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 23

M 130,5 2.690 36T

M 250 GIGABYTE X58-USB3 5.153 36T

M 264 GIGABYTE X58A-UD3R 5.441 36T

M 389 8.017 36T

M 439 GIGABYTE G1.Sniper 9.048 36T

M 499 10.284 36T

M 262 5.400 36T

M 263,9 5.440 36T

M 322,2ASUS P6X58D Premium 6.640 36T

M 436,2 8.990 36T

M 47,5 ECS MCP61M - M3 980 36T

M 51,4 ECS A780LM-M 1.060 36T

M 62,1 ECS 785GM - M7 1.280 36T

M 71,8 ECS 785GM - AD3 1.480 36T

M 65,5 ECS A880GM - M7 1.350 36T

M 124,2ECS A890GXM-A 2.560 36T

M 93,6 ECS IC890GXM-A 1.930 36T

P 39,3 Intel Celeron 1.8 GHz 512 KB 775 pin 810 36TP 49,7 Celeron E3400 Celeron Dual Core 1 MB 775 pin 1.025 36T

ASUS P7H55-M - USB3Tặng PM Antivirus Bitdefender1User giá 100.000đ

Chipset Intel H55 Express LGA1156, 4DDR3-2200/..1866/..1333 (D.C), PCI Ex 16X, PCIe 4x, 2 PCI, 6*SATA2 Gb/s, 10 USB, 2 USB 3.0, Multi-VGA s/p DVI, HDMI, Lan 1G & Sound 8ch onboard

MAINBOARD SOCKET 1366 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Chipset Intel X58/CH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDR3-2200/1800/1600(Max 24GB), 3 PCI Ex 16X (16x,16x,4x),s/p Ati crossfire, 6 SATA RAID (0,1,5,10), 1 PCI, 3PCI X1, 12 USB 2.0, 2 USB 3.0, Lan 1G & Sound 8ch onboard, Ultra Durable 3, Dual BIOS, Dynamic Energy Saver. Ez-share BIOS. 3 USB Power.

Chipset Intel X58/CH10R, socket LGA1366, 6DDR3-2200/1800/1600, 2 PCI Ex 16X (16x,16x), 2 PCI Ex 16X (8x,8x) s/p Ati crossfire, ATA133, 6 SATA RAID (0,1,5,10), 2 GSATA2 RAID (0,1,JBOD), 2eSATA 2.0/USB Combo, 2 SATA 3.0 S/p Raid(0,1), PCI, 2PCI X1, 12 USB 2.0, 2 USB 3.0, Lan 1G & Sound 8ch onboard, 3*IEEE 1394a

GIGABYTE G1.Guerrilla(ATX)

Chipset Intel X58/CH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6 x DDR3 2200/1800/1600 MHz, 3 PCI-E x16 slot V2.0 (16x, 16x, 8x) Support 3-Way/2-Way Nvidia SLI and ATI CrossFireX, 6 x SATA 2.0 RAID (0, 1,5,10), 2 eSata/USB Combo, 2 SATA 3.0 Support RAID (0,1), PCI, 2PCI X1, B12 USB 2.0, 4 USB 3.0, LAN 1G & Sound HD 8 channels

Chipset Intel X58/CH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6 DDR3 2200/1800/1600 MHz, 3 PCI-E x16, 6 SATA 2.0 RAID (0, 1, 5, 10), 2 SATA 3.0 Support RAID ( 0,1 ), 2 eSata/USB Combo, PCI, 2PCI X1, 12 USB 2.0, 4 USB 3.0, LAN 1G & Sound HD 8 channels,

GIGABYTE G1.Assassin(XL-ATX)

Chipset Intel X58/CH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDR3 2200/1800/1600 MHz, 2 PCI-E x16 slot V2.0 (16x, 16x), 2 PCI-E x16 slot V2.0 (8x, 8x) Support 3-Way/2-Way Nvidia SLI and 4-Way/3-Way/2-Way ATI CrossFireX, 6 SATA 2.0 RAID (0,1,5,10), 2 x SATA 3.0 Support RAID (0,1), 1 PCI, 2PCI X1, 8 USB 2.0, 8 USB 3.0, LAN 1G & Sound HD 8 channels

ASUS SABERTOOTH X58 ULTIMATE FORCE USB 3.0 - SATA 6GB/s Raid

Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6 DDR3-1866/1600/1333, 3 PCIe (16x) S/p Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6 SATA (3) Raid (0, 1, 5, 10 ), 2 SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed. 2x eSATA(3.0 GB/s) S/p On the go, 2 PCIe(1x), PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH , 2 IEEE 1934a, 2 USB 3.0 + 12x USB 2.0, True 10+2 Phases power

Asus P6X58D-EXtreme Design CPU 6-CoreUSB 3.0 - SATA 6GB/s Raid

Intel Core i7 Processor Extreme ( High end Desktop ), Intel X58 / ICH10R - Bus 6.4GT/s (QPI) Intel Quick Path Interconnect, 6 DDR3-2000/1866/18../1600, 3 PCIe (16x) S/p 3 Ways Nvidia SLI + ATI CrossFire, 6 SATA (3.0 Gb/s), With Raid (0,1,5,10), 2 SATA (6Gb/s) S/p EZ Backup & SuperSpeed, PCIe(1x), 2 PCI, Gigabit LAN, Sound 8CH (DTS+BD audio), 2 IEEE 1934a, 2 USB 3.0 + 8 USB 2.0Chipset Intel X58/ ICH10R,socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDRAM3-2000/1866/..1600, 3 PCI Ex 16X, 2 SATA 6Gb, 6*SATA 3.0Gb/s RAID (0,1,5,10), 2 PCI,1PCI X1, 8 USB 2.0, 2*USB3.0, Dual Lan 1G & Sound 8ch onboard, 2*IEEE 1394a.

ASUS RAMPAGE III EXTREME

Chipset Intel X58/ ICH10R, socket LGA1366 with Bus 6.4GT/s, 6DDRAM3-2200/2133/18../1600, 4 PCI Ex 16X, ATA133, eSATA, SATA(3G), 2 SATA(6G), 6*SATA2 RAID (0,1,5,10), PCI X4, PCI, 9 USB 2.0, 2 USB 3.0, Lan 1G & Sound 8ch onboard, 2*IEEE 1394a.

MAINBOARD SOCKET AM3 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Mainboard ECS (AMD) mua kèm CPU AMD giảm 30.000đ/ 1 bộ

NIVIDIA® Geforce 6100 & Nforce430 CHIP s/p AMD Phenom™ II processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2 DDR3 1333/1066, PCI Express 16X, PCI Express 1X, 2 PCI, SOUND 6-channel, VGA GF 6150SE, LAN 10/100, 4SATA 3.0Gb/s, COM1,spdif port,10 USB

AMD® 780G & AMD® SB700 CHIP s/p Phenom™ II /Athlon™/ Sempron processors (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 2 DDR3 1600/1333, PCI Express 16X, PCI Express 1X, 2 PCI, SOUND 6-channel, VGA ATI Radeon HD3000, LAN Gigabit, 6 xSATA 3.0Gb/s, SPDIF,DVI, COM 1, 10 USB

AMD® 785G & AMD® SB710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, Triple-Core processor (Socket AM3), FSB Hyper Transport 3.0 CPU Interface, 4 DDR3 1600/1333 upto 16Gb,PCI Express 16X, PCI Express 1X, 2 PCI, SOUND 6-channel, VGA ATI Radeon HD4200, LAN 1GB, 6SATA 3.0Gb/s, SPDIF, DVI, COM 1, 10 USB

AMD® 785G & AMD® SB710 CHIP, Socket AM3 socket, FSB Hyper Transport 3.0CPU Interface, 4 DDR3 1600, PCI Ex 16X, 2PCI 1X, 3 PCI ,SOUND 8 channel, VGA ATI™ RadeonHD4200, LAN RTL Gigabit, 5 SATA 3.0Gb/s, eSATA, 2Ultra DMA, RAID (0,1,10), DVI port,12 USB

AMD® 880G & AMD® SB8710 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, 2xDDR3 1600/1333/1066/800 ,PCI Ex 16X, PCI 1X, 2 PCI, SOUND VIA VT1705 6-Chanel, VGA ATI Radeon HD4250 , LAN Gigabit, 6xSATA 6.0Gb/s, SPDIF, 10 USB, DVI, VGA, COM1

AMD® 890GX & AMD® SB850 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, 4xDDR3 1333/1066 upto 32Gb, SidePort Memory DDR3-1333 (64Mx16=128) 3XPCI Express 16X, 2x PCI Express 1X, 1 x PCI, SOUND Realtek ALC892 8-Ch, VGA ATI Radeon HD4290, LAN Gigabit, 5xSATA 6.0Gb/s, 1xeSATA, 14 x USB, RAID 0-1-5-10, DVI,HDMI,VGA

AMD® 890GX & AMD® SB850 CHIP s/p AMD Phenom™ II Quad-Core, 4 DDR3 1333/1066, 2PCI Ex 16X, 2x PCI 1X, 2 PCI, SOUND 8-Ch, VGA ATI Radeon HD4290, LAN Gigabit, 5 SATA 6.0Gb/s, eSATA, 14 USB, RAID 0-1-5-10, DVI,VGA

INTEL PROCESSOR (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Celeron 430  Bus 800MHz

2.6  GHz  Bus 800MHz

Page 24: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 24

P 66 Pentium E5700 Intel Dual Core 2 MB 775 pin 1.360 36TP 81,5 Intel Dual Core 2.93 GHz 2 MB 775 pin 1.680 36TP 74,2 Intel Dual Core 3.06 GHz 2 MB 775 pin 1.530 36TP 89,5 Intel Dual Core 3.20 GHz 2 MB 775 pin 1.845 36TP 133,4 Core E7500 Intel Core2 Duo 2.93 GHz 3 MB 775 pin 2.750 36TP 80,5 Pentium G620 Intel Dual Core 2.6 GHz GPU 850/1100Mhz 3 MB 1155 pin 1.660 36TP 92,7 Pentium G840 Intel Dual Core 2.8 GHz GPU 850/1100Mhz 3 MB 1155 pin 1.910 36TP 129,5 Core I3 - 2100 2 Core 4 Threads GPU 850/1100Mhz 3 MB 1155 pin 2.670 36TP 154,8 Core I3 - 2120 2 Core 4 Threads GPU 850/1100Mhz 3 MB 1155 pin 3.190 36TP 224,6 Core I5 - 2500 4 Core 4 Threads GPU 850/1100Mhz 6 MB 1155 pin 4.630 36TP 251,8 Core I5 - 2500K 4 Core 4 Threads GPU 6 MB 1155 pin 5.190 36TP 319,7 Core I7 - 2600 4 Core 8 Threads GPU 850/1100Mhz 8 MB 1155 pin 6.590 36TP 351,3 Core I7 - 2600K 4 Core 8 Threads GPU 8 MB 1155 pin 7.240 36TP 257,2 Xeon E3 - 1230 4 Core 8 Threads 8 MB 1155 pin 5.300 36TP 286,3 Xeon E3 - 1235 4 Core 8 Threads GPU 8 MB 1155 pin 5.900 36TP 119,4 Core I3 - 540 2 Core 4 Threads GPU 733Mhz 4 MB 1156 pin 2.460 36TP 145,1 Core I3 - 550 2 Core 4 Threads GPU 733Mhz 4 MB 1156 pin 2.990 36TP 167,4 Core I3 - 560 2 Core 4 Threads GPU 733Mhz 4 MB 1156 pin 3.450 36TP 206,5 Core I5 - 650 2 Core 4 Threads GPU 733Mhz 4 MB 1156 pin 4.255 36TP 334,8 Core I7 - 870 4 Core 8 Threads 2.93 GHz TDB/ turbo 8 MB 1156 pin 6.900 36TP 310 Core I7 - 950 4 Core 8 Threads 3.06 GHz QPI 4.8GT/s 8 MB 1366 pin 6.390 36TP 324,1 Core I7 - 960 4 Core 8 Threads 3.20 GHz QPI 4.8GT/s 8 MB 1366 pin 6.680 36TP 1168,9Core I7 - 990X 6 Core 12 Threads 3.46 GHz QPI 6.4GT/s 12MB 1366 pin 24.090 36T

P 68,9 Athlon II X2 255 Socket AM3 2048KB L2 65W 1.420 36TP 86,9 Athlon II X3 450 Socket AM3 3x512K L2 95W 1.790 36TP 89,3 Athlon II X3 455 Socket AM3 3.2 GHzx3 3x512K L2 95W 1.840 36TP 121,8 Athlon II X4 645 4x512K L2 95W 2.510 36TP 174,7 Phenom II X4 970 2MB L2 6MB L3 125W 3.600 36TP 186,8 Phenom II X6 1055T 3.850 36T

P 222,5 Phenom II X6 1075T 4.585 36T

P 227,6 Phenom II X6 1090T Socket AM3 6x512K L2 + 6MB L3, Black Edition, 125W 4.690 36T

R 16,5 TEAM NCP 512 MB Bus 400 PC3200 340 36TR 21 TEAM Elite 512 MB Bus 400 PC3200 Giải nhiệt bằng đồng 433 36TR 38,5 TEAM 1 GB Bus 400 PC3200 793 36TR 39 TEAM Elite 1 GB Bus 400 PC3200 Giải nhiệt bằng đồng 804 36TR 13,5 512 MB Bus 400 PC3200 278 36T

R 26,2 TRANSCEND 2 GB Bus 800 540 36TR 14,1 KINGSTON 1 GB 8 chip Bus 800 PC6400 KVR800D2N6/1G 290 36TR 26,7 KINGSTON 2 GB 16 chip Bus 800 PC6400 KVR800D2N6/2G 550 36TR 16 KINGMAX 1 GB Bus 800 PC6400 330 36TR 29 KINGMAX 2 GB Bus 800 PC6400 598 36TR 33,5 KINGMAX 2 GB Bus 1066 PC8500 690 36TR 14 DYNEX/ NCP / ELIXIR 1 GB Bus 800 PC6400 289 36TR 14 TEAM 1 GB Bus 800 289 36TR 14,5 TEAM 1 GB Bus 667 299 36TR 14,7 TEAM Elite 1 GB Bus 800 Giải nhiệt bằng đồng. 303 36TR 15,2 TEAM Elite 1 GB Bus 667 Giải nhiệt bằng đồng. 313 36TR 27 TEAM 2 GB Bus 800 PC10600 556 36TR 27,5 TEAM Elite 2 GB Bus 800 Taiwan Giải nhiệt bằng đồng. 567 36T

R 24 Xtra Zeppelin (Box) 2 GB Bus 1600 PC10600 495 36TR 25 CORSAIR/ GAMING C9 2 GB Bus 1333 PC10600 Giảm 30% 515 36TR 11,4 KINGSTON 1 GB 8 chip Bus 1333 PC10600 KVR1333D3S8N9/1G 235 36TR 17,5 KINGSTON 2 GB 16 chip Bus 1333 PC10600 KVR1333D3N9/2G 360 36TR 28,5 KINGSTON HyperX 2 GB Tản nhiệt Bus 1600 PC12800 KHX1600C9AD3/2G 587 36TR 63,5 KINGSTON HyperX 4 GB Tản nhiệt Bus 1600 PC12800 KHX1600C9AD3/4G 1.309 36T

3.0  GHz  Bus 800MHz

Pentium E6500  Bus 1066MHz

Pentium E6600  Bus 1066MHz

Pentium E6700  Bus 1066MHz Bus 1066MHz

3.10 GHz3.30 GHz3.30 GHz3.30 GHz3.40 GHz3.40 GHz3.2 GHz3.2 GHz3.06 GHz3.20 GHz3.33 GHz3.20 GHz

AMD PROCESSOR (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Mua CPU AMD kèm Mainboard ECS AMD giảm 30.000đ/ 1 bộ

3.1 GHzx23.2 GHzx3

Socket AM3 3.1 GHzx4

Socket AM3 3.4 GHzx4

Socket AM3, 2.8 GHzx6, 6x512K L2 + 6MB L3, Black Edition, 125W

Socket AM3, 3.0 GHzx6, 6x512K L2 + 6MB L3, Black Edition, 125WTặng PM Antivirus Bitdefender 1User giá 100.000đ

3.2 GHzx6

SDRAM & DDRAM (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

KINGSTON (Chip Samsung)

DDRAM 2 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

DDRAM 3 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Page 25: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 25

R 66 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1600 PC12800 KHX1600C9AD3K2/4G 1.360 36TR 108,2 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1800 PC14400 KHX1600C9D3K2/4GX 2.230 36TR 117,4 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 2000 PC16000 KHX2000C9AD3K2/4GX 2.420 36TR 112,6 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1600 PC12800 KHX1600C9AD3K3/6G 2.320 36TR 163,5 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 1800 PC14400 KHX1800C9D3K3/6GX 3.370 36TR 168,9 KINGSTON HyperX (Kit) Bus 2000 PC16000 KHX2000C9AD3K3/6GX 3.480 36TR 13,3 KINGMAX 1 GB Bus 1333 PC10600 274 36TR 19,5 KINGMAX 2 GB Bus 1333 PC10600 402 36TR 24 KINGMAX 2 GB Bus 1600 PC12800 495 36TR 42 KINGMAX 4 GB Bus 1333 866 36TR 54 KINGMAX 4 GB Bus 1600 PC12800 Tặng áo mưa KMAX 1.113 36TR 48 KINGMAX Dual Ch 4 GB (2x 2GB) Bus 1600 PC12800 989 36TR 84 KINGMAX Dual Ch 8 GB (2x 4GB) Bus 1333 1.731 36TR 108 KINGMAX Dual Ch 8 GB (2x 4GB) Bus 1600 PC12800 2.226 36TR 126 KINGMAX Triple Ch 12 GB (3x 4GB) Bus 1333 2.597 36TH 11,2 ELIXIR/ NCP/Transcend 1 GB Bus 1333 PC10600 230 36TH 15,5 Elixir/ Dynex 2 GB Bus 1333 PC3200 320 36TR 40 ELIXIR / NCP 4 GB Bus 1333 PC10600 824 36TR 12 TEAM Elite 1 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan 247 36TR 18 TEAM Elite 2 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan 371 36TR 39,5 TEAM Elite 4 GB Bus 1333 PC10600 Taiwan 814 36T

H 35,7 SAMSUNG SATA2 160 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 735 24TH 37,6 SAMSUNG SATA2 250 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 775 24TH 42,2 SAMSUNG SATA2 320 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 870 24TH 45,4 SAMSUNG SATA2 500 GB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 935 24TH 70,8 SAMSUNG SATA2 1 TB SATA2 7200rpm Tem chính hãng 1.460 24TH 87,3 SAMSUNG SATA2 1.5 TB SATA2 5400rpm Tiết kiệm điện, chống sốc Tem CH 1.800 24TH 120,3 SAMSUNG SATA2 2.0 TB SATA2 5400rpm Tiết kiệm điện, chống sốc Tem CH 2.480 24T

H 28,1 SEAGATE ATA 80 GB ATA 7200rpm 580 12T

H 37,4 SEAGATE SATA2 250 GB SATA2 3Gb/s, 7200rpm, 16M Tem chính hãng 770 12TH 37,4 SEAGATE SATA 3 250 GB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M Tem chính hãng 770 12TH 45,1 SEAGATE SATA 3 500 GB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M Tem chính hãng 930 12TH 67 SEAGATE SATA 3 1.0 TB SATA 3 6Gb/s, 7200rpm, 16M Tem chính hãng 1.380 12TH 86,9 SEAGATE SATA 2/ 3 1.5 TB SATA2 / 3 6Gb/s, 5900rpm, 16M Tem chính hãng 1.790 12TH 116 SEAGATE SATA3 2.0 TB SATA3 6Gb/s, 5900rpm Tem chính hãng 2.390 12T

H 35,4 WESTERN SATA 2 3.5" (*) 160 GB SATA 2 7200rpm,8M Caviar Blue 730 12TH 38,1 WESTERN SATA 3 3.5" 250 GB SATA 3 7200rpm,16M Caviar Blue 785 12TH 40 WESTERN SATA 3 3.5" 320 GB SATA 3 7200rpm,16M Caviar Blue 825 12TH 44,2 WESTERN SATA 3 3.5" 500 GB SATA 3 7200rpm,16M Caviar Blue 910 12TH 99 WESTERN SATA 2 3.5" 1.0 TB SATA 3 7200rpm, 64M Caviar Black 2.040 12TH 179 WESTERN SATA 2 3.5" 2.0 TB SATA 2 7200rpm, 64M Caviar Black 3.690 12TH 180 WESTERN SATA 3 3.5" 2.0 TB SATA 3 7200rpm, Cache 64M Caviar Black 3.710 12TH 42,7 WESTERN SATA 2 3.5" 500 GB SATA 2 7200rpm, Cache 32M Caviar Green 880 12TH 81,3 WESTERN SATA 2 3.5" 1.5 TB SATA 2 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 1.675 12TH 100,9 WESTERN SATA 2 3.5" 2.0 TB SATA 2 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 2.080 12TH 192,1 WESTERN SATA 2 3.5" 3.0 TB SATA 2 7200rpm, Cache 64M Caviar Green 3.960 12T

H 36,9 HITACHI 3.5" 250GB SATA 2 7200rpm, 8M 760 36TH 43,9 HITACHI 3.5" 500GB SATA 2 7200rpm, 16M 905 36TH 65 HITACHI 3.5" 1 TB SATA 2 7200rpm, 32M 1.340 36TH 103,8 HITACHI 3.5" 2 TB SATA 2 5900rpm, 32M Coolspin 2.140 36T

H 12 Bàn Vẽ HY 308 Baøn v Ti ng Hoa c ng USB 5"ẽ ế ổ 247 03TH 48,1 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS c ng USB . G-PEN 560 . 4.5" x 6". 2000 lpi . ẽ ổ 991H 43,2 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS, Mouse, Vi t không day, USBẽ ế 890H 43,2 GENIUS PEN i608 Baøn v GENIUS c ng USB . G-PEN 405 . 4.5" x 6". 2000 lpi . ẽ ổ 890H 43,2 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS c ng USB . G-PEN 405 . 4.5" x 6". 2000 lpi . ẽ ổ 890H 150,7 GENIUS MOUSE PEN Baøn v GENIUS c ng USB . G-PEN M712X. 6"x 8". 30 Phím ch ng trình caøi ñaët baèng phaàn meàm…………ẽ ổ ươ 3.105

4 GB 2x2 GB Tản nhiệt 4 GB 2x2 GB Tản nhiệt 4 GB 2x2 GB Tản nhiệt 6 GB 3x2 GB Tản nhiệt 6 GB 3x2 GB Tản nhiệt 6 GB 3x2 GB Tản nhiệt

Tản nhiệtbằng đồng

HDD SAMSUNG (Hàng Chính Hãng): Bảo hành siêu tốc 1 giờ. (Đã bao gồm VAT)

HDD ATA SEAGATE (Hàng Chính Hãng)

HDD SEAGATE (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

HDD WESTERN (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

HDD HITACHI (Hàng Chính Hãng) Bảo hành 1 đổi 1 . (Đã bao gồm VAT)

HDD Box & Bàn Vẽ (Đã bao gồm VAT)

06T06T06T06T06T

Page 26: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 26

H 144,6 GENIUS 7100 Baøn v GENIUS c ng USB, Buùt k thu t s , b nh 32MB, h tr SDẽ ổ ỉ ậ ố ộ ớ ỗ ợ 2.980H 7,3 SATA Mẫu đẹp 150H 11,2 SATA Mẫu đẹp 230H 9 SATA Mẫu đẹp 185 03TH 7 IDE Mẫu đẹp 144 03TH 13 HDD BOX Mobile 2.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 268 03TH 17 HDD BOX 837 3.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 350 03TH 16,5 HDD BOX Mobile 3.5 3.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 340 03TH 11 HDD BOX Ditech 3502 3.5" External , USB 2.0 IDE & SATA 227 03TH 10 HDD BOX SSK T200 2.5" External , USB 2.0 SATA 206 03TH 11 HDD BOX SSK 037 2.5" External , USB 2.0 SATA 227 03TH 13,5 HDD BOX SSK 046 2.5" External , USB 2.0 SATA & eSATA 278 03TH 16,5 HDD BOX 712 (738) 5.25" External, USB 2.0 . Sử dụng cho HDD / CD / CD rewrite. 340 03TH 18 HDD BOX SATA 853 371 03TH 26 Transcend TS0GSJ35 3.5" External , USB 2.0 IDE 536 12TH 8 AC Ryan AluBox 16078 IDE 165 03TH 17 AC Ryan AluBox 50114 IDE & SATA (eSATA) Đen 350 03TH 17 AC Ryan AluBox 86108 IDE & SATA (eSATA) Đen 350 03TH 16 AC Ryan AluBox 10298 IDE 330 03TH 24 AC Ryan AluBox 50169 Đen 495 03T

O 17 Pioneer DVD-130D/ 230D DVD-Rom IDE 18 X DVD, 40 X CD 350 12TO 14,3 SAMSUNG D162 / D163 DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 295O 14,6 LG 18X DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 300O 14,8 DVD Liteon (Tray) DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 305O 15,5 HP 18X DVD-Rom SATA 18 X DVD, 48 X CD 319O 17 DVD ASUS * DVD-Rom IDE 18 X DVD, 40 X CD 350 12TO 18 DVD ASUS DVD-Rom SATA 18 X DVD, 40 X CD 371 12T

O 72 Pioneer DVR-X162 External DVD-Rewrite USB DVD R20W20RW8 CD R40 W40 RW 32 1.484 12TO 24,2 LITEON IHAS324 DVD-Rewrite SATA DVD R24 W24 RW8 CD R48 W48 RW 32 499O 26,6 LITEON IHAS524 DVD-Rewrite SATA DVD R24 W24 RW8 CD R48 W48 RW 32 549O 62,6 LITEON External Slim L32 DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW6 CD R34 W34 RW 34 1.290O 22,3 SONY (Box) DVD-Rewrite SATA DVD R24 W24 RW8 CD R48 W48 RW 32 460O 21,8 SAMSUNG DVD-Rewrite SATA DVD R20 W20 RW8 450O 57,3 DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW6 1.180O 20,9 LG GH22NS50 (TRAY) DVD-Rewrite SATA DVD R22 W22 RW8 CD R48 W48 RW 32, SecureDisc . 430O 21,8 LG GH22NS70 (TRAY) DVD-Rewrite SATA DVD R22 W22 RW8 CD R48 W48 RW 32, SecureDisc . 450O 62,1 LG GP10NW20 DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW8 CD R24 W24 RW 24 Tr ngắ 1.280O 65 LG GP10NB20 DVD-Rewrite USB DVD R8 W8 RW8 CD R24 W24 RW 24 enĐ 1.340O 26,5 ASUS 24B1ST (Tray) DVD-Rewrite SATA DVD R24W24RW8 CD R48 W48 RW 32 Đen / Trắng 546 12TO 66,5 ASUS 08D2S-U Slim Ext DVD-Rewrite USB DVD R8W8RW6 CD R24 W24 RW 16 Đen 1.371 12T

E 120,6 512 MB DDR3 GEFORCE GTS250, Black Serier 16X,256 bit 2DVI.SLI. HDTV.HDCP.HDMI2.485 36TE 43 GIGABYTE N210OC-512I 512 MB GDDR2 16X, 64 bit DVI. HDTV.HDCP.HDMI 886 36TE 49 GIGABYTE N210TC-1GI 512 MB GDDR3 (TurboCache to 1GB) 16X, 64 bit DVI. HDTV.HDCP.HDMI 1.010 36TE 55 GIGABYTE N210D2-1GI 1 GB GDDR2 16X,128 bit DVI. HDTV.HDCP.HDMI 1.134 36TE 73 GIGABYTE N220TC-1GI DVI. HDTV.HDCP.HDMI 1.505 36TE 73 GIGABYTE N220D2-1GE 1 GB GDDR2 GEFORCE GT220 16X,128 bit DVI. HDMI. D-Sub 1.505 36TE 77 GIGABYTE N220D2-1GI 1 GB GDDR2 16X,128 bit DVI. HDTV.HDCP.HDMI 1.587 36TE 85 1 GB GDDR3 GEFORCE GT220 16X,128 bit DVI. HDTV.HDCP.HDMI 1.752 36TE 91 GIGABYTE N430OC-1GL 1 GB GDDR3 GEFORCE GT430 16X,128 bit DVI.HDTV.HDCP.HDMI 1.876 36TE 90 GIGABYTE N430OC-1GI 1 GB GDDR3 GEFORCE GT430 16X,128 bit DVI.HDTV.HDCP.HDMI 1.855 36TE 156 GIGABYTE N450OC-1GI 1 GB GDDR5 16X,128 bit DVI.HDTV.HDCP.mini HDMI3.215 36TE 178 GIGABYTE N450OC2-1GI 1 GB GDDR5 16X,128 bit DVI.HDTV.HDCP.mini HDMI3.669 36TE 223 GIGABYTE N460SE-1GI 1 GB GDDR5 16X,256 bit DVI.HDTV.HDCP.mini HDMI4.596 36TE 242 GIGABYTE N460OC-1GI 1 GB GDDR5 16X,256 bit DVI.HDTV.HDCP.mini HDMI4.988 36TE 306 GIGABYTE N560OC-1GI 1 GB GDDR5 16X,256 bit DVI.HDTV.HDCP.mini HDMI6.307 36T

06THDD BOX Enclosure 2.5" External , USB 2.0 for notebook . 12THDD BOX Enclosure Pro 2.5" External , USB 2.0 for notebook . 12THDD BOX Hitachi 2.5" External , USB 2.0 for notebook . HDD BOX Hitachi 2.5" External , USB 2.0 for notebook .

5.25" External, USB 2.0 . Sử dụng cho HDD / CD / CD rewrite. SATA

2.5" External , USB 2.0 for notebook . 2.5" External , USB 2.0 for notebook . 2.5" External , USB 2.0 for notebook . 3.5" External , USB 2.0 for notebook . 5.25" External , USB 2.0,Support DVDRW,DVD,Bluray,HD-DVD for notebook .

DVDRom (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Ổ quang Samsung, Liteon được bảo hành 1 đổi 1

12T12T12T12T

DVD-RW (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Ổ quang Samsung, Liteon được bảo hành 1 đổi 1

12T12T12T12T12T

SAMSUNG SE-S084D (Slim) CD R24 W24 RW16.(Xanh, Đỏ, Hồng, Vàng) 12T12T12T12T12T

PCI EXPRESS VGA CARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)ECS NBGTS250E-512MX-F

GEFORCE GT210 (Tản nhiệt Fansink)

GEFORCE GT210 (Tản nhiệt Fansink)

512 MB GDDR3 (TurboCache to 1GB), GEFORCE GT220, 128 bit

GEFORCE GT220 (Tản nhiệt Fansink)

GIGABYTE N220OC-1GI

GEFORCE GTS450 (Tản nhiệt Giga)

GEFORCE GTS450 (Tản nhiệt Giga)

GEFORCE GTX460 (Tản nhiệt Giga)

GEFORCE GTX460 (Tản nhiệt Giga)

GEFORCE GTX560(Tản nhiệt Dual Fan)

Page 27: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 27

E 695 GIGABYTE N580UD-15I 1536MB GDDR5 16X,384 bit DVI.HDTV.HDCP.mini HDMI14.324 36TE 48 GIGABYTE R545OC-512I 512 GB GDDR3ATI Radeon HD 5450 16X, 64 bit DVI+2ndDVI. HDCP. HDTV.HDMI989 36TE 69 GIGABYTE R465OC-1Gl 1GB GDDR2 ATI HD 4650 16X,128 bit DVI. HDTV.HDCP.HDMI 1.422 36TE 90 GIGABYTE R557OC-1GI 1GB GDDR3 ATI HD 5570 16X,128 bit DVI+2ndDVI. HDCP. HDTV.HDMI1.855 36T

E 156 1 GB GDDR5 16X,128 bit VGA.2ndDVI. HDCP.HDTV.HDMI3.215 36T

E 161 GIGABYTE R677UD-1GI 1 GB GDDR5 AMD Radeon HD 6770 (850Mhz) 16X,128 bit VGA.2ndDVI. HDCP. HDTV.HDMI3.318 36TE 41,5 512MB DDR2 GEFORCE 210 16X, 64 bit VGA.DVI(HDCP).HDMI 855 36TE 51 1 GB DDR3 GEFORCE 210 16X, 64 bit VGA.DVI(HDCP).HDMI 1.051 36TE 74,5 ASUS ENGT220/ DI/1GD2 1 GB DDR2 GEFORCE GTS220 16X,128 bit D-Sub , DVI(HDCP),HDMI 1.535 36TE 90,5 ASUS ENGT240/DI/1GD3 1 GB DDR3 GEFORCE GTS240 16X,128 bit D-Sub , DVI(HDCP),HDMI 1.865 36TE 89 ASUS ENGT430/DI/1GD3 1 GB DDR3 GEFORCE GTS430 16X,128 bit D-Sub/DVI/HDMI,Direct x11 1.834 36TE 94,5 ASUS ENGT430 DC SL/DI/1GD31 GB DDR3 GEFORCE GTS430 16X,128 bit D-Sub/DVI/HDMI,Direct x11 1.948 36TE 122,5 1 GB DDR3 GEFORCE GTS450 16X,128 bit DVI/HDMI,Direct x11 2.525 36TE 147,5 1 GB DDR5 GEFORCE GTS450 16X,128 bit DVI+DVI(HDCP).HDTV.HDMI3.040 36TE 139 1 GB DDR5 GEFORCE GTS450 16X,128 bit DVI+DVI(HDCP).HDTV.HDMI2.865 36T

E 218 1 GB DDR5 GEFORCE GTX460 16X,256 bit DVI+DVI(HDCP).HDTV.HDMI4.493 36T

E 191 1 GB DDR5 GEFORCE GTX550Ti + GPU PhysX 16x,192 bit DVI/HDMI,Direct x11 3.937 36T

E 259 1 GB DDR5 GEFORCE GTX560Ti + GPU PhysX 16X,256 bit 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP5.338 36T

E 280 1 GB DDR5 GEFORCE GTX560Ti (900Mhz) + GPU PhysX, 256 bit 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP5.771 36T

E 396 1280MB DDR5 GEFORCE GTX570Ti + GPU PhysX 16X,320 bit 2DVI (HD).VGA.HDMI.HDCP8.162 36T

E 47 512 MB DDR2 ATI HD5450 16X, 64 bit VGA.DVI(HDCP).HDMI 969 36T

E 56 ASUS EAH 5450 Silent/DI/1GD31 GB DDR3 ATI HD5450 16X, 64 bit VGA.DVI(HDCP).HDMI 1.154 36TE 70 ASUS EAH 5570 Silent/1GD2 1 GB DDR2 ATI HD5570 16X,128 bit VGA.DVI(HDCP).HDMI 1.443 36TE 86,5 ASUS EAH 5570 DI/1GD3 1 GB DDR3 ATI RHD5570 16X,128 bit VGA.DVI(HDCP).HDMI 1.783 36TE 97 ASUS EAH 5670 DI/1GD3 1 GB DDR3 ATI RHD5670 16X,128 bit VGA.DVI(HDCP).HDMI 1.999 36TE 108 ASUS EAH 5670 DI/1GD5 1 GB DDR5 ATI RHD5600 16X,128 bit VGA.DVI(HDCP).HDMI 2.226 36TE 110 ASUS EAH 6670/DI/1GD3 1 GB DDR3 ATI RHD6670 16X,128 bit VGA, DVI, HDMI 2.267 36TE 150 ASUS EAH 6770/2DI/1GD5 1 GB DDR5 ATI RHD6770 16X,128 bit VGA, S/p Dual DVI, HDMI 3.092 36T

E 190 1 GB DDR5 16X,256 bit VGA, S/p Dual DVI, HDMI 3.916 36T

E 316 1 GB DDR5 16X,256 bit 6.513 36T

E 346 2 GB DDR5 16X,256 bit 7.131 36T

E 418 2 GB DDR5 16X,256 bit 8.615 36T

S 5,3 LINKPRO Sound 2.1 Sound card, USB 110 12TC 7,5 LINKPRO Sound 4.1 Sound card 4 channel 155 12TC 9 LINKPRO Sound 5.1 Sound card 6 channel, chip VIA 185 12TC 16,5 LINKPRO Sound 8.1 Sound card 340 12T

S 20,4 CREATIVE Blaster 5.1VX 420 12T

S 28,1 580 12T

S 35,9 CREATIVE Audigy Value 7.1 S/P 7.1, 24bit Recorder, 100dB SNR, CMSS-3D, Dolby digital DTS, for win xp to vista 740 12T

S 61,1 1.260 12T

S 81,5 1.680 12T

S 85,9 1.770 12T

S 281,4 5.800 12T

C 10,5 CASE JETEK 1007, 1009, 1010, 1011, 1012 216 0T C 10,5 CASE JETEK A602, A609 (quặng hút bên hông) 216 0T C 12 CASE JETEK X602, X603, X605, X606 (quặng hút bên hông) 247 0T

GEFORCE GTX580(Tản nhiệt Triple Fan)

GIGABYTE R575OC-1GIGiảm 50.000đ ATI HD 5750 (Tản nhiệt Fansink)

ASUS EN210/DI/512MD2(LP)ASUS EN210 Silent/DI/1GD3/V2

ASUS ENGTS450/DI/1GD3ASUS ENGTS450 DC OC/DI/1GD5

ASUS ENGTS450/DI/1GD5

ASUS ENGTX460 DirectCU Top /2DI/1GD5ASUS ENGTX550Ti DCTOP/DI/1GD5ASUS ENGTX560 Ti DCII/2DI/1GD5ASUS ENGTX560 Ti DCII Top/2DI/1GD5

ASUS ENGTX570 DCII/2DIS/1280MD5ASUS EAH 5450 Silent/DI/512MD2

ASUS EAH 6850 DC/2DIS/1GD5/V2 DIRECTCu ATI RHD6850

ASUS EAH 6950 DCII/2DI4S/1GD5/ 6Monitor Output DIRECTCu

ATI RHD6950 VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

ASUS EAH 6950 DCII/2DI4S/2GD5/ 6Monitor Output DIRECTCu

ATI RHD6950 VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

ASUS EAH 6970 DCII/2DI4S/2GD5/ 6Monitor Output DIRECTCu

ATI RHD6970 VGA, Dual DVI, HDMI, 4 Display Port (1.2)

SOUND CARD (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

S/P 5.1, 16bit Recorder, 85dB SNR, EAX music tool, CMSS+C93 upmixing, 3D voice, for Win XP to Vista

CREATIVE SB Play(USB for Notebook-PC)

S/P 2.1, cong USB1.1, 90dB, Microphone in (Giac 1/8" mini), Headphone out (Giac 1/8" mini). CMSS và Alchemy cho Win Vista

CREATIVE SB X-Fi Go Pro(USB for Notebook-PC)

S/P 2.1, 24bit Decoder & Recorder, 98dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, EAX - nghe nhạc, game

Creative SB X-Fi Surround Pro (USB for Notebook-PC)

S/P 5.1, 24bit Decoder & Recorder, 107dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, thích hợp nghe nhạc, xem phim

Creative SB X-Fi Xtrem Audio PCIE

S/P 7.1, 24bit Decoder & Recorder, 107dB SNR, X-Fi CMSS-3D & Crystallizer, thích hợp nghe nhạc, xem phim, cổng optical

SB X-Fi Titanium HDGiảm 200,000đ

Cho chất lượng âm thanh hay nhât và công nghệ THX TruStudio PC, 122db SNR Digital-to-Analog, Converters (DACs).Trải nghiệm âm thanh với OP-amp sockets. Tương thích Vista và Window 7

CASE : " Không Nguồn" (Đã bao gồm VAT)

Page 28: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 28

C 13 CASE JETEK A801, A802, A811, A821, A819 (quặng hút bên hông) 268 0T C 10,5 CASE PATRIOT ATOM 1, 2 , 3, 4 216 0T C 11 CASE PATRIOT REC 1 / ANZ 2 / VISTA / CITY / COM / X-100 227 0T C 12 CASE PATRIOT C-100 / C-200 / C300 / CE3 / C400 / A6 / A4 1 Fan 8cm 247 0T C 13 CASE PATRIOT HA1/ HA2 / 8004 Pres 268 0T C 14 CASE PATRIOT Polo2 / LS690 / NEC 1,2,3,4 / VENTO C,D,E,G 289 0T C 14 CASE PATRIOT Hero F1 / VN 1,2,3 / ToTo 1,2,3,4 / GALA 1,2,3,4,5 289 0T C 15 CASE PATRIOT Del BK / Del 5 / HP 6A / HP 8A / RADO 1,2,4,5 / YES 1,2 309 0T C 16 CASE PATRIOT HP 2A, Win XP1, 2 330 0T C 18 CASE PATRIOT 1108 QK / Grand 1,3,4,5 371 0T C 22 CASE PATRIOT Sniper (2fan 12cm, 1fan 14cm) / X5 453 0T C 24 CASE PATRIOT X6 / Max (2 fan) 495 0T C 28 CASE PATRIOT Roland (2fan 12cm, 1fan 8cm) 577 0T C 43 CASE Mid Tower V3 Màu đen phong cách, có window, 1 Fan LED 12cm, có cổng USB 2.0 886 0T C 90 CASE Mid Tower Armor A90 Màu đen phong cách, có window, có cổng USB 2.0 / eSATA 1.855 0T C 109 CASE Mid Tower Armor A60 Màu đen phong cách, có window, có cổng USB 3.0 2.246 0T

C 24 CASE mini + nguồn 450W Metro B/ R 495 0T C 24 CASE mini + nguồn 550W C10/ C11/ C9807 495 0T C 24 CASE 3D + nguồn 550W 8806 A/ B/ C/ E 495 0T C 21 CASE + nguồn 550W 3023/ 3026/ 3031/ 3039/ 3047/ 3049 433 0T

p 10,5 POWER ARROW 450W Fan 8 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 2ATA - 2 ổ cắm nguồn 216 12T p 11,5 POWER ARROW 450W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 2ATA - 1 ổ cắm nguồn 237 12T p 13,5 POWER ARROW 500W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn 278 12T p 16,5 POWER ARROW 550W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn 340 12T p 19,5 POWER ARROW 650W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn, 1đầu 8pin + 1đầu 6pin, chống nhiễu 402 12T p 21,5 POWER ARROW 750W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 2 SATA - 3ATA - 1 ổ cắm nguồn, 1đầu 8pin + 1đầu 6pin, chống nhiễu 443 12T p 23 ACBEL CE2 - 350W Fan 12 cm 20 + 4 pin - 4 SATA - 1 x Main connector (20+4 pin), 1 x 12V(4+4-pin), 1 x Floppy 474 24T p 28 ACBEL CE2 400 Fan 12 cm 3ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+ 577 24T p 31 ACBEL CE2 450 Fan 12 cm 3ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+ 639 24T p 37 ACBEL E2 470 Plus 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex 763 24T p 27 ACBEL E2 400 4ATA, 2Sata ,4+4p CPU, 2x12V+ 556 24T p 36 ACBEL E2 470 3ATA, 2Sata , 1 FDD, 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex 742 24T p 45 ACBEL CE2 550 Fan 12 cm 3ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+ 927 24T p 33 ACBEL I 430 Fan 12 cm 680 24T p 50 ACBEL I 510 5ATA, 2Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex, PFC 1.031 24T p 68 ACBEL I 560 7ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex, APFC 1.401 24T p 71 ACBEL I 560 (Fan màu) 7ATA, 4Sata , 4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex, APFC 1.463 24T p 73 ACBEL I 600 R8II 3ATA, 6Sata ,4+4p CPU, 2x12V+, 2PCI-Ex, APFC,hiệu năng 88% 1.505 24T p 60 ACBEL I 85H-550W Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, CPU 4+4pin, 4PCI-express, Active PFC 1.237 24T p 74 ACBEL I 85H-650W Hiệu năng 85%, 24 pins, 2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC 1.525 24T p 84 ACBEL I 85H-750W Hiệu năng 85%, 24 pins,2 ATA, 6 SATA, 4PCI-express, Active PFC 1.731 24T

C 32 CASE CM Elite 343 Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 3 fan 660 0TC 39 CASE CM Elite 370/ 371 Có 1 quạt 12cm, Vỏ máy tính bằng nhôm & thép cao cấp, hỗ trợ gắn được 7 fan, no window 804 0TC 46 CASE CM Elite 430 Windows Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 2 fan 12cm, mở rộng được 6 fan 948 0TC 35 CASE CM RC 360 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 721 0TC 39 CASE CM RC 310 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện, quạt 12 cm 804 0TC 41 CASE CM RC 332/ 333/ 334 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 845 0TC 45 CASE CM RC 330 / 331/ 335 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 927 0TC 100 CASE CM RC 690 II Plus Vỏ máy tính, 3 fan 12cm, mở rộng được 10 fan 2.061 0TC 67 CASE Centurion5 II Windows Vỏ máy tính, 2 fan 12cm, trong suốt 1.381 0TC 62 CASE CM USP 100 window Vỏ máy tính, 1fan 12cm, mở rộng được 6 fan Đỏ/ Đen 1.278 0TC 65 CASE CM RC 600 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 1.340 0TC 94,5 CASE CM RC 690 Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện 1.948 0TC 109 CASE CM RC 690 II Advance Vỏ máy tính, 3 fan 12cm, mở rộng được 11 fan 2.246 0TC 108 CASE CM RC 912 HAF Vỏ máy tính, 2 fan 12cm, mở rộng được 6 fan 2.226 0TC 120 CASE CM RC 922 HAF Vỏ máy tính bằng kim lọai sơn chống tĩnh điện . 2.473 0TC 134 CASE CM RC 922 HAF - RED Vỏ máy tính, có 2 quạt 20cm, mở rộng được 4fan 12cm 2.762 0TC 205 CASE CM RC 922 NVIDIA Có 1 quạt 23cm, 1 quạt 14cm, 2 quạt 20cm, Vỏ bằng thép cao cấp, mở rộng được 7 fan 4.225 0T

C 115 2.370 0T

CASE + NGUỒN : (Đã bao gồm VAT)

POWER SUPPLY (NGUỒN) : (Đã bao gồm VAT)

Fan 12 cm Fan 8 cm Fan 8 cm

4ATA, 1Sata , 4p CPU, 2x12V+, 1PCI-Ex Fan 12 cm Fan 12 cm Tặng Keyboard

+ Mouse Deluxe (SLCH)Fan 12 cm Fan 12 cm Fan 12 cm Fan 12 cm Fan 12 cm

SẢN PHẨM COOLER MASTER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

CASE CM RC 690 II Advance Nvidia/Advance White - window

3 fan 12cm, bên hông trong suốt, mở rộng được 8 (nvidia), 7 (white) fan, hỗ trợ External sata HDD dock và VGA card braket, hỗ trợ triple SLI, hỗ trợ gắn tản nhiệt nước

Page 29: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 29

p 24 Elite 350W Fan 12 cm, 3ATA, 3Sata , 1 FDD, 2x12V+, Dual 8 pin Bạc 495 24Tp 29 Elite 400W Fan 12 cm, 3ATA, 4Sata , 1 FDD, 2x12V+, 1PCI-Ex 598 24Tp 34 Elite 460W Fan 12 cm, 3ATA, 4Sata , 1 FDD, 2x12V+, 1PCI-Ex 701 24Tp 28 Extreme 350W Fan 12 cm, 5ATA, 2Sata , 1 FDD, 1x12V+, Dual 8 pin, 1PCI-Ex 577 24Tp 45 Extreme 460W Fan 12 cm, 5ATA, 4Sata , 1 FDD, 2x12V+, 1PCI-Ex 927 24Tp 53 Extreme 500W Fan 12 cm, 56 ATA, 4 đầu SATA, …. 1.092 24Tp 66 Extreme 550W Fan 12 cm, 6ATA, 3Sata , 2 FDD, 2x12V+, 1PCI-Ex 1.360 24Tp 73 Extreme 600W Fan 12 cm, 6 ATA, 3 đầu SATA, 2PCI-e. 1.505 24Tp 80 Extreme 650W Fan 12 cm, 6 ATA, 3 đầu SATA, 2PCI-e. 1.649 24Tp 58 450W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3ATA, 6SATA, 4+4p CPU, 1x12V+, 2PCI-Ex, APFC, chống nhiễu, màu đen 1.195 36T p 80 550W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 1 FDD, 2PCI-e 6+2pin APFC 1.649 36Tp 97 650W - V2.3 GX Fan 12 cm, 3 ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 1 FDD, 2PCI-e 6+2pin APFC 1.999 36Tp 95 500W V2.3 SILENT PRO M Fan 13.5 cm, 5ATA, 6SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 8pin, 2PCI-e 6pin, 1x12V+APFC 1.958 36Tp 115 600W V2.3 SILENT PRO M Fan 13.5 cm, 5ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 2PCI-e 8pin, 2PCI-e 6pin, 1x12V+APFC 2.370 36Tp 188 800W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 12 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 3PCI-e 6+2pin, 1x12V+,APFC, Csuất 960W 3.875 36Tp 230 1000W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 13.5 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 4PCI-e 6+2pin, 1x12V+,APFC, Csuất 1200W 4.740 36Tp 275 1200W V2.3 SILENT PRO Gold Fan 13.5 cm, 4ATA, 9SATA, Dual 8 pin, 4PCI-e 6+2pin, 1x12V+,APFC, Csuất 1440W 5.668 36T

m 5,5 Nước USB 3 button OPTICAL 113 12Tm 6 Mickey / Kitty USB 3 button OPTICAL 124 12Tm 3,8 MITSUMI 6703 USB 3 button OPTICAL Tem minh thông 79 12Tm 4,8 MITSUMI 6702 PS/2 3 button OPTICAL Lớn Trắng / Đen 98 12Tm 5,6 MITSUMI 6603 Mini USB 3 button OPTICAL Nhỏ Đen 115 12Tm 3,2 Toshiba 368, Lenovo 338 Dell 328, HP 378, Sony 318, Samsung 388, Acer 398 65m 5,1 Toshiba 5805 USB 3 button OPTICAL 105m 3,8 Lenovo Ly 358 USB 3 button OPTICAL 79m 5,3 Lexma M240 USB 4 button OPTICAL 109m 7,8 Lexma R301 USB 4 button OPTICAL 160m 8,7 Lexma R585 USB 4 button LAZER 180m 16,5 USB 3 button WIRELESS OPTICAL , 15 m, 2000dpi 340m 10,4 G-Cube GLAX-61 USB 3 button LASER, dây rút thời trang 215m 13,8 CLIPTEC RZS824 USB 3 button WIRELESS OPTICAL , 10 m, 1600dpi, mẫu tuyệt đẹp 285m 3,3 Gigabyte M6150 USB 3 button OPTICAL 69m 6 iNXUS Mini Optical / Optical USB 3 button OPTICAL Giảm 30% 124 12Tm 9 Hama 052457 / 052091 USB 3 button OPTICAL 185 12Tm 6,8 Fujitsu USB 3 button OPTICAL Giảm 50.000đ SLCH 140 12Tm 14 Fujitsu 2.4G USB WIRELESS 1600dpi 289 12Tm 5 Acer 620 USB 3 button OPTICAL dây rút Acer 620 103 06Tm 3,6 SONY/ HP USB 3 button OPTICAL SONY Q6, Q7 / S-020 / HP3000 75 06Tm 5,1 SONY / IBM / Colorvis USB 3 button OPTICAL IBM 903/ K630, 680 105 06Tm 4,8 SONY / Colorvis / MC 2061 USB 3 button 99 06Tm 17,5 NEWMEN F530 Không dây 4 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi Nhiều màu đẹp, thời trang 360m 16 NEWMEN MS-F200 USB 4 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi Nhiều màu đẹp, thời trang 330m 14,1 NEWMEN MS-201OR USB 4 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi Nhiều màu đẹp, thời trang 290m 18,4 NEWMEN MS-148OR USB 6 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi, Nút back/forward lướt web 380m 17 NEWMEN MS-151OR USB 6 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi, Nút back/forward lướt web 350m 16,5 NEWMEN MS-178OR USB 6 button WIRELESS OPTICAL, 10 m, 1600 dpi, Nút back/forward lướt web 340m 26,7 NEWMEN MS-173BT Bluetooth 3.0 6 button LASER, độ truyền nhanh, tiết kiệm pin 70%, Nút back/forward 550m 24,2 NEWMEN MT-001OR USB 3 button 499m 19,9 NEWMEN F580 USB 3 button 410m 31 Razer Abyssus USB 3 button 639m 46,5 Razer DeathAdder USB 3 button 959m 84,9 Razer Imperator / Naga USB 3 button 1.750m 165 Razer Mamba Wireless USB 3 button 3.400m 88,8 Razer Orochi USB 3 button 1.830m 5 Somic 602 USB 3 button OPTICAL 103 06Tm 11,6 Somic M53 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m Nhiều màu đẹp 239 12Tm 14 Somic M800 USB 6 button WIRELESS OPTICAL 10 m Đen 289 12Tm 12,1 Microsoft Compact 500 USB 3 button OPTICAL 250 24Tm 740 Microsoft X3 UUC USB 5 button LASER Dành cho Gamer 740 36Tm 38,3 Microsoft 4000 D5D USB 3 button D5D - 00013 / 024 / 036 789 36T

TặngÁo

Mưa

Tặng 01 Balo hoặcCard Reader Choiix

trị giá 210.000đTặng Loa C

ooler Master

hoặc Mouse C

ruiser tri giá 470.000đ

MOUSE (Đã bao gồm VAT) Sản phẩm chính hãng - Bảo hành chính hãngGiá đặc biệt : Mouse Newmen Wriless F200 giá 169,000đ, Mouse Mitsumi 6703 giá 64.000đ, Mouse

Mitsumi Mini 6603 giá 65,000đ, Mouse A4 Tech 720 giá 49,000đ

06T06T06T06T06T06T

G-Cube G7F-10/G7A-60/G9PS-310 12T12T12T12T

OPTICAL SONY 201,203,205,206,418,608,K610,SK06012T12T12T12T12T12T12T

WIRELESS OPTICAL , 10 m, 360O, 1600dpi 12TWIRELESS OPTICAL , 10 m, 360O, 1600dpi 12TLASER, 3500 dpi 24TLASER, 3500 dpi 24TLASER, 5600 dpi 12TWireless LASER, 5600 dpi Tặng ĐT B199 giá 800.000đ 24TBluetooth LASER, 4000 dpi 24T

Page 30: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 30

m 18 Microsoft T2J USB 3 button BLUETRACK 371 12Tm 22 Microsoft 2TF USB 3 button WIRELESS MOBILE 453 12Tm 13 Microsoft P58 USB 3 button BASIC OPTICAL 268 12Tm 20 VERBATIM Nano Wireless USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m For Notebook 412 12Tm 18,5 VERBATIM Notebook Laser USB 3 button 381 12Tm 18,5 VERBATIM Desktop Laser USB 3 button LASER 381 12Tm 18,9 HP Bluetooth Bluetooth 4 button LASER Đen 390 06Tm 3,6 HP M-427B USB 3 button OPTICAL Dây rút 75 06Tm 4,6 HP 01 / 8808 USB 3 button OPTICAL 95 06Tm 5,1 HP 360 USB 3 button OPTICAL 105 06Tm 4,5 HYUNDAI MS211S PS/2 & USB 3 button OPTICAL 800 dpi . Bạc / Trắng 93 12Tm 6 HYUNDAI 090 / 152 USB 3 button OPTICAL 800 dpi . Bạc / Trắng 124 12Tm 5 HYUNDAI 510 USB 3 button OPTICAL 800 dpi . Bạc / Trắng 103 12Tm 10,7 HYUNDAI DK 9151 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 220 12Tm 12,1 HYUNDAI DK 963 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 250 12Tm 13 HYUNDAI T901 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 10 m Đen 268 12Tm 10,5 HYUNDAI M611 Bluetooth 3 button Đen 216 12Tm 3,6 DELL 1208 / 1029 / 100 USB 3 button OPTICAL 75 06Tm 5 DELL 1201/ 1205/ 6000 USB 3 button OPTICAL Nhiều màu đẹp 103 12Tm 6,5 DELL USB 3 button OPTICAL 134 12Tm 6,5 LOGITECH Value Optical USB 3 button OPTICAL 1000 dpi Đen 134 12Tm 13 LOGITECH Mini USB 3 button OPTICAL Pink, Pearl, Champ, Shimmer, Suft, Racer, Tiger, Zebra, Spot268 12Tm 5,3 LOGITECH B100 USB 3 button OPTICAL 800 dpi Đen 110 12Tm 7,2 LOGITECH M100 USB 3 button OPTICAL 1000 dpi , zoom Đen 149 12Tm 12,6 LOGITECH M125 USB 3 button OPTICAL dây rút Trắng 260 36Tm 18,9 LOGITECH M215 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Đen/ Đỏ/ Xanh 390 36Tm 21,3 LOGITECH M305 USB 3 button WIRELESS OPTICAL Bạc/ Đen/ Xanh/ Hình 440 36Tm 20,9 LOGITECH M235 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 430 36Tm 23,8 LOGITECH M325 Không dây 3 button WIRELESS LASER 1000 dpi 490 36Tm 24,2 LOGITECH M310 CORDLESS Không dây 3 button WIRELESS OPTICAL 499 36Tm 34,9 LOGITECH M505 Cordless 3 button Cordless Laser For Notebook Đen / Xám / Đỏ 719 36Tm 44,9 LOGITECH M515 Không dây 3 button WIRELESS LASER 925 36Tm 47,5 LOGITECH M705 Không dây 3 button WIRELESS LASER, Hyper-fast scrolling Đen 979 36Tm 70,4 LOGITECH M905 Không dây 3 button WIRELESS LASER, Hyper-fast scrolling Đen 1.450 36Tm 3,4 GENIUS 120/ 130 PS/2 3 button OPTICAL Đen 70m 4,8 GENIUS 110X / 310X USB 3 button OPTICAL Đen 99m 6,1 USB 3 button OPTICAL 125m 6,6 USB 3 button OPTICAL 135m 10,7 USB 3 button LAZER 220m 8,7 GENIUS 220 USB 3 button LAZER 1600 dpi . 180m 14,5 GENIUS G500 USB 3 button OPTICAL 800 -1600 dpi Giá KM 299m 17 GENIUS Laser Game 365 USB 3 button LAZER.1600 dpi.Công nghệ Turbo, chức năng Game pad 350m 27,1 GENIUS TRAVERLER 380 USB 3 button OPTICAL . 1200 dpi Internet Phone+Mouse Mini, hỗ trợ Yahoo ,MSN ,Skype 559m 9,7 GENIUS NAVI 305 USB 3 button OPTICAL Dây rút 199m 12,6 GENIUS MINI NAVI 900 USB 3 button WIRELESS OPTICAL 1600 dpi 260m 53,2 GENIUS NavigatorT835 Laser USB Scroll 8way WIRELESS 2.4GHz LASER . đèn báo mức pin 1.097m 34,4 GENIUS TRAVERLER 925 USB Scroll 4D WIRELESS 2.4GHz LASER . 1600 dpi 709m 12,4 WIRELESS TRAVERLER 6000 USB Scroll 4D WIRELESS 2.4GHz BLUE eYE 255m 14,5 WIRELESS TRAVERLER 9000 USB Scroll 4D WIRELESS 2.4GHz LASER . 299m 10,5 Targus AMU73AP USB 3 button OPTICAL Dây rút 216 12Tm 25,5 Targus AMW50AP USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 526 12Tm 30 Targus AMW46AP USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 618 12Tm 2,7 A4 TECH 720 PS/2 3 button OPTICAL 800 dpi 55m 4,4 A4 TECH 620 USB 3 button OPTICAL 800 dpi 90m 4,1 A4 TECH BW-18K (Mini) USB Dây rút OPTICAL 800 dpi 85m 8,2 A4 TECH N500F USB 3 button OPTICAL 2x click 170m 6,6 A4 TECH Q3-310-1/2/4/5 USB 8 trong 1,Scroll 4D 1000 dpi 135m 7,3 A4 TECH Q3-320/350 USB 3 button OPTICAL 800 dpi 150m 6,1 A4 TECH K4-3D USB Có nút Double-click, Tùy chỉnh 16 câu lệnh; Chạy được trên bề mặt gương, 1000 dpi . 125m 8,6 A4 TECH X5-28D,60MD/X6-20MDUSB 4 button OPTICAL 800 dpi X5-60MD(dây rút) 178m 7,5 A4 TECH X5-20MD USB Có nút 2x (Double-click), 800 dpi . 154m 6,9 A4 TECH X6-22D.1/ X6-22D.2 USB LASER, nút double click, đầu Scroll chữ U1000 dpi đỏ, đen 142m 9,2 A4 TECH X6-66E USB 3 button LASER 1000 dpi (dây rút) 189m 11,6 A4 TECH X6-55D/ RFW-23 USB 6 button LASER / WIRELESS OPTICAL 240m 16,9 A4 TECH X-760H USB 5 button 349

Giảm50.000đLASER, 1600 dpi, Dây rút, có nút chỉnh tốc độ nhạy

12T12T

GENIUS ScrollToo 200 12TGENIUS TRAVERLER 300 12TGENIUS TRAVERLER 330LS 12T

12T12T12T12T12T12T12T12T

1200 dpi Đen, xanh, đỏ 12T1200 dpi Đen, xanh, đỏ.. 12T

12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

OPTICAL Gaming, 4 way scroll, 2000 dpi 12T

Page 31: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 31

m 11,6 A4 TECH G3-280 Bluetooth 3 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây, 10m 240m 20,3 A4 TECH G9-310 / G9-400 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây, 15m Tặng 60.000đ 419m 19,4 A4 TECH G7-540/G7-200 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 399m 17,9 A4 TECH G7-630 / 300 USB 4 button WIRELESS OPTICAL Mouse không dây 368m 18,4 A4 TECH BT-310 Bluetooth Scroll 4D Bluetooth LASER . 1000 dpi 379m 21,8 A4 TECH BT-630 Bluetooth Scroll 4D Bluetooth LASER . 1000 dpi 450m 43,6 USB 899m 23,5 A4 TECH XL-750BH USB 3 button Cảm ứng, 2000dpi, dành cho người thuật tay trái hoặc phải 484

490,0 Lexma MP9 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách21m. 450m 39,8 APACER AB612 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 20m. 820m 32,1 GENIUS Media 100 Thieát bò ñieàu khieån maùy chieáu 2.4GHz 662m 48,2 GENIUS Media E540 Thieát bò ñieàu khieån maùy chieáu 2.4GHz 994m 48,2 GENIUS Media 900BT Thieát bò ñieàu khieån maùy chieáu Bluetooth 994m 38 Targus Presenter AMP13AP Thieát bò ñieàu khieån maùy chieáu Giảm 20.000đ 783 36Tm 39 Targus Presenter AMP16AP Thieát bò ñieàu khieån maùy chieáu Giảm 30.000đ 804 36Tm 47 Targus Presenter AMP17AP Thieát bò ñieàu khieån maùy chieáu Giảm 50.000đ (SLCH) 969 36Tm 55 Targus Presenter AMP09AP Thieát bò ñieàu khieån maùy chieáu Ñoïc theû nhôù Giảm 100.000đ (SLCH) 1.134 36Tm 53,6 LOGITECH Presenter R400 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 10m. 1.105 36Tm 87,3 LOGITECH Presenter R800 Thiết bi trình chiếu WIRELESS Presenter, khoảng cách 10m. 1.799 36T

K 8 KB+M A4 TECH KB720 PS/2 Keyboard + Mouse 164K 8 KB+M VENR USB ( V110 + V120 ) Đen 165K 6,6 KB+M HP KZ251AA USB Keyboard + Mouse Optical 135 12TK 20,9 KB+M HP GM322AA USB Wireless Multimedia Keyboard and Wireless Mouse 430 12TK 11,5 KB+M GENIUS C100 PS/2 Keyboard + Mouse Optical 236K 22,8 KB+M GENIUS SLIMSTAR 8000Không dây Wireless Multimedia Keyboard and Wireless Mouse 470K 28,9 KB+M GENIUS 720e Không dây Keyboard k/c hoạt động 2m + Mouse Optical k/c hoạt động 1m 595K 13,9 KB+M LOGITECH MK100 USB Keyboard + Mouse Optical 286 12TK 14,5 KB+M LOGITECH MK120 USB Keyboard + Mouse Optical 299 12TK 15,9 KB+M LOGITECH MK200 USB Keyboard + Mouse Optical 327 12TK 26,7 KB+M LOGITECH MK260 Không dây tần số 2.4 GHz, 10m. Keyboard (8 phím nóng) + Mouse USB Laser 550 36TK 32,9 KB+M LOGITECH MK320 Không dây tần số 2.4 GHz. Keyboard Multimedia + Mouse USB Laser 679 36TK 57,7 KB+M LOGITECH MK520 Không dây tần số 2.4 GHz. Wireless Keyboard K520 + Wireless Mouse M310 Đen 1.190 36TK 17 KB+M HYUNDAI HY980 Không dây Wireless Keyboard Multimedia + Wireless Mouse Đen 350 12TK 18,9 KB+M Microsoft ZG7 USB Wired 500 Keyboard Multimedia, chống nước + Mouse Optical ZG7, USB 390 12Tm 25,7 KB+Mouse NEWMEN KM108 USB Keyboard WIRELESS + Mouse WIRELESS Lazer 530

K 8 MITSUMI PS2 English 165K 8,5 MITSUMI PS2 Tiếng hoa 175K 85,8 RAZER LYCOSA MIRROR USB Có đèn, nhóm phím multimedia cảm ứng 1.769 12TK 55,3 RAZER ARCTOSA USB Siêu mỏng 1.139 12TK 14 Microsoft 600 ANB 00025 USB Multimedia , Chống thấm nước 289 12TK 54,8 Microsoft SP JQD-00016 USB Đen 1.130 12TK 6,6 Silicon King KB 104D USB 135 06TK 9,5 Silicon 138 USB Multimedia 196 06TK 9,7 DELL KS8115 USB Đen 200K 6,3 Keyboard Số USB Bàn phím số 130K 9 Keyboard Mini 2169 USB Keyboard số dùng cho máy xách tay 185K 7,5 Keyboard Sanwa USB 155 12TK 10 Keyboard Mini 808 USB 206 06TK 4,2 Gigabyte GK K6150 PS/2 Đen 87K 7 VENR DELUXE V800 USB Đen 144 12TK 5 LOGITECH Clasic PS/2 Đen 103 12TK 11,5 LOGITECH Media USB Giảm 30.000đ 237 12TK 7,6 LOGITECH K100 PS/2 157K 9,1 LOGITECH K120 USB 187K 6 LOGITECH NewTouch 100 PS/2 Đen 124K 4,4 GENIUS KB110 PS/2 90K 9,5 GENIUS KB220/KB220e USB Multimedia, Mỏng 195K 8,7 GENIUS Numpad I110 USB Bàn phím số 180

12T12T12T12T12T12T

A4 TECH XL-747H LASER, chống rung, chỉnh trọng lượng chuột, 3600 dpi, thời gian đáp ứng 3ms, 64MB 12T12T

Presenter (Đã bao gồm VAT)12T24T12T12T12T

MOUSE + KEYBOARD COMBO (Đã bao gồm VAT)12T12T

12T12T12T

12T

KEYBOARD (Đã bao gồm VAT)12T12T

06T06T06T

12T

12T12T12T12T12T12T

Page 32: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 32

K 14,8 GENIUS Numpad Pro USB Bàn phím số có 8 phím nóng hỗ trợ kế toán, chức năng bảo mật 306K 13,8 GENIUS LUXE MATE 220 PS/2 & USB Multimedia, Mỏng 285K 12,8 GENIUS LUXE MATE 300 PS/2 & USB Multimedia, Mỏng 264K 26,7 GENIUS 380 VOIP PS/2 Multimedia 550K 6,3 A4 TECH KB5A PS/2 Chống thấm nước Đen 129K 12,6 A4 TECH KB-20MU PS/2 Multimedia, kết hợp 2 cổng Headphone, 1 cổng USB 260K 12,1 A4 TECH KB-28G PS/2 249K 9,7 A4 TECH KBS 960 USB Multimedia, Có chỗ để viết, đồ dùng nhỏ trên keyboard Đen 200K 9,2 A4 KOREA PS/2 Đen 190K 9,7 A4 Mini KLS5 USB Đen 200

L 79,6 Acer P166HQL 15.6" LCD Wide 1366x768 6ms Gương 1.640 36TL 76,2 AOC 1620SW 15.6" LCD Wide 1366x768 8ms 1.570 36TL 77,1 AOC 1619SW 16" LCD Wide 1366x768 8ms 1.590 36TL 78,6 Asus VH162DE 15.6" LCD Wide 1366x768 5ms 1.620 36TL 78,6 BenQ G610HDA 15.6" LCD Wide 1366x768 8ms 1.620 36TL 71,8 HKC 588A 15.6" LCD Wide 1360x768 5ms Gương 1.480 24T

L 91,7 BenQ G702AD 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông 1.889 36TL 97 LG L1742S 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông 2.000 24TL 123,7 HP LE1711 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông Giảm 50.000đ 2.550 36TL 105,3 SAMSUNG E1720NRX 17" LCD 1280x1024 5ms Vuông 2.170

L 91,7 BenQ G925HDA 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 1.889 36TL 91,7 CHIMEI 95ND 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D 1.890 24TL 104,3 CHIMEI 96VS LED 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D, Speaker 2.150 24TL 106,7 LG E1940S LED 18.5" W LED 1366x768 5ms 2.200 24TL 123,2 LG L1942SE 19" LCD 1280x1024 2.540 24TL 97 LG W1943SE 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.000 24TL 133,4 18.5" LCD 1366x768 5ms VGA 2.750 12TL 143,1 18.5" LCD 1366x768 5ms VGA 2.950 36TL 92,1 ACER H193HQV 18.5" LCD 1366x768 5ms 1.899 36TL 99 AOC 931Sn 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D Gi m 50.000 SLCHả đ 2.040 36TL 92,2 AOC N941Sw 18.5" LCD 1366x768 5ms 1.900 36TL 100,4 AOC E940Sw LED 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.070 36TL 104,3 ASUS VW190DE 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub Gi m 300.000ả đ 2.150 36TL 108,7 ASUS VH197T LED 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.240 36TL 135,4 ASUS VB195T 19" LCD 1280x1024 DVI-D, Speaker 2.790 36TL 106,3 DELL IN1920 18.5" LCD 1366x768 5ms D-Sub 2.190 36TL 146,5 DELL E190S 19" LCD 1280x1024 Đen 3.020 36TL 128,6 VIEWSONIC VA1931WMA 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.650 36TL 128,6 VIEWSONIC VA1938w-LED 18.5" LCD 1366x768 5ms DVI-D 2.650 36TL 106,7 SAMSUNG E1920 NX 18.5" LCD 1360x768 5ms 2.200L 105,8 SAMSUNG B1930 18.5" LCD 1360x768 5ms 2.180L 103,3 SAMSUNG S19A10N NEW 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.130L 115 SAMSUNG S19A300N-LED 18.5" LCD 1366x768 5ms 2.370L 137,7 SAMSUNG LA19C350 TV 18.5" LCD HD 1366x768, Tần số quét 50Hz, Speaker 2x 3 W, HDMI,Component,AV,USB (JPEG) 2.839

L 133,4 20" LCD LED 1600x900 5ms DVI-D 2.750 12TL 132,5 BENQ GL2030A (LED) 20" LCD LED 1600x900 5ms D-Sub, DVI 2.730 36TL 155,3 BENQ G2220HD FULL HD 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI 3.200 36TL 280,9 BENQ EW2420 (LED) 24" LCD HD 1920x1080 5.790 36TL 155,3 DELL P2011H Pro 20" LCD LED 1600x900 5ms DVI-D 3.200 36TL 196,5 DELL P2211H 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D 4.050 36TL 179,3 DELL ST2220L 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI 3.695 36TL 227,6 DELL ST2420L 24" LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D, HDMI 4.690 36TL 138,3 LG E2050T LED 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI, mỏng 17.5mm 2.850 24TL 177,1 LG E2250T LED 21.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI, mỏng 17.5mm 3.650 24T

12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

MONITOR LCD 15", 16" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

MONITOR LCD 17" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

24T

MONITOR LCD 19" (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Mua Desktop kèm LCD AOC 941SW với giá 1.749.000đ (SLCH)

5ms Vuông

Lenovo D186 (18-004626)

Lenovo D186 (OA46976)

D-Sub, DVI-D, Speaker Giảm 200.000đ5ms Vuông

5ms Vuông

24T24T24T24T24T

MONITOR LCD 20" Trở lên (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)HP X20 LED

8ms Speaker, USB Hub, DVI-D/2*HDMI/ headphone jack

Page 33: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 33

L 196,5 LG E2260T LED 21.5"LCD 1920x1080 2ms DVI-D 4.050 24TL 354,2 LG E2290V LED 21.5"LCD 1920x1080 2ms 7.300 24TL 181 LG 227WAP - TV 21.5"LCD 1920x1080 5ms 3.730 24TL 189,2 LG IPS Led IPS206T 20" LCD 1600x900 5ms D-Sub, DVI-D 3.900 24TL 252,3 LG IPS Led IPS226V 21.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D, HDMI 5.200 24TL 207,7 Philips 225B1CB/98 22" LCD HD 1680x1080 5ms DVI-D 4.280 24TL 144,1 HANNSG HI221D 22" LCD 1680x1050 5ms DVI-D, Speaker 2.970 24TL 161,6 21.5"LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D 3.330 24TL 191,2 23" LCD LED 1920x1080 5ms 2x HDMI Full HD, Loa ngoài (2loa 1w) 3.940 24T

L 141,921.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub 2.925 36T

L 257,224" LCD 1920x1080 2ms D-Sub, DVI-D, Speakers, Xoay đứng 5.300 36T

L 187,821.5"LCD 1920x1080 5ms D-Sub, DVI-D, HDMI 3.870 36T

L 227,624"LCD 2ms S/p D-sub, DVI-D, HDMI 4.690 36T

L 143,1 20" LCD LED 1600x900 5ms DVI-D 2.950 36T

L 191,7 22" LCD 1920x1080 2ms DVI-D, HDMI 3.950 36T

L 242,1 23" LCD 1920x1080 2ms D-Sub, DVI-D, HDMI 4.990 36T

L 237,7 24" LCD 1920x1080 2ms D-Sub, DVI-D, HDMI 4.900 36T

L 385,7 27" LCD 1920x1080 2ms 7.950 36T

L 405,1 27" LCD 1920x1080 2ms 8.350 36T

L 128,1 SAMSUNG B2030 20" LCD 1600x900 DVI-D, Option DVI Cable 2.640 24TL 149,4 20" LCD 1600x900 5ms DVI-D 3.080 24TL 186,8 21.5"LCD 1920x1080 5ms DVI-D, Full HD 3.850 24T

L 212,5 23" LCD 1920x1080 5ms DVI-D 4.380L 235,3 VIEWSONIC VX2237wm-LED 22'' LCD LED 1680x1050 5ms DVI-D, Loa ngoài SRS WOW 4.850L 281,4 VIEWSONIC VX2423w 24'' LCD HD 1920x1080 5ms DVI-D 5.800

L 34 APC RS 500 500VA Auto Voltage, USA Phiếu BH Chính hãng 700 24TL 87,3 ARES 1000 1000VA/540QWAuto Voltage, USA Phiếu BH Chính hãng 1.800 36TL 39,8 SUNPAC (SP650LX) 650VA Auto Voltage, USA Phiếu BH Chính hãng 820 36TL 93,2 SUNPAC (Pro2100) 1000VA Auto Voltage, USA Phiếu BH Chính hãng 1.920 36TL 274,1 SUNPAC KR-1000B 1KVA Auto Voltage, USA Phiếu BH Chính hãng 5.650 36TL 235,3 SUNPAC Digital 700EHR 700VA Auto Voltage, USA Phiếu BH Chính hãng 4.850 36TL 39,8 SANTAK TG 500 500VA Auto Voltage, USA Phiếu BH Chính hãng 820 36TL 100,4 SANTAK TG 1000 1000VA Auto Voltage, USA Phiếu BH Chính hãng 2.070 36TL 91,7 SANTAK BLAZER-800E 800VA Auto Voltage, USA Phần mềm quản lý 1.890 36TL 140,7 SANTAK BLAZER 1000E 1000VA Auto Voltage, USA Phần mềm quản lý 2.900 36TL 165 SANTAK BLAZER 1400E 1400VA Auto Voltage, USA Phần mềm quản lý 3.400 36TL 198,9 SANTAK Lazer 2000EH 2000VA Auto Voltage, USA Phần mềm quản lý 4.100 36TL 329,5 SANTAK C1K 1000VA Auto Voltage, online Phần mềm quản lý 6.790 36TL 723 SANTAK C2K 2000VA Auto Voltage, online Phần mềm quản lý 14.900 36T

A 17,6 Genius I200 IPOD, MP3, Notebook, ĐT… Kiểu dáng nhỏ gọn 363A 31,5 EDIFIER MP220 IPOD, MP3, Notebook. Sử dụng được Adaptor & Pin rời 650A 87,3 EDIFIER MP300 Plus (có túi) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer 21W RMS 1.800A 80,4 EDIFIER iF330 Plus IPOD, MP3, Notebook, iPhone, Có Remote 1.658A 92,2 JBL On Stage Micro IPOD, MP3, Notebook, ĐT… Remote 1.900A 13,1 NICOLE 525 02 Speakers System 270A 7,8 Genius SP-S110 02 Speakers System, Bass, Treble Kiểu dáng nhỏ gọn 160A 11,6 Logitech S150 02 Speakers System, Bass, Treble Kiểu dáng nhỏ gọn, Không cần sound card 240A 23,8 Logitech Z-103 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 490A 41,2 Logitech Z-313 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS Giảm 50.000đ 850

DVI-D, HDMI Tặng KB cao cấp (SLCH)TV-AV, HDMI, Remote Tặng Ba lô LG

CHIMEI 22VS LED

CHIMEI 23LH LED

ASUS VW227DGiảm 300.000đ

ASUS VW248TLB Giảm 300.000đ

ASUS VS228HGiảm 300.000đ

ASUS VS248HGiảm 300.000đ

1920x1080HD1080P

ASUS MS202NGiảm 100.000đ

ASUS MS226HBKGiảm 150.000đ

ASUS ML239H IPSGiảm 200.000đASUS ML248H LEDGiảm 300.000đASUS VE278Q(PIP)Giảm 300.000đ

D-Sub, DVI-D, HDMI, SpeakersPicture in Picture, Full HD

ASUS VK278QGiảm 300.000đ

D-Sub, DVI-D, HDMI, SpeakersPicture in Picture, Camera 2MP,Full HD

SAMSUNG S20A350B LEDSAMSUNG S22A350B LEDSAMSUNG S23A350B LEDTặng USB 4GB 24T

36T36T

UPS (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

SPEAKERS (Loa) (Đã bao gồm VAT)Loa Soundmax, Microlab giảm 5%

12T12T12T12T12T06T12T12T12T12T

Page 34: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 34

A 104,3 Logitech Z-506 2.150A 18,9 SonicGear Tatoo 515 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, remote 16 W RMS đen 390A 18,4 SonicGear Spectra 300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 20 W RMS đỏ 380A 73,3 SonicGear Xanadu X3 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 42 W RMS, điều khiển cảm ứng 1.510A 60,7 SonicGear Armaggeddon A3 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 46 W RMS 1.250A 72,8 SonicGear Tatoo Duo 3 (2.2) 02 Speakers System and Bass kép, 2 ngỏ Mic vào 45 W RMS 1.500A 21,6 SOUNDMAX V7 02 Speakers with HiFi, SD card, USB, Battery 3.7V-450mA 446A 24,7 SOUNDMAX V8 02 Speakers with HiFi, SD card, USB, FM, sp MP3 & Battery 509A 7,1 SOUNDMAX A120 02 Speakers with HiFi, USB 6 W RMS Đen / Trắng 146A 10,2 SOUNDMAX A140 / A150 02 Speakers with HiFi 10 W RMS 210A 22,2 SOUNDMAX A820/850/910 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 458A 26,9 SOUNDMAX A830 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 30 W RMS 555A 22,2 SOUNDMAX A840 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS NEW !!! 458A 22,8 SOUNDMAX A880 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 469A 28,1 SOUNDMAX A860 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 35 W RMS 580A 28,1 SOUNDMAX A870 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 35 W RMS 580A 23,4 SOUNDMAX A890 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 483A 34,3 SOUNDMAX A2114 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 707A 30,1 SOUNDMAX A2250 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 620A 72 SOUNDMAX AK-600(2.0) 02 Speakers System 90 W RMS 1.484A 39,5 SOUNDMAX 2100/ 2300 Play Karaoke 814A 42,6 SOUNDMAX 2700 60 W RMS 879A 43,4 SOUNDMAX 2729/ 2727 60 W RMS 895A 36,8 SOUNDMAX 4000 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 759A 38,5 SOUNDMAX 5000 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W RMS 794A 41 SOUNDMAX BS10 02 Speakers System 60 W RMS 846A 46,9 SOUNDMAX BS20 02 Speakers System, s/p USB/ SD /MMC 50 W RMS 966A 63,7 SOUNDMAX BS30 02 Speakers System 80 W RMS 1.313A 44,9 SOUNDMAX B10 5.1 70 W RMS 925A 68,1 SOUNDMAX B30 5.1 105 W RMS 1.403A 67,3 SOUNDMAX B40 5.1 115 W RMS 1.388A 70,5 SOUNDMAX B50 5.1 125 W RMS 1.452A 200,9 SOUNDMAX B92 5.1 125 W RMS 4.140A 32,9 EDIFIER X 120 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 8.5 W RMS 679A 12,6 EDIFIER M 1250 USB 02 Speakers with HiFi, USB Mẫu đẹp 260A 27,7 EDIFIER M 1350 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 8.5 W RMS 571A 36,4 EDIFIER M 1360 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 9.5 W RMS 751A 46,1 EDIFIER M 1335 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 30 W RMS Giảm 50.000đ 951A 75,9 EDIFIER M 2300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 41 W RMS Giảm 100.000đ 1.565A 70,4 EDIFIER M 3200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 34 W RMS 1.450A 94,6 EDIFIER M 3500 64 W RMS Remote 1.950A 82 EDIFIER E 3300 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 50 W RMS 1.690A 86,9 EDIFIER E 3350 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 50 W RMS 1.790A 70,3 EDIFIER C11 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 30 W RMS 1.449A 97 EDIFIER HCS 2330B 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 53 W RMS 1.999A 135,9 EDIFIER S330 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 72 W RMS 2.800A 18 MICROTEK MT-850(2.0) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 27 W RMS 370A 18,2 MICROTEK MT-820(2.0) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 6 W RMS 375A 14,1 MICROLAB MD-200 02 Speakers System 4 W RMS For Laptop 290A 20,4 MICROLAB M100 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 420A 22,4 MICROLAB M109 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 462A 24,5 MICROLAB M113 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 20 W RMS 504A 40,8 MICROLAB M200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 840A 27 MICROLAB M223 (2.1) 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 557A 37,4 MICROLAB M223 (4.1) 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 770A 33,1 MICROLAB M280 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 44 W RMS 683A 36,2 MICROLAB M310 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 746A 27,5 MICROLAB M590 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 17 W RMS 567A 39,3 MICROLAB M590/4.1 04 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25 W RMS 809A 47,4 MICROLAB M600 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 40 W RMS 977A 61,9 MICROLAB M700U 46 W RMS 1.275A 55,6 MICROLAB M880 59 W RMS 1.145A 46,4 MICROLAB M900 40 W RMS 956A 67,4 MICROLAB 6351 (trong suốt) 44 W RMS 1.390A 55,6 MICROLAB X2 46 W RMS 1.145A 112,1 MICROLAB X3 98 W RMS 2.310A 60,7 MICROLAB FC 330 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS 1.250A 64,7 MICROLAB FC 360 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS 1.334A 77,1 MICROLAB FC 361 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 54 W RMS 1.590A 71,3 MICROLAB FC 530 54 W RMS 1.470

05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi, âm thanh nổi 3D, s/p MP3, Ipod. 75 W RMS 12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 60 W 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T

12T12T12T12T12T

05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control 12T05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control 12T05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control 12T05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control 12T05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control 12T

12T12T12T12T12T12T12T

05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T12T

02.1, Remote Control, SD card, radio FM, USB 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 12T

12T12T12T

02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control 12T

Page 35: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 35

A 84,6 MICROLAB FC 661 54 W RMS 1.743A 124,3 MICROLAB FC 730 84 W RMS 2.562A 120,8 MICROLAB FC 861 100 W RMS 2.490A 38,8 ALTEC LANSING BXR1221 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 20 W RMS 800A 65 ALTEC LANSING VS2621 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 26 W RMS 1.340A 97 ALTEC LANSING VS4621 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 28 W RMS 2.000A 111,5 ALTEC LANSING FX3021 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 28 W RMS 2.297A 28,1 CREATIVE SBS A220 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 9 W RMS 580A 39,3 CREATIVE SBS A320 3 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 16W RMS Volume Level & Bass Level control810A 77,6 CREATIVE SBS A520 3 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 22W RMS Volume Level & Bass Level control1.600A 55,8 CREATIVE Inspire T3130 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 25W RMS 80dB, Bass control 1.150A 84,4 CREATIVE T3200 02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi 1.740A 109,2 Loa 5.1, 6W /Channel, 20W Sub 50W RMS 2.250A 109,2 2.250A 194,1 CREATIVE Gigaworks T40 4.000A 259,6 CREATIVE Gigaworks T3 5.350

C 273 SONY Cyber-Shot T2 5.627 24T

C 533,2 10.990 24T

C 581,8 11.990 24T

C 484,7 9.990 24T

C 314,9 6.490 24T

C 106,3 2.190 24T

C 159,6 3.290 24T

C 264,4 5.450 24T

C 140,7 2.900 24T

C 169,3 3.490 24T

C 227,6 4.690 24T

C 311,5 6.419 24T

C 339,2 6.990 24T

C 293,5 6.050 24T

C 99,5 CANON PowerShot A495 2.050 12TC 101,9 CANON PowerShot A800 2.100 12TC 121,3 CANON PowerShot A1100 IS 2.500 12T

C 130,5 2.690 12T

02 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control 12T05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control 12T05 Speakers System and 01 Sub-Woofer Hi Fi Remote Control 12T

12T12T12T12T12T12T12T12T12T

CREATIVE Inspire T6160 12TCREATIVE Inspire S2 Loa 2.1, 6W /Channel, 17W Sub, Công nghệ Direct Throw Sub woofer cho tiếng bass mạnh mẽ. Chứng nhân Energy Star. 12T

Loa 2.0, 16W /Channel, Công nghệ BasXport, 3 củ loa . 12TLoa 2.1, 15W /Channel, 50W Sub, Công nghệ SLAM, 3 củ loa, jack cắm tai nghe, điều chỉnh bass riêng 12T

MÁY CHỤP HÌNH KỸ THUẬT SỐ (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Plus+ Thẻ Nhớ 2GB + Bao da cho tất cả các dòng trừ dòng có dấu (*)

Chương trình tài trợ lên đến 800.000đ & luôn model mới nhất8.1 Megapixel, LCD cảm ứng 2.7", Zoom 3x, 4GB, ISO 3200, Battery Lithium

SONY Cyber-Shot HX1(Black) Giảm 200.000đ

9.1 Megapixel, LCD 3.0" , Zoom 20x/40x, ống kính G, ISO 3200, Bộ nhớ trong 11MB, Battery Lithium, Menu tiếng Việt, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, Báo hiệu rung tay, AV / HDMI / USB. Quay phim HD 1080p

SONY HX100VTặng ĐT Qmobile Q230

16.2 Mega Pixel, Chụp ảnh 3D tĩnh và quét toàn cảnh 3D Sweep Panorama, Zoom quang học 30x, Ống kính Carl Zeiss® Vario-Sonar® T góc rộng 27mm, Quay phim AVCHD Full HD, Chụp xóa nền và tự động lấy nét tốc độ cao, Tích hợp GPS và La Bàn.

SONY Cyber-Shot HX5V (Black) Tặng ĐT Q-Mobile Q215 trị giá 850.000đ

10.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 10x/20x, ống kính G, ISO 3200, Battery Lithium, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, GHP: Hệ thống định vụ toàn cầu. AV / HDMI / USB. Quay phim HD 1080p

SONY Cyber-Shot H70 (Black) Tặng Nokia 1280 trị giá 530.000đ

16.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 10x/20x, ống kính G, ISO 3200, Battery Lithium, Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, GHP: Hệ thống định vụ toàn cầu. AV / HDMI / USB. Quay phim HD 1080p

SONY Cyber-Shot S3000(Black, Silver)

10.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Sony, 6MB, ISO 3200, Battery AA,Chụp quét cảnh thông minh, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt, Ổn định hình ảnh SteadyShot. Giảm 200.000đ

SONY Cyber-shot W310( Silver, Pink )Giảm 120.000đ

12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Sony, 6MB, ISO 3200, Battery Lithium, , tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt, chống rung, Menu tiếng việt.

SONY Cyber-shot W380(Black, Silver)

14.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 5x10x(Total) , ống kính G, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, HD 720P, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặtdi chuyển, chống rung optical, Menu tiếng việt.

SONY Cyber-shot W510(Black, Silver)

12.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt di chuyển, chống rung optical

SONY Cyber-shot W530(Black, Silver, Blue, Pink)

14.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 4x8x(Total), ống kính Carl Zeiss®, Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quay phim HD 720P, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, nhận diện nụ cười, nhận diện khuôn mặt di chuyển, chống rung optical, Menu tiếng việt. Giảm 300.000đ

SONY Cyber-shot W570(Black, Silver, Gold) Giảm 300.000đ

16.1 Megapixel, LCD 2.7", Zoom 5x10x(Total), ống kính Carl Zeiss®, Bộ nhớ trong, ISO 3200, Battery Lithium, quay phim HD 720P, quét toàn cảnh, bộ xử lý ành BIONZ, tự động lấy nét, chế độ Làm mịn da, chế độ chụp pháo hoa, chống rung optical, Menu tiếng việt.

SONY Cyber-shot WX5(Black, Silver)Giảm 200.000đ

12.2 Megapixel, LCD 2.8", Zoom 5x10x(Total) /wide 24, ống kính G, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, Full HD 1080, Chống rung quang học, iAuto-tự động thông minh, chụp cận cảnh 5cm, chụp 3D-3D Sweep Panorama, nhận diện khuôn mặt di chuyển, Chức năng làm mờ phông nền, flash tự nhiên, tự động lấy nét, Tiếng việt.

SONY DSC- WX7 Tăng ĐTF-mobile B123 giá 600.000đ

Độ phân giải: 16.2 MP, Zoom quang học/KTS: 5X/10X, Quay phim: Full HD 1920x1080, Màn hình: 2.8”, Ống kính: Carl Ziess, Chống rung: Quang học, Khác: Làm mờ phông nền, Handheld Twilight, Pin: Lithium N.

SONY Cyber-shot T110(Silver, Violet - Blue)

16.1 Megapixel, LCD 3.0", Zoom 4x8x(Total) /wide 25, ống kính Zeiss®, 45MB, ISO 3200, Battery Lithium, HD 720P, Chống rung quang học, iAuto-tự động thông minh, làm mịn da, nhận diện khuôn mặt di chuyển, chụp cận cảnh, Menu tiếng việt. 10 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 3x/4x, ISO 1600, Battery AA Tặng thẻ nhớ 4GB10 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 3.3x/4x, ISO 1600, Battery AA12.1 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Battery AA

CANON PowerShot A1200 ISTặng 100.000đ 12.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Battery AA

Page 36: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 36

C 162,5 CANON PowerShot A2200 IS 3.350 12TC 135,9 CANON PowerShot A3100 IS 2.800 12TC 206,2 CANON PowerShot A3200 IS 4.250 12TC 237,3 CANON PowerShot A3300 IS 4.890 12T

C 257,2 5.300 12T

C 169,8 CANON SD 780 IS (*) 3.500 12TC 189,2 CANON SD 940 IS 3.900 12TC 225 CANON SX 130 IS 4.637 12TC 330 CANON PS SX210IS 6.801 12TC 460 CANON SX 30 IS (*) 9.481 12TC 225 CANON IXUS 130 IS 4.637 12TC 220 CANON IXY 400F IS 4.534 12TC 171 3.524 12T

C 111,1 2.290 12T

C 91,7 KODAK M380 (*) 1.890 12TC 130,5 KODAK M530 2.690 12TC 86,9 KODAK M1073 (*) 1.790 12TC 102,4 KODAK V1073 (*) 2.110 12TC 165 KODAK V1273 (*) 3.400 12TC 165 CASIO EX-S600 (*) Plus+ Bao da 3.401 12TC 160 CASIO EX-Z75 (*) 3.298 12TC 75,2 BENQ E1035 (*) 1.550 12TC 89,8 BENQ E1230 (*) 1.850 12TC 70,4 BENQ C1230 (*) 1.450 12T

C 2,4 Chân Hama 4024 Chaân maùy aûnh KTS 12cm 50 0TC 5,1 Chân Hama 4009 Chaân maùy aûnh KTS 24cm 106 0TC 11,9 Chân Hama 4105 Chaân maùy aûnh KTS 110cm 245 0TC 15,8 Chân Hama 4175 Chaân maùy aûnh KTS 125cm 325 0TC 17,4 Chân Hama 4161 Chaân maùy aûnh KTS 153cm 359 0TC 28,6 Chân Hama 4162 Chaân maùy aûnh KTS 160cm 589 0TC 21,8 Chân Hama 4163 Chaân maùy aûnh KTS 166cm 449 0TS 17 Chân W350 Chaân maùy aûnh KTS 350 0TC 9,7 CANON NB 4L For canon IXY 50 / 60 / 70 / 80 / SD 750 / SD 1000. 200 0TC 9,7 CANON NB 5L For Canon IXY 800IS / 900IS / 910 / 1000 / 2000, IXUS800IS / 850IS / 900Ti 200 0TB 15 CANON NB 6L For canon IXUS 95/100 309 0TC 12,1 CANON NB 8L / 9L For canon 250 0TB 11,7 SONY BC-CSG 241 0TB 15 SONY NP-FR1 / FT1 309 0TC 14,6 SONY NP-BG1 / FD1/ PD/BK 300 0TC 14,6 SONY NP-BN1 300 0TB 10 CANON CHARGER B s c pin daønh cho maùy nh Canon 4L / 5Lộ ạ ả 206 0TC 4,9 CHARGER MP-805 B s c 4 Pin AA - AAA . i n th : 220-240Vộ ạ Đ ệ ế 100 0TC 13,1 CHARGER MP-904 270 0TB 6,8 PIN Sony NH-AAA-B2K 2 Pin AAA 1.5V 140 0TB 1 PIN ENERGIZER Max AAA / AA 2 Pin AAA / AA 1.5V Pin không cho sạc 21 0TB 1,9 PIN ENERGIZER Max AA 4Pin AA 1.5V E91 BP4 AA 40 0TB 5,8 PIN 700 UNiROSS 2 Pin AAA Công su t 700mAhấ 120 0TB 6,1 PIN 900 ENERGIZER 2 Pin AAA Công su t 900mAhấ 125 0TB 3,4 PIN AAA 1250mAh C/2 2 Pin AAA Công su t 1250mAhấ 70 0TB 6,1 PIN ENERTRYZER 2000 2 Pin AA Công su t 2000mAhấ 125 0TB 4,4 PIN ENERGIZER 2023 90 0TB 9,1 PIN ENERGIZER 2450 2 Pin AA Công su t 2450mAhấ 188 0TB 15,7 PIN ENERGIZER 2450 4 Pin AA Công su t 2450mAhấ 323 0TB 11,2 PIN ENERGIZER 2650 2 Pin AA Công su t 2650mAhấ 230 0TC 9 Bộ Sạc 9V ENERGIZER B s c 4 Pin AA - AAA . i n th : 220-240Vộ ạ Đ ệ ế 185 0TC 8,2 PIN + Bộ Sạc 900 ENERGIZER 2 Pin AA + B s c 2 Pin AAA . Công su t s c 900mAh. i n th : 100-240Vộ ạ ấ ạ Đ ệ ế 170 0TC 17,8 PIN + Bộ Sạc 2000 ENERGIZER4 Pin AA + B s c 4 Pin AA - AAA . Công su t s c 2000mAh. i n th : 100-240Vộ ạ ấ ạ Đ ệ ế 366 0TC 16 PIN + Bộ Sạc 2450 ENERGIZER2 Pin AA + B s c 4 Pin AA - AAA ho c 2 Pin 9V. Công su t s c 2450mAh. i n th : 100-240Vộ ạ ặ ấ ạ Đ ệ ế 330 0T

U 5,1 Micro-SD 2 GB KingMax 105 12T

14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Battery Lithium Movie 720p HD12 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Battery Lithium14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 5x/4x, ISO 1600, Battery Lithium Movie 720p HD16 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 5x/4x, ISO 1600, Battery Lithium Movie 720p HD

CANON IXUS 115 HSTặng Nokia 1280 12.1 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 4x/4x, ISO 3200, HDMI, chống rung , Battery Lithium

12.1 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 3x/4x, ISO 1600, chống rung , Battery Lithium12.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, Battery Lithium. Movie 720p HD12.1 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 12x/4x, ISO 1600, Battery AA. HD Movies14.1 Megapixel , LCD 3.5" , Zoom 5x/4x, ISO 1600, Battery Lithium.HDMI, HD Movies14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 35x/4x, ISO 1600, Battery Lithium.HDMI, HD Movies14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, công nghệ DIGIC IV, Battery Lithium14.1 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 4x/4x, ISO 1600, công nghệ DIGIC IV, Battery Lithium

NIKON S220 (Green) 10.0 Megapixel , LCD 2.5" , Zoom 5x/4x, 50MB, ISO 2000, Battery LithiumKODAK C182 Tặng 200.000đ 12.7 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 3x/5x, 16MB, ISO 1600, Battery AA

10.2 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 5x/5x, 32MB, ISO 160012.5 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 3x/5x, 32MB, ISO 1600, Battery Lithium10.2 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 3x/5x, 32MB, ISO 160010.0 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 3x/5x, 32MB, ISO 160012.0 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 3x/5x, 32MB, ISO 6400

Giảm50%

6.0 Megapixel , LCD 2.2" , Zoom 3x/4x, ISO 400, Battery Lithium 7.2 Megapixel , LCD 2.6" , Zoom 3x/4x, ISO 400, Battery Lithium 10.0 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 3x/5x, 2.1MB, ISO 640012.0 Megapixel , LCD 3.0" , Zoom 3x/5x, 2.1MB, ISO 640012.0 Megapixel , LCD 2.7" , Zoom 3x/5x, 2.1MB, ISO 6400

BATTERY FOR DIGITAL CAMERA (Đã bao gồm VAT)

For SONY T1 to T10 / Sony W Series / T90 to T900For SONY T1 to T10 For SONY For SONY

B s c 4 Pin AA - AAA . i n th : 220-240V ộ ạ Đ ệ ế S c nhanh 8 giạ ờ

2 Pin AAA Công su t 2023mAh, Ch p 195 b c nh. ấ ụ ứ ả Pin khoâng saïc

THẺ NHỚ (Đã bao gồm VAT) Thẻ nhớ Điện thoại Micro SD 2GB KingMax giá hội chợ : 103,000đ (SLCH)

sử dụng cho điện thoại di động, MP3, MP4, Ghi âm …

Page 37: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 37

U 8 Micro-SD 4 GB Silicom Power 165 12TU 14,8 Micro-SDHC 8 GB Transcend / Adata / KingMax 305 12TU 32,5 Micro-SDHC 16 GB Adata/ PNY 670 12TU 6,1 SD 2 GB Silicom 125 12TU 16,4 SDHC 8 GB Kingston 339 12TU 7,7 SDHC 4 GB Silicom Power/ Transcend 159 12TU 14,5 SDHC Class 2 8 GB Silicom Power 299 12TU 15,3 SDHC Class 10 8 GB Silicom Power 315 12TU 32,5 SDHC Class 10 16 GB Transcend / Silicom Power 670 12TU 33,5 SDHC 16 GB Kingston 690 12TU 65,5 SDHC Class 10 32 GB Silicom / KingMax 1.350 12TU 13,3 CF - Compact Flash 2 GB Transcend / Adata 275 12TU 15 CF - Compact Flash 4 GB Adata 309 12TU 21,8 CF - Compact Flash 8 GB Transcend / Adata 449 12TU 10,2 Duo Pro 2 GB Sony 210 12T

M 72 Ipod Shuffle New 2 GB Máy nghe nhạc MP3 nổi tiếng của hãng Apple, Pin sạc Nhiều màu đẹp 1.484 12TM 67 2 GB Máy nghe nhạc MP3 nổi tiếng của hãng Apple, Pin sạc Nhiều màu đẹp 1.381 12TM 90 Ipod Shuffle New 4 GB Máy nghe nhạc MP3 nổi tiếng của hãng Apple, Pin sạc Nhiều màu đẹp 1.855 12TM 190 8 GB

Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Multi displayBuilt-in clip, Pin sạc 3.916 12TM 229 16 GB 4.720 12TM 175 Ipod Nano New-Camera 8 GB Máy nghe nhạc MP3 + Camera + Video của hãng Apple , Pin sạc 3.607 12TM 282 Ipod Classic New 160 GB Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Pin sạc 5.812 12TM 345 32 GB 7.110 12TM 410 64 GB 8.450 12T

M 4,9 MICRO SONY Micro gắn ngoài cho các dòng máy ghi âm chuyên nghiệp 100 0TM 55,7 SONY Walkman NWZ-B162F 2 GB 1.149 12TM 70,3 SONY Walkman NWZ-B163F 4 GB 1.449 12T

M 72,3 2 GB

1.490 12T

M 91,7 SONY Walkman NWZ-E444 8 GB 1.890 12T

M 84,9 SONY Walkman NWZ-E453F 4 GB 1.750 12TM 106,3SONY Walkman NWZ-E454F 8 GB 2.190 12T

M 159,6SONY Walkman NWZ-S754 8 GB 3.290 12T

M 54 SAFA M300F 512 MB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + nghe&ghi âm FM + 2.2" TFT- LCD+ Game 1.113 12TM 68 SAFA M300F 1 GB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + nghe&ghi âm FM + 2.2" TFT- LCD+ Game 1.401 12TM 85 SAFA M800F 2 GB Data + MP4 + MP3 + Ghi âm + FM + Xem ảnh + Pin xạc . 1.752 12TM 14,5 MP3 ENJOY V2 4 GB Kiểu dáng sang trọng, Có thể đọc file Mp3/Wma,Thời gian nghe tối đa 3h. 299M 20,4 APOLLO 2 GB MP3 + FM + Ghi FM + USB 420 12TM 19,9 JVJ Nice 2 GB 410M 16 JVJ ZING 2G 2 GB Kiểu dáng sang trọng/ Màn hình Led, Mp3/Wma/FM, Ghi âm voice/ FM, USB 330M 18,4 JVJ GOOD X8 2 GB 380M 36,3 JVJ X6 2 GB 749M 18,9 GOOD 63 2 GB 419M 38,3 JVJ X10 4 GB 790M 38,8 JVJ Xtime 2 GB 799M 58,2 JVJ MMX-F10 4 GB MP4 + MP3 + nghe & ghi âm FM + Ghi âm + LCD 2.4", Loa ngoài 1.200M 96,3 Creative Zen Style 300 4 GB MP4 + MP3 + nghe & ghi âm FM + Ghi âm + LCD 1.8" 1.985M 135,6Creative Zen Style 300 8 GB MP4 + MP3 + nghe & ghi âm FM + Ghi âm + LCD 1.8" 2.794M 175,3Creative Zen X-FI 2 8 GB MP4 + MP3 + nghe & ghi âm FM + Ghi âm + LCD cảm ứng, sp Micro SD 3.612M 7 Sạc MP3, MP4 Dùng cho tất cả các dòng Creative Zen 144 0T

M 67,4 SONY ICD-BX112 2 GB 1.390 12T

M 67,4 2 GB 1.390 12T

M 96,6 2 GB 1.990 12T

M 106,3 2 GB 2.190 12T

sử dụng cho điện thoại di động, MP3, MP4, Ghi âm …

sử dụng cho máy ảnh Canon, Nikon, Kodak, Panasonic, Casio, các dòng máy Sony từ năm 2010, khung ảnh

KTS

MÁY NGHE NHẠC IPOD (Hàng Chính Hãng)

Ipod Shuffle New (Gen 4)

Ipod Nano New (Gen 6)Ipod Nano New (Gen 6)

Ipod Touch New (Gen 4) Camera,Máy nghe nhạc MP3 + Video của hãng Apple, Pin sạc, Wifi

Ipod Touch New (Gen 4)

MÁY NGHE NHẠC MP3 & MP4 (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

MP3 + FM + Ghi FM + USB, nghe nhạc 18h, chống thấm nước, sạc 3 phút-nghe 90 phút, USB trực tiếp. (Đỏ, hồng, đen, xanh dưong, xanh lá, đồng

SONY Walkman NWZ-W252Tặng sạc

MP3 không dây, thân máy ngay trên tai nghe, chống thấm nước, sạc 3 phút-nghe 90 phút, (Đỏ, hồng, đen, xanh)

MP4 + MP3 + FM + Ghi FM + USB + Ghi âm, pin 30h, báo thức, hẹn giờ tắt (Hồng, đen) Giảm 20% hàng trưng bày

MP4 + MP3 + FM + Ghi FM + USB + Ghi âm, pin 50h, sensme channel, karaoke, hoc ngoại ngữ, tự tạo danh sách nhạc, hẹn giờ tắt.(Hồng, đen, xanh, đồng)

MP4 + MP3 + FM + Ghi FM + USB + Ghi âm, 50h nghe nhạc/10h xem phim, Công nghệ chống ồn KTS (Đen, Hồng)

GIÁ SOCK (SLCH)

12T

MP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12T12T

MP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12TMP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12TMP3 + Data + Play Text + Ghi aâm, màn hình OLED 12TMP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12TMP3 + Data + Play Text + Play(A-B) + Ghi aâm, màn hình OLED 12T

12T12T12T12T

MÁY GHI ÂM (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Chương trình tài trợ giá & luôn model mới nhấtGhi âm định dạng MP3, 534h, giảm nhiễu âm, phát lặp lại theo ý muốn, chỉnh tốc độ phát, không kết nối máy tính.

SONY ICD-BX800 (Bạc)Ghi âm định dạng MP3, 534h, giảm nhiễu âm, màn hình LCD lớn + loa phía trước, không kết nối máy tính. Giảm 20% hàng trưng bày

SONY ICD-PX312Giảm 100.000đ

Ghi âm định dạng MP3, 534h, USB 2.0, Data, Khe cắm thẻ nhớ mở rộng (thẻ M2/ Micro SDHC)

SONY ICD-UX512 (Xanh,Bạc) Ghi âm định dạng Linear PCM hoặc MP3, Quản lý cường độ âm thanh kỹ thuật số/ chọn chế độ ghi âm (5 chế độ), Cắt tiếng ồn kỹ thuật số/ Bộ lộc âm tần số thấp/ Tự động ghi âm kỹ thuật số, Đánh dấu đoạn ghi âm, Phát Radio FM

Page 38: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 38

M 169,3 4 GB 3.490 12T

M 46,1 JVJ 922 4 GB 950 12TM 29,6 JVJ DVR 920 2 GB 610 12TM 65,5 JVJ DVR 940T 2 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin sạc , Loa ngoài . 1.350 12TM 61,6 JVJ DVR 500 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin sạc , Loa ngoài . 1.270 12TM 64 JVJ DVR 945T 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoài . 1.319 12TM 65 JVJ DVR 952 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin sạc , Loa ngoài . 1.339 12TM 31,5 2 GB 650 12TM 64 2 GB 1.319 12TM 68,9 4 GB Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA , Loa ngoaøi . 1.419 12T

M 47,5 CENIX VR-A90 1 GB 980 12T

M 65,5 CENIX VR-W600J 2 GB 1.350 12T

M 66,5 CENIX VR-W600H 2 GB 1.370 12T

M 65,5 SAFA R400C 2 GB 1.350 12T

M 68,9 SAFA R400C 4 GB 1.419 12T

M 65,5 SAFA R500C 2 GB 1.350 12T

M 75,2 SAFA R500C 4 GB 1.550 12T

M 60,7 SAFA R600C 2 GB 1.250 12T

M 69,4 4 GB 1.430 12T

M 67,9 SAFA A700R 2 GB 1.400 12T

M 77,1 2 GB 1.590 12T

M 85,4 4 GB 1.760 12T

U 4,8 PNY POP/ CURVE 2GB USB 2.0 99 12TU 5,8 PNY POP/ CURVE 4GB USB 2.0 119 12TU 9,9 PNY POP/ CURVE 8GB USB 2.0 205 12TU 7,3 SONY 4 GB USB 2.0 150 12TU 8 SILICON-POWER Touch 810 4 GB USB 2.0 Xanh / Đỏ 165 12TU 9,9 SILICON-POWER Touch 851 4 GB USB 2.0 Thiết kế bề ngoài inox tinh tế và thời trangSilver, Gold 205 12TU 6,3 SILICON-POWER Ultima II 4 GB USB 2.0 Vỏ inox tinh tế, thời trang Màu đen, bạc 130 12TU 7 SILICON-POWER 830 4 GB USB 2.0 Vỏ inox tinh tế, thời trang Màu đen, bạc 145 12TU 16 SILICON-POWER Touch 850 8 GB USB 2.0 Thiết kế bóng bẩy như viên kim cương Silver, Gold 330 12T

U 11,2 8 GB USB 2.0 230 12T

U 9,5 A-DATA S805/T809 4 GB USB 2.0 Xám / Đỏ 195 24TU 11,6 A-DATA C702 8 GB USB 2.0 Xanh / Đỏ 240 24TU 7,3 A-DATA C906 4 GB USB 2.0 Đen/ Trắng 150 24TU 11,3 A-DATA C906 8 GB USB 2.0 Xanh / Đỏ 232 24TU 13,1 A-DATA C903 8 GB USB 2.0 Xanh / Đỏ 270 24TU 18,9 A-DATA S805 8 GB USB 2.0 Xám / Đỏ 390 24TU 21,6 A-DATA C803 16 GB USB 2.0 Đen / Xanh, Đỏ 446 24TU 24 A-DATA C903 16 GB USB 2.0 Đen / Xanh, Đỏ 495 24TU 26,2 Super Talent RB-B 16 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 540 12TU 6,3 TRANSCEND 530 4 GB USB 2.0 Đen 130 12TU 6,9 TRANSCEND 500 4 GB USB 2.0 Đen 142 12TU 12,1 TRANSCEND JF220 4 GB USB 2.0 Giảm 10% 250 12TU 11,9 TRANSCEND 500 8 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 245 12TU 11,9 TRANSCEND 300 8 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 245 12TU 6,2 KINGSTON G2/ G3 4 GB USB 2.0 Giá sốc 128.000đ Nhiều mẫu đẹp. 128 12TU 9 KINGSTON RABBIT 4 GB USB 2.0 (Con thỏ) 185 12T

Ghi âm định dạng Linear PCM hoặc MP3, Quản lý cường độ âm thanh kỹ thuật số/ chọn chế độ ghi âm (5 chế độ), Cắt tiếng ồn kỹ thuật số/ Bộ lộc âm tần số thấp/ Tự động ghi âm kỹ thuật số, Đánh dấu đoạn ghi âm, Phát Radio FMSONY ICD-UX513 (Bạc)

Giảm 150.000đGhi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoaøi .Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA, Loa ngoaøi .

JVJ DVR 950 Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA , Loa ngoaøi .JVJ DVR 955 Ghi âm chuyên nghiệp + MP3. pin AAA , Loa ngoaøi .JVJ DVR 955

Hiển thị thời gian ghi âm ./ Ghi âm 2 chế độ HQ, SP. Ghi âm điện thoại 2 chiều./ Thiết bị lưu trữ USB 2.0. Chức năng tự động ghi âm khi có âm thanh(VAS Func). Nghe nhạc MP3/WMA ,Loa ngoài. Dùng pin AAA (1.5Vx1).

Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp với 3 chuân ghi âm (HQ,SP,LP). Ghi âm tín hiệu từ điện thoại (Analog) + Xoá file trực tiếp.Thời gian ghi âm tối đa: 140giờ. Kết nối với máy tính USB 2.0 Chức năng nghe MP3

Thiết bị ghi âm chuyên nghiệp với 3 chuân ghi âm (HQ,SP,LP). Ghi âm tín hiệu từ điện thoại (Analog) + Xoá file trực tiếp.Thời gian ghi âm tối đa: 140giờ. Kết nối với máy tính USB 2.0 .Chức năng nghe MP3

Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm). Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ). Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc. Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước

Ghi âm điện thoại bàn. Dùng pin trọng sạc được.Tiết kiệm chi phí lâu dài cho người tiêu dung. Ghi âm rõ , thật tiếng. Ghi âm thông minh với chế độ Vor, Ghi âm tự động khi có tiếng động..

Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm). Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ). Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc. Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước

SAFA R700C Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / V.O.R (có tiếng động mới ghi âm),Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ), Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc, Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước Ghi âm chất luợng cao 3 chế độ : Giọng nói / Điện thoại (Line in) / VOR (có tiếng động mới ghi âm), Ghi âm với 4 chuẩn (HQ/ SP/ LP /STEREO HQ), Nghe Mp3/Wav… loa ngoài / Pin AAA & Pin sạc, Xoá file trực tiếp / Ghi âm tiếp theo file đã ghi âm trước

SAFA R1100C Máy ghi âm 3 in 1 : Ghi âm , nghe nhạc, thu phát FM. 4 Chuẩn ghi âm SHQ, HQ, SP, LP, dual gắn liền trên máy.Ghi âm điện thoại bàn, điện di động.Có 2 chuẩn ghi âm Meeting, interview rất tiện dụng các cuộc họp và phỏng vấn chuyển nghiệp. Ghi âm rõ, thật tiếng. Loa ngoài nghe cực "nét" ...... Dùng pin AAA phổ biến. SAFA R1100C

USB FLASH (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

SILICON-POWER Luxmini 322/323

Page 39: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 39

U 11,2 4 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 230 12T

U 11,4 KINGSTON G2 8 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 235 12TU 22,1 KINGSTON G2 16 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 455 12TU 9,7 KINGMAX UI 01 4 GB USB 2.0 Tặng viết bi Nhiều mẫu đẹp. 199 12TU 15,4 KINGMAX UI 01 8 GB USB 2.0 Tặng viết bi Nhiều mẫu đẹp. 318 12TU 6,8 KINGMAX PD-02/07/71 4 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 140 12TU 9 KINGMAX UD 02 4 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 185 12TU 6,8 KINGMAX UD05 4 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 140 12TU 7,4 KINGMAX PD-33 4 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 152 12TU 14,5 KINGMAX UD 02 8 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 299 12TU 11,9 KINGMAX PD01/ 02/ 07/ 71 8 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 245 12TU 12,4 KINGMAX UD05 8 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 255 12TU 18,4 KINGMAX ED01 8 GB USB 3.0 Nhiều mẫu đẹp. 379 12TU 28,1 KINGMAX ED01 16 GB USB 3.0 Nhiều mẫu đẹp. 579 12TU 69,8 KINGMAX ED01 32 GB USB 3.0 Nhiều mẫu đẹp. 1.439 12TU 22,8 KINGMAX PD-01/ 02/ 07/ 71 16 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 470 12TU 24,5 KINGMAX UD-05 16 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 505 12TU 25,5 KINGMAX UD 02 16 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 525 12TU 9 HP V210/ V220 4 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 185 12TU 8,2 HP V115/V117W/ V135 4 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 170 12TU 7,3 HP Lovely 4 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 150 12TU 14,6 HP V210W/ V220W/ 145W 8 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 300 12TU 24,7 HP V115W/ 117 16 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 510 12TU 23,8 HP Camoflage 16 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 490 12TU 26,7 HP V210W / V220 16 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 550 12TU 6,3 PNY Camoflage / Slide 4 GB USB 2.0 Nhiều màu đẹp. 130 12TU 13,2 PNY Lovely 8 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 272 12TU 11,2 PNY Camoflage/ K1 8 GB USB 2.0 Nhiều mẫu đẹp. 230 12T

R 2 READER SY-T50 Đầu đọc thẻ nhớ Micro SD 41 03TR 1 READER HDH-539 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Micro SD 21 03TR 3 READER SY682 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 62 03TR 3 READER 846 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Micro SD 62 03TR 4,5 READER 269 Đầu đọc thẻ nhớ All In One + đọc Sim 93 03TR 5 READER 323/849B/ SSK-010 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 103 03TR 5,5 READER SSK 029 Đầu đọc thẻ nhớ 54 in 1 . Tốc độ chép nhanh . USB 2.0 Loaïi 1 113 06TR 4,4 READER SSK 053 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 90 06TR 2,2 READER SSK 056 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 45 06TR 6 READER SSK 0712 Đầu đọc thẻ nhớ 54 in 1 . Tốc độ chép nhanh . USB 2.0 Loaïi 1 124 12TR 4,5 READER CR29/ CR01A Đầu đọc thẻ nhớ All In One Loaïi 1 93 03TR 5 READER CR25 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Loaïi 1 103 03TR 2,4 READER DIBOOM Đầu đọc thẻ nhớ All In One các loại ( 52 in 1) 50 03TR 2,4 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Đặc biệt đọc thẻ M2 50 03TR 3,6 Đầu đọc thẻ nhớ All In One + Hub USB 3 port 75 03TR 3,6 Đầu đọc thẻ nhớ + có thể đọc, ghi, xóa, lưu,chuyển đổi số phone, tin nhắn, đổi mã Pin 75 03TR 10,5 READER TRANSCEND P8 Đầu đọc thẻ nhớ All In One Made in Taiwan Đen / Trắng 216 12TR 4,9 READER CLIPTEC RZR507 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp mini SD không cần Adapter 100 12TR 5,3 READER CLIPTEC RZR508 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC 109 12TR 8 READER CLIPTEC RZR524 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC 165 12TH 6,8 HUB USB CLIPTEC-RZH207 Đầu đọc thẻ nhớ All In One, sp SDHC 140R 8,2 READER APACER 402 Đầu đọc thẻ nhớ All In One (45 in 1 ) 170 12TR 7,8 READER APACER AE300 Đầu đọc thẻ nhớ 15 in 1, sp SDHC và MMC 4.x 160 12TR 11,4 READER APACER AM500 Đầu đọc thẻ nhớ All In One 235 12TR 9,2 READER CHOIIX Đầu đọc thẻ nhớ All In One 190 12TC 1 HDD TO IDE note-book Card chuyển HDD sang IDE của note-book 21 0TC 5 CARD IDE TO SATA Card chuyển từ IDE sang chuẫn SATA 103 01TC 5 CARD PCI TO USB Card chuyển PCI sang chuẫn USB 2.0 103 03TC 6,5 CARD PCI TO 1394 Card chuyển PCI sang chuẫn 1394. 134 03TC 8 CARD PCI TO PARALLEL Card chuyển PCI sang chuẫn Parallel BAFO Loaïi 1 165 03TC 10 CARD PCI TO SATA Card chuyển PCI sang chuẫn SATA 206 03TC 8,5 CARD PCI TO COM 9 Card chuyển PCI sang chuẫn COM 175 03TC 9 PCMCIA TO USB 2.0 PCMCIA chuyển sang USB 2.0 185 03TH 3,6 HUB USB 1-4 1029/ 1032/ 1040 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 75 06TH 9,2 HUB USB 1-4 Apacer DH 151 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 190 12TH 9,5 HUB USB 1-4 Apacer AP 520 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0, tốc độ truy xuất cao 480Mbps 195 12TH 3 HUB USB 1-4 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 62 0TH 3,5 HUB USB ETOP08/CR25/ SSK 017Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 72 0TH 5,8 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 120 0TH 5 HUB USB 1-4 hình người Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 103 0TH 6 HUB USB 1-4 (1203) Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 124 0TH 4,5 HUB USB SSK 013 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 93 06T

KINGSTON KF-U37DREAM GIRLS

READER, BLUETOOTH & CARD CHUYỂN CÁC LOẠI (Đã bao gồm VAT)

READER DIBOOM UCR - 53READER DIBOOM UCR - 48READER DIBOOM UCR - 49

06T

HUB USB SSK 021

Page 40: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 40

H 9,5 HUB USB Lexma HB01 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 195 06TH 8 HUB USB CLIPTEC-RZR524 Hub USB 1 đầu ra 3 đầu , chuẩn USB 2.0 165H 8,7 HUB USB LEXMA UA9 Hub USB 1 đầu ra 4 đầu , chuẩn USB 2.0 180B 7 Bluetooth Mini Bluetooth dùng cho điện thoại di động (Giá tại TNC: 80.000đ) 144 01T B 7 Bluetooth + Card Reader 690 Bluetooth dùng cho điện thoại di động + Reader All In One XP töï nhaän Driver 144 01T B 8 Bluetooth Y221 165 01T

W 21,29Microsoft LifeCam VX-700 USB 640x480 pixels , Cảm biến VGA, 30fps, nút chụp hình 439 12TW 10 Packing 130 USB 640x480 pixels 206 06TW 9 SSK 023 / 330 USB 640x480 pixels SSK-014 / OC-B331 / 023 / 024 / 330 185 06TW 11,5 SSK 027 USB 640x480 pixels 237 06TW 10,2 SSK USB 640x480 pixels SSK031/ 032/ 335 210 06TW 5 DIBOOM USB 640x480 pixels 104 06TW 6,8 COLORVIS 2005 USB 640x480 pixels 140 06TW 9,7 COLORVIS Loại A USB 640x480 pixels 200 06TW 12,6 A4 TECH PK-760E USB 640x480 pixels note-book 259 06TW 14 NaSin A10/ T12/ T15 / A9 USB 640x480 pixels T nh n Driverự ậ 289 06TW 15 NaSin A10 II USB 640x480 pixels 309 06TW 17 LOGITECH Quiccam C120 USB 1.3 Mega pixels Quay phim HD 720p, XP/Vista/Win7 350 24TW 26,7 LOGITECH Webcam C210-AP USB 640x480 pixels Vid™ HD, Đế kẹp, RightLight™ 550 24TW 37 LOGITECH QuickCam NotebookUSB 1.3 Mega pixels. Hổ trợ Vista Cảm biến VGA, 30fps, nút chụp hình, lọc âm 763 24TW 34 LOGITECH C250 USB 1.3 Mega pixels. Hổ trợ Vista Cảm biến VGA, 30fps, nút chụp hình 701 24TW 35 LOGITECH C270 USB 721 24TW 51 LOGITECH C510 USB 8 Mega pixels. Hổ trợ Vista Cảm biến VGA, 30fps, nút chụp hình 1.051 24TW 52,9 LOGITECH C525 USB 8 Mega pixels Micro, nút chụp hình 1.090 24TW 20,1 USB 2.0 640x480 pixels, photo 800x600 Cảm biến VGA, 30fps, tương thích Windows 7 415 06TW 25,6 USB 1.1&2.0 640x480 pixels, photo 800x600 Cảm biến VGA, 15fps, built in micro 528 06TW 54,3 USB 2.0 640x480 pixels, photo 1.3 pixel Cảm biến VGA, 15fps, nút chụp hình, built in noise micro1.119 06TW 26 USB 1.1&2.0 800x600 pixels, photo 1.3 pixel Cảm biến VGA, 15fps, nút chụp hình, built in micro 535 06TW 68,4 USB 1.1&2.0 1280x720 pixels, photo 5 pixel Cảm biến HD VGA, 30fps, nút chụp hình, built in micro1.410 06T

C 4 ADAPTER GADMEID Bộ nguồn sử dụng cho TV Box 2188 / 3488 / 3388 . 82 0TC 5 REMOTE GADMEID Remote điều khiển cho GADMEID 3388 / 3488 . 103 0TC 19,4 GADMEI 2587F Internal TV Turner , TV Capture , Remote controls . Sử dụng truyền hình cáp. 400 06TC 19,4 GADMEI EX2830 External TV Box , Sử dụng cho màn hình LCD, Sử dụng truyền hình cáp. Có FM 400 06TC 18,7 GADMEI UTV382/332 External USB TV Box , USB 2.0 .Sử dụng truyền hình cáp. 385 06T

C 127,1 2.619 12T

C 135,9 Lan,eSata, USB 2.0. Bộ giải mã phim, hình, nhạc từ ổ cứng gắn ngoài, có Remote, Up to HD 1080 2.800 24T

C 116,4 2.399 24T

C 148,9 3.069 24T

N 1,5 Bộ lọc Filter 31 0TW 36,9 1 WAN, 4 port RJ45 10/100 Giảm 40% 760W 119,83COM 300A-73 1 WAN, 4 port RJ45 10/100 2.470N 16 GoodM! GSL-200 1 WAN, 1 port RJ45 10/100, 1USBADSL 2/2+ Combo Ethernet / USB Router 330 36TN 20,9 GoodM! GSL-400 1 WAN, 4 port RJ45 10/100 ADSL 2/2+ 430 36TN 33 GoodM! GWL-254 680 36TN 17 D-LINK DSL 526B 1 port RJ45, 1USB ADSL2/ 2+ Router 350 24TN 22,3 D-LINK DSL 2542B 4 port RJ45 ADSL2/ 2+ Router 460 24TN 42,7 D-LINK DSL 2640B 4 port RJ45 ADSL Không dây ADSL2/ 2+ Router 880 24TN 95,1 D-LINK DSL G804V 4 port RJ45 ADSL 2+ Wireless G & VPN Router 1.960 24T

N 36,9 ZyXEL P660HW-T1 4 port RJ45 10/100 760 12T

N 16 TP-LINK TD-8817 1 WAN, 1 port RJ45 10/100, 1USB 330 24TN 20,4 TP-LINK TD-8840T 4 port RJ45 10/100 ADSL 2+ Router 420 24TN 36,4 TP-LINK TD-8901G 1 WAN, 4 port RJ45 10/100 750 24TN 37,8 TP-LINK TD-W8950N/W8951ND1 WAN, 4 port RJ45 780 24TN 50,9 TP-LINK TD-W8961ND 1 WAN, 4 port RJ45 (2 antaner) 1.050 24TN 94,6 TP-LINK TL-R480T+ Load Balance, 3 port RJ45, 2WAN, Có thể nối 2 line ADSL 1.950 24T

06T06T

Bluetooth dùng Dial-up networking; Local area network access; Fax...

WEB CAM & DIGITAL CAMCORDER (Đã bao gồm VAT)

DIBOM 988 /9001 (T nh n Driver)ự ậ

A10II (tự nhận Driver)

3.0 Mega pixels. Hình ảnh chất lượng cao 720p, âm thanh & ánh sáng thực

CREATIVE LIVE Cam SyncCREATIVE Chat IMCREATIVE Notbook UltraCREATIVE SocializeCREATIVE Socialize HD

TV CARD , TV BOX & TV KỸ THUẬT SỐ (Đã bao gồm VAT)

HD Kaiboer H1073Giảm 50.000đ

Phần cứng hỗ trợ (Hardware Support): HDD 1.8 inch/ 2.5 inch/ 3.5 inch/ DVD Player, Định dạng Audio, Cổng ra Audio (Audio Output): Analog,Coaxial,Digital 5.1CH,Optical,SPDIF,RCA,HDMI. Định dạng ảnh. Định dạng Video

Asus Oplay Air HDP-R1Tặng USB 4GB SLCHACR - HD PV 73500Giảm 100.000đ

Wireless, Lan, USB 2.0. Bộ giải mã phim, hình, nhạc từ đĩa DVD thông qua DVD gắn ngoài, có Remote, Full HD 1080, Phụ đề tiếng Việt, Chuyển màu và size phụ đề.

ACR - HD PV 73100Giảm 100.000đ

Wireless, Lan,Ổ cứng 3.5" Sata tích hợp đến 2TB. Bộ giải mã phim, hình, nhạc từ đĩa DVD thông qua DVD gắn ngoài, có Remote, Full HD 1080, download Bittorent, Phụ đề tiếng Việt, Chuyển màu và size phụ đề.

ADSL & ADSL WIRELESS ROUTER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

CNET CAR-854 (Taiwan) ADSL 2/2+ Wireless G 300Mb. 24TADSL 2+ Wireless N 300Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,… 12T

Plus+ 1 Spitter1 WAN, 4 port RJ45 10/100, ADSL WL, 802.11g, 54Mbps, indoor 100m, outdoor 300m

ADSL 2+ Wireless 54Mb. DHCP Server, NAT, UPnP,Firewall…Tặng kèm anten 5dbi

ADSL 2+ Wireless 54Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,…ADSL 2+ Wireless N 150Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,…ADSL 2+ Wireless N 300Mb. DHCP Server,DMZ, NAT,Firewall,…

Page 41: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 41

N 53,4 Linksys by Cisco AG300 4 port RJ45, 1 RJ11, WAN ADSL2 Router 1.100N 60,7 Linksys by Cisco WAG120N 4 port RJ45 ADSL Không dây 802.11N, 150Mbps 1.250N 121,3 Linksys by Cisco WAG160N 4 port RJ45 ADSL Không dây 802.11N, 300Mbps 2.500N 155,3 Linksys by Cisco WAG320N 4 port RJ45, DSL ADSL Không dây 802.11N, 300Mbps 3.200N 109,2 DRAYTEK 2700V 4 port RJ45 ADSL 2/2+, VoIP Gateway, 2 port FXS kết nối với 2 ĐT bàn hoặc tổng đài2.250N 186,8 Router ADSL+ Load Balance, 2 in 1, DDNS,VPN Server 3.850

N 225,6 4.650

N 143,1 2WAN + 4LAN, VPN Server, Firewall,Load Balancing 2.950

N 177,1 2WAN + 4LAN, VoIP gateway VPN Server, Firewall,Load Balancing 3.650N 194,1 DRAYTEK 2910VG 4.000N 356,1 DRAYTEK 2950 4 port RJ45, 2WAN, Load Balance, VPN Load Balance (tăng gấp đôi băng thông VPN), Có thể nối 2 line ADSL7.340N 245 DRAYTEK 3300B+ 4 port RJ45 Có thể kết nối 3 đường ADSL cùng lúc . Load Balancing 5.050

N 3,5 TP-LINK TF 3200 10/100 Mbps PCI 72 12TN 3,9 CNET Plus 200 10/100 Mbps PCI 80 12TW 8,5 CNET Pro G2000S 10/100 Mbps 32 bit PCI 175 12TN 5,3 D-LINK DFE 520TX 10/100 Mbps PCI 109 12TN 15 D-LINK DGE-528T 10/100/1000 Mbps PCI 309 12TN 4,4 LINKPRO TL6800EK 10/100 Mbps 32 bit PCI 90 12TN 12,4 LINKPRO TL8000TX 10/100/1000 Mbps 32 bit PCI 255 12T

W 19,4 N300 400W 13,1 ZyXEL NWD-270N 270W 24,3 ZyXEL NBG - 417N 500W 39,8 NBG - 419N 820W 44,6 3COM 3CRWER101U-75 920W 101,9 2.100W 75,2 1.550W 38,8 800W 12,6 260W 14,3 CWU-906 295W 19,9 CWR-854 410W 14,3 CQU-906 295W 28,6 CBR-970 590W 23,8 CQR-980 490W 35,9 CQR-981 740W 52,4 Linksys by Cisco E1000 1.080W 104,3Linksys by Cisco E2000 2.150W 164 Linksys by Cisco E3000 3.380W 26,2 Linksys by Cisco USB54GC 540W 23,8 Linksys by Cisco WMP54G 490W 42,2 Linksys by Cisco WRH54G 870W 30,1 Linksys by Cisco WRT54GH 620W 54,8 WAP54G 1.130W 57,3 WRT54GL 1.180W 38,8 WRT120N 800W 66 Linksys by Cisco WRT160N 802.11N,4 port LAN, Nhanh hơn 9 lần & xa hơn 3 lần so với chuẩn G 1.360W 101,4Linksys by Cisco WRT160NL 802.11N,4 port LAN, Nhanh hơn 9 lần & xa hơn 3 lần so với chuẩn G 2.090W 22,3 D-LINK DWA - 125 460 36TW 20,4 D-LINK DWA - 525 420 36TW 47,3 D-LINK DWA - 556 975 36TW 62,6 D-LINK DAP-1360 1.290 36TW 33,5 D-LINK DIR 600 690 36TW 51,4 D-LINK DIR 615 1.060 36TW95,1 D-LINK DIR 655 1.960 36TW159,6 DIR 825 3.290 36TW9,5 TP-LINK TL-WN321G 195 24TW10,2 TP-LINK TL-WN350G 210 24TW14,1 TP-LINK TL-WN722NC Có chân cắm USB kéo dài 290 24T

12T12T12T12T12T

DRAYTEK 2820Giảm 100.000đ SLCH 12T

DRAYTEK 2820NGiảm 100.000đ SLCH Router ADSL+ Load Balance + Wireless chuẩn N, 3 in 1, DDNS,VPN Server 12T

DRAYTEK 2910Giảm 100.000đ SLCH 12T

DRAYTEK 2910V/GGiảm 50.000đ SLCH 12T

2WAN + 4LAN, Load Balance + Wireless Super G, DDNS,VPN Server, Firewall, Void IP 12T12T12T

NETWORK (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

NETWORK WIRELESS (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)ACRYAN Giảm 100.000đ 802.11g 108Mbps WirelessUSB adapter 24T

802.11N, 150Mbps Wireless -N Lite USB Network Adapter 24T802.11N, 4 port LAN, 150Mbps Wireless -N Home Lite Router 24T

ZyXEL 802.11N, 4 port LAN, 300Mbps Wireless -N Home Router 24T802.11g 54Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 +1 port WAN 36T

GoodM! GHP-H001N 802.11N 300Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 1G +1 port WAN, indoor 300m, outdoor 1000m 48TGoodM! GRT-915N (2 Antenna) 802.11N 300Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 +1 port WAN, indoor 100m, outdoor 300m, LED 48TGoodM! GRT-203N (2 Antenna)Giảm 100.000đ 802.11N 300Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 +1 port WAN, indoor 100m, outdoor 300m, LED 48T

GoodM! GWL-518G (1 Antenna) 802.11g 108Mbps Wireless PCI adapter, 1 Antenna 2dBi 48TCNET (Taiwan) 802.11N 300Mbps Wireless USB 2.0 adapter 24TCNET (Taiwan) 802.11g 54Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 +1 port WAN 24TCNET (Taiwan) Giảm 30.000đ 802.11N 150Mbps ,Tiny USB 2.0, kích thước Mini 24TCNET (Taiwan) 802.11N 150Mbps, thu sóng WIFI bất kì 24TCNET (Taiwan) 802.11N 150Mbps, thu sóng WIFI bất kì, USB 2.0, kích thước Mini 24TCNET (Taiwan) 802.11N 150Mbps, USB 2.0, kết nối Internet qua USB3G, kích thước Mini 24T

802.11N 300Mbps Wireless 12T802.11N 300Mbps Wireless 12T802.11N 600Mbps Wireless AP Router Port RJ45 10/100/1000 12T802.11g 54Mbps Wireless USB 2.0 adapter 12T802.11g 54Mbps Wireless PCI adapter 12T802.11g 54Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 12T802.11g 54Mbps Wireless Broadband Routers 4 Port RJ45 12T

Linksys by Cisco 802.11g 54Mbps Wireless AP Router 1 Port Lan 12TLinksys by Cisco 802.11g 54Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45, support Linux 12TLinksys by Cisco 802.11N 150Mbps ,4 port LAN 12T

12T12T

802.11N 150Mbps Wireless USB 2.0 adapter802.11N 150Mbps Wireless PCI adapter802.11N 300Mbps Wireless PCI Express 1x802.11N 300Mbps Wireless AP Router 802.11g 150Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 Giảm 145.000đ ->23/07802.11N 300Mbps Wireless AP Router 4 Port RJ45 Tặng Mouse A4 G3280802.11N 300Mbps Wireless Router 4 Port RJ45 1G, Antenna

D-LINK Giảm 100.000đ 802.11N 300Mbps Wireless Router 4 Port RJ45 1G, Dualband Antennas802.11g 54Mbps Wireless USB Adapter802.11g 54Mbps Wireless PCI Adapter ( Anten liền )802.11N 150Mbps Wireless USB 2.0 ( Anten ngoài )

Page 42: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 42

W12,6 TP-LINK TL-WN781ND 260 24TW26,7 TL-WN851N 550 24TW 31,7 TL-WA701ND 654 24TW 50,9 TL-WA901ND 1.050 24TW 18,7 TP-LINK TL-WR340G 385 24TW 22,1 TP-LINK TL-WR740N 455 24TW 32,5 TP-LINK TL-WR841N 670 24TW 46,1 TP-LINK TL-WR941ND 950 24TW 65,5 TL-WR1043ND 1.350 24TW 16 LPP-23XWL11GPAG 330W 17 LINKPRO WL-G54I 350W 18 LINKPRO WL-G54U 371W 33 LINKPRO WL-G54P 680W 37 LINKPRO WL-G54R 763W 28 LINKPRO WL-G108AL 577W 38,9 LINKPRO WLT-108AUP 801W 24 LINKPRO WLN-311U 495W 34 WLN-311R 701W 33,5 LINKPRO WLN-322U 690W 43 LINKPRO WLN-300I 886W 54 LINKPRO WLN-322R 1.113W 130 LINKPRO WLN-300A 2.679W 32,3 TL-MR3220 665 24TW 41,2 TL-MR3420 850 24TW 39,3 D-LINK (3G Wireless Router) DWM-156 810 12T

W 43,2DIR 412 890 12T

W 138,8D-LINK (3G Wireless Router) DIR 457 2.860 12T

W 37,8 780

W 33,9 i-connect E1550 + Sim TK 16K 699

W 38,8 799

W 48,5 Fast connect E1800 + Sim 999

W 57,7 1.190W 2,9 Bộ Kit 3G Viettel Sim 3G Viettel 60

H 47,5 08 port 10/100 Mbps 980H 77,1 16 port 10/100 Mbps 1.590H 88,3 16 port 10/100 Mbps MAC addresses supported: 4,000 1.820H 117,9 24 port 10/100 Mbps MAC addresses supported: 4,000 2.430H 244,1 24 port 100+2 port 1000 MbpsWeb-based configuration, SNMP management 5.030H 85,9 08 port 10/100/1000 Mbps 1.770H 581,8 24 port 10/100/1000 Mbps + 4 Gigabit SFP ports Web-based configuration, SNMP management 11.990H 7,8 GoodM! GES-1005 05 port 10/100 Mbps 160H 8,7 GoodM! GES-1008 08 port 10/100 Mbps 180H 29,6 GoodM! GES-1016 16 port 10/100 Mbps 1U 19-inch rack-mountable steel case 610H 43,2 GoodM! GES-1024 24 port 10/100 Mbps 1U 19-inch rack-mountable steel case 890H 7 TP-LINK TL-SF1005D 05 port 10/100 Mbps 145H 9,5 TP-LINK TL-SF1008D 08 port 10/100 Mbps 195H 21,8 TP-LINK TL-SF1016D 16 port 10/100 Mbps 450H 32,5 TP-LINK TL-SF1016DS 16 port 10/100 Mbps Có thể cắm vào tủ Rack khi mua kèm Rack-KIT 670H 43,7 TP-LINK TL-SF1024D 24 port 10/100 Mbps Giảm 30.000đ 900H 46,1 TP-LINK TL-SF1024 24 port 10/100 Mbps Giảm 50.000đ 950H 110,5 TP-LINK TL-SF1048 48 port 10/100 Mbps 2.277H 81,9 TP-LINK TL-SL1226 1.688H 14,7 ZyXEL ES-108A 08 port 10/100 Mbps 302H 35,9 ZyXEL ES-116P 16 port 10/100 Mbps Gắn được vào tủ Rack và Xài nguồn trực tiếp 740H 53,5 ZyXEL ES-124P 24 port 10/100 Mbps 1.103

802.11N 150Mbps Wireless PCI ( Anten ngoài )TP-LINK Giảm 100.000đ 802.11N 300Mbps Wireless PCI ( Anten ngoài )TP-LINK Giảm 100.000đ 802.11N 150Mbps Wireless Access PointTP-LINK Giảm 150.000đ 802.11N 300Mbps Advanced Wireless AP, 3 Anten rời. passive PoE

802.11g 54Mbps Wireless Router 4 Port RJ45, Anten 5dBi cố định802.11N 150Mbps Wireless Router 4 Port RJ45, Anten liền. 802.11N 300Mbps Wireless Router, 4 Port RJ45, 2 Anten liền.802.11N 300Mbps Wireless Router, 4 Port RJ45, 3 Anten rời.

TP-LINK Giảm 200.000đ 802.11N 300Mbps Ultimate Wireless N Gigabit Router, 4RJ45 1GB, 3Anten rời

LINKPRO Giảm 50.000đ 802.11g 108Mbps Wireless CardBus PCMCIA Adapter 12T802.11g 54Mbps Wireless PCI adapter (w/1 antenna) 12T802.11g 54Mbps Wireless USB Adapter 12T802.11g 54Mbps Wireless AP Router (1 port RJ45, w/1 antenna) 12T802.11g 54Mbps Wireless AP Router (4 port RJ45, w/1 antenna) 12T802.11g 108Mbps Wireless PCI adapter (w/1 antenna) 12T802.11a+b+g 108Mbps Wireless USB Adapter 12T802.11N 150Mbps Wireless USB Adapter 12T

LINKPRO Giảm 30.000đ 802.11N 150Mbps Wireless AP Router (w/1 antenna) 12T802.11N 300Mbps Wireless USB Adapter 12T802.11N 300Mbps Wireless PCI Adapter 12T802.11N 300Mbps Wireless AP Router 12T802.11N 300Mbps Wireless AP Router, ADSL 2+ 12T

TP-LINK (3G Wireless Router) 802.11N 150Mbps Wireless lite 3G Router,s/p UPTS/HSPA/EVDO, 1 Anten rờiTP-LINK (3G Wireless Router) 802.11N 300Mbps Wireless 3G Router, s/p UPTS/HSPA/EVDO, 2 Anten rời.

3.75G HSDPA USB modem, tốc độ 7.2Mbps, mạng Vinaphone, Viettel, MobifoneD-LINK (3G Wireless Router)Tặng Mouse A4 Q3-310 802.11N 150Mbps Mobile Wireless Router (Wireless router / USB 3G)

802.11g 54Mbps My Pocket 3G Wireless Router (s/p Sim Vina/Viettel/Mobifone)USB Internet 3G Viettel+ Bộ Kit(GS)

E173Eu-1, HSDPA USB Stick,TK 600.000đ, Kết nối Internet tốc độ 7.2MbpsGiá đặc biệt 686.000đ 12T

Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 3.6Mbps, Sử dụng mạng Viettel, Mobile, Vina, TK: Mobi 1.5G/tháng, Vina 1GB/tháng KM 09 tháng Giảm 70.000đ 12T

Fast connect E173/ i-connect VM72 + Sim

Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 7.2Mbps, Sử dụng mạng Viettel, Mobile, Vina, TK: Mobi 1.5G/tháng, Vina 1GB/tháng KM 09 tháng Giảm 80.000đ 12T

Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 7.2Mbps, Xoay, mạng Viettel, Mobile, Vina, TK: Mobi 1.5G/tháng, Vina 1GB/tháng KM 09 tháng Giảm 70.000đ 12T

WIR 3G i-connect 14.4MbpsX310E

Kết nối Internet từ máy tính, tốc độ 14.4Mbps, Sử dụng mạng Viettel, Mobile, Vina, TK: Mobi 1.5G/tháng, Vina 1GB/tháng KM 09 tháng Giảm 100.000đ 12T

0T

HUB - SWITCH (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)3COM 3CFSU08 ( JD867A) 24T3COM 3C16792C (JD858A) 24T3COM 3C16470B (JD984A) 36T3COM 3C16471B (JD986A) 36T3COM 3CBLSF26 (JD990A) 36T3COM 3CGSU08 (JD871A) 36T3COM 3CRBSG2893(JE006A) 36T

36T36T36T36T24T24T24T24T24T24T24T

24 port 10/100 Mbps + 2 Fixed port 1000Mbps, 1U 19-inch rack-mountable steel case 24T24T24T24T

Page 43: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 43

H 62,6 Cisco EG008W 08 port 10/100/1000 Mbps 1.290H 44,6 Cisco SD208T 08 port 10/100 Mbps 920H 82 Cisco SR216T 16 port 10/100 Mbps Rackmount 1.690H 109,2 Cisco SR224T 24 port 10/100 Mbps 2.250H 10,2 08 port 10/100 Mbps 210H 25,7 16 port 10/100 Mbps 530H 46,1 24 port 10/100 Mbps Rackmount 19" 950H 12,6 D-LINK DES-1008A 08 port 10/100 Mbps 260 36TH 34,4 D-LINK DES-1016A 16 port 10/100 Mbps 710 36TH 50 D-LINK DES-1024A 24 port 10/100 Mbps 1.030 36TH 107,2 D-LINK DES-1026G 24 port 100+2 port 1000 Mbps 2.210 36TH 60,7 D-LINK DGS-1008D 08 port 10/100/1000 Mbps Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet 1.250 36TH 133,4 D-LINK DGS-1016D 16 port 10/100/1000 Mbps Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet (19" Rack mount) 2.750 36TH 145,6 D-LINK DGS-1210(16E) 16 port 10/100/1000 Mbps Công nghệ tiết kiệm điện Green Ethernet (19" Rack mount) 3.000 36TH 223,2 D-LINK DGS-1210-24/E 24 port 10/100/1000 Mbps + Combo SFP 4.600 36TH 48,5 INFOSMART INS-2400 24 port 10/100 Mbps Giảm 50.000đ 999H 13 LINKPRO SH-9305RS 05 port 10/100 Mbps 268H 14,5 LINKPRO SH-9308RS 08 port 10/100 Mbps 299H 45 LINKPRO SH-9316RS 16 port 10/100 Mbps VLAN, Trunk, Smart 927H 48 LINKPRO SH-9324E 24 port 10/100 Mbps Rackmount 989H 169 LINKPRO SH-7626GS 24 port 100+2 port 1000 Mbps+2port Mini-GBIC Web Smart 3.483H 269 LINKPRO SH-8160GS 16 port 10/100/1000 Mbps Web Smart 5.544H 48 LINKPRO SGD-500R/ SH-7250GT05 port 10/100/1000 Mbps 989H 62 LINKPRO SGD-800R/ SH-9008GT08 port 10/100/1000 Mbps 1.278H 197 LINKPRO SGD-2400 24 port 10/100/1000 Mbps 4.060H 325 LINKPRO SGS-2404 24 port 10/100/1000 Mbps + 4 slot SFP Web Smart 6.698H 34,5 LINKPRO SMD-160 16 port 10/100 Mbps 711H 107 LINKPRO SMD-2402 24 port 100+2 port 1000 Mbps 2.205H 193 LINKPRO SMD-4800 48 port 100 Rackmount 3.978H 376 LINKPRO SMI-4804 48 port 100 + 4 port 1000 Mbps + 4 slot SFP Intelligent Web Management 7.749

N 35,9 TP-LINK PS110U Printer Server 1port USB + 1 port Lan 10/100 Mbps 740N 37,4 TP-LINK PS110P Printer Server 1port Paralell + 1 port Lan 10/100 Mbps 770N 38,8 TP-LINK PS310U Printer Server Single USB + Storage server 800N 49,5 D-LINK DP-301P+ Printer Server 1port Paralell + 1 port Lan 10/100 Mbps 1.020 36TN 49,5 D-LINK DPR-1020 Printer Server 1port USB 2.0 + 1 port Lan 10/100 Mbps 1.020 36TN 67,9 D-LINK DPR-1061 Printer Server 2port USB 2.0 + 1 port Paralell + 1 port Lan 10/100 Mbps 1.400 36TH 52 LINKPRO PS-160A Printer Server 1port Paralell + 1 port Lan 10/100 Mbps 1.072H 70 LINKPRO PS-360A Printer Server 3port Paralell + 1 port Lan 10/100 Mbps 1.443H 51 LINKPRO PS-150U Printer Server 1port USB + 1 port Lan 10/100 Mbps 1.051H 70 LINKPRO PS-300UP Printer Server 2port USB 2.0 + 1 port Paralell + 1 port Lan 10/100 Mbps 1.443

N 279 LINKPRO 818W 5.750

N 99,5 TP-LINK TL-SC3130G 2.050

C 10 USB Internet Phone BS Thiết bị gọi điện thoại Internet . 206 03TC 11 USB PHONE 240 / 241 Thiết bị gọi điện thoại Internet . 227 03T

F 96,6 Brother FAX-878 1.990 12T

F 135,9 2.800 12T

F 101,4 2.090 12T

F 111,6 2.300 12T

24T24T24T24T

CNET CSH-800 (Taiwan) 24TCNET CSH-1600E (Taiwan) 24TCNET CSH-2400 (Taiwan) 24T

24T24T24T24T24T24T24T24T24T24T24T24T24T24T24T

PRINT SERVER (Đã bao gồm VAT)24T24T24T

24T24T24T24T

IP - CAMERA (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Wireless G2-way audio surveillance camera, MPEG4 & MJPEG dual stream, 3GPP compliant (xem được qua điện thoại di động 3G), tự động phát hiện di chuyển. Chế độ tự động xoay 360 độ 24T

Wireless G 2-way audio surveillance camera, MPEG4 & MJPEG dual stream, 3GPP compliant (xem được qua điện thoại di động 3G), tự động phát hiện di chuyển. Plus+ phần mềm theo dõi cùng lúc 16 camera

24T

INTERNET PHONE & PHONE IP (Đã bao gồm VAT)

MÁY FAX (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Maùy Fax ña chöùc naêng 3 trong 1. Modem Speed:9,600bps (Fax),Khay giaáy 30 trang, Khay n p gi y t ñoäng 10 t . T c ñ truy n 15s. B nh 512K. N ng 2.8kg. Ribbon PC-402RF ạ ấ ự đ ờ ố ộ ề ộ ớ ặ

Brother FAX-1020EGiảm 200.000đ

Maùy Fax ña chöùc naêng 3 trong 1. Modem Speed: 14,400bps (Fax),Khay giaáy 100 trang, Khay n p gi y t ñoäng 20 t .T c ñoä truy n 10s. B nh 512KB. N ng 6.0kg. Ribbon PC-202RF ạ ấ ựđ ờ ố ề ộ ớ ặ

Sharp GQ72 / F077 Giảm 100.000đ

Fax gi y nhi t. Töï ñoäng caét giaáy, Khay n p gi y t ñoäng 10 t , B nh 17 trang v n b n khi ấ ệ ạ ấ ựđ ờ ộ ớ ă ảh t gi y. Hi n th s g i ñ n: s , teân, ngaøy, thôøi gian cuoäc goïi. Phím nh v 5 chi u ti n l i ế ấ ể ị ố ọ ế ố đị ị ề ệ ợkhi s d ng. Ch c n ng c m nh n Fax khoâng c n thi t.ử ụ ứ ă ấ ậ ầ ế

Sharp UX-P710Tặng phim mực FO-6CRGiảm 200.000đ

Fax gi y th ng. Chuy n fax 15 giaây, t c ñ 9.6 Kbps, Ch c n ng copy ti n l i, Khay ñ ng ấ ườ ể ố ộ ứ ă ệ ợ ựgi y 50 t , ti p gi y t ñoäng 10 tôø, Ki u daùng g n nh , B nh 448KB coù kh n ng l u gi ấ ờ ế ấ ựđ ể ọ ẹ ộ ớ ả ă ư ữh n 24 trang taøi lieäu, Cho pheùp b n l u tr ñ n 30 s ñi n tho i cho vi c quay s nhanh. ơ ạ ư ữ ế ố ệ ạ ệ ốPhim m c F0-6CRự

Page 44: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 44

F 104,3 2.150 12T

F 101,4 2.090 12T

F 157,7 Panasonic KX-FP 372 3.250 12T

F 184,4 3.800 12T

F 114 2.350 12T

F 138,3 2.850 12T

F 236,8 4.880 12T

F 261,5 5.390 12T

F 359 In laser, A4, 600x600 dpi 7.400 12T

F 218,3 Panasonic 262 In laser, A4, 1200 dpi 4.500 12TP 118 EPSON T30 In phun, A4, 5760x1440 dpi 20 ppm color, 38 ppm black , USB 5 hộp mực rời, 73N 2.432 12TP 185 EPSON T60 In phun, A4, 5760x1440 dpi 38 ppm color, 37 ppm black , USB, In CD / DVD, 6 hộp mực rời 3.813 12TP 150 EPSON ME620F In phun, A4, 5760x1440 dpi 3.092 12TP 200 EPSON ME900WD In phun, A4, 5760x1440 dpi 4.122 12TP 278 EPSON ME960FWD In phun, A4, 5760x1440 dpi 5.730 12TP 212 EPSON LQ-300 II In kim, A4 24 kim, khổ hẹp, 1bản chính, 3 bản sao, 300 ký tự / giây(10cpi), USB & Parallel. 4.369 12TP 703 EPSON LQ-2190 In kim, A3 24 kim, 136 côt, 1bản chính, 5 bản sao, 480 ký tự / giây(10cpi), USB & Parallel. 14.489 12T

F 143,1 2.950 12T

F 185,8 3.830 12T

F 182 EPSON L100 (New) In phun, A4, 5760x1440 dpi 15 ppm color, 27 ppm black , USB. 3.750 12T

F 208,6 EPSON L200 (New) In phun, A4, 5760x1440 dpi 4.300 12T

F 48,5 HP Deskjet K109A In phun, A4, 1200x1200 dpi 22 ppm color, 28 ppm black , USB. Parallel. 32MB Hp 703BK/C 999 12T

F 87,3 In phun, A4, 1200x1200 dpi Hp 703BK/C 1.800 12T

F 186,8 HP OfficeJet 6500 In phun, A4, 4800x1200 dpi 3.850 12TF 172,2 HP LaserJet Pro M1132 In lazer, A4, 600 dpi CE847A 3.550 12T

F 271,7 In lazer, A4, 1200 dpi 5.600 12T

F 103,8 In lazer, A4, 600 dpi CE285A 2.140 12T

F 129,5 HP LazerJet P1102W In lazer, A4, 600 dpi CE285A 2.670 12TP 389,1 In lazer, A4, 600 dpi CE505A 8.020 12TP 378,5 In lazer, A4, 600 dpi CE505A 7.800 36TP 266,9 HP LazerJet CP1025 In lazer, Màu, A4, 600 dpi 5.500 36TP 412,4 HP CP1525NW In lazer, Màu, A4, 600 dpi 128A 8.500 36T

P 421,6 In phun, A4, 4800x1200 dpi 8.690 12T

P 104,3 XEROX DocuPrint P105b In lazer, A4, 1200x1200 dpi 20 ppm.USB 2.0, 64MB. 2.150 12TP 109,2 In lazer, A4, 1200x600 dpi 24 ppm.USB 2.0 & LPT, 8MB. 2.250 12T

P 315,4 XEROX Phaser 3435D In lazer, A4, 1200x1200 dpi 6.500 12T

F 152,8 XEROX M105b In lazer, A4, 1200x1200 dpi 3.150 12TP 133,4 CANON CP800 In ảnh, A5, Bưu thiếp, 300 x 300dpi Bluetooth, màn hình LCD, USB 2.750 12T

Panasonic KX-FT 983CXTặng giấy nhiệt

Fax gi y nhi t. Töï ñoäng caét giaáy, Khay n p gi y t ñoäng10 t , B nh 28 trang v n b n khi ấ ệ ạ ấ ựđ ờ ộ ớ ă ảh t gi y. Hi n th s g i ñ n: s , teân, ngaøy, thôøi gian cuoäc goïi. Phím nh v 5 chi u ti n l i ế ấ ể ị ố ọ ế ố đị ị ề ệ ợkhi s d ng. Ch c n ng c m nh n Fax khoâng c n thi t.ử ụ ứ ă ấ ậ ầ ế

Panasonic KX-FP 206 Giảm 50.000đ

Fax gi y th ng,B nh 28 trang v n b n, n p v n b n t ng (10 t ), danh b l u 50 s ấ ườ ộ ớ ă ả ạ ă ả ự độ ờ ạ ư ốñi n tho i, truy n g i b ng b nh (28 trang), phím ñ nh v d s d ng, ghi l i nh n k thu t ệ ạ ề ử ằ ộ ớ ị ị ễ ử ụ ờ ắ ỹ ậs hai chi u. Ch c n ng copy naâng cao, Queùt aûnh nhanh. Film KX-FA52ố ề ứ ăFax gi y th ng, khay ch a ñ c 50 trang A4. Coù 100 b nh . Hi n th s g i ñi, ñ n (FSK & ấ ườ ứ ượ ộ ớ ể ị ố ọ ếDTMF). L u 28 trang khi h t gi y. S d ng film m c KX-FA 57. Speaker phone. Ghi aâm. ư ế ấ ử ụ ự

Panasonic KX-FP 387 Giảm 200.000đ

Fax- In- Copy-Scan, màn hình hiển thị số gọi đi, lưu được 100 số điện thoại, ghi âm 2 chiều bằng IC, thời gian ghi âm là 16 phút gửi 1 nội dung đến 25 địa chỉ khác nhau. Cấm nhận Fax không cần thiết. Khay nạp tự động 10 trang. Film KX-FA57

Panasonic KX-FP 701Giảm 200.000đ

Fax gi y th ng, ñi u ch nh ñ saùng t i khi Fax vaø Copy, nhanh ,truy n Fax v i t c ñ cao, ấ ườ ề ỉ ộ ố ề ớ ố ộfax lieân t c 10 b n, nh ñ c 28 trang khi h t gi y, hieån thò soá goïi ñeán. Film KX-FA57ụ ả ớ ượ ế ấ

Panasonic KX-FP 711Giảm 200.000đ

Fax gi y th ng, ñi u ch nh ñoä saùng t i khi Fax vaø Copy, nhanh ,truy n Fax v i t c ñ cao, ấ ườ ề ỉ ố ề ớ ố ộfax lieân t c 10 b n, nh ñ c 25 trang khi h t gi y, hieån thò soá goïi ñeánụ ả ớ ượ ế ấ

Panasonic KX-FL 422Giảm 300.000đ

Fax gi y th ng laser , B nh 150 trang v n b n, n p v n b n t ñ ng (10 t ), danh b l u ấ ườ ộ ớ ă ả ạ ă ả ự ộ ờ ạ ư100 s ñi n tho i, Ch c n ng copy naâng cao, Khay ñöïng giaáy lôùn 220 tôø. Söû duïng möïc KX-ố ệ ạ ứ ăFA88

Panasonic KX-FL 612Tặng ĐT Nokia 1280

Chöùc naêng phoùng to thu nhoû, gôûi 1 noäi dung ñeán 112 ñòa chæ, löu ñöôïc 170 trang taøi lieäu khi heát giaáy/möïc, duøng möïc KX-FA83E, coù coång noái maùy ghi aâm,coù hoäp thö thoaïi bí maät

PRINTER : (Hàng Chính Hãng) . (Đã bao gồm VAT)Nơi nhận quà khuyến mãi HP: PR tại STS Thành Nhân hoặc số 01 đường 3/2, P11, Q 10. ĐT : 08.66604206 hoặc hot

line : 01262.684.562Panasonic KX-MB 2030 Tặng ĐT Siemen A490

24 ppm, Memory 32MB, Scan, Copy, Fax, PC Fax, In mạng.

18 ppm, Memory 32MB, Scan, Copy

15 ppm color, 34 ppm black , USB, Scan, Copy, Fax

36 ppm color, 36 ppm black , USB, Scan, Copy, In 2 mặt, In mạng.

38 ppm color, 38 ppm black , USB, Scan, Copy, Fax, In 2 mặt, In mạng.

EPSON K100 Tặng PST500.000đ (15->31/07/11)

In phun đen/ trắng, A4, 1440x720dpi, đen 37ppm, USB, Lan 10/100, Sử dụng cùng lúc 2 hộp mực đen, in 2 mặt tự dộng.

EPSON K200 Tặng PST500.000đ (15->31/07/11)

In phun đen/ trắng, Scan mau khổ A4, 1440x720dpi, đen 37ppm, USB, Lan 10/100, Sử dụng cùng lúc 2 hộp mực đen, in 2 mặt tự dộng.

Hệ thống mực liên tụcchính hãng

15 ppm color, 27 ppm black , USB,quét đơn sắc 14s/trang A4, quét màu 17s/trang A4, Photocopy.

HP Deskjet K209ATặng mực HP 703 ->31/7 23 ppm color, 29 ppm black , USB. Copy, scan

31 ppm color, 32 ppm black , USB. In Mạng, Scan, Copy, Fax, HP 920

18 ppm, USB 2.0, Memory 8MB, Scan, Copy HP LaserJet Pro M1212NFTặng thẻ ĐT 300.000đ->31/07 19 ppm, USB 2.0, Memory 64MB, Scan, Copy, Fax, In mạng

HP LazerJet P1102Tặng thẻ ĐT 300.000đ >31/07 18 ppm, USB 2.0, Memory 2MB

18 ppm, USB 2.0, Memory 2MB, In Wireless HP LazerJet P2035N 30 ppm, USB 2.0, Memory 16MB. In mạngHP LazerJet P2055D 33 ppm, USB 2.0, Memory 64MB. In 2 mặt tự động

44 ppm màu, 17ppm black, USB 2.0, Memory 64MB

33 ppm, USB 2.0, Memory 128MB, In WirelessHP OJ EAIO 7500Tặng USB 3G ->31/07/2011

33 ppm, USB 2.0, Memory 128MB, In WirelessScan, Coppy màu, Fax HP920

XEROX Phaser 3124

35 ppm.USB 2.0 & LPT, 64MB. In 2 mặt tự động. 20 ppm, Memory 128MB, Scan, Copy, Hi-speed USB 2.0

Page 45: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 45

P 36,9 CANON Pixma IP2770 In phun, A4, 4800x1200 dpi 7ipm black,4.8ipm color,USB 2.0,PictBridge. Mực PG810, PL811 760 12TP 87,3 CANON Pixma IP3680 In phun, A4, 9600x2400 dpi 26ppm black,17ppm color,USB 2.0,PictBridge. Mực PGI820, CLI821 1.800 12TP 70,4 CANON Pixma MP276 In phun, A4, 4800x1200 dpi 1.450P 128,6 In phun, A4, 4800x1200 dpi 2.650P 130 CANON LBP2900 In lazer, A4, 2400x600 dpi 12 ppm .2 MB . USB 2.0 Canon 303 2.680P 178,6 CANON LBP3300 In lazer, A4, 2400x600 dpi 21 ppm .8 MB . USB 2.0 Mực 308 3.680P 109,2 CANON LBP6000 In lazer, A4, 2400x600 dpi 18 ppm .2 MB . USB 2.0 Mực 325 2.250P 305,7 CANON LBP5050 In lazer màu, A4, 9600x600 dpi 12 ppm black, 8 ppm color, USB 2.0 Mực 316 6.300P 475,5 In lazer, A4, 600x600 dpi

Mực 715 9.800P 667,2 In lazer, A3,A4 2400dpi 15 ppm-A3, 22 ppm-A4, USB 2.0 13.750P 380,9 CANON MF4350D In lazer, A4, 1200x600 dpi Mực FX9 7.850P 230,5 CANON MF4412 In lazer, A4, 1200x600 dpi Mực 328 4.750P 373,6 CANON MF 4450 In lazer, A4, 1200x600 dpi Mực 728 7.700P 417,3 CANON MF 4550D In lazer, A4, 1200x600 dpi 8.600P 237,7 CITIZEN CT-S310 In nhiệt, 58mm/80mm, 203x203 dpi, 150 mm/s USB+Serial/ Parallel Hổ trợ in tiếng việt 4.900P 281,4 CITIZEN CT-S615 In nhiệt, 58mm/80mm, 203x203 dpi, 200 mm/s USB/ RS232/ LPT Hổ trợ in tiếng việt 5.800P 281,4 CITIZEN CT-S601 In nhiệt, 58mm/80mm, 203x203 dpi, 200 mm/s USB/ RS232/ LPT Hổ trợ in tiếng việt 5.800P 143,1

In phun màu, A4,1200x6000 dpi 2.950

P 155,3 In phun màu, A4,1200x1200 dpi 3.200

P 188,7 In phun màu, A4,1200x6000 dpi 3.890

P 94,6 In laser, A4, 2400x600 dpi 1.950

P 118,9 In laser, A4, 2400x600 dpi 2.450P 130,5 BROTHER HL-2250DN In laser, A4, 2400x600 dpi 2.690P 169,3 BROTHER DCP-7055 In lazer, A4, 2400x600 dpi 3.490P 184,4 BROTHER DCP-7060D In lazer, A4, 2400x600 dpi 3.800F 232,4 BROTHER MFC-2820 In lazer, A4, 1200x600 dpi Mực TN2060 4.790 12T

P 269,3 In lazer, A4, 2400x600 dpi 5.550P 276,6 BROTHER MFC-7450 In lazer, A4, 2400x600 dpi 5.700P 77,1 SAMSUNG ML-1666 In lazer, A4, 1200x600 dpi 16 ppm.USB 2.0, Mực MLT-D1043S 1.590 12T

P 235,3 SAMSUNG SCX4623F In lazer, A4, 1200x1200 dpi MTL-D105L 4.850 12T

P 259,6 SAMSUNG SCX4623FN In lazer, A4, 1200x1200 dpi MTL-D105L 5.350 12T

P 249,9 SAMSUNG CLP 320N/ XSS In lazer màu, A4, 2400x600 dpi 5.150 12TP 203,8 OKI ML 1190 Plus In kim , A4, 24 kim, khổ hẹp, 1bản chính, 4 bản sao, USB & Parallel. 4.200 12T

P 63,1 CANON Lide 110 A4 1.300 12TP 94,6 CANON Lide 210 A4 1.950 12TP 91,7 EPSON PER-V33 A4 1.890 12TP 151,4 EPSON PER-V330 NEW A4 3.120 12TP 82,5 HP 2410 A4 1200x1200 dpi USB 1.700 12TP 129,5 HP G3110 2.670 12TP 228 HP G4010 4.700 12T

S 17 Giaù Treo 30 -> 60 cm 350 385S 21 Giaù Treo 60 -> 120 cm 433 476S 34,4 Maøn Chieáu Treo 60" (1.52m x 1.52m)(60x60) Dalite / Apollo 709 780S 35,3 Maøn Chieáu Treo 70" (1.78m x 1.78m)(70x70) Dalite / Apollo 727 800S 70,1 Maøn Chieáu Treo 84" (2.2m x 2.2m)(84x84) Apollo 1.445 1.590S 81,6 Maøn Chieáu Treo 96" (2.44m x 2.44m)(96x96) Toplite / Apollo 1.682 1.850S 36,2 Maøn Chieáu ngĐứ 60" (1.52m x 1.52m)(60x60) Dalite / Apollo 745 820S 37,5 Maøn Chieáu ngĐứ 70" (1.78m x 1.78m)(70x70) Dalite / Apollo 773 850S 77,2 Maøn Chieáu ngĐứ 84" (2.2m x 2.2m)(84x84) Apollo 1.591 1.750S 87,3 Maøn Chieáu ngĐứ 96" (2.44m x 2.44m)(96x96) Apollo 1.800 1.980N 538,1 Panasonic PT-LB1EA 2200 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN 11.091 12.200N 639,1 Panasonic PT-LB2EA 2600 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1, LAN 13.173 14.490

8.4ipm black,4.8ipm color,USB 2.0, Copy, Scan, PictBridge 12T

CANON Pixma MX347 WiFi 4.8ipm color,8.4ipm black,PictBridge,USB 2.0,Copy,Scan,Fax, In Wireless, Mực PG-810, CL-811 12T

12T12T12T12T

CANON LBP3370 Tặng Balô 26 ppm . 64 MB . USB 2.0, In mạng, In 2 mặt 12T

CANON LBP3500 12T22 ppm, 32Mb, Scan màu, Copy, Fax 12T23/24 ppm black, 64Mb, Scan màu, Copy 12T26 ppm black, 64Mb, Scan màu, Copy, Fax 12T25/26 ppm black,USB 2.0, 64Mb, In 2 mặt, Scan màu, Copy, Fax 12T

12T12T12T

BROTHER MFC-J265W 27ppmcolor,33ppmblack.USB,PictBridge,32MBCopy,Scan,Fax. In Wireless (802.11b/g). Mực LC-39 12T

BROTHER MFC-J415W 28ppmcolor,35ppmblack.USB, PictBridge, Parallel, 32MB,Copy màu, Scan màu,Fax màu . In Wireless (802.11b/g) 12T

BROTHER MFC-J615W 28ppmcolor,35ppmblack.USB,PictBridge,40MBCopy màu, Scan màu,Fax màu . In Wireless (802.11b/g) 12T

BROTHER HL-2130Tặng 100.000đ 20 ppm, USB 2.0, 8MB, Mực 2060 36T

BROTHER HL-2240DTặng PMH 400.000đ 24 ppm, USB 2.0, 8MB, In 2 mặt Mực TN2260/ 2280 36T

26 ppm, USB 2.0, 32MB, In 2 mặt, In mạng, Mực TN2260/ 2280 36Tin/ copy 20 trang/ phút, 16MB, Phóng to thu nhỏ 25%-400%,Copy, Scan phẵng. Mực TN 2060 12T

24 ppm, USB, 32MB, In 2 mặt, Copy, Scan. Mực TN2260/ 2280 12T14 ppm.USB, 8MB, Copy, Fax, PC Fax

BROTHER MFC-7360Giảm 200.000đ 24 ppm.USB, 32MB, Copy, Scan, Fax, PC Fax. Mực TN2260/ 2280 12T

22 ppm.USB&Parallel, 32MB, Copy,Scan,Fax,PC Fax 12T

22 ppm.USB 2.0, 16MB. Copy, Scan, Fax 22 ppm.USB 2.0, 16MB. Copy, Scan, Fax, In mạng16ppm black,4ppm color, USB 2.0, In mạng

SCANNER (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)2400 x 4800dpii, Đơn sắc 16 bit, màu 48 bit, USB4800 x 4800dpii, 48-bit (màu nhập) / 48-bit (màu ra).4800x9600 dpi, Grayscale 16 bit, màu 48 bit, USB4800x9600 dpi, USB, Scan Film

A4, 4800 dpi, 48-bit, Grayscale levels:256, Scan filmA4, 4800 dpi, 96-bit, Grayscale levels:256, Scan film

PROJECTOR Quà Plus+ đặc biệt khi mua hàng

BH: 12T- bóng đèn 500h hay 3T (tùy đk nào đến

trước)

Page 46: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 46

N 857,9 Panasonic PT-LB78VEA 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 500:1 17.682 19.450N 610,9 SONY VPL-EX100 2300 ansilumens. XGA 1024x768. 750 TV line.Contrast : 2200:1, 3.2kg 12.591 13.850N 730 SONY VPL-EX120 2600 ansilumens. XGA 1024x768. 750 TV line.Contrast : 2500:1, 3.2kg 15.045 16.550N 1113,8SONY VPL-DX11 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 700:1 22.955 25.250N 463,1 NEC V230G 2300 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 2000:1, 2.5kg 9.545 10.500N 683,7 NEC M230XG 2300 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, 2.9kg 14.091 15.500N 509,5 EPSON EB-S9 2500 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 2000:1, 2.3kg 10.500 11.550N 690,3 EPSON EB-X9 2500 ansilumens. XGA 1024x768 . Contrast : 2000:1, 2.3kg 14.227 15.650N 540,3 ACER X1110 2500 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 4500:1 11.136 12.250N 734,4 ACER X1261 2500 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 15.136 16.650N 1100,5ACER P1206 22.682 24.950

N 811,6 ACER P3251 16.727 18.400N 397 3M-Mpro 150 15 ansilumens,VGA 640x480 BH:24T- bóng đèn 1000h hay 12T (tùy đk nào đến trước) 8.182 9.000N 507,3 DELL 1210S 2500 ansilumens. SVGA 800x600 . Contrast : 2200:1 10.455 11.500N 668,3 DELL 1410X 2700 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 2200:1 13.773 15.150N 869 DELL 1510X 3000 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast : 2100:1 17.909 19.700N 1093,9DELL 1610X HD 3500 ansilumens. WXGA 1280x800. Contrast: 2100:1 22.545 24.800

G 4,9 GAME 851S 100 01TG 5,3 GAME 860S / 870S / 8600 110 01TG 6,3 GAME PR20 / PR 30 130 01TG 3,5 72 01TG 4,5 93 01TG 8 165 01TG 6,5 GAME đơn rung hình, SZ706, EW702 134 01TG 8 165 01TG 15 309 01TG 10 206 01TG 9,5 196 01TG 11,5 237 01TG 30 GAME PAD Force 3D Pro 618 06TG 20 GAME PAD Precision Logitech 412 06TG 31 GAME PAD F310 Logitech 639 06TG 23 GAME PAD Dual Action Logitech 474 06TG 40 GAME PAD Rumblepad Logitech 824 06TG 45 GAME PAD Rumblepad 2 Logitech Wireless 927 06T

T 3 Microphone SM 001, SM 005 62 0TT 4 Microphone SM 008 82 0TT 3,5 Microphone Ovan 399 72 0TT 5 Microphone C201 / Q04 / HY59 / HD 112 103 0TT 16,9 Micro Philips SHM1000 Micro Giảm 30.000đ 348 0TT 3 Ear Phone M019 / Ipod 9938 CH 62 0TT 2 Ear Phone M36SP / AL02 / MP-15 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 41 0TT 9 EarPhone Hama HS-70 có mic Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 185 0TT 11,1 EarPhone Philips SHE2861 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3

Giảm 10%

228 0TT 16,4 EarPhone Philips SHQ1000 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 338 0TT 18,8 EarPhone Philips Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 388 0TT 6,2 EarPhone Philips SHG2000 Tai nghe 128 0TT 6,3 EarPhone Philips SHH2610 Tai nghe 129 0TT 10,6 EarPhone Philips SHE2610 Tai nghe 218 0TT 15,4 EarPhone Philips SHE3620/ 3621/ 3622 Tai nghe tương thích I-Phone 318 0TT 5,7 EarPhone Philips SBCHL140 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 118 0TT 6,2 EarPhone Philips SBCHL145 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 128 0TT 5,7 EarPhone Philips SHE2550 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 118 0TT 11,1 EarPhone Philips SHE2640/ 1/ 2/ 3/ 8/ 2660 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 228 0TT 10,6 EarPhone Philips SHE2610/ 2611( i-pod ) Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 218 0TT 11,1 EarPhone Philips SHE3580/ 3581 / 3582 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 228 0TT 12,5 EarPhone Philips SHE3600 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 258 0TT 12,5 HeadPhone Philips SHM3100U Tai nghe + Micro 258 0TT 14,9 HeadPhone Philips SHM3300 Tai nghe + Micro 308 0TT 12,5 HeadPhone Philips SHM2000 Tai nghe + Micro 258 0TT 12,5 HeadPhone Philips SHM2100U Tai nghe + Micro 258 0TT 16,9 HeadPhone Philips SHM3400 Tai nghe + Micro trên dây 348 0TT 24,2 HeadPhone Philips SHM3600 Tai nghe + Micro trên dây 498 0TT 19,3 HeadPhone Philips SHM6103 Tai nghe + Micro 398 0TT 26,6 HeadPhone Philips SHM7110U Tai nghe + Micro 548 0T

BH: 12T- bóng đèn 500h hay 3T (tùy đk nào đến

trước)

BH: 24T- bóng đèn 1000h hay 3T (tùy đk

nào đến trước)

BH:24T- bóng đèn 500h hay 5T (tùy đk nào đến

trước)

BH: 24T- bóng đèn 1000h hay 8T (tùy đk nào

đến trước)

Tặngmàn

chiếu 70"

BH: 24T- bóng đèn 1000h hay 12T (tùy đk

nào đến trước)3500 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1Tương thích 3D, HDMI2100 ansilumens. XGA 1024x768. Contrast :3700:1 HDMI, Trình chiếu trực tiếp bằng USB và SD Card

BH: 24T- bóng đèn 1000h hoặc 3 tháng

(tùy đk nào đến trước)

GAME PAD & JOYSTICK (Đã bao gồm VAT)

GAME PAD KM-06GAME PAD COLORVIS CVP-11/ KM -2008, 2009, 626GAME PAD COLORVIS CVP-30 (2008D) " OÂI , RUNG " Đ

GAME PAD USB 262GAME PAD U01, U02, U03 : Hình Thuù GAME PAD NAZAR V37 GAME PAD Betop BTP-CO33 / SZ702DGAME PAD Betop BTP-CO31

MICROPHONE - HEADPHONE - EARPHONE (Đã bao gồm VAT)

SHS4701 (White/Black)

Page 47: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 47

T 25,1 HeadPhone Philips SHM7410U Tai nghe + Micro

Giảm 10%

518 0TT 25,1 HeadPhone Philips SHM7500 Tai nghe + Micro 518 0TT 16,9 HeadPhone Philips SHP1800 Tai nghe 348 0TT 24,6 HeadPhone Philips SHL2800 Tai nghe 508 0TT 27 HeadPhone Philips 2700 Tai nghe + Micro 556 0TT 6,1 EarPhone Creative EP-50 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 126 0TT 17,1 EarPhone Creative EP-220 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 (Nhiều màu đẹp) 352 0TT 13,2 EarPhone Creative EP-510 113dB, 20Hz-20kHz, 24W, 1.2 m cable, stereo audio 273 0TT 19,2 EarPhone Creative EP-430/550 113dB, 20Hz-20kHz, 32W, 1.0 m cable, stereo audio 396 0TT 12,8 Headset Creative HE-100 121dB, 20Hz-20kHz,32W, 2.3m cable+Microphone, mono audio, for VOIP 264 0TT 13,3 Headset Creative HS-150 121dB, 20Hz-20kHz,32W, 2.3m cable+Microphone, mono audio, for VOIP 275 0TT 17,1 Headset Creative HS-390 108dB, 20Hz-20kHz, 32W, 2.5m cable+Microphone, stereo audio,for music 352 0TT 23,5 Headset Creative HS-350 102dB, 20Hz-20kHz, 32W, 2.0m cable+Microphone, stereo audio,for music 484 0TT 27,8 Headset Creative HS-400 110dB, 20Hz-20kHz, 32W, 2.5m cable+Microphone, stereo audio,for music 572 0TT 34,2 HeadPhone Creative HQ-1400 115dB, 10Hz-25kHz, 35W , 3.0 m cable, stereo audio 704 0TT 5 HeadSet Genius HS-02C 104 6TT 5,5 HeadSet Genius HS-02S 114 6TT 6 HeadSet Genius HS-200A 124 6TT 6,6 HeadSet Genius HS-02N 135 6TT 7 HeadSet Genius GHP-02V 145 6TT 8,5 HeadSet Genius GHP-200X 176 6TT 7,5 HeadSet Genius HS-03N 155 6TT 8,5 HeadSet Genius HS-300i 176 6TT 11,1 HeadSet Genius HS-04A 228 6TT 13,1 HeadSet Genius HS-04SU 269 6TT 8 Microphone Genius HS-300A Xanh, bạc 164 6TT 8,7 EarPhone Sony E11LP Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 Nhiều màu đẹp 180 0TT 14,1 EarPhone Sony ED12LP Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 Giảm 10% 290 0TT 16,5 EarPhone Sony EX35LP/Q38LW Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 Giảm 20.000đ 340 0TT 17,5 EarPhone Sony MDR-EX33A Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 Giảm 20.000đ 360 0TT 8,7 EarPhone Sony DR-620 Tai nghe dành cho máy nghe nhạc MP3 180 0TT 2,2 HeadPhone JVJ 301 45 0TT 4,4 HeadPhone JVJ 401 90 0TT 5,3 HeadPhone JVJ 402 110 0TT 8,7 HeadPhone JVJ 501 180 0TT 4 HeadPhone Huyndai HY 300 / HY 302 82 0TT 4,5 HeadPhone Huyndai HY 303 / 500 93 0TT 5 HeadPhone Huyndai HY501/ HY810 / HY820/ HY559/ HY528/ / HY530 / HY559 103 0TT 6 HeadPhone Huyndai HY365 / HY515/ HY569/ HY665/ HY830/ HY955/ HY850 124 0TT 7 HeadPhone Huyndai HY338 / HY503/ HY505/ HY551/ HY530/ HY558/ HY9688 144 0TT 3,5 HeadPhone Somic Somic 991 72 0TT 4 HeadPhone Somic 301 / 402 / 440 / 303 // Ovan KMS 82 0TT 5 HeadPhone Somic 305 / 315 / 401 / 418 / 818 / 838 / 901 / 908 / 916 / 2188 / 2688 / 4700 / Wave ES003 103 0TT 7 HeadPhone Somic EV12 / EV63 / 2230 144 0TT 8 HeadPhone Somic Somic E10 / Labsic LU802 165 0TT 11 HeadPhone Somic Targus AE H03AP 227 0TT 12 HeadPhone Somic Somic E81 247 0TT 13 HeadPhone Somic EP-13 / EV-53 268 0TT 15,5 HeadPhone Somic EP-19 319 0TT 26,7 HeadPhone Somic 463 550 0TT 7,3 HeadPhone Senic IS R13 150 0TT 4 HeadPhone Konic K55/ K88/ KM2019/ KM310 82 0TT 4,7 HeadPhone Konic 2012 / 2014 / 2015 96 0TT 8,7 HeadPhone Konic (USB) 9100 / 9200 Kết nối máy tính qua cổng USB 180 0TT 5 HeadPhone OUANN OA-5001MV / OA-5002MV / OA-6006MV 103 0TT 6 HeadPhone OUANN OA-6002MV / 6003MV / OU 6020 124 0TT 13 HeadPhone OUANN (USB) OU-6000 Kết nối máy tính qua cổng USB 268 0TT 24 HeadPhone OUANN OU-G10 không dây có micro 495 0TT 5 HeadPhone OVAN Ovan K31 / T461 / 2009 / 361 103 0TT 6 HeadPhone OVAN Ovan T621 124 0TT 13 HeadPhone GO-ON GH757 Tai nghe không dây 268 0TT 16 EarPhone Altec Lansing CHP223 Tai nghe dành cho máy MP3, âm thanh hay, kiểu dáng đẹp 330 0TT 18 EarPhone Altec Lansing AHP423 Tai nghe dành cho máy MP3, âm thanh hay, kiểu dáng đẹp 371 0TT 8,7 HeadPhone A4 Tech HS-12 Khử tiếng ồn 180 12TT 9,7 HeadPhone A4 Tech HS-19 Khử tiếng ồn 199 12TT 11,1 HeadPhone A4 Tech HS-50 Khử tiếng ồn 229 12TT 11,4 HeadPhone A4 Tech HS-800 Khử tiếng ồn 235 12TT 11,4 HeadPhone A4 T120 235 12TT 9,5 HeadPhone Soundmax AH 302 Nhiều Màu Đẹp 195 12TT 10,6 HeadPhone Soundmax AH 304 218 12TT 6,3 HeadPhone Soundmax AH 306 130 12TT 24,6 EarPhone Sennheiser 508 12TT 9,5 TDK EB-100

Giảm 20%

196 0TT 17,8 TDK EB-300 366 0T

MX660 (bạc)/ MX 560 (đỏ)/ MXL 560 (trắng + đen)/ CX 400 (xanh ngọc)/ CXL 400 (trắng)

Page 48: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 48

T 31,3 TDK SHP-MCR300 / MCG 300 / MCB 300

Giảm 20%

646 06TT 32,8 TDK EB-550 676 06TT 37,2 TDK EB-650 766 06TT 44,4 TDK EB-750 916 06TT 16,8 MEMOREX CB-25 346 06TT 21,2 MEMOREX CB-50 436 06TT 23,6 MEMOREX WR-100 486 06TT 16 HeadSet Logitech Clearchat Premium PC 330 12TT 16,5 HeadSet Logitech Clearchat Stereo 340 12TT 84,9 HeadSet Razer Piranha 1.750 12TT 8 HeadPhone Wesent WST009 165 0T

C 0,1 Đầu UTP AMP Đầu UTP AMP chính hiệu 1 cái 2 0TC 0,2 Đầu RJ45 Đầu mạng 1 cái 5 0TC 1 Patch Cord UTP Patch Cord UTP Cat.5e, 0.5m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow - Taiwan 20 0TC 1,5 Patch Cord UTP Patch Cord UTP Cat.5e, 1.8m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow - Taiwan 30 0TC 1,6 Patch Cord UTP Patch Cord UTP Cat.5e, 3m , 2 đầu đúc RJ45, yellow, Blue - Taiwan 33 0TC 4,6 Patch Cord S-STP Patch Cord STP Cat.5e, 3m , 2 đầu đúc RJ45 bọc kim loại, Yellow - Taiwan 95 0TC 2,4 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord UTP Cat.6 , 2m, 2 đầu đúc RJ45, Gray - Taiwan 50 0TC 2,9 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord UTP Cat.6 , 3m, 2 đầu đúc RJ45, Yellow, Blue - Taiwan 60 0TC 3,9 Patch Cord UTP (DINTEK) Patch Cord UTP Cat.6 , 5m, 2 đầu đúc RJ45, Gray - Taiwan 80 0TC 0,5 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn màu trắng 1 m 10 0TC 0,7 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn màu cam 1.5 m 14 0TC 0,9 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn màu trắng 2 m 19 0TC 1 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn màu cam 3.0 m 21 0TC 1,5 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn màu cam 4.5 m 31 0TC 2 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn màu trắng 6.5 m 41 0TC 2,3 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn màu cam 10 m 47 0TC 3,5 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn màu trắng 15 m 72 0TC 4,5 CABLE RJ45 + UTP Cable mạng đã bấm sẵn màu cam 20 m 93 0TC 0,4 CABLE RJ45 Cable mạng Lx 1m 8 0TC 0,7 CABLE RJ45 Cable mạng Lx 3m 15 0TC 1 CABLE RJ45 Cable mạng Lx 5m 20 0TC 1 CABLE RJ45 Cable mạng 1.5m 20 0TC 1,2 CABLE RJ45 Cable mạng 3 m 25 0TC 30 CABLE RJ45 Cable mạng 1 thùng (305) 618 0TC 58 CABLE RJ45 Cable mạng 6E 1 thùng (305) 1.195 0TC 60 CABLE RJ45 Cable mạng chống nhiễu bọc nhôm 1 thùng (305) 1.237 0TC 55 CABLE RJ45 Cable mạng standard Gray 1 thùng (300) 1.134 0TC 65 CABLE RJ45 Cable mạng standard Xanh 1 thùng (300) 1.340 0TC 95 CABLE RJ45 Cable mạng SKTon ngoài trời, đen 1 thùng (300) 1.958 0TC 113 CABLE RJ45 1 thùng (305) 2.329 0TC 32,5 CABLE RJ45 1 thùng (100) 670 0TC 99,5 CABLE RJ45 1 thùng (305) 2.050 0TC 160,1 CABLE RJ45 1 thùng (305) 3.300 0TC 151,4 CABLE RJ45 1 thùng (305) 3.120 0T

G 0,7 Giấy Fax SAHAKA (Japan) A4(216mm) 1 Cuộn Giấy nhiệt sử dụng cho máy Fax 15 0TG 13 PROFILM COPY A4 Giấy in để sử dụng máy chiếu chuyên nghiệp. 268 0TG 5,5 MITSUBISHI A6 A6 (15x10) 20 tờ 113 0TG 8 MITSUBISHI A4 A4 100 tờ 165 0TG 3 EPSON S042070 A6 (15x10) 20 tờ Glossy Photo Paper 62 0TG 6,5 EPSON S042071 A4 20 tờ Glossy Photo Paper 134 0TG 10 EPSON S041297 A4 20 tờ Premium Glossy Photo Paper 206 0TG 17 EPSON S041061 A4 100 tờ Photo Ink Jet Plain Paper 350 0TC 0,7 Mini SD Adapter Chuyeån Micro SD + MiNi SD thaønh SD 15 0TS 2 Đế lót 41 0TC 0,5 Jack 3 ly Đầu chuyển Line out từ 1 line ra 2 line " sử dụng dùng chung headphone & speaker 10 0TC 1 Jack 2 ly ra 3 ly Sử dụng cho điện thọai di động. 20 0TS 3,5 Card Test Mainboard Dùng kiểm tra mainboard hoặc thiết bị khác…. 72 0TS 3 CAT5 RJ45 JACK Ổ cắm âm tường mạng . Đầu cắm chuẩn RJ45. 62 0TS 5 Bộ Sạc ĐT đa năng YXT-030Bộ sạc cho máy Nokia, Samsung, Sony Ericsson, LG, Motorola, Ipod, sạc trên xe hơi 103 0T

C 8,2 Bộ Sạc ĐT đa năng GZU380 170 0T

S 3,6 BOX TEST RJ45 Hộp kiểm tra cable mạng sử dụng đầu RJ45 74 0TC 17 TEST 4 IN 1 + Pin Hộp kiểm tra cable mạng sử dụng đầu RJ45 350 0TS 1,5 VGA Conector Đầu nối VGA 31 0TS 0,7 RJ45 Conector Đầu nối RJ45 . 14 0TS 3 Đầu đổi DVI -> VGA Đầu đổi DVI -> VGA 62 0TC 0,5 CABLE HDD Cable ổ cứng chuẩn SATA / ATA. 10 0TC 2 CABLE Nguồn Notebook Sử dụng cho Adapter Notebook 41 0T

Sử dụng cho: MP3 ,PC,portable CD player,MD player,Handy phone  musicCABLE MẠNG (Đã bao gồm VAT)

Cable mạng AMP chính hiệuCable mạng DINTEK 5E (TAIWAN)Cable mạng DINTEK 5E (TAIWAN)Cable mạng DINTEK 5E Chống nhiễu (TAIWAN)Cable mạng DINTEK 6E (TAIWAN)

SẢN PHẨM MỚI & CÁC LOẠI KHÁC (Đã bao gồm VAT)

Mieáng loùt coå tay & đế lót điện thọai : nhi u m u p . ề ẫ đẹ

Bộ sạc Pin Điện thoại đ động, iPhone, iPod, mp3, kết nối điện gia dụng, máy tính,8 chuẩn phích cắm, sp trên xe hơi

Page 49: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 49

C 4 CABLE HDMI Cable HDMI. Dài 1.8m SP chất lượng cao 83 0TC 6,6 CABLE VGA-HDMI Cable VGAI-HDMI SP chất lượng cao 137 0TC 4 CABLE DVI-HDMI Cable DVI-HDMI. Dài 1.8m SP chất lượng cao 83 0TC 5,6 CABLE HDMI Cable HDMI. Dài 3m SP chất lượng cao 115 0TC 7,1 CABLE HDMI Cable HDMI. Dài 5m SP chất lượng cao 146 0TC 8,7 CABLE HDMI 1 đầu Mini HDMI -> HDMI SP chất lượng cao 180 0TC 15,9 CABLE HDMI Cable HDMI. Dài 10m SP chất lượng cao 327 0TC 3,5 CABLE DVI Cable nối máy tính với màn hình LCD có cổng cắm là DVI . 72 0TC 0,5 CABLE SPEAKERS Cable nối dài loa từ một đầu thành 2 đầu 10 0TC 1,9 CABLE Chia 1->2 Cable chia Headphone MP3 (Jack 3 ly) 40 0TC 0,5 CABLE POWER Cable Nguồn CPU/ nguồn SATA/ nguồn 1->2 10 0TC 7 CABLE OUT TIVI Iphone Cable out tín hiệu ra ti vi Iphone , ipod 144 0T3 CABLE VIDEO Cable truyền tín hiệu hình ảnh âm thanh ……. // làm gọn dây điện & dây điện thoại 62 0TC 5 CABLE USB TO IDE USB chuyển sang chuẩn IDE . Sử dụng cho HDD 3,5" & 3,25" 103 0TC 8 CABLE USB TO SATA + IDE USB chuyển sang chuẩn IDE va SATA, 3 trong 1. 165 0TC 8 CABLE USB TO COM USB chuyển sang chuẩn COM 165 0TC 7,5 CABLE USB TO RJ45 USB chuyển sang đầu RJ45 , dùng cho mạng 155 0TC 12 CABLE USB MULTI Mouse quang + đèn USB .+ Hub reader + đầu chuyển USB to USB , USB to PS/2, Pen ….. 247 0TC 1,5 CABLE USB HDD Cable USB chuyển đổi từ một cổng USB thành 2 cổng USB, sử dụng cho box 2.5" 31 0TC 2 CABLE USB HDD Ex Cable USB chuyển đổi từ 2 cổng USB thành 1 đầu hình thang 41 0TC 3 CABLE USB TO PS/2 Cable USB chuyển đổi từ một cổng USB thành 2 cổng PS/2 62 0TC 6,5 CABLE USB TO PARALELLCable chuyển từ đầu USB sang đầu Parallel : sử dụng cho máy in 134 0TC 11 CABLE LINK USB 2.0 Cable LINK USB : nối mạng hai hay nhiều máy tính với nhau bằng cổng USB 227 0TC 3 CABLE NOKIA DKU 2 / DKU 5 (sử dụng cho nhiều loại máy Nokia ) 62 0TC 4 CABLE ĐIỆN THOẠI 82 0TC 6 CABLE IPOD SUFFLE Cable USB của máy IPOD . Vừa kết nối máy tính vừa sạc pin . 124 0TC 6 CABLE IPOD USB+IE1394 Cable cho máy IPOD . Vừa kết nối máy tính vừa sạc pin . 124 0TC 1 CABLE USB to 1394 Cable 1394 các loại : sử dụng cho máy chụp hình kỹ thuật số , máy quay phim, MP3, MP4, O2 21 0TC 2,2 CABLE USB SSK H364 Cable USB chuyển ra USB MINI ( sử dụng điện thoại, Mp3, Mp4, HDD ) 45 0TC 2,2 CABLE SSK H362 Cable USB nối dài 1,5 m 45 0TC 4,1 CABLE USB Cable USB nối dài 10m 85 0TC 1,2 CABLE 1,5m Cable USB nối dài / USB In / Paradel 25 0TC 1,7 CABLE 3m Cable USB nối dài / USB In / Paradel 35 0TC 2,4 CABLE 5m Cable USB nối dài / USB In / Paradel 50 0TC 1,7 CABLE VGA Cable VGA 1,5 m 35 0TC 2,5 CABLE VGA Cable VGA 3m LCD 52 0TC 4,6 CABLE VGA Cable VGA 5 m LCD 94 0TC 6,5 CABLE VGA Cable VGA 10 m LCD 134 0TC 8 CABLE VGA Cable VGA 15 m LCD 165 0TC 11,1 CABLE VGA Cable VGA 20 m LCD 228 0TC 15 CABLE VGA Cable VGA 30 m. LCD 310 0TC 4 KVM Cable Cable dùng cho bộ KVM Switch, 3m, USB 82 0TC 6,6 KVM Cable Dlink Cable dùng cho bộ KVM Switch P/S2 137 0TC 8,5 KVM Cable Dlink Cable dùng cho bộ KVM Switch USB 175 0TC 25,1 KVM-121 D-LINK 2 máy tính dùng chung 1 bộ màn hình + bàn phím + chuột, Audio Socket 517 12TC 33,5 KVM-M221 D-LINK 2 máy tính dùng chung 1 bộ màn hình + bàn phím + chuột, USB, Audio Socket 690 12TC 41,8 DKVM-4K D-LINK 4 máy tính dùng chung 1 bộ màn hình + bàn phím + chuột, Audio Socket 862 12TC 47,5 DKVM-4U D-LINK 4 máy tính dùng chung 1 bộ màn hình + bàn phím + chuột, Audio Socket 980 12TC 200,9 DKVM-8E D-LINK 8 máy tính dùng chung 1 bộ màn hình + bàn phím + chuột, password protection, OSD interface, Audio Socket4.140 12TC 400,3 DNS-343 D-LINK Ổ cứng mạng, gọn gàn, đa năng, 4 Bay Network Storage, 3.5"USB 2.0 Print Server, JBOD,RAID (0,1) 8.250 12TS 4,5 Kềm nhấn AMP Dùng nhấn vào hộp (c h AMP) 93 0TS 4,5 Kềm bấm các loại Kềm bấm đầu RJ45 / Kềm bấm đầu RJ 58 / Kềm bấm 3 trong 1 93 0TC 20,8 Kềm bấm Dintek Kềm bấm đầu RJ45 / Kềm bấm đầu RJ 11 429 0TS 10 MULTI VGA LCD Mở rộng 1 đầu thành 4 đầu VGA LCD 206 0TS 14,2 MULTI VGA LCD Mở rộng 1 đầu thành 8 đầu VGA LCD 293 0TS 4 DATA SWITCH VGA 2 máy tính dùng chung một màn hình. 82 0TS 5 DATA SWITCH VGA 4 máy tính dùng chung một màn hình . 103 0TS 4 DATA TRANSFER 4X Bộ chuyển data bằng tay 4 port . 82 0TS 3 DATA SWITCH Bộ chuyển USB 1-2 62 0TS 4 DATA SWITCH Bộ chuyển USB 1-4 82 0TC 0,7 MOUSE PAD Miếng lót chuột máy tính Optical 15 0TC 24,4 Pad Mouse Game Pad mouse game Razer Goliathus Alpha / Fragged Alpha ( 444*355*4.3mm) 503 0TC 21,4 Pad Mouse Game Pad mouse game Razer Goliathus Standard / Fragged Standard ( 355*254*4mm) 442 0TC 17,6 Pad Mouse Game Pad mouse game Razer Goliathus Omega / Fragged Omega ( 270*215*4mm) 362 0TS 3 DESK LAMP USB Đèn để bàn cổng USB . Model : 896 / UT900 62 0TS 4 DESK LAMP USB Đèn để bàn cổng USB . Model : 305C / 838AB 82 0TS 3 Bộ Vít Jackly 6039 Bộ vít 31 in 1 62 0TS 3,5 Bộ Vít Jackly JK6088 Bộ vít 32 in 1 72 0TS 6 Bộ công cụ 4 ngăn Dùng để sửa máy vi tính ….. 124 0T

Loại I

Loại I

Cable ĐIỆN THOẠI SONY K500C / K700C // SAMSUNG D500 / D508

Loại I

Page 50: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 50

S 31 Bộ đồ nghề sửa máy vi tínhBộ đồ nghề sửa máy vi tính (97B) lớn có đồng hồ 639 0TS 0,4 Pin CMOS Pin CMOS 8 0TS 2 V IPOD Nano IIIỏ Vỏ IPOD 41 0TS 2 DUST COVER 15" Bao trùm máy màn hình 15" 41 0TB 3 Bao Silicon Nhiều mẫu đẹp 62 0TB 4 Bao bảo vệ máy Nhiều mẫu đẹp 82 0TB 5 Bao da bảo vệ máy Nhiều mẫu đẹp 103 0TB 26 Bao da keïp Esquire 536 0TS 1,5 S C MP3 & MP4 Ạ Bộ sạc pin sạc của các máy nghe nhạc MP3 , FM sử dụng pin sạc 31 0TS 4 SAÏC Iphone Saïc nguoàn cho maùy Iphone / Cable USB Iphone, Ipod 82 0T

F 2,9 Sprayway No.31, No.40 Nước vệ sinh bề mặt Laptop, LCD, các thiết bị văn phòng chuyên dụng, máy ảnh… 60 0TS 5 Mr MCKENIC 250ML Chaát laøm saïch bo maïch , choâng ræ seùt, boâi trôn thieát bò hieäu quaû …. 103 0TS 6 Mr MCKENIC 450 ML Chaát laøm saïch bo maïch , choâng ræ seùt, boâi trôn thieát bò hieäu quaû …. 124 0TS 5 Mr MCKENIC 300ML Chaát laøm saïch & boâi trôn beà maët kính, maøn hình lcd, notebook …. 103 0TS 1,5 SUMO NÖÔÙC TAÅY VI TÍNH 31 0TS 1 Khăn chùi màn hình Khaên chuøi maøn hình Notebook , LCD , Camera 21 0TS 1 Bộ dụng cụ vệ sinh 3 món Bộ dụng cụ vệ sinh (khăn + bình xịt + chổi quét) 21 0TS 3 PC-05 // DC101 Bộ dụng cụ vệ sinh (khăn + bình xịt ) // Chổi quét bụi 62 0TS 2,5 MINI 336 USB Máy hút bụi nhỏ dùng cho máy vi tính 52 0T

F 0,5 Keo tản nhiệt CPU Tản nhiệt CPU 10 0TF 17 PWM Fan Hub Điều chỉnh tốc độ fan 350 0TF 60 FAN CM AQUAGATE DUO VIVATản nhiệt nước cho 2 VGA 1.237 0TF 7,5 FAN Màu 12 CM-Led Silent Nhiều màu đẹp 155 0TF 15 FAN Màu 20 CM-Megaflow Xanh 309 0TF 1 FAN CASE 8cm Fan dùng làm mát case 21 0TF 1,5 FAN CASE LỚN Fan dùng làm mát case 31 0TF 4,5 FAN PENTIUM 4 Fan dùng làm mát CPU , socket 478 93 0TF 5 FAN Intel Fan dùng làm mát CPU , socket 775 103 0TF 9 FAN Cooler Xdream 4 Fan dùng làm mát CPU , socket 775 185 0TF 15 FAN CPU HYPER 101 309 0TF 25 FAN CPU VORTEX PLUS 515 0TF 23 FAN CPU HYPER TX3 474 0TF 34 FAN CPU HYPER 212 Plus 701 0TF 43 FAN CPU N520 Fan dùng làm mát CPU 886 0TC 0,15 CD DISK CD-write 3 0TC 0,73 CD DISK CD RW Mini 15 0TC 0,49 DVD DISK Verbatim DVD DISK 10 0TC 0,73 DVD DISK Verbatim DVD LightScribe 15 0TC 2,9 DVD DISK Verbatim DVD Rewrite DoubleLayer 8.5GB 8X 1PK JC 60 0TC 1,7 DVD DISK Verbatim DVD Rewrite Photo Save, 4.5GB, No Software to Intall 35 0T

I 39,8 Samsung CLT C/M/Y409S 820 0T

I 49 Samsung CLT K409S Black toner cartridge for SAMSUNG CLP 315 / 310 / 3170 / 3175 1.010 0TI 73,8 Samsung ML-1710 - SGW Black toner cartridge for SAMSUNG ML 1710 (1750, 1740, 1520, 4216F(4100)) 1.520 0TI 55,8 Samsung ML-1610D2 Black toner cartridge for SAMSUNG ML-1610 1.150 0TI 56,8 Samsung ML-1640 (MLT-D108S) 1.170 0TI 55,7 Samsung ML-2010D3 Black toner cartridge for SAMSUNG Series ML-201x , ML-251x , ML-257x 1.149 0TI 58,7 Samsung MLT-D1043S Black toner cartridge for SAMSUNG ML-1666 1.210 0TI 69,4 Samsung MLT-D105L Black toner cartridge for SAMSUNG SCX-4623F, ML1915, ML2580, SF650B 1.430 0TI 80,1 Samsung SCX-4521D3 Black toner cartridge for SAMSUNG SCX4321F, SCX4521F. 1.650 0TI 78,1 Samsung SCX-D4725A Black toner cartridge for SAMSUNG SCX4725F, SCX4725FN 1.610 0TI 66,2 Samsung 4300 (MLT-D109S) Black toner cartridge for SAMSUNG SCX4300 1.365 0TI 46,5 VMAX 1710U Black toner cartridge for SAMSUNG Lazer ML-1520 , 1710 , 1740 , 1750 . 958 0TI 40,7 VMAX 1610D2 Black toner cartridge for SAMSUNG Lazer ML-1610 , 2010 , SCX-4521F. 839 0TI 63,8 VMAX ML 2250 Black toner cartridge for SAMSUNG Lazer ML-2250 , 2250M 1.315 0TI 60,5 VMAX SCX4200 Black toner cartridge for SAMSUNG Lazer SCX-4200 1.247 0T

I 49,5 VMAX 13A Black for HP 1300, 1300N 1.020 0T

I 49,5 1.020 0T

I 49,5 VMAX Q5949A Black for HP Laser 1160, 1320, 3390, 3392 1.020 0TI 43 VMAX C7115A Black for HP Laser 1000, 1200, 3300 886 0TI 46,2 VMAX CB435A Black for HP Laser 1005, 1006 952 0TI 61,6 VMAX Q7553A Black for HP Laser P2015, 2015d, 2015n, M2727 1.270 0T

Bao Silicon for Iphone / Ipod Nano / Ipod Classic/ Ipod TouchBao nhung Iphone / Bao nhựa IphoneBao bảo vệ máy Iphone / Ipod Nano / Ipod Classic/ Ipod TouchBao da keïp Esquire Video Ñen-Ñoû / Kaiser Video Ñen Xaùm

DETERGENT (Đã bao gồm VAT)

FAN CPU & DISK CÁC LOẠI (Đã bao gồm VAT)

Fan case siêu êm (19dBA), kich thước 120mm, tốc độ đạt 2000rpm, 90CFMFan case siêu êm (19dBA), kich thước 200mm, tốc độ đạt 700rpm, 110CFM

Fan dùng làm mát CPU Intel socket 775/ 1156/ AMD socket 930/949/AM2/AM3Fan dùng làm mát CPU Intel socket 775/ 1156/ 1366, AMD socket 754/930/949/AM2/AM3Fan dùng làm mát CPU , socket 775/ 1156/ AMD Athlon 64 socket 754/939/940/AM2Fan dùng làm mát CPU , socket 775/ 1156/ AMD Athlon 64 socket 754/939/940/AM2

MỰC IN SAMSUNG (Hàng Chính Hãng) ( Đã bao gồm VAT)Color toner cartridge for SAMSUNG CLP 315 / 310 / 3170 / 3175 CYAN / MAGENTA / YELLOW

Black toner cartridge for SAMSUNG ML-1640, 2240

MỰC IN HP (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)Mua 01 hộp mực in phun bất kì sẽ được tăng ngay 01 thẻ mobicard 30.000đ

Mua 03 hộp mực in phun bất kì sẽ được tăng ngay 01 phiếu siêu thị Citimart hoặc 01 thẻ mobicard 100.000đNơi nhận quà : Số 01 Đường 3/2, Phường 11, Quận 10, tp.HCM. ĐT: 01262.684.562 hoặc 08.66604260.

VMAX 12A Black for HP 1010, 1012, 1015, 1018, 1020, 1022, 1319F, 3015, 3020, 3030, 3050, 3055Z, 3052, 3055, M1005

Page 51: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 51

I 61,6 VMAX CE505A 1.270 0T

I 84,4 Black for HP LaserJet P2030, P2035 , P2055. 1.740 0T

I 62,6 Black for HP LaserJet P1102, P1102w, M1212, M1132. 1.290 0T

I 149,9 HP CE255A Black for HP LaserJet P3010 series. 3.090 0TI 155,3 HP C4129X Black for HP Lj-5000,5000N,5100,5100SE,5100LE,5100N /Canon LBP-62X, 840, 850, 880,910 3.200 0T

I 67,4 1.390 0T

I 72,3 HP Q2613A Black for HP LaserJet 1300 series. 1.490 0TI 70,4 HP Q2624A Black for HP LaserJet 1150. 1.450 0T

I 68,7 HP Q5949A Black for HP LaserJet 1160, 1320 series, 3390 All-in-one, 3392 All-in-one. 1.415 0T

I 118,9 HP Q6511A Black for HP LaserJet 2400 series. 2.450 0T

I 172,2 Black for HP LaserJet 5200 series. 3.550 0T

I 123,2 HP Q7551A Black for HP LaserJet P3005, M3027MFP, M3035MFP. 2.540 0T

I 77,4 HP Q7553A Black for HP LaserJet P2014 series, P2015 series, M2727MFP series. 1.595 0T

I 149,9 HP CC364A Black for HP LaserJet P4014, P4015, P4515 series. 3.090 0T

I 155,3 HP C4129X Black for HP LaserJet 5000, 5100 series. 3.200 0T

I 59,2 1.220 0T

I 59,2 Black for HP LaserJet P1005, P1006 series. 1.220 0T

I 67,4 Black for HP LaserJet P1505 series. 1.390 0T

I 73,3 HP Q6000A Black for HP Color LaserJet CM1015 mfp, CM1017 mfp, 1600, 2600n , 2605 series. 1.510 0T

I 79,6 HP Q6001A / 2A / 3A 1.640 0T

I 67,9 HP CB540A Black for HP Color LaserJet CP1215, CP1515n, CP1518ni, CM1312, CM1512mfp. 1.400 0T

I 62,6 HP CB541A 1.290 0T

I 62,6 HP CB542/43A 1.290 0T

I 4,5 HP C8774WA "02" 93 0T

I 4,5 HP C8775WA "02" 93 0T

I 21,6 HP C1816AA "16" 445 0T

I 30,6 HP C6625AA " 17 " Tri-color for HP Deskjet 840c, 845c. 630 0T

I 18,4 HP C8727AA " 27 " 380 0T

I 21,1 HP C8728AA "28" 435 0T

I 32,5 HP C4844AA " 10 " 670 0T

I 19,7 HP C4936A " 18 " Black for HP Officejet Pro K5300, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn, L7380, L7580, L7590. 405 0T

I 15,3 HP C4937A/8A/9A " 18 " 315 0T

I 15 HP C9351AA " 21 " 310 0T

I 17 HP C9352AA " 22 " 350 0T

I 20,4 HP C6656AA " 56 " 420 0T

I 32,8 HP C6657AA "57" 675 0T

I 14,6 HP CC 640WA "60" Black for HP Deskjet D2560. Deskjet F4230, F4250, F4280 All-in-one. 300 0TI 17,5 HP CC 643WA "60" Tri-color for HP Deskjet D2560. Deskjet F4230, F4250, F4280 All-in-one. 360 0T

I 16 HP CB335WA "74" 330 0T

I 18 HP CB337WA "75" 370 0T

I 29,1 HP 51645AA " 45 " 600 0T

Black toner cartridge for HP Laser P2035, P2055

HP CE505A Tặng thẻ mobicard 150.000đ tại diểm KM HP

HP CE285A Tặng thẻ mobicard150.000đ tại diểm KM HP

HP Q2612A Tặng thẻ mobicard 100.000đ tại diểm KM HP

Black for HP LaserJet 1010, 1012, 1015, 1018, 1020, 1022 series. LaserJet 3015, 3020, 3030, 3050, 3050z, 3052, 3055 All-in-one. LaserJet M1005/ M1319f MFP.

HP Q7516A Tặng thẻ mobicard100.000đ tại diểm KM HP

HP C7115A Tặng thẻ mobicard100.000đ tại diểm KM HP Black for HP LaserJet 1000, 1200 series, 3300mfp, 3380mfp.

HP CB435A Tặng thẻ mobicard100.000đ tại diểm KM HP

HP CB436A

Color for HP Color LaserJet CM1015 mfp, CM1017 mfp, 1600, 2600n , 2605 series. CYAN / YELLOW / MAGENTA

Color Color LaserJet CP1215, CP1515n, CP1518ni, CM1312, CM1512mfp. CYANColor Color LaserJet CP1215, CP1515n, CP1518ni, CM1312, CM1512mfp. YELLOW/ MAGENTA Light Cyan for HP Photosmart D6160, D7160, D7260, D7360, D7460, 8230, Photosmart C5180, C6180, C6280, C7180, C7280, C8180, 3110, 3310 All-in-one.Light Magenta for HP Photosmart D6160, D7160, D7260, D7360, D7460, 8230, Photosmart C5180, C6180, C6280, C7180, C7280, C8180, 3110, 3310 All-in-one.Tri-color for HP Deskjet 610c, 630c, 640c, 656c, 690c, 692c,694c, 695c. Deskjet Deskwriter 694c. Officejet 710, 725 All-in-one.

Black for HP Deskjet 3320, 3325, 3420, 3535, 3550, 3650, 3744, 3745, 3845. PSC 1110, 1210, 1315 All-in-one. Officejet 4255, 4355, 5608, 5610 All-in-one.Tri-color for HP Deskjet 3320, 3325, 3420, 3535, 3550, 3650, 3744, 3745, 3845. PSC 1110, 1210, 1315 All-in-one. Officejet 4110, 4255, 5608 All-in-one.

Black for HP Officejet 9110, 9120, 9130 All-in-one. Officejet Pro K850. Business Inkjet cp1700, 1000, 1100, 1200, 2000, 2200, 2250, 2230, 2280, 2300, 2500, 2600, 2800, 3000 printer series.

Color for HP Officejet Pro K5300, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn, L7380, L7580, L7590.CYAN / MAGENTA / YELLOW Black for HP Deskjet D1360, D1460, D1550, D1560, D2360, D2460, 3920, 3940. Deskjet F370, F380, F2120, F2179, F2180, F2235, F2275, F2276, F2280, F4185 All-in-one. PSC 1402, 1410 All-in-one. Officejet 4355 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet D1360, D1460, D1550, D1560, D2360, D2460, 3920, 3940. Deskjet F370, F380, F2120, F2179, F2180, F2235, F2275, F2276, F2280, F4185 All-in-one. PSC 1402, 1406, 1410 All-in-one. Officejet 4355, 5610, J3608, J5508 All-in-one.

Black for HP Deskjet 5160, 5550, 5551, 5650, 5652, 5850, 9600, 9650, 9680. Deskjet 450ci/cbi/wbt. Photosmart 7150, 7260, 7350, 7450, 7550, 7660, 7760, 7960, PSC 1110, 1210, 1315, 1350, 2110, 2150, 2210, 2310, 2410, 2450, 2510, 2550 All-in-one. Officejet 4110, 4255, 5510, 5608, 5610, 6110 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet 5160, 5550, 5551, 5650, 5652, 5850, 9600, 9650, 9680. Deskjet 450ci/cbi/wbt. Photosmart 130, 145, 245, 7150, 7260, 7350, 7450, 7550, 7660, 7760, 7960, PSC 1110, 1210, 1315, 1350, 2110, 2150, 2210, 2310, 2410, 2450, 2510, 2550 All-in-one. Officejet 4110, 4255, 5510, 6110 All-in-one.

Black for HP Deskjet D4260, D4360. Photosmart C4280, C4345, C4380, C4480, C4580, C4599, C5280 Al-in-one. Photosmart D5360. Officejet J5780, J6480 All-in-one.Tri-color for HP Deskjet D4260, D4360. Photosmart C4280, C4345, C4380, C4480, C4580, C4599, C5280 Al-in-one. Photosmart D5360. Officejet J5780, J6480 All-in-one.

Black for HP Deskjet 710c, 720c, 815c, 820cxi, 830c, 850c, 870cxi, 880c, 890c, 895cxi, 930c,950c, 955c, 955c-ap, 957c, 957c-ap, 960c, 970cxi, 990cxi, 990cm, 1000cxi, 1120c, 1125c, 1180c, 1220c, 1220c/ps, 1280, 1600c, 1600cm, 6122, 9300. Photosmart P1000. Officejet G55, G85, G95, K60, K80, r45,r65, t45, t65 All-in-one. Officejet Pro 1150c, 1170c, 1175c All-on-one.

Page 52: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 52

I 32,8 HP C6578DA " 78 " 675 0T

I 33 HP C9396A " 88XL " 680 0T

I 24 HP C9391A/ 92/ 93 " 88XL " 495 0T

I 15,3 HP C9362WA " 92 " 315 0T

I 20,4 HP C9361WA " 93 " 420 0T

I 19,9 HP C8765WA " 94 " 410 0T

I 23,5 HP C8766WA " 95 " 485 0T

I 29,8 HP C8767WA " 96 " 615 0T

I 33,2 HP C9363WA " 97 " 685 0T

I 17,5 HP C9364WA " 98 " 360 0T

I 11,6 HP CB316WA "564" Black for HP Photosmart D5400. Photosmart C5380, C6380, C6375 All-in-one. Photosmart Pro B8550. 240 0T

I 9,9 HP CB318WA /19 / 20 "564" 205 0T

I 32,5 HP CC660AA "702" Black for HP Officejet J3508, J3608, J5508 All-in-one. 670 0TI 8,7 HP CD887AA/ 888 "703" Black / Tri-color for HP Deskjet D730 series. Deskjet F735 All-in-one series. K109A, K209A 180 0TI 7,3 HP CB314A "900" Black for HP Inkjet 900, 910, 915 150 0TI 9 HP CB315A "900" Tri-color for HP Inkjet 900, 910, 915 185 0TI 15,5 HP CC 653AA "901" Black for HP Officejet J4580, J 4660 All-in-one. 320 0TI 22,8 HP CC 656AA "901" Tri-color for HP Officejet J4580, J 4660 All-in-one. 470 0TI 27,9 HP CD975AA "920XL" Black for HP OJ Pro 6000, 6500, 7000. 575 0TI 15 HP CD972AA / 73/ 74 "920XL" 309 0T

I 35,7 HP C4911A/12A/13A 735 0T

I 61,1 EP-22 Black for CANON Laser LBP800, LBP810, LBP1120, HP1100, HP1100A. 1.260 0TI 61,1 EP-25 Black for CANON Laser HP1200, 1000, LBP1210. 1.260 0TI 60,7 EP-26 Black for CANON Laser MF3110, LBP3200. 1.250 0TI 64 Cartridge 325 Black for CANON Laser LBP6000 1.320 0TI 68,9 Cartridge 326 Black for CANON Laser LBP6200D 1.420 0TI 65,5 Canon 303 Black for CANON Laser LBP2900, 3000. 1.350 0TI 72,8 Canon 308 Black for CANON Laser LBP-3300. 1.500 0TI 65,5 Canon 312 Black for CANON Laser LBP3050. 1.350 0TI 72,8 Canon 313 Black for CANON Laser LBP3250 1.500 0TI 74 Canon 316 BK Black for CANON Color Laser 5050 1.525 0TI 77,1 Canon 316 C/M/Y 1.590 0TI 60,7 Canon 325 Black for CANON LBP 6000 1.250 0T

I 70,4 Canon 328 Black for CANON LBP 4550/ 4580DN/ MF4570dn/ 4550d/ 4452/ 4450/ MF4420n/ 4412/ 4410/ D520 1.450 0T

I 211,1 Canon 309 Black for CANON Laser 3500 4.350 0TI 74,2 Canon FX9 Black for Photo, Fax CANON L120, MF4680, 4150, 4122, 4320D, 4350D. 1.530 0TI 20 BC-21e Color for CANON BJC 400, BJ F200, BJC 5500J, MultiPASS B-10. 412 0T

I 5 BCI 21B 103 0T

I 8,7 BCI 21C Color for CANON S100, BJC 2000, BJC 200. 180 0TI 4 BC 09 Color for CANON BJC-210, BJC-240. 82 0T

I 19,4 PG-40 400 0T

I 22,8 CL-41 Color for CANON iP1200, iP1300, iP1600, iP2200, iP2580, iP6210D, iP6220D; MP150, MP170, MX318. 470 0T

I 28,6 CL-51 Color for CANON iP2200, iP6210D, iP6220D, MP450. 590 0TI 17 PG-810 Black for CANON MX328, MX347, MP276 350 0TI 23,3 CL-811 Color for CANON MX328, MX347, MP276 480 0TI 17 PG-830 Black for CANON iP1880, iP2580, MP145, MP228, MP476, MX308, MX318 350 0TI 20,9 CL-831 Black for CANON iP1880, iP2580, MP145, MP228, MP476, MX308, MX318 430 0T

Tri-color for HP Deskjet 920c, 930c, 948c, 950c, 955c, 955c-ap, 957c, 957c-ap, 960c, 970cxi, 990cm, 990cxi, 1180c, 1220c, 1220c/ps, 1280, 3820, 6122, 9300. Photosmart P1000. PSC 750, 950 All-in-one. Officejet 5110, G55, G85, G95, K60, K80, v40 All-in-one.Black Officejet Pro K550, K550dtn, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn. Officejet Pro L7580, L7590 All-in-one. Color Officejet Pro K550, K550dtn, K5400dn, K5400dtn, K8600, K8600dn. Officejet Pro L7580, L7590 All-in-one. CYAN / MAGENTA / YELLOW Black Deskjet 5440. Photosmart 7830. Photosmart C3180 All-in-one. PSC 1510 All-in-one. Officejet 6310 All-in-one.Tri-color for HP Deskjet D4160, 5440. Photosmart 7830. Photosmart C3180. C4180 All-in-one. PSC 1510 All-in-one. Officejet 6310 All-in-one.Black for HP Deskjet 5740, 6540, 6840, 9800, 9860, 9808. Photosmart 7830, 8150, 8450, 8750. Photosmart 2610, 2710 All-in-one. PSC 1510, 1610, 2355 All-in-one. Photosmart Pro B8330, B8770. Officejet H470, H470b, K7100, 6210, 7210, 7410 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet 5740, 6540, 6840, 9800, 9860, 9808. Photosmart D5160, 325, 335, 375, 385, 425, 475, 7830, 8150, 8450, 8750. Photosmart C3180, C4180, 2575, 2610, 2710 All-in-one, PSC 1510, 1610, 2355 All-in-one. Photosmart Pro B8330, B8770. Officejet H470, H470b, K7100, 6210, 6310, 7210, 7410 All-in-one.

Black for HP Deskjet 5740, 6540, 6840, 9800, 9860, 9808. Photosmart 8030, 8150, 8450, 8750. Photosmart 2575, 2610, 2710 All-in-one. Photosmart Pro B8330, B8770. Officejet K7100, 7210, 7410 All-in-one.

Tri-color for HP Deskjet 5740, 6540, 6840, 9800, 9860, 9808. Photosmart 325, 335, 375, 385, 425, 475, 8030, 8150, 8450, 8750. Photosmart 2575, 2610, 2710 All-in-one. PSC 1610, 2355 All-in-one. Photosmart Pro B8330, B8770. Officejet H470, H470b, K7100, 6210, 7210, 7410 All-in-one.

Black for HP Deskjet D4160. Photosmart D5160, 8030. Photosmart C4180, 2575 All-in-one. Officejet H470, H470b, 6310 All-in-one.

Color for HP Photosmart D5400. Photosmart C5380, C6380, C6375 All-in-one. Photosmart Pro B8550. CYAN / MAGENTA / YELLOW

Color for HP OJ Pro 6000, 6500, 7000. CYAN / MAGENTA / YELLOW Color for HP Designjet 10ps, 20ps, 50ps, 120 series, 500 series, 510 series, 800 series, Copier cc800ps, 815mfp, 820mfp. CYAN / MAGENTA / YELLOW

MỰC IN CANON (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Giảm 100.000đĐến 31/ 07/ 2011

Color for CANON Color Laser 5050 CYAN / MAGENTA / YELLOW .

Black for CANON S100, BJC 2000, BJC 4000, BJC 5000. MutilPASS C20, C30, C50, C70, C75, C80. FAX : B210C, 215C, 230C, B180.

Black for CANON iP 1200, iP 1300, iP1600, iP 1700, iP2200, iP 2580, MP145, MP150, MP180, MP210, MX308 .

Page 53: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 53

I 12,1 BCI - 3eBK Black for CANON S400, 400SP, 450, 520, 600, 4500, 6300 250 0TI 9,9 BCI - 3e C/M/Y Color for CANON S400, 400SP, 450, 520, 600, 4500, 6300, i550, 560, 850, 865, 6100, 6500 205 0TI 9,9 BCI 6BK Black for CANON S800, 820, 820D, 830D, i865, 905D, 950, 990, 9100, 9950. 205 0T

I 9,9 BCI 6C / 6Y / 6M 205 0T

I 15,5 CLI-820BK Black for CANON MP988, MP638, MP628, MP545, iP4680, iP4760. 320 0T

I 14,1 CLI821BK /C/M/Y 290 0T

I 17 CLI -5BK Black for CANON IX4000, iP4200, iP4500, MP 610, MP520. 350 0TI 15 CLI -8BK Black for CANON iP4200, iP5200, iP6600D, MP500, MP610, MP800, MP970. 310 0TI 14,3 CLI -8C / 8M / 8Y Color for CANON iP4200, iP5200, iP6600D, MP500, MP800. 295 0TI 14 BCI 15BK Black for CANON Bubble jet i70, i80, iP90. 289 0TI 22 BCI 16C Color for CANON Bubble jet iP90, DS700. 453 0TI 6,6 BCI 24B Black for CANON i320, 475D, S200SPX, MPC-190, MP370, iP1000/1500/2000. 137 0TI 12,1 BCI 24C Black for CANON i320, 475D, S200SPX, MPC-190, MP370, iP1000/1500/2000. 250 0T

I 7,5 C13T6641/ 42/ 43/ 44 Black // Color for EPSON L100, L200 155 0TI 9,2 T1411 Black for EPSON ME series 190 0TI 10,2 T1412/3/4 210 0TI 19,9 T137193 Black for EPSON K100, K200 410 0TI 16,1 T0461 Black for STYLUS C63, C65, C83, CX3500, CX4500, CX6500. 332 0TI 9,8 T0472 / 73 / 74 202 0TI 5,4 T0761 // T0762 / T0763 / T0764 111 0TI 6 T0911 / T0912 / T0913 / T0914 / T0172 124 0TI 5 91N // 72/74 103 0TI 31,8 T0321 Black for EPSON STYLUS C70, C80, C82, CX5100, CX5300 655 0TI 15 T0322/ 323 / 324 309 0TI 13,5 T0422/ 423/ 424 278 0TI 13,5 T0491 // T0492 / 93 / 94 / 95 / 96 278 0TI 14,5 T0621 Black for EPSON C67, 87, CX3700, CX4700, CX4100. 299 0TI 10,2 T0631 // 632 / 633 / 634 210 0TI 12 T0732 / 733 / 734 247 0T

I 10 T122100 / 22/23/24/25/26 206 0T

I 13,7 T112290 / 390 / 490 282 0TI 14,2 T1121/1125/112690 293 0T

I 10,9 T1051 // 52/ 53/ 54 (73N) 225 0T

I 27,69 T003091 Black for EPSON STYLUS Color 900 571 0TI 33,57 T005091 Color for EPSON STYLUS Color 900 692 0TI 20 T007091 Black for EPSON PHOTO 790, 870, 890, 875DC, 1270, 915, 900, 1290, 1290SM 412 0TI 20 T008091 Color for EPSON PHOTO 790, 870, 890, 875DC, 915. 412 0TI 26,5 T009091 Color for EPSON PHOTO 900, 1270, 1290, 1290SM 546 0TI 13,5 T013091 Black for EPSON STYLUS color 480, 480SXU, 580, C20, C40 278 0TI 18 T014091 Color for EPSON STYLUS color 480, 480SXU, 580, C20, C40 371 0TI 28,5 T017091 Black for EPSON STYLUS color 680 587 0TI 23,5 T018091 Color for EPSON STYLUS color 680 484 0TI 34 T019091 Black for EPSON STYLUS color 880 701 0TI 23,5 T020091 Color for EPSON STYLUS color 880 484 0TI 24,49 T026091 Black for EPSON PHOTO 810, 830, 925, 935, C50 . 505 0TI 20 T027091 Color for EPSON PHOTO 810, 830, 925, 935, C50 . 412 0TI 28 T028091 Black for EPSON STYLUS C60, C61, CX3100. 577 0TI 26 T029091 Color for EPSON STYLUS C60, C61, CX3100. 536 0TI 12,5 T038190 Black for EPSON STYLUS C41SX/UX, C43, C45, CX1500. 258 0TI 72 S050095 Image cartridge for EPSON LASER EPL-6100, 6100L (3000 pages) 1.484 0TI 123 S050010 Toner Cartridge for EPSON EPL-5700L, 5800 2.535 0TI 81 S051055 Photo Conductor Unit for EPSON EPL-5700L, 5800, 6100L 1.669 0TI 19,5 DRUM Use for XEROX 3110 402 0TI 68,4 XEROX CWAA0759 Black for XEROX Laser 3117, 3122, 3124, 3125 1.410 0TI 88,3 XEROX CWAA0762 Black for XEROX Laser 3435D , 3435DN 1.820 0TI 146,5 XEROX CWAA0711 Black for XEROX Laser DP2065, DP3055 3.019 0TI 14,6 LC-37 BK Black for Brother DCP-135C, MFC 260C 300 0TI 9,7 LC-37 C / M / Y 200 0TI 14,6 LC-38 BK Black for Brother DCP-145C/ 165C 300 0T

Color Cyan / Yellow / Magenta for S800, 820, 820D, 830D, i560, 865, 905D, 950, 990, 9100, 9950, iP3000, 4000, 4000R, 5000, 6000, 8500, BJC8200, MP760, 780.

BLACK // CYAN / MAGENTA / YELLOW for CANON MP988, MP638, MP628, MP545, iP4680, iP4760.

MỰC IN EPSON (Hàng Chính Hãng) (Đã bao gồm VAT)

Color for EPSON ME series CYAN / MAGENTA / YELLOW

Color for STYLUS C63, C65, C83, CX3500, CX4500, CX6500. CYAN / MAGENTA / YELLOW . Black // Color for EPSON STYLUS C58, CX2800 BLACK // CYAN / MAGENTA / YELLOW . Black // Color for EPSON STYLUS C90, CX5500 CYAN / MAGENTA / YELLOW.Black // Color for EPSON STYLUS T10, T11, T20E BLACK // CYAN / YELLOW .

Color for EPSON STYLUS C70, C80 CYAN / MAGENTA / YELLOW . Color for EPSON Stylus C82,CX5100,5300 CYAN / MAGENTA / YELLOW . Black // Color for STYLUS PHOTO R210, R230, R310, R350, RX510, RX630, RX650 " 6 màu "

Black // Color for EPSON C67, C87, CX3700, CX4100, CX4700, CX5700F " 4 màu " Color for C79, C90, C110, CX3900, 4900, 5500, 5900, 6900F, 7300, 8300, 9300F " 3 màu " Black // Color for Epson Photo 1390, T60. BLACK// CYAN/ MAGENTA/ YELLOW/ light CYAN/ light MAGENTAFor Epson Photo R270, R390, RX590. CYAN / MAGENTA/ Light CYAN For Epson Photo R270, 290, 390, RX590, 610, 690. BLACK / MAGENTA mudo/YELLOW

Black // Color for EPSON C79, C90, C110, CX3900, 5500, 5900, 6900F, 7300, 8300, 9300F, T10, T11, T20E, TX 100, TX101, TX200, TX400, EPSON stylus T30. BLACK//CYAN/ MAGENTA/YELLOW

Color for Brother DCP-135C, MFC 260C CYAN / MAGENTA / YELLOW

Page 54: B ng Báo Giá ả 25/07/2011docshare04.docshare.tips/files/6143/61430144.pdfA.ĐIỆN THOẠI DI ĐỘNG 0 - NOKIA - SAMSUNG - SONY ERICSSION - DELL STREAK - Q-MOBILE - LENOVO - MOBELL,

www.tnc.com.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.vn - www.SieuThiSoThanhNhan.com.vn 25/07/2011

** Xin Quyù Khaùch vui loøng: xem kyõ Qui ñònh Baûo haønh vaø thanh toaùn baèng tieàn VNÑ khi mua haøng. TRANG 54

I 9,7 LC-38 C / M / Y 200 0T

I 18,4 LC-57 BK 380 0T

I 12,6 LC-57 C / M / Y 260 0T

I 18,4 LC-67 BK Black for Brother MFC 385C 380 0TI 11,2 LC-67 C / M / Y Color for Brother MFC 385C 230 0TI 53,4 TN-150 BK 1.100 0TI 63,1 TN-150 C / M / Y 1.300 0TI 34 TN-2130 Black for Brother HL 2140 , 7340 , 7450, 7030, 7840. (1500 trang) 700 0TI 43,2 TN-2025 Black for Brother MFC-7220/7420/7820/ DCP-7010/HL-2040/Fax-2820/2920 (2500 trang) 890 0TI 50,9 TN-2280 Black for Brother HL-2240D/ 2250DN/ 2270DW (2600 trang) 1.050 0TI 23 LEXMARK 17G0050 " 50 " Black for LEXMARK Z12, Z22, Z32,. 474 0TI 21,3 LEXMARK 27 Color for LEXMARK Z35, Z605, Z615, Z515, X1150, X1185, X1195, 1270, 1290. 440 0TI 28,1 LEXMARK 19 Color for LEXMARK P700 Series, P3100 Series, X4200 Series, Z700 Series. 580 0TI 7,8 SHARP FO-6CR (Japan) Ink Film for FO-P, FO-A, FO-400, FO-600, P-200, P-300 160 0TI 3,9 PANASONIC KX-FA57E Ink Film for KX-FHD332, 333, 351, 352, 353, 342, 343, 361, 362, 363, 701, 711, 372 80 0TI 9,2 PANASONIC KX-FA54 Ink Film for KX-FA206, KX-FA208, 218. 190 0TI 3,4 PANASONIC KX-FA52 Ink Film for KX-FA206, KX-FA208, 218. 70 0TI 30,1 PANASONIC 411 Toner Cartridge for MB1900 , MB 2010, MB2030, MB2025 620 0TI 10,2 PANASONIC KX-FAT83E Toner Cartridge for KX-FL511, 512, 513, 540, 541, 543, 611, 612, 613, 635. 210 0TI 22,3 PANASONIC KX-FAT88E Toner Cartridge for KX-FL401, KX-FL402, KX-FL403, KX-FLC411, KX-FLC412. 460 0TI 30,1 PANASONIC KX-FAT92E-T Toner Cartridge for KX-MB262, 263, 772, 773, 778, 783, 788 (1 Ống / 1 hộp) 620 0TI 72,3 PANASONIC KX-FA85E Toner Cartridge for KX-FLB801/802/803 / 811/812/813 / 851/852/853 1.490 0TI 3 Mực sạc HP LAZER KET 4L , 5L , 6L , 1100 / 1100A 62 0TI 4,4 Mực sạc HP, CANON, LEXMARK, XEROX , Deskjet Printer 90 0TI 12 Mực sạc HP, CANON, LEXMARK, XEROX , Deskjet Printer 247 0TI 3,2 RIBBON Sử dung cho máy in LQ , LX 300 , 800, LQ 1170 FULLMARK, LQ 100 FULLMARK 65 0TI 16 RIBBON Sử dung cho máy in LQ-2170, 2180, 2190 330 0T

Color for Brother DCP- 130C, 330C, 350C, MFC- 240C, 440CN, 465CN, 3360C, 5460CN, 5860CN, 885CW.Black for Brother DCP- 130C, 330C, 350C, MFC- 240C, 440CN, 465CN, 3360C, 5460CN, 5860CN, 885CW.Color for Brother DCP- 130C, 330C, 350C, MFC- 240C, 440CN, 465CN, 3360C, 5460CN, 5860CN, 885CW.

Black for Brother Laser HL-4040CN, 4050CDN, DCP-9040CN / MFC-9440CN / MFC- 9840CDW. Color for Brother Laser HL-4040CN, 4050CDN, DCP-9040CN / MFC-9440CN / MFC- 9840CDW.