bỘ tÀi nguyÊn vÀ mÔi trƯỜng cỘng hoÀ xà hỘi chỦ nghĨa viỆt nam...

180
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG S: /2019/TT-BTNMT CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc Hà Ni, ngày tháng năm 2019 THÔNG TƯ Ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuvăn, kinh tế - xã hi phc vcông tác thành lp bản đồ phần đất lin tnh Nam Định Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018; Căn cứ Nghđịnh s36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phquy định chức năng, nhiệm v, quyn hạn và cơ cấu tchc ca BTài nguyên và Môi trường; Theo đề nghca Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Vit Nam và Vtrưởng VPháp chế; Btrưởng BTài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuvăn, kinh tế - xã hi phc vcông tác thành lp bản đồ phần đất lin tỉnh Nam Định. Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuvăn, kinh tế - xã hi phc vcông tác thành lp bản đồ phần đất lin tỉnh Nam Định. Điều 2. Thông tư này có hiệu lc thi hành ktngày tháng năm 2019. Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính ph, y ban nhân dân các tnh, thành phtrc thuộc Trung ương và các tổ chc, cá nhân có liên quan chu trách nhiệm thi hành Thông tư này./. Nơi nhận: - Văn phòng Quc hi; - Văn phòng Chính phủ; - Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính ph; - UBND các tnh, thành phtrc thuộc Trung ương; - SNi vvà STN&MT tnh Nam Định; - Cc Kiểm tra văn bản QPPL (BTư pháp); - Các đơn vị trc thuc BTN&MT, Cng Thông tin điện tBTN&MT; - Công báo, Cổng Thông tin điện tChính ph; - Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b). KT. BTRƯỞNG THTRƯỞNG Nguyn ThPhương Hoa

Upload: others

Post on 06-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

Số: /2019/TT-BTNMT

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày tháng năm 2019

THÔNG TƯ

Ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội

phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định

Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của

Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ

Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt

Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác

thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn

văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền

tỉnh Nam Định.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày tháng năm 2019.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân

dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên

quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:

- Văn phòng Quốc hội;

- Văn phòng Chính phủ;

- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;

- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;

- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Nam Định;

- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);

- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin

điện tử Bộ TN&MT;

- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;

- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Nguyễn Thị Phương Hoa

Page 2: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

1

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI

PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN

TỈNH NAM ĐỊNH

(Ban hành kèm theo Thông tư số /2019/TT-BTNMT

ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ

công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định được chuẩn hóa từ địa

danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực

phần đất liền tỉnh Nam Định.

2. Danh mục địa danh tỉnh Nam Định được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ

cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện,

trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của

địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành

chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: “DC”

là nhóm địa danh dân cư; “SV” là nhóm địa danh sơn văn; “TV” là nhóm địa

danh thuỷ văn; “KX” là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P.

là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong

đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng” là toạ độ vị trí tương đối

của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng

địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị

toạ độ tương ứng theo cột “Toạ độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể

hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị toạ độ tương ứng theo 2 cột

“Toạ độ điểm đầu” và “Toạ độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa

hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Page 3: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

2

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN,

KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ

PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NAM ĐỊNH

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ

công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định gồm địa danh của các

đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT Đơn vị hành chính cấp huyện Trang

1 Thành phố Nam Định 3

2 Huyện Giao Thuỷ 14

3 Huyện Hải Hậu 32

4 Huyện Mỹ Lộc 58

5 Huyện Nam Trực 66

6 Huyện Nghĩa Hưng 87

7 Huyện Trực Ninh 106

8 Huyện Vụ Bản 125

9 Huyện Xuân Trường 138

10 Huyện Ý Yên 154

Page 4: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

3

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Chợ Rồng KX P. Bà Triệu TP. Nam Định 20° 25' 46'' 106° 10' 18''

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Cửa hàng ăn

uống dưới hầm KX P. Bà Triệu TP. Nam Định 20° 25' 49'' 106° 10' 19''

F-48-93-A-b

đường Hàng Tiện KX P. Bà Triệu TP. Nam Định

20° 25' 48'' 106° 10' 19'' 20° 25' 56'' 106° 10' 31'' F-48-93-A-b

đường Hoàng Văn Thụ KX P. Bà Triệu TP. Nam Định

20° 25' 58'' 106° 10' 15'' 20° 25' 27'' 106° 10' 45'' F-48-93-A-b

đường Trần Hưng Đạo KX P. Bà Triệu TP. Nam Định

20° 25' 21'' 106° 10' 39'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

đường Trường Chinh KX P. Bà Triệu TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 25' 48'' 106° 10' 00'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX P. Bà Triệu TP. Nam Định

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Trường Đại học Kinh tế Kỹ

Thuật Công nghiệp KX P. Bà Triệu TP. Nam Định 20° 25' 54'' 106° 10' 12''

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Khu chỉ huy

Sở của Nhà máy Dệt KX P. Cửa Bắc TP. Nam Định 20° 25' 42'' 106° 10' 03''

F-48-93-A-b

đường Điện Biên KX P. Cửa Bắc TP. Nam Định

20° 25' 48'' 106° 10' 00'' 20° 26' 04'' 106° 08' 54'' F-48-93-A-b

đường Giải Phóng KX P. Cửa Bắc TP. Nam Định

20° 24' 55'' 106° 09' 39'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

đường Trường Chinh KX P. Cửa Bắc TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 25' 48'' 106° 10' 00'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX P. Cửa Bắc TP. Nam Định

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

cầu Đò Quan KX P. Cửa Nam TP. Nam Định 20° 25' 18'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-b

chùa Phong Lộc KX P. Cửa Nam TP. Nam Định 20° 25' 01'' 106° 10' 44''

F-48-93-A-b

chùa Vấn Khẩu KX P. Cửa Nam TP. Nam Định 20° 24' 39'' 106° 10' 35''

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Sinh hoá

Nam Định KX P. Cửa Nam TP. Nam Định 20° 24' 54'' 106° 10' 27''

F-48-93-A-b

đền Vấn Khẩu KX P. Cửa Nam TP. Nam Định 20° 24' 44'' 106° 10' 34''

F-48-93-A-b

đình Phong Lộc KX P. Cửa Nam TP. Nam Định 20° 25' 01'' 106° 10' 39''

F-48-93-A-b

đường Đặng Xuân Bảng KX P. Cửa Nam TP. Nam Định

20° 25' 16'' 106° 10' 44'' 20° 24' 27'' 106° 11' 36'' F-48-93-A-b

Đường tỉnh 490C KX P. Cửa Nam TP. Nam Định

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-b

đường Vũ Hữu Lợi KX P. Cửa Nam TP. Nam Định

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 20° 23' 17'' 106° 10' 41'' F-48-93-A-b

Page 5: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

4

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Hợp tác xã Vận tải Trung

Hải KX P. Cửa Nam TP. Nam Định 20° 24' 47'' 106° 10' 27''

F-48-93-A-b

Khu du lịch Sinh thái

Phường Cửa Nam KX P. Cửa Nam TP. Nam Định 20° 24' 34'' 106° 10' 30''

F-48-93-A-b

phủ Phong Lộc KX P. Cửa Nam TP. Nam Định 20° 24' 58'' 106° 10' 46''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX P. Cửa Nam TP. Nam Định

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Cửa Nam TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

đường Phù Nghĩa KX P. Hạ Long TP. Nam Định

20° 26' 25'' 106° 11' 04'' 20° 27' 11'' 106° 10' 46'' F-48-93-A-b

đường Trường Chinh KX P. Hạ Long TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 25' 48'' 106° 10' 00'' F-48-93-A-b

Trường Cao đẳng Sư phạm

Nam Định KX P. Hạ Long TP. Nam Định 20° 26' 32'' 106° 11' 04''

F-48-93-A-b

cầu Tân Phong KX P. Lộc Hạ TP. Nam Định 20° 26' 41'' 106° 12' 04''

F-48-93-A-b

chùa Đệ Tứ KX P. Lộc Hạ TP. Nam Định 20° 27' 17'' 106° 10' 48''

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần may Sông

Hồng KX P. Lộc Hạ TP. Nam Định 20° 27' 14'' 106° 10' 37''

F-48-93-A-b

đền Lan Hoa KX P. Lộc Hạ TP. Nam Định 20° 26' 54'' 106° 10' 55''

F-48-93-A-b

đường Phù Nghĩa KX P. Lộc Hạ TP. Nam Định

20° 26' 25'' 106° 11' 04'' 20° 27' 11'' 106° 10' 46'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX P. Lộc Hạ TP. Nam Định

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX P. Lộc Hạ TP. Nam Định

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Trường Đại học Sư phạm

Kỹ thuật Nam Định KX P. Lộc Hạ TP. Nam Định 20° 27' 00'' 106° 10' 53''

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Lộc Hạ TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

chùa Phổ Minh (Chùa

Tháp) KX P. Lộc Vượng TP. Nam Định 20° 27' 21'' 106° 09' 40''

F-48-93-A-b

Đền Trần KX P. Lộc Vượng TP. Nam Định 20° 27' 27'' 106° 09' 58''

F-48-93-A-b

Page 6: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

5

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

đường Đông A KX P. Lộc Vượng TP. Nam Định

20° 26' 20'' 106° 09' 08'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

đường Trần Hưng Đạo KX P. Lộc Vượng TP. Nam Định

20° 25' 21'' 106° 10' 39'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX P. Lộc Vượng TP. Nam Định

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX P. Lộc Vượng TP. Nam Định

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B KX P. Lộc Vượng TP. Nam Định

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Trường đào tạo Vận động

viên KX P. Lộc Vượng TP. Nam Định 20° 26' 36'' 106° 09' 27''

F-48-93-A-b

hồ Lộc Vượng TV P. Lộc Vượng TP. Nam Định 20° 26' 29'' 106° 09' 52''

F-48-93-A-b

hồ Truyền Thống TV P. Lộc Vượng TP. Nam Định 20° 26' 16'' 106° 10' 04''

F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang TV P. Lộc Vượng TP. Nam Định

20° 28' 12'' 106° 11' 23'' 20° 24' 45'' 106° 07' 56'' F-48-93-A-b

khu đô thị Công ty Dệt DC P. Năng Tĩnh TP. Nam Định 20° 25' 16'' 106° 10' 09''

F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu KX P. Năng Tĩnh TP. Nam Định

20° 25' 15'' 106° 09' 57'' 20° 24' 12'' 106° 07' 46'' F-48-93-A-b

đường Trần Phú KX P. Năng Tĩnh TP. Nam Định

20° 25' 37'' 106° 10' 27'' 20° 25' 17'' 106° 09' 59'' F-48-93-A-b

đường Văn Cao KX P. Năng Tĩnh TP. Nam Định

20° 25' 17'' 106° 09' 59'' 20° 24' 01'' 106° 08' 57'' F-48-93-A-b

Xí nghiệp may Nam Hải KX P. Năng Tĩnh TP. Nam Định 20° 24' 51'' 106° 10' 07''

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Năng Tĩnh TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

Bệnh viện Đa khoa tỉnh

Nam Định KX P. Ngô Quyền TP. Nam Định 20° 25' 39'' 106° 10' 11''

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Cột Cờ KX P. Ngô Quyền TP. Nam Định 20° 25' 26'' 106° 10' 17''

F-48-93-A-b

đường Trần Phú KX P. Ngô Quyền TP. Nam Định

20° 25' 37'' 106° 10' 27'' 20° 25' 17'' 106° 09' 59'' F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Ngô Quyền TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Cửa hàng

cắt tóc dưới hầm KX P. Nguyễn Du TP. Nam Định 20° 25' 53'' 106° 10' 34''

F-48-93-A-b

đường Hoàng Văn Thụ KX P. Nguyễn Du TP. Nam Định

20° 25' 58'' 106° 10' 15'' 20° 25' 27'' 106° 10' 45'' F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong KX P. Nguyễn Du TP. Nam Định

20° 26' 07'' 106° 11' 10'' 20° 25' 37'' 106° 10' 27'' F-48-93-A-b

Page 7: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

6

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

nhà thờ Khoái Đồng KX P. Nguyễn Du TP. Nam Định 20° 25' 50'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Nhà số 7

phố Bến Ngự KX P. Phan Đình Phùng TP. Nam Định 20° 25' 36'' 106° 10' 40''

F-48-93-A-b

đường Hoàng Văn Thụ KX P. Phan Đình Phùng TP. Nam Định

20° 25' 58'' 106° 10' 15'' 20° 25' 27'' 106° 10' 45'' F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong KX P. Phan Đình Phùng TP. Nam Định

20° 26' 07'' 106° 11' 10'' 20° 25' 37'' 106° 10' 27'' F-48-93-A-b

Trung tâm Văn Hoá - Thể

thao thanh thiếu niên tỉnh

Nam Định

KX P. Phan Đình Phùng TP. Nam Định 20° 25' 45'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Phan Đình Phùng TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

Di tích lịch sử Hầm chỉ huy

Thành Ủy Nam Định trong

thời kỳ chống Mỹ cứu

nước

KX P. Quang Trung TP. Nam Định 20° 25' 55'' 106° 10' 21''

F-48-93-A-b

đường Hàng Cấp KX P. Quang Trung TP. Nam Định

20° 25' 56'' 106° 10' 31'' 20° 26' 01'' 106° 10' 36'' F-48-93-A-b

đường Hàng Tiện KX P. Quang Trung TP. Nam Định

20° 25' 48'' 106° 10' 19'' 20° 25' 56'' 106° 10' 31'' F-48-93-A-b

đường Hoàng Văn Thụ KX P. Quang Trung TP. Nam Định

20° 25' 58'' 106° 10' 15'' 20° 25' 27'' 106° 10' 45'' F-48-93-A-b

đường Trường Chinh KX P. Quang Trung TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 25' 48'' 106° 10' 00'' F-48-93-A-b

nhà thờ Giáo Họ An Phong KX P. Quang Trung TP. Nam Định 20° 25' 56'' 106° 10' 24''

F-48-93-A-b

cầu Vĩnh Giang KX P. Thống Nhất TP. Nam Định 20° 27' 10'' 106° 10' 22''

F-48-93-A-b

chùa Hàn Sơn KX P. Thống Nhất TP. Nam Định 20° 26' 22'' 106° 10' 18''

F-48-93-A-b

đường Trường Chinh KX P. Thống Nhất TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 25' 48'' 106° 10' 00'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX P. Thống Nhất TP. Nam Định

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX P. Thống Nhất TP. Nam Định

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Bảo tàng Dệt KX P. Trần Đăng Ninh TP. Nam Định 20° 25' 33'' 106° 10' 07''

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Phát triển

đô thị Dệt may Nam Định KX P. Trần Đăng Ninh TP. Nam Định 20° 25' 27'' 106° 10' 04''

F-48-93-A-b

Page 8: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

7

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

đường Trần Huy Liệu KX P. Trần Đăng Ninh TP. Nam Định

20° 25' 15'' 106° 09' 57'' 20° 24' 12'' 106° 07' 46'' F-48-93-A-b

đường Trần Phú KX P. Trần Đăng Ninh TP. Nam Định

20° 25' 37'' 106° 10' 27'' 20° 25' 17'' 106° 09' 59'' F-48-93-A-b

ga Nam Định KX P. Trần Đăng Ninh TP. Nam Định 20° 25' 21'' 106° 09' 46''

F-48-93-A-b

cầu Đò Quan KX P. Trần Hưng Đạo TP. Nam Định 20° 25' 18'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong KX P. Trần Hưng Đạo TP. Nam Định

20° 26' 07'' 106° 11' 10'' 20° 25' 37'' 106° 10' 27'' F-48-93-A-b

đường Trần Hưng Đạo KX P. Trần Hưng Đạo TP. Nam Định

20° 25' 21'' 106° 10' 39'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

đường Trần Phú KX P. Trần Hưng Đạo TP. Nam Định

20° 25' 37'' 106° 10' 27'' 20° 25' 17'' 106° 09' 59'' F-48-93-A-b

Khu di tích Phố Hàng Thao

- nơi ghi lại tội ác của giặc

Mỹ

KX P. Trần Hưng Đạo TP. Nam Định 20° 25' 28'' 106° 10' 32''

F-48-93-A-b

nhà thờ lớn Giáo xứ Nam

Định KX P. Trần Hưng Đạo TP. Nam Định 20° 25' 33'' 106° 10' 34''

F-48-93-A-b

quảng trường Hoà Bình KX P. Trần Hưng Đạo TP. Nam Định 20° 25' 35'' 106° 10' 21''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX P. Trần Hưng Đạo TP. Nam Định

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Trần Hưng Đạo TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Công

nghiệp Tàu thuỷ Nam Hà KX P. Trần Quang Khải TP. Nam Định 20° 24' 26'' 106° 10' 07''

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Vận tải

thuỷ Nam Định KX P. Trần Quang Khải TP. Nam Định 20° 24' 38'' 106° 10' 13''

F-48-93-A-b

đường Văn Cao KX P. Trần Quang Khải TP. Nam Định

20° 25' 17'' 106° 09' 59'' 20° 24' 01'' 106° 08' 57'' F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Trần Quang Khải TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

đường Cù Chính Lan KX P. Trần Tế Xương TP. Nam Định

20° 26' 27'' 106° 11' 08'' 20° 26' 04'' 106° 11' 18'' F-48-93-A-b

đường Hàn Thuyên KX P. Trần Tế Xương TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 26' 01'' 106° 10' 36'' F-48-93-A-b

đường Phù Nghĩa KX P. Trần Tế Xương TP. Nam Định

20° 26' 25'' 106° 11' 04'' 20° 27' 11'' 106° 10' 46'' F-48-93-A-b

đường Trần Nhật Duật KX P. Trần Tế Xương TP. Nam Định

20° 26' 23'' 106° 11' 02'' 20° 25' 59'' 106° 11' 14'' F-48-93-A-b

Page 9: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

8

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

đường Trường Chinh KX P. Trần Tế Xương TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 25' 48'' 106° 10' 00'' F-48-93-A-b

Trung tâm Y tế Thành phố

Nam Định KX P. Trần Tế Xương TP. Nam Định 20° 26' 33'' 106° 11' 25''

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Trần Tế Xương TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Đầu tư và

Thương mại Xe Đạp - Xe

Máy

KX P. Trường Thi TP. Nam Định 20° 25' 20'' 106° 09' 25''

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Đay Nam

Định KX P. Trường Thi TP. Nam Định 20° 25' 25'' 106° 09' 19''

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần may Nam

Hà KX P. Trường Thi TP. Nam Định 20° 25' 23'' 106° 09' 24''

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Xuất nhập

khẩu Thủ công Mỹ nghệ

Nam Định

KX P. Trường Thi TP. Nam Định 20° 25' 26'' 106° 09' 23''

F-48-93-A-b

đường Giải Phóng KX P. Trường Thi TP. Nam Định

20° 24' 55'' 106° 09' 39'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu KX P. Trường Thi TP. Nam Định

20° 25' 15'' 106° 09' 57'' 20° 24' 12'' 106° 07' 46'' F-48-93-A-b

đường Giải Phóng KX P. Văn Miếu TP. Nam Định

20° 24' 55'' 106° 09' 39'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu KX P. Văn Miếu TP. Nam Định

20° 25' 15'' 106° 09' 57'' 20° 24' 12'' 106° 07' 46'' F-48-93-A-b

đường Văn Cao KX P. Văn Miếu TP. Nam Định

20° 25' 17'' 106° 09' 59'' 20° 24' 01'' 106° 08' 57'' F-48-93-A-b

Trường Trung học phổ

thông Ngô Quyền KX P. Văn Miếu TP. Nam Định 20° 25' 02'' 106° 09' 26''

F-48-93-A-b

Xí nghiệp Dịch vụ Bao bì

Công ty cổ phần Bia Na Da KX P. Văn Miếu TP. Nam Định 20° 25' 03'' 106° 09' 31''

F-48-93-A-b

đường Hàn Thuyên KX P. Vị Hoàng TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 26' 01'' 106° 10' 36'' F-48-93-A-b

đường Hùng Vương KX P. Vị Hoàng TP. Nam Định

20° 26' 19'' 106° 10' 41'' 20° 25' 52'' 106° 11' 08'' F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong KX P. Vị Hoàng TP. Nam Định

20° 26' 07'' 106° 11' 10'' 20° 25' 37'' 106° 10' 27'' F-48-93-A-b

Page 10: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

9

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

đường Trường Chinh KX P. Vị Hoàng TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 25' 48'' 106° 10' 00'' F-48-93-A-b

Mộ Nhà thơ Trần Tế

Xương KX P. Vị Hoàng TP. Nam Định 20° 26' 03'' 106° 10' 54''

F-48-93-A-b

Nhà lưu niệm Nhà thơ Trần

Tế Xương KX P. Vị Hoàng TP. Nam Định 20° 26' 07'' 106° 10' 50''

F-48-93-A-b

Sân vận động Thiên

Trường KX P. Vị Hoàng TP. Nam Định 20° 26' 15'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-b

tượng đài Trần Hưng Đạo KX P. Vị Hoàng TP. Nam Định 20° 26' 01'' 106° 10' 48''

F-48-93-A-b

hồ Vị Hoàng TV P. Vị Hoàng TP. Nam Định 20° 26' 11'' 106° 10' 36''

F-48-93-A-b

hồ Vị Xuyên TV P. Vị Hoàng TP. Nam Định 20° 25' 56'' 106° 10' 51''

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Vị Hoàng TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

đường Hàn Thuyên KX P. Vị Xuyên TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 26' 01'' 106° 10' 36'' F-48-93-A-b

đường Hùng Vương KX P. Vị Xuyên TP. Nam Định

20° 26' 19'' 106° 10' 41'' 20° 25' 52'' 106° 11' 08'' F-48-93-A-b

đường Lê Hồng Phong KX P. Vị Xuyên TP. Nam Định

20° 26' 07'' 106° 11' 10'' 20° 25' 37'' 106° 10' 27'' F-48-93-A-b

đường Phù Nghĩa KX P. Vị Xuyên TP. Nam Định

20° 26' 25'' 106° 11' 04'' 20° 27' 11'' 106° 10' 46'' F-48-93-A-b

đường Trần Nhật Duật KX P. Vị Xuyên TP. Nam Định

20° 26' 23'' 106° 11' 02'' 20° 25' 59'' 106° 11' 14'' F-48-93-A-b

đường Trường Chinh KX P. Vị Xuyên TP. Nam Định

20° 26' 29'' 106° 11' 12'' 20° 25' 48'' 106° 10' 00'' F-48-93-A-b

Trung tâm Bồi dưỡng

Chính trị tỉnh Nam Định KX P. Vị Xuyên TP. Nam Định 20° 26' 12'' 106° 11' 00''

F-48-93-A-b

Trường Đại học Điều

dưỡng Nam Định KX P. Vị Xuyên TP. Nam Định 20° 26' 20'' 106° 10' 51''

F-48-93-A-b

Trường Trung học phổ

thông Chuyên Lê Hồng

Phong

KX P. Vị Xuyên TP. Nam Định 20° 26' 10'' 106° 11' 00''

F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV P. Vị Xuyên TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

Page 11: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

10

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Gia Hoà DC xã Lộc An TP. Nam Định 20° 24' 38'' 106° 09' 06''

F-48-93-A-b

thôn Lộng Đồng DC xã Lộc An TP. Nam Định 20° 24' 31'' 106° 09' 23''

F-48-93-A-b

thôn Vụ Bản DC xã Lộc An TP. Nam Định 20° 24' 02'' 106° 08' 44''

F-48-93-A-b

xóm Thị Kiều DC xã Lộc An TP. Nam Định 20° 24' 31'' 106° 09' 11''

F-48-93-A-b

Xóm Trại DC xã Lộc An TP. Nam Định 20° 24' 48'' 106° 09' 36''

F-48-93-A-b

Cầu Vụ KX xã Lộc An TP. Nam Định 20° 23' 54'' 106° 08' 53''

F-48-93-A-b

đường Lê Đức Thọ KX xã Lộc An TP. Nam Định

20° 24' 08'' 106° 09' 01'' 20° 23' 53'' 106° 12' 03'' F-48-93-A-b

đường Trần Huy Liệu KX xã Lộc An TP. Nam Định

20° 25' 15'' 106° 09' 57'' 20° 24' 12'' 106° 07' 46'' F-48-93-A-b

đường Văn Cao KX xã Lộc An TP. Nam Định

20° 25' 17'' 106° 09' 59'' 20° 24' 01'' 106° 08' 57'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX xã Lộc An TP. Nam Định

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

khu đô thị mới Hoà Vượng DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 12'' 106° 09' 11''

F-48-93-A-b

xóm 1 Lương Xá DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 05'' 106° 08' 13''

F-48-93-A-b

xóm 1 Phú Ốc DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 47'' 106° 08' 37''

F-48-93-A-b

xóm 1 Tân An DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 25' 54'' 106° 09' 21''

F-48-93-A-b

xóm 2 Lương Xá DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 25' 54'' 106° 08' 02''

F-48-93-A-b

xóm 2 Phú Ốc DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 15'' 106° 08' 24''

F-48-93-A-b

xóm 2 Tân An DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 25' 56'' 106° 09' 12''

F-48-93-A-b

xóm 3 Lương Xá DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 25' 54'' 106° 07' 53''

F-48-93-A-b

xóm 3 Phú Ốc DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 13'' 106° 08' 35''

F-48-93-A-b

xóm 3 Tân An DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 02'' 106° 08' 57''

F-48-93-A-b

xóm 4 Lương Xá DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 25' 46'' 106° 07' 19''

F-48-93-A-a

xóm 4 Phú Ốc DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 23'' 106° 08' 34''

F-48-93-A-b

xóm 5 Lương Xá DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 25' 11'' 106° 07' 51''

F-48-93-A-b

xóm 5 Phú Ốc DC xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 07'' 106° 08' 31''

F-48-93-A-b

cầu vượt Nam Định KX xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 04'' 106° 08' 54''

F-48-93-A-b

Chùa Thỏ KX xã Lộc Hoà TP. Nam Định 20° 26' 16'' 106° 08' 36''

F-48-93-A-b

Page 12: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

11

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

đường Điện Biên KX xã Lộc Hoà TP. Nam Định

20° 25' 48'' 106° 10' 00'' 20° 26' 04'' 106° 08' 54'' F-48-93-A-b

đường Đông A KX xã Lộc Hoà TP. Nam Định

20° 26' 20'' 106° 09' 08'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

đường Giải Phóng KX xã Lộc Hoà TP. Nam Định

20° 24' 55'' 106° 09' 39'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX xã Lộc Hoà TP. Nam Định

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX xã Lộc Hoà TP. Nam Định

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Lộc Hoà TP. Nam Định

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B KX xã Lộc Hoà TP. Nam Định

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang TV xã Lộc Hoà TP. Nam Định

20° 28' 12'' 106° 11' 23'' 20° 24' 45'' 106° 07' 56'' F-48-93-A-b

thôn Phúc Trọng DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 25' 34'' 106° 09' 06''

F-48-93-A-b

thôn Vị Dương DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 24' 51'' 106° 08' 47''

F-48-93-A-b

xóm 1 Mỹ Trọng DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 25' 00'' 106° 09' 18''

F-48-93-A-b

xóm 2 Mỹ Trọng DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 25' 12'' 106° 09' 12''

F-48-93-A-b

xóm 3 Mỹ Trọng DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 25' 06'' 106° 08' 55''

F-48-93-A-b

xóm 4 Mỹ Trọng DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 25' 33'' 106° 08' 21''

F-48-93-A-b

xóm Bến Mai Xá DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 24' 50'' 106° 08' 39''

F-48-93-A-b

xóm Đoài 1 Mai Xá DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 24' 16'' 106° 07' 59''

F-48-93-A-b

xóm Đoài 2 Mai Xá DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 24' 06'' 106° 08' 06''

F-48-93-A-b

xóm Gôi Mai Xá DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 25' 31'' 106° 08' 16''

F-48-93-A-b

xóm Thắng Mai Xá DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 24' 10'' 106° 08' 13''

F-48-93-A-b

xóm Thượng Mai Xá DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 24' 25'' 106° 08' 02''

F-48-93-A-b

xóm Trung Mai Xá DC xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 24' 15'' 106° 08' 11''

F-48-93-A-b

cầu An Duyên KX xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 24' 12'' 106° 07' 46''

F-48-93-A-b

Công ty cổ phần Najimex KX xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 25' 09'' 106° 08' 39''

F-48-93-A-b

Công ty trách nhiệm hữu

hạn Youngone KX xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 25' 14'' 106° 08' 23''

F-48-93-A-b

đường Giải Phóng KX xã Mỹ Xá TP. Nam Định

20° 24' 55'' 106° 09' 39'' 20° 26' 07'' 106° 09' 41'' F-48-93-A-b

Page 13: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

12

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

đường Trần Huy Liệu KX xã Mỹ Xá TP. Nam Định

20° 25' 15'' 106° 09' 57'' 20° 24' 12'' 106° 07' 46'' F-48-93-A-b

Khu công nghiệp Hoà Xá KX xã Mỹ Xá TP. Nam Định 20° 25' 32'' 106° 08' 44''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX xã Mỹ Xá TP. Nam Định

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B KX xã Mỹ Xá TP. Nam Định

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

sông An Duyên TV xã Mỹ Xá TP. Nam Định

20° 24' 45'' 106° 07' 56'' 20° 23' 24'' 106° 07' 47'' F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang TV xã Mỹ Xá TP. Nam Định

20° 28' 12'' 106° 11' 23'' 20° 24' 45'' 106° 07' 56'' F-48-93-A-b

xóm 1 Đò Quan DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 15'' 106° 10' 47''

F-48-93-A-b

xóm Cộng Hoà DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 33'' 106° 11' 55''

F-48-93-A-b

xóm Đồng Ích DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 38'' 106° 12' 00''

F-48-93-A-b

xóm Đồng Lạc DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 38'' 106° 11' 36''

F-48-93-A-b

xóm Đồng Ngãi DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 03'' 106° 11' 31''

F-48-93-A-b

xóm Hùng Vương DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 16'' 106° 10' 54''

F-48-93-A-b

xóm Long Giang DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 19'' 106° 10' 49''

F-48-93-A-b

xóm Mỹ Lợi 1 DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 26' 20'' 106° 12' 04''

F-48-93-A-b

xóm Mỹ Lợi 2 DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 26' 24'' 106° 11' 47''

F-48-93-A-b

xóm Mỹ Tiến 1 DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 58'' 106° 11' 52''

F-48-93-A-b

xóm Mỹ Tiến 2 DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 59'' 106° 11' 45''

F-48-93-A-b

xóm Nam Hùng 1 DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 07'' 106° 12' 25''

F-48-93-A-b

xóm Nam Hùng 2 DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 40'' 106° 12' 20''

F-48-93-A-b

xóm Nam Phong DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 17'' 106° 12' 20''

F-48-93-A-b

xóm Nhất Thanh DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 26' 14'' 106° 12' 07''

F-48-93-A-b

xóm Phong Lộc Đông DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 05'' 106° 11' 26''

F-48-93-A-b

xóm Quang Trung DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 30'' 106° 10' 59''

F-48-93-A-b

xóm Tân Lập DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 07'' 106° 10' 54''

F-48-93-A-b

xóm Tiền Phong DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 46'' 106° 11' 49''

F-48-93-A-b

xóm Trung Thành DC xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 33'' 106° 11' 41''

F-48-93-A-b

Page 14: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

13

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

cầu Đò Quan KX xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 18'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-b

cầu Nam Phong KX xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 07'' 106° 11' 30''

F-48-93-A-b

cầu Tân Phong KX xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 26' 41'' 106° 12' 04''

F-48-93-A-b

đền Tam Phủ KX xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 45'' 106° 12' 19''

F-48-93-A-b

đường Đặng Xuân Bảng KX xã Nam Phong TP. Nam Định

20° 25' 16'' 106° 10' 44'' 20° 24' 27'' 106° 11' 36'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX xã Nam Phong TP. Nam Định

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Nam Phong TP. Nam Định

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Trường Đào tạo Nghề số 3

Bộ quốc phòng KX xã Nam Phong TP. Nam Định 20° 25' 10'' 106° 11' 46''

F-48-93-A-b

sông Châu Thành TV xã Nam Phong TP. Nam Định

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Nam Phong TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

Sông Hồng TV xã Nam Phong TP. Nam Định

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-A-b

thôn Địch Lễ A DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 24' 43'' 106° 11' 16''

F-48-93-A-b

thôn Địch Lễ B DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 24' 25'' 106° 11' 14''

F-48-93-A-b

Xóm 2 DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 24' 00'' 106° 11' 07''

F-48-93-A-b

xóm 3 - Vân Cát DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 23' 58'' 106° 10' 43''

F-48-93-A-b

xóm 4 và 5 DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 23' 48'' 106° 11' 02''

F-48-93-A-b

Xóm 6 DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 23' 41'' 106° 11' 14''

F-48-93-A-b

Xóm 7A DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 23' 36'' 106° 10' 45''

F-48-93-A-b

Xóm 7B DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 23' 35'' 106° 10' 54''

F-48-93-A-b

Xóm 8 DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 23' 38'' 106° 12' 19''

F-48-93-A-b

xóm Vân Lợi DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 24' 21'' 106° 11' 18''

F-48-93-A-b

xóm Vân Trung DC xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 24' 07'' 106° 11' 02''

F-48-93-A-b

cầu Nam Vân KX xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 23' 32'' 106° 12' 24''

F-48-93-A-b

chùa Bồ Đề KX xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 24' 18'' 106° 10' 47''

F-48-93-A-b

Page 15: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

14

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

chùa Liên Hoa KX xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 24' 43'' 106° 11' 15''

F-48-93-A-b

chùa Vân Sơn KX xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 23' 39'' 106° 10' 38''

F-48-93-A-b

đường Đặng Xuân Bảng KX xã Nam Vân TP. Nam Định

20° 25' 16'' 106° 10' 44'' 20° 24' 27'' 106° 11' 36'' F-48-93-A-b

đường Lê Đức Thọ KX xã Nam Vân TP. Nam Định

20° 24' 08'' 106° 09' 01'' 20° 23' 53'' 106° 12' 03'' F-48-93-A-b

Đường tỉnh 490C KX xã Nam Vân TP. Nam Định

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-b

đường Vũ Hữu Lợi KX xã Nam Vân TP. Nam Định

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 20° 23' 17'' 106° 10' 41'' F-48-93-A-b

Khu tưởng niệm Đồng chí

Lê Đức Thọ KX xã Nam Vân TP. Nam Định 20° 24' 21'' 106° 11' 10''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX xã Nam Vân TP. Nam Định

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Nam Vân TP. Nam Định

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Nam Vân TP. Nam Định

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

Tổ dân phố 1 DC TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 17' 40'' 106° 26' 01''

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 2 DC TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 17' 18'' 106° 26' 18''

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 3 DC TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 17' 12'' 106° 26' 24''

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 4A DC TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 17' 13'' 106° 26' 50''

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 4B DC TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 17' 00'' 106° 26' 35''

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 5A DC TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 17' 00'' 106° 26' 19''

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 5B DC TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 16' 50'' 106° 26' 25''

F-48-93-B-d

Tổ dân phố 6 DC TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 17' 00'' 106° 26' 09''

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Cồn

Nhất KX TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 17' 23'' 106° 26' 57''

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Ngô

Đồng KX TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 17' 55'' 106° 25' 50''

F-48-93-B-d

cầu Xuất Khẩu KX TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ 20° 16' 43'' 106° 26' 22''

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488 KX TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-d

Page 16: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

15

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Đường tỉnh 489 KX TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B KX TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-B-d

sông Cồn Nhất TV TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ

20° 13' 36'' 106° 23' 27'' 20° 17' 21'' 106° 27' 05'' F-48-93-B-d

Sông Hồng TV TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-d

Sông Láng TV TT. Ngô Đồng H. Giao Thuỷ

20° 20' 33'' 106° 21' 34'' 20° 16' 42'' 106° 26' 23'' F-48-93-B-d

tổ dân phố Bình Trung DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 11' 27'' 106° 21' 36''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Cồn Tầu Đông DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 19'' 106° 22' 52''

F-48-93-D-b

tổ dân phố Cồn Tầu Nam DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 06'' 106° 22' 43''

F-48-93-D-b

tổ dân phố Cồn Tầu Tây DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 11' 42'' 106° 22' 21''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Chính DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 11' 36'' 106° 21' 42''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Dũng DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 32'' 106° 22' 02''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Hạ DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 11' 42'' 106° 21' 51''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Hoà DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 11' 15'' 106° 21' 35''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Khang DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 12'' 106° 22' 12''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Ninh DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 08'' 106° 21' 59''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Quý DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 43'' 106° 22' 11''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Sơn DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 27'' 106° 21' 47''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Tân DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 11' 55'' 106° 22' 08''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Thọ DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 24'' 106° 22' 23''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Thượng DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 11' 49'' 106° 21' 57''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Lâm Tiên DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 34'' 106° 22' 29''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Ninh Tiến DC TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 12' 01'' 106° 21' 56''

F-48-93-D-a

bãi tắm Quất Lâm KX TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ 20° 11' 26'' 106° 22' 44''

F-48-93-D-b

Đường tỉnh 489B KX TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ

20° 14' 40'' 106° 19' 20'' 20° 11' 31'' 106° 22' 50'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

Sông Sò TV TT. Quất Lâm H. Giao Thuỷ

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-D-a

Page 17: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

16

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Hải Ninh DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 52'' 106° 24' 09''

F-48-93-D-b

xóm Hải Yến DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 49'' 106° 23' 53''

F-48-93-D-b

xóm Hoành Tiến DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 38'' 106° 24' 05''

F-48-93-D-b

xóm Liên Hải DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 44'' 106° 23' 57''

F-48-93-D-b

xóm Liên Hoan DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 36'' 106° 23' 39''

F-48-93-D-b

xóm Nam Hải DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 49'' 106° 24' 10''

F-48-93-D-b

xóm Tân Phú DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 31'' 106° 23' 41''

F-48-93-D-b

xóm Thành Tiến DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 49'' 106° 23' 59''

F-48-93-D-b

xóm Trung Đường DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 52'' 106° 24' 45''

F-48-93-D-b

xóm Xuân Ninh DC xã Bạch Long H. Giao Thuỷ 20° 14' 01'' 106° 24' 58''

F-48-93-D-b

Xóm 1 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 16' 49'' 106° 26' 41''

F-48-93-B-d

Xóm 2 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 16' 34'' 106° 26' 52''

F-48-93-B-d

Xóm 3 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 16' 28'' 106° 27' 00''

F-48-93-B-d

Xóm 4 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 16' 22'' 106° 27' 05''

F-48-93-B-d

Xóm 5 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 16' 08'' 106° 27' 19''

F-48-93-B-d

Xóm 6 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 15' 51'' 106° 27' 32''

F-48-93-B-d

Xóm 7 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 15' 30'' 106° 27' 43''

F-48-93-B-d

Xóm 8 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 15' 13'' 106° 27' 57''

F-48-93-B-d

Xóm 10 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 14' 53'' 106° 28' 11''

F-48-93-D-b

Xóm 11 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 15' 39'' 106° 28' 07''

F-48-93-B-d

Xóm 12 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 15' 50'' 106° 28' 05''

F-48-93-B-d

Xóm 13 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 16' 22'' 106° 27' 50''

F-48-93-B-d

Xóm 14 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 16' 31'' 106° 27' 26''

F-48-93-B-d

Xóm 15 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 16' 53'' 106° 27' 16''

F-48-93-B-d

Xóm 16 DC xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 17' 09'' 106° 27' 01''

F-48-93-B-d

chùa Diêm Điền KX xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 17' 08'' 106° 26' 37''

F-48-93-B-d

Page 18: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

17

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

đền Diêm Điền KX xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ 20° 17' 14'' 106° 26' 42''

F-48-93-B-d

sông Cồn Năm TV xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ

20° 18' 31'' 106° 29' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-B-d,

F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất TV xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ

20° 13' 36'' 106° 23' 27'' 20° 17' 21'' 106° 27' 05'' F-48-93-B-d

sông Diêm Điền TV xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ

20° 14' 48'' 106° 28' 12'' 20° 16' 50'' 106° 26' 34'' F-48-93-B-d,

F-48-93-D-b

sông Thuận Hoà TV xã Bình Hoà H. Giao Thuỷ

20° 15' 30'' 106° 28' 46'' 20° 17' 16'' 106° 27' 00'' F-48-93-B-d

Xóm 1 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 10'' 106° 30' 42''

F-48-94-A-c

Xóm 2 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 29'' 106° 30' 29''

F-48-94-A-c

Xóm 3 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 22'' 106° 30' 17''

F-48-94-A-c

Xóm 4 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 29'' 106° 30' 03''

F-48-94-A-c

Xóm 5 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 26'' 106° 30' 56''

F-48-94-A-c

Xóm 6 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 45'' 106° 30' 44''

F-48-94-A-c

Xóm 7 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 38'' 106° 30' 34''

F-48-94-A-c

Xóm 8 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 55'' 106° 30' 56''

F-48-94-A-c

Xóm 9 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 35'' 106° 31' 06''

F-48-94-A-c

Xóm 10 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 16' 16'' 106° 30' 46''

F-48-94-A-c

Xóm 11 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 59'' 106° 31' 06''

F-48-94-A-c

Xóm 12 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 46'' 106° 31' 20''

F-48-94-A-c

Xóm 13 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 16' 10'' 106° 31' 19''

F-48-94-A-c

Xóm 14 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 16' 19'' 106° 31' 31''

F-48-94-A-c

Xóm 15 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 16' 29'' 106° 31' 14''

F-48-94-A-c

Xóm 16 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 16' 02'' 106° 31' 46''

F-48-94-A-c

Xóm 17 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 25'' 106° 31' 33''

F-48-94-A-c

Xóm 18 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 13'' 106° 31' 19''

F-48-94-A-c

Xóm 19 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 14' 54'' 106° 31' 04''

F-48-94-C-a

Page 19: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

18

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 20 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 32'' 106° 31' 40''

F-48-94-A-c

Xóm 21 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 38'' 106° 31' 48''

F-48-94-A-c

Xóm 22 DC xã Giao An H. Giao Thuỷ 20° 15' 45'' 106° 31' 56''

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 489 KX xã Giao An H. Giao Thuỷ

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09''

F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c,

F-48-94-C-a

sông Hàng Tổng TV xã Giao An H. Giao Thuỷ

20° 15' 33'' 106° 29' 56'' 20° 16' 38'' 106° 31' 07''

F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c,

F-48-94-C-a

sông Nguyễn Văn Bé TV xã Giao An H. Giao Thuỷ

20° 17' 17'' 106° 32' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-94-A-c,

F-48-94-C-a

sông VB10 TV xã Giao An H. Giao Thuỷ

20° 16' 01'' 106° 29' 29'' 20° 14' 41'' 106° 30' 48''

F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c,

F-48-94-C-a

Sông Vọp TV xã Giao An H. Giao Thuỷ

20° 16' 31'' 106° 33' 48'' 20° 13' 42'' 106° 32' 26'' F-48-94-A-c

xóm Đông Sơn DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 17'' 106° 24' 46''

F-48-93-B-d

xóm Lạc Thuần DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 28'' 106° 24' 40''

F-48-93-B-d

xóm Minh Đoàn DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 56'' 106° 24' 19''

F-48-93-B-d

xóm Minh Lạc DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 46'' 106° 24' 19''

F-48-93-B-d

xóm Minh Thắng DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 32'' 106° 24' 07''

F-48-93-B-d

xóm Mỹ Bình DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 14'' 106° 24' 31''

F-48-93-B-d

xóm Tây Sơn DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 07'' 106° 24' 35''

F-48-93-B-d

xóm Thành Thắng DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 09'' 106° 24' 22''

F-48-93-B-d

xóm Tiên Hưng DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 39'' 106° 24' 54''

F-48-93-B-d

xóm Tiên Long DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 34'' 106° 24' 47''

F-48-93-B-d

xóm Tiên Thành DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 19'' 106° 24' 52''

F-48-93-B-d

xóm Tiên Thuỷ DC xã Giao Châu H. Giao Thuỷ 20° 15' 31'' 106° 25' 01''

F-48-93-B-d

Page 20: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

19

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 37B KX xã Giao Châu H. Giao Thuỷ

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-B-d

sông Cồn Nhất TV xã Giao Châu H. Giao Thuỷ

20° 13' 36'' 106° 23' 27'' 20° 17' 21'' 106° 27' 05'' F-48-93-B-d

sông Cồn Nhất 13 TV xã Giao Châu H. Giao Thuỷ

20° 15' 37'' 106° 25' 03'' 20° 13' 06'' 106° 26' 50'' F-48-93-B-d,

F-48-93-D-b

Xóm 1 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 16' 23'' 106° 26' 02''

F-48-93-B-d

Xóm 2 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 16' 22'' 106° 26' 26''

F-48-93-B-d

Xóm 3 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 15' 39'' 106° 26' 40''

F-48-93-B-d

Xóm 4 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 15' 25'' 106° 26' 59''

F-48-93-B-d

Xóm 5 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 15' 09'' 106° 27' 23''

F-48-93-B-d

Xóm 6 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 14' 49'' 106° 27' 42''

F-48-93-D-b

Xóm 7 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 15' 01'' 106° 27' 35''

F-48-93-B-d

Xóm 8 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 15' 20'' 106° 27' 22''

F-48-93-B-d

Xóm 9 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 15' 41'' 106° 27' 03''

F-48-93-B-d

Xóm 10 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 15' 57'' 106° 26' 52''

F-48-93-B-d

Xóm 11 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 16' 32'' 106° 26' 45''

F-48-93-B-d

Xóm 12 DC xã Giao Hà H. Giao Thuỷ 20° 16' 29'' 106° 26' 26''

F-48-93-B-d

sông Cồn Năm TV xã Giao Hà H. Giao Thuỷ

20° 18' 31'' 106° 29' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất TV xã Giao Hà H. Giao Thuỷ

20° 13' 36'' 106° 23' 27'' 20° 17' 21'' 106° 27' 05'' F-48-93-B-d

sông Diêm Điền TV xã Giao Hà H. Giao Thuỷ

20° 14' 48'' 106° 28' 12'' 20° 16' 50'' 106° 26' 34'' F-48-93-B-d

sông Nhân Hà TV xã Giao Hà H. Giao Thuỷ

20° 15' 04'' 106° 26' 56'' 20° 16' 24'' 106° 25' 57'' F-48-93-B-d

Xóm 1 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 14' 39'' 106° 27' 12''

F-48-93-D-b

Xóm 2 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 14' 18'' 106° 27' 28''

F-48-93-D-b

Xóm 3 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 14' 01'' 106° 27' 42''

F-48-93-D-b

Xóm 4 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 57'' 106° 27' 47''

F-48-93-D-b

Xóm 5 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 51'' 106° 27' 54''

F-48-93-D-b

Xóm 6 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 50'' 106° 27' 42''

F-48-93-D-b

Page 21: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

20

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 7 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 44'' 106° 27' 48''

F-48-93-D-b

Xóm 8 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 11'' 106° 27' 44''

F-48-93-D-b

Xóm 9 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 19'' 106° 27' 44''

F-48-93-D-b

Xóm 10 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 27'' 106° 27' 35''

F-48-93-D-b

Xóm 11 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 33'' 106° 27' 31''

F-48-93-D-b

Xóm 12 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 36'' 106° 27' 26''

F-48-93-D-b

Xóm 13 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 51'' 106° 27' 22''

F-48-93-D-b

Xóm 14 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 13' 52'' 106° 27' 28''

F-48-93-D-b

Xóm 15 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 14' 22'' 106° 26' 54''

F-48-93-D-b

Xóm 16 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 14' 25'' 106° 26' 50''

F-48-93-D-b

Xóm 17 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 14' 34'' 106° 26' 47''

F-48-93-D-b

Xóm 18 DC xã Giao Hải H. Giao Thuỷ 20° 14' 27'' 106° 26' 58''

F-48-93-D-b

Đường tỉnh 488 KX xã Giao Hải H. Giao Thuỷ

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-D-b

sông Cồn Giữa TV xã Giao Hải H. Giao Thuỷ

20° 17' 39'' 106° 25' 29'' 20° 13' 43'' 106° 27' 28'' F-48-93-D-b

sông Cồn Năm TV xã Giao Hải H. Giao Thuỷ

20° 18' 31'' 106° 29' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-D-b

sông Nguyễn Văn Bé TV xã Giao Hải H. Giao Thuỷ

20° 17' 17'' 106° 32' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-D-b

Xóm 1 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 58'' 106° 30' 12''

F-48-94-A-c

Xóm 2 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 31'' 106° 30' 33''

F-48-94-A-c

Xóm 3 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 26'' 106° 30' 51''

F-48-94-A-c

Xóm 4 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 27'' 106° 30' 56''

F-48-94-A-c

Xóm 5 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 39'' 106° 30' 57''

F-48-94-A-c

Xóm 6 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 42'' 106° 30' 35''

F-48-94-A-c

Xóm 7 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 41'' 106° 30' 54''

F-48-94-A-c

Xóm 8 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 56'' 106° 31' 04''

F-48-94-A-c

Xóm 9 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 18' 26'' 106° 31' 19''

F-48-94-A-c

Xóm 10 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 18' 12'' 106° 31' 18''

F-48-94-A-c

Page 22: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

21

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 11 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 51'' 106° 31' 18''

F-48-94-A-c

Xóm 12 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 18' 03'' 106° 31' 35''

F-48-94-A-c

Xóm 13 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 51'' 106° 32' 02''

F-48-94-A-c

Xóm 14 DC xã Giao Hương H. Giao Thuỷ 20° 17' 27'' 106° 31' 51''

F-48-94-A-c

sông Cồn Năm TV xã Giao Hương H. Giao Thuỷ

20° 18' 31'' 106° 29' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c

Sông Hồng TV xã Giao Hương H. Giao Thuỷ

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c

Xóm 1 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 52'' 106° 29' 33''

F-48-93-B-d

Xóm 2 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 46'' 106° 29' 37''

F-48-93-B-d

Xóm 3 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 35'' 106° 29' 42''

F-48-93-B-d

Xóm 4 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 19'' 106° 30' 03''

F-48-94-A-c

Xóm 5 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 07'' 106° 29' 50''

F-48-93-B-d

Xóm 6 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 14' 57'' 106° 30' 08''

F-48-94-C-a

Xóm 7 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 14' 39'' 106° 30' 27''

F-48-94-C-a

Xóm 8 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 14' 34'' 106° 30' 00''

F-48-93-D-b

Xóm 9 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 14' 22'' 106° 29' 51''

F-48-93-D-b

Xóm 10 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 14' 12'' 106° 29' 45''

F-48-93-D-b

Xóm 11 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 14' 35'' 106° 29' 31''

F-48-93-D-b

Xóm 12 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 14' 47'' 106° 29' 13''

F-48-93-D-b

Xóm 13 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 14' 58'' 106° 29' 16''

F-48-93-D-b

Xóm 14 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 10'' 106° 29' 04''

F-48-93-B-d

Xóm 15 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 27'' 106° 28' 46''

F-48-93-B-d

Xóm 16 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 37'' 106° 29' 11''

F-48-93-B-d

Xóm 17 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 18'' 106° 29' 28''

F-48-93-B-d

Xóm 18 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 05'' 106° 29' 42''

F-48-93-B-d

Page 23: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

22

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 19 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 35'' 106° 29' 20''

F-48-93-B-d

Xóm 20 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 34'' 106° 29' 33''

F-48-93-B-d

Xóm 21 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 14' 29'' 106° 30' 14''

F-48-94-C-a

Xóm 22 DC xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ 20° 15' 28'' 106° 29' 20''

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 489 KX xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-d

sông Cồn Năm TV xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ

20° 18' 31'' 106° 29' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-B-d

sông Nguyễn Văn Bé TV xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ

20° 17' 17'' 106° 32' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-D-b,

F-48-94-C-a

sông VB10 TV xã Giao Lạc H. Giao Thuỷ

20° 16' 01'' 106° 29' 29'' 20° 14' 41'' 106° 30' 48''

F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c,

F-48-94-C-a

Xóm 1 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 14' 22'' 106° 26' 07''

F-48-93-D-b

Xóm 2 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 14' 19'' 106° 26' 02''

F-48-93-D-b

Xóm 3 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 14' 08'' 106° 26' 08''

F-48-93-D-b

Xóm 4 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 14' 02'' 106° 26' 03''

F-48-93-D-b

Xóm 5 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 58'' 106° 26' 09''

F-48-93-D-b

Xóm 6 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 14' 02'' 106° 26' 12''

F-48-93-D-b

Xóm 7 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 14' 06'' 106° 26' 20''

F-48-93-D-b

Xóm 8 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 14' 07'' 106° 26' 23''

F-48-93-D-b

Xóm 9 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 14' 02'' 106° 26' 30''

F-48-93-D-b

Xóm 10 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 57'' 106° 26' 34''

F-48-93-D-b

Xóm 11 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 50'' 106° 26' 42''

F-48-93-D-b

Xóm 12 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 44'' 106° 26' 32''

F-48-93-D-b

Xóm 13 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 49'' 106° 26' 47''

F-48-93-D-b

Xóm 14 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 36'' 106° 26' 41''

F-48-93-D-b

Xóm 15 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 42'' 106° 26' 53''

F-48-93-D-b

Page 24: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

23

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 16 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 33'' 106° 26' 47''

F-48-93-D-b

Xóm 17 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 35'' 106° 27' 00''

F-48-93-D-b

Xóm 18 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 28'' 106° 26' 59''

F-48-93-D-b

Xóm 19 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 25'' 106° 26' 51''

F-48-93-D-b

Xóm 20 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 17'' 106° 26' 57''

F-48-93-D-b

Xóm 21 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 20'' 106° 27' 04''

F-48-93-D-b

Xóm 22 DC xã Giao Long H. Giao Thuỷ 20° 13' 03'' 106° 27' 03''

F-48-93-D-b

sông Cồn Năm TV xã Giao Long H. Giao Thuỷ

20° 18' 31'' 106° 29' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất 13 TV xã Giao Long H. Giao Thuỷ

20° 15' 37'' 106° 25' 03'' 20° 13' 06'' 106° 26' 50'' F-48-93-D-b

sông Nguyễn Văn Bé TV xã Giao Long H. Giao Thuỷ

20° 17' 17'' 106° 32' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-D-b

xóm Duyên Hải DC xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ 20° 15' 37'' 106° 25' 56''

F-48-93-B-d

xóm Duyên Hoà DC xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ 20° 15' 51'' 106° 25' 05''

F-48-93-B-d

xóm Duyên Hồng DC xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ 20° 15' 56'' 106° 25' 33''

F-48-93-B-d

xóm Duyên Sinh DC xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ 20° 16' 05'' 106° 25' 20''

F-48-93-B-d

xóm Duyên Trường DC xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ 20° 16' 01'' 106° 26' 07''

F-48-93-B-d

xóm Lạc Thành DC xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ 20° 15' 42'' 106° 26' 23''

F-48-93-B-d

xóm Nhân Thắng DC xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ 20° 16' 16'' 106° 25' 34''

F-48-93-B-d

xóm Nhân Tiến DC xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ 20° 16' 27'' 106° 25' 48''

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488 KX xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-d,

F-48-93-D-b

Quốc lộ 37B KX xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-B-d

sông Cồn Giữa TV xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ

20° 17' 39'' 106° 25' 29'' 20° 13' 43'' 106° 27' 28'' F-48-93-B-d,

F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất TV xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ

20° 13' 36'' 106° 23' 27'' 20° 17' 21'' 106° 27' 05'' F-48-93-B-d

sông Nhân Hà TV xã Giao Nhân H. Giao Thuỷ

20° 15' 04'' 106° 26' 56'' 20° 16' 24'' 106° 25' 57'' F-48-93-B-d

xóm Lâm Bồi DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 13' 34'' 106° 23' 15''

F-48-93-D-b

Page 25: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

24

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Lâm Đình DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 12' 46'' 106° 22' 42''

F-48-93-D-b

xóm Lâm Hải DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 13' 14'' 106° 23' 22''

F-48-93-D-b

xóm Lâm Hào DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 12' 56'' 106° 22' 18''

F-48-93-D-a

xóm Lâm Hồ DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 13' 19'' 106° 22' 28''

F-48-93-D-a

xóm Lâm Hoan DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 13' 37'' 106° 22' 37''

F-48-93-D-b

xóm Lâm Phú DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 12' 55'' 106° 22' 32''

F-48-93-D-b

xóm Lâm Quan DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 13' 48'' 106° 23' 01''

F-48-93-D-b

xóm Lâm Tiến DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 13' 04'' 106° 23' 06''

F-48-93-D-b

xóm Lâm Trụ DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 13' 12'' 106° 23' 12''

F-48-93-D-b

xóm Liên Phong DC xã Giao Phong H. Giao Thuỷ 20° 12' 12'' 106° 23' 49''

F-48-93-D-b

Quốc lộ 37B KX xã Giao Phong H. Giao Thuỷ

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a,

F-48-93-D-b

Xóm 1 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 27'' 106° 23' 08''

F-48-93-B-d

Xóm 2 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 18'' 106° 22' 40''

F-48-93-B-d

Xóm 3 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 23'' 106° 22' 31''

F-48-93-B-d

Xóm 4 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 14' 57'' 106° 22' 11''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 01'' 106° 22' 45''

F-48-93-B-d

Xóm 6 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 01'' 106° 23' 07''

F-48-93-B-d

Xóm 7 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 14' 56'' 106° 23' 19''

F-48-93-D-b

Xóm 8 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 11'' 106° 23' 19''

F-48-93-B-d

Xóm 9 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 23'' 106° 23' 19''

F-48-93-B-d

Xóm 10 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 32'' 106° 23' 23''

F-48-93-B-d

Xóm 11 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 31'' 106° 23' 36''

F-48-93-B-d

Xóm 12 DC xã Giao Tân H. Giao Thuỷ 20° 15' 12'' 106° 23' 38''

F-48-93-B-d

Sông Sò TV xã Giao Tân H. Giao Thuỷ

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-B-c,

F-48-93-D-a

Page 26: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

25

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Thanh An DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 17' 16'' 106° 30' 17''

F-48-94-A-c

xóm Thanh Châu DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 16' 43'' 106° 30' 46''

F-48-94-A-c

xóm Thanh Giáo DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 16' 38'' 106° 30' 01''

F-48-94-A-c

xóm Thanh Hùng DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 16' 06'' 106° 30' 06''

F-48-94-A-c

xóm Thanh Lâm DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 17' 24'' 106° 30' 15''

F-48-94-A-c

xóm Thanh Long DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 16' 08'' 106° 29' 38''

F-48-93-B-d

xóm Thanh Minh DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 16' 59'' 106° 31' 20''

F-48-94-A-c

xóm Thanh Mỹ DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 17' 01'' 106° 30' 39''

F-48-94-A-c

xóm Thanh Nhân DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 16' 48'' 106° 30' 45''

F-48-94-A-c

xóm Thanh Tân DC xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ 20° 16' 45'' 106° 30' 10''

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 489 KX xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c

sông Cồn Năm TV xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ

20° 18' 31'' 106° 29' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c

sông Hàng Tổng TV xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ

20° 15' 33'' 106° 29' 56'' 20° 16' 38'' 106° 31' 07'' F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c

sông VB10 TV xã Giao Thanh H. Giao Thuỷ

20° 16' 01'' 106° 29' 29'' 20° 14' 41'' 106° 30' 48'' F-48-93-B-d

Xóm 16 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 16' 23'' 106° 31' 36''

F-48-94-A-c

Xóm 17 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 16' 12'' 106° 31' 47''

F-48-94-A-c

Xóm 18 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 16' 31'' 106° 31' 46''

F-48-94-A-c

Xóm 19 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 16' 23'' 106° 31' 55''

F-48-94-A-c

Xóm 20 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 16' 40'' 106° 31' 55''

F-48-94-A-c

Xóm 21 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 16' 29'' 106° 32' 01''

F-48-94-A-c

Xóm 22 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 16' 46'' 106° 31' 58''

F-48-94-A-c

Xóm 23 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 17' 06'' 106° 31' 34''

F-48-94-A-c

Xóm 24 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 16' 53'' 106° 32' 04''

F-48-94-A-c

Page 27: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

26

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 25 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 17' 01'' 106° 32' 12''

F-48-94-A-c

Xóm 27 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 17' 08'' 106° 32' 16''

F-48-94-A-c

Xóm 28 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 17' 31'' 106° 32' 26''

F-48-94-A-c

Xóm 29 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 17' 37'' 106° 32' 30''

F-48-94-A-c

Xóm 30 DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 17' 48'' 106° 32' 19''

F-48-94-A-c

xóm Tân Hồng DC xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 16' 14'' 106° 32' 31''

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 489 KX xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-94-A-c,

F-48-94-C-a

Vườn Quốc gia Xuân Thuỷ KX xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 13' 24'' 106° 33' 33''

F-48-94-A-c

cửa Ba Lạt TV xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ 20° 15' 05'' 106° 35' 06''

F-48-94-A-c

Sông Hồng TV xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-94-A-c

sông Nguyễn Văn Bé TV xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ

20° 17' 17'' 106° 32' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-94-A-c

Sông Vọp TV xã Giao Thiện H. Giao Thuỷ

20° 16' 31'' 106° 33' 48'' 20° 13' 42'' 106° 32' 26'' F-48-94-A-c

Xóm 1 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 14' 45'' 106° 23' 07''

F-48-93-D-b

Xóm 2 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 14' 39'' 106° 22' 58''

F-48-93-D-b

Xóm 3 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 14' 41'' 106° 22' 40''

F-48-93-D-b

Xóm 4 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 14' 25'' 106° 22' 54''

F-48-93-D-b

Xóm 5 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 14' 23'' 106° 22' 43''

F-48-93-D-b

Xóm 6 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 14' 17'' 106° 22' 38''

F-48-93-D-b

Xóm 7 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 13' 57'' 106° 22' 22''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 14' 00'' 106° 22' 31''

F-48-93-D-b

Xóm 9 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 13' 48'' 106° 22' 30''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 13' 16'' 106° 22' 13''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 13' 16'' 106° 22' 04''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 13' 09'' 106° 22' 01''

F-48-93-D-a

Xóm 13 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 13' 06'' 106° 21' 50''

F-48-93-D-a

Page 28: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

27

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 14 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 12' 49'' 106° 21' 56''

F-48-93-D-a

Xóm 15 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 12' 41'' 106° 21' 48''

F-48-93-D-a

Xóm 16 DC xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 12' 13'' 106° 21' 40''

F-48-93-D-a

cầu Hà Lạn KX xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 12' 06'' 106° 21' 06''

F-48-93-D-a

cầu Thức Hoá KX xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ 20° 14' 00'' 106° 21' 36''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 489B KX xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ

20° 14' 40'' 106° 19' 20'' 20° 11' 31'' 106° 22' 50'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

sông Cồn Giữa TV xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ

20° 13' 27'' 106° 22' 22'' 20° 14' 01'' 106° 21' 38'' F-48-93-D-a

Sông Sò TV xã Giao Thịnh H. Giao Thuỷ

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-D-a

xóm 1 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 46'' 106° 23' 19''

F-48-93-B-d

xóm 1 Quyết Thắng DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 30'' 106° 24' 04''

F-48-93-B-d

xóm 1 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 59'' 106° 24' 24''

F-48-93-B-d

xóm 2 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 31'' 106° 23' 16''

F-48-93-B-d

xóm 2 Quyết Thắng DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 27'' 106° 24' 11''

F-48-93-B-d

xóm 2 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 57'' 106° 24' 18''

F-48-93-B-d

xóm 3 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 43'' 106° 23' 04''

F-48-93-B-d

xóm 3 Quyết Thắng DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 21'' 106° 23' 57''

F-48-93-B-d

xóm 3 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 45'' 106° 24' 19''

F-48-93-B-d

xóm 4 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 35'' 106° 23' 02''

F-48-93-B-d

xóm 4 Quyết Thắng DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 15'' 106° 24' 06''

F-48-93-B-d

xóm 4 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 51'' 106° 24' 03''

F-48-93-B-d

xóm 5 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 33'' 106° 22' 42''

F-48-93-B-d

xóm 5 Quyết Thắng DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 04'' 106° 23' 54''

F-48-93-B-d

xóm 5 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 48'' 106° 23' 48''

F-48-93-B-d

xóm 6 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 19'' 106° 23' 08''

F-48-93-B-d

xóm 6 Quyết Thắng DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 15' 58'' 106° 23' 44''

F-48-93-B-d

Page 29: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

28

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm 6 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 43'' 106° 23' 30''

F-48-93-B-d

xóm 7 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 25'' 106° 23' 11''

F-48-93-B-d

xóm 7 Quyết Thắng DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 07'' 106° 23' 38''

F-48-93-B-d

xóm 7 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 39'' 106° 23' 36''

F-48-93-B-d

xóm 8 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 19'' 106° 23' 19''

F-48-93-B-d

xóm 8 Quyết Thắng DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 10'' 106° 23' 30''

F-48-93-B-d

xóm 8 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 28'' 106° 23' 44''

F-48-93-B-d

xóm 9 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 15' 59'' 106° 23' 04''

F-48-93-B-d

xóm 9 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 35'' 106° 23' 47''

F-48-93-B-d

xóm 10 Hùng Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 09'' 106° 22' 55''

F-48-93-B-d

xóm 10 Quyết Tiến DC xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 23'' 106° 23' 53''

F-48-93-B-d

cầu Nam Điền B KX xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 45'' 106° 22' 28''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488 KX xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-d

Đường tỉnh 489 KX xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-c,

F-48-93-B-d

Khu di tích lịch sử - văn

hoá Hoành Nha KX xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ 20° 16' 37'' 106° 23' 44''

F-48-93-B-d

Sông Sò TV xã Giao Tiến H. Giao Thuỷ

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-B-c,

F-48-93-B-d

xóm Thị Tứ DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 14' 29'' 106° 28' 36''

F-48-93-D-b

xóm Xuân Châu DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 13' 25'' 106° 28' 37''

F-48-93-D-b

xóm Xuân Hoành DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 14' 25'' 106° 28' 24''

F-48-93-D-b

xóm Xuân Hùng DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 14' 07'' 106° 29' 23''

F-48-93-D-b

xóm Xuân Minh DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 14' 12'' 106° 28' 01''

F-48-93-D-b

xóm Xuân Phong DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 14' 03'' 106° 29' 11''

F-48-93-D-b

xóm Xuân Thắng DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 14' 28'' 106° 28' 48''

F-48-93-D-b

Page 30: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

29

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Xuân Thọ DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 14' 37'' 106° 28' 58''

F-48-93-D-b

xóm Xuân Tiên DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 13' 46'' 106° 28' 57''

F-48-93-D-b

xóm Xuân Tiến DC xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ 20° 14' 58'' 106° 28' 28''

F-48-93-D-b

sông Cồn Năm TV xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ

20° 18' 31'' 106° 29' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-B-d,

F-48-93-D-b

sông Nguyễn Văn Bé TV xã Giao Xuân H. Giao Thuỷ

20° 17' 17'' 106° 32' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-D-b

Xóm 1 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 59'' 106° 24' 15''

F-48-93-D-b

Xóm 2 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 52'' 106° 24' 17''

F-48-93-D-b

Xóm 3 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 44'' 106° 24' 16''

F-48-93-D-b

Xóm 4 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 47'' 106° 24' 00''

F-48-93-D-b

Xóm 5 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 43'' 106° 24' 01''

F-48-93-D-b

Xóm 6 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 39'' 106° 23' 55''

F-48-93-D-b

Xóm 7 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 33'' 106° 23' 53''

F-48-93-D-b

Xóm 8 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 22'' 106° 23' 42''

F-48-93-D-b

Xóm 9 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 15'' 106° 23' 37''

F-48-93-D-b

Xóm 10 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 29'' 106° 23' 40''

F-48-93-D-b

Xóm 11 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 19'' 106° 23' 34''

F-48-93-D-b

Xóm 12 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 15'' 106° 23' 27''

F-48-93-D-b

Xóm 13 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 14' 05'' 106° 23' 37''

F-48-93-D-b

Xóm 14 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 13' 50'' 106° 23' 26''

F-48-93-D-b

Xóm 15 DC xã Giao Yến H. Giao Thuỷ 20° 13' 53'' 106° 23' 14''

F-48-93-D-b

Quốc lộ 37B KX xã Giao Yến H. Giao Thuỷ

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-B-d,

F-48-93-D-b

sông Cồn Nhất TV xã Giao Yến H. Giao Thuỷ

20° 13' 36'' 106° 23' 27'' 20° 17' 21'' 106° 27' 05'' F-48-93-B-d,

F-48-93-D-b

Xóm 1 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 17' 05'' 106° 25' 05''

F-48-93-B-d

Page 31: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

30

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 2 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 17' 01'' 106° 25' 04''

F-48-93-B-d

Xóm 3 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 48'' 106° 25' 05''

F-48-93-B-d

Xóm 4 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 34'' 106° 25' 02''

F-48-93-B-d

Xóm 5 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 38'' 106° 24' 52''

F-48-93-B-d

Xóm 6 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 29'' 106° 24' 50''

F-48-93-B-d

Xóm 7 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 08'' 106° 24' 48''

F-48-93-B-d

Xóm 8 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 39'' 106° 24' 31''

F-48-93-B-d

Xóm 9 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 43'' 106° 24' 40''

F-48-93-B-d

Xóm 10 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 59'' 106° 24' 51''

F-48-93-B-d

Xóm 11 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 17' 32'' 106° 25' 38''

F-48-93-B-d

Xóm 12 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 17' 15'' 106° 25' 44''

F-48-93-B-d

Xóm 13 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 52'' 106° 26' 10''

F-48-93-B-d

Xóm 14 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 37'' 106° 26' 00''

F-48-93-B-d

Xóm 15 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 17' 15'' 106° 25' 25''

F-48-93-B-d

Xóm 16 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 53'' 106° 25' 24''

F-48-93-B-d

Xóm 17 DC xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 42'' 106° 25' 28''

F-48-93-B-d

cầu Giao Sơn KX xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 17' 45'' 106° 25' 35''

F-48-93-B-d

cầu Xuất Khẩu KX xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ 20° 16' 43'' 106° 26' 22''

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488 KX xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-d

Đường tỉnh 489 KX xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B KX xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-B-d

sông Cồn Giữa TV xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ

20° 17' 39'' 106° 25' 29'' 20° 13' 43'' 106° 27' 28'' F-48-93-B-d

sông Cồn Nhất TV xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ

20° 13' 36'' 106° 23' 27'' 20° 17' 21'' 106° 27' 05'' F-48-93-B-d

Sông Láng TV xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ

20° 20' 33'' 106° 21' 34'' 20° 16' 42'' 106° 26' 23'' F-48-93-B-d

Sông Sò TV xã Hoành Sơn H. Giao Thuỷ

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-B-d

Xóm 1 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 07'' 106° 27' 54''

F-48-93-B-d

Page 32: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

31

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 2 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 16' 21'' 106° 28' 19''

F-48-93-B-d

Xóm 3 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 16' 27'' 106° 28' 20''

F-48-93-B-d

Xóm 4 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 16' 02'' 106° 28' 42''

F-48-93-B-d

Xóm 5 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 15' 50'' 106° 28' 58''

F-48-93-B-d

Xóm 6 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 16' 21'' 106° 29' 23''

F-48-93-B-d

Xóm 7 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 16' 47'' 106° 28' 31''

F-48-93-B-d

Xóm 8 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 06'' 106° 28' 16''

F-48-93-B-d

Xóm 9 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 15'' 106° 28' 40''

F-48-93-B-d

Xóm 10 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 07'' 106° 29' 25''

F-48-93-B-d

Xóm 11 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 45'' 106° 29' 26''

F-48-93-B-d

Xóm 12 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 48'' 106° 29' 55''

F-48-93-B-d

Xóm 13 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 38'' 106° 29' 54''

F-48-93-B-d

Xóm 14 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 16' 47'' 106° 29' 10''

F-48-93-B-d

Xóm 15 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 16' 27'' 106° 29' 29''

F-48-93-B-d

Xóm 16 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 16' 06'' 106° 28' 25''

F-48-93-B-d

Xóm 17 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 13'' 106° 29' 58''

F-48-93-B-d

Xóm 18 DC xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 16' 58'' 106° 29' 23''

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Cồn

Nhì KX xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 18'' 106° 27' 59''

F-48-93-B-d

chùa Hà Cát KX xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 17'' 106° 28' 30''

F-48-93-B-d

đền Hà Cát KX xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ 20° 17' 19'' 106° 28' 31''

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 489 KX xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-d

sông Cồn Năm TV xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ

20° 18' 31'' 106° 29' 56'' 20° 12' 59'' 106° 27' 19'' F-48-93-B-d,

F-48-94-A-c

sông Cồn Nhất TV xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ

20° 13' 36'' 106° 23' 27'' 20° 17' 21'' 106° 27' 05'' F-48-93-B-d

sông Cồn Tư TV xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ

20° 16' 23'' 106° 28' 52'' 20° 17' 53'' 106° 29' 14'' F-48-93-B-d

Page 33: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

32

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Sông Hồng TV xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-d

sông Thuận Hoà TV xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ

20° 15' 30'' 106° 28' 46'' 20° 17' 16'' 106° 27' 00'' F-48-93-B-d

sông Thuận Thành TV xã Hồng Thuận H. Giao Thuỷ

20° 15' 55'' 106° 28' 57'' 20° 16' 17'' 106° 27' 59'' F-48-93-B-d

Tổ dân phố 1 DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 37'' 106° 16' 32''

F-48-93-D-a

Tổ dân phố 2 DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 58'' 106° 16' 35''

F-48-93-D-a

Tổ dân phố 3 DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 50'' 106° 16' 38''

F-48-93-D-a

Tổ dân phố 4A DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 39'' 106° 16' 38''

F-48-93-D-a

Tổ dân phố 4B DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 16'' 106° 16' 34''

F-48-93-D-c

Tổ dân phố 5 DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 33'' 106° 16' 27''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Cao An DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 37'' 106° 16' 09''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Đỗ Bá DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 21'' 106° 16' 17''

F-48-93-D-c

tổ dân phố Hùng Uyển DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 46'' 106° 16' 20''

F-48-93-D-c

tổ dân phố Nam Thịnh DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 01'' 106° 16' 26''

F-48-93-D-c

tổ dân phố Nguyễn Chẩm

A DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 15'' 106° 16' 04''

F-48-93-D-c

tổ dân phố Nguyễn Chẩm

B DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 23'' 106° 15' 56''

F-48-93-D-c

tổ dân phố Nguyễn Tảo DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 33'' 106° 15' 47''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Nguyễn Thọ DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 38'' 106° 16' 18''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Thị Lý DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 35'' 106° 15' 57''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Vũ Đức DC TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 49'' 106° 16' 10''

F-48-93-D-c

cầu Hải Tây II KX TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 08' 06'' 106° 16' 39''

F-48-93-D-a

Chùa Cồn KX TT. Cồn H. Hải Hậu 20° 07' 35'' 106° 16' 25''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C KX TT. Cồn H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-D-a,

F-48-93-D-c

Page 34: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

33

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 21 KX TT. Cồn H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-a,

F-48-93-D-c

Sông Múc TV TT. Cồn H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-a,

F-48-93-D-c

tổ dân phố Số 01 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 55'' 106° 13' 57''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 02 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 45'' 106° 13' 56''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 03 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 40'' 106° 13' 38''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 04 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 43'' 106° 13' 25''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 05 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 32'' 106° 13' 29''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 06 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 03' 29'' 106° 13' 54''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 07 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 04' 06'' 106° 13' 30''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 08 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 03' 24'' 106° 12' 58''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 09 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 37'' 106° 13' 08''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 10 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 26'' 106° 13' 19''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 11 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 22'' 106° 13' 09''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 12 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 15'' 106° 12' 54''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 13 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 27'' 106° 12' 50''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 14 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 08'' 106° 12' 51''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 15 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 13'' 106° 12' 35''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 16 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 01' 58'' 106° 12' 33''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 17 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 02' 07'' 106° 13' 06''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 18 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 01' 51'' 106° 12' 56''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 19 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 01' 46'' 106° 12' 39''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 20 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 01' 34'' 106° 12' 33''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 21 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 01' 33'' 106° 12' 21''

F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 22 DC TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 01' 12'' 106° 12' 25''

F-48-93-C-d

Page 35: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

34

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

bến khách ngang sông Gót

Tràng KX TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 00' 50'' 106° 11' 51''

F-48-93-C-d

Khu du lịch Thịnh Long KX TT. Thịnh Long H. Hải Hậu 20° 01' 24'' 106° 12' 53''

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21 KX TT. Thịnh Long H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ TV TT. Thịnh Long H. Hải Hậu

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-d

tổ dân phố Số 1 DC TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 12' 05'' 106° 17' 57''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 2 DC TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 12' 11'' 106° 17' 47''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 3 DC TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 11' 54'' 106° 17' 39''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 4 DC TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 11' 53'' 106° 17' 25''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 5 DC TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 12' 10'' 106° 17' 27''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 6 DC TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 12' 08'' 106° 17' 16''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 7 DC TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 12' 04'' 106° 17' 01''

F-48-93-D-a

cầu Hàng Vàng KX TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 12' 01'' 106° 17' 49''

F-48-93-D-a

cầu Nhà Xứ KX TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 12' 02'' 106° 17' 26''

F-48-93-D-a

cầu Yên Định KX TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 12' 03'' 106° 17' 41''

F-48-93-D-a

chùa Phúc An KX TT. Yên Định H. Hải Hậu 20° 12' 16'' 106° 17' 51''

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21 KX TT. Yên Định H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX TT. Yên Định H. Hải Hậu

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

Sông Múc TV TT. Yên Định H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 55'' 106° 11' 48''

F-48-93-C-b

Xóm 2 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 56'' 106° 12' 00''

F-48-93-C-b

Xóm 3 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 43'' 106° 11' 54''

F-48-93-C-b

Xóm 4 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 45'' 106° 11' 39''

F-48-93-C-b

Xóm 5 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 49'' 106° 11' 32''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 44'' 106° 11' 31''

F-48-93-C-b

Xóm 7 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 31'' 106° 11' 26''

F-48-93-C-b

Page 36: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

35

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 8 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 44'' 106° 11' 16''

F-48-93-C-b

Xóm 9 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 51'' 106° 11' 25''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 39'' 106° 10' 49''

F-48-93-C-b

Xóm 11 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 09' 05'' 106° 11' 14''

F-48-93-C-b

Xóm 12 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 09' 03'' 106° 11' 01''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 09' 33'' 106° 11' 23''

F-48-93-C-b

Xóm 14 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 32'' 106° 11' 17''

F-48-93-C-b

Xóm 15 DC xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 35'' 106° 11' 47''

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông

Cống Cau KX xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 35'' 106° 10' 40''

F-48-93-C-b

đền An Trạch KX xã Hải An H. Hải Hậu 20° 08' 52'' 106° 11' 50''

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV xã Hải An H. Hải Hậu

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

Xóm 1 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 14' 07'' 106° 16' 11''

F-48-93-D-a

Xóm 2A DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 49'' 106° 16' 12''

F-48-93-D-a

Xóm 2B DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 48'' 106° 15' 52''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 34'' 106° 16' 07''

F-48-93-D-a

Xóm 4A DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 35'' 106° 16' 18''

F-48-93-D-a

Xóm 4B DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 29'' 106° 16' 16''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 31'' 106° 16' 26''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 33'' 106° 16' 39''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 26'' 106° 16' 39''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 23'' 106° 16' 29''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 26'' 106° 16' 22''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 16'' 106° 16' 07''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 53'' 106° 16' 20''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 55'' 106° 15' 56''

F-48-93-D-a

Page 37: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

36

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 13 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 24'' 106° 15' 43''

F-48-93-D-a

Xóm 14 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 16'' 106° 15' 41''

F-48-93-D-a

Xóm 15 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 00'' 106° 15' 25''

F-48-93-D-a

Xóm 16 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 20'' 106° 15' 32''

F-48-93-D-a

Xóm 17 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 16'' 106° 15' 10''

F-48-93-D-a

Xóm 18 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 24'' 106° 15' 34''

F-48-93-D-a

Xóm 19 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 31'' 106° 15' 32''

F-48-93-D-a

Xóm 20 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 33'' 106° 15' 18''

F-48-93-D-a

Xóm 21 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 38'' 106° 15' 12''

F-48-93-D-a

Xóm 22 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 47'' 106° 15' 28''

F-48-93-D-a

Xóm 23 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 50'' 106° 15' 15''

F-48-93-D-a

Xóm 24 DC xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 55'' 106° 15' 18''

F-48-93-D-a

cầu Chợ Đình KX xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 12' 21'' 106° 15' 38''

F-48-93-D-a

Cầu Ngói KX xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 38'' 106° 16' 07''

F-48-93-D-a

Chợ Lương KX xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 39'' 106° 16' 09''

F-48-93-D-a

Chùa Lương KX xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 40'' 106° 16' 14''

F-48-93-D-a

đền Tứ Tổ KX xã Hải Anh H. Hải Hậu 20° 13' 40'' 106° 16' 11''

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX xã Hải Anh H. Hải Hậu

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-C-b,

F-48-93-D-a

sông Ninh Cơ TV xã Hải Anh H. Hải Hậu

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 12' 49'' 106° 17' 26''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 12' 35'' 106° 17' 16''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 12' 22'' 106° 16' 58''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 12' 09'' 106° 16' 51''

F-48-93-D-a

xóm An Lộc DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 12' 39'' 106° 17' 40''

F-48-93-D-a

xóm Đông Biên DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 12' 13'' 106° 17' 35''

F-48-93-D-a

Page 38: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

37

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Giáp Nội DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 12' 27'' 106° 17' 10''

F-48-93-D-a

xóm Phương Đức DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 13' 07'' 106° 18' 05''

F-48-93-D-a

xóm Triệu Phúc DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 13' 30'' 106° 17' 56''

F-48-93-D-a

xóm Triệu Thông A DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 13' 16'' 106° 17' 46''

F-48-93-D-a

xóm Triệu Thông B DC xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 13' 05'' 106° 17' 43''

F-48-93-D-a

chùa Xã Hạ KX xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 12' 26'' 106° 17' 03''

F-48-93-D-a

đền Xã Hạ KX xã Hải Bắc H. Hải Hậu 20° 12' 25'' 106° 17' 03''

F-48-93-D-a

Sông Múc TV xã Hải Bắc H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-a

xóm 1 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 56'' 106° 13' 03''

F-48-93-C-d

xóm 1 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 05' 56'' 106° 13' 34''

F-48-93-C-d

xóm 2 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 55'' 106° 12' 56''

F-48-93-C-d

xóm 2 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 05' 44'' 106° 13' 52''

F-48-93-C-d

xóm 3 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 51'' 106° 12' 48''

F-48-93-C-d

xóm 3 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 05' 37'' 106° 14' 07''

F-48-93-C-d

xóm 4 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 39'' 106° 12' 50''

F-48-93-C-d

xóm 4 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 05' 23'' 106° 13' 30''

F-48-93-C-d

xóm 5 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 32'' 106° 12' 53''

F-48-93-C-d

xóm 5 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 05' 17'' 106° 13' 27''

F-48-93-C-d

xóm 6 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 34'' 106° 13' 02''

F-48-93-C-d

xóm 6 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 05' 12'' 106° 13' 29''

F-48-93-C-d

xóm 7 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 03' 52'' 106° 13' 06''

F-48-93-C-d

xóm 7 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 05' 06'' 106° 13' 44''

F-48-93-C-d

xóm 8 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 03' 57'' 106° 13' 16''

F-48-93-C-d

xóm 8 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 58'' 106° 13' 43''

F-48-93-C-d

xóm 9 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 44'' 106° 13' 06''

F-48-93-C-d

xóm 9 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 05' 06'' 106° 13' 24''

F-48-93-C-d

Page 39: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

38

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm 10 Phú Lễ DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 03' 51'' 106° 12' 53''

F-48-93-C-d

xóm 10 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 05' 01'' 106° 13' 31''

F-48-93-C-d

xóm 11 Phú Văn Nam DC xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 21'' 106° 13' 57''

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Phú

Lễ KX xã Hải Châu H. Hải Hậu 20° 04' 25'' 106° 12' 31''

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21 KX xã Hải Châu H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B KX xã Hải Châu H. Hải Hậu

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ TV xã Hải Châu H. Hải Hậu

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-d

Xóm 1 DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 07' 18'' 106° 17' 59''

F-48-93-D-c

Xóm 2 DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 07' 08'' 106° 17' 38''

F-48-93-D-c

Xóm 3 DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 07' 03'' 106° 17' 25''

F-48-93-D-c

Xóm 4 DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 06' 59'' 106° 16' 54''

F-48-93-D-c

Xóm 5 DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 07' 12'' 106° 17' 13''

F-48-93-D-c

xóm Nam Ninh DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 06' 09'' 106° 17' 00''

F-48-93-D-c

xóm Sơn Đông DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 06' 15'' 106° 16' 58''

F-48-93-D-c

xóm Tây Ninh DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 06' 00'' 106° 16' 51''

F-48-93-D-c

xóm Tây Sơn DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 06' 32'' 106° 16' 41''

F-48-93-D-c

xóm Trung Châu DC xã Hải Chính H. Hải Hậu 20° 06' 39'' 106° 17' 02''

F-48-93-D-c

Quốc lộ 21 KX xã Hải Chính H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-c

Xóm 1 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 07' 38'' 106° 14' 50''

F-48-93-C-b

Xóm 2 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 07' 33'' 106° 15' 03''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 07' 01'' 106° 14' 55''

F-48-93-C-d

Xóm 4 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 06' 57'' 106° 14' 45''

F-48-93-C-d

Xóm 5 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 06' 41'' 106° 14' 38''

F-48-93-C-d

Xóm 6 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 06' 49'' 106° 14' 54''

F-48-93-C-d

Xóm 7 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 06' 57'' 106° 15' 07''

F-48-93-D-c

Page 40: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

39

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 8 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 06' 56'' 106° 15' 23''

F-48-93-D-c

Xóm 9 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 06' 53'' 106° 15' 28''

F-48-93-D-c

Xóm 10 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 06' 59'' 106° 15' 38''

F-48-93-D-c

Xóm 11 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 06' 58'' 106° 15' 53''

F-48-93-D-c

Xóm 12 DC xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 06' 59'' 106° 16' 11''

F-48-93-D-c

cầu Chợ Quán KX xã Hải Cường H. Hải Hậu 20° 07' 31'' 106° 15' 09''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C KX xã Hải Cường H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-C-b,

F-48-93-D-a

xóm Đông Châu DC xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 09' 12'' 106° 19' 16''

F-48-93-D-a

xóm Hải Điền DC xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 09' 31'' 106° 18' 27''

F-48-93-D-a

xóm Hợp Thành DC xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 10' 25'' 106° 20' 28''

F-48-93-D-a

xóm Nam Châu DC xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 08' 51'' 106° 18' 44''

F-48-93-D-a

xóm Nam Giang DC xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 09' 40'' 106° 19' 51''

F-48-93-D-a

xóm Tây Cát DC xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 08' 43'' 106° 18' 16''

F-48-93-D-a

xóm Trần Phú DC xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 09' 22'' 106° 19' 32''

F-48-93-D-a

xóm Trung Đồng DC xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 09' 10'' 106° 18' 42''

F-48-93-D-a

xóm Xuân Hà DC xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 09' 23'' 106° 19' 48''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C KX xã Hải Đông H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-D-a,

F-48-93-D-c

cửa Hà Lạn TV xã Hải Đông H. Hải Hậu 20° 10' 38'' 106° 21' 18''

F-48-93-D-a

sông Hải Hậu TV xã Hải Đông H. Hải Hậu

20° 09' 30'' 106° 16' 53'' 20° 09' 34'' 106° 19' 30'' F-48-93-D-a

Sông Sò TV xã Hải Đông H. Hải Hậu

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 11' 45'' 106° 15' 19''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 11' 44'' 106° 14' 59''

F-48-93-C-b

Xóm 3 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 11' 06'' 106° 15' 11''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 10' 58'' 106° 15' 11''

F-48-93-D-a

Page 41: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

40

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 5 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 10' 42'' 106° 14' 48''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 10' 30'' 106° 15' 04''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 10' 03'' 106° 14' 52''

F-48-93-C-b

Xóm 8A DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 10' 07'' 106° 14' 38''

F-48-93-C-b

Xóm 8B DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 09' 47'' 106° 14' 40''

F-48-93-C-b

Xóm 9 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 09' 26'' 106° 14' 35''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 09' 16'' 106° 14' 26''

F-48-93-C-b

Xóm 11 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 09' 10'' 106° 14' 18''

F-48-93-C-b

Xóm 12 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 08' 52'' 106° 14' 17''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 08' 24'' 106° 14' 10''

F-48-93-C-b

Xóm 14 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 08' 39'' 106° 14' 27''

F-48-93-C-b

Xóm 15 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 08' 20'' 106° 14' 38''

F-48-93-C-b

Xóm 16 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 08' 36'' 106° 14' 36''

F-48-93-C-b

Xóm 17 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 09' 05'' 106° 14' 41''

F-48-93-C-b

Xóm 18 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 09' 22'' 106° 14' 52''

F-48-93-C-b

Xóm 19 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 09' 38'' 106° 14' 58''

F-48-93-C-b

Xóm 20 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 10' 03'' 106° 15' 00''

F-48-93-C-b

Xóm 21 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 10' 19'' 106° 15' 07''

F-48-93-D-a

Xóm 22 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 10' 58'' 106° 15' 15''

F-48-93-D-a

Xóm 23 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 11' 31'' 106° 15' 37''

F-48-93-D-a

Xóm 24 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 11' 40'' 106° 15' 29''

F-48-93-D-a

Xóm 25 DC xã Hải Đường H. Hải Hậu 20° 11' 46'' 106° 15' 45''

F-48-93-D-a

xóm Mỹ Đức DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 41'' 106° 12' 21''

F-48-93-C-b

xóm Mỹ Hoà DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 38'' 106° 12' 39''

F-48-93-C-b

xóm Mỹ Thọ I DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 40'' 106° 11' 37''

F-48-93-C-b

xóm Mỹ Thọ II DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 56'' 106° 11' 04''

F-48-93-C-b

Page 42: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

41

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Mỹ Thuận DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 46'' 106° 12' 27''

F-48-93-C-b

xóm Mỹ Tiến DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 56'' 106° 12' 52''

F-48-93-C-b

xóm Ninh Đông DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 26'' 106° 12' 43''

F-48-93-C-d

xóm Ninh Giang DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 29'' 106° 12' 05''

F-48-93-C-d

xóm Ninh Hà DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 02'' 106° 12' 04''

F-48-93-C-d

xóm Ninh Thành DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 06'' 106° 12' 19''

F-48-93-C-d

xóm Ninh Trung DC xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 01'' 106° 12' 14''

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông

Ninh Mỹ KX xã Hải Giang H. Hải Hậu 20° 07' 19'' 106° 11' 27''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 488C KX xã Hải Giang H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-C-b,

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B KX xã Hải Giang H. Hải Hậu

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-b,

F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ TV xã Hải Giang H. Hải Hậu

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b,

F-48-93-C-d

Xóm 1 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 43'' 106° 19' 39''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 41'' 106° 19' 28''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 12' 08'' 106° 19' 20''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 48'' 106° 19' 19''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 42'' 106° 19' 14''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 47'' 106° 19' 09''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 44'' 106° 19' 05''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 46'' 106° 18' 58''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 45'' 106° 18' 52''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 33'' 106° 18' 51''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 10' 58'' 106° 18' 42''

F-48-93-D-a

Page 43: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

42

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 12 DC xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 07'' 106° 19' 14''

F-48-93-D-a

cầu Chợ Quán KX xã Hải Hà H. Hải Hậu 20° 11' 52'' 106° 19' 25''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C KX xã Hải Hà H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX xã Hải Hà H. Hải Hậu

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

xóm Cồn Tròn Đông DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 03' 15'' 106° 14' 21''

F-48-93-C-d

xóm Cồn Tròn Tây DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 03' 00'' 106° 14' 06''

F-48-93-C-d

xóm Tân Hùng DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 04' 20'' 106° 14' 29''

F-48-93-C-d

xóm Xuân An DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 03' 41'' 106° 14' 09''

F-48-93-C-d

xóm Xuân Đài Đông DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 04' 44'' 106° 15' 03''

F-48-93-D-c

xóm Xuân Đài Tây DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 04' 32'' 106° 14' 49''

F-48-93-C-d

xóm Xuân Hà DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 03' 50'' 106° 14' 36''

F-48-93-C-d

xóm Xuân Hoà Đông DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 04' 43'' 106° 14' 41''

F-48-93-C-d

xóm Xuân Hoà Tây DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 04' 34'' 106° 14' 28''

F-48-93-C-d

xóm Xuân Phong DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 05' 12'' 106° 14' 45''

F-48-93-C-d

xóm Xuân Thịnh DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 04' 43'' 106° 14' 18''

F-48-93-C-d

xóm Xuân Trung DC xã Hải Hoà H. Hải Hậu 20° 04' 00'' 106° 14' 48''

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21 KX xã Hải Hoà H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-C-d,

F-48-93-D-c

Sông Múc TV xã Hải Hoà H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-C-d,

F-48-93-D-c

Xóm 1 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 13' 45'' 106° 18' 44''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 13' 39'' 106° 18' 41''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 13' 06'' 106° 18' 37''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 51'' 106° 18' 52''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 56'' 106° 18' 30''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 13' 04'' 106° 18' 20''

F-48-93-D-a

Page 44: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

43

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 7 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 53'' 106° 18' 20''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 47'' 106° 18' 27''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 45'' 106° 18' 37''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 38'' 106° 18' 33''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 41'' 106° 18' 19''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 34'' 106° 18' 25''

F-48-93-D-a

Xóm 13 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 14'' 106° 18' 21''

F-48-93-D-a

Xóm 14 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 15'' 106° 18' 30''

F-48-93-D-a

Xóm 15 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 09'' 106° 18' 25''

F-48-93-D-a

Xóm 16 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 08'' 106° 18' 16''

F-48-93-D-a

Xóm 17 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 04'' 106° 18' 06''

F-48-93-D-a

Xóm 18 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 11' 45'' 106° 17' 51''

F-48-93-D-a

Xóm 19 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 11' 42'' 106° 17' 58''

F-48-93-D-a

Xóm 20 DC xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 10' 41'' 106° 17' 21''

F-48-93-D-a

cầu Chợ Trâu KX xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 12' 57'' 106° 19' 12''

F-48-93-D-a

cầu Hàng Bạc KX xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 11' 58'' 106° 18' 12''

F-48-93-D-a

cầu Hàng Thụ KX xã Hải Hưng H. Hải Hậu 20° 11' 57'' 106° 18' 21''

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21 KX xã Hải Hưng H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX xã Hải Hưng H. Hải Hậu

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

Sông Múc TV xã Hải Hưng H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 11' 55'' 106° 16' 34''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 12' 07'' 106° 16' 21''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 12' 04'' 106° 16' 03''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 11' 52'' 106° 16' 01''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 11' 44'' 106° 16' 02''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 11' 39'' 106° 16' 12''

F-48-93-D-a

Page 45: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

44

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 7 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 11' 27'' 106° 15' 48''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 11' 27'' 106° 16' 02''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 11' 25'' 106° 16' 21''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 11' 19'' 106° 16' 17''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 11' 15'' 106° 16' 22''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 10' 52'' 106° 16' 09''

F-48-93-D-a

Xóm 13 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 10' 34'' 106° 16' 00''

F-48-93-D-a

Xóm 14 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 10' 20'' 106° 15' 56''

F-48-93-D-a

Xóm 15 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 10' 03'' 106° 16' 00''

F-48-93-D-a

Xóm 16 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 10' 41'' 106° 15' 52''

F-48-93-D-a

Xóm 17 DC xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 10' 22'' 106° 15' 46''

F-48-93-D-a

cầu Tùng Lâm KX xã Hải Long H. Hải Hậu 20° 12' 03'' 106° 16' 37''

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX xã Hải Long H. Hải Hậu

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 11' 28'' 106° 19' 24''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 11' 26'' 106° 19' 41''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 11' 29'' 106° 19' 54''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 11' 18'' 106° 20' 22''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 10' 40'' 106° 19' 56''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 11' 06'' 106° 19' 43''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 11' 12'' 106° 19' 55''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 11' 05'' 106° 19' 27''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 10' 45'' 106° 20' 35''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 10' 09'' 106° 19' 58''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Lộc H. Hải Hậu 20° 09' 58'' 106° 19' 48''

F-48-93-D-a

Sông Sò TV xã Hải Lộc H. Hải Hậu

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 56'' 106° 18' 33''

F-48-93-D-a

Page 46: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

45

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 4 DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 08' 04'' 106° 18' 30''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 08' 04'' 106° 18' 17''

F-48-93-D-c

Xóm 6 DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 57'' 106° 18' 21''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 44'' 106° 18' 20''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 33'' 106° 18' 20''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 39'' 106° 18' 05''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 50'' 106° 18' 13''

F-48-93-D-a

Xóm A DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 31'' 106° 17' 35''

F-48-93-D-a

Xóm B DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 34'' 106° 17' 13''

F-48-93-D-a

Xóm C DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 37'' 106° 17' 42''

F-48-93-D-a

Xóm Đ DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 35'' 106° 17' 56''

F-48-93-D-a

xóm Đinh Tiên Hoàng DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 34'' 106° 17' 02''

F-48-93-D-a

Xóm E DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 43'' 106° 18' 02''

F-48-93-D-a

xóm Lê Lợi DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 33'' 106° 16' 54''

F-48-93-D-a

xóm Quang Trung DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 03'' 106° 16' 53''

F-48-93-D-c

xóm Tây Cát DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 08' 05'' 106° 18' 07''

F-48-93-D-a

xóm Văn Lý DC xã Hải Lý H. Hải Hậu 20° 07' 32'' 106° 18' 05''

F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 44'' 106° 16' 00''

F-48-93-D-a

Xóm 2A DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 56'' 106° 16' 02''

F-48-93-D-a

Xóm 2B DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 49'' 106° 15' 52''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 36'' 106° 16' 01''

F-48-93-D-a

Xóm 3A DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 19'' 106° 16' 01''

F-48-93-D-a

Xóm 3B DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 37'' 106° 15' 17''

F-48-93-D-a

Xóm 4A DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 46'' 106° 15' 39''

F-48-93-D-a

Xóm 4B DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 47'' 106° 15' 27''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 34'' 106° 15' 37''

F-48-93-D-a

Page 47: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

46

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 6 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 43'' 106° 14' 49''

F-48-93-C-b

Xóm 7A DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 29'' 106° 15' 06''

F-48-93-D-a

Xóm 7B DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 18'' 106° 15' 06''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 11'' 106° 15' 54''

F-48-93-D-a

xóm 9 Liên Minh DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 51'' 106° 15' 15''

F-48-93-D-a

xóm 9 Tân Tiến DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 42'' 106° 15' 07''

F-48-93-D-a

xóm 10 Liên Minh DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 14'' 106° 15' 12''

F-48-93-D-a

xóm 10 Tân Tiến DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 14'' 106° 15' 24''

F-48-93-D-a

Xóm 30 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 09'' 106° 14' 47''

F-48-93-C-b

Xóm 31 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 23'' 106° 14' 46''

F-48-93-C-b

Xóm 32 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 18'' 106° 15' 08''

F-48-93-D-a

Xóm 33 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 59'' 106° 14' 58''

F-48-93-C-b

Xóm 34 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 09'' 106° 15' 12''

F-48-93-D-a

Xóm 35 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 04'' 106° 15' 27''

F-48-93-D-a

Xóm 37 DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 56'' 106° 15' 37''

F-48-93-D-a

xóm Bắc Hải DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 35'' 106° 15' 54''

F-48-93-D-a

Xóm Gò DC xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 14' 55'' 106° 15' 19''

F-48-93-D-a

chùa Phúc Hải KX xã Hải Minh H. Hải Hậu 20° 13' 57'' 106° 15' 50''

F-48-93-D-a

sông Ninh Cơ TV xã Hải Minh H. Hải Hậu

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55''

F-48-93-B-c,

F-48-93-C-b,

F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 12' 59'' 106° 19' 33''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 12' 40'' 106° 19' 29''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 12' 54'' 106° 19' 42''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 12' 51'' 106° 19' 29''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 13' 04'' 106° 19' 45''

F-48-93-D-a

Page 48: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

47

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 6 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 13' 05'' 106° 19' 54''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 13' 25'' 106° 20' 29''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 13' 20'' 106° 20' 40''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 13' 45'' 106° 20' 13''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 13' 31'' 106° 20' 18''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 13' 33'' 106° 20' 09''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 13' 37'' 106° 20' 17''

F-48-93-D-a

Xóm 13 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 13' 38'' 106° 20' 07''

F-48-93-D-a

Xóm 14 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 14' 01'' 106° 20' 28''

F-48-93-D-a

Xóm 15 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 14' 08'' 106° 20' 35''

F-48-93-D-a

Xóm 16 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 14' 11'' 106° 20' 57''

F-48-93-D-a

Xóm 17 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 14' 15'' 106° 21' 09''

F-48-93-D-a

Xóm 18 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 14' 09'' 106° 20' 03''

F-48-93-D-a

Xóm 19 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 12' 55'' 106° 19' 19''

F-48-93-D-a

Xóm 20 DC xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 14' 38'' 106° 21' 26''

F-48-93-D-a

cầu Chợ Trâu KX xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 12' 57'' 106° 19' 12''

F-48-93-D-a

cầu Thức Hoá KX xã Hải Nam H. Hải Hậu 20° 14' 00'' 106° 21' 36''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 489B KX xã Hải Nam H. Hải Hậu

20° 14' 40'' 106° 19' 20'' 20° 11' 31'' 106° 22' 50'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 21 KX xã Hải Nam H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-a

Sông Sò TV xã Hải Nam H. Hải Hậu

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 57'' 106° 13' 24''

F-48-93-C-d

Xóm 2 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 49'' 106° 13' 21''

F-48-93-C-d

Xóm 3 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 54'' 106° 13' 34''

F-48-93-C-d

Xóm 4 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 30'' 106° 13' 34''

F-48-93-C-d

Xóm 5 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 07' 02'' 106° 13' 16''

F-48-93-C-d

Xóm 6 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 52'' 106° 13' 12''

F-48-93-C-d

Page 49: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

48

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 7 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 39'' 106° 13' 14''

F-48-93-C-d

Xóm 8 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 08'' 106° 13' 12''

F-48-93-C-d

Xóm 9 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 26'' 106° 12' 57''

F-48-93-C-d

Xóm 10 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 48'' 106° 13' 02''

F-48-93-C-d

Xóm 11 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 43'' 106° 12' 34''

F-48-93-C-d

Xóm 12 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 46'' 106° 12' 19''

F-48-93-C-d

Xóm 13 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 39'' 106° 12' 05''

F-48-93-C-d

Xóm 14 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 13'' 106° 12' 42''

F-48-93-C-d

Xóm 15 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 11'' 106° 12' 39''

F-48-93-C-d

Xóm 16 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 14'' 106° 12' 23''

F-48-93-C-d

Xóm 17 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 06' 10'' 106° 12' 12''

F-48-93-C-d

Xóm 18 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 05' 28'' 106° 12' 42''

F-48-93-C-d

Xóm 19 DC xã Hải Ninh H. Hải Hậu 20° 05' 24'' 106° 12' 30''

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B KX xã Hải Ninh H. Hải Hậu

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ TV xã Hải Ninh H. Hải Hậu

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-d

Xóm 1A DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 08' 55'' 106° 14' 01''

F-48-93-C-b

Xóm 1B DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 09' 02'' 106° 14' 03''

F-48-93-C-b

Xóm 2A DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 09' 14'' 106° 13' 53''

F-48-93-C-b

Xóm 2B DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 09' 15'' 106° 13' 47''

F-48-93-C-b

Xóm 2C DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 08' 44'' 106° 13' 36''

F-48-93-C-b

Xóm 2D DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 09' 21'' 106° 13' 37''

F-48-93-C-b

Xóm 3A DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 09' 08'' 106° 13' 28''

F-48-93-C-b

Xóm 3B DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 09' 07'' 106° 13' 20''

F-48-93-C-b

Xóm 4A DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 09' 21'' 106° 13' 09''

F-48-93-C-b

Xóm 4B DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 09' 09'' 106° 13' 11''

F-48-93-C-b

Xóm 5A DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 08' 25'' 106° 13' 13''

F-48-93-C-b

Page 50: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

49

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 5B DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 08' 27'' 106° 13' 01''

F-48-93-C-b

Xóm 6A DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 08' 09'' 106° 13' 18''

F-48-93-C-b

Xóm 6B DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 08' 00'' 106° 13' 09''

F-48-93-C-b

Xóm 6C DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 07' 53'' 106° 13' 11''

F-48-93-C-b

Xóm 7A DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 08' 07'' 106° 13' 24''

F-48-93-C-b

Xóm 7B DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 08' 09'' 106° 13' 32''

F-48-93-C-b

Xóm 7C DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 07' 58'' 106° 13' 23''

F-48-93-C-b

Xóm 8A DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 08' 02'' 106° 13' 50''

F-48-93-C-b

Xóm 8B DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 07' 28'' 106° 13' 44''

F-48-93-C-d

Xóm 9A DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 07' 32'' 106° 13' 14''

F-48-93-C-b

Xóm 9B DC xã Hải Phong H. Hải Hậu 20° 07' 28'' 106° 13' 16''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 488C KX xã Hải Phong H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-C-b,

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B KX xã Hải Phong H. Hải Hậu

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-b

xóm Bình Khanh DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 07' 50'' 106° 13' 57''

F-48-93-C-b

xóm Đoàn Mai DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 08' 08'' 106° 14' 15''

F-48-93-C-b

xóm Hoàng Thức DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 07' 39'' 106° 14' 17''

F-48-93-C-b

xóm Lưu Rong DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 07' 45'' 106° 14' 06''

F-48-93-C-b

xóm Mai Quyền DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 06' 51'' 106° 13' 55''

F-48-93-C-d

xóm Minh Thiện DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 07' 57'' 106° 14' 43''

F-48-93-C-b

xóm Nguyễn Rinh DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 06' 38'' 106° 14' 18''

F-48-93-C-d

xóm Nguyễn Trung DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 06' 57'' 106° 14' 23''

F-48-93-C-d

xóm Nguyễn Vượng DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 06' 24'' 106° 13' 56''

F-48-93-C-d

xóm Phạm Ruyến DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 07' 37'' 106° 14' 37''

F-48-93-C-b

xóm Phạm Thoại DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 07' 35'' 106° 13' 54''

F-48-93-C-b

xóm Phạm Tuấn DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 06' 07'' 106° 13' 47''

F-48-93-C-d

Page 51: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

50

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Trần Hiềng DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 06' 34'' 106° 14' 15''

F-48-93-C-d

xóm Trần Hộ DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 07' 23'' 106° 13' 57''

F-48-93-C-d

xóm Trần Hoà DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 06' 55'' 106° 14' 06''

F-48-93-C-d

xóm Văn Khoa DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 07' 39'' 106° 14' 27''

F-48-93-C-b

xóm Vũ Đĩnh DC xã Hải Phú H. Hải Hậu 20° 08' 16'' 106° 14' 05''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 488C KX xã Hải Phú H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-C-b,

F-48-93-C-d

Xóm 1 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 52'' 106° 20' 57''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 52'' 106° 20' 50''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 43'' 106° 20' 38''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 51'' 106° 20' 34''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 12' 38'' 106° 20' 52''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 12' 03'' 106° 20' 39''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 12' 04'' 106° 20' 31''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 54'' 106° 20' 24''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 12' 02'' 106° 20' 23''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 58'' 106° 20' 18''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 12' 03'' 106° 20' 15''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 50'' 106° 20' 11''

F-48-93-D-a

Xóm 13 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 53'' 106° 20' 01''

F-48-93-D-a

Xóm 14 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 51'' 106° 19' 55''

F-48-93-D-a

Xóm 15 DC xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 49'' 106° 19' 49''

F-48-93-D-a

cầu Hà Lạn KX xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 12' 06'' 106° 21' 06''

F-48-93-D-a

chùa Hà Lạn KX xã Hải Phúc H. Hải Hậu 20° 11' 56'' 106° 20' 14''

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX xã Hải Phúc H. Hải Hậu

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

Sông Sò TV xã Hải Phúc H. Hải Hậu

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-D-a

Page 52: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

51

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 1 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 37'' 106° 17' 14''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 54'' 106° 17' 17''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 55'' 106° 16' 59''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 55'' 106° 16' 51''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 35'' 106° 16' 40''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 28'' 106° 16' 54''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 24'' 106° 17' 04''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 20'' 106° 17' 13''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 09'' 106° 17' 03''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 17'' 106° 16' 37''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 12'' 106° 16' 43''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 10' 38'' 106° 16' 46''

F-48-93-D-a

Xóm 13 DC xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 10' 42'' 106° 16' 34''

F-48-93-D-a

cầu Tùng Lâm KX xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 12' 03'' 106° 16' 37''

F-48-93-D-a

đền Bảo Ninh KX xã Hải Phương H. Hải Hậu 20° 11' 01'' 106° 16' 28''

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX xã Hải Phương H. Hải Hậu

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

Sông Múc TV xã Hải Phương H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 31'' 106° 19' 05''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 28'' 106° 18' 44''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 06'' 106° 18' 48''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 05'' 106° 19' 00''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 09' 46'' 106° 19' 18''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 09' 47'' 106° 18' 34''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 08'' 106° 18' 23''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 03'' 106° 18' 09''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 09' 44'' 106° 18' 05''

F-48-93-D-a

Page 53: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

52

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 10 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 09' 41'' 106° 17' 56''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 09' 56'' 106° 17' 57''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 11'' 106° 18' 01''

F-48-93-D-a

Xóm 13 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 08'' 106° 17' 44''

F-48-93-D-a

Xóm 14 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 13'' 106° 17' 25''

F-48-93-D-a

Xóm 15 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 09' 57'' 106° 17' 22''

F-48-93-D-a

Xóm 17 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 09' 30'' 106° 16' 57''

F-48-93-D-a

Xóm 18 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 14'' 106° 17' 29''

F-48-93-D-a

Xóm 19 DC xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 09' 39'' 106° 17' 40''

F-48-93-D-a

cầu Hải Quang I KX xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 10' 30'' 106° 17' 02''

F-48-93-D-a

cầu Hải Quang II KX xã Hải Quang H. Hải Hậu 20° 09' 30'' 106° 16' 53''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C KX xã Hải Quang H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 21 KX xã Hải Quang H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-a

sông Hải Hậu TV xã Hải Quang H. Hải Hậu

20° 09' 30'' 106° 16' 53'' 20° 09' 34'' 106° 19' 30'' F-48-93-D-a

Sông Múc TV xã Hải Quang H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 09' 45'' 106° 15' 41''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 09' 38'' 106° 15' 48''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 09' 23'' 106° 15' 29''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 09' 07'' 106° 15' 41''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 08' 26'' 106° 15' 13''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 08' 47'' 106° 15' 34''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 07' 55'' 106° 15' 02''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 08' 22'' 106° 15' 20''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 07' 53'' 106° 15' 25''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 07' 36'' 106° 15' 17''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 07' 38'' 106° 15' 35''

F-48-93-D-a

Page 54: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

53

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

cầu Chợ Quán KX xã Hải Sơn H. Hải Hậu 20° 07' 31'' 106° 15' 09''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C KX xã Hải Sơn H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-D-a

xóm Đỗ Đăng DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 08' 09'' 106° 16' 17''

F-48-93-D-a

xóm Lâm Liết DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 07' 59'' 106° 16' 23''

F-48-93-D-a

xóm Lê Đê DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 09' 08'' 106° 16' 36''

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Đào DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 09' 39'' 106° 16' 51''

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Phú DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 09' 04'' 106° 16' 19''

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Ước DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 09' 50'' 106° 16' 13''

F-48-93-D-a

xóm Phạm Giảng DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 08' 05'' 106° 16' 02''

F-48-93-D-a

xóm Phạm Luận DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 08' 29'' 106° 16' 04''

F-48-93-D-a

xóm Phạm Tăng DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 09' 25'' 106° 16' 16''

F-48-93-D-a

xóm Thanh Mai DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 09' 11'' 106° 16' 09''

F-48-93-D-a

xóm Trần Đồng DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 08' 46'' 106° 16' 28''

F-48-93-D-a

xóm Trần Mạnh DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 08' 00'' 106° 15' 50''

F-48-93-D-a

xóm Trần Thuần DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 07' 57'' 106° 16' 10''

F-48-93-D-a

xóm Trần Tiếp DC xã Hải Tân H. Hải Hậu 20° 07' 53'' 106° 16' 26''

F-48-93-D-a

Sông Múc TV xã Hải Tân H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 12'' 106° 17' 15''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 03'' 106° 17' 13''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 07' 58'' 106° 16' 49''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 13'' 106° 17' 01''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 22'' 106° 16' 42''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 40'' 106° 17' 05''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 46'' 106° 17' 01''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 55'' 106° 17' 02''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 59'' 106° 16' 49''

F-48-93-D-a

Page 55: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

54

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 10 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 09' 05'' 106° 17' 09''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 57'' 106° 17' 45''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 45'' 106° 17' 30''

F-48-93-D-a

Xóm 13 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 32'' 106° 17' 24''

F-48-93-D-a

Xóm 14 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 37'' 106° 17' 48''

F-48-93-D-a

Xóm 15 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 29'' 106° 17' 43''

F-48-93-D-a

Xóm 16 DC xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 11'' 106° 17' 45''

F-48-93-D-a

cầu Hải Tây I KX xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 53'' 106° 16' 47''

F-48-93-D-a

cầu Hải Tây II KX xã Hải Tây H. Hải Hậu 20° 08' 06'' 106° 16' 39''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488C KX xã Hải Tây H. Hải Hậu

20° 11' 52'' 106° 19' 25'' 20° 07' 28'' 106° 11' 26'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 21 KX xã Hải Tây H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-a

Sông Múc TV xã Hải Tây H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-a

xóm Ba Loan DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 28'' 106° 18' 17''

F-48-93-D-a

xóm Hoan Huỳnh DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 26'' 106° 18' 05''

F-48-93-D-a

xóm Lưu Tuỳ DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 23'' 106° 18' 10''

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Chẩm DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 46'' 106° 18' 34''

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Hoằng DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 56'' 106° 18' 20''

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn My DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 04'' 106° 18' 28''

F-48-93-D-a

xóm Nguyễn Quất DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 48'' 106° 18' 18''

F-48-93-D-a

xóm Thức Tới DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 46'' 106° 18' 13''

F-48-93-D-a

xóm Trần Cường DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 10' 59'' 106° 17' 45''

F-48-93-D-a

xóm Vĩnh Hiệp DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 36'' 106° 18' 31''

F-48-93-D-a

xóm Xướng Cau DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 32'' 106° 18' 17''

F-48-93-D-a

xóm Xướng Chử Dưới DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 12' 11'' 106° 18' 41''

F-48-93-D-a

xóm Xướng Chử Trên DC xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 12' 36'' 106° 19' 16''

F-48-93-D-a

cầu Hàng Thụ KX xã Hải Thanh H. Hải Hậu 20° 11' 57'' 106° 18' 21''

F-48-93-D-a

Page 56: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

55

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 21 KX xã Hải Thanh H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX xã Hải Thanh H. Hải Hậu

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 09' 04'' 106° 12' 54''

F-48-93-C-b

Xóm 2 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 09' 04'' 106° 12' 49''

F-48-93-C-b

Xóm 3 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 09' 06'' 106° 12' 45''

F-48-93-C-b

Xóm 4 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 09' 05'' 106° 12' 36''

F-48-93-C-b

Xóm 5 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 09' 36'' 106° 12' 20''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 08' 09'' 106° 12' 31''

F-48-93-C-b

Xóm 7 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 08' 52'' 106° 12' 22''

F-48-93-C-b

Xóm 8 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 08' 51'' 106° 12' 14''

F-48-93-C-b

Xóm 9 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 08' 40'' 106° 12' 13''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 08' 39'' 106° 12' 24''

F-48-93-C-b

Xóm 11 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 08' 30'' 106° 12' 12''

F-48-93-C-b

Xóm 12 DC xã Hải Toàn H. Hải Hậu 20° 08' 16'' 106° 11' 57''

F-48-93-C-b

xóm Hưng Bình DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 05' 38'' 106° 16' 38''

F-48-93-D-c

xóm Quang Phục DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 05' 15'' 106° 16' 14''

F-48-93-D-c

xóm Tân Minh DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 05' 44'' 106° 16' 20''

F-48-93-D-c

xóm Tân Phong DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 05' 36'' 106° 16' 12''

F-48-93-D-c

xóm Tân Thịnh DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 05' 31'' 106° 16' 03''

F-48-93-D-c

xóm Tây Bình DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 04' 56'' 106° 15' 48''

F-48-93-D-c

xóm Tây Tiến DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 04' 57'' 106° 15' 58''

F-48-93-D-c

xóm Việt An DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 05' 35'' 106° 16' 30''

F-48-93-D-c

xóm Việt Tiến DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 05' 15'' 106° 16' 18''

F-48-93-D-c

xóm Xuân Hương DC xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 05' 17'' 106° 15' 42''

F-48-93-D-c

cầu Xuân Hương KX xã Hải Triều H. Hải Hậu 20° 05' 15'' 106° 15' 37''

F-48-93-D-c

Quốc lộ 21 KX xã Hải Triều H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-c

Page 57: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

56

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Sông Múc TV xã Hải Triều H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-c

Xóm 1 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 14' 34'' 106° 17' 44''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 14' 25'' 106° 17' 33''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 14' 39'' 106° 17' 46''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 14' 04'' 106° 17' 33''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 14' 01'' 106° 17' 17''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 14' 04'' 106° 17' 02''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 13' 53'' 106° 17' 06''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 14' 06'' 106° 16' 49''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 13' 54'' 106° 16' 54''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 13' 17'' 106° 17' 09''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 13' 30'' 106° 17' 06''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 13' 29'' 106° 16' 52''

F-48-93-D-a

Xóm 13 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 13' 24'' 106° 16' 47''

F-48-93-D-a

Xóm 14 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 13' 18'' 106° 17' 00''

F-48-93-D-a

Xóm 15 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 13' 05'' 106° 17' 04''

F-48-93-D-a

Xóm 16 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 12' 56'' 106° 16' 51''

F-48-93-D-a

Xóm 17 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 12' 47'' 106° 16' 14''

F-48-93-D-a

Xóm 18 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 12' 35'' 106° 16' 35''

F-48-93-D-a

Xóm 19 DC xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 12' 14'' 106° 16' 15''

F-48-93-D-a

bến khách ngang sông

Cống Múc KX xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 14' 15'' 106° 16' 44''

F-48-93-D-a

cầu Tùng Lâm KX xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 12' 03'' 106° 16' 37''

F-48-93-D-a

chùa Phúc Sơn KX xã Hải Trung H. Hải Hậu 20° 13' 36'' 106° 17' 04''

F-48-93-D-a

Quốc lộ 37B KX xã Hải Trung H. Hải Hậu

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-D-a

Sông Múc TV xã Hải Trung H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-a

Page 58: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

57

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

sông Múc 2 TV xã Hải Trung H. Hải Hậu

20° 13' 31'' 106° 17' 11'' 20° 14' 53'' 106° 17' 50'' F-48-93-D-a

sông Ninh Cơ TV xã Hải Trung H. Hải Hậu

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 14' 26'' 106° 19' 36''

F-48-93-D-a

Xóm 2 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 14' 37'' 106° 19' 25''

F-48-93-D-a

Xóm 3 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 45'' 106° 19' 19''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 36'' 106° 19' 19''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 50'' 106° 19' 53''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 48'' 106° 19' 42''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 34'' 106° 19' 41''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 43'' 106° 19' 52''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 35'' 106° 19' 58''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 26'' 106° 19' 56''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 19'' 106° 19' 44''

F-48-93-D-a

Xóm 12 DC xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 13' 15'' 106° 19' 35''

F-48-93-D-a

cầu Chợ Trâu KX xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 12' 57'' 106° 19' 12''

F-48-93-D-a

Cầu Tây KX xã Hải Vân H. Hải Hậu 20° 14' 26'' 106° 19' 47''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 489B KX xã Hải Vân H. Hải Hậu

20° 14' 40'' 106° 19' 20'' 20° 11' 31'' 106° 22' 50'' F-48-93-D-a

Quốc lộ 21 KX xã Hải Vân H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-a

Xóm Bắc DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 06' 19'' 106° 16' 32''

F-48-93-D-c

xóm Đức Thuận DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 06' 44'' 106° 15' 46''

F-48-93-D-c

xóm Hoàng Sơn DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 05' 57'' 106° 16' 43''

F-48-93-D-c

xóm Hồng Thái DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 06' 50'' 106° 16' 22''

F-48-93-D-c

xóm Kim Liên DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 06' 29'' 106° 15' 40''

F-48-93-D-c

Xóm Tây DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 06' 11'' 106° 16' 09''

F-48-93-D-c

xóm Trần Phú DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 06' 48'' 106° 16' 06''

F-48-93-D-c

Xóm Trung DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 06' 05'' 106° 16' 24''

F-48-93-D-c

Page 59: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

58

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Xuân Hoá DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 05' 41'' 106° 15' 38''

F-48-93-D-c

xóm Xuân Hương DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 05' 25'' 106° 15' 40''

F-48-93-D-c

xóm Xuân Lập DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 05' 55'' 106° 16' 28''

F-48-93-D-c

xóm Xuân Phương Đông DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 05' 51'' 106° 15' 57''

F-48-93-D-c

xóm Xuân Phương Tây DC xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 06' 02'' 106° 15' 53''

F-48-93-D-c

cầu Xuân Hương KX xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 05' 15'' 106° 15' 37''

F-48-93-D-c

Quốc lộ 21 KX xã Hải Xuân H. Hải Hậu

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-D-c

Trung tâm Điều dưỡng

người có công tỉnh Nam

Định

KX xã Hải Xuân H. Hải Hậu 20° 06' 38'' 106° 16' 00''

F-48-93-D-c

Sông Múc TV xã Hải Xuân H. Hải Hậu

20° 14' 17'' 106° 16' 59'' 20° 04' 21'' 106° 14' 42'' F-48-93-D-c

tổ dân phố An Hưng DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 36'' 106° 06' 46''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Bắc Lê Xá DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 19'' 106° 05' 40''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Đặng Xá DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 37'' 106° 07' 10''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Hào Hưng DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 19'' 106° 06' 34''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Hào Quang DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 09'' 106° 06' 30''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Hưng Lộc DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 41'' 106° 06' 41''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Mỹ Tục DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 40'' 106° 06' 09''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Nam Lê Xá DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 13'' 106° 05' 36''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Thịnh Lộc DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 33'' 106° 05' 43''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Trung Quyên DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 03'' 106° 06' 17''

F-48-93-A-a

tổ dân phố Vạn Đồn DC TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 28'' 106° 07' 06''

F-48-93-A-a

cầu Đặng Xá KX TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 37'' 106° 07' 17''

F-48-93-A-a

Cầu Giáng KX TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 32'' 106° 06' 41''

F-48-93-A-a

cầu Lê Xá KX TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 33'' 106° 05' 37''

F-48-93-A-a

ga Đặng Xá KX TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc 20° 26' 35'' 106° 07' 01''

F-48-93-A-a

Page 60: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

59

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 21 KX TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-a

Quốc lộ 21B KX TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-a

kênh T5 TV TT. Mỹ Lộc H. Mỹ Lộc

20° 27' 32'' 106° 06' 43'' 20° 23' 10'' 106° 05' 59'' F-48-93-A-a

thôn Bảo Long Bãi DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 29' 58'' 106° 07' 36''

F-48-93-A-b

thôn Bảo Long Làng DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 29' 40'' 106° 07' 07''

F-48-93-A-a

Thôn Bến DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 29' 13'' 106° 06' 50''

F-48-93-A-a

thôn Bình An DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 28' 49'' 106° 07' 43''

F-48-93-A-b

thôn Cầu Giữa DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 28' 57'' 106° 08' 01''

F-48-93-A-b

Thôn Chỉ DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 29' 01'' 106° 07' 44''

F-48-93-A-b

Thôn Chợ DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 28' 58'' 106° 07' 53''

F-48-93-A-b

Thôn Cửa DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 28' 45'' 106° 07' 51''

F-48-93-A-b

Thôn Đòng DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 28' 41'' 106° 07' 41''

F-48-93-A-b

thôn Đồng Cao DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 29' 02'' 106° 06' 58''

F-48-93-A-a

thôn Kếu Làng DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 29' 00'' 106° 06' 36''

F-48-93-A-a

thôn Kếu Trại DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 29' 04'' 106° 06' 25''

F-48-93-A-a

Thôn Nội DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 28' 48'' 106° 07' 59''

F-48-93-A-b

thôn Quang Liệt DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 29' 10'' 106° 08' 09''

F-48-93-A-b

Thôn Rõ DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 28' 59'' 106° 07' 34''

F-48-93-A-b

thôn Vòng Trại DC xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc 20° 29' 32'' 106° 08' 02''

F-48-93-A-b

kênh Chính Tây TV xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc

20° 28' 48'' 106° 08' 13'' 20° 27' 22'' 106° 05' 55'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-b

sông Châu Giang TV xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc

20° 29' 44'' 106° 08' 19'' 20° 29' 01'' 106° 10' 47'' F-48-93-A-b

sông Ninh Giang TV xã Mỹ Hà H. Mỹ Lộc

20° 28' 24'' 106° 02' 44'' 20° 29' 44'' 106° 08' 17''

F-48-81-C-d,

F-48-93-A-a,

F-48-93-A-b

Thôn 1 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 27' 09'' 106° 07' 17''

F-48-93-A-a

Page 61: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

60

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Thôn 2 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 27' 06'' 106° 07' 15''

F-48-93-A-a

Thôn 3 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 26' 42'' 106° 07' 22''

F-48-93-A-a

Thôn 4 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 26' 40'' 106° 07' 45''

F-48-93-A-b

Thôn 5 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 26' 34'' 106° 07' 38''

F-48-93-A-b

Thôn 6 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 26' 25'' 106° 07' 30''

F-48-93-A-a

Thôn 7 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 26' 27'' 106° 07' 50''

F-48-93-A-b

Thôn 8 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 26' 33'' 106° 07' 45''

F-48-93-A-b

Thôn 9 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 26' 14'' 106° 07' 32''

F-48-93-A-b

Thôn 10 DC xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 25' 58'' 106° 06' 56''

F-48-93-A-a

cầu Đặng Xá KX xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 26' 37'' 106° 07' 17''

F-48-93-A-a

đài Chiến Thắng KX xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc 20° 26' 39'' 106° 07' 26''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21 KX xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-b

kênh Chính Tây TV xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc

20° 28' 48'' 106° 08' 13'' 20° 27' 22'' 106° 05' 55'' F-48-93-A-a

kênh T5 TV xã Mỹ Hưng H. Mỹ Lộc

20° 27' 32'' 106° 06' 43'' 20° 23' 10'' 106° 05' 59'' F-48-93-A-a

thôn Bảo Lộc DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 28' 17'' 106° 09' 37''

F-48-93-A-b

thôn Bồi Đông DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 37'' 106° 09' 38''

F-48-93-A-b

thôn Bồi Tây DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 14'' 106° 09' 27''

F-48-93-A-b

thôn Cấp Tiến 1 DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 28' 17'' 106° 09' 13''

F-48-93-A-b

thôn Cấp Tiến 2 DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 28' 14'' 106° 09' 26''

F-48-93-A-b

thôn Đàm Thanh DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 28' 35'' 106° 10' 27''

F-48-93-A-b

Thôn Hóp DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 20'' 106° 09' 15''

F-48-93-A-b

Thôn La DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 06'' 106° 09' 18''

F-48-93-A-b

thôn Liễu Nha DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 29'' 106° 10' 10''

F-48-93-A-b

Page 62: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

61

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Thôn Lốc DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 45'' 106° 09' 12''

F-48-93-A-b

thôn Lựu Phố DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 28' 15'' 106° 09' 56''

F-48-93-A-b

thôn Tam Đoài DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 42'' 106° 09' 55''

F-48-93-A-b

thôn Tam Đông DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 28' 00'' 106° 10' 09''

F-48-93-A-b

thôn Văn Hưng DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 52'' 106° 10' 20''

F-48-93-A-b

thôn Vạn Khoảnh DC xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 28' 21'' 106° 10' 00''

F-48-93-A-b

cầu Vĩnh Giang (Cầu Đá) KX xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 10'' 106° 10' 22''

F-48-93-A-b

Chợ Viềng KX xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 27' 57'' 106° 10' 19''

F-48-93-A-b

đền Bảo Lộc KX xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 28' 05'' 106° 09' 31''

F-48-93-A-b

đền Lựu Phố KX xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc 20° 28' 11'' 106° 10' 11''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B KX xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

sông Châu Giang TV xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc

20° 29' 44'' 106° 08' 19'' 20° 29' 01'' 106° 10' 47'' F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang TV xã Mỹ Phúc H. Mỹ Lộc

20° 28' 12'' 106° 11' 23'' 20° 24' 45'' 106° 07' 56'' F-48-93-A-b

thôn Bình Dân DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 27' 57'' 106° 12' 31''

F-48-93-A-b

thôn Cộng Hoà DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 27' 38'' 106° 12' 36''

F-48-93-A-b

thôn Đoàn Kết DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 28' 22'' 106° 12' 29''

F-48-93-A-b

thôn Đường 10 DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 42'' 106° 12' 18''

F-48-93-A-b

thôn Hồng Hà 1 DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 27' 59'' 106° 13' 08''

F-48-93-A-b

thôn Hồng Hà 2 DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 27' 51'' 106° 12' 51''

F-48-93-A-b

thôn Hồng Phong 1 DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 27' 11'' 106° 12' 39''

F-48-93-A-b

thôn Hồng Phong 2 DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 59'' 106° 12' 40''

F-48-93-A-b

thôn Hồng Phú DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 53'' 106° 12' 31''

F-48-93-A-b

thôn Hồng Phúc DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 27' 05'' 106° 12' 09''

F-48-93-A-b

thôn Hưng Long DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 35'' 106° 12' 24''

F-48-93-A-b

Page 63: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

62

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Liên Minh DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 28' 13'' 106° 12' 28''

F-48-93-A-b

thôn Nghĩa Hưng DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 28' 04'' 106° 11' 52''

F-48-93-A-b

thôn Phố Bến DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 30'' 106° 12' 40''

F-48-93-A-b

thôn Phụ Long DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 13'' 106° 12' 23''

F-48-93-A-b

thôn Tân Đệ DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 44'' 106° 12' 48''

F-48-93-A-b

thôn Thượng Trang DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 28' 28'' 106° 12' 16''

F-48-93-A-b

thôn Trung Trại DC xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 27' 28'' 106° 12' 00''

F-48-93-A-b

Bến khách ngang sông

Búng KX xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 28' 05'' 106° 13' 12''

F-48-93-A-b

cầu Tân Đệ KX xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 41'' 106° 13' 01''

F-48-93-A-b

cầu Tân Phong KX xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 41'' 106° 12' 04''

F-48-93-A-b

đền Cây Quế KX xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc 20° 26' 19'' 106° 12' 23''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

Sông Hồng TV xã Mỹ Tân H. Mỹ Lộc

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-A-b

thôn An Cổ DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 12'' 106° 07' 23''

F-48-93-A-a

thôn Cư Nhân DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 21'' 106° 06' 54''

F-48-93-A-a

thôn Đa Mễ Đông DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 26' 01'' 106° 06' 44''

F-48-93-A-a

thôn Đa Mễ Tây DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 26' 01'' 106° 06' 30''

F-48-93-A-a

thôn Dị Sử DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 27'' 106° 06' 48''

F-48-93-A-a

thôn Động Phấn DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 21'' 106° 06' 15''

F-48-93-A-a

Xóm 1 DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 33'' 106° 06' 01''

F-48-93-A-a

Xóm 2 DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 20'' 106° 06' 03''

F-48-93-A-a

Xóm 3 DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 05'' 106° 06' 08''

F-48-93-A-a

Page 64: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

63

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 4 DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 08'' 106° 06' 11''

F-48-93-A-a

Xóm 5 DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 09'' 106° 06' 17''

F-48-93-A-a

Xóm 6 DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 12'' 106° 06' 16''

F-48-93-A-a

Xóm 7 DC xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 11'' 106° 06' 49''

F-48-93-A-a

đình Cao Đài KX xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 17'' 106° 06' 05''

F-48-93-A-a

miễu Cao Đài KX xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc 20° 25' 14'' 106° 06' 05''

F-48-93-A-a

kênh T5 TV xã Mỹ Thành H. Mỹ Lộc

20° 27' 32'' 106° 06' 43'' 20° 23' 10'' 106° 05' 59'' F-48-93-A-a

Thôn Mai DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 49'' 106° 08' 51''

F-48-93-A-b

Thôn Mỹ DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 35'' 106° 08' 44''

F-48-93-A-b

Thôn Nội DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 20'' 106° 07' 50''

F-48-93-A-b

thôn Thát Đoài DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 31'' 106° 07' 42''

F-48-93-A-b

thôn Thát Đông DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 31'' 106° 07' 57''

F-48-93-A-b

Thôn Thịnh DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 03'' 106° 08' 01''

F-48-93-A-b

Xóm 7 DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 48'' 106° 08' 17''

F-48-93-A-b

Xóm 8 DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 38'' 106° 08' 15''

F-48-93-A-b

Xóm 9 DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 42'' 106° 08' 24''

F-48-93-A-b

Xóm 10 DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 42'' 106° 08' 31''

F-48-93-A-b

xóm Bườn 1 DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 28' 43'' 106° 08' 13''

F-48-93-A-b

xóm Bườn 2 DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 28' 24'' 106° 08' 09''

F-48-93-A-b

xóm Bườn 3 DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 28' 27'' 106° 08' 18''

F-48-93-A-b

Xóm Kim DC xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 27' 46'' 106° 07' 22''

F-48-93-A-a

cầu Sắc KX xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 28' 14'' 106° 08' 35''

F-48-93-A-b

Đình Bườn KX xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 28' 20'' 106° 08' 07''

F-48-93-A-b

Mộ Các nhân vật lịch sử

liên quan KX xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 28' 26'' 106° 08' 00''

F-48-93-A-b

Miếu Trúc KX xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc 20° 28' 32'' 106° 08' 07''

F-48-93-A-b

Page 65: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

64

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

kênh Chính Tây TV xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc

20° 28' 48'' 106° 08' 13'' 20° 27' 22'' 106° 05' 55'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-b

sông Châu Giang TV xã Mỹ Thắng H. Mỹ Lộc

20° 29' 44'' 106° 08' 19'' 20° 29' 01'' 106° 10' 47'' F-48-93-A-b

thôn Bói Trung DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 26' 26'' 106° 05' 05''

F-48-93-A-a

thôn Đồng Nhuệ DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 26' 41'' 106° 05' 12''

F-48-93-A-a

thôn Liêm Thôn DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 25' 51'' 106° 05' 03''

F-48-93-A-a

thôn Liêm Trại DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 25' 48'' 106° 04' 49''

F-48-93-A-a

Xóm Bắc DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 25' 46'' 106° 05' 39''

F-48-93-A-a

Xóm Bến DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 26' 48'' 106° 05' 39''

F-48-93-A-a

Xóm Đình DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 26' 59'' 106° 05' 39''

F-48-93-A-a

Xóm Đông DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 25' 34'' 106° 05' 47''

F-48-93-A-a

Xóm Nam DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 25' 34'' 106° 05' 32''

F-48-93-A-a

Xóm Trung DC xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 27' 18'' 106° 05' 34''

F-48-93-A-a

Cầu Mái KX xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 26' 44'' 106° 04' 52''

F-48-93-A-a

Chợ Huyện KX xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 25' 50'' 106° 05' 54''

F-48-93-A-a

đình Khả Lực KX xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 27' 00'' 106° 05' 35''

F-48-93-A-a

đình Tiểu Liên KX xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 25' 43'' 106° 05' 31''

F-48-93-A-a

Nhà máy Tấm lợp VINA KX xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc 20° 26' 36'' 106° 04' 57''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21 KX xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-a

Quốc lộ 21B KX xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-a

sông Ninh Giang TV xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc

20° 28' 24'' 106° 02' 44'' 20° 29' 44'' 106° 08' 17'' F-48-93-A-a

sông Tiên Hương TV xã Mỹ Thịnh H. Mỹ Lộc

20° 27' 29'' 106° 04' 26'' 20° 25' 43'' 106° 04' 36'' F-48-93-A-a

thôn Cầu Nhân DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 27' 15'' 106° 04' 14''

F-48-93-A-a

thôn Đại Thắng DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 27' 24'' 106° 04' 01''

F-48-93-A-a

thôn Đống Ba DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 26' 55'' 106° 03' 38''

F-48-93-A-a

thôn Hàn Thông DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 28' 04'' 106° 03' 05''

F-48-93-A-a

Page 66: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

65

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Nam Khánh DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 27' 46'' 106° 04' 23''

F-48-93-A-a

thôn Phú Vinh DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 27' 03'' 106° 04' 23''

F-48-93-A-a

xóm Lê Hồng Phong DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 27' 31'' 106° 04' 31''

F-48-93-A-a

xóm Liên Minh DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 27' 30'' 106° 04' 42''

F-48-93-A-a

Xóm Lộc DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 28' 20'' 106° 03' 05''

F-48-93-A-a

Xóm Phúc DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 28' 06'' 106° 03' 29''

F-48-93-A-a

xóm Quang Trung DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 27' 52'' 106° 05' 00''

F-48-93-A-a

Xóm Thọ DC xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 28' 20'' 106° 02' 45''

F-48-93-A-a

Cầu Họ KX xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 28' 18'' 106° 02' 33''

F-48-93-A-a

Chợ Mạng KX xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 27' 44'' 106° 04' 49''

F-48-93-A-a

đình Sùng Văn KX xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 28' 13'' 106° 03' 24''

F-48-93-A-a

Đường tỉnh 486B KX xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc

20° 27' 24'' 106° 03' 38'' 20° 22' 22'' 106° 04' 10'' F-48-93-A-a

ga Cầu Họ KX xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc 20° 28' 02'' 106° 02' 52''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21 KX xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-a

Quốc lộ 21B KX xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-a

sông Cầu Họ (kênh S17) TV xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc

20° 28' 24'' 106° 02' 44'' 20° 26' 50'' 106° 01' 42'' F-48-93-A-a

sông Ninh Giang TV xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc

20° 28' 24'' 106° 02' 44'' 20° 29' 44'' 106° 08' 17'' F-48-93-A-a

sông Tiên Hương TV xã Mỹ Thuận H. Mỹ Lộc

20° 27' 29'' 106° 04' 26'' 20° 25' 43'' 106° 04' 36'' F-48-93-A-a

thôn La Chợ DC xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc 20° 27' 43'' 106° 06' 39''

F-48-93-A-a

thôn La Đồng DC xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc 20° 27' 18'' 106° 06' 38''

F-48-93-A-a

thôn Lang Xá DC xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc 20° 28' 37'' 106° 06' 13''

F-48-93-A-a

thôn Nguyễn Huệ DC xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc 20° 28' 11'' 106° 06' 40''

F-48-93-A-a

thôn Vị Việt DC xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc 20° 27' 06'' 106° 06' 07''

F-48-93-A-a

xóm Bãi Ngoài DC xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc 20° 29' 17'' 106° 05' 57''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 21B KX xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-a

kênh Chính Tây TV xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc

20° 28' 48'' 106° 08' 13'' 20° 27' 22'' 106° 05' 55'' F-48-93-A-a

Page 67: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

66

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

kênh T5 TV xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc

20° 27' 32'' 106° 06' 43'' 20° 23' 10'' 106° 05' 59'' F-48-93-A-a

sông Ninh Giang TV xã Mỹ Tiến H. Mỹ Lộc

20° 28' 24'' 106° 02' 44'' 20° 29' 44'' 106° 08' 17'' F-48-93-A-a

Thôn 1 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 27' 56'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-b

Thôn 2 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 27' 59'' 106° 10' 55''

F-48-93-A-b

Thôn 3 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 27' 51'' 106° 10' 54''

F-48-93-A-b

Thôn 4 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 28' 00'' 106° 11' 19''

F-48-93-A-b

Thôn 5 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 27' 53'' 106° 11' 16''

F-48-93-A-b

Thôn 6 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 28' 05'' 106° 10' 32''

F-48-93-A-b

Thôn 7 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 28' 14'' 106° 10' 48''

F-48-93-A-b

Thôn 8 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 28' 25'' 106° 10' 40''

F-48-93-A-b

Thôn 9 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 28' 40'' 106° 10' 47''

F-48-93-A-b

Thôn 10 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 28' 09'' 106° 11' 40''

F-48-93-A-b

Thôn 11 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 27' 38'' 106° 11' 52''

F-48-93-A-b

Thôn 12 DC xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 28' 06'' 106° 11' 13''

F-48-93-A-b

bến khách ngang sông Hữu

Bị KX xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 28' 55'' 106° 10' 58''

F-48-93-A-b

Đình Cả KX xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 28' 20'' 106° 10' 55''

F-48-93-A-b

Khu công nghiệp Mỹ

Trung KX xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc 20° 27' 27'' 106° 11' 26''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 38B KX xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

sông Châu Giang TV xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc

20° 29' 44'' 106° 08' 19'' 20° 29' 01'' 106° 10' 47'' F-48-93-A-b

Sông Hồng TV xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-A-b

sông Vĩnh Giang TV xã Mỹ Trung H. Mỹ Lộc

20° 28' 12'' 106° 11' 23'' 20° 24' 45'' 106° 07' 56'' F-48-93-A-b

tổ dân phố Số 1 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 34'' 106° 11' 46''

F-48-93-A-d

Page 68: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

67

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

tổ dân phố Số 2 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 33'' 106° 11' 40''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 3 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 30'' 106° 11' 37''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 4 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 32'' 106° 11' 29''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 5 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 28'' 106° 11' 16''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 6 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 20'' 106° 11' 06''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 7 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 21'' 106° 11' 00''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 8 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 16'' 106° 10' 50''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 9 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 18'' 106° 10' 45''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 10 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 16'' 106° 10' 37''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 11 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 11'' 106° 10' 34''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 12 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 07'' 106° 10' 22''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 13 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 33'' 106° 10' 11''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 14 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 34'' 106° 10' 00''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 15 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 31'' 106° 10' 37''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 16 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 37'' 106° 10' 35''

F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 17 DC TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 35'' 106° 10' 49''

F-48-93-A-d

cầu Trại Dân KX TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 21' 09'' 106° 10' 40''

F-48-93-A-d

cầu Vân Tràng KX TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 32'' 106° 10' 34''

F-48-93-A-d

chùa Đại Bi KX TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 20'' 106° 10' 45''

F-48-93-A-d

Đền Am KX TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 38'' 106° 11' 42''

F-48-93-A-d

đền Giáp Ba KX TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 19'' 106° 10' 48''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 485B KX TT. Nam Giang H. Nam Trực

20° 20' 57'' 106° 14' 41'' 20° 20' 12'' 106° 10' 10'' F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C KX TT. Nam Giang H. Nam Trực

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-d

Trường Trung học phổ

thông Nam Trực KX TT. Nam Giang H. Nam Trực 20° 20' 15'' 106° 10' 22''

F-48-93-A-d

Page 69: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

68

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Sông Đào (sông Nam

Định) TV TT. Nam Giang H. Nam Trực

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-d

thôn Cổ Chử DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 40'' 106° 12' 52''

F-48-93-A-d

thôn Cổ Lũng DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 13'' 106° 10' 38''

F-48-93-A-d

thôn Nho Lâm DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 01'' 106° 11' 59''

F-48-93-A-d

Thôn Phan DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 22'' 106° 10' 55''

F-48-93-A-d

Thôn Rót DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 17'' 106° 10' 30''

F-48-93-A-d

Thôn Xẫy DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 20'' 106° 11' 04''

F-48-93-A-d

thôn Xứ Trưởng DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 18' 46'' 106° 10' 33''

F-48-93-A-d

xóm Bãi Cát DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 18' 49'' 106° 13' 00''

F-48-93-A-d

xóm Đông Cổ Nông DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 15'' 106° 12' 14''

F-48-93-A-d

xóm Đông Hành Quần DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 18' 48'' 106° 11' 32''

F-48-93-A-d

xóm Đông Thượng Dưới DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 22'' 106° 12' 44''

F-48-93-A-d

xóm Đông Thượng Trên DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 31'' 106° 12' 42''

F-48-93-A-d

xóm Minh Hồng DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 18' 17'' 106° 13' 04''

F-48-93-A-d

xóm Tây Cổ Nông DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 14'' 106° 12' 04''

F-48-93-A-d

xóm Tây Hành Quần DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 18' 32'' 106° 11' 10''

F-48-93-A-d

xóm Tây Thượng Dưới DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 14'' 106° 12' 32''

F-48-93-A-d

xóm Tây Thượng Trên DC xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 24'' 106° 12' 28''

F-48-93-A-d

Cầu Ngói KX xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 18'' 106° 12' 28''

F-48-93-A-d

Cầu Trắng KX xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 08'' 106° 10' 15''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B KX xã Bình Minh H. Nam Trực

20° 21' 24'' 106° 14' 58'' 20° 17' 16'' 106° 08' 42'' F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C KX xã Bình Minh H. Nam Trực

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-d

phủ thờ Bà chúa Nguyễn

Thị Ngọc Xuân KX xã Bình Minh H. Nam Trực 20° 19' 26'' 106° 12' 36''

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B KX xã Bình Minh H. Nam Trực

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-d

Page 70: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

69

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

sông Châu Thành TV xã Bình Minh H. Nam Trực

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-d

Xóm 1 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 31'' 106° 13' 05''

F-48-93-A-b

Xóm 2 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 21'' 106° 13' 30''

F-48-93-A-b

Xóm 3 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 19'' 106° 13' 39''

F-48-93-A-b

Xóm 4 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 01'' 106° 13' 34''

F-48-93-A-b

Xóm 5 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 55'' 106° 13' 40''

F-48-93-A-b

Xóm 6 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 18'' 106° 13' 14''

F-48-93-A-b

Xóm 7 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 12'' 106° 13' 18''

F-48-93-A-b

Xóm 8 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 07'' 106° 13' 17''

F-48-93-A-b

Xóm 9 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 57'' 106° 13' 21''

F-48-93-A-b

Xóm 10 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 01'' 106° 13' 13''

F-48-93-A-b

Xóm 11 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 56'' 106° 13' 26''

F-48-93-A-b

Xóm 12 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 56'' 106° 13' 31''

F-48-93-A-b

Xóm 13 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 16'' 106° 13' 45''

F-48-93-A-b

Xóm 14 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 11'' 106° 13' 53''

F-48-93-A-b

Xóm 15 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 05'' 106° 14' 05''

F-48-93-A-b

Xóm 16 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 05'' 106° 14' 20''

F-48-93-A-b

Xóm 17 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 55'' 106° 14' 21''

F-48-93-A-b

Xóm 18 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 04'' 106° 14' 39''

F-48-93-A-b

Xóm 19 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 58'' 106° 15' 10''

F-48-93-B-a

Xóm 20 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 05'' 106° 15' 18''

F-48-93-B-a

Xóm 21 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 22' 37'' 106° 13' 30''

F-48-93-A-b

Xóm 22 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 22' 51'' 106° 13' 26''

F-48-93-A-b

Xóm 23 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 22' 51'' 106° 13' 34''

F-48-93-A-b

Xóm 24 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 22' 54'' 106° 13' 41''

F-48-93-A-b

Xóm 25 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 22' 52'' 106° 13' 52''

F-48-93-A-b

Page 71: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

70

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 26 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 01'' 106° 13' 53''

F-48-93-A-b

Xóm 27 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 04'' 106° 13' 49''

F-48-93-A-b

Xóm 28 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 22' 57'' 106° 14' 03''

F-48-93-A-b

Xóm 29 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 05'' 106° 14' 11''

F-48-93-A-b

Xóm 30 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 10'' 106° 14' 06''

F-48-93-A-b

Xóm 31 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 31'' 106° 13' 59''

F-48-93-A-b

Xóm 32 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 52'' 106° 13' 58''

F-48-93-A-b

Xóm 33 DC xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 23' 42'' 106° 13' 46''

F-48-93-A-b

bến khách ngang sông

Bách Tính KX xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 24' 25'' 106° 13' 33''

F-48-93-A-b

cầu Đỗ Xá KX xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 22' 42'' 106° 13' 21''

F-48-93-A-b

Cầu Vòi KX xã Điền Xá H. Nam Trực 20° 22' 57'' 106° 13' 04''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX xã Điền Xá H. Nam Trực

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b,

F-48-93-A-d

sông Châu Thành TV xã Điền Xá H. Nam Trực

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-b,

F-48-93-A-d

Sông Hồng TV xã Điền Xá H. Nam Trực

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-A-b,

F-48-93-B-a

thôn An Lộc DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 55'' 106° 09' 15''

F-48-93-A-d

thôn Đông Lạc DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 26'' 106° 11' 03''

F-48-93-A-d

Thôn Khoát DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 24'' 106° 09' 40''

F-48-93-A-d

thôn Thượng Đồng DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 16'' 106° 10' 28''

F-48-93-A-d

thôn Trại Vườn DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 16' 40'' 106° 10' 35''

F-48-93-A-d

xóm 1 Dương Độ DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 40'' 106° 09' 19''

F-48-93-A-d

xóm 2 Dương Độ DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 35'' 106° 09' 27''

F-48-93-A-d

xóm 3 Sa Lung DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 45'' 106° 09' 46''

F-48-93-A-d

Page 72: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

71

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm 4 Sa Lung DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 52'' 106° 09' 54''

F-48-93-A-d

xóm 5 Giao Cù Thượng DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 37'' 106° 10' 04''

F-48-93-A-d

xóm 6 Giao Cù Thượng DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 28'' 106° 10' 01''

F-48-93-A-d

xóm 9 Vân Cù DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 47'' 106° 09' 25''

F-48-93-A-d

xóm 10 Vân Cù DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 45'' 106° 09' 33''

F-48-93-A-d

xóm 11 Giao Cù Trung DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 44'' 106° 09' 45''

F-48-93-A-d

xóm 12 Giao Cù Trung DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 36'' 106° 09' 48''

F-48-93-A-d

xóm 13 Nam Phong DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 16' 34'' 106° 10' 17''

F-48-93-A-d

xóm 14 Nam Phong DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 16' 31'' 106° 10' 01''

F-48-93-A-d

xóm 15 Tây Lạc DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 46'' 106° 10' 00''

F-48-93-A-d

xóm 16 Tây Lạc DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 50'' 106° 10' 06''

F-48-93-A-d

xóm 17 Tây Lạc DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 55'' 106° 10' 15''

F-48-93-A-d

xóm 18 Tây Lạc DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 01'' 106° 10' 21''

F-48-93-A-d

xóm 19 Tây Lạc DC xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 08'' 106° 10' 37''

F-48-93-A-d

Bến khách ngang sông Đế KX xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 19' 08'' 106° 09' 16''

F-48-93-A-d

cầu Giao Cù Hạ KX xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 22'' 106° 10' 03''

F-48-93-A-d

cầu Thạch Bi KX xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 15' 58'' 106° 10' 21''

F-48-93-A-d

chùa Viên Quang Như KX xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 18' 06'' 106° 10' 31''

F-48-93-A-d

đền Giao Cù KX xã Đồng Sơn H. Nam Trực 20° 17' 38'' 106° 09' 44''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487 KX xã Đồng Sơn H. Nam Trực

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B KX xã Đồng Sơn H. Nam Trực

20° 21' 24'' 106° 14' 58'' 20° 17' 16'' 106° 08' 42'' F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C KX xã Đồng Sơn H. Nam Trực

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Đồng Sơn H. Nam Trực

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-d

Xóm 1 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 18'' 106° 11' 56''

F-48-93-A-d

xóm 2 và 3 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 17'' 106° 11' 51''

F-48-93-A-d

Page 73: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

72

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 4 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 18'' 106° 11' 46''

F-48-93-A-d

xóm 5 và 7 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 13'' 106° 11' 40''

F-48-93-A-d

Xóm 6 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 21'' 106° 11' 40''

F-48-93-A-d

Xóm 8 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 18'' 106° 11' 32''

F-48-93-A-d

Xóm 9 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 11'' 106° 11' 33''

F-48-93-A-d

Xóm 10 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 10'' 106° 11' 21''

F-48-93-A-d

xóm Cát Thành DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 21' 51'' 106° 12' 57''

F-48-93-A-d

Xóm Chiền DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 34'' 106° 12' 50''

F-48-93-A-b

Xóm Đậu DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 29'' 106° 12' 41''

F-48-93-A-d

Xóm Đông DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 39'' 106° 12' 50''

F-48-93-A-b

Xóm Dứa DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 17'' 106° 12' 52''

F-48-93-A-d

Xóm Giang DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 33'' 106° 12' 41''

F-48-93-A-b

xóm Hậu Phú DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 21' 46'' 106° 12' 27''

F-48-93-A-d

xóm Lạc Na DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 21' 32'' 106° 12' 30''

F-48-93-A-d

xóm Mộng Giáo DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 21' 51'' 106° 13' 11''

F-48-93-A-d

xóm Mộng Lương DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 02'' 106° 13' 02''

F-48-93-A-d

Xóm Phố DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 23' 18'' 106° 12' 37''

F-48-93-A-b

xóm Rạch Đông DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 21' 35'' 106° 13' 37''

F-48-93-A-d

xóm Rạch Tây DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 21' 42'' 106° 13' 23''

F-48-93-A-d

xóm Rạch Trung DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 21' 36'' 106° 13' 29''

F-48-93-A-d

Xóm Rộc DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 21' 40'' 106° 12' 48''

F-48-93-A-d

xóm Tân Thành DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 34'' 106° 13' 04''

F-48-93-A-b

xóm Thị 8 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 20'' 106° 12' 27''

F-48-93-A-d

xóm Thị 9 DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 25'' 106° 12' 31''

F-48-93-A-d

Xóm Thự DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 07'' 106° 12' 43''

F-48-93-A-d

xóm Trại Làng DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 43'' 106° 12' 51''

F-48-93-A-b

Page 74: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

73

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Trại Xám DC xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 23' 46'' 106° 12' 45''

F-48-93-A-b

cầu Nam Vân KX xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 23' 32'' 106° 12' 24''

F-48-93-A-b

Cầu Vòi KX xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 57'' 106° 13' 04''

F-48-93-A-b

Đền Xám KX xã Hồng Quang H. Nam Trực 20° 22' 28'' 106° 12' 43''

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21 KX xã Hồng Quang H. Nam Trực

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Hồng Quang H. Nam Trực

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b,

F-48-93-A-d

sông Châu Thành TV xã Hồng Quang H. Nam Trực

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-b,

F-48-93-A-d

thôn Bơ Cầu DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 59'' 106° 10' 32''

F-48-93-A-d

Thôn Đoài DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 48'' 106° 11' 26''

F-48-93-A-d

Thôn Đông DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 50'' 106° 11' 43''

F-48-93-A-d

Thôn Hậu DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 57'' 106° 11' 20''

F-48-93-A-d

thôn Ngưu Trì DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 12'' 106° 12' 10''

F-48-93-A-d

Thôn Nguyễn DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 40'' 106° 10' 44''

F-48-93-A-d

Thôn Phan DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 47'' 106° 11' 16''

F-48-93-A-d

thôn Thanh Khê DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 01'' 106° 11' 33''

F-48-93-A-d

Thôn Thượng DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 16'' 106° 12' 37''

F-48-93-A-d

Thôn Trai DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 22' 05'' 106° 10' 54''

F-48-93-A-d

Thôn Trù DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 44'' 106° 11' 03''

F-48-93-A-d

Thôn Trung DC xã Nam Cường H. Nam Trực 20° 21' 48'' 106° 11' 32''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nam Cường H. Nam Trực

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-b,

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B KX xã Nam Cường H. Nam Trực

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-d

sông Châu Thành TV xã Nam Cường H. Nam Trực

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-d

thôn Chiền A DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 42'' 106° 10' 26''

F-48-93-A-d

Page 75: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

74

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Chiền B DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 41'' 106° 10' 34''

F-48-93-A-d

thôn Đông Đầm DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 36'' 106° 12' 01''

F-48-93-A-d

Thôn Phượng DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 31'' 106° 10' 25''

F-48-93-A-d

thôn Quán Chiền DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 42'' 106° 10' 22''

F-48-93-A-d

thôn Tây Đầm DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 34'' 106° 11' 50''

F-48-93-A-d

thôn Thi Châu A DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 51'' 106° 10' 10''

F-48-93-A-d

thôn Thi Châu B DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 34'' 106° 10' 05''

F-48-93-A-d

thôn Trung Hoà DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 31'' 106° 11' 06''

F-48-93-A-d

Thôn Vọc DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 28'' 106° 11' 08''

F-48-93-A-d

xóm 1 và 2 DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 40'' 106° 11' 17''

F-48-93-A-d

xóm 3 và 4 DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 40'' 106° 11' 04''

F-48-93-A-d

Xóm 5 DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 36'' 106° 10' 58''

F-48-93-A-d

xóm 6 và 7 DC xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 32'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-d

Cầu Trắng KX xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 08'' 106° 10' 15''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nam Dương H. Nam Trực

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-d

Đền Gin KX xã Nam Dương H. Nam Trực 20° 19' 39'' 106° 10' 25''

F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Nam Dương H. Nam Trực

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-d

Xóm 1 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 28'' 106° 13' 22''

F-48-93-A-d

Xóm 2 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 18'' 106° 13' 23''

F-48-93-A-d

Xóm 3 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 11'' 106° 13' 33''

F-48-93-A-d

Xóm 4 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 03'' 106° 13' 34''

F-48-93-A-d

Xóm 5 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 07'' 106° 13' 15''

F-48-93-A-d

Xóm 6 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 57'' 106° 13' 15''

F-48-93-A-d

Xóm 7 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 48'' 106° 13' 30''

F-48-93-A-d

Xóm 8 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 45'' 106° 13' 39''

F-48-93-A-d

Page 76: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

75

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 9 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 36'' 106° 13' 42''

F-48-93-A-d

Xóm 10 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 38'' 106° 13' 59''

F-48-93-A-d

Xóm 11 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 15'' 106° 14' 05''

F-48-93-A-d

Xóm 12 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 25'' 106° 14' 12''

F-48-93-A-d

Xóm 13 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 36'' 106° 14' 17''

F-48-93-A-d

Xóm 14 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 47'' 106° 14' 03''

F-48-93-A-d

Xóm 15 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 16' 41'' 106° 14' 09''

F-48-93-A-d

Xóm 16 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 00'' 106° 14' 38''

F-48-93-A-d

Xóm 17 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 11'' 106° 14' 34''

F-48-93-A-d

Xóm 18 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 16'' 106° 14' 09''

F-48-93-A-d

Xóm 19 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 22'' 106° 14' 13''

F-48-93-A-d

Xóm 20 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 17' 14'' 106° 13' 55''

F-48-93-A-d

Xóm 21 DC xã Nam Hải H. Nam Trực 20° 15' 56'' 106° 13' 39''

F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B KX xã Nam Hải H. Nam Trực

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-d

sông Châu Thành TV xã Nam Hải H. Nam Trực

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-d

sông Rõng TV xã Nam Hải H. Nam Trực

20° 16' 54'' 106° 13' 18'' 20° 12' 34'' 106° 11' 41'' F-48-93-A-d

Sông Quýt (sông Cổ Lễ -

Bà Lữ) TV xã Nam Hải H. Nam Trực

20° 15' 24'' 106° 14' 15'' 20° 19' 35'' 106° 15' 45'' F-48-93-A-d

Xóm 1 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 22'' 106° 14' 02''

F-48-93-A-d

Xóm 2 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 17'' 106° 13' 54''

F-48-93-A-d

Xóm 3 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 10'' 106° 13' 45''

F-48-93-A-d

Xóm 4 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 08'' 106° 13' 37''

F-48-93-A-d

Xóm 5 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 00'' 106° 13' 27''

F-48-93-A-d

Xóm 6 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 08'' 106° 13' 30''

F-48-93-A-d

Xóm 7 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 12'' 106° 13' 25''

F-48-93-A-d

Xóm 8 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 19' 53'' 106° 13' 18''

F-48-93-A-d

Page 77: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

76

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 9 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 19' 50'' 106° 13' 12''

F-48-93-A-d

Xóm 10 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 19' 48'' 106° 13' 09''

F-48-93-A-d

Xóm 11 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 19' 46'' 106° 13' 02''

F-48-93-A-d

Xóm 12 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 19' 51'' 106° 13' 02''

F-48-93-A-d

Xóm 13 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 00'' 106° 13' 04''

F-48-93-A-d

Xóm 14 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 19' 54'' 106° 12' 47''

F-48-93-A-d

Xóm 15 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 42'' 106° 13' 47''

F-48-93-A-d

Xóm 16 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 39'' 106° 13' 34''

F-48-93-A-d

Xóm 17 DC xã Nam Hoa H. Nam Trực 20° 20' 36'' 106° 13' 23''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 485B KX xã Nam Hoa H. Nam Trực

20° 20' 57'' 106° 14' 41'' 20° 20' 12'' 106° 10' 10'' F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B KX xã Nam Hoa H. Nam Trực

20° 21' 24'' 106° 14' 58'' 20° 17' 16'' 106° 08' 42'' F-48-93-A-d

sông Châu Thành TV xã Nam Hoa H. Nam Trực

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-d

thôn Đông Trung Thắng DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 23'' 106° 14' 45''

F-48-93-A-d

xóm Ân Thái DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 13'' 106° 14' 28''

F-48-93-A-d

xóm Đoài Bàng DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 29'' 106° 14' 03''

F-48-93-A-d

xóm Đông Bình DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 19' 37'' 106° 14' 17''

F-48-93-A-d

xóm Đông Thành DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 19' 47'' 106° 14' 51''

F-48-93-A-d

xóm Hồng An DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 36'' 106° 14' 21''

F-48-93-A-d

xóm Hồng Cát DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 53'' 106° 14' 30''

F-48-93-A-d

xóm Hồng Đại DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 21' 07'' 106° 14' 38''

F-48-93-A-d

xóm Hồng Đoàn DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 21' 07'' 106° 14' 49''

F-48-93-A-d

xóm Hồng Long 1 DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 50'' 106° 14' 08''

F-48-93-A-d

xóm Hồng Long 2 DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 48'' 106° 14' 03''

F-48-93-A-d

xóm Hồng Ninh DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 16'' 106° 14' 10''

F-48-93-A-d

xóm Hồng Phong DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 20'' 106° 14' 12''

F-48-93-A-d

xóm Hồng Tiến DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 21' 31'' 106° 14' 59''

F-48-93-A-d

Page 78: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

77

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Nam Việt DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 20'' 106° 14' 39''

F-48-93-A-d

xóm Phúc Đức DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 36'' 106° 14' 03''

F-48-93-A-d

xóm Tây Bình DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 19' 36'' 106° 14' 10''

F-48-93-A-d

xóm Thịnh Phú DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 19' 49'' 106° 14' 43''

F-48-93-A-d

xóm Thượng Phú DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 20' 57'' 106° 14' 47''

F-48-93-A-d

xóm Tiền Làng DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 19' 42'' 106° 14' 48''

F-48-93-A-d

xóm Trung Thịnh DC xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 19' 39'' 106° 14' 34''

F-48-93-A-d

Cầu Khâm KX xã Nam Hồng H. Nam Trực 20° 21' 26'' 106° 14' 57''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 485B KX xã Nam Hồng H. Nam Trực

20° 20' 57'' 106° 14' 41'' 20° 20' 12'' 106° 10' 10'' F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B KX xã Nam Hồng H. Nam Trực

20° 21' 24'' 106° 14' 58'' 20° 17' 16'' 106° 08' 42'' F-48-93-A-d

Quốc lộ 21 KX xã Nam Hồng H. Nam Trực

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-d,

F-48-93-B-c

Sông Hồng TV xã Nam Hồng H. Nam Trực

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-A-d,

F-48-93-B-c

xóm Cầu Chanh DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 49'' 106° 12' 34''

F-48-93-A-d

xóm Điện An DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 19' 45'' 106° 12' 38''

F-48-93-A-d

xóm Đông Cổ Tung DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 34'' 106° 12' 17''

F-48-93-A-d

xóm Đông Nam DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 46'' 106° 12' 58''

F-48-93-A-d

xóm Giữa Cổ Tung DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 34'' 106° 12' 07''

F-48-93-A-d

Xóm May DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 53'' 106° 12' 53''

F-48-93-A-d

xóm Minh Tâm DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 19' 51'' 106° 12' 17''

F-48-93-A-d

xóm Minh Thọ DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 19' 53'' 106° 12' 09''

F-48-93-A-d

xóm Minh Tiến DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 19' 53'' 106° 12' 22''

F-48-93-A-d

Xóm Nam DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 47'' 106° 12' 52''

F-48-93-A-d

xóm Nghĩa Kế DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 40'' 106° 13' 18''

F-48-93-A-d

xóm Phố Cầu DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 31'' 106° 12' 35''

F-48-93-A-d

Page 79: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

78

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Rục Kiều DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 21' 08'' 106° 12' 57''

F-48-93-A-d

Xóm Tạo DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 21' 02'' 106° 12' 42''

F-48-93-A-d

xóm Tây Cổ Tung DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 35'' 106° 12' 01''

F-48-93-A-d

xóm Trên Làng DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 21' 01'' 106° 12' 59''

F-48-93-A-d

xóm Vượt Đông DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 51'' 106° 13' 03''

F-48-93-A-d

xóm Xuân Lôi DC xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 21' 03'' 106° 13' 11''

F-48-93-A-d

chùa Cổ Gia KX xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 49'' 106° 12' 48''

F-48-93-A-d

chùa Cổ Tung KX xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 20' 32'' 106° 12' 04''

F-48-93-A-d

chùa Thọ Tung KX xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 19' 48'' 106° 12' 10''

F-48-93-A-d

đền Thọ Tung KX xã Nam Hùng H. Nam Trực 20° 19' 48'' 106° 12' 12''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 485B KX xã Nam Hùng H. Nam Trực

20° 20' 57'' 106° 14' 41'' 20° 20' 12'' 106° 10' 10'' F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B KX xã Nam Hùng H. Nam Trực

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-d

sông Châu Thành TV xã Nam Hùng H. Nam Trực

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-d

thôn Bằng Hưng DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 17' 55'' 106° 13' 50''

F-48-93-A-d

thôn Đô Hạ DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 18' 42'' 106° 13' 51''

F-48-93-A-d

thôn Đô Thượng DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 18' 59'' 106° 13' 52''

F-48-93-A-d

thôn Đồng Bản DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 17' 08'' 106° 15' 09''

F-48-93-B-c

thôn Liên Bách DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 18' 40'' 106° 14' 07''

F-48-93-A-d

thôn Nam Hưng DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 18' 02'' 106° 13' 36''

F-48-93-A-d

thôn Quần Lao DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 18' 10'' 106° 13' 50''

F-48-93-A-d

thôn Trung Hạ DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 18' 32'' 106° 13' 38''

F-48-93-A-d

thôn Vĩnh Thượng DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 19' 04'' 106° 13' 30''

F-48-93-A-d

xóm 1 Biên Hoà DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 17' 02'' 106° 14' 51''

F-48-93-A-d

xóm 1 Đô Đò DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 19' 35'' 106° 13' 54''

F-48-93-A-d

xóm 1 Đô Quan DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 18' 46'' 106° 14' 01''

F-48-93-A-d

xóm 1 Duyên Hưng DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 17' 59'' 106° 14' 09''

F-48-93-A-d

Page 80: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

79

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm 1 Ngọc Tỉnh DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 18' 01'' 106° 14' 41''

F-48-93-A-d

xóm 2 Biên Hoà DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 17' 03'' 106° 14' 55''

F-48-93-A-d

xóm 2 Đô Đò DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 19' 57'' 106° 13' 37''

F-48-93-A-d

xóm 2 Đô Quan DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 18' 37'' 106° 13' 58''

F-48-93-A-d

xóm 2 Duyên Hưng DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 17' 56'' 106° 14' 16''

F-48-93-A-d

xóm 2 Ngọc Tỉnh DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 17' 55'' 106° 14' 46''

F-48-93-A-d

xóm 3 Duyên Hưng DC xã Nam Lợi H. Nam Trực 20° 17' 57'' 106° 14' 23''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487 KX xã Nam Lợi H. Nam Trực

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-A-d

Sông Quýt (sông Cổ Lễ -

Bà Lữ) TV xã Nam Lợi H. Nam Trực

20° 15' 24'' 106° 14' 15'' 20° 19' 35'' 106° 15' 45''

F-48-93-A-d,

F-48-93-B-c

xóm Đại Thắng DC xã Nam Mỹ H. Nam Trực 20° 24' 25'' 106° 12' 00''

F-48-93-A-b

xóm Đồng Ích DC xã Nam Mỹ H. Nam Trực 20° 24' 53'' 106° 12' 25''

F-48-93-A-b

xóm Đồng Tâm DC xã Nam Mỹ H. Nam Trực 20° 24' 21'' 106° 11' 47''

F-48-93-A-b

xóm Quyết Tiến DC xã Nam Mỹ H. Nam Trực 20° 24' 59'' 106° 11' 53''

F-48-93-A-b

xóm Tân Dân DC xã Nam Mỹ H. Nam Trực 20° 24' 07'' 106° 12' 06''

F-48-93-A-b

xóm Tiền Phong 1 DC xã Nam Mỹ H. Nam Trực 20° 24' 31'' 106° 12' 33''

F-48-93-A-b

xóm Tiền Phong 2 DC xã Nam Mỹ H. Nam Trực 20° 24' 25'' 106° 12' 20''

F-48-93-A-b

xóm Trung Thành DC xã Nam Mỹ H. Nam Trực 20° 23' 55'' 106° 12' 14''

F-48-93-A-b

cầu Vô Hoạn KX xã Nam Mỹ H. Nam Trực 20° 24' 05'' 106° 11' 55''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX xã Nam Mỹ H. Nam Trực

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Nam Mỹ H. Nam Trực

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

sông Châu Thành TV xã Nam Mỹ H. Nam Trực

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-b

thôn Du Tư DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 17' 35'' 106° 15' 17''

F-48-93-B-c

thôn Duyên Giang DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 57'' 106° 15' 06''

F-48-93-A-d

thôn Long Hưng DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 14'' 106° 14' 48''

F-48-93-A-d

thôn Phú Cường DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 48'' 106° 14' 49''

F-48-93-A-d

Page 81: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

80

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Quần Trà DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 18'' 106° 15' 10''

F-48-93-B-c

thôn Tân Giang DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 36'' 106° 15' 34''

F-48-93-B-c

thôn Thượng Lao DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 16'' 106° 15' 02''

F-48-93-B-c

thôn Trung Thắng DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 05'' 106° 14' 53''

F-48-93-A-d

thôn Tương Nam DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 23'' 106° 15' 32''

F-48-93-B-c

thôn Xối Trì DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 16'' 106° 15' 05''

F-48-93-B-c

xóm 1 Bình Yên DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 06'' 106° 14' 29''

F-48-93-A-d

xóm 1 Hồng Phong DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 11'' 106° 15' 22''

F-48-93-B-c

xóm 1 Quyết Tiến DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 17' 55'' 106° 15' 27''

F-48-93-B-c

xóm 1 Rạng Đông DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 06'' 106° 15' 13''

F-48-93-B-c

xóm 1 Thôn Nội DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 38'' 106° 15' 08''

F-48-93-A-d

xóm 1 Xối Tây DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 25'' 106° 14' 38''

F-48-93-A-d

xóm 2 Bình Yên DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 59'' 106° 14' 23''

F-48-93-A-d

xóm 2 Hồng Phong DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 04'' 106° 15' 31''

F-48-93-B-c

xóm 2 Quyết Tiến DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 17' 55'' 106° 15' 33''

F-48-93-B-c

xóm 2 Rạng Đông DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 08'' 106° 15' 17''

F-48-93-B-c

xóm 2 Thôn Nội DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 43'' 106° 15' 15''

F-48-93-A-d

xóm 2 Xối Tây DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 19'' 106° 14' 37''

F-48-93-A-d

xóm 3 Xối Tây DC xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 22'' 106° 14' 43''

F-48-93-A-d

bến khách ngang sông Nam

Thanh KX xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 54'' 106° 15' 15''

F-48-93-B-c

đền Thượng Lao KX xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 16'' 106° 14' 58''

F-48-93-A-d

đền Xối Thượng KX xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 18' 58'' 106° 14' 52''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487 KX xã Nam Thanh H. Nam Trực

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-A-d,

F-48-93-B-c

Quốc lộ 21 KX xã Nam Thanh H. Nam Trực

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-B-c

Page 82: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

81

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

cống Cổ Lễ TV xã Nam Thanh H. Nam Trực 20° 19' 33'' 106° 15' 43''

F-48-93-B-c

Sông Hồng TV xã Nam Thanh H. Nam Trực

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-c

Sông Quýt (sông Cổ Lễ -

Bà Lữ) TV xã Nam Thanh H. Nam Trực

20° 15' 24'' 106° 14' 15'' 20° 19' 35'' 106° 15' 45''

F-48-93-A-d,

F-48-93-B-c

thôn Chính Trang DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 29'' 106° 11' 23''

F-48-93-A-d

thôn Đắc Sở DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 44'' 106° 11' 41''

F-48-93-A-d

thôn Hải Hạ DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 15' 55'' 106° 11' 07''

F-48-93-A-d

thôn Hải Thượng DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 18'' 106° 11' 03''

F-48-93-A-d

thôn Khánh Hạ DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 06'' 106° 12' 06''

F-48-93-A-d

thôn Khánh Thượng DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 40'' 106° 12' 12''

F-48-93-A-d

thôn Lạc Thiện DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 46'' 106° 11' 18''

F-48-93-A-d

thôn Nam Trang DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 40'' 106° 11' 42''

F-48-93-A-d

thôn Ngoại Đê DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 19'' 106° 12' 28''

F-48-93-A-d

thôn Phú Hào DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 40'' 106° 12' 22''

F-48-93-A-d

thôn Phú Thọ DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 15' 39'' 106° 10' 34''

F-48-93-A-d

thôn Phú Thụ DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 15' 30'' 106° 10' 28''

F-48-93-A-d

thôn Tân Hưng DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 15'' 106° 10' 39''

F-48-93-A-d

thôn Thạch Bi DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 15' 41'' 106° 10' 25''

F-48-93-A-d

thôn Tiền Vinh DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 17' 02'' 106° 11' 38''

F-48-93-A-d

thôn Trại Hạ DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 01'' 106° 11' 00''

F-48-93-A-d

thôn Trung Nghĩa DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 15' 48'' 106° 10' 49''

F-48-93-A-d

thôn Trung Thái DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 15' 40'' 106° 10' 38''

F-48-93-A-d

thôn Vinh Thọ DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 29'' 106° 11' 45''

F-48-93-A-d

thôn Xuân Dương DC xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 16' 50'' 106° 12' 30''

F-48-93-A-d

Cầu Tây KX xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 15' 12'' 106° 10' 33''

F-48-93-A-d

cầu Thạch Bi KX xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 15' 58'' 106° 10' 21''

F-48-93-A-d

Page 83: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

82

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

đền Tiền Vinh KX xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 17' 04'' 106° 11' 34''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nam Thái H. Nam Trực

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-d

từ đường Họ Phạm KX xã Nam Thái H. Nam Trực 20° 15' 53'' 106° 11' 10''

F-48-93-A-d

sông Rõng TV xã Nam Thái H. Nam Trực

20° 16' 54'' 106° 13' 18'' 20° 12' 34'' 106° 11' 41'' F-48-93-A-d

xóm 1 Bồng Lai DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 15'' 106° 16' 22''

F-48-93-B-a

xóm 1 Thắng Hùng DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 40'' 106° 16' 13''

F-48-93-B-a

xóm 1 Thắng Lợi DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 42'' 106° 15' 59''

F-48-93-B-a

xóm 2 Bồng Lai DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 04'' 106° 16' 18''

F-48-93-B-a

xóm 2 Thắng Hùng DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 37'' 106° 16' 20''

F-48-93-B-a

xóm 2 Thắng Lợi DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 31'' 106° 15' 56''

F-48-93-B-a

xóm Dương Bình DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 34'' 106° 14' 40''

F-48-93-A-b

xóm Dương Hoà DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 22' 57'' 106° 15' 56''

F-48-93-B-a

xóm Dương Phú DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 37'' 106° 14' 32''

F-48-93-A-b

xóm Dương Thắng DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 24'' 106° 14' 33''

F-48-93-A-b

xóm Dương Thành DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 42'' 106° 14' 48''

F-48-93-A-b

xóm Dương Xuân DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 26'' 106° 14' 47''

F-48-93-A-b

Xóm Mới DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 29'' 106° 16' 11''

F-48-93-B-a

xóm Thắng An DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 48'' 106° 15' 42''

F-48-93-B-a

xóm Thắng Dũng DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 58'' 106° 15' 58''

F-48-93-B-a

xóm Thắng Toàn DC xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 31'' 106° 16' 23''

F-48-93-B-a

bến khách ngang sông

Bồng Lai KX xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 22' 49'' 106° 16' 47''

F-48-93-B-a

Đền thờ Trạng nguyên

Nguyễn Hiền KX xã Nam Thắng H. Nam Trực 20° 23' 31'' 106° 14' 39''

F-48-93-A-b

Sông Hồng TV xã Nam Thắng H. Nam Trực

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-a

xóm 1 Cổ Giả DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 18' 04'' 106° 13' 20''

F-48-93-A-d

Page 84: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

83

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm 2 Cổ Giả DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 18' 09'' 106° 13' 14''

F-48-93-A-d

xóm 3 An Nông DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 54'' 106° 13' 10''

F-48-93-A-d

xóm 4 An Nông DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 53'' 106° 13' 04''

F-48-93-A-d

xóm 5 An Nông DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 58'' 106° 12' 55''

F-48-93-A-d

xóm 6 Thạch Cầu DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 18' 00'' 106° 12' 29''

F-48-93-A-d

xóm 7 Thạch Cầu DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 55'' 106° 12' 37''

F-48-93-A-d

xóm 8 Thạch Cầu DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 53'' 106° 12' 30''

F-48-93-A-d

xóm 9 Thạch Cầu DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 49'' 106° 12' 33''

F-48-93-A-d

xóm 10 Đồng Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 51'' 106° 12' 25''

F-48-93-A-d

xóm 11 Đồng Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 53'' 106° 12' 16''

F-48-93-A-d

xóm 12 Đồng Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 57'' 106° 12' 22''

F-48-93-A-d

xóm 13 Đồng Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 18' 04'' 106° 12' 17''

F-48-93-A-d

xóm 14 Đồng Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 18' 00'' 106° 12' 13''

F-48-93-A-d

xóm 15 Đồng Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 59'' 106° 12' 09''

F-48-93-A-d

xóm 16 Đồng Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 45'' 106° 12' 11''

F-48-93-A-d

xóm 17 Đồng Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 53'' 106° 12' 03''

F-48-93-A-d

xóm 18 Đạo Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 50'' 106° 11' 58''

F-48-93-A-d

xóm 19 Đạo Quỹ DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 46'' 106° 12' 00''

F-48-93-A-d

xóm 20 Nam Trực DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 46'' 106° 11' 49''

F-48-93-A-d

xóm 21 Nam Trực DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 53'' 106° 11' 46''

F-48-93-A-d

xóm 22 Nam Trực DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 45'' 106° 11' 43''

F-48-93-A-d

xóm 23 Nam Trực DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 50'' 106° 11' 39''

F-48-93-A-d

xóm 24 Nam Trực DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 41'' 106° 11' 32''

F-48-93-A-d

xóm 25 Lạc Chính DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 46'' 106° 11' 20''

F-48-93-A-d

xóm 26 Lạc Chính DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 43'' 106° 11' 12''

F-48-93-A-d

xóm 27 Lạc Chính DC xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 38'' 106° 11' 16''

F-48-93-A-d

Page 85: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

84

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

chùa Đạo Quỹ KX xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 54'' 106° 11' 53''

F-48-93-A-d

chùa Lạc Chính KX xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 46'' 106° 11' 11''

F-48-93-A-d

đền Đồng Quỹ KX xã Nam Tiến H. Nam Trực 20° 17' 53'' 106° 12' 08''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487 KX xã Nam Tiến H. Nam Trực

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B KX xã Nam Tiến H. Nam Trực

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-d

sông Châu Thành TV xã Nam Tiến H. Nam Trực

20° 25' 09'' 106° 12' 37'' 20° 16' 54'' 106° 13' 18'' F-48-93-A-d

Xóm 1 DC xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 24' 06'' 106° 11' 52''

F-48-93-A-b

Xóm 2 DC xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 23' 42'' 106° 11' 53''

F-48-93-A-b

Xóm 3 DC xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 23' 38'' 106° 11' 49''

F-48-93-A-b

Xóm 4 DC xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 23' 28'' 106° 11' 48''

F-48-93-A-b

Xóm 5 DC xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 23' 13'' 106° 11' 50''

F-48-93-A-b

Xóm 6 DC xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 23' 07'' 106° 11' 53''

F-48-93-A-b

Xóm 7 DC xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 23' 06'' 106° 11' 46''

F-48-93-A-b

Xóm 8 DC xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 22' 56'' 106° 11' 40''

F-48-93-A-b

Xóm 9 DC xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 23' 03'' 106° 11' 07''

F-48-93-A-b

cầu An Lá KX xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 23' 04'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-b

cầu Vô Hoạn KX xã Nam Toàn H. Nam Trực 20° 24' 05'' 106° 11' 55''

F-48-93-A-b

đường Lê Đức Thọ KX xã Nam Toàn H. Nam Trực

20° 24' 08'' 106° 09' 01'' 20° 23' 53'' 106° 12' 03'' F-48-93-A-b

Đường tỉnh 490C KX xã Nam Toàn H. Nam Trực

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX xã Nam Toàn H. Nam Trực

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21B KX xã Nam Toàn H. Nam Trực

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-b

Xóm 1 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 24' 10'' 106° 10' 21''

F-48-93-A-b

Xóm 2 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 24' 00'' 106° 10' 25''

F-48-93-A-b

Xóm 3 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 23' 57'' 106° 10' 16''

F-48-93-A-b

Xóm 4 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 23' 29'' 106° 10' 17''

F-48-93-A-b

Xóm 5 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 23' 30'' 106° 10' 02''

F-48-93-A-b

Page 86: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

85

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 6 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 23' 42'' 106° 10' 02''

F-48-93-A-b

Xóm 7 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 23' 23'' 106° 09' 40''

F-48-93-A-b

Xóm 8 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 23' 26'' 106° 10' 08''

F-48-93-A-b

Xóm 9 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 58'' 106° 10' 14''

F-48-93-A-b

Xóm 10 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 48'' 106° 10' 13''

F-48-93-A-b

Xóm 11 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 58'' 106° 10' 08''

F-48-93-A-b

Xóm 12 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 48'' 106° 10' 08''

F-48-93-A-b

Xóm 13 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 23' 13'' 106° 09' 40''

F-48-93-A-b

Xóm 14 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 52'' 106° 09' 31''

F-48-93-A-b

Xóm 15 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 44'' 106° 09' 25''

F-48-93-A-b

Xóm 16 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 26'' 106° 09' 20''

F-48-93-A-d

Xóm 17 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 14'' 106° 09' 52''

F-48-93-A-d

Xóm 18 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 17'' 106° 10' 05''

F-48-93-A-d

Xóm 19 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 22' 01'' 106° 09' 58''

F-48-93-A-d

Xóm 20 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 21' 49'' 106° 09' 22''

F-48-93-A-d

Xóm 21 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 21' 30'' 106° 10' 17''

F-48-93-A-d

Xóm 22 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 21' 22'' 106° 10' 15''

F-48-93-A-d

Xóm 23 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 21' 37'' 106° 10' 25''

F-48-93-A-d

Xóm 24 DC xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 21' 35'' 106° 10' 33''

F-48-93-A-d

cầu An Lá KX xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 23' 04'' 106° 10' 42''

F-48-93-A-b

cầu Trại Dân KX xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 21' 09'' 106° 10' 40''

F-48-93-A-d

đền An Lá KX xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 23' 43'' 106° 10' 09''

F-48-93-A-b

đường Lê Đức Thọ KX xã Nghĩa An H. Nam Trực

20° 24' 08'' 106° 09' 01'' 20° 23' 53'' 106° 12' 03'' F-48-93-A-b

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa An H. Nam Trực

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-b,

F-48-93-A-d

Nhà máy Gạch Tuy Nel KX xã Nghĩa An H. Nam Trực 20° 21' 19'' 106° 10' 02''

F-48-93-A-d

Page 87: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

86

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 21 KX xã Nghĩa An H. Nam Trực

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Nghĩa An H. Nam Trực

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47''

F-48-93-A-b,

F-48-93-A-d

xóm 1 Nam Dương DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 23' 21'' 106° 14' 44''

F-48-93-A-b

Xóm 2 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 33'' 106° 15' 10''

F-48-93-B-a

Xóm 3 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 35'' 106° 15' 12''

F-48-93-B-a

Xóm 4 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 38'' 106° 15' 10''

F-48-93-B-a

Xóm 5 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 42'' 106° 15' 10''

F-48-93-B-a

Xóm 6 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 56'' 106° 15' 18''

F-48-93-B-a

Xóm 7 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 49'' 106° 15' 41''

F-48-93-B-a

Xóm 8 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 36'' 106° 15' 23''

F-48-93-B-a

Xóm 9 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 30'' 106° 15' 26''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 15'' 106° 15' 26''

F-48-93-B-c

Xóm 11 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 21' 57'' 106° 15' 26''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 33'' 106° 15' 49''

F-48-93-B-a

Xóm 13 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 30'' 106° 15' 57''

F-48-93-B-c

Xóm 14 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 36'' 106° 16' 05''

F-48-93-B-a

Xóm 15 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 16'' 106° 15' 09''

F-48-93-B-c

Xóm 16 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 07'' 106° 15' 04''

F-48-93-B-c

Xóm 17 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 06'' 106° 14' 55''

F-48-93-A-d

Xóm 18 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 09'' 106° 14' 49''

F-48-93-A-d

Xóm 19 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 11'' 106° 14' 26''

F-48-93-A-d

Xóm 20 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 14'' 106° 14' 23''

F-48-93-A-d

Xóm 21 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 15'' 106° 14' 16''

F-48-93-A-d

Xóm 22 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 06'' 106° 14' 03''

F-48-93-A-d

Xóm 23 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 05'' 106° 13' 58''

F-48-93-A-d

Page 88: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

87

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 24 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 21' 58'' 106° 13' 56''

F-48-93-A-d

Xóm 25 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 01'' 106° 14' 06''

F-48-93-A-d

Xóm 26 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 21' 49'' 106° 14' 36''

F-48-93-A-d

Xóm 27 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 21' 45'' 106° 14' 30''

F-48-93-A-d

Xóm 28 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 21' 40'' 106° 14' 37''

F-48-93-A-d

Xóm 29 DC xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 21' 48'' 106° 14' 45''

F-48-93-A-d

bến khách ngang sông

Quán Các KX xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 22'' 106° 16' 06''

F-48-93-B-c

cầu Cao Lộng KX xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 16'' 106° 14' 00''

F-48-93-A-d

cầu Đồng Lư KX xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 21' 48'' 106° 14' 46''

F-48-93-A-d

Đền Đá KX xã Tân Thịnh H. Nam Trực 20° 22' 51'' 106° 15' 17''

F-48-93-B-a

Quốc lộ 21 KX xã Tân Thịnh H. Nam Trực

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Sông Hồng TV xã Tân Thịnh H. Nam Trực

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-a,

F-48-93-B-c

Tổ dân phố 1 DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 13' 39'' 106° 10' 48''

F-48-93-C-b

Tổ dân phố 2 DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 13' 15'' 106° 10' 51''

F-48-93-C-b

Tổ dân phố 3 DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 12' 31'' 106° 11' 00''

F-48-93-C-b

Tổ dân phố Bắc DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 13' 24'' 106° 10' 59''

F-48-93-C-b

Tổ dân phố Đoài DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 13' 11'' 106° 11' 01''

F-48-93-C-b

Tổ dân phố Đông DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 13' 20'' 106° 11' 14''

F-48-93-C-b

Tổ dân phố Nam DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 13' 10'' 106° 11' 11''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nam Phú DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 12' 44'' 106° 11' 18''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nam Sơn DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 12' 57'' 106° 11' 22''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tân Thành DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 13' 56'' 106° 11' 11''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tân Thọ DC TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 13' 24'' 106° 11' 29''

F-48-93-C-b

cầu Đại Tám KX TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 12' 32'' 106° 10' 44''

F-48-93-C-b

Page 89: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

88

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

cầu Nghĩa Hiệp KX TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 13' 17'' 106° 11' 09''

F-48-93-C-b

cầu phao Ninh Cường KX TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng 20° 12' 28'' 106° 11' 40''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 490C KX TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B KX TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

Sông Rõng TV TT. Liễu Đề H. Nghĩa Hưng

20° 16' 54'' 106° 13' 18'' 20° 12' 34'' 106° 11' 41'' F-48-93-C-b

Tổ dân phố 1 DC TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 20'' 106° 07' 51''

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 2 DC TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 11'' 106° 08' 45''

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 3 DC TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 05'' 106° 09' 29''

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 4 DC TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 19'' 106° 08' 57''

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 5 DC TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 23'' 106° 09' 38''

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 6 DC TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 29'' 106° 09' 09''

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 7 DC TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 26'' 106° 08' 36''

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 8 DC TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 30'' 106° 08' 23''

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 9 DC TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 56'' 106° 08' 38''

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Quỹ

Nhất KX TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng 20° 03' 25'' 106° 07' 44''

F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B KX TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-d

Sông Đáy TV TT. Quỹ Nhất H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-c,

F-48-93-C-d

Tổ dân phố 1 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 45'' 106° 10' 05''

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 2 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 32'' 106° 09' 07''

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 3 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 45'' 106° 08' 58''

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 4 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 31'' 106° 08' 49''

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 5 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 22'' 106° 08' 34''

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 6 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 38'' 106° 08' 26''

E-48-9-A-b

Page 90: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

89

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Tổ dân phố 7 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 29'' 106° 07' 40''

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 8 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 30'' 106° 06' 58''

E-48-9-A-a

Tổ dân phố 9 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 23'' 106° 06' 38''

E-48-9-A-a

Tổ dân phố 10 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 21'' 106° 09' 55''

E-48-9-A-b

Tổ dân phố 11 DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 58' 33'' 106° 06' 53''

E-48-9-A-a

tổ dân phố Đông Bình DC TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 50'' 106° 10' 28''

E-48-9-A-b

Công ty trách nhiệm hữu

hạn Một thành viên Nông

nghiệp Rạng Đông

KX TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng 19° 59' 31'' 106° 08' 44''

E-48-9-A-b

Đường tỉnh 490C KX TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-d,

E-48-9-A-b

sông Quần Vinh 2 TV TT. Rạng Đông H. Nghĩa Hưng

20° 00' 05'' 106° 10' 33'' 20° 00' 05'' 106° 06' 21''

F-48-93-C-d,

E-48-9-A-a,

E-48-9-A-b

thôn Ba Hạ DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 40'' 106° 07' 17''

F-48-93-C-a

thôn Đông Tĩnh DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 11'' 106° 07' 25''

F-48-93-C-a

thôn Hà Dương DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 14'' 106° 07' 40''

F-48-93-C-b

Xóm Bơn DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 40'' 106° 06' 12''

F-48-93-C-a

xóm Châu Thành Đông DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 15' 04'' 106° 06' 12''

F-48-93-A-c

xóm Châu Thành Tây DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 15' 00'' 106° 06' 00''

F-48-93-A-c

xóm Đông Cường DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 13' 53'' 106° 06' 52''

F-48-93-C-a

Xóm Mới DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 13' 34'' 106° 06' 56''

F-48-93-C-a

xóm Nam Cường DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 13' 58'' 106° 07' 00''

F-48-93-C-a

xóm Nam Thịnh DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 13' 28'' 106° 06' 59''

F-48-93-C-a

xóm Nghĩa Dũng DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 12'' 106° 06' 14''

F-48-93-C-a

xóm Nghĩa Hùng DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 10'' 106° 06' 27''

F-48-93-C-a

xóm Nghĩa Phong DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 17'' 106° 06' 24''

F-48-93-C-a

Page 91: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

90

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm Phố DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 40'' 106° 06' 03''

F-48-93-C-a

Xóm Phủ DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 46'' 106° 06' 08''

F-48-93-C-a

xóm Tây An (xóm Hưng

Thịnh) DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 05'' 106° 06' 58''

F-48-93-C-a

xóm Tây An (xóm Sa Hạ) DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 13' 59'' 106° 06' 33''

F-48-93-C-a

xóm Thái Bình DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 04'' 106° 07' 09''

F-48-93-C-a

xóm Trung Phú DC xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 13' 55'' 106° 06' 41''

F-48-93-C-a

bến khách ngang sông Bà

Quăn KX xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 13' 14'' 106° 06' 58''

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông

Xanh KX xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 13' 14'' 106° 06' 16''

F-48-93-C-a

chùa Hà Dương KX xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 22'' 106° 07' 26''

F-48-93-C-a

chùa Hưng Thịnh KX xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 09'' 106° 06' 56''

F-48-93-C-a

đền Hà Dương KX xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 24'' 106° 07' 26''

F-48-93-C-a

đền Hưng Thịnh KX xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng 20° 14' 08'' 106° 06' 54''

F-48-93-C-a

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-c

Sông Đáy TV xã Hoàng Nam H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15''

F-48-93-A-c,

F-48-93-C-a,

F-48-93-C-b

Xóm 1 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 58' 16'' 106° 08' 01''

E-48-9-A-b

Xóm 2 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 58' 22'' 106° 08' 02''

E-48-9-A-b

Xóm 3 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 58' 32'' 106° 07' 59''

E-48-9-A-b

Xóm 4 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 58' 43'' 106° 08' 06''

E-48-9-A-b

Xóm 5 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 58' 44'' 106° 07' 53''

E-48-9-A-b

Xóm 6 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 58' 35'' 106° 07' 17''

E-48-9-A-a

Xóm 7 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 58' 25'' 106° 06' 46''

E-48-9-A-a

Page 92: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

91

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 8 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 58' 17'' 106° 06' 23''

E-48-9-A-a

Xóm 9 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 58' 21'' 106° 06' 12''

E-48-9-A-a

Xóm 10 DC xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 57' 39'' 106° 06' 30''

E-48-9-A-a

Đường tỉnh 490C KX xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-b

Cửa Đáy TV xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng 19° 56' 10'' 106° 06' 15''

E-48-9-A-a

Sông Đáy TV xã Nam Điền H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' E-48-9-A-a

đội 1 - Xóm 1 An Lạc DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 14'' 106° 10' 59''

F-48-93-C-d

đội 2 - Xóm 1 An Lạc DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 18'' 106° 11' 07''

F-48-93-C-d

đội 3 - Xóm 1 Quần

Phương DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 20'' 106° 11' 13''

F-48-93-C-d

đội 4 - Xóm 1 Thiên Bình DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 53'' 106° 11' 47''

F-48-93-C-d

đội 5 - Xóm 1 Thiên Bình DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 44'' 106° 11' 47''

F-48-93-C-d

đội 6 - Xóm 40 DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 04' 15'' 106° 12' 09''

F-48-93-C-d

đội 7 - Xóm 50 DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 49'' 106° 12' 10''

F-48-93-C-d

đội 8 - Xóm 2 Thiên Bình DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 13'' 106° 11' 57''

F-48-93-C-d

đội 9 - Xóm 1 Thịnh Phú DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 11'' 106° 11' 46''

F-48-93-C-d

đội 10 - Xóm 2 Thịnh Phú DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 00'' 106° 11' 43''

F-48-93-C-d

đội 11 - Xóm 3 Thịnh Phú DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 02' 42'' 106° 11' 50''

F-48-93-C-d

đội 12 - Xóm 2 Quần

Phương DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 03'' 106° 11' 27''

F-48-93-C-d

đội 13 - Xóm 3 Quần

Phương DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 02' 56'' 106° 11' 17''

F-48-93-C-d

đội 14 - Xóm 2 An Lạc DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 02' 56'' 106° 11' 06''

F-48-93-C-d

Đội 16 DC xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng 20° 03' 26'' 106° 11' 04''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B KX xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-d

Page 93: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

92

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

sông Ninh Cơ TV xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-d

Sông Vạc TV xã Nghĩa Bình H. Nghĩa Hưng

20° 02' 05'' 106° 10' 55'' 20° 02' 01'' 106° 12' 06'' F-48-93-C-d

Xóm 1 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 42'' 106° 08' 41''

F-48-93-C-b

Xóm 2 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 48'' 106° 08' 37''

F-48-93-C-b

Xóm 3 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 44'' 106° 08' 32''

F-48-93-C-b

Xóm 4 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 26'' 106° 08' 40''

F-48-93-C-b

Xóm 5 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 17'' 106° 08' 32''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 18'' 106° 08' 50''

F-48-93-C-b

Xóm 7 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 20'' 106° 09' 03''

F-48-93-C-b

Xóm 8 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 13' 52'' 106° 08' 29''

F-48-93-C-b

Xóm 9 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 07'' 106° 08' 05''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 01'' 106° 08' 10''

F-48-93-C-b

Xóm 11 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 00'' 106° 08' 06''

F-48-93-C-b

Xóm 12 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 14'' 106° 07' 49''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 20'' 106° 07' 48''

F-48-93-C-b

Xóm 14 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 25'' 106° 07' 58''

F-48-93-C-b

Xóm 15 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 31'' 106° 08' 15''

F-48-93-C-b

Xóm 16 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 31'' 106° 08' 25''

F-48-93-C-b

Xóm 17 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 44'' 106° 08' 08''

F-48-93-C-b

Xóm 18 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 51'' 106° 08' 13''

F-48-93-C-b

Xóm 19 DC xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng 20° 14' 11'' 106° 08' 01''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B KX xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44''

F-48-93-A-c,

F-48-93-C-a,

F-48-93-C-b

kênh Tam Toà TV xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng

20° 13' 52'' 106° 09' 29'' 20° 13' 34'' 106° 09' 21'' F-48-93-C-b

Sông Đáy TV xã Nghĩa Châu H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-b

Page 94: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

93

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Thôn 1 DC xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng 20° 17' 48'' 106° 09' 05''

F-48-93-A-d

Thôn 2 DC xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng 20° 17' 33'' 106° 08' 55''

F-48-93-A-d

Thôn 3 DC xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng 20° 17' 37'' 106° 09' 00''

F-48-93-A-d

Thôn 4 DC xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng 20° 17' 34'' 106° 09' 18''

F-48-93-A-d

Thôn 5 DC xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng 20° 17' 26'' 106° 09' 13''

F-48-93-A-d

Thôn 6 DC xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng 20° 17' 25'' 106° 09' 08''

F-48-93-A-d

Thôn 7 DC xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng 20° 17' 22'' 106° 09' 01''

F-48-93-A-d

Thôn 8 DC xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng 20° 16' 00'' 106° 09' 50''

F-48-93-A-d

Bến khách ngang sông

Sành KX xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng 20° 17' 36'' 106° 08' 28''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487 KX xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487B KX xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng

20° 21' 24'' 106° 14' 58'' 20° 17' 16'' 106° 08' 42'' F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Nghĩa Đồng H. Nghĩa Hưng

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-d

xóm 1 - Nam Hải DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 00' 33'' 106° 06' 44''

F-48-93-C-c

xóm 1 - Ngọc Lâm DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 00' 07'' 106° 06' 25''

F-48-93-C-c

xóm 1 - Phú Thọ DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 01' 12'' 106° 08' 19''

F-48-93-C-d

xóm 2 - Nam Hải DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 00' 35'' 106° 07' 16''

F-48-93-C-c

xóm 2 - Ngọc Lâm DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 19° 59' 42'' 106° 06' 45''

E-48-9-A-a

xóm 2 - Phú Thọ DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 01' 01'' 106° 08' 20''

F-48-93-C-d

xóm 3 - Nam Hải DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 00' 37'' 106° 07' 43''

F-48-93-C-d

xóm 3 - Phú Thọ DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 01' 05'' 106° 08' 02''

F-48-93-C-d

xóm 4 - Nam Hải DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 00' 26'' 106° 07' 35''

F-48-93-C-d

xóm 4 - Phú Thọ DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 01' 30'' 106° 07' 32''

F-48-93-C-d

xóm 5 - Nam Hải DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 00' 24'' 106° 07' 25''

F-48-93-C-c

xóm 5 - Phú Thọ DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 01' 22'' 106° 07' 37''

F-48-93-C-d

Page 95: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

94

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm 6 - Nam Hải DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 00' 25'' 106° 07' 17''

F-48-93-C-c

xóm 6 - Phú Thọ DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 01' 07'' 106° 07' 36''

F-48-93-C-d

xóm 7 - Nam Hải DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 19° 59' 59'' 106° 06' 29''

E-48-9-A-a

xóm 8 - Nam Hải DC xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 19° 59' 44'' 106° 06' 31''

E-48-9-A-a

bến khách ngang sông

Ngọc Lâm 1 KX xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 00' 33'' 106° 06' 32''

F-48-93-C-c

hồ Ý Yên TV xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng 20° 00' 03'' 106° 08' 24''

F-48-93-C-d

Sông Đáy TV xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-c,

E-48-9-A-a

sông Quần Vinh 2 TV xã Nghĩa Hải H. Nghĩa Hưng

20° 00' 05'' 106° 10' 33'' 20° 00' 05'' 106° 06' 21''

F-48-93-C-c,

F-48-93-C-d,

E-48-9-A-a,

E-48-9-A-b

thôn Đồng Nghĩa DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 06' 03'' 106° 09' 09''

F-48-93-C-d

xóm Bắc Giang DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 06' 12'' 106° 10' 06''

F-48-93-C-d

xóm Bắc Sơn DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 05' 57'' 106° 10' 24''

F-48-93-C-d

xóm Đô Lương DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 06' 13'' 106° 10' 33''

F-48-93-C-d

xóm Đông Đồng Quỹ DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 06' 04'' 106° 09' 50''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Tình DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 06' 29'' 106° 09' 15''

F-48-93-C-d

xóm Hồng Thái DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 05' 32'' 106° 10' 29''

F-48-93-C-d

xóm Ngòi Ô DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 05' 02'' 106° 10' 39''

F-48-93-C-d

xóm Ô Khê DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 05' 10'' 106° 10' 42''

F-48-93-C-d

xóm Quang Trung DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 05' 07'' 106° 10' 11''

F-48-93-C-d

xóm Tây Đồng Quỹ DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 06' 01'' 106° 09' 42''

F-48-93-C-d

xóm Thái Học DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 05' 48'' 106° 10' 27''

F-48-93-C-d

xóm Thái Nguyên DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 05' 06'' 106° 10' 29''

F-48-93-C-d

xóm Thuận Môn DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 06' 17'' 106° 09' 18''

F-48-93-C-d

Page 96: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

95

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Võ Bắc DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 05' 40'' 106° 10' 21''

F-48-93-C-d

xóm Võ Nam DC xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 05' 31'' 106° 10' 18''

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Cửa

Đồn KX xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng 20° 06' 28'' 106° 09' 03''

F-48-93-C-d

Sông Đáy TV xã Nghĩa Hồng H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-d

xóm 1 Văn Giáo DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 20'' 106° 07' 35''

F-48-93-C-d

xóm 2 Văn Giáo DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 20'' 106° 07' 22''

F-48-93-C-c

xóm 3 và 4 Văn Giáo DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 12'' 106° 07' 27''

F-48-93-C-c

xóm An Ninh Đông DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 01' 59'' 106° 08' 14''

F-48-93-C-d

xóm An Ninh Tây DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 02'' 106° 08' 03''

F-48-93-C-d

xóm Ba Đê DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 09'' 106° 06' 58''

F-48-93-C-c

xóm Hoà Lạc Đông DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 20'' 106° 08' 13''

F-48-93-C-d

xóm Hoà Lạc Tây DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 26'' 106° 08' 03''

F-48-93-C-d

xóm Sỹ Hội Bắc DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 00'' 106° 07' 46''

F-48-93-C-d

xóm Sỹ Hội Nam DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 01' 56'' 106° 07' 46''

F-48-93-C-d

xóm Thổ Ương DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 04'' 106° 07' 36''

F-48-93-C-d

xóm Thượng Hội Trại DC xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 03' 11'' 106° 07' 29''

F-48-93-C-c

bến khách ngang sông Thổ

Cư KX xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 11'' 106° 06' 47''

F-48-93-C-c

bến khách ngang sông

Thượng Hội Trại KX xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 03' 20'' 106° 07' 25''

F-48-93-C-c

đền Sỹ Hội KX xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 06'' 106° 07' 43''

F-48-93-C-d

Sông Đáy TV xã Nghĩa Hùng H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-c

xóm Đồng An DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 07' 42'' 106° 10' 35''

F-48-93-C-b

xóm Đồng Hưng DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 06' 48'' 106° 10' 01''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Lợi DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 07' 18'' 106° 09' 54''

F-48-93-C-d

Page 97: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

96

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Đồng Lực DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 06' 55'' 106° 10' 43''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Nguyên DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 07' 04'' 106° 10' 31''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Nhân DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 06' 40'' 106° 10' 23''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Ninh DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 07' 35'' 106° 10' 32''

F-48-93-C-b

xóm Đồng Quang DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 06' 43'' 106° 11' 19''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Tâm DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 06' 14'' 106° 11' 19''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Thành DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 06' 50'' 106° 11' 06''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Thịnh DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 06' 49'' 106° 09' 32''

F-48-93-C-d

xóm Nguyên Lực DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 07' 09'' 106° 10' 54''

F-48-93-C-d

xóm Tâm Lương DC xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 06' 22'' 106° 10' 55''

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông

Ninh Mỹ KX xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng 20° 07' 15'' 106° 11' 20''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-b,

F-48-93-C-d

Sông Đáy TV xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-b,

F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ TV xã Nghĩa Lạc H. Nghĩa Hưng

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b,

F-48-93-C-d

xóm Cường Lâm DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 01' 27'' 106° 08' 31''

F-48-93-C-d

xóm Khang Lâm DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 02' 16'' 106° 08' 25''

F-48-93-C-d

xóm Lạc Phú A DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 00' 04'' 106° 08' 59''

F-48-93-C-d

xóm Lạc Phú B DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 00' 30'' 106° 08' 45''

F-48-93-C-d

xóm Ninh Lâm DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 02' 16'' 106° 08' 37''

F-48-93-C-d

xóm Phú Lâm DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 02' 50'' 106° 08' 29''

F-48-93-C-d

xóm Quý Lâm DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 02' 34'' 106° 08' 29''

F-48-93-C-d

xóm Thịnh Lâm DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 01' 17'' 106° 08' 33''

F-48-93-C-d

Page 98: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

97

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Thọ Lâm DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 02' 25'' 106° 08' 27''

F-48-93-C-d

xóm Văn Anh DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 02' 57'' 106° 08' 33''

F-48-93-C-d

xóm Văn Cường DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 01' 28'' 106° 08' 53''

F-48-93-C-d

xóm Văn Dũng DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 02' 15'' 106° 08' 49''

F-48-93-C-d

xóm Văn Hùng DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 02' 22'' 106° 08' 39''

F-48-93-C-d

xóm Văn Tiến DC xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 01' 18'' 106° 08' 51''

F-48-93-C-d

Di tích lịch sử văn hoá

Phạm Văn Nghị và những

người có công khai hoang

lấn Biển

KX xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng 20° 03' 03'' 106° 08' 29''

F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 2 TV xã Nghĩa Lâm H. Nghĩa Hưng

20° 00' 05'' 106° 10' 33'' 20° 00' 05'' 106° 06' 21'' F-48-93-C-d,

E-48-9-A-b

xóm Bùi Chu DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 16'' 106° 09' 59''

F-48-93-C-d

xóm Cầu Cổ DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 19° 59' 52'' 106° 09' 40''

E-48-9-A-b

xóm Đồng Mỹ DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 45'' 106° 09' 44''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Nam DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 36'' 106° 09' 38''

F-48-93-C-d

xóm Đồng Nhân DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 19° 59' 42'' 106° 09' 11''

E-48-9-A-b

xóm Đồng Trạch DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 23'' 106° 09' 26''

F-48-93-C-d

xóm Kiên Thành DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 02'' 106° 10' 02''

F-48-93-C-d

xóm Nam Điền DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 57'' 106° 09' 57''

F-48-93-C-d

xóm Nam Dương DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 01' 12'' 106° 10' 02''

F-48-93-C-d

xóm Ngọc Ninh DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 18'' 106° 10' 24''

F-48-93-C-d

xóm Ngọc Tỉnh DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 45'' 106° 10' 08''

F-48-93-C-d

xóm Phương Đê DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 01' 32'' 106° 10' 03''

F-48-93-C-d

xóm Sỹ Lạc DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 19° 59' 42'' 106° 09' 29''

E-48-9-A-b

xóm Tân Bình DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 13'' 106° 10' 28''

F-48-93-C-d

Page 99: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

98

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Tràng Sinh DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 03'' 106° 10' 22''

F-48-93-C-d

xóm Vinh Phú DC xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng 20° 00' 15'' 106° 09' 44''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 1 TV xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng

20° 00' 38'' 106° 09' 28'' 20° 00' 46'' 106° 11' 34'' F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 2 TV xã Nghĩa Lợi H. Nghĩa Hưng

20° 00' 05'' 106° 10' 33'' 20° 00' 05'' 106° 06' 21'' F-48-93-C-d,

E-48-9-A-b

Xóm 1 DC xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 45'' 106° 07' 41''

F-48-93-A-d

Xóm 2 DC xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 44'' 106° 07' 33''

F-48-93-A-d

Xóm 3 DC xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 44'' 106° 07' 26''

F-48-93-A-c

Xóm 4 DC xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 44'' 106° 07' 21''

F-48-93-A-c

Xóm 5 DC xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 41'' 106° 06' 44''

F-48-93-A-c

Xóm 6 DC xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 26'' 106° 06' 59''

F-48-93-A-c

Xóm 7 DC xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 21'' 106° 06' 48''

F-48-93-A-c

Xóm 8 DC xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 30'' 106° 06' 51''

F-48-93-A-c

Xóm 9 DC xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 27'' 106° 06' 45''

F-48-93-A-c

bến khách ngang sông

Đống Cao KX xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 54'' 106° 06' 43''

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 487 KX xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-A-c,

F-48-93-A-d

Quốc lộ 37B KX xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Nghĩa Minh H. Nghĩa Hưng

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47''

F-48-93-A-c,

F-48-93-A-d

thôn Đội 1 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 54'' 106° 11' 26''

F-48-93-C-d

thôn Đội 2 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 45'' 106° 11' 28''

F-48-93-C-d

thôn Đội 3 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 33'' 106° 11' 39''

F-48-93-C-d

thôn Đội 4 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 15'' 106° 11' 54''

F-48-93-C-d

Page 100: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

99

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Đội 5 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 25'' 106° 11' 55''

F-48-93-C-d

thôn Đội 6 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 52'' 106° 10' 55''

F-48-93-C-d

thôn Đội 7 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 46'' 106° 10' 53''

F-48-93-C-d

thôn Đội 8 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 40'' 106° 11' 05''

F-48-93-C-d

thôn Đội 9 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 11'' 106° 11' 03''

F-48-93-C-d

thôn Đội 10 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 05' 14'' 106° 11' 13''

F-48-93-C-d

thôn Đội 11 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 04' 42'' 106° 11' 43''

F-48-93-C-d

thôn Đội 12 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 04' 27'' 106° 12' 05''

F-48-93-C-d

thôn Đội 13 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 04' 24'' 106° 11' 29''

F-48-93-C-d

thôn Đội 14 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 04' 23'' 106° 11' 22''

F-48-93-C-d

thôn Đội 15 DC xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 04' 14'' 106° 11' 11''

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Phú

Lễ KX xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng 20° 04' 27'' 106° 12' 23''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B KX xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ TV xã Nghĩa Phong H. Nghĩa Hưng

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-d

Xóm 1 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 08'' 106° 10' 35''

F-48-93-C-d

Xóm 2 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 03'' 106° 10' 05''

F-48-93-C-d

Xóm 3 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 21'' 106° 10' 07''

F-48-93-C-d

Xóm 4 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 26'' 106° 10' 25''

F-48-93-C-d

Xóm 5 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 29'' 106° 10' 10''

F-48-93-C-d

Xóm 6 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 18'' 106° 09' 40''

F-48-93-C-d

Xóm 7 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 26'' 106° 09' 42''

F-48-93-C-d

Xóm 8 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 17'' 106° 09' 24''

F-48-93-C-d

Xóm 9 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 27'' 106° 09' 21''

F-48-93-C-d

Xóm 10 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 24'' 106° 09' 02''

F-48-93-C-d

Page 101: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

100

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 11 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 30'' 106° 08' 51''

F-48-93-C-d

Xóm 12 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 32'' 106° 09' 01''

F-48-93-C-d

Xóm 13 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 59'' 106° 08' 52''

F-48-93-C-d

Xóm 14 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 05' 13'' 106° 08' 57''

F-48-93-C-d

Xóm 15 DC xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 05' 13'' 106° 09' 21''

F-48-93-C-d

đền Bình Hải KX xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng 20° 04' 24'' 106° 09' 15''

F-48-93-C-d

sông Ninh Hải TV xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng

20° 04' 45'' 106° 10' 19'' 20° 00' 59'' 106° 11' 00'' F-48-93-C-d

Sông Đáy TV xã Nghĩa Phú H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-d

Khu 8 DC xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng 19° 59' 49'' 106° 10' 36''

E-48-9-A-b

Xóm 1 DC xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng 20° 00' 07'' 106° 10' 45''

F-48-93-C-d

Xóm 2 DC xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng 20° 00' 01'' 106° 10' 42''

F-48-93-C-d

Xóm 3 DC xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng 20° 00' 05'' 106° 10' 52''

F-48-93-C-d

Xóm 4 DC xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng 19° 59' 56'' 106° 10' 59''

E-48-9-A-b

Xóm 5 DC xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng 20° 00' 09'' 106° 11' 00''

F-48-93-C-d

Xóm 6 DC xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng 20° 00' 06'' 106° 11' 05''

F-48-93-C-d

Xóm 7 DC xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng 20° 00' 14'' 106° 11' 09''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-d,

E-48-9-A-b

cửa Lạch Giang TV xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng 19° 59' 01'' 106° 10' 54''

E-48-9-A-b

sông Ninh Cơ TV xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-d,

E-48-9-A-b

sông Quần Vinh 1 TV xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng

20° 00' 38'' 106° 09' 28'' 20° 00' 46'' 106° 11' 34'' F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 2 TV xã Nghĩa Phúc H. Nghĩa Hưng

20° 00' 05'' 106° 10' 33'' 20° 00' 05'' 106° 06' 21'' F-48-93-C-d,

E-48-9-A-b

xóm 1 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 31'' 106° 10' 33''

F-48-93-C-b

xóm 1 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 08'' 106° 09' 58''

F-48-93-C-b

Page 102: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

101

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm 2 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 21'' 106° 10' 26''

F-48-93-C-b

xóm 2 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 03'' 106° 10' 05''

F-48-93-C-b

xóm 3 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 29'' 106° 10' 17''

F-48-93-C-b

xóm 3 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 22'' 106° 09' 56''

F-48-93-C-b

xóm 4 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 22'' 106° 10' 01''

F-48-93-C-b

xóm 4 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 21'' 106° 10' 01''

F-48-93-C-b

xóm 5 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 23'' 106° 09' 56''

F-48-93-C-b

xóm 5 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 24'' 106° 10' 09''

F-48-93-C-b

xóm 6 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 31'' 106° 09' 55''

F-48-93-C-b

xóm 6 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 12'' 106° 10' 16''

F-48-93-C-b

xóm 7 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 24'' 106° 09' 46''

F-48-93-C-b

xóm 7 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 19'' 106° 10' 24''

F-48-93-C-b

xóm 8 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 10' 52'' 106° 10' 00''

F-48-93-C-b

xóm 8 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 18'' 106° 10' 30''

F-48-93-C-b

xóm 9 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 10' 48'' 106° 10' 21''

F-48-93-C-b

xóm 9 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 19'' 106° 10' 38''

F-48-93-C-b

xóm 10 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 10' 07'' 106° 10' 26''

F-48-93-C-b

xóm 10 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 24'' 106° 10' 51''

F-48-93-C-b

xóm 11 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 10' 03'' 106° 10' 23''

F-48-93-C-b

xóm 11 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 15'' 106° 10' 49''

F-48-93-C-b

xóm 12 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 10' 14'' 106° 10' 11''

F-48-93-C-b

xóm 12 Thống Nhất DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 34'' 106° 10' 48''

F-48-93-C-b

xóm 13 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 10' 16'' 106° 10' 03''

F-48-93-C-b

xóm 14 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 10' 15'' 106° 09' 52''

F-48-93-C-b

xóm 15 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 08' 42'' 106° 10' 16''

F-48-93-C-b

xóm 16 Quần Liêu DC xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 08' 39'' 106° 10' 11''

F-48-93-C-b

Page 103: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

102

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

bến khách ngang sông

Cống Cau KX xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 08' 38'' 106° 10' 28''

F-48-93-C-b

Bến khách ngang sông

Mười KX xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 08' 36'' 106° 10' 00''

F-48-93-C-b

cầu Đại Tám KX xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 12' 32'' 106° 10' 44''

F-48-93-C-b

cầu Quần Liêu KX xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 28'' 106° 10' 39''

F-48-93-C-b

Cầu Giữa KX xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 27'' 106° 10' 12''

F-48-93-C-b

Cụm công nghiệp Nghĩa

Sơn KX xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng 20° 11' 48'' 106° 10' 38''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 481D KX xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng

20° 08' 35'' 106° 09' 55'' 20° 08' 31'' 106° 10' 23'' F-48-93-C-b

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

Sông Đáy TV xã Nghĩa Sơn H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-b

Xóm 1 DC xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng 20° 03' 21'' 106° 10' 41''

F-48-93-C-d

Xóm 2 DC xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng 20° 03' 16'' 106° 10' 24''

F-48-93-C-d

Xóm 3 DC xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng 20° 03' 02'' 106° 10' 12''

F-48-93-C-d

Xóm 4 DC xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng 20° 03' 05'' 106° 10' 05''

F-48-93-C-d

Xóm 5 DC xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng 20° 02' 34'' 106° 10' 02''

F-48-93-C-d

Xóm 6 DC xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng 20° 01' 58'' 106° 10' 05''

F-48-93-C-d

Xóm 7 DC xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng 20° 02' 09'' 106° 10' 34''

F-48-93-C-d

Xóm 8 DC xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng 20° 03' 09'' 106° 10' 41''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-d

Quốc lộ 21B KX xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-d

kênh Âm Sa TV xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng

20° 00' 52'' 106° 10' 46'' 20° 01' 53'' 106° 10' 27'' F-48-93-C-d

sông Ninh Hải TV xã Nghĩa Tân H. Nghĩa Hưng

20° 04' 45'' 106° 10' 19'' 20° 00' 59'' 106° 11' 00'' F-48-93-C-d

Xóm 1 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 44'' 106° 08' 56''

F-48-93-C-b

Page 104: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

103

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 2 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 47'' 106° 09' 10''

F-48-93-C-b

Xóm 3 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 52'' 106° 09' 21''

F-48-93-C-b

Xóm 4 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 36'' 106° 09' 26''

F-48-93-C-b

Xóm 5 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 32'' 106° 09' 14''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 15' 15'' 106° 09' 31''

F-48-93-A-d

Xóm 7 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 57'' 106° 09' 36''

F-48-93-C-b

Xóm 8 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 49'' 106° 09' 59''

F-48-93-C-b

Xóm 9 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 15' 15'' 106° 10' 00''

F-48-93-A-d

Xóm 10 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 40'' 106° 09' 39''

F-48-93-C-b

Xóm 11 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 42'' 106° 09' 49''

F-48-93-C-b

Xóm 12 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 36'' 106° 09' 52''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 33'' 106° 09' 42''

F-48-93-C-b

Xóm 14 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 49'' 106° 10' 09''

F-48-93-C-b

Xóm 15 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 44'' 106° 10' 27''

F-48-93-C-b

Xóm 16 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 14' 35'' 106° 10' 28''

F-48-93-C-b

Xóm 17 DC xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 13' 50'' 106° 10' 12''

F-48-93-C-b

Cầu Tây KX xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng 20° 15' 12'' 106° 10' 33''

F-48-93-A-d

kênh Tam Toà TV xã Nghĩa Thái H. Nghĩa Hưng

20° 13' 52'' 106° 09' 29'' 20° 13' 34'' 106° 09' 21'' F-48-93-C-b

xóm Bảo Điền DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 29'' 106° 09' 37''

F-48-93-C-d

xóm Chỉ Thiện DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 58'' 106° 08' 49''

F-48-93-C-d

xóm Công Điền Chỉ Thiện DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 01' 14'' 106° 09' 07''

F-48-93-C-d

xóm Hậu Điền DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 01' 41'' 106° 09' 34''

F-48-93-C-d

xóm Liên Thành DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 01' 24'' 106° 09' 16''

F-48-93-C-d

xóm Lương Điền DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 24'' 106° 09' 25''

F-48-93-C-d

xóm Minh Điền DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 42'' 106° 09' 35''

F-48-93-C-d

xóm Mỹ Điền DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 33'' 106° 09' 19''

F-48-93-C-d

Page 105: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

104

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Phúc Điền DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 01' 01'' 106° 09' 39''

F-48-93-C-d

xóm Phương Điền DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 51'' 106° 09' 14''

F-48-93-C-d

xóm Tây Thành DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 21'' 106° 09' 11''

F-48-93-C-d

xóm Thiện Thắng DC xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 25'' 106° 09' 12''

F-48-93-C-d

chùa Hải Vân Tự KX xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 44'' 106° 09' 44''

F-48-93-C-d

đền thờ Doãn Khê KX xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 41'' 106° 09' 20''

F-48-93-C-d

đền thờ Phúc Điền KX xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 00' 59'' 106° 09' 28''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-d

nhà thờ Xứ Chỉ Thiện KX xã Nghĩa Thành H. Nghĩa Hưng 20° 02' 58'' 106° 08' 45''

F-48-93-C-d

Xóm 1 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 00' 41'' 106° 10' 27''

F-48-93-C-d

Xóm 2 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 00' 55'' 106° 10' 33''

F-48-93-C-d

Xóm 3 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 01' 13'' 106° 10' 50''

F-48-93-C-d

Xóm 4 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 00' 58'' 106° 10' 50''

F-48-93-C-d

Xóm 5 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 02' 02'' 106° 10' 55''

F-48-93-C-d

Xóm 6 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 01' 30'' 106° 11' 17''

F-48-93-C-d

Xóm 7 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 01' 11'' 106° 11' 20''

F-48-93-C-d

Xóm 8 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 00' 51'' 106° 11' 04''

F-48-93-C-d

Xóm 9 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 00' 22'' 106° 10' 51''

F-48-93-C-d

Xóm 10 DC xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 00' 17'' 106° 10' 38''

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Gót

Tràng KX xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng 20° 00' 50'' 106° 11' 36''

F-48-93-C-d

kênh Âm Sa TV xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng

20° 00' 52'' 106° 10' 46'' 20° 01' 53'' 106° 10' 27'' F-48-93-C-d

sông Ninh Cơ TV xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-d

sông Ninh Hải TV xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng

20° 04' 45'' 106° 10' 19'' 20° 00' 59'' 106° 11' 00'' F-48-93-C-d

sông Quần Vinh 1 TV xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng

20° 00' 38'' 106° 09' 28'' 20° 00' 46'' 106° 11' 34'' F-48-93-C-d

Sông Vạc TV xã Nghĩa Thắng H. Nghĩa Hưng

20° 02' 05'' 106° 10' 55'' 20° 02' 01'' 106° 12' 06'' F-48-93-C-d

Page 106: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

105

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Bình A DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 43'' 106° 07' 53''

F-48-93-A-d

thôn Hạ Kỳ DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 16' 47'' 106° 08' 46''

F-48-93-A-d

thôn Hải Bình DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 16' 34'' 106° 08' 39''

F-48-93-A-d

thôn Hải Lạng Trang DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 16' 37'' 106° 09' 09''

F-48-93-A-d

thôn Hải Sơn DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 16' 15'' 106° 08' 37''

F-48-93-A-d

thôn Hải Tân DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 16' 15'' 106° 08' 33''

F-48-93-A-d

thôn Hanh Thụ DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 31'' 106° 08' 58''

F-48-93-A-d

thôn Hưng Đạo DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 21'' 106° 08' 41''

F-48-93-A-d

thôn Hưng Nghĩa DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 19'' 106° 08' 32''

F-48-93-A-d

thôn Kỳ Hưng DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 26'' 106° 08' 09''

F-48-93-A-d

thôn Long Yến DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 16' 05'' 106° 08' 20''

F-48-93-A-d

thôn Nam Thanh Nghị DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 16' 10'' 106° 08' 27''

F-48-93-A-d

thôn Thượng Kỳ DC xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 59'' 106° 09' 14''

F-48-93-A-d

chùa Hạ Kỳ KX xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 16' 53'' 106° 08' 50''

F-48-93-A-d

đền Hạ Kỳ KX xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 16' 52'' 106° 08' 49''

F-48-93-A-d

đình Hưng Lộc KX xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng 20° 15' 34'' 106° 08' 51''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 487 KX xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Nghĩa Thịnh H. Nghĩa Hưng

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-d

phố Hải Đông DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 12'' 106° 10' 29''

F-48-93-C-b

phố Thống Nhất DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 53'' 106° 10' 44''

F-48-93-C-b

xóm 1 - Thụ Long DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 13'' 106° 09' 16''

F-48-93-C-b

xóm 2 - Thụ Lộc DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 29'' 106° 09' 46''

F-48-93-C-b

xóm 3 - Thụ Thành DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 11'' 106° 09' 40''

F-48-93-C-b

xóm 4 - Thụ Phúc DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 24'' 106° 10' 08''

F-48-93-C-b

xóm 5 - An Cát DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 10'' 106° 10' 09''

F-48-93-C-b

Page 107: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

106

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm 6 - An Trung DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 14'' 106° 10' 13''

F-48-93-C-b

xóm 7 - An Phú DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 12' 26'' 106° 09' 42''

F-48-93-C-b

xóm 8 - Hải Tây DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 16'' 106° 10' 21''

F-48-93-C-b

xóm 9 - Hải Tiến DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 17'' 106° 10' 27''

F-48-93-C-b

xóm 10 - Hải Đông DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 19'' 106° 10' 35''

F-48-93-C-b

xóm 11 - Hải Thượng DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 14' 07'' 106° 10' 27''

F-48-93-C-b

xóm 12 - Hải Nam DC xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 12' 40'' 106° 10' 22''

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông Tam

Toà KX xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng 20° 13' 21'' 106° 09' 08''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 490C KX xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B KX xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-C-b

kênh Đại Tám A TV xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng

20° 13' 34'' 106° 09' 21'' 20° 13' 22'' 106° 09' 16'' F-48-93-C-b

Sông Đáy TV xã Nghĩa Trung H. Nghĩa Hưng

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-b

tổ dân phố Bắc Bình DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 38'' 106° 16' 10''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Cát DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 21'' 106° 15' 41''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Đại 1 DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 16' 03'' 106° 16' 56''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Đại 2 DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 50'' 106° 16' 48''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Giang DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 10'' 106° 16' 04''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Giới DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 29'' 106° 16' 41''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Hoà DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 04'' 106° 16' 53''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Hoàng DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 41'' 106° 15' 58''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Hồng DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 56'' 106° 16' 12''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Lương DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 30'' 106° 16' 07''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Phú DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 42'' 106° 16' 09''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Thịnh DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 49'' 106° 16' 14''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Tiến DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 32'' 106° 15' 31''

F-48-93-B-c

Page 108: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

107

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

tổ dân phố Bắc Trung DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 33'' 106° 15' 51''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Hoà Lạc DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 14' 58'' 106° 16' 18''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Hoà Phong DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 16'' 106° 15' 50''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Lam Sơn DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 05'' 106° 16' 31''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Liên Phú DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 14' 25'' 106° 16' 45''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Nam An DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 14' 32'' 106° 16' 31''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Nam Tiến DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 14' 52'' 106° 17' 04''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Phú Cường DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 14' 09'' 106° 16' 36''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Phú Thọ DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 14' 34'' 106° 16' 47''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Sơn Ký DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 48'' 106° 16' 05''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Tây Sơn DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 14' 48'' 106° 16' 21''

F-48-93-D-a

tổ dân phố Trung Hoà DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 15' 06'' 106° 16' 40''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Việt Hưng DC TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 14' 56'' 106° 16' 44''

F-48-93-D-a

bến khách ngang sông

Cống Múc KX TT. Cát Thành H. Trực Ninh 20° 14' 20'' 106° 16' 44''

F-48-93-D-a

Đường tỉnh 488B KX TT. Cát Thành H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ TV TT. Cát Thành H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c,

F-48-93-D-a

tổ dân phố Đình Cựu DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 18' 54'' 106° 16' 24''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Đông Bắc Đồng DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 19' 10'' 106° 16' 52''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Đông Đò DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 18' 35'' 106° 17' 06''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Nam Hà DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 18' 29'' 106° 16' 53''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Nghĩa Sơn DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 18' 43'' 106° 16' 43''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Song Khê DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 18' 27'' 106° 16' 29''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Tây Kênh DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 19' 07'' 106° 16' 45''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Thượng Đền DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 19' 16'' 106° 16' 23''

F-48-93-B-c

Page 109: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

108

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

tổ dân phố Trần Phú DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 19' 18'' 106° 15' 56''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Việt Cường DC TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 19' 15'' 106° 15' 44''

F-48-93-B-c

cầu Vô Tình KX TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 18' 05'' 106° 16' 43''

F-48-93-B-c

chùa Cổ Lễ KX TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 19' 23'' 106° 15' 46''

F-48-93-B-c

Đền thờ Trạng Nguyên

Đào Sư Tích KX TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 18' 49'' 106° 16' 22''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 487 KX TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-B-c

Mộ Trạng Nguyên Đào Sư

Tích KX TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 18' 52'' 106° 16' 20''

F-48-93-B-c

Quốc lộ 21 KX TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-B-c

cống Cổ Lễ TV TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh 20° 19' 33'' 106° 15' 43''

F-48-93-B-c

Sông Hồng TV TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-c

Sông Quýt TV TT. Cổ Lễ H. Trực Ninh

20° 15' 24'' 106° 14' 15'' 20° 19' 35'' 106° 15' 45'' F-48-93-B-c

tổ dân phố Bắc Đường DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 10' 10'' 106° 11' 39''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Đạo Đường DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 12' 01'' 106° 12' 09''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Đông Bắc DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 11' 42'' 106° 12' 11''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Đông Bình DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 11' 21'' 106° 12' 14''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Đống Lương DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 11' 31'' 106° 11' 55''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Hồ Tây DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 11' 37'' 106° 11' 52''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nam Đường DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 09' 36'' 106° 11' 35''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nghị Bắc DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 11' 52'' 106° 12' 18''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nghị Nam DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 11' 35'' 106° 12' 15''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Nghị Trung DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 11' 44'' 106° 12' 16''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tân Ninh DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 12' 08'' 106° 11' 54''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tây Đường 1 DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 10' 18'' 106° 11' 32''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Tây Đường 2 DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 10' 25'' 106° 11' 36''

F-48-93-C-b

Page 110: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

109

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

tổ dân phố Thanh Minh DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 12' 28'' 106° 12' 08''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Trung Thành DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 10' 55'' 106° 11' 38''

F-48-93-C-b

tổ dân phố Vị Nghĩa DC TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 12' 15'' 106° 12' 20''

F-48-93-C-b

cầu phao Ninh Cường KX TT. Ninh Cường H. Trực Ninh 20° 12' 28'' 106° 11' 40''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B KX TT. Ninh Cường H. Trực Ninh

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV TT. Ninh Cường H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

xóm Ba Trại DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 08'' 106° 19' 00''

F-48-93-B-c

Xóm Bắc DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 13'' 106° 18' 14''

F-48-93-B-c

xóm Bắc Trường Hải DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 52'' 106° 18' 22''

F-48-93-B-c

xóm Chợ Đường DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 05'' 106° 18' 43''

F-48-93-B-c

Xóm Chử DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 18'' 106° 17' 31''

F-48-93-B-c

Xóm Chùa DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 16' 42'' 106° 17' 51''

F-48-93-B-c

xóm Cựu Trường Hải DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 26'' 106° 18' 16''

F-48-93-B-c

xóm Cựu Tuân Lục DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 21'' 106° 18' 20''

F-48-93-B-c

Xóm Đảo DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 18'' 106° 18' 04''

F-48-93-B-c

xóm Đồng Thiệu DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 58'' 106° 17' 53''

F-48-93-B-c

xóm Đông Tuân Lục DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 30'' 106° 18' 38''

F-48-93-B-c

xóm Hậu Trạch DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 30'' 106° 17' 47''

F-48-93-B-c

xóm Hùng Thắng DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 06'' 106° 18' 17''

F-48-93-B-c

xóm Hùng Vương DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 16' 52'' 106° 18' 32''

F-48-93-B-c

xóm Lã Khê I DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 53'' 106° 17' 29''

F-48-93-B-c

xóm Lã Khê II DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 57'' 106° 17' 33''

F-48-93-B-c

xóm Lương Đồng Mỹ Lang DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 18' 14'' 106° 16' 58''

F-48-93-B-c

Xóm Nam DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 41'' 106° 17' 41''

F-48-93-B-c

xóm Nam Trường Hải DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 38'' 106° 18' 14''

F-48-93-B-c

xóm Nam Tuân Lục DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 18'' 106° 18' 43''

F-48-93-B-c

Page 111: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

110

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Phúc Đình I DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 44'' 106° 17' 17''

F-48-93-B-c

xóm Phúc Đình II DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 48'' 106° 17' 26''

F-48-93-B-c

xóm Phương Lăng Vượt DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 22'' 106° 17' 39''

F-48-93-B-c

xóm Quang Trung DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 16' 49'' 106° 18' 06''

F-48-93-B-c

xóm Sinh Nát DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 16' 25'' 106° 17' 38''

F-48-93-B-c

Xóm Thượng DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 06'' 106° 17' 18''

F-48-93-B-c

xóm Tiền Trạch DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 30'' 106° 18' 00''

F-48-93-B-c

Xóm Trại DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 16' 50'' 106° 17' 39''

F-48-93-B-c

xóm Trung Đình I DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 54'' 106° 17' 42''

F-48-93-B-c

xóm Trung Đình II DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 45'' 106° 17' 36''

F-48-93-B-c

xóm Trung Hưng Ngoã DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 36'' 106° 17' 28''

F-48-93-B-c

xóm Trung I DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 02'' 106° 17' 25''

F-48-93-B-c

xóm Trung II DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 05'' 106° 17' 29''

F-48-93-B-c

xóm Vô Tình Ngoặt Kéo DC xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 18' 01'' 106° 16' 53''

F-48-93-B-c

cầu Chợ Đường KX xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 02'' 106° 18' 47''

F-48-93-B-c

cầu Thần Lộ KX xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 28'' 106° 17' 29''

F-48-93-B-c

cầu Vô Tình KX xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 18' 05'' 106° 16' 43''

F-48-93-B-c

đền Tuân Lục KX xã Liêm Hải H. Trực Ninh 20° 17' 24'' 106° 18' 20''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488B KX xã Liêm Hải H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-B-c

Quốc lộ 21 KX xã Liêm Hải H. Trực Ninh

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ TV xã Liêm Hải H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c

thôn An Ngoài DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 16'' 106° 18' 01''

F-48-93-B-c

thôn An Trong DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 13'' 106° 17' 33''

F-48-93-B-c

thôn Chợ Sồng DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 35'' 106° 18' 11''

F-48-93-B-c

thôn Cổ Chất 1 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 56'' 106° 18' 00''

F-48-93-B-c

thôn Cổ Chất 2 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 51'' 106° 17' 48''

F-48-93-B-c

Page 112: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

111

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Cự Trữ 1 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 39'' 106° 17' 28''

F-48-93-B-c

thôn Cự Trữ 2 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 43'' 106° 17' 24''

F-48-93-B-c

thôn Cự Trữ 3 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 48'' 106° 17' 35''

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 1 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 17' 36'' 106° 18' 47''

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 2 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 17' 18'' 106° 18' 55''

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 3 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 17' 42'' 106° 19' 10''

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 4 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 17' 45'' 106° 19' 28''

F-48-93-B-c

thôn Đại Thắng 5 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 17' 23'' 106° 19' 28''

F-48-93-B-c

thôn Hoà Bình DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 39'' 106° 17' 37''

F-48-93-B-c

thôn Hoà Lạc DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 48'' 106° 18' 00''

F-48-93-B-c

thôn Hợp Hoà DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 19' 49'' 106° 18' 24''

F-48-93-B-c

thôn Hợp Thịnh 1 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 19' 05'' 106° 17' 58''

F-48-93-B-c

thôn Hợp Thịnh 2 DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 19' 17'' 106° 18' 26''

F-48-93-B-c

thôn Nhự Nương DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 59'' 106° 17' 39''

F-48-93-B-c

thôn Phú Ninh DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 19' 00'' 106° 17' 51''

F-48-93-B-c

thôn Phú Thịnh DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 48'' 106° 18' 23''

F-48-93-B-c

thôn Phương Hạ DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 14'' 106° 18' 13''

F-48-93-B-c

thôn Tiền Tiên DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 26'' 106° 17' 44''

F-48-93-B-c

thôn Trung Khê DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 19' 14'' 106° 17' 49''

F-48-93-B-c

thôn Văn Cảnh DC xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 24'' 106° 18' 01''

F-48-93-B-c

chùa Cổ Chất KX xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 53'' 106° 17' 46''

F-48-93-B-c

chùa Cự Trữ KX xã Phương Định H. Trực Ninh 20° 18' 42'' 106° 17' 20''

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ TV xã Phương Định H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c

thôn Dịch Diệp DC xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 19' 18'' 106° 17' 01''

F-48-93-B-c

xóm An Bình DC xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 19' 50'' 106° 17' 12''

F-48-93-B-c

xóm An Định DC xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 19' 26'' 106° 17' 36''

F-48-93-B-c

Page 113: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

112

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm An Khánh DC xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 19' 31'' 106° 17' 17''

F-48-93-B-c

xóm An Ninh DC xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 20' 07'' 106° 17' 33''

F-48-93-B-c

xóm An Thành DC xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 19' 43'' 106° 17' 23''

F-48-93-B-c

xóm An Thịnh DC xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 19' 36'' 106° 17' 30''

F-48-93-B-c

xóm An Trạch DC xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 19' 56'' 106° 18' 15''

F-48-93-B-c

xóm An Vinh DC xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 19' 57'' 106° 17' 57''

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông Duy

Nhất KX xã Trực Chính H. Trực Ninh 20° 20' 14'' 106° 17' 28''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 487 KX xã Trực Chính H. Trực Ninh

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-B-c

Sông Hồng TV xã Trực Chính H. Trực Ninh

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ TV xã Trực Chính H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c

xóm An Cường DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 11' 21'' 106° 12' 37''

F-48-93-C-b

xóm An Ninh DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 11' 45'' 106° 12' 42''

F-48-93-C-b

xóm Đề Thám DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 12' 09'' 106° 12' 46''

F-48-93-C-b

xóm Đức Long DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 11' 20'' 106° 12' 30''

F-48-93-C-b

xóm Hậu Đồng DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 12' 38'' 106° 13' 03''

F-48-93-C-b

xóm Hồng Phong DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 12' 56'' 106° 13' 01''

F-48-93-C-b

xóm Hồng Thái DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 12' 44'' 106° 12' 48''

F-48-93-C-b

xóm Khang Ninh DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 11' 39'' 106° 12' 54''

F-48-93-C-b

xóm Nam Hoà DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 09' 58'' 106° 12' 29''

F-48-93-C-b

xóm Nhân Nghĩa DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 12' 00'' 106° 12' 30''

F-48-93-C-b

xóm Phú Cường DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 10' 38'' 106° 12' 40''

F-48-93-C-b

xóm Phú Ninh DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 10' 53'' 106° 12' 27''

F-48-93-C-b

xóm Thái Hoà DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 10' 15'' 106° 12' 37''

F-48-93-C-b

xóm Thái Học DC xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 12' 14'' 106° 13' 01''

F-48-93-C-b

chùa Ninh Cường KX xã Trực Cường H. Trực Ninh 20° 12' 11'' 106° 12' 46''

F-48-93-C-b

Page 114: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

113

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 37B KX xã Trực Cường H. Trực Ninh

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV xã Trực Cường H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

Xóm 3 DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 22'' 106° 14' 45''

F-48-93-C-b

Xóm 4 DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 17'' 106° 14' 31''

F-48-93-C-b

Xóm 5 DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 19'' 106° 14' 26''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 15'' 106° 14' 12''

F-48-93-C-b

Xóm 7 DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 16'' 106° 14' 03''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 45'' 106° 14' 05''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 54'' 106° 14' 53''

F-48-93-C-b

Xóm 21 DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 53'' 106° 13' 36''

F-48-93-C-b

Xóm 22 DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 56'' 106° 13' 56''

F-48-93-C-b

xóm Cường Hải DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 13' 45'' 106° 14' 21''

F-48-93-C-b

xóm Cường Liêm DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 13' 17'' 106° 13' 32''

F-48-93-C-b

xóm Cường Nghĩa DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 13' 31'' 106° 13' 56''

F-48-93-C-b

xóm Cường Phú DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 13' 05'' 106° 13' 36''

F-48-93-C-b

xóm Cường Sơn DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 14' 01'' 106° 14' 34''

F-48-93-C-b

xóm Cường Thịnh DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 13' 24'' 106° 14' 10''

F-48-93-C-b

xóm Cường Tiến DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 13' 06'' 106° 14' 44''

F-48-93-C-b

xóm Khai Minh DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 11' 49'' 106° 14' 44''

F-48-93-C-b

xóm Khai Quang DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 13'' 106° 14' 51''

F-48-93-C-b

xóm Khuân Đông DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 47'' 106° 14' 33''

F-48-93-C-b

xóm Nam Cường DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 11' 45'' 106° 14' 04''

F-48-93-C-b

xóm Trung Khuân DC xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 12' 51'' 106° 14' 24''

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông

Thanh Đại KX xã Trực Đại H. Trực Ninh 20° 14' 02'' 106° 14' 10''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 21B KX xã Trực Đại H. Trực Ninh

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-b

Page 115: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

114

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 37B KX xã Trực Đại H. Trực Ninh

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV xã Trực Đại H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

Sông Thốp TV xã Trực Đại H. Trực Ninh

20° 09' 46'' 106° 13' 53'' 20° 13' 58'' 106° 14' 03'' F-48-93-C-b

Thôn 1 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 34'' 106° 15' 07''

F-48-93-B-c

Thôn 2 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 40'' 106° 15' 08''

F-48-93-B-c

Thôn 3 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 35'' 106° 15' 12''

F-48-93-B-c

Thôn 4 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 29'' 106° 15' 38''

F-48-93-B-c

Thôn 5 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 29'' 106° 15' 16''

F-48-93-B-c

Thôn 6 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 29'' 106° 15' 12''

F-48-93-B-c

Thôn 7 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 27'' 106° 15' 05''

F-48-93-B-c

Thôn 8 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 24'' 106° 14' 43''

F-48-93-A-d

Thôn 9 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 10'' 106° 14' 47''

F-48-93-A-d

Thôn 10 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 15' 46'' 106° 14' 56''

F-48-93-A-d

Thôn 11 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 15' 30'' 106° 14' 42''

F-48-93-A-d

Thôn 12 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 15' 30'' 106° 15' 14''

F-48-93-B-c

Thôn 13 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 15' 49'' 106° 15' 17''

F-48-93-B-c

Thôn 14 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 15' 58'' 106° 15' 15''

F-48-93-B-c

Thôn 15 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 01'' 106° 15' 26''

F-48-93-B-c

Thôn 16 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 15' 53'' 106° 15' 27''

F-48-93-B-c

Thôn 17 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 15' 50'' 106° 15' 38''

F-48-93-B-c

Thôn 18 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 01'' 106° 15' 30''

F-48-93-B-c

Thôn 19 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 00'' 106° 15' 35''

F-48-93-B-c

Thôn 20 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 00'' 106° 15' 41''

F-48-93-B-c

Thôn 21 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 02'' 106° 15' 44''

F-48-93-B-c

Thôn 22 DC xã Trực Đạo H. Trực Ninh 20° 16' 02'' 106° 15' 47''

F-48-93-B-c

Page 116: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

115

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Đường tỉnh 488B KX xã Trực Đạo H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-A-d,

F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ TV xã Trực Đạo H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c

Sông Quýt (Đò Giang) TV xã Trực Đạo H. Trực Ninh

20° 15' 24'' 106° 14' 15'' 20° 19' 35'' 106° 15' 45'' F-48-93-A-d,

F-48-93-B-c

Xóm 1 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 12' 14'' 106° 11' 46''

F-48-93-C-b

Xóm 2 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 12' 00'' 106° 11' 54''

F-48-93-C-b

Xóm 3 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 12' 01'' 106° 11' 23''

F-48-93-C-b

Xóm 4 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 11' 47'' 106° 11' 43''

F-48-93-C-b

Xóm 5 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 11' 44'' 106° 11' 29''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 11' 41'' 106° 11' 23''

F-48-93-C-b

Xóm 7 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 11' 38'' 106° 11' 13''

F-48-93-C-b

Xóm 8 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 11' 15'' 106° 11' 26''

F-48-93-C-b

Xóm 9 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 11' 17'' 106° 11' 17''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 11' 20'' 106° 11' 13''

F-48-93-C-b

Xóm 11 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 09' 08'' 106° 10' 45''

F-48-93-C-b

Xóm 12 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 09' 31'' 106° 10' 44''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 09' 52'' 106° 11' 05''

F-48-93-C-b

Xóm 14 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 09' 57'' 106° 11' 07''

F-48-93-C-b

Xóm 15 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 13'' 106° 10' 49''

F-48-93-C-b

Xóm 16 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 43'' 106° 10' 57''

F-48-93-C-b

Xóm 17 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 49'' 106° 10' 58''

F-48-93-C-b

Xóm 18 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 34'' 106° 11' 03''

F-48-93-C-b

Xóm 19 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 34'' 106° 11' 09''

F-48-93-C-b

Xóm 20 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 35'' 106° 11' 17''

F-48-93-C-b

Xóm 21 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 30'' 106° 11' 19''

F-48-93-C-b

Page 117: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

116

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 22 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 26'' 106° 11' 15''

F-48-93-C-b

Xóm 23 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 35'' 106° 10' 55''

F-48-93-C-b

Xóm 24 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 11' 40'' 106° 11' 47''

F-48-93-C-b

Xóm 25 DC xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 12' 12'' 106° 11' 50''

F-48-93-C-b

cầu phao Ninh Cường KX xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 12' 28'' 106° 11' 40''

F-48-93-C-b

Hợp tác xã Nông nghiệp

Việt Hùng KX xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 38'' 106° 11' 09''

F-48-93-C-b

Hợp tác xã Nông nghiệp

Việt Tiến KX xã Trực Hùng H. Trực Ninh 20° 10' 17'' 106° 10' 51''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B KX xã Trực Hùng H. Trực Ninh

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV xã Trực Hùng H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

Xóm 1 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 16' 28'' 106° 13' 21''

F-48-93-A-d

Xóm 2 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 16' 26'' 106° 13' 14''

F-48-93-A-d

Xóm 3 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 16' 38'' 106° 12' 54''

F-48-93-A-d

Xóm 4 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 16' 24'' 106° 13' 02''

F-48-93-A-d

Xóm 5 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 16' 07'' 106° 13' 04''

F-48-93-A-d

Xóm 6 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 16' 03'' 106° 12' 58''

F-48-93-A-d

Xóm 7 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 42'' 106° 12' 36''

F-48-93-A-d

Xóm 8 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 51'' 106° 12' 38''

F-48-93-A-d

Xóm 9 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 58'' 106° 12' 16''

F-48-93-A-d

Xóm 10 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 55'' 106° 12' 06''

F-48-93-A-d

Xóm 11 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 19'' 106° 12' 14''

F-48-93-A-d

Xóm 12 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 08'' 106° 12' 16''

F-48-93-A-d

Xóm 13 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 21'' 106° 12' 49''

F-48-93-A-d

Xóm 14 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 07'' 106° 12' 48''

F-48-93-A-d

Xóm 15 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 35'' 106° 12' 15''

F-48-93-A-d

Page 118: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

117

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 16 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 16' 21'' 106° 12' 52''

F-48-93-A-d

Xóm 17 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 44'' 106° 11' 26''

F-48-93-A-d

Xóm 18 DC xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 16' 50'' 106° 13' 21''

F-48-93-A-d

đền Quan Quận KX xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 22'' 106° 12' 21''

F-48-93-A-d

Đền Trần KX xã Trực Hưng H. Trực Ninh 20° 15' 32'' 106° 12' 12''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 488B KX xã Trực Hưng H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B KX xã Trực Hưng H. Trực Ninh

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-d

Sông Rõng TV xã Trực Hưng H. Trực Ninh

20° 16' 54'' 106° 13' 18'' 20° 12' 34'' 106° 11' 41'' F-48-93-A-d

Xóm 1 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 15' 10'' 106° 11' 31''

F-48-93-A-d

Xóm 2 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 15' 03'' 106° 11' 39''

F-48-93-A-d

Xóm 3 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 14' 59'' 106° 11' 32''

F-48-93-C-b

Xóm 4 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 14' 55'' 106° 11' 32''

F-48-93-C-b

Xóm 5 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 14' 52'' 106° 11' 37''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 15' 27'' 106° 11' 55''

F-48-93-A-d

Xóm 7 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 15' 13'' 106° 11' 51''

F-48-93-A-d

Xóm 8 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 15' 06'' 106° 11' 55''

F-48-93-A-d

Xóm 9 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 14' 58'' 106° 11' 53''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 15' 16'' 106° 12' 03''

F-48-93-A-d

Xóm 11 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 15' 03'' 106° 12' 11''

F-48-93-A-d

Xóm 12 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 14' 14'' 106° 11' 53''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 14' 01'' 106° 11' 52''

F-48-93-C-b

Xóm 14 DC xã Trực Khang H. Trực Ninh 20° 15' 39'' 106° 11' 19''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 488B KX xã Trực Khang H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-A-d

Sông Rõng TV xã Trực Khang H. Trực Ninh

20° 16' 54'' 106° 13' 18'' 20° 12' 34'' 106° 11' 41'' F-48-93-A-d

Thôn 1 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 14' 50'' 106° 12' 19''

F-48-93-C-b

Thôn 2 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 14' 46'' 106° 12' 17''

F-48-93-C-b

Page 119: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

118

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Thôn 3 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 14' 43'' 106° 12' 25''

F-48-93-C-b

Thôn 4 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 14' 30'' 106° 12' 34''

F-48-93-C-b

Thôn 5 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 14' 40'' 106° 12' 40''

F-48-93-C-b

Thôn 6 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 14' 04'' 106° 12' 57''

F-48-93-C-b

Thôn 7 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 14' 06'' 106° 12' 51''

F-48-93-C-b

Thôn 8 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 13' 57'' 106° 12' 59''

F-48-93-C-b

Thôn 9 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 13' 56'' 106° 12' 54''

F-48-93-C-b

Thôn 10 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 13' 40'' 106° 12' 47''

F-48-93-C-b

Thôn 11 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 13' 35'' 106° 12' 42''

F-48-93-C-b

Thôn 12 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 13' 30'' 106° 12' 24''

F-48-93-C-b

Thôn 13 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 13' 29'' 106° 12' 13''

F-48-93-C-b

Thôn 14 DC xã Trực Mỹ H. Trực Ninh 20° 13' 33'' 106° 12' 05''

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV xã Trực Mỹ H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

Xóm 1 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 16' 11'' 106° 13' 31''

F-48-93-A-d

Xóm 2 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 16' 08'' 106° 13' 27''

F-48-93-A-d

Xóm 3 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 23'' 106° 13' 30''

F-48-93-A-d

Xóm 4 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 25'' 106° 13' 44''

F-48-93-A-d

Xóm 5 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 22'' 106° 13' 03''

F-48-93-A-d

Xóm 6 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 20'' 106° 13' 11''

F-48-93-A-d

Xóm 7 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 27'' 106° 13' 04''

F-48-93-A-d

Xóm 8 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 34'' 106° 12' 49''

F-48-93-A-d

Xóm 9 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 08'' 106° 13' 03''

F-48-93-A-d

Xóm 10 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 10'' 106° 13' 10''

F-48-93-A-d

Xóm 11 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 03'' 106° 13' 09''

F-48-93-A-d

Xóm 12 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 14' 30'' 106° 13' 19''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 14' 58'' 106° 13' 29''

F-48-93-C-b

Page 120: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

119

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 14 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 14' 56'' 106° 13' 37''

F-48-93-C-b

Xóm 15 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 14' 53'' 106° 13' 35''

F-48-93-C-b

Xóm 16 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 14' 52'' 106° 13' 29''

F-48-93-C-b

Xóm 17 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 14' 15'' 106° 13' 34''

F-48-93-C-b

Xóm 18 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 13' 51'' 106° 13' 21''

F-48-93-C-b

Xóm 19 DC xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 13' 57'' 106° 13' 09''

F-48-93-C-b

chùa Làng Sa Đê KX xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 38'' 106° 12' 44''

F-48-93-A-d

đền Làng Sa Đê KX xã Trực Nội H. Trực Ninh 20° 15' 37'' 106° 12' 42''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 488B KX xã Trực Nội H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-A-d

Quốc lộ 21B KX xã Trực Nội H. Trực Ninh

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-A-d,

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV xã Trực Nội H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

Xóm 1 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 12' 15'' 106° 13' 50''

F-48-93-C-b

Xóm 2 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 12' 13'' 106° 13' 42''

F-48-93-C-b

Xóm 3 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 12' 01'' 106° 13' 36''

F-48-93-C-b

Xóm 4 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 12' 12'' 106° 13' 35''

F-48-93-C-b

Xóm 5 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 12' 02'' 106° 13' 27''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 11' 54'' 106° 13' 06''

F-48-93-C-b

Xóm 7 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 11' 39'' 106° 13' 47''

F-48-93-C-b

Xóm 8 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 11' 17'' 106° 13' 34''

F-48-93-C-b

Xóm 9 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 11' 19'' 106° 13' 04''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 10' 55'' 106° 13' 25''

F-48-93-C-b

Xóm 11 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 10' 55'' 106° 13' 01''

F-48-93-C-b

Xóm 12 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 10' 38'' 106° 12' 54''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 10' 14'' 106° 13' 10''

F-48-93-C-b

Xóm 14 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 10' 05'' 106° 13' 07''

F-48-93-C-b

Page 121: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

120

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 15 DC xã Trực Thái H. Trực Ninh 20° 09' 46'' 106° 13' 07''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 21B KX xã Trực Thái H. Trực Ninh

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-b

Quốc lộ 37B KX xã Trực Thái H. Trực Ninh

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-C-b

Xóm 1 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 11' 38'' 106° 14' 20''

F-48-93-C-b

Xóm 2 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 11' 13'' 106° 14' 14''

F-48-93-C-b

Xóm 3 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 10' 56'' 106° 14' 14''

F-48-93-C-b

Xóm 4 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 10' 32'' 106° 14' 07''

F-48-93-C-b

Xóm 5 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 10' 23'' 106° 14' 04''

F-48-93-C-b

Xóm 6 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 10' 07'' 106° 14' 23''

F-48-93-C-b

Xóm 7 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 10' 13'' 106° 14' 01''

F-48-93-C-b

Xóm 8 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 10' 06'' 106° 13' 53''

F-48-93-C-b

Xóm 9 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 09' 45'' 106° 13' 28''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 10' 06'' 106° 13' 36''

F-48-93-C-b

Xóm 11 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 10' 28'' 106° 13' 48''

F-48-93-C-b

Xóm 12 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 10' 47'' 106° 13' 58''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 11' 08'' 106° 14' 04''

F-48-93-C-b

Xóm 14 DC xã Trực Thắng H. Trực Ninh 20° 11' 12'' 106° 14' 07''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 21B KX xã Trực Thắng H. Trực Ninh

20° 27' 45'' 106° 04' 44'' 20° 03' 29'' 106° 07' 42'' F-48-93-C-b

Sông Thốp TV xã Trực Thắng H. Trực Ninh

20° 09' 46'' 106° 13' 53'' 20° 13' 58'' 106° 14' 03'' F-48-93-C-b

Xóm 1 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 15' 38'' 106° 14' 01''

F-48-93-A-d

Xóm 2 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 15' 25'' 106° 14' 01''

F-48-93-A-d

Xóm 3 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 15' 42'' 106° 14' 16''

F-48-93-A-d

Xóm 4 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 15' 40'' 106° 14' 23''

F-48-93-A-d

Xóm 5 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 15' 28'' 106° 14' 21''

F-48-93-A-d

Xóm 6 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 15' 32'' 106° 14' 24''

F-48-93-A-d

Xóm 7 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 15' 08'' 106° 14' 33''

F-48-93-A-d

Page 122: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

121

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 8 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 15' 03'' 106° 14' 42''

F-48-93-A-d

Xóm 9 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 14' 58'' 106° 14' 51''

F-48-93-C-b

Xóm 10 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 14' 56'' 106° 14' 22''

F-48-93-C-b

Xóm 11 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 14' 42'' 106° 14' 15''

F-48-93-C-b

Xóm 12 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 14' 24'' 106° 14' 07''

F-48-93-C-b

Xóm 13 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 14' 16'' 106° 14' 12''

F-48-93-C-b

Xóm 14 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 14' 45'' 106° 14' 27''

F-48-93-C-b

Xóm 15 DC xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 14' 46'' 106° 14' 22''

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông

Thanh Đại KX xã Trực Thanh H. Trực Ninh 20° 14' 06'' 106° 14' 07''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 488B KX xã Trực Thanh H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-A-d

sông Cái Bản TV xã Trực Thanh H. Trực Ninh

20° 15' 24'' 106° 14' 15'' 20° 13' 58'' 106° 13' 52'' F-48-93-A-d,

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV xã Trực Thanh H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55''

F-48-93-B-c,

F-48-93-C-b,

F-48-93-D-a

Sông Quýt TV xã Trực Thanh H. Trực Ninh

20° 15' 24'' 106° 14' 15'' 20° 19' 35'' 106° 15' 45'' F-48-93-A-d

Thôn 1 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 14' 53'' 106° 10' 46''

F-48-93-C-b

Thôn 2 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 14' 37'' 106° 10' 48''

F-48-93-C-b

Thôn 3 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 14' 28'' 106° 10' 47''

F-48-93-C-b

Thôn 4 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 13' 58'' 106° 10' 55''

F-48-93-C-b

Thôn 5 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 14' 40'' 106° 11' 06''

F-48-93-C-b

Thôn 6 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 14' 50'' 106° 11' 26''

F-48-93-C-b

Thôn 7 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 14' 03'' 106° 11' 27''

F-48-93-C-b

Thôn 8 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 13' 36'' 106° 11' 36''

F-48-93-C-b

Thôn 9 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 13' 40'' 106° 11' 42''

F-48-93-C-b

Page 123: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

122

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Thôn 10 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 13' 30'' 106° 12' 01''

F-48-93-C-b

Thôn 11 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 13' 26'' 106° 11' 46''

F-48-93-C-b

Thôn 12 DC xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 13' 24'' 106° 12' 01''

F-48-93-C-b

cầu Đông Thụ KX xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 15' 03'' 106° 10' 58''

F-48-93-A-d

Cầu Tây KX xã Trực Thuận H. Trực Ninh 20° 15' 12'' 106° 10' 33''

F-48-93-A-d

Đường tỉnh 488B KX xã Trực Thuận H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-A-d,

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 490C KX xã Trực Thuận H. Trực Ninh

20° 25' 11'' 106° 10' 49'' 19° 58' 08'' 106° 08' 13'' F-48-93-A-d,

F-48-93-C-b

sông Ninh Cơ TV xã Trực Thuận H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-C-b

Sông Rõng TV xã Trực Thuận H. Trực Ninh

20° 16' 54'' 106° 13' 18'' 20° 12' 34'' 106° 11' 41'' F-48-93-A-d,

F-48-93-C-b

Xóm 1 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 11'' 106° 17' 15''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 41'' 106° 17' 11''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 40'' 106° 16' 58''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 26'' 106° 16' 49''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 29'' 106° 16' 46''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 27'' 106° 16' 39''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 29'' 106° 16' 32''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 18'' 106° 16' 32''

F-48-93-B-c

Xóm 9 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 13'' 106° 16' 24''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 02'' 106° 16' 29''

F-48-93-B-c

Xóm 11 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 15'' 106° 16' 05''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 23'' 106° 16' 14''

F-48-93-B-c

Xóm 13 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 41'' 106° 16' 04''

F-48-93-B-c

Xóm 14 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 16' 50'' 106° 15' 39''

F-48-93-B-c

Page 124: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

123

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 15 DC xã Trực Tuấn H. Trực Ninh 20° 17' 10'' 106° 15' 56''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488B KX xã Trực Tuấn H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-B-c

Sông Quýt TV xã Trực Tuấn H. Trực Ninh

20° 15' 24'' 106° 14' 15'' 20° 19' 35'' 106° 15' 45'' F-48-93-B-c

Xóm 1 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 19' 01'' 106° 15' 42''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 55'' 106° 15' 47''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 48'' 106° 16' 03''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 45'' 106° 15' 38''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 42'' 106° 15' 46''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 40'' 106° 15' 43''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 29'' 106° 15' 46''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 27'' 106° 15' 42''

F-48-93-B-c

Xóm 9 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 21'' 106° 15' 40''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 14'' 106° 15' 39''

F-48-93-B-c

Xóm 11 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 21'' 106° 15' 32''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 31'' 106° 15' 33''

F-48-93-B-c

Xóm 13 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 28'' 106° 15' 28''

F-48-93-B-c

Xóm 14 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 45'' 106° 15' 02''

F-48-93-B-c

Xóm 15 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 20'' 106° 15' 17''

F-48-93-B-c

Xóm 16 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 15'' 106° 15' 22''

F-48-93-B-c

Xóm 17 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 11'' 106° 16' 14''

F-48-93-B-c

Xóm 18 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 04'' 106° 16' 16''

F-48-93-B-c

Xóm 19 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 57'' 106° 16' 52''

F-48-93-B-c

Xóm 20 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 35'' 106° 16' 44''

F-48-93-B-c

Xóm 21 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 32'' 106° 16' 48''

F-48-93-B-c

Xóm 22 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 17'' 106° 17' 07''

F-48-93-B-c

Xóm 23 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 30'' 106° 16' 39''

F-48-93-B-c

Page 125: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

124

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 24 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 24'' 106° 16' 44''

F-48-93-B-c

Xóm 25 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 26'' 106° 16' 47''

F-48-93-B-c

Xóm 26 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 19'' 106° 16' 34''

F-48-93-B-c

Xóm 27 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 06'' 106° 16' 43''

F-48-93-B-c

Xóm 28 DC xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 17' 18'' 106° 15' 56''

F-48-93-B-c

Di tích lịch sử Địa điểm

các Đồn binh thời Trần KX xã Trung Đông H. Trực Ninh 20° 18' 07'' 106° 16' 13''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 487 KX xã Trung Đông H. Trực Ninh

20° 20' 08'' 106° 17' 58'' 20° 15' 18'' 106° 07' 11'' F-48-93-B-c

Quốc lộ 21 KX xã Trung Đông H. Trực Ninh

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-B-c

Sông Quýt TV xã Trung Đông H. Trực Ninh

20° 15' 24'' 106° 14' 15'' 20° 19' 35'' 106° 15' 45'' F-48-93-A-d,

F-48-93-B-c

Xóm 13 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 43'' 106° 18' 22''

F-48-93-B-c

xóm Bắc Phong DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 51'' 106° 17' 45''

F-48-93-B-c

xóm Bắc Sơn DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 47'' 106° 18' 46''

F-48-93-B-c

xóm Bình Minh 1 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 20'' 106° 17' 28''

F-48-93-B-c

xóm Bình Minh 2 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 05'' 106° 17' 35''

F-48-93-B-c

xóm Chín 1 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 10'' 106° 18' 56''

F-48-93-B-c

xóm Chín 2 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 59'' 106° 18' 57''

F-48-93-B-c

xóm Đoài 1 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 28'' 106° 18' 06''

F-48-93-B-c

xóm Đoài 2 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 24'' 106° 18' 11''

F-48-93-B-c

xóm Đông 1 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 24'' 106° 18' 43''

F-48-93-B-c

xóm Đông 2 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 33'' 106° 18' 29''

F-48-93-B-c

xóm Đồng Tiến DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 18'' 106° 17' 29''

F-48-93-B-c

xóm Nam Cường DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 48'' 106° 17' 25''

F-48-93-B-c

xóm Nam Cựu 1 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 28'' 106° 18' 23''

F-48-93-B-c

xóm Nam Cựu 2 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 22'' 106° 18' 18''

F-48-93-B-c

Page 126: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

125

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Nam Hùng DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 45'' 106° 17' 33''

F-48-93-B-c

xóm Nam Tiến (xóm Trực

Bình) DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 16'' 106° 18' 01''

F-48-93-B-c

xóm Nam Tiến (xóm Trực

Tĩnh) DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 12'' 106° 18' 22''

F-48-93-B-c

xóm Phượng Tường 1 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 47'' 106° 19' 04''

F-48-93-B-c

xóm Phượng Tường 2 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 39'' 106° 19' 05''

F-48-93-B-c

xóm Trung 1 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 54'' 106° 17' 58''

F-48-93-B-c

xóm Trung 2 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 47'' 106° 17' 54''

F-48-93-B-c

xóm Trung Hải DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 39'' 106° 18' 15''

F-48-93-B-c

xóm Trung Thành 1 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 55'' 106° 17' 29''

F-48-93-B-c

xóm Trung Thành 2 DC xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 52'' 106° 17' 36''

F-48-93-B-c

cầu Chợ Đường KX xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 17' 02'' 106° 18' 47''

F-48-93-B-c

cầu Lạc Quần KX xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 15' 59'' 106° 19' 04''

F-48-93-B-c

cầu Phượng Tường KX xã Việt Hùng H. Trực Ninh 20° 16' 17'' 106° 18' 55''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488B KX xã Việt Hùng H. Trực Ninh

20° 17' 57'' 106° 16' 56'' 20° 14' 53'' 106° 10' 39'' F-48-93-B-c

Quốc lộ 21 KX xã Việt Hùng H. Trực Ninh

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ TV xã Việt Hùng H. Trực Ninh

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c,

F-48-93-D-a

tổ dân phố Đông Côi Sơn DC TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 19' 50'' 106° 05' 14''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Lương Thế

Vinh DC TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 20' 12'' 106° 05' 12''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Mỹ Côi DC TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 20' 07'' 106° 04' 37''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Non Côi DC TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 19' 57'' 106° 04' 24''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Tây Côi Sơn DC TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 19' 47'' 106° 04' 55''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Tây Sơn DC TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 19' 57'' 106° 04' 14''

F-48-93-A-c

Page 127: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

126

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

tổ dân phố Trần Huy Liệu DC TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 20' 04'' 106° 04' 17''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Vân Côi DC TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 20' 14'' 106° 04' 47''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Văn Côi DC TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 19' 53'' 106° 04' 43''

F-48-93-A-c

cầu Dư Duệ KX TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 19' 34'' 106° 04' 48''

F-48-93-A-c

ga Núi Gôi KX TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 19' 57'' 106° 04' 30''

F-48-93-A-c

Nhà máy Tấm lợp Thái

Nguyên KX TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 20' 07'' 106° 04' 20''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10 KX TT. Gôi H. Vụ Bản

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B KX TT. Gôi H. Vụ Bản

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Núi Gôi SV TT. Gôi H. Vụ Bản 20° 19' 47'' 106° 04' 28''

F-48-93-A-c

thôn Bối La DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 24' 12'' 106° 04' 34''

F-48-93-A-a

thôn Bối Xuyên Hạ DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 23' 38'' 106° 03' 40''

F-48-93-A-a

thôn Bối Xuyên Thượng DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 24' 00'' 106° 03' 37''

F-48-93-A-a

thôn Bùi Trung DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 24' 10'' 106° 03' 58''

F-48-93-A-a

thôn Châu Bạc DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 22' 59'' 106° 04' 35''

F-48-93-A-a

thôn Ngọc Sài DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 23' 00'' 106° 04' 01''

F-48-93-A-a

thôn Ngọc Thành DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 23' 07'' 106° 03' 59''

F-48-93-A-a

thôn Phúc Lương DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 22' 58'' 106° 04' 17''

F-48-93-A-a

Thôn Tháp DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 23' 13'' 106° 04' 25''

F-48-93-A-a

thôn Thiện Vịnh DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 22' 43'' 106° 04' 08''

F-48-93-A-a

thôn Thông Khê DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 22' 48'' 106° 03' 47''

F-48-93-A-a

Thôn Vậy DC xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 24' 15'' 106° 04' 15''

F-48-93-A-a

Cầu Vậy KX xã Cộng Hoà H. Vụ Bản 20° 23' 58'' 106° 04' 15''

F-48-93-A-a

Đường tỉnh 486B KX xã Cộng Hoà H. Vụ Bản

20° 27' 24'' 106° 03' 38'' 20° 22' 22'' 106° 04' 10'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-c

Page 128: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

127

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 38B KX xã Cộng Hoà H. Vụ Bản

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-c

sông Tiên Hương TV xã Cộng Hoà H. Vụ Bản

20° 21' 47'' 106° 04' 03'' 20° 23' 24'' 106° 07' 47'' F-48-93-A-a

thôn An Cự DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 44'' 106° 06' 42''

F-48-93-A-a

Thôn Ngói DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 05'' 106° 06' 48''

F-48-93-A-a

xóm Đông An Duyên DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 24' 30'' 106° 07' 45''

F-48-93-A-b

xóm Đông Đại Đê DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 33'' 106° 07' 29''

F-48-93-A-a

xóm Giữa An Duyên DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 24' 24'' 106° 07' 27''

F-48-93-A-a

xóm Hậu An Hưng DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 44'' 106° 06' 03''

F-48-93-A-a

xóm Miễu An Hưng DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 24'' 106° 06' 17''

F-48-93-A-a

xóm Tây Đại Đê DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 27'' 106° 07' 21''

F-48-93-A-a

xóm Thượng An Duyên DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 24' 22'' 106° 07' 12''

F-48-93-A-a

xóm Thượng Đại Đê DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 48'' 106° 07' 13''

F-48-93-A-a

xóm Tiền An Hưng DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 26'' 106° 06' 04''

F-48-93-A-a

xóm Trung Đại Đê DC xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 40'' 106° 07' 20''

F-48-93-A-a

cầu An Duyên KX xã Đại An H. Vụ Bản 20° 24' 12'' 106° 07' 46''

F-48-93-A-b

cầu Bất Di KX xã Đại An H. Vụ Bản 20° 23' 09'' 106° 06' 01''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 38B KX xã Đại An H. Vụ Bản

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-b

kênh T5 TV xã Đại An H. Vụ Bản

20° 27' 32'' 106° 06' 43'' 20° 23' 10'' 106° 05' 59'' F-48-93-A-a

sông Nguyễn Văn Tiếp TV xã Đại An H. Vụ Bản

20° 24' 45'' 106° 07' 56'' 20° 22' 47'' 106° 09' 08'' F-48-93-A-b

sông Tiên Hương TV xã Đại An H. Vụ Bản

20° 21' 47'' 106° 04' 03'' 20° 23' 24'' 106° 07' 47'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-b

sông Vạn Than TV xã Đại An H. Vụ Bản

20° 24' 08'' 106° 07' 01'' 20° 23' 58'' 106° 06' 07'' F-48-93-A-a

thôn Điện Biên DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 19' 07'' 106° 08' 06''

F-48-93-A-d

thôn Đình Hương DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 41'' 106° 08' 56''

F-48-93-A-d

Page 129: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

128

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Đoàn Kết DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 29'' 106° 08' 42''

F-48-93-A-d

thôn Đồng Hoà DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 04'' 106° 09' 53''

F-48-93-A-d

thôn Đồng Lân DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 18' 59'' 106° 08' 46''

F-48-93-A-d

thôn Đông Linh DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 24'' 106° 08' 01''

F-48-93-A-d

thôn Đống Xuyên DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 19' 43'' 106° 07' 26''

F-48-93-A-c

thôn Hồng Tiến DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 42'' 106° 08' 17''

F-48-93-A-d

thôn Lạc Thiện DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 19' 42'' 106° 07' 55''

F-48-93-A-d

thôn Làng Mới DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 18' 43'' 106° 08' 20''

F-48-93-A-d

thôn Phong Vinh DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 19' 23'' 106° 08' 59''

F-48-93-A-d

thôn Thiệu An DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 05'' 106° 08' 14''

F-48-93-A-d

thôn Thống Nhất DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 19' 07'' 106° 08' 51''

F-48-93-A-d

thôn Thượng Linh DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 30'' 106° 07' 49''

F-48-93-A-d

xóm Thái Hưng DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 06'' 106° 09' 18''

F-48-93-A-d

xóm Thanh Ý DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 05'' 106° 09' 36''

F-48-93-A-d

Xóm Tiên DC xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 19' 46'' 106° 09' 43''

F-48-93-A-d

Bến khách ngang sông Đế KX xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 19' 17'' 106° 09' 09''

F-48-93-A-d

bến khách ngang sông

Kinh Lũng KX xã Đại Thắng H. Vụ Bản 20° 20' 14'' 106° 09' 59''

F-48-93-A-d

Sông Chanh TV xã Đại Thắng H. Vụ Bản

20° 23' 07'' 106° 07' 19'' 20° 16' 15'' 106° 07' 38'' F-48-93-A-c

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Đại Thắng H. Vụ Bản

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-d

Sông Lác TV xã Đại Thắng H. Vụ Bản

20° 20' 28'' 106° 07' 16'' 20° 18' 33'' 106° 08' 31'' F-48-93-A-c,

F-48-93-A-d

Thôn Đào DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 25' 46'' 106° 03' 50''

F-48-93-A-a

thôn Hạnh Lâm DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 24' 29'' 106° 03' 46''

F-48-93-A-a

thôn Hậu Nha DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 26' 26'' 106° 04' 29''

F-48-93-A-a

Page 130: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

129

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Lại Xá DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 25' 35'' 106° 04' 08''

F-48-93-A-a

thôn Liên Xương DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 24' 58'' 106° 03' 30''

F-48-93-A-a

thôn Môn Nha DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 26' 13'' 106° 04' 25''

F-48-93-A-a

thôn Ngõ Quan DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 26' 34'' 106° 04' 32''

F-48-93-A-a

thôn Phú Đa DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 26' 40'' 106° 04' 35''

F-48-93-A-a

thôn Phú Nội DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 24' 46'' 106° 03' 05''

F-48-93-A-a

thôn Thượng Đồng DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 26' 12'' 106° 04' 01''

F-48-93-A-a

Thôn Triệu DC xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 25' 08'' 106° 04' 11''

F-48-93-A-a

Cầu Mái KX xã Hiển Khánh H. Vụ Bản 20° 26' 44'' 106° 04' 52''

F-48-93-A-a

Đường tỉnh 486B KX xã Hiển Khánh H. Vụ Bản

20° 27' 24'' 106° 03' 38'' 20° 22' 22'' 106° 04' 10'' F-48-93-A-a

Quốc lộ 21 KX xã Hiển Khánh H. Vụ Bản

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-a

thôn An Thứ DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 16'' 106° 05' 08''

F-48-93-A-a

thôn Đồng Lạc DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 12'' 106° 06' 03''

F-48-93-A-a

thôn Khả Chính DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 23'' 106° 05' 57''

F-48-93-A-a

thôn Lập Thành DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 23'' 106° 05' 41''

F-48-93-A-a

thôn Lập Vũ DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 25' 13'' 106° 05' 21''

F-48-93-A-a

thôn Lương Mỹ DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 26'' 106° 06' 23''

F-48-93-A-a

thôn Nội Chế DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 53'' 106° 05' 32''

F-48-93-A-a

thôn Thám Hoà DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 25' 01'' 106° 04' 37''

F-48-93-A-a

thôn Thị Thôn DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 30'' 106° 05' 00''

F-48-93-A-a

thôn Tiên Chưởng DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 25' 40'' 106° 04' 57''

F-48-93-A-a

Thôn Vàng DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 46'' 106° 05' 26''

F-48-93-A-a

Xóm 12 DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 40'' 106° 04' 41''

F-48-93-A-a

Xóm 13 DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 37'' 106° 04' 36''

F-48-93-A-a

Xóm 14 DC xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 35'' 106° 04' 31''

F-48-93-A-a

đền Vụ Nữ (đền Mai Hồng) KX xã Hợp Hưng H. Vụ Bản 20° 24' 32'' 106° 04' 19''

F-48-93-A-a

Page 131: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

130

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

kênh T5 TV xã Hợp Hưng H. Vụ Bản

20° 27' 32'' 106° 06' 43'' 20° 23' 10'' 106° 05' 59'' F-48-93-A-a

xóm 1 Hậu DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 40'' 106° 04' 40''

F-48-93-A-c

xóm 1 Tiến DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 42'' 106° 04' 43''

F-48-93-A-c

Xóm 2 DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 50'' 106° 04' 22''

F-48-93-A-c

xóm 2 Vân Hùng DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 51'' 106° 04' 57''

F-48-93-A-c

xóm 3 Đông DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 35'' 106° 04' 36''

F-48-93-A-c

xóm 3 Tây DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 34'' 106° 04' 26''

F-48-93-A-c

xóm 3 Vân Hùng DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 22' 00'' 106° 04' 53''

F-48-93-A-c

Xóm 4 DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 57'' 106° 04' 11''

F-48-93-A-c

Xóm Cầu DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 00'' 106° 04' 34''

F-48-93-A-c

xóm Già Đông DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 10'' 106° 05' 42''

F-48-93-A-c

xóm Già Tây DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 13'' 106° 05' 32''

F-48-93-A-c

Xóm Mới DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 03'' 106° 05' 18''

F-48-93-A-c

Xóm Pheo DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 20' 42'' 106° 04' 48''

F-48-93-A-c

xóm Tân Phương DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 24'' 106° 05' 43''

F-48-93-A-c

Xóm Tiền DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 20' 54'' 106° 04' 40''

F-48-93-A-c

Xóm Uông DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 16'' 106° 04' 29''

F-48-93-A-c

xóm Vân Tiến DC xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 47'' 106° 05' 06''

F-48-93-A-c

Cầu Đất KX xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 55'' 106° 04' 18''

F-48-93-A-c

Chợ Sại KX xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 42'' 106° 04' 42''

F-48-93-A-c

Công ty cổ phần cơ khí đúc

Phương Linh KX xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 08'' 106° 04' 29''

F-48-93-A-c

lăng Liễu Hạnh KX xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 21'' 106° 04' 30''

F-48-93-A-c

Phủ Giầy KX xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 43'' 106° 04' 35''

F-48-93-A-c

phủ Tiên Hương KX xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 42'' 106° 04' 33''

F-48-93-A-c

phủ Vân Cát KX xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 22' 09'' 106° 04' 55''

F-48-93-A-c

Page 132: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

131

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 37B KX xã Kim Thái H. Vụ Bản

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Kim Thái H. Vụ Bản

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Núi Cầu SV xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 12'' 106° 04' 09''

F-48-93-A-c

Núi Ngăm SV xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 22' 06'' 106° 03' 55''

F-48-93-A-c

núi Tiên Hương SV xã Kim Thái H. Vụ Bản 20° 21' 38'' 106° 04' 09''

F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Kim Thái H. Vụ Bản

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

sông Tiên Hương TV xã Kim Thái H. Vụ Bản

20° 21' 47'' 106° 04' 03'' 20° 23' 24'' 106° 07' 47'' F-48-93-A-c

xóm 1 - Đắc Lực DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 39'' 106° 06' 43''

F-48-93-A-a

xóm 1 Tổ Cầu DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 21' 16'' 106° 07' 12''

F-48-93-A-c

xóm 2 - Đắc Lực DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 36'' 106° 06' 55''

F-48-93-A-a

xóm 2 Tổ Cầu DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 21' 09'' 106° 07' 02''

F-48-93-A-c

xóm 3 - Đắc Lực DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 40'' 106° 07' 11''

F-48-93-A-a

xóm 3 Định Trạch DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 21' 33'' 106° 06' 51''

F-48-93-A-c

xóm 4 - Đắc Lực DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 31'' 106° 07' 16''

F-48-93-A-a

xóm 4 Định Trạch DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 21' 42'' 106° 06' 43''

F-48-93-A-c

xóm 5 Định Trạch DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 01'' 106° 06' 49''

F-48-93-A-c

xóm 5 Trung Phu DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 53'' 106° 07' 45''

F-48-93-A-b

xóm 6 Cao Phương DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 21' 29'' 106° 06' 27''

F-48-93-A-c

xóm 6 Trung Phu DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 46'' 106° 07' 41''

F-48-93-A-b

xóm 7 Cao Phương DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 21' 35'' 106° 06' 12''

F-48-93-A-c

xóm 7 Trình Xuyên DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 33'' 106° 07' 42''

F-48-93-A-b

xóm 8 Cao Phương DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 21' 23'' 106° 06' 23''

F-48-93-A-c

xóm 8 Trình Xuyên DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 28'' 106° 07' 48''

F-48-93-A-d

xóm 9 Trình Xuyên DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 16'' 106° 07' 39''

F-48-93-A-d

xóm 10 Rộc Thôn DC xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 06'' 106° 07' 02''

F-48-93-A-c

Cầu Chuối KX xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 21' 25'' 106° 07' 10''

F-48-93-A-c

Page 133: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

132

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

đền thờ Lương Thế Vinh KX xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 21' 38'' 106° 06' 16''

F-48-93-A-c

ga Trình Xuyên KX xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 22' 22'' 106° 07' 52''

F-48-93-A-d

Quốc lộ 10 KX xã Liên Bảo H. Vụ Bản

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44''

F-48-93-A-b,

F-48-93-A-c,

F-48-93-A-d

Trường Cao đẳng Công

nghiệp Nam Định KX xã Liên Bảo H. Vụ Bản 20° 23' 12'' 106° 08' 05''

F-48-93-A-b

Sông Chanh TV xã Liên Bảo H. Vụ Bản

20° 23' 07'' 106° 07' 19'' 20° 16' 15'' 106° 07' 38''

F-48-93-A-a,

F-48-93-A-b,

F-48-93-A-c

Sông Ngói TV xã Liên Bảo H. Vụ Bản

20° 23' 10'' 106° 05' 59'' 20° 23' 24'' 106° 07' 47'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-b

sông Nguyễn Văn Tiếp TV xã Liên Bảo H. Vụ Bản

20° 24' 45'' 106° 07' 56'' 20° 22' 47'' 106° 09' 08'' F-48-93-A-b

đội 1 Xóm Thượng DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 19'' 106° 05' 47''

F-48-93-A-c

đội 2 Xóm Thượng DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 27'' 106° 05' 59''

F-48-93-A-c

thôn An Lễ DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 54'' 106° 06' 56''

F-48-93-A-c

thôn Ngọ Trang DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 01'' 106° 06' 34''

F-48-93-A-c

thôn Tam Giáp DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 37'' 106° 06' 32''

F-48-93-A-c

thôn Trung Nghĩa DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 45'' 106° 06' 51''

F-48-93-A-c

thôn Tứ Giáp DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 26'' 106° 06' 47''

F-48-93-A-c

thôn Vân Bảng DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 19' 30'' 106° 06' 07''

F-48-93-A-c

xóm Đội 2 Hổ Sơn DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 19' 49'' 106° 06' 26''

F-48-93-A-c

xóm Đội 3 Hổ Sơn DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 19' 43'' 106° 06' 20''

F-48-93-A-c

xóm Đội 4 Hổ Sơn DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 19' 35'' 106° 06' 00''

F-48-93-A-c

xóm Đội 6 Nhì Giáp DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 51'' 106° 06' 36''

F-48-93-A-c

xóm Đội 7 Nhì Giáp DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 46'' 106° 06' 29''

F-48-93-A-c

Xóm Tâm DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 32'' 106° 06' 09''

F-48-93-A-c

Page 134: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

133

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm Tiền DC xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 20' 28'' 106° 06' 14''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10 KX xã Liên Minh H. Vụ Bản

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Núi Hổ SV xã Liên Minh H. Vụ Bản 20° 19' 36'' 106° 05' 54''

F-48-93-A-c

Sông Chanh TV xã Liên Minh H. Vụ Bản

20° 23' 07'' 106° 07' 19'' 20° 16' 15'' 106° 07' 38'' F-48-93-A-c

Sông Lác TV xã Liên Minh H. Vụ Bản

20° 20' 28'' 106° 07' 16'' 20° 18' 33'' 106° 08' 31'' F-48-93-A-c

Thôn Chiều DC xã Minh Tân H. Vụ Bản 20° 22' 23'' 106° 02' 31''

F-48-93-A-c

Thôn Hạ DC xã Minh Tân H. Vụ Bản 20° 22' 03'' 106° 02' 57''

F-48-93-A-c

Thôn Hoàng DC xã Minh Tân H. Vụ Bản 20° 22' 51'' 106° 03' 03''

F-48-93-A-a

Thôn Lúa DC xã Minh Tân H. Vụ Bản 20° 23' 18'' 106° 02' 55''

F-48-93-A-a

thôn Tân Lập DC xã Minh Tân H. Vụ Bản 20° 23' 11'' 106° 02' 30''

F-48-93-A-a

Thôn Thượng DC xã Minh Tân H. Vụ Bản 20° 22' 06'' 106° 03' 34''

F-48-93-A-c

Thôn Vân DC xã Minh Tân H. Vụ Bản 20° 23' 12'' 106° 03' 10''

F-48-93-A-a

Cầu Ngăm KX xã Minh Tân H. Vụ Bản 20° 21' 54'' 106° 03' 11''

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 486B KX xã Minh Tân H. Vụ Bản

20° 27' 24'' 106° 03' 38'' 20° 22' 22'' 106° 04' 10'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B KX xã Minh Tân H. Vụ Bản

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Minh Tân H. Vụ Bản

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Núi Ngăm SV xã Minh Tân H. Vụ Bản 20° 22' 06'' 106° 03' 55''

F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Minh Tân H. Vụ Bản

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-c

Thôn Bịch DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 26' 19'' 106° 02' 44''

F-48-93-A-a

thôn Đống Đất DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 25' 59'' 106° 01' 46''

F-48-93-A-a

thôn Duyên Hạ DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 25' 31'' 106° 01' 37''

F-48-93-A-a

thôn Hướng Nghĩa DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 27' 24'' 106° 02' 31''

F-48-93-A-a

thôn Kênh Đào DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 26' 22'' 106° 01' 49''

F-48-93-A-a

Thôn Phu DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 26' 30'' 106° 03' 04''

F-48-93-A-a

thôn Phú Cốc DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 26' 57'' 106° 02' 40''

F-48-93-A-a

Page 135: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

134

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Phú Lão DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 26' 36'' 106° 02' 14''

F-48-93-A-a

thôn Phú Vinh DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 26' 43'' 106° 02' 44''

F-48-93-A-a

thôn Trại Kho DC xã Minh Thuận H. Vụ Bản 20° 26' 06'' 106° 02' 15''

F-48-93-A-a

sông Cầu Họ (kênh S17) TV xã Minh Thuận H. Vụ Bản

20° 28' 24'' 106° 02' 44'' 20° 26' 50'' 106° 01' 42'' F-48-93-A-a

Sông Sắt TV xã Minh Thuận H. Vụ Bản

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-a

xóm Bất Di 1 DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 23' 09'' 106° 05' 53''

F-48-93-A-a

xóm Bất Di 2 DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 23' 06'' 106° 05' 39''

F-48-93-A-a

xóm Bất Di 3 DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 23' 20'' 106° 05' 43''

F-48-93-A-a

Xóm Đồng DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 16'' 106° 05' 49''

F-48-93-A-c

xóm Hội 2 DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 43'' 106° 05' 40''

F-48-93-A-a

xóm Hội Một DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 42'' 106° 05' 46''

F-48-93-A-a

xóm Làng 1 DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 39'' 106° 05' 45''

F-48-93-A-a

xóm Làng 2 DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 35'' 106° 05' 52''

F-48-93-A-a

Xóm Phủ DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 56'' 106° 06' 04''

F-48-93-A-a

xóm Quang Minh DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 42'' 106° 05' 59''

F-48-93-A-a

xóm Quang Tiến 1 DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 48'' 106° 06' 09''

F-48-93-A-a

xóm Quang Tiến 2 DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 38'' 106° 06' 10''

F-48-93-A-a

Xóm Tiên DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 39'' 106° 05' 53''

F-48-93-A-a

Xóm Xôi DC xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 49'' 106° 06' 29''

F-48-93-A-a

cầu Bất Di KX xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 23' 09'' 106° 06' 01''

F-48-93-A-a

đền Giáp Nhất KX xã Quang Trung H. Vụ Bản 20° 22' 31'' 106° 05' 40''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 38B KX xã Quang Trung H. Vụ Bản

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-a

kênh T5 TV xã Quang Trung H. Vụ Bản

20° 27' 32'' 106° 06' 43'' 20° 23' 10'' 106° 05' 59'' F-48-93-A-a

sông Tiên Hương TV xã Quang Trung H. Vụ Bản

20° 21' 47'' 106° 04' 03'' 20° 23' 24'' 106° 07' 47'' F-48-93-A-a

thôn An Lạc DC xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 19' 30'' 106° 05' 21''

F-48-93-A-c

thôn Dư Duệ DC xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 19' 21'' 106° 04' 59''

F-48-93-A-c

Page 136: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

135

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Lê Xá DC xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 20' 25'' 106° 03' 55''

F-48-93-A-c

thôn Phú Thọ DC xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 19' 54'' 106° 03' 39''

F-48-93-A-c

thôn Phú Thứ DC xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 19' 19'' 106° 04' 32''

F-48-93-A-c

thôn Quảng Cư DC xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 19' 36'' 106° 03' 35''

F-48-93-A-c

Thôn Tiền DC xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 19' 18'' 106° 05' 25''

F-48-93-A-c

xóm Trung Cấp DC xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 18' 54'' 106° 05' 06''

F-48-93-A-c

Cầu Tào KX xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 19' 15'' 106° 03' 13''

F-48-93-A-c

Nhà máy nước Vụ Bản KX xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 19' 13'' 106° 03' 18''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10 KX xã Tam Thanh H. Vụ Bản

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B KX xã Tam Thanh H. Vụ Bản

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

núi Lê Xá SV xã Tam Thanh H. Vụ Bản 20° 20' 41'' 106° 04' 10''

F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Tam Thanh H. Vụ Bản

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

thôn Bàn Kết DC xã Tân Khánh H. Vụ Bản 20° 24' 54'' 106° 02' 18''

F-48-93-A-a

thôn Đống Lương DC xã Tân Khánh H. Vụ Bản 20° 24' 11'' 106° 02' 14''

F-48-93-A-a

thôn Hạ Xá DC xã Tân Khánh H. Vụ Bản 20° 25' 16'' 106° 02' 45''

F-48-93-A-a

thôn Nhị Thôn DC xã Tân Khánh H. Vụ Bản 20° 24' 57'' 106° 01' 59''

F-48-93-A-a

thôn Phong Cốc DC xã Tân Khánh H. Vụ Bản 20° 23' 58'' 106° 03' 05''

F-48-93-A-a

thôn Phú Thôn DC xã Tân Khánh H. Vụ Bản 20° 25' 09'' 106° 02' 27''

F-48-93-A-a

thôn Thọ Trường DC xã Tân Khánh H. Vụ Bản 20° 25' 00'' 106° 01' 21''

F-48-93-A-a

thôn Trại Giầu DC xã Tân Khánh H. Vụ Bản 20° 24' 44'' 106° 01' 12''

F-48-93-A-a

thôn Việt An DC xã Tân Khánh H. Vụ Bản 20° 24' 31'' 106° 01' 31''

F-48-93-A-a

Sông Sắt TV xã Tân Khánh H. Vụ Bản

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-a

Xóm 1 DC xã Tân Thành H. Vụ Bản 20° 22' 54'' 106° 09' 03''

F-48-93-A-b

Xóm 2 DC xã Tân Thành H. Vụ Bản 20° 23' 01'' 106° 09' 01''

F-48-93-A-b

Xóm 3 DC xã Tân Thành H. Vụ Bản 20° 23' 16'' 106° 08' 57''

F-48-93-A-b

Xóm 4 DC xã Tân Thành H. Vụ Bản 20° 23' 19'' 106° 09' 09''

F-48-93-A-b

Page 137: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

136

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 5 DC xã Tân Thành H. Vụ Bản 20° 23' 13'' 106° 09' 15''

F-48-93-A-b

Xóm 6 DC xã Tân Thành H. Vụ Bản 20° 23' 27'' 106° 09' 24''

F-48-93-A-b

Xóm 7 DC xã Tân Thành H. Vụ Bản 20° 24' 16'' 106° 09' 45''

F-48-93-A-b

Xóm 8 DC xã Tân Thành H. Vụ Bản 20° 24' 22'' 106° 09' 54''

F-48-93-A-b

Xóm 9 DC xã Tân Thành H. Vụ Bản 20° 23' 32'' 106° 08' 35''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10 KX xã Tân Thành H. Vụ Bản

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Quốc lộ 21 KX xã Tân Thành H. Vụ Bản

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-A-b

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Tân Thành H. Vụ Bản

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-b

sông Nguyễn Văn Tiếp TV xã Tân Thành H. Vụ Bản

20° 24' 45'' 106° 07' 56'' 20° 22' 47'' 106° 09' 08'' F-48-93-A-b

thôn Dương Lai Ngoài DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 22' 38'' 106° 08' 06''

F-48-93-A-b

thôn Dương Lai Trong DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 22' 22'' 106° 08' 02''

F-48-93-A-d

Xóm A DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 22' 35'' 106° 08' 24''

F-48-93-A-b

Xóm B DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 22' 25'' 106° 08' 22''

F-48-93-A-d

Xóm Bến DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 41'' 106° 08' 11''

F-48-93-A-d

Xóm C DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 22' 10'' 106° 08' 20''

F-48-93-A-d

xóm C và Áp Phú DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 22' 06'' 106° 08' 28''

F-48-93-A-d

Xóm Chải DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 35'' 106° 08' 13''

F-48-93-A-d

Xóm Chợ DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 48'' 106° 08' 07''

F-48-93-A-d

Xóm Cùng DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 31'' 106° 08' 01''

F-48-93-A-d

Xóm Cuối DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 40'' 106° 07' 56''

F-48-93-A-d

Xóm Đông DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 46'' 106° 08' 12''

F-48-93-A-d

xóm Đồng Giang DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 04'' 106° 09' 09''

F-48-93-A-d

xóm Đồng Lợi DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 21'' 106° 09' 34''

F-48-93-A-d

xóm Đồng Nguyên DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 15'' 106° 09' 18''

F-48-93-A-d

xóm Đồng Tiến DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 02'' 106° 09' 23''

F-48-93-A-d

Page 138: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

137

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm Hát DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 44'' 106° 08' 03''

F-48-93-A-d

xóm Minh Khai DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 17'' 106° 07' 42''

F-48-93-A-d

xóm Phú Cốc DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 22' 06'' 106° 08' 52''

F-48-93-A-d

xóm Sa Trung DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 39'' 106° 08' 57''

F-48-93-A-d

xóm Trại Gạo DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 54'' 106° 08' 31''

F-48-93-A-d

xóm Trại Nội DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 22' 25'' 106° 08' 52''

F-48-93-A-d

xóm Trần Phú DC xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 05'' 106° 07' 33''

F-48-93-A-d

Cầu Dành KX xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 23' 00'' 106° 08' 10''

F-48-93-A-b

Chợ Gạo KX xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 53'' 106° 08' 11''

F-48-93-A-d

Đền Đông KX xã Thành Lợi H. Vụ Bản 20° 21' 51'' 106° 08' 04''

F-48-93-A-d

Quốc lộ 10 KX xã Thành Lợi H. Vụ Bản

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-b

Sông Chanh TV xã Thành Lợi H. Vụ Bản

20° 23' 07'' 106° 07' 19'' 20° 16' 15'' 106° 07' 38'' F-48-93-A-c,

F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Thành Lợi H. Vụ Bản

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47''

F-48-93-A-b,

F-48-93-A-d

sông Nguyễn Văn Tiếp TV xã Thành Lợi H. Vụ Bản

20° 24' 45'' 106° 07' 56'' 20° 22' 47'' 106° 09' 08'' F-48-93-A-b

Xóm Bái DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 23' 47'' 106° 04' 52''

F-48-93-A-a

Xóm Chinh DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 23' 26'' 106° 05' 14''

F-48-93-A-a

Xóm Chùa DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 23' 15'' 106° 04' 56''

F-48-93-A-a

Xóm Đông DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 23' 18'' 106° 05' 07''

F-48-93-A-a

Xóm Hoè DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 23' 14'' 106° 05' 15''

F-48-93-A-a

Xóm Nhì DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 22' 54'' 106° 05' 16''

F-48-93-A-a

Xóm Nội DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 23' 18'' 106° 04' 59''

F-48-93-A-a

Xóm Phạm DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 23' 43'' 106° 05' 09''

F-48-93-A-a

Xóm Phố DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 22' 55'' 106° 04' 52''

F-48-93-A-a

Xóm Quế DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 23' 16'' 106° 04' 53''

F-48-93-A-a

Page 139: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

138

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Tư 1 DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 22' 40'' 106° 05' 25''

F-48-93-A-a

xóm Tư 2 DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 22' 39'' 106° 05' 15''

F-48-93-A-a

Xóm Xuân DC xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 23' 07'' 106° 04' 53''

F-48-93-A-a

Chợ Dần KX xã Trung Thành H. Vụ Bản 20° 22' 59'' 106° 05' 27''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 38B KX xã Trung Thành H. Vụ Bản

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-a

sông Tiên Hương TV xã Trung Thành H. Vụ Bản

20° 21' 47'' 106° 04' 03'' 20° 23' 24'' 106° 07' 47'' F-48-93-A-a

thôn Cựu Hào DC xã Vĩnh Hào H. Vụ Bản 20° 18' 33'' 106° 06' 34''

F-48-93-A-c

thôn Đại Lại DC xã Vĩnh Hào H. Vụ Bản 20° 18' 51'' 106° 07' 32''

F-48-93-A-d

thôn Hồ Sen DC xã Vĩnh Hào H. Vụ Bản 20° 18' 50'' 106° 06' 31''

F-48-93-A-c

thôn Tiên Hào DC xã Vĩnh Hào H. Vụ Bản 20° 18' 42'' 106° 07' 15''

F-48-93-A-c

thôn Vĩnh Lại DC xã Vĩnh Hào H. Vụ Bản 20° 19' 04'' 106° 07' 03''

F-48-93-A-c

chùa Vĩnh Lại (chùa Thuận

An) KX xã Vĩnh Hào H. Vụ Bản 20° 19' 01'' 106° 07' 00''

F-48-93-A-c

đền Vĩnh Lại KX xã Vĩnh Hào H. Vụ Bản 20° 18' 59'' 106° 06' 57''

F-48-93-A-c

Sông Chanh TV xã Vĩnh Hào H. Vụ Bản

20° 23' 07'' 106° 07' 19'' 20° 16' 15'' 106° 07' 38'' F-48-93-A-c

Sông Lác TV xã Vĩnh Hào H. Vụ Bản

20° 20' 28'' 106° 07' 16'' 20° 18' 33'' 106° 08' 31'' F-48-93-A-d

tổ dân phố Số 1 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 16' 53'' 106° 21' 02''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 2 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 18'' 106° 21' 01''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 3 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 35'' 106° 20' 54''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 4 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 29'' 106° 20' 54''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 5 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 30'' 106° 20' 44''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 6 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 37'' 106° 20' 38''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 7 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 17'' 106° 20' 22''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 8 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 17'' 106° 20' 14''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 9 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 01'' 106° 20' 34''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 10 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 00'' 106° 20' 19''

F-48-93-B-c

Page 140: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

139

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

tổ dân phố Số 11 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 00'' 106° 20' 12''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 12 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 16' 56'' 106° 19' 44''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 13 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 16' 59'' 106° 19' 42''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 14 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 16' 30'' 106° 19' 40''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 15 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 16' 35'' 106° 19' 37''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 16 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 16' 21'' 106° 19' 34''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 17 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 16' 01'' 106° 19' 15''

F-48-93-B-c

tổ dân phố Số 18 DC TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 32'' 106° 20' 04''

F-48-93-B-c

cầu Chéo Xuân Bảng KX TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 25'' 106° 20' 50''

F-48-93-B-c

cầu Lạc Quần KX TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 15' 59'' 106° 19' 04''

F-48-93-B-c

đền Xuân Bảng KX TT. Xuân Trường H. Xuân Trường 20° 17' 28'' 106° 20' 42''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489 KX TT. Xuân Trường H. Xuân Trường

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C KX TT. Xuân Trường H. Xuân Trường

20° 15' 38'' 106° 19' 29'' 20° 21' 22'' 106° 20' 58'' F-48-93-B-c

Quốc lộ 21 KX TT. Xuân Trường H. Xuân Trường

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ TV TT. Xuân Trường H. Xuân Trường

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c

Xóm 1 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 41'' 106° 23' 46''

F-48-93-B-d

Xóm 2 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 26'' 106° 23' 31''

F-48-93-B-d

Xóm 3 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 35'' 106° 23' 26''

F-48-93-B-d

Xóm 4 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 41'' 106° 23' 24''

F-48-93-B-d

Xóm 5 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 22'' 106° 23' 26''

F-48-93-B-d

Xóm 6 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 21'' 106° 23' 17''

F-48-93-B-d

Xóm 7 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 30'' 106° 23' 14''

F-48-93-B-d

Xóm 8 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 12'' 106° 23' 12''

F-48-93-B-d

Xóm 9 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 18'' 106° 23' 10''

F-48-93-B-d

Xóm 10 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 27'' 106° 23' 01''

F-48-93-B-d

Xóm 11 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 06'' 106° 23' 15''

F-48-93-B-d

Page 141: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

140

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 12 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 40'' 106° 22' 53''

F-48-93-B-d

Xóm 13 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 16'' 106° 22' 37''

F-48-93-B-d

Xóm 14 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 25'' 106° 22' 34''

F-48-93-B-d

Xóm 15 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 47'' 106° 22' 45''

F-48-93-B-d

Xóm 16 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 18' 01'' 106° 22' 37''

F-48-93-B-d

Xóm 17 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 18' 16'' 106° 22' 38''

F-48-93-B-d

Xóm 18 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 18' 04'' 106° 22' 42''

F-48-93-B-d

Xóm 19 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 52'' 106° 22' 53''

F-48-93-B-d

Xóm 20 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 44'' 106° 22' 57''

F-48-93-B-d

Xóm 21 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 17' 40'' 106° 23' 12''

F-48-93-B-d

Xóm 22 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 18' 16'' 106° 23' 00''

F-48-93-B-d

Xóm 23 DC xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường 20° 18' 12'' 106° 23' 21''

F-48-93-B-d

Sông Sò TV xã Thọ Nghiệp H. Xuân Trường

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-B-c,

F-48-93-B-d

Xóm 1 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 19'' 106° 20' 43''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 30'' 106° 20' 57''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 42'' 106° 21' 15''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 28'' 106° 21' 11''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 42'' 106° 21' 19''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 44'' 106° 21' 33''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 31'' 106° 21' 15''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 19'' 106° 21' 17''

F-48-93-B-c

Xóm 9 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 18'' 106° 21' 37''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 11'' 106° 21' 00''

F-48-93-B-c

Xóm 11 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 18'' 106° 21' 23''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Xuân Bắc H. Xuân Trường 20° 18' 46'' 106° 21' 46''

F-48-93-B-c

Page 142: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

141

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 1 DC xã Xuân Châu H. Xuân Trường 20° 21' 36'' 106° 19' 51''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Châu H. Xuân Trường 20° 21' 48'' 106° 19' 47''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Châu H. Xuân Trường 20° 21' 48'' 106° 19' 57''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Châu H. Xuân Trường 20° 22' 00'' 106° 20' 13''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Xuân Châu H. Xuân Trường 20° 21' 22'' 106° 20' 08''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Xuân Châu H. Xuân Trường 20° 21' 25'' 106° 20' 24''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Xuân Châu H. Xuân Trường 20° 21' 25'' 106° 20' 37''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Châu H. Xuân Trường 20° 21' 40'' 106° 20' 43''

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông Sa

Cao KX xã Xuân Châu H. Xuân Trường 20° 22' 17'' 106° 20' 31''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489 KX xã Xuân Châu H. Xuân Trường

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C KX xã Xuân Châu H. Xuân Trường

20° 15' 38'' 106° 19' 29'' 20° 21' 22'' 106° 20' 58'' F-48-93-B-c

Sông Hồng TV xã Xuân Châu H. Xuân Trường

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-a,

F-48-93-B-c

Xóm 1 DC xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 20' 08'' 106° 21' 52''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 19' 53'' 106° 22' 04''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 19' 39'' 106° 22' 42''

F-48-93-B-d

Xóm 4 DC xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 19' 30'' 106° 22' 45''

F-48-93-B-d

Xóm 5 DC xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 19' 25'' 106° 22' 40''

F-48-93-B-d

Xóm 6 DC xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 19' 16'' 106° 22' 53''

F-48-93-B-d

Xóm 7 DC xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 19' 04'' 106° 22' 54''

F-48-93-B-d

Xóm 8 DC xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 19' 03'' 106° 23' 21''

F-48-93-B-d

Xóm 9 DC xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 18' 37'' 106° 23' 17''

F-48-93-B-d

Cầu Láng KX xã Xuân Đài H. Xuân Trường 20° 19' 46'' 106° 22' 41''

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488 KX xã Xuân Đài H. Xuân Trường

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-c,

F-48-93-B-d

Page 143: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

142

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Sông Láng TV xã Xuân Đài H. Xuân Trường

20° 20' 33'' 106° 21' 34'' 20° 16' 42'' 106° 26' 23'' F-48-93-B-c,

F-48-93-B-d

Xóm 1 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 16'' 106° 20' 17''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 01'' 106° 20' 18''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 14' 33'' 106° 20' 00''

F-48-93-D-a

Xóm 4 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 14' 23'' 106° 20' 10''

F-48-93-D-a

Xóm 5 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 14' 19'' 106° 20' 32''

F-48-93-D-a

Xóm 6 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 14' 38'' 106° 20' 58''

F-48-93-D-a

Xóm 7 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 14' 40'' 106° 20' 42''

F-48-93-D-a

Xóm 8 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 14' 49'' 106° 20' 32''

F-48-93-D-a

Xóm 9 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 14' 52'' 106° 20' 39''

F-48-93-D-a

Xóm 10 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 14' 59'' 106° 20' 54''

F-48-93-D-a

Xóm 11 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 07'' 106° 21' 02''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 08'' 106° 21' 06''

F-48-93-B-c

Xóm 13 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 16'' 106° 21' 11''

F-48-93-B-c

Xóm 14 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 26'' 106° 21' 11''

F-48-93-B-c

Xóm 15 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 30'' 106° 21' 18''

F-48-93-B-c

Xóm 16 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 38'' 106° 21' 15''

F-48-93-B-c

Xóm 17 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 31'' 106° 20' 52''

F-48-93-B-c

Xóm 18 DC xã Xuân Hoà H. Xuân Trường 20° 15' 36'' 106° 20' 53''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489B KX xã Xuân Hoà H. Xuân Trường

20° 14' 40'' 106° 19' 20'' 20° 11' 31'' 106° 22' 50'' F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 47'' 106° 19' 21''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 35'' 106° 19' 11''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 13'' 106° 18' 57''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 15'' 106° 19' 18''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 13'' 106° 19' 18''

F-48-93-B-c

Page 144: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

143

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 6 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 12'' 106° 19' 22''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 11'' 106° 19' 23''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 09'' 106° 19' 25''

F-48-93-B-c

Xóm 9 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 06'' 106° 19' 24''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 04'' 106° 19' 27''

F-48-93-B-c

Xóm 11 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 01'' 106° 19' 28''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 59'' 106° 19' 29''

F-48-93-B-c

Xóm 13 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 57'' 106° 19' 29''

F-48-93-B-c

Xóm 14 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 55'' 106° 19' 30''

F-48-93-B-c

Xóm 15 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 00'' 106° 19' 16''

F-48-93-B-c

Xóm 16 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 49'' 106° 19' 01''

F-48-93-B-c

Xóm 17 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 46'' 106° 18' 54''

F-48-93-B-c

Xóm 18 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 46'' 106° 19' 04''

F-48-93-B-c

Xóm 19 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 42'' 106° 19' 09''

F-48-93-B-c

Xóm 20 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 36'' 106° 19' 20''

F-48-93-B-c

Xóm 21 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 39'' 106° 19' 24''

F-48-93-B-c

Xóm 22 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 50'' 106° 19' 25''

F-48-93-B-c

Xóm 23 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 29'' 106° 19' 57''

F-48-93-B-c

Xóm 24 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 26'' 106° 20' 03''

F-48-93-B-c

Xóm 25 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 28'' 106° 19' 49''

F-48-93-B-c

Xóm 26 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 23'' 106° 19' 53''

F-48-93-B-c

Xóm 27 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 32'' 106° 19' 34''

F-48-93-B-c

Xóm 28 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 21'' 106° 19' 29''

F-48-93-B-c

Xóm 29 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 10'' 106° 19' 29''

F-48-93-B-c

Xóm 30 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 05'' 106° 19' 24''

F-48-93-B-c

Xóm 31 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 18' 53'' 106° 19' 23''

F-48-93-B-c

Page 145: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

144

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 32 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 18' 21'' 106° 19' 15''

F-48-93-B-c

Xóm 33 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 18' 12'' 106° 19' 02''

F-48-93-B-c

Xóm 34 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 18' 05'' 106° 18' 51''

F-48-93-B-c

Xóm 35 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 18' 21'' 106° 18' 47''

F-48-93-B-c

Xóm 36 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 18' 13'' 106° 18' 46''

F-48-93-B-c

Xóm 37 DC xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 18' 08'' 106° 18' 55''

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông Ba

Bò KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 14'' 106° 18' 50''

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông Cựa

Gà KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 33'' 106° 18' 37''

F-48-93-B-c

bến khách ngang sông

Hồng Tiến KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 21' 34'' 106° 19' 11''

F-48-93-B-c

Bến khách ngang sông

Sồng KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 18' 21'' 106° 18' 40''

F-48-93-B-c

chùa Dũng Trí KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 11'' 106° 18' 59''

F-48-93-B-c

chùa Keo Hành Thiện KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 37'' 106° 19' 12''

F-48-93-B-c

chùa Ngọc Tiên KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 19' 48'' 106° 18' 58''

F-48-93-B-c

chùa Xuân Thiện KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 18' 24'' 106° 18' 45''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488 KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489 KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-c

Nhà lưu niệm Đồng chí

Trường Chinh KX xã Xuân Hồng H. Xuân Trường 20° 20' 05'' 106° 19' 23''

F-48-93-B-c

Sông Hồng TV xã Xuân Hồng H. Xuân Trường

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-c

sông Ninh Cơ TV xã Xuân Hồng H. Xuân Trường

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 16' 35'' 106° 19' 55''

F-48-93-B-c

Xóm 9 DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 16' 30'' 106° 19' 48''

F-48-93-B-c

Xóm 10A DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 16' 24'' 106° 19' 50''

F-48-93-B-c

Page 146: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

145

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 10B DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 16' 20'' 106° 19' 56''

F-48-93-B-c

Xóm 12A DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 16' 02'' 106° 19' 48''

F-48-93-B-c

Xóm 12B DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 16' 06'' 106° 19' 56''

F-48-93-B-c

Xóm 13 DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 16' 10'' 106° 19' 41''

F-48-93-B-c

Xóm 14 DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 15' 59'' 106° 19' 41''

F-48-93-B-c

Xóm 15 DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 15' 45'' 106° 19' 42''

F-48-93-B-c

Xóm 16 DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 15' 56'' 106° 19' 49''

F-48-93-B-c

Xóm 19A DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 15' 38'' 106° 19' 41''

F-48-93-B-c

Xóm 19B DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 15' 31'' 106° 19' 36''

F-48-93-B-c

Xóm 19C DC xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 14' 47'' 106° 19' 52''

F-48-93-D-a

Cầu Tây KX xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 14' 26'' 106° 19' 47''

F-48-93-D-a

chùa Kiên Lao KX xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 16' 34'' 106° 19' 45''

F-48-93-B-c

đền Kiên Lao KX xã Xuân Kiên H. Xuân Trường 20° 16' 34'' 106° 19' 46''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489B KX xã Xuân Kiên H. Xuân Trường

20° 14' 40'' 106° 19' 20'' 20° 11' 31'' 106° 22' 50'' F-48-93-D-a

Đường tỉnh 489C KX xã Xuân Kiên H. Xuân Trường

20° 15' 38'' 106° 19' 29'' 20° 21' 22'' 106° 20' 58'' F-48-93-B-c

phố Bùi Chu DC xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường 20° 18' 01'' 106° 19' 40''

F-48-93-B-c

thôn Bùi Chu DC xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường 20° 18' 28'' 106° 19' 42''

F-48-93-B-c

thôn Hạ Linh DC xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường 20° 18' 18'' 106° 20' 29''

F-48-93-B-c

thôn Liên Thượng DC xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường 20° 19' 01'' 106° 19' 48''

F-48-93-B-c

thôn Liên Thuỷ DC xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường 20° 18' 36'' 106° 20' 01''

F-48-93-B-c

thôn Phú An DC xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường 20° 18' 07'' 106° 20' 26''

F-48-93-B-c

thôn Trung Lễ DC xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường 20° 18' 41'' 106° 20' 10''

F-48-93-B-c

thôn Trung Linh DC xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường 20° 17' 54'' 106° 20' 12''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489 KX xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C KX xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường

20° 15' 38'' 106° 19' 29'' 20° 21' 22'' 106° 20' 58'' F-48-93-B-c

nhà thờ Chính Toà Bùi Chu KX xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường 20° 18' 32'' 106° 19' 40''

F-48-93-B-c

Page 147: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

146

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

sông Ninh Cơ TV xã Xuân Ngọc H. Xuân Trường

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c

xóm 1 Nghĩa Xá DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 51'' 106° 18' 53''

F-48-93-D-a

xóm 1 Xuân Dục DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 13' 51'' 106° 18' 16''

F-48-93-D-a

xóm 1-2 Hưng Nhân DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 17'' 106° 18' 27''

F-48-93-D-a

xóm 2 Nghĩa Xá DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 39'' 106° 18' 51''

F-48-93-D-a

xóm 2 Xuân Dục DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 13' 40'' 106° 18' 19''

F-48-93-D-a

xóm 3 Hưng Nhân DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 01'' 106° 18' 21''

F-48-93-D-a

xóm 3 Nghĩa Xá DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 42'' 106° 18' 45''

F-48-93-D-a

xóm 3 Xuân Dục DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 13' 51'' 106° 18' 06''

F-48-93-D-a

xóm 4 Nghĩa Xá DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 55'' 106° 18' 43''

F-48-93-D-a

xóm 4 Xuân Dục DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 13' 47'' 106° 18' 12''

F-48-93-D-a

xóm 5 Xuân Dục DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 13' 35'' 106° 18' 11''

F-48-93-D-a

xóm 6 Nghĩa Xá DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 50'' 106° 18' 33''

F-48-93-D-a

xóm 7 Nghĩa Xá DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 43'' 106° 18' 32''

F-48-93-D-a

xóm 8 Nghĩa Xá DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 04'' 106° 18' 25''

F-48-93-B-c

xóm Bắc Sơn DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 43'' 106° 19' 01''

F-48-93-B-c

xóm Cống Đá DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 19'' 106° 18' 38''

F-48-93-B-c

xóm Đình Phùng DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 25'' 106° 18' 58''

F-48-93-B-c

xóm Đông Thắng DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 34'' 106° 19' 12''

F-48-93-D-a

xóm Đông Thành DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 40'' 106° 19' 16''

F-48-93-B-c

xóm Đông Thịnh DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 34'' 106° 19' 11''

F-48-93-B-c

xóm Hoàng Diệu 1 DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 17'' 106° 19' 15''

F-48-93-B-c

xóm Hoàng Diệu 2 DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 15'' 106° 19' 01''

F-48-93-B-c

xóm Hưng Đạo DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 38'' 106° 19' 05''

F-48-93-B-c

xóm Lam Sơn 1 DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 16'' 106° 19' 10''

F-48-93-D-a

xóm Lam Sơn 2 DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 09'' 106° 19' 09''

F-48-93-D-a

Page 148: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

147

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Lê Lợi DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 13' 58'' 106° 18' 56''

F-48-93-D-a

xóm Múc 2 DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 45'' 106° 17' 53''

F-48-93-D-a

xóm Nam Lạc 1 DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 05'' 106° 18' 43''

F-48-93-B-c

xóm Nam Lạc 2 DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 01'' 106° 18' 55''

F-48-93-B-c

xóm Phố Lạc Quần DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 45'' 106° 19' 04''

F-48-93-B-c

xóm Quang Trung DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 13' 43'' 106° 19' 06''

F-48-93-D-a

xóm Tân Hoà 1 DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 50'' 106° 19' 13''

F-48-93-D-a

xóm Tân Hoà 2 DC xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 42'' 106° 19' 24''

F-48-93-D-a

Cầu Kích KX xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 44'' 106° 19' 13''

F-48-93-D-a

cầu Nghĩa Xá KX xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 15' 10'' 106° 18' 33''

F-48-93-B-c

Chợ Ấp KX xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 13' 30'' 106° 18' 08''

F-48-93-D-a

chùa Nghĩa Xá KX xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 52'' 106° 18' 30''

F-48-93-D-a

Quốc lộ 21 KX xã Xuân Ninh H. Xuân Trường

20° 28' 19'' 106° 02' 33'' 20° 01' 27'' 106° 12' 13'' F-48-93-B-c,

F-48-93-D-a

Cống Múc TV xã Xuân Ninh H. Xuân Trường 20° 14' 49'' 106° 17' 54''

F-48-93-D-a

sông Múc 2 TV xã Xuân Ninh H. Xuân Trường

20° 13' 31'' 106° 17' 11'' 20° 14' 53'' 106° 17' 50'' F-48-93-D-a

sông Ninh Cơ TV xã Xuân Ninh H. Xuân Trường

20° 20' 31'' 106° 17' 57'' 19° 58' 54'' 106° 10' 55'' F-48-93-B-c,

F-48-93-D-a

Xóm 1 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 56'' 106° 20' 56''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 52'' 106° 21' 08''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 54'' 106° 21' 26''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 40'' 106° 21' 22''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 35'' 106° 21' 18''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 47'' 106° 21' 11''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 34'' 106° 21' 01''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 20' 08'' 106° 21' 31''

F-48-93-B-c

Page 149: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

148

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 9 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 57'' 106° 21' 33''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 53'' 106° 21' 45''

F-48-93-B-c

Xóm 11 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 16'' 106° 21' 15''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 22'' 106° 21' 23''

F-48-93-B-c

Xóm 13 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 10'' 106° 21' 35''

F-48-93-B-c

Xóm 14 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 11'' 106° 21' 50''

F-48-93-B-c

Xóm 15 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 24'' 106° 21' 51''

F-48-93-B-c

Xóm 16 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 40'' 106° 21' 57''

F-48-93-B-c

Xóm 17 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 23'' 106° 22' 09''

F-48-93-B-c

Xóm 18 DC xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 08'' 106° 22' 20''

F-48-93-B-c

chùa Thọ Vực KX xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 28'' 106° 21' 12''

F-48-93-B-c

đền Thọ Vực KX xã Xuân Phong H. Xuân Trường 20° 19' 27'' 106° 21' 12''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488 KX xã Xuân Phong H. Xuân Trường

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C KX xã Xuân Phong H. Xuân Trường

20° 15' 38'' 106° 19' 29'' 20° 21' 22'' 106° 20' 58'' F-48-93-B-c

xóm Bình Minh DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 18' 01'' 106° 23' 59''

F-48-93-B-d

xóm Cố Gắng DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 16'' 106° 24' 24''

F-48-93-B-d

xóm Cộng Hoà DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 18' 15'' 106° 23' 46''

F-48-93-B-d

xóm Đoàn Kết DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 18' 21'' 106° 24' 19''

F-48-93-B-d

xóm Đông Thượng DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 51'' 106° 25' 06''

F-48-93-B-d

xóm Giải Phóng DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 51'' 106° 25' 32''

F-48-93-B-d

xóm Hạnh Phúc DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 18' 16'' 106° 24' 51''

F-48-93-B-d

xóm Hoành Hanh DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 06'' 106° 23' 52''

F-48-93-B-d

xóm La Văn Cầu DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 27'' 106° 24' 20''

F-48-93-B-d

xóm Quyết Thắng DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 43'' 106° 24' 01''

F-48-93-B-d

xóm Tây Nam DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 29'' 106° 25' 07''

F-48-93-B-d

xóm Trưng Nhị DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 52'' 106° 24' 13''

F-48-93-B-d

Page 150: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

149

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Trung Tiến DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 18' 29'' 106° 23' 40''

F-48-93-B-d

xóm Trưng Trắc DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 31'' 106° 23' 42''

F-48-93-B-d

xóm Xuân Châu DC xã Xuân Phú H. Xuân Trường 20° 17' 53'' 106° 24' 53''

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488 KX xã Xuân Phú H. Xuân Trường

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-d

Sông Láng TV xã Xuân Phú H. Xuân Trường

20° 20' 33'' 106° 21' 34'' 20° 16' 42'' 106° 26' 23'' F-48-93-B-d

Sông Sò TV xã Xuân Phú H. Xuân Trường

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-B-d

Xóm 1 DC xã Xuân Phương H. Xuân Trường 20° 18' 11'' 106° 21' 56''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Phương H. Xuân Trường 20° 18' 18'' 106° 21' 57''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Phương H. Xuân Trường 20° 17' 55'' 106° 21' 57''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Phương H. Xuân Trường 20° 18' 01'' 106° 22' 06''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Xuân Phương H. Xuân Trường 20° 18' 11'' 106° 22' 06''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Xuân Phương H. Xuân Trường 20° 17' 55'' 106° 22' 10''

F-48-93-B-c

Xóm Bắc DC xã Xuân Phương H. Xuân Trường 20° 18' 04'' 106° 21' 34''

F-48-93-B-c

Xóm Nam DC xã Xuân Phương H. Xuân Trường 20° 17' 59'' 106° 21' 40''

F-48-93-B-c

Vương cung thánh đường

Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên

tội (nhà thờ Phú Nhai)

KX xã Xuân Phương H. Xuân Trường 20° 18' 03'' 106° 21' 38''

F-48-93-B-c

Xóm A DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 56'' 106° 23' 10''

F-48-93-B-d

Xóm B DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 51'' 106° 23' 08''

F-48-93-B-d

Xóm Bắc DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 47'' 106° 23' 03''

F-48-93-B-d

Xóm Cựu DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 55'' 106° 22' 41''

F-48-93-B-d

Xóm Đông DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 38'' 106° 23' 07''

F-48-93-B-d

xóm Đông An DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 08'' 106° 24' 12''

F-48-93-B-d

xóm Liêu Thượng DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 31'' 106° 23' 40''

F-48-93-B-d

Xóm Lý DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 20' 21'' 106° 22' 14''

F-48-93-B-c

xóm Nam Hoà DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 18' 24'' 106° 24' 43''

F-48-93-B-d

Page 151: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

150

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Phú Ân DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 18' 56'' 106° 24' 26''

F-48-93-B-d

Xóm Quang DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 59'' 106° 22' 56''

F-48-93-B-d

Xóm Tây DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 40'' 106° 22' 52''

F-48-93-B-d

Xóm Trần DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 20' 06'' 106° 22' 46''

F-48-93-B-d

Xóm Trung DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 41'' 106° 22' 55''

F-48-93-B-d

xóm Văn Phú DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 18' 41'' 106° 24' 24''

F-48-93-B-d

Xóm Võ DC xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 20' 14'' 106° 23' 17''

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Liêu

Đông KX xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 20' 17'' 106° 23' 40''

F-48-93-B-d

bến khách ngang sông Ngô

Đồng KX xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 18' 02'' 106° 25' 51''

F-48-93-B-d

Cầu Láng KX xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 19' 46'' 106° 22' 41''

F-48-93-B-d

cầu Tài Đức (Cầu Tài) KX xã Xuân Tân H. Xuân Trường 20° 18' 36'' 106° 24' 23''

F-48-93-B-d

Đường tỉnh 488 KX xã Xuân Tân H. Xuân Trường

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-d

Sông Hồng TV xã Xuân Tân H. Xuân Trường

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-d

Sông Láng TV xã Xuân Tân H. Xuân Trường

20° 20' 33'' 106° 21' 34'' 20° 16' 42'' 106° 26' 23'' F-48-93-B-c,

F-48-93-B-d

Sông Sò TV xã Xuân Tân H. Xuân Trường

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-B-d

Xóm 1 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 42'' 106° 20' 42''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 37'' 106° 20' 54''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 35'' 106° 21' 04''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 49'' 106° 21' 14''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 21' 06'' 106° 21' 04''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 36'' 106° 21' 23''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 48'' 106° 21' 36''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 37'' 106° 21' 47''

F-48-93-B-c

Page 152: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

151

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 9 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 28'' 106° 22' 02''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 11'' 106° 22' 09''

F-48-93-B-c

Xóm 11 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 27'' 106° 22' 21''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 25'' 106° 22' 52''

F-48-93-B-d

cầu Cát Xuyên KX xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 33'' 106° 21' 33''

F-48-93-B-c

chợ Cát Xuyên KX xã Xuân Thành H. Xuân Trường 20° 20' 30'' 106° 21' 31''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488 KX xã Xuân Thành H. Xuân Trường

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C KX xã Xuân Thành H. Xuân Trường

20° 15' 38'' 106° 19' 29'' 20° 21' 22'' 106° 20' 58'' F-48-93-B-c

Sông Hồng TV xã Xuân Thành H. Xuân Trường

20° 29' 09'' 106° 10' 53'' 20° 15' 05'' 106° 35' 06'' F-48-93-B-c,

F-48-93-B-d

Sông Láng TV xã Xuân Thành H. Xuân Trường

20° 20' 33'' 106° 21' 34'' 20° 16' 42'' 106° 26' 23'' F-48-93-B-c

xóm Đội 1 DC xã Xuân Thượng H. Xuân Trường 20° 21' 10'' 106° 19' 31''

F-48-93-B-c

xóm Đội 2 DC xã Xuân Thượng H. Xuân Trường 20° 21' 00'' 106° 19' 33''

F-48-93-B-c

xóm Đội 3 DC xã Xuân Thượng H. Xuân Trường 20° 20' 37'' 106° 19' 51''

F-48-93-B-c

xóm Đội 4 DC xã Xuân Thượng H. Xuân Trường 20° 20' 15'' 106° 19' 42''

F-48-93-B-c

xóm Đội 5 DC xã Xuân Thượng H. Xuân Trường 20° 19' 56'' 106° 19' 36''

F-48-93-B-c

xóm Đội 6 DC xã Xuân Thượng H. Xuân Trường 20° 20' 25'' 106° 20' 11''

F-48-93-B-c

xóm Đội 7 DC xã Xuân Thượng H. Xuân Trường 20° 20' 26'' 106° 20' 17''

F-48-93-B-c

xóm Đội 8 DC xã Xuân Thượng H. Xuân Trường 20° 20' 31'' 106° 20' 10''

F-48-93-B-c

xóm Đội 9 DC xã Xuân Thượng H. Xuân Trường 20° 20' 58'' 106° 20' 14''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489 KX xã Xuân Thượng H. Xuân Trường

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C KX xã Xuân Thượng H. Xuân Trường

20° 15' 38'' 106° 19' 29'' 20° 21' 22'' 106° 20' 58'' F-48-93-B-c

Xóm 1 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 59'' 106° 20' 21''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 53'' 106° 20' 25''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 59'' 106° 20' 29''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 20' 02'' 106° 20' 39''

F-48-93-B-c

Page 153: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

152

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 5 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 56'' 106° 20' 40''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 53'' 106° 20' 37''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 22'' 106° 20' 35''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 25'' 106° 20' 17''

F-48-93-B-c

Xóm 9 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 23'' 106° 20' 22''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 13'' 106° 20' 23''

F-48-93-B-c

Xóm 11 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 03'' 106° 20' 27''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 18' 25'' 106° 20' 40''

F-48-93-B-c

Xóm 13 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 18' 51'' 106° 20' 49''

F-48-93-B-c

Xóm 14 DC xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 19' 08'' 106° 20' 55''

F-48-93-B-c

chùa Hoành Quán KX xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 18' 46'' 106° 20' 45''

F-48-93-B-c

đền Xuân Hy KX xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường 20° 18' 52'' 106° 20' 27''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 488 KX xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường

20° 19' 45'' 106° 19' 33'' 20° 13' 02'' 106° 27' 52'' F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C KX xã Xuân Thuỷ H. Xuân Trường

20° 15' 38'' 106° 19' 29'' 20° 21' 22'' 106° 20' 58'' F-48-93-B-c

Xóm 1 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 40'' 106° 20' 38''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 48'' 106° 20' 21''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 27'' 106° 20' 26''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 18'' 106° 20' 29''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 30'' 106° 20' 10''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 19'' 106° 20' 06''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 13'' 106° 20' 14''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 08'' 106° 20' 10''

F-48-93-B-c

Xóm 9 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 13'' 106° 20' 02''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Xuân Tiến H. Xuân Trường 20° 16' 10'' 106° 20' 23''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489C KX xã Xuân Tiến H. Xuân Trường

20° 15' 38'' 106° 19' 29'' 20° 21' 22'' 106° 20' 58'' F-48-93-B-c

Xóm 1 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 41'' 106° 21' 33''

F-48-93-B-c

Page 154: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

153

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 2 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 37'' 106° 21' 31''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 33'' 106° 21' 26''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 20'' 106° 21' 27''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 15'' 106° 21' 35''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 25'' 106° 21' 35''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 36'' 106° 21' 39''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 40'' 106° 21' 51''

F-48-93-B-c

Xóm 9 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 47'' 106° 21' 44''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 42'' 106° 21' 55''

F-48-93-B-c

Xóm 11 DC xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 17' 29'' 106° 21' 59''

F-48-93-B-c

cầu Nam Điền A KX xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 16' 48'' 106° 22' 07''

F-48-93-B-c

cầu Nam Điền B KX xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 16' 45'' 106° 22' 28''

F-48-93-B-c

chùa Xuân Trung KX xã Xuân Trung H. Xuân Trường 20° 18' 20'' 106° 21' 42''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489 KX xã Xuân Trung H. Xuân Trường

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-c

Sông Sò TV xã Xuân Trung H. Xuân Trường

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-B-c

Xóm 1 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 17' 15'' 106° 21' 20''

F-48-93-B-c

Xóm 2 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 44'' 106° 21' 15''

F-48-93-B-c

Xóm 3 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 39'' 106° 21' 14''

F-48-93-B-c

Xóm 4 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 43'' 106° 21' 23''

F-48-93-B-c

Xóm 5 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 32'' 106° 21' 15''

F-48-93-B-c

Xóm 6 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 30'' 106° 21' 24''

F-48-93-B-c

Xóm 7 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 39'' 106° 21' 21''

F-48-93-B-c

Xóm 8 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 26'' 106° 21' 20''

F-48-93-B-c

Xóm 9 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 19'' 106° 21' 18''

F-48-93-B-c

Xóm 10 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 12'' 106° 21' 18''

F-48-93-B-c

Xóm 11A DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 31'' 106° 22' 02''

F-48-93-B-c

Page 155: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

154

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 11B DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 36'' 106° 22' 08''

F-48-93-B-c

Xóm 12 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 16'' 106° 21' 58''

F-48-93-B-c

Xóm 13 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 07'' 106° 21' 30''

F-48-93-B-c

Xóm 14 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 15' 59'' 106° 21' 45''

F-48-93-B-c

Xóm 15 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 15' 52'' 106° 21' 36''

F-48-93-B-c

Xóm 16 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 15' 32'' 106° 21' 49''

F-48-93-B-c

Xóm 17 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 15' 24'' 106° 21' 42''

F-48-93-B-c

Xóm 18 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 15' 17'' 106° 21' 41''

F-48-93-B-c

Xóm 19 DC xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 14' 55'' 106° 21' 34''

F-48-93-D-a

cầu Nam Điền A KX xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 48'' 106° 22' 07''

F-48-93-B-c

cầu Nam Điền B KX xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 45'' 106° 22' 28''

F-48-93-B-c

đền An Cư KX xã Xuân Vinh H. Xuân Trường 20° 16' 35'' 106° 21' 18''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 489 KX xã Xuân Vinh H. Xuân Trường

20° 22' 17'' 106° 20' 31'' 20° 14' 42'' 106° 34' 09'' F-48-93-B-c

Sông Sò TV xã Xuân Vinh H. Xuân Trường

20° 18' 00'' 106° 25' 43'' 20° 10' 38'' 106° 21' 18'' F-48-93-B-c,

F-48-93-D-a

tổ dân phố Số 1 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 18'' 106° 01' 04''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 2 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 19'' 106° 00' 53''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 3 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 22'' 106° 00' 45''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 4 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 22'' 106° 00' 38''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 5 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 10'' 106° 00' 44''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 6 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 12'' 106° 00' 32''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 7 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 00'' 106° 00' 16''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 8 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 41'' 106° 00' 31''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 9 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 18' 58'' 106° 01' 19''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Số 10 DC TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 34'' 106° 00' 56''

F-48-93-A-c

cầu Bệnh Viện KX TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 30'' 106° 00' 55''

F-48-93-A-c

Page 156: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

155

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

cầu Cơ Khí KX TT. Lâm H. Ý Yên 20° 19' 17'' 106° 01' 09''

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 485 KX TT. Lâm H. Ý Yên

20° 19' 56'' 106° 00' 18'' 20° 24' 02'' 105° 56' 32'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C KX TT. Lâm H. Ý Yên

20° 17' 29'' 106° 05' 47'' 20° 21' 30'' 105° 57' 07'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX TT. Lâm H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

thôn Chợ Ngò DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 12'' 106° 00' 49''

F-48-93-A-c

Thôn Cuối DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 11'' 106° 00' 23''

F-48-93-A-c

thôn Dinh Tần DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 15' 59'' 105° 58' 59''

F-48-92-B-d

thôn Đệ Mới DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 15' 34'' 106° 01' 15''

F-48-93-A-c

thôn Đoài Cầu Cổ DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 05'' 105° 59' 41''

F-48-92-B-d

thôn Đoài Ngô Xá DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 26'' 106° 00' 49''

F-48-93-A-c

Thôn Đông DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 19'' 106° 00' 56''

F-48-93-A-c

thôn Đông Biểu DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 07'' 106° 00' 25''

F-48-93-A-c

thôn Hưng Thịnh DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 15' 43'' 105° 59' 21''

F-48-92-B-d

Thôn Lục DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 03'' 106° 00' 46''

F-48-93-A-c

Thôn Ngô DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 16'' 106° 00' 34''

F-48-93-A-c

Thôn Nhất DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 05'' 105° 59' 56''

F-48-92-B-d

Thôn Nhì DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 11'' 105° 59' 55''

F-48-92-B-d

thôn Ninh Mật DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 15' 20'' 106° 00' 20''

F-48-93-A-c

Thôn Phận DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 01'' 106° 00' 54''

F-48-93-A-c

Thôn Tam DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 16' 03'' 106° 00' 22''

F-48-93-A-c

thôn Trung Đồng DC xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 15' 35'' 106° 00' 48''

F-48-93-A-c

cầu Nam Bình KX xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 15' 04'' 106° 00' 56''

F-48-93-A-c

cầu Ninh Bình (cầu Non

Nước) KX xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 15' 45'' 105° 58' 57''

F-48-92-B-d

cầu Non Nước KX xã Yên Bằng H. Ý Yên 20° 15' 59'' 105° 58' 44''

F-48-92-B-d

Page 157: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

156

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Đường cao tốc Cầu Giẽ -

Ninh Bình (Đường cao tốc

Bắc Nam)

KX xã Yên Bằng H. Ý Yên

20° 25' 28'' 105° 58' 12'' 20° 15' 04'' 106° 00' 56'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 10 KX xã Yên Bằng H. Ý Yên

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Yên Bằng H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

kênh Bắc Đường 10 TV xã Yên Bằng H. Ý Yên

20° 16' 54'' 106° 00' 12'' 20° 16' 06'' 105° 59' 10'' F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

Sông Đáy TV xã Yên Bằng H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

thôn An Hạ DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 17'' 106° 00' 44''

F-48-93-A-c

thôn An Khang DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 41'' 106° 00' 09''

F-48-93-A-c

thôn An Ninh DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 45'' 106° 00' 13''

F-48-93-A-c

thôn An Phú DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 35'' 106° 00' 12''

F-48-93-A-c

thôn An Quý DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 38'' 106° 00' 19''

F-48-93-A-c

thôn An Thanh DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 20' 54'' 106° 01' 16''

F-48-93-A-c

thôn An Thị DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 44'' 105° 59' 50''

F-48-92-B-d

thôn An Thọ DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 43'' 106° 00' 18''

F-48-93-A-c

thôn An Thượng DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 47'' 106° 00' 31''

F-48-93-A-c

thôn An Tĩnh DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 20' 48'' 106° 01' 15''

F-48-93-A-c

thôn An Tố DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 02'' 106° 00' 18''

F-48-93-A-c

thôn An Trung DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 30'' 106° 00' 35''

F-48-93-A-c

thôn An Vân DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 56'' 106° 00' 13''

F-48-93-A-c

Thôn Bùng DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 06'' 106° 00' 53''

F-48-93-A-c

Thôn Vàng DC xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 20' 36'' 106° 00' 50''

F-48-93-A-c

cầu An Cừ KX xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 21'' 106° 00' 36''

F-48-93-A-c

Page 158: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

157

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Cầu Bùng KX xã Yên Bình H. Ý Yên 20° 21' 01'' 106° 00' 54''

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 485 KX xã Yên Bình H. Ý Yên

20° 19' 56'' 106° 00' 18'' 20° 24' 02'' 105° 56' 32'' F-48-92-B-d

Quốc lộ 37B KX xã Yên Bình H. Ý Yên

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C KX xã Yên Bình H. Ý Yên

20° 17' 29'' 106° 05' 47'' 20° 21' 30'' 105° 57' 07'' F-48-92-B-d

Quốc lộ 38B KX xã Yên Bình H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Sông Sinh TV xã Yên Bình H. Ý Yên

20° 23' 27'' 105° 59' 18'' 20° 22' 08'' 106° 02' 15'' F-48-93-A-c

xóm An Ninh DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 06'' 105° 58' 26''

F-48-92-B-d

xóm An Thắng DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 04'' 105° 58' 17''

F-48-92-B-d

xóm Anh Dũng DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 38'' 105° 58' 49''

F-48-92-B-b

xóm Đoàn Kết DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 24'' 105° 58' 45''

F-48-92-B-d

xóm Độc Lập DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 21'' 105° 59' 18''

F-48-92-B-d

xóm Dũng Tiến DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 26'' 105° 58' 31''

F-48-92-B-d

xóm Hưng Long DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 26'' 105° 59' 21''

F-48-92-B-d

xóm Hùng Sơn DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 03'' 105° 58' 39''

F-48-92-B-d

xóm Lạc Thuỷ DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 17'' 105° 58' 22''

F-48-92-B-d

xóm Minh Sơn DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 48'' 105° 59' 25''

F-48-92-B-d

xóm Ninh Thắng DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 58'' 105° 58' 24''

F-48-92-B-d

xóm Quang Trung DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 15'' 105° 59' 14''

F-48-92-B-d

xóm Quyết Thắng DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 03'' 105° 59' 19''

F-48-92-B-d

xóm Quyết Tiến DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 06'' 105° 59' 23''

F-48-92-B-d

xóm Thành Công DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 50'' 105° 58' 43''

F-48-92-B-b

xóm Thống Nhất DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 11'' 105° 59' 23''

F-48-92-B-d

xóm Trung Thành DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 17'' 105° 59' 20''

F-48-92-B-d

xóm Tự Do DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 33'' 105° 59' 10''

F-48-92-B-d

xóm Vạn Thắng DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 31'' 105° 58' 46''

F-48-92-B-b

xóm Việt Hùng DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 08'' 105° 58' 32''

F-48-92-B-d

Page 159: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

158

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Việt Hưng DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 21' 42'' 105° 58' 31''

F-48-92-B-d

xóm Viết Tiến DC xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 17'' 105° 58' 35''

F-48-92-B-d

Cầu Bo KX xã Yên Chính H. Ý Yên 20° 22' 07'' 105° 58' 16''

F-48-92-B-d

Đường cao tốc Cầu Giẽ -

Ninh Bình KX xã Yên Chính H. Ý Yên

20° 25' 28'' 105° 58' 12'' 20° 15' 04'' 106° 00' 56''

F-48-92-B-b,

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 485 KX xã Yên Chính H. Ý Yên

20° 19' 56'' 106° 00' 18'' 20° 24' 02'' 105° 56' 32'' F-48-92-B-d

Quốc lộ 37C KX xã Yên Chính H. Ý Yên

20° 17' 29'' 106° 05' 47'' 20° 21' 30'' 105° 57' 07'' F-48-92-B-d

Kênh Tây TV xã Yên Chính H. Ý Yên

20° 19' 37'' 105° 59' 38'' 20° 21' 27'' 105° 58' 45'' F-48-92-B-d

Sông Bo TV xã Yên Chính H. Ý Yên

20° 21' 26'' 105° 58' 43'' 20° 21' 54'' 105° 57' 39'' F-48-92-B-d

Sông Chèm TV xã Yên Chính H. Ý Yên

20° 20' 58'' 105° 58' 53'' 20° 20' 39'' 105° 59' 48'' F-48-92-B-d

sông Mỹ Đô TV xã Yên Chính H. Ý Yên

20° 24' 09'' 106° 01' 36'' 20° 21' 26'' 105° 57' 03'' F-48-92-B-b,

F-48-92-B-d

sông Thiên Phái TV xã Yên Chính H. Ý Yên

20° 21' 26'' 105° 58' 43'' 20° 21' 04'' 105° 57' 09'' F-48-92-B-d

thôn Đọ Xá DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 33'' 106° 04' 57''

F-48-93-A-c

thôn Đông Hậu DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 34'' 106° 04' 47''

F-48-93-A-c

thôn Duyên Mỹ DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 57'' 106° 04' 53''

F-48-93-A-c

thôn Mậu Lực DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 29'' 106° 05' 38''

F-48-93-A-c

thôn Nhân Lý DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 56'' 106° 04' 44''

F-48-93-A-c

thôn Phú Bình DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 59'' 106° 05' 49''

F-48-93-A-c

thôn Tiền Đông DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 52'' 106° 05' 22''

F-48-93-A-c

thôn Tiền Tây DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 54'' 106° 05' 14''

F-48-93-A-c

thôn Tống Xá DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 24'' 106° 05' 12''

F-48-93-A-c

thôn Trực Mỹ 1 DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 56'' 106° 05' 17''

F-48-93-A-c

thôn Trực Mỹ 2 DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 59'' 106° 05' 15''

F-48-93-A-c

thôn Trực Mỹ 3 DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 59'' 106° 05' 07''

F-48-93-A-c

thôn Trung Cường DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 22'' 106° 04' 52''

F-48-93-A-c

Page 160: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

159

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Ánh Hồng 1 DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 45'' 106° 06' 10''

F-48-93-A-c

xóm Ánh Hồng 2 DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 39'' 106° 06' 25''

F-48-93-A-c

Xóm Chính DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 02'' 106° 05' 39''

F-48-93-A-c

Xóm Cời DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 40'' 106° 05' 33''

F-48-93-A-c

xóm Đông Tiền 1 DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 27'' 106° 05' 01''

F-48-93-A-c

xóm Đông Tiền 2 DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 26'' 106° 05' 12''

F-48-93-A-c

Xóm Lẻ DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 05'' 106° 06' 04''

F-48-93-A-c

Xóm Nguốn DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 52'' 106° 06' 17''

F-48-93-A-c

xóm Tây Hạ DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 37'' 106° 05' 22''

F-48-93-A-c

Xóm Trại DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 05'' 106° 05' 17''

F-48-93-A-c

xóm Trung Đông DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 16' 57'' 106° 06' 04''

F-48-93-A-c

xóm Trung Lang DC xã Yên Cường H. Ý Yên 20° 17' 11'' 106° 05' 33''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B KX xã Yên Cường H. Ý Yên

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C KX xã Yên Cường H. Ý Yên

20° 17' 29'' 106° 05' 47'' 20° 21' 30'' 105° 57' 07'' F-48-93-A-c

Thôn Cẩm DC xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 54'' 106° 02' 30''

F-48-93-A-c

Thôn Dương DC xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 19'' 106° 01' 52''

F-48-93-A-c

thôn Khả Lang DC xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 15'' 106° 01' 38''

F-48-93-A-c

Thôn Trung DC xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 32'' 106° 02' 04''

F-48-93-A-c

thôn Vũ Xuyên DC xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 21' 13'' 106° 02' 27''

F-48-93-A-c

Chợ Mụa KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 21' 26'' 106° 02' 26''

F-48-93-A-c

chùa Đống Trúc KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 40'' 106° 02' 16''

F-48-93-A-c

chùa Khả Lang KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 11'' 106° 01' 30''

F-48-93-A-c

Chùa Phỏng KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 27'' 106° 01' 59''

F-48-93-A-c

đền Cửa Tướng KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 21' 03'' 106° 02' 20''

F-48-93-A-c

đền Khả Lang KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 23'' 106° 01' 42''

F-48-93-A-c

Đình Cẩm KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 47'' 106° 02' 27''

F-48-93-A-c

Page 161: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

160

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Đình Dương KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 22'' 106° 01' 58''

F-48-93-A-c

Đình Mụa KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 21' 19'' 106° 02' 25''

F-48-93-A-c

Đình Trung KX xã Yên Dương H. Ý Yên 20° 20' 33'' 106° 02' 07''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Yên Dương H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Xóm 1 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 46'' 106° 03' 33''

F-48-93-A-c

Xóm 2 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 30'' 106° 03' 31''

F-48-93-A-c

Xóm 3 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 35'' 106° 03' 09''

F-48-93-A-c

Xóm 4 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 23'' 106° 03' 30''

F-48-93-A-c

Xóm 5 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 17'' 106° 03' 23''

F-48-93-A-c

Xóm 6 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 18'' 106° 03' 17''

F-48-93-A-c

Xóm 7 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 14'' 106° 03' 07''

F-48-93-A-c

Xóm 8 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 20'' 106° 03' 09''

F-48-93-A-c

Xóm 9 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 14'' 106° 03' 03''

F-48-93-A-c

Xóm 10 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 10'' 106° 03' 03''

F-48-93-A-c

Xóm 11 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 11'' 106° 03' 08''

F-48-93-A-c

Xóm 12 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 04'' 106° 03' 07''

F-48-93-A-c

Xóm 13 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 02'' 106° 03' 36''

F-48-93-A-c

Xóm 14 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 01'' 106° 03' 46''

F-48-93-A-c

Xóm 15 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 55'' 106° 03' 41''

F-48-93-A-c

Xóm 16 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 52'' 106° 03' 55''

F-48-93-A-c

Xóm 17 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 56'' 106° 04' 13''

F-48-93-A-c

Xóm 18 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 11'' 106° 03' 59''

F-48-93-A-c

Xóm 19 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 24'' 106° 04' 07''

F-48-93-A-c

Xóm 20 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 23'' 106° 04' 16''

F-48-93-A-c

Xóm 21 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 16' 24'' 106° 04' 29''

F-48-93-A-c

Xóm 22 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 35'' 106° 03' 46''

F-48-93-A-c

Page 162: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

161

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 23 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 25'' 106° 03' 34''

F-48-93-A-c

Xóm 24 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 25'' 106° 03' 42''

F-48-93-A-c

Xóm 25 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 24'' 106° 03' 56''

F-48-93-A-c

Xóm 26 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 24'' 106° 03' 50''

F-48-93-A-c

Xóm 27 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 15'' 106° 03' 55''

F-48-93-A-c

Xóm 28 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 28'' 106° 04' 05''

F-48-93-A-c

Xóm 29 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 27'' 106° 04' 09''

F-48-93-A-c

Xóm 30 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 26'' 106° 03' 56''

F-48-93-A-c

Xóm 31 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 25'' 106° 04' 04''

F-48-93-A-c

Xóm 32 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 03'' 106° 04' 07''

F-48-93-A-c

Xóm 33 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 09'' 106° 04' 11''

F-48-93-A-c

Xóm 34 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 14' 59'' 106° 03' 59''

F-48-93-C-a

Xóm 35 DC xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 14' 48'' 106° 03' 57''

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông

Vọng KX xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 13' 54'' 106° 04' 19''

F-48-93-C-a

Chợ Nấp KX xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 45'' 106° 03' 35''

F-48-93-A-c

Chùa Tràn KX xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 31'' 106° 03' 59''

F-48-93-A-c

cống Mỹ Tho KX xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 54'' 106° 02' 51''

F-48-93-A-c

phủ Quảng Cung KX xã Yên Đồng H. Ý Yên 20° 15' 32'' 106° 03' 44''

F-48-93-A-c

Sông Đáy TV xã Yên Đồng H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-C-a

Sông Sắt TV xã Yên Đồng H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

thôn Cao Bồ DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 17' 10'' 106° 00' 32''

F-48-93-A-c

thôn Đằng Động DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 18' 43'' 106° 00' 55''

F-48-93-A-c

xóm 1 An Lộc Thượng DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 18' 55'' 105° 59' 51''

F-48-92-B-d

xóm 2 An Lộc Thượng DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 18' 53'' 105° 59' 38''

F-48-92-B-d

xóm 3 An Lộc Hạ DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 18' 13'' 106° 00' 00''

F-48-93-A-c

Page 163: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

162

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm 4 An Lộc Hạ DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 18' 13'' 105° 59' 45''

F-48-92-B-d

xóm 6 Hoàng Nghị DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 18' 08'' 106° 00' 40''

F-48-93-A-c

xóm 7 Hoàng Nghị DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 18' 15'' 106° 00' 27''

F-48-93-A-c

xóm 8 Hoàng Nê DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 18' 06'' 106° 00' 16''

F-48-93-A-c

xóm 9 Hoàng Nê DC xã Yên Hồng H. Ý Yên 20° 17' 51'' 106° 00' 15''

F-48-93-A-c

Đường cao tốc Cầu Giẽ -

Ninh Bình KX xã Yên Hồng H. Ý Yên

20° 25' 28'' 105° 58' 12'' 20° 15' 04'' 106° 00' 56''

F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10 KX xã Yên Hồng H. Ý Yên

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C KX xã Yên Hồng H. Ý Yên

20° 17' 29'' 106° 05' 47'' 20° 21' 30'' 105° 57' 07'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Yên Hồng H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Xóm 1 DC xã Yên Hưng H. Ý Yên 20° 19' 46'' 105° 56' 50''

F-48-92-B-d

Xóm 2 DC xã Yên Hưng H. Ý Yên 20° 19' 40'' 105° 56' 50''

F-48-92-B-d

Xóm 3 DC xã Yên Hưng H. Ý Yên 20° 19' 40'' 105° 57' 00''

F-48-92-B-d

Xóm 4 DC xã Yên Hưng H. Ý Yên 20° 19' 35'' 105° 57' 11''

F-48-92-B-d

Xóm 5 DC xã Yên Hưng H. Ý Yên 20° 19' 41'' 105° 57' 29''

F-48-92-B-d

Xóm 6 DC xã Yên Hưng H. Ý Yên 20° 20' 09'' 105° 58' 01''

F-48-92-B-d

Xóm 7 DC xã Yên Hưng H. Ý Yên 20° 20' 04'' 105° 58' 02''

F-48-92-B-d

Xóm 8 DC xã Yên Hưng H. Ý Yên 20° 20' 22'' 105° 57' 42''

F-48-92-B-d

Xóm 9 DC xã Yên Hưng H. Ý Yên 20° 20' 29'' 105° 57' 35''

F-48-92-B-d

kênh T.4 TV xã Yên Hưng H. Ý Yên

20° 19' 42'' 105° 58' 09'' 20° 20' 18'' 105° 58' 39'' F-48-92-B-d

Sông Đáy TV xã Yên Hưng H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-92-B-d

thôn Am Bình DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 11'' 106° 01' 50''

F-48-93-A-c

thôn An Châu DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 24'' 106° 02' 28''

F-48-93-A-c

thôn Đông Anh DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 18'' 106° 02' 14''

F-48-93-A-c

thôn Đồng Cách DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 03'' 106° 02' 37''

F-48-93-A-c

thôn Hoà Cụ DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 01'' 106° 02' 07''

F-48-93-A-c

Page 164: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

163

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Mễ Hạ DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 15' 57'' 106° 01' 25''

F-48-93-A-c

thôn Mễ Thượng DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 07'' 106° 01' 00''

F-48-93-A-c

thôn Quảng Nạp DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 06'' 106° 02' 27''

F-48-93-A-c

thôn Trại Mễ DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 15' 18'' 106° 01' 14''

F-48-93-A-c

thôn Trung Hưng DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 12'' 106° 02' 03''

F-48-93-A-c

thôn Uy Bắc DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 15' 57'' 106° 01' 52''

F-48-93-A-c

thôn Uy Nam DC xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 15' 23'' 106° 01' 57''

F-48-93-A-c

chùa Đô Quan KX xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 08'' 106° 01' 44''

F-48-93-A-c

đình Đô Quan KX xã Yên Khang H. Ý Yên 20° 16' 07'' 106° 01' 44''

F-48-93-A-c

Đường cao tốc Cầu Giẽ -

Ninh Bình KX xã Yên Khang H. Ý Yên

20° 25' 28'' 105° 58' 12'' 20° 15' 04'' 106° 00' 56'' F-48-93-A-c

Đường tỉnh 57C KX xã Yên Khang H. Ý Yên

20° 17' 53'' 106° 01' 30'' 20° 15' 56'' 106° 02' 48'' F-48-93-A-c

Sông Cầm TV xã Yên Khang H. Ý Yên

20° 15' 51'' 106° 01' 11'' 20° 16' 15'' 106° 02' 37'' F-48-93-A-c

Sông Đáy TV xã Yên Khang H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Yên Khang H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

thôn An Liêm DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 20' 47'' 105° 59' 53''

F-48-92-B-d

Thôn Bến DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 19' 53'' 105° 59' 19''

F-48-92-B-d

thôn Đông An Lạc DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 19' 42'' 105° 59' 57''

F-48-92-B-d

thôn Đông Tu Cổ DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 20' 27'' 106° 00' 23''

F-48-93-A-c

Thôn Hạ DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 19' 47'' 105° 58' 55''

F-48-92-B-d

thôn Tây An Lạc DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 19' 47'' 105° 59' 41''

F-48-92-B-d

thôn Tây Tu Cổ DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 20' 27'' 106° 00' 17''

F-48-93-A-c

Thôn Thị DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 20' 37'' 105° 59' 19''

F-48-92-B-d

Thôn Thượng DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 20' 07'' 105° 59' 21''

F-48-92-B-d

Thôn Trung DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 19' 52'' 105° 59' 03''

F-48-92-B-d

thôn Tu Cổ Trại DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 20' 44'' 106° 00' 33''

F-48-93-A-c

Page 165: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

164

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Từ Liêm DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 19' 56'' 105° 59' 50''

F-48-92-B-d

thôn Xuất Cốc Hậu DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 20' 37'' 105° 59' 58''

F-48-92-B-d

thôn Xuất Cốc Tiền DC xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 20' 23'' 105° 59' 33''

F-48-92-B-d

chùa Linh Quang Tự KX xã Yên Khánh H. Ý Yên 20° 20' 00'' 105° 59' 09''

F-48-92-B-d

Đường cao tốc Cầu Giẽ -

Ninh Bình KX xã Yên Khánh H. Ý Yên

20° 25' 28'' 105° 58' 12'' 20° 15' 04'' 106° 00' 56'' F-48-92-B-d

Đường tỉnh 485 KX xã Yên Khánh H. Ý Yên

20° 19' 56'' 106° 00' 18'' 20° 24' 02'' 105° 56' 32'' F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C KX xã Yên Khánh H. Ý Yên

20° 17' 29'' 106° 05' 47'' 20° 21' 30'' 105° 57' 07'' F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Yên Khánh H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Kênh Tây TV xã Yên Khánh H. Ý Yên

20° 19' 37'' 105° 59' 38'' 20° 21' 27'' 105° 58' 45'' F-48-92-B-d

Sông Chèm TV xã Yên Khánh H. Ý Yên

20° 20' 58'' 105° 58' 53'' 20° 20' 39'' 105° 59' 48'' F-48-92-B-d

thôn An Ninh DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 16' 51'' 106° 07' 08''

F-48-93-A-c

thôn An Thịnh DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 17' 52'' 106° 06' 03''

F-48-93-A-c

thôn Đồng Tân DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 17' 34'' 106° 06' 41''

F-48-93-A-c

thôn Đông Tiền Phong DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 16' 36'' 106° 07' 02''

F-48-93-A-c

thôn Hoà Bình DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 16' 12'' 106° 06' 44''

F-48-93-A-c

thôn Hồng Thái DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 17' 44'' 106° 06' 19''

F-48-93-A-c

thôn Minh Đức DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 17' 17'' 106° 06' 15''

F-48-93-A-c

thôn Phúc Đình DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 17' 29'' 106° 06' 57''

F-48-93-A-c

thôn Tân Thành DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 16' 51'' 106° 07' 27''

F-48-93-A-c

thôn Tân Tiến DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 16' 46'' 106° 07' 04''

F-48-93-A-c

thôn Tây Tiền Phong DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 16' 28'' 106° 06' 58''

F-48-93-A-c

thôn Vụ Ngoại DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 17' 23'' 106° 06' 37''

F-48-93-A-c

thôn Yên Phú DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 17' 43'' 106° 06' 04''

F-48-93-A-c

Page 166: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

165

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Yên Thái DC xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 18' 06'' 106° 06' 31''

F-48-93-A-c

bến khách ngang sông

Đống Cao KX xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 16' 06'' 106° 06' 42''

F-48-93-A-c

chợ Đống Cao KX xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 16' 18'' 106° 06' 50''

F-48-93-A-c

Chùa Đề KX xã Yên Lộc H. Ý Yên 20° 17' 55'' 106° 06' 49''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B KX xã Yên Lộc H. Ý Yên

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Sông Chanh TV xã Yên Lộc H. Ý Yên

20° 23' 07'' 106° 07' 19'' 20° 16' 15'' 106° 07' 38'' F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Yên Lộc H. Ý Yên

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47''

F-48-93-A-c,

F-48-93-A-d

thôn Bình Điền DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 48'' 106° 01' 41''

F-48-93-A-a

thôn Đồng Lợi DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 41'' 106° 01' 13''

F-48-93-A-a

thôn Đồng Quan DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 54'' 106° 01' 00''

F-48-93-A-a

thôn Long Chương DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 12'' 106° 00' 36''

F-48-93-A-a

thôn Nam Sơn DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 52'' 106° 00' 40''

F-48-93-A-a

thôn Phương Sơn DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 28'' 106° 00' 31''

F-48-93-A-c

thôn Thanh Đại DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 05'' 106° 00' 28''

F-48-93-A-a

thôn Thanh Mỹ DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 12'' 106° 00' 50''

F-48-93-A-a

thôn Thanh Sơn DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 51'' 106° 00' 53''

F-48-93-A-a

thôn Thanh Thịnh DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 32'' 106° 00' 50''

F-48-93-A-a

thôn Thanh Thuỷ 1 DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 03'' 106° 00' 50''

F-48-93-A-a

thôn Thanh Thuỷ 2 DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 17'' 106° 00' 24''

F-48-93-A-c

thôn Thanh Trung DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 09'' 106° 00' 53''

F-48-93-A-a

thôn Trung Thành DC xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 20'' 106° 00' 33''

F-48-93-A-c

cầu Kênh Bắc KX xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 04'' 106° 00' 29''

F-48-93-A-c

cầu Phương Nhi KX xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 18'' 106° 00' 30''

F-48-93-A-c

cầu Vĩnh Tứ KX xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 24' 01'' 106° 00' 44''

F-48-93-A-a

Page 167: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

166

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Chùa Nề KX xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 19'' 106° 00' 44''

F-48-93-A-a

chùa Ngô Xá KX xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 15'' 106° 00' 39''

F-48-93-A-a

đình Ngô Xá KX xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 15'' 106° 00' 38''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 37B KX xã Yên Lợi H. Ý Yên

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-c

tháp Chương Sơn KX xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 20'' 106° 00' 39''

F-48-93-A-a

Núi Nề SV xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 23' 21'' 106° 00' 39''

F-48-93-A-a

Núi Ngô SV xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 57'' 106° 00' 57''

F-48-93-A-a

núi Phương Nhi SV xã Yên Lợi H. Ý Yên 20° 22' 36'' 106° 00' 42''

F-48-93-A-c

sông Mỹ Đô TV xã Yên Lợi H. Ý Yên

20° 24' 09'' 106° 01' 36'' 20° 21' 26'' 105° 57' 03'' F-48-92-B-b

Sông Sắt TV xã Yên Lợi H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-a

Sông Sinh TV xã Yên Lợi H. Ý Yên

20° 23' 27'' 105° 59' 18'' 20° 22' 08'' 106° 02' 15''

F-48-92-B-b,

F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

thôn An Nhân DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 33'' 106° 03' 32''

F-48-93-A-c

thôn Đông Vinh DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 38'' 106° 05' 23''

F-48-93-A-c

thôn Hoàng Mẫu DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 03'' 106° 03' 29''

F-48-93-A-c

thôn Khang Thọ DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 39'' 106° 03' 55''

F-48-93-A-c

thôn Lương Đống DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 14'' 106° 04' 37''

F-48-93-A-c

thôn Nam Vinh DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 20'' 106° 05' 25''

F-48-93-A-c

thôn Ngọc Tân DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 35'' 106° 03' 10''

F-48-93-A-c

thôn Nhân Nghĩa DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 17' 56'' 106° 04' 35''

F-48-93-A-c

thôn Quảng Thượng DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 55'' 106° 04' 00''

F-48-93-A-c

thôn Tân Phú DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 19' 05'' 106° 03' 18''

F-48-93-A-c

thôn Tây Vinh DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 38'' 106° 05' 10''

F-48-93-A-c

thôn Thuỵ Nội DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 20'' 106° 05' 07''

F-48-93-A-c

Page 168: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

167

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Thuỵ Quang DC xã Yên Lương H. Ý Yên 20° 18' 43'' 106° 04' 07''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B KX xã Yên Lương H. Ý Yên

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Yên Lương H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

thôn Ba Thượng DC xã Yên Minh H. Ý Yên 20° 22' 38'' 106° 01' 27''

F-48-93-A-a

thôn Ba Trung DC xã Yên Minh H. Ý Yên 20° 22' 49'' 106° 01' 39''

F-48-93-A-a

thôn Giáp Nhất DC xã Yên Minh H. Ý Yên 20° 22' 27'' 106° 02' 12''

F-48-93-A-c

thôn Giáp Nhì DC xã Yên Minh H. Ý Yên 20° 22' 59'' 106° 02' 06''

F-48-93-A-a

Thôn Lương DC xã Yên Minh H. Ý Yên 20° 23' 51'' 106° 02' 24''

F-48-93-A-a

thôn Nội Hoàng DC xã Yên Minh H. Ý Yên 20° 21' 57'' 106° 02' 12''

F-48-93-A-c

thôn Quan Thiều DC xã Yên Minh H. Ý Yên 20° 21' 42'' 106° 02' 37''

F-48-93-A-c

Thôn Xưa DC xã Yên Minh H. Ý Yên 20° 23' 33'' 106° 02' 20''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 37B KX xã Yên Minh H. Ý Yên

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Yên Minh H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Yên Minh H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-a,

F-48-93-A-c

Sông Sinh TV xã Yên Minh H. Ý Yên

20° 23' 27'' 105° 59' 18'' 20° 22' 08'' 106° 02' 15'' F-48-93-A-c

Thôn Ba DC xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 21' 26'' 106° 03' 42''

F-48-93-A-c

Thôn Cầu DC xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 20' 52'' 106° 03' 40''

F-48-93-A-c

Thôn Chùa DC xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 21' 19'' 106° 03' 45''

F-48-93-A-c

Thôn Giữa DC xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 21' 06'' 106° 03' 43''

F-48-93-A-c

Thôn Hóp DC xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 21' 10'' 106° 02' 56''

F-48-93-A-c

thôn Hữu Hạ DC xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 20' 16'' 106° 03' 36''

F-48-93-A-c

thôn Hữu Thượng DC xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 20' 28'' 106° 03' 28''

F-48-93-A-c

Thôn Lẻ DC xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 21' 40'' 106° 03' 40''

F-48-93-A-c

thôn Thiện Mỹ DC xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 21' 46'' 106° 02' 57''

F-48-93-A-c

Cầu Ngăm KX xã Yên Mỹ H. Ý Yên 20° 21' 54'' 106° 03' 11''

F-48-93-A-c

Page 169: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

168

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 37B KX xã Yên Mỹ H. Ý Yên

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Yên Mỹ H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Yên Mỹ H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

thôn An Liêu DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 02'' 105° 57' 48''

F-48-92-B-b

thôn Bắc Cổ Liêu DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 42'' 105° 58' 26''

F-48-92-B-b

thôn Bắc Nhân Nghĩa DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 22' 32'' 105° 58' 13''

F-48-92-B-b

thôn Bắc Thanh Khê DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 19'' 105° 58' 06''

F-48-92-B-b

thôn Đô Phan DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 22' 49'' 105° 57' 51''

F-48-92-B-b

thôn Đoàn Kết DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 58'' 105° 56' 31''

F-48-92-B-b

thôn Nam Cổ Liêu DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 38'' 105° 58' 28''

F-48-92-B-b

thôn Nam Nhân Nghĩa DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 22' 26'' 105° 58' 15''

F-48-92-B-d

thôn Nam Thanh Khê DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 10'' 105° 58' 13''

F-48-92-B-b

thôn Ngọc Chuế Làng DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 25'' 105° 58' 12''

F-48-92-B-b

thôn Ngọc Chuế Trại DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 25'' 105° 58' 29''

F-48-92-B-b

thôn Nha Cầu DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 13'' 105° 58' 00''

F-48-92-B-b

thôn Trung Cầu DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 29'' 105° 57' 55''

F-48-92-B-b

xóm Tân Giang DC xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 07'' 105° 58' 39''

F-48-92-B-b

Đình Ruối KX xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 28'' 105° 58' 08''

F-48-92-B-b

Đường cao tốc Cầu Giẽ -

Ninh Bình KX xã Yên Nghĩa H. Ý Yên

20° 25' 28'' 105° 58' 12'' 20° 15' 04'' 106° 00' 56'' F-48-92-B-b

Nhà máy Gạch Trung

Nghĩa KX xã Yên Nghĩa H. Ý Yên 20° 23' 00'' 105° 57' 19''

F-48-92-B-b

sông Kinh Thuỷ TV xã Yên Nghĩa H. Ý Yên

20° 23' 19'' 105° 58' 41'' 20° 26' 03'' 105° 58' 27'' F-48-92-B-b

sông Mỹ Đô TV xã Yên Nghĩa H. Ý Yên

20° 24' 09'' 106° 01' 36'' 20° 21' 26'' 105° 57' 03'' F-48-92-B-b,

F-48-92-B-d

Xóm 1 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 20'' 106° 04' 25''

F-48-93-A-c

Page 170: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

169

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm 2 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 00'' 106° 04' 22''

F-48-93-A-c

Xóm 3 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 15' 16'' 106° 04' 19''

F-48-93-A-c

Xóm 4 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 15' 42'' 106° 04' 28''

F-48-93-A-c

Xóm 5 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 15' 24'' 106° 04' 37''

F-48-93-A-c

Xóm 6 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 15' 31'' 106° 04' 58''

F-48-93-A-c

Xóm 7 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 26'' 106° 04' 53''

F-48-93-A-c

Xóm 8 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 08'' 106° 04' 59''

F-48-93-A-c

Xóm 9 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 15' 47'' 106° 05' 26''

F-48-93-A-c

Xóm 10 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 15' 57'' 106° 05' 49''

F-48-93-A-c

Xóm 11 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 02'' 106° 05' 55''

F-48-93-A-c

Xóm 12 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 05'' 106° 06' 04''

F-48-93-A-c

Xóm 13 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 07'' 106° 06' 19''

F-48-93-A-c

Xóm 14 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 11'' 106° 06' 30''

F-48-93-A-c

Xóm 15 DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 31'' 106° 06' 07''

F-48-93-A-c

xóm Phong Doanh DC xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 15' 26'' 106° 05' 16''

F-48-93-A-c

chùa Phạm Xá KX xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 08'' 106° 06' 23''

F-48-93-A-c

chùa Thụ Ích KX xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 15' 35'' 106° 04' 55''

F-48-93-A-c

đền Phạm Xá KX xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 09'' 106° 06' 26''

F-48-93-A-c

đình Phạm Xá KX xã Yên Nhân H. Ý Yên 20° 16' 06'' 106° 06' 24''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37B KX xã Yên Nhân H. Ý Yên

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-c

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Yên Nhân H. Ý Yên

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-c

Sông Đáy TV xã Yên Nhân H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-A-c,

F-48-93-C-a

xóm Bắc Phong DC xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 19' 21'' 106° 02' 14''

F-48-93-A-c

xóm Hùng Thắng DC xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 18' 30'' 106° 02' 42''

F-48-93-A-c

Page 171: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

170

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm La Tiến DC xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 18' 36'' 106° 02' 53''

F-48-93-A-c

Xóm May DC xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 20' 07'' 106° 03' 12''

F-48-93-A-c

xóm Nam Phong DC xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 19' 13'' 106° 02' 08''

F-48-93-A-c

Xóm Nguyễn DC xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 19' 34'' 106° 03' 06''

F-48-93-A-c

xóm Ninh Hạ DC xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 18' 45'' 106° 02' 44''

F-48-93-A-c

xóm Ninh Thượng DC xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 19' 02'' 106° 02' 23''

F-48-93-A-c

xóm Quyết Phong DC xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 18' 29'' 106° 02' 51''

F-48-93-A-c

Cầu Tào KX xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 19' 15'' 106° 03' 13''

F-48-93-A-c

đền Ninh Xá KX xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 18' 58'' 106° 02' 17''

F-48-93-A-c

đình La Xuyên KX xã Yên Ninh H. Ý Yên 20° 18' 33'' 106° 02' 39''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10 KX xã Yên Ninh H. Ý Yên

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Yên Ninh H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

thôn An Bái DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 24'' 105° 58' 56''

F-48-92-B-d

thôn An Thái DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 12'' 105° 59' 06''

F-48-92-B-d

thôn Ba Khu DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 18'' 105° 58' 59''

F-48-92-B-d

thôn Bồ Đề DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 18'' 105° 59' 28''

F-48-92-B-d

thôn Bồng Quỹ DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 18' 53'' 105° 58' 12''

F-48-92-B-d

thôn Đinh Khu DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 21'' 105° 59' 16''

F-48-92-B-d

thôn Hưng Xá DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 33'' 105° 58' 47''

F-48-92-B-d

thôn Ninh Thôn DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 26'' 105° 58' 42''

F-48-92-B-d

thôn Nội Thôn DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 06'' 105° 59' 22''

F-48-92-B-d

thôn Phú Giáp DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 16'' 105° 57' 55''

F-48-92-B-d

thôn Trung Khu DC xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 35'' 105° 59' 11''

F-48-92-B-d

Bến khách ngang sông

Bồng KX xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 18' 33'' 105° 58' 15''

F-48-92-B-d

Bến khách ngang sông La KX xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 19'' 105° 57' 10''

F-48-92-B-d

Page 172: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

171

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Chợ Nguyễn (cũ) KX xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 27'' 105° 59' 09''

F-48-92-B-d

Chợ Nguyễn (mới) KX xã Yên Phong H. Ý Yên 20° 19' 17'' 105° 58' 50''

F-48-92-B-d

Đường cao tốc Cầu Giẽ -

Ninh Bình KX xã Yên Phong H. Ý Yên

20° 25' 28'' 105° 58' 12'' 20° 15' 04'' 106° 00' 56'' F-48-92-B-d

kênh T.4 TV xã Yên Phong H. Ý Yên

20° 19' 42'' 105° 58' 09'' 20° 20' 18'' 105° 58' 39'' F-48-92-B-d

Kênh Tây TV xã Yên Phong H. Ý Yên

20° 19' 37'' 105° 59' 38'' 20° 21' 27'' 105° 58' 45'' F-48-92-B-d

Sông Đáy TV xã Yên Phong H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-92-B-d

thôn Ba Trại Hạ DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 35'' 105° 58' 43''

F-48-92-B-d

thôn Ba Trại Thượng DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 41'' 105° 59' 03''

F-48-92-B-d

thôn Kim Phú DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 21' 28'' 105° 58' 22''

F-48-92-B-d

thôn Nhất Ninh A DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 50'' 105° 57' 52''

F-48-92-B-d

thôn Nhất Ninh B DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 46'' 105° 58' 03''

F-48-92-B-d

thôn Phú Ninh DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 52'' 105° 58' 21''

F-48-92-B-d

thôn Phú Nội DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 45'' 105° 58' 31''

F-48-92-B-d

thôn Phú Thịnh DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 21' 19'' 105° 57' 15''

F-48-92-B-d

thôn Phúc Ninh DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 21' 01'' 105° 57' 59''

F-48-92-B-d

thôn Quang Trung DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 21' 12'' 105° 57' 40''

F-48-92-B-d

thôn Quyết Thắng Đông DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 45'' 105° 57' 49''

F-48-92-B-d

thôn Quyết Thắng Tây DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 49'' 105° 57' 36''

F-48-92-B-d

thôn Tân Quang Bắc DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 21' 00'' 105° 57' 39''

F-48-92-B-d

thôn Tân Quang Nam DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 21' 01'' 105° 57' 27''

F-48-92-B-d

thôn Trại Giáo DC xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 40'' 105° 58' 16''

F-48-92-B-d

Chợ Sở KX xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 51'' 105° 57' 39''

F-48-92-B-d

Đường cao tốc Cầu Giẽ -

Ninh Bình KX xã Yên Phú H. Ý Yên

20° 25' 28'' 105° 58' 12'' 20° 15' 04'' 106° 00' 56'' F-48-92-B-d

nhà thờ Lỗ Xá KX xã Yên Phú H. Ý Yên 20° 20' 42'' 105° 58' 14''

F-48-92-B-d

Page 173: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

172

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Kênh Bắc TV xã Yên Phú H. Ý Yên

20° 21' 30'' 105° 57' 17'' 20° 21' 26'' 105° 58' 43'' F-48-92-B-d

Kênh Tây TV xã Yên Phú H. Ý Yên

20° 19' 37'' 105° 59' 38'' 20° 21' 27'' 105° 58' 45'' F-48-92-B-d

Sông Bo TV xã Yên Phú H. Ý Yên

20° 21' 26'' 105° 58' 43'' 20° 21' 54'' 105° 57' 39'' F-48-92-B-d

Sông Chèm TV xã Yên Phú H. Ý Yên

20° 20' 58'' 105° 58' 53'' 20° 20' 39'' 105° 59' 48'' F-48-92-B-d

Sông Đáy TV xã Yên Phú H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-92-B-d

sông Mỹ Đô TV xã Yên Phú H. Ý Yên

20° 24' 09'' 106° 01' 36'' 20° 21' 26'' 105° 57' 03'' F-48-92-B-d

sông Thiên Phái TV xã Yên Phú H. Ý Yên

20° 21' 26'' 105° 58' 43'' 20° 21' 04'' 105° 57' 09'' F-48-92-B-d

thôn An Quang 1 DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 16' 51'' 106° 08' 13''

F-48-93-A-d

thôn An Quang 2 DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 16' 36'' 106° 08' 10''

F-48-93-A-d

thôn An Thành DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 16' 24'' 106° 08' 02''

F-48-93-A-d

Thôn Cầu DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 17' 39'' 106° 07' 38''

F-48-93-A-d

Thôn Chúc DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 17' 30'' 106° 07' 20''

F-48-93-A-c

thôn Đồng Lạc DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 18' 13'' 106° 08' 18''

F-48-93-A-d

thôn Hùng Vương DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 17' 52'' 106° 07' 08''

F-48-93-A-c

thôn Lê Lợi DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 18' 04'' 106° 07' 04''

F-48-93-A-c

Thôn Nguyễn DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 17' 51'' 106° 07' 45''

F-48-93-A-d

Thôn Trạng DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 17' 52'' 106° 08' 07''

F-48-93-A-d

Thôn Trung DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 17' 58'' 106° 07' 59''

F-48-93-A-d

thôn Vĩnh Ninh DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 17' 28'' 106° 08' 00''

F-48-93-A-d

thôn Yên Bình DC xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 17' 09'' 106° 07' 55''

F-48-93-A-d

Bến khách ngang sông

Sành KX xã Yên Phúc H. Ý Yên 20° 17' 31'' 106° 08' 17''

F-48-93-A-d

Sông Chanh TV xã Yên Phúc H. Ý Yên

20° 23' 07'' 106° 07' 19'' 20° 16' 15'' 106° 07' 38'' F-48-93-A-c,

F-48-93-A-d

Sông Đào (sông Nam

Định) TV xã Yên Phúc H. Ý Yên

20° 25' 53'' 106° 12' 16'' 20° 15' 08'' 106° 05' 47'' F-48-93-A-d

Page 174: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

173

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Cổ Phương DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 21' 34'' 105° 56' 38''

F-48-92-B-d

thôn Lữ Đô DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 22' 21'' 105° 57' 24''

F-48-92-B-d

thôn Mỹ Lộc DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 22' 17'' 105° 58' 04''

F-48-92-B-d

thôn Phù Cầu DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 22' 01'' 105° 57' 39''

F-48-92-B-d

thôn Thái Hoà DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 21' 55'' 105° 56' 26''

F-48-92-B-d

thôn Thượng Cát DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 22' 57'' 105° 57' 11''

F-48-92-B-b

Xóm Đông DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 21' 37'' 105° 57' 11''

F-48-92-B-d

xóm Hùng Phú DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 21' 54'' 105° 56' 45''

F-48-92-B-d

xóm Sơn Hải DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 22' 01'' 105° 56' 44''

F-48-92-B-d

Xóm Tây DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 21' 41'' 105° 56' 55''

F-48-92-B-d

Xóm Trung DC xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 21' 42'' 105° 57' 00''

F-48-92-B-d

Cầu Bo KX xã Yên Phương H. Ý Yên 20° 22' 07'' 105° 58' 16''

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 485 KX xã Yên Phương H. Ý Yên

20° 19' 56'' 106° 00' 18'' 20° 24' 02'' 105° 56' 32'' F-48-92-B-b,

F-48-92-B-d

Quốc lộ 37C KX xã Yên Phương H. Ý Yên

20° 17' 29'' 106° 05' 47'' 20° 21' 30'' 105° 57' 07'' F-48-92-B-d

Sông Đáy TV xã Yên Phương H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-92-B-d

sông Mỹ Đô TV xã Yên Phương H. Ý Yên

20° 24' 09'' 106° 01' 36'' 20° 21' 26'' 105° 57' 03'' F-48-92-B-d

Thôn 1 DC xã Yên Quang H. Ý Yên 20° 18' 08'' 105° 59' 05''

F-48-92-B-d

Thôn 2 DC xã Yên Quang H. Ý Yên 20° 17' 57'' 105° 59' 14''

F-48-92-B-d

Thôn 3 DC xã Yên Quang H. Ý Yên 20° 17' 24'' 105° 59' 28''

F-48-92-B-d

Thôn 6 DC xã Yên Quang H. Ý Yên 20° 17' 07'' 105° 59' 18''

F-48-92-B-d

Thôn 7A DC xã Yên Quang H. Ý Yên 20° 16' 58'' 105° 59' 16''

F-48-92-B-d

Thôn 7B DC xã Yên Quang H. Ý Yên 20° 16' 49'' 105° 59' 27''

F-48-92-B-d

thôn Đông Duy DC xã Yên Quang H. Ý Yên 20° 17' 18'' 105° 59' 39''

F-48-92-B-d

Chợ Đăng KX xã Yên Quang H. Ý Yên 20° 17' 40'' 105° 59' 22''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 10 KX xã Yên Quang H. Ý Yên

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Page 175: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

174

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Quốc lộ 38B KX xã Yên Quang H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

Sông Đáy TV xã Yên Quang H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-A-c

thôn An Nhân DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 23' 51'' 105° 58' 56''

F-48-92-B-b

thôn An Sọng DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 24' 05'' 105° 59' 21''

F-48-92-B-b

thôn Mai Độ DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 23' 10'' 105° 58' 56''

F-48-92-B-b

thôn Mai Phú DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 22' 11'' 105° 59' 54''

F-48-92-B-d

thôn Mai Thanh DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 22' 56'' 105° 59' 43''

F-48-92-B-b

thôn Mai Vị DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 22' 33'' 105° 59' 25''

F-48-92-B-b

thôn Nguyệt Bói DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 23' 58'' 106° 00' 12''

F-48-93-A-a

thôn Nguyệt Hạ DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 23' 05'' 106° 00' 17''

F-48-93-A-a

thôn Nguyệt Thượng DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 23' 37'' 106° 00' 40''

F-48-93-A-a

thôn Nguyệt Trung DC xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 23' 26'' 105° 59' 59''

F-48-92-B-b

cầu Vĩnh Tứ KX xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 24' 01'' 106° 00' 44''

F-48-93-A-a

Quốc lộ 37B KX xã Yên Tân H. Ý Yên

20° 17' 28'' 106° 27' 00'' 20° 24' 01'' 106° 00' 44'' F-48-93-A-a

núi Mai Thanh SV xã Yên Tân H. Ý Yên 20° 23' 08'' 105° 59' 19''

F-48-92-B-b

sông Kinh Thuỷ TV xã Yên Tân H. Ý Yên

20° 23' 19'' 105° 58' 41'' 20° 26' 03'' 105° 58' 27'' F-48-92-B-b

sông Mỹ Đô TV xã Yên Tân H. Ý Yên

20° 24' 09'' 106° 01' 36'' 20° 21' 26'' 105° 57' 03'' F-48-92-B-b

Sông Sinh TV xã Yên Tân H. Ý Yên

20° 23' 27'' 105° 59' 18'' 20° 22' 08'' 106° 02' 15''

F-48-92-B-b,

F-48-92-B-d,

F-48-93-A-c

thôn Đồng Lạc DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 53'' 106° 03' 11''

F-48-93-A-c

thôn Đồng Quang DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 49'' 106° 02' 52''

F-48-93-A-c

thôn Dương Hồi DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 16' 58'' 106° 03' 46''

F-48-93-A-c

thôn Hùng Tâm DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 01'' 106° 03' 07''

F-48-93-A-c

thôn Nhân Trạch DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 14'' 106° 04' 22''

F-48-93-A-c

Page 176: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

175

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Phù Đô DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 33'' 106° 02' 43''

F-48-93-A-c

thôn Phù Lưu DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 30'' 106° 03' 27''

F-48-93-A-c

thôn Phúc Chỉ DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 29'' 106° 04' 01''

F-48-93-A-c

thôn Phúc Lộc DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 41'' 106° 03' 27''

F-48-93-A-c

thôn Tam Quang DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 16' 50'' 106° 03' 51''

F-48-93-A-c

thôn Thái Hoà DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 15'' 106° 03' 13''

F-48-93-A-c

thôn Thị Tứ DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 36'' 106° 03' 22''

F-48-93-A-c

thôn Trại Đường DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 12'' 106° 03' 23''

F-48-93-A-c

Xóm Chùa DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 35'' 106° 04' 33''

F-48-93-A-c

Xóm Đông DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 08'' 106° 03' 39''

F-48-93-A-c

Xóm Hạ DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 25'' 106° 04' 18''

F-48-93-A-c

Xóm Hậu DC xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 24'' 106° 04' 34''

F-48-93-A-c

Cầu Đen KX xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 54'' 106° 02' 16''

F-48-93-A-c

Chợ Lương KX xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 32'' 106° 03' 24''

F-48-93-A-c

chùa Phúc Chỉ KX xã Yên Thắng H. Ý Yên 20° 17' 38'' 106° 03' 46''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C KX xã Yên Thắng H. Ý Yên

20° 17' 29'' 106° 05' 47'' 20° 21' 30'' 105° 57' 07'' F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Yên Thắng H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

thôn An Hộ DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 23' 51'' 105° 57' 39''

F-48-92-B-b

thôn Bô Sơn DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 24' 37'' 105° 56' 52''

F-48-92-B-b

thôn Đô Hoàng DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 24' 18'' 105° 57' 43''

F-48-92-B-b

thôn Đông Phú DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 24' 05'' 105° 57' 50''

F-48-92-B-b

thôn Hương Ngãi DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 23' 42'' 105° 57' 53''

F-48-92-B-b

thôn Ngọc Minh DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 23' 38'' 105° 57' 08''

F-48-92-B-b

thôn Phú Thọ DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 23' 52'' 105° 56' 33''

F-48-92-B-b

thôn Quán Tràm DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 24' 14'' 105° 57' 17''

F-48-92-B-b

thôn Thanh Trung DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 23' 45'' 105° 57' 03''

F-48-92-B-b

Page 177: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

176

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Thượng Đồng DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 23' 55'' 105° 57' 05''

F-48-92-B-b

thôn Vạn Phúc DC xã Yên Thành H. Ý Yên 20° 24' 17'' 105° 57' 31''

F-48-92-B-b

Đường tỉnh 485 KX xã Yên Thành H. Ý Yên

20° 19' 56'' 106° 00' 18'' 20° 24' 02'' 105° 56' 32'' F-48-92-B-b

thôn Bình Hạ DC xã Yên Thọ H. Ý Yên 20° 23' 02'' 105° 55' 43''

F-48-92-B-b

thôn Bình Thượng DC xã Yên Thọ H. Ý Yên 20° 23' 49'' 105° 56' 02''

F-48-92-B-b

Thôn Bóng DC xã Yên Thọ H. Ý Yên 20° 23' 06'' 105° 56' 33''

F-48-92-B-b

thôn Đanh Trại DC xã Yên Thọ H. Ý Yên 20° 23' 08'' 105° 56' 45''

F-48-92-B-b

thôn Đông Hưng DC xã Yên Thọ H. Ý Yên 20° 23' 09'' 105° 57' 02''

F-48-92-B-b

thôn Thanh Bình DC xã Yên Thọ H. Ý Yên 20° 22' 40'' 105° 56' 25''

F-48-92-B-b

thôn Thọ Cách DC xã Yên Thọ H. Ý Yên 20° 23' 27'' 105° 56' 24''

F-48-92-B-b

Đường tỉnh 485 KX xã Yên Thọ H. Ý Yên

20° 19' 56'' 106° 00' 18'' 20° 24' 02'' 105° 56' 32'' F-48-92-B-b

Sông Đáy TV xã Yên Thọ H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-92-B-d

sông Nguyệt Đức (kênh

KN) TV xã Yên Thọ H. Ý Yên

20° 24' 05'' 105° 56' 22'' 20° 22' 12'' 105° 55' 57''

F-48-92-B-b,

F-48-92-B-d

xóm Bắc Sơn DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 11'' 106° 01' 40''

F-48-93-A-c

Xóm Bè DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 29'' 106° 01' 01''

F-48-93-A-c

xóm Cộng Hoà DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 04'' 106° 01' 27''

F-48-93-A-c

xóm Đằng Chương DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 18' 05'' 106° 02' 11''

F-48-93-A-c

xóm Đông Hưng DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 08'' 106° 01' 53''

F-48-93-A-c

xóm Đông Thịnh DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 52'' 106° 02' 13''

F-48-93-A-c

xóm Đồng Tiến DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 16' 51'' 106° 02' 16''

F-48-93-A-c

xóm Đồng Văn DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 02'' 106° 02' 23''

F-48-93-A-c

xóm Hoa Lư DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 02'' 106° 01' 42''

F-48-93-A-c

xóm Hùng Vương DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 18' 00'' 106° 01' 58''

F-48-93-A-c

xóm Kênh Hội DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 20'' 106° 02' 27''

F-48-93-A-c

xóm Quyết Tiến DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 41'' 106° 02' 06''

F-48-93-A-c

Page 178: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

177

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

xóm Tân Cầu DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 18' 12'' 106° 02' 22''

F-48-93-A-c

xóm Tân Hưng DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 50'' 106° 01' 59''

F-48-93-A-c

xóm Tân Lập DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 18' 14'' 106° 01' 38''

F-48-93-A-c

xóm Thượng Thôn DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 18' 18'' 106° 02' 12''

F-48-93-A-c

xóm Trung Thôn DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 48'' 106° 01' 28''

F-48-93-A-c

xóm Trung Thứ DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 11'' 106° 01' 33''

F-48-93-A-c

xóm Văn Tiên DC xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 19'' 106° 01' 54''

F-48-93-A-c

Cầu Đen KX xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 54'' 106° 02' 16''

F-48-93-A-c

đình Cát Đằng KX xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 54'' 106° 01' 54''

F-48-93-A-c

đình Thượng Đồng KX xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 00'' 106° 01' 30''

F-48-93-A-c

Đường tỉnh 57C KX xã Yên Tiến H. Ý Yên

20° 17' 53'' 106° 01' 30'' 20° 15' 56'' 106° 02' 48'' F-48-93-A-c

ga Cát Đằng KX xã Yên Tiến H. Ý Yên 20° 17' 48'' 106° 01' 25''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 10 KX xã Yên Tiến H. Ý Yên

20° 26' 41'' 106° 13' 01'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 37C KX xã Yên Tiến H. Ý Yên

20° 17' 29'' 106° 05' 47'' 20° 21' 30'' 105° 57' 07'' F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Yên Tiến H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

Sông Sắt TV xã Yên Tiến H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

thôn Hạc Bổng DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 14' 19'' 106° 03' 31''

F-48-93-C-a

thôn Ngọc Chấn DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 14' 11'' 106° 01' 48''

F-48-93-C-a

thôn Ngư Nghiệp DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 13' 26'' 106° 02' 26''

F-48-93-C-a

thôn Tướng Loát DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 14' 37'' 106° 03' 46''

F-48-93-C-a

thôn Vĩnh Trị DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 14' 48'' 106° 03' 07''

F-48-93-C-a

Xóm Bến DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 13' 46'' 106° 03' 00''

F-48-93-C-a

Xóm Giáo DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 13' 58'' 106° 03' 04''

F-48-93-C-a

Xóm Giữa DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 14' 07'' 106° 03' 17''

F-48-93-C-a

xóm Trại Bến DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 13' 16'' 106° 02' 41''

F-48-93-C-a

xóm Trại Trong DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 13' 36'' 106° 02' 10''

F-48-93-C-a

Page 179: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

178

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

Xóm Trong DC xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 13' 58'' 106° 02' 51''

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông

Bòng KX xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 13' 16'' 106° 03' 31''

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông

Thông KX xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 13' 17'' 106° 02' 32''

F-48-93-C-a

Bến khách ngang sông

Vĩnh KX xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 14' 50'' 106° 02' 55''

F-48-93-C-a

đền Ngọc Chấn KX xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 14' 19'' 106° 01' 54''

F-48-93-C-a

đền Tướng Loát KX xã Yên Trị H. Ý Yên 20° 14' 30'' 106° 03' 43''

F-48-93-C-a

Sông Đáy TV xã Yên Trị H. Ý Yên

20° 22' 09'' 105° 55' 57'' 19° 56' 10'' 106° 06' 15'' F-48-93-A-c,

F-48-93-C-a

Sông Sắt TV xã Yên Trị H. Ý Yên

20° 26' 50'' 106° 01' 41'' 20° 15' 13'' 106° 02' 45'' F-48-93-A-c

thôn Hoàng Giang DC xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 25' 39'' 105° 58' 33''

F-48-92-B-b

thôn Mạc Sơn DC xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 24' 32'' 105° 58' 14''

F-48-92-B-b

Thôn Nhuộng DC xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 25' 15'' 105° 58' 06''

F-48-92-B-b

thôn Phương Hưng DC xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 25' 35'' 105° 58' 52''

F-48-92-B-b

Thôn Thông DC xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 24' 04'' 105° 58' 43''

F-48-92-B-b

thôn Tiêu Bảng DC xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 24' 43'' 105° 58' 47''

F-48-92-B-b

Thôn Trung DC xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 25' 25'' 105° 58' 30''

F-48-92-B-b

thôn Văn Minh DC xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 24' 56'' 105° 58' 48''

F-48-92-B-b

thôn Văn Mỹ DC xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 26' 01'' 105° 58' 39''

F-48-92-B-b

Đường cao tốc Cầu Giẽ -

Ninh Bình KX xã Yên Trung H. Ý Yên

20° 25' 28'' 105° 58' 12'' 20° 15' 04'' 106° 00' 56'' F-48-92-B-b

Núi Mực SV xã Yên Trung H. Ý Yên 20° 24' 14'' 105° 58' 11''

F-48-92-B-b

sông Kinh Thuỷ TV xã Yên Trung H. Ý Yên

20° 23' 19'' 105° 58' 41'' 20° 26' 03'' 105° 58' 27'' F-48-92-B-b

thôn Bắc Đường 12 DC xã Yên Xá H. Ý Yên 20° 20' 12'' 106° 00' 44''

F-48-93-A-c

thôn Cổ Liêu DC xã Yên Xá H. Ý Yên 20° 19' 36'' 106° 01' 11''

F-48-93-A-c

Page 180: BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM …vanban.monre.gov.vn/Admin/Uploads/VanBan/05-2019-tt... · 2019-07-11 · 1 bỘ tÀi nguyÊn

179

Địa danh

Nhóm

đối

tượng

Tên ĐVHC

cấp xã

Tên ĐVHC

cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng Phiên hiệu

mảnh bản

đồ địa hình

Toạ độ trung tâm Toạ độ điểm đầu Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây) Vĩ độ

(độ, phút, giây) Kinh độ

(độ, phút, giây)

thôn Đông Tống Xá DC xã Yên Xá H. Ý Yên 20° 19' 58'' 106° 01' 13''

F-48-93-A-c

thôn Tây Tống Xá DC xã Yên Xá H. Ý Yên 20° 19' 55'' 106° 01' 04''

F-48-93-A-c

chùa An Việt KX xã Yên Xá H. Ý Yên 20° 19' 55'' 106° 01' 35''

F-48-93-A-c

đền thờ Đức Thánh Tổ KX xã Yên Xá H. Ý Yên 20° 19' 51'' 106° 00' 57''

F-48-93-A-c

Quốc lộ 38B KX xã Yên Xá H. Ý Yên

20° 28' 53'' 106° 10' 42'' 20° 15' 59'' 105° 58' 44'' F-48-93-A-c

KT. BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

Nguyễn Thị Phương Hoa