bỘ vĂn hÓa, thỂ thao vÀ du lỊch trƯỜng ĐẠi hỌc mỸ...
TRANSCRIPT
I II III IV V
1 Võ Nam Anh TKĐH 1A 13 25 4 20 4 66 Khá
2 Nguyễn Cao Vân Anh TKĐH 1A 9 22 4 17 0 52 Trung bình
3 Hà Thiên Ân TKĐH 1A 11 25 4 20 10 70 Khá
4 Hồ Diệp Bảo Châu TKĐH 1A 12 22 4 17 0 55 Trung bình
5 Nguyễn Kiều Diễm Chi TKĐH 1A 6 22 0 17 0 45 Yếu
6 Phan Thị Chiến TKĐH 1A 14 25 4 20 4 67 Khá
7 Lê Thị Hoàng Diệu TKĐH 1A 13 25 4 20 4 66 Khá
8 Đào Thị Kim Doanh TKĐH 1A 16 25 6 20 4 71 Khá
9 Lê Khánh Dương TKĐH 1A 14 25 4 19 4 66 Khá
10 Nguyễn Thành Đạt TKĐH 1A 16 25 6 19 4 70 Khá
11 Châu Huỳnh Giao TKĐH 1A 11 25 4 20 4 64 Trung bình
12 Trần Bích Hà TKĐH 1A 8 25 4 19 9 65 Khá
13 Trần Như Hạ TKĐH 1A 11 25 4 20 4 64 Trung bình
14 Huỳnh Ngọc Hân TKĐH 1A 10 25 4 20 4 63 Trung bình
15 Nguyễn Gia Lập TKĐH 1A 12 25 7 20 4 68 Khá
16 Hoàng Quỳnh Linh TKĐH 1A 10 25 4 20 4 63 Trung bình
17 Kha Tú Linh TKĐH 1A 12 25 6 19 4 66 Khá
18 Vũ Phúc Lộc TKĐH 1A 12 25 6 19 4 66 Khá
19 Nguyễn Tấn Lực TKĐH 1A 17 25 6 20 4 72 Khá
20 Võ Quốc Mạnh TKĐH 1A 14 25 0 20 4 63 Trung bình
21 Thới Anh Mỹ TKĐH 1A 13 25 4 20 4 66 Khá
22 Trương Tài Nhân TKĐH 1A 15 25 6 20 4 70 Khá
23 Trần Minh Ngọc TKĐH 1A 14 25 4 20 4 67 Khá
24 Phạm Thị Yến Nhi TKĐH 1A 14 25 4 20 10 73 Khá
25 Nguyễn Phan Cẩm Nhung TKĐH 1A 13 25 4 19 4 65 Khá
26 Trần Minh Phúc TKĐH 1A 12 25 6 20 3 66 Khá
27 Nguyễn Thanh Sơn TKĐH 1A 14 25 4 20 3 66 Khá
28 Nguyễn Quang Sơn TKĐH 1A 16 25 3 20 4 68 Khá
29 Huỳnh Đoan Thảo TKĐH 1A 12 25 7 20 4 68 Khá
30 Nguyễn Thụy Thùy Trâm TKĐH 1A 10 25 4 20 4 63 Trung bình
31 Vũ Hoàng Bảo Trân TKĐH 1A 16 25 6 20 4 71 Khá
32 Trương Hà Kiều Trinh TKĐH 1A 10 25 4 20 4 63 Trung bình
33 Trần Phương Trinh TKĐH 1A 10 25 4 20 4 63 Trung bình
34 Cao Văn Tuân TKĐH 1A 16 25 7 20 4 72 Khá
BỘ VĂN HÓA, THỂ THAO VÀ DU LỊCH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP. HỒ CHÍ MINH
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 03 năm 2017
KHOA: MỸ THUẬT ỨNG DỤNG
BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM RÈN LUYỆN HỌC KỲ I NĂM HỌC 2016 – 2017
XẾP
LOẠILỚPSTT HỌ VÀ TÊN
NỘI DUNG CHẤM ĐIỂM TỔNG
ĐIỂM
Page 1
35 Nguyễn Hoàng Như Vy TKĐH 1A 7 22 0 17 0 46 Yếu
36 Phan Phước Ý TKĐH 1A 14 25 4 20 4 67 Khá
37 Lê Xuân Thiện TKĐH 1A 12 25 2 20 4 63 Trung bình
38 Trịnh Thu Hà TKĐH 1A 14 25 0 20 4 63 Trung bình
39 Đoàn Nguyễn Phương An TKĐH 1B 14 25 6 20 4 69 Khá
40 Đỗ Hoàng Anh TKĐH 1B 16 25 6 20 4 71 Khá
41 Trần Minh Anh TKĐH 1B 8 21 0 19 2.5 51 Trung bình
42 Trần Võ Thành Đạt TKĐH 1B 7 18 4 19 1.5 50 Trung bình
43 Nguyễn Thị Thanh Hà TKĐH 1B 15 25 4 10 4 58 Trung bình
44 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh TKĐH 1B 14 25 4 20 4 67 Khá
45 Lại Kim Hổ TKĐH 1B 7 13 4 20 4 48 Yếu
46 Trần Đức Hoàng TKĐH 1B 14 25 11 20 10 80 Tốt
47 Nguyễn Thị Lan Hương TKĐH 1B 10 21 4 20 4 59 Trung bình
48 Mai Thân Đức Lộc TKĐH 1B 8 18 4 18 1.5 50 Trung bình
49 Nguyễn Văn Long TKĐH 1B 13 20 4 20 4 61 Trung bình
50 Nguyễn Ngọc Hàn My TKĐH 1B 9 21 0 20 2 52 Trung bình
51 Đặng Thị Hoàng Ngọc TKĐH 1B 4 17.5 0 20 1 43 Yếu
52 Vũ Thị Hồng Nhân TKĐH 1B 13 25 0 20 4 62 Trung bình
53 Đặng Thị Yến Nhi TKĐH 1B 14 25 4 19 4 66 Khá
54 Tạ Thị Yến Nhi TKĐH 1B 10 25 6 18 4 63 Trung bình
55 Nguyễn Vũ Huỳnh Nhung TKĐH 1B 16 25 4 19 3.5 68 Khá
56 Nguyễn Thị Thái Quyên TKĐH 1B 14 25 4 20 4 67 Khá
57 Đường Thái Quyền TKĐH 1B 14 21 4 20 4 63 Trung bình
58 Phan Thế Sơn TKĐH 1B 14 25 4 20 10 73 Khá
59 Phạm Hữu Tài TKĐH 1B 10 25 4 20 4 63 Trung bình
60 Đỗ Thanh Tâm TKĐH 1B 16 25 7 19 10 77 Khá
61 Trần Thị Phương Thảo TKĐH 1B 14 25 4 20 4 67 Khá
62 Vũ Minh Thúy TKĐH 1B 15 25 4 19 4 67 Khá
63 Nguyễn Thị Mỹ Thùy TKĐH 1B 13 25 4 19 3 64 Trung bình
64 Phạm Thị Mỹ Tiên TKĐH 1B 14 24 4 18 4 64 Trung bình
65 Phạm Văn Toàn TKĐH 1B 14 21 0 20 4 59 Trung bình
66 Đoàn Thị Thúy Trà TKĐH 1B 16 21 10.5 19 4 71 Khá
67 Tống Bảo Trân TKĐH 1B 14 21 0 20 4 59 Trung bình
68 Nguyễn Ngọc Trinh TKĐH 1B 16 21 10.5 20 10 78 Khá
69 Lê Nguyễn Thanh Trúc TKĐH 1B 13 25 7.5 20 4 70 Khá
70 Võ Minh Tú TKĐH 1B 13 24 4 16 4 61 Trung bình
71 Ngô Ngọc Tuyền TKĐH 1B 10 25 4 19 4 62 Trung bình
72 Bùi Công Xinh TKĐH 1B 9 20 0 20 4 53 Trung bình
73 Mai Hồng Xuân TKĐH 1B 12 25 6 19 4 66 Khá
74 Nguyễn Việt Hải Tú TKĐH 1B 9 23 0 20 4 56 Trung bình
75 Võ Đình Trâm Anh TKĐH 1C 12 25 4 19 2.5 63 Trung bình
76 Sử Hồng Ân TKĐH 1C 8.2 24.5 2 20 9 64 Trung bình
Page 2
77 Nguyễn Thị Linh Chi TKĐH 1C 14 25 2.5 19 4 65 Khá
78 Trịnh Ngọc Chương TKĐH 1C 9.6 24 5 16 4 59 Trung bình
79 Bùi Chí Cường TKĐH 1C 8 25 0 20 3 56 Trung bình
80 Nguyễn Tấn Cường TKĐH 1C 12 25 4 19 4 64 Trung bình
81 Phan Đình Duy TKĐH 1C 3 20 0 19 4 46 Yếu
82 Nguyễn Ngọc Duy TKĐH 1C 15 25 7 20 10 77 Khá
83 Thái Thị Thu Hà TKĐH 1C 12 25 6 13 4 60 Trung bình
84 Trần Thị Hồng Hạnh TKĐH 1C 13 25 6 19 4 67 Khá
85 Nguyễn Bửu Hiền TKĐH 1C 12 25 7 19 4 67 Khá
86 Nguyễn Thị Huê TKĐH 1C 12 25 8 20 4 69 Khá
87 Lục Quốc Khang TKĐH 1C 12 25 0 19 4 60 Trung bình
88 Nguyễn Hoàng Bảo Khanh TKĐH 1C 14 25 7 19 4 69 Khá
89 Mai Thúy Kiều TKĐH 1C 13.6 25 7 19 10 75 Khá
90 Lê Thị Tố Kim TKĐH 1C 12 25 4 20 4 65 Khá
91 Nguyễn Thị Hải Lâm TKĐH 1C 10 25 7.5 20 3 66 Khá
92 Lê Thị Thùy Linh TKĐH 1C 8 25 4 20 4 61 Trung bình
93 Lâm Thị Mỹ Lộc TKĐH 1C 10 25 7 20 4 66 Khá
94 Nguyễn Hoàng Phi Long TKĐH 1C 8 24 4 19 4 59 Trung bình
95 Trần Hồng Ngọc TKĐH 1C 14 25 7 20 4 70 Khá
96 Nguyễn Hạnh Nguyên TKĐH 1C 10 25 2 20 4 61 Trung bình
97 Hoàng Ý Nhi TKĐH 1C 14 25 7 20 4 70 Khá
98 Trần Trương Vương Nhi TKĐH 1C 5 19 2 20 4 50 Trung bình
99 Phạm Thị Châu Nhi TKĐH 1C 7 25 4 19 3 58 Trung bình
100 Phạm Thị Huỳnh Như TKĐH 1C 14 25 8 20 8 75 Khá
101 Nguyễn Thị Hoài Như TKĐH 1C 10 25 3 19 4 61 Trung bình
102 Hoàng Trọng Phi TKĐH 1C 8 25 7 20 3 63 Trung bình
103 Lâm Ngọc Quế TKĐH 1C 14 25 6 20 4 69 Khá
104 Nguyễn Ngọc Xuân Quỳnh TKĐH 1C 13.6 25 7 20 4 70 Khá
105 Võ Ngọc Thu Thảo TKĐH 1C 14 25 10.5 20 4 74 Khá
106 Lê Minh Thông TKĐH 1C 12 25 10 20 4 71 Khá
107 Đinh Hiền Trang TKĐH 1C 12 25 6 20 4 67 Khá
108 Nguyễn Thanh Tùng TKĐH 1C 3 23 1 20 3 50 Trung bình
109 Trịnh Thảo Vy TKĐH 1C 6 25 6 20 4 61 Trung bình
110 Nguyễn Lương Ngọc Anh TKĐH 1D 14 25 8 20 4 71 Khá
111 Nguyễn Hoàng Bảo Châu TKĐH 1D 8 25 4 19 3 59 Trung bình
112 Nguyễn Nguyên Trà Duyên TKĐH 1D 14 25 6 20 4 69 Khá
113 Trương Mộc Kim Giao TKĐH 1D 9 21 1 20 10 61 Trung bình
114 Đỗ Thanh Hảo TKĐH 1D 10 25 8 20 4 67 Khá
115 Trần Nguyễn Hiếu TKĐH 1D 11 25 4 20 4 64 Trung bình
116 Tạ Nguyễn Minh Hiếu TKĐH 1D 8 21 0 20 3 52 Trung bình
117 Lê Hoàng Khang TKĐH 1D 9 25 4 20 4 62 Trung bình
118 Trần Lê Nguyên Khánh TKĐH 1D 7 25 0 19 3 54 Trung bình
Page 3
119 Trần Thị Khánh Linh TKĐH 1D 3 25 4 20 4 56 Trung bình
120 Huỳnh Ngọc Thảo My TKĐH 1D 11 25 4 20 4 64 Trung bình
121 Đỗ Ngọc Bích Ngân TKĐH 1D 8 25 4 20 4 61 Trung bình
122 Nguyễn Quỳnh Nhi TKĐH 1D 7 25 4 20 4 60 Trung bình
123 Nguyễn Anh Phát TKĐH 1D 7 24 4 20 4 59 Trung bình
124 Võ Trọng Phú TKĐH 1D 9 25 5 20 10 69 Khá
125 Lý Kim Phước TKĐH 1D 13 25 5 20 4 67 Khá
126 Hà Thanh Phương TKĐH 1D 13 25 8.5 20 4 71 Khá
127 Trần Phạm Yến Phương TKĐH 1D 12 25 4 20 4 65 Khá
128 Phan Đình Quốc TKĐH 1D 4 25 0 20 3 52 Trung bình
129 Nguyễn Hoàng Quỳnh TKĐH 1D 14 25 6 20 4 69 Khá
130 Lê Như Quỳnh TKĐH 1D 6 25 4 20 4 59 Trung bình
131 Đinh Cao Nguyên Quỳnh TKĐH 1D 10 25 6 20 4 65 Khá
132 Nguyễn Thế Sang TKĐH 1D 8 25 4 20 4 61 Trung bình
133 Nguyễn Viết Thái TKĐH 1D 14 25 11.5 20 10 81 Tốt
134 Nguyễn Phúc Thịnh TKĐH 1D 8 25 0 20 3 56 Trung bình
135 Đỗ Nhật Thịnh TKĐH 1D 15 25 5.5 20 10 76 Khá
136 Văn Minh Thư TKĐH 1D 12 25 4 20 4 65 Khá
137 Nguyễn Lê Anh Thư TKĐH 1D 12 25 5 20 3 65 Khá
138 Trần Hoàng Uyên Thư TKĐH 1D 11 25 4 20 4 64 Trung bình
139 Nguyễn Ngọc Anh Thy TKĐH 1D 12 25 5 20 4 66 Khá
140 Đặng Anh Toàn TKĐH 1D 11 25 4 19 3 62 Trung bình
141 Nguyễn Hồng Ngọc Trâm TKĐH 1D 4 25 0 19 3 51 Trung bình
142 Nguyễn Thị Ngọc Trâm TKĐH 1D 13 25 4 20 4 66 Khá
143 Nguyễn Thị Hoài Trang TKĐH 1D 13 25 4 20 4 66 Khá
144 Võ Vũ Anh Trí TKĐH 1D 10 25 0 20 4 59 Trung bình
145 Nguyễn Đức Phương Trinh TKĐH 1D 14 25 6 20 4 69 Khá
146 Nguyễn Công Trình TKĐH 1D 14 25 4 20 4 67 Khá
147 Nguyễn Nhã Uyên TKĐH 1D 14 25 8 20 4 71 Khá
148 Lê Ngọc Anh TKĐH 2A 9 21 4 20 4 58 Trung bình
149 Trần Ngô Thục Anh TKĐH 2A 12 21 0 20 4 57 Trung bình
150 Quách Vũ Gia Bảo TKĐH 2A 14.5 25 0 20 4 64 Trung bình
151 Nguyễn Hồ Khánh Chi TKĐH 2A 12 21 4 20 9 66 Khá
152 Bùi Ngọc Diệp TKĐH 2A 14 25 0 20 4 63 Trung bình
153 Nguyễn Phan Duy TKĐH 2A 14 19 0 20 4 57 Trung bình
154 Mai Xuân Hanh TKĐH 2A 8 21 4 20 4 57 Trung bình
155 Nguyễn Thị Hạnh TKĐH 2A 14 21 3.5 20 4 63 Trung bình
156 Hoàng Trọng Hiệp TKĐH 2A 14 21 0 20 4 59 Trung bình
157 Võ Thị Bích Huyền TKĐH 2A 0 Kém
158 Bùi Mai Hương TKĐH 2A 14 21 0 20 4 59 Trung bình
159 Phạm Thị Kim Khánh TKĐH 2A 0 0 4 0 0 4 Kém
160 Nguyễn Hoàng Huy Khôi TKĐH 2A 11 21 2 20 4 58 Trung bình
Page 4
161 Vũ Hoàng Lan TKĐH 2A 14 25 4 20 4 67 Khá
162 Tạ Hồng Loan TKĐH 2A 14 21 0 20 4 59 Trung bình
163 Nguyễn Minh Mẫn TKĐH 2A 14 25 4 20 4 67 Khá
164 Nguyễn Quốc Minh TKĐH 2A 12 21 0 20 4 57 Trung bình
165 Ngô Đình Năng TKĐH 2A 11 21 4 20 4 60 Trung bình
166 Đỗ Nguyễn Đan Nhi TKĐH 2A 8.5 25 0 20 4 58 Trung bình
167 Dương Hoàng Tuyết Nhung TKĐH 2A 14 21 4 20 4 63 Trung bình
168 Nguyễn Nam Phong TKĐH 2A 8 21 4 20 4 57 Trung bình
169 Trần Minh Quân TKĐH 2A 10.5 21 0 20 8 60 Trung bình
170 Bùi Thị Sao TKĐH 2A 15 20.3 5.5 20 4 65 Khá
171 Nguyễn Thị Lan Thanh TKĐH 2A 11 21 7.5 20 4 64 Trung bình
172 Trần Phương Thảo TKĐH 2A 14 21 5.5 20 4 65 Khá
173 Lê Thái Thông TKĐH 2A 10 20 0 20 4 54 Trung bình
174 Bùi Ngọc Anh Thư TKĐH 2A 12 25 0 20 4 61 Trung bình
175 Bùi Thị Mộng Tiền TKĐH 2A 17 25 15 20 9.4 86 Tốt
176 Đỗ Thu Trang TKĐH 2A 13.5 21 0 20 4 59 Trung bình
177 Lê Xuân Trung TKĐH 2A 14 21 4 19.3 3 61 Trung bình
178 Nguyễn Thị Kim Tuyền TKĐH 2A 4.3 18 3.5 20 4 50 Trung bình
179 Lê Bá Anh Vũ TKĐH 2A 2.3 21 0 20 4 47 Yếu
180 Trần Thị Hải Yến TKĐH 2A 13.5 21 4 20 8.2 67 Khá
181 Nguyễn Ngọc Trâm Anh TKĐH 2B 3.8 21 0 20 4 49 Yếu
182 Vũ Thị Kim Anh TKĐH 2B 0 Kém
183 Trần Thị Ngọc Bích TKĐH 2B 12 25 4 20 4 65 Khá
184 Ngô Minh Thảo Chi TKĐH 2B 9 21 2.5 18 4 55 Trung bình
185 Vương Diệu TKĐH 2B 14 25 8 20 4 71 Khá
186 Châu Hoàng Duy TKĐH 2B 13.3 25 0 20 4 62 Trung bình
187 Võ Thị Xuân Đào TKĐH 2B 8.3 25 4 20 4 61 Trung bình
188 Nguyễn Minh Đức TKĐH 2B 14 25 0 19 0 58 Trung bình
189 Cao Thị Thúy Hà TKĐH 2B 12.3 21 0 20 4 57 Trung bình
190 Nguyễn Ngọc Hân TKĐH 2B 8 25 0 20 4 57 Trung bình
191 Nguyễn Thị Thu Hiền TKĐH 2B 0 Kém
192 Lâm Gia Huấn TKĐH 2B 14 25 4 20 10 73 Khá
193 Nguyễn Thị Cẩm Huyền TKĐH 2B 0 Kém
194 Nguyễn Gia Khang TKĐH 2B 12 25 4 20 4 65 Khá
195 Hoàng Thị Mỹ Kim TKĐH 2B 12 25 4 20 4 65 Khá
196 Đỗ Huỳnh Thanh Lâm TKĐH 2B 13 25 0 19 2 59 Trung bình
197 Phan Trần Hoàng Long TKĐH 2B 14 25 4 19.5 4 67 Khá
198 Nguyễn Thị Ngọc Minh TKĐH 2B 15 21 4 20 9.6 70 Khá
199 Vũ Thảo My TKĐH 2B 4 20.5 0 14 0 39 Yếu
200 Dương Tuyết Nga TKĐH 2B 14 25 4 20 4 67 Khá
201 Trần Thanh Tuyết Nhi TKĐH 2B 8 25 4 20 4 61 Trung bình
202 Ng. Phương Khánh Như TKĐH 2B 6 21 0 20 4 51 Trung bình
Page 5
203 Nguyễn Thanh Phương TKĐH 2B 9 21 0 20 4 54 Trung bình
204 Cù Thị Hà Quyên TKĐH 2B 9 19.5 4 20 3 56 Trung bình
205 Phan Xuân Tài TKĐH 2B 7 25 4 20 4 60 Trung bình
206 Nguyễn Xuân Thái TKĐH 2B 6.6 25 0 20 4 56 Trung bình
207 Nguyễn Thị Bích Thảo TKĐH 2B 13.3 25 7.5 20 4 70 Khá
208 Phạm Minh Thùy TKĐH 2B 4.6 25 4 20 2.5 56 Trung bình
209 Nguyễn Hoàng Anh Thư TKĐH 2B 12 21 4 20 0 57 Trung bình
210 Lê Thị Trang TKĐH 2B 13.3 25 4 20 4 66 Khá
211 Huỳnh Nguyễn Ngọc Trâm TKĐH 2B 11 25 4 20 4 64 Trung bình
212 Nguyễn Ngọc Minh Trúc TKĐH 2B 14 25 8 20 10 77 Khá
213 Lý Quốc Ân TKĐH 2C 14 21 8 20 10 73 Khá
214 Phùng Thị Thanh Bình TKĐH 2C 14 21 4 20 4 63 Trung bình
215 Đàm Hồng Công TKĐH 2C 14 25 4 20 4 67 Khá
216 Lê Quốc Duẩn TKĐH 2C 13 21 0 20 4 58 Trung bình
217 Nguyễn Phương Duy TKĐH 2C 13 21 4 20 4 62 Trung bình
218 Nguyễn Tiến Đạt TKĐH 2C 12 21 4 20 4 61 Trung bình
219 Lê Võ Trúc Giang TKĐH 2C 8 25 0 20 4 57 Trung bình
220 Lê Thị Kim Hậu TKĐH 2C 10 24.3 15 20 4 73 Khá
221 Huỳnh Thảo Hiền TKĐH 2C 14 21 4 20 4 Kém
222 Huỳnh Quang Huy TKĐH 2C 16 21 4 20 4 65 Khá
223 Lê Minh Hưng TKĐH 2C 14 25 4 20 4 67 Khá
224 Tạ Quốc Khang TKĐH 2C 15 25 4 20 9.2 73 Khá
225 Trương Nguyễn Anh Khoa TKĐH 2C 13 25 0 20 4 62 Trung bình
226 Trần Hồng Linh TKĐH 2C 16 21 0 20 4 61 Trung bình
227 Nguyễn Duy Lộc TKĐH 2C 14 21 4 20 4 63 Trung bình
228 Thạch Hồng Nam TKĐH 2C 8 21 0 20 4 53 Trung bình
229 Dương Thúy Ngọc TKĐH 2C 14 25 4 20 4 67 Khá
230 Nguyễn Hoàng Nhật TKĐH 2C 17 21 4 20 4 66 Khá
231 Trương Thị Yến Nhi TKĐH 2C 15 21 4 20 10 70 Khá
232 Nguyễn Lê Minh Nhựt TKĐH 2C 14 21 0 20 4 59 Trung bình
233 Trần Thị Kim Phượng TKĐH 2C 9 17 4 20 4 54 Trung bình
234 Đinh Ngọc Như Quỳnh TKĐH 2C 12 25 0 20 4 61 Trung bình
235 Dương Trần Tấn TKĐH 2C 14 25 4 20 4 67 Khá
236 Nguyễn Tuấn Thanh TKĐH 2C 9 21 0 20 4 54 Trung bình
237 Nguyễn Duy Thành TKĐH 2C 14 25 4 20 4 67 Khá
238 Nguyễn Thị Thanh Thủy TKĐH 2C 7 21 4 20 4 56 Trung bình
239 Đặng Thị Huyền Trang TKĐH 2C 14 21 7.5 20 10 73 Khá
240 Nguyễn Anh Tú TKĐH 2C 11 21 0 20 4 56 Trung bình
241 Trịnh Thị Tố Uyên TKĐH 2C 14 21 4 20 4 63 Trung bình
242 Nguyễn Thị Hương Xuân TKĐH 2C 15 25 0 25 4 69 Khá
243 Trần Đình Lắc TKĐH 2C 13 21 0 20 4 58 Trung bình
244 Võ Ngọc Minh Anh TKĐH 2D 15 21 7.5 20 4 68 Khá
Page 6
245 Đặng Tuấn Bảo TKĐH 2D 9 21 6.5 20 4 61 Trung bình
246 Huỳnh Thị Kiều Châu TKĐH 2D 10 21 0 20 4 55 Trung bình
247 Lữ Kim Cương TKĐH 2D 8 21 0 20 4 53 Trung bình
248 Nguyễn Thị Phương Dung TKĐH 2D 14 21 3.5 20 4 63 Trung bình
249 Hoa Hướng Dương TKĐH 2D 17 21 11.5 20 10 80 Tốt
250 Phạm Thành Đạt TKĐH 2D 4 21 0 20 4 49 Yếu
251 Nguyễn Thị Thu Hạ TKĐH 2D 10 21 3.5 20 4 59 Trung bình
252 Nguyễn Trung Hiếu TKĐH 2D 13 25 0 20 4 62 Trung bình
253 Nguyễn Thị Cúc Hoa TKĐH 2D 14 21 0 20 9 64 Trung bình
254 Phan Mai Triều Huy TKĐH 2D 9 21 11 20 4 65 Khá
255 Nguyễn Thị Việt Hương TKĐH 2D 7 21 0 20 4 52 Trung bình
256 Nguyễn Kim Khánh TKĐH 2D 7 21 7.5 20 10 66 Khá
257 Nguyễn Đăng Khoa TKĐH 2D 10 25 0 20 4 59 Trung bình
258 Nguyễn Lê Lam TKĐH 2D 14 21 4 20 4 63 Trung bình
259 Nguyễn Huỳnh Trúc Linh TKĐH 2D 6 21 0 20 4 51 Trung bình
260 Dương Quốc Lộc TKĐH 2D 7 21 3.5 20 10 62 Trung bình
261 Lê Minh TKĐH 2D 12 21 0 20 4 57 Trung bình
262 Phạm Hải Phương Nam TKĐH 2D 14 21 4 20 4 63 Trung bình
263 Huỳnh Mỹ Ngọc TKĐH 2D 9 21 0 20 2 52 Trung bình
264 Võ Thị Yến Nhi TKĐH 2D 11 21 0 20 4 56 Trung bình
265 Nguyễn Đức Tiến Phát TKĐH 2D 8 20 0 20 4 52 Trung bình
266 Ngô Thiện Quang TKĐH 2D 11 17 4 20 4 56 Trung bình
267 Nguyễn Thảo Nhật Quỳnh TKĐH 2D 11 17 0 20 4 52 Trung bình
268 Phạm Phương Thảo TKĐH 2D 14 21 0 20 4 59 Trung bình
269 Trần Thanh Thiện TKĐH 2D 11 21 4 20 4 60 Trung bình
270 Nguyễn Thị Anh Thư TKĐH 2D 14 21 7.5 20 4 67 Khá
271 Dương Trần Uyên Thy TKĐH 2D 4 21 1 20 4 50 Trung bình
272 Huỳnh Lê Trung TKĐH 2D 12 25 7.5 20 4 69 Khá
273 Đặng Hữu Nhật Trường TKĐH 2D 12 21 0 20 4 57 Trung bình
274 Phan Nguyễn Các Tường TKĐH 2D 8 21 0 20 3 52 Trung bình
275 Nguyễn Trọng Văn TKĐH 2D 13 21 4 20 4 62 Trung bình
276 Phạm Thị Kim Xuyến TKĐH 2D 13 25 11 20 4 73 Khá
277 Trần Nguyễn Thúy An TKĐH 3A 7 21 0 20 4 52 Trung bình
278 Lê Thanh Bình TKĐH 3A 14 17 5 20 4 60 Trung bình
279 Đặng Thị Cúc TKĐH 3A 12 21 4 20 4 61 Trung bình
280 Nguyễn Văn Dũng TKĐH 3A 12 21 4 20 4 61 Trung bình
281 Trần Tuyết Hàn TKĐH 3A 11 25 4 20 4 64 Trung bình
282 Đỗ Thị Thanh Hằng TKĐH 3A 8 20 4 20 4 56 Trung bình
283 Nguyễn Thị Hồng Hạnh TKĐH 3A 12 21 0 20 4 57 Trung bình
284 Từ Ngọc Hảo TKĐH 3A 13 17 2 20 4 56 Trung bình
285 Nguyễn Phước Hiệp TKĐH 3A 7 21 4 20 10 62 Trung bình
286 Phạm Viết Hưng TKĐH 3A 11 17 4 20 4 56 Trung bình
Page 7
287 Nguyễn Trần Hoài Khanh TKĐH 3A 14 21 8.5 20 10 74 Khá
288 Nguyễn Thị Lan TKĐH 3A 14 21 8.5 20 4 68 Khá
289 Lê Khánh Linh TKĐH 3A 12 21 2 20 4 59 Trung bình
290 Huỳnh Thị Kim Ngọc TKĐH 3A 10 21 0 20 4 55 Trung bình
291 Nguyễn Ngọc Khả Nguyên TKĐH 3A 10 25 0 20 4 59 Trung bình
292 Trần Quỳnh Như TKĐH 3A 12 21 0 20 4 57 Trung bình
293 Đặng Thị Quỳnh Như TKĐH 3A 10 21 0 20 4 55 Trung bình
294 Võ Hương Quỳnh TKĐH 3A 11 17 0 20 4 52 Trung bình
295 Hồ Thị Ngọc Sương TKĐH 3A 8 21 4 20 10 63 Trung bình
296 Đặng Thành Tâm TKĐH 3A 11 21 4 20 4 60 Trung bình
297 Võ Thị Xuân Thảo TKĐH 3A 7 17 4 20 4 52 Trung bình
298 Kiều Thủy Tiên TKĐH 3A 11 21 0 20 4 56 Trung bình
299 Ngô Võ Phong Tiến TKĐH 3A 12 21 4 20 4 61 Trung bình
300 Đỗ Xuân Trâm TKĐH 3A 12 21 0 20 4 57 Trung bình
301 Phạm Gia Trí TKĐH 3A 7 25 0 20 4 56 Trung bình
302 Tăng Lịch Văn TKĐH 3A 13 21 4 20 4 62 Trung bình
303 Lê Khánh Vy TKĐH 3A 12 25 4 20 4 65 Khá
304 Trần Lương Bảo Khanh TKĐH 3A 11 21 0 18 4 54 Trung bình
305 Châu Hồng Liên TKĐH 3A 11 21 0 20 4 56 Trung bình
306 Trần Thái Bảo TKĐH 3B 8 20 0 19 4 51 Trung bình
307 Nguyễn Phan Minh Châu TKĐH 3B 12 21 15 20 10 78 Khá
308 Nguyễn Đắc Mạnh Cường TKĐH 3B 8 21 0 17 4 50 Trung bình
309 Nguyễn Thị Hương Giang TKĐH 3B 11 21 0 20 4 56 Trung bình
310 Phan Minh Hậu TKĐH 3B 12 25 0 20 4 61 Trung bình
311 Võ Trọng Hiếu TKĐH 3B 12 25 0 19 10 66 Khá
312 Trần Văn Hoàng TKĐH 3B 8 25 0 18 4 55 Trung bình
313 Trần Thế Hưng TKĐH 3B 11 25 0 20 2 58 Trung bình
314 Trần Gia Khang TKĐH 3B 12 21 0 20 4 57 Trung bình
315 Trang Nhơn Khoa TKĐH 3B 5 21 0 20 4 50 Trung bình
316 Trần Thị Thúy Kiều TKĐH 3B 12 25 4 20 4 65 Khá
317 Lê Hoàng Kim TKĐH 3B 8 21 0 20 4 53 Trung bình
318 Huỳnh Thị Mỹ Linh TKĐH 3B 8 21 0 19 4 52 Trung bình
319 Trang Thị Bảo My TKĐH 3B 8 25 4 20 4 61 Trung bình
320 Trần Thị Hồng Ngọc TKĐH 3B 7 25 0 20 4 56 Trung bình
321 Phan Thị Khánh Ngọc TKĐH 3B 8 24 0 20 4 56 Trung bình
322 Dương Hạ Nhi TKĐH 3B 7 21 0 19 4 51 Trung bình
323 Võ Thị ý Nhi TKĐH 3B 8 21 0 20 4 53 Trung bình
324 Ng. Huỳnh Hoàng Phát TKĐH 3B 10 24 0 19 4 57 Trung bình
325 Trần Thị Nam Phương TKĐH 3B 12 21 0 20 4 57 Trung bình
326 Phạm Thị Phường TKĐH 3B 12 25 3 20 4 64 Trung bình
327 Lại Ngọc Diễm Sương TKĐH 3B 8 25 0 20 4 57 Trung bình
328 Trần Nguyên Tâm TKĐH 3B 11 21 0 20 10 62 Trung bình
Page 8
329 Lê Thị Kim Tằm TKĐH 3B 8 21 0 20 4 53 Trung bình
330 Nguyễn Thị Ngọc Thanh TKĐH 3B 12 25 0 20 4 61 Trung bình
331 Nguyễn Nguyên Thảo TKĐH 3B 12 25 0 20 10 67 Khá
332 Lã Minh Tiến TKĐH 3B 11 25 0 20 4 60 Trung bình
333 Nguyễn Song Toàn TKĐH 3B 11 21 0 20 4 56 Trung bình
334 Bùi Lê Minh Trân TKĐH 3B 4 21 4 20 4 53 Trung bình
335 Bùi Ngọc Mỹ TKĐH 3B 12 25 0 13 4 54 Trung bình
336 Phan Anh TKĐH 3C 10 21 6 20 4 61 Trung bình
337 Nguyễn Thị Kiều Diễm TKĐH 3C 12 25 4 20 4 65 Khá
338 Mai Thị Mỹ Duyên TKĐH 3C 14 25 15 20 10 84 Tốt
339 Nguyễn Thị Châu Giang TKĐH 3C 11 25 6 20 4 66 Khá
340 Nguyễn Thanh Hiếu TKĐH 3C 11 21 11.5 20 10 74 Khá
341 Nguyễn Thị Ngọc Huệ TKĐH 3C 14 21 15 20 10 80 Tốt
342 Cao Bảo Khuyên TKĐH 3C 11 25 9.5 20 10 76 Khá
343 Đoàn Minh Thiên Kim TKĐH 3C 1 20 0 11 1 33 Kém
344 Trần Đình Lắc TKĐH 3C 0 Kém
345 Trần Thị Thảo Lan TKĐH 3C 12 25 4 20 4 65 Khá
346 Nguyễn Hồ Trúc Linh TKĐH 3C 10 20 2 20 4 56 Trung bình
347 Nguyễn Song Nghi TKĐH 3C 15.5 21 15 20 4 76 Khá
348 Ngô Lê Hồng Ngọc TKĐH 3C 12.5 21 9.5 20 4 67 Khá
349 Đoàn Cao Quốc TKĐH 3C 8.5 9 0 12.8 0 30 Kém
350 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh TKĐH 3C 12 25 4 20 4 65 Khá
351 Nguyễn Thị Minh Tâm TKĐH 3C 16 21 7.5 20 4 69 Khá
352 Vũ Nguyễn Minh Thành TKĐH 3C 6 20.5 4 20 2 53 Trung bình
353 Huỳnh Ngọc Thảo TKĐH 3C 15 25 11.5 20 4 76 Khá
354 Nguyễn Văn Thịnh TKĐH 3C 12 21 4 20 4 61 Trung bình
355 Lê Phước Thọ TKĐH 3C 5.8 21.8 4 16.8 0 48 Yếu
356 Phan Minh Thư TKĐH 3C 6 25 0 18 4 53 Trung bình
357 Phạm Hoài Thương TKĐH 3C 13 25 2 20 4 64 Trung bình
358 Huỳnh Thị Bích Thủy TKĐH 3C 8 21 0 20 4 53 Trung bình
359 Đỗ Thị Ngọc Trân TKĐH 3C 14 25 15 20 4 78 Khá
360 Nguyễn Thị Hồng Trang TKĐH 3C 12 25 4 20 4 65 Khá
361 Hoàng Thị Thảo Trang TKĐH 3C 12 25 4 20 4 65 Khá
362 Trần Cẩm Tú TKĐH 3C 8 25 4 20 4 61 Trung bình
363 Bùi Diệp Giang Uyên TKĐH 3C 12 25 4 20 4 65 Khá
364 Phạm Ngọc Tường Vy TKĐH 3C 12 25 4 20 4 65 Khá
365 Nguyễn Lê Khánh Ngân TKĐH 3C 12 25 0 20 4 61 Trung bình
366 Hoàng Khải Thư TKĐH 3C 12 25 0 20 4 61 Trung bình
367 Trịnh Mai Phương TKĐH 3C 10 25 8 20 4 67 Khá
368 Hồ Bình An TKĐH 4A 15 25 4 20 4 68 Khá
369 Lê Thị Thúy An TKĐH 4A 16 21 0 20 4 61 Trung bình
370 Nguyễn Thành Công TKĐH 4A 14 17 4 20 4 59 Trung bình
Page 9
371 Lâm Lê Hoàng Đại TKĐH 4A 17 21 2 20 3 63 Trung bình
372 Nguyễn Công Danh TKĐH 4A 9 17 0 20 4 50 Trung bình
373 Phạm Thị Thu Hiền TKĐH 4A 15 21 0 20 3 59 Trung bình
374 Phạm Thị Hiền TKĐH 4A 15 21 0 20 3 59 Trung bình
375 Đào Ngọc Lan TKĐH 4A 14 21 4 20 4 63 Trung bình
376 Huỳnh Cẩm Linh TKĐH 4A 6 17 4 20 3 50 Trung bình
377 Hồ Thị Lý TKĐH 4A 15 21 0 20 3 59 Trung bình
378 Lê Phát Minh TKĐH 4A 15 21 0 20 4 60 Trung bình
379 Võ Thị Hồng Mừng TKĐH 4A 15 25 4 20 4 68 Khá
380 Huỳnh Thị Thanh Ngân TKĐH 4A 17 21 8 20 10 76 Khá
381 Trần Thùy Ngân TKĐH 4A 15 25 4 20 4 68 Khá
382 Nguyễn Thảo Nguyên TKĐH 4A 16 25 11 20 10 82 Tốt
383 Phan Hoàng Minh Nguyệt TKĐH 4A 15 21 0 20 4 60 Trung bình
384 Nguyễn Phạm ái Nhi TKĐH 4A 15 21 0 20 4 60 Trung bình
385 Trần Thị Song Quỳnh TKĐH 4A 15 21 0 20 4 60 Trung bình
386 Trịnh Nam Sang TKĐH 4A 15 21 4 20 3 63 Trung bình
387 Nguyễn Thị Phương Thảo TKĐH 4A 9 17 0 20 4 50 Trung bình
388 Mai Thị Thúy TKĐH 4A 12 21 4 20 4 61 Trung bình
389 Đặng Quang Tiến TKĐH 4A 16 17 8 20 10 71 Khá
390 Nguyễn Thị Việt Trân TKĐH 4A 15 21 4 20 3 63 Trung bình
391 Phạm Thủy Triều TKĐH 4A 16 17 2 20 4 59 Trung bình
392 Nguyễn Thị Thanh Xuân TKĐH 4A 15 25 4 20 4 68 Khá
393 Đinh Hải Yến TKĐH 4A 15 25 0 20 3 63 Trung bình
394 Nguyễn Hoàng Yến TKĐH 4A 15 21 0 20 4 60 Trung bình
395 Phạm Ngọc Khang TKĐH 4A 12 21 0 20 4 57 Trung bình
396 Nguyễn Phúc Thịnh TKĐH 4A 8 17 4 20 2 51 Trung bình
397 Lê Tiến Đạt TKĐH 4A 15 21 0 20 4 60 Trung bình
398 Lê Hoàng Thi TKĐH 4A 8 21 4 20 3 56 Trung bình
399 Hoàng Ngọc Ân TKĐH 4B 14 20 0 20 4 58 Trung bình
400 Lê Đào Ngọc Diệp TKĐH 4B 7 20 0 20 4 51 Trung bình
401 Phạm Quang Đức TKĐH 4B 14 20 0 20 4 58 Trung bình
402 Lê Thị Ngọc Hà TKĐH 4B 15 24 4 20 4 67 Khá
403 Bùi Nguyễn Trúc Hiền TKĐH 4B 13 20 0 20 4 57 Trung bình
404 Nguyễn Hữu Lâm TKĐH 4B 12 20 0 20 4 56 Trung bình
405 Nguyễn Văn Lương TKĐH 4B 13 20 0 20 4 57 Trung bình
406 Nguyễn Thị Ngọc Mai TKĐH 4B 14 20 0 20 4 58 Trung bình
407 Lâm Ngọc Mỹ TKĐH 4B 10 21 0 20 10 61 Trung bình
408 Trần Quốc Nghị TKĐH 4B 14 20 0 20 4 58 Trung bình
409 Nguyễn Thị Thanh Nhàn TKĐH 4B 16 20 0 20 4 60 Trung bình
410 Nguyễn Thị Mỹ Nhi TKĐH 4B 15 20 4 20 4 63 Trung bình
411 Nguyễn Xuân Quyền TKĐH 4B 15 21 0 20 10 66 Khá
412 Bùi Mộng H. Hương Sandra TKĐH 4B 15 20 4 20 4 63 Trung bình
Page 10
413 Thái Hoàng Thành TKĐH 4B 9 17 0 20 4 50 Trung bình
414 Trần Thị Thanh Thảo TKĐH 4B 15 20 0 20 4 59 Trung bình
415 Trần Minh Thông TKĐH 4B 13 20 0 20 4 57 Trung bình
416 Từ Nhật Anh Thư TKĐH 4B 16 25 0 20 10 71 Khá
417 Nguyễn Thị Mai Trang TKĐH 4B 14 20 4 20 4 62 Trung bình
418 Nguyễn Thị Phương Trinh TKĐH 4B 15 20 4 20 4 63 Trung bình
419 Đỗ Cẩm Tú TKĐH 4B 14 20 0 20 4 58 Trung bình
420 Hoàng Thị Hải Yến TKĐH 4B 7 20 0 20 4 51 Trung bình
421 Võ Thị Nở TKĐH 4B 15 20 4 20 4 63 Trung bình
422 Trần Thị Anh Thy TKĐH 4B 15 20 4 20 4 63 Trung bình
423 Phạm Đình Bảy TKĐH 4C 14 21 6 20 4 65 Khá
424 Đỗ Mạnh Cường TKĐH 4C 17 21 8 20 4 70 Khá
425 Đinh Tiến Dũng TKĐH 4C 15 21 11 20 4 71 Khá
426 Hoàng Quốc Hiếu TKĐH 4C 14 17 4 20 4 59 Trung bình
427 Võ Ngọc Huy TKĐH 4C 15 21 0 20 4 60 Trung bình
428 Huỳnh Thị Di Li TKĐH 4C 13 17 0 20 4 54 Trung bình
429 Đặng Phương Linh TKĐH 4C 15 17 0 20 4 56 Trung bình
430 Nguyễn Thị Hồng Loan TKĐH 4C 14 25 0 20 4 63 Trung bình
431 Rahlan H'ly Ly TKĐH 4C 13 17 0 20 4 54 Trung bình
432 Đàm Thị Mai TKĐH 4C 15 25 0 20 4 64 Trung bình
433 Bùi Thị Tố Minh TKĐH 4C 15 21 0 20 4 60 Trung bình
434 Dương Thị Thu Ngân TKĐH 4C 14 21 0 20 4 59 Trung bình
435 Huỳnh Thị Thoại Ngân TKĐH 4C 14 17 4 20 4 59 Trung bình
436 Ngô Thị Kim Ngân TKĐH 4C 14 25 0 20 10 69 Khá
437 Nguyễn Thế Ngữ TKĐH 4C 15 21 6 20 4 66 Khá
438 Nguyễn Thanh Nhàn TKĐH 4C 15 21 0 20 4 60 Trung bình
439 Nguyễn Thùy Nhân TKĐH 4C 17 25 7 20 4 73 Khá
440 Nguyễn Thị Mi Ny TKĐH 4C 15 21 0 20 4 60 Trung bình
441 Trần Sinh Sơn TKĐH 4C 14 21 4 17 4 60 Trung bình
442 Đinh Thu Thảo TKĐH 4C 15 25 0 20 4 64 Trung bình
443 Nguyễn Anh Mỹ Thu TKĐH 4C 14 17 0 20 4 55 Trung bình
444 Lữ Phụng Tiên TKĐH 4C 12 21 0 20 4 57 Trung bình
445 Trịnh Thị Bảo Trân TKĐH 4C 14 21 0 20 4 59 Trung bình
446 Nguyễn Thị Việt Trinh TKĐH 4C 17 25 15 20 10 87 Tốt
447 Dương Văn Tuấn TKĐH 4C 17 21 12 20 10 80 Tốt
448 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân TKĐH 4C 14 25 0 20 10 69 Khá
449 Nguyễn Ngọc Đan Quyên TKĐH 4C 13 17 2 20 4 56 Trung bình
450 Nguyễn Thị Bích Vân TKĐH 4C 17 17 7 20 4 65 Khá
451 Hứa Hoàng Nhật TKĐH 4C 11 21 0 20 4 56 Trung bình
452 Nguyễn Trị An TKĐH 5A 15 25 4 20 4 68 Khá
453 Lê Thị Kim Chi TKĐH 5A 12 21 4 20 4 61 Trung bình
454 Phạm Thị Ngọc Châu TKĐH 5A 15 25 4 20 4 68 Khá
Page 11
455 Ng. Kim Thái Thanh Diệu TKĐH 5A 12 21 0 20 4 57 Trung bình
456 Trần Mỹ Phương Hà TKĐH 5A 15 25 4 20 10 74 Khá
457 Trần Thị Thu Hằng TKĐH 5A 10 17 4 20 4 55 Trung bình
458 Nguyễn Thị Thu Huyền TKĐH 5A 15 21 0 20 4 60 Trung bình
459 Mai Anh Phương Khanh TKĐH 5A 15 25 4 20 4 68 Khá
460 Nguyễn Thị Xuân Lộc TKĐH 5A 15 21 0 20 4 60 Trung bình
461 Phạm Thị Thùy Như TKĐH 5A 15 25 0 20 4 64 Trung bình
462 Nguyễn Lê Thảo Phương TKĐH 5A 14 25 4 20 4 67 Khá
463 Lê Vũ Quang TKĐH 5A 15 25 4 20 10 74 Khá
464 Đinh Tấn Quyền TKĐH 5A 11 17 0 20 4 52 Trung bình
465 Đỗ Thành Tâm TKĐH 5A 15 25 4 20 10 74 Khá
466 Đoàn Phương Trúc TKĐH 5A 13 25 0 20 4 62 Trung bình
467 Nguyễn Thị Thanh Tuyền TKĐH 5A 14 21 0 20 4 59 Trung bình
468 Nguyễn Thiên Vũ TKĐH 5A 4 21 4 20 4 53 Trung bình
469 Lê Thị Thanh Xuân TKĐH 5A 15 21 0 20 4 60 Trung bình
470 Nguyễn Thanh Nhân TKĐH 5A 17 17 4 20 10 68 Khá
471 Nguyễn Đắc Minh Tuấn TKĐH 5A 15 21 4 20 4 64 Trung bình
472 Nguyễn Thị Tú Huê TKĐH 5A 12 17 0 20 4 53 Trung bình
473 Nguyễn Phạm Quỳnh Anh TKĐH 5B 12 17 0 20 4 53 Trung bình
474 Đinh Trần Thị Mỹ Dung TKĐH 5B 15 17 0 20 4 56 Trung bình
475 Nguyễn Trịnh Hoàng Hân TKĐH 5B 15 25 4 20 10 74 Khá
476 Trang Mạnh Hiếu TKĐH 5B 0 Kém
477 Bùi Thị Hương TKĐH 5B 15 18 2 17 0 52 Trung bình
478 Nguyễn Thị Mỹ Linh TKĐH 5B 15 21 4 20 10 70 Khá
479 Cao Hoài Mạnh TKĐH 5B 15 17 0 20 10 62 Trung bình
480 Phạm Thị Bảo Ngọc TKĐH 5B 14 21 0 20 4 59 Trung bình
481 Nguyễn Thanh Phong TKĐH 5B 3 18 0 17 0 38 Yếu
482 Văn Bảo Duy Phương TKĐH 5B 3 14 0 17 0 34 Kém
483 Phùng Văn Nguyệt Quế TKĐH 5B 17 21 8 20 4 70 Khá
484 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh TKĐH 5B 3 14 0 17 0 34 Kém
485 Đào Như Quỳnh TKĐH 5B 11 14 0 17 0 42 Yếu
486 Nguyễn Thanh Sang TKĐH 5B 15 17 4 20 4 60 Trung bình
487 Trần Trịnh Khánh Thiện TKĐH 5B 15 17 0 20 4 56 Trung bình
488 Vũ Thị Thanh Thủy TKĐH 5B 14 18 0 17 0 49 Yếu
489 Vũ Duy Tùng TKĐH 5B 15 21 0 20 4 60 Trung bình
490 Lê Anh Tuấn TKĐH 5B 15 16 0 20 4 55 Trung bình
491 Trần Vũ Hoài Trang TKĐH 5B 15 21 4 20 4 64 Trung bình
492 Nguyễn Trương Thúy Vy TKĐH 5B 15 21 0 20 10 66 Khá
493 Võ Thị Thảo Vi TKĐH 5B 14 17 4 20 4 59 Trung bình
494 Nguyễn Tuấn Anh TKĐH 5C 4 17 0 20 4 45 Yếu
495 Lê Thị Cẩm Chi TKĐH 5C 15 21 0 20 4 60 Trung bình
496 Nguyễn Minh Đệ TKĐH 5C 15 17 0 20 4 56 Trung bình
Page 12
497 Nguyễn Thị Thanh Hằng TKĐH 5C 15 17 0 20 4 56 Trung bình
498 Lê Quốc Huy TKĐH 5C 12 21 0 20 4 57 Trung bình
499 Phan Đình Mai Khanh TKĐH 5C 15 25 8 20 10 78 Khá
500 Trần Hữu Long TKĐH 5C 15 17 4 20 4 60 Trung bình
501 Phan Li Mét TKĐH 5C 15 17 4 20 4 60 Trung bình
502 Lê Ngọc Thanh Nhàn TKĐH 5C 15 21 0 20 4 60 Trung bình
503 Trần Thanh Phong TKĐH 5C 17 25 11 20 10 83 Tốt
504 Nguyễn Đăng Quang TKĐH 5C 15 17 0 20 10 62 Trung bình
505 Nguyễn Phương Quỳnh TKĐH 5C 12 17 0 20 4 53 Trung bình
506 Vòng Pỉnh Sồi TKĐH 5C 12 21 4 20 4 61 Trung bình
507 Hoàng Thị Phương Thảo TKĐH 5C 15 21 4 20 4 64 Trung bình
508 Lại Thiện Thịnh TKĐH 5C 14 17 0 20 4 55 Trung bình
509 Phạm Cao Thương TKĐH 5C 15 17 0 20 4 56 Trung bình
510 Nguyễn Thị Bảo Trinh TKĐH 5C 3 13 0 17 0 33 Kém
511 Phan Mỹ Tuyết TKĐH 5C 12 21 0 20 4 57 Trung bình
512 Trần Gia Vỹ TKĐH 5C 13 21 0 20 4 58 Trung bình
513 Nguyễn Thị Thùy Vy TKĐH 5C 15 17 0 20 4 56 Trung bình
514 Trần Nguyên Luận TKĐH 5C 5 21 0 20 4 50 Trung bình
PHÒNG CTCT&QLSV
Page 13
Page 14
Page 15
Page 16
Page 17
Page 18
Page 19
60
Page 20