bỘ y tẾ tên đơn vị: bệnh viện phong và da liễu tw quỳnh...
TRANSCRIPT
Tên nhàthầu Mã số thuế Số
QĐNgày banhành QĐ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
MẪU CÔNG KHAI KẾT QUẢ TRÚNG THẦU MUA SẮM THIẾT BỊ Y TẾĐơn vị tính: đồng
Cấu hình, tínhnăng, thông số kỹ
thuật
Tên góithầu
Hìnhthứclựa
chọnnhàthầu
Tên đơn vịmua sắm Ghi chú
Nướcsảnxuất
Hãng chủsở hữu
Đơn vịtính
Số lượngtrúngthầu
Đơn giá trúngthầu
BỘ Y TẾTên đơn vị: Bệnh viện Phong và Da liễu TW Quỳnh Lập
Nhà thầu trúng thầu Quyết địnhtrúng thầu
Hãng sảnxuất (nếu
có)
Tên tài sản,thiết bịTT
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức+ Mỹ
+Hàn
Quốc+
ThụySỹ +
Ý
KarlStorz
KarlStorz
Chủngloại
(Model)
Số đăngký lưu
hành/Giấy phépnhậpkhẩu
Nămsảnxuất
Bộ 1 3,359,000,000 12/29/2019 1057143Gói
thầu số01
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
Bộ xử lý hìnhảnh Image1 STC200 Karl
Storz, Mỹ Bộliên kết đầu
camera TC301,Karl Storz, MỹĐầu Camera
full HD TH110,Karl Storz, Mỹ
Nguồn sánglạnh nội soiPower LED
175, Karl Storz-Đức Cáp quang
sợi mềm dẫnsáng 495
NCSC, KarlStorz- ĐứcMàn hình
chuyên dụng FS-L2403D,Foreseson
(FSN)- HànQuốc Máy bơmkhí CO2 ổ bụng
lưu + Bộ vanđiều chỉnh lưulượng, dây kếtnối kèm theo:Endoflator 40,
Karl Storz-Thụy Sĩ Dao mổ
điện cao tầnkèm theo phụ
kiện tiêu chuẩn:ESU-X300NT,GEISTER- ÝCấu hình bao
gồm:+ Tay dao đơncưc sử dụngnhiều lần: 01
chiếc+ Tay dao
lưỡng cưc sửdụng nhiều lần:
01 chiếc+ Điện cực
trung tính (Điệncực bệnh nhân)
sử dụng mộtlần: 10 chiếc
+ Máy tưới hútdịch chuyên
dụng kèm theophụ kiện tiêu
chuẩnDUOMAT,
Karl Storz- ĐứcXe đẩy chuyêndụng Việt NamTài liệu hướngdẫn sử dụng và
bảo trì bằngTiếng Anh +
Tiếng Việt Bộdụng cụ phẫuthuật nội soi ổ
bụng Karl Storz+ Weck +Johnson &
Johnson, Xuấtxứ: Thụy Sĩ,
Đức, Mỹ gồm:Ống kính soiHOPKINS,
hướng nhìn 30độ, đường kính10mm, chiều
dài làm việc 31cm, có thể hấptiệt trùng, đầu
ống có bọcchống xước Vỏtrocar kim loại,đầu chóp nhọn,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Van đa chứcnăng, có thể mở
tự động hoặcthủ công, cỡ 11
mm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Nòng trocar,đầu hình kim tựtháp, cỡ 11 mm,chiều dài 10.5cm Vỏ trocarkim loại đầu
chóp nhọn, cỡ 6mm, chiều dài
10.5 cm Van đachức năng, có
thể mở tự độnghoặc thủ công,cỡ 6 mm Nòngtrocar, đầu hìnhkim tự tháp, cỡ6 mm, chiều dài10.5 cm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 6 mm, chiềudài 10.5 cm
Ống thu giảmkhẩu kính, loại
11/5mm Vỏngoài Clickline,
cách điện, cócổng tưới để vệsinh cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmTay cầm
Clickline, bằngnhựa, xoay
được, khôngkhóa, có châncắm đốt điệnđơn cực Tay
cầm Clickline,bằng nhựa, xoayđược, có khóa
hãm kiểuMANHES, cóchân cắm đốtđiện đơn cực
Lưỡi kéo congClickline, hàmhoạt động kép,
có răng cưa,hàm dài 20 mm.
Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cmLưỡi kéo hìnhmóc Clickline,hàm hoạt động
đơn, hàm dài 10mm. Cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forcepskẹp ClicklineMANHES,
nhiều răng, hàmrộng 4.8 mm,
dài 14 mm, hoạtđộng đơn, dùng
để kẹp chínhxác và không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàm
forceps kẹpClickline, có
răng cưa khônggây tổn thương,hàm dài 26 mm,mở cửa sổ, hoạtđộng đơn. Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Hàm
forceps kẹp vàphẫu tíchClickline
KELLY, hàmdài 22 mm, hoạt
động kép. Cỡkhoảng 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forceps
kẹpBABCOCK,
hàm dài 18 mm,thủng, không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàmforceps kẹp và
phẫu tíchREDDICK-
OLSEN, hàmdài 13 mm,
khỏe. Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cm
Vỏ ngoàiClickline, bằngkim loại, cáchđiện. Cỡ 10
mm, chiều dài36 cm Hàmforceps kẹpbệnh phẩm,
hàm dài 35 mm,có 2x3 răng,
hoạt động đơn.Cỡ 10 mm,
chiều dài 36 cmQue phẫu tíchđơn cực, đầu
hình chữ L Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Thanhthắt nút chỉ, cỡ5 mm, chiều dài
36 cm Dao viphẫu nội soi, cỡ
Bộ phẫuthuật nội
soi ổ bụng1
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức+ Mỹ
+Hàn
Quốc+
ThụySỹ +
Ý
KarlStorz
KarlStorz Bộ 1 3,359,000,000 12/29/2019 1057143
Góithầu số
01
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
Bộ xử lý hìnhảnh Image1 STC200 Karl
Storz, Mỹ Bộliên kết đầu
camera TC301,Karl Storz, MỹĐầu Camera
full HD TH110,Karl Storz, Mỹ
Nguồn sánglạnh nội soiPower LED
175, Karl Storz-Đức Cáp quang
sợi mềm dẫnsáng 495
NCSC, KarlStorz- ĐứcMàn hình
chuyên dụng FS-L2403D,Foreseson
(FSN)- HànQuốc Máy bơmkhí CO2 ổ bụng
lưu + Bộ vanđiều chỉnh lưulượng, dây kếtnối kèm theo:Endoflator 40,
Karl Storz-Thụy Sĩ Dao mổ
điện cao tầnkèm theo phụ
kiện tiêu chuẩn:ESU-X300NT,GEISTER- ÝCấu hình bao
gồm:+ Tay dao đơncưc sử dụngnhiều lần: 01
chiếc+ Tay dao
lưỡng cưc sửdụng nhiều lần:
01 chiếc+ Điện cực
trung tính (Điệncực bệnh nhân)
sử dụng mộtlần: 10 chiếc
+ Máy tưới hútdịch chuyên
dụng kèm theophụ kiện tiêu
chuẩnDUOMAT,
Karl Storz- ĐứcXe đẩy chuyêndụng Việt NamTài liệu hướngdẫn sử dụng và
bảo trì bằngTiếng Anh +
Tiếng Việt Bộdụng cụ phẫuthuật nội soi ổ
bụng Karl Storz+ Weck +Johnson &
Johnson, Xuấtxứ: Thụy Sĩ,
Đức, Mỹ gồm:Ống kính soiHOPKINS,
hướng nhìn 30độ, đường kính10mm, chiều
dài làm việc 31cm, có thể hấptiệt trùng, đầu
ống có bọcchống xước Vỏtrocar kim loại,đầu chóp nhọn,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Van đa chứcnăng, có thể mở
tự động hoặcthủ công, cỡ 11
mm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Nòng trocar,đầu hình kim tựtháp, cỡ 11 mm,chiều dài 10.5cm Vỏ trocarkim loại đầu
chóp nhọn, cỡ 6mm, chiều dài
10.5 cm Van đachức năng, có
thể mở tự độnghoặc thủ công,cỡ 6 mm Nòngtrocar, đầu hìnhkim tự tháp, cỡ6 mm, chiều dài10.5 cm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 6 mm, chiềudài 10.5 cm
Ống thu giảmkhẩu kính, loại
11/5mm Vỏngoài Clickline,
cách điện, cócổng tưới để vệsinh cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmTay cầm
Clickline, bằngnhựa, xoay
được, khôngkhóa, có châncắm đốt điệnđơn cực Tay
cầm Clickline,bằng nhựa, xoayđược, có khóa
hãm kiểuMANHES, cóchân cắm đốtđiện đơn cực
Lưỡi kéo congClickline, hàmhoạt động kép,
có răng cưa,hàm dài 20 mm.
Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cmLưỡi kéo hìnhmóc Clickline,hàm hoạt động
đơn, hàm dài 10mm. Cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forcepskẹp ClicklineMANHES,
nhiều răng, hàmrộng 4.8 mm,
dài 14 mm, hoạtđộng đơn, dùng
để kẹp chínhxác và không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàm
forceps kẹpClickline, có
răng cưa khônggây tổn thương,hàm dài 26 mm,mở cửa sổ, hoạtđộng đơn. Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Hàm
forceps kẹp vàphẫu tíchClickline
KELLY, hàmdài 22 mm, hoạt
động kép. Cỡkhoảng 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forceps
kẹpBABCOCK,
hàm dài 18 mm,thủng, không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàmforceps kẹp và
phẫu tíchREDDICK-
OLSEN, hàmdài 13 mm,
khỏe. Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cm
Vỏ ngoàiClickline, bằngkim loại, cáchđiện. Cỡ 10
mm, chiều dài36 cm Hàmforceps kẹpbệnh phẩm,
hàm dài 35 mm,có 2x3 răng,
hoạt động đơn.Cỡ 10 mm,
chiều dài 36 cmQue phẫu tíchđơn cực, đầu
hình chữ L Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Thanhthắt nút chỉ, cỡ5 mm, chiều dài
36 cm Dao viphẫu nội soi, cỡ
Bộ phẫuthuật nội
soi ổ bụng1
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức+ Mỹ
+Hàn
Quốc+
ThụySỹ +
Ý
KarlStorz
KarlStorz Bộ 1 3,359,000,000 12/29/2019 1057143
Góithầu số
01
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
Bộ xử lý hìnhảnh Image1 STC200 Karl
Storz, Mỹ Bộliên kết đầu
camera TC301,Karl Storz, MỹĐầu Camera
full HD TH110,Karl Storz, Mỹ
Nguồn sánglạnh nội soiPower LED
175, Karl Storz-Đức Cáp quang
sợi mềm dẫnsáng 495
NCSC, KarlStorz- ĐứcMàn hình
chuyên dụng FS-L2403D,Foreseson
(FSN)- HànQuốc Máy bơmkhí CO2 ổ bụng
lưu + Bộ vanđiều chỉnh lưulượng, dây kếtnối kèm theo:Endoflator 40,
Karl Storz-Thụy Sĩ Dao mổ
điện cao tầnkèm theo phụ
kiện tiêu chuẩn:ESU-X300NT,GEISTER- ÝCấu hình bao
gồm:+ Tay dao đơncưc sử dụngnhiều lần: 01
chiếc+ Tay dao
lưỡng cưc sửdụng nhiều lần:
01 chiếc+ Điện cực
trung tính (Điệncực bệnh nhân)
sử dụng mộtlần: 10 chiếc
+ Máy tưới hútdịch chuyên
dụng kèm theophụ kiện tiêu
chuẩnDUOMAT,
Karl Storz- ĐứcXe đẩy chuyêndụng Việt NamTài liệu hướngdẫn sử dụng và
bảo trì bằngTiếng Anh +
Tiếng Việt Bộdụng cụ phẫuthuật nội soi ổ
bụng Karl Storz+ Weck +Johnson &
Johnson, Xuấtxứ: Thụy Sĩ,
Đức, Mỹ gồm:Ống kính soiHOPKINS,
hướng nhìn 30độ, đường kính10mm, chiều
dài làm việc 31cm, có thể hấptiệt trùng, đầu
ống có bọcchống xước Vỏtrocar kim loại,đầu chóp nhọn,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Van đa chứcnăng, có thể mở
tự động hoặcthủ công, cỡ 11
mm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Nòng trocar,đầu hình kim tựtháp, cỡ 11 mm,chiều dài 10.5cm Vỏ trocarkim loại đầu
chóp nhọn, cỡ 6mm, chiều dài
10.5 cm Van đachức năng, có
thể mở tự độnghoặc thủ công,cỡ 6 mm Nòngtrocar, đầu hìnhkim tự tháp, cỡ6 mm, chiều dài10.5 cm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 6 mm, chiềudài 10.5 cm
Ống thu giảmkhẩu kính, loại
11/5mm Vỏngoài Clickline,
cách điện, cócổng tưới để vệsinh cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmTay cầm
Clickline, bằngnhựa, xoay
được, khôngkhóa, có châncắm đốt điệnđơn cực Tay
cầm Clickline,bằng nhựa, xoayđược, có khóa
hãm kiểuMANHES, cóchân cắm đốtđiện đơn cực
Lưỡi kéo congClickline, hàmhoạt động kép,
có răng cưa,hàm dài 20 mm.
Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cmLưỡi kéo hìnhmóc Clickline,hàm hoạt động
đơn, hàm dài 10mm. Cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forcepskẹp ClicklineMANHES,
nhiều răng, hàmrộng 4.8 mm,
dài 14 mm, hoạtđộng đơn, dùng
để kẹp chínhxác và không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàm
forceps kẹpClickline, có
răng cưa khônggây tổn thương,hàm dài 26 mm,mở cửa sổ, hoạtđộng đơn. Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Hàm
forceps kẹp vàphẫu tíchClickline
KELLY, hàmdài 22 mm, hoạt
động kép. Cỡkhoảng 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forceps
kẹpBABCOCK,
hàm dài 18 mm,thủng, không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàmforceps kẹp và
phẫu tíchREDDICK-
OLSEN, hàmdài 13 mm,
khỏe. Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cm
Vỏ ngoàiClickline, bằngkim loại, cáchđiện. Cỡ 10
mm, chiều dài36 cm Hàmforceps kẹpbệnh phẩm,
hàm dài 35 mm,có 2x3 răng,
hoạt động đơn.Cỡ 10 mm,
chiều dài 36 cmQue phẫu tíchđơn cực, đầu
hình chữ L Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Thanhthắt nút chỉ, cỡ5 mm, chiều dài
36 cm Dao viphẫu nội soi, cỡ
Bộ phẫuthuật nội
soi ổ bụng1
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức+ Mỹ
+Hàn
Quốc+
ThụySỹ +
Ý
KarlStorz
KarlStorz Bộ 1 3,359,000,000 12/29/2019 1057143
Góithầu số
01
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
Bộ xử lý hìnhảnh Image1 STC200 Karl
Storz, Mỹ Bộliên kết đầu
camera TC301,Karl Storz, MỹĐầu Camera
full HD TH110,Karl Storz, Mỹ
Nguồn sánglạnh nội soiPower LED
175, Karl Storz-Đức Cáp quang
sợi mềm dẫnsáng 495
NCSC, KarlStorz- ĐứcMàn hình
chuyên dụng FS-L2403D,Foreseson
(FSN)- HànQuốc Máy bơmkhí CO2 ổ bụng
lưu + Bộ vanđiều chỉnh lưulượng, dây kếtnối kèm theo:Endoflator 40,
Karl Storz-Thụy Sĩ Dao mổ
điện cao tầnkèm theo phụ
kiện tiêu chuẩn:ESU-X300NT,GEISTER- ÝCấu hình bao
gồm:+ Tay dao đơncưc sử dụngnhiều lần: 01
chiếc+ Tay dao
lưỡng cưc sửdụng nhiều lần:
01 chiếc+ Điện cực
trung tính (Điệncực bệnh nhân)
sử dụng mộtlần: 10 chiếc
+ Máy tưới hútdịch chuyên
dụng kèm theophụ kiện tiêu
chuẩnDUOMAT,
Karl Storz- ĐứcXe đẩy chuyêndụng Việt NamTài liệu hướngdẫn sử dụng và
bảo trì bằngTiếng Anh +
Tiếng Việt Bộdụng cụ phẫuthuật nội soi ổ
bụng Karl Storz+ Weck +Johnson &
Johnson, Xuấtxứ: Thụy Sĩ,
Đức, Mỹ gồm:Ống kính soiHOPKINS,
hướng nhìn 30độ, đường kính10mm, chiều
dài làm việc 31cm, có thể hấptiệt trùng, đầu
ống có bọcchống xước Vỏtrocar kim loại,đầu chóp nhọn,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Van đa chứcnăng, có thể mở
tự động hoặcthủ công, cỡ 11
mm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Nòng trocar,đầu hình kim tựtháp, cỡ 11 mm,chiều dài 10.5cm Vỏ trocarkim loại đầu
chóp nhọn, cỡ 6mm, chiều dài
10.5 cm Van đachức năng, có
thể mở tự độnghoặc thủ công,cỡ 6 mm Nòngtrocar, đầu hìnhkim tự tháp, cỡ6 mm, chiều dài10.5 cm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 6 mm, chiềudài 10.5 cm
Ống thu giảmkhẩu kính, loại
11/5mm Vỏngoài Clickline,
cách điện, cócổng tưới để vệsinh cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmTay cầm
Clickline, bằngnhựa, xoay
được, khôngkhóa, có châncắm đốt điệnđơn cực Tay
cầm Clickline,bằng nhựa, xoayđược, có khóa
hãm kiểuMANHES, cóchân cắm đốtđiện đơn cực
Lưỡi kéo congClickline, hàmhoạt động kép,
có răng cưa,hàm dài 20 mm.
Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cmLưỡi kéo hìnhmóc Clickline,hàm hoạt động
đơn, hàm dài 10mm. Cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forcepskẹp ClicklineMANHES,
nhiều răng, hàmrộng 4.8 mm,
dài 14 mm, hoạtđộng đơn, dùng
để kẹp chínhxác và không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàm
forceps kẹpClickline, có
răng cưa khônggây tổn thương,hàm dài 26 mm,mở cửa sổ, hoạtđộng đơn. Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Hàm
forceps kẹp vàphẫu tíchClickline
KELLY, hàmdài 22 mm, hoạt
động kép. Cỡkhoảng 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forceps
kẹpBABCOCK,
hàm dài 18 mm,thủng, không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàmforceps kẹp và
phẫu tíchREDDICK-
OLSEN, hàmdài 13 mm,
khỏe. Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cm
Vỏ ngoàiClickline, bằngkim loại, cáchđiện. Cỡ 10
mm, chiều dài36 cm Hàmforceps kẹpbệnh phẩm,
hàm dài 35 mm,có 2x3 răng,
hoạt động đơn.Cỡ 10 mm,
chiều dài 36 cmQue phẫu tíchđơn cực, đầu
hình chữ L Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Thanhthắt nút chỉ, cỡ5 mm, chiều dài
36 cm Dao viphẫu nội soi, cỡ
Bộ phẫuthuật nội
soi ổ bụng1
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức+ Mỹ
+Hàn
Quốc+
ThụySỹ +
Ý
KarlStorz
KarlStorz Bộ 1 3,359,000,000 12/29/2019 1057143
Góithầu số
01
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
Bộ xử lý hìnhảnh Image1 STC200 Karl
Storz, Mỹ Bộliên kết đầu
camera TC301,Karl Storz, MỹĐầu Camera
full HD TH110,Karl Storz, Mỹ
Nguồn sánglạnh nội soiPower LED
175, Karl Storz-Đức Cáp quang
sợi mềm dẫnsáng 495
NCSC, KarlStorz- ĐứcMàn hình
chuyên dụng FS-L2403D,Foreseson
(FSN)- HànQuốc Máy bơmkhí CO2 ổ bụng
lưu + Bộ vanđiều chỉnh lưulượng, dây kếtnối kèm theo:Endoflator 40,
Karl Storz-Thụy Sĩ Dao mổ
điện cao tầnkèm theo phụ
kiện tiêu chuẩn:ESU-X300NT,GEISTER- ÝCấu hình bao
gồm:+ Tay dao đơncưc sử dụngnhiều lần: 01
chiếc+ Tay dao
lưỡng cưc sửdụng nhiều lần:
01 chiếc+ Điện cực
trung tính (Điệncực bệnh nhân)
sử dụng mộtlần: 10 chiếc
+ Máy tưới hútdịch chuyên
dụng kèm theophụ kiện tiêu
chuẩnDUOMAT,
Karl Storz- ĐứcXe đẩy chuyêndụng Việt NamTài liệu hướngdẫn sử dụng và
bảo trì bằngTiếng Anh +
Tiếng Việt Bộdụng cụ phẫuthuật nội soi ổ
bụng Karl Storz+ Weck +Johnson &
Johnson, Xuấtxứ: Thụy Sĩ,
Đức, Mỹ gồm:Ống kính soiHOPKINS,
hướng nhìn 30độ, đường kính10mm, chiều
dài làm việc 31cm, có thể hấptiệt trùng, đầu
ống có bọcchống xước Vỏtrocar kim loại,đầu chóp nhọn,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Van đa chứcnăng, có thể mở
tự động hoặcthủ công, cỡ 11
mm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Nòng trocar,đầu hình kim tựtháp, cỡ 11 mm,chiều dài 10.5cm Vỏ trocarkim loại đầu
chóp nhọn, cỡ 6mm, chiều dài
10.5 cm Van đachức năng, có
thể mở tự độnghoặc thủ công,cỡ 6 mm Nòngtrocar, đầu hìnhkim tự tháp, cỡ6 mm, chiều dài10.5 cm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 6 mm, chiềudài 10.5 cm
Ống thu giảmkhẩu kính, loại
11/5mm Vỏngoài Clickline,
cách điện, cócổng tưới để vệsinh cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmTay cầm
Clickline, bằngnhựa, xoay
được, khôngkhóa, có châncắm đốt điệnđơn cực Tay
cầm Clickline,bằng nhựa, xoayđược, có khóa
hãm kiểuMANHES, cóchân cắm đốtđiện đơn cực
Lưỡi kéo congClickline, hàmhoạt động kép,
có răng cưa,hàm dài 20 mm.
Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cmLưỡi kéo hìnhmóc Clickline,hàm hoạt động
đơn, hàm dài 10mm. Cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forcepskẹp ClicklineMANHES,
nhiều răng, hàmrộng 4.8 mm,
dài 14 mm, hoạtđộng đơn, dùng
để kẹp chínhxác và không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàm
forceps kẹpClickline, có
răng cưa khônggây tổn thương,hàm dài 26 mm,mở cửa sổ, hoạtđộng đơn. Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Hàm
forceps kẹp vàphẫu tíchClickline
KELLY, hàmdài 22 mm, hoạt
động kép. Cỡkhoảng 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forceps
kẹpBABCOCK,
hàm dài 18 mm,thủng, không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàmforceps kẹp và
phẫu tíchREDDICK-
OLSEN, hàmdài 13 mm,
khỏe. Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cm
Vỏ ngoàiClickline, bằngkim loại, cáchđiện. Cỡ 10
mm, chiều dài36 cm Hàmforceps kẹpbệnh phẩm,
hàm dài 35 mm,có 2x3 răng,
hoạt động đơn.Cỡ 10 mm,
chiều dài 36 cmQue phẫu tíchđơn cực, đầu
hình chữ L Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Thanhthắt nút chỉ, cỡ5 mm, chiều dài
36 cm Dao viphẫu nội soi, cỡ
Bộ phẫuthuật nội
soi ổ bụng1
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức+ Mỹ
+Hàn
Quốc+
ThụySỹ +
Ý
KarlStorz
KarlStorz Bộ 1 3,359,000,000 12/29/2019 1057143
Góithầu số
01
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
Bộ xử lý hìnhảnh Image1 STC200 Karl
Storz, Mỹ Bộliên kết đầu
camera TC301,Karl Storz, MỹĐầu Camera
full HD TH110,Karl Storz, Mỹ
Nguồn sánglạnh nội soiPower LED
175, Karl Storz-Đức Cáp quang
sợi mềm dẫnsáng 495
NCSC, KarlStorz- ĐứcMàn hình
chuyên dụng FS-L2403D,Foreseson
(FSN)- HànQuốc Máy bơmkhí CO2 ổ bụng
lưu + Bộ vanđiều chỉnh lưulượng, dây kếtnối kèm theo:Endoflator 40,
Karl Storz-Thụy Sĩ Dao mổ
điện cao tầnkèm theo phụ
kiện tiêu chuẩn:ESU-X300NT,GEISTER- ÝCấu hình bao
gồm:+ Tay dao đơncưc sử dụngnhiều lần: 01
chiếc+ Tay dao
lưỡng cưc sửdụng nhiều lần:
01 chiếc+ Điện cực
trung tính (Điệncực bệnh nhân)
sử dụng mộtlần: 10 chiếc
+ Máy tưới hútdịch chuyên
dụng kèm theophụ kiện tiêu
chuẩnDUOMAT,
Karl Storz- ĐứcXe đẩy chuyêndụng Việt NamTài liệu hướngdẫn sử dụng và
bảo trì bằngTiếng Anh +
Tiếng Việt Bộdụng cụ phẫuthuật nội soi ổ
bụng Karl Storz+ Weck +Johnson &
Johnson, Xuấtxứ: Thụy Sĩ,
Đức, Mỹ gồm:Ống kính soiHOPKINS,
hướng nhìn 30độ, đường kính10mm, chiều
dài làm việc 31cm, có thể hấptiệt trùng, đầu
ống có bọcchống xước Vỏtrocar kim loại,đầu chóp nhọn,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Van đa chứcnăng, có thể mở
tự động hoặcthủ công, cỡ 11
mm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Nòng trocar,đầu hình kim tựtháp, cỡ 11 mm,chiều dài 10.5cm Vỏ trocarkim loại đầu
chóp nhọn, cỡ 6mm, chiều dài
10.5 cm Van đachức năng, có
thể mở tự độnghoặc thủ công,cỡ 6 mm Nòngtrocar, đầu hìnhkim tự tháp, cỡ6 mm, chiều dài10.5 cm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 6 mm, chiềudài 10.5 cm
Ống thu giảmkhẩu kính, loại
11/5mm Vỏngoài Clickline,
cách điện, cócổng tưới để vệsinh cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmTay cầm
Clickline, bằngnhựa, xoay
được, khôngkhóa, có châncắm đốt điệnđơn cực Tay
cầm Clickline,bằng nhựa, xoayđược, có khóa
hãm kiểuMANHES, cóchân cắm đốtđiện đơn cực
Lưỡi kéo congClickline, hàmhoạt động kép,
có răng cưa,hàm dài 20 mm.
Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cmLưỡi kéo hìnhmóc Clickline,hàm hoạt động
đơn, hàm dài 10mm. Cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forcepskẹp ClicklineMANHES,
nhiều răng, hàmrộng 4.8 mm,
dài 14 mm, hoạtđộng đơn, dùng
để kẹp chínhxác và không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàm
forceps kẹpClickline, có
răng cưa khônggây tổn thương,hàm dài 26 mm,mở cửa sổ, hoạtđộng đơn. Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Hàm
forceps kẹp vàphẫu tíchClickline
KELLY, hàmdài 22 mm, hoạt
động kép. Cỡkhoảng 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forceps
kẹpBABCOCK,
hàm dài 18 mm,thủng, không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàmforceps kẹp và
phẫu tíchREDDICK-
OLSEN, hàmdài 13 mm,
khỏe. Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cm
Vỏ ngoàiClickline, bằngkim loại, cáchđiện. Cỡ 10
mm, chiều dài36 cm Hàmforceps kẹpbệnh phẩm,
hàm dài 35 mm,có 2x3 răng,
hoạt động đơn.Cỡ 10 mm,
chiều dài 36 cmQue phẫu tíchđơn cực, đầu
hình chữ L Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Thanhthắt nút chỉ, cỡ5 mm, chiều dài
36 cm Dao viphẫu nội soi, cỡ
Bộ phẫuthuật nội
soi ổ bụng1
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức+ Mỹ
+Hàn
Quốc+
ThụySỹ +
Ý
KarlStorz
KarlStorz Bộ 1 3,359,000,000 12/29/2019 1057143
Bộ nội soi bàngquang dùng đểtán sỏi, gắp dịvật, đặt sonderniệu quản Ốngsoi quang học,đường kính 4.0mm Bộ vỏ đặtống soi niệuđạo, cỡ 25 FrBộ vỏ đặt ống
soi niệu đạo, cỡ22 Fr Bộ vỏ đặt
ống soi niệuđạo, cỡ 19 Fr
Kìm nghiền sỏibàng quang Bộnối cho ống soiBộ lệch hướngcơ học Forcepsgắp giữ quanghọc Forceps
sinh thiết quanghọc Adaptor
Forceps gắp dịvật Dây dẫnnước 3 chạc(Mua tại ViệtNam) Hộp tiệttrùng và bảoquản ống soiHộp tiệt trùngvà bảo quản
dụng cụ Ông soiniệu quản cỡ8Fr Adaptor
chữ Y Bộ phẫuthuật nội soi tiết
niệu đơn cựckèm theo tiêuchuẩn Ống soi
quang học,đường kính 4.0mm Vỏ đặt ốngsoi, loại xoay
được, cỡ 26 FrĐầu bịt tiêu
chuẩn Đầu bịtcó kênh đặt ốngsoi Bộ tay cắt
Điện cực cắtđốthình vòng Điệncực cầm máu
hình mũi nhọnĐiện cực cầmmáu hình cầu
Sợi cáp cao tầnHộp bảo vệ điện
cực Điện cựccầm máu hìnhbánh xe Điện
cực cắt đốt hình
2
Bộ nội soibàng quang-Niệu quản+ Dụng cụrút SonderJJ, tán sỏi
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức,ThụySỹ,Mỹ
KarlStorz
KarlStorz Bộ 1 1,649,500,000
Góithầu số
01
Góithầu số
01
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
Bộ xử lý hìnhảnh Image1 STC200 Karl
Storz, Mỹ Bộliên kết đầu
camera TC301,Karl Storz, MỹĐầu Camera
full HD TH110,Karl Storz, Mỹ
Nguồn sánglạnh nội soiPower LED
175, Karl Storz-Đức Cáp quang
sợi mềm dẫnsáng 495
NCSC, KarlStorz- ĐứcMàn hình
chuyên dụng FS-L2403D,Foreseson
(FSN)- HànQuốc Máy bơmkhí CO2 ổ bụng
lưu + Bộ vanđiều chỉnh lưulượng, dây kếtnối kèm theo:Endoflator 40,
Karl Storz-Thụy Sĩ Dao mổ
điện cao tầnkèm theo phụ
kiện tiêu chuẩn:ESU-X300NT,GEISTER- ÝCấu hình bao
gồm:+ Tay dao đơncưc sử dụngnhiều lần: 01
chiếc+ Tay dao
lưỡng cưc sửdụng nhiều lần:
01 chiếc+ Điện cực
trung tính (Điệncực bệnh nhân)
sử dụng mộtlần: 10 chiếc
+ Máy tưới hútdịch chuyên
dụng kèm theophụ kiện tiêu
chuẩnDUOMAT,
Karl Storz- ĐứcXe đẩy chuyêndụng Việt NamTài liệu hướngdẫn sử dụng và
bảo trì bằngTiếng Anh +
Tiếng Việt Bộdụng cụ phẫuthuật nội soi ổ
bụng Karl Storz+ Weck +Johnson &
Johnson, Xuấtxứ: Thụy Sĩ,
Đức, Mỹ gồm:Ống kính soiHOPKINS,
hướng nhìn 30độ, đường kính10mm, chiều
dài làm việc 31cm, có thể hấptiệt trùng, đầu
ống có bọcchống xước Vỏtrocar kim loại,đầu chóp nhọn,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Van đa chứcnăng, có thể mở
tự động hoặcthủ công, cỡ 11
mm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 11 mm,chiều dài 10.5
cm Nòng trocar,đầu hình kim tựtháp, cỡ 11 mm,chiều dài 10.5cm Vỏ trocarkim loại đầu
chóp nhọn, cỡ 6mm, chiều dài
10.5 cm Van đachức năng, có
thể mở tự độnghoặc thủ công,cỡ 6 mm Nòngtrocar, đầu hìnhkim tự tháp, cỡ6 mm, chiều dài10.5 cm Nòngtrocar, đầu tù,
cỡ 6 mm, chiềudài 10.5 cm
Ống thu giảmkhẩu kính, loại
11/5mm Vỏngoài Clickline,
cách điện, cócổng tưới để vệsinh cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmTay cầm
Clickline, bằngnhựa, xoay
được, khôngkhóa, có châncắm đốt điệnđơn cực Tay
cầm Clickline,bằng nhựa, xoayđược, có khóa
hãm kiểuMANHES, cóchân cắm đốtđiện đơn cực
Lưỡi kéo congClickline, hàmhoạt động kép,
có răng cưa,hàm dài 20 mm.
Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cmLưỡi kéo hìnhmóc Clickline,hàm hoạt động
đơn, hàm dài 10mm. Cỡ 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forcepskẹp ClicklineMANHES,
nhiều răng, hàmrộng 4.8 mm,
dài 14 mm, hoạtđộng đơn, dùng
để kẹp chínhxác và không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàm
forceps kẹpClickline, có
răng cưa khônggây tổn thương,hàm dài 26 mm,mở cửa sổ, hoạtđộng đơn. Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Hàm
forceps kẹp vàphẫu tíchClickline
KELLY, hàmdài 22 mm, hoạt
động kép. Cỡkhoảng 5 mm,
chiều dài 36 cmHàm forceps
kẹpBABCOCK,
hàm dài 18 mm,thủng, không
gây tổn thương.Cỡ 5 mm, chiềudài 36 cm Hàmforceps kẹp và
phẫu tíchREDDICK-
OLSEN, hàmdài 13 mm,
khỏe. Cỡ 5 mm,chiều dài 36 cm
Vỏ ngoàiClickline, bằngkim loại, cáchđiện. Cỡ 10
mm, chiều dài36 cm Hàmforceps kẹpbệnh phẩm,
hàm dài 35 mm,có 2x3 răng,
hoạt động đơn.Cỡ 10 mm,
chiều dài 36 cmQue phẫu tíchđơn cực, đầu
hình chữ L Cỡ 5mm, chiều dài36 cm. Thanhthắt nút chỉ, cỡ5 mm, chiều dài
36 cm Dao viphẫu nội soi, cỡ
Bộ phẫuthuật nội
soi ổ bụng1
1057143
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594 12/29/2019
Bộ nội soi bàngquang dùng đểtán sỏi, gắp dịvật, đặt sonderniệu quản Ốngsoi quang học,đường kính 4.0mm Bộ vỏ đặtống soi niệuđạo, cỡ 25 FrBộ vỏ đặt ống
soi niệu đạo, cỡ22 Fr Bộ vỏ đặt
ống soi niệuđạo, cỡ 19 Fr
Kìm nghiền sỏibàng quang Bộnối cho ống soiBộ lệch hướngcơ học Forcepsgắp giữ quanghọc Forceps
sinh thiết quanghọc Adaptor
Forceps gắp dịvật Dây dẫnnước 3 chạc(Mua tại ViệtNam) Hộp tiệttrùng và bảoquản ống soiHộp tiệt trùngvà bảo quản
dụng cụ Ông soiniệu quản cỡ8Fr Adaptor
chữ Y Bộ phẫuthuật nội soi tiết
niệu đơn cựckèm theo tiêuchuẩn Ống soi
quang học,đường kính 4.0mm Vỏ đặt ốngsoi, loại xoay
được, cỡ 26 FrĐầu bịt tiêu
chuẩn Đầu bịtcó kênh đặt ốngsoi Bộ tay cắt
Điện cực cắtđốthình vòng Điệncực cầm máu
hình mũi nhọnĐiện cực cầmmáu hình cầu
Sợi cáp cao tầnHộp bảo vệ điện
cực Điện cựccầm máu hìnhbánh xe Điện
cực cắt đốt hình
2
Bộ nội soibàng quang-Niệu quản+ Dụng cụrút SonderJJ, tán sỏi
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức,ThụySỹ,Mỹ
KarlStorz
KarlStorz Bộ 1 1,649,500,000
Góithầu số
011057143
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594 12/29/2019
Bộ nội soi bàngquang dùng đểtán sỏi, gắp dịvật, đặt sonderniệu quản Ốngsoi quang học,đường kính 4.0mm Bộ vỏ đặtống soi niệuđạo, cỡ 25 FrBộ vỏ đặt ống
soi niệu đạo, cỡ22 Fr Bộ vỏ đặt
ống soi niệuđạo, cỡ 19 Fr
Kìm nghiền sỏibàng quang Bộnối cho ống soiBộ lệch hướngcơ học Forcepsgắp giữ quanghọc Forceps
sinh thiết quanghọc Adaptor
Forceps gắp dịvật Dây dẫnnước 3 chạc(Mua tại ViệtNam) Hộp tiệttrùng và bảoquản ống soiHộp tiệt trùngvà bảo quản
dụng cụ Ông soiniệu quản cỡ8Fr Adaptor
chữ Y Bộ phẫuthuật nội soi tiết
niệu đơn cựckèm theo tiêuchuẩn Ống soi
quang học,đường kính 4.0mm Vỏ đặt ốngsoi, loại xoay
được, cỡ 26 FrĐầu bịt tiêu
chuẩn Đầu bịtcó kênh đặt ốngsoi Bộ tay cắt
Điện cực cắtđốthình vòng Điệncực cầm máu
hình mũi nhọnĐiện cực cầmmáu hình cầu
Sợi cáp cao tầnHộp bảo vệ điện
cực Điện cựccầm máu hìnhbánh xe Điện
cực cắt đốt hình
2
Bộ nội soibàng quang-Niệu quản+ Dụng cụrút SonderJJ, tán sỏi
9757NK/BYT-TB-CT
2019
Đức,ThụySỹ,Mỹ
KarlStorz
KarlStorz Bộ 1 1,649,500,000
Góithầu số
01
12/29/2019 1057143
1057143
Máy siêu âmmàu Doppler
4D, ≥ 4 đầu dòkèm theo phụ
kiện tiêu chuẩnbao gồm: Đầu
dò convex dùngthăm khámổbụng Đầu dòthăm khám âmđạo Đầu dò 4Dthăm khám sảnphụ khoa, thai
nhi Đầu dòtuyến tính thăm
khám mạch,phần nhỏ
(nông) Phầnmềm làm bónghình ảnh 4DMáy in nhiệt
đen trắng (Muatại Việt Nam)+ Máy in
nhiệt màu (Muatại Việt Nam)Máy vi tínhđồng bộ HP
màn hình 21.5
3
Máy siêuâm Dopplermàu 4D, ≥4
đầu dò
AriettaV60
8117/NK/BYT-TB-CT
2019 Nhật Hitachi Hitachi Chiếc 1 1,799,600,000Gói
thầu số01
ĐTrộngrãi
không quamạng
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594 12/29/2019
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
5Máy làmấm dịchtruyền
Animec AM-301-5AF
2019 NhậtBản
ElltecCo.,ltd
ElltecCo.,ltd Chiếc 1 179,750,000
Máy làm ấmdịch truyền kèmtheo phụ kiệntiêu chuẩn bao
gồm: Cápnguồn
Góithầu số
01
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594 12/29/2019 1057143
6Máy xoa
bóp áp lựchơi
UAM-9100
12/29/2019 1057143
Máy siêu âmmàu Doppler
4D, ≥ 4 đầu dòkèm theo phụ
kiện tiêu chuẩnbao gồm: Đầu
dò convex dùngthăm khámổbụng Đầu dòthăm khám âmđạo Đầu dò 4Dthăm khám sảnphụ khoa, thai
nhi Đầu dòtuyến tính thăm
khám mạch,phần nhỏ
(nông) Phầnmềm làm bónghình ảnh 4DMáy in nhiệt
đen trắng (Muatại Việt Nam)+ Máy in
nhiệt màu (Muatại Việt Nam)Máy vi tínhđồng bộ HP
màn hình 21.5
3
Máy siêuâm Dopplermàu 4D, ≥4
đầu dò
AriettaV60
8117/NK/BYT-TB-CT
2019 Nhật Hitachi Hitachi Chiếc 1 1,799,600,000Gói
thầu số01
ĐTrộngrãi
không quamạng
594 12/29/2019 1057143
Bàn bó bột kèmtheo phụ kiệntiêu chuẩn baogồm Cụm đệmđỡ nách Cụmđệm đỡ háng
Cụm vít me kéotay Cụm vít mekéo chân Cụm
4 Bàn bó bột B5-0252 2019Việt Nam
Công tyTNHH
mộtthànhviên
TBYT130
Armephaco
Công tyTNHH
mộtthànhviên
TBYT130
Armephaco
Chiếc 1 89,450,000Gói
thầu số01
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
1 99,380,000Gói
thầu số01
ĐTrộngrãi
không quamạng
2019 HànQuốc
MaxstarIndustrial Co.,Ltd
MaxstarIndustrial Co.,Ltd
Máy xoa bóp áplực hơi kèm
theo phụ kiệntiêu chuẩn baogồm Ống kếtnối Bao chân
Bao eo Bao tayĐiều khiển từ
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594 12/29/2019 1057143Chiếc
12/28/2019 10571437Máy điều trịbằng sóngxung kích
Expert 2019 Italia
Elettronica
PaganiSRL
Elettronica
PaganiSRL
Chiếc 1 459,620,000
Máy điều trịbằng sóng xungkích kèm theophụ kiện tiêu
chuẩn bao gồmDây nguồn Xeđẩy Tay cầmdẫn sóng Đầu
phát tích hợp ф30mm Lọ gel
Góithầu số
01
ĐTrộngrãi
không quamạng
104183044 594 12/29/2019 10571438 Dụng cụ tậpkhớp vai
HC-WL-
TH660C
2019 ĐàiLoan
Alexandave
Industries
Co.,Ltd
Alexandave
Industries Co.,Ltd
Chiếc 2 199,200,000Gói
thầu số01
Dụng cụ tậpkhớp vai kèmtheo phụ kiện
tiêu chuẩn đồngbộ bao gồmĐồng hồ đo
Điều chỉnh lực
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 594
FabiusPlus +Vamos
9713NK+10538NK/BYT-
TB-CT
2019 Đức
Drägerwerk AG& Co.KGaA
Drägerwerk AG& Co.KGaA
Chiếc 1 1,100,000,000 12/27/2019 1057143Gói
thầu số02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590
Máy gây mêkèm thở có theodõi khí mê kèmphụ kiện tiêu
chuẩn bao gồmDây dẫn khí O2,
khí nén Máygiúp thở đồngbộ với máy mêBình bốc hơi
ISOFLURANEBình bốc hơi
SEVOFLURANE Bộ dây thở
kèm phổi giảcho người lớnsử dụng nhiềulần Bộ dây thởkèm phổi giảcho trẻ em sử
dụng nhiều lầnMặt nạ gây mêcho người lớnsử dụng nhiềulần Mặt nạ gâymê cho trẻ emsử dụng nhiềulần Cảm biến
ôxy dùng nhiềulần Cảm biến
lưu lượng dùngnhiều lần Dây
dẫn khí thải mêdài 5m Hệ
thống xe đẩy 4bánh, có phanh
9
Máy gây mêkèm thở cótheo dõi khí
mê
FabiusPlus +Vamos
9713NK+10538NK/BYT-
TB-CT
2019 Đức
Drägerwerk AG& Co.KGaA
Drägerwerk AG& Co.KGaA
Chiếc 1 1,100,000,000 12/27/2019 1057143
10
Đèn mổtreo trầnLED một
chóa ≥160.000 lux
Honeylux®
LED160
2019 HànQuốc
JW BioScience
JW BioScience Chiếc 2 660,000,000
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590
Máy gây mêkèm thở có theodõi khí mê kèmphụ kiện tiêu
chuẩn bao gồmDây dẫn khí O2,
khí nén Máygiúp thở đồngbộ với máy mêBình bốc hơi
ISOFLURANEBình bốc hơi
SEVOFLURANE Bộ dây thở
kèm phổi giảcho người lớnsử dụng nhiềulần Bộ dây thởkèm phổi giảcho trẻ em sử
dụng nhiều lầnMặt nạ gây mêcho người lớnsử dụng nhiềulần Mặt nạ gâymê cho trẻ emsử dụng nhiềulần Cảm biến
ôxy dùng nhiềulần Cảm biến
lưu lượng dùngnhiều lần Dây
dẫn khí thải mêdài 5m Hệ
thống xe đẩy 4bánh, có phanh
9
Máy gây mêkèm thở cótheo dõi khí
mê
12/27/2019 1057143
Đèn mổ treotrần Led một
chóa ≥ 160.000lux kèm theophụ kiện tiêu
chuẩn Tay cầmtiệt trùng
Dây điện nguồnBộ phụ kiện lắp
11Bộ phẫuthuật mổtiết niệu
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 210,000,000
Đáy hộp đựngdụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280 x 150mmNắp hộp đựng
dụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280mm Khay
lưới đựng dụngcụ có tay cầm
kích thước405x255x50mmBát đựng dung
dịch khoảng120 x 50 mm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp bôngdài 25cm Kẹp
Allis dài 19cm,5x6 răng Kìm
kẹp kim Mayo-Hegar, cán
vàng, dài 24cmKìm mang kimDe bakey, cánvàng, dài 23cmKẹp cầm máu
Rochester- Peancong dài 20cmKẹp cầm máu
Halsted -Mosquito, cong,dài 21cm Kẹpcầm máu congBengolea dài
26cm Kéo phẫuthuật (SIMS)thẳng tù dài20cm Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 23cm KéoMayo cong dài19cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 20cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 23cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 20cm KẹpMô 1x2 răng
thẳng dài 23cmKẹp phẫu tíchDebakey loại
không tổnthương, mũi2.0mm, dài
24cm Dụng cụphẫu tích
McDonald 2đầu khoảng
19cm Cán daomổ số 4 Banhvết mổ hai đầucollin dài 16cmBanh Mikulicz
khoảng120x50mm, dài26cm Banh vết
mổ hai đầukhoảng 15cm(Bộ 2 cái số
1+2) Banh bụng3 chiều loại
Balfour, độ mởtối đa 200mm
Banh bụngGosset độ mởtối đa 14cm,
lưỡi63mm/35mmDụng cụ véntạng Ribbon
mềm dẻo330mm x 50mm
Kẹp săng dài13cm Bóc tách2 đầu FREERdài 18cm Kep
Lahey cong dài19cm Kẹp
Negus dài 19cmKẹp Mixter dài23cm Kẹp niệu
quản Guyondài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 1, dài23cm Kẹp sỏithận đầu congsố 2, dài 22cmKẹp sỏi thận
đầu cong số 3,dài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 4, dài22cm Kẹp gắpsỏi cong, dàikhoảng 22cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu3,2mm, dài
khoảng 32cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu4,3mm, dài
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590 12/27/2019 1057143
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590
12/27/2019 105714311Bộ phẫuthuật mổtiết niệu
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 210,000,000
Đáy hộp đựngdụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280 x 150mmNắp hộp đựng
dụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280mm Khay
lưới đựng dụngcụ có tay cầm
kích thước405x255x50mmBát đựng dung
dịch khoảng120 x 50 mm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp bôngdài 25cm Kẹp
Allis dài 19cm,5x6 răng Kìm
kẹp kim Mayo-Hegar, cán
vàng, dài 24cmKìm mang kimDe bakey, cánvàng, dài 23cmKẹp cầm máu
Rochester- Peancong dài 20cmKẹp cầm máu
Halsted -Mosquito, cong,dài 21cm Kẹpcầm máu congBengolea dài
26cm Kéo phẫuthuật (SIMS)thẳng tù dài20cm Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 23cm KéoMayo cong dài19cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 20cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 23cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 20cm KẹpMô 1x2 răng
thẳng dài 23cmKẹp phẫu tíchDebakey loại
không tổnthương, mũi2.0mm, dài
24cm Dụng cụphẫu tích
McDonald 2đầu khoảng
19cm Cán daomổ số 4 Banhvết mổ hai đầucollin dài 16cmBanh Mikulicz
khoảng120x50mm, dài26cm Banh vết
mổ hai đầukhoảng 15cm(Bộ 2 cái số
1+2) Banh bụng3 chiều loại
Balfour, độ mởtối đa 200mm
Banh bụngGosset độ mởtối đa 14cm,
lưỡi63mm/35mmDụng cụ véntạng Ribbon
mềm dẻo330mm x 50mm
Kẹp săng dài13cm Bóc tách2 đầu FREERdài 18cm Kep
Lahey cong dài19cm Kẹp
Negus dài 19cmKẹp Mixter dài23cm Kẹp niệu
quản Guyondài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 1, dài23cm Kẹp sỏithận đầu congsố 2, dài 22cmKẹp sỏi thận
đầu cong số 3,dài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 4, dài22cm Kẹp gắpsỏi cong, dàikhoảng 22cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu3,2mm, dài
khoảng 32cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu4,3mm, dài
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590
12/27/2019 105714311Bộ phẫuthuật mổtiết niệu
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 210,000,000
Đáy hộp đựngdụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280 x 150mmNắp hộp đựng
dụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280mm Khay
lưới đựng dụngcụ có tay cầm
kích thước405x255x50mmBát đựng dung
dịch khoảng120 x 50 mm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp bôngdài 25cm Kẹp
Allis dài 19cm,5x6 răng Kìm
kẹp kim Mayo-Hegar, cán
vàng, dài 24cmKìm mang kimDe bakey, cánvàng, dài 23cmKẹp cầm máu
Rochester- Peancong dài 20cmKẹp cầm máu
Halsted -Mosquito, cong,dài 21cm Kẹpcầm máu congBengolea dài
26cm Kéo phẫuthuật (SIMS)thẳng tù dài20cm Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 23cm KéoMayo cong dài19cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 20cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 23cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 20cm KẹpMô 1x2 răng
thẳng dài 23cmKẹp phẫu tíchDebakey loại
không tổnthương, mũi2.0mm, dài
24cm Dụng cụphẫu tích
McDonald 2đầu khoảng
19cm Cán daomổ số 4 Banhvết mổ hai đầucollin dài 16cmBanh Mikulicz
khoảng120x50mm, dài26cm Banh vết
mổ hai đầukhoảng 15cm(Bộ 2 cái số
1+2) Banh bụng3 chiều loại
Balfour, độ mởtối đa 200mm
Banh bụngGosset độ mởtối đa 14cm,
lưỡi63mm/35mmDụng cụ véntạng Ribbon
mềm dẻo330mm x 50mm
Kẹp săng dài13cm Bóc tách2 đầu FREERdài 18cm Kep
Lahey cong dài19cm Kẹp
Negus dài 19cmKẹp Mixter dài23cm Kẹp niệu
quản Guyondài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 1, dài23cm Kẹp sỏithận đầu congsố 2, dài 22cmKẹp sỏi thận
đầu cong số 3,dài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 4, dài22cm Kẹp gắpsỏi cong, dàikhoảng 22cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu3,2mm, dài
khoảng 32cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu4,3mm, dài
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590
12/27/2019 105714311Bộ phẫuthuật mổtiết niệu
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 210,000,000
Đáy hộp đựngdụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280 x 150mmNắp hộp đựng
dụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280mm Khay
lưới đựng dụngcụ có tay cầm
kích thước405x255x50mmBát đựng dung
dịch khoảng120 x 50 mm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp bôngdài 25cm Kẹp
Allis dài 19cm,5x6 răng Kìm
kẹp kim Mayo-Hegar, cán
vàng, dài 24cmKìm mang kimDe bakey, cánvàng, dài 23cmKẹp cầm máu
Rochester- Peancong dài 20cmKẹp cầm máu
Halsted -Mosquito, cong,dài 21cm Kẹpcầm máu congBengolea dài
26cm Kéo phẫuthuật (SIMS)thẳng tù dài20cm Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 23cm KéoMayo cong dài19cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 20cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 23cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 20cm KẹpMô 1x2 răng
thẳng dài 23cmKẹp phẫu tíchDebakey loại
không tổnthương, mũi2.0mm, dài
24cm Dụng cụphẫu tích
McDonald 2đầu khoảng
19cm Cán daomổ số 4 Banhvết mổ hai đầucollin dài 16cmBanh Mikulicz
khoảng120x50mm, dài26cm Banh vết
mổ hai đầukhoảng 15cm(Bộ 2 cái số
1+2) Banh bụng3 chiều loại
Balfour, độ mởtối đa 200mm
Banh bụngGosset độ mởtối đa 14cm,
lưỡi63mm/35mmDụng cụ véntạng Ribbon
mềm dẻo330mm x 50mm
Kẹp săng dài13cm Bóc tách2 đầu FREERdài 18cm Kep
Lahey cong dài19cm Kẹp
Negus dài 19cmKẹp Mixter dài23cm Kẹp niệu
quản Guyondài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 1, dài23cm Kẹp sỏithận đầu congsố 2, dài 22cmKẹp sỏi thận
đầu cong số 3,dài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 4, dài22cm Kẹp gắpsỏi cong, dàikhoảng 22cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu3,2mm, dài
khoảng 32cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu4,3mm, dài
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590
12/27/2019 105714311Bộ phẫuthuật mổtiết niệu
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 210,000,000
Đáy hộp đựngdụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280 x 150mmNắp hộp đựng
dụng cụ tiệttrùng kích
thước 465 x280mm Khay
lưới đựng dụngcụ có tay cầm
kích thước405x255x50mmBát đựng dung
dịch khoảng120 x 50 mm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp bôngdài 25cm Kẹp
Allis dài 19cm,5x6 răng Kìm
kẹp kim Mayo-Hegar, cán
vàng, dài 24cmKìm mang kimDe bakey, cánvàng, dài 23cmKẹp cầm máu
Rochester- Peancong dài 20cmKẹp cầm máu
Halsted -Mosquito, cong,dài 21cm Kẹpcầm máu congBengolea dài
26cm Kéo phẫuthuật (SIMS)thẳng tù dài20cm Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 23cm KéoMayo cong dài19cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Kéo
Metzenbaumcong cán vàng,dài 20cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 23cm Kẹp
phẫu tích thẳngdài 20cm KẹpMô 1x2 răng
thẳng dài 23cmKẹp phẫu tíchDebakey loại
không tổnthương, mũi2.0mm, dài
24cm Dụng cụphẫu tích
McDonald 2đầu khoảng
19cm Cán daomổ số 4 Banhvết mổ hai đầucollin dài 16cmBanh Mikulicz
khoảng120x50mm, dài26cm Banh vết
mổ hai đầukhoảng 15cm(Bộ 2 cái số
1+2) Banh bụng3 chiều loại
Balfour, độ mởtối đa 200mm
Banh bụngGosset độ mởtối đa 14cm,
lưỡi63mm/35mmDụng cụ véntạng Ribbon
mềm dẻo330mm x 50mm
Kẹp săng dài13cm Bóc tách2 đầu FREERdài 18cm Kep
Lahey cong dài19cm Kẹp
Negus dài 19cmKẹp Mixter dài23cm Kẹp niệu
quản Guyondài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 1, dài23cm Kẹp sỏithận đầu congsố 2, dài 22cmKẹp sỏi thận
đầu cong số 3,dài 22cm Kẹpsỏi thận đầu
cong số 4, dài22cm Kẹp gắpsỏi cong, dàikhoảng 22cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu3,2mm, dài
khoảng 32cmThìa nạo sỏi,
đường kính đầu4,3mm, dài
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
104183044 590 12/27/2019 105714312Bộ phẫu
thuật tháonẹp vít
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 349,500,000
Cán dao mổ số4 Kẹp phẫu tíchdài 18cm Kẹpmô 1x2 răng,dài 18cm Kẹpmô Taylor 1x2
răng, dài17.5cm Kẹp
phẫu tích Taylordài 17cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp phẫutích Gross
Meiter dài 25cmKéo phẫu tíchMetzenbaum
cán vàng congtù dài 18cm
Kéo phẫu thuậtMayo cán vàng,
cong tù dài17cm Kéo phẫu
tíchMetzenbaumFino cán vàng
cong tù dài18cm Kìm kẹpkim Baby Crile
cán vàng dài15cm Kìm kẹp
kim Mayo -Heagar, cán
vàng dài 18cmKẹp cầm máu
Mosquito congdài 12.5cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±5%,) Kẹp cầm
máu Kelly congdài 14cm Kẹp
cầm máuSpencer - Wellscong dài 15cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Kẹp săngbackhaus 11cmKẹp mô răngAllis 15cm
Banh vết mổKocher-
Langenbeckkích thước
70x14mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổ
Kocher-Langenbeckkích thước
35x15mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổFarabeuf dài
12cm (bộ 2 cáisố 1+2) Banh
vết mổ Farabeufdài 15cm (bộ 2
cái số 1+2)Banh 2 đầu chữ
L dài 17cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Banh tựgiữ răng tù
16.5cm Kẹp giữxương có khoátrung tâm, mũi
10mm, dài26cm Lóc màng
xương, mũi5mm, dài
21,5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Lóc màng
xương, mũi10mm, dài
21.5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Thìa nạo xương,
số 0 dài 17cmThìa nạo xương,
số 3 dài 17cmMóc xươngVolkmann 1răng sắc dài
khoảng 21,5 cmKìm căt xương
LISTON cókhớp cộng lực,cong khoảng23,5 cm Kìmgặm xươngStille- Luer
cong có khớpcộng lực,
khoảng 23cmKìm gặm xương
nhỏ congCleveland, dài
17cm Đụcxương Stille
mũi bằng 10mmdài 20cm Đụcxương Stillemũi máng
10mm dài 20cmNâng xươngLanggenbeck
10mm, dài20cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Nâng xương
Bóc tách Freer2 đầu, dài 18cmBúa 450g, dài
26,5cm Bẩyxương 24mm,
dài khoảng27,5cm(Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Bẩy xươngHohmann18mm, dài24cm Bẩy
xươngHohmann
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590
104183044 590 12/27/2019 105714312Bộ phẫu
thuật tháonẹp vít
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 349,500,000
Cán dao mổ số4 Kẹp phẫu tíchdài 18cm Kẹpmô 1x2 răng,dài 18cm Kẹpmô Taylor 1x2
răng, dài17.5cm Kẹp
phẫu tích Taylordài 17cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp phẫutích Gross
Meiter dài 25cmKéo phẫu tíchMetzenbaum
cán vàng congtù dài 18cm
Kéo phẫu thuậtMayo cán vàng,
cong tù dài17cm Kéo phẫu
tíchMetzenbaumFino cán vàng
cong tù dài18cm Kìm kẹpkim Baby Crile
cán vàng dài15cm Kìm kẹp
kim Mayo -Heagar, cán
vàng dài 18cmKẹp cầm máu
Mosquito congdài 12.5cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±5%,) Kẹp cầm
máu Kelly congdài 14cm Kẹp
cầm máuSpencer - Wellscong dài 15cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Kẹp săngbackhaus 11cmKẹp mô răngAllis 15cm
Banh vết mổKocher-
Langenbeckkích thước
70x14mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổ
Kocher-Langenbeckkích thước
35x15mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổFarabeuf dài
12cm (bộ 2 cáisố 1+2) Banh
vết mổ Farabeufdài 15cm (bộ 2
cái số 1+2)Banh 2 đầu chữ
L dài 17cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Banh tựgiữ răng tù
16.5cm Kẹp giữxương có khoátrung tâm, mũi
10mm, dài26cm Lóc màng
xương, mũi5mm, dài
21,5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Lóc màng
xương, mũi10mm, dài
21.5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Thìa nạo xương,
số 0 dài 17cmThìa nạo xương,
số 3 dài 17cmMóc xươngVolkmann 1răng sắc dài
khoảng 21,5 cmKìm căt xương
LISTON cókhớp cộng lực,cong khoảng23,5 cm Kìmgặm xươngStille- Luer
cong có khớpcộng lực,
khoảng 23cmKìm gặm xương
nhỏ congCleveland, dài
17cm Đụcxương Stille
mũi bằng 10mmdài 20cm Đụcxương Stillemũi máng
10mm dài 20cmNâng xươngLanggenbeck
10mm, dài20cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Nâng xương
Bóc tách Freer2 đầu, dài 18cmBúa 450g, dài
26,5cm Bẩyxương 24mm,
dài khoảng27,5cm(Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Bẩy xươngHohmann18mm, dài24cm Bẩy
xươngHohmann
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590 12/27/2019 105714312Bộ phẫu
thuật tháonẹp vít
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 349,500,000
Cán dao mổ số4 Kẹp phẫu tíchdài 18cm Kẹpmô 1x2 răng,dài 18cm Kẹpmô Taylor 1x2
răng, dài17.5cm Kẹp
phẫu tích Taylordài 17cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp phẫutích Gross
Meiter dài 25cmKéo phẫu tíchMetzenbaum
cán vàng congtù dài 18cm
Kéo phẫu thuậtMayo cán vàng,
cong tù dài17cm Kéo phẫu
tíchMetzenbaumFino cán vàng
cong tù dài18cm Kìm kẹpkim Baby Crile
cán vàng dài15cm Kìm kẹp
kim Mayo -Heagar, cán
vàng dài 18cmKẹp cầm máu
Mosquito congdài 12.5cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±5%,) Kẹp cầm
máu Kelly congdài 14cm Kẹp
cầm máuSpencer - Wellscong dài 15cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Kẹp săngbackhaus 11cmKẹp mô răngAllis 15cm
Banh vết mổKocher-
Langenbeckkích thước
70x14mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổ
Kocher-Langenbeckkích thước
35x15mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổFarabeuf dài
12cm (bộ 2 cáisố 1+2) Banh
vết mổ Farabeufdài 15cm (bộ 2
cái số 1+2)Banh 2 đầu chữ
L dài 17cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Banh tựgiữ răng tù
16.5cm Kẹp giữxương có khoátrung tâm, mũi
10mm, dài26cm Lóc màng
xương, mũi5mm, dài
21,5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Lóc màng
xương, mũi10mm, dài
21.5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Thìa nạo xương,
số 0 dài 17cmThìa nạo xương,
số 3 dài 17cmMóc xươngVolkmann 1răng sắc dài
khoảng 21,5 cmKìm căt xương
LISTON cókhớp cộng lực,cong khoảng23,5 cm Kìmgặm xươngStille- Luer
cong có khớpcộng lực,
khoảng 23cmKìm gặm xương
nhỏ congCleveland, dài
17cm Đụcxương Stille
mũi bằng 10mmdài 20cm Đụcxương Stillemũi máng
10mm dài 20cmNâng xươngLanggenbeck
10mm, dài20cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Nâng xương
Bóc tách Freer2 đầu, dài 18cmBúa 450g, dài
26,5cm Bẩyxương 24mm,
dài khoảng27,5cm(Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Bẩy xươngHohmann18mm, dài24cm Bẩy
xươngHohmann
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590 12/27/2019 105714312Bộ phẫu
thuật tháonẹp vít
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 349,500,000
Cán dao mổ số4 Kẹp phẫu tíchdài 18cm Kẹpmô 1x2 răng,dài 18cm Kẹpmô Taylor 1x2
răng, dài17.5cm Kẹp
phẫu tích Taylordài 17cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp phẫutích Gross
Meiter dài 25cmKéo phẫu tíchMetzenbaum
cán vàng congtù dài 18cm
Kéo phẫu thuậtMayo cán vàng,
cong tù dài17cm Kéo phẫu
tíchMetzenbaumFino cán vàng
cong tù dài18cm Kìm kẹpkim Baby Crile
cán vàng dài15cm Kìm kẹp
kim Mayo -Heagar, cán
vàng dài 18cmKẹp cầm máu
Mosquito congdài 12.5cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±5%,) Kẹp cầm
máu Kelly congdài 14cm Kẹp
cầm máuSpencer - Wellscong dài 15cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Kẹp săngbackhaus 11cmKẹp mô răngAllis 15cm
Banh vết mổKocher-
Langenbeckkích thước
70x14mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổ
Kocher-Langenbeckkích thước
35x15mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổFarabeuf dài
12cm (bộ 2 cáisố 1+2) Banh
vết mổ Farabeufdài 15cm (bộ 2
cái số 1+2)Banh 2 đầu chữ
L dài 17cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Banh tựgiữ răng tù
16.5cm Kẹp giữxương có khoátrung tâm, mũi
10mm, dài26cm Lóc màng
xương, mũi5mm, dài
21,5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Lóc màng
xương, mũi10mm, dài
21.5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Thìa nạo xương,
số 0 dài 17cmThìa nạo xương,
số 3 dài 17cmMóc xươngVolkmann 1răng sắc dài
khoảng 21,5 cmKìm căt xương
LISTON cókhớp cộng lực,cong khoảng23,5 cm Kìmgặm xươngStille- Luer
cong có khớpcộng lực,
khoảng 23cmKìm gặm xương
nhỏ congCleveland, dài
17cm Đụcxương Stille
mũi bằng 10mmdài 20cm Đụcxương Stillemũi máng
10mm dài 20cmNâng xươngLanggenbeck
10mm, dài20cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Nâng xương
Bóc tách Freer2 đầu, dài 18cmBúa 450g, dài
26,5cm Bẩyxương 24mm,
dài khoảng27,5cm(Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Bẩy xươngHohmann18mm, dài24cm Bẩy
xươngHohmann
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590 12/27/2019 105714312Bộ phẫu
thuật tháonẹp vít
2019 Đức Rebstock Rebstock Bộ 1 349,500,000
Cán dao mổ số4 Kẹp phẫu tíchdài 18cm Kẹpmô 1x2 răng,dài 18cm Kẹpmô Taylor 1x2
răng, dài17.5cm Kẹp
phẫu tích Taylordài 17cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%,) Kẹp phẫutích Gross
Meiter dài 25cmKéo phẫu tíchMetzenbaum
cán vàng congtù dài 18cm
Kéo phẫu thuậtMayo cán vàng,
cong tù dài17cm Kéo phẫu
tíchMetzenbaumFino cán vàng
cong tù dài18cm Kìm kẹpkim Baby Crile
cán vàng dài15cm Kìm kẹp
kim Mayo -Heagar, cán
vàng dài 18cmKẹp cầm máu
Mosquito congdài 12.5cm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±5%,) Kẹp cầm
máu Kelly congdài 14cm Kẹp
cầm máuSpencer - Wellscong dài 15cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Kẹp săngbackhaus 11cmKẹp mô răngAllis 15cm
Banh vết mổKocher-
Langenbeckkích thước
70x14mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổ
Kocher-Langenbeckkích thước
35x15mm, dài22cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Banh vết mổFarabeuf dài
12cm (bộ 2 cáisố 1+2) Banh
vết mổ Farabeufdài 15cm (bộ 2
cái số 1+2)Banh 2 đầu chữ
L dài 17cm(Trong phạm vi
cho phép ≤ ±5%,) Banh tựgiữ răng tù
16.5cm Kẹp giữxương có khoátrung tâm, mũi
10mm, dài26cm Lóc màng
xương, mũi5mm, dài
21,5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Lóc màng
xương, mũi10mm, dài
21.5cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Thìa nạo xương,
số 0 dài 17cmThìa nạo xương,
số 3 dài 17cmMóc xươngVolkmann 1răng sắc dài
khoảng 21,5 cmKìm căt xương
LISTON cókhớp cộng lực,cong khoảng23,5 cm Kìmgặm xươngStille- Luer
cong có khớpcộng lực,
khoảng 23cmKìm gặm xương
nhỏ congCleveland, dài
17cm Đụcxương Stille
mũi bằng 10mmdài 20cm Đụcxương Stillemũi máng
10mm dài 20cmNâng xươngLanggenbeck
10mm, dài20cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Nâng xương
Bóc tách Freer2 đầu, dài 18cmBúa 450g, dài
26,5cm Bẩyxương 24mm,
dài khoảng27,5cm(Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%,)Bẩy xươngHohmann18mm, dài24cm Bẩy
xươngHohmann
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
Đức,Mỹ
Rebstock + SignFracture
CareInternati
onal
Rebstock+ Sign
FractureCare
International
Bộ 113
Bộ dụng cụrút đinh nộitủy xương
chày
2019 590 12/27/2019 1057143
Đinh KuntscherThanh dọcBúa đóngMóc đinhĐinh Sign
Dụng cụ cốđịnh đinh vào
cán chữ LThanh dọc nén
199,000,000Gói
thầu số02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044
Đức Rebstock Rebstock Bộ 214
Bộ dụng cụphẫu thuật
tiêu hóa2019 104183044 590 12/27/2019 1057143500,000,000
Cán dao số 4Kẹp phẫu tíchkhoảng 21cmKẹp phẫu tíchdài 25cm Kẹpphẫu tích dài20cm Kẹp mô1x2 răng, dài
25cm Kẹp mô1x2 răng, dài
20cm Kẹp cầmmáu Halsted-
Mosquito congdài 14cm Kẹp
cầm máu Crile-Rankin thẳngdài 16cm Kẹp
cầm máu Crile-Rankin cong dài16cm Kẹp cầmmáu Halsted
cong dài 21cmKẹp cầm máu
Rochester-Peancong dài 20cmKẹp cầm máu
Rochester-Peanthẳng dài 24cmKẹp Mixter dài23cm Banh vếtmổ Collin dài
16cm Banh vếtmổ 2 đầu 15cm
(bộ 2 cái cỡ1+2) Banh bụng
Mikulicz90x50mm, dài
26cm Banhbụng Mikulicz85x35mm, dài
26cm Banhbụng Mikulicz120x50mm, dài
26cm Banhbụng Balfour
mở 3 chiều, độmở tối đa
180mm Banhđè bụng Ribbon
kích thước40mm x 33cmKéo phẫu thuật
thẳng dài18.5cm KéoMetzenbaum
thẳng dài 18cmKéo
Metzenbaumcong khoảng
20cm KéoMayo cong dài19cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%)Kẹp mô Alliskhoảng 19 cm
Kẹp môBabcook
khoảng 20cmKẹp mô đầu tamgiác cỡ nhỏ, dài18cm Kẹp mô
đầu tam giác cỡto, khoảng
20cm Kẹp ruộtMayo-Robson
thẳng dàikhoảng 23cmKẹp Foersterdài khoảng
25cm Kẹp kimCrile Wood dài18cm Kẹp kim
Mayo-Hegar dài20cm Kẹp kimDE BAKEYcán vàng dài
20cm Kẹp săngdài 11cm Bát
đựng dung dịchkhoảng
80x40mm Bátđựng dung dịch
khoảng120x50mm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%) Kẹp bôngkhoảng 25cm
Kẹp Baby
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
Đức Rebstock Rebstock Bộ 214
Bộ dụng cụphẫu thuật
tiêu hóa2019 104183044 590 12/27/2019 1057143500,000,000
Cán dao số 4Kẹp phẫu tíchkhoảng 21cmKẹp phẫu tíchdài 25cm Kẹpphẫu tích dài20cm Kẹp mô1x2 răng, dài
25cm Kẹp mô1x2 răng, dài
20cm Kẹp cầmmáu Halsted-
Mosquito congdài 14cm Kẹp
cầm máu Crile-Rankin thẳngdài 16cm Kẹp
cầm máu Crile-Rankin cong dài16cm Kẹp cầmmáu Halsted
cong dài 21cmKẹp cầm máu
Rochester-Peancong dài 20cmKẹp cầm máu
Rochester-Peanthẳng dài 24cmKẹp Mixter dài23cm Banh vếtmổ Collin dài
16cm Banh vếtmổ 2 đầu 15cm
(bộ 2 cái cỡ1+2) Banh bụng
Mikulicz90x50mm, dài
26cm Banhbụng Mikulicz85x35mm, dài
26cm Banhbụng Mikulicz120x50mm, dài
26cm Banhbụng Balfour
mở 3 chiều, độmở tối đa
180mm Banhđè bụng Ribbon
kích thước40mm x 33cmKéo phẫu thuật
thẳng dài18.5cm KéoMetzenbaum
thẳng dài 18cmKéo
Metzenbaumcong khoảng
20cm KéoMayo cong dài19cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%)Kẹp mô Alliskhoảng 19 cm
Kẹp môBabcook
khoảng 20cmKẹp mô đầu tamgiác cỡ nhỏ, dài18cm Kẹp mô
đầu tam giác cỡto, khoảng
20cm Kẹp ruộtMayo-Robson
thẳng dàikhoảng 23cmKẹp Foersterdài khoảng
25cm Kẹp kimCrile Wood dài18cm Kẹp kim
Mayo-Hegar dài20cm Kẹp kimDE BAKEYcán vàng dài
20cm Kẹp săngdài 11cm Bát
đựng dung dịchkhoảng
80x40mm Bátđựng dung dịch
khoảng120x50mm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%) Kẹp bôngkhoảng 25cm
Kẹp Baby
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
Đức Rebstock Rebstock Bộ 214
Bộ dụng cụphẫu thuật
tiêu hóa2019 104183044 590 12/27/2019 1057143500,000,000
Cán dao số 4Kẹp phẫu tíchkhoảng 21cmKẹp phẫu tíchdài 25cm Kẹpphẫu tích dài20cm Kẹp mô1x2 răng, dài
25cm Kẹp mô1x2 răng, dài
20cm Kẹp cầmmáu Halsted-
Mosquito congdài 14cm Kẹp
cầm máu Crile-Rankin thẳngdài 16cm Kẹp
cầm máu Crile-Rankin cong dài16cm Kẹp cầmmáu Halsted
cong dài 21cmKẹp cầm máu
Rochester-Peancong dài 20cmKẹp cầm máu
Rochester-Peanthẳng dài 24cmKẹp Mixter dài23cm Banh vếtmổ Collin dài
16cm Banh vếtmổ 2 đầu 15cm
(bộ 2 cái cỡ1+2) Banh bụng
Mikulicz90x50mm, dài
26cm Banhbụng Mikulicz85x35mm, dài
26cm Banhbụng Mikulicz120x50mm, dài
26cm Banhbụng Balfour
mở 3 chiều, độmở tối đa
180mm Banhđè bụng Ribbon
kích thước40mm x 33cmKéo phẫu thuật
thẳng dài18.5cm KéoMetzenbaum
thẳng dài 18cmKéo
Metzenbaumcong khoảng
20cm KéoMayo cong dài19cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%)Kẹp mô Alliskhoảng 19 cm
Kẹp môBabcook
khoảng 20cmKẹp mô đầu tamgiác cỡ nhỏ, dài18cm Kẹp mô
đầu tam giác cỡto, khoảng
20cm Kẹp ruộtMayo-Robson
thẳng dàikhoảng 23cmKẹp Foersterdài khoảng
25cm Kẹp kimCrile Wood dài18cm Kẹp kim
Mayo-Hegar dài20cm Kẹp kimDE BAKEYcán vàng dài
20cm Kẹp săngdài 11cm Bát
đựng dung dịchkhoảng
80x40mm Bátđựng dung dịch
khoảng120x50mm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%) Kẹp bôngkhoảng 25cm
Kẹp Baby
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
15 Máy đo khímáu
Prime-53657
8661/NK/BYT-TB-CT
2019 MỹNova
Biomedical
NovaBiomedi
calChiếc 1 449,500,000
Máy chính, hóachất thử máy,Bộ lưu điện
UPS Online ≥2KVA ( muatrong nước)
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
104183044 590 12/27/2019 1057143
Đức Rebstock Rebstock Bộ 214
Bộ dụng cụphẫu thuật
tiêu hóa2019 104183044 590 12/27/2019 1057143500,000,000
Cán dao số 4Kẹp phẫu tíchkhoảng 21cmKẹp phẫu tíchdài 25cm Kẹpphẫu tích dài20cm Kẹp mô1x2 răng, dài
25cm Kẹp mô1x2 răng, dài
20cm Kẹp cầmmáu Halsted-
Mosquito congdài 14cm Kẹp
cầm máu Crile-Rankin thẳngdài 16cm Kẹp
cầm máu Crile-Rankin cong dài16cm Kẹp cầmmáu Halsted
cong dài 21cmKẹp cầm máu
Rochester-Peancong dài 20cmKẹp cầm máu
Rochester-Peanthẳng dài 24cmKẹp Mixter dài23cm Banh vếtmổ Collin dài
16cm Banh vếtmổ 2 đầu 15cm
(bộ 2 cái cỡ1+2) Banh bụng
Mikulicz90x50mm, dài
26cm Banhbụng Mikulicz85x35mm, dài
26cm Banhbụng Mikulicz120x50mm, dài
26cm Banhbụng Balfour
mở 3 chiều, độmở tối đa
180mm Banhđè bụng Ribbon
kích thước40mm x 33cmKéo phẫu thuật
thẳng dài18.5cm KéoMetzenbaum
thẳng dài 18cmKéo
Metzenbaumcong khoảng
20cm KéoMayo cong dài19cm (Trongphạm vi cho
phép ≤ ± 5%)Kẹp mô Alliskhoảng 19 cm
Kẹp môBabcook
khoảng 20cmKẹp mô đầu tamgiác cỡ nhỏ, dài18cm Kẹp mô
đầu tam giác cỡto, khoảng
20cm Kẹp ruộtMayo-Robson
thẳng dàikhoảng 23cmKẹp Foersterdài khoảng
25cm Kẹp kimCrile Wood dài18cm Kẹp kim
Mayo-Hegar dài20cm Kẹp kimDE BAKEYcán vàng dài
20cm Kẹp săngdài 11cm Bát
đựng dung dịchkhoảng
80x40mm Bátđựng dung dịch
khoảng120x50mm
(Trong phạm vicho phép ≤ ±
5%) Kẹp bôngkhoảng 25cm
Kẹp Baby
Góithầu số
02
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phầnvật tưtrang
thiết bịĐông Á
EU/Ý
Asclepion LaserTechnol
ogiesGmbH –
Đức/Hyper
Photonics S.R.L -
Ý
Asclepion LaserTechnol
ogiesGmbH –
Đức/Hyper
Photonics S.R.L -
Ý
Chiếc 116
Máy Lasernội soi tánsỏi tiết niệungược dòng
MultiPulse Ho
9757NK/BYT-TB-CT
2019 101180408 595 12/30/2019 10571432,598,960,000
A. Máy tán sỏisử dụng năng
lượng Laser baogồm: Máy Lasertán sỏi nội soiBàn đạp chân
Kính bảo vệ antoàn sóng LaserDây dẫn laser
đường kính 600µm, loại dùngnhiều lần. Bộ
dụng cụ cắt dâyLaser
Bao gồm: Dụngcụ cắt dây dẫnLaser đườngkính 200 µm,
400µm, 600 µmDây dẫn laser
đường kính 800µm, loại dùng
nhiều lần Dụngcụ cắt dây dẫnLaser đườngkính 800 µmPhụ kiện tiêuchuẩn Xe đẩy
máy B. Bộ dụngcụ phẫu thuậtnội soi niệu
quản, bể thậnngược dòngỐng soi niệu
quản bể thận cỡ9,5 Fr Forcepsgắp sỏi cỡ 4Fr
Forceps gắp sỏicỡ 5Fr Adaptor
chữ Y Xôngniệu quản Dây
dẫn hướng cứngđầu thẳng Dây
dẫn hướng mềmđầu thẳng Rọ
lấy sỏi Dây dẫndịch 3 chạc Hộptiệt trùng và bảo
quản dụng cụHộp hấp tiệttrùng và bảoquản ống soiniệu quản bể
thận dạng lướiBộ nội soi bàng
quang- Niệuquản + Dụng cụrút Sonder JJ,
tán sỏi gồm: Bộnội soi bàng
quang dùng đểtán sỏi, gắp dịvật, đặt sonderniệu quản Ốngsoi quang học,đường kính 4.0mm Bộ vỏ đặtống soi niệuđạo, cỡ 25 FrBộ vỏ đặt ống
soi niệu đạo, cỡ22 Fr Bộ vỏ đặt
ống soi niệuđạo, cỡ 19 Fr
Kìm nghiền sỏibàng quang Bộnối cho ống soiBộ lệch hướngcơ học Forcepsgắp giữ quanghọc Forceps
sinh thiết quanghọc Adaptor
Forceps gắp dịvật Dây dẫnnước 3 chạc(Mua tại ViệtNam) Hộp tiệttrùng và bảoquản ống soiHộp tiệt trùngvà bảo quản
dụng cụ Ông soiniệu quản cỡ8Fr Adaptor
chữ Y Bộ phẫuthuật nội soi tiết
niệu đơn cựckèm theo tiêuchuẩn Ống soi
quang học,đường kính 4.0mm Vỏ đặt ốngsoi, loại xoay
được, cỡ 26 Fr
Góithầu số
02
Đấuthầuqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
EU/Ý
Asclepion LaserTechnol
ogiesGmbH –
Đức/Hyper
Photonics S.R.L -
Ý
Asclepion LaserTechnol
ogiesGmbH –
Đức/Hyper
Photonics S.R.L -
Ý
Chiếc 116
Máy Lasernội soi tánsỏi tiết niệungược dòng
MultiPulse Ho
9757NK/BYT-TB-CT
2019 101180408 595 12/30/2019 10571432,598,960,000
A. Máy tán sỏisử dụng năng
lượng Laser baogồm: Máy Lasertán sỏi nội soiBàn đạp chân
Kính bảo vệ antoàn sóng LaserDây dẫn laser
đường kính 600µm, loại dùngnhiều lần. Bộ
dụng cụ cắt dâyLaser
Bao gồm: Dụngcụ cắt dây dẫnLaser đườngkính 200 µm,
400µm, 600 µmDây dẫn laser
đường kính 800µm, loại dùng
nhiều lần Dụngcụ cắt dây dẫnLaser đườngkính 800 µmPhụ kiện tiêuchuẩn Xe đẩy
máy B. Bộ dụngcụ phẫu thuậtnội soi niệu
quản, bể thậnngược dòngỐng soi niệu
quản bể thận cỡ9,5 Fr Forcepsgắp sỏi cỡ 4Fr
Forceps gắp sỏicỡ 5Fr Adaptor
chữ Y Xôngniệu quản Dây
dẫn hướng cứngđầu thẳng Dây
dẫn hướng mềmđầu thẳng Rọ
lấy sỏi Dây dẫndịch 3 chạc Hộptiệt trùng và bảo
quản dụng cụHộp hấp tiệttrùng và bảoquản ống soiniệu quản bể
thận dạng lướiBộ nội soi bàng
quang- Niệuquản + Dụng cụrút Sonder JJ,
tán sỏi gồm: Bộnội soi bàng
quang dùng đểtán sỏi, gắp dịvật, đặt sonderniệu quản Ốngsoi quang học,đường kính 4.0mm Bộ vỏ đặtống soi niệuđạo, cỡ 25 FrBộ vỏ đặt ống
soi niệu đạo, cỡ22 Fr Bộ vỏ đặt
ống soi niệuđạo, cỡ 19 Fr
Kìm nghiền sỏibàng quang Bộnối cho ống soiBộ lệch hướngcơ học Forcepsgắp giữ quanghọc Forceps
sinh thiết quanghọc Adaptor
Forceps gắp dịvật Dây dẫnnước 3 chạc(Mua tại ViệtNam) Hộp tiệttrùng và bảoquản ống soiHộp tiệt trùngvà bảo quản
dụng cụ Ông soiniệu quản cỡ8Fr Adaptor
chữ Y Bộ phẫuthuật nội soi tiết
niệu đơn cựckèm theo tiêuchuẩn Ống soi
quang học,đường kính 4.0mm Vỏ đặt ốngsoi, loại xoay
được, cỡ 26 Fr
Góithầu số
02
Đấuthầuqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
EU/Ý
Asclepion LaserTechnol
ogiesGmbH –
Đức/Hyper
Photonics S.R.L -
Ý
Asclepion LaserTechnol
ogiesGmbH –
Đức/Hyper
Photonics S.R.L -
Ý
Chiếc 116
Máy Lasernội soi tánsỏi tiết niệungược dòng
MultiPulse Ho
9757NK/BYT-TB-CT
2019 101180408 595 12/30/2019 10571432,598,960,000
A. Máy tán sỏisử dụng năng
lượng Laser baogồm: Máy Lasertán sỏi nội soiBàn đạp chân
Kính bảo vệ antoàn sóng LaserDây dẫn laser
đường kính 600µm, loại dùngnhiều lần. Bộ
dụng cụ cắt dâyLaser
Bao gồm: Dụngcụ cắt dây dẫnLaser đườngkính 200 µm,
400µm, 600 µmDây dẫn laser
đường kính 800µm, loại dùng
nhiều lần Dụngcụ cắt dây dẫnLaser đườngkính 800 µmPhụ kiện tiêuchuẩn Xe đẩy
máy B. Bộ dụngcụ phẫu thuậtnội soi niệu
quản, bể thậnngược dòngỐng soi niệu
quản bể thận cỡ9,5 Fr Forcepsgắp sỏi cỡ 4Fr
Forceps gắp sỏicỡ 5Fr Adaptor
chữ Y Xôngniệu quản Dây
dẫn hướng cứngđầu thẳng Dây
dẫn hướng mềmđầu thẳng Rọ
lấy sỏi Dây dẫndịch 3 chạc Hộptiệt trùng và bảo
quản dụng cụHộp hấp tiệttrùng và bảoquản ống soiniệu quản bể
thận dạng lướiBộ nội soi bàng
quang- Niệuquản + Dụng cụrút Sonder JJ,
tán sỏi gồm: Bộnội soi bàng
quang dùng đểtán sỏi, gắp dịvật, đặt sonderniệu quản Ốngsoi quang học,đường kính 4.0mm Bộ vỏ đặtống soi niệuđạo, cỡ 25 FrBộ vỏ đặt ống
soi niệu đạo, cỡ22 Fr Bộ vỏ đặt
ống soi niệuđạo, cỡ 19 Fr
Kìm nghiền sỏibàng quang Bộnối cho ống soiBộ lệch hướngcơ học Forcepsgắp giữ quanghọc Forceps
sinh thiết quanghọc Adaptor
Forceps gắp dịvật Dây dẫnnước 3 chạc(Mua tại ViệtNam) Hộp tiệttrùng và bảoquản ống soiHộp tiệt trùngvà bảo quản
dụng cụ Ông soiniệu quản cỡ8Fr Adaptor
chữ Y Bộ phẫuthuật nội soi tiết
niệu đơn cựckèm theo tiêuchuẩn Ống soi
quang học,đường kính 4.0mm Vỏ đặt ốngsoi, loại xoay
được, cỡ 26 Fr
Góithầu số
02
Đấuthầuqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
17 Máy điều trịđiện xung
Master2 2019 Ý
Elettronica
PaganiSRL
Elettronica
PaganiSRL
Chiếc 2 179,000,000
Máy chính kèmtheo phụ kiện
tiêu chuẩn, Cápđiện cực, Điệncực cao su chì,Bọc điện cực
cao su chì
Góithầu số
03
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phần
trangthiết bịy tế ĐạiDương
103672941 591 12/27/2019 1057143
18 Máy lắcống máu
Trayster basic 2019 Đức
IKA –WERKEGmbH
&Co.KG
IKA –WERKEGmbH
&Co.KG
Chiếc 1 49,800,000Phụ kiện tiêu
chuẩn đồng bộ,Giá lắc
Góithầu số
03
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phần
trangthiết bịy tế ĐạiDương
103672941 591 12/27/2019 1057143
EU/Ý
Asclepion LaserTechnol
ogiesGmbH –
Đức/Hyper
Photonics S.R.L -
Ý
Asclepion LaserTechnol
ogiesGmbH –
Đức/Hyper
Photonics S.R.L -
Ý
Chiếc 116
Máy Lasernội soi tánsỏi tiết niệungược dòng
MultiPulse Ho
9757NK/BYT-TB-CT
2019 101180408 595 12/30/2019 10571432,598,960,000
A. Máy tán sỏisử dụng năng
lượng Laser baogồm: Máy Lasertán sỏi nội soiBàn đạp chân
Kính bảo vệ antoàn sóng LaserDây dẫn laser
đường kính 600µm, loại dùngnhiều lần. Bộ
dụng cụ cắt dâyLaser
Bao gồm: Dụngcụ cắt dây dẫnLaser đườngkính 200 µm,
400µm, 600 µmDây dẫn laser
đường kính 800µm, loại dùng
nhiều lần Dụngcụ cắt dây dẫnLaser đườngkính 800 µmPhụ kiện tiêuchuẩn Xe đẩy
máy B. Bộ dụngcụ phẫu thuậtnội soi niệu
quản, bể thậnngược dòngỐng soi niệu
quản bể thận cỡ9,5 Fr Forcepsgắp sỏi cỡ 4Fr
Forceps gắp sỏicỡ 5Fr Adaptor
chữ Y Xôngniệu quản Dây
dẫn hướng cứngđầu thẳng Dây
dẫn hướng mềmđầu thẳng Rọ
lấy sỏi Dây dẫndịch 3 chạc Hộptiệt trùng và bảo
quản dụng cụHộp hấp tiệttrùng và bảoquản ống soiniệu quản bể
thận dạng lướiBộ nội soi bàng
quang- Niệuquản + Dụng cụrút Sonder JJ,
tán sỏi gồm: Bộnội soi bàng
quang dùng đểtán sỏi, gắp dịvật, đặt sonderniệu quản Ốngsoi quang học,đường kính 4.0mm Bộ vỏ đặtống soi niệuđạo, cỡ 25 FrBộ vỏ đặt ống
soi niệu đạo, cỡ22 Fr Bộ vỏ đặt
ống soi niệuđạo, cỡ 19 Fr
Kìm nghiền sỏibàng quang Bộnối cho ống soiBộ lệch hướngcơ học Forcepsgắp giữ quanghọc Forceps
sinh thiết quanghọc Adaptor
Forceps gắp dịvật Dây dẫnnước 3 chạc(Mua tại ViệtNam) Hộp tiệttrùng và bảoquản ống soiHộp tiệt trùngvà bảo quản
dụng cụ Ông soiniệu quản cỡ8Fr Adaptor
chữ Y Bộ phẫuthuật nội soi tiết
niệu đơn cựckèm theo tiêuchuẩn Ống soi
quang học,đường kính 4.0mm Vỏ đặt ốngsoi, loại xoay
được, cỡ 26 Fr
Góithầu số
02
Đấuthầuqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
MỹCanfieldScientifi
c, Inc
CanfieldScientifi
c, IncHT 119
Hệ thốngchụp và
phân tích da
IntelliStudio 2019 103672941 591 12/27/2019 10571432,349,200,000
Máy tính (CPU)tích hợp vớimàn hìnhCột đỡ máyCamera có tíchhợp đèn Flashphân cực và đènđịnh vịĐèn chiếu sángLED (cho quayVideo) và đènFlash tích hợpsẵn trên cột đỡmáyCamera cầm taycó cáp kết nốivới máy soiPhần mềm lậpbản đồ cơ thểngườiPhần mềm hìnhảnh y tế và phầnmềm công cụảnhMáy in màuLaze (Mua tạiViệt Nam)Thảm cho bệnhnhân đứng cóđánh dấu vị tríTấm posterhướng dẫn tưthế đứng củabệnh nhân
Góithầu số
03
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phần
trangthiết bịy tế ĐạiDương
20
Đèn đặt nộikhí quảnkhó ngườilớn
2019 AnhTimescoHealthca
re Ltd
TimescoHealthca
re LtdChiếc 2 149,000,000
Cán đèn đặt nộikhí quản, Lưỡiđèn đặt nội khíquản khó cỡ số3, Lưỡi đèn đặt
nội khí quảnkhó cỡ số 4,
Bóng đèn (tíchhợp trong cán
Góithầu số
03
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phần
trangthiết bịy tế ĐạiDương
103672941 591 12/27/2019 1057143
MỹCanfieldScientifi
c, Inc
CanfieldScientifi
c, IncHT 119
Hệ thốngchụp và
phân tích da
IntelliStudio 2019 103672941 591 12/27/2019 10571432,349,200,000
Máy tính (CPU)tích hợp vớimàn hìnhCột đỡ máyCamera có tíchhợp đèn Flashphân cực và đènđịnh vịĐèn chiếu sángLED (cho quayVideo) và đènFlash tích hợpsẵn trên cột đỡmáyCamera cầm taycó cáp kết nốivới máy soiPhần mềm lậpbản đồ cơ thểngườiPhần mềm hìnhảnh y tế và phầnmềm công cụảnhMáy in màuLaze (Mua tạiViệt Nam)Thảm cho bệnhnhân đứng cóđánh dấu vị tríTấm posterhướng dẫn tưthế đứng củabệnh nhân
Góithầu số
03
ĐTrộngrãi
không quamạng
Công tycổ phần
trangthiết bịy tế ĐạiDương
NhậtBản Chest Chest Chiếc 121
Máy đochức năng
hô hấpHI-801
8430NK/BYT-TB-CT
2019 593 12/27/2019 1057143
Máy chính vớimàn hình LCDvà máy in nhiệtgắn trong Ốngngậm miệng(100cái/hộp)
Kẹp mũiGiấy in nhiệt
Đầu sensor lưulượng
Tay cầm sensorlưu lượng
Lọc khí thởXilanh chuẩn
máy ≥ 1 lít, Dâynguồn
179,550,000Gói
thầu số04
ĐTqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
101180408
Malaysia
NihonKohden
NhậtBản
NihonKohden
NhậtBản
Chiếc 122
Máy theodõi bệnhnhân ≥ 5thông số
SVM-7603
8355/BYT-TB-
CT2019 593 12/27/2019 1057143
Máy chính vàmáy in nhiệt lắptrong kèm phụkiện tiêu chuẩnCáp đo điện tim3 dây Điện cực
dán điện timBao đo huyết áp
không xâmnhập (NIBP)cho người lớnsử dụng nhiều
lần Bao đoNIBP cho trẻem sử dụng
nhiều lần Cápđo SpO2 cho
người lớn và trẻem sử dụng
nhiều lần Đầu
129,360,000Gói
thầu số04
ĐTqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
101180408
23 Giường cấpcứu đa năng
MYS-950 2019
ThổNhĩKỳ
Meyosis Meyosis Chiếc 3 239,580,000
Giường cấp cứuđa năng kèmtheo phụ kiện
tiêu chuẩn, Cọctruyền dịch,
Đệm
Góithầu số
04
ĐTqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
101180408 593 12/27/2019 1057143
24MáyDoppler timthai cầm tay
FD-491
8221/BYT-TB-
CT2019 Nhật
Bản Toitu Toitu Chiếc 2 189,420,000
Máy chính kèmtheo phụ kiện,
Đầu đoDoppler, Gel
siêu âm
Góithầu số
04
ĐTqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
101180408 593 12/27/2019 1057143
25Máy LazerCO2 (MáyLaser CO2)
CO-ONE
8318NK/BYT-TB-CT
2019 HànQuốc
ELESYS- HànQuốc
ELESYS-Hàn
QuốcChiếc 1 194,150,000
Máy chính kèmtheo phụ kiện
tiêu chuẩn đồngbộ bao gồm:
Tay cầm 7 đoạn7 thấu kínhĐầu trị liệu,
Góithầu số
04
ĐTqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
101180408 593 12/27/2019 1057143
Trung
Quốc
Oumanmedical
Oumanmedical HT 126
Hệ thốngnội soi taimũi họng
OM-910HD 2019 593 12/27/2019 1057143
Bộ xử lý hìnhảnh
Nguồn sángMàn hình
24inchPhụ kiện kèmtheo Cameranội soi (đầucamera) Dây
dẫn sángỐng soi quangnhi đường kínhkhoảng 2.7mm,
dài khoảng110mm góc soi
00 Ống soiquang soi mũi,tai 00 đườngkính khoảng
4mm dàikhoảng 175mmỐng soi quangsoi thanh quản
700 đường kínhkhoảng 6mm,
dài khoảng185mm Xe đẩy
(Sản xuất tạiViệt Nam)Phần mềm
chuyên dụngCard lấy ảnh,
169,890,000Gói
thầu số04
ĐTqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
101180408
Trung
Quốc
Oumanmedical
Oumanmedical HT 126
Hệ thốngnội soi taimũi họng
OM-910HD 2019 593 12/27/2019 1057143
Bộ xử lý hìnhảnh
Nguồn sángMàn hình
24inchPhụ kiện kèmtheo Cameranội soi (đầucamera) Dây
dẫn sángỐng soi quangnhi đường kínhkhoảng 2.7mm,
dài khoảng110mm góc soi
00 Ống soiquang soi mũi,tai 00 đườngkính khoảng
4mm dàikhoảng 175mmỐng soi quangsoi thanh quản
700 đường kínhkhoảng 6mm,
dài khoảng185mm Xe đẩy
(Sản xuất tạiViệt Nam)Phần mềm
chuyên dụngCard lấy ảnh,
169,890,000Gói
thầu số04
ĐTqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
101180408
HànQuốc
GENORAY/Hàn
Quốc
GENORAY/ Hàn
QuốcChiếc 127
Máy X.Quang kỹthuật sốchụp cậnrăng cầm
tay
PORT-X III
10445NK/BYT-TB-
CT
2019 593 12/27/2019 1057143
Máy chính kèmtheo phụ kiện
tiêu chuẩn Đầucone Pin sạc
Bộ nguồnDây đai
Phim nha khoa(50 tấm) Cảm
biến dùng xử lýhình ảnh máy X-quang nha khoa
234,650,000Gói
thầu số04
ĐTqua
mạng
Công tyTNHHThương
MạiHùng
Vượng
101180408