bai tap lon xac suat thong ke

19
Họ và tên : Nguyễn Sĩ Nhật Mã số sinh viên : 1412684 BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi BÀI 1 1.1. ĐỀ BÀI Một cuộc điều tra xã hội học được tiến hành ở 5 thành phố A, B, C, D, E yêu cầu những người được hỏi diễn tả mức độ thỏa mãn của mình đối với thành phố mà họ đang sống, kết quả như sau : Thành phố Mức độ thỏa mãn Rất thỏa mãn Tương đối Không A 220 121 63 B 130 207 75 C 84 54 24 D 156 95 43 E 122 164 73 Với mức ý nghĩa , mức độ thỏa mãn cuộc sống có giống nhau trong 5 thành phố trên hay không ? 1.2. DẠNG BÀI Đây là dạng bài SO SÁNH TỶ SỐ. 1.3. PHƯƠNG PHÁP GIẢI ■ Áp dụng trắc nghiệm khi bình phương . ■ Giả sử có một công trình nghiên cứu với thử nghiệm độc lập, mỗi thử nghiệm có kết quả và mỗi kết quả mang một xác suất thực nghiệm là . Nếu gọi là các giá trị lý thuyết tương ứng với thì các tần số lý thuyết là . Điều kiện để áp dụng trắc nghiệm thành công là các tần số lý thuyết phải . Giả thuyết : Trang 1

Upload: nhat-nguyen-si

Post on 15-Dec-2015

44 views

Category:

Documents


13 download

DESCRIPTION

Bai tap lon Xac suat Thong ke

TRANSCRIPT

Page 1: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

BÀI 11.1. Đ BÀIỀM t cu c đi u tra xã h i h c đ c ti n hành 5 thành ph A, B, C, D, E yêuộ ộ ề ộ ọ ượ ế ở ố c u nh ng ng i đ c h i di n t m c đ th a mãn c a mình đ i v iầ ữ ườ ượ ỏ ễ ả ứ ộ ỏ ủ ố ớ thành ph mà h đang s ng, k t qu nh sau :ố ọ ố ế ả ư

Thành phốM c đ th a mãnứ ộ ỏ

R t th aấ ỏ mãn

T ng đ iươ ố Không

A 220 121 63B 130 207 75C 84 54 24D 156 95 43E 122 164 73

V i m c ý nghĩaớ ứ , m c đ th a mãn cu c s ng có gi ng nhau trongứ ộ ỏ ộ ố ố 5 thành ph trên hay không ?ố

1.2. D NG BÀIẠĐây là d ng bài SO SÁNH T S .ạ Ỷ Ố

1.3. PH NG PHÁP GI IƯƠ Ả

Áp d ng tr c nghi m khi bình ph ng ■ ụ ắ ệ ươ .

Gi s có m t công trình nghiên c u v i■ ả ử ộ ứ ớ th nghi m đ c l p, m i thử ệ ộ ậ ỗ ử

nghi m cóệ k t qu và m i k t qu mang m t xác su t th c nghi m làế ả ỗ ế ả ộ ấ ự ệ

. N u g iế ọ là các giá tr lý thuy t t ng ng v iị ế ươ ứ ớ thì các

t n s lý thuy t làầ ố ế . Đi u ki n đ áp d ng tr c nghi mề ệ ể ụ ắ ệ thành

công là các t n s lý thuy tầ ố ế ph iả . ● Gi thuy tả ế :

: ''Các c pặ và gi ng nhau.''ố

: ''Ít nh t m t c pấ ộ ặ và khác nhau.''● Giá tr th ng kêị ố :

: Các t n s th c nghi mầ ố ự ệ

: Các t n s lý thuy tầ ố ế

● Bi n lu nệ ậ :

Trang 1

Page 2: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

N uế Bác b gi thuy tỏ ả ế .

1.4. CÔNG C GI IỤ Ả S d ng hàm CHITEST trong ch ng trình Microsoft Excel.■ ử ụ ươ ■ Hàm CHITEST có th tính :ể

● Giá trị theo bi u th c :ể ứ

: T n s th c nghi m c a ô thu c hàngầ ố ự ệ ủ ộ và

c tộ

: T n s lý thuy t c a ô thu c hàngầ ố ế ủ ộ và c tộvà : S hàng và s c t trong b ng ng u nhiênố ố ộ ả ẫ

Xác su t● ấ v i b c t doớ ậ ự .

■ N uế Ch p nh n gi thuy tấ ậ ả ế và ng c l i.ượ ạ

1.5. B NG S LI U VÀ CÔNG TH C TÍNHẢ Ố Ệ Ứ B ng s li u nh p vào :■ ả ố ệ ậ

Tính các giá tr t ng s :■ ị ổ ố T ng hàng :● ổ

+ Ch n ô ọ E3 và nh p ậ =SUM(B3:D3). + Kéo nút t đi n t ự ề ừ E3 đ n ế E7.

T ng c t :● ổ ộ + Ch n ô ọ B8 và nh p ậ =SUM(B3:B7). + Kéo nút t đi n t ự ề ừ B8 đ n ế D8.

T ng c ng : Ch n ô ● ổ ộ ọ E8 và nh p ậ =SUM(E3:E7). K t qu :● ế ả

Trang 2

Page 3: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

Tính các t n s lý thuy t :■ ầ ố ế

● T n s lý thuy t = t ng hàng * t ng c t / t ng c ngầ ố ế ổ ổ ộ ổ ộ B ng tính các t n s lý thuy t :● ả ầ ố ế

Thành phố R t th a mãnấ ỏ T ng đ iươ ố KhôngA B10=E3*B8/E8 C10=E3*C8/E8 D10=E3*D8/E8B B11=E4*B8/E8 C11=E4*C8/E8 D11=E4*D8/E8C B12=E5*B8/E8 C12=E5*C8/E8 D12=E5*D8/E8D B13=E6*B8/E8 C13=E6*C8/E8 D13=E6*D8/E8E B14=E7*B8/E8 C14=E7*C8/E8 D14=E7*D8/E8

K t qu :● ế ả

Trang 3

Page 4: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

Tính xác su t ■ ấ : Cú pháp hàm CHITEST : ● CHITEST(Actual_range;Expected_range)

+ Actual_range : Ph m vi d li u ch a các t n s th c nghi mạ ữ ệ ứ ầ ố ự ệ + Expected_range : Ph m vi d li u ch a các t n s lý thuy tạ ữ ệ ứ ầ ố ế

Ch n ô ● ọ B15 và nh p ậ =CHITEST(B3:D7;B10:D14). K t qu :● ế ả

1.6. K T LU NẾ Ậ

: ''M c th a mãn cu c s ng trong 5 thành ph là gi ng nhauứ ỏ ộ ố ố ố ''.

: ''M c th a mãn cu c s ng trong 5 thành ph là không gi ng nhauứ ỏ ộ ố ố ố ''.

Trang 4

Page 5: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

Bác b gi thuy tỏ ả ế .V y ậ M C TH A MÃN CU C S NG TRONG 5 THÀNH PH LÀ KHÔNGỨ Ỏ Ộ Ố Ố GI NG NHAUỐ .

BÀI 22.1. Đ BÀIỀĐ đánh giá hi u qu c a m t chi n d ch qu ng cáo, ng i ta so sánhể ệ ả ủ ộ ế ị ả ườ doanh số c a công ty t i 6 khu v c th tr ng tr c và sau chi n d chủ ạ ự ị ườ ướ ế ị qu ng cáo thu đ c các s li u sau (đ n v : tri u đ ng/tháng) :ả ượ ố ệ ơ ị ệ ồ

Tr c khi qu ngướ ả cáo Sau khi qu ng cáoả620 660600 620640 670630 620570 580600 630

V i đ tin c y 95% hãy c l ng doanh s trung bình tr c và sau chi nớ ộ ậ ướ ượ ố ướ ế d ch qu ng cáo. V i m c ý nghĩa 5% hãy cho ý ki n là chi n d ch qu ng cáoị ả ớ ứ ế ế ị ả có thành công hay không ? Bi t r ng doanh s c a công ty là bi n ng uế ằ ố ủ ế ẫ nhiên có phân ph i chu n.ố ẩ

YÊU C U 1ẦV i đ tin c y 95% hãy c l ng doanh s trungớ ộ ậ ướ ượ ố bình tr c và sau chi n d ch qu ng cáo.ướ ế ị ả

2.21. D NG BÀIẠ

Trang 5

Page 6: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

Đây là d ng bài c l ng kho ng c a trung bình t ng thạ ướ ượ ả ủ ổ ể , tr ng h pườ ợ

ch a bi t ph ng sai t ng thư ế ươ ổ ể và .

2.31. PH NG PHÁP GI IƯƠ Ả

Ch nọ

Xét và : Đ chính ộ xácKho ng c l ng c aả ướ ượ ủ là

.

2.41. CÔNG C GI IỤ Ả■ S d ng công c ử ụ ụ th ng kê mô tố ả (Descriptive Statistics) trong ch ngươ trình Microsoft Excel.■ Công c phân tích Descriptive Statistics có th tính :ụ ể

● Giá tr trung bình m uị ẫ (Mean) : ● Sai s chu n giá tr trung bìnhố ẩ ị (Standard Error of the Mean – SEM) :

■ Khi đó đ chính xác :ộ

v i giá trớ ị cho b i hàm : ở TINV( , b c t do)α ậ ựho c tính đ chính xác thông qua hàm : ặ ộ CONFIDENCE.T( ;SEM;N)α

■ Kho ng c l ng c aả ướ ượ ủ :

2.51. B NG S LI U VÀ CÔNG TH C TÍNHẢ Ố Ệ Ứ■ B ng s li u nh p vào :ả ố ệ ậ

■ M ch ng trình ở ươ Descriptive Statistics : Vào th ● ẻ Data. Ch n l nh ọ ệ Data Analysis.

Trang 6

Page 7: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

Trong h p tho i ● ộ ạ Data Analysis ch n ch ng trình ọ ươ Descriptive Statistics.

Trong h p tho i ● ộ ạ Descriptive Statistics, l n l t n đ nh các chi ti t :ầ ượ ấ ị ế + Ph m vi đ u vàoạ ầ (Input Range) : $A$1:$B$13 + Cách s p x pắ ế (Group by) : Theo c t (Columns)ộ + Nhãn d li uữ ệ (Labels in first column) + Ph m vi đ u raạ ầ (Output Range) : $A$4 + Tóm t t k t quắ ế ả (Summary statistics) + M c tin c yứ ậ (Confident Level for Mean) : 95%

+ K t qu :ế ả

Trang 7

Page 8: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

■ Tính đ chính xác và kho ng c l ng :ộ ả ướ ượ Tính đ chính xác :● ộ

+ Ch n ô ọ C18 và nh p ậ =C6*TINV(0,05;5). + Ch n ô ọ F18 và nh p ậ =F6*TINV(0,05;5).

Tính đ chính xác :● ộ + Ch n ô ọ C19 và nh p ậ =C5-C18. Ti p t c ch n ô ế ụ ọ C20 và nh p ậ =C5+C18. + Ch n ô ọ F19 và nh p ậ =F5-C18. Ti p t c ch n ô ế ụ ọ F20 và nh p ậ =F5+F18.

K t qu :● ế ả

Trang 8

Page 9: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

2.61. K T LU NẾ Ậ Doanh s trung bình ■ ố tr cướ chi n d ch qu ng cáo :ế ị ả

Doanh s trung bình ■ ố sau chi n d ch qu ng cáo :ế ị ả

YÊU C U Ầ 2V i m c ý nghĩa 5% hãy cho ý ki n là chi nớ ứ ế ế d chịqu ng cáo có thành công hay không ?ả

2.22. D NG BÀIẠĐây là d ng bài so sánh giá tr trung bình d li u t ng ng t ng c p.ạ ị ữ ệ ươ ứ ừ ặ

2.32. PH NG PHÁP GI IƯƠ Ả

Trong tr ng h p hai m u nhườ ợ ẫ ỏ , ph thu c và không gi đ nhụ ộ ả ị r ng ph ng sai hai m u b ng nhau, ta có th áp d ng tr c nghi mằ ươ ẫ ằ ể ụ ắ ệ đ soể sánh giá tr trung bình c a hai m u d li u t ng ng t ng c p.ị ủ ẫ ữ ệ ươ ứ ừ ặ

■ Gi thuy tả ế :Tr c nghi m bên ph i :● ắ ệ ả

Tr c nghi m bên trái :● ắ ệ

Trang 9

Page 10: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

Tr c nghi m hai bên :● ắ ệ

■ Giá tr th ng kêị ố :

có phân ph i Student v i b c t doố ớ ậ ự . ■ Bi n lu nệ ậ :

N uế hay Ch p nh n gi thuy tấ ậ ả ế .

2.42. PH NG PHÁP GI IƯƠ Ả S d ng ch ng trình ■ ử ụ ươ ''t-Test: Paired Two Sample for Means''. Ch ng trình t-Test: Paired Two Sample for Means có th tính :■ ươ ể

● Giá trị (t Stat).

● Giá trị (t Critical one-tail) và (t Critical two-tail).

2.52. B NG S LI U VÀ CÔNG TH C TÍNHẢ Ố Ệ Ứ■ B ng s li u nh p vào :ả ố ệ ậ

■ M ch ng trình ở ươ Descriptive Statistics : Vào th ● ẻ Data. Ch n l nh ọ ệ Data Analysis.

Trong h p tho i ● ộ ạ Data Analysis ch n ch ng trình ọ ươ t-Test: Paired Two Sample for Means.

Trang 10

Page 11: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

Trong h p tho i ● ộ ạ t-Test: Paired Two Sample for Means, l n l t n đ nhầ ượ ấ ị các chi ti t :ế + Ph m vi c a d li u 1ạ ủ ữ ệ (Variable 1 Range) : $A$1:$G$1 + Ph m vi c a d li u 1ạ ủ ữ ệ (Variable 1 Range) : $A$2:$G$2 + Nhãn d li uữ ệ (Labels) + Ng ng tin c yưỡ ậ (Alpha) : 0,05 + Ph m vi đ u raạ ầ (Output Range) : $A$3

● K t qu :ế ả

Trang 11

Page 12: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

2.62. K T LU NẾ Ậ

: ''Doanh s trung bình không tăng sau chi n d ch qu ng cáo.ố ế ị ả ''

: ''Doanh s trung bình tăng sau chi n d ch qu ng cáo.''ố ế ị ả

và Bác b gi thuy tỏ ả ế .V y ậ CHI N D CH QU NG CÁO ĐÃ THÀNH CÔNGẾ Ị Ả .

BÀI 33.1. Đ BÀIỀM t nghiên c u đ c ti n hành Mỹ đ xác đ nh m i quan h gi a chi uộ ứ ượ ế ở ể ị ố ệ ữ ề cao c a m t ng i và c giày c a h . Nhà nghiên c u đã thu đ c s li uủ ộ ườ ỡ ủ ọ ứ ượ ố ệ nh sau :ư

X 66 63 67 71 62 64 66 63 67 71 62 64Y 9 7 8 10 6 11 6 8 5 12 5 9

trong đó X là chi u cao (đ n v là inches), còn Y là c giày. Tính t s t ngề ơ ị ỡ ỷ ố ươ quan và h s xác đ nh c a Y đ i v i X. V i m c ý nghĩa = 5%, có k tệ ố ị ủ ố ớ ớ ứ α ế lu n gì v m i t ng quan gi a X và Y (Có phi tuy n khôngậ ề ố ươ ữ ế  ? Có tuy n tínhế không ?). Tìm đ ng h i quy c a Y đ i v i X.ườ ồ ủ ố ớ

YÊU C U 1ẦTính t s t ng quan và h s xác đ nh c a Y đ i v i.ỷ ố ươ ệ ố ị ủ ố ớV i m c ý nghĩa ớ ứ α = 5%, có k t lu n gì v m i t ng quan gi a X ế ậ ề ố ươ ữvà Y.

3.21. D NG BÀIẠ

Trang 12

Page 13: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

Đây là d ng bài d ng bài phân tích t ng quan (correlation) và phân tích ạ ạ ươh i quy (regrestion).ồ

3.31. PH NG PHÁP GI IƯƠ Ả H s t ng quan gi a hai bi n ng u nhiên■ ệ ố ươ ữ ế ẫ và có th đ c c tínhể ượ ướ

b i bi u th c :ở ể ứ

■ Đ i v i m t ph ng trình h i quy tuy n tính ố ớ ộ ươ ồ ế , ý nghĩa th ng kê c a các h s h i quy đ c đánh giá b ng tr c nghi mố ủ ệ ố ồ ượ ằ ắ ệ .

● Gi thuy tả ế :

''Có t ng quan tuy n tính.ươ ế ''

''Có t ng quan phi tuy n.ươ ế '' ● Giá tr th ng kêị ố :

: Phân v m c c a phân ph i Student v i b c t doị ứ ủ ố ớ ậ ự . ● Bi n lu nệ ậ :

N uế Bác b gi thuy tỏ ả ế và ng c l i.ượ ạ

3.41. CÔNG C GI IỤ ẢS d ng ch ng trình Correlation trong Microsoft Excel.ử ụ ươ

3.51. B NG S LI U VÀ CÔNG TH C TÍNHẢ Ố Ệ Ứ■ B ng s li u nh p vàoả ố ệ ậ :

Trang 13

Page 14: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

■ M ch ng trình ở ươ Correlation : Vào th ● ẻ Data. Ch n l nh ọ ệ Data Analysis.

Trong h p tho i ● ộ ạ Data Analysis ch n ch ng trình ọ ươ Correlation.

Trong h p tho i ● ộ ạ Correlation, l n l t n đ nh các chi ti t :ầ ượ ấ ị ế + Ph m vi đ u vàoạ ầ (Input Range) : $A$1:$G$2 + Cách s p x pắ ế (Group by) : Theo hàng (Rows) + Nhãn d li uữ ệ (Labels in first column) + Ph m vi đ u raạ ầ (Output Range) : $D$2

● K t qu :ế ả

Trang 14

Page 15: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

■ Tính các giá tr th ng kê t và cị ố :

Ch n ô ● ọ E6 và nh p ậ =E4*SQRT(COUNT(A2:A13)-2)/SQRT(1-(E4)^2) Ch n ô ● ọ E7 và nh p ậ =TINV(0,025;COUNT(A2:A13)-2) K t qu :● ế ả

3.61. K T LU NẾ Ậ

Ch a đ c s bác b gi thuy tư ủ ơ ở ỏ ả ế .V y ậ X VA Y CÓ T NG QUAN PHI TUY NƯƠ Ế .

Trang 15

Page 16: Bai tap lon Xac suat Thong ke

Họ và tên : Nguyễn Sĩ NhậtMã số sinh viên : 1412684

BÁO CÁO BÀI TẬP LỚN XÁC SUẤT THỐNG KÊ

Giảng viên hướng dẫn : TS. Nguyễn Bá Thi

Trang 16