bai tap pppthh
DESCRIPTION
ffffTRANSCRIPT
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 1
BÀI TẬP PHƯƠNG PHÁP PHẦN TỬ HỮU HẠN
Số liệu tính toán
E 2000000 STT 3Thanh treo Dầm chữ I
d 4 cm 20.6 cm
12.57 h 43 cm
12.57 1 cma 415 cm t 1 cm
b 265 cm 84.20
l 492.39 cm 26569.82g 53 kg/cm P 21500 kg
Ma trận độ cứng thanh treoThanh1-3
l 492.39 cma -0.57 rad
51042.1 0 00 2.53 621.970 621.97 204168.5
-51042.1 0 00 -2.53 621.970 621.97 204168.5
-51042.1 0 00 -2.53 621.97
kg/cm2
b1
F1 cm2
J1 cm4 tw
F2 cm2
J2 cm4
b
a a
PE, J ,F1 1
1
32
4
5g
E, J ,F2 2
E, J ,F1 1
y
x
zO
b1
ht
t
tw
b1
TIEÁT DIEÄN DAÀM
D
THANH TREO
11 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 4EJ
a a
12 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 2EJ
a a
21 12Tk k
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 2
0 621.97 204168.5
51042.1 0 00 2.53 -621.970 -621.97 204168.5
0.8428 -0.5382 00.5382 0.8428 0
0 0 1
0.8428 0.5382 0-0.5382 0.8428 0
0 0 1
36258.6 -23151.5 334.7-23151.5 14786.0 524.2
334.7 524.2 204168.5
-36258.6 23151.5 334.723151.5 -14786.0 524.2334.7 524.2 204168.5
-36258.6 23151.5 334.723151.5 -14786.0 524.2334.7 524.2 204168.5
36258.6 -23151.5 -334.7-23151.5 14786.0 -524.2
-334.7 -524.2 204168.5
51042.1 0.0 0.0 -51042.1 0.0 0.00.0 2.5 622.0 0.0 -2.5 622.00.0 622.0 204168.5 0.0 622.0 204168.5
-51042.1 0.0 0.0 51042.1 0.0 0.00.0 -2.5 622.0 0.0 2.5 -622.00.0 622.0 204168.5 0.0 -622.0 204168.5
36258.6 -23151.5 334.7 -36258.6 23151.5 334.7-23151.5 14786.0 524.2 23151.5 -14786.0 524.2
334.7 524.2 204168.5 334.7 524.2 204168.5
22 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 4EJ
a a
11
0
0
0 0 1
cos sin
T sin cos
11TT
11 11 11 11Tk T .k .T
21 12Tk k
12 11 12 11Tk T .k .T
22 11 22 11Tk T .k .T
21 12T
k k
11 12
21 22e
k kK
k k
11 12
21 22
'e
k kK
k k
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 3
-36258.6 23151.5 334.7 36258.6 -23151.5 -334.723151.5 -14786.0 524.2 -23151.5 14786.0 -524.2334.7 524.2 204168.5 -334.7 -524.2 204168.5
Thanh3-4
l 492.39 cma 0.57 rad
51042.1 0 00 2.53 621.970 621.97 204168.5
-51042.1 0 00 -2.53 621.970 621.97 204168.5
-51042.1 0 00 -2.53 621.970 621.97 204168.5
51042.1 0 00 2.53 -621.970 -621.97 204168.5
0.8428 0.5382 0-0.5382 0.8428 0
0 0 1
0.8428 -0.5382 00.5382 0.8428 0
0 0 1
36258.6 23151.5 -334.723151.5 14786.0 524.2-334.7 524.2 204168.5
-36258.6 -23151.5 -334.7-23151.5 -14786.0 524.2
-334.7 524.2 204168.5
11 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 4EJ
a a
12 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 2EJ
a a
22 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 4EJ
a a
11
0
0
0 0 1
cos sin
T sin cos
11TT
11 11 11 11Tk T .k .T
21 12Tk k
12 11 12 11Tk T .k .T
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 4
-36258.6 -23151.5 -334.7-23151.5 -14786.0 524.2
-334.7 524.2 204168.5
36258.6 23151.5 334.723151.5 14786.0 -524.2334.7 -524.2 204168.5
51042.1 0.0 0.0 -51042.1 0.0 0.00.0 2.5 622.0 0.0 -2.5 622.00.0 622.0 204168.5 0.0 622.0 204168.5
51042.1 0.0 0.0 51042.1 0.0 0.00.0 2.5 -622.0 0.0 2.5 -622.00.0 -622.0 204168.5 0.0 -622.0 204168.5
36258.6 23151.5 -334.7 -36258.6 -23151.5 -334.723151.5 14786.0 524.2 -23151.5 -14786.0 524.2-334.7 524.2 204168.5 -334.7 524.2 204168.5
-36258.6 -23151.5 -334.7 36258.6 23151.5 334.7-23151.5 -14786.0 524.2 23151.5 14786.0 -524.2
-334.7 524.2 204168.5 334.7 -524.2 204168.5
Ma trận độ cứng dầm IThanh2-3
l 415.00 cma 0.00 rad
405783.1 0 00 8921.86 1851286.400 1851286.40 512189236.9
-405783.1 0 00 -8921.86 1851286.400 -1851286.40 512189236.9
-405783.1 0 00 -8921.86 -1851286.400 -1851286.40 512189236.9
22 11 22 11Tk T .k .T
21 12T
k k
11 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 4EJ
a a
12 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 2EJ
a a
22 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 4EJ
a a
21 12Tk k
11 12
21 22e
k kK
k k
11 12
21 22
'e
k kK
k k
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 5
405783.1 0 00 8921.86 -1851286.400 -1851286.40 512189236.9
1 0 00 1 00 0 1
1 0 00 1 00 0 1
405783.1 0.0 0.00.0 8921.9 1851286.40.0 1851286.4 512189236.9
-405783.1 0.0 0.00.0 -8921.9 1851286.40.0 -1851286.4 512189236.9
-405783.1 0.0 0.00.0 -8921.9 -1851286.40.0 1851286.4 512189236.9
405783.1 0.0 0.00.0 8921.9 -1851286.40.0 -1851286.4 512189236.9
405783.1 0.0 0.0 -405783.1 0.0 0.00.0 8921.9 1851286.4 0.0 -8921.9 1851286.40.0 1851286.4 512189236.9 0.0 -1851286.4 512189236.9
-405783.1 0.0 0.0 405783.1 0.0 0.00.0 -8921.9 -1851286.4 0.0 8921.9 -1851286.40.0 -1851286.4 512189236.9 0.0 -1851286.4 512189236.9
22 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 4EJ
a a
11
0
0
0 0 1
cos sin
T sin cos
11TT
11 11 11 11Tk T .k .T
12 11 12 11Tk T .k .T
22 11 22 11Tk T .k .T
21 12T
k k
11 12
21 22e
k kK
k k
11 12
21 22
'e
k kK
k k
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 6
405783.1 0.0 0.0 -405783.1 0.0 0.00.0 8921.9 1851286.4 0.0 -8921.9 1851286.40.0 1851286.4 512189236.9 0.0 -1851286.4 512189236.9
-405783.1 0.0 0.0 405783.1 0.0 0.00.0 -8921.9 -1851286.4 0.0 8921.9 -1851286.40.0 1851286.4 512189236.9 0.0 -1851286.4 512189236.9
Thanh3-5
l 415.00 cma 0.00 rad
405783.1 0 00 8921.86 1851286.400 1851286.40 512189236.9
-405783.1 0 00 -8921.86 1851286.400 -1851286.40 512189236.9
-405783.1 0 00 -8921.86 -1851286.400 -1851286.40 512189236.9
405783.1 0 00 8921.86 -1851286.400 -1851286.40 512189236.9
1 0 00 1 00 0 1
1 0 00 1 00 0 1
405783.1 0.0 0.00.0 8921.9 1851286.40.0 1851286.4 512189236.9
-405783.1 0.0 0.0
11 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 4EJ
a a
12 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 2EJ
a a
22 3 2
2
0 0
12 60
60
EF
aEJ EJ
ka aEJ 4EJ
a a
11
0
0
0 0 1
cos sin
T sin cos
11TT
11 11 11 11Tk T .k .T
21 12Tk k
12 11 12 11Tk T .k .T
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 7
0.0 -8921.9 1851286.40.0 -1851286.4 512189236.9
-405783.1 0.0 0.00.0 -8921.9 -1851286.40.0 1851286.4 512189236.9
405783.1 0.0 0.00.0 8921.9 -1851286.40.0 -1851286.4 512189236.9
405783.1 0.0 0.0 -405783.1 0.0 0.00.0 8921.9 1851286.4 0.0 -8921.9 1851286.40.0 1851286.4 512189236.9 0.0 -1851286.4 512189236.9
-405783.1 0.0 0.0 405783.1 0.0 0.00.0 -8921.9 -1851286.4 0.0 8921.9 -1851286.40.0 -1851286.4 512189236.9 0.0 -1851286.4 512189236.9
405783.1 0.0 0.0 -405783.1 0.0 0.00.0 8921.9 1851286.4 0.0 -8921.9 1851286.40.0 1851286.4 512189236.9 0.0 -1851286.4 512189236.9
-405783.1 0.0 0.0 405783.1 0.0 0.00.0 -8921.9 -1851286.4 0.0 8921.9 -1851286.40.0 1851286.4 512189236.9 0.0 -1851286.4 512189236.9
Ma trận {K s},{u s},{F s}
Ma trận độ cứng Ks
12 11 12 11Tk T .k .T
22 11 22 11Tk T .k .T
21 12T
k k
13 1311 12
23 2311 12
13 2313 23 34 1522 22
12 12 12 1234 35
11 11
34 2312 22
15 2312 22
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )( ) ( ) ( ) ( )
s ( ) ( )
( ) ( )
( ) ( )
k k
k k
k kk k k kK
k k
k k
k k
11 12
21 22e
k kK
k k
11 12
21 22
'e
k kK
k k
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 8
0 00 -10997.50 -760660.4167
0 0-32497.5 0
760660.41667 0
0Phương trình tổng quát 0
0
Dựa vào điều kiện biên với ta có PT thu gọn sau:
884083.5 0.0 -669.50.0 47415.7 0.0
-669.5 0.0 1024786810.9
1.131115E-06 0 7.3893606E-13
Ma trận chuyển vị us
Ma trận lực Fs
1
2
3 1 2 4 5
4
5
0s
u
u
u u , u u u u
u
u
1
2
3
4
5
s
F
F
F F
F
F
1
F
2
2
0
2
12
gaF
ga
5
F
4
F 3
2
0
2
12
gaF P
ga
s s s
K . u F
1 2 4 5
0u u u u
13 23
22 22
3 3 34 3511 11
( ) ( )
( ) ( )
k kK * . u F ; K *
k k
K *
1K *
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 9
0 2.109004E-05 07.389361E-13 0 9.7581272E-10
Chuyển vị tại nút 30.00000 cm
-0.68537 cm0.00074 rad
So sánh kết quả trong Etabs 9.7
1K *
1
3 3u K * . F
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 10
Chuyển vị tính toán 0.0000 -0.6854 0.00074Chuyển vị trong Etabs 0.0000 -0.7112 -0.0008Sai số 0.0% 3.8% 7.8%
Thanh 1-3
0
[ 0.0000 0.0000 0.0000 0.3689 -0.5776 0.0007
[ -18827.45 1.92 -207.73 18827.45 -1.92 510.83Cộng thêm nội lực do tải trọng khi bị gắn cứng:
[ 0 0 0 0 -(P+g.a/2)
[ 0.00 0.00 0.00 0.00 -32497.50 760660.42Nội lực của thanh 1-3trong hệ tọa độ riêng;
[ -18,827 2 -208 18,827 -32,499 761,171
Thanh 3-4
0
[ -0.3689 -0.5776 0.0007 0.0000 0.0000 0.0000
Xác định nội lực {Ss}:
{u(13)}=[ T11(13).u3 ]T
{u(13)}=
]T
{S(13)}= [Ke](13).[u(13)]
{S(13)}=
]T
{So(13)}=
ga2/12 ]T
{So(13)}=
]T
{S*(13)}=
]T
{u(34)}=[ T11(34).u3 ]T
{u(34)}=
]T
{S(34)}= [Ke](34).[u(34)]
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 11
[ -18827.40 -360.21 -118167.31 -18827.40 358.35 -117708.47Cộng thêm nội lực do tải trọng khi bị gắn cứng:
[ 0 -(P+g.a/2) 0 0 0
[ 0.00 -32497.50 760660.42 0.00 0.00 0.00Nội lực của thanh 3-4 trong hệ tọa độ riêng;
[ -18,827 -32,858 642,493 -18,827 358 -117,708
Thanh 2-3
0
[ 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 -0.6854 0.0007
[ -0.23 7488.95 1649001.43 0.23 -7488.95 1649001.43Cộng thêm nội lực do tải trọng khi bị gắn cứng:
[ 0 -g.a/2 0 -(P+g.a/2)
[ 0.00 -10997.50 -760660.42 0.00 -32497.50 760660.42Nội lực của thanh 2-3trong hệ tọa độ riêng;
[ 0 -3,509 888,341 0 -39,986 2,409,662
Thanh 3-5
0
[ 0.0000 -0.6854 0.0007 0.0000 0.0000 0.0000
{S(34)}=
]T
{So(34)}=
ga2/12 ]T
{So(34)}=
]T
{S*(34)}=
]T
{u(23)}=[ T11(23).u3 ]T
{u(23)}=
]T
{S(23)}= [Ke](23).[u(23)]
{S(23)}=
]T
{So(23)}=
-g.a2/12 ga2/12 ]T
{So(23)}=
]T
{S*(23)}=
]T
{u(35)}=[ T11(35).u3 ]T
{u(35)}=
]T
{S(35)}= [Ke](35).[u(35)]
{S(34)}=
Bài tập Phương pháp PTHH GV: PGS.TS Nguyễn Xuân Toản
HV: Nguyễn Thành Dũng 12
[ 0.23 -1268822.76 -351040965.3 -0.23 1268822.76 -351040967.4
Cộng thêm nội lực do tải trọng khi bị gắn cứng:
[ 0 -(P+g.a/2) 0 0 0
[ 0.00 -32497.50 760660.42 0.00 0.00 0.00Nội lực của thanh 3-5 trong hệ tọa độ riêng;
[ 0 -1,301,320 -350,280,305 0 1,268,823 -351,040,967
]T
{So(35)}=
ga2/12 ]T
{So(35)}=
]T
{S*(35)}=
]T