ban qppl... · web view(ban hành kèm theo quyết định số 37/2008/qĐ-blĐtbxh ngày 16...

49
BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Số: 37/2008/QĐ-BLĐTBXH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 16 tháng 4 năm 2008 QUYẾT ĐỊNH Ban hành tạm thời Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI Căn cứ Luật Dạy nghề ngày 29 tháng 11 năm 2006; Căn cứ Nghị định số 186/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội; Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Dạy nghề, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định này Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề. Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo. Quyết định này thay thế Quyết định số 16/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 29/5/2007 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc ban hành tạm thời danh mục 48 nghề đào tạo trình độ cao đẳng nghề, trình độ trung cấp nghề năm 2007. Điều 3. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Dạy nghề, Hiệu trưởng trường cao đẳng nghề, Hiệu trưởng trường trung cấp nghề, các Hiệu trưởng trường trung cấp chuyên nghiệp, trường cao đẳng, trường đại học có đăng ký hoạt động dạy nghề trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này. KT. BỘ TRƯỞNG THỨ TRƯỞNG Đàm Hữu Đắc

Upload: others

Post on 01-Mar-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINHVÀ XÃ HỘI

Số: 37/2008/QĐ-BLĐTBXH

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 16 tháng 4 năm 2008

QUYẾT ĐỊNH Ban hành tạm thời Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề

BỘ TRƯỞNG BỘ LAO ĐỘNG-THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

Căn cứ Luật Dạy nghề ngày 29 tháng 11 năm 2006;

Căn cứ Nghị định số 186/2007/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2007 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội;

Theo đề nghị của Tổng cục trưởng Tổng cục Dạy nghề,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành tạm thời kèm theo Quyết định này Danh mục nghề đào tạo trình độ trung cấp nghề, trình độ cao đẳng nghề.

Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành sau 15 ngày, kể từ ngày đăng Công báo.

Quyết định này thay thế Quyết định số 16/2007/QĐ-BLĐTBXH ngày 29/5/2007 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội về việc ban hành tạm thời danh mục 48 nghề đào tạo trình độ cao đẳng nghề, trình độ trung cấp nghề năm 2007.

Điều 3. Các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang Bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Chủ tịch Uỷ ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Chánh Văn phòng Bộ, Tổng cục trưởng Tổng cục Dạy nghề, Hiệu trưởng trường cao đẳng nghề, Hiệu trưởng trường trung cấp nghề, các Hiệu trưởng trường trung cấp chuyên nghiệp, trường cao đẳng, trường đại học có đăng ký hoạt động dạy nghề trình độ trung cấp, trình độ cao đẳng, Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.

KT. BỘ TRƯỞNGTHỨ TRƯỞNGĐàm Hữu Đắc

DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP NGHỀ(Ban hành kèm theo Quyết định số 37/2008/QĐ-BLĐTBXH

ngày 16 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

Mã cấp 1 Mã cấp 2 Mã cấp 3 Mã cấp 4 Tên gọi 40 Trung cấp nghề

4014 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên401401 Khoa học giáo dục

401402 Đào tạo giáo viên40140201 Sư phạm dạy nghề

Khác4021 Nghệ thuật

402101 Thủ công mỹ nghệ40210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ40210102 Đúc, dát đồng mỹ nghệ40210103 Chạm khắc đá40210104 Gia công đá quý40210105 Kim hoàn40210106 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai40210107 Thêu ren mỹ thuật40210108 Đồ gốm mỹ thuật40210109 Sản xuất hàng mây tre đan 40210110 Sản xuất tranh

Khác402102 Trang trí nội thất

40210201 Trang trí nội thấtKhác

402103 Điện ảnh sân khấu40210301 Sản xuất phim40210302 Quay phim40210303 Sản xuất phim hoạt hình 40210304 Phục vụ điện ảnh, sân khấu

Khác402104 Nghệ thuật ảnh

40210401 Dựng ảnh40210402 Chụp ảnh kỹ thuật

Khác402105 Sản xuất nhạc cụ, đĩa, băng từ

40110501 Ghi dựng đĩa, băng từ40210502 Sản xuất nhạc cụ

Khác402106 Khai thác thiết bị phát thanh, truyền hình

40210601 Khai thác thiết bị phát thanh40210602 Khai thác thiết bị truyền hình

Khác402107 In ấn và xuất bản

40210701 Công nghệ chế tạo khuôn in

40210702 Công nghệ gia công sản phẩm in40210703 Công nghệ in

Khác402108 Tu sửa, phục chế tư liệu

40210801 Tu sửa tư liệu nghe nhìnKhác

4022 Nhân văn402201 Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam

402202 Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài

4031 Khoa học xã hội và hành vi

4032 Báo chí và thông tin403201 Báo chí và truyền thông403202 Thông tin - Thư viện

40320201 Thư việnKhác

403203 Lưu trữ - Bảo tàng40320301 Lưu trữ

Khác403204 Xuất bản - Phát hành

4034 Kinh doanh và quản lý403401 Quản trị kinh doanh

40340101 Quản trị kinh doanh vận tải biển40340102 Quản trị kinh doanh vận tải đường sông40340103 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ40340104 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt40340105 Nông vụ mía đường40340106 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không40340107 Quản lý, kinh doanh điện 40340108 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Khác403402 Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

403403 Kế toán - Kiểm toán40340301 Kế toán doanh nghiệp

Khác403404 Quản trị hành chính, quản trị nhân sự

403405 Quản lý đất đai, bất động sản, công trình40340501 Quản lý đất đai40340502 Quản lý công trình đường thuỷ40340503 Quản lý giao thông đô thị40340504 Quản lý, khai thác công trình thuỷ lợi40340505 Quản lý khu đô thị

Khác

403406 Thư ký và nghiệp vụ văn phòng40340601 Thư ký40340602 Văn thư hành chính

Khác403407 Mua bán hàng, giao nhận và bảo quản vật

tư hàng hoá40340701 Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy, nổ, độc

hại và chất phóng xạ40340702 Giao nhận bảo quản thiết bị vật tư 40340703 Mua bán thiết bị vật tư 40340704 Mua bán, giao nhận, bảo quản lương thực40340705 Mua bán, giao nhận, bảo quản thực phẩm40340706 Mua bán, giao nhận, bảo quản vật tư nông

nghiệp40340707 Bán hàng trong siêu thị

Khác4038 Pháp Luật

4042 Khoa học sự sống

4044 Khoa học tự nhiên404401 Khí tượng

40440101 Quan trắc khí tượng hàng không Khác

404402 Thuỷ văn

4046 Toán và thống kê404601 Toán học

404602 Thống kê40460201 Thống kê doanh nghiệp

4048 Máy tính404801 Máy tính

40480101 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tínhKhác

404802 Công nghệ thông tin 40480201 Tin học văn phòng40480202 Tin học viễn thông ứng dụng 40480203 Xử lý dữ liệu 40480204 Lập trình máy tính 40480205 Quản trị cơ sở dữ liệu40480206 Quản trị mạng máy tính40480207 Thương mại điện tử40480208 Thiết kế đồ hoạ40480209 Thiết kế trang Web40480210 Vẽ và thiết kế trên máy tính40480211 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Khác4051 Công nghệ kỹ thuật

405101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và xây dựng

405102 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

40510201 Sản xuất khí cụ điện 40510202 Sản xuất sản phẩm cách điện40510203 Sản xuất dụng cụ đo điện40510204 Sản xuất động cơ điện40510205 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

Khác405103 Công nghệ kỹ thuật cơ điện và bảo trì

40510301 Bảo trì thiết bị cơ điện40510302 Bảo trì hệ thống thiết bị cảng hàng không

Khác405104 Công nghệ kỹ thuật môi trường

40510401 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu 40510402 Xử lý chất thải trong sản xuất thép

Khác405105 Công nghệ sản xuất sản phẩm công nghiệp

40510501 Gia công sản phẩm từ cao su 40510502 Gia công chất dẻo từ Polime40510503 Sản xuất vật liệu hàn40510504 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy40510505 Sản xuất vật liệu phụ trợ dùng trong đóng tàu

Khác405106 Công nghệ sản xuất chất vô cơ và phân bón

40510601 Sản xuất các chất vô cơ40510602 Sản xuất phân bón40510603 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy40510604 Sản xuất thuốc trừ sâu40510605 Sản xuất sơn

Khác405107 Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng

40510701 Sản xuất xi măng40510702 Sản xuất bao bì xi măng40510703 Sản xuất gạch Ceramic40510704 Sản xuất gạch Granit40510705 Sản xuất sứ vệ sinh40510706 Sản xuất vật liệu chịu lửa40510707 Sản xuất đá bằng cơ giới40510708 Sản xuất bê tông nhựa nóng

Khác405108 Công nghệ sản xuất gốm sứ thuỷ tinh

40510801 Sản xuất sản phẩm gốm40510802 Sản xuất sản phẩm sứ40510803 Sản xuất sản phẩm thuỷ tinh

40510804 Sản xuất kính40510805 Sản xuất gốm thô

Khác405109 Công nghệ kỹ thuật cơ khí chế tạo

40510901 Luyện gang40510902 Luyện thép40510903 Luyện kim màu40510904 Công nghệ nhiệt luyện40510905 Công nghệ đúc kim loại40510906 Công nghệ cán, kéo kim loại40510907 Rèn,dập40510908 Gò40510909 Hàn40510910 Cắt gọt kim loại40510911 Nguội chế tạo40510912 Chế tạo thiết bị cơ khí 40510913 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ 40510914 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu

thuỷ40510915 Lắp ráp ô tô40510916 Gia công ống công nghệ 40510917 Gia công kết cấu thép

Khác405110 Công nghệ dầu khí và khai thác

40511001 Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu40511002 Chọn mẫu và hoá nghiệm dầu-khí40511003 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí40511004 Vận hành thiết bị nhà máy lọc dầu40511005 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

Khác405111 Công nghệ điện hoá

40511101 Sản xuất pin và ắc quy40511102 Công nghệ mạ40511103 Công nghệ sơn tĩnh điện40511104 Công nghệ chống ăn mòn kim loại 40511105 Công nghệ sơn tàu thuỷ40511106 Công nghệ sơn điện di

Khác405112 Công nghệ sản xuất vật liệu nổ

40511201 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệpKhác

405113 Công nghệ sản xuất các chất hữu cơ

405114 Công nghệ đo lường40511401 Thí nghiệm vật liệu đường bộ40511402 Phân tích cơ lý xi măng40511403 Kiểm tra và phân tích hoá chất40511404 Phân tích các sản phẩm lọc dầu

40511405 Giám định khối lượng và chất lượng than40511406 Kiểm tra và phân tích khuyết tật kết cấu thép

và kim loại 40511407 Đo lường dao động và cân bằng động40511408 Đo lường và phân tích các thành phần kim

loại40511409 Kiểm tra đo lường môi trường làm việc trên

tàu thuỷKhác

405115 Công nghệ quản lý chất lượng 40511501 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực

phẩm40511502 Kiểm nghiệm đường mía40511503 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy40511504 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường

bộKhác

4052 Kỹ thuật405201 Lắp ráp cơ khí

40520101 Nguội lắp ráp cơ khí 40520102 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy40520103 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy40520104 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

Khác405202 Sửa chữa, bảo trì xe, máy và thiết bị cơ khí

40520201 Công nghệ ô tô40520202 Máy tàu thuỷ 40520203 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt40520204 Vận hành, sửa chữa máy tàu cuốc40520205 Nguội sửa chữa máy công cụ40520206 Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng toa xe40520207 Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng đầu máy40520208 Sửa chữa thiết bị dệt40520209 Sửa chữa thiết bị may 40520210 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ40520211 Sửa chữa thiết bị cơ khí nhà máy đường40520212 Sửa chữa thiết bị cơ khí in40520213 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực

phẩm40520215 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò40520216 Sửa chữa cơ máy mỏ40520217 Sửa chữa thiết bị hoá40520218 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí40520219 Sửa chữa thiết bị luyện kim40520220 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí40520221 Sửa chữa và bảo trì máy nâng chuyển40520222 Sửa chữa xe, máy thi công xây dựng40520223 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí

40520224 Kỹ thuật cơ khí tàu bay40520225 Kỹ thuật máy nông nghiệp

Khác405203 Sửa chữa thiết bị chính xác

40520301 Sửa chữa đồng hồ đo thời gian40520302 Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực40520303 Sửa chữa cân40520304 Sửa chữa nghi khí hàng hải

Khác405204 Kỹ thuật điện

40520401 Đo lường điện40520402 Thí nghiệm điện40520403 Lắp đặt, bảo dưỡng điện đầu máy đường sắt40520404 Điện dân dụng40520405 Điện công nghiệp40520406 Điện tàu thuỷ40520407 Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống truyền dẫn điện

đường sắt 40520408 Sửa chữa điện máy mỏ40520409 Sửa chữa điện máy công trình40520410 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong

công nghiệp40520411 Kỹ thuật điện cảng hàng không

Khác405205 Vận hành, truyền tải điện

40520501 Vận hành điện trong nhà máy điện40520503 Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và

trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên40520505 Hệ thống điện40520506 Vận hành nhà máy thủy điện40520507 Vận hành nhà máy nhiệt điện

Khác405206 Vận hành tổ máy điện

40520601 Vận hành tổ máy phát điện Diesel40520602 Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện 40520603 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

Khác405207 Vận hành và sửa chữa lò hơi, tua-bin, bơm,

quạt, máy nén khí40520701 Kỹ thuật lò hơi40520702 Kỹ thuật tua bin hơi40520703 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua bin40520704 Vận hành bơm quạt, máy nén khí40520705 Kỹ thuật tua-bin nước40520706 Kỹ thuật tua-bin khí

Khác405208 Kỹ thuật điện tử

40520801 Điện tử dân dụng

40520802 Điện tử công nghiệp40520803 Kỹ thuật điện - điện tử hàng không40520804 Kỹ thuật điện tử tàu bay

Khác405209 Kỹ thuật nhiệt, lạnh

40520901 Lắp ráp, sửa chữa hệ thống lạnh tàu thuỷ40520902 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh40520903 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Khác405210 Cơ điện, cơ điện tử

40521001 Cơ điện lạnh thuỷ sản40521002 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò40521003 Cơ điện nông thôn40521004 Cơ điện tử

Khác405211 Kỹ thuật viễn thông

40521101 Kỹ thuật cáp và đường thuê bao40521102 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến40521103 Kỹ thuật tổng đài40521104 Kỹ thuật nguồn điện thông tin40521105 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không40521106 Kỹ thuật dẫn đường hàng không40521107 Kỹ thuật thiết bị radar

Khác405212 Kỹ thuật thiết bị y tế

40521201 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế40521202 Kỹ thuật thiết bị thăm dò chức năng40521203 Kỹ thuật thiết bị sử dụng trong khám và chữa

bệnh 40521204 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế40521205 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế40521206 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế40521207 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược 40521208 Kỹ thuật công nghệ thông tin y tế

Khác405213 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi

chức năng, thể thao40521301 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình40521302 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng 40521303 Sản xuất dụng cụ thể thao

Khác405214 Vận hành thiết bị hoá chất

40521401 Vận hành máy và thiết bị hoá chất40521402 Vận hành thiết bị hoá dầu40521403 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu

khí40521404 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng40521405 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

Khác405215 Vận hành máy nâng chuyển

40521501 Vận hành cầu trục40521502 Vận hành cần trục40521503 Xếp dỡ cơ giới tổng hợp

Khác405216 Vận hành máy thi công

40521601 Vận hành máy thi công mặt đường40521602 Vận hành máy xúc40521603 Vận hành máy ủi, cạp san40521604 Vận hành máy đào đường hầm40521605 Vận hành máy đóng cọc40521606 Vận hành tàu cuốc40521607 Vận hành máy nông nghiệp40521608 Vận hành máy xây dựng

Khác405217 Khảo sát, trắc địa, bản đồ

40521701 Đo đạc bản đồ  40521702 Trắc đạc công trình  40521703 Khảo sát địa hình  40521704 Khảo sát địa chất  40521705 Quan trắc khí tượng  40521706 Khảo sát thuỷ văn  Khác 405218 Kỹ thuật khoan  40521801 Khoan thăm dò địa chất

40521802 Khoan đào đường hầm  40521803 Khoan khai thác mỏ  40521804 Khoan thăm dò dầu khí

40521805 Khoan khai thác dầu khí  Khác 405219 Lắp đặt  40521901 Lắp đặt cầu

40521902 Lắp đặt thiết bị cơ khí

  40521904 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp  40521905 Lắp đặt giàn khoan  40521906 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ   40521907 Lắp đặt hệ thống thiết bị lạnh

40521908 Lắp đặt thiết bị điện tử tàu thủy40521909 Lắp đặt thiết bị viễn thông và nghi khí hàng

hải  Khác 405220 Lặn  40522001 Lặn trục vớt

40522002 Lặn nghiên cứu khoả sát  40522003 Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch  40522004 Lặn thi công

  Khác4053 K? thu?t m?

405301 Khai thác lộ thiên và tuyển khoáng40530101 Khoan, nổ mìn40530102 Vận hành thiết bị sàng tuyển than

Khác405302 Khai thác mỏ

40530201 Vận hành máy mỏ40530202 Đào chống lò40530203 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

Khác4054 Ch? bi?n

405401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống40540101 Chế biến lương thực40540102 Chế biến dầu thực vật40540103 Chế biến thực phẩm 40540104 Chế biến sữa40540105 Chế biến và bảo quản thuỷ sản 40540106 Sản xuất bột ngọt, gia vị40540107 Chế biến rau quả40540108 Sản xuất bánh, kẹo50540109 Sản xuất rượu bia40540110 Sản xuất đường glucoza40540111 Sản xuất nước giải khát40540112 Sản xuất cồn

Khác405402 Chế biến sản phẩm cây công nghiệp

40540201 Công nghệ chế biến chè40540202 Chế biến cà phê, ca cao40540203 Chế biến mủ cao su40540204 Chế biến thuốc lá40540205 Chế biến hạt điều

Khác405403 Sản xuất muối

40540301 Sản xuất muối phơi nước và phơi cát40540302 Sản xuất muối công nghiệp

Khác405404 Sản xuất hàng dệt, may

40540401 Công nghệ sợi40540402 Công nghệ dệt40540403 May và thiết kế thời trang

Khác405405 Thuộc da và sản xuất sản phẩm từ da

40540501 Thuộc da40540502 Sản xuất hàng da, giầy

Khác405406 Gia công sản phẩm từ gỗ

40540601 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo

40540602 Mộc mỹ nghệ40540603 Mộc xây dựng và trang trí nội thất40540604 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

Khác4058 Xõy d?ng và ki?n trỳc

405801 Kiến trúc và quy hoạch

405802 Xây dựng dân dụng40580201 Kỹ thuật xây dựng40580202 Cốp pha - giàn giáo40580203 Cốt thép - hàn40580204 Cấp, thoát nước40580205 Bê tông

Khác405803 Xây dựng công nghiệp

40580301 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

40580302 Kỹ thuật xây dựng mỏ40580303 Xây dựng cầu đường bộ40580304 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không40580305 Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi40580306 Xây dựng công trình thủy

Khác4062 Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

406201 Trồng trọt40620101 Trồng cây lương thực, thực phẩm40620102 Trồng rau40620103 Trồng cây công nghiệp40620104 Trồng cây ăn quả40620105 Chọn và nhân giống cây trồng

Khác406202 Bảo vệ thực vật

40620201 Bảo vệ thực vậtKhác

406203 Dâu tằm40620301 Kỹ thuật dâu tằm tơ

Khác406204 Làm vườn

40620401 Làm vườn - cây cảnh40620402 Sinh vật cảnh40620403 Quản lý cây xanh đô thị

Khác406205 Lâm nghiệp

40620501 Lâm sinhKhác

406206 Chăn nuôi gia súc, gia cầm40620601 Chăn nuôi gia súc, gia cầm

Khác

406207 Nuôi trồng, khai thác thuỷ, hải sản40620701 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt40620702 Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ 40620703 Khai thác, đánh bắt hải sản

Khác406208 Khuyến nông, lâm, ngư nghiệp

40620801 Khuyến nông40620802 Khuyến nông - lâm40620803 Khuyến ngư

Khác4064 Thú y

406401 Y học thú y40640101 Thú y

Khác406402 Sản xuất thuốc thú y

40640201 Sản xuất thuốc thú yKhác

4072 Sức khoẻ407201 Y học

40720101 Hộ sinh40720102 Kỹ thuật xét nghiệm y tế40720103 Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng40720104 Kỹ thuật phục hình răng40720105 Dân số và công tác xã hội

Khác407202 Dược học

40720201 Kỹ thuật viên Dược40720202 Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

Khác4076 Dịch vụ và xã hội

407601 Dịch vụ chăm sóc gia đình 40760101 Dịch vụ chăm sóc gia đình

Khác407602 Dịch vụ chăm sóc người già

407603 Dịch vụ thanh niên và công tác xã hội

407604 Dịch vụ chăm sóc trẻ em

4081 Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

408101 Du lịch, giải trí40810101 Điều hành Tour du lịch40810102 Hướng dẫn du lịch40810103 Đại lý lữ hành40810104 Đặt giữ chỗ lữ hành

Khác408102 Khách sạn, nhà hàng

40810201 Nghiệp vụ lễ tân40810202 Nghiệp vụ lưu trú (buồng)40810203 Dịch vụ nhà hàng40810204 Kỹ thuật chế biến món ăn40810205 Pha chế đồ uống (Bartender)

Khác408103 Thể dục thể thao

408104 Dịch vụ thẩm mỹ40810401 Kỹ thuật tóc và chăm sóc da mặt40810402 Chăm sóc sắc đẹp

Khác4084 Vận tải

408401 Vận tải đường thuỷ40840101 Điều khiển phương tiện thủy nội địa40840102 Thuyền trưởng phương tiện thủy nội địa40840103 Thuỷ thủ phương tiện thủy nội địa40840104 Điều khiển tàu biển40840105 Thuỷ thủ tàu biển40840106 Bảo đảm an toàn hàng hải40840107 Vận hành thiết bị xếp dỡ, thiết bị boong tàu

thủy40840108 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển

trên tàu thủy40840109 Vận hành thiết bị thông tin và nghi khí hàng

hải Khác

408402 Vận hành máy tàu thuỷ40840201 Khai thác máy tàu thủy40840202 Máy trưởng phương tiện thủy nội địa40840203 Vận hành nồi hơi và thiết bị buồng máy tàu

thủyKhác

408403 Vận tải đường không 40840301 Tiếp viên hàng không40840302 Phi công hàng không dân dụng40840304 Điều hành bay40840305 Kiểm soát không lưu đường dài40840306 Kiểm soát không lưu - tiếp cận40840307 Kiểm soát không lưu - tại sân40840308 Đặt chỗ bán vé 40840309 Phục vụ khách40840310 Phục vụ hàng hóa

Khác408404 Vận tải đường sắt

40840401 Lái tàu đường sắt40840402 Khách, hoá vận đường sắt40840403 Điều hành chạy tàu hỏa

40840404 Lái phương tiện chuyên dùng đường sắtKhác

408405 Thông tin tín hiệu đường sắt40840501 Thông tin tín hiệu đường sắt

Khác408406 Vận tải đường bộ

40840601 Lái xe chuyên dụngKhác

408407 Vận tải đường ống40840701 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu - khí

Khác408408 Dịch vụ bưu chính

40840801 Doanh thác bưu chính viễn thôngKhác

4085 Môi trường và bảo vệ môi trường408501 Bảo vệ môi trường

40850101 Xử lý rác thải 40850102 Bảo vệ môi trường biển40850103 Vi sinh - hoá sinh40850104 Xử lý tràn dầu trên biển

Khác408502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công

nghiệp40850201 Bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường lao

độngKhác

4086 An ninh, quốc phòng408601 An ninh và trật tự xã hội

40860101 Kiểm soát an ninh hàng không40860102 Kiểm tra soi chiếu an ninh hàng không

Khác408602 Bảo vệ

40860201 Vệ sỹ40860202 Bảo vệ trên tàu hỏa

Khác4090* Khác

DANH MỤC NGHỀ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ CAO ĐẲNG NGHỀ(Ban hành kèm theo Quyết định số 37/2008/QĐ-BLĐTBXH

ngày 16 tháng 4 năm 2008 của Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội)

Mã cấp 1 Mã cấp 2 Mã cấp 3 Mã cấp 4 Tên gọi 50 Cao đẳng nghề

5014 Khoa học giáo dục và đào tạo giáo viên501401 Khoa học giáo dục501402 Đào tạo giáo viên

50140201 Sư phạm dạy nghềKhác

5021 Nghệ thuật502101 Thủ công mỹ nghệ

50210101 Kỹ thuật điêu khắc gỗ50210102 Đúc, dát đồng mỹ nghệ50210103 Chạm khắc đá50210104 Gia công đá quý50210105 Kim hoàn50210106 Kỹ thuật sơn mài và khảm trai50210108 Đồ gốm mỹ thuật

Khác502102 Trang trí nội thất

50210201 Trang trí nội thất502103 Điện ảnh sân khấu

50210301 Sản xuất phim50210302 Quay phim50210303 Sản xuất phim hoạt hình

Khác502104 Nghệ thuật ảnh502105 Sản xuất nhạc cụ, đĩa, băng từ

50110501 Ghi dựng đĩa, băng từ50210502 Sản xuất nhạc cụ

Khác502106 Khai thác thiết bị phát thanh, truyền hình

50210601 Khai thác thiết bị phát thanh50210602 Khai thác thiết bị truyền hình

Khác502107 In ấn và xuất bản

502108 Tu sửa, phục chế tư liệu50210801 Tu sửa tư liệu nghe nhìn

Khác5022 Nhân văn

502201 Ngôn ngữ và văn hoá Việt Nam

502202 Ngôn ngữ và văn hoá nước ngoài

5031 Khoa học xã hội và hành vi

5032 Báo chí và thông tin503201 Báo chí và truyền thông

503202 Thông tin - Thư viện50320201 Thư viện

Khác503203 Lưu trữ - Bảo tàng

50320301 Lưu trữKhác

503204 Xuất bản- Phát hành

5034 Kinh doanh và quản lý503401 Quản trị kinh doanh

50340101 Quản trị kinh doanh vận tải biển50340102 Quản trị kinh doanh vận tải đường sông50340103 Quản trị kinh doanh vận tải đường bộ50340104 Quản trị kinh doanh vận tải đường sắt50340106 Quản trị kinh doanh vận tải hàng không50340107 Quản lý, kinh doanh điện 50340108 Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Khác503402 Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

503403 Kế toán - Kiểm toán50340301 Kế toán doanh nghiệp

Khác503404 Quản trị hành chính, quản trị nhân sự

503405 Quản lý đất đai, bất động sản, công trình50340501 Quản lý đất đai50340503 Quản lý giao thông đô thị50340505 Quản lý khu đô thị

Khác503406 Thư ký và nghiệp vụ văn phòng

50340601 Thư ký50340602 Văn thư hành chính

Khác503407 Mua bán hàng, giao nhận và bảo quản vật

tư hàng hoá50340701 Giao nhận, bảo quản hàng dễ cháy, nổ, độc

hại và chất phóng xạ50340702 Giao nhận bảo quản thiết bị vật tư50340703 Quản trị kinh doanh thiết bị vật tư

Khác5038 Pháp Luật

5042 Khoa học sự sống

5044 Khoa học tự nhiên504401 Khí tượng

50440101 Quan trắc khí tượng hàng không Khác

504402 Thuỷ văn

5046 Toán và thống kê504601 Toán học

504602 Thống kê50460201 Thống kê doanh nghiệp

5048 Máy tính504801 Máy tính

50480101 Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tínhKhác

504802 Công nghệ thông tin 50480201 Tin học văn phòng50480202 Tin học viễn thông ứng dụng 50480203 Xử lý dữ liệu 50480204 Lập trình máy tính 50480205 Quản trị cơ sở dữ liệu50480206 Quản trị mạng máy tính50480207 Thương mại điện tử50480208 Thiết kế đồ hoạ50480209 Thiết kế trang Web50480210 Vẽ và thiết kế trên máy tính50480211 Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Khác5051 Công nghệ kỹ thuật

505101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc và xây dựng

505102 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử và viễn thông

50510201 Sản xuất khí cụ điện 50510202 Sản xuất sản phẩm cách điện50510203 Sản xuất dụng cụ đo điện50510204 Sản xuất động cơ điện50510205 Sản xuất cáp điện và thiết bị đầu nối

Khác505103 Công nghệ kỹ thuật cơ điện và bảo trì

50510301 Bảo trì thiết bị cơ điệnKhác

505104 Công nghệ kỹ thuật môi trường50510401 Xử lý chất thải trong công nghiệp đóng tàu 50510402 Xử lý chất thải trong sản xuất thép

Khác

505105 Công nghệ sản xuất sản phẩm công nghiệp50510501 Công nghệ sản xuất sản phẩm từ cao su 50510502 Công nghệ sản xuất chất dẻo từ Polime50510503 Sản xuất vật liệu hàn50510504 Công nghệ sản xuất bột giấy và giấy

Khác505106 Công nghệ sản xuất chất vô cơ và phân bón

50510601 Sản xuất các chất vô cơ50510602 Sản xuất phân bón50510603 Sản xuất sản phẩm giặt tẩy50510604 Sản xuất thuốc trừ sâu50510605 Sản xuất sơn

Khác505107 Công nghệ sản xuất vật liệu xây dựng

50510701 Sản xuất xi măngKhác

505108 Công nghệ sản xuất gốm sứ thuỷ tinh

505109 Công nghệ kỹ thuật cơ khí chế tạo50510901 Luyện gang50510902 Luyện thép50510903 Luyện kim màu50510904 Công nghệ nhiệt luyện50510905 Công nghệ đúc kim loại50510906 Công nghệ cán, kéo kim loại50510907 Rèn, dập50510908 Gò50510909 Hàn50510910 Cắt gọt kim loại50510911 Nguội chế tạo50510912 Chế tạo thiết bị cơ khí 50510913 Công nghệ chế tạo vỏ tàu thuỷ 50510914 Gia công khuôn dưỡng và phóng dạng tàu

thuỷ50510916 Gia công ống công nghệ 50510917 Gia công kết cấu thép

Khác505110 Công nghệ dầu khí và khai thác

50511001 Thí nghiệm các sản phẩm hoá dầu50511002 Chọn mẫu và hoá nghiệm dầu-khí50511003 Vận hành thiết bị khai thác dầu khí50511004 Sản xuất các sản phẩm lọc dầu50511005 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

Khác505111 Công nghệ điện hoá

50511101 Sản xuất pin và ắc quy50511102 Công nghệ mạ50511103 Công nghệ sơn tĩnh điện

50511104 Công nghệ chống ăn mòn kim loại 50511105 Công nghệ sơn tàu thuỷ50511106 Công nghệ sơn điện di

Khác505112 Công nghệ sản xuất vật liệu nổ

50511201 Sản xuất vật liệu nổ công nghiệpKhác

505113 Công nghệ sản xuất các chất hữu cơ

505114 Công nghệ đo lường50511401 Thí nghiệm vật liệu đường bộ50511403 Kiểm tra và phân tích hoá chất50511404 Phân tích các sản phẩm lọc dầu50511405 Giám định khối lượng và chất lượng than50511406 Kiểm tra và phân tích khuyết tật kết cấu thép

và kim loại 50511407 Đo lường dao động và cân bằng động50511408 Đo lường và phân tích các thành phần kim

loạiKhác

505115 Công nghệ quản lý chất lượng 50511501 Kiểm nghiệm chất lượng lương thực, thực

phẩm50511502 Kiểm nghiệm đường mía50511503 Kiểm nghiệm bột giấy và giấy50511504 Thí nghiệm và kiểm tra chất lượng cầu đường

bộKhác

5052 Kỹ thuật505201 Lắp ráp cơ khí

50520101 Nguội lắp ráp cơ khí 50520102 Gia công lắp ráp hệ thống ống tàu thủy50520103 Lắp ráp hệ thống động lực tàu thủy50520104 Gia công và lắp ráp nội thất tàu thủy

Khác505202 Sửa chữa, bảo trì xe, máy và thiết bị cơ khí

50520201 Công nghệ ô tô 50520202 Máy tàu thuỷ50520203 Vận hành, sửa chữa máy thi công đường sắt50520205 Nguội sửa chữa máy công cụ50520206 Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng toa xe50520207 Công nghệ chế tạo và bảo dưỡng đầu máy50520208 Sửa chữa thiết bị dệt50520209 Sửa chữa thiết bị may50520210 Sửa chữa thiết bị chế biến gỗ50520213 Sửa chữa thiết bị chế biến lương thực, thực

phẩm50520215 Sửa chữa thiết bị mỏ hầm lò

50520216 Sửa chữa cơ máy mỏ50520217 Sửa chữa thiết bị hoá50520218 Sửa chữa thiết bị khai thác dầu khí50520219 Sửa chữa thiết bị luyện kim50520220 Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí50520221 Sửa chữa và bảo trì máy nâng chuyển50520222 Sửa chữa xe, máy thi công xây dựng50520223 Sửa chữa thiết bị chế biến dầu khí50520224 Kỹ thuật cơ khí tàu bay50520225 Kỹ thuật máy nông nghiệp

Khác505203 Sửa chữa thiết bị chính xác

50520302 Sửa chữa đồng hồ đo điện, nhiệt, áp lực50520303 Sửa chữa cân

Khác505204 Kỹ thuật điện

50520401 Đo lường điện50520402 Thí nghiệm điện50520403 Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống điện đầu máy

đường sắt50520404 Điện dân dụng50520405 Điện công nghiệp50520406 Điện tàu thuỷ50520407 Lắp đặt, bảo dưỡng hệ thống truyền dẫn điện

đường sắt50520408 Sửa chữa điện máy mỏ50520409 Sửa chữa điện máy công trình50520410 Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong

công nghiệp50520411 Kỹ thuật điện cảng hàng không

Khác505205 Vận hành, truyền tải điện

50520501 Vận hành điện trong nhà máy điện50520502 Quản lý, vận hành, sửa chữa đường dây và

trạm biến áp có điện áp từ 220 KV trở lên50520505 Hệ thống điện50520506 Vận hành nhà máy thủy điện50520507 Vận hành nhà máy nhiệt điện

Khác505206 Vận hành tổ máy điện

50520601 Vận hành tổ máy phát điện Diesel50520602 Vận hành và sửa chữa trạm thuỷ điện 50520603 Vận hành và sửa chữa trạm bơm điện

Khác505207 Vận hành và sửa chữa lò hơi, tua-bin, bơm,

quạt, máy nén khí50520701 Kỹ thuật lò hơi50520702 Kỹ thuật tua bin hơi

50520703 Lắp ráp và thử nghiệm lò hơi, tua-bin50520704 Vận hành bơm quạt, máy nén khí50520705 Kỹ thuật tua-bin nước50520706 Kỹ thuật tua-bin khí

Khác505208 Kỹ thuật điện tử

50520801 Điện tử dân dụng50520802 Điện tử công nghiệp50520803 Kỹ thuật điện - điện tử hàng không50520804 Kỹ thuật điện tử tàu bay

Khác505209 Kỹ thuật nhiệt, lạnh

50520901 Lắp ráp, sửa chữa hệ thống lạnh tàu thuỷ50520902 Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh50520903 Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Khác505210 Cơ điện, cơ điện tử

50521002 Kỹ thuật cơ điện mỏ hầm lò50521003 Cơ điện nông thôn50521004 Cơ điện tử

Khác505211 Kỹ thuật viễn thông

50521102 Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến50521103 Kỹ thuật tổng đài50521105 Kỹ thuật thiết bị thông tin hàng không50521106 Kỹ thuật dẫn đường hàng không

Khác505212 Kỹ thuật thiết bị y tế

50521201 Kỹ thuật thiết bị hình ảnh y tế50521202 Kỹ thuật thiết bị thăm dò chức năng50521203 Kỹ thuật thiết bị sử dụng trong khám và chữa

bệnh 50521204 Kỹ thuật thiết bị điện tử y tế50521205 Kỹ thuật thiết bị xét nghiệm y tế50521206 Kỹ thuật thiết bị cơ điện y tế50521207 Kỹ thuật thiết bị sản xuất Dược50521208 Kỹ thuật công nghệ thông tin y tế

Khác505213 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi

chức năng, thể thao50521301 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình50521302 Sản xuất dụng cụ phục hồi chức năng 50521303 Sản xuất dụng cụ thể thao

Khác505214 Vận hành thiết bị hoá chất

50521401 Vận hành máy và thiết bị hoá chất50521402 Vận hành thiết bị hoá dầu50521403 Vận hành trạm phân phối các sản phẩm dầu

khí50521404 Vận hành trạm sản xuất khí, khí hoá lỏng50521405 Vận hành thiết bị chế biến dầu khí

Khác505215 Vận hành máy nâng chuyển

50521503 Xếp dỡ cơ giới tổng hợpKhác

505216 Vận hành máy thi công

505217 Khảo sát, trắc địa, bản đồ50521701 Đo đạc bản đồ

  50521702 Trắc đạc công trình  50521703 Khảo sát địa hình  50521704 Khảo sát địa chất  50521705 Quan trắc khí tượng  50521706 Khảo sát thuỷ văn  Khác 505218 Kỹ thuật khoan  50521801 Khoan thăm dò địa chất

50521802 Khoan đào đường hầm  50521803 Khoan khai thác mỏ  50521804 Khoan thăm dò dầu khí

50521805 Khoan khai thác dầu khí  Khác 505219 Lắp đặt  50521901 Lắp đặt cầu

50521902 Lắp đặt thiết bị cơ khí  50521903 Lắp đặt thiết bị điện  50521904 Lắp đặt đường dây tải điện và trạm biến áp  50521905 Lắp đặt giàn khoan  50521906 Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ   50521907 Lắp đặt hệ thống thiết bị lạnh

50521908 Lắp đặt thiết bị điện tử tàu thủy50521909 Lắp đặt thiết bị viễn thông và nghi khí hàng

hải  Khác 505220 Lặn  50522001 Lặn trục vớt

50522002 Lặn nghiên cứu khảo sát  50522003 Lặn hướng dẫn tham quan, du lịch  50522004 Lặn thi công  Khác

5053 Kỹ thuật mỏ505301 Khai thác lộ thiên và tuyển khoáng

50530101 Khoan, nổ mìn50530102 Vận hành thiết bị sàng tuyển than

Khác505302 Khai thác mỏ

50530202 Đào chống lò50530203 Kỹ thuật khai thác mỏ hầm lò

Khác5054 Chế biến

505401 Chế biến lương thực, thực phẩm và đồ uống50540102 Chế biến dầu thực vật50540103 Chế biến thực phẩm 50540105 Chế biến và bảo quản thuỷ sản 50540107 Chế biến rau quả50540108 Sản xuất bánh, kẹo50540109 Sản xuất rượu bia50540111 Sản xuất nước giải khát50540112 Sản xuất cồn

Khác505402 Chế biến sản phẩm cây công nghiệp

50540201 Công nghệ chế biến chè50540202 Chế biến cà phê, ca cao50540203 Chế biến mủ cao su50540204 Chế biến thuốc lá

Khác505403 Sản xuất muối

505404 Sản xuất hàng dệt, may50540402 Công nghệ dệt50540403 May và thiết kế thời trang

Khác505405 Thuộc da và sản xuất sản phẩm từ da

50540501 Thuộc da50540502 Sản xuất hàng da, giầy

Khác505406 Gia công sản phẩm từ gỗ

50540601 Công nghệ sản xuất ván nhân tạo50540602 Mộc mỹ nghệ50540603 Mộc xây dựng và trang trí nội thất50540604 Gia công và thiết kế sản phẩm mộc

Khác5058 Xây dựng và kiến trúc

505801 Kiến trúc và quy hoạch

505802 Xây dựng dân dụng50580201 Kỹ thuật xây dựng50580204 Cấp, thoát nước

Khác505803 Xây dựng công nghiệp

50580301 Xây dựng và bảo dưỡng công trình giao thông đường sắt

50580302 Kỹ thuật xây dựng mỏ50580303 Xây dựng cầu đường bộ

50580304 Sửa chữa, bảo trì cảng hàng không50580305 Xây dựng và hoàn thiện công trình thuỷ lợi50580306 Xây dựng công trình thủy

Khác5062 Nông, lâm nghiệp và thuỷ sản

506201 Trồng trọt50620101 Trồng cây lương thực, thực phẩm50620103 Trồng cây công nghiệp50620104 Trồng cây ăn quả

Khác506202 Bảo vệ thực vật

50620201 Bảo vệ thực vậtKhác

506203 Dâu tằm50620301 Kỹ thuật dâu tằm tơ

Khác506204 Làm vườn

50620401 Làm vườn - cây cảnh50620402 Sinh vật cảnh

Khác506205 Lâm nghiệp

50620501 Lâm sinhKhác

506206 Chăn nuôi gia súc, gia cầm50620601 Chăn nuôi gia súc, gia cầm

Khác506207 Nuôi trồng, khai thác thuỷ, hải sản

50620701 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt50620702 Nuôi trồng thuỷ sản nước mặn, nước lợ 50620703 Khai thác, đánh bắt hải sản

Khác506208 Khuyến nông, lâm, ngư nghiệp

5064 Thú y506401 Y học thú y

50640101 Thú yKhác

506402 Sản xuất thuốc thú y50640201 Sản xuất thuốc thú y

Khác5072 Sức khoẻ

507201 Y học50720101 Hộ sinh50720102 Kỹ thuật xét nghiệm y tế50720103 Kỹ thuật vật lý trị liệu, phục hồi chức năng50720104 Kỹ thuật phục hình răng50720105 Dân số và công tác xã hội

Khác

507202 Dược học50720201 Kỹ thuật viên Dược50720202 Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc

Khác5076 Dịch vụ và xã hội

507601 Dịch vụ chăm sóc gia đình 50760101 Dịch vụ chăm sóc gia đình

Khác507602 Dịch vụ chăm sóc người già

507603 Dịch vụ thanh niên và công tác xã hội

507604 Dịch vụ chăm sóc trẻ em

5081 Khách sạn, du lịch, thể thao và dịch vụ cá nhân

508101 Du lịch, giải trí50810102 Hướng dẫn du lịch50810103 Quản trị lữ hành50810105 Quản trị du lịch MICE 50810106 Quản trị dịch vụ giải trí, thể thao, hội nghị

Khác508102 Khách sạn, nhà hàng

50810201 Quản trị khách sạn50810203 Dịch vụ nhà hàng50810204 Kỹ thuật chế biến món ăn50810206 Quản trị khu Resort

Khác508103 Thể dục thể thao

508104 Dịch vụ thẩm mỹ50810402 Chăm sóc sắc đẹp

Khác5084 Vận tải

508401 Vận tải đường thuỷ, đường biển50840101 Điều khiển phương tiện thủy nội địa50840102 Thuyền trưởng phương tiện thủy nội địa50840104 Điều khiển tàu biển50840106 Bảo đảm an toàn hàng hải50840107 Vận hành thiết bị xếp dỡ, thiết bị boong tàu

thủy50840108 Vận hành thiết bị điện và đo lường điều khiển

trên tàu thủy50840109 Vận hành thiết bị thông tin và nghi khí hàng

hải Khác

508402 Vận hành máy tàu thuỷ50840201 Khai thác máy tàu thủy

50840203 Vận hành nồi hơi và thiết bị buồng máy tàu thủyKhác

508403 Vận tải đường không 50840301 Tiếp viên hàng không50840302 Phi công hàng không dân dụng50840303 Dịch vụ thương mại hàng không50840304 Điều hành bay50840305 Kiểm soát không lưu hàng không

Khác508404 Vận tải đường sắt

50840401 Lái tàu đường sắt50840403 Điều hành chạy tàu hỏa

Khác508405 Thông tin tín hiệu đường sắt

50840501 Thông tin tín hiệu đường sắtKhác

508406 Vận tải đường bộ

508407 Vận tải đường ống50840701 Vận hành trạm và đường ống dẫn dầu - khí

Khác508408 Dịch vụ bưu chính

5085 Môi trường và bảo vệ môi trường508501 Bảo vệ môi trường

50850102 Bảo vệ môi trường biển50850103 Vi sinh - hoá sinh50850104 Xử lý tràn dầu trên biển

Khác508502 Dịch vụ an toàn lao động và vệ sinh công

nghiệp50850201 Bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường lao

độngKhác

5086 An ninh, quốc phòng508601 An ninh và trật tự xã hội

50860101 Kiểm tra an ninh hàng không50860102 Kiểm tra soi chiếu hàng không

Khác508602 Bảo vệ

50860201 Vệ sỹKhác

5090* Khác