bẢng chi phÍ khÁm chỮa bỆnh nĂm 2014 · 11 adeno virus igg 84,000 12 17-oh progesterone...

53
ĐVT: ĐỒNG VN NĂM 2014 1 3 I. Khám bệnh 1. Khám tim mạch Khám thường 170,000 Khám cấp cứu 280,000 - Gs. Phạm Nguyễn Vinh 380,000 - Bs. Phan Kim Phương 380,000 - Bs. Đào Hữu Trung 280,000 - Bs. Tôn Thất Minh 230,000 - Bs. Chu Trọng Hiệp 230,000 - Bs. Đinh Đức Huy 230,000 - Bs. Nguyễn Kim Chung 200,000 - Bs. Thái Minh Thiện 200,000 - Bs. Nguyễn Huỳnh Khương 190,000 - Bs. Lương Ngọc Trung 190,000 - Bs. Phạm Trần Xuân Hồng 190,000 - Bs. Trần Vũ Minh Thư 190,000 - Bs. Trần Trung Thành 275,000 - Bs. Trần Tú Duy 275,000 - PGS.TS.Bs. Nguyễn Thị Bích Đào 330,000 190,000 - Các chuyên gia khác của Viện Tim 210,000 2. Hội chẩn - Hội chẩn nội 250,000 - Hội chẩn ngoại 250,000 3. Khám Tai Mũi Họng - Bs. Nguyễn Tấn Hiển: Khám Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 150,000 Khám hội chẩn Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 150,000 Khám Tai Mũi Họng tiền phẫu 100,000 - Khám Tai Mũi Họng thông thường/tiền phẫu 100,000 4. Khám mắt - Bs. Phạm Xuân Hỷ: Khám mắt (Đo nhãn áp) 150,000 Khám mắt (Soi đáy mắt ) 150,000 Chụp võng mạc 250,000 5. Khám và điều trị răng hàm mặt 1 Khám răng 65,000 2 Chụp phim 50,000 3 Điều trị giảm đau sơ khởi (a) 70,000 Điều trị giảm đau sơ khởi (b) 100,000 -Bs. Trần Tử Nam BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 STT 2 CÁC DỊCH VỤ Cập nhật đến ngày 31.10.2014 Page 1 of 53

Upload: lamtuyen

Post on 29-Aug-2019

214 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

ĐVT: ĐỒNG VN

NĂM

2014

1 3

I. Khám bệnh

1. Khám tim mạch

Khám thường 170,000

Khám cấp cứu 280,000

- Gs. Phạm Nguyễn Vinh 380,000

- Bs. Phan Kim Phương 380,000

- Bs. Đào Hữu Trung 280,000

- Bs. Tôn Thất Minh 230,000

- Bs. Chu Trọng Hiệp 230,000

- Bs. Đinh Đức Huy 230,000

- Bs. Nguyễn Kim Chung 200,000

- Bs. Thái Minh Thiện 200,000

- Bs. Nguyễn Huỳnh Khương 190,000

- Bs. Lương Ngọc Trung 190,000

- Bs. Phạm Trần Xuân Hồng 190,000

- Bs. Trần Vũ Minh Thư 190,000

- Bs. Trần Trung Thành 275,000

- Bs. Trần Tú Duy 275,000

- PGS.TS.Bs. Nguyễn Thị Bích Đào 330,000

190,000

- Các chuyên gia khác của Viện Tim 210,000

2. Hội chẩn

- Hội chẩn nội 250,000

- Hội chẩn ngoại 250,000

3. Khám Tai Mũi Họng

- Bs. Nguyễn Tấn Hiển:

Khám Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 150,000

Khám hội chẩn Tai Mũi Họng (Bs. Hiển) 150,000

Khám Tai Mũi Họng tiền phẫu 100,000

- Khám Tai Mũi Họng thông thường/tiền phẫu 100,000

4. Khám mắt

- Bs. Phạm Xuân Hỷ:

Khám mắt (Đo nhãn áp) 150,000

Khám mắt (Soi đáy mắt ) 150,000

Chụp võng mạc 250,000

5. Khám và điều trị răng hàm mặt

1 Khám răng 65,000

2 Chụp phim 50,000

3 Điều trị giảm đau sơ khởi (a) 70,000

Điều trị giảm đau sơ khởi (b) 100,000

-Bs. Trần Tử Nam

BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014

STT

2

CÁC DỊCH VỤ

Cập nhật đến ngày 31.10.2014

Page 1 of 53

Page 2: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

Điều trị giảm đau sơ khởi © 200,000

4 Cạo vôi - đánh bóng răng (a) 150,000

Cạo vôi - đánh bóng răng (b) 200,000

Cạo vôi - đánh bóng răng (c) 300,000

Cạo vôi - đánh bóng răng (d) 500,000

5 Nhổ răng vĩnh viễn (a) 300,000

Nhổ răng vĩnh viễn (b) 500,000

Nhổ răng vĩnh viễn (a) 1,000,000

Nhổ răng vĩnh viễn (a) 1,500,000

6 Nhổ răng sữa (a) 100,000

Nhổ răng sữa (b) 200,000

Nhổ răng sữa (c) 300,000

7 Trám thường (a) 200,000

Trám thường (b) 300,000

Trám thường (c) 400,000

8 Trám răng trẻ em (a) 100,000

Trám răng trẻ em (b) 200,000

Trám răng trẻ em (c) 300,000

9 Trám thẩm mỹ (a) 200,000

Trám thẩm mỹ (b) 300,000

Trám thẩm mỹ (c) 500,000

10 Chữa tủy trám (a) 500,000

Chữa tủy trám (b) 700,000

Chữa tủy trám (c) 1,000,000

11 Tháo cầu mão cũ 165.000-330.000

12 Đóng chốt 187.000-275.000

13 Đặt thuốc EU(trám tạm) 77,000

14 Gắn lại cầu mão 220.000-275.000

15 Tái tạo cùi răng 220,000

16 Mão kim loại - nhựa 770,000

17 Mão sứ/phục hình 1.320.000-5.500.000

18 Hàm nhựa tháo lắp 220.000-440.000

19 Hàm khung 1.100.000-2.750.000

20 Hàm nhựa dẻo 2,200,000

21 Trám răng sữa 88.000-165.000

22 Trồng răng giả (a) 400,000

Trồng răng giả (b) 500,000

Trồng răng giả (c) 600,000

23 Cắt lợi răng số 8_a 100,000

Cắt lợi răng số 8_b 200,000

Cắt lợi răng số 8_c 300,000

24 Răng tạm 200,000

6. Khám phụ khoa

- Khám phụ khoa 130,000

- Thử PAP's 170,000

- Đặt vòng (công và vòng) 350,000

- Lấy vòng 250,000

7. Dịch vụ tiêm ngừa

Page 2 of 53

Page 3: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

- Đối với bệnh nhân

• Chích Lovenox 65,000

• Chích thuốc bệnh nhân ngoại trú 65,000

• Chích ngừa cúm ( VAXIGRIP) 260,000

• Chích ngừa viêm phổi do phế cầu ( Pneumo 23) 380,000

• Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung (GARDASIL) 1,500,000

• Tiêm ngừa viêm gan A ( AVAXIM 160) 440,000

- Đối với nhân viên

• Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung ( GARDASIL) 1,100,000

• Thử Pap's 70,000

8. Dịch vụ khám phụ khoa

- Khám phụ khoa (có tư vấn) 130,000

- Pap's(cervical cytology) 170,000

-Siêu âm bụng 100,000

- Siêu âm tuyến vú 200,000

- Soi huyết trắng 63,000

9 Ngoài ra còn có các gói khám phụ khoa ( phục vụ cho các đoàn)

Gói 1: 390,000

- Khám phụ khoa

- Pap's

- Siêu âm tuyến vú

Gói 2: 490,000

- Khám phụ khoa

- Pap's

- Siêu âm tuyến vú

-Siêu âm bụng

Gói 3: 340,000

- Khám phụ khoa

- Pap's

-Siêu âm bụng

II Cận lâm sàng:

1. Điện tâm đồ:

• Điện tâm đồ gắng sức (stress ECG) 500,000

• Theo dõi điện tâm đồ 24 giờ (Holter ECG) 600,000

• Điện tâm đồ thường quy (ECG) 65,000

2. Holter

• Holter ECG 600,000

• Holter huyết áp 500,000

• Holter ECG - huyết áp 1,000,000

3. Siêu âm:

• Siêu âm tim Doppler 330,000

• Siêu âm bụng 100,000

• Siêu âm tim gắng sức 650,000

• Siêu âm tim gắng sức + đo nhãn áp 700,000

• Siêu âm mạch máu:

- Động mạch cảnh, cột sống, dưới đòn 300,000

- Động mạch-Tĩnh mạch chi trên 300,000

- Động mạch chủ, động mạch thận 300,000

Page 3 of 53

Page 4: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

- Động mạch chi dưới 300,000

- Tĩnh mạch chi dưới 300,000

- Động mạch-tĩnh mạch chi dưới 500,000

- Mạch máu toàn thân 1,200,000

• Siêu âm tim thai 400,000

• Siêu âm tuyến giáp 130,000

• Siêu âm tuyến vú 200,000

• Siêu âm kích nhịp 470,000

• Siêu âm qua thực quản (PK) 600,000

• Siêu âm qua thực quản (TT-PT) 600,000

• Siêu âm qua thực quản có gây mê 1,850,000

• Đo ABI 120,000

• Đo vận tốc sóng mạch (PWV) 250,000

4. Chụp X-Quang KTS:

• Tim - phổi (thẳng) 120,000

• Tim - phổi (nghiêng) 120,000

• Tim - phổi (thẳng-nghiêng) 240,000

• X quang khác 120,000

• Blondeau 120,000

• Hirtz 120,000

• Blondeau-Hirtz 260,000

• Cột sống (thẳng) 120,000

• Cột sống (nghiêng) 120,000

• Cột sống (thẳng-nghiêng) 240,000

• Sọ não (thẳng) 120,000

• Sọ não (nghiêng) 120,000

• Sọ não (thẳng-nghiêng) 240,000

• Xương chi (thẳng) 120,000

• Xương chi (nghiêng) 120,000

• Xương chi (thẳng-nghiêng)(chi trên -dưới) 240,000

• Schuller (hai bên: trái - phải) 240,000

• Khớp vai (thẳng) 120,000

• Khớp vai (nghiêng) 120,000

• Khớp vai (thẳng-nghiêng) 240,000

• Chụp bụng không sửa soạn 220,000

• Chụp khung chậu 220,000

5. Chụp X-Quang thường

• Tim - phổi (thẳng) 65,000

• Tim - phổi (nghiêng) 65,000

• Tim - phổi (thẳng-nghiêng) 130,000

• X quang khác 65,000

• X quang TUT (X quang thẻ ưu tiên) 65,000

• Blondeau 65,000

• Hirtz 65,000

• Blondeau-Hirtz 130,000

• Cột sống (thẳng) 65,000

• Cột sống (nghiêng) 65,000

• Cột sống (thẳng-nghiêng) 130,000

Page 4 of 53

Page 5: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

• Sọ não (thẳng) 65,000

• Sọ não (nghiêng) 65,000

• Sọ não (thẳng-nghiêng) 130,000

• Xương chi (thẳng) 65,000

• Xương chi (nghiêng) 65,000

• Xương chi (thẳng-nghiêng)(chi trên -dưới) 130,000

• Schuller (hai bên: trái - phải) 130,000

• Khớp vai (thẳng) 65,000

• Khớp vai (nghiêng) 65,000

• Khớp vai (thẳng-nghiêng) 130,000

• Chụp bụng không sửa soạn 110,000

• Chụp khung chậu 110,000

• Tim phổi tại giường 120,000

6. Nghiệm pháp

Nghiệm pháp Adénosine 1,100,000

Nghiệm pháp dung nạp đường huyết 63,000

7. Thủ thuật điện sinh lý tim

• Chỉnh tối ưu hóa máy 3 buồng 550,000

• Khảo sát mất đồng bộ cơ tim 400,000

• Kích thích nhĩ qua thực quản 350,000

• Kiểm tra và chỉnh máy tạo nhịp 250,000

• Nghiệm pháp Flecain 500,000

• Tilt-test (Nghiệm pháp bàn nghiêng) 470,000

• Test Atropine 330,000

• Test ăn no 300,000

8. Xét nghiệm

a. Sinh hóa

1 Bilirubine toàn phần 55,000

2 Bilirubine trực tiếp 55,000

3 Creatinine-huyết 35,000

4 Đạm huyết (Total protein)/ Proteine/Protid 30,000

5 Đường sau ăn (Post prandial glycemia) 40,000

6 Đường huyết lúc đói (Fasting glycemia) 40,000

7 Bộ mỡ

-HDL-Cholesterol 45,000

-LDL-Cholesterol 45,000

-Cholesterol toàn phần (Total Cholesterol) 41,000

-Triglyceride 41,000

Điện giải đồ (Ionos)

-Điện giải đồ Na+ 32,000

-Điện giải đồ K+ 32,000

-Điện giải đồ Ca++ 30,000

-Điện giải đồ Cl- 30,000

-Điện giải đồ Mg++ 30,000

-Điện giải đồ 3 loại Na+ K+ Cl- 94,000

8 Acide Uric 41,000

9 Micro Albumin 73,000

10 HbA1C (AXSYM) 127,000

Page 5 of 53

Page 6: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

11 ALT (GPT) 32,000

12 AST (SGOT) 32,000

13 Alkaline Phosphatase 38,000

14 GGT 40,000

15 LDH 40,000

16 CPK 94,000

17 CK-MB 68,000

18 CRP-Hs 73,000

19 Fe huyết thanh 38,000

20 Ferritin 105,000

21 Định lượng vitamin D3 305,000

22 Albumin 30,000

23 Amylase 38,000

24 Lactate 65,000

25 RF (Yếu tố thấp khớp) 84,000

26 ASO(ASLO) 63,000

27 Bộ micro Albumin:

-Micro Albumin 73,000

-Créatinine niệu 30,000

28 Vancomycin 185,000

29 Procalcitonin 305,000

30 Đo nồng độ ức chế tối thiểu của 1 loại kháng sinh (MIC) 220,000

31 Calcitonin 144,000

32 Huyết thanh chẩn đoán sốt xuất huyết (ELISA) 144,000

33 Huyết thanh chẩn đoán ký sinh trùng mỗi loại (ELISA) 144,000

34 Cytomegalo Virus (CMV) IgM-IgG 348,000

35 Herpes simplex Type 1 & 2 - PCR 840,000

36 Enterovirus - PCR 1,080,000

37 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết (NS1) 198,000

38 Test nhanh (NS1, IgM, IgG) chẩn đoán sốt xuất huyết 264,000

39 Paracheck (Test nhanh KST sốt rét) 72,000

40 Sinh hoá nước tiểu 48,000

41 HIV -1 test 132,000

42 HIV-Elisa 2 test 264,000

43 Dịch não tuỷ-tế bào 48,000

44 Dịch não tuỷ-sinh hoá 78,000

45 Varicella-Zonster virus-PCR 840,000

b. Đông máu

1 ACT 58,000

2 TP/INR 65,000

3 TCK (aPTT) 63,000

4 TP+TCK+FIBRINOGEN (Đông máu Toàn bộ) 180,000

5 FIB (Fibrinogen) 68,000

6 Test nhanh chỉ số "INR" 118,000

7 Bleeding time & Coagulation time (TS-TC) 24,000

8 Factor-V 240,000

9 Factor -layden 240,000

10 Adeno virus IgM 84,000

Page 6 of 53

Page 7: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

11 Adeno virus IgG 84,000

12 17-OH Progesterone 144,000

13 Anti CCP 180,000

14 Anti Phospholipid-IgM 96,000

15 Anti Phospholipid-IgG 96,000

16 Beta 2 Microglobulin 120,000

17 CMV-DNA (realtime) 360,000

18 Chlamydia trachomatis-IgM 96,000

19 Chlamydia trachomatis-IgG 96,000

20 EBV DNA (realtime) 360,000

21 EBV -(IgM) 96,000

22 EBV -(IgG) 96,000

23 Chlamydia pneumoniae-IgM 96,000

24 Chlamydia pneumoniae-IgG 96,000

25 Measles-IgM Sởi 96,000

26 Measles-IgG Sởi 96,000

27 Tacrolimus 660,000

c. Khí máu

1 Gaz du sang (Khí máu động mạch) 125,000

2 Hematocrit 15,000

3 HGT 20,000

d. Huyết học

1 Huyết đồ/công thức máu/NFS/CBC 68,000

2 VS (ESR) 48,000

3 Nhóm máu (GS) 91,000

4 Hồng cầu lưới (Réticulocyte) 48,000

5 Ký sinh trùng sốt rét (Malaria) 73,000

6 Phết máu ngoại vi 52,000

7 Schitocyte 40,000

8 Dạng hồng cầu 40,000

9 Độ tập trung tiểu cầu 48,000

e. Truyền máu

1 Cross match 125,000

2 Test de combs trực tiếp 98,000

3 Test de combs gián tiếp 98,000

f. Miễm dịch

1 Tim mạch

-Hs-Troponine T 155,000

-Troponine I (AXSYM) 155,000

-BNP 375,000

-NT - ProBNP 518,000

-DGP(D- Dimères) 185,000

-Digoxin 135,000

2 Chức năng Tuyến giáp

-FT3 100,000

-FT4 100,000

-TSH 120,000

3 Nhóm bộ nhiễm

Page 7 of 53

Page 8: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

-Bộ nhiễm Donneur 6 loại(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV lần 2) 467,000

-Bộ nhiễm Donneur 5 loại(HIV,HBsAg,HVC,VDRL,KSTSR,HIV lần 2) 381,000

-Bộ nhiễm bệnh nhân 4 loại (HIV,HBsAg, HVC, VDRL) 320,000

-Test nhanh HIV 84,000

-HIV 86,000

-HIV-Elisa 3 test 336,000

-HBsAg 80,000

-Anti HBs ( HbsAb) 108,000

-Anti-HCV 144,000

g. Nước tiểu, dịch, phân

1 Tổng phân tích nước tiểu (10 thông số) 57,000

2 Cặn Addis 48,000

3 Tìm HC+BC+KSTĐR trong phân 48,000

4 Hồng cầu ẩn trong phân(FOB) 68,000

5 Đếm tế bào DMP, DMT,DNT 68,000

6 Sinh hóa DMP, DMT, DNT 84,000

7 Sinh hóa các loại dịch (Biochimie) 75,000

8 Soi cặn lắng nước tiểu 63,000

h. Vi trùng

1 Cấy máu 432,000

2 Cấy đàm 504,000

3 Soi cấy đàm 385,000

4 Cấy dịch 260,000

5 Cấy mủ 408,000

6 Cấy phân 408,000

7 Soi cấy phân 265,000

8 Cấy nước tiểu/ soi cấy nước tiểu 408,000

9 BK đàm 96,000

10 PCR lao 240,000

11 IDR 105,000

12 Soi huyết trắng 63,000

i. Xét nghiệm giun sán

1 Cysticercose IgM 84,000

2 Cysticercose IgG 84,000

3 Fasciola sp IgG 84,000

4 Clonorchis sinensis IgM 84,000

5 Clonorchis sinensis IgG 84,000

6 Strongyloides-IgG 84,000

7 Angio cantonensis IgG 84,000

8 Angio cantonensis IgM 84,000

9 Gnathostoma IgG 84,000

10 Toxocara canis IgG 84,000

11 Echinococcus IgM 84,000

12 Echinococcus IgG 84,000

13 Paragonimus IgM 84,000

14 Paragonimus IgG 84,000

15 Schistosoma mansoni IgG 84,000

16 E.histolytica 84,000

Page 8 of 53

Page 9: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

17 Trichinella-IgM 84,000

18 Trichinella-IgG 84,000

19 Filariasis 84,000

20 Ascaris lumbricoides IgM 84,000

21 Ascaris lumbricoides IgG 84,000

22 Toxoplasma gondii IgG 160,000

23 Toxoplasma gondii IgM 160,000

j. Xét nghiệm khác

1 Anti HAV-IgM 144,000

2 Anti HAV-IgG 144,000

3 Anti HEV IgM 144,000

4 Anti HEV IgG 144,000

5 Tế bào dịch cơ thể, celi block 259,200

6 TB Test 70,000

7 Erythropoietine 110,000

8 Renin 170,000

9 Co cục máu 30,000

10 HBc IgM 144,000

11 Anti HBC 144,000

12 HbeAg 124,000

13 Anti Hbe ( HbeAb) 124,000

14 Transferin 86,000

15 Điện di đạm 105,000

16 Điện di đạm niệu 105,000

17 Điện di Hemoglobin 300,000

18 Cortisol 115,000

19 PSA 155,000

20 ANA 89,000

21 Protein/ nước tiểu 24h 38,000

22 LE cill 48,000

23 Urê-huyết (Uremia) 35,000

24 BUN 30,000

25 VDRL 40,000

26 A.F.P 90,000

27 ACTH 144,000

28 ADA (Adenosne deaminase) 195,000

29 Catecholamine máu 225,000

30 Aldosterone 170,000

31 NH3 / blood, urine 43,000

32 Anti Microsomal (TPO Ab) 135,000

33 Anti Thrombin III 240,000

34 Anti Thyroglobulin 135,000

35 Anti ds DNA 215,000

36 Anti Scl - 70 115,000

37 Anti - Sm 115,000

38 Anti - SS - A 115,000

39 Anti - SS - B 115,000

Page 9 of 53

Page 10: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

40 Beta HCG 105,000

41 C1 115,000

42 C2 115,000

43 C3 84,000

44 C4 84,000

45 C.A 19 - 9 135,000

46 C.E.A 130,000

47 CA 125 105,000

48 CA 15-3 135,000

49 CA 72-4 135,000

50 Candida - IgG 125,000

51 Candida - IgM 125,000

52 Cardiolipin IgG 96,000

53 Cardiolipin IgM 96,000

54 Catecholamine nước tiểu 585,000

55 CMV IgG 144,000

56 CMV IgM 144,000

57 CYFRA 21-1 105,000

58 Dengue NS1 Ag 175,000

59 Dengue Fever - IgM 89,000

60 Dengue Fever - IgG 89,000

61 DHEA SO4 94,000

62 Điện di PROTEIN / Urine 24h, blood 84,000

63 Folate 115,000

64 Free PSA 135,000

65 Gamma interferon 225,000

66 Haptoglobin 53,000

67 Điện di Hb 175,000

68 HBV DNA 225,000

69 HBV b.DNA 1,000,000

70 HBV DNA Cobas 1,300,000

71 HBV DNA Taqman 305,000

72 HBV Genotype - siemens 1,900,000

73 HBV Genotype - Taqman 755,000

74 HCV b.RNA 1,000,000

75 HCV RNA cobas 1,400,000

76 HCV RNA Taqman 505,000

77 HCV RNA 455,000

78 HCV Genotype 805,000

79 Homocystene total 135,000

80 HP test IgG 96,000

81 HP test IgM 96,000

82 HP Agt / phân 180,000

83 HPV Genotying 225,000

84 HPV PCR 225,000

85 HSV 1,2 IgG 96,000

86 IgA 84,000

Page 10 of 53

Page 11: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

87 IgE 115,000

88 LKM - 1 175,000

89 Myoglobin 105,000

90 NSE 105,000

91 Osmolality / blood, urine 63,000

92 PFA (CEPI + CADP) 700,000

93 Prgesterone 94,000

94 Prolactin 94,000

95 Protein S 335,000

96 PTH 115,000

97 Rubella IgG 115,000

98 SCC 180,000

99 T.P.H.A 63,000

100 T3 73,000

101 TB antibdy 63,000

102 TIBC (total iron binding capacity) 88,000

103 Total Protein / urine 33,000

104 Trasferrin 86,000

105 TSH Receptor (TRAb) 360,000

106 VMA / URINE 24h 225,000

107 Widal test 63,000

108 Ds DNA 225,000

109 Ht chẩn đoán giun sán (trừ Toxoplasma)/1 con 84,000

110 IgM 84,000

111 IgG 84,000

112 Protein C 335,000

113 Rubella IgM 115,000

114 T4 73,000

115 PFA P2Y test 665,000

III Điều trị nội trú

1. Khám nội trú

Điều trị hàng ngày 150,000

Khám cấp cứu 280,000

2. Hội chẩn liên viện

- Hội chẩn ngoại viện (Bác Sĩ) 600,000

- Hội chẩn ngoại viện (Bác Sĩ-Thạc Sĩ) 650,000

- Hội chẩn ngoại viện (Giáo Sư) 750,000

3. Tiền phòng (trên 1 giường)

- Hồi sức cấp cứu Nội Tim Mạch (USIC) 2,000,000

- Hồi sức cấp cứu Ngoại Tim Mạch (REA). 1,600,000

- Phòng hậu phẫu: 4 giường/phòng 920,000

- Phòng đặc biêt (Phòng VIP) 2,200,000

- 1 giường/phòng 1,550,000

- 2 giường/phòng 1,000,000

- Phòng 2 giường (BP)/ bệnh nhân/ ngày 2,000,000

- 3 giường/phòng 620,000

- 4 giường/phòng 460,000

Page 11 of 53

Page 12: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

- Người nhà bệnh nhân thuê phòng:

2 giường/phòng hoặc 1 giường + 1 ghế bố/phòng: 1,500,000

IV. Phẫu thuật

A Phẫu thuật tim

A.1 Phẫu thuật tim đối với bệnh nhân tự đóng chi phí

1 Tim kín (chưa bao gồm màng ngoài tim GORE)

1.1. CF1 (PCA) 27,000,000

1.2. CF2 46,000,000

1.3. CF3

2 Tim hở:

2.1. CO1 78,000,000

2.2. 86,000,000

2.3. CO3 93,000,000

2.4. 120,000,000

- Tim bẩm sinh phức tạp

- Bệnh lý van/ suy tim nặng hoặc Redux

2.5 - Bắc cầu ( từ 1 đến 2 cầu) 120,000,000

Phí sửa mỗi van 5,300,000

Phí thay mỗi van 5,300,000

(chưa bao gồm chi phí của van tim từng loại)

Phí bắc thêm cầu ( tính từ cầu thứ 3): 5.300.000/1 cầu

2.6

2,000,000

1,000,000

A.2 Phẫu thuật tim đối với bệnh nhân MT3

2,000,000

1,000,000

I. Phẫu thuật thường quy

Stt Loại phẫu

thuật

Chi phí

1 Cắt và khâu ống động mạch CF1 19,000,000

2 CF3 39,000,000

3 CF3 39,000,000

- Phí đặt mỗi vòng van

Phí thay van và đặt vòng van (đối với bệnh nhân Bắt cầu có biểu phí thay van riêng)

Phí thay van và đặt vòng van :

- Phí thay mỗi van

- Chi phí trên không bao gồm chi phí vật liệu nhân tạo như: Cellsaver, van, vòng van, ống ghép, keo sinh học và màng ngoài tim .

Bao gồm các bệnh lý: PCA+HTAP, PCA nhỏ kg, hay PCA người lớn, Coarctation, T4F và APSO (phẫu thuật Blalock

P,T, GoreTex tính riêng), APSO, APSI, T4F…(phẫu thuật Blalock nhỏ kg <7kg), VDDI, Tim bẩm sinh tím phức tạp

(phẫu thuật Cavopulmonaire)

Bao gồm các bệnh lý: VDDI, Tim BS tím phức tạp (phẫu thuật Cavopulmonare nhỏ kg (<7kg) hoặc Blalock trung tâm

+CEC), CIA, CIV có hoặc không có PCA

Bao gồm các bệnh lý: CIA+RVPAt+/-IM+/-IT, CIV+HTAP nhỏ kg (<7kg), RVPTA, T4F, Myxomes dans I' OG có IM,

Bệnh lý 1 van, bệnh lý 2 van, Bệnh lý 3 van.

VDDI, APSO, TGV, CAVt, T4F nhỏ kg, Bệnh van 3 lá (Ebstein), Túi phình giả Thất (Diverticules), Phẩu thuật

Fontan….

Bao gồm các bệnh lý: CIA+HTAP, CIA+RVPAp, CIA+HTAP, Coeur Triatrial, ASV (Phình xoang vành Val),

CIV+HTAP, CIV+Khác, SP, Myxomes dans I' OG không có IM.

CO4

CO2

- Phí thay mỗi van

- Phí đặt mỗi vòng van

Cắt khâu ống động mạch ở bệnh nhân trên 40 kg

Phương pháp phẫu thuật

Cắt và khâu nối động mạch chủ trên bệnh nhân hẹp eo động mạch chủ

Page 12 of 53

Page 13: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

4 Phẫu thuật gián đoạn cung động mạch chủ CF3 39,000,000

5 Phẫu thuật Blalock CF3 39,000,000

6 Đóng đường dò động tĩnh mạch CF3 39,000,000

7 Đóng đường dò động mạch vành COII 56,000,000

8 Bóc màng ngoài tim COIII 65,000,000

9 Vá lỗ thông liên nhĩ COI 48,000,000

10 Vá thông liên thất COI 48,000,000

11 Vá thông liên thất+ liên nhĩ COII 56,000,000

12 COIII 65,000,000

13 COII 56,000,000

14 COII 56,000,000

15 COII 56,000,000

16 Tim 3 buồng nhĩ COII 56,000,000

17 COIII 65,000,000

18 Tạo hình hẹp trên van động mạch chủ COIII 65,000,000

19 Sửa van 2 lá COII 56,000,000

20 Sửa van hai lá kèm vòng van nhân tạo COII 56,000,000

21 Sửa van động mạch chủ COIII 65,000,000

22 Cắt u nhầy nhĩ phải-trái COII 56,000,000

23 Vá thông liên nhĩ+ Sửa van 2 lá COIII 65,000,000

24 Vá thông liên thất+ Sửa van 2 lá COIII 65,000,000

25 Vá thông liên thất+ Mở rộng đường ra thất phải COII 56,000,000

26 Sửa van 3 lá bẩm sinh COIII 65,000,000

27 Cắt màng ngăn trên van 2 lá COII 56,000,000

28 Tâm nhĩ độc nhất COII 56,000,000

29 Vá lỗ thông liên thất + Sửa van động mạch chủ COIII 65,000,000

30 COII 56,000,000

31 COIII 65,000,000

32 COIII 65,000,000

33 COI 48,000,000

34 Thay van 2 lá+ sửa van 3 lá COIII 65,000,000

35 Vá lỗ thông liên thất + Thay van động mạch chủ COIII 65,000,000

36 COIII 65,000,000

37 COIII 65,000,000

38 COIII 65,000,000

39 COIII 65,000,000

Ghi chú:

- Chi phí trên được áp dụng từ khi nhập viện đến khi xuất viện.

II. Phẫu thuật rất phức tạp và hiếm gặp

Stt Loại phẫu thuật Tổng chi Chi phí Chi phí hồi sức

1 Đóng cửa sổ phế chủ COV ######### 65,000,000 30,000,000

2 Phẫu thuật BENTALL COV ######### 65,000,000 30,000,000

3 Cắt bỏ túi phình thất trái COIV ######### 65,000,000 24,000,000

4 Sửa chữa triệt để APSO COIV ######### 65,000,000 24,000,000

5 COV ######### 65,000,000 30,000,000

6 COIV ######### 65,000,000 24,000,000

Sửa chữa triệt để APSI

Thay hoặc sửa van 2 lá+ thay van động mạch chủ

Sửa chữa triệt để thất phải hai đường thoát

Sửa van 2 lá+ sửa van 3 lá

Phương pháp phẫu thuật

Cắt bỏ phình giả thất phải mắc phải

- Đối với trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng trước mổ nếu có sử dụng thêm thuốc kháng sinh thì sẽ chi trả theo thực tế.

Tạo hình xoang Valsalva

Sửa van động mạch phổi kèm mở rộng đường ra thất phải

Tạo hình hẹp dưới van động mạch chủ

Sửa chữa triệt để đổ về bất thường của tĩnh mạch phổi bán phần

Sửa chữa triệt để đổ về bất thường của tĩnh mạch phổi toàn phần

Sửa chữa triệt để tứ chứng Fallot

Phẫu thuật cavo trên bệnh Ebstein

Thay hoặc sửa van 2 lá+ thay van động mạch chủ+ Sửa van 3 lá

- Chi phí trên không bao gồm phí, chi phí phí vật liệu nhân tạo như: van, phí thay mỗi van, vòng van, phí thay mỗi vòng van, ống ghép,

keo sinh học và màng ngoài tim .

Vá thông liên nhĩ và chuyển lưu tĩnh mạch phổi về nhĩ trái

Vá thông liên nhĩ kèm mở rộng đường ra thất phải

Page 13 of 53

Page 14: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

7 COIV ######### 65,000,000 24,000,000

8 COIV ######### 65,000,000 24,000,000

9 COV ######### 65,000,000 30,000,000

10 COV ######### 65,000,000 30,000,000

11 COIV ######### 65,000,000 24,000,000

12 COV ######### 65,000,000 30,000,000

13 COV ######### 65,000,000 30,000,000

14 COV ######### 65,000,000 30,000,000

15 COIV ######### 65,000,000 24,000,000

16 COIV ######### 65,000,000 24,000,000

17 COIV ######### 65,000,000 24,000,000

18 COIV ######### 65,000,000 24,000,000

Ghi chú:

B Phẫu thuật mạch máu

1. MM1

6,000,000

2,500,000

5,000,000

5,000,000

2. MM2

10,500,000

10,500,000

8,000,000

10,500,000

3. MM3 -

Tạo FVA bằng thép PTFE nhân tạo (nách, đùi, …). Vật liệu ghép tính thực chi

Cắt quai tĩnh mạch trên bệnh nhân huyết khối tĩnh mạch hiển lớn, bé (1 chân)

Cắt dò động tĩnh mạch chi đường kính <5mm, cắt phình FAV

Cắt quai tĩnh mạch trên bệnh nhân huyết khối tĩnh mạch hiển lớn, bé (2 chân)

Lấy huyết khối bằng Sonde Fogarty trên bệnh nhân huyết khối cấp động mạch chi

Stripping (1 chân) trên bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch nông chi dưới (1 chân)

Tạo thông động-tĩnh mạch lọc máu chu kỳ (FAV) trên bệnh nhân suy thận mạn giai đoạn cuối

Lấy máu tụ, cầm máu

Phẫu thuật Fallot kèm thiểu sản nhánh động mạch phổi

Phẫu thuật Fallot kèm thiểu sản van động mạch phổi

Phẫu thuật Sano- Norwood

Thay hoặc sửa van 2 lá+ van 3 lá/ phù phổi cấp

Phẫu thuật chuyển động mạch vành bất thường từ động mạch phổi

về động mạch chủ

Thay hoặc sửa van 2 lá+ van 3 lá/ có thai

Phẫu thuật chuyển động mạch vành bất thường từ động mạch phổi

về động mạch chủ kèm sửa van hai lá

- Chi phí trên chưa bao gồm chi phí hồi sức cơ bản cho các bệnh lý phức tạp có thời gian nằm hồi sức dài.

Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất toàn phần

Sửa chữa triệt để bệnh Ebstein

Sửa chữa triệt để chuyển vị đại động mạch

Sửa chữa triệt để thân chung động mạch

Sửa chữa triệt để kênh nhĩ thất bán phần

- Chi phí trên không bao gồm phí, chi phí phí vật liệu nhân tạo như: van, phí thay mỗi van, vòng van, phí thay mỗi vòng van, ống ghép,

keo sinh học và màng ngoài tim .

- Đối với trường hợp bệnh nhân bị nhiễm trùng trước mổ, nếu có sử dụng thêm thuốc kháng sinh thì sẽ chi trả theo thực tế.

Page 14 of 53

Page 15: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

13,000,000

13,000,000

13,000,000

13,000,000

13,000,000

13,000,000

4. MM4

20,000,000

16,000,000

20,000,000

5. MM5

40,000,000

40,000,000

40,000,000

6 MM6

120,000,000

120,000,000

C Thủ thuật

1. Mổ thám sát (công phẫu thuật) 7,000,000

2. Mổ thám sát có sử dụng CEC (công phẫu thuật, chưa kèm thực chi CEC) 6,000,000

Đối với mục 1 & 2 tính thêm thực chi (dụng cụ, thuốc) tại Phòng Mổ và Hồi Sức Ngoại

3. Mổ lại do chảy máu (không thu viện phí)

4. Phẫu thuật dẫn lưu màng ngoài tim ( bệnh nhân ngoại khoa) 4,400,000

5. Phẫu thuật dẫn lưu màng ngoài tim ( bệnh nhân nội khoa) 6,000,000

6. Phẫu thuật cắt lọc vết thương may da thứ cấp 2,200,000

7. Rút chỉ thép 1,700,000

8. Rút chỉ thép theo yêu cầu 3,300,000

9. Viêm xương ức hoặc viêm trung thất 6,000,000

10. Phẫu thuật bắt cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo 5,500,000

Cắt xương sườn 1 trên bệnh nhân hội chứng đường thoát ngực (ĐM dưới đòn)

Cắt hạch giao cảm thắt lưng, hạch giao cảm ngực trên bệnh lý ĐM chi mãn tính

Cắt u thể cảnh, tái lập lưu thông động mạch cảnh trên bệnh nhân u thể cảnh

Tái lập lưu thông cấp cứu trên bệnh nhân chấn thương mạch máu ngoại biên

Cắt dò động tĩnh mạch cảnh, dưới đòn, chi đường kính >5mm

Stripping (2 chân) trên bệnh nhân suy giãn tĩnh mạch nông chi dưới (2 chân)

Cắt bỏ dị dạng mạch máu, u máu, phình tĩnh mạch cảnh

Lột nội mạc động mạch trên bệnh nhân hẹp động mạch cảnh. Nếu có sử dụng Carotid shunt thì tính tiền shunt theo

thực tế sử dụng.

Hậu phẫu (đối với MM4, MM5): thu tiền kể từ ngày thứ J2 (J0; J1; J2)

Ghép prothese, cầu nối trên bệnh nhân hẹp tắt động mạch chậu. Vật liệu ghép tính thực chi

Ghép prothese trên bệnh nhân phình, tắt, hẹp động mạch chủ bụng. Vật liệu ghép tính thực chi

Các cầu nối trên bệnh nhân hẹp, tắc, phình các động mạch ngoại biên khác (dưới đòn, đùi, kheo, cánh tay..), cầu

nối chuẩn bị cho Stent-graff ĐMC. Vật liệu ghép tính thực chi.

Cầu nối trên bệnh nhân hẹp, tắt, động mạch tạng. Vật liêu ghép tính thực chi

Phẫu thuật triệt để trên bệnh nhân phình, tắc, hẹp ĐM chủ ngực (quai, ĐM chủ ngực xuống).Vật liệu ghép tính

thực chi

Phẫu thuật triệt để trên bệnh nhân phình ĐM chủ trên thận, phình ĐM chủ bụng vỡ.Vật liệu ghép tính thực chi

Page 15 of 53

Page 16: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

11. Mổ khác

D. Chi phí phát sinh: ( tính theo giá hiện hành)

Cell Saver, SvO2,vòng van,van tim Sorin,van tim nhân tạo St.Jude, van tim MIRA, màng ngoài tim GORE…

E. THÔNG TIM CAN THIỆP

I. Chụp mạch vành

1 Chụp động mạch vành 13,000,000

2 Chụp động mạch vành cùng lúc với các thủ thuật tim mạch can thiệp khác 8,000,000

II. Chụp mạch máu ngoại biên

1 Chụp mạch máu ngoại biên 12,000,000

2 Chụp mạch máu và chụp buồng tim và đo kháng lực mạch máu phổi 15,000,000

III. Nong và đặt stent

38,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

IV. Nong mạch máu ngoại biên

1 38,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

2 38,000,000

Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch chủ bụng Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số6,000,000

3 38,000,000

Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch cảnh Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

4 38,000,000

Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch thận Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

5 38,000,000

Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để Can thiệp mạch máu ngoại biên Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

6 38,000,000

Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong động mạch chủ ngực Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số6,000,000

V. Can thiệp tim mạch bệnh tim bẩm sinh

Chi phí kỹ thuật cao Nong mạch vành gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y khoa

kỹ thuật cao.

Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch chủ bụng gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì

trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch thận gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y

khoa kỹ thuật cao.

Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch cảnh gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị

y khoa kỹ thuật cao.

Phí đặt mỗi stent

Phí đặt mỗi stent

Phí đặt mỗi stent graft

Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch chủ ngực gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì

trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí kỹ thuật cao Nong động mạch chậu gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị

y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí kỹ thuật cao Can thiệp mạch máu ngoại biên gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì

trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong mạch vành

Phí đặt mỗi stent

Chi phí Stent, bóng, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để nong mạch máu ngoại biên

Phí đặt mỗi stent graft

Phí đặt mỗi stent

Phí đặt mỗi stent

Page 16 of 53

Page 17: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

1 38,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

2 38,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

3 38,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

4 38,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

5 Đốt động mạch xuyên vách liên thất bằng cồn 70,000,000

6 38,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3,000,000

7 38,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số

3,000,000

1 45,000,000

2 70,000,000

3 70,000,000

4 70,000,000

VI. Nong van

1 Nong van 2 lá bằng bóng 40,000,000

2 Nong van động mạch phổi bằng bóng 40,000,000

VII. Đo phân suất trữ lượng dòng chảy

Đo phân suất trữ lượng dòng chảy ( FFR) 22,000,000

VIII. Siêu âm trong lòng động mạch ( IVUS)

Siêu âm trong lòng động mạch ( IVUS) 22,000,000

Cắt lớp quang học lòng mạch máu (OCT) 24,000,000

F. ĐIỆN SINH LÝ & LOẠN NHỊP

Chi phí kỹ thuật cao Đóng đường dò động mạch vành gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo

trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí kỹ thuật cao Đóng thông liên thất gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y

khoa kỹ thuật cao.

Chi phí kỹ thuật cao Đóng ống động mạch gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y

khoa kỹ thuật cao.

Đóng thông lỗ bầu dục: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , y dụng cụ để đóng lỗ thông và

chi phí bệnh viện

Chi phí kỹ thuật cao Đóng lỗ bầu dục gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y khoa

kỹ thuật cao.

Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đóng ống động mạch

Đối với bệnh nhân MT3

Đóng ống động mạch: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc , y dụng cụ để đóng ống động mạch và chi

phí bệnh viện

Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil

Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng thông tliên nhĩ

Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil

Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc , hóa chất và y dụng cụ tế để đóng thông tliên thất

Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil

Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng đường dò động mạch vành

Chi phí kỹ thuật cao Đóng thông liên nhĩ gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y

khoa kỹ thuật cao.

Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil

Chi phí Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng lỗ bầu dục

Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil

Đóng thông liên thất: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , y dụng cụ để đóng lỗ thông và chi

phí bệnh viện

Đóng thông liên nhĩ: Đã bao gồm Occluder hoặc coil và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , y dụng cụ để đóng lỗ thông và chi

phí bệnh viện

Chi phí kỹ thuật cao Đóng lỗ bầu dục gồm mạch máu thông nối chủ-phổi : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại,

khấu hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí Occluder hoặc coil hoặc blug và guide wire, delivery, bóng đo, thuốc , hóa chất và y dụng cụ để đóng lỗ bầu dục

Phí đóng 01 Occluder/ 01 Coil/01 blug

Page 17 of 53

Page 18: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

1 1,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số2 4,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số3 3,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số4 6,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số5 12,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số6 16,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số7 16,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số8 9,500,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số

9 10,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số

10 4,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng số11 4,000,000

Tính theo thực tế

sử dụng với giá

gốc không thặng sốV. Thủ thuật, dịch vụ chăm sóc bệnh nhân

A. Thủ thuật

1 Cắt chỉ 65,000

2 Cắt lọc vết thương phần mềm và may da thứ cấp (thực hiện tại phòng bệnh) 220,000

3 Chọc dò màng bụng 175,000

4 Chọc dò màng tim 300,000

5 Chọc dò tủy sống 175,000

6 Chọc hút dịch màng phổi 176,000

Chi phí kỹ thuật cao Khảo sát và cắt đốt điện sinh lý gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì

trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp 1 buồng gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang

bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí cathete, introducer,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để khảo sát

Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp tạm thời/tạo nhịp cấp cứu trong buồng tim gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ

cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy

Chi phí kỹ thuật cao Khảo sát điện sinh lý gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y

khoa kỹ thuật cao.

Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy

Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp 1 buồng (trong phòng mổ) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu

hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy

Chi phí kỹ thuật cao đặt máy tạo nhịp 2 buồng gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang

bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí máy tạo nhịp, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy

Chi phí kỹ thuật cao đặt máy ICD (máy phá rung) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì

trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí cathete, introducer,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để khảo sát và cắt đốt

Chi phí kỹ thuật cao thay dây tạo nhịp gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y

khoa kỹ thuật cao.

Chi phí dây máy tạo nhịp,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để thay dây

Chi phí kỹ thuật cao thay máy tạo nhịp gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu hao, bảo trì trang bị y

khoa kỹ thuật cao.

Chi phí máy tạo nhịp,thuốc, hóa chất và y dụng cụ để thay máy

Chi phí máy phá rung, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy

Chi phí kỹ thuật cao đặt máy CRT-P (máy tái đồng bộ cơ tim) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu

hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí máy tái đồng bộ cơ tim, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy

Chi phí kỹ thuật cao đặt máy CRT-D (máy tái đồng bộ cơ tim) gồm : Chi phí nhân sự, phụ cấp thủ thuật, phụ cấp độc hại, khấu

hao, bảo trì trang bị y khoa kỹ thuật cao.

Chi phí máy tái đồng bộ cơ tim, thuốc, hóa chất và y dụng cụ để đặt máy

Page 18 of 53

Page 19: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

7 Đặt cathéter động mạch theo dõi huyết áp liên tục 700,000

8 Đặt cathéter Swan Ganz thăm dò huyết động 2,500,000

9 Đặt cathéter thẩm phân phúc mạc 750,000

10 Đặt cathéter theo dõi áp lực tĩnh mạch liên tục 700,000

11 Đặt dẫn lưu màng phổi bằng cathlon 230,000

12 Đặt dẫn lưu màng phổi bằng trocart thoracique 290,000

13 Đặt nội khí quản 110,000

14 Đặt sonde bàng quang 70,000

15 Đặt sonde dạ dày 70,000

16 Đo nhãn áp (cho Siêu Âm Gắng Sức) 80,000

17 Khai khí quản (do bác sĩ Bệnh viện Tai Mũi Họng thực hiện ): 1,750,000

18 Lấy khí máu động mạch trực tiếp bằng Seringe và kim 130,000

19 Lấy nước dịch khớp 70,000

20 Công lọc thận liên tục/1 ngày 800,000

21 Rửa dạ dày 140,000

22 Rút điện cực 110,000

23 Sốc điện chuyển nhịp/phá rung 1,500,000

24 Soi van cơ học 250,000

25 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 1,200,000

26 Thay băng 80,000

27 Thay băng MV (3 vết thương lớn) 110,000

28 Thay băng + Rút ống dẫn lưu/ Thay băng +Cắt chỉ 80,000

29 Thở áp lực dương (CIPAP)/1 lần 240,000

30 Thở máy/ 1 ngày 1,150,000

31 Thụt tháo phân 100,000

32 Trích máu/1 lần 70,000

33 Đặt bóng đối xung động mạch chủ ( công) 16,000,000

34 Gạc cầm máu Merocel 1 miếng 250,000

35 Gạc cầm máu Merocel 2 miếng 500,000

36 Rửa tai 1 bên 50,000

37 Rửa tai 2 bên 100,000

38 Hút mũi trẻ em 50,000

39 Proetz 90,000

40 Lấy dị vật mũi, tai 150,000

41 Lấy xương cá 200,000

B. Dịch vụ chăm sóc

1 Chăm sóc bệnh nhân già yếu (ca ngày) 270,000

2 Chăm sóc bệnh nhân già yếu (ca đêm) 380,000

3 Chăm sóc bệnh nhân nặng, bất động (ca ngày) 300,000

4 Chăm sóc bệnh nhân nặng, bất động (ca đêm) 400,000

5 Chăm sóc đặc biệt 1,300,000

6 Điều dưỡng chăm sóc 100,000

7 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt(USIC) 500,000

8 Điều dưỡng chăm sóc đặc biệt(REA) 500,000

9 Đo chức năng hô hấp (có sử dụng thuốc) 380,000

10 Đo chức năng hô hấp (Không sử dụng thuốc) 330,000

11 Đo SPO2 10,000

12 Đo biến chứng thần kinh bàn chân tiểu đường 100,000

13 Khí dung + mặt nạ (lần)/Aerosol(giờ) 22,000

14 Khảo sát rối loạn giấc ngủ (BN nội trú) 2,000,000

Page 19 of 53

Page 20: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

15 Khảo sát rối loạn giấc ngủ (BN ngoại trú) 2,700,000

16 Nội soi Tai Mũi Họng 200,000

17 Nội soi Thanh Quản 250,000

18 Sử dụng 01 bơm tiêm điện/1 giờ 6,000

19 Thở Aerosol/1 ngày 250,000

20 Truyền dịch 65,000

21 Tiêm thuốc bệnh nhân nội trú/1 lần 16,000

22 Truyền máu/1 đơn vị máu 130,000

23 Thở Oxy/1 giờ 7,000

24 Thở Oxy/1 ngày 130,000

25 Theo dõi Monitor/1 giờ 11,000

26 Tập vật lý trị liệu tại giường bệnh 45 phút 150,000

27 Tập vật lý trị liệu tại phòng tập cùng máy móc 100,000

28 Nghiệm pháp test 6 phút 200,000

29 Tập vật lý trị liệu tại giường bệnh 15 phút 50,000

30 Tập vật lý trị liệu tại giường bệnh 30 phút 100,000

31 Vận chuyển BN Chụp MSCT tại TT Medic kèm dịch vụ gây mê 1,700,000

C. Máu và Chế phẩm

1 Hồng cầu lắng 250ml 950,000

2 Hồng cầu lắng - 350 ml 1,050,000

3 Huyết tương tươi đông lạnh 350,000

4 Tiểu cầu 900,000

5 Tủa lạnh 500,000

D. Dịch vụ khác:

1 CD chụp mạch vành 44,000

2 Cấp phó bản giấy ra viện/chứng thương 50,000

3 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Việt theo yêu cầu 70,000

4 Cấp tóm tắt bệnh án tiếng Anh/Pháp theo yêu cầu 140,000

5 Film chụp mạch vành 70,000

6 Phí lưu xác bệnh nhân /1 ngày 1,100,000

GIÁM ĐỐC BỆNH VIỆN

BS. PHẠM THỊ LÊ

STT Mã

dược

Tên dược Đơn vị Hoạt chất Hãng- Nước SX Giá bán

T10 / 2014

Giá bán T11

/ 2014

Dịch truyền

1 AmiT5 Aminoleban 500ml Chai 154000 154000

2 AmiT3 Aminoplasma 10% E 250ml (*) Chai Dịch truyền đạm B.Braun-Malaysia 90224 90125

3 AmiT31 Aminoplasma Hepa 10% 500ml Chai Dịch truyền đạm B.Braun-Malaysia 174500 174500

4 CeNT2 Celemin Nephro 7% 250ml (*) Chai Dịch truyền đạm/suy thận India 99981 99981

5 chNT Choongwae Normal Saline 0.9% 500ml Túi NaCl JW- Korea 8600 8600

6 CliT1 Clinolenic 20% 100ml Túi Nhũ dịch béo Baxter -Singapore 170000 170000

BẢNG GIÁ THUỐC THÁNG - 11 -2014

Page 20 of 53

Page 21: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

7 DiaT62 Dianeal 4.25% 2000ml Túi DD thẩm phân 74456 74456

8 DiaT61 Dianeal 1.5% 2000ml Túi DD thẩm phân Baxter -Singapore 74454 74454

9 DiaT6 Dianeal 2,5%, 2000ml Túi DD thẩm phân Baxter- Germany 74454 74454

10 DuoT Duosol 2mml/l Potasium 5 lít Túi DD lọc máu liên tục B.Braun- Germany 579495 579495

11 EaPT1 Eau pour préparation 100ml Chai Nước cất Bình Định- VN 5521 5500

12 FlST Flacon stérile 500ml Chai Vỏ chai tiệt trùng BVHV-VN 5000 5000

13 GelT Gelofusine fl/500ml Lọ 111353 111353

14 GluT4 Glucose 10% 250ml Chai Glucose Bình Định- VN 9403 9403

15 GluT7 Glucose 10% 500ml Lọ Glucose Otsuka -VN 11653 11653

16 GluT63 Glucose 10% 500ml Chai Glucose B.Braun - VN 10299 10299

17 GluT52 Glucose 30% 250ml Chai Glucose Bình Định- VN 11902 11865

18 GluT9 Glucose 30% 500ml Lọ Glucose B.Braun - VN 14340 14340

19 GluT62 Glucose 5% 500ml Chai Glucose B.Braun - VN 8599 8599

20 GluT6 Glucose 5% 500ml Lọ Glucose Otsuka -VN 10175 10175

21 HemT2 Hemosol 5L Túi GambroDasco Italy 605000 605000

22 LaRT2 Lactate Ringer 500ml Chai Dịch truyền muối Otsuka- VN 10250 10000

23 MetT4 Metronidazole 500mg 100ml Chai Metronidazole B.Braun-Việt Nam 16065 16065

24 NepT Nephrosteril 250ml (*) Chai Dịch truyền Đạm Fresenius Kabi-Austria 92283 91800

25 NuVT Nước vô khuẩn pha tiêm 1L Chai Nước vô khuẩn Mekophar 14574 14574

26 NuLT Nutriflex lipid Túi Hỗn hợp acid amin, các chất điện giải,

glucose, nhũ dịch lipid

B.Braun Medical AG 840000 840000

27 OsmT Osmofundin(Manitol) 20% inj fl/250ml Lọ Manitol B.Braun-Malaysia 17062 17062

28 RinT Ringerfundin 500ml Chai Nhũ dịch lipid Bbraun 19951 19951

29 RiLT11 Ringer lactat 500ml Chai 7699 7699

30 SmoT Smoflipid 20% 100ml Lọ Nhũ dịch lipid Fresenius Kabi- Đức 110000 110000

31 SodT2 Sod.chlorure 0.45%Hafsalin Chai NaCl B.Braun- Malaysia 9588 9501

32 SodT Sod.chlorure 500ml0,9% Chai NaCl Otsuka-VN 10300 10300

33 SoCT51 Sodium chlorua 0.9% 1000ml PP (EP) Chai NaCl B.Braun 14700 14700

34 SoCT41 Sodium chlorua 0.9% MEKOPHAR 1000ml Chai NaCl Mekophar - VN 14339.06 14339.06

35 SoCT42 Sodium chlorua 0.9% MEKOPHAR 500ml Chai NaCl Mekophar - VN 10000 10000

36 SoCT45 Sodium chlorure 3% 100ml Chai NaCl Bình Định- VN 6840 6825

37 SoCT2 Sodium chlorure 0,9% 250ml Perfuflex ;

Macoflex

Túi NaCl Chaix & Marais-France 43262 43262

38 SoCT3 Sodium chlorure 0,9% 500ml Perfuflex ;

Macoflex

Túi NaCl Chaix & Marais-France 53830 53830

39 SoCT5 Sodium chlorure 0,9%1000ml

Perfuflex;Macoflex

Túi NaCl Chaix & Marais-France 50488 50488

40 SoCT53 Sodium chlorure 0.9% 500ml Chai NaCl B.Braun- Germany 7000 7000

41 VamT1 Vaminolact (*) 100ml Chai Acid amin Fresenius Kabi- Đức 129000 129000

42 VolT2 Voluven 6% 500ml Túi Hydroxylethyl Fresenius Kabi- Đức 115536 115600

Mỹ Phẩm

43 NoRT4 No rinse Shampoo (Cleanlife ) Chai Dầu gội không dùng nước Clean Life - USA 100000 100000

Thực phẩm dinh dưỡng

44 AnPT Antibio pro 75mg Gói Men đường ruột 4581 4581

45 FrET2 Fresubin energy fibre 500ml Túi 140000 140000

45 SuDT Sữa Dielac 2 H Hộp Sữa Vinamilk- VN 95300 95300

46 PepT1 Sữa Peptamen 430g Hộp Sữa Swizerland 420000 420000

Thuốc gây nghiện

47 DurT21 Durogesic 25mcg Miếng Fentanyl Janssen - Germany 154350 154350

48 MoCT Morphine Chlohydrate 10mg Ống Morphin Việt Nam 3083 3083

49 PeIT21 Pethidine 100mg/2ml inj Ống Pethidine HCl Hameln- Germany 16800 16800

50 SufT11 Sufentanil 50mcg/ml 1ml Ống Sufentanil Hameln- Germany 39842 39842

Thuốc hướng tâm thần

51 DiaT52 Diazepam 5mg/ml 2ml Ống Diazepam Hameln- Germany 7900 7900

52 DiaT53 Diazepam 10mg/2ml Ống 3600 3600

53 EphT Ephedrine 30mg/1ml Ống Ephedrine Aguettant- France 55000 55000

54 KetT1 Ketamin 50mg/1ml lọ 10ml Lọ Ketamin Rotex - Germany 41250 41250

55 LexT Lexomil 6mg Viên nén Bromazepam Roche-Pháp 2730 2730

56 MidT11 Midazolam 5mg/ml ống 1ml Ống Midazolam Hameln -Germany 16958 16958

57 PacT2 Paciflam ( Midazolam) 5mg /ml Ống Midazolam 16958 16958

58 SedT12 Seduxen 5mg Viên Diazepam Gedeon -Hungary 399 399

Thuốc Thường #N/A #N/A #N/A #N/A

59 ACCT2 ACC 200mg Gói Acetyl Cystein Hexal- Germany 2013 1998

60 AceT21 Acetazolamide 0.25g Viên Acetazolamide Pharmedic-Việt nam 695 695

Page 21 of 53

Page 22: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

61 ActT2 Actilyse Treat 50mg Lọ Alteplase Boehringer -Đức 10323588 10323588

62 AcHT Actrapid HM 100 UI 10ml Lọ Insulin NovoNorisk -Denmark 156000 156000

63 AdaT11 Adagrin 50mg Viên Sildenafin IC Pharma- VN 24000 24000

64 AdaT14 Adalat LA 20mg Viên Nifedipine Bayer- Germany 5950 5950

65 AdaT12 Adalat LA 30mg Viên Nifedipine Bayer- Germany 9454 9454

66 AdaT13 Adalat LA 60mg Viên Nifedipine Bayer- Germany 12033 12033

67 AdeT Adenosin 6mg Ống Adenosin Ebewe- Áo 34151 34151

68 AdeT2 Adenosine ( Vincosine) 20mg/2ml Ống Adenosine 12180 12180

69 AdrT2 Adrenaline 1mg Ống Adrenalin Vĩnh Phúc -VN 4722 4722

70 AerT Aerrane 250ml Chai Isoflurane Baxter- Mỹ 850213 850213

71 AirT Air-X Viên Simethicone R.X. Manufacturing-

Thái Lan

840 840

72 AirT1 Air-X sirop 15ml Lọ Simethicone R.X. Manufacturing-

Thái Lan

20666 20666

73 AKuT AKuriT-4 Viên nén Rifampicin+ Isoniazide +Pyrazynamid+

Ethambutol

Lupin- India 3667 3667

74 AlbT21 Albendazol STADA 400mg Viên 1898.4 1898.4

75 AlbT5 Albuminar 25% 50ml Lọ Albumin CSL Berhing LLC-USA 1055814 1055814

76 AllT1 Allerfar 4mg Viên nén Chlorpheniramin Pharmedic-Việt nam 63 63

77 AllT3 Allopurinol 300mg Viên Allopurinol Domesco-Việt nam 578 578

78 AllT4 Allopurinol STADA 300mg Viên Allopurinol Stada- Việt Nam 595 595

79 AlpT3 Alphachymotrypsine Choay 25U Viên Alpha chymotrypsine Sanofi- VN 1597 1597

80 AmaT1 Amaryl 4mg Viên Glimepiride Aventis - Pháp 5942 5942

81 AmiT41 Amikacin (*) Kabi (inj) 500mg 2ml Lọ Amikacin Kabi 37800 37800

82 AmyT Amitriptyline 25mg Viên Amitriptyline Apotex- Canada 273 273

83 AmlT2 Amlibon 5mg Viên 1638 1638

84 AmlT Amlor 5mg Viên Amlodipine Pfizer -France 8125 8125

85 AmlT4 Amlor Tab 5mg Viên Amlodipine Pfizer -France 7593 7593

86 AmoT1 Amoxicillin 500mg Viên Amoxicillin Domesco-Việt nam 772 772

87 AmpT4 Ampholip 10ml Lọ Amphotericine Bharat serums & vaccins-

India

1800000 1800000

88 AmpT3 Amphotret 50mg (*) Lọ Amphotericine B Bharat serums & vaccins-

India

195000 195000

89 AntT2 Antibio 1g pdre orale Gói Men đường ruột Organon-Han Wha

Pharma-

Korea

2230 2230

90 ApST Apidra solostar 100UI/ml Ống Insulin Gluglicine Germany 200000 200000

91 AprT Aprovel(Irbesartan) 150mg Viên Irbesartan Sanofi- France 9561 9561

92 AprT1 Aprovel(Irbesartan) 300mg Viên Irbesartan Sanofi- France 14342 14342

93 ArcT Arcalion 200mg Viên sulbutiamin Pháp 2529 2529

94 ArIT Arixtra inj 2.5/0.5ml Ống Fondaparinux Sodium GlaxoSmithKline-France 197761 197761

95 AspT1 Aspégic 1g/5ml Lọ Acetyl Salilylat Sanofi-Aventis 57667 57667

96 AspT51 Aspilets 80mg Viên Acetyl Salilylat United Pharma- VN 455 455

97 AspT41 Aspirin 81mg Viên Acid acetylsalicylique Domesco-Việt nam 129 129

98 AspT42 Aspirin STADA 81mg Viên Acid acetylsalicylique Stada- Việt Nam 225 225

99 AtaT1 Atarax 25 mg Viên Hydroxyzine UCB- France 1967 1967

100 AtrT11 Atropin Sulfat 0.25 mg Ống Atropin sulfate Vĩnh Phúc -VN 720 720

101 AtrT12 Atropin Sulfat 0.25mg Ống Atropin sulfate 560 560

102 AtST Atropine sulfate 0,25mg / ml amp Ống Atropin sulfate Aguenttant- France 8099 8099

103 AtuT1 Atussin 60ml Lọ Paracetamol+

Dextromethorphan+

Chlorpheniramin

United Pharma- VN 16722 16722

104 AugT1 Augmentin 250/31.25 mg Gói Amoxi+ Acid Clavulanic GlaxoSmithKline-France 10998 10998

105 AveT Avelox 400mg/250ml Chai 367500 367500

106 AvlT1 Avlocardyl 5mg/5ml Ống Propranolol Astra-France 16567 16567

107 AvlT1 Avlocardyl 5mg/5ml Ống 16567 16567

108 AvoT Avodart 0.5mg Viên Dutasteride GlaxoSmithKline-France 17257 17257

109 BamT Bambec 10mg Viên Bambuterol AstraZeneca A.B - THỤY

ĐIỂN

5639 5639

110 BelT1 Belafcap Viên Vitamin + Selenium Hàn quốc 2200 2200

111 BePT12 Benzathine Penicilline 1.2 MU.I Lọ Benzathine Penicilline DP Việt Trung- VN 10500 10500

112 BenT3 Benzyl Penicilline 1MUI Lọ Benzyl Penicilline 1MUI Mekophar- VN 1901 1901

113 BepT11 Bepanthen 30g Tube Dexpanthenol Hoffmann-La Roche AG -

ĐỨC

42000 42000

114 BerT3 Berlthyrox 100mcg Viên Levothyroxin Đức - Berlin Chemie 405 405

115 BesT2 Besart-300 Viên Ibesartan Ấn Độ - Axon Drugs 10000 10000

Page 22 of 53

Page 23: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

116 BeDT Betadine dermique antiseptic125ml Lọ Povidine Iodine Mumdipharm- France 42399 42399

117 BeMT Betadine Mouthwash Gargle 1% Lọ Povidine Iodine Mumdipharm- France 56508 56508

118 BetT2 Betaloc 50mg Viên Metoprolol Tartrate AstraZeneca- France 2400 2400

119 BeZT Betaloc Zok 25 mg Viên Metoprolol Succinate AstraZeneca- France 4620 4620

120 BeZT1 Betaloc Zok 50mg Viên Metoprolol Succinate AstraZeneca- France 5779 5779

121 BetT41 BetaSerc 16 mg Viên Betahistine Solvay- France 2005 2005

122 BetT5 Betex Viên Vitamin B1, B6, B12 Favoret- Switzerland 1331 1331

123 BiET Biafine émulsion Ống Trolamine Tedis- France 90446 90446

124 BonT Binozyt 500mg (*) Viên Azithromycine Sandoz-Bangladesh 26520 26520

125 BisT3 Biseko 50ml Lọ Protein huyết thanh người Biotest- Germany 1000000 1000000

126 BisT12 Bisolvon 8 mg Viên Bromhexine 1806 1806

127 BisT4 Bisoprolol 5mg Viên Bisiprolol fumarate Việt Nam - STADA 1121 1108

128 BosT Bosamin Viên Glucosamin Ampharco-VN 2650 2650

129 BriT1 Bricanyl 0,5mg /1ml ống 1ml Ống Terbutaline sulphate Astra Zeneca- Thụy Điển 11990 11990

130 BriT3 Brilinta 90mg Viên Ticagrelor Astra Zeneca- Thụy Điển 15873 15873

131 BriT2 Briozcal Viên Calci- vitamin D3 Lipa-Austria 2967 2967

132 BroT Bromhexin 8mg Viên Bromhexine Domesco-Việt nam 127 127

133 CaCT4 Calci clorid 0.5g/5ml Ống Calci clorid Việt nam 1487 1487

134 CaVT Calci- D Viên Calci- vitamin D Mekophar- VN 281 281

135 CaCT Calcium chlorure 10% 10ml Ống CaCl2 Aguettant- France 14998 14998

136 CaCT31 Calcium Corbiere 5ml Ống Ca,Vit D, Vit PP Sanofi- VN 3049 3049

137 CaGT Calcium gluconate 10% 10ml Ống Ca gluconate Aguettant- France 12900 12900

138 CaST Calcium Sandoz Forte Viên Ca Novartis- France 3755 3755

139 CanT5 Cancidas 50mg Lọ 6531000 6531000

140 CanT Candelong 4mg Viên Candesartan Micro- India 2350 2350

141 CapT21 CaptoHEXAL 25mg Viên Captopril Hexal- Germany 986 986

142 CapT2 Captopril 25mg Viên Captopril Stada - VN 450 450

143 CarT12 Carbogast Viên 1139 1155

144 CaCT1 Cardioplegie CP9 , CP1P 20ml Ống MgCl2,6H2O+KCl+ Procain Mayne Pharma- Autralia 182700 182700

145 CarT7 Carduran 2mg Viên Doxazocyn Pfizer- France 8435 8435

146 CefT1 Cefazolin 1 g Lọ Cefazolin Panpharma-France 21000 21000

147 CefT6 Cefepim (*) 1g Lọ cefepim EuviPharm- VN 74382 74382

148 CerT1 Cernevit Lọ 12 vitamin Baxter-Bỉ 121105 121105

149 CezT Cezil 10 mg Viên Cetririzine Alkem-India 644 644

150 CinT Cinnarizin 25mg Viên nén Cinnarizin Việt nam 200 200

151 CipT1 Ciprobay 200mg inj fl/100ml Lọ Ciprofloxacin Bayer- Germany 246960 246960

152 ClaT3 Clarithromycin 500mg Viên nén Clarithromycin STADA-VN 4950 4950

153 ClaT4 Clazic SR 30mg Viên gliclazide United Pharma- VN 762 757

154 CleT1 Cledwyn 1g (*) Lọ Cefepim 92000 92000

155 CliT2 Clindamycin 150mg Viên Clindamycin 150mg Domesco-Việt nam 756 756

156 CloT3 Clopistad 75mg Viên Clopidogrel bisulfat STADA-VN 8500 8500

157 ClCT1 Cloraxin collyre 0.4% Lọ Chloramphenicol CPDP 3/2 3962 3962

158 CoAT1 Co Aprovel 150/12.5mg Viên Ibesartan+Hypothiazide Sanofi-France 9561 9561

159 CoAT Co Aprovel 300/12.5mg Viên Ibesartan+Hypothiazide Sanofi-France 14342 14342

160 CoAT Co Aprovel 300/12.5mg Viên 14342 14342

161 CoLT5 CoaguCheck Lancet Cái Kim thử INR Roche- Switzerland 1118 1118

162 CoPT1 CoaguChek PT Test Que thử INR Roche- Switzerland 56700 56700

163 CoAT11 CoAmaryl 2/500mg Viên Glimepiride/metformin Sanofi Aventis - PHÁP 4146 4146

164 Co-T Co-Diovan 160/25mg Viên nén Valsartan + Hypochlorothiazide Novartis- Thụy sĩ 17308 17308

165 ColT8 Colchicin 1mg Viên Colchicine STada- VN 900 900

166 ColT2 Colimycine 1M UI Lọ Colistine Aventis- France 550092 546911

167 ColT2 Colimycine 1M UI Lọ 550092 546911

168 ColT9 Colistin inhalation and injection 1M IU Lọ Colistine Liên Hiệp Anh 447732 447732

169 ColT31 Coltramyl 4mg Viên nén Thiocolchicoside 4mg Rousel-VN 3666 3666

170 ComT1 Combivent 2.5ml Ống Ibratropium Br khan Boeringer- UK 16077 16075

171 ComT3 Combizar 50mg/12.5mg Viên Losartan/hypothiazide United Pharma- VN 2730 2730

172 ConT11 Concor 5mg Viên Bisiprolol fumarate Merck-Germany 3936 3936

173 ConT1 Concor COR 2,5 mg Viên Bisiprolol fumarate Merck-Germany 2878 2878

174 Co-T2 Co-padein 500/10mg Viên Paracetamol+Codein DP 2/9- VN 667 667

175 CorT1 Cordarone 150mg/3ml Ống Amiodarone Sanofi-France 30064 30048

176 CorT11 Cordarone 200mg Viên Amiodarone Sanofi- VN 6750 6750

177 CorT6 Corotrope 10mg/10ml Ống Milrinone Sanofi-France 1742061 1742061

Page 23 of 53

Page 24: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

178 CoFT Cotrim Forte 960mg Viên nén Sulfatrim STADA-VN 595 595

179 CouT Coumadine 2mg Viên nén Warfarine Vianex- France 4095 4095

180 CouT1 Coumadine 5mg Viên Warfarine Vianex- France 8267 8267

181 CovT22 Coveram 10-10 Viên Perindopril + Amlodipine Servier- Ireland 9959 10123

182 CovT23 Coveram 5-10mg Viên Perindopril+Amlodipine Servier- Ireland 6589 6589

183 CovT21 Coveram 5-5 Viên Perindopril+Amlodipine Servier- Ireland 6589 6589

184 CovT3 Coversyl 10mg Viên Perindopril Servier- France 7686 7960

185 CovT2 Coversyl 5mg Viên Perindopril Servier- France 5182 5182

186 CoPT2 Coversyl plus arginine 5/1.25mg Viên Perindopril + Indapamide Servier- France 6454 6500

187 CozT Cozaar 50mg Viên Losartan K Merck- UK 7294 7294

188 CreT Crestor 10mg Viên Rusovastatin Astra-USA 16170 16170

189 CreT1 Crestor 20mg Viên Rusovastatin Astra-USA 23100 23100

190 CubT Cubicin 500mg 10ml Lọ Daptomycine Hospira-USA 2936976 2936976

191 CurT Curam 625mg Viên Amoxicillin + A.Clavunnoic Sandoz- Austria 5714 5714

192 CurT1 Curam QUICK TABS 1000mg Viên Amoxicillin + A.Clavunnoic Lek- Slovenia 11159 11159

193 CuQT Curam Quick tabs 625mg Viên 9699 9699

194 DafT Daflon 500mg Viên Diosmin + Flavonoid Servier- France 2989 2989

195 DalT Dalacin 300mg Viên nhộng 11272 11272

196 DalT3 Dalacin C 600mg/4ml Lọ Clindamycine Pfizer 104800 104800

197 daTT Đầu thử (que) Test Que thử đường huyết Terumo-Japan 7718 7718

198 DebT1 Débridat 100mg Viên nén Maléate de trimébutine Parke Davis 2906 2906

199 DecT21 Décontractyl 250mg Viên Mephenesin Sanofi-VN 790 790

200 DepT2 Dépakine 200mg Viên Deparkine Sanofi- France 2480 2480

201 DepT21 Depakine Chrono 500mg Viên Deparkine 6972 6972

202 DepT22 Depakine Syrup 150ml Lọ 101294 101294

203 DexT21 Dexamethason 4mg/1ml inj Ống Dexamethasone Bình Định- VN 1049 1048

204 DexT22 Dexamethason 0.5mg Viên Dexamethasone Mekophar- VN 61 61

205 DiMT Diamicron MR 30mg Viên Gliclazide Servier- France 2627 2627

206 DiaT1 Diaphyline 4,8% Ống Aminophylline Gedeon-Hungary 11885 11885

207 DicT2 Diclofenac 50mg Viên Diclofenac STADA-VN 270 270

208 DigT1 Digoxin 0.5mg/2ml Ống Digoxin Ba Lan 23898 21000

209 DigT2 Digoxin 0.5mg/2ml Ống Digoxin Bỉ 17403 17403

210 DigT11 Digoxin 0.25mg Viên 948 948

211 DiNT1 Digoxine Nativelle 0,25mg Viên nén Digoxine Tepfarma- Italy 2625 2625

212 DiNT4 Digoxine Nativelle sirop 0,05mg/ml 60ml Lọ Digoxin Procter&Gamble-France 100000 100000

213 DihT Dihydan 100mg Viên nén Phenytoine Genopharma-France 2187 2187

214 DilT Dilatrend 6,25mg Viên nén Carvedilol Roche-France 4357 4357

215 BesT11 Dimenhydrinat(Bestrip) Viên Dimenhydrinat Pharmedic-Việt nam 336 336

216 DioT1 Diovan 160mg Viên nén Valsartan Novartis- Thụy sĩ 16640 16640

217 DioT Diovan 80mg Viên nén Valsartan Novartis- Thụy sĩ 9966 9966

218 DiuT Diurefar(Furosemide) 40mg Viên Furosemide Pharmedic-Việt nam 168 168

219 DobT14 Dobutamine 250mg/20ml (Mỹ) Lọ Dobutamin Hospira-USA 115000 115000

220 DobT1 Dobutamine 250mg/20 ml( Pan) Lọ Dobutamin Panpharma-France 68807 68807

221 DogT Dogmatil 50mg Viên Sulpiride Sanofi- France 3368 3368

222 DomT Domitazol Viên Camphor monohydrate Domesco-Việt nam 723 722

223 DomT1 Domperidone 10mg Viên domperidol STada- VN 324 324

224 DopT Dopamine 200mg/5ml Ống Dopamine HCl+ Natri metabisulphite Warsaw (Polfa)-Poland 22970 22970

225 DopT1 Dopegyt 250mg Viên Methyldopa Egis- Hungary 1995 1995

226 DoST1 Dorémi sirop 90ml Lọ Calci bromid+ clora hydrate Sagopha-VN 15288 15288

227 ProT111 Dorocardyl (propranolol) 40mg Viên Propranolol Domesco-Việt nam 221 221

228 DoxT Doxycyclin 100mg Viên Doxycyclin STada- VN 420 420

229 DuoT3 Duoplavin 75mg/100mg Viên Clopidorel +Acetyl salicylat acid) Sanofi Aventis 20828 20828

230 DuPT Duphalac pdr orale Gói Lactulose solution Solvay-France 3050 2980

231 EaOT Eau oxygénée 10V 60ml Lọ H2O2 Sagopha-VN 1262 1261

232 EaPT Eau pour préparation 20ml Ống H2O Renaudin-France 9218 9218

233 EfaT Efavirenz 600mg Viên Efavirenz Stada-VN 14400 14400

234 EffT Efferalgan 150mg(goi) Gói Paracetamol UPSA-France 2606 2606

235 EffT13 Efferalgan 150mg(sup) Viên Paracetamol UPSA-France 2305 2305

236 EffT4 Efferalgan 300mg Viên Paracetamol UPSA-France 2831 2831

237 EffT2 Efferalgan 500mg Viên Paracetamol UPSA-France 2569 2568

238 EffT3 Efferalgan 80mg(goi) Gói Paracetamol UPSA-France 2078 2078

239 EffT12 Efferalgan 80mg(sup) Viên Paracetamol UPSA-France 2026 2026

240 EfCT Efferalgan codeine Viên nén Para +Codein UPSA-France 3572 3572

Page 24 of 53

Page 25: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

241 EntT Enterogermina 5ml Ống 5765 5765

242 EosT Eosine 30ml Lọ Eosine Việt Nam 27000 27000

243 EprT Eprex 2000 IU/0.5ml Ống Epoetin alpha Janssen-Germany 269999 269999

244 ExfT1 Exforge 10/160mg Viên Amlodipine + Valsartan Novartis- Thụy sĩ 18123 18107

245 ExfT Exforge 5/80mg Viên Amlodipine + Valsartan Novartis- Thụy sĩ 9987 9987

246 FamT Famotidin 40mg Viên Famotidin CTDP 3/2-VN 274 274

247 FarT1 Farnisone ( Prednisone 5mg ) 5mg Viên Prednisone Pharmedic-Việt nam 296 296

248 FenT11 Fenoflex 160mg Viên fenofibrate United Pharma- VN 2250 2250

249 FeST11 Ferlin 60ml syrup Lọ Iron, B1,B6,B12 United Pharma- VN 28875 28875

250 FlaT2 Flagyl 250mg Viên Metronidazole Sanofi-VN 527 527

251 FleT1 Flecaine 100mg Viên Flecaine Meda-France 12045 12045

252 FluT21 Fluconazol 150mg Viên Fluconazol Stada 8178 8000

253 FluT4 Fluotin 20mg Viên 1600 1600

254 FolT Folacid 5mg Viên Acid Folic Pharmedic-Việt nam 167 167

255 ForT6 Fordia 500mg Viên Metformin United Pharma- VN 551 551

256 ForT61 Fordia 850mg Viên Metformin United Pharma- VN 1129 1129

257 ForT4 Forlax 10g pdr orale Gói Macrogol Beaufour- France 4275 4275

258 ForT8 Fortec 25mg Viên Biphenyl Dimethyl dicarboxylate ICI Pharma 2160 2160

259 ForT1 Fortran Gói Macrogol4000... Beaufour- France 22178 21100

260 ForT31 Fortum 1g Lọ Ceftazidime GlaxoSmithKline 75600 75600

261 FreT Frego 5mg Viên Flunarizine Kable- Indonesia 2821 2770

262 FreT1 Fresofol 1% 20ml Ống Propofol Fresenius Kabi-Austria 110000 110000

263 FumT3 Fumafer 200mg Viên nén Fe Sanofi-VN 1244 1244

264 FurT12 Furosemide inj 20mg /2ml Ống Furosemide Đức 5500 5500

265 GaVT1 Gạc Vaselin Miếng Vaselin Việt Nam 882 882

266 GalT Galvus 50mg Viên Vildagliptin Novartis- Thụy sĩ 8225 8225

267 GaMT1 Galvus Met 50/850mg Viên Vidagliptin/Metformin HCl Novartis- Thụy sĩ 9274 9274

268 GenT3 Gentamycine 40mg Ống Gentamycine Bình Định- VN 1028 1028

269 GluT3 Glucobay 100mg Viên Acarbose Bayer- Germany 4738 4738

270 GluT27 Glucophage XR 1000mg Viên Metformine Merck-Pháp 4443 4443

271 GluT24 Glucophage XR 500mg Viên Metformine Merck-Pháp 2144 2144

272 GlTT Glyceryl Trinitrate 1mg/ml Ống Glyceryl Trinitrate Hameln -Germany 77069 74030

273 GlyT2 Glypressin 1mg Lọ Terlipressin Acetate 1064100 1064100

274 HalT3 Halofar 2mg Viên Haloperidol Pharmedic-Việt nam 126 126

275 HalT2 Haloperidol 2mg Viên Haloperidol Pharmedic-Việt nam 110 110

276 HalT1 Haloperidol 5mg Ống Haloperidol Renaudin-Germany 9450 9450

277 HanT Handihaler Cái Dụng cụ hít 59138 59138

278 HeST Heparine sodique 25000 UI IV Lọ Heparine Na RotexMedica- Germany 115500 115500

279 HerT2 Herbesser 100mg Viên Diltiazem hcl Founier- Indonesia 3186 3186

280 HidT1 Hidrasec 30mg Gói Racecadotril Sophartex-France 5354 5354

281 HiCT Hirudoid Cream 14g Tube Muco polysaccharide Polysulfate Sankyo- Germany 49547 49547

282 AlbT Human Albumine 20% 50ml Lọ Albumine người Behring-Germany 780384 780384

283 HumT3 Humulin R 100 UI 10ml Lọ insulin tác dụng nhanh Lilly-France 256800 256800

284 HydT1 Hydrite Viên nén Viên bù điện giải United Pharma- VN 992 992

285 HydT4 Hydrochlorothiazide (Thiazifar) 25mg Viên Hydrochlorothiazide Pharmedic-Việt nam 147 147

286 HydT3 Hydrocortisone 100mg Lọ Hydrocortisone RotexMedica- Germany 20555 20555

287 HydT31 Hydrocortisone 10mg Viên Hydrocortisone Sanofi aventis- Pháp 5290 5290

288 HypT1 Hyperium 1mg Viên Rilmennidine dihydro P Servier- France 4022 4020

289 HypT5 Hypolluric 200mg Viên Allopurinol Việt nam 525 525

290 IpuT Ibudolor 200 mg Viên nén Ibuprofene Stada-VN 219 219

291 IloT Ilomedin 20mcg/ml Ống Iloprost Bayer- Spain 623700 623700

292 ImdT Imdur 60mg Viên Isosorbibe mononitrate AstraZeneca-Sweden 6433 6433

293 InoT Inopilo Lọ Dầu mù u VN 4978 4978

294 MixT Insulin Mixtard 30HM 100IU/ml 10ml Lọ Insulin hỗn hợp Novo Nordisk-Sweden 156000 156000

295 InvT Invanz 1g (*) Lọ Ertapenem MSD- Australia 502200 502200

296 IrbT Irbesartan 150mg Viên Irbesartan Stada-VN 3600 3600

297 ISDT ISDN 10mg Viên nén Isosorbibe dinitrate Apotex-Canada 630 630

298 IsoT12 Isoptine 40mg Viên nén Verapamil Abbott- France 2160 2160

299 IsoT11 Isoptine 5mg/2ml Ống Verapamil Abbott- France 20121 20121

300 IsuT Isuprel 0,2mg/ml Ống Isoprenalin Hospira-USA 158886 158886

301 ItrT Itranstab 100mg Viên Itraconazole Stada- VN 10946 10946

302 JanT Januvia 100mg Viên sitagliptin phosphate Italy 17311 17311

Page 25 of 53

Page 26: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

303 JanT1 Januvia 50mg Viên sitagliptin phosphate Italy 17311 17311

304 KaCT Kali clorid 500mg Viên Kali clorid Nadypha- Vn 252 252

305 KalT2 Kalimate 5g Gói Calcium polystyrene sulfonate Việt nam 14000 14000

306 KalT3 Kalxetin 20mg Viên Fluoxetin Kable Pharma- Indonesia 2000 2000

307 KetT21 Ketogesic 3% 1ml Ống Ketorolac tromethamine PT Ferron Par Pharm -

Indonesia

15026 15026

308 KetT31 Ketosteril Viên leucine, isoleucine, phenylalanine Beijng Freseneus -China 13545 13545

309 KiLT Kim lấy máu Cái Lancet Terumo-Japan 1260 1260

310 KoXT Komboglyze XR 5mg/1000mg Viên Saxagliptin, Metformin Astra 21410 21410

311 KoXT1 Komboglyze XR 5mg/500mg Viên Saxagliptin, Metformin Astra 21410 21410

312 KreT Krenosin 6mg/2ml Lọ 802200 802200

313 K-LT K-Y Lubricating 82g Tube Gel Pháp 59380 59380

314 LacT Lacipil 2 mg Viên Lacidipine GlaxoSmithKline-France 4343 4343

315 LacT3 Lacipil 4mg Viên Lacidipine GlaxoSmithKline-France 6826 6826

316 LacT21 Lactacyd FH 60ml Lọ Acid lactic+ lactoserum atomisat Việt nam 16480 16480

317 LamT Lamzidivir Viên Lamzidivir Stada-VN 12000 12000

318 LanT1 Lantus 100IU/ml 10ml Lọ Insulin Sanofi aventis 505029 505029

319 LanT12 Lantus Solostar100UI/ml, 3ml Ống Insulin Sanofi aventis 277999 277999

320 LasT Lasilix 20mg Viên nén Furosemide Aventis-France 1975 1975

321 LevT1 Levonor,Noradrenaline 1mg/1ml Ống Noradrenaline Polfa-Poland 29190 29190

322 LevT2 Levothyrox 50mcg Viên Levothyroxin Merck-France 789 789

323 LidT Lidocaine 2% 10ml Ống Lidocaine Gedeon-Hungary 14700 14700

324 LidT1 Lidocaine 2% 2ml Ống Lidocaine Bình Định- VN 540 540

325 LidT2 Lidocaine SPRAY 10% Lọ Lidocaine Egis- Hungary 115500 115500

326 LifT Lifezar 50mg Viên losartan United Pharma- VN 2520 2520

327 LipT2 Lipanthyl 200mg Viên nhộng Fenofibrate FOURNIER-France 7052 7052

328 LiNT2 Lipanthyl NT 145mg Viên Fenofibrate FOURNIER-France 10561 10561

329 LiST12 Lipanthyl supra 160mg Viên Fenofibrate FOURNIER-France 10058 10058

330 LipT8 Lipirus 20mg Viên Atorvastatin Roussel Vietnam 6930 6930

331 LipT3 Lipistad 10mg Viên Atorvastatine Stada-VN 2700 2700

332 LipT11 Lipitor 10mg Viên Atorvastatine Ca Pfizer- Germany 15941 15941

333 LipT12 Lipitor 20mg Viên Atorvastatine Ca Pfizer- Germany 22778 22778

334 LipT13 Lipitor 40mg Viên Atorvastatine Ca Pfizer- Germany 27330 27330

335 LisT2 Lisinopril 10mg Viên Lisinopril Stada-VN 1450 1450

336 LisT3 Lisoflox 500mg Lọ Levofloxacin Teva- Hungary 164999 164999

337 LosT11 Losacar 50mg Viên nén 2667 2667

338 LovT1 Lovenox 40mg/0.4ml Ống Enoxaparine sodique Aventis-France 85382 85381

339 LovT2 Lovenox 60mg/0.6ml Ống Enoxaparine sodique Aventis-France 113163 113163

340 LYRT Lyrica 75mg Viên Pregabalin Pfizer- Germany 17685 17685

341 MacT21 Macdin 600mg Viên Linezolide Macleods- India 28858 28858

342 MadT11 Madopar 250 Viên Levodopa +Benserazide F.Hoffmann-La Roche.,

Ltd - THỤY SĨ

4634 4214

343 MaBT Magné B6 Viên Mg +B6 Aventis-France 1144 1144

344 MaCT1 Magnesium chlorure 10% 10ml Ống MgCl2 Renaudin-France 9862 9862

345 MaST1 Magnesium sulfate 15% inj Ống MgSO4 Renaudin-France 7245 7245

346 MaST11 Magnesium sulfate KABI 15% 10ML Ống Magnesium sulfate Binh dinh- Việt nam 2538 2513

347 MedT4 Medexa 16mg Viên Methylprednisolone Dexa Medica-Indonesia 3570 3570

348 MedT41 Medexa 4mg Viên Methylprednisolone Dexa Medica-Indonesia 944 944

349 MedT8 Medsamic 500mg/5ml Ống Tranexamic acid Medocemie- 19300 19300

350 MemT Memolife Viên EPA, DHA, Vit E Austrapharm-VN 1487 1487

351 MepT Mepraz 20mg Viên Omeprazole Ampharco-VN 2775 2775

352 MerT Meronem IV 500mg (*) Lọ Meropenem Astra-Italy 464373 464373

353 MerT1 Meronem IV 1g (*) Lọ Meropenem Astra-Italy 803723 803723

354 MerT4 Meropenem 1g Lọ Meropenem Cellofarn - Brazil 462000 462000

355 MetT61 Methorfar 15mg Viên Dextromethorphan Việt nam 273 273

356 MetT11 Metoclopramid Kabi 10mg/2ml Ống Metoclopramid Bình Định- VN 1625 1609

357 MiaT1 Miacalcic 200UI (14dose) Lọ 1290284 1290284

358 MicT Micardis 40mg Viên Telmisartan Boehringer- Switzerland 10349 10349

359 MiPT Micardis plus 40/12.5mg Viên Telmisartan Boehringer- Switzerland 10387 10387

360 MilT11 Milrinone 10mg/ml Lọ 1690000 1690000

361 MinT Mini-Sintrom 1mg Viên nén Acenocuomaryl Novartis- France 2471 2471

362 MirT Mirtaz 15mg Viên Mirtazapin SUN Pharma 5500 5500

Page 26 of 53

Page 27: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

363 MobT Mobic 7.5mg Viên Meloxicam Boehringer-France 9122 9122

364 MorT2 Moriamin forte Viên Acid Amin Roussel-VN 2445 2445

365 MolT12 Motilium 60ml sirop Lọ Domperidol Janssen 41600 41600

366 MoMT Motilium M 10mg Viên nén Domperidol Janssen- Thailand 1650 1650

367 MycT Mycosyst 2mg/ml 100ml Lọ 420000 420000

368 MydT Mydriacyl 1% 15ml Lọ Tropicamide Alcon- Belgium 42199 42199

369 MyET Mydrin-P eye drop 10ml Lọ Tropicamide+ Phenylephrin Alcon- Belgium 42000 42000

370 NarT Naloxone 0,4mg/ml Ống Naloxone Dupont-France 46705 36750

371 NaST1 Natispray sol 0,30mg/dose fl 18ml Lọ Trinitrine Teopharma-France 205604 205604

372 NaCT Natri Clorid (nhỏ mắt ) 0.9% Lọ NaCl Pharmedic-Việt nam 2688 2688

373 NaST11 Natrilix SR 1.5mg Viên Indapamide Servier-France 3116 3116

374 NebT3 Nebilet 5mg Viên Nebivolol Germany 8000 8000

375 NebT2 Nebivolol 5mg Viên Nebivolol Stada-VN 4500 4500

376 NeAT Néo-Codion adulte Viên nén Codein Camphosulphonate -

Sulfogaiacol

Sophartex-France 3254 3254

377 NeoT4 Neopeptine 100mg Viên Alpha Amylase Raptakos Brett & Co., Ltd

- ẤN ĐỘ

1533 1533

378 NeoT3 Neostigmine'Prostigmine, 0,5mg Ống Neostigmin CSP- France 7888 7888

379 NesT1 Nesamid 250mg/5ml Ống Acid Tranexamide Union Korea pharma-Korea 8700 8106

380 NeuT Neupogen 30 MIO 0.5ml Ống Filgrastim F.Hoffmann-La Roche.,

Ltd - THỤY SĨ

1575000 1575000

381 NeuT1 Neurobion Viên Vitmin B1- B6-B12 Merck-Indonesia 1549 1550

382 NeuT4 Neuronstad 300mg Viên nhộng Gabapentin Stada- VN 4500 4500

383 NeuT3 Neurontin 300mg Viên Gabapentin Pfizer-Germany 11316 11316

384 NeuT2 Neurontine 300mg Viên Gabapentin Pfizer-Germany 11316 11316

385 NeCT New calotine 330mg Viên I calotine Binex- Hàn Quốc 11000 11000

386 NexT Nexium 40mg inj Lọ Esomeprazol AstraZeneca-Singapore 153560 153560

387 NexT1 Nexium 40mg cpr Viên Esomeprazol AstraZeneca-Singapore 22456 22456

388 NicT Nicardipine 10mg/10ml Ống nicardipine Aguettant 124999 124999

389 NicT1 Nicomen 5mg Viên Nicorandil Đài loan 3500 3500

390 NitT5 Nitrostad 2.5mg Viên Nitro Glycerin Stada-VN 720 720

391 NokT Noklot 75mg Viên 6000 6000

392 NorT Noradrenaline 8mg/4ml Ống Noradrenaline Agguettant-France 99614 87302

393 NorT1 Norcuron 4mg Ống Vercuronium Organon-France 45984 45984

394 No-T No-spa 40mg Ống Drotaverin Chinoin-Hungary 5327 5327

395 NoNT1 Novofine needle (nội trú) Cái kim chích Insulin 2149 2149

396 NovT1 Novomix 30Flexpen 100U/ML 3ml Ống Insulin aspart Novo Nordisk-Denmark 227850 227850

397 NucT Nucleo-CMP-Fort Viên 9012 9012

398 NudT Nudipyl 400mg Viên Piracetam Bình Định- VN 315 315

399 NufT Nufotin 20mg Viên 1633 1633

400 NuVT1 Nước vô khuẩn pha tiêm 5ml ( Steril water

for Inj )( Macrk)

Ống Nước India 1260 1260

401 NuST1 Nutroplex sirop 60ml Lọ Lysine Therapharm-VN 17529 17517

402 NysT Nystafar Gói Nystatin Pharmedic-Việt nam 1351 1351

403 ObiT Obimin Viên Vitamin Therapharm-VN 1309 1309

404 ocFT Oculotect fluid Lọ Polyvidone Novartis- Thụy sĩ 38109 38109

405 OleT Oleanzrapitab 10mg Viên Olanzapine Sun- India 3500 3500

406 OmnT Omnipaque 350mg /100ml Lọ Iohexol Nycomed Amersham S.A.-

Ireland

564020 564020

407 OngT1 Onglyza 2,5mg Viên Saxagliptin Astra- Italy 16006 16006

408 OngT Onglyza 5mg Viên Saxagliptin Astra- Italy 17310 17310

409 OraT1 Orafar 90ml Lọ Nước vệ sinh răng miệng Pharmedic-Việt nam 5973 5973

410 OscT Oscamicin (vancomycin) 1000mg (*) Lọ vancomycin 136000 136000

411 OspT Ospen 1M UI Viên Penicillin V Biochemie- Austria 1029 1029

412 OspT1 Ospexin 500mg Viên Cephalexin Servipharm-Thụy sĩ 2050 2050

413 OspT1 Ospexin 500mg Viên 2050 2050

414 OtrT Otrivin 0.05% 10ml Lọ Xylometazonline Novartis- Thụy sĩ 30400 30400

415 OztT Oztis Viên Glucosamin+ chonrotin Lipa- Australia 5450 5450

416 PANT81 PAN - A.S.L 1800mg Lọ Acetyl Salilylat Panpharma 45866 45866

417 PanT3 Panadol 500mg Viên Paracetamol Sanofi- VN 688 688

418 PanT4 Panangin Viên Kali, Mg Gedeon-Hungary 1512 1512

419 PanT6 Pantocid IV 40mg Lọ Pantoprazole Sun- India 51999 51999

420 PanT51 Pantoprazole 40mg Viên Pantoprazole Stada-VN 1620 1620

421 PapT1 Paparin 40mg/2ml Ống Paparin Vĩnh Phúc 4200 4200

422 ParT12 Paracetamol KABI 1000mg/100nl Chai Paracetamol Bình Định- VN 18900 18900

423 PenT4 Penicilline V 400.000UI Viên Penicilline Mekophar 314 314

Page 27 of 53

Page 28: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

424 PerT5 Periloz 4mg Viên Perindopril Lek Pharmaceuticals d.d-

Slovenia

2861 2861

425 PerT1 Persantine 10mg/2ml Ống Dipyridamole Boehringer- Switzerland 21798 21798

426 PhaT2 Pharmaproracil 50mg Viên Propylthiouracil Korea Pharma- Hàn Quốc 785 785

427 PhaT Pharmaton Viên Vitamin Switzerland 4377 4377

428 PhCT Phénergan crème 2% 10g Tube Promethazine Rhône Poulenc 7618 7618

429 PheT2 Phenytoin 100mg Viên Phenytoin Pharmedic-Việt nam 283 283

430 PhGT Phosphalugel gel oral Gói Colloidal Al Phosphate Boehringer- Switzerland 3474 3474

431 PhyT1 Physiotens 0.2 mg Viên Moxonidine Solvay-France 7200 7200

432 PipT1 Pipolphen 50mg/2ml Ống Promethazine Egis- Hungary 15261 15261

433 PlaT1 Plavix 300mg Viên Clopidogrel Sanofi Winthrop-France 64711 64711

434 PlaT Plavix 75mg Viên Clopidogrel Sanofi Winthrop-France 20873 20828

435 PleT Pletaal 100mg Viên Cilostazole Otsuka- Korea 8161 8160

436 PneT Pneumorel 80mg Viên Fenspiride Servier- France 2284 2284

437 PoCT2 Potassium chlorure 10% 10ml Ống KCl Aguettant- France 5500 5500

438 PoGT Potassium gluconate 15% siro FL/250ml Lọ K gluconate H3 SANTE- France 101606 101606

439 PovT3 Povidine 10% 90ml (PK) Chai Povidone Iodine Pharmedic-Việt nam 13986 13986

440 PraT3 Pradaxa 75mg Viên Dabigatran etexilate Germany 30388 30388

441 PreT31 Preterax Viên perindopril2mg+indapamide0.625mg Servier -Pháp 5040 5040

442 PreT6 Prevost 70mg Viên nén Acid alendronic Việt nam 21787 21787

443 PriT Primperan 10mg cpr Viên Metoclopramide Sanofi-France 1831 1831

444 ProT8 Procoralan 5mg Viên Ivabradine Servier- France 11101 11101

445 ProT81 Procoralan 7,5mg Viên Ivabradine Servier- France 11101 11101

446 PrST Proctolog sup. Viên Trimébutine,ruscogénines Parke Davis 5152 5152

447 ProT13 Protamin 5000IU/5ml Lọ Protamine sulfate 203700 203700

448 PrCT Protamine Choay 10000 A.H.U/10ml Lọ Protamine sulfate Sanofi-France 202015 202015

449 ProT9 Protovan 200mg/20ml Ống 89985 89985

450 PuRT Pulmicort Respules 0.5mg 2ml Ống Budesonide AstraZeneca-Australia 13834 13834

451 PyrT Pyracil 50mg Viên nén Propylthiouracil Hameln- Korea 735 735

452 RecT Rectiofar 3ml Ống Glycerin Pharmedic-Việt nam 1553 1553

453 RecT1 Rectiofar 5ml Ống Glycerin Pharmedic-Việt nam 1596 2247

454 RemT Remeron 30mg Viên Mirtazapin Organon- Hà Lan 17626 17626

455 RhiT1 Rhinex 7,5mg/15ml Chai naphazoline Nitrate Pharmedic-Việt nam 4389 4389

456 RifT Rifamicine 300mg Viên Rifamicine Mekophar-VN 1516 1516

457 RivT11 Rivepime 1g (*) Lọ Ác hen ti na Ác hen ti na 169897 169897

458 RocT11 Rocaltrol 0.25mcg Viên Calcitriol Pháp 4721 4721

459 RocT1 Rocephine 1g IV IM (*) Lọ Ceftriaxone Roche-France 181440 181440

460 RocT2 Rocuronium 10mg/ml Lọ Rocuronium Hameln- Germany 84212 83341

461 RosT1 Rosuvastatin 10mg Viên Rosuvastatin Stada-VN 5990 5990

462 RotT11 Rotacor 20mg Viên 10503 10503

463 RytT1 Rythmol 300mg Viên Propafenol Abbott- France 12600 12600

464 SalT6 Salbufar (Salbutamol) 2mg Viên Salbutamol Việt nam 84 84

465 SanT Sandostatin 0,1mg /ml Ống Octreotide Novartis- Thụy sĩ 241525 241525

466 SanT1 Sanyrene 20 ml/200 doses Lọ Glyceride-Vit E Urgo-France 112163 112163

467 SecT Sectral 200mg Viên Acebutolol Aventis-VN 2048 2048

468 SedT1 Sedacorone 200mg Viên nén Amiodarone HCl Ebewe- Áo 3570 3570

469 SeET1 Seretide Eva 25/125mcg Lọ Salmeterol, Fluticasone GlaxoSmithKline-

Australia

225996 225996

470 SerT3 Serviflox 500mg Viên Ciprofloxacine Sadoz- Austria 5270 5270

471 SevT Sevorane 250ml Lọ Secoflurane Abbott- USA 3578600 3578600

472 SilT Silvirin 20g 1% w/w Tube Sulfadiazine bạc 13900 13900

473 SilT2 Silvirin 250g Lọ Sulfadiazine bạc 113400 113400

474 SinT Sintrom 4mg Viên nén Acenocuomaryl Novartis- France 3150 3150

475 SmeT Smecta Gói Dioctahedral smectite Beaufour- France 3475 3475

476 SoBT1 Sodium bicarbonate 8,4% 10ml Ống NaHCO3 Pháp 21061 21061

477 SoCT7 Sodium chlorure 20% 10ml Ống NaCl Fresenius-France 9146 9146

478 SoMT Solu Médrol 40mg/2ml Lọ Methylprednisolone Pfizer- Belgium 33100 33100

479 SolT2 Solupred 20mg cpr efferv Viên nén Prednisolone Sanofi-France 10238 10238

480 SolT2 Solupred 20mg cpr efferv Viên nén 10238 10238

481 SoDT1 Sorbitol Delalande pdre orale Gói Sorbitol Sanofi-France 1387 1387

482 SotT Sotalex,Stalol 80 mg Viên nén Sotalol Bristol Myers- France 2500 2500

483 SpaT11 Spasmaverin 40mg Viên nén Diprophylline Aventis-VN 619 619

Page 28 of 53

Page 29: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

484 SpiT11 Spiriva 18mcg 30Inhaler Viên nhộng Tiotropium bromide Boehringer -Đức 30799 30799

485 SpiT Spiromide 20/50mg Viên nén Spironolactone - Furosemide Searle- Pakistan 2750 2750

486 SpiT1 Spiromide 40/50mg Viên Spironolactone - Furosemide Searle- Pakistan 3161 3161

487 SpoT1 Sporanox 250mg/25ml Ống Janssen-Bỉ Janssen-Bỉ 2310000 2310000

488 StaT1 Stablon 12.5 mg Viên Tianeptine Servier- France 3483 3483

489 StaT2 Stamlo 10 mg Viên Amlodipine Dr.Reddy's- India 2445 2445

490 StaT Stamlo 5mg Viên Amlodipine Dr.Reddy's- India 1325 1325

491 StrT Streptase 1.5MUI Lọ Streptokinase ZLB Behring-Germany 2500000 2500000

492 StrT1 Streptomycine 1g Lọ Streptomycine 3200 3200

493 StrT2 Stresam 50mg Viên Etifoxine Biocodex - PHÁP 3300 3300

494 StuT Stugeron 25mg Viên nén Cinnarizine Janssen-Thailand 614 614

495 SucT2 Sucrafar 500mg Viên Sucrafate Pharmedic- VN 483 483

496 SucT1 Sucrate 5ml Gói Sucrafate Lisapharma-Italy 8000 8000

497 SulT1 Sulperazon 1g (*) Lọ Sulbatam+ Cefoperazole Pfizer-Italy 205000 205000

498 SymT Symbicort 160/4.5 mcg/dose Lọ Budesonide+ Formoterol Astra-Sweden 286440 286440

499 TadT1 Tadalafil 10mg Viên Tadalafil Stada-VN 14970 14970

500 TalT Talc 1Kg Gói Talc VN 16500 16500

501 TamT Tamiflu 75mg Viên Oseltamivir Roche- France 44877 44877

502 TanT Tanakan 40mg Viên Ginko biloba extract Beaufour- France 3200 3200

503 TanT1 Tanganil 500mg (vien) Viên Acetyl leucine Piere Fabre- France 4612 4612

504 TanT11 Tanganil 500mg( inj) Ống Acetyl leucine Piere Fabre- France 13698 13698

505 TarT1 Targocid * 400mg/3ml Lọ Teicoplaine Grouppo Lepetit 430000 429999

506 TavT2 Tavanic 250mg/50ml (*) Lọ Levofloxacin Aventis-France 124500 124500

507 TavT1 Tavanic 500mg cpr (*) Viên Levofloxacin Aventis-France 38008 38004

508 TavT Tavanic 500mg IM.IV (*) Lọ Levofloxacin Aventis-France 180200 180200

509 TazT Tazocin 4.5g (*) Lọ Piperacillin/ Tazobactam Wyeth-USA 223700 223700

510 TelT1 Telfast 60 mg Viên Fexofenadine Aventis-France 3245 3245

511 TetT Tetracain 0.5% 10ml Lọ Tetracain HCl DP 3/2 -VN 14662 14662

512 TetT1 Tetracylin pommade Tube Tetracycline Aventis-VN 4830 4830

513 TheT Théostat 100mg Viên Theophylline Piere Fabre- France 1636 1636

514 ThyT Thyrozol 5mg Viên Thiamazole Merck-Germany 1223 1223

515 TieT1 Tienam 500mg IV (*) Lọ Imipenem, cilastatin Na MSD- Australia 336306 336306

516 TilT1 Tildiem 60mg Viên Tildiazem Sanofi-France 1900 1900

517 TimT Timentin 3,2 g IV Lọ Ticarcillin/ Clavulanic GlaxoSmithKline-UK 129005 129005

518 TraT6 Tracleer Tab 125mg Viên nén Bosentan Patheon Inc.-Canada 612500 612500

519 TraT5 Tracutil 10ml Lọ Nguyên tố vi lượng B.Braun- Germany 32235 32235

520 TraT9 Trajenta 5 mg Viên Linagliptin Boehringer Ingelheim 16156 16156

521 TraT21 Trandate 200mg Viên Labetalol GlaxoSmithKline-UK 7670 7670

522 TriT4 Trihexyphenidyl 2mg Viên Trihexyphenidyl 147 147

523 TrBT Trivita B Viên Vitamine B1 B6 B12 Pharmedic-Việt nam 742 742

524 TwyT Twynsta 40/5mg Viên Telmisartan /amlodipine Ấn Độ 12482 12482

525 TygT Tygacil 50mg Lọ 731000 731000

526 UltT11 Ultracet 37.5/325mg viên Tramadol /Paracetamol Janssen -Korea 7999 7999

527 UnaT Unasyn 1,5 g Lọ Sulbactam/ Ampicillin Pfizer-Belgium 66000 66000

528 UpsT Upsa-C 1 g Viên Vtiamin C UPSA-France 3332 3332

529 UruT Uruso 300mg Viên Ursodeoxydcholic acid Daewong- Hàn quốc 12000 12000

530 VaPT Vaccin Pneumo 23 H/1sr Ống Vaccin ngừa viêm phổi Aventis Pasteur 309750 309750

531 VaVT Vaccin Vaxigrip 0,5 ml H/1 Lọ Vaccin ngừacúm Aventis Pasteur 183750 183750

532 VanT14 Vancomycine Lyomak 1g (*) Lọ Vancomycine 158000 158000

533 VaMT Vastarel MR 35mg Viên Trimetazidine Servier-France 2544 2541

534 VenT1 Ventavis 20mcg Ống Ventavis Berlin- Spain 623805 623805

535 VenT2 Ventolin Syrup no sugar 60ml Lọ Salbutamol GlaxoSmithKline-

Phillippines

20885 20885

536 VeAT Ventoline aérosol 100micrograms Lọ Salbutamol GlaxoSmithKline-France 76379 76379

537 VeNT Ventoline Neb. 5mg Ống Salbutamol GlaxoSmithKline-France 8513 8513

538 VerT2 Verapamil 5mg/2ml Ống 280000 280000

539 VerT1 Verospiron 25mg Viên Spironolacton Gedeon-Hungary 2156 2156

540 ViUT Vida up 10 mg Viên Simvastatin Việt nam 3570 3570

541 VidT1 Vidxac ( Vitamin K1) 10mg Ống Vitamin K1 RotexMedica- Germany 7875 7875

542 VisT1 Visipaque 320mg/ml 50ml Lọ Idixanol Nycomed Amersham S.A.-

Ireland

577500 577500

543 ViBT1 Vitamine B1 100mg Ống Thiamine DP 3/2 -VN 462 462

544 ViBT4 Vitamine BC complex Viên nhộng Vitamine B, C… Ampharco-VN 400 400

545 ViKT13 Vitamine K1 inj 10mg/1ml Ống Vitamin K1 9800 9800

Page 29 of 53

Page 30: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

546 VitT2 Viticalat 3.2g Lọ Ticarcillin/ Clavulanic VCP- VN 98000 98000

547 VoVT2 Vớ Venosan AES Đùi ( L ) Cặp Vớ chống thuyên tắc mạch Salzmann- Switzerland 770000 770000

548 VoVT1 Vớ Venosan AES Đùi ( M ) Cặp Vớ chống thuyên tắc mạch Salzmann- Switzerland 770000 770000

549 VoVT Vớ Venosan AES Đùi ( S ) Cặp Vớ chống thuyên tắc mạch Salzmann- Switzerland 770000 770000

550 VofT Vofloxin (*) 500mg /100ml Lọ Levofloxacin Normon- Spain 139650 139650

551 VoET Voltaren Emulgel 1% Tube Diclofenac Novartis- Thụy sĩ 63200 63200

552 VolT11 Voltarene 75mg Ống Diclofenac Novartis- Thụy sĩ 16424 16424

553 XarT2 Xarelto 10mg Viên 68000 68000

554 XarT Xarelto 15mg Viên 68000 68000

555 XatT1 Xatral 5 mg Viên Alfuzosine Sanofi-France 7500 7500

556 XenT Xenetix 350 100ml Lọ Iobitridol Guerbet-France 605000 605000

557 XylT2 Xylocaine 5% néb can courte Lọ Lidocaine AstraZeneca- France 369050 369050

558 XyJT Xylocaine Jelly Oin 2% 30g Tube Lidocaine Astra-Sweden 55600 55600

559 ZanT Zanedip 10mg Viên Lercanidipine Recordati-Italy 8568 8464

560 ZanT1 Zantac 150 mg Viên nén Ranitidine GlaxoSmithKline- Australia 4561 4561

561 ZanT12 Zantac 50mg/2ml Ống Ranitidine GlaxoSmithKline- Australia 27708 27708

562 ZenT Zentel 200mg Viên nén Albendazol OPV - VN 5600 5600

563 ZesT Zestoretic 20/12.5mg Viên nén Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 6196 6176

564 ZesT11 Zestril 10mg Viên Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 6097 6097

565 ZesT12 Zestril 20mg Viên Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 6875 6875

566 ZesT13 Zestril 5 mg Viên Lisinopril dihydrate AstraZeneca- UK 4534 4534

567 ZinT11 Zinnat 500mg Viên 24589 24589

568 ZolT Zoloft 50mg Viên Sertraline Pfizer-Australia 14104 14087

569 CefT7 Cefazolin Actavis 1g Lọ 25001

570 AveT1 Avelox 400mg Viên 52500

571 PraT31 Pradaxa 110mg Viên 30388

572 DePT5 Dexamethasone 4mg/ml Ống 889

573 ZovT1 Zovirax 500mg Lọ Acyclovir GlaxoSmithKline 1299900 1299900

STT Mã dượcTên vật tư y tế ĐVT Hãng sản xuất Nước sản xuất GIÁ THU BN T10/2014 GIÁ THU BN T11/2014

Amplatzer/coil

1 AmAV Amplatzer ASD Occluders Cái Boston Mỹ 44100000 44100000

2 AmDV Amplatzer Delivery Sytems ASD Cái Boston Mỹ 8267000 8267000

3 AmDV11Amplatzer Delivery Sytems PDACái Boston Mỹ 8267000 8267000

4 AmDV21Amplatzer Delivery Sytems VSD Cái Boston Mỹ 8267000 8267000

5 AmPV21Amplatzer PDA II Ocluder 03-04Cái Boston Mỹ 21922000 21922000

6 AmPV11Amplatzer PDA Occluders Cái Boston Mỹ 21922000 21922000

7 AmPV31Amplatzer PFO Occluder 25 Cái Boston Mỹ 44844000 44844000

8 AmSV Amplatzer Sizing Ballons Cái Boston Mỹ 3490000 3490000

9 AmVV45Amplatzer Vascular Plug Cái Boston Mỹ 10968000 10968000

10 AmVV Amplatzer VSD Membranous Cái Boston Mỹ 44844000 44844000

11 AmVV2 Amplatzer VSD Musculaire Cái Boston Mỹ 44844000 44844000

12 AmVV5 Amplatzer VSD Muscular OccluderCái Boston Mỹ 44844000 44844000

13 CoDV2 Cocoon Duct Occluder Cái Vascula Innovation Thái Lan 16500000 16500000

14 CoSV6 Cocoon Septal Occluder Cái Vascula Innovation Thái Lan 33600000 33600000

BẢNG GIÁ VẬT TƯ THÁNG 11/ 2014

Page 30 of 53

Page 31: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

15 CoSV5 Cocoon Sizing balloon Cái Vascula Innovation Thái Lan 2500000 2500000

16 CoiV1 Coil Nit - Occlud PDA System (09mm*6mm)Cái PJM Đức 20000000 20000000

17 CoiV22 Coil Nit- Occlud VSD System Cái 44000000

18 CoiV Coil Nit -Occlud PDA System 6mm x 5mmCái PJM Đức 20000000 20000000

19 CoTV2 Coil Target Helical Ultra Cái Boston Mỹ 16435000 16435000

20 DeCV4 Delivery Cocoon Cái Vascula Innovation Thái Lan 6200000 6200000

21 DeOV1 Delivery Occlutech Cái Occlutech Đức 7350000 7350000

22 DeSV2 Delivery System Cái Terumo Nhật 7350000 7350000

23 OccV Occlutech Cái Terumo Thụy Điển 39690000 39690000

24 OccV20 Occlutech Figulla Flex II Cái Occlutech Đức 41500000 41500000

25 OcSV Occlutech sizing Balloon Cái Occlutech Đức 2950000 2950000

Anneau #N/A #N/A

26 AnMV7 Anneau Mitral No 18 / 20/ 22/ 24/ 34/ 36Cái Viện Tim Việt Nam 10983938 11007225

27 AnMV1 Anneau Mitral No 26/28/30/32 Cái Viện Tim Việt Nam 10500000 10500000

28 AnTV23Anneau Tricuspide No 24 /26/30/34Cái Viện Tim Việt Nam 10983938 11007225

29 AnTV25Anneau Tricuspide No 28 /32 Cái Viện Tim Việt Nam 10500000 10500000

30 MirV Mitral Ring Cái Edwards Mỹ 11550000 11550000

31 SoBV1 Sovering band Tricuspid Cái Sorin Italy 11335500 11335500

32 TrRV1 Tricuspid Ring Cái Edwards Mỹ 11550000 11550000

33 VoVV Vòng valve Rigid saddle Cái Saint Jude Mỹ 13600000 13600000

34 VoVV11Vòng valve Tailor Cái Saint Jude Mỹ 11600000 11600000

Balloon #N/A #N/A

35 BaCV6 Balloon Curare Cathy No4 Cái Translumina Đức 6700000 6700000

36 BaAV10Balloon Apex OTW 2.0 x12 Cái Boston Mỹ 9630000 9630000

37 BaAV9 Balloon Apex Push Cái Boston Mỹ 9630000 9630000

38 BaBV4 Balloon BEO NC Cái Schwager Thụy Sĩ 8100000 8100000

39 BaBV3 Balloon Brio Cái CID Italy 7500000 7500000

40 BaCV113Balloon contre pulsion 7.5F 34ccCái Maquet Đức 17500000 17500000

41 BaCV112Balloon contre pulsion 8F 40cc Cái Arrow Mỹ 14700000 14700000

42 BaCV17 Balloon contre pulsion -Insingtra Bộ Insingtra Mỹ 14000000 14000000

43 BaEV5 Balloon Elect Cái Biotronik Thụy Sĩ 7949701 7949701

44 BaFV211Balloon Falcon Bravo Cái Invatec Thụy Sĩ 7500000 7500000

45 BaFV24 Balloon Falcon CTO Cái Invatec Thụy Sĩ 8500000 8500000

46 BaFV26 Balloon Falcon Forte Cái Invatec Thụy Sĩ 8000000 8000000

47 BaFV3 Balloon Fluydo Cái CID Italy 7500000 7500000

48 BaFV5 Balloon Foxcross ( CTMM ngoại biên) Cái 7500000

49 BaGV Balloon Gazelle Cái Hyphens Singapore 14450000 14450000

50 BaHV Balloon Hiryu Cái Terumo Nhật 8295000 8295000

51 BaIV21 Balloon IKAZUCHI Rev ( Bóng nong mạch vành)Cái 7200000

52 BaIV11 Balloon Invader Cái Alvimedica Thổ nhỉ kỳ 6300000 6300000

53 BaIV Balloon ISTAR Cái AMG Đức 7560000 7560000

54 BaMV Balloon Maverick Cái Boston Mỹ 8150000 8150000

55 BaMV10Balloon Mistral Cái 7245000 7245000

56 BaNV6 Balloon Nic 1.1 Cái Schwager Thụy Sĩ 9500000 9500000

57 BaNV5 Balloon Nic Nano Cái Schwager Thụy Sĩ 9500000 9500000

58 BaOV21Balloon OPN NC Cái Schwager Thụy Sĩ 8200000 8200000

59 BaPV9 Balloon Pantera Cái Biotronik Thụy Sĩ 7949700 7949700

60 BaPV13 Balloon Pantera Leo Cái Biotronik Thụy Sĩ 7949700 7949700

61 BaPV14 Balloon Pantera Lux Cái Biotronik Thụy Sĩ 22890000 22890000

62 BaPV11 Balloon Passeo Cái Biotronik Thụy Sĩ 7810262 7810262

63 BaPV10 Balloon Powerline Cái Biometrix Singapore 6630000 6630000

64 BaPV12 Balloon Pro HP Cái CID Srl Italy 7500000 7500000

65 BaPV15 Balloon Protégé Cái Blue Medical Hà Lan 18000000 18000000

66 BaQV121Balloon Quantum Cái Boston Mỹ 8750000 8750000

67 BaQV117Balloon Quantum Apex NC Cái Boston Mỹ 8200000 8200000

68 BaQV1 Balloon Quantum Maverick Cái Boston Mỹ 8750000 8750000

69 BaRV21 Balloon Ryujin Cái Terumo Nhật 8295000 8295000

70 BaRV29 Balloon Ryujin Plus Cái Terumo Nhật 8295000 8295000

71 BaSV621Balloon SeQuent II Cái Bbraun Đức 8589000 8589000

72 BaSV633Balloon SeQuent Please Cái Bbraun Đức 32550000 32550000

73 BaSV8 Balloon Shapphire / Shaphire NCCái Orbusneich Hà Lan 6800000 6800000

74 BaSV828Balloon Shapphire II PTCA Cái Orbusneich Hà Lan 6800000 6800000

75 BaSV627Balloon Sprinter Legend Cái Medtronic Mỹ 8700000 8700000

76 BaSV627Balloon Sprinter NC Cái Medtronic Mỹ 8700000 8700000

Page 31 of 53

Page 32: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

77 BaSV662Balloon Sprinter OTW Cái Medtronic Mỹ 8700000 8700000

78 BaSV111Balloon Sterling Monorail Cái Boston Mỹ 8107000 8107000

79 BaSV12 Balloon Summit Cái Blue Medical Hà Lan 6800000 6800000

80 BaTV81 Balloon Tazuna Cái Terumo Nhật 8295000 8295000

81 BaTV91 Balloon TIN 2.0 x15mm Cái Schwager Switzeland 7000000 7000000

82 BaMV91Balloon Trek/ Trek Mini Cái Abbott Mỹ 8250000 8250000

83 BaTV66 Balloon Tyshak Mini 10mmx 2cmx65cmCái Boston Mỹ 10862500 10862500

84 BaTV61 Balloon Tyshak Mini 8mmx 2cm x65cmCái Boston Mỹ 10505000 10505000

85 BaTV1 Balloon Tyshak PDC 10mm/2cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000

86 BaTV4 Balloon Tyshak PDC 12mm/2cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000

87 BaTV8 Balloon Tyshak PDC 14mm/3cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000

88 BaTV Balloon Tyshak PDC 15mm/3cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000

89 BaTV9 Balloon Tyshak PDC 16mm/3cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000

90 BaTV3 Balloon Tyshak PDC 8mm/2cm Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

91 BaTV2 Balloon Tyshak PDC 9mm/2cm Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

92 BaTV813Balloon Tyshak PDC II 12mmx 3cmx 90cm (PDC-507)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

93 BaTV62 Balloon Tyshak PDC II 14mmx 3cmx 100 (PDC-511)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

94 BaTV64 Balloon Tyshak PDC II 15mmx 3cmx 100cm (PDC515)Cái Boston Mỹ 10466500 10466500

95 BaTV63 Balloon Tyshak PDC II 16mmx3cmx100( PDC-519)Cái Boston Mỹ 11264750 11264750

96 BaTV5 Balloon Tyshak PDC II 18mmx 3cmx 100 (PDC-527Cái Boston Mỹ 12163500 12163500

97 BaTV6 Balloon Tyshak PDC II 20mmx 3cmx 100 (PDC-531)Cái Boston Mỹ 12660000 12660000

98 BaTV7 Balloon Tyshak PDC II 22mmx 3cmx100 (PDC-535)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

99 BaTV44 Balloon Tyshak PDC II 23mmx 3cm (PDC-539)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

100 BaTV45 Balloon Tyshak PDC II 25mmx 3cmx 100cm (PDC-543)Cái Boston Mỹ 12660000 12660000

101 BaTV65 Balloon Tyshak PDC II 8mm x 2cm x70cm (PDC504)Cái Boston Mỹ 10466500 10466500

102 BaTV11 Balloon Tyshak SN 012 9,0x2,0x100Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

103 BaTV21 Balloon Tyshak SO 010 13x3,0x100Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

104 BaTV23 Balloon Tyshak SO II 10mmx2cmx 90cm (SO-003)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

105 BaTV24 Balloon Tyshak SO II 12mmx 2cmCái Boston Mỹ 11667000 11667000

106 BaTV22 Balloon Tyshak SO II 9mmx 2cmx 90cm (SO-007)Cái Boston Mỹ 11667000 11667000

107 BaUV3 Balloon Ultrasoft SV Cái Boston Mỹ 8107000 8107000

108 BaUV41Balloon Ultrathin Cái Boston Mỹ 8107000 8107000

109 BaUV4 Balloon Ultrathin Diamond Cái Boston Mỹ 8107000 8107000

110 BaVV47Balloon Valvuloplasty (Bóng nong van ĐMP)Cái 10850000 10850000

111 BaVV5 Balloon Viatrac 14 Plus Cái 7500000 7500000

112 BaVV121Balloon Voyager NC Cái Guidant Mỹ 8715000 8715000

113 BaVV Balloon Voyager RX Cái Guidant Mỹ 8715000 8715000

114 BaXV11Balloon XTRM Summit Cái Blue Medical Hà Lan 6800000 6800000

115 BaXV Balloon XXL Cái Boston Mỹ 8107000 8107000

116 BaZV Balloon Z-5 (SPT003) Cái Boston Mỹ 9061000 9061000

Pace maker #N/A #N/A

117 IntV23 Introducer (Kim máy tạo nhịp) 7F/9FCái Medtronic Mỹ 1000000 1000000

118 IntV5 Introducer 8F Plus Cái Biotronik Mỹ 500000 500000

119 LeaV5 Lead Capsure 5076 Dây Medtronic Mỹ 10500000 10500000

120 LeaV2 Lead Capsure 5076 + Kim Bộ 11500000 11500000

121 LeMV Lead Myopore Dây Biotronik Đức 19281600 19281600

122 LeSV2 Lead SELOX ST60 / SR53,/ SR 60 (không kèm kim)Dây Biotronik Đức 6812000 6812000

123 PaMV36Pace maker ( Máy tạo nhịp) 2 buồng cao cấp Accent MRI DDDR PM2124 (+2Tendril MRI LPA1200M 52/58cm+2kim)Bộ Saint Jude Mỹ 140000000 140000000

124 PaMV40Pace maker ( Máy tạo nhịp) 3 buồng Syncra - CRT-P C2TR01 (máy riêng lẻ)Cái Medtronic Mỹ 163500000 163500000

125 PaMV301Pace maker (máy phá rung) 2buồng Current DR Accel (Durat+ Tendril+2Kim)Bộ Saint Jude Mỹ 330750000 330750000

126 PaMV31Pace maker (máy phá rung) 3buồng Promote Accel (+Durata,Qickflex, Tendril 52cm+Kim 6F,7F,9F+ phụ kiện)Bộ Saint Jude Mỹ 429975000 429975000

126 PaMV331Pace Maker (máy phá rung) Fortify VR-CD1235-40Q (1buồng) +Durata + kimBộ 266805000

127 PaMV41Pace maker (máy tạo nhịp phá rung) 3buồng Promote Quadra CRT-D (+Durata,Quartet, Tendril+3Kim + phụ kiện)Bộ Saint Jude Mỹ 490000000 490000000

128 PaMV391Pace maker (Máy tạo nhịp) Ensura DR MRICái Medtronic Mỹ 100000000 100000000

129 PaMV39Pace maker (Máy tạo nhịp) Ensura DR MRI Surescan EN1DR01 (+capsure 5086MRIT52/58+ 9F)Bộ Medtronic Mỹ 106000000 106000000

130 PaMV372Pace maker Estella SR ProMRI Cái Biotronik Đức 35850000 35850000

131 PaMV274Pace maker Maximo (máy khử rung) II CRT-D D264TRM (ĐC 6947M-62cm+419Bộ Medtronic Mỹ 560000000 560000000

132 PaMV271Pace maker Maximo II DR DF4 -D264 DRM +2 điện cực+2 kim +BVTBộ 385000000 385000000

133 PaMV273Pace maker Maximo II VR D264VRM (+điện cực 6947m-62cm+ 9F)(1buồng) (Bộ Medtronic Mỹ 269000000 269000000

134 PaMV225Pace maker Sensia SED01(+ 2điện cực + 2kim)Bộ Medtronic Mỹ 74500000 74500000

135 PaMV2210Pace maker Sensia SEDRL1 Cái Medtronic Mỹ 56000000 56000000

136 PaMV22Pace maker Sensia SEDRL1 + 02 capsure + 02KIMBộ Medtronic Mỹ 77000000 77000000

137 PaMV224Pace maker Sensia Sensia SESR01+ capsure EpiBộ 47250000 47250000

138 PaMV222Pace maker Sensia SES01 (+ điện cực+ kim)Bộ Medtronic Mỹ 34000000 34000000

Page 32 of 53

Page 33: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

139 PaMV229Pace maker Sensia SESR 01 Cái Medtronic Mỹ 32000000 32000000

140 PaMV223Pace maker Sensia SESR01 (+ điện cực+ kim)Bộ Medtronic Mỹ 42000000 42000000

141 PaMV243Pace maker TALOS D (2buồng)Cái Biotronik Đức 52956800 52956800

142 PaMV242Pace maker TALOS DR (2buồng)Cái Biotronik Đức 61200000 61200000

143 PaMV24Pace maker TALOS S (1buồng)Cái Biotronik Đức 24273600 24273600

144 PaMV241Pace maker TALOS SR (1buồng)Cái Biotronik Đức 33092800 33092800

145 PaMV212Pace maker Verity ADx XL DC 5256Cái Saint Jude Mỹ 55345500 55345500

146 PaMV211Pace maker Verity ADx XL SC5056Cái Saint Jude Mỹ 22711500 22711500

147 PaMV216Pace maker Verity DC 5256 (+ dây tendril T58cm,52Ccm+ 2kim )Bộ Saint Jude Mỹ 75190500 75190500

148 PaMV21Pace maker Verity DR 5356 Cái Saint Jude Mỹ 61960500 61960500

149 PaMV2114Pace maker Verity DR 5356 (+ 2Tendril T58/T52 +2kim)Bộ Saint Jude Mỹ 81805500 81805500

150 PaMV219Pace maker Verity DR 5356(+ 2Tendril Screw-in 1888T/58-52+ 2Kim 7F)Bộ Saint Jude Mỹ 81805500 81805500

151 PaMV218Pace maker Verity DR 5356(+ Tendril Screw-in 1888T52,Tendril 1688T58Bộ Saint Jude Mỹ 81805500 81805500

152 PaMV215Pace maker Verity DR5356 (+Tendril 1688T58/T52+ 2LI7)Bộ Saint Jude Mỹ 81805500 81805500

153 PaMV2110Pace maker Verity SC5056(+Tendril Screw-in 1888/58cm+ LI7)Bộ Saint Jude Mỹ 32634000 32634000

154 PaMV214Pace maker Verity SC5056(Tendril 1688T58cm+KimLI7)Bộ Saint Jude Mỹ 32634000 32634000

155 PaMV162Pace maker Verity SR5056(+Tendril Screw-in 1888/58cm+ KIM)Bộ Saint Jude Mỹ 41454000 41454000

156 PaMV16Pace maker Veryty AD x XL SR5156 (VVIR)+ Tendril+ kimSet Saint Jude Mỹ 41454000 41454000

157 PacV3 Pacemaker (máy tạo nhịp 2 buồng) Sustain DDDR 2dây dẫn Tendril + 2kimBộ 81805000 81805000

158 PacV4 Pacemaker (máy tạo nhịp phá rung) Unify CD3235-40Q- 3buồng+ Myodex+ Tendril+ kimBộ 394972500

159 PaAV32 Pacemaker ADVISA DR MRI (Bộ máy tạo nhịp 2 buồng gồm dây dẫn và kim)Bộ Medtronic Mỹ 147000000 147000000

160 PaAV3 Pacemaker ADVISA DR MRI SureScan + 5086MRI 52/58+ 2 kimBộ Medtronic Mỹ 147000000 147000000

161 PaBV11 Pacemaker Brava CRT-D, DF1,IS1-DTBC2D1(máy tái đồng bộ khử rung)Cái 650000000 650000000

162 TenV2 Tendril + Kim LI7 Bộ Saint Jude Mỹ 9922500 9922500

163 TenV23 Tendril 1888T52cm +kim Bộ Saint Jude Mỹ 9922500 9922500

Stent #N/A #N/A

164 StTV51 Stent Taxus Element Cái Boston Mỹ 44560000 44560000

165 StAV4 Stent Absorb Cái Abbott Mỹ 59500000 59500000

166 StAV2 Stent Arthos Pico Cái AMG Đức 15250000 15250000

167 StNV26 Stent Astron Cái Biotronik Thụy sĩ 23825339 23825340

168 StNV21 Stent Astron Pulsar Cái Biotronik Thụy sĩ 25909340 25909340

169 StAV3 Stent Azule Cái 16500000 16500000

170 StBV51 Stent Biomatrix Cái Hyphens Switzeland 39500000 39500000

171 StBV8 Stent Biomatrix Flex Cái Hyphens Switzeland 39500000 39500000

172 StBV7 Stent Blazer Cái Orbus Neich Hà lan 16000000 16000000

173 StCV10 Stent CCFlex Cái Eucatech AG Đức 12987000 12987000

174 StCV1013Stent CCFlex Cái Eucatech AG Đức 12987000 12987000

175 StCV2 Stent Coroflex Blue Cái B.Braun Đức 18824000 18824000

176 StCV127Stent Coroflex BLue NEO Cái Bbraun Đức 18824000 18824000

177 StCV4 Stent Coroflex Please Cái B.Braun Đức 39000000 39000000

178 StCV72 Stent CP Mounted Cái Numed Canada 58800000 58800000

179 StCV135Stent CP Mounted Covered Cái Numed Canada 79800000 79800000

180 StCV141Stent CRE 8 Cái CID Ý 41000000 41000000

181 StDV3 Stent Desyne phủ thuốc Cái 44000000 44000000

182 StDV23 Stent Dynamic Cái Biotronik Thụy Sĩ 17324422 17324422

183 StDV2 Stent Dynamic Renal Cái Biotronik Thụy Sĩ 17324422 17324422

184 StEV6 Stent Epic OTW Cái Boston Mỹ 32550000 32550000

185 StEV28 Stent Express Vascular LD Cái Boston Mỹ 21500000 21500000

186 StEV23 Stent Express Vascular SD Cái Boston Mỹ 23100000 23100000

187 StGV13 Stent Gazelle Cái Hyphens Singapore 14450000 14450000

188 StGV Stent Genesis Cái Cordis - J&J Mỹ 23304226 23304226

189 StGV21 Stent Genous Cái Orbusneich Hà lan 40000000 40000000

190 StGV45 Stent Graft ĐMC ngực Valiant Thoracic 36 x32 x150 (stent phụ)Cái 75000000

191 StGV64 Stent Graft ĐMC ngực Valiant Thoracic Captivia 42 x42 x200 (Stent chính+ phụ kiện)Bộ 290000000

192 StGV8 Stent Graft mạch vành Be Graft Cái 55000000 55000000

193 StIV Stent Itrix Cái AMG Đức 40000000 40000000

194 StKV1 Stent Kaname Cái Terumo Nhật 17115000 17115000

195 StLV12 Stent Liberte Cái Boston Mỹ 18650000 18650000

196 StMV21 Stent Maris Plus Cái Invatec-Medtronic Thụy Sĩ 23500000 23500000

197 StMV15 Stent Multi - Link 8 Cái Abbott Mỹ 19000000 19000000

198 SteV3 Stent Multi - Link Zeta Cái Abbott Mỹ 17640000 17640000

199 StNV15 Stent Nitinol Precise Pro-Rx (P…)Cái Cordis - J&J Mỹ 26749364 26749364

200 StNV Stent Nobori Cái Terumo Nhật 44100000 44100000

201 StOV123Stent Omega Monorail Cái Boston Mỹ 19500000 19500000

Page 33 of 53

Page 34: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

202 StOV21 Stent Omnilink Elite (stent ĐM chậu)Cái 23000000

202 StOV128Stent ORSIRO Cái Biotronik Thụy Sĩ 42044400 42044400

203 StCV151Stent phủ thuốc Combo Cái Orbusneich Hà lan 42000000 42000000

204 StPV61 Stent Pico Elite Cái AMG Đức 39000000 39000000

205 StPV31 Stent Presillion Cái Cordis - J&J Mỹ 18743120 18743120

206 StPV51 Stent Pro Taxx Cái Vascula Innovation Anh 37200000 37200000

207 StPV223Stent Pro-Kinetic Energy Cái Biotronik Thụy Sĩ 17324422 17324422

208 StPV812Stent Promus Element Plus Cái Boston Mỹ 46319880 46319880

209 StPV48 Stent Prozeta Cái Vascula Innovation 15850000 15850000

210 StPV71 Stent Pulsar-18 Cái Biotronik Thụy Sĩ 29400000 29400000

211 StRV324Stent Resolute Intergity Cái Invatec-Medtronic Thụy Sĩ 45000000 45000000

212 StSV2 Stent Skylor BMS Cái Invatec-Medtronic Mỹ 15000000 15000000

213 StAV1 Stent Smart Control (C….) Cái Cordis - J&J Mỹ 26749364 26749364

214 StSV1 Stent Smart Nitinol (C…) Cái Cordis - J&J Mỹ 26749364 26749364

215 StXV21 Stent Xact (stent Động mạch cảnh) Cái 28000000 28000000

216 StXV116Stent Xience Prime Cái Abbott Mỹ 45800000 45800000

217 StXV16 Stent Xience Prime LL Cái Abbott Mỹ 45800000 45800000

218 StXV38 Stent Xience Xpedition /Xpedition SV Cái Abbott Mỹ 45800000

219 StYV215Stent Yukon Choice PC Cái 37000000 37000000

220 WaCV3 Wallstent Cái Boston Mỹ 24129000 24129000

221 WaCV Wallstent Carotid Cái Boston Mỹ 27300000 27300000

Vavle #N/A #N/A

222 VaTV3 Valve Carbo Seal Valsalva (Van động mạch chủ kèm đoạn mạch nhân tạo)Cái Sorin Italy 52290000 52290000

223 VaCV12Valve Contergra Pulmonary conduit Số 16Cái Medtronic Mỹ 67380000 67380000

224 VaCV11Valve Contergra Pulmonary conduit số14Cái Medtronic Mỹ 67380000 67380000

225 VaAV4 Valve Aortic Valved Graft Cái Saint Jude Mỹ 56000000 56000000

226 VaAV28Valve Aortique 19 SaintJude Cái Saint Jude Mỹ 21829500 21829500

227 VaAV215Valve Aortique ATS Cái ATS Mỹ 24100000 24100000

228 VaAV2 Valve Aortique n°17 (Slimline) Cái Sorin Italy 20958000 20958000

229 VaAV21Valve Aortique n°19 (Fitline) Cái Sorin Italy 20958000 20958000

230 VaBV15Valve Bioprotheses Aortic (Bovine Tissuse 2900-19)Cái Edwards Mỹ 41340000 41340000

231 VaCV3 Valve Bioprotheses Mitral (Bovine 6900P-25mm)Cái Edwards Mỹ 41340000 41340000

232 VacV21 Valve Carbomedic Optiform MitralCái Sorin Italy 27300000 27300000

233 VaTV4 Valve Carbomedic Top Hat AorticCái Sorin Italy 27300000 27300000

234 VaTV5 Valve ĐMC Trifecta Cái Saint Jude Brazil 52000000 52000000

235 VaEV32 Valve Epic Aortic (St.Jude) Cái Saint Jude Mỹ 45974250 45974250

236 VaEV31 Valve Epic Supra Aortic (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 45974250 45974250

237 VaMV2 Valve Mitrale , Fitline Cái Sorin Italy 20958000 20958000

238 VaMV10Valve Mitrale , Saint Juide Cái Saint Jude Mỹ 21829500 21829500

239 VaMV12Valve Mitrale ATS Open Pivot Cái ATS Mỹ 24100000 24100000

240 VaSV3 Valve sinh học ĐMC Freedom Solo (Stentless tissue valve)Cái Sorin Italy 51975000 51975000

241 VaSV1 Valve SJM Regent (Flexcuff) Cái Saint Jude Mỹ 27300000 27300000

242 VaSV2 Valve SJM Regent (Standard) Cái Saint Jude Mỹ 27300000 27300000

243 VaSV41 Valve Stentless valved pulmonair conduit -LabcorCái 68000000

Điện sinh lý #N/A #N/A

244 CaCV21Câble de connexion de cathéter (10pins) 05518SCái Medtronic Mỹ 20769000 20769000

245 CaCV2 Câble de connexion de cathéter (4pins) 05508SPCái Medtronic Mỹ 11928000 11928000

246 CaFV31 Cable for catheter Blazer Cái Boston Mỹ 6445000 6445000

247 CaAV171Catheter Ablation Blazer II Cái Boston Mỹ 24500000 24500000

248 CaAV165Catheter ablation Livewire TC 7F (8mm) Large curlCái Saint Jude Mỹ 36175168

249 CaAV164Catheter ablation Livewire TC 7F Large curl (ST.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973

250 CaAV163Catheter ablation Livewire TC 7F Medium curl (ST.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973

251 CaAV162Catheter ablation Livewire TC 7F Medium sweep (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973

252 CaAV161Catheter ablation Livewire TC 7F Small curl St. JudeCái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973

253 CaAV141Cathéter d'ablation Celsius A7F Cái Cordis - J&J Mỹ 31418000 31418000

254 CaAV142Cathéter d'ablation Celsius B7F Cái Cordis - J&J Mỹ 31418000 31418000

255 CaAV143Cathéter d'ablation Celsius C7F Cái Biosense Wester- J&J Mỹ 31418000 31418000

256 CaAV144Cathéter d'ablation Celsius D7F Cái Cordis - J&J Mỹ 31418000 31418000

257 CaDV22Cathéter d'ablation Endocavitaire RF Marinr 7F 110cmCái Medtronic Mỹ 23310000 23310000

258 CaDV24Catheter diagnostic Fixed- cure Response Electrophysiology 6F (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 9851625 9851625

259 CaDV231Catheter diagnostic Liverwire Steerable Electrophysiology 6F Decapolar(St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 31963050 31963050

260 CaDV23Catheter diagnostic Liverwire Steerable Electrophysiology 7F Duo- Decapolar(St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 34371224 34371224

261 CaEV5 Cathéter Endocavitaire Solist Cournand _ 6F 110cm_ 44216UBCái Medtronic Mỹ 8148000 8148000

262 CaEV51 Cathéter Endocavitaire Solist Josephson_6F 110cm_ 44216JCái Medtronic Mỹ 8148000 8148000

Page 34 of 53

Page 35: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

263 CaEV52 Cathéter Endocavitaire Torqr _041590CSCái Medtronic Mỹ 10500000 10500000

264 CaTV12 Catheter Therapy Ablation Cái Saint Jude Mỹ 30145973 30145973

265 IntV19 Introducer 5F / 10cm 0.38" - RS*B50N10MQCái Terumo Nhật 455820 455820

266 InCV Introducer chọc vách liên nhĩ cái Saint Jude Mỹ 5030400 5030400

267 InFV11 Introducer Fast-cath Hemostasis 7F (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 656775 656775

268 InFV2 Introducer Fast-cath TrioHemostasis 14F (St.Jude)Cái Saint Jude Mỹ 810023 810023

Y dụng cụ #N/A #N/A

269 AbEV Abaisse-langue en bois (que đè lưỡi) 255x245x100mmQue 300 300

270 AgSV Ag Septalloy 30g Lọ 680000 680000

271 AgDV Agrafes de Michel 12 mm Vĩ 33609 33609

272 AgDV1 Agrafes de Michel 16 mm Vĩ 39017 39017

273 AigV111Aiguille 23G x1 Cái BD 389 389

274 AigV16 Aiguille 7 x17 (tam giác) Cái 1500 1500

275 AigV17 Aiguille 7 x17 (tròn) Cái 1500 1500

276 AigV18 Aiguille 9 x 24 (tam giác) Cái 1500 1500

277 AigV20 Aiguille 9 x 24 (tròn) Cái 1500 1500

278 AiAV Aiguille à chas (Sut.needle B16 Round point SPR.EYE)Cái Aesculap 25118 25118

279 AiGV1 Aiguille G 18 jaune Cái Terumo Nhật 473 473

280 AiGV11 Aiguille G 20 0.8x40mm verte Cái Terumo Nhật 358 358

281 AiGV12 Aiguille G 21 0.8x40mm verte Cái Terumo Nhật 450 450

282 AiGV13 Aiguille G 23 bleue Cái Terumo Nhật 473 473

283 AiGV14 Aiguille G 25 0.5x25mm orange Cái Terumo Nhật 473 473

284 AlPV Alcohol Pads Cái 270 270

285 AmbV2 Ambout bag người lớn Cái 359944 359944

286 AmGV11Amplatz guidewire super stiff (J) 0.035" x 260cm x 3mm (46-502)Cái Boston USA 2520000 2520000

287 AmGV12Amplatz guidewire super stiff Ex (Straight) 0.035 x 260(46-526)Cái Boston USA 2520000 2520000

288 AmLV Amplatz left 1-5 F 100cm RH*5AL1000M/Cái Terumo Nhật 648270 648270

289 AmLV2 Amplatz left 2-5F 100cm RH*5AL2000MCái Terumo Nhật 636694 636694

290 AmLV1 Amplatz left 3-5 F 100cm RH*5AL3000ZCái Terumo Nhật 567898 567898

291 AmRV Amplatz right 5 F 100cm RH*5AR2000MCái Terumo Nhật 648270 648270

292 AmRV1 Amplatz right 5 F 100cm RH*5AR3000ZCái Terumo Nhật 648270 648270

293 AmGV2 Amplatzer Guidewire 1.5mm J 260cm(9-GW-002)Cái Terumo Nhật 1064000 1064000

294 AmGV1 Amplatzer Guidewire 300cm(9-GW-003)Cái Terumo Nhật 1064000 1064000

295 AmGV Amplatzer Guidewire 3mm J 260cm(9-GW-001)Cái AGA / St Jude 1026577 1026577

296 AmTV Amplatzer Torqvue Delivery System PDA 4F 80ccCái Boston USA 8267000 8267000

297 AmTV1 Amplatzer Torqvue Delivery System PDA 5F 80ccCái Boston USA 8267000 8267000

298 AmTV2 Amplatzer Torqvue Delivery System PDA 6F 80ccCái Boston USA 8267000 8267000

299 AnSV Angio Seal 6F Cái St.Jude 4160671 4160671

300 AnSV1 Angio Seal 8F Cái 4082901 4082901

301 BoBV11Angiodyn PTCA kit 3 -5028902 Bộ 1350000 1350000

302 AnSH Anios Special DJP Bình Anios 2136417 2136417

303 AniV Aniosyme 1Lít Chai 452981 452981

304 aoPV3 Áo phẩu thuật cao cấp size L Cái Vipharco 78750 78750

305 aoPV4 Áo phẩu thuật cao cấp size M Cái Vipharco 73500 73500

306 aoPV6 Áo phẩu thuật cao cấp size XL Cái Vipharco 84000 84000

307 aoPV5 Áo phẩu thuật gia cố thân (2 lớp) size LCái Vipharco 50400 50400

308 aoPV1 Áo phẩu thuật size L Cái Vipharco 50400 50400

309 aoPV Áo phẩu thuật size M Cái Vipharco 46200 46200

310 aoPV2 Áo phẩu thuật size XL Cái Vipharco 54600 54600

311 aiPV Aortic Air aspirating needles 5FrCái 497249 497249

312 ApLV Apnea link Canule 25-PK Dây 63000 63000

313 ArFV2 Arterial Filter >20kg- CX*AF125Cái Terumo Nhật 1685723 1685723

314 ArFV3 Arterial Filter >50kg Cái Medtronic USA 1192000 1192000

315 ArFV Arterial Filter trẻ em < 10kg Cái Medtronic USA 2076000 2076000

316 ArFV1 Arterial Filter trẻ em >10kg -6 tuổi - CX*AF02Cái Terumo Nhật 1685723 1685723

317 AsDV1 Aspirateur de muscositeur CH10Cái 49417 49417

318 AsDV2 Aspirateur de muscositeur Aldult 16Fr Vol 25mlCái Cair 65000 65000

319 ATKV1 ATS kit 125ml - 04168M Set ATS 3948569 3948569

320 ATKV2 ATS kit 175ml - 04169M Set ATS 3948569 3948569

321 ATKV3 ATS kit 225ml - 04170M Set ATS 3948569 3948569

322 ATKV ATS kit 55ml - 04167M Set ATS 3948569 3948569

323 AtDV2 Attache pour sonde tracheale (UR1400)Cái 51088 51088

324 AtBV Attest Biolog Ind Steam ,3Hr Readout, 132oC Prevac Cycleống 3M 45391.99 45391.99

325 BaSV7 Bag. single packed steril 7000ml (túi pha dịch)Cái 159705 159705

Page 35 of 53

Page 36: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

326 BaCV31 Bàn chải rửa tay phẩu thuật Cái 45000 45000

327 BanV11 Bande (Sparadrap, Urgosylval 2,5cmx5m)Cái Urgo 15399.3 15399.3

328 BaAV11Bande adhésives pour fixer line (băng dính) 5cmx50cmCái CPT 5460 5460

329 BaAV2 Bande AID Urgo Durable) Miếng Urgo 385 385

330 BaAV5 Bande Algoplaque film 10cm x 10cmMiếng Urgo 43199 43199

331 BaAV51Bande Algoplaque Sacrum 14cm x 16cmMiếng 77250 77250

332 BaEV11 Bande en papier (Urgoderm 10cmx10m)Cuộn Urgo 146799 146799

333 BaSV9 Bande Soft Cloth 10cmx10cm cuộn 3M 168000 168000

334 BanV14 Bande Urgobande 75cmx2m cuộn Bảo thạch 6615 6615

335 BaUV1 Bande Urgocrêpe 10cm x 4,5m Cuộn Urgo 100299.15 100299.15

336 BanV12 Bande UrgoSorb 10 x10 Cái Urgo 52488 52182

337 BaUV2 Bande Urgotul SSD 10mmx12mmMiếng Urgo 32766 32766

338 BaVV2 Bande VN 0,09m x 2,5m Cuộn Bảo thạch 5481 4851

339 BaVV21Bande VN 0.07 x 2,5m cuộn Bảo thạch 938 938

340 BaRV3 Băng rốn Hộp 6000

341 BaTV10 Băng tam giác vải Cái 20000

342 BaVV3 Băng vô trùng trong suốt có gạc 90 x 150mm - 3589Miếng 3M 21999.97 21999.97

343 BaVV31Băng vô trùng trong suốt có gạc 90 x 200mm -3590Miếng 3M 28999.99 28999.99

344 BaVV32Băng vô trùng trong suốt có gạc 90 x 250mm - 3591Miếng 3M 34999.98 34999.98

345 BaCV4 Bao cao su Cái 1000 1000

346 BaKV2 Bao khoan điện Cái Sigma 9961 9957

347 BaTV71 Bao tai dùng cho nhiệt kế bấm taiCái Terumo Nhật 5500 5500

348 BaSV4 Bard Sauvage Filamentous Fabric 10,2cmx10,2cmCái Bard 3518117 3518117

349 BiDV1 Bình dẫn lưu màng phổi 1800ml Bình Hospitech 152250 152250

350 BiLV1 Bình làm ẩm Oxy Cái 210000 210000

351 BiPV Bio patch 92mg Miếng J&J 144540 144540

352 BlSV Blade Safescope laryngoscope 691.01Cái Vygon 90381 90381

353 BlSV1 Blade Safescope laryngoscope 691.02Cái Vygon 128303 128303

354 BlSV2 Blade Safescope laryngoscope 691.03Cái Vygon 131577 131577

355 BlSV3 Blade Safescope laryngoscope 691.04Cái Vycon 131577 131577

356 BlLV Blood line Universal (8751439) Cái B.Braun 64110 64219

357 BlEV Blouse en papier-simple( Áo mổ giấy)Cái CPT 10500 10500

358 BoDV9 Bo điện tim không chuông Cái 25000 25000

359 BoDV54Bo đỏ Cái 25000 24333

360 BoDV8 Bô dụng cụ đo áp lực (Tubing set -purge lines for Minimax)Bộ CSS 201180 201180

361 BoLV2 Bộ lọc khuẩn & làm ẩm cho ống mở khí quảnCái Kendall 48000 48000

362 BoLV12 Bộ Lọc Tiệt Trùng Nước FILTRANIOS 31DACái Anios 3313509 3294289

363 BoLV Bộ Lọc Tiệt Trùng Nước FILTRANIOS PS1000Cái Anios 3991900 3991900

364 BoMV Bộ mở khí quản tại giường Bộ 5187000 5187000

365 BoPV1 Bộ phụ kiện đo cung lượng tim (Picco monitoring +picco cath)Bộ 11700000 11700000

366 BoCV7 Bo+ chuông điện tim (bộ /6cặp) Bộ 325000 325000

367 BoEV4 Boite en plastique à conserver de medicamentCái Việt nam 6600 6600

368 BoDV55Bóng đèn đặt nội khí quản (Riestre)Cái (Riestre) 165000 165000

369 BoDV53Bóng đèn đặt nội khí quản số 0 Cái 70000 70000

370 BoDV61Bóng đèn hồng ngoại 250W (ORsam)Cái Orsam 250000 250000

371 HaBV1 Bóng Halogen 24V -100W Cái Osram 107364 107364

372 HaBV Bóng Halogen 24V-150W Cái Osfarm 75000 75000

373 BoVV1 Bông viên 3 x3 - 100gr Gói Bảo thạch 23100 23100

374 BoKV Bột khử calci dùng cho máy nóng lạnhBịch Sorin 1470700 1470700

375 BoPV Bouchon pour robinet 3 voies(In stopper LL)Cái B.Braun 3705 3705

376 BoBV Bougie Boussignac 5576.01 Cái Vygon 787933 787933

377 BoBV1 Bougie Boussignac 5576.02 Cái Vygon 763316 777989

378 BrAV2 Bras articule reutilisable pour retracteur coeur battant -89-9365KCái Teleflex 21931750 21931750

379 BrSV11 Breathing System (dây máy thở) 1.6m lengt (người lớn) + co nối(038-01-120/640)Cái Flexicare 79800 79800

380 BrSV2 Breathing System( dây máy thở) (2 bẩy nước _ người lớn)Bộ Altech 252000 252000

381 BrSV3 Breathing System( dây máy thở) (2bẩy nước_ trẻ em)Bộ Altech 241500 241500

382 BrSV5 Breathing System( dây máy thở) 1.6m (trẻ em)-AL1603Bộ Altech 79800 79800

383 BuAV Bullodog atraumatic usage unique NoVacclip angule mors 16mm ouverture 12mm pression 1/2 force, jaune -N-10113Cái 186650 186650

384 BypV Bypass 5F 100mm Cái 902947 902947

385 CalV Calot (garcon) Cái Medipro 987 987

386 CalV15 Calot chirurgie en papier Cái Medipro 2520 2520

387 CaCV6 Can chứa dịch 750ml Can 1800000 1800000

388 CaAV181Cannula Aortic Root w. vent line 4.5F - MER2015Cái Medos-Germany 474600 474600

389 CaAV182Cannula Aortic Root w. vent line 7.8F - MER2026Cái Medos-Germany 474600 474600

Page 36 of 53

Page 37: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

390 CaPV41 Cannula Coronary ostial perfusion 135º size 12F(4mm)Cái Medos-Germany 600600 600600

391 CaVV131Cannula venous for Paediatric, stainless steel tip 16F - MEV4116Cái Medos-Germany 1140300 1140300

392 CaVV132Cannula venous for Paediatric, stainless steel tip 18F - MEV4118Cái Medos-Germany 1140300 1140300

393 CaVV121Cannula Venous straight tip 36F Cái Medos-Germany 663600 663600

394 CaAV1 Cannulae Arteriotomy 3.0mm-3.2cmCái 340889 340889

395 CaVV10Cannule Venous (Single stage) - TF008090Cái Edwards USA 1143714 1143714

396 CaVV101Cannule Venous (Single stage) - TF010090Cái Edwards USA 1140599 1140599

397 CaVV102Cannule Venous (Single stage) - TF012090Cái Edwards USA 1234800 1234800

398 CaVV103Cannule Venous (Single stage) - TF014090Cái Edwards USA 1234800 1234800

399 CaVV104Cannule Venous (Single stage) - TF016090Cái Edwards USA 1234800 1234800

400 CaVV106Cannule Venous (Single stage) - TF018090Cái Edwards USA 1320772 1320772

401 CaVV105Cannule Venous (Single stage) - TF024090Cái Edwards USA 1234800 1234800

402 CaTV11 Canula tĩnh mạch thẳng có lò xo 38F -3/8 (CAlmed)Cái (Calmed) 840000 840000

403 CaAV13Canule Aortique n° 8 droit - 75008Cái Medtronic USA 442923 442923

404 CaAV14Canule Aortique n° 10 1/4"- 75010Cái Medtronic USA 485605 485605

405 CaAV15Canule Aortique n° 12 FR 1/4" droit - 75012Cái Medtronic USA 485100 485100

406 CaAV16Canule Aortique n° 16- 70016 Cái Medtronic USA 529200 529200

407 CaAV17Canule Aortique n° 18 Fr 3/8 - 75318Cái Medtronic USA 485100 485100

408 CaAV18Canule Aortique n° 20 (armée)_droit -75320Cái Medtronic USA 485100 485100

409 CaAV2 Canule Aortique Root with vent line 14ga (7F)Cái Medtronic USA 485100 485100

410 CaAV21Canule Aortique Root with vent line 16ga (5F)Cái Medtronic USA 485100 485100

411 CaAV3 Canule artérielle 14F 1/4" droite- 75014Cái Medtronic USA 485100 485100

412 CaAV4 Canule artérielle coudée 20 Fr-88020Cái Medtronic USA 542795 542795

413 CaAV66Canule artérielle Femorale 10Fr (3.3mm)Cái Medtronic USA 2961000 2961000

414 CaAV67Canule artérielle Femorale 12Fr( 4.0mm)Cái Medtronic USA 4557000 4557000

415 CaAV6 Canule artérielle Femorale 14Fr 4,7mmCái Medtronic USA 4452000 4452000

416 CaAV69Canule artérielle Femorale 19Fr (6.3mm)Cái Medtronic USA 4700000 4700000

417 CaAV64Canule artérielle Femorale 22.5 Fr 7.5mmCái Medos 875584 875584

418 CaCV Canule coronaire n° 14 - 30014 Cái Medtronic USA 529200 529200

419 CaDV113Canule de tracheotomie (Fenestrated) Fr8Cái Kendall 1036350 1036350

420 CaDV112Canule de tracheotomie 6 avec chemise inteCái Kendall 1270500 1270500

421 CaDV291Canule động mạch đầu tà EOPA 18F-30,5cmCái 2415000 2415000

422 CaDV292Canule động mạch đầu tà EOPA 20F-30,5cmCái 2415000 2415000

423 CaDV293Canule động mạch DLP Pediatric one Piece 12F-4.0mmCái Medtronic USA 2415000 2415000

424 CaDV294Canule động mạch DLP Pediatric one Piece 14- 4.7mmCái Medtronic USA 2415000 2415000

425 CaDV29Canule động mạch DLP Pediatric one Piece 16F- 5.3mmCái Medtronic USA 2415000 2415000

426 CaFV1 Canule fémorale n° 14 Cái Medtronic USA 433750 433750

427 CaGV1 Canule Guedel calibre L 60 mm, size 0Cái Besmed- health 5243 5243

428 CaGV2 Canule Guedel calibre L 70 mm, size 1Cái Besmed- health 5250 5250

429 CaGV4 Canule Guedel calibre L 80 mm, size 2Cái Besmed- health 5250 5250

430 CaPV56 Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản) 6.5Cái Uno Medical 105000 105000

431 CaPV55 Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản) 7Cái Uno Medical 105000 105000

432 CaPV57 Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản) 7.5Cái Uno Medical 105000 105000

433 CaPV54 Canule pour trachéotomie CH (mở khí quản)6Cái Uno Medical 105000 105000

434 CaPV51 Canule pour trachéotomie CH 30Cái Vygon 662000 667333

435 CaPV52 Canule pour trachéotomie CH 33Cái Vygon 677999.96 677999.96

436 CaTV9 Canule thở máy NCPAP size L Cái Vygon 420000 420000

437 CaTV94 Canule thở máy NCPAP Size L Cái 650000 650000

438 CaTV92 Canule thở máy NCPAP Size S Cái 650000 650000

439 CaVV58Canule veineuse 20Fr 1/4" Cái SARNS 3M 543283 543283

440 CaVV59Canule veineuse 28Fr 3/8" Cái SARNS 3M 543283 543283

441 CaVV510Canule veineuse 36Fr 3/8" Cái SARNS 3M 656277 656277

442 CaVV Canule veineuse coudée n° 12 3/8"- 69312Cái Medtronic USA 1281000 1281000

443 CaVV1 Canule veineuse coudée n° 14 1/4"- 67314Cái Medtronic USA 1148700 1148700

444 CaVV2 Canule veineuse coudée n° 16 1/4"- 67316Cái Medtronic USA 1148700 1148700

445 CaVV3 Canule veineuse coudée n° 18 3/8"- 69318Cái Medtronic USA 1239000 1239000

446 CaVV4 Canule veineuse coudée n° 20 3/8"- 69320Cái Medtronic USA 1148700 1148700

447 CaVV6 Canule veineuse coudée n° 22 3/8" - 69322Cái Medtronic USA 1148700 1148700

448 CaVV7 Canule veineuse coudée n° 24 3/8"- 69324Cái Medtronic USA 1148700 1148700

449 CaVV8 Canule veineuse coudée n° 28 3/8"-69328Cái Medtronic USA 1148700 1148700

450 CaVV43Canule veineuse droite (two stage) 32FrCái Medtronic USA 871489 871489

451 CaVV42Canule veineuse droite (two stage) Ovale 36FrCái Medtronic USA 1197000 1197000

452 CaVV21Canule veineuse droite 34Fr (9469)Cái SARNS 3M 612914 612914

453 CaVV11Canule veineuse droite n°16 Cái Medtronic USA 506150 506150

Page 37 of 53

Page 38: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

454 CaVV13Canule veineuse droite n°20 Cái Medtronic USA 587989 587989

455 CaVV133Canule veineuse droite n°20 (66120)Cái Medtronic USA 1016400 1016400

456 CaVV36Canule Veineuse Femorale 12Fr Cái Medtronic USA 3066000 3066000

457 CaVV33Canule Veineuse Femorale 14Fr (4.7mm)Cái Medtronic USA 2520000 2520000

458 CaVV34Canule Veineuse Femorale 17Fr (5.7mm)Cái Medtronic USA 4900000 4900000

459 CaVV32Canule Veineuse Femorale 18F 6,0Cái Medtronic USA 474990 474990

460 CaVV35Canule Veineuse Femorale 21Fr (7.0 mm)Cái Medtronic USA 5400000 5400000

461 CaVV51Canule veineuse n° 22 F Cái Medtronic USA 536543 536543

462 CaVV52Canule veineuse n° 24 Fr 3/8" Cái SARNS 3M 466049 466049

463 CaVV53Canule veineuse n° 28 Fr Cái SARNS 3M 295475 295475

464 CaVV54Canule veineuse n° 32 Fr 3/8" Cái SARNS 3M 543283 543283

465 CaVV511Canule veineuse số 34(66134) Cái Medtronic USA 967217 967217

466 CaVV512Canule veineuse số 36(66236) Cái Medtronic USA 1016400 1016400

467 CaEV7 Cardioflon EV 2.0 3/8 25mm 75cm - 19S30ADSợi Peters Pháp 59430 59430

468 CaEV71 Cardioflon EV 2.0 3/8 R20 75cm -19S30AATép 59430

469 CaSV41 Cardioflon serti 1 Aig - Dec 2 (000) Aig 3/8 20mm P_19326 NHOFil Peters Pháp 62475 62475

470 CaSV43 Cardioflon serti 1 Aig - Dec 3 (00) Aig 3/8 PR 20mm (19399)Fil Peters Pháp 59430 59430

471 CaSV42 Cardioflon serti 1 Aig - Dec 3(00) Aig 3/8 P 25mm (19400)Fil Peters Pháp 59430 59430

472 CaSV48 Cardioflon serti 1aig - Dec 3/0 Aig3/8 PR 20mm 75cm- 19S20HFil Peters Pháp 62475 62475

473 CaSV5 Cardionyl serti 1 aig - 8/100 Aig 3/8 PR 13mm_ 72021 NHOFil Peters Pháp 92190 92190

474 CaSV51 Cardionyl serti 1 aig - 10/100 Aig 3/8 PR 16mm_ 72107 NHOFil Peters Pháp 86205 86205

475 CaSV52 Cardionyl serti 1 aig - 15/100 Aig 3/8 PR 16mm_ 72179 NHOFil Peters Pháp 68355 68355

476 CaSV54 Cardionyl serti 1 aig - 20/100 Aig 3/8 PR 25mm_ 72253 NHOFil Peters Pháp 87675 87675

477 CaSV58 Cardionyl serti 2 aig - 10/100 Aig 3/8 PR 16mm_ 72107 FH2Fil Peters Pháp 111510 111510

478 CaSV59 Cardionyl serti 2 aig - 15/100 Aig 3/8 PR 16mm_ 72179 FH2Fil Peters Pháp 102585 102585

479 CaSV56 Cardionyl serti 2 aig - 8/100 Aig 3/8 PR 12mm_ 72021 FH2Fil Peters Pháp 130095 130095

480 CaSV513Cardionyl serti 2 aig- 10/100 Aig 3/8 KL 12mm Pledget_72106KH23Fil Peters Pháp 151620 151620

481 CaSV57 Cardionyl serti 2 aig- 10/100 Aig 3/8 PR 13mm_ 72105KH2Fil Peters Pháp 151620 151620

482 CaSV514Cardionyl serti 2 aig- 10/100 Aig 3/8 PR 16mm Pledget- 72107K023Fil Peters Pháp 168630 168630

483 CaSV510Cardionyl serti 2 aig- 15/100 Aig 3/8 PR 20mm_ 72181 FH2Fil Peters Pháp 84252 84252

484 CaSV221Cardioplegia blood set (VBCAP) >50KgBộ CSS 1460000 1460000

485 CaSV222Cardioplegia blood set 4:1 Cái 3591000 3591000

486 CaSV22 Cardioplegia set 20-50kg Bộ Terumo Nhật 1680000 1680000

487 CaSV21 Cardioplegia set Myothem XP 4:1Cái Medtronic USA 3969000 3969000

488 CaSV191Cardioxyl serti 2 aig - Dec 3 (00)Aig 3/8 P 20mm (73S30Y)Fil Ethicon 123375 123375

489 CaSV19 Cardioxyl serti 2 aig - Dec 3 (000) Aig 3/8 P 18mm _73S20IFil Ethicon 133560 133560

490 BoHV1 Catheter Aspiration Eliminate -EG 1602Bộ Terumo Nhật 8700000 8700000

491 CaCV4 Catheter Central Venous Triple Lumen 7Fr-2.5mm 20cm-4763202Bộ 380000 380000

492 CaCV12Catheter Centralcath 2voies Adulte -Ca28515ACái Cair 319301 319301

493 CaCV16Catheter Centralcath 3voies Adulte -Ca2701515ACái Cair 319301 319301

494 CaCV3 Catheter Certofix 12F 15cm - 4167538Cái B.Braun 748527 745124

495 CaCV7 Catheter CURL cath 2cuff,62 Cái Coviden Health Care USA 2400000 2400000

496 CaEV6 Catheter Excelsior SL10,1018, preshapeCái Boston 13950000 13950000

497 CaFV21 Catheter Fogarty Embolectomy 3F 80cmCái Edwards USA 1147850 1147850

498 CaFV23 Catheter Fogarty Embolectomy 5F 80cmCái Edwards USA 1147850 1147850

499 CaFV22 Catheter Fogarty Embolectomy4F 80cmCái Edwards USA 1147850 1147850

500 CaHV12Catheter hydrocath 4.5F 3 Lumen 10cmCái Balton 509250 509250

501 CaHV11Catheter hydrocath 4FR 6cm -681616Cái Argon 493550 493662

502 CaHV13Catheter hydrocath 5F 6cm- 681619Cái Argon 495600 495600

503 CaHV18Catheter hydrocath 7.5F 15cm 2LBộ Biometrix 367500 367500

504 CaHV14Catheter hydrocath 7FR 15cm Cái Argon 495600 495600

505 CaHV23Catheter hydrocath trilumen 4,5F 6cm (Catheter TMTT)-ZKDNT4,5F6Bộ Balton 509250 509250

506 CaHV21Catheter hydrocath trilumen 4.5F 6cm( Catheter TMTT)Cái Biometrix 630000 630000

507 CaHV25Catheter hydrocath trilumen 5,5 F6cm (Catheter TMTT)Bộ Balton 509250 509250

508 CaHV22Catheter hydrocath trilumen 5.5F x 8cmBộ Biometrix 532875 540750

509 CaHV24Catheter hydrocath trilumen 5F 6cm (Catheter TMTT)Bộ Balton 509250 509250

510 CaHV2 Catheter hydrocath trilumen 7F 20cm- 681725Cái Argon 529200 529200

511 CaIV3 Catheter IV G 14 Cái 9450 9450

512 CaIV32 Catheter IV G 16 Cái Terumo Nhật 9442 9442

513 CaIV33 Catheter IV G 18 Cái Terumo Nhật 9450 9450

514 CaIV34 Catheter IV G 20 x 2" (dài) Cái Terumo Nhật 9450 9450

515 CaIV35 Catheter IV G 20 x1.1/4"(ngan) Cái Terumo Nhật 9427 9430

516 CaIV36 Catheter IV G 22 Cái Terumo Nhật 9450 9450

517 CaIV37 Catheter IV G 24 Cái Terumo Nhật 9450 9450

Page 38 of 53

Page 39: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

518 CaLV1 Catheter leader Flex 121104(1x4cm)Cái Vygon 544389 544233

519 CaLV11 Catheter leader Flex 121108(1x8cm)Cái Vygon 545000 545000

520 CaLV12 Catheter leader Flex 121204 (0.7x3cm)Cái Vygon 927000.1 927000.1

521 CaLV13 Catheter leader Flex 121310(seldicath1.3)Cái Vygon 544999.98 544999.98

522 CaMV41Catheter mount 3520/3505 Cái Altech 52500 52500

523 CaMV4 Catheter mount AL-17300 Cái Altera-Turkey 33600 33600

524 CaMV22Catheter multicath Pediatric Double Lumen ( 157.114)Bộ Vygon-Pháp 2204000 2204000

525 CaNV41Catheter Neo- Hydro Pigtail Drainage 10F 30cmCái 1270500 1270500

526 CaPV11 Catheter pour dialyse péritonéale N 10 _0874542/0Cái B.Braun 72660 72660

527 CaPV121Catheter pour dialyse péritonéale N N10 (296.10)Cái 500000 500000

528 CaPV12 Catheter pour dialyse péritonéale N N4 (296.04)Cái Vygon 500000 500000

529 CaSV20 Catheter Softouch Pediatric Vessel Sizing 2marker(4F 65cm)Cái Meritmedica 1575000 1575000

530 CaSV8 Catheter Spinocan G18 Cái Bbraun 13545 13545

531 CaSV9 Catheter Spinocan G20 Cái Bbraun 16905 16905

532 CaSV10 Catheter Spinocan G22 Cái Bbraun 16905 16905

533 CaSV111Catheter Spinocan G25 Cái Bbraun 14700 14700

534 CaSV131Catheter Swan-Ganz Criticath 7.5Fr x 110( 5Lumen)-680093Cái BD 1995000 1995000

535 CaSV163Catheter Swanganz Thermodilution 4F - 116cmCái Edwards USA 1756944 1756944

536 CaSV162Catheter Swanganz Thermodilution 6F -123F6Cái Edwards USA 1344000 1344000

537 CaTV8 Catheter Thrombuster II - 6F Cái Guidant 8400000 8400000

538 CaVV9 Catheter Vent Left heart 13Fr Cái Medtronic USA 509850 513635

539 CaVV14Catheter venting w. perforated 18F -6mmCái Medos-Germany 462000 462000

540 CaPV20 Catheters Performa Vessel Sizing 2 marker 5F 100cmCái Meritmedica 1653750 1653750

541 CaDV27Cây đặt nội khí quản khó sơ sinhCái 315000 315000

542 ChEV5 Champ CEC (open heart surgical pack)Bộ Vipharco 777000 777000

543 ChEV6 Champ Coronaire (Coronary pack)-02P04Bộ Vipharco 987000 987000

544 ChDV21Champ d'angiographie (Bộ khăn chụp mạch vành)-02P01Bộ Vipharco 329175 329175

545 ChEV4 Champ en papier 100 x 100 Cái Medipro 5670 5670

546 ChEV7 Champ en plastique Bộ Medipro 64575 64575

547 ChEV2 Champ en plastique + Tablier Bộ Medipro 84000 84000

548 ChTV31 Chăn trao đổi nhiệt trẻ em (Nellcor- TycoKendall)Cái 485100 485100

549 ChaV Charlotte (fille) Cái Medipro 840 840

550 ChTV4 Chất tẩy rửa bình nước máy trao đổi nhiệtViên 35319 35319

551 ChTV2 Chất trám Fuji I Hộp 450000

552 PhFV Chất trám Fuji IX 15g Hộp 1000000 1031250

553 ChEV1 Chaussure en papier (bao giày PT) (fille)Paire Medipro 1995 1995

554 ChEV11 Chaussure en papier (bao giày PT) PEĐôi Medipro 1400 1400

555 ChCV1 Chỉ co nướu Septodont SeptofilLọ 250000 250000

556 ChlV1 Chlorispray 5L Flacon Anios 938385 938385

557 CidV43 Cidex * OPA 5L Bình J&J 963270 963270

558 CiAV Cire à os stérile (Bone Wax) Sachet Cordis - J&J 28656.25 28656.25

559 CliV Clincare 100ml Chai Việt nam 16999 16999

560 ClBV2 Clip Bleu Medium -B2180-1 Cái 32000 32000

561 ClHV1 Clip bleu Medium titane hemostatique PW HZ2204 4.5cmCái Teflelex 50000 50000

562 ClHV Clip jaune small hemostatique titane PW HZ1204 4.5cmCái Teflelex 17006 15278

563 ClJV Clip Jaune Small titane Vital barrette/6Cái 13641 13641

564 CoNV10Co nối chữ T Cái 31500

565 CoNV9 Cốc nhựa có quai 1lít Cái Germany 58334 58334

566 CoGV Compresse gaze hydrophile type 17 G.P.E.M (gạcPT 10x10x16 KVT)Miếng Danameco 1827 1827

567 CoNV Compresse non stérile (gạc miếng 5x 6.5)Paquet Bảo thạch 15750 15750

568 CoNV1 Compresse non stérile rouleau (gạc cuộn)cuộn Bảo thạch 12810 12810

569 CoSV1 Compresse stérile (gạc tiệt trùng)Paquet Bảo thạch 8925 8925

570 ConV3 Cone Gutta Hộp 30000 30000

571 ConV31 Cone phụ Hộp 88000 88000

572 ConV83 Connector 1/4 male Cái Lifeline 78330 78330

573 ConV816Connector 1/4 male - LL Cái Lifeline 82803 82803

574 ConV82 Connector 1/4 x 1/4 Cái Biometrix 45150 45150

575 ConV86 Connector 1/4 x 1/4 LL Cái Biometrix 52901 53005

576 ConV81 Connector 3/16 x 1/4 Cái Lifeline 45822 45822

577 ConV815Connector 3/16 x1/4LL Cái Lifeline 45822 45822

578 ConV8 Connector 3/8 x 3/8 LL Cái Biometrix 51965 52757

579 CoFV Connector for control 802.00 Cái Vygon 43000 43000

580 CoFV1 Connector for control 802.01 Cái Vygon 33594 33639

581 ConV810Connector Y 1/2 x 3/8 x3/8 Cái Biometrix 64575 64575

Page 39 of 53

Page 40: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

582 ConV87 Connector Y 1/4 x 3/8 x 1/4 Cái Lifeline India 55965 55965

583 ConV812Connector Y 1/4 x 3/8 x 3/8 LL Cái Lifeline India 60900 60900

584 ConV814Connector Y 1/4x3 LL Cái Lifeline India 68672 68922

585 ConV811Connector Y 3/8 x 1/4 x 1/4 LL Cái Biometrix 66990 66990

586 ConV89 Connector Y 3/8 x 3 LL Cái Biometrix 68857 68922

587 CoMV Connectubs MM 150cm(Orginal Perfusoer Tubing 1.0 x 2.0 (0722935)Cái B.Braun 17762 17759

588 CoPV1 Connectubs PM 25cmx1mm(Prolongateur PVC M/F Bague)Cái Cair 11641 11863

589 CoPV Connectubs PM 75cm (Minimum Volume Extension tubing)Cái Bbraun 11109 11109

590 CoGV21Contact gel pour écho 5l Bình 135000 135000

591 CoGV2 Contact gel pour écho 5l (Med.Uni Wav)Bình Med.Uni 135000 135000

592 CoSV3 Control syringe 10ml with luer-lock male (SpectralCái B.braun 70977 71007

593 CoAV2 Coton absorbant (bông ytế) 1 KgKg Bảo thạch 165375 165375

594 CoNV2 Coton non absorbant 7/0 0.5Dec/Met 60cm 10mm 3/8cKg Bảo thạch 126000 126000

595 CrNV Crosswire NT 0,014" x 180cm Cái Terumo Nhật 1769893 1769893

596 CuNV Cút nối cảm biến Bcare5 - 1/4" ; 3/8"; 1/2"Cái 462000

597 daDV31 Đầu dò siêu âm mạch vành và mạch ngoại biên( Catheter Eagle Eye)Cái Biotronik 20500001 20500001

598 daKV Đầu kẹp cá sấu Cái 2000 2000

599 DaTV Dầu tay khoan NSK Chai 280000 280000

600 DaBV1 Dây buộc tay lớn Cặp 180000 180000

601 DaBV Dây buộc tay nhỏ Cặp 180000 180000

602 DaHV11Dây hút đàm kiểm soát số 10 Cái Uno Medical 5250 5250

603 DaHV113Dây hút đàm kiểm soát số 10 Cái Kendall 8201 8201

604 DaHV14Dây hút đàm kiểm soát số 12 Cái Uno Medical 5249 5245

605 DaHV18Dây hút đàm kiểm soát số 14 Cái Uno Medical 5248 5248

606 DaHV13Dây hút đàm kiểm soát số 16 Cái Uno Medical 5253 5253

607 DaHV115Dây hút đàm kiểm soát Số 6 Cái Uno Medical 4515 4515

608 DaHV12Dây hút đàm kiểm soát số 8 Cái Uno Medical 5250 5250

609 DaHV20Dây hút đàm kín số 10 Cái Comforsoft 210000 210000

610 DaHV17Dây hút đàm kín số 12 Bộ Pacific Hospital Supply- 255000 255000

611 DaHV1 Dây hút đàm kín số 14 Cái Comforsoft 213150 213150

612 DaHV16Dây hút đàm kín số 16 Cái Pacific Hospital Supply- 254999.9 254999.9

613 DaHV114Dây hút đàm kín số 16 (Symphon)Cái (Symphon) 213150 213150

614 DaHV19Dây hút đàm kín số 8 Cái Comforsoft 210000 212250

615 DaHV112Dây hút đàm kín số14 (Mai Việt Anh)Cái Comforsoft 255000 255000

616 DaMV Dây máy xông (Connector) (OMRON)Cái 110000 110000

617 DaNV3 Dây nuôi ăn Cái 8400 8400

618 DiAV1 Diacap acute size L 2,0 QM -7203927 (Màng lọc)Cái B.Braun 2110071 2127520

619 DiAV11 Diacap HIPS 15 HF- Dialysator, Gamma-7203649Cái B.Braun 455397 428190

620 HaDV Diapact kit HF/HD (bộ dây lọc máu liêntục)-7210349Bộ B.Braun 1238055 1263449

621 diCV31 Điện cực Medi 200 Cái Kendall 2200 2200

622 doMV12Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng 20mm x30cmCái Maquet 10172000 10172000

623 doMV1 Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng, 16 mm, 15cmCái Maquet 9100000 9100000

624 doMV2 Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng, 16 mm, 30cmCái Maquet 10172000 10172000

625 doMV11Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng, 18mm, 30cmCái Maquet 10172000 10172000

626 doMV Đoạn mạch nhân tạo (Hemashield Platinum) thẳng, 26 mm, 30cmCái Maquet 9800000 9800000

627 doMV8 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 08mm x30cmCái 13000000 13000000

628 doMV13Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 18mm x25cmCái 13000000

629 doMV3 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 20mm x25cmCái 13000000 13000000

630 doMV4 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 22mm x25cmCái 13000000 13000000

631 doMV5 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 24mm x25cmCái 13000000 13000000

632 doMV6 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 26mm x25cmCái 13000000 13000000

633 doMV7 Đoạn mạch nhân tạo thẳng Gelweave 28mm x25cmCái 13000000 13000000

634 DosV1 Dosi-flow (Perfuseur chambre micro-goutte-20gs=1ml)Cái Cair 34500 34500

635 DoPV Dosing pump Cái B.Braun 262500 262500

636 DraV Dragersorb Free 5l Bình Drager 1119800 1119800

637 DrCV Drain caoutchouc non stérile CH12Cái Peters 172410 172410

638 DrCV1 Drain caoutchouc non stérile CH14Cái Peters 169754 169754

639 DrRV13 Drain redon 12F - 20022 Cái Pfm 21000 21000

640 DrRV14 Drain redon 14F- 20023 (Dây dẫn lưu Redon)Cái Pfm 12390 12390

641 DrRV Drain redon CH10 (650.10) Cái Vygon 57000 57000

642 DrRV2 Drain redon CH14 Cái Vygon 57000 57000

643 DrTV96 Drain thoracique 16F Cái Biometrix 136416 136416

644 DrTV98 Drain thoracique 20F Cái Biometrix 136416 136416

645 DrTV97 Drain thoracique 24F Cái Biometrix 135439 135508

Page 40 of 53

Page 41: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

646 DrTV100Drain thoracique 28F Cái Biometrix 136416 136416

647 DrTV101Drain thoracique 36F Cái Smith 210000 210000

648 DrTV94 Drain thoracique CH20 (Vygon)Cái Vygon 130537 130537

649 DrTV95 Drain thoracique CH24 (Vygon)Cái Vygon 130537 130537

650 DrTV99 Drain thoracique số 12 Cái Lifeline 134400 134400

651 DrTV102Drain thoracique số 36 Cái Biometrix 134400 134400

652 DrTV7 Drain thoracique ST caoutchouc rouge CH26Cái Peters 126890 126890

653 DrTV8 Drain thoracique ST caoutchouc rouge CH30Cái Peters 172410 172410

654 DuCV51Dụng cụ cắt thuốc Cái 18000 18000

655 ElEV Electrode ECG autocollante support Adult 880CD(Red Dot 2239)Cái 3M 4345 4347

656 ElEV1 Electrode ECG autocollante support Enfant 880CDCái 3M 2645 2651

657 ElMV Electrode multifunction défibrillation pour Aldult (paires)Cái Philips 740513 740658

658 ElMV1 Electrode multifunction défibrillation pour Enfant (paires)Cái 781235 781235

659 ElSV Electrode stérile FEP 013 EthnorCái Ethicon 375655 375655

660 ElPV2 Electrode stérile FEP 015 paires Cái Ethicon 370317.5 370317.5

661 EleV4 Eledyn 6F (Temp.pervenous lead F6 100cm)Cái B.Braun 1131963 1131963

662 EleV42 Eledyn Stimulation probe with balloon F5Cái B.Braun 1827000 1827000

663 EmbV Emboshield (lưới lọc bảo vệ) NAV6 5.0mmCái 31500000 31500000

664 EmGV Emeral Guide wire 0,025"x150cm(502-524)Cái 324915 324915

665 EmGV1 Emeral Guide wire Straight 0,035"x150cm (502-542)Cái Cordis - J&J 324915 324915

666 EmGV11Emeral Guide wire Straight 0.035"- 260 cm (502-555)Cái Cordis - J&J 324915 324915

667 EmGV3 Emeral guidewire J3 0,035x150cm (502-521)Cái Cordis - J&J 324915 324915

668 EmGV31Emeral guidewire J3 0,035x260cm (502-455)Cái Cordis - J&J 324915 324915

669 X3EV Ethibond (X31001 ) 4/0 13mm 1aigFil Ethicon 89197.5 89197.5

670 KVEV Ethibond 2.0 / 18mm 2aig (10x90 cm -KV33)Cái Ethicon 90951 90951

671 X3EV2 Ethibond 2.0 / 21mm 90cm 2aig ( X32019)Fil Johnson 114499.58 114499.58

672 W6EV Ethibond 3.0 /17mm 2aig ( W6936)Fil Ethicon 111939 111939

673 W6EV1 Ethibond 4.0 / 17mm 1aig (X31005)Fil Cordis - J&J 70650.42 70650.42

674 W6EV2 Ethibond Pledget 2.0 /17mm (PXX43)Fil Cordis - J&J 115204 115204

675 W6EV3 Ethibond Pledget 2.0 /22mm (PXX92)Fil Cordis - J&J 102231 102234

676 EugV Eugenol ml 2000 2000

677 FeDV1 Feutre de teflon stérile 6''x6''(15cmx15cm)Cái 2415000 2415000

678 FiSV1 Filapeau serti - Dec 3.0b Aig 30 PT-87405 NHOFil Peters 38640 38640

679 FiSV Filapeau serti 3.0 Aig 30 PT Fil Peters 38640 38640

680 FiXV22 Film X-Quang KTS Drystar DT2B 20 x 25cm (8x10inch)Miếng Agfa 13440 13440

681 FiXV23 Film X-Quang KTS Drystar DT2B 25 x 30cm(10x12inch)Miếng Agfa 18900 18900

682 FiXV Film X-ray 18x24 ortho Miếng Agfa 4520 4520

683 FiXV1 Film X-ray 24x30 ortho Miếng Agfa 10500 10500

684 FiXV2 Film X-ray 30x40 Miếng Agfa 15960 15960

685 FiXV6 Film X-ray 35 x 35 CP GU Miếng Agfa-Bỉ 16590 16590

686 FiXV5 Film X-ray 35 x43 Miếng Agfa 19950 19950

687 FiXV24 Film X-ray 35 x43 CEA Miếng CEA 19500 19500

688 FiXV7 Film X-ray DI-HI 35 x 43 Miếng FuJi 38000 38000

689 FiDV Fils d'acier 5 brins 0.4m - 60/100 Aig 4/8 40mmBrin Peters 147483 147483

690 FiVV Filter Vena Tech LP Cái 22272500 22272500

691 fITV1 Filter/ HME TwinStar 10A (Sơ sinh)Cái Drager 66599.5 66599.5

692 fITV2 Filter/ HME TwinStar 25 (trẻ em)Cái Drager 42200.4 42200.4

693 fITV Filter/ HME TwinStar 55 (người lớn)Cái Drager 44200.2 44200.2

694 FiEV FilterWire EZ Cái Boston 30450000 30450000

695 FiBV2 Filtre bacteriens bactogara petit 1644Cái Intersurgical 29400 29400

696 FiSV2 Filtre sanguin PALL Cái Pall 415386 415386

697 FlRV1 Flacon redon 200ml (623.231) Cái Vygon 120000 120000

698 FleV2 Flexon 3/0 L60cm, 17mm & 60mm-(2592-43)Fil 247055 247055

699 GaSV31 Gant SoftGlo size M Paire 1575 1575

700 GaSV3 Gant SoftGlo size S Paire Glove 1575 1575

701 GaDV Gants d'examen (non stériles) 6-7,5Paire Comfit 2104 2104

702 GaDV2 Gants d'examen Size M Paire 2090 2090

703 GaSV111Gants stériles 6.5 Intouch (không bột)Đôi Malaysia 30000.02 30000.02

704 GaSV112Gants stériles 7.0 Intouch(không bột )Đôi Malaisia 30000 30000

705 GaSV114Gants stériles 7.5 Ansell (không bột)Đôi 21000 21000

706 GaSV113Gants stériles 8.0 Ansell (không bột)Đôi Ansell-Malaysia 21000 21000

707 GaSV1 Gants stériles n° 6 (Comfit) Paire Comfit 8085 8085

708 GaSV11 Gants stériles n° 6,5 (Comfit) Paire Comfit 8085 8085

709 GaSV13 Gants stériles n° 7 VN Paire Merufar 4389 4389

Page 41 of 53

Page 42: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

710 GaSV12 Gants stériles n° 7(Comfit) Paire Comfit 8085 8085

711 GaSV14 Gants stériles n° 7,5(Comfit) Paire Comfit 8085 8085

712 GaSV16 Gants stériles No 6.0 (không bột) NutextPaire Malaisia 33000 33000

713 GaSV17 Gants stériles No 6.5 (không bột) NutextPaire Malaisia 33000 33000

714 GaEV Garrot en caoutchouc n° 7,5 Cái VN] 2700 2700

715 GazV Gaze (gạc y tế) Mét Bảo thạch 8268.75 8268.75

716 GiGV1 Giầy ghi máy shock điện cuộn HP 44000 44000

717 GiGV Giấy ghi Monitor cuộn 22000 22000

718 GiIV2 Giấy in nhiệt 57 mm x 30m Cuộn Imported 15705 15705

719 GiIV3 Giấy in nhiệt 80 x30 cuộn 22000 22000

720 GluH2 Glutaradehyde Lít Viện Tim 3000000 3000000

721 GoTV1 Gore tex 4mm x 20cm Cái GORE 21225000 21270000

722 GoTV11Gore tex 5mm x 10cm Cái 12298871 12298871

723 GoTV12Gore tex 5mm x 20cm Cái 13504205 13504205

724 GoTV2 Gore tex n6 dia.6mm long 70cm Cái GORE 33960000 34032000

725 GoSV4 Gortex Stretch vascular Graft 12mm x 30cmCái GORE 20300000 20300000

726 GoSV5 Gortex Stretch vascular Graft 14mm x 30cmCái GORE 20300000 20300000

727 GoSV7 Gortex Stretch vascular Graft 16mm x 20cmCái GORE 20800000 20800000

728 GoSV3 Gortex Stretch vascular Graft 16mm x 30cmCái GORE 20300000 20300000

729 GoSV2 Gortex Stretch vascular Graft 18mm x 30cmCái GORE 18975150 19015380

730 GoSV6 Gortex Stretch vascular Graft 20mm x 30cmCái GORE 20300000 20300000

731 GoSV1 Gortex Stretch vascular Graft 5mm x 70cmCái GORE 34900000 34900000

732 GoSV Gortex Stretch vascular Graft 7mm x 70cmCái GORE 33960000 34032000

733 GuBV1 Guide Balance Middle Weight GW 0.014" x190cm H (1009660H)Cái Guidant 2178889 2194722

734 GuCV62Guide catheter 7F Mach 1 CLS 3Cái 2079000 2079000

735 GuCV63Guide catheter 7F Mach 1 CLS 3.5Cái 2079000 2079000

736 GuCV61Guide catheter 7F Mach 1 FL 3.5Cái 2079000 2079000

737 GuCV6 Guide catheter 7F Mach 1 FR4 Cái 2079000 2079000

738 GuCV64Guide catheter 7F Mach 1 JR 4 Cái 2079000 2079000

739 GuCV5 Guide catheter Guidersoftip 40 Deg XF /7F/90cmCái Boston 4307000 4307000

740 GuCV51Guide catheter Guidersoftip 40XF/ 8Fr/ 90cmCái Boston 4307000 4307000

741 GuGV Guide Galeo hydro 0,014x175cmCái 1923790 1923790

742 GuRV Guide Runthrought 0.014"x180(TW*AS418FA)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

743 GuRV3 Guide Runthrought Extra Flopy-TW-AS418XACái Terumo Nhật 1950000 1950000

744 GuRV1 Guide Runthrought NS (TW*DS418IA)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

745 GuRV4 Guide Runthrought NS (TW-DS418FH)Cái Terumo Nhật 3570000 3570000

746 GuRV2 Guide Runthrought Tapered-TW-DP418FHCái Terumo Nhật 3400000 3400000

747 GuWV11Guide wire Angio Flex ( J )0.035"/ 150cmCái Kimal 300300 300300

748 GuWV113Guide wire Angio Flex (J) 0.025" /150cmCái Kimal 300300 300300

749 GuWV115Guide wire Angio Flex (J) 0.035" /260cmCái Kimal 434700 434700

750 GuWV114Guide wire Angio Flex (straight) 0.025" /150cmCái 300300 300300

751 GuWV111Guide wire Angio Flex (straight) 0.035" /150cmCái Kimal 300300 300300

752 GuWV116Guide wire Angio Flex (straight) 0.035" /260cmCái Kimal 434700 442817

753 GuWV74Guide Wire Cruiser 18- Stiff 300Cái 3359880

754 GuWV7 Guide Wire Cruiser F Cái Biotronik 2019984 2019984

755 GuWV71Guide Wire Cruiser F Hydro Cái Biotronik 2168356 2168356

756 GuWV2 Guide Wire Hi-Torque Whisper MS 0.014 x 190cm StrCái Guidant 2152500 2152500

757 GuWV51Guide Wire persuader 3PSDR180SCái Medtronic USA 2229529 2229529

758 GuWV5 Guide Wire persuader 6PSDR180SCái Medtronic USA 2229529 2229529

759 GuWV4 Guide wire Pilot ( 1010480H) Cái Abbott 2200000 2200000

760 GuWV41Guide wire Pilot 150 (1010481H)Cái Abbott 2152500 2152500

761 GuWV102Guide wire Progess 120 Cái Abbott 4200000 4200000

762 GuWV103Guide wire Progess 140T Cái Abbott 4200000 4200000

763 GuWV104Guide wire Progess 200T Cái Abbott 4200000 4200000

764 GuWV10Guide wire Progess 40 Cái Abbott 4200000 4200000

765 GuWV101Guide wire Progess 80 Cái Abbott 4200000 4200000

766 GuWV6 Guide wire PT2 Light Support 185cm StrCái Boston 2079000 2079000

767 GuWV61Guide wire PT2 Moderate Support 185cm StrCái Boston 2079000 2079000

768 GuWV8 Guide Wire Rinato Cái Asahi Intecc 2200000 2200000

769 GuWV9 Guide Wire Sion Cái Asahi Intecc 2200000 2200000

770 GuWV12Guide wire Supra- Core 0.035" x190cmCái 2200000

771 GuEV Guidewire Extension 150cm Cái Asahi Intecc 2200000 2200000

772 GuJV2 Guidewire J 0,035" x 180cm (RF*GA35183M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

773 GuJV Guidewire J 0,035"x150cm(RF*GA35153M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

Page 42 of 53

Page 43: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

774 GuJV1 Guidewire J 0,035"x260cm( RF*GA35263)Cái Terumo Nhật 441000 441000

775 GuJV5 Guidewire J 0,038" x 150 cm (RF*GA38153)Cái Terumo Nhật 441000 441000

776 GuJV3 Guidewire J 0,038" x 260cm (RF*GA38263M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

777 GuJV6 Guidewire J 0.025" x 150 cm (RF*GA25153M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

778 GuJV4 Guidewire J 0.035" x 120cm (RF*GA35123M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

779 GuJV8 Guidewire J 0.035"x150cm(RF*PA35153M)Cái Terumo Nhật 892500 892500

780 GuJV7 Guidewire J Curve 0.035" x 150 cm (RF *GB35153M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

781 GuKV Guidewire Kinetix 0.014 x185 Cái 2150000 2150000

782 GuPV3 Guidewire PT Choice 0.014" x 300cmCái Boston 1814500 1814500

783 GuPV410Guidewire PTCA Asahi RG3 Cái Asahi Intecc 5500000 5500000

784 GuPV4 Guidewire PTCA Conquest Pro 0.014"/180cmCái Asahi Intecc 4000000 4000000

785 GuPV45 Guidewire PTCA Conquest Pro 12Cái Asahi Intecc 4000000 4000000

786 GuPV46 Guidewire PTCA Conquest Pro 8-20Cái Asahi Intecc 4000000 4000000

787 GuPV42 Guidewire PTCA Fielder FC 0.014"/ 300cmCái Asahi Intecc 5300000 5300000

788 GuPV47 Guidewire PTCA Fielder FC 0.014"/175cmCái Asahi Intecc 2400000 2400000

789 GuPV41 Guidewire PTCA Fielder FC 0.014"/180cmCái Asahi Intecc 2400000 2400000

790 GuPV44 Guidewire PTCA Fielder XT -190cmCái Asahi Intecc 4000000 4000000

791 GuPV412Guidewire PTCA Grand Slam Cái 2400000 2400000

792 GuPV49 Guidewire PTCA Miracle 12 Cái Asahi Intecc 4000000.2 4000000.2

793 GuPV43 Guidewire PTCA Miracle 3 Cái Asahi Intecc 4000000 4000000

794 GuPV48 Guidewire PTCA Miracle 6 Cái Asahi Intecc 4000000 4000000

795 GuPV411Guidewire PTCA Ultimatebros 3Cái Asahi Intecc 4000000 4000000

796 GuSV5 Guidewire S1-Floppy -601-000-010Cái Swager Medica 2400000 2400000

797 GuSV6 Guidewire S3- Standard -603-000-010Cái Swager Medica 2400000 2400000

798 GuSV7 Guidewire Spartacore 0.014 x190cmCái Abbott 2200000 2200000

799 GuSV71 Guidewire Spartacore 0.014 x300cmCái 2200000 2200000

800 GuSV24 Guidewire Straight 0,025" x 260 cm (RF*GS25263M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

801 GuSV2 Guidewire Straight 0,025"x150cm(RF*GS25153M)Cái Terumo Nhật 429975 429975

802 GuSV25 Guidewire Straight 0,035" x 260 cm (RF*GS35263M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

803 GuSV23 Guidewire Straight 0,035"x 183cm (RF*GS35183M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

804 GuSV21 Guidewire Straight 0,035"x150cm(RF*GS35153M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

805 GuSV22 Guidewire Straight 0,035"x150cm(RF*GS35158M)Cái Terumo Nhật 441000 441000

806 GuTV Guidewire Thruway Vasculaire 0,018" x 190cmCái Boston 3239000 3239000

807 GuTV1 Guidewire Transend .010".014" Cái Boston 5945000 5945000

808 GuVV Guidewire V-Control 0.018 Cái Boston 2770000 2770000

809 GuWV72Guidewire Whisper Extra supportCái Guidant 2152500 2152500

810 GuWV Guidewire Whisper MS 0.014 x 190cm JCái Guidant 2152500 2152500

811 KTGV5 Guiding Catheter "Vista brite tip " JR 3.5- 6F (67-080-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

812 KTGV52Guiding Catheter "Vista brite tip " JR 4.0-6F SH (670-083-00)Cái Cordis - J&J 1950000 1950000

813 KTGV391Guiding Catheter "Vista brite tip " MP-C 6FCái Cordis - J&J 2920422 2920422

814 KTGV392Guiding Catheter "Vista brite tip " MP-C 7FCái Cordis - J&J 2920422 2920422

815 KTGV39Guiding Catheter "Vista brite tip " MP-C 8F (588-8206)Cái Cordis - J&J 2374795 2374795

816 GuCV236Guiding Catheter Heartrail AL 0.75 /6F (GC-F6AL0G0N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

817 GuCV239Guiding Catheter Heartrail AL 0.75/7F(GC-F7AL0G0N)Cái Terumo Nhật 1950000 1950000

818 GuCV237Guiding Catheter Heartrail AL 1/6F (GC-F6AL010N)Cái Terumo Nhật 1996429 1996429

819 GuCV238Guiding Catheter Heartrail AL 1/7F(GC-F7AL010N)Cái Terumo Nhật 1950000 1950000

820 GuCV223Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

821 GuCV28Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 6F (GC*F6BL300N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

822 GuCV26Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 7F(GC*F7BL300N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

823 GuCV229Guiding Catheter Heartrail BL 3.0 8FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

824 GuCV22Guiding Catheter Heartrail BL 3.5 5F(GC*F5BL350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

825 GuCV2 Guiding Catheter Heartrail BL 3.5 6F(GC*F6BL350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

826 GuCV27Guiding Catheter Heartrail BL 3.5 7F(GC*F7BL350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

827 GuCV230Guiding Catheter Heartrail BL 3.5 8FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

828 GuCV214Guiding Catheter Heartrail BL 4.0 6FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

829 GuCV218Guiding Catheter Heartrail BL 4.0 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

830 GuCV210Guiding Catheter Heartrail II TR 4.0 6F TigerKim (GC*F6TR400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

831 GuCV219Guiding Catheter Heartrail IL 3.5 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

832 GuCV211Guiding Catheter Heartrail IL 3.5 6F (GC*F6IL350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

833 GuCV220Guiding Catheter Heartrail IL 4.0 5FCái Terumo Nhật 2018250 2018250

834 GuCV217Guiding Catheter Heartrail IL 4.0 6F ( F6IL400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

835 GuCV240Guiding Catheter Heartrail IMA 10 - 7F (GC*F7IMA10A)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

836 GuCV241Guiding Catheter Heartrail IMA 10 - 7F (GC*F7IMA10N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

837 GuCV235Guiding Catheter Heartrail IMB 10 - 7F (GC*F7IMB10A)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

Page 43 of 53

Page 44: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

838 GuCV221Guiding Catheter Heartrail IR 1.0 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

839 GuCV222Guiding Catheter Heartrail IR 1.5 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

840 GuCV212Guiding Catheter Heartrail IR 1.5 6F (GC*F6IR150N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

841 GuCV224Guiding Catheter Heartrail JL 3.0- 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

842 GuCV213Guiding Catheter Heartrail JL 3.5 6F (GC*F6JL350N)Cái Terumo Nhật 1757079 1757079

843 GuCV24Guiding Catheter Heartrail JL 4.0 6F(GC*F6JL400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

844 GuCV226Guiding Catheter Heartrail JL 4.0 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

845 GuCV225Guiding Catheter Heartrail JL3.5- 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

846 GuCV233Guiding Catheter Heartrail JR 3.5 5FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

847 GuCV29Guiding Catheter Heartrail JR 3.5 6F(GC*F6JR350N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

848 GuCV227Guiding Catheter Heartrail JR 3.5- 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

849 GuCV231Guiding Catheter Heartrail JR 3.5 8FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

850 GuCV23Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 5F(GC*F5JR400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

851 GuCV21Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 6F(GC*F6JR400N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

852 GuCV215Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 7FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

853 GuCV216Guiding Catheter Heartrail JR 4.0 7F SHCái Terumo Nhật 2047500 2047500

854 GuCV232Guiding Catheter Heartrail JR4.0 8FCái Terumo Nhật 2047500 2047500

855 GuCV242Guiding Catheter Heartrail MP 6F (GC*F6MP010N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

856 GuCV243Guiding Catheter Heartrail MP 7F (GC*F7MP010N)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

857 GuCV228Guiding Catheter Heartrail ST 01/ 5F (GC-F5ST012NQ)Cái Terumo Nhật 2047500 2047500

858 GuCV234Guiding Catheter Heartrail ST 01/4F (GC-F4ST012NQCái Terumo Nhật 2047500 2047500

859 GuCV3 Guiding Catheter Mach 1-7FRDC (19-776)Cái 2289000 2289000

860 KTGV29Guiding Catheter Special MPA 1 6FCái Cordis - J&J 2310891 2310891

861 GuSV9 Guiding Sheath Fortress 5F crossover -45cmCái 3675000

862 GuSV91 Guiding Sheath Fortress 5F straight -100cmCái 3675000

863 HeTV11Helium tank 500 F.O(Nạp khí) Bình Datascope 2170000 2150000

864 HeHV Hemocor High Performance Hemoconcentrator 400TSCái Medtronic USA 2247000 2247000

865 HeHV1 Hemocor High Performance Hemoconcentrator 700TSBộ Minntech-USA 2247000 2247000

866 HeHV2 Hemocor High Performance Hemoconcentrator JuniorBộ Minntech-USA 2436000 2436000

867 HemV2 Hémofiltre - Enfant (kit) Cái 2226776 2226776

868 HemV13Hémofiltre (Quả lọc máu- CX*HC05S)Cái Terumo Nhật 2473853 2473853

869 HeGV Hexanios G+R 5l Can Anios 1665522 1665522

870 HiPV5 High pressure injector line 120cm 84BCái 256200 256200

871 HiPV2 High pressure injector line 25 cmDây B.Braun 163275 163275

872 HiPV4 High pressure injector line 25cm (Dây áp lực )Cái Meritmedica 158310 158310

873 InDV3 Inflation Device Guidant Cái Guidant 1350000 1350000

874 InDV Inflation device (BQ9050) Set 1123500 1123500

875 InDV42 Inflation device 40atm (Swager )Cái 2350000 2350000

876 InSV2 Infusion set with Flow regulator Bộ 39900 39900

877 InPV Intradyn puncture needle 0.95 x 50 mm (20G)Cái B.Braun 63000 63000

878 InPV1 Intradyn puncture needle 1.3 x 70 mm (18G)Cái B.Braun 29400 29400

879 InVV1 Intradyn venous mit ventil F6 Cái B.Braun-Germany 226695 226695

880 IntV25 Introducer (kim máy tạo nhịp)- St.JudeCái 650000 650000

881 IntV1 Introducer 4F 7cm - RS*A40G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400

882 InAV1 Introducer Arrow Sheath 6F 35cmCái 2674219 2674219

883 InAV11 Introducer Arrow Sheath 6F 45cmCái Arrow 1836833 1836833

884 InAV12 Introducer Arrow Sheath 7F 45cmCái Arrow 1970000 1970000

885 InFV12 Introducer Fast-cath Hemostasis 5F-406100Cái 550000 550000

886 InFV13 Introducer Fast-cath Hemostasis 6F-406104Cái 550000 550000

887 InFV31 Introducer Flexor (Shuttle sheath )6FCái Cook 3563800 3563800

888 InIV34 Introducer II M 5F 10 cm (RM*AF5J10SQW)Cái Terumo Nhật 543283 543283

889 InIV Introducer II 10F 10cm_RS*A10K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400

890 InIV36 Introducer II 11F 10cm - RS*A11K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400

891 InIV1 Introducer II 12F 10cm(catheter dong mach dui)Cái Terumo Nhật 449400 449400

892 InIV31 Introducer II 4F 100mm (RS*A40K10SQ)Cái Terumo Nhật 450450 450450

893 InIV3 Introducer II 5F 10cm_RS*A50K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400

894 InIV2 Introducer II 5F 25cm _RS*B50N25AQCái Terumo Nhật 449400 449400

895 InIV23 Introducer II 5F 25cm_RS*B50K25AQCái Terumo Nhật 449400 449400

896 InIV4 Introducer II 5F 7cm _RS*B50G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400

897 InIV7 Introducer II 5F 7cm_RS*A50G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400

898 InIV5 Introducer II 6 F 25cm_RS*B60N25AQCái Terumo Nhật 409011 409011

899 InIV6 Introducer II 6F 10cm_RS*A60K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400

900 InIV24 Introducer II 6F 7cm_RS*A60G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400

901 InIV12 Introducer II 7F 10cm_RS *A70K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400

Page 44 of 53

Page 45: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

902 InIV35 Introducer II 7F 25cm Cái Terumo Nhật 411226 411226

903 InIV25 Introducer II 7F 7cm_RS*B70G07SQCái Terumo Nhật 449400 449400

904 InIV8 Introducer II 8F 10cm_RS*A80K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400

905 InIV13 Introducer II 9F 10cm_RS*A90K10SQCái Terumo Nhật 449400 449400

906 InIV28 Introducer II M 6F 10cm (RM*AF6J10SQW)Cái Terumo Nhật 543283 543283

907 InIV29 Introducer II M 6F 16cm (RM*AF6J16SQWCái Terumo Nhật 543283 543283

908 InIV32 Introducer II RM*AF5J10SQW Cái Terumo Nhật 657563 657563

909 InKV Introducer kit Exacta 8,5F - 680134Cái BD 450450 450450

910 InMV Introducer Mullin chek- Flo performer 12FCái 2188674 2188674

911 InMV1 Introducer Mullin chek- Flo performer 13FCái 1905472 1905472

912 InMV2 Introducer Mullin chek- Flo performer 14FCái 2188674 2188674

913 IntV18 Introducer Prelude 4F 7cm, 0.018"Cái Meritmedica 554400 554400

914 IntV13 Introducer Prelude 5F (đùi) 11cm 0.038"Cái Biotronik 450108 450108

915 IntV10 Introducer Prelude 5F 11cm - 0.035"Cái Biotronik 442964 442964

916 IntV12 Introducer Prelude 5F 7cm - 0.018"Cái Meritmedica 582120 582120

917 IntV14 Introducer Prelude 6F (đùi) 11cm 0.038"Cái Meritmedica 450108 450108

918 IntV7 Introducer Prelude 6F 11cm- 0.35"Cái Meritmedica 439956 439956

919 IntV17 Introducer Prelude 6F 23cm 0.038"Cái Meritmedica 371146 371146

920 IntV11 Introducer Prelude 6F 7cm- 0.018"Cái Meritmedica 582120 582120

921 IntV8 Introducer Prelude 7F -11cm - 0.035"Cái Meritmedica 428673 428673

922 IntV16 Introducer Prelude 7F 23cm 0.038"Cái Meritmedica 371146 371146

923 IntV15 Introducer Prelude 7F( đùi) 11cm 0.038"Cái Meritmedica 428674 428674

924 InSV13 Introducer Sheath 4F /11cm Cái Balton 367500 367500

925 InSV1 Introducer Sheath 5F/11cm Cái Balton 367500 367500

926 InSV11 Introducer Sheath 6F/11cm Cái Balton 367500 367500

927 InSV12 Introducer Sheath 7F/11cm Cái Balton 367500 367500

928 IobV Ioban 2 Antimicrobial system adhessive 35cm*35cmCái 3M 119988 120019

929 JuLV13 Judkins left 3.5 6F(RH*6JL3500M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

930 JuLV12 Judkins left 4.0 6F(RH*6JL4000M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

931 JuLV14 Judkins left 5.0 6F(RH*6JL5000M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

932 JuLV Judkins left 5F 3,5cm x 100cm_RH*5JL3500MCái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

933 JuLV23 Judkins left 5F 5cm (RH*5JL5000M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

934 JuLV1 Judkins left 5F 5cm x 100cm -RH*5CL5000MCái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

935 JuLV21 Judkins left AngioFlow 3.5 5F Cái Terumo Nhật 451500 451500

936 JuLV22 Judkins left AngioFlow 4.0 5F Cái Terumo Nhật 451500 451500

937 JuLV15 Judkins left curve 4F 4 cm_RH*4JL4000MCái 429975 451474

938 JuLV11 Judkins left curve 5 F 4 cm_RH*5JL4000MCái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

939 JuLV2 Judkins left JL 6.0 5F Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

940 JuRV11 Judkins Right 3.5cm/ 5F(RH*5JR3500M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

941 JuRV1 Judkins Right 4.0cm/ 6F(RH*6JR4000M)Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

942 JuRV13 Judkins Right 4.0cm/4F(RH*4JR4000M)Cái Terumo Nhật 451474 451474

943 JuRV2 Judkins right AngioFlow 4.0 5F Cái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

944 JuRV Judkins right curve 5 F 4 cm_RH*5JR4000MCái Terumo Nhật 451473.75 451473.75

945 KeCV6 Keo cầm máu sinh học (Floseal Hemostatic Matrix) 5mlBộ Baxter 6980000 6980000

946 KeDV1 Keo dính da C.Dermabond HTDống Ethicon USA 165927 165927

947 KeSV1 Keo sinh học BioGlue (Cryolife) 10mlCái 8900000 8900000

948 KeSV Keo sinh học BioGlue (Cryolife) 5mlTub USA 8050000 8050000

949 KeSV2 Keo sinh học Tisseel kit 2ml Cái Baxter 6800000 6800000

950 KeRV Kẹp rốn Cái 2000

951 KhCV2 Khăn có lổ với màng phẩu thuật 80cm x 80cm (00D04D)Cái Vipharco 28350 28350

952 KhLV1 Khan lau tay Gói 8448 8448

953 KhLV Khan lau tay xấp /250gr Xắp Vĩnh Huê 9691 9691

954 KhTV Khăn trải giường 0.56 mx 2 Cái Việt Nam 5040 5040

955 KhYV Khăn Y tế Kg Vĩnh Huê 31471 31471

956 KiCV11 Kim chọc vách liên nhĩ BRK -407200Cái St.Jude 8384000 8384000

957 KiGV Kim gai Vĩ 95000 95000

958 KiNV Kim Nha Cái 1600 1600

959 KTDV42KT diagnostic Infinity JL 3.5 5F (534-518T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

960 KTDV KT diagnostic Infinity JL 4.0-5F (534-520T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

961 KTDV1 KT diagnostic Infinity JL 6.0-5F (534-524T)Cái Cordis - J&J 444634 444634

962 KTDV43KT diagnostic Infinity JL JL4.5 5F (534- 517T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

963 KTDV12KT diagnostic Infinity JR 3.5-5F (534-519T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

964 KTDV15KT diagnostic Infinity JR 4.0-5.2F -125cm (533-565T)Cái Cordis - J&J 478923 478923

965 KTDV11KT diagnostic Infinity JR 4.0-5F (534-521T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

Page 45 of 53

Page 46: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

966 KTDV2 KT diagnostic Infirnity AL 1-5F (534-545T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

967 KTDV21KT diagnostic Infirnity AL 2-5F (534-546T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

968 KTDV3 KT diagnostic Infirnity AR 1-5F (534-541T)Cái Cordis - J&J 378940 378940

969 KTDV31KT diagnostic Infirnity AR 2-5F (534-543TCái Cordis - J&J 478922 478922

970 KTDV32KT diagnostic Infirnity AR Mod/5F (534-548T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

971 KTDV4 KT diagnostic Infirnity JL 4.0-6F (534-620T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

972 KTDV41KT diagnostic Infirnity JL 5.0-5F(534-522T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

973 KTDV5 KT diagnostic Infirnity JR 4.0-6F(534-621T)Cái Cordis - J&J 478922 478922

974 KTDV95KT diagnostic Performa AL2 5F Cái Biotronik 409802 409802

975 KTDV96KT diagnostic Performa Cobra 1,4F, 65cm , 0.35Cái Biotronik 520648 520648

976 KTDV98KT diagnostic Performa Cobra 2 5FCái Biotronik 520648 520648

977 KTDV97KT diagnostic Performa Corba 2, 4F,65cm, 0.35Cái Biotronik 520648 520648

978 KTDV92KT diagnostic Performa JL 4.0 4FCái Meritmedica 409803 409803

979 KTDV9 KT diagnostic Performa JL 4.0 5FCái Meritmedica 434947.8 434947.8

980 KTDV93KT diagnostic Performa JR 4.0 4FCái Meritmedica 434948 434948

981 KTDV91KT diagnostic Performa JR 4.0 5FCái Biotronik 434947.8 434947.8

982 KTDV94KT diagnostic Performa Pigtail 4FCái Biotronik 432486 432486

983 KTDV10KT Diagnostic Ursa AL1.0 5F Cái 378000 378000

984 KTDV102KT Diagnostic Ursa JL 5.0 5F Cái 378000 378000

985 KTDV101KT Diagnostic Ursa JL4.0 5F Cái 378000 378000

986 KTDV103KT Diagnostic Ursa JL6.0 5F Cái 378000 378000

987 KTDV104KT Diagnostic Ursa JR4.0 5F Cái 378000 378000

988 KTGV323KT Guide "Vista brite tip " JL 3.5-5FCái 2335194 2335194

989 KTGV348KT Guide "Vista brite tip " JL 4.0-6FCái 2335194 2335194

990 KTGV349KT Guide "Vista brite tip " JL 4.0-6F SHCái 2335194 2335194

991 KTGV KT Guide "Vista brite tip " JL 4.5-7FCái 2335194 2335194

992 KTGV1 KT Guide "Vista brite tip " XB 3.5-7FCái Cordis - J&J 1880007 1880007

993 KTGV2 KT Guide "Vista brite tip " AL 0,75-6F (667-034-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

994 KTGV292KT Guide "Vista brite tip " AL 0.75-7F (778-034-00)Cái Cordis - J&J 2069681 2069681

995 KTGV293KT Guide "Vista brite tip " AL 1.0-7F (778-036-00)Cái Cordis - J&J 1949834 1949834

996 KTGV21KT Guide "Vista brite tip " AL 1-6F (667-036-00)Cái Cordis - J&J 2335193 2335193

997 KTGV22KT Guide "Vista brite tip " AL 2-6F (667-040-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

998 KTGV3 KT Guide "Vista brite tip " AL0.75SH 6F100cm (667-035-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

999 KTGV11KT Guide "Vista brite tip " AR 1.0-6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194

1000 KTGV111KT Guide "Vista brite tip " AR 2.0-6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194

1001 KTGV4 KT Guide "Vista brite tip " JL 3,5-6F (670-00-200)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

1002 KTGV6 KT Guide "Vista brite tip " JR4 6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194

1003 KTGV15KT Guide "Vista brite tip " LCB 6F100cmCái Cordis - J&J 2335194 2335194

1004 KTGV222KT guide "Vista brite tip " MP-A 1-6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194

1005 KTGV221KT guide "Vista brite tip " MP-A 2 (534-542T-KT)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

1006 KTGV38KT guide "Vista brite tip " MP-B 1- 6F(67-027-200)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

1007 KTGV381KT guide "Vista brite tip " MP-B 1 7F 100cmCái Cordis - J&J 1898839 1898839

1008 KTGV7 KT Guide "Vista brite tip " XB 3,0-6F (67-00-52-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

1009 KTGV71KT Guide "Vista brite tip " XB 3,5-6F (67-00-54-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

1010 KTGV73KT Guide "Vista brite tip " XB 3.0 7F (77805200)Cái Cordis - J&J 1768317 1768317

1011 KTGV72KT Guide "Vista brite tip " XB 4,0-6F (67-00-56-00)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

1012 ktGV36 KT Guide "Vista brite tip " XBRCA -6F(67012600)Cái Cordis - J&J 2335194 2335194

1013 KTGV19KT Guide "Vista brite tip" JL4.0 - 7FCái Cordis - J&J 2335194 2335194

1014 KTGV33KT Guide "Vista brite tip" XBC 3.5 6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194

1015 KTGV17KT Guide IX JR4SH 6F100cm Cái 1669359 1669359

1016 KTGV18KT guide JL 4.0 6F Cái 1772858 1772858

1017 KTGV3222KT Guide Launcher 6 AL 1.0 LAUNCHERCái 2100000 2100000

1018 KTGV3221KT Guide Launcher 6 AR 2.0 LAUNCHERCái 2100000 2100000

1019 KTGV3220KT Guide Launcher 6 ECR 3.5 LAUNCHERCái 2100000 2100000

1020 KTGV3224KT Guide Launcher 6F AL 7.5 Cái 2100000 2100000

1021 KTGV3226KT Guide Launcher 7FJL 3.5 SHCái 2100000 2100000

1022 KTGV3228KT Guide Launcher 7FJL 4.0 SHCái 2100000 2100000

1023 KTGV3227KT Guide Launcher 7FJR 4.0 SHCái 2100000 2100000

1024 KTGV3233KT Guide Launcher 8F JL 3.5 SHCái 2100000 2100000

1025 KTGV3232KT Guide Launcher 8F Jl 4.0 SHCái 2100000 2100000

1026 KTGV3230KT Guide Launcher 8F JR 3.5 SHCái 2100000 2100000

1027 KTGV3231KT Guide Launcher 8F JR 4.0 SHCái 2100000 2100000

1028 KTGV3218KT Guide Launcher EBU 3.0 7FCái 2100000 2100000

1029 KTGV3215KT Guide Launcher EBU 3.0 6F (LA6EBU30)Cái Medtronic USA 1950000 1950000

Page 46 of 53

Page 47: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

1030 KTGV3234KT Guide Launcher EBU 3.5 7F SHCái 2100000 2100000

1031 KTGV3216KT Guide Launcher EBU 3.5 7F (LA7EBU35)Cái 2100000 2100000

1032 KTGV32KT Guide Launcher EBU 3.5-5F (LA 5EBU35)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1033 KTGV3214KT Guide Launcher EBU 3.5-6F(LA6EBU35)Cái Medtronic USA 1950000 1950000

1034 KTGV3225KT Guide Launcher EBU 3.75 6FCái Medtronic USA 1950000 1927800

1035 KTGV321KT Guide Launcher EBU 4.0-5F (LA5EBU40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1036 KTGV324KT Guide Launcher EBU 4.0-6F(LA6EBU40)Cái Medtronic USA 1950000 1927800

1037 KTGV325KT Guide Launcher JL 3.5-5F(LA5JL35)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1038 KTGV326KT Guide Launcher JL 3.5-6F(LA6JL35Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1039 KTGV327KT Guide Launcher JL 4.0-5F(LA5JL40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1040 KTGV3213KT Guide Launcher JL 4.0-6F(LA6JL40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1041 KTGV3219KT Guide Launcher JR 3.5 7F Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1042 KTGV328KT Guide Launcher JR 3.5-5F(LA5JR35)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1043 KTGV329KT Guide Launcher JR 3.5-6F(LA6JR35)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1044 KTGV3210KT Guide Launcher JR 4.0-5F(LA5JR40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1045 KTGV322KT Guide Launcher JR 4.0-6F (LA6JR40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1046 KTGV3229KT Guide Launcher SAL 0.75-6FCái Medtronic USA 2100000 2100000

1047 KTGV3217KT Guide Launcher SAL 1.0 6F (LA6SAL10)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1048 KTGV3212KT Guide Launcher SL 4.0-6F(LA6SL40)Cái Medtronic USA 2100000 2100000

1049 KTGV241KT Guide RDC 1-6F Cái Cordis - J&J 2920422 2920422

1050 KTGV242KT Guide RDC 6F Cái Boston 2920422 2920422

1051 KTGV24KT Guide RDC 7F Cái Boston 1978000 1978000

1052 KTGV25KT Guide Viking JL4SH 6F100cmCái 2100000 2100000

1053 KTGV30KT Guidewire Vista Brite tip AR1 6FCái Cordis - J&J 2335194 2335194

1054 KTGV282KT Inter Mammarie (5F, RH*BPIN00M)Cái Terumo Nhật 902948 902948

1055 KTNV KT N.I.H (National Heart Institute of health type) 5F 80cm,RF*FL15008MCái Terumo Nhật 850000 850000

1056 KTOV2 KT Outlook 4F 110cm (RQ*4TIG110M)Cái Terumo Nhật 577500 577500

1057 KTOV3 KT Outlook 4F 120cm (RQ*4ITG112M)Cái Terumo Nhật 577500 577500

1058 KTOV KT Outlook 5F 110cm (RQ*5TIG110M)Cái Terumo Nhật 577500 577500

1059 KTOV1 KT Outlook 5F 120cm (RQ*TIG112M)Cái Terumo Nhật 577500 577500

1060 LaDV5 Lắc đeo tay bằng nhựa Cái 3500 3500

1061 LaEV2 Lac en silicone jaune 90 cm x 2.5mm (Neo)Cái Peters 73308 73308

1062 LaSV1 Lac suspenseur blanc non stérile 4mmCuộn Việt nam 3800 3800

1063 LaSV11 Lac suspenseur bleu non stérile 1cmcuộn Việt nam 3100 3100

1064 LaDV Lame de bistouri (dao mổ) n° 10Cái Swann- Morton 4935 4935

1065 LaDV1 Lame de bistouri (dao mổ) n° 11Cái Feather 4899 4899

1066 LaDV32Lame de bistouri (dao mổ) Swann n° 10Cái 3203 3203

1067 LaDV3 Lame de bistouri (dao mổ) Swann n° 23Cái Swann- Morton 3433.5 3433.5

1068 LaDV4 Lame droite micro-bisturi standard UU2 2.5 (ref: BT1220)Cái ASSut 127679 127679

1069 LaTV Lame teflonnéepuor PE -0014AMCái 178707 178707

1070 LaDV31Lấy dấu gam 320 1136

1071 LeTV1 Lèn tay Cây Trung quốc 12000 12000

1072 LePV Leniere pour tube tracheotomie AC033Cái 17684 17684

1073 LoLV Lọ lấy đàm vô trùng số 10 Cái Uno Medical 17850 17850

1074 LoLV1 Lọ lấy đàm vô trùng số 12 Cái Uno Medical 17850 17850

1075 LoVV1 Lọc vi sinh điều áp hút (sử dụng cho máy hút đàm)Cái Technologie Medical 60000 60000

1076 LoTV Locking titanium Adapter for BD Catheter (Baxter)Cái 2047469 2047469

1077 LonV1 Longsheath 7F 80cm Cái 7507500 7507500

1078 LuEV Lung Exerciser Cái 138380 138377

1079 LaMV2 Lưỡi dao phẩu thuật mạch vành (Mani)Cái Nhật 194250 194250

1080 LuDV1 Lưỡi đèn đặt nội khí quản thẳng Mile Số 1(Riestre)Cái Riestre 910000 910000

1081 LyNV Ly nhựa Cái 240 240

1082 M6SV M650G Stless Steel 4*45cm M7 (Fil d'acier)Cái Ethicon 99927.19 99927.19

1083 MaPV10Majorbox Pour Rampes 2 et 3 robinets sansCái Cair 78000 77388

1084 BoDV21Majorbox pour rampes 2 et 3 robinets sans palette sans support-BO 231Cái Cair 77381 77381

1085 BoDV22Majorbox pour rampes 4 robinets sans palette sans support-BO 401Cái Cair 91000 91000

1086 ManV1 Manifold 550PSI "on" 2 port with ratotor rigth-hanCái B.Braun 338100 338100

1087 MaOV7 Mask Oxy +6Venturi + dây NL Cái 57750

1088 MaPV12Mask PVC Aldult (Omron) Cái 42000 42000

1089 MaPV121Mask PVC Child (OMRON) Cái 42000 42000

1090 MaEV1 Masque en papier Cái Medipro 672 672

1091 MaEV11Masque en papier (buộc) Cái Medipro 819 819

1092 MasV22 Masque Medicom N95, Res. Cái Medicom 21000 21000

1093 MaOV Masque oxygen haute concentration Adulte et tubeCái Flechxicare 44100 44100

Page 47 of 53

Page 48: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

1094 MaOV52Masque oxygen haute concentration Adulte et tube (1102)Cái Intersurgical 63000 63000

1095 MaOV1 Masque oxygen haute concentration Enfant et tubeCái Flechxicare 45150 45150

1096 MaOV3 Masque oxygene moyenne avec poche OM2010BCái Kendall 76000 76000

1097 MaOV51Masque oxygène pour aérosol A (SET) (bo phun khi dung)Cái Flechxicare 35700 35700

1098 MaOV6 Masque oxygène pour aérosol E (SET)Cái Flechxicare 35700 35700

1099 MaPV1 Masque pour Anesthesie large (SET)1125Cái Intersurgical 175350 175350

1100 MaPV2 Masque pour Anesthesie medium (SET)1124Cái Intersurgical 164850 164850

1101 MaPV22Masque pour Anesthesie medium 5557.35Cái Vygon 125770 125770

1102 MaPV23Masque pour Anesthesie medium 5557.45Cái Vygon 125770 125770

1103 MaPV3 Masque pour Anesthesie nourrisson (SET)1123Cái Intersurgical 152950 152950

1104 MaPV41Masque pour Anesthesie pediatrique 1121Cái Intersurgical 180450 180450

1105 MaPV4 Masque pour Anesthesie pediatrique 1122Cái Intersurgical 169969 169969

1106 MaPV42Masque pour Anesthesie pediatrique Size 0_ 1120Cái Intersurgical 168000 168000

1107 MaGV2 Mặt gương (T.H) Cái Switzerland 6000.01 6000.01

1108 MaxV2 Maxon 7-0 3/8C 9mm 60cm (chỉ tan tổng hợp Polyglyconate)Tép 517000 517000

1109 MerV Merocel (gạc cầm máu mũi) Miếng Medtronic USA 130625 130429

1110 MiCV10Micro Catheter Crusade (KMF0114A)Cái

1111 BaFV Micro Catheter Finecross (NC*F863A)Cái Terumo Nhật 8295000 8295000

1112 BaFV1 Micro Catheter Finecross (NC*F865A)Cái Terumo Nhật 8295000 8295000

1113 MiCV91MicroCatheter Corsair 135cm Cái Asahi Intecc 14500000 14500000

1114 MiCV9 MicroCatheter Corsair 150cm Cái Asahi Intecc 14500000 14500000

1115 MiTV MicroCatheter Tornus 2.1-135cmCái Asahi Intecc 15000000 15000000

1116 MiTV1 MicroCatheter Tornus 2.6-135cmCái Asahi Intecc 15000000 15000000

1117 MicV54 Microshield 2% 500ml Chai Johnson 106234 106231

1118 MicV5 Microshield 2% 5l Bình Johnson 951930 951930

1119 MicV51 Microshield 4% 5l Flacon Johnson 1284360 1284360

1120 MicV53 Microshield Anti Handgel 500mlFlacon 112770 112770

1121 MiHV Microshield handrub 500ml Flacon Johnson 116865 116865

1122 MinV4 Mini - vac drain + réservoir 50ml + trocartBộ Pacific hospital 113511 113503

1123 MiEV Minicap Extern Life Transfer ( for BD Catheter)Cái 315245 315245

1124 MoPV2 Mounting pads for level sensor Miếng Sorin 138000 138000

1125 MoPV3 Mouth Piece (Ống ngậm) OMRONCái 35000 35000

1126 MuKV13Mũi khoan đá mài nhựa Cái 2000 2000

1127 MuKV12Mũi khoan xoàn _6805 Cái 55000 55000

1128 MuKV14Mũi khoan Xoàn _6850 Cây 79999.92 79999.92

1129 MuKV21Mũi khoang trụ lớn (SSWhp-703)Cây 35000 35000

1130 MuSV1 Multi Snare Sets 10mm (10-15) Cái 11990000 11990000

1131 MuSV11Multi Snare Sets 15mm (15-20) Cái Pfm-Germany 10920000 10920000

1132 MuSV13Multi Snare Sets Micro 2mm Cái Pfm-Germany 13152009 13152009

1133 MuSV12Multi Snare Sets Micro 4mm ( 4-6)Cái Pfm-Germany 10000000 10000000

1134 MulV Multipupose AngioFlow MPA 5FCái 451500 451500

1135 MuiV1 Multipurpose 4F 100mm _RH*4MP4020MCái Terumo Nhật 605850 605850

1136 MuiV11 Multipurpose 5F 100mm _RH*5MP4020MCái Terumo Nhật 605850 605850

1137 NaBV Nắp bảo vệ đầu dò (H/800) Cái 2988 2988

1138 NebV Nebulisuer 5569.01 Cái Vygon 195000 195000

1139 NeKV Nebulisuer kit set C29,C28 (OMRON)-9956735-4Bộ 145000 145000

1140 NeKV1 Nebulisuer kit set C801, C30( OMRON)-9515226-5Bộ 70000 70000

1141 NepV15 Nẹp chống xoay Cái Việt Nam 120000 120000

1142 NepV18 Nẹp chống xoay dài Cái 280000 280000

1143 NepV1 Nẹp cổ Cái Việt Nam 98000 98000

1144 NepV12 Nẹp cổ xương đùi Cái Việt Nam 30000 30000

1145 NepV19 Nẹp gối Orbe Cái 162000 162000

1146 NepV16 Nẹp vai Cái 120000 120000

1147 NepV14 Nẹp xương cẳng tay Cái Việt Nam 180000 180000

1148 NepV110Nẹp xương cẳng tay (gỗ) Cái 30000 30000

1149 NepV13 Nẹp xương cánh tay Cái Việt Nam 280000 280000

1150 NoKV1 Nội khí quản có lỗ hút đàm trên bóng Số 7Cái Smiths 338291 338489

1151 NoKV2 Nội khí quản có lỗ hút đàm trên bóng Số 7.5Cái Smiths 338138 338688

1152 NoKV Nội khí quản có lỗ hút đàm trên bóng Số 8Cái Smiths 337560 338089

1153 NuRV Nước Rửa Phim Cặp 14846 14846

1154 NuRV1 Nước rửa tay LIFEBUOY Chai 18000.39 18000.39

1155 NuTV Nước tự cứng ml 358 358

1156 NuCV Nút chặn kim luồn SP*1S Cái 27000 27000

1157 NyMV1 Nylon monofil Dec 2(3/0) 3/8 CT 20mm_ M20E20Fil CPT 13440 13440

Page 48 of 53

Page 49: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

1158 NyMV11Nylon monofil Dec 4(1)_M40E40Fil CPT 14935 14960

1159 ObsV Obsturator 6F 10cm Cái 280015 280015

1160 OctV Octopus 4 bas profil- aspiration 4 ventous. Stabilisateur de tissue 29400Cái Medtronic USA 14755833 14755833

1161 OcAV Octopus AccuMist: insuflatteur. Kit de Vaporisation avec tubulures 29150Cái Medtronic USA 1057895 1057895

1162 OcVV Octopus ventouse d'exposition Starfish 2 29800Cái Medtronic USA 8237353 8237353

1163 onCV1 Ống cao su Mét 10000 10000

1164 onDV Ống đặt nội thực quản - khí quản 37FrCái 2115000 2115000

1165 onGV Ống giấy ngậm miệng Cái Fukuda 6600 6600

1166 onHV1 Ống hút mũi trẻ em Cái VN 2310 2310

1167 onHV Ống hút nước bọt Gói VN 55000 55000

1168 onTV Ống tập thở lớn Cái Smiths 399000 399000

1169 OxyV22 Oxygénateur >20Kg Hilite 7000 SystemCái Medos-Germany 6750000 6750000

1170 OxyV2 Oxygénateur Edward Vital -ED037P(ED039)Bộ Edwards USA 6678400 6678400

1171 OxyV21 Oxygénateur Oxim06 Plus-ED038Bộ Edwards USA 6527416 6527416

1172 OxAV1 Oxygenateur Affinity Pixe Cái Medtronic USA 7362000 7362000

1173 OxAV Oxygenateur Affinity -Trilium (95217)Set Medtronic USA 7026000 7026000

1174 OxCV3 Oxygénateur Capiox RX 05 Cái Terumo Nhật 7717500 7717500

1175 OxCV2 Oxygénateur Capiox RX 15 Cái Terumo Nhật 7717500 7717500

1176 OxCV4 Oxygénateur Capiox RX 25 Cái Terumo Nhật 7717500 7717500

1177 OxDV4 Oxygenateur Dideco D100(0-8kg)Set Sorin 7476500 7476500

1178 OxDV Oxygenateur Dideco D101 kids (8-20kg)Set Sorin 7476500 7476500

1179 OxMV Oxygénateur Minimax + réservoir 10kg<EnfSet Medtronic USA 7362000 7362000

1180 PaEV31 Papier enregistreur pour autoclave Reboster (Tâm Dưc)Cuộn Getting 1450000 1450000

1181 PaPV Papier pour ECG (1 pistes) Cuộn Việt Nam 22000 22000

1182 PaPV28 Papier pour ECG 3 pistes CP50 Xắp Wetch Allyn 103000 103000

1183 PaPV27 Papier pour ECG 50 x 30 (cho máy FX 7000)cuộn 47000 47000

1184 PaPV22 Papier pour ECG 50 x30x100 Xắp FQS 35000 35000

1185 PaPV26 Papier pour ECG 80 x 20 (Mac 400)cuộn Innomed 27000 27000

1186 PaPV24 Papier pour ECG 90mm * 35m (MAC400)cuộn 126000 126000

1187 PaPV21 Papier pour ECG AT4 (3 pistes) Xắp Recording chart Hp 330000 330000

1188 PaPV29 Papier pour ECG AT4 (Cho máy Mortara ELI230)cuộn 161000 161000

1189 PaPV25 Papier pour ECG AT4 12pistes (210mmx 280mmx200sheets)Xắp Wetch Allyn 311000 311000

1190 PaPV6 Papier pour écho 3 pistes) Mét 600 600

1191 PaPV7 Papier pour ECHO Japan 3 pistes)Mét Sony 8400 8400

1192 PeDV Péniflex diam 25mm , 30mm Cái Rochester 84273 84273

1193 PeMV Pericadiad membrane (PCM100) 6.0 x 12.0 cm x0.1 mmCái Gore 14330000 14330000

1194 PhCV1 Phim CEA Hộp 40214 40214

1195 PiCV Pigtail curve 4F 145º /5,5cm(RH*4AP4561M)Cái Terumo Nhật 605850 605850

1196 PiCV1 Pigtail curve 5F 145º /5,5cm(RH*5AP4561M)Cái Terumo Nhật 605850 605850

1197 PiCV15 Pigtail curve 5F 155º (RH*5AP5561M)Cái Terumo Nhật 605850 605850

1198 PiMV31 Pigtail Occlu - Maker 4F 75cm x 0.032"Cái Pfm-Germany 2079000 2079000

1199 PiMV3 Pigtail Occlu - Maker 5F , 90cm x 0.035"Cái Pfm-Germany 1962000 1962000

1200 PlAV11 Plume à autoclave bleu PLU _0024Cái Subtil Crepieux 1037051 1037051

1201 PlAV21 Plume à autoclave rouge PLU _0025Cái Subtil Crepieux 1060453 1056835

1202 PoAV2 Poche à urine (Topcare) Cái Topcare 6615 6615

1203 PoAV1 Poche à urine 2000ml (steril) Cái B.Braun 10945 10945

1204 PoCV1 Poche colostomy Coleset Cái B.Braun 7000 7000

1205 PoCV12 Poche colostomy Draina S Mini Cái B.Braun 54250 54250

1206 PoSV1 Poche stérile pour transférer 300ml (túi máu rỗng không dịch)Cái Terumo Nhật 33600 33600

1207 PolV2 Polydioxanon -PDS 7.0 70cm Double 9.3mm 3/8CTép 293633 293633

1208 PrTV4 Pressure tranducer SET PX12N Cái Edwards USA 490000 490000

1209 PrTV Pressure tranducer SET PX260 Bộ Edwards USA 471870 471870

1210 PrJV1 Pressure Wire Cái Saint Jude-Sweden 13230000 13230000

1211 ProV11 Proglide (dụng cụ đóng mạch máu) 6FCái 6500000 6500000

1212 W2PV Prolene (W2777) 8/0 6.5 mm 3/8c 45cmFil Ethicon 472624 472624

1213 W8PV4 Prolene (W8707) 6/0 13mm 3/8c 60cmFil Ethicon 110732 110732

1214 PrDV1 Prolene Dec blu 60cm M0.5 USP7/0 dble armed- 8EP8747HFil Ethicon 249019.17 249019.17

1215 PTVV1 PTFE Vascular Graft Standard Straight 7mm 50cmCái B.Braun 15047788 15047788

1216 PTVV PTFE Vascular Prosthesis 10mm x 80cm-T8010SCái Terumo Nhật 21954545 21954545

1217 PTGV PTFE Vascular Prosthesis 8mm length 50cm-T5008SCái Terumo Nhật 14753858 14753858

1218 PTGV3 PTFE Vascular Prosthesis full support 10mm length 50cm-T5010PSCái Terumo Nhật 18105132 18105132

1219 PTGV2 PTFE Vascular Prosthesis full support 8mm length 50cm-T5008PSCái Terumo Nhật 18306300 18306300

1220 RaAV Raccord asymétrique 5mm- 881.47Cái Vygon 32000 32000

1221 RaBV Raccord bicônique droit 88177 Cái Vygon 33500 33500

Page 49 of 53

Page 50: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

1222 RaCV Raccord coudé (raccord de masque)Cái Smiths 153047 153047

1223 RaMV Raccord mâle x mâle LL 893.00 Cái Vygon 41880 41880

1224 RaNV Raccord non stérile droit Peters 5875103Cái Cair 23730 23730

1225 RaPV Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 1/2x1/2Cái Sorin 81334 81334

1226 RaPV1 Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 1/4x1/2Cái Sorin 81334 81334

1227 RaPV3 Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 1/4x3/8Cái Sorin 56409 56409

1228 RaPV4 Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 3/16x1/4Cái Sorin 71740 63866

1229 RaPV6 Raccord plas. sté. droit (đầu nối thẳng) 3/8x1/2Cái Sorin 91644 91644

1230 RaPV15 Raccord plas. sté. droit LL (đầu nối thẳng có khóa) 3/8x1/2 LLCái Sorin 66548 68986

1231 RaPV21 Raccord plas. sté. en Y . 1/2 x 3 Cái Medos 81334 81334

1232 RaPV22 Raccord plas. sté. en Y . 1/2x3/8x1/2Cái Medos 81334 81334

1233 RaPV25 Raccord plas. sté. en Y . 3/16x3 Cái Sorin 81334 81334

1234 RaPV26 Raccord plas. sté. en Y . 3/8x1/4x1/4Cái Medos 70229 70229

1235 RaPV211Raccord plas. sté. en Y . 3/8x1/4x1/4 LLCái Medos 95616 95616

1236 RaPV210Raccord plas. sté. en Y . 3/8x3/8x1/4LLCái Sorin 120000 120000

1237 RaSV21 Raccord steril en Y (884.08) Cái Vygon 61725 62184

1238 RaYV Radpad Yellow No Brainer ( mũ chắn tia X)Cái Radpad USA 294000 294000

1239 RaDV13Rallonge de 100cm + robinet 3 voies -4098080 (Discofix3-way)Cái B.Braun 20841 20841

1240 RaDV15Rallonge de 25cm + Robinet trois vois-4098218 (Discofix3-way)Cái B.Braun 17251 17251

1241 RaDV11Rallonge de 30cm -0409730/0 (Discofix 3-way)Cái B.Braun 6422 6398

1242 RaDV12Rallonge de 50cm + robinet 3 voies-0409850/1 (Discofix 3-way)Cái B.Braun 19110 19110

1243 RaDV19Rallonge de 60cm + robinet 3 voies-04098501BCái Bbraun 19117 19080

1244 RaDV110Rallonge de Ext 75cm (4097173)Cái 8222 8222

1245 RamV3 Rampe 3 robinets lipido- résistante(sortie 4F/1M) _RP300Cái Cair 70513 70513

1246 RamV32Rampe 4robinets lipido- résistante(sortie 5F/1M) _RP4000Cái Cair 66000 66000

1247 RamV36Rampe 5 robinets lipido- résistante(sortie 6F/1M)- RP500Cái Cair 87768 88000

1248 RamV34Rampe of Five 3- Way Stopcocks -5827.95Cái Vygon 160000 160000

1249 RamV33Rampe of Four 3- Way Stopcocks- 5827.94Cái Vygon 141000 141000

1250 RasV11 Rasoir Cái Gillete 6618 6589

1251 ReaV Reamer Cây 44999.83 44999.83

1252 ReEV1 Reference Electrode Cassette Cái 6058561 6058561

1253 RoTV Robinet trois voies (Discofix3-way Stopcock Blue LL)Cái B.Braun 8867 8854

1254 SaGV1 Sachet gaine pour ste. autoclave - 100 mm x 200m (Giay goi do hap) dẹpCuộn Sigma 454650 454567

1255 SaGV3 Sachet gaine pour ste. autoclave - 150 mm x200mdẹpCuộn Sigma 661500 661500

1256 SaGV4 Sachet gaine pour ste. autoclave - 200 mm x 200mdẹpCuộn Sigma 992167 992107

1257 SaGV5 Sachet gaine pour ste. autoclave - 300mm x 100m SPhồngCuộn Sigma 993300 993300

1258 SaGV12 Sachet gaine pour ste. autoclave - 300mm x 200mDẹpCuộn Sigma 1332450 1332450

1259 SaGV Sachet gaine pour ste. autoclave - 75 mm x 200m (Giay goi do hap) dẹpCuộn Sigma 333434 333408

1260 SaCV Sáp cắn Hộp 26250 26250

1261 SeGV Sensor gel pack (OMRON) Cái OMRON 183750 183750

1262 SeMV Seringe- Medallion 10ml Cái 68647 68647

1263 SeEV318Seringue 150ml Mallinckrodt Bộ 270000 270000

1264 SeEV Seringue 150ml MEDRAD Cái Medrad 273000 273000

1265 SeEV3 Seringue en plastique 1 ml Cái BD 1995 1995

1266 SeEV32 Seringue en plastique 5 ml Cái BD 1890 1890

1267 SeEV33 Seringue en plastique 10 ml Cái BD 2212 2212

1268 SeEV315Seringue en plastique 10ml + kim 23Cái Vikimco 937 937

1269 SeEV314Seringue en plastique 1ml + kim 26Cái Vikimco 614.16 614.16

1270 SeEV34 Seringue en plastique 20 ml Cái BD 3780 3780

1271 SeEV36 Seringue en plastique 50 ml Luer LockCái Terumo Nhật 8190 8190

1272 SeEV37 Seringue en plastique 50 ml pour gavageCái Korea 5145 5145

1273 SeEV38 Seringue en plastique 50 ml pour injectionCái Terumo Nhật 8192 8192

1274 SeEV319Seringue en plastique 50ml cho ănCái

1275 SeEV313Seringue en plastique 5ml + kim 23Cái Vikimco 614.16 614.16

1276 SeEV31 Seringue en plastique Drihep - Line 3 mlCái BD 14175 14175

1277 SeEV317Seringue en plastique Insulin 30G, 1ml x8mmCái BD 2625 2625

1278 SeDV22 Set de Pression (BD) (1line- 685072)Bộ BD 336000 336000

1279 SeDV21 Set de Pression (BD) 2line Bộ Argon-Singapore 638400 638400

1280 SeDV11 Set de pression (Cáp IBP) Cái Phillip 417000 417000

1281 ShCV Shunt coronaire Auxius 2.0mm Cái Maquet 2822470 2822470

1282 ShCV1 Shunt coronaire Auxius 2.5mm(REF:2500)Cái Maquet 2822470 2822470

1283 ShEV Shunt Edward Carotid 9F (30mm x30cm)Cái 5630000 5630000

1284 ShIV Shunt intervasculaire 1.00 mm- 31100Cái Maquet 1741248 1741248

1285 ShIV1 Shunt intervasculaire 1.5mm- 31150Cái Maquet 1741248 1741248

Page 50 of 53

Page 51: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

1286 ShIV2 Shunt intervasculaire 2.0mm- 31200Cái Maquet 1741248 1741248

1287 SiGV Silver Graft Bifurkation 14 x7mmCái Bbraun 17155900 17155900

1288 SoDV9 Sò đánh bóng Viên Maquet 4000 4000

1289 BoDV3 Softbox boitier de protection pour souple robinet 3 voies (BO100C)Cái Cair 38000 38000

1290 SoNV14Soie noire (Silk) bobine 3/0 S2012Tép CPT 20790 20790

1291 SoNV1 Soie noire (Silk) serti (2/0) (kim tròn) S30A26Fil CPT 14700 14700

1292 SoNV12Soie noire (Silk) serti (3/0) (kim tam giác) S20E18Sợi CPT 16380 16380

1293 SoNV2 Soie noire (Silk) serti (4/0 kim tam giác)3/8 18mm S15E18Fil CPT 16380 16380

1294 SoNV Soie noire (Silk) serti (2/0) (kim tam giác) S30E24Fil CPT 16380 16380

1295 W2NV Soie noire bobine Dec 4, 13 x 60cm (W215)Fil Ethicon 24377.5 24377.5

1296 SoEV22 Sonde endotrach oral avec ballonet No 5,5Cái Kendall 49065 49017

1297 SoEV2 Sonde endotrach oral avec ballonet 6Cái Smiths 122137 122137

1298 SoEV3 Sonde endotrach oral avec ballonet 6,5Cái Smiths 115276 115276

1299 SoEV4 Sonde endotrach oral avec ballonet 7Cái Kendall 49298 49283

1300 SoEV5 Sonde endotrach oral avec ballonet 7,5Cái Kendall 49612.5 49612.5

1301 SoEV6 Sonde endotrach oral avec ballonet 8Cái Kendall 49612.5 49612.5

1302 SoEV7 Sonde endotrach oral avec ballonet 8,5Cái Kendall 49503 49481

1303 SoEV25 Sonde endotrach oral avec ballonet 8.0-SmithsCái Smiths 84000 84000

1304 SoEV24 Sonde endotrach oral avec ballonet 8.5Cái Smiths 84000 84000

1305 SoEV14 Sonde endotrach oral avec ballonet CH 5.0Cái 49612 49612

1306 SoEV15 Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr 6.0Cái Kendall 420000 420000

1307 SoEV16 Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr 7.0Cái Kendall 420000 420000

1308 SoEV17 Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr 7.5Cái Kendall 417692 417907

1309 SoEV18 Sonde endotrach oral avec ballonet Hilo Evac Fr 8.0Cái Kendall 413609 411833

1310 SoEV20 Sonde endotrach oral avec ballonet No 3Cái Kendall 49612.5 49612.5

1311 SoEV21 Sonde endotrach oral avec ballonet No 4Cái Kendall 49612.5 49612.5

1312 SoEV19 Sonde endotrach oral avec ballonet No 5Cái Kendall 49481 49486

1313 SoEV13 Sonde endotrach oral avec ballonet No 5 (514.50)Cái Vygon 102658 102658

1314 SoEV11 Sonde endotrach oral avec ballonet No 5.5(Ref: 514.55)Cái Vygon 117354 117354

1315 SoEV23 Sonde endotrach oral avec ballonet No 6Cái Kendall 49290 49275

1316 SoEV10 Sonde endotrach oral avec ballonet No 6,5 ( ref :514.65)Cái Vygon 108979 108979

1317 SoEV12 Sonde endotrach oral avec ballonet No 6.0 (514.60)Cái Vygon 117390 117390

1318 SoEV8 Sonde endotrach oral avec ballonet No 6.5Cái Kendall 49288 49288

1319 SoGV22 Sonde gastrique Salem + valve anti- reflux CH14Cái Coviden Health Care 51475 51475

1320 SoGV20 Sonde gastrique Salem 10F Cái Kendall 78277.5 78277.5

1321 SoGV24 Sonde gastrique Salem 120cm -CH 16 (Salem tube )Cái Kendall 78277.5 78277.5

1322 SoGV14 Sonde gastrique Salem 120cm x 12 x 25 (Ch12) (Salem tube )Cái Kendall 78277.5 78277.5

1323 SoGV15 Sonde gastrique Salem 120cm x 14 x 25 (ch14) (salem tube)Cái Kendall 78277.5 78277.5

1324 SoGV Sonde gastrique Salem n° 08 Cái Vygon 220000 220000

1325 SoGV2 Sonde gastrique Salem n° 12 Cái Kendall 56436 56436

1326 SoGV12 Sonde gastrique Salem XRO CH 16 (340.16)Cái Vygon 138000 138000

1327 SoOV67Sonde ORX pour aspiration CH 10 (Việt Nam)Cái Việt nam 2200 2200

1328 SoOV1 Sonde ORX pour aspiration CH 6 (545.06)Cái Vygon 27414 27386

1329 SoOV2 Sonde ORX pour aspiration CH 7 (545.07)Cái Vygon 27500 27500

1330 SoOV11Sonde ORX pour aspiration CH10 565.10Cái 26000 26000

1331 SoOV41Sonde ORX pour aspiration CH16 CH16 -57cmCái Vygon 20000 20000

1332 SoOV63Sonde Oxygène PVC L 40cm CH12(1 nhánh)Cái Việt nam 5000 5000

1333 SoOV64Sonde Oxygène PVC L 40cm CH14(Dây oxy 2nhánh TT) (Huson)Cái Huson care 7500.15 7500.15

1334 SoOV610Sonde Oxygène PVC L Size S (Top care)Cái Top care 5633 5633

1335 SoOV611Sonde Oxygène PVC L Size XS (Top care)Cái Top care 6799 6799

1336 SoRV Sonde rectale 24 Cái Uno Medical 5460 5460

1337 SoSV18 Sonde steril Foley 2 nhánh số 6 Cái 42000 42000

1338 SoSV13 Sonde steril Foley CH10 Cái Kendall 39488 39481

1339 SoSV14 Sonde steril Foley CH12 Cái Kendall 23650 23650

1340 SoSV15 Sonde steril Foley CH14 Cái Kendall 23650 23650

1341 SoSV16 Sonde steril Foley CH16 Cái Kendall 23650.2 23650.2

1342 SoSV12 Sonde steril Foley CH8 Cái Kendall 39600.75 39600.75

1343 SoTV2 Sonde trach oral sans ballonet 2,5Cái Smiths 80750 80750

1344 SoTV21 Sonde trach oral sans ballonet 3 Cái Smiths 79800 79800

1345 SoTV22 Sonde trach oral sans ballonet 3,5Cái Smiths 81897 81897

1346 SoTV24 Sonde trach oral sans ballonet 4,5Cái Smiths 93150 93150

1347 SoTV25 Sonde trach oral sans ballonet 5 Cái Smiths 88952 88952

1348 SoTV26 Sonde trach oral sans ballonet 5,5Cái Smiths 88468 88468

1349 SoTV27 Sonde trach oral sans ballonet 6 Cái Smiths 81897 81897

Page 51 of 53

Page 52: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

1350 SoTV28 Sonde trach oral sans ballonet 6,5Cái Smiths 100065 100065

1351 SoTV219Sonde trach oral sans ballonet CH 3.0Cái Kendall 48038 48038

1352 SoTV220Sonde trach oral sans ballonet CH 3.5Cái Kendall 49612 49612

1353 SoTV218Sonde trach oral sans ballonet CH 4.0Cái Coviden Health Care Thái Lan 49612.5 49612.5

1354 SoTV217Sonde trach oral sans ballonet CH 4.5Cái Coviden Health Care Thái Lan 49391 49391

1355 SoTV216Sonde trach oral sans ballonet CH 5.0Cái Coviden Health Care Thái Lan 49312 49294

1356 SoTV215Sonde trach oral sans ballonet No 3.0Cái Vygon 78602 78602

1357 SoTV29 Sonde trach oral sans ballonet No 3.5 (520.35)Cái Vygon 84272 84272

1358 SoTV211Sonde trach oral sans ballonet No 4.0 (520.40)Cái Vygon 77166 77166

1359 SoTV213Sonde trach oral sans ballonet No 5.5 (520.55)Cái Vygon 80290 80290

1360 SoTV214Sonde trach oral sans ballonet No 6.0 (520.60)Cái Vygon 80291 80291

1361 SoVV11 Sonde vésicale stérile Foley CH18Cái Uno Medical 7665 23650

1362 SoVV22 Sonde vésicale stérile Foley CH 18 (3 nhanh)Cái Uno Medical 37800 37800

1363 SoVV24 Sonde vésicale stérile Foley CH 20 (3nhánh)Cái Uno Medical 36545 36545

1364 SoVV4 Sonde vésicale stérile Foley Fem CH12Cái Uno Medical 18751 18732

1365 SoVV5 Sonde vésicale stérile Foley Fem CH14Cái Uno Medical 9975 9975

1366 SoVV12 Sonde Vesicale Stérile Foley Fem CH16Cái Uno Medical 18900 18900

1367 SpoV1 Spongel Gói Trung quốc 100000 100000

1368 StKV Standard knife full handle CV1501 5LCái 111628 111628

1369 SuBV Sufu Beautiful II Tub 340001 340001

1370 SurV1 Surfanios 1l Chai Anios 264914 264914

1371 SurV11 Surfanios 5 l Can Anios 1183556 1183556

1372 W1SV Surgicel (W1912 ) 10*20cm (W1912)Cái Ethicon 414522.5 414522.5

1373 SurV2 Surgipro 5.0 L75cm 3/8 13mm (1aig)- VP-890XFil Tyco 98952 98952

1374 SurV21 Surgipro 5.0 L90cm 3/8 13mm (2aig)- VP-720XFil 129730 129730

1375 SurV29 Surgipro 5.0 L90cm 3/8 13mm (2aig)- VPF-720XFil Tyco 130305 130305

1376 SurV22 Surgipro 6.0 L75cm 3/8 13mm (1aig)- VP-889XFil Tyco 91597 91687

1377 SurV23 Surgipro 6.0 L75cm 3/8 13mm (2aig)- VP-706XFil Tyco 132300 132300

1378 SurV210Surgipro 6-0 3/8 9mm 75cm 2X CV-1-VP-709XSợi Tyco 137592 137592

1379 SurV211Surgipro 7.0 L60cm 3/8 6mm (2aig)- VP-904MXFil Tyco 456015 456015

1380 SurV24 Surgipro 7.0 L60cm 3/8 8mm (2aig)- VP-630XFil Tyco 147000 147000

1381 SurV26 Surgipro 8.0 L60vm 3/8 6mm (2agi)- VP-902XFil Tyco 441000 441000

1382 SurV25 Surgipro 8.0 L60vm 3/8 8mm (2agi)- VP-745XFil Tyco 377265 377265

1383 SyFV1 Synthetic fabric f.cont ( miếng lọc (300 x 300)Miếng Tyco 393418 393418

1384 SyFV Synthetic fabric f.cont (miếng lọc 600 x 300)Miếng Tyco 686832 686832

1385 TaGV2 Tả giấy em bé Miếng 3981 3981

1386 TaGV1 Tả giấy người lớn Miếng Caryn 8000 8000

1387 TaGV4 Tả giấy size XL (siêu mỏng, gói 42)Miếng 3227 3227

1388 TaGV7 Tả giấy XL (siêu thấm) Miếng 4572 4572

1389 TaDV3 Tay dao đơn cực có nút bấm Cái Ytali 103833 103833

1390 TeV3 Tê 2% (đỏ) Hộp 399000 402500

1391 TeV1 Tê Scandonest ống 8500 8900

1392 TeV Tê xịt Chai 135000.15 135000.15

1393 TeOV Tegaderm Opsite 10x12cm (1626W)Cái 3M 9989 9992

1394 TeOV1 Tegaderm Opsite 6cmx8cm (1624W)Cái 3M 4590 4594

1395 TePV Témoin papier (1222) Cái 3M 101004 99314

1396 TeDV11Terylene Dec 4 aig Dte T 50mmSợi 53475 53475

1397 TeCV Test Comply Steam Chem.Intergrator (Test to, p, t)-1243ATest 3M 4115 4135

1398 TeDV2 Test de Bowie-Dick pour autoclave (Test to, p, tCái Việt nam 15400 15400

1399 TeFV12 Text Filter, Long Term Miếng Tekno 239154 239154

1400 ThCV2 Thạch cao New platone gam 115 115

1401 ThCV Thạch cao Planet Gói 240000.2 240000.2

1402 TheV Thermomètre (Nhiệt kế) Cái 15977 16089

1403 ThNV Thủy ngân Lọ 120000 120000

1404 TicV14 Ticron 2-0 1/2C 20mm 10x75cm 2X CV-316-3385-56Fil Tyco 57792 57792

1405 TicV Ticron 2-0 1/2C 20mm 90cm -2X-3157-51Fil Tyco 78540 78540

1406 TicV13 Ticron Pledget 2-0 1/2C 20mm 75cm 2X CV316-2978-51Fil Tyco 107730 107730

1407 TrPV Tranducer protector 0.2m (double)Cái Bbraun 12637 12494

1408 TrMV2 Tri-optic Measurement cell 1/2" x 1/2"- TMC50Cái Medtronic USA 529200 529200

1409 TrMV Tri-optic Measurement cell 1/4" x 1/4"- TMC25Cái Medtronic USA 441000 441000

1410 TrMV1 Tri-optic Measurement cell 3/8" x 3/8"- TMC38Cái Medtronic USA 529200 529200

1411 TrTV Trocart thoracique CH12 Cái Kendall 245770 245770

1412 TrTV1 Trocart thoracique CH16 (626.16)Cái Vygon 390000 390000

1413 TrTV2 Trocart thoracique CH20 Cái Kendall 245770 245770

Page 52 of 53

Page 53: BẢNG CHI PHÍ KHÁM CHỮA BỆNH NĂM 2014 · 11 Adeno virus IgG 84,000 12 17-OH Progesterone 144,000 13 Anti CCP 180,000 14 Anti Phospholipid-IgM 96,000 15 Anti Phospholipid-IgG

1414 TrTV3 Trocart thoracique ORX CH08 Cái Kendall 245770 245770

1415 TrTV4 Trocart thoracique ORX CH10 Cái Kendall 245769 245769

1416 TrTV5 Trocart thoracique ORX CH14 (636.14)Cái Vygon 390000 390000

1417 TrTV6 Trocart thoracique ORX CH18 Cái Vygon 270244 270244

1418 TrLV Trục lắp Cây 7000 7000

1419 TuPV8 Tubing pack (perfusion tubing set) >50kg (35-000863-00)Bộ CSS 2297400 2297400

1420 TuPV81 Tubing pack (perfusion tubing set) 20- 50kg (35-000864-00)Bộ CSS 2297400 2297400

1421 TuPV82 Tubing pack (perfusion tubing set) for <10kg ( CSS)Bộ CSS 2297400 2297400

1422 TuPV83 Tubing pack (perfusion tubing set) for 10-20kg (CSS)Bộ CSS 2297400 2297400

1423 TuPV9 Tubing perfusion set >50kg (CSS)-VACái CSS 2495400 2495400

1424 TuPV91 Tubing perfusion set 20-50kg (CSS)-VACái CSS 2666000 2666000

1425 TuAV31Tubulure Aspiration 4.5 30m _ TA35Cái 112738 112738

1426 TuBV2 Tubulure butterfly n° 23 (kim buom)Cái B.Braun 4016 3978

1427 TuPV1 Tubulure perfuseur Cái B.Braun 9802 9771

1428 TuTV1 Tubulure transfusion standard Cái Terumo Nhật 14700 14700

1429 TuCV8 Túi cho ăn trọng lực Cái 25200 25200

1430 TuEV Tuyau ECC - 1/2 x 3/32 Mét Gaumedic 133965 133965

1431 TuEV1 Tuyau ECC - 1/4 x 1/16 Mét 105600 105600

1432 TuEV2 Tuyau ECC - 3/16 x 1/16 Mét Gaumedic 88406 88406

1433 TuEV3 Tuyau ECC - 3/8 x 3/32 Mét 105600 105600

1434 TuEV22 Tuyau en silicone dia 2/4mm Mét Peters 23653 23653

1435 TuEV23 Tuyau en silicone dia 3/5 mm Mét Peters 41841 41841

1436 UniV17 Unigraft DV Bifurcation 16 x8 Cái 8416323 8416323

1437 UniV3 Unigraft L30cm -16mm Cái B.Braun 4082600 4082600

1438 UniV14 Unigraft L30cm -18mm (DV Straight)Cái B.Braun 4716179 4716179

1439 UniV15 Unigraft L30cm -20mm (DV Straight)Cái B.Braun 6549480 6549480

1440 UniV1 Unigraft L30cm -22mm Cái B.Braun 3260400 3260400

1441 UniV11 Unigraft L30cm- 24 mm Cái Germany 3240100 3240100

1442 UniV16 Unigraft L30cm -26mm Cái B.Braun 6378240 6378240

1443 UniV4 Unigraft L30cm -28mm Cái B.Braun 6378240 6378240

1444 UniV5 Unigraft L30cm -30mm Cái B.Braun 6378240 6378240

1445 VaDV31Valve de controle du vide Pediatrique non sterilCái 20141 20141

1446 VaTV11 Vascutek Flouropassiv thin wall carotid Patchs 10mm by 75mmCái Terumo Nhật 3799250 3799250

1447 VaGV11Vascutek Gelsoft Plus Bifurcate Grafts main bore 18mm- legh-631809PCái Terumo Nhật 12530880 12530880

1448 VaGV12Vascutek Gelsoft Plus Bifurcate Grafts main bore 20mm-legh-632010PCái Terumo Nhật 12530880 12530880

1449 VenV Venostrip Vein Extirpation Cái Bbraun 449736 449736

1450 VeAV12Verre à urine en plastique 1,5L Flacon Việt nam 26000 26000

1451 VeAV11Verre à urine en plastique 1L Flacon Việt Nam 16500 16500

1452 VeAV13Verre à urine en plastique 5l Flacon Việt Nam 24931 24944

1453 W9VV5 Vicryl 1.0 0 V-34 35mm 90cm -VCP518H)Fil Johnson 99254.17 99254.17

1454 VCVV1 Vicryl 2/0 70cm (VCP317H CTD)Fil Johnson 78155 78155

1455 VCVV Vicryl 3/0 (VCP316H) Fil Johnson 73987 73987

1456 W9VV7 Vicryl rapide 4/0 75cm-W9924 Fil Johnson 74708 74708

1457 XoPV Xốp phủ vết thương 10cm x8cm x3cmCái Smiths & Nephew 1900000 1900000

1458 XoPV1 Xốp phủ vết thương 20cm x13cm x3cmCái 2300000 2300000

1459 XoPV2 Xốp phủ vết thương 25cm x15cm x3cmCái 2600000 2600000

1460 X-DV X-Ray developer (révelateur pour films radio)Bộ Agfa 539000 545600

1461 X-FV X-Ray Fixer (Fixateur pour films radio)Bộ Agfa 264000 257400

1462 ZiOV Zine Oxide gam 800 800

Page 53 of 53