bẢng giÁ bulong - cokhihungcuong.comcokhihungcuong.com/files/assets/bg_bulong.pdf · 8 m6 x 40...

2
ĐVT: CÁI ĐG: VN ĐỒNG TT CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ ĐEN ĐƠN GIÁ MẠ CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ ĐEN ĐƠN GIÁ MẠ 1 M4x10(dấu +) 35 M14 x 30 1,474 1,705 2 M4x15(dấu +) 44 M14 x 40 1,661 1,925 3 M6 x 10(dày) 140 M14 x 50 2,090 2,420 4 M6 x 15 150 M14 x 60 2,178 2,530 5 M6 x 20 165 M14 x 70 2,442 2,860 6 M6 x 25 175 M14 x 80 2,805 3,245 7 M6 x 30 210 M14 x 100 3,190 3,685 8 M6 x 40 250 M16 x 30 2,400 9 M6 x 50 302 M16 x 40 2,222 2,640 10 M6 x 60 330 M16 x 50 2,750 3,190 11 M8 x 15 275 M16 x 60 3,080 3,542 12 M8 x 20 300 M16 x 70 3,520 4,070 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ HÙNG CƯỜNG Điện thoại: 04 36 454 448 Fax: 04 36 454 449 BẢNG GIÁ BULONG Email: [email protected] - Website: http://cokhihungcuong.com/ VPGD: Số 45, Tổ 23 , Đường Pháp Vân, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội BÁO GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT VÀ VẬN CHUYỂN 12 M8 x 20 300 3,520 4,070 13 M8 x 25 358 M16 x 80 3,905 4,510 14 M8 x 30 378 M16 x 90 4,395 5,191 15 M8 x 40 495 M16 x 100 4,992 5,897 16 M8 x 50 583 M16 x 110 5,451 6,440 17 M8 x 60 672 M16 x 120 5,800 6,853 18 M8 x 80 748 M16 x 130 6,251 7,385 19 M8 x 100 847 M16 x 140 6,757 7,983 20 M10 x 20 572 M16 x 150 7,266 8,582 21 M10 x 30 695 803 M16 x 160 10,894 12,870 22 M10 x 40 750 830 M16 x 180 12,315 14,548 23 M10 x 50 942 1,084 M16 x 200 13,914 16,437 24 M10 x 60 1,078 1,243 M16 x 220 15,749 18,605 25 M10 x 70 1,199 1,375 M16 x 250 18,589 21,960 26 M10 x 80 1,342 1,540 M16 x 300 21,904 25,877

Upload: lamngoc

Post on 24-Apr-2018

230 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ BULONG - cokhihungcuong.comcokhihungcuong.com/files/assets/bg_bulong.pdf · 8 M6 x 40 250 M16 x 30 2,400 9 M6 x 50 302 M16 x 40 2,222 2,640 10 M6 x 60 330 M16 x 50 2,750

ĐVT: CÁI ĐG: VN ĐỒNG

TT CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ ĐEN ĐƠN GIÁ MẠ CHỦNG LOẠI ĐƠN GIÁ ĐEN ĐƠN GIÁ MẠ

1 M4x10(dấu +) 35 M14 x 30 1,474 1,705

2 M4x15(dấu +) 44 M14 x 40 1,661 1,925

3 M6 x 10(dày) 140 M14 x 50 2,090 2,420

4 M6 x 15 150 M14 x 60 2,178 2,530

5 M6 x 20 165 M14 x 70 2,442 2,860

6 M6 x 25 175 M14 x 80 2,805 3,245

7 M6 x 30 210 M14 x 100 3,190 3,685

8 M6 x 40 250 M16 x 30 2,400

9 M6 x 50 302 M16 x 40 2,222 2,640

10 M6 x 60 330 M16 x 50 2,750 3,190

11 M8 x 15 275 M16 x 60 3,080 3,542

12 M8 x 20 300 M16 x 70 3,520 4,070

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PHỤ TRỢ HÙNG CƯỜNG

Điện thoại: 04 36 454 448 Fax: 04 36 454 449

BẢNG GIÁ BULONGEmail: [email protected] - Website: http://cokhihungcuong.com/

VPGD: Số 45, Tổ 23 , Đường Pháp Vân, Phường Yên Sở, Quận Hoàng Mai, Hà Nội

BÁO GIÁ CHƯA BAO GỒM THUẾ VAT VÀ VẬN CHUYỂN

12 M8 x 20 300 M16 x 70 3,520 4,070

13 M8 x 25 358 M16 x 80 3,905 4,510

14 M8 x 30 378 M16 x 90 4,395 5,191 15 M8 x 40 495 M16 x 100 4,992 5,897 16 M8 x 50 583 M16 x 110 5,451 6,440 17 M8 x 60 672 M16 x 120 5,800 6,853 18 M8 x 80 748 M16 x 130 6,251 7,385 19 M8 x 100 847 M16 x 140 6,757 7,983 20 M10 x 20 572 M16 x 150 7,266 8,582 21 M10 x 30 695 803 M16 x 160 10,894 12,870 22 M10 x 40 750 830 M16 x 180 12,315 14,548 23 M10 x 50 942 1,084 M16 x 200 13,914 16,437 24 M10 x 60 1,078 1,243 M16 x 220 15,749 18,605 25 M10 x 70 1,199 1,375 M16 x 250 18,589 21,960 26 M10 x 80 1,342 1,540 M16 x 300 21,904 25,877

Page 2: BẢNG GIÁ BULONG - cokhihungcuong.comcokhihungcuong.com/files/assets/bg_bulong.pdf · 8 M6 x 40 250 M16 x 30 2,400 9 M6 x 50 302 M16 x 40 2,222 2,640 10 M6 x 60 330 M16 x 50 2,750

27 M10 x 90 1,612 1,815

28 M10 x 100 1,612 1,870

29 M12 x 30 983 1,133

30 M12 x 40 1,110 1,353

31 M12 x 50 1,477 1,815

32 M12 x 60 1,573 1,980

33 M12 x 70 1,716 2,255

34 M12 x 80 1,957 2,420

35 M12 x 90 2,090 2,657

36 M12 x 100 2,310 3,000 QUY CÁCH ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ

M5x25 Cái 210

M6x15 Cái 196

M6x20 Cái 280

M6x25 Cái 305

M6x30 Cái 320

ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ/CÁI M8x10(12) Cái 700

Cái 350 M8x15 Cái 530

Cái 800 M8x30 Cái 650

Ốc kệ M8 x 15

Bulong cổ vuông M10 x 25

BULONG CỔ VUÔNG

BULONG LỤC GIÁC LIỀN LONG ĐEN

QUY CÁCH