bẢng giÁ dỊch vỤ khÁm, chỮa...

148
ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 2 BỆNH VIỆN QUẬN 2 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH Tên Dịch Vụ Giá theo TT 37 Giá Dịch Vụ Thu chênh lệch 1 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa 35,000 80,000 45,000 2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường 200,000 500,000 300,000 3 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, Xqu 0 100,000 100,000 4 Khám sức khỏe lập di chúc (1tờ) 0 300,000 300,000 5 Khám sức khỏe lập di chúc tại nhà 0 2,000,000 2,000,000 6 Yêu cầu P.Gíao sư, Giáo sư khám 0 1,000,000 1,000,000 7 Yêu cầu Tiến sĩ khám 0 700,000 700,000 8 Yêu cầu bác sĩ chuyên khoa khám 0 200,000 200,000 9 Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có 568,900 568,900 0 10 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở 279,100 279,100 0 11 Ngày giường loại đặc biệt (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG T 178,500 1,300,000 1,121,500 12 Ngày giường loại 1 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TI 178,500 700,000 521,500 13 Ngày giường loại 2 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TI 178,500 500,000 321,500 14 Ngày giường loại 3 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TI 178,500 400,000 221,500 15 Ngày giường loại 4 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TI 178,500 300,000 121,500 16 Ngày giường loại 5 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TI 178,500 250,000 71,500 17 Ngày giường loại 6 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TI 178,500 178,500 0 18 Ngày giường loại đặc biệt (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ Ứ 152,500 1,300,000 1,147,500 19 Ngày giường loại 1 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TA 152,500 700,000 547,500 20 Ngày giường loại 2 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TA 152,500 500,000 347,500 21 Ngày giường loại 3 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TA 152,500 400,000 247,500 22 Ngày giường loại 4 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TA 152,500 300,000 147,500 23 Ngày giường loại 5 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TA 152,500 250,000 97,500 24 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: CƠXƯƠNGKHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TA 152,500 152,500 0 25 Ngày giường loại đặc biệt (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 1,300,000 1,173,400 26 Ngày giường loại 1 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 700,000 573,400 27 Ngày giường loại 2 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 500,000 373,400 28 Ngày giường loại 3 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 400,000 273,400 29 Ngày giường loại 4 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 300,000 173,400 30 Ngày giường loại 5 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 150,000 23,400

Upload: lykien

Post on 19-May-2018

223 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 2 BỆNH VIỆN QUẬN 2

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH

Tên Dịch Vụ Giá theo TT 37 Giá Dịch Vụ Thu chênh lệch

1 Khám lâm sàng chung, khám chuyên khoa 35,000 80,000 45,000

2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).200,000 500,000 300,000

3 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X­quang) 0 100,000 100,000

4 Khám sức khỏe lập di chúc (1tờ) 0 300,000 300,000

5 Khám sức khỏe lập di chúc tại nhà 0 2,000,000 2,000,000

6 Yêu cầu P.Gíao sư, Giáo sư khám 0 1,000,000 1,000,000

7 Yêu cầu Tiến sĩ khám 0 700,000 700,000

8 Yêu cầu bác sĩ chuyên khoa khám 0 200,000 200,000

9 Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU), chưa bao gồm chi phí máy thở nếu có 568,900 568,900 0

10 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (Chưa bao gồm chi phí sử dụng máy thở nếu có)279,100 279,100 0

11 Ngày giường loại đặc biệt (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 1,300,000 1,121,500

12 Ngày giường loại 1 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 700,000 521,500

13 Ngày giường loại 2 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 500,000 321,500

14 Ngày giường loại 3 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 400,000 221,500

15 Ngày giường loại 4 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 300,000 121,500

16 Ngày giường loại 5 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 250,000 71,500

17 Ngày giường loại 6 (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 178,500 0

18 Ngày giường loại đặc biệt (CÁC KHOA: CƠ­XƯƠNG­KHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAI­MŨI­HỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ ­SẢN KHÔNG MỔ)152,500 1,300,000 1,147,500

19 Ngày giường loại 1 (CÁC KHOA: CƠ­XƯƠNG­KHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAI­MŨI­HỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ ­SẢN KHÔNG MỔ)152,500 700,000 547,500

20 Ngày giường loại 2 (CÁC KHOA: CƠ­XƯƠNG­KHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAI­MŨI­HỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ ­SẢN KHÔNG MỔ)152,500 500,000 347,500

21 Ngày giường loại 3 (CÁC KHOA: CƠ­XƯƠNG­KHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAI­MŨI­HỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ ­SẢN KHÔNG MỔ)152,500 400,000 247,500

22 Ngày giường loại 4 (CÁC KHOA: CƠ­XƯƠNG­KHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAI­MŨI­HỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ ­SẢN KHÔNG MỔ)152,500 300,000 147,500

23 Ngày giường loại 5 (CÁC KHOA: CƠ­XƯƠNG­KHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAI­MŨI­HỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ ­SẢN KHÔNG MỔ)152,500 250,000 97,500

24 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: CƠ­XƯƠNG­KHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAI­MŨI­HỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ ­SẢN KHÔNG MỔ)152,500 152,500 0

25 Ngày giường loại đặc biệt (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 1,300,000 1,173,400

26 Ngày giường loại 1 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 700,000 573,400

27 Ngày giường loại 2 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 500,000 373,400

28 Ngày giường loại 3 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 400,000 273,400

29 Ngày giường loại 4 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 300,000 173,400

30 Ngày giường loại 5 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 150,000 23,400

Page 2: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600 126,600 0

32 Ngày giường loại đặc biệt (CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 3­4 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 1,300,000 1,044,600

33 Ngày giường loại 1(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 3­4 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 700,000 444,600

34 Ngày giường loại 2(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 3­4 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 500,000 244,600

35 Ngày giường loại 4(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 3­4 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 300,000 44,600

36 Ngày giường loại 5(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 3­4 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 255,400 0

37 Ngày giường loại 5(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 3­4 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 255,400 0

38 Ngày giường loại đặc biệt (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 3­4 TỪ 25 ­70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 1,300,000 1,095,600

39 Ngày giường loại 1 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 3­4 TỪ 25 ­70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 700,000 495,600

40 Ngày giường loại 2 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 3­4 TỪ 25 ­70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 500,000 295,600

41 Ngày giường loại 3 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 3­4 TỪ 25 ­70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 400,000 195,600

42 Ngày giường loại 4 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 3­4 TỪ 25 ­70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 300,000 95,600

43 Ngày giường loại 5 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 3­4 TỪ 25 ­70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 250,000 45,600

44 Ngày giường loại 6 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 3­4 TỪ 25 ­70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;)204,400 204,400 0

45 Ngày giường loại đặc biệt (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 3­4 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 1,300,000 1,111,500

46 Ngày giường loại 1 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 3­4 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 700,000 511,500

47 Ngày giường loại 2 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 3­4 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 500,000 311,500

48 Ngày giường loại 3 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 3­4 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 400,000 211,500

49 Ngày giường loại 4 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 3­4 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 300,000 111,500

50 Ngày giường loại 5 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 3­4 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 250,000 61,500

51 Ngày giường loại 6 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 3­4 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)188,500 188,500 0

52 Ngày giường loại đặc biệt (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 1,300,000 1,147,500

53 Ngày giường loại 1 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 700,000 547,500

54 Ngày giường loại 2 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 500,000 347,500

55 Ngày giường loại 3 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 400,000 247,500

56 Ngày giường loại 4 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 300,000 147,500

57 Ngày giường loại 5 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 250,000 97,500

58 Ngày giường loại 6 (SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)152,500 152,500 0

59 Nội soi tai 70,000 70,000 0

60 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120,000 160,000 40,000

61 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 55,000 60,000 5,000

62 Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm 79,600 80,000 400

63 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến dưới 50 cm 109,000 109,000 0

64 Thay băng vết thương chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129,000 129,000 0

65 Thay băng vết thương chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 174,000 174,000 0

Page 3: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

66 Thay băng vết thương chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227,000 227,000 0

67 Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da 153,000 180,000 27,000

69 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 70,000 90,000 20,000

70 Nhổ răng đơn giản 98,600 100,000 1,400

71 Nhổ răng khó 194,000 194,000 0

72 Nhổ chân răng 180,000 180,000 0

73 Nạo túi lợi 1 sextant 67,900 67,900 0

74 Nhổ răng số 8 bình thường 204,000 300,000 96,000

75 Xét nghiệm kháng thể ds­ DNA bằng kỹ thuật ngưng kết latex 0 80,000 80,000

76 Xác định DNA trong viêm gan B 270,000 350,000 80,000

77 Nồng độ rượu trong máu 29,600 35,000 5,400

78 Điện tâm đồ 45,900 60,000 14,100

79 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza) 0 90,000 90,000

80 Siêu âm màu 3­4 chiều 0 200,000 200,000

81 Vận chuyển bằng xe cứu thương (BHYT) 3,264 3,264 0

82 Yêu cầu Bác Sĩ chăm sóc trong quá trình vận chuyển 0 500,000 500,000

83 Yêu cầu Điều dưỡng chăm sóc trong quá trình vận chuyển 0 200,000 200,000

84 Thuê máy thở vận chuyển 0 500,000 500,000

85 Sổ khám bệnh 0 5,000 5,000

86 Hồ sơ chăm sóc sức khỏe theo yêu cầu 0 10,000 10,000

87 Sổ khám sức khỏe định kỳ 0 10,000 10,000

88 Sổ khám sức khỏe hướng thần, gây nghiện 0 10,000 10,000

89 Cấp giấy chứng thương 0 100,000 100,000

90 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Việt 0 200,000 200,000

91 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh 0 1,000,000 1,000,000

92 Cấp giấy chứng sinh lần 2 hoặc trễ hạn 0 100,000 100,000

93 Trích lục giấy tờ liên quan hồ sơ bệnh án 0 50,000 50,000

94 Mất thẻ nuôi bệnh 0 50,000 50,000

95 Chi phí lưu trú của người nuôi bệnh nhân 0 20,000 20,000

96 Phí chống nhiễm khuẩn 0 20,000 20,000

97 Gởi xác nhà đại thể 0 50,000 50,000

98 Công Tiêm thuốc ( tiêm bắp ) 0 20,000 20,000

99 Công Tiêm thuốc ( tiêm tĩnh mạch ) 0 30,000 30,000

100 Công truyền dịch ( dịch thông thường) 0 50,000 50,000

101 Công truyền dịch ( đạm, lipid, hóa chất ) 0 100,000 100,000

Page 4: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

102 Công Truyền máu và các chế phẩm máu 0 200,000 200,000

103 Thuê bình oxy lớn 0 500,000 500,000

104 Thở Oxy dưới 2lít/phút (< 6 giờ/ ngày) 5,000 20,000 15,000

105 Thở Oxy dưới 2lít/phút (>= 6 giờ đến <12giờ/ ngày) 10,000 20,000 10,000

106 Thở Oxy dưới 2lít/phút ( >= 12 giờ đến < 18 giờ/ ngày ) 20,000 20,000 0

107 Thở Oxy dưới 2lít/phút ( >= 18 giờ đến 24 giờ/ ngày ) 20,000 20,000 0

108 Thở Oxy từ 2 đến 3lít/phút (<= 6giờ/ ngày ) 8,750 20,000 11,250

109 Thở Oxy từ 2 đến 3lít/phút ( >= 6 giờ đến < 12giờ/ ngày) 17,500 30,000 12,500

110 Thở Oxy từ 2 đến 3lít/phút ( >= 12 giờ đến < 18giờ/ ngày) 26,250 30,000 3,750

111 Thở Oxy từ 2 đến 3lít/phút ( >= 18 giờ đến 24giờ/ ngày) 35,000 40,000 5,000

112 Thở Oxy trên 3lít/phút ( <6 giờ/ ngày ) 12,500 20,000 7,500

113 Thở Oxy trên 3lít/phút ( >= 6 đến < 12giờ/ ngày ) 25,000 40,000 15,000

114 Thở Oxy trên 3lít/phút ( >= 12giờ đến <18giờ/ ngày) 37,500 50,000 12,500

115 Thở Oxy trên 3lít/phút ( >= 18 giờ đến 24giờ/ ngày) 50,000 50,000 0

116 Thở Oxy từ 5 đến 7lít/phút ( <6 giờ/ ngày) 17,500 17,500 0

117 Thở Oxy từ 5 đến 7lít/phút ( >=6 đến < 12 giờ/ ngày) 35,000 35,000 0

118 Thở Oxy từ 5 đến 7lít/phút ( >= 12 đến <18giờ/ ngày) 52,500 52,500 0

119 Thở Oxy từ 5 đến 7lít/phút ( >= 18 đến 24 giờ/ ngày) 70,000 70,000 0

120 Thở Oxy trên 7lít/phút ( <6 giờ/ ngày) 26,250 26,250 0

121 Thở Oxy trên 7lít/phút ( >=6 đến 12giờ/ ngày) 52,500 52,500 0

122 Thở Oxy trên 7lít/phút ( >= 12 đến 18 giờ/ ngày) 78,750 78,750 0

123 Thở Oxy trên 7lít/phút ( >= 18 đến 24 giờ/ ngày) 105,000 105,000 0

124 Siêu âm đo độ mờ da gáy 0 200,000 200,000

125 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/Scangel)78,400 78,400 0

126 Định lượng BUN 20,000 26,000 6,000

127 Định lượng Cholesterol 26,500 29,000 2,500

128 Định lượng LDL­Chol 26,500 29,000 2,500

129 Định lượng Triglycerides 26,500 29,000 2,500

130 Định lượng SGOT (AST) 21,200 25,000 3,800

131 Định lượng SGPT (ALT) 21,200 25,000 3,800

132 Xét nghiệm GGT 19,000 25,000 6,000

133 Định lượng Phosphataze kiềm 21,200 25,000 3,800

134 Định lượng Amylase 21,200 26,000 4,800

135 Định lượng Protein total 21,200 26,000 4,800

136 Định lượng Globulin 21,200 26,000 4,800

Page 5: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

137 Định lượng Fe++ huyết thanh 31,800 42,000 10,200

138 Định lượng Mg++ huyết thanh 31,800 42,000 10,200

139 Testosterone 92,200 92,200 0

140 Điện giải đồ (Na+, K+, Ca+, Cl­) 28,600 38,000 9,400

141 Phan ưng CRP 21,200 30,000 8,800

142 CPK 26,500 26,500 0

143 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 146,000 195,000 49,000

144 Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 90,000 120,000 30,000

145 FSH 79,500 79,500 0

146 Estradiol 79,500 79,500 0

147 Progesterone 79,500 79,500 0

148 Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 90,000 120,000 30,000

149 Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 90,000 120,000 30,000

150 Insulin 79,500 79,500 0

151 Calcitonin 132,000 132,000 0

152 Kỹ thuật sắc ký khí miễn dịch chẩn đoán sốt xuất huyết nhanh 110,000 130,000 20,000

153 CEA 84,800 84,800 0

154 Định lượng PSA (U tiền liệt tuyến) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 90,000 120,000 30,000

155 SCC (K cổ tử cung) 0 190,000 190,000

156 Xét nghiệm và chẩn đoán mô bệnh học bằng phương pháp nhuộm Giemsa 262,000 262,000 0

157 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix 0 250,000 250,000

158 Xét nghiệm đàm tìm BK 25,000 25,000 0

159 Cặn Adis 40,000 59,000 19,000

160 Định lượng đường niệu 13,700 13,700 0

161 Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu) 0 75,000 75,000

162 Định tính 1 chỉ tiêu độc chất khác (hóa chất/thực vật/độc vật) 0 75,000 75,000

163 IgA 63,600 80,000 16,400

164 IgG 63,600 80,000 16,400

165 IgM 63,600 80,000 16,400

166 XN H.Pylori 50,000 55,000 5,000

167 Ascaris (Giun đũa) 0 90,000 90,000

168 Fasciola (Sán lá lớn ở gan) 0 90,000 90,000

169 Gnathostoma spimigerum 0 90,000 90,000

170 Toxocara Canis (Giun đũa chó) 0 130,000 130,000

171 Paragonimus sp (Sán lá phổi) 0 90,000 90,000

Page 6: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

172 Cyticercus (Gạo heo) 0 90,000 90,000

173 Toxoplasma Gondii IgM 0 120,000 120,000

174 Toxoplasma Gondii IgG 0 120,000 120,000

175 Schistosoma mansoni 0 90,000 90,000

176 Strongyloides (Giun lươn) 0 90,000 90,000

177 Trichinella spiralis (Giun xoắn) 0 90,000 90,000

178 Double test 0 350,000 350,000

179 Triple test (tuần thai 12­20) 0 350,000 350,000

180 Giải phẩu bệnh (mẫu nhỏ) 0 200,000 200,000

181 Giải phẩu bệnh (mẫu lớn) 0 300,000 300,000

182 Alkaline phosphate 21,000 25,000 4,000

183 Sero Amibe 0 90,000 90,000

184 Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 sextant 1,040,000 1,600,000 560,000

185 Tháo dụng cụ tử cung khó 585,000 900,000 315,000

186 Đặt dụng cụ tử cung 260,000 400,000 140,000

187 Khám bệnh ngoài giờ 35,000 80,000 45,000

188 Khám sức khỏe ( 1 tờ, chưa kể dịch vụ cận lâm sàng ) 0 100,000 100,000

189 Khám sức khỏe ( 2 tờ, chưa kể dịch vụ cận lâm sàng ) 0 110,000 110,000

190 Khám sức khỏe ( 3 tờ, chưa kể dịch vụ cận lâm sàng) 0 125,000 125,000

191 khám sức khỏe trẻ em 0 60,000 60,000

192 Khám bệnh tại khoa cấp cứu 35,000 80,000 45,000

193 Đo SpO2 0 10,000 10,000

194 Phun khí dung trẻ em 17,600 20,000 2,400

195 Tiêm ngừa viêm gan B trẻ em (EUVAX B 10mcg/0,5ml) 0 156,595 156,595

196 tiêm ngừa viêm gan B người lớn EUVAX B 20MCG/1ml 0 204,181 204,181

197 Tiêm ngừa viêm não nhật bản (JEV­GCC) 0 160,000 160,000

198 Tiêm ngừa Thủy đậu (VARILRIX) 0 430,000 430,000

199 Tiêm ngừa 5 trong 1 ( PENTAXIM ) 0 774,100 774,100

200 Tiêm ngửa 3 trong 1 M­M­R ( sởi, quai bị, rubella ) 0 254,240 254,240

201 Tiêm ngừa viêm dạ dày ruột do Rotavirus (ROTARIX) 0 849,769 849,769

202 Tiêm ngừa uốn ván SAT (ANTITATE ­II) 0 75,237 75,237

203 Tiêm ngừa uốn ván VAT 0 63,000 63,000

204 Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung (CERVARIX) 0 920,309 920,309

205 Tiêm ngừa bệnh dại (RAPIBUR) 0 222,000 222,000

206 Tiêm ngừa cúm cho trẻ em > 36 tháng và người lớn (INFLUVAX) 0 301,160 301,160

Page 7: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

207 Tiêm ngừa viêm gan B Hepavax 10 0 163,222 163,222

208 Tiêm ngừa viêm gan B Hepavax 20 0 199,908 199,908

209 Tiêm ngừa bệnh cúm cho trẻ 6 tháng ­ 35 tháng tuổi (VAXIGRIP 0,25) 0 251,672 251,672

210 Tiêm ngừa cúm cho trẻ em >36 tháng và người lớn (VAXIGRIP 0,5) 0 296,612 296,612

211 Tiêm ngừa viêm gan siêu vi A cho trẻ 1 ­ 15 tuổi (AVAXIM) 0 377,000 377,000

212 Clotest 0 30,000 30,000

213 Soi tươi huyết trắng 40,200 40,200 0

214 Soi huyết trắng có nhuộm tiêu bản 65,500 65,500 0

215 Cấy phân 0 80,000 80,000

216 Phá thai nội khoa 0 800,000 800,000

217 Đo thị lực đơn giản 0 10,000 10,000

218 Điều trị tuỷ răng số 8 0 720,000 720,000

219 Tẩy trắng răng (tại nhà) 0 900,000 900,000

220 tiêm ngừa viêm gan B ở trẻ sơ sinh và ngừa VGSV B sau khi tiếp xúc HbsAg 0 1,730,000 1,730,000

221 Tẩy răng trắng (tại ghế nha) 0 1,800,000 1,800,000

222 Thuê máy Laser tán sỏi niệu 0 2,750,000 2,750,000

223 Thuê máy Laser xẻ hẹp niệu 0 2,500,000 2,500,000

224 Thuê máy Laser cắt đốt Tuyến tiền liệt 0 5,000,000 5,000,000

225 Thuê máy cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt 0 1,500,000 1,500,000

226 Thuê máy xẻ lạnh niệu đạo 0 1,500,000 1,500,000

227 Khám trẻ sơ sinh sau sinh thường 0 60,000 60,000

228 khám trẻ sơ sinh sau sinh mổ 0 100,000 100,000

229 Chăm sóc rốn bé 0 20,000 20,000

230 1/2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu (>4, < 12h ) 139,550 139,550 0

231 Đốt nốt ruồi < 5mm bằng laser CO2 0 130,000 130,000

232 Đốt nốt ruồi > 5mm bằng laser CO2 0 200,000 200,000

233 Đốt nốt ruồi < 5 cái 0 200,000 200,000

234 Đốt nốt ruồi 5 ­ 10 cái bằng laser CO2 0 300,000 300,000

235 Đốt nốt ruồi > 10mm 0 500,000 500,000

236 Tàn nhang < 5 cái 0 150,000 150,000

237 Đốt tàn nhang 5 ­ 10 cái bằng laser CO2 0 200,000 200,000

238 Đốt tàn nhang > 10 cái bằng laser CO2 0 300,000 300,000

239 Đốt tàn nhang 10 ­ 20 cái bằng laser CO2 0 500,000 500,000

240 Đốt mụn cóc < 5mm bằng laser CO2 0 130,000 130,000

241 Đốt mụn cóc > 5mm 0 200,000 200,000

Page 8: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

242 Đốt mụn cóc < 5 cái 0 200,000 200,000

243 Đốt mụn cóc (từ 5 đến 10 cái) 0 300,000 300,000

244 Đốt nốt ruồi < 5mm 0 130,000 130,000

245 Đốt nốt ruồi > 5mm 0 200,000 200,000

246 Đốt nốt ruồi < 5 cái 0 200,000 200,000

247 Đốt nốt ruồi (từ 5 đến 10 cái) 0 300,000 300,000

248 Đốt nốt ruồi >10 cái 0 500,000 500,000

249 Đốt mụn cóc >10 cái 0 500,000 500,000

250 Đốt tàn nhang < 5 cái 0 150,000 150,000

251 Rút que cấy tránh thai 0 200,000 200,000

252 Đốt tàn nhang > 10 cái 0 300,000 300,000

253 Đốt tàn nhang > 20 cái 0 500,000 500,000

254 Đốt tàn nhang (từ 5 đến 10 cái) 0 200,000 200,000

255 Cắt polyp ống tiêu hóa (thực quản/dạ dày/tá tràng) 1,010,000 1,010,000 0

256 Nội soi (thực quản/dạ dày/tá tràng) có gây mê 0 1,000,000 1,000,000

257 Nội soi đại tràng không đau (có gây mê) 0 1,200,000 1,200,000

258 Cắt polyp ống tiêu hóa (đại tràng /trực tràng) 1,010,000 1,010,000 0

259 Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản 0 400,000 400,000

260 Khám sức khỏe lập di chúc (2tờ) 0 310,000 310,000

261 Khám sức khỏe lập di chúc (3tờ) 0 320,000 320,000

262 vận chuyển bằng xe cứu thương (thu phí) 0 15,000 15,000

263 Công đỡ sinh thường theo yêu cầu ( BS Nhung ) 0 2,500,000 2,500,000

264 Công phẫu thuật lấy thai lần 1 ( BS Nhung ) 0 3,000,000 3,000,000

265 Công phẫu thuật lấy thai lần 2 yêu cầu (BS NHUNG) 0 3,500,000 3,500,000

266 Công phẫu thuật lấy thai lần 3 yêu cầu ( BS Nhung) 0 4,000,000 4,000,000

267 Dịch vụ phẫu thuật loại đặc biệt 0 5,000,000 5,000,000

268 Dịch vụ phẫu thuật loại 1 0 3,600,000 3,600,000

269 Dịch vụ phẫu thuật loại 2 0 2,000,000 2,000,000

270 Dịch vụ phẫu thuật loại 3 0 1,600,000 1,600,000

271 Công gây tê ngoài màng cứng 0 800,000 800,000

272 chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh 0 50,000 50,000

273 In film CT Scanner có cản quang 0 150,000 150,000

274 in film CT Scanner không có cản quang 0 100,000 100,000

275 Chăm sóc Catheter ( Thận nhân tạo) 0 100,000 100,000

276 In 1 Film X Quang 0 30,000 30,000

Page 9: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

277 In 2 Film X Quang 0 40,000 40,000

278 In 3 Film X Quang 0 50,000 50,000

279 Theo dõi sinh bằng máy monitor 0 50,000 50,000

280 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột / mổ tắc ruột nội soi 2,136,000 3,600,000 1,464,000

281 Phẫu thuật tắc ruột do dây chằng 2,340,000 3,600,000 1,260,000

282 Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay 3,600,000 3,600,000 0

283 Phẫu thuật thoát vị cơ hoành có kèm trào ngược 3,600,000 3,600,000 0

284 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại 2,117,000 3,600,000 1,483,000

285 Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng 2,460,000 2,460,000 0

286 Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc 2,000,000 2,000,000 0

287 Cắt cơ tròn trong 2,000,000 2,000,000 0

288 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành 2,000,000 2,000,000 0

289 Mở bụng thăm dò 2,000,000 2,000,000 0

290 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3,157,000 3,157,000 0

291 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 4,537,000 4,537,000 0

292 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,537,000 4,537,000 0

293 Bóc nhân tuyến giáp 2,000,000 2,000,000 0

294 Cắt bỏ giãn tĩnh mạch chi dưới 2,000,000 2,000,000 0

295 Răng sứ kim loại 0 900,000 900,000

296 Răng sứ titan 0 1,800,000 1,800,000

297 Răng sứ cercon 0 4,000,000 4,000,000

298 Gắn Thêm răng 0 150,000 150,000

299 Vá hàm 0 200,000 200,000

300 Răng nhựa việt nam/ một răng 0 250,000 250,000

301 Răng nhựa Mỹ/ một răng 0 350,000 350,000

302 Răng sứ tháo lấp 0 500,000 500,000

303 Phục hình tháo lấp nền nhựa dẻo/ một nền 0 1,000,000 1,000,000

304 Phục hình tháo lấp hàm khung/ một khung 0 1,000,000 1,000,000

305 Nhổ răng số 8 mọc thẳng( hàm trên) 0 300,000 300,000

306 nhổ răng số 8 mọc thẳng (hàm dưới) 0 300,000 300,000

307 nhổ răng số 8 lệch 45 độ 0 600,000 600,000

308 nhổ răng số 8 lệch 90 độ 0 900,000 900,000

309 nhổ răng mọc lạc chổ 0 300,000 300,000

310 Nhổ răng cửa 0 120,000 120,000

311 Nhổ răng nanh 0 120,000 120,000

Page 10: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

312 Nhổ răng cối nhỏ 0 150,000 150,000

313 Nhổ răng cối lớn 0 200,000 200,000

314 Cạo vôi (dịch vụ) 0 150,000 150,000

315 Cạo vôi, nạo túi nha chu 0 300,000 300,000

316 Trám răng thẩm mỹ xoang nhỏ 0 150,000 150,000

317 Trám răng sâu ngà 0 150,000 150,000

318 Trám răng sữa 0 100,000 100,000

319 Đắp mặt răng 0 300,000 300,000

320 Mão kim loại toàn diện 0 500,000 500,000

321 Cùi giả sứ/1cùi 0 600,000 600,000

322 Cùi giả đúc/1 cùi 0 150,000 150,000

323 Implant/1trụ 0 12,600,000 12,600,000

324 Abutment 0 2,100,000 2,100,000

325 Răng sứ trên Implant 0 2,000,000 2,000,000

326 Dịch vụ yêu cầu đỡ sanh thường 0 1,000,000 1,000,000

327 Dịch vụ phẫu thuật lấy thai lần hai hay lần ba 0 3,600,000 3,600,000

328 Dịch vụ phẫu thuật lấy thai lần đầu 0 2,000,000 2,000,000

329 Đốt mắt cá chân nhỏ 70,000 400,000 330,000

330 Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng phương pháp nhúng dịch (như: liqui­prep,...) 0 356,000 356,000

331 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) 238,000 238,000 0

332 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 0 145,000 145,000

333 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 0 145,000 145,000

334 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 0 145,000 145,000

335 Mổ từ thiện kính cứng 0 700,000 700,000

336 Tiêm ngừa uốn ván SAT + VAT 0 95,000 95,000

337 HEPABIG 0 461,658 461,658

338 IMMUNOHBs 180IU/ml 0 1,779,999 1,779,999

339 Tiêm ngừa PENTAXIM + HEPABIG 0 1,035,000 1,035,000

340 Nội soi mũi xoang 70,000 90,000 20,000

341 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 0 125,000 125,000

342 Soi thanh quản cắt papilloma 125,000 125,000 0

343 Nội soi họng 0 70,000 70,000

344 Rút sonde JJ 0 500,000 500,000

345 Nội soi niệu đạo bàng quang rút Sonde JJ 0 500,000 500,000

346 Mỗ cắt bỏ u bã đậu 0 390,000 390,000

Page 11: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

347 Định tính Metamphetanime ( chất kích thích tổng hợp) trong nước tiểu 0 75,000 75,000

348 Định tính Marijiuana( cần sa) trong nước tiểu 0 75,000 75,000

349 Định tính Methylen dioxi metanphetamine(thuốc lắc) trong nước tiểu 0 75,000 75,000

350 Cắt u nang, phẫu thuật tuyến giáp 2,000,000 2,000,000 0

351 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung. 5,830,000 5,830,000 0

352 PCR sởi 0 400,000 400,000

353 RT­PCR sởi 0 720,000 720,000

354 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate ( fructoza) 0 90,000 90,000

355 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (galactoza) 0 90,000 90,000

356 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (lactoza) 0 90,000 90,000

357 Phẫu thuật rò hậu môn các loại 0 2,000,000 2,000,000

358 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận 0 5,000,000 5,000,000

359 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón chân kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 0 3,600,000 3,600,000

360 Đạm niệu 24h 0 50,000 50,000

361 Đặt sonde dạ dày 85,400 85,400 0

362 Test nhanh cúm 0 200,000 200,000

363 Rút Stent trong thẩm phân phúc mạc (Thận nhân tạo) 0 500,000 500,000

364 Định tính heroin trong nước tiểu 0 75,000 75,000

365 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (khâu nối dây thần kinh trụ trái) 0 3,600,000 3,600,000

366 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (khâu nối dây thần kinh trụ phải) 0 3,600,000 3,600,000

367 TSH 58,300 58,300 0

368 FT3 63,600 63,600 0

369 T3 63,600 63,600 0

370 T4 63,600 63,600 0

371 FT4 63,600 63,600 0

372 Nội soi buồng tử cung cắt đốt nhân xơ tử cung 3,600,000 3,600,000 0

373 Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMFLEX 42Y 0 3,000,000 3,000,000

374 Tạm ứng nha 0 20,000 20,000

375 Nội nha lần 1 0 30,000 30,000

376 Nội nha lần 2 0 100,000 100,000

377 Nội nha lần 3 0 150,000 150,000

378 Nội nha lần 4 0 200,000 200,000

379 Tìm máu ẩn trong phân (FOB) 0 60,000 60,000

380 Định lượng Troponin T 74,200 90,000 15,800

381 Rửa mũi 24,600 25,000 400

Page 12: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

382 Xông họng 24,600 25,000 400

383 Xét nghiệm H.Pylori trong phân 0 180,000 180,000

384 Phết máu ngoại biên 0 40,000 40,000

385 LE CELL 0 40,000 40,000

386 Phẫu thuật gãy xương hàm trên 0 3,600,000 3,600,000

387 Phẫu thuật gãy xương hàm dưới 0 3,600,000 3,600,000

388 Phẫu thuật gãy cung tiếp 0 3,600,000 3,600,000

389 Phẫu thuật gãy xương chính mũi 0 1,600,000 1,600,000

390 Phẫu thuật gãy xương Lefort I, II, III 0 3,600,000 3,600,000

391 Que cấy tránh thai (trọn gói) 0 2,550,000 2,550,000

392 Phẫu Thuật nội soi cắt bóng khí cuốn mũi 0 2,000,000 2,000,000

393 Khám dịch vụ BS gia đình 35,000 100,000 65,000

394 Phãu thuật cắt u bao gân 2,000,000 2,000,000 0

395 Tiêm ngừa thuỷ đậu (VARIVAX) 0 723,992 723,992

396 Anti GAD 0 200,000 200,000

397 ALDOSTEROLE 0 240,000 240,000

398 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 3,600,000 186,000

399 Khám viêm gan 35,000 100,000 65,000

400 Khám sức khỏe thêm (từ tờ thứ 4 trở đi) 0 10,000 10,000

401 Phẫu thuật hàm vẩu, hàm trên, hàm dưới 0 3,600,000 3,600,000

402 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 0 3,600,000 3,600,000

403 Thu chênh lệch khám dịch vụ BSGD 0 65,000 65,000

404 Phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng trái 0 2,000,000 2,000,000

405 Phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng phải 0 2,000,000 2,000,000

406 Anti HEV IgM 0 90,000 90,000

407 Xét nghiệm Renin 0 220,000 220,000

408 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn 0 2,000,000 2,000,000

409 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn 0 2,000,000 2,000,000

410 PCR chẩn đoán lao bằng phương pháp ly trích bằng hạt từ trên máy ly trích tự động 0 200,000 200,000

411 Phẫu Thuật lấy máu tụ trong sọ ( ngoài màng cứng, dưới màng cứng, trong não) 0 4,050,000 4,050,000

412 Sinh hoá dịch cơ thể (màng phổi, màng bụng.....) 0 160,000 160,000

413 Vá xương sọ 0 3,600,000 3,600,000

414 Chọc dò màng phổi 131,000 131,000 0

415 Phẫu thuật thoát vị bẹn phải theo yêu cầu (Bs Hoàng Tùng) 0 7,000,000 7,000,000

416 Lypase máu 0 30,000 30,000

Page 13: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

417 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 3,473,000 3,473,000 0

418 Ngày giường loại 3 (bao phòng) 0 900,000 900,000

419 Ngày giường loại 2 (bao phòng) 0 1,100,000 1,100,000

420 Bộ xét nghiệm khẳng định HIV 0 190,000 190,000

421 Phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 3,585,000 0

422 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 3,600,000 627,000

423 Trám răng thẩm mỹ xoang lớn 0 200,000 200,000

424 Trám răng phòng ngừa 0 150,000 150,000

425 Trám răng thẩm mỹ xoang lớn (có lót fuji) 0 250,000 250,000

426 Trám fuji răng xoang nhỏ 0 90,000 90,000

427 Trám fuji răng xoang lớn 0 120,000 120,000

428 Trám răng tạm xoang nhỏ 0 50,000 50,000

429 Trám răng tạm xoang lớn 0 70,000 70,000

430 Trám răng kèm đóng chốt 0 300,000 300,000

431 Trám răng thẩm mỹ (đắp mặt răng) 0 350,000 350,000

432 Trám răng thẩm mỹ bằng sứ 0 500,000 500,000

433 Điều trị tuỷ răng khôn hàm trên 0 900,000 900,000

434 Điều trị tuỷ răng khôn hàm dưới 0 800,000 800,000

435 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 0 250,000 250,000

436 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 0 300,000 300,000

437 Điều trị tuỷ răng số 6,7 0 700,000 700,000

438 Điều trị tuỷ lại răng 6,7 0 800,000 800,000

439 nhổ răng sữa lung lay 0 50,000 50,000

440 nhổ răng sữa (gây tê) 0 70,000 70,000

441 nhổ răng vĩnh viễn lung lay 0 100,000 100,000

442 Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân (răng cửa/ răng nanh) 0 120,000 120,000

443 Nhổ răng khôn ngầm (gây mê) 0 1,800,000 1,800,000

444 Rạch abcer vùng niêm mạc chân răng 0 150,000 150,000

445 Cắt lợi trùm 0 150,000 150,000

446 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng 0 600,000 600,000

447 Cắt u lợi trên 2cm 0 400,000 400,000

448 Phẫu thuật lấy nanh răng 0 600,000 600,000

449 Cố định lại răng bật khỏi xương ổ răng 0 550,000 550,000

450 Bấm gai xương 0 150,000 150,000

451 Cố định tạm thời gãy xương hàm 0 700,000 700,000

Page 14: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

452 Chỉnh hình răng hô ít 2 hàm 0 20,000,000 20,000,000

453 Chỉnh hình răng hô nhiều 2 hàm 0 25,000,000 25,000,000

454 Chỉnh hình răng lệch lạc 2 hàm 0 15,000,000 15,000,000

455 Chỉnh hình răng lệch lạc 1 hàm 0 7,500,000 7,500,000

456 Chỉnh hình răng hô 1 hàm 0 10,000,000 10,000,000

457 Mão full (Co­Cr) 0 500,000 500,000

458 Mão full Titan 0 1,500,000 1,500,000

459 Mão toàn Sứ 0 4,000,000 4,000,000

460 Mão sứ trên Implant 0 2,000,000 2,000,000

461 Mão nhựa 0 300,000 300,000

462 Tháo lắp răng nhựa việt nam 0 250,000 250,000

463 Tháo lắp răng nhựa Mỹ/Nhật/Ý 0 350,000 350,000

464 Tháo lắp vá hàm gãy bán phần 0 200,000 200,000

465 Tháo lắp thêm 1 răng 0 250,000 250,000

466 Tháo lắp vá hàm gãy bán phần 0 200,000 200,000

467 Tháo lắp vá hàm gãy toàn phần 0 300,000 300,000

468 Tháo lắp Đệm hàm (toàn hàm) 0 500,000 500,000

469 Tháo lắp Đệm hàm (bán hàm) 0 200,000 200,000

470 Tháo lắp thêm móc/ 1 răng 0 200,000 200,000

471 Tháo lắp lót lưới 0 250,000 250,000

472 Tháo lắp hàm dẻo/1 nền 0 1,000,000 1,000,000

473 Tháo lắp Hàm khung (tốt) 0 1,000,000 1,000,000

474 Tháo lắp hàm khung (thường) 0 800,000 800,000

475 Tháo lắp hàm dẻo 1 phần hàm/ 1 nền 0 800,000 800,000

476 Tháo lắp khung liên kết 0 2,000,000 2,000,000

477 Tháo lắp khung liên kết có mão chụp lồng 0 2,500,000 2,500,000

478 Anti Microsome 0 110,000 110,000

479 Anti Thyroglobulin 0 220,000 220,000

480 Dẫn lưu túi mật 2,000,000 2,000,000 0

481 Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim hoặc điện cực màng trên tim 0 1,300,000 1,300,000

482 Đặt máy tạo nhịp phá rung 1,524,000 1,524,000 0

483 Đặt máy tạo nhịp cấp cứu 0 1,560,000 1,560,000

484 Súp thường 0 15,000 15,000

485 Súp tiểu đường 0 15,000 15,000

486 Súp suy thận 0 15,000 15,000

Page 15: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

487 Súp suy thận đang lọc thận 0 15,000 15,000

488 Súp suy thận tiểu đường 0 15,000 15,000

489 Súp xơ gan 0 15,000 15,000

490 Súp calor 1000 kcal 0 55,000 55,000

491 Súp calor 1500 kcal 0 83,000 83,000

492 Súp calor 2000 kcal 0 110,000 110,000

493 Súp calor 2500 kcal 0 138,000 138,000

494 Súp calor 3000 kcal 0 165,000 165,000

495 cắt lọc­ khâu vết thương da đầu mang tóc<5cm 0 2,000,000 2,000,000

496 cắt lọc­ khâu vết thương da đầu mang tóc 5­10 cm 0 4,000,000 4,000,000

497 cắt lọc­ khâu vết thương da đầu mang tóc >10 cm 0 6,000,000 6,000,000

498 cắt lọc­ khâu vết thương da vùng trán < 5 cm 0 2,000,000 2,000,000

499 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh một bên 0 5,000,000 5,000,000

500 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên 0 8,000,000 8,000,000

501 Phẫu thuật tạo hình biến dạng trong sẹo khe hở môi bẩm sinh một bên 0 3,000,000 3,000,000

502 Phẫu thuật tạo hình biến dạng trong sẹo khe hở môi bẩm sinh hai bên 0 5,000,000 5,000,000

503 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải 0 3,600,000 3,600,000

504 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh 0 3,600,000 3,600,000

505 Cắt lọc­ khâu vết thương vùng trán 5­10cm 0 4,000,000 4,000,000

506 Cắt lọc­ khâu vết thương vùng trán >10cm 0 6,000,000 6,000,000

507 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ <5 cm 0 5,000,000 5,000,000

508 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận <5 cm 0 5,000,000 5,000,000

509 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu < 2cm 0 2,000,000 2,000,000

510 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên 0 3,000,000 3,000,000

511 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng đầu 1 túi (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000

512 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng đầu 2 túi (chưa tính implant) 0 8,000,000 8,000,000

513 Bơm túi giãn da( chưa tính vật tư) 0 300,000 300,000

514 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 1 túi (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000

515 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 2 túi (chưa tính vật tư) 0 8,000,000 8,000,000

516 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt < 2cm 0 2,000,000 2,000,000

517 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt > 2cm 0 3,000,000 3,000,000

518 Khâu phục hồi bờ mi 0 2,000,000 2,000,000

519 Khâu cắt lọc vết thương mi 0 3,000,000 3,000,000

520 phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi 0 5,000,000 5,000,000

521 phẫu thuật tạo vạt da tại chổ cho vết thương khuyết da mi 0 5,000,000 5,000,000

Page 16: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

522 phẫu thuật ghép da lân cận cho vết thương khuyết da mi 0 5,000,000 5,000,000

523 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt 0 3,000,000 3,000,000

524 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 bên 0 3,000,000 3,000,000

525 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2 bên 0 5,000,000 5,000,000

526 Phẫu thuật hạ mi trên 1 bên 0 3,000,000 3,000,000

527 Phẫu thuật hạ mi trên 2 bên 0 5,000,000 5,000,000

528 kéo dài cân cơ mi trên 1 bên 0 3,000,000 3,000,000

529 kéo dài cân cơ mi trên 2 bên 0 5,000,000 5,000,000

530 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt <2cm 0 2,000,000 2,000,000

531 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt >2cm 0 3,000,000 3,000,000

532 Điều trị chứng co mi trên bằng botulinum toxin (chưa tính thuốc) 0 500,000 500,000

533 Điều trị chứng co giật mi trên bằng botulinum toxin (chưa tính thuốc) 0 500,000 500,000

534 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi < 2cm 0 2,000,000 2,000,000

535 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi > 2cm 0 3,000,000 3,000,000

536 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line (chưa tính implant) 0 20,000,000 20,000,000

537 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line, nội soi (chưa tính implant) 0 30,000,000 30,000,000

538 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line, sụn tự thân 0 40,000,000 40,000,000

539 Phẫu thuật tạo hình mũi một phần (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000

540 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 0 5,000,000 5,000,000

541 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai 0 5,000,000 5,000,000

542 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi < 2cm 0 2,000,000 2,000,000

543 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi > 2cm 0 3,000,000 3,000,000

544 Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử 0 15,000,000 15,000,000

545 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn 0 5,000,000 5,000,000

546 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép 0 8,000,000 8,000,000

547 Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi 0 5,000,000 5,000,000

548 Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi 0 5,000,000 5,000,000

549 Phẫu thuật hạ thấp sống mũi 0 5,000,000 5,000,000

550 Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi 0 5,000,000 5,000,000

551 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 1 bên: thu gọn 0 3,000,000 3,000,000

552 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 2 bên: thu gọn 0 5,000,000 5,000,000

553 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 1 bên 0 3,000,000 3,000,000

554 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 2 bên 0 5,000,000 5,000,000

555 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 1 bên 0 3,000,000 3,000,000

556 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2 bên 0 5,000,000 5,000,000

Page 17: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

557 phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân (chưa tính sụn silicone) 0 10,000,000 10,000,000

558 Khâu vết thương vùng môi < 2cm 0 2,000,000 2,000,000

559 Khâu vết thương vùng môi > 2cm 0 3,000,000 3,000,000

560 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi < 2cm 0 2,000,000 2,000,000

561 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi > 2cm 0 3,000,000 3,000,000

562 Phẫu thuật tạo hình nhân trung (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000

563 Phẫu thuật khâu vết rách vành tai <2cm 0 2,000,000 2,000,000

564 Phẫu thuật khâu vết rách vành tai >2cm 0 3,000,000 3,000,000

565 Khâu cắt lọc vết thương vành tai <2cm 0 2,000,000 2,000,000

566 Khâu cắt lọc vết thương vành tai > 2cm 0 3,000,000 3,000,000

567 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000

568 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000

569 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/4 vành tai bằng vạt tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000

570 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 1 bên 0 3,000,000 3,000,000

571 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 2 bên 0 5,000,000 5,000,000

572 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 1 bên 0 5,000,000 5,000,000

573 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 2 bên 0 8,000,000 8,000,000

574 Phẫu thuật tạo hình vành tai vểnh 1 bên 0 5,000,000 5,000,000

575 Phẫu thuật tạo hình vành tai vểnh 2 bên 0 8,000,000 8,000,000

576 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi 1 bên 0 5,000,000 5,000,000

577 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi 2 bên 0 8,000,000 8,000,000

578 Phẫu thuật tạo hình vành tai: vá lổ trái tai rộng 1 bên 0 1,000,000 1,000,000

579 Phẫu thuật tạo hình vành tai: vá lổ trái tai rộng 2 bên 0 1,500,000 1,500,000

580 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 1 bên 0 3,000,000 3,000,000

581 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 2 bên 0 5,000,000 5,000,000

582 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài 1 bên 0 5,000,000 5,000,000

583 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài 2 bên 0 8,000,000 8,000,000

584 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai 1 bên bằng vạt tại chổ 0 5,000,000 5,000,000

585 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai 2 bên bằng vạt tại chổ 0 8,000,000 8,000,000

586 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai <2 cm 0 5,000,000 5,000,000

587 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai >2 cm 0 8,000,000 8,000,000

588 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai <2cm 0 5,000,000 5,000,000

589 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai >2cm 0 8,000,000 8,000,000

590 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai <2cm 0 5,000,000 5,000,000

591 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai >2cm 0 8,000,000 8,000,000

Page 18: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

592 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ < 3cm 0 3,000,000 3,000,000

593 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ > 3cm 0 5,000,000 5,000,000

594 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 1 bên (chưa tính tiền thuê máy) 0 10,000,000 10,000,000

595 Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 2 bên (chưa tính tiền thuê máy) 0 15,000,000 15,000,000

596 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má­ cung tiếp 1 bên (chưa tính tiền thuê máy) 0 10,000,000 10,000,000

597 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má­ cung tiếp 2 bên (chưa tính tiền thuê máy) 0 15,000,000 15,000,000

598 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (chưa tính tiền thuê máy) 0 10,000,000 10,000,000

599 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính <3cm 0 3,000,000 3,000,000

600 Công phẫu thuật mổ lấy thai lần đầu ( yc BS Gìa Chuồn ) 0 3,600,000 3,600,000

601 Anti­ ATPO 0 150,000 150,000

602 Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ: 1 vị trí 0 5,000,000 5,000,000

603 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ 0 3,000,000 3,000,000

604 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú đơn giản... 0 5,000,000 5,000,000

605 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú phức tạp.. 0 8,000,000 8,000,000

606 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: quầng vú to và núm vú to 0 10,000,000 10,000,000

607 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú đơn giản... 0 10,000,000 10,000,000

608 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: quầng vú to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú phức tạp... 0 15,000,000 15,000,000

609 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: quầng vú to, và núm vú to 0 20,000,000 20,000,000

610 Phẫu thuật tái tạo núm vú một bên bằng mảnh ghép phức hợp 0 10,000,000 10,000,000

611 Phẫu thuật tái tạo núm vú 2 bên bằng mảnh ghép phức hợp 0 15,000,000 15,000,000

612 Phẫu thuật tái tạo núm vú 1 bên bằng vạt tại chỗ 0 6,000,000 6,000,000

613 Phẫu thuật tái tạo núm vú 2 bên bằng vạt tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000

614 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại 0 50,000,000 50,000,000

615 Phẫu thuật treo vú sa trễ 0 30,000,000 30,000,000

616 Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ 0 40,000,000 40,000,000

617 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicone lỏng 1 bên 0 20,000,000 20,000,000

618 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicone lỏng 2 bên 0 30,000,000 30,000,000

619 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính >3cm 0 5,000,000 5,000,000

620 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) 0 3,000,000 3,000,000

621 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) 0 5,000,000 5,000,000

622 Phẫu thuật sữa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chổ<3 cm 0 5,000,000 5,000,000

623 Phẫu thuật sữa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chổ >3 cm 0 8,000,000 8,000,000

624 Phẫu thuật cắt xương điều trị nhô cằm 0 10,000,000 10,000,000

625 Ghép da dày toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 0 5,000,000 5,000,000

626 Ghép da dày toàn bộ, diện tích trên 10 cm2 0 8,000,000 8,000,000

Page 19: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

627 Phẫu thuật đặt túi bơm giản da: 1 túi (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000

628 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da: 2 túi 0 8,000,000 8,000,000

629 Cắt u phần mềm vùng cổ < 3cm 0 3,000,000 3,000,000

630 Cắt u phần mềm vùng cổ > 3cm 0 5,000,000 5,000,000

631 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt<3cm 0 3,000,000 3,000,000

632 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt>3cm 0 5,000,000 5,000,000

633 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt: nốt rùi < 0,5 cm 0 500,000 500,000

634 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt: nốt rùi > 0,5 cm 0 1,000,000 1,000,000

635 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ: 1 túi (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000

636 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ: 2 túi (chưa tính vật tư) 0 8,000,000 8,000,000

637 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt 0 3,000,000 3,000,000

638 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú < 2cm 0 5,000,000 5,000,000

639 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú > 2cm 0 8,000,000 8,000,000

640 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 1 bên 0 10,000,000 10,000,000

641 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2 bên 0 15,000,000 15,000,000

642 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 1 cái 0 10,000,000 10,000,000

643 Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh vú 1 bên (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000

644 Phẫu thuật cắt vú to 1 bên ở đàn ông 0 8,000,000 8,000,000

645 Phẫu thuật cắt vú to 2 bên ở đàn ông 0 15,000,000 15,000,000

646 Cắt bỏ khối u da lành tính < 5 cm 0 3,000,000 3,000,000

647 Cắt bỏ khối u da lành tính > 5 cm 0 5,000,000 5,000,000

648 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay < 5cm 0 5,000,000 5,000,000

649 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay > 5cm 0 8,000,000 8,000,000

650 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay < 5cm 0 5,000,000 5,000,000

651 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay > 5cm 0 8,000,000 8,000,000

652 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ < 5cm 0 5,000,000 5,000,000

653 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ > 5cm 0 8,000,000 8,000,000

654 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ < 5cm 0 5,000,000 5,000,000

655 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ > 5cm 0 8,000,000 8,000,000

656 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận < 5cm 0 5,000,000 5,000,000

657 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận > 5cm 0 8,000,000 8,000,000

658 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận < 5cm 0 5,000,000 5,000,000

659 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận > 5cm 0 8,000,000 8,000,000

660 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000

661 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000

Page 20: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

662 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm bằng các vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000

663 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm bằng các vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000

664 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm bằng các vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000

665 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm bằng các vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000

666 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < 2cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000

667 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > 2cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000

668 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < 2cm bằng các vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000

669 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > 2cm bằng các vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000

670 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < 2cm bằng các vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000

671 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > 2cm bằng các vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000

672 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay 0 5,000,000 5,000,000

673 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay 0 8,000,000 8,000,000

674 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay 0 10,000,000 10,000,000

675 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa 0 3,000,000 3,000,000

676 Phẫu thuật cắt ngón tay cái thừa 0 5,000,000 5,000,000

677 Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi 0 5,000,000 5,000,000

678 Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh cẳng tay 0 5,000,000 5,000,000

679 Phẫu thuật giãn da điều trị dính ngón bẩm sinh 0 5,000,000 5,000,000

680 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi <5cm bằng ghép da tự thân (thẩm mỹ) 0 5,000,000 5,000,000

681 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 5­10cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000

682 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi >10cm bằng ghép da tự thân 0 10,000,000 10,000,000

683 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo <5cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000

684 NSE 0 110,000 110,000

685 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo 6­10cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000

686 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân <5cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000

687 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân 5­10cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000

688 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân >10cm bằng ghép da tự thân 0 10,000,000 10,000,000

689 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân <3cm bằng ghép da tự thân 0 5,000,000 5,000,000

690 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân 3­5cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000

691 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân >5cm bằng ghép da tự thân 0 10,000,000 10,000,000

692 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân 3­5cm bằng ghép da tự thân 0 8,000,000 8,000,000

693 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân >5cm bằng ghép da tự thân 0 10,000,000 10,000,000

694 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi <5cm bằng vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000

695 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 6­10cm bằng vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000

696 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi >10cm bằng vạt da tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000

Page 21: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

697 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo <5cm bằng vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000

698 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo 5­10cm bằng vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000

699 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân <5cm bằng vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000

700 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân 5­10cm bằng vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000

701 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân >10cm bằng vạt da tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000

702 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân <3cm bằng vạt da tại chỗ 0 5,000,000 5,000,000

703 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân 3­5cm bằng vạt da tại chỗ 0 8,000,000 8,000,000

704 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân >5cm bằng vạt da tại chỗ 0 10,000,000 10,000,000

705 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi <5cm bằng vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000

706 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 5­10cm bằng vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000

707 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi >10cm bằng vạt da lân cận 0 10,000,000 10,000,000

708 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo <5cm bằng vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000

709 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo 5­10cm bằng vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000

710 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân <5cm bằng vạt da lân cận 0 5,000,000 5,000,000

711 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân 5­10cm bằng vạt da lân cận 0 8,000,000 8,000,000

712 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân >10cm bằng vạt da lân cận 0 10,000,000 10,000,000

713 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân <3cm bằng ghép da lân cận 0 5,000,000 5,000,000

714 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân 3­5cm bằng ghép da lân cận 0 8,000,000 8,000,000

715 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân >5cm bằng ghép da lân cận 0 10,000,000 10,000,000

716 Cắt u da lành tính dưới 5cm 0 5,000,000 5,000,000

717 Cắt u da lành tính trên 5cm 0 8,000,000 8,000,000

718 Cắt u da lành tính khổng lồ 0 10,000,000 10,000,000

719 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa 0 5,000,000 5,000,000

720 Phẫu thuật đặt túi giãn da 1 túi (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000

721 Phẫu thuật đặt túi giãn da 2 túi (chưa tính implant) 0 8,000,000 8,000,000

722 Phẫu thuật tạo vạt giãn da 0 5,000,000 5,000,000

723 H.Pylori IGM (định lượng) 0 75,000 75,000

724 H.Pylori IGG (định lượng) 0 75,000 75,000

725 Phẫu thuật cấy ghép lông mày: 1 sợi 0 50,000 50,000

726 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói: 1 sợi 0 50,000 50,000

727 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói < 3cm 0 5,000,000 5,000,000

728 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói 3­5cm 0 8,000,000 8,000,000

729 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói: 1 túi 0 5,000,000 5,000,000

730 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói: 2 túi 0 8,000,000 8,000,000

731 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi trên 0 5,000,000 5,000,000

Page 22: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

732 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi dưới 0 5,000,000 5,000,000

733 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi trên và môi dưới 0 8,000,000 8,000,000

734 Phẫu thuật thu gọn môi dày: phun xâm môi trên và môi dưới 0 1,200,000 1,200,000

735 Phẫu thuật thu gọn môi dày: phun viền môi trên và môi dưới 0 500,000 500,000

736 Phẫu thuật thu gọn môi dày: xoá viền môi trên và môi dưới 0 8,000,000 8,000,000

737 Phẫu thuật độn môi: môi trên hoặc môi dươi (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000

738 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi: cắt cơ nâng môi 0 5,000,000 5,000,000

739 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già 0 5,000,000 5,000,000

740 Phẫu thuật thừa da mi trên 0 5,000,000 5,000,000

741 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày 0 5,000,000 5,000,000

742 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày 0 5,000,000 5,000,000

743 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí 0 5,000,000 5,000,000

744 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí: Phun xâm mi trên hoặc mi dưới đơn giản 0 500,000 500,000

745 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí: Phun xâm mi trên hoặc mi dưới phức tạp 0 600,000 600,000

746 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí 0 5,000,000 5,000,000

747 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới 0 5,000,000 5,000,000

748 Phẫu thuật thừa da mi dưới 0 5,000,000 5,000,000

749 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: 1 bên 0 5,000,000 5,000,000

750 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 1 bên đơn giản0 300,000 300,000

751 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 1 bên phức tạp0 400,000 400,000

752 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: 2 bên 0 8,000,000 8,000,000

753 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 2 bên đơn giản0 500,000 500,000

754 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 2 bên phức tạp0 800,000 800,000

755 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp 0 5,000,000 5,000,000

756 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ (chưa tính implant) 0 5,000,000 5,000,000

757 Phẫu thuật nâng, độn điều trị má hóp bằng vật liệu sinh học (chưa tính silicone) 0 5,000,000 5,000,000

758 Phẫu thuật nâng, độn điều trị má hóp bằng vật liệu sinh học (chưa tính sụn gortex) 0 5,000,000 5,000,000

759 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học, kết hợp sụn tự thân vành tai, cân cơ thái dương. (chưa tính sụn silicone)0 10,000,000 10,000,000

760 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học, kết hợp sụn tự thân vành tai, cân cơ thái dương. (chưa tính sụn gortex)0 10,000,000 10,000,000

761 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học ( chưa tính sụn silicone) 0 5,000,000 5,000,000

762 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học ( chưa tính sụn gortex, đông khô) 0 5,000,000 5,000,000

763 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân 0 20,000,000 20,000,000

764 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi 0 5,000,000 5,000,000

765 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ 0 10,000,000 10,000,000

766 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch đơn giản 0 5,000,000 5,000,000

Page 23: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

767 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch phức tạp 0 10,000,000 10,000,000

768 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch phức tạp, nội soi 0 15,000,000 15,000,000

769 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau mổ nâng mũi: bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 2,000,000 2,000,000

770 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau mổ nâng mũi: bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 7,000,000 7,000,000

771 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau mổ nâng mũi: bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 3,000,000 3,000,000

772 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau mổ nâng mũi: bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 10,000,000 10,000,000

773 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi: lấy sống mũi 0 2,000,000 2,000,000

774 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau chích chất làm đầy vùng mũi: bn cũ của bvtv 0 2,000,000 2,000,000

775 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau chích chất làm đầy vùng mũi: bn cũ của bv khác 0 5,000,000 5,000,000

776 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau chích chất làm đầy vùng mũi: bn cũ của bvtv 0 3,000,000 3,000,000

777 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau chích chất làm đầy vùng mũi: bn cũ của bv khác 0 8,000,000 8,000,000

778 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 1 bên (chưa tính silicone) 0 8,000,000 8,000,000

779 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 1 bên (chưa tính gortex) 0 8,000,000 8,000,000

780 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 2 bên (chưa tính gortex) 0 15,000,000 15,000,000

781 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 2 bên (chưa tính silicone) 0 15,000,000 15,000,000

782 Phẫu thuật chỉnh hình cung thái dương gò má (chưa tính tiền thuê máy) 0 15,000,000 15,000,000

783 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm (chưa tính tiền thuê máy) 0 15,000,000 15,000,000

784 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm­ chỉnh cung thái dương gò má: tạo hình gương mặt hình V 0 30,000,000 30,000,000

785 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân: đơn giản, 1 vị trí: bn cũ của bvtv0 2,000,000 2,000,000

786 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân: đơn giản, 1 vị trí: bn cũ của bv khác 0 10,000,000 10,000,000

787 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân: phức tạp, 1 vị trí: bn cũ của bvtv0 3,000,000 3,000,000

788 Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất làm đầy trên toàn thân: phức tạp, 1 vị trí: bn cũ của bv khác 0 15,000,000 15,000,000

789 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: mổ hở, gây tê 0 35,000,000 35,000,000

790 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: mổ hở, gây mê 0 40,000,000 40,000,000

791 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: chỉ (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000

792 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu ribbon 2 thanh 2 bên (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000

793 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu ribbon 4 thanh 2 bên 0 15,000,000 15,000,000

794 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu endotine 2 thanh 2 bên (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000

795 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: gây tê 0 50,000,000 50,000,000

796 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: gây mê 0 55,000,000 55,000,000

797 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: chỉ (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000

798 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: vật tư tự tiêu (chưa tính implant) 0 25,000,000 25,000,000

799 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: massage mặt 45phút/1 xuất 0 200,000 200,000

800 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: massage mặt 2 xuất 0 150,000 150,000

801 Phẫu thuật căng da mặt cổ: gây tê 0 50,000,000 50,000,000

Page 24: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

802 Phẫu thuật căng da mặt cổ: gây mê 0 55,000,000 55,000,000

803 Phẫu thuật căng da mặt cổ: chỉ (chưa tính implant) 0 20,000,000 20,000,000

804 Phẫu thuật căng da mặt cổ: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 25,000,000 25,000,000

805 Phẫu thuật căng da cổ: chỉ (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000

806 Phẫu thuật căng da cổ: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000

807 Phẫu thuật căng da cổ: gây tê 0 20,000,000 20,000,000

808 Phẫu thuật căng da cổ: gây mê 0 25,000,000 25,000,000

809 Phẫu thuật căng da trán 0 20,000,000 20,000,000

810 Phẫu thuật căng da trán: chỉ (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000

811 Phẫu thuật căng da trán: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000

812 Phẫu thuật căng da thái dương mặt 0 15,000,000 15,000,000

813 Phẫu thuật căng da thái dương mặt: chỉ (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000

814 Phẫu thuật căng da thái dương mặt: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 10,000,000 10,000,000

815 Phẫu thuật căng da trán thái dương 0 30,000,000 30,000,000

816 Phẫu thuật căng da trán thái dương: chỉ (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000

817 Phẫu thuật căng da trán thái dương: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 15,000,000 15,000,000

818 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi: chỉ (chưa tính implant) 0 20,000,000 20,000,000

819 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) 0 20,000,000 20,000,000

820 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt: bán phần, bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 5,000,000 5,000,000

821 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt: bán phần, bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 15,000,000 15,000,000

822 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt: toàn phần, bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 8,000,000 8,000,000

823 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt: toàn phần, bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 25,000,000 25,000,000

824 Hút mỡ vùng cằm 0 10,000,000 10,000,000

825 Hút mở vùng cằm: siêu âm, RF... 0 15,000,000 15,000,000

826 Hút mỡ vùng dưới hàm 0 15,000,000 15,000,000

827 Hút mỡ vùng dưới hàm: siêu âm, RF... 0 20,000,000 20,000,000

828 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: đơn giản 0 10,000,000 10,000,000

829 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: đơn giản, siêu âm hoặc RF 0 15,000,000 15,000,000

830 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: phức tạp 0 20,000,000 20,000,000

831 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: phức tạp, siêu âm hoặc RF... 0 25,000,000 25,000,000

832 Hút mỡ vùng cánh tay 1 bên 0 12,000,000 12,000,000

833 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên 0 20,000,000 20,000,000

834 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi lần I 0 10,000,000 10,000,000

835 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi lần II 0 6,000,000 6,000,000

836 Hút mỡ vùng cánh tay 1 bên: siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000

Page 25: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

837 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000

838 Hút mỡ vùng cánh tay: 2 bên, vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi, lần I siêu âm hoặc RF... 0 15,000,000 15,000,000

839 Hút mỡ vùng cánh tay: 2 bên, vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi, lần II siêu âm hoặc RF... 0 10,000,000 10,000,000

840 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 1 bên 0 12,000,000 12,000,000

841 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 2 bên 0 20,000,000 20,000,000

842 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 1 bên, siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000

843 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 2 bên, siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000

844 Hút mỡ vùng vú: 1 bên 0 12,000,000 12,000,000

845 Hút mỡ vùng vú: 2 bên 0 20,000,000 20,000,000

846 Hút mỡ vùng vú: 1 bên, siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000

847 Hút mỡ vùng vú: 2 bên, siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000

848 Hút mỡ bụng mộy phần 0 12,000,000 12,000,000

849 Hút mỡ bụng mộy phần: siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000

850 Hút mỡ bụng mộy phần, hông: siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000

851 Hút mỡ bụng mộy phần, hông 0 25,000,000 25,000,000

852 Hút mỡ bụng toàn phần 0 20,000,000 20,000,000

853 Hút mỡ bụng toàn phần: siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000

854 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: siêu âm hoặc RF... 0 40,000,000 40,000,000

855 Hút mỡ bụng toàn phần, hông 0 30,000,000 30,000,000

856 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: massage toàn thân 45phút/1 xuất 0 100,000 100,000

857 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: massage toàn thân 2 xuất 0 160,000 160,000

858 Hút mỡ đùi 1 bên 0 20,000,000 20,000,000

859 Hút mỡ đùi 1 bên: siêu âm hoặc RF... 0 25,000,000 25,000,000

860 Hút mỡ đùi 2 bên 0 30,000,000 30,000,000

861 Hút mỡ đùi 2 bên: siêu âm hoặc RF... 0 40,000,000 40,000,000

862 Hút mỡ hông 1 bên 0 10,000,000 10,000,000

863 Hút mỡ hông 1 bên: siêu âm hoạc RF... 0 14,000,000 14,000,000

864 Hút mỡ hông 2 bên: siêu âm hoạc RF... 0 22,000,000 22,000,000

865 Hút mỡ hông 2 bên 0 16,000,000 16,000,000

866 Hút mỡ vùng lưng 1 bên 0 12,000,000 12,000,000

867 Hút mỡ vùng lưng 1 bên: siêu âm hoặc RF... 0 17,000,000 17,000,000

868 Hút mỡ vùng lưng 2 bên: siêu âm hoặc RF... 0 30,000,000 30,000,000

869 Hút mỡ vùng lưng 2 bên 0 22,000,000 22,000,000

870 Hút mỡ tạo bụng sáu múi 0 25,000,000 25,000,000

871 Hút mỡ tạo bụng sáu múi: siêu âm hoặc RF... 0 35,000,000 35,000,000

Page 26: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

872 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ: 1 vùng, bn cũ của bvtv 0 3,000,000 3,000,000

873 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ: 1 vùng, bn cũ của bv khác 0 10,000,000 10,000,000

874 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng má bị lõm 1 bên 0 8,000,000 8,000,000

875 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng má bị lõm 2 bên 0 10,000,000 10,000,000

876 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng cơ thể bị lõm <20cm2 0 10,000,000 10,000,000

877 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng cơ thể bị lõm 20­ 50cm2 0 20,000,000 20,000,000

878 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi 0 10,000,000 10,000,000

879 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 0 10,000,000 10,000,000

880 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay: 1 bên 0 10,000,000 10,000,000

881 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay: 2 bên 0 18,000,000 18,000,000

882 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông: 1 bên 0 20,000,000 20,000,000

883 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông: 2 bên 0 35,000,000 35,000,000

884 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông (chưa tính túi Mỹ) 0 25,000,000 25,000,000

885 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông (chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil) 0 25,000,000 25,000,000

886 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: tròn(chưa tính túi Mỹ) 0 20,000,000 20,000,000

887 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: tròn(chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil) 0 20,000,000 20,000,000

888 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: giọt nước (chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil) 0 20,000,000 20,000,000

889 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: giọt nước (chưa tính túi Mỹ) 0 20,000,000 20,000,000

890 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, tròn(chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil) 0 25,000,000 25,000,000

891 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, tròn(chưa tính túi Mỹ) 0 25,000,000 25,000,000

892 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, giọt nứơc(chưa tính túi chau' Âu, Hàn, Brasil)0 25,000,000 25,000,000

893 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, giọt nứơc(chưa tính túi Mỹ) 0 25,000,000 25,000,000

894 Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy (chưa tính chất làm đầy) 0 10,000,000 10,000,000

895 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 1 bên, bn cũ của bvtv 0 3,000,000 3,000,000

896 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 1 bên, bn cũ của bv khác 0 15,000,000 15,000,000

897 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 2 bên, bn cũ của bvtv 0 5,000,000 5,000,000

898 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 2 bên, bn cũ của bv khác 0 30,000,000 30,000,000

899 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: phun hồng nhũ hoa 0 2,000,000 2,000,000

900 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần: cắt rời, di chuyển rốn, không thu gọn cơ. 0 40,000,000 40,000,000

901 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần: cắt rời, di chuyển rốn, thu gọn cơ. 0 50,000,000 50,000,000

902 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn 0 30,000,000 30,000,000

903 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn 0 40,000,000 40,000,000

904 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, không thu gọn cơ.0 60,000,000 60,000,000

905 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, không thu gọn cơ, siêu âm hoặc RF...0 70,000,000 70,000,000

906 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, thu gọn cơ.0 70,000,000 70,000,000

Page 27: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

907 Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, thu gọn cơ, siêu âm hoặc RF...0 80,000,000 80,000,000

908 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hình thẩm mỹ bụng: bn cũ của bvtv 0 5,000,000 5,000,000

909 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hình thẩm mỹ bụng: bn cũ của bv khác 0 20,000,000 20,000,000

910 Phẫu thuật độn cằm (chưa tính sụn silicone) 0 8,000,000 8,000,000

911 Phẫu thuật độn cằm (chưa tính sụn gortex, sụn đông khô) 0 8,000,000 8,000,000

912 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ 0 10,000,000 10,000,000

913 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy ( chưa tính aquamid) 0 500,000 500,000

914 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy ( chưa tính chất làm đầy khác) 0 500,000 500,000

915 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm: bn cũ của bvtv (chưa tính implant)0 2,000,000 2,000,000

916 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm: bn cũ của bv khác (chưa tính implant)0 10,000,000 10,000,000

917 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ 0 5,000,000 5,000,000

918 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo 0 5,000,000 5,000,000

919 Đốt laser u da 1 nốt 0 100,000 100,000

920 Đốt laser u da 1 nốt: phun nốt ruồi 0 100,000 100,000

921 Đốt laser u da 2­3 nốt 0 200,000 200,000

922 Đốt laser u da 4­5 nốt 0 300,000 300,000

923 Đốt laser u da 6­8 nốt 0 400,000 400,000

924 Đốt laser u da 9­10 nốt 0 500,000 500,000

925 Đốt laser u da 12 nốt 0 600,000 600,000

926 Đốt laser u da 15 nốt 0 800,000 800,000

927 Đốt laser u da 20 nốt 0 1,000,000 1,000,000

928 Đốt laser u da 30 nốt 0 1,500,000 1,500,000

929 Đốt laser u da 40 nốt 0 2,000,000 2,000,000

930 Đốt laser u da 50 nốt 0 2,500,000 2,500,000

931 Đốt laser u da 60 nốt 0 3,000,000 3,000,000

932 Laser điều trị nám da: hoặc cà da 1 bên má (chưa tính vật tư) 0 3,000,000 3,000,000

933 Laser điều trị nám da: hoặc cà da 2 bên má (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000

934 Laser điều trị nám da: hoặc cà da toàn phần (chưa tính vật tư) 0 10,000,000 10,000,000

935 Laser điều trị nám da: hoặc cà da trán (chưa tính vật tư) 0 5,000,000 5,000,000

936 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 1 nốt 0 100,000 100,000

937 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 2­3 nốt 0 200,000 200,000

938 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 4­5 nốt 0 300,000 300,000

939 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 6­8 nốt 0 400,000 400,000

940 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 12 nốt 0 600,000 600,000

941 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 9­10 nốt 0 500,000 500,000

Page 28: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

942 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 15 nốt 0 800,000 800,000

943 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 20 nốt 0 1,000,000 1,000,000

944 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 30 nốt 0 1,500,000 1,500,000

945 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 40 nốt 0 2,000,000 2,000,000

946 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 60 nốt 0 3,000,000 3,000,000

947 Laser điều trị nếp nhăn: 1 vùng 0 3,000,000 3,000,000

948 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn: 1 vùng (chưa tính implant) 0 500,000 500,000

949 Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn: 1 vùng (chưa tính aquamid) 0 500,000 500,000

950 Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn: 1 vùng (chưa tính chất làm đầy khác) 0 500,000 500,000

951 Tiêm chất làm đầy nâng mũi (chưa tính aquamid) 0 500,000 500,000

952 Tiêm chất làm đầy nâng mũi (chưa tính chất làm đầy khác) 0 500,000 500,000

953 Tiêm chất làm đầy độn mô: 1 vùng (chưa tính aquamid) 0 500,000 500,000

954 Tiêm chất làm đầy độn mô: 1 vùng (chưa tính chất làm đầy khác) 0 500,000 500,000

955 Tiêm chất làm đầy độn mô: chích sẹo lồi đơn giản 0 200,000 200,000

956 Tiêm chất làm đầy độn mô: chích sẹo lồi phức tạp 0 400,000 400,000

957 Phẫu thuật chỉnh trục cal lệch đầu dưới xương quay 1,500,000 2,000,000 500,000

958 Tiêm ngừa TOTATEQ 0 586,000 586,000

959 Tiêm ngừa VAT 0 62,012 62,012

960 JEVAX 0 157,200 157,200

961 PNEUMO 23 0 382,000 382,000

962 FOVEPTA 0 1,783,000 1,783,000

963 GARDASIL 0 1,341,214 1,341,214

964 INFANRIX HEXA 0 718,000 718,000

965 Khám tim mạch theo yêu cầu 35,000 100,000 65,000

966 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi 0 3,600,000 3,600,000

967 Công đỡ sanh thường theo yêu cầu (BS Phan Văn Già Chuồn) 0 1,500,000 1,500,000

968 Clonochis sinensis (sán lá nhỏ ở gan) 0 90,000 90,000

969 VERORAB (DẠI) 0 284,254 284,254

970 SYNFLORIX 0,5ML 0 929,893 929,893

971 Định tính cocain trong nước tiểu 0 75,000 75,000

972 Định tính THC trong nước tiểu 0 75,000 75,000

973 Định tính methamphetamin MET trong nước tiểu 0 75,000 75,000

974 Cắt túi mật mổ hở 4,335,000 4,335,000 0

975 Ceton máu 0 30,000 30,000

976 Siêu âm tại giường 300,000 400,000 100,000

Page 29: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

977 Complement 4 (C4) 0 100,000 100,000

978 Thu chênh lệch tiền khám bệnh 0 65,000 65,000

979 Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ (ổ bụng, não thất) 0 2,000,000 2,000,000

980 ANA test 0 90,000 90,000

981 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 0 2,000,000 2,000,000

982 Lấy dị vật phần mềm 0 89,000 89,000

983 1/2 ngày giường bệnh nội khoa ( CÁC KHOA: CƠ­XƯƠNG­KHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAI­MŨI­HỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ ­SẢN KHÔNG MỔ)76,250 76,250 0

984 1/2 ngày giường bệnh nội khoa (CÁC KHOA: TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)89,250 89,250 0

985 1/2 ngày giường bệnh nội khoa (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 63,300 63,300 0

986 Tán sỏi mật bằng laser (chưa bao gồm đầu cắt laser) 2,500,000 5,000,000 2,500,000

987 Nội soi khâu chóp xoay 2,000,000 5,000,000 3,000,000

988 Nội soi mài mỏm cùng đòn 2,000,000 5,000,000 3,000,000

989 Nội soi cắt lọc sụn viền trước trên + khâu gân chóp xoay 2,000,000 5,000,000 3,000,000

990 Nội soi cắt hoạt mạc viêm 2,000,000 5,000,000 3,000,000

991 Nội soi Plica 2,000,000 5,000,000 3,000,000

992 Nội soi tổn thương mâm chày 2,000,000 5,000,000 3,000,000

993 Phậu thuật VATS cắt u trong lồng ngực 3,500,000 5,000,000 1,500,000

994 Phậu thuật VATS thăm dò 3,500,000 5,000,000 1,500,000

995 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 3,000,000 3,000,000 0

996 Kháng sinh nội nhãn ­ Kháng sinh tiền phòng 400,000 400,000 0

997 Rạch áp xe túi lệ 230,000 230,000 0

998 Tháo 1/2 khung chậu 3,000,000 5,000,000 2,000,000

999 Nội soi khâu sụn nêm rách 2,000,000 3,600,000 1,600,000

1000 Nội soi cắt sụn nêm rách 2,000,000 3,600,000 1,600,000

1001 Nội soi lấy chuột khớp 2,000,000 3,600,000 1,600,000

1002 Nội soi chẩn đoán 2,000,000 3,600,000 1,600,000

1003 Nội soi rửa khớp 2,000,000 3,600,000 1,600,000

1004 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối bể thận niệu quản 5,000,000 5,000,000 0

1005 Phẫu thuật nội soi lôi sỏi niệu quản hai bên 3,600,000 3,600,000 0

1006 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh tạng để giảm đau 3,600,000 3,600,000 0

1007 Phẫu thuật Hartmann 3,600,000 3,600,000 0

1008 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh giao cảm lưng trong điều trị buerger chi dưới 3,600,000 3,600,000 0

1009 Phẫu thuật Patey (đoạn nhũ) 0 3,600,000 3,600,000

1010 Phẫu thuật cắt bỏ khối u đại tràng, trực tràng 3,600,000 3,600,000 0

1011 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000 3,600,000 1,037,000

Page 30: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1012 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần 3,473,000 3,600,000 127,000

1013 Nội soi phế quản ống mềm gây tê 738,000 738,000 0

1014 Sinh thiết gan/ thận dưới hướng dẫn của siêu âm 978,000 978,000 0

1015 Tháo lồng ruột bằng hơi hay baryte 80,000 80,000 0

1016 Điện não đồ 69,600 200,000 130,400

1017 Phẫu thuật u tim/ vết thương tim...(chưa bao gồm tim phổi) 7,000,000 7,000,000 0

1018 Cắt niêm mạc ống tiêu hoá qua nội soi điều trị ung thư sớm 3,891,000 5,000,000 1,109,000

1019 Lấy sỏi/ giun đường mật qua nội soi tá tràng 3,332,000 5,000,000 1,668,000

1020 Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản 5,727,000 5,727,000 0

1021 Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)4,887,000 4,887,000 0

1022 Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột (chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy)4,072,000 4,072,000 0

1023 Phẫu thuật nội soi cắt dây thần kinh X trong điều trị loét dạ dày 3,072,000 3,072,000 0

1024 Sắc giác 60,000 60,000 0

1025 Rạch góc tiền phòng 1,060,000 1,060,000 0

1026 Phẫu thuật cắt màng đồng tử 895,000 895,000 0

1027 Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,200,000 0

1028 Phẫu thuật u mi không vá da 689,000 689,000 0

1029 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1,200,000 1,200,000 0

1030 Phẫu thuật vá da điều trị lật mi 1,010,000 1,010,000 0

1031 khâu giác mạc phức tạp 1,060,000 1,060,000 0

1032 Khâu củng mạc phức tạp 1,060,000 1,060,000 0

1033 Mở tiền phòng rửa máu/ mủ 704,000 704,000 0

1034 Cắt u kết mạc không vá 750,000 750,000 0

1035 Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc 904,000 904,000 0

1036 Ghép màng ối điều trị dính mi cầu/ loét giác mạc lâu liền/ thủng giác mạc 1,177,000 1,177,000 0

1037 Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân 874,000 874,000 0

1038 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 150,000 150,000 0

1039 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 1,115,000 1,115,000 0

1040 Phẫu thuật cắt dịch kính và điều trị bong võng mạc (01 mắt, chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nội nhãn)2,838,000 2,838,000 0

1041 Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên 500,000 500,000 0

1042 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng 146,000 146,000 0

1043 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) 126,000 126,000 0

1044 Chọc hút u nang sàn mũi 25,000 25,000 0

1045 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ 125,000 125,000 0

1046 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 200,000 200,000 0

Page 31: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1047 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ khối u vùng mũi xoang (chưa bao gồm keo sinh học) 8,782,000 8,782,000 0

1048 Phẫu thuật Laser trong khối u vùng họng miệng (chưa bao gồm ống nội khí quản) 6,000,000 6,000,000 0

1049 Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị lệch khớp cắn và kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm nẹp, vít thay thế)0 3,600,000 3,600,000

1050 Cắt u nang cạnh cổ 1,600,000 1,600,000 0

1051 Cắt nang xương hàm từ 2­5cm 0 2,400,000 2,400,000

1052 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.2,132,000 2,132,000 0

1053 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt 1,500,000 1,500,000 0

1054 Cắt bỏ nang sàn miệng 2,657,000 2,657,000 0

1055 Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm 2,250,000 2,250,000 0

1056 Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1,594,000 1,594,000 0

1057 Beta Microglobulin 74,200 74,200 0

1058 PT phồng động mạch chủ bụng đoạn dưới động mạch thận 2,700,000 3,600,000 900,000

1059 Cắt tuyến ức 2,700,000 3,600,000 900,000

1060 kép liên tục một mảng sườn hay mảng ức sườn 1,500,000 1,500,000 0

1061 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực 2,000,000 2,000,000 0

1062 Phẫu thuật phức tạp như cataract bệnh lí, trên trẻ quá nhỏ, người bệnh quá già, có bệnh tim mạch0 5,000,000 5,000,000

1063 Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu cả u tuyến lệ, u mi, cắt bỏ sụn có vá da niêm mạc3,600,000 3,600,000 0

1064 Phẫu thuật mộng tái phát phức tạp có vá niêm mạc hay ghép giác mạc 3,600,000 3,600,000 0

1065 Lấy ấu trùng sán trong dịch kính 3,600,000 3,600,000 0

1066 Tạo cùng đồ bằng da niệm mạc, tách dính mi cầu 2,700,000 3,600,000 900,000

1067 Nhuộm giác mạc lớp giữa 0 3,600,000 3,600,000

1068 Phẫu thuật Doenig 2,000,000 2,000,000 0

1069 Cắt u xơ vòm mũi họng 3,750,000 5,000,000 1,250,000

1070 Phẫu thuật xoang trán 3,600,000 3,600,000 0

1071 Cắt dây thanh 3,600,000 3,600,000 0

1072 Cắt dính thanh quản 2,700,000 3,600,000 900,000

1073 Phẫu thuật chữa ngáy 2,700,000 3,600,000 900,000

1074 Phẫu thuật tịt cửa mũi sau ở trẻ em 1,500,000 2,000,000 500,000

1075 Phậu thuật khí quản người lớn 2,000,000 2,000,000 0

1076 ADA test (dịch) 0 290,000 290,000

1077 Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi 2,700,000 3,600,000 900,000

1078 Mở ngực lấy máu cục màng phổi 1,500,000 2,000,000 500,000

1079 Mở màng phổi tối đa 1,500,000 2,000,000 500,000

1080 Khâu vết thương nhu mô phổi 2,000,000 2,000,000 0

1081 Phẫu thuật cắt dạ dày 6,890,000 6,890,000 0

Page 32: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1082 Phẫu thuật cắt đại tràng/ phẫu thuật kiểu Harman 3,645,000 5,000,000 1,355,000

1083 Cắt dạ dày, phẫu thuật lại 3,600,000 3,600,000 0

1084 Cắt lại đại tràng 3,600,000 3,600,000 0

1085 Cắt một nửa đại tràng phải trái 3,600,000 3,600,000 0

1086 Cắt cụt trực tràng đường bụng, đường tầng sinh môn 3,600,000 3,600,000 0

1087 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn 3,600,000 3,600,000 0

1088 Cắt u sau phúc mạc tái phát 4,474,000 4,474,000 0

1089 Cắt u sau phúc mạc 5,430,000 5,430,000 0

1090 Cắt u mạc treo có cắt ruột 3,600,000 3,600,000 0

1091 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 5,696,000 5,696,000 0

1092 Nối vị tràng 2,000,000 2,000,000 0

1093 Cắt ruột thừa kèm túi Meckel 2,000,000 2,000,000 0

1094 Cắt gan phải hoặc gan trái 6,483,000 6,483,000 0

1095 Cắt bỏ khối tá tụy 10,424,000 10,424,000 0

1096 Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kerh phẫu thuật lại 3,600,000 3,600,000 0

1097 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột 3,600,000 3,600,000 0

1098 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 3,661,000 3,661,000 0

1099 Cắt thận và đuôi tụy 3,600,000 3,600,000 0

1100 Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gan nhỏ 3,600,000 3,600,000 0

1101 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng 3,600,000 3,600,000 0

1102 Nối nang tụy ­ dạ dày 2,220,000 3,600,000 1,380,000

1103 Nối nang tụy ­ hỗng tràng 2,220,000 3,600,000 1,380,000

1104 Nối túi mật ­ hỗng tràng 3,600,000 3,600,000 0

1105 Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình ruột bàng quang 3,750,000 5,000,000 1,250,000

1106 Cắt u tuyến thượng thận 3,600,000 3,600,000 0

1107 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 3,600,000 3,600,000 0

1108 Cắt một nửa thận 3,600,000 3,600,000 0

1109 Cắt u thận lành 3,600,000 3,600,000 0

1110 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,600,000 3,600,000 0

1111 Phẫu thuật rò bàng quang âm đạo, bàng quanng tử cung, trực tràng 3,600,000 3,600,000 0

1112 Lấy sỏi thận bệnh lí, thận móng ngựa, thận đa nang 3,600,000 3,600,000 0

1113 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,273,000 3,600,000 327,000

1114 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang 3,600,000 3,600,000 0

1115 Cắt u bàng quang đường trên 4,197,000 4,197,000 0

1116 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,273,000 3,600,000 327,000

Page 33: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1117 Cắt cổ bàng quang 4,286,000 4,286,000 0

1118 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 2,000,000 2,000,000 0

1119 Cắt túi thừa niệu đạo 1,600,000 1,600,000 0

1120 Cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị trong chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,115,000 7,115,000 0

1121 Đóng rò trực tràng ­ âm đạo hoặc bàng quang âm đạo, tiết niệu­ sinh dục 3,941,000 3,941,000 0

1122 Phẫu thuật chấn thương tiết niệu do tai biến phẫu thuật 3,600,000 3,600,000 0

1123 Phẫu thuật Le Fort 2,000,000 2,000,000 0

1124 Cắt cụt cổ tử cung 2,638,000 2,638,000 0

1125 Phẫu thuật treo tử cung 2,750,000 2,750,000 0

1126 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 2,677,000 0

1127 Mở lồng ngực thăm dò 3,600,000 3,600,000 0

1128 Cố định mảng sườn di động 3,600,000 3,600,000 0

1129 Dẫn lưu áp xe phổi 1,600,000 1,600,000 0

1130 Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng các loại 3,600,000 3,600,000 0

1131 Phẫu thuật lại tắc ruột sau phẫu thuật 3,600,000 3,600,000 0

1132 Cắt u trực tràng làm hậu môn nhâu tạo 3,600,000 3,600,000 0

1133 Phẫu thuật điều trị hep môn vị phì đại 2,700,000 3,600,000 900,000

1134 Phẫu thuật điều trị thủng đường tiêu hóa có làm hậu môn nhân tạo 3,600,000 3,600,000 0

1135 Cắt u mang mạc nối lớn 2,700,000 3,600,000 900,000

1136 Đóng hậu môn nhân tạo 3,468,000 3,600,000 132,000

1137 Lất giun di vật ở ruột non 2,000,000 2,000,000 0

1138 Phẫu thuật tháo lồng ruột 2,000,000 2,000,000 0

1139 Cắt túi thừa Meckel 2,000,000 2,000,000 0

1140 Cắt ruột thừa viêm cấp ở trẻ em dưới 6 tuổi 2,460,000 2,460,000 0

1141 Mở thông dạ dày trẻ lớn 2,000,000 2,000,000 0

1142 Nong hậu môn dưới gây mê 1,600,000 1,600,000 0

1143 Nong hậu môn sau phẫu thuật có hẹp, không gây mê 1,600,000 1,600,000 0

1144 Cắt bỏ nang tụy 3,661,000 3,661,000 0

1145 Phẫu thuật chữa túi thừa bàng quang 3,600,000 3,600,000 0

1146 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang 3,590,000 3,590,000 0

1147 Phậu thuật lỗ tiểu lệch thấp, kỹ thuật Mathieu, Magbi 2,000,000 2,000,000 0

1148 Đóng các lỗ rò niệu đạo 2,000,000 2,000,000 0

1149 Phậu thuật thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 3,157,000 0

1150 Lấy sỏi niệu đạo 2,000,000 2,000,000 0

1151 Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần 2,951,000 3,600,000 649,000

Page 34: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1152 Phẫu thuật cứng duỗi khớp gối hoặc có gối ưỡn hoặc có sai khớp xương bánh chè 2,951,000 3,600,000 649,000

1153 Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn mãn 3,600,000 3,600,000 0

1154 Phẫu thuật viêm xương tủy xương giai đoạn trung gian rạch, dẫn lưu đơn thuần 2,000,000 2,000,000 0

1155 Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai 3,600,000 3,600,000 0

1156 Phẫu thuật trật khớp khuỷu 2,700,000 3,600,000 900,000

1157 ROTATEX 0 635,321 635,321

1158 Phẫu thuật viêm xương khớp háng 3,600,000 3,600,000 0

1159 Tháo khớp háng 3,600,000 3,600,000 0

1160 Kết hợp xương đinh nẹp một khối gãy liên mấu chuyển hoặc dưới mấu chuyển 2,700,000 3,600,000 900,000

1161 Vá da dầy toàn bộ, diện tích bằng và trên 10cm 2,700,000 3,600,000 900,000

1162 Phẫu thuật điều trị không có xương quay 2,700,000 3,600,000 900,000

1163 Đục nạo xương viêm và chuyển vạt che phủ 2,700,000 3,600,000 900,000

1164 Cắt u xơ cơ xâm lấn 3,600,000 3,600,000 0

1165 Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2,801,000 3,600,000 799,000

1166 Phẫu thuật chân chữ O 1,500,000 2,000,000 500,000

1167 Phẫu thuật chân chữ X 1,500,000 2,000,000 500,000

1168 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,369,000 2,369,000 0

1169 Cắt cụt cánh tay 1,500,000 2,000,000 500,000

1170 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10­15% diện tích cơ thể 1,500,000 2,000,000 500,000

1171 Cắt lọc da, cơ, cân từ 1­3% diện tích cơ thể (Bỏng ở trẻ em) 1,500,000 2,000,000 500,000

1172 Ghép da tự thân từ 5­10% diện tích bỏng cơ thể 1,500,000 2,000,000 500,000

1173 Tạo hình niệu quản bằng ruột 2,700,000 3,600,000 900,000

1174 Tạo hình liệt dây thần kinh mặt bằng treo cân hoặc cơ 2,700,000 3,600,000 900,000

1175 Tạo hình các vạt da tại chỗ đơn giản 1,500,000 2,000,000 500,000

1176 Cắt u tuyến thượng thận qua nội soi 3,750,000 5,000,000 1,250,000

1177 Cắt đại tràng qua nội soi 2,700,000 3,600,000 900,000

1178 Cắt dây thần kinh X qua nội soi 2,700,000 3,600,000 900,000

1179 Mở rộng niệu quản qua nội soi 2,700,000 3,600,000 900,000

1180 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 3,749,000 3,749,000 0

1181 Phẫu thuật gan mật, túi mật, nang gan, lấy sỏi qua nội soi 2,700,000 3,600,000 900,000

1182 Cắt u niệu đạo, van niệu đạo qua nội soi 1,500,000 2,000,000 500,000

1183 Cắt u nang hạ họng thanh quản qua nội soi 1,500,000 2,000,000 500,000

1184 Chọc dò, sinh thiết gan qua siêu âm 1,050,000 1,400,000 350,000

1185 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 1,050,000 1,400,000 350,000

1186 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 1,050,000 1,400,000 350,000

Page 35: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1187 Lấy bệnh phẩm tiền phòng, dịch kính; tiêm kháng sinh vào buồng dịch kính 1,050,000 1,400,000 350,000

1188 Đặt stent khí, phế quản 1,800,000 2,400,000 600,000

1189 Gây dính màng phổi bằng các loại thuốc, hoá chất bơm qua ống dẫn lưu màng phổi1,050,000 1,400,000 350,000

1190 Đặt ống thông đại tràng, tháo xoắn đại tràng sigma 1,050,000 1,400,000 350,000

1191 Lấy sỏi qua ống Kehr, đường hầm, qua da 1,050,000 1,400,000 350,000

1192 Điều trị tại chỗ phì đại tuyền tiền liệt: sức nóng hoặc lạnh 1,050,000 1,400,000 350,000

1193 Chọc hút và bơm thuốc vào kén thận 1,050,000 1,400,000 350,000

1194 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi 675,000 900,000 225,000

1195 Nắn gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 1,050,000 1,400,000 350,000

1196 Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau­ Colles 1,050,000 1,400,000 350,000

1197 Nắn bó giai đoạn trong hội chứng Volkmann 675,000 900,000 225,000

1198 Rửa khớp 675,000 900,000 225,000

1199 Thay máu/thay huyết tương 1,800,000 2,400,000 600,000

1200 Lấy máu truyền lại qua lọc thô 1,050,000 1,400,000 350,000

1201 Cấp cứu người bệnh mới vào viện ngạt thở có kết qủa 1,050,000 1,400,000 350,000

1202 Hạ huyết áp chỉ huy 1,050,000 1,400,000 350,000

1203 Hạ thân nhiệt chỉ huy 1,050,000 1,400,000 350,000

1204 Lấy máu nhảy cóc, một đợt 4 tuần 1,050,000 1,400,000 350,000

1205 Đặt catheter trung tâm: Đo huyết áp tĩnh mạch, hồi sức, lọc máu 1,050,000 1,400,000 350,000

1206 Chọc dò, làm sinh thiết, chẩn đoán tế bào học hoặc dẫn lưu dưới hướng dẫn của siêu âm, cắt lớp vi tính, cộng hưởng từ.1,050,000 1,400,000 350,000

1207 Chụp bể thận qua da, dẫn lưu bể thận qua da 675,000 900,000 225,000

1208 Chọc lách làm lách đồ 1,050,000 1,400,000 350,000

1209 Rút máu những bệnh nhân đa hồng cầu 675,000 900,000 225,000

1210 Chọc hút tế bào xét nghiệm các khối u: tuyến giáp; hạch sâu ở khoang bụng, lồng ngực (không phải hạch ngoại vi; gan; lách; xương …675,000 900,000 225,000

1211 Phẫu tích bệnh phẩm phẫu thuật khối u 300,000 400,000 100,000

1212 Phẫu thuật kết hợp xương bằng chỉ thép 0 3,600,000 3,600,000

1213 Phẫu thuật lấy sỏi ống gan 3,600,000 3,600,000 0

1214 Phẫu thuật nội soi xẻ lạnh niệu đạo 2,000,000 2,000,000 0

1215 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000 3,414,000 0

1216 Phẫu thuật nâng cổ bàng quang do sa sinh dục 2,000,000 2,000,000 0

1217 Khâu phục hồi cơ hoành 2,000,000 2,000,000 0

1218 Cắt polyp cổ bọng đái qua nội soi 1,600,000 1,600,000 0

1219 Chọc hút dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 1,400,000 1,400,000 0

1220 Phẫu thuật đoạn chi 3,297,000 3,297,000 0

1221 Phẫu thuật nắn và xuyên đinh cố định gãy xương dưới màng hình tăng sáng (dưới C­Arm)2,000,000 2,000,000 0

Page 36: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1222 Vá rò sau phẫu thuật điều trị lỗ tiểu thấp tạo hình 1 thì 2,000,000 2,000,000 0

1223 Nội soi ổ bụng cắt nhân xơ tử cung có cuống 3,600,000 3,600,000 0

1224 Cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5,724,000 5,724,000 0

1225 Nội soi ổ bụng bóc nhân sơ 3,600,000 3,600,000 0

1226 Nội soi gỡ dính bơm kích thích 2 vòi trứng 3,600,000 3,600,000 0

1227 Phẫu thuật bóc nhân xơ tử cung 2,000,000 2,000,000 0

1228 Mở bụng thám sát và sinh thiết trên bệnh nhân ung thư phụ khoa 2,000,000 2,000,000 0

1229 Phẫu thuật đặt bất động ngoài xương đùi, xương chày 3,600,000 3,600,000 0

1230 Phẫu thuật nối gân gót và gân gập duỗi bàn chân 2,369,000 3,600,000 1,231,000

1231 Sinh thiết xương 1,500,000 2,000,000 500,000

1232 Khâu da thì II 2,000,000 2,000,000 0

1233 Miniopen may gân cơ chóp xoay 3,600,000 3,600,000 0

1234 Phẫu thuật u nang sàn mũi má 3,600,000 3,600,000 0

1235 Lấy dị vật hạ họng qua nội soi 1,400,000 1,400,000 0

1236 Da thừa hậu môn 120,000 120,000 0

1237 Ngày giường loại 2 (bao phòng): CÁC KHOA: CƠ­XƯƠNG­KHỚP, DA LIỄU, DỊ ỨNG, TAI­MŨI­HỌNG, MẮT, RĂNG HÀM MẶT, NGOẠI, PHỤ ­SẢN KHÔNG MỔ. 152,500 1,100,000 947,500

1238 Ngày giường loại 2 (bao phòng): SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 3­4 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ255,400 1,100,000 844,600

1239 Ngày giường loại 2 (bao phòng): SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 1; BỎNG ĐỘ 3­4 TỪ 25 ­70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ;204,400 1,100,000 895,600

1240 Ngày giường loại 2 (bao phòng): SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 2; BỎNG ĐỘ 2 TRÊN 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ, BỎNG ĐỘ 3­4 DƯỚI 25% DIỆN TÍCH CƠ THỂ188,500 1,100,000 911,500

1241 Ngày giường loại 2 (bao phòng): SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI 3; BỎNG ĐỘ 1, ĐỘ 2 DƯỚI 30% DIỆN TÍCH CƠ THỂ152,500 1,100,000 947,500

1242 Đốt sùi âm hộ, âm đạo: đốt điện, đốt nhiệt, đốt Laser; 0 585,000 585,000

1243 Nong kén da qui đầu 400,000 400,000 0

1244 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim nhịp nhanh 1,050,000 1,400,000 350,000

1245 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) số hóa 594,000 594,000 0

1246 Gamma Interferon dịch màng phổi 0 240,000 240,000

1247 C.peptid 0 120,000 120,000

1248 ICA (Islet cell Autoantibody) 0 180,000 180,000

1249 Drap giường bệnh nhân mang về 0 120,000 120,000

1250 Phẫu thuật nội soi cắt ­ khâu kén khí phổi 5,760,000 5,760,000 0

1251 Ngày giường loại 2 (bao phòng): (TRUYỀN NHIỄM, HÔ HẤP, HUYẾT HỌC, UNG THƯ, TIM MẠCH, THẦN KINH, NHI, TIÊU HOÁ, THẬN HỌC; NỘI TIẾT)178,500 1,100,000 921,500

1252 Điện di Hemoglobine huyết thanh 0 360,000 360,000

1253 Phí chống nhiễm khuẩn phòng mổ 0 200,000 200,000

1254 Phẫu thuật nhổ răng khó (nhổ răng số 8 lệch) 194,000 420,000 226,000

1255 Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định) 0 3,600,000 3,600,000

1256 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 713,000 713,000 0

Page 37: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1257 Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu (dịch vụ) 0 1,630,000 1,630,000

1258 Xét nghiệm kỹ thuật realtime PCR xác định EV71 chẩn đoán bệnh tai chân miệng 800,000 800,000 0

1259 Xét nghiệm kỹ thuật định lượng realtime RT­PCR EV71 chẩn đoán tai chân miệng 1,400,000 1,400,000 0

1260 Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Dengue NS1 110,000 150,000 40,000

1261 Xét nghiệm kháng thể IgM/sốt xuất huyết 100,000 100,000 0

1262 Xét nghiệm chẩn đoán sốt rét 55,000 55,000 0

1263 Khối hồng cầu thể tích 250 ml 0 827,000 827,000

1264 Khối hồng cầu thể tích 350 ml 0 922,000 922,000

1265 Khối hồng cầu thể tích 450 ml 0 997,000 997,000

1266 Tiểu cầu khối 0 280,000 280,000

1267 Khối tiểu cầu pool thể tích 80 ml 0 250,000 250,000

1268 Khối tiểu cầu pool thể tích 150 ml 0 445,000 445,000

1269 Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 200 ml 0 250,000 250,000

1270 Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 100 ml 0 140,000 140,000

1271 Huyết tương tươi đông lạnh thể tích 150 ml 0 155,000 155,000

1272 Dengue Ns1 Ag 0 200,000 200,000

1273 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 0 3,570,000 3,570,000

1274 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,611,000 3,611,000 0

1275 Chọc ối 681,000 681,000 0

1276 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 1,810,000 0

1277 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000 2,524,000 0

1278 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 đến hết 13 tuần 216,000 216,000

1279 Phẫu thuật bóc khối u lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,568,000 2,568,000 0

1280 Phẫu thuật cắt 1 phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 0

1281 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000 2,620,000 0

1282 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000 3,594,000 0

1283 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 3,553,000 0

1284 Truyền tĩnh mạch (ngoại trú) 20,000 20,000 0

1285 Tiêm (bắp, dưới da, tĩnh mạch) (ngoại trú) 5,000 5,000 0

1286 cắt polyp ống tai gây tê 589,000 589,000 0

1287 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000 0

1288 Phẫu thuật nội soi mở khe giữa, nạo sàng, ngách trán, xoang bướm 4,809,000 4,809,000 0

1289 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/polype/hạt xơ/ u hạt dây thanh 2,856,000 2,856,000 0

1290 Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF (phẫu thuật lần 2) 7,227,000 7,227,000 0

1291 Nối thông động­tĩnh mạch 1,142,000 1,142,000 0

Page 38: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1292 Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương 3,600,000 3,600,000

1293 Kết hợp xương trong gãy xương mác 2,000,000 2,000,000 0

1294 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV­AIDS, H5N1)5,694,000 5,694,000 0

1295 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2,876,000 2,876,000 0

1296 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng và phần phụ 2,465,000 2,465,000 0

1297 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000 5,944,000 0

1298 Làm lại thành âm đạo (thẩm mỹ) 2,000,000 2,000,000

1299 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 1,525,000 0

1300 Phẫu thuật vết thương sọ não hở 4,363,000 4,363,000

1301 Làm thuốc âm đạo 30,000 30,000

1302 Phẫu thuật KHX gãy xương trụ 3,609,000 3,609,000

1303 Lấy u phúc mạc 3,845,000 3,845,000 0

1304 Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng 3,525,000 3,525,000 0

1305 cắt lách bệnh lý 3,647,000 3,647,000 0

1306 Cắt lách bán phần 3,647,000 3,647,000 0

1307 cắt một phần tụy 3,661,000 3,661,000 0

1308 Nối nang tụy ­tá tràng 2,220,000 3,600,000 1,380,000

1309 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,369,000 2,369,000 0

1310 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 0

1311 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố 0 190,000 190,000

1312 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2,709,000 2,709,000 0

1313 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,293,000 2,293,000 0

1314 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)2,752,000 2,752,000 0

1315 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,293,000 2,293,000 0

1316 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 3,910,000 3,910,000 0

1317 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 3,203,000 3,203,000 0

1318 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu 1,600,000 1,600,000 0

1319 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 189,000 189,000 0

1320 Laser can thiệp một tầng cột sống 0 15,000,000 15,000,000

1321 Laser can thiệp hai tầng cột sống (cùng một lần) 0 23,000,000 23,000,000

1322 Laser can thiệp ba tầng cột sống (cùng một lần) 0 30,000,000 30,000,000

1323 Laser can thiệp một tầng đoạn cổ và lưng 0 18,000,000 18,000,000

1324 Laser can thiệp hai tầng đoạn cổ và lưng (cùng một lần) 0 27,000,000 27,000,000

1325 Laser can thiệp ba tầng đoạn cổ và lưng (cùng một lần) 0 35,000,000 35,000,000

1326 Bóc nhân xơ vú 947,000 947,000 0

Page 39: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1327 Định lượng HDL­Chol 26,500 29,000 2,500

1328 Ngày giường loại 3(CÁC KHOA:SAU CÁC PHẪU THUẬT LOẠI ĐẶC BIỆT; BỎNG ĐỘ 3­4 TRÊN 70% DIỆN TÍCH CƠ THỂ)255,400 400,000 144,600

1329 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần 3,473,000 3,473,000 0

1330 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,864,000 2,864,000 0

1331 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,451,000 2,451,000 0

1332 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 3,473,000 3,473,000 0

1333 Lấy dị vật họng 40,000 40,000 0

1334 Phẫu thuật Phaco theo yêu cầu 0 1,600,000 1,600,000

1335 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,473,000 3,473,000 0

1336 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 2,864,000 2,864,000 0

1337 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 1,653,000 1,653,000 0

1338 Định lượng Anti CCP 0 307,000 307,000

1339 Cắt polyp hậu môn 0 1,010,000 1,010,000

1340 Khối hồng cầu thể tích 200 ml 0 671,000 671,000

1341 Khối hồng cầu thể tích 150 ml 0 516,000 516,000

1342 Khối hồng cầu thể tích 100 ml 0 355,800 355,800

1343 Máu toàn phần 100 ml 0 365,000 365,000

1344 Máu toàn phần 150 ml 0 531,200 531,200

1345 Máu toàn phần 250 ml 0 830,000 830,000

1346 Máu toàn phần 350 ml 0 932,000 932,000

1347 Máu toàn phần 450 ml 0 1,017,000 1,017,000

1348 Khối hồng cầu rửa thể tích 250ml 0 1,002,222 1,002,222

1349 Khối hồng cầu rửa thể tích 350ml 0 1,095,000 1,095,000

1350 Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40 ml (bao gồm bộ dụng cụ gạn tách) 0 715,000 715,000

1351 Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml 0 340,000 340,000

1352 Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) 0 270,000 270,000

1353 Mỡ niệu quản ra da 0 859,000 859,000

1354 Thở máy (<6 giờ/ngày) 133,250 133,250 0

1355 Thở máy (>=6 giờ đến <12 giờ/ ngày) 266,500 266,500 0

1356 Thở máy (>=12 giờ đến <18 giờ/ ngày) 399,750 399,750 0

1357 Thở máy (>=18 giờ đến 24 giờ/ngày) 533,000 533,000 0

1358 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 2,744,000 2,744,000 0

1359 Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng sigma nối ngay 3,600,000 3,600,000 0

1360 Hút đờm 10,000 10,000 0

1361 Nâng xương chinh mui sau chân thương gây mê 2,442,000 2,442,000 0

Page 40: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1362 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương 0 3,132,000 3,132,000

1363 Cháo thường 0 10,000 10,000

1364 Cháo tiểu đường 0 15,000 15,000

1365 Cháo suy thận 0 15,000 15,000

1366 Cơm thường 0 20,000 20,000

1367 Cơm tiểu đường 0 22,000 22,000

1368 Cơm suy thận 0 22,000 22,000

1369 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,293,000 2,293,000 0

1370 VARICELLA 0,5ml 0 570,000 570,000

1371 Dengue NS1Ag/IgM­IgG test nhanh 126,000 200,000 74,000

1372 Định nhóm máu hệ Abo (Nhóm máu khó) 0 302,400 302,400

1373 Xét nghiệm hoà hợp (Cross­Match) trong phát máu bằng phương pháp Gelcard( Đối với hồng cầu lắng và máu toàn phần)0 110,000 110,000

1374 Xét nghiệm Test coombs 0 117,500 117,500

1375 Thuê máy Laser đặt sonde JJ 0 1,100,000 1,100,000

1376 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000 0

1377 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3,280,000 3,280,000 0

1378 Khám bệnh YC 35,000 100,000 65,000

1379 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000 150,000 ­22,000

1380 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 150,000 150,000 0

1381 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 188,000 188,000 0

1382 Phẫu thuật cắt thận 4,044,000 4,044,000 0

1383 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2,460,000 2,460,000 0

1384 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm 0 3,043,000 3,043,000

1385 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2­5 cm (Nhi khoa)3,043,000 3,043,000 0

1386 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 100,000 130,000 30,000

1387 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000 2,200,000 511,000

1388 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000 8,540,000 1,973,000

1389 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000 15,480,000 2,020,000

1390 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000

1391 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000

1392 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000 8,330,000 1,926,000

1393 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500 60,000 13,500

1394 Phẫu thuật điều trị vết thương ­ chấn thương mạch cảnh 14,042,000 18,250,000 4,208,000

1395 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo 7,227,000 9,400,000 2,173,000

1396 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,896,000 3,760,000 864,000

Page 41: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1397 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 4,110,000 948,000

1398 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000

1399 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000

1400 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,404,000 8,330,000 1,926,000

1401 Cắt thận đơn thuần 4,044,000 5,260,000 1,216,000

1402 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000 5,260,000 1,216,000

1403 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000 5,080,000 1,170,000

1404 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000 5,080,000 1,170,000

1405 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000 5,080,000 1,170,000

1406 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000 5,080,000 1,170,000

1407 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5,835,000 7,590,000 1,755,000

1408 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000 5,080,000 1,170,000

1409 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000 5,080,000 1,170,000

1410 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000 5,080,000 1,170,000

1411 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản (Chưa bao gồm Sonde JJ). 904,000 1,180,000 276,000

1412 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000 5,080,000 1,170,000

1413 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,715,000 6,130,000 1,415,000

1414 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000 6,130,000 1,415,000

1415 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000 2,930,000 676,000

1416 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000 2,930,000 676,000

1417 Nong niệu đạo 228,000 300,000 72,000

1418 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,930,000 676,000

1419 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,930,000 676,000

1420 Mở ngực thăm dò 3,162,000 4,110,000 948,000

1421 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 4,110,000 948,000

1422 Mở thông dạ dày 2,447,000 3,180,000 733,000

1423 Mở bụng thăm dò 2,447,000 3,180,000 733,000

1424 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000 3,180,000 733,000

1425 Cắt đoạn dạ dày 6,890,000 8,960,000 2,070,000

1426 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000 8,960,000 2,070,000

1427 Cắt toàn bộ dạ dày 6,890,000 8,960,000 2,070,000

1428 Nạo vét hạch D1 3,629,000 4,720,000 1,091,000

1429 Nạo vét hạch D2 3,629,000 4,720,000 1,091,000

1430 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1431 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000 4,440,000 1,026,000

Page 42: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1432 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000 3,180,000 733,000

1433 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1434 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000 3,140,000 724,000

1435 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1436 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1437 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000 5,770,000 1,329,000

1438 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000 5,770,000 1,329,000

1439 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4,441,000 5,770,000 1,329,000

1440 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000 5,770,000 1,329,000

1441 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000 3,520,000 811,000

1442 Nối tắt ruột non ­ đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000 5,340,000 1,235,000

1443 Nối tắt ruột non ­ ruột non 4,105,000 5,340,000 1,235,000

1444 Cắt mạc nối lớn 4,482,000 5,830,000 1,348,000

1445 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000 5,830,000 1,348,000

1446 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000 5,830,000 1,348,000

1447 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000 3,200,000 740,000

1448 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000 3,200,000 740,000

1449 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000 3,200,000 740,000

1450 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 3,520,000 811,000

1451 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,460,000 3,200,000 740,000

1452 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1453 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000 5,570,000 1,288,000

1454 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000 5,570,000 1,288,000

1455 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann 4,282,000 5,570,000 1,288,000

1456 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000 5,570,000 1,288,000

1457 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000 5,570,000 1,288,000

1458 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài 4,282,000 5,570,000 1,288,000

1459 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 3,180,000 733,000

1460 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 3,180,000 733,000

1461 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1462 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,282,000 5,570,000 1,288,000

1463 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann 4,282,000 5,570,000 1,288,000

1464 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1465 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,461,000 3,200,000 739,000

1466 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,461,000 3,200,000 739,000

Page 43: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1467 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000 3,200,000 739,000

1468 Phẫu thuật Longo 2,153,000 2,800,000 647,000

1469 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000 2,800,000 647,000

1470 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000 3,200,000 739,000

1471 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000 3,200,000 739,000

1472 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000 3,200,000 739,000

1473 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2,461,000 3,200,000 739,000

1474 Cắt gan nhỏ 7,757,000 9,310,000 1,553,000

1475 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000 9,310,000 1,553,000

1476 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000 6,550,000 1,512,000

1477 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000 6,550,000 1,512,000

1478 Lấy hạch cuống gan 3,629,000 4,720,000 1,091,000

1479 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 3,520,000 811,000

1480 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000 3,520,000 811,000

1481 Cắt túi mật 4,335,000 5,640,000 1,305,000

1482 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,311,000 5,600,000 1,289,000

1483 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 3,919,000 5,090,000 1,171,000

1484 Nối mật ruột bên ­ bên 4,211,000 5,470,000 1,259,000

1485 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000 3,330,000 767,000

1486 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000 5,860,000 1,349,000

1487 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000 5,590,000 1,293,000

1488 Dẫn lưu nang tụy 2,563,000 3,330,000 767,000

1489 Nối nang tụy với tá tràng 2,563,000 3,330,000 767,000

1490 Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000 3,330,000 767,000

1491 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000 3,330,000 767,000

1492 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000 5,590,000 1,293,000

1493 Cắt lách do chấn thương 4,284,000 5,570,000 1,286,000

1494 Cắt lách bệnh lý 4,284,000 5,570,000 1,286,000

1495 Cắt lách bán phần 4,284,000 5,570,000 1,286,000

1496 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,157,000 4,100,000 943,000

1497 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3,157,000 4,100,000 943,000

1498 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,157,000 4,100,000 943,000

1499 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3,157,000 4,100,000 943,000

1500 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000 4,100,000 943,000

1501 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 4,100,000 943,000

Page 44: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1502 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000 4,100,000 943,000

1503 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000 4,100,000 943,000

1504 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000 4,100,000 943,000

1505 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000 3,180,000 733,000

1506 Boc phuc mac douglas 4,482,000 5,830,000 1,348,000

1507 Lây mac nôi lơn va mac nôi nho 4,482,000 5,830,000 1,348,000

1508 Boc phuc mac bên trai 4,482,000 5,830,000 1,348,000

1509 Boc phuc mac bên phai 4,482,000 5,830,000 1,348,000

1510 Boc phuc mac phu tang 4,482,000 5,830,000 1,348,000

1511 Boc phuc mac kem căt cac tang khac 4,482,000 5,830,000 1,348,000

1512 Lây u sau phuc mac 5,430,000 7,060,000 1,630,000

1513 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1514 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1515 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1516 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1517 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1518 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1519 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1520 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1521 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1522 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1523 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1524 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1525 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1526 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000 5,010,000 1,160,000

1527 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,850,000 5,010,000 1,160,000

1528 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1529 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1530 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1531 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1532 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1533 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1534 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1535 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000 3,680,000 852,000

1536 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,828,000 3,680,000 852,000

Page 45: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1537 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,828,000 3,680,000 852,000

1538 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1539 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1540 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1541 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1542 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1543 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1544 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1545 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1546 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1547 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1548 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1549 Phẫu thuật KHX gay bánh chè 3,850,000 5,010,000 1,160,000

1550 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,850,000 5,010,000 1,160,000

1551 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1552 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1553 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1554 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1555 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1557 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1558 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1559 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1560 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1561 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1562 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1563 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1564 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1565 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1566 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1567 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1568 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1569 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 5,700,000 1,319,000

1570 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 5,700,000 1,319,000

1571 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,828,000 3,680,000 852,000

Page 46: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1572 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,828,000 3,680,000 852,000

1573 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1574 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1575 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1576 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1577 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1578 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1579 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000 3,680,000 852,000

1580 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000 3,680,000 852,000

1581 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000 3,680,000 852,000

1582 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3,429,000 4,460,000 1,031,000

1583 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,508,000 4,560,000 1,052,000

1584 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000 4,560,000 1,052,000

1585 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000 3,580,000 828,000

1586 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000 5,700,000 1,319,000

1587 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000 3,580,000 828,000

1588 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000 4,730,000 1,090,000

1589 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1590 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1591 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1592 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000 5,010,000 1,160,000

1593 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000 3,580,000 828,000

1594 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000 3,680,000 852,000

1595 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000 3,680,000 852,000

1596 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000 3,680,000 852,000

1597 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000 3,680,000 852,000

1598 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000 3,680,000 852,000

1599 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000 3,680,000 852,000

1600 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,828,000 3,680,000 852,000

1601 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,828,000 3,680,000 852,000

1602 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000 3,680,000 852,000

1603 Chuyễn vạt da cân ­ cơ cuống mạch liền 3,167,000 4,120,000 953,000

1604 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000 4,460,000 1,031,000

1605 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000 4,460,000 1,031,000

1606 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,850,000 5,010,000 1,160,000

Page 47: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1607 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000 5,010,000 1,160,000

1608 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1609 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1610 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1611 Phẫu thuật kết hợp xương gay thân xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1612 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1613 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1614 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1615 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1616 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,981,000 6,480,000 1,499,000

1617 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,109,000 4,040,000 931,000

1618 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,609,000 4,690,000 1,081,000

1619 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000 2,190,000 509,000

1620 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000 4,730,000 1,090,000

1621 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000 4,730,000 1,090,000

1622 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000 4,460,000 1,031,000

1623 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,850,000 5,010,000 1,160,000

1624 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) 3,850,000 5,010,000 1,160,000

1625 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000 3,580,000 828,000

1626 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,531,000 3,290,000 759,000

1627 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000 5,700,000 1,319,000

1628 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000 3,450,000 793,000

1629 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5­10cm² 2,689,000 3,500,000 811,000

1630 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000 5,250,000 1,210,000

1631 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,828,000 3,680,000 852,000

1632 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,828,000 3,680,000 852,000

1633 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000 5,780,000 1,334,000

1634 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2,528,000 3,290,000 762,000

1635 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611,000 790,000 179,000

1636 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 320,000 420,000 100,000

1637 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000 420,000 100,000

1638 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000 790,000 179,000

1639 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000 790,000 179,000

1640 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000 910,000 209,000

1641 Nắn, bó bột cột sống 611,000 790,000 179,000

Page 48: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1642 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 400,000 90,000

1643 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 200,000 45,000

1644 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000

1645 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000

1646 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000

1647 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 500,000 114,000

1648 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 420,000 100,000

1649 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 320,000 420,000 100,000

1650 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000

1651 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000

1652 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 236,000 310,000 74,000

1653 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000

1654 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000

1655 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 290,000 65,000

1656 Nắn, bó bột trật khớp háng 701,000 910,000 209,000

1657 Nắn, bó bột trật khớp háng 306,000 400,000 94,000

1658 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 330,000 80,000

1659 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61,800 80,000 18,200

1660 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61,800 80,000 18,200

1661 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,800 80,000 18,200

1662 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61,800 80,000 18,200

1663 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,800 80,000 18,200

1664 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,800 80,000 18,200

1665 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 61,800 80,000 18,200

1666 Thuỷ châm điều trị sa tử cung 61,800 80,000 18,200

1667 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,800 80,000 18,200

1668 Thuỷ châm điều trị thống kinh 61,800 80,000 18,200

1669 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,800 80,000 18,200

1670 Thuỷ châm điều trị đái dầm 61,800 80,000 18,200

1671 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 80,000 18,200

1672 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61,800 80,000 18,200

1673 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800 80,000 18,200

1674 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800 80,000 18,200

1675 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,800 80,000 18,200

1676 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61,800 80,000 18,200

Page 49: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1677 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800 80,000 18,200

1678 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 61,800 80,000 18,200

1679 Thuỷ châm điều trị đau dây V 61,800 80,000 18,200

1680 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800 80,000 18,200

1681 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800 80,000 18,200

1682 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800 80,000 18,200

1683 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 61,800 80,000 18,200

1684 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 80,000 18,200

1685 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800 80,000 18,200

1686 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800 80,000 18,200

1687 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 80,000 18,200

1688 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61,800 80,000 18,200

1689 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800 80,000 18,200

1690 Thuỷ châm điều trị đau răng 61,800 80,000 18,200

1691 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 61,800 80,000 18,200

1692 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800 80,000 18,200

1693 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800 80,000 18,200

1694 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 80,000 18,200

1695 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800 80,000 18,200

1696 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 80,000 18,200

1697 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 61,800 80,000 18,200

1698 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800 80,000 18,200

1699 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61,800 80,000 18,200

1700 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61,800 80,000 18,200

1701 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 61,800 80,000 18,200

1702 Thuỷ châm điều trị di tinh 61,800 80,000 18,200

1703 Thuỷ châm điều trị liệt dương 61,800 80,000 18,200

1704 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61,800 80,000 18,200

1705 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 61,800 80,000 18,200

1706 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 80,000 18,700

1707 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 80,000 18,700

1708 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,300 80,000 18,700

1709 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng­ hông 61,300 80,000 18,700

1710 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300 80,000 18,700

1711 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,300 80,000 18,700

Page 50: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1712 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61,300 80,000 18,700

1713 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300 80,000 18,700

1714 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300 80,000 18,700

1715 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300 80,000 18,700

1716 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,300 80,000 18,700

1717 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 80,000 18,700

1718 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 80,000 18,700

1719 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300 80,000 18,700

1720 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300 80,000 18,700

1721 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300 80,000 18,700

1722 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300 80,000 18,700

1723 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 80,000 18,700

1724 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300 80,000 18,700

1725 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,300 80,000 18,700

1726 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300 80,000 18,700

1727 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300 80,000 18,700

1728 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300 80,000 18,700

1729 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 80,000 18,700

1730 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300 80,000 18,700

1731 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300 80,000 18,700

1732 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61,300 80,000 18,700

1733 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300 80,000 18,700

1734 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 80,000 18,700

1735 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300 80,000 18,700

1736 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 80,000 18,700

1737 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300 80,000 18,700

1738 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300 80,000 18,700

1739 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300 80,000 18,700

1740 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày­ tá tràng 61,300 80,000 18,700

1741 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61,300 80,000 18,700

1742 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300 80,000 18,700

1743 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61,300 80,000 18,700

1744 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 80,000 18,700

1745 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300 80,000 18,700

1746 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 80,000 18,700

Page 51: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1747 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300 80,000 18,700

1748 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300 80,000 18,700

1749 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61,300 80,000 18,700

1750 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,300 80,000 18,700

1751 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300 80,000 18,700

1752 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,300 80,000 18,700

1753 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 80,000 18,700

1754 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61,300 80,000 18,700

1755 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61,300 80,000 18,700

1756 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300 80,000 18,700

1757 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300 80,000 18,700

1758 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 80,000 18,700

1759 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 61,300 80,000 18,700

1760 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300 80,000 18,700

1761 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300 80,000 18,700

1762 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300 80,000 18,700

1763 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 80,000 18,700

1764 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61,300 80,000 18,700

1765 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng­ hông thể phong hàn 35,000 50,000 15,000

1766 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000 50,000 15,000

1767 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000 50,000 15,000

1768 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 50,000 15,000

1769 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 50,000 15,000

1770 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000 50,000 15,000

1771 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000 50,000 15,000

1772 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000 50,000 15,000

1773 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 50,000 15,000

1774 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,000 50,000 15,000

1775 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 50,000 15,000

1776 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,000 50,000 15,000

1777 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000 50,000 15,000

1778 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,000 50,000 15,000

1779 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000 50,000 15,000

1780 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000 50,000 15,000

1781 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,000 50,000 15,000

Page 52: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1782 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 50,000 15,000

1783 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,000 50,000 15,000

1784 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,000 50,000 15,000

1785 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,000 50,000 15,000

1786 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 50,000 15,000

1787 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 50,000 15,000

1788 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000 50,000 15,000

1789 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000 50,000 15,000

1790 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 50,000 15,000

1791 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000 50,000 15,000

1792 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800 40,000 8,200

1793 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800 40,000 8,200

1794 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800 40,000 8,200

1795 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800 40,000 8,200

1796 Mai hoa châm 81,800 110,000 28,200

1797 Hào châm 81,800 110,000 28,200

1798 Mãng châm 81,800 110,000 28,200

1799 Nhĩ châm 81,800 110,000 28,200

1800 Điện châm 75,800 100,000 24,200

1801 Thủy châm 61,800 80,000 18,200

1802 Cấy chỉ 174,000 230,000 56,000

1803 Ôn châm 81,800 110,000 28,200

1804 Cứu 35,000 50,000 15,000

1805 Chích lể 81,800 110,000 28,200

1806 Laser châm 78,500 100,000 21,500

1807 Từ châm 81,800 110,000 28,200

1808 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 70,000 19,500

1809 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 70,000 19,500

1810 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 20,000 8,000

1811 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000

1812 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000

1813 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000

1814 Xông thuốc bằng máy 40,000 50,000 10,000

1815 Xông hơi thuốc 40,000 50,000 10,000

1816 Xông khói thuốc 35,000 50,000 15,000

Page 53: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1817 Sắc thuốc thang 12,000 20,000 8,000

1818 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 60,000 12,700

1819 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 60,000 12,700

1820 Đặt thuốc YHCT 43,200 60,000 16,800

1821 Bó thuốc 47,700 60,000 12,300

1822 Chườm ngải 35,000 50,000 15,000

1823 Luyện tập dưỡng sinh 20,000 30,000 10,000

1824 Châm tê phẫu thuật quặm 75,800 100,000 24,200

1825 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng­ hông 75,800 100,000 24,200

1826 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800 100,000 24,200

1827 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75,800 100,000 24,200

1828 Điện mãng châm điều trị hội chứng­ dạ dày tá tràng 75,800 100,000 24,200

1829 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800 100,000 24,200

1830 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800 100,000 24,200

1831 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800 100,000 24,200

1832 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 75,800 100,000 24,200

1833 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75,800 100,000 24,200

1834 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em 75,800 100,000 24,200

1835 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 75,800 100,000 24,200

1836 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 100,000 24,200

1837 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200

1838 Điện mãng châm điều trị thống kinh 75,800 100,000 24,200

1839 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800 100,000 24,200

1840 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200

1841 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200

1842 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200

1843 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200

1844 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200

1845 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 75,800 100,000 24,200

1846 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800 100,000 24,200

1847 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 75,800 100,000 24,200

1848 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75,800 100,000 24,200

1849 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200

1850 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200

1851 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200

Page 54: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1852 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200

1853 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200

1854 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75,800 100,000 24,200

1855 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200

1856 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75,800 100,000 24,200

1857 Điện mãng châm điều trị 75,800 100,000 24,200

1858 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 75,800 100,000 24,200

1859 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 100,000 24,200

1860 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 100,000 24,200

1861 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200

1862 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75,800 100,000 24,200

1863 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 100,000 24,200

1864 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 75,800 100,000 24,200

1865 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200

1866 Điện mãng châm điều trị di tinh 75,800 100,000 24,200

1867 Điện mãng châm điều trị liệt dương 75,800 100,000 24,200

1868 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 100,000 24,200

1869 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 100,000 24,200

1870 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200

1871 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200

1872 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200

1873 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200

1874 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200

1875 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 75,800 100,000 24,200

1876 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800 100,000 24,200

1877 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 75,800 100,000 24,200

1878 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800 100,000 24,200

1879 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 75,800 100,000 24,200

1880 Điện nhĩ châm điều trị nôn 75,800 100,000 24,200

1881 Điện nhĩ châm điều trị nấc 75,800 100,000 24,200

1882 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 75,800 100,000 24,200

1883 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75,800 100,000 24,200

1884 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày­tá tràng 75,800 100,000 24,200

1885 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800 100,000 24,200

1886 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800 100,000 24,200

Page 55: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1887 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 75,800 100,000 24,200

1888 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75,800 100,000 24,200

1889 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 75,800 100,000 24,200

1890 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 100,000 24,200

1891 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 75,800 100,000 24,200

1892 Điện nhĩ châm điều di tinh 75,800 100,000 24,200

1893 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 75,800 100,000 24,200

1894 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 100,000 24,200

1895 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 100,000 24,200

1896 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 75,800 100,000 24,200

1897 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 75,800 100,000 24,200

1898 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 100,000 24,200

1899 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 75,800 100,000 24,200

1900 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 75,800 100,000 24,200

1901 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200

1902 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200

1903 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000 790,000 179,000

1904 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611,000 790,000 179,000

1905 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000 830,000 195,000

1906 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 790,000 179,000

1907 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 180,000 45,000

1908 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 330,000 80,000

1909 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000

1910 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000

1911 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000

1912 Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000 290,000 65,000

1913 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000 180,000 45,000

1914 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 290,000 65,000

1915 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310,000 400,000 90,000

1916 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 155,000 200,000 45,000

1917 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 290,000 65,000

1918 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 500,000 114,000

1919 Nắm, cố định trật khớp hàm 386,000 500,000 114,000

1920 Nắm, cố định trật khớp hàm 208,000 270,000 62,000

1921 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 330,000 80,000

Page 56: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1922 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7,055,000 9,170,000 2,115,000

1923 Tháo xoắn ruột non 2,416,000 3,140,000 724,000

1924 Tháo lồng ruột non 2,416,000 3,140,000 724,000

1925 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1926 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000 3,140,000 724,000

1927 Đóng mở thông ruột non 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1928 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000 3,180,000 733,000

1929 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000 4,440,000 1,026,000

1930 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200

1931 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 100,000 24,200

1932 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200

1933 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200

1934 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 75,800 100,000 24,200

1935 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800 100,000 24,200

1936 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 75,800 100,000 24,200

1937 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200

1938 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200

1939 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800 100,000 24,200

1940 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 75,800 100,000 24,200

1941 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 100,000 24,200

1942 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200

1943 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 100,000 24,200

1944 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200

1945 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 100,000 24,200

1946 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 100,000 24,200

1947 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800 100,000 24,200

1948 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200

1949 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 75,800 100,000 24,200

1950 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800 100,000 24,200

1951 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 75,800 100,000 24,200

1952 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800 100,000 24,200

1953 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200

1954 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 100,000 24,200

1955 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 75,800 100,000 24,200

1956 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75,800 100,000 24,200

Page 57: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1957 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 75,800 100,000 24,200

1958 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 174,000 230,000 56,000

1959 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000 230,000 56,000

1960 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 230,000 56,000

1961 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 230,000 56,000

1962 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày­ tá tràng 174,000 230,000 56,000

1963 Cấy chỉ điều trị mày đay 174,000 230,000 56,000

1964 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 174,000 230,000 56,000

1965 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000 230,000 56,000

1966 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 174,000 230,000 56,000

1967 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 174,000 230,000 56,000

1968 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 174,000 230,000 56,000

1969 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 174,000 230,000 56,000

1970 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000 3,140,000 724,000

1971 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,793,000 2,330,000 537,000

1972 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,447,000 3,180,000 733,000

1973 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000 1,480,000 344,000

1974 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000 1,480,000 344,000

1975 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000 2,350,000 540,000

1976 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1,810,000 2,350,000 540,000

1977 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2,147,000 2,790,000 643,000

1978 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4,381,000 5,700,000 1,319,000

1979 Thăm dò, sinh thiết gan 2,447,000 3,180,000 733,000

1980 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000 3,400,000 781,000

1981 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000 6,550,000 1,512,000

1982 Cắt chỏm nang gan 2,619,000 3,400,000 781,000

1983 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh 2,447,000 3,180,000 733,000

1984 Mở thông túi mật 1,793,000 2,330,000 537,000

1985 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật 4,311,000 5,600,000 1,289,000

1986 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,335,000 5,640,000 1,305,000

1987 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000 5,590,000 1,293,000

1988 Nối tụy ruột 4,211,000 5,470,000 1,259,000

1989 Khâu vết thương lách 2,619,000 3,400,000 781,000

1990 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,619,000 3,400,000 781,000

1991 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000 2,330,000 537,000

Page 58: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

1992 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000 3,400,000 781,000

1993 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000 3,400,000 781,000

1994 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000 3,400,000 781,000

1995 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000 3,400,000 781,000

1996 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,619,000 3,400,000 781,000

1997 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,619,000 3,400,000 781,000

1998 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 3,157,000 4,100,000 943,000

1999 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,619,000 3,400,000 781,000

2000 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000 2,330,000 537,000

2001 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000 3,280,000 756,000

2002 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000 2,330,000 537,000

2003 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000 5,780,000 1,334,000

2004 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,039,000 2,650,000 611,000

2005 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000 3,380,000 783,000

2006 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000 3,380,000 783,000

2007 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000 2,330,000 537,000

2008 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000 3,400,000 781,000

2009 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,828,000 3,680,000 852,000

2010 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 4,981,000 6,480,000 1,499,000

2011 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 174,000 230,000 56,000

2012 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng­ hông 174,000 230,000 56,000

2013 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 230,000 56,000

2014 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 230,000 56,000

2015 Cấy chỉ điều trị nấc 174,000 230,000 56,000

2016 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000 230,000 56,000

2017 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 230,000 56,000

2018 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 230,000 56,000

2019 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 230,000 56,000

2020 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000 230,000 56,000

2021 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 174,000 230,000 56,000

2022 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 230,000 56,000

2023 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 174,000 230,000 56,000

2024 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000 230,000 56,000

2025 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 174,000 230,000 56,000

2026 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000 230,000 56,000

Page 59: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2027 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000 230,000 56,000

2028 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000 230,000 56,000

2029 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000 230,000 56,000

2030 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000 230,000 56,000

2031 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 174,000 230,000 56,000

2032 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 174,000 230,000 56,000

2033 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000 230,000 56,000

2034 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 230,000 56,000

2035 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000 230,000 56,000

2036 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 230,000 56,000

2037 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 230,000 56,000

2038 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 174,000 230,000 56,000

2039 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 174,000 230,000 56,000

2040 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 174,000 230,000 56,000

2041 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 174,000 230,000 56,000

2042 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 174,000 230,000 56,000

2043 Cấy chỉ điều trị di tinh 174,000 230,000 56,000

2044 Cấy chỉ điều trị liệt dương 174,000 230,000 56,000

2045 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 174,000 230,000 56,000

2046 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200

2047 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200

2048 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800 100,000 24,200

2049 Điện châm điều trị hội chứng stress 75,800 100,000 24,200

2050 Điện châm điều trị cảm mạo 75,800 100,000 24,200

2051 Điện châm điều trị viêm amidan 75,800 100,000 24,200

2052 Điện châm điều trị trĩ 75,800 100,000 24,200

2053 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 150,000 200,000 50,000

2054 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000

2055 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000

2056 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000

2057 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000

2058 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000

2059 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000 400,000 93,000

2060 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 259,000 340,000 81,000

2061 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000

Page 60: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2062 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000

2063 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000

2064 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000

2065 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000

2066 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000

2067 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000 400,000 93,000

2068 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000 410,000 96,000

2069 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong 602,000 780,000 178,000

2070 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249,000 320,000 71,000

2071 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong 505,000 660,000 155,000

2072 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181,000 240,000 59,000

2073 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé­ Né 187,000 240,000 53,000

2074 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé­ Né 187,000 240,000 53,000

2075 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 84,300 110,000 25,700

2076 Sinh thiết niêm mạc 121,000 160,000 39,000

2077 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700 50,000 9,300

2078 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000 60,000 16,000

2079 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000 60,000 16,000

2080 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000 50,000 10,000

2081 Điều trị bằng siêu âm 44,400 60,000 15,600

2082 Điều trị bằng sóng xung kích 58,000 80,000 22,000

2083 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,000 40,000 12,000

2084 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100 50,000 8,900

2085 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 38,000 50,000 12,000

2086 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 38,000 50,000 12,000

2087 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 38,000 50,000 12,000

2088 Điều trị bằng Parafin 50,000 70,000 20,000

2089 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 84,300 110,000 25,700

2090 Điều trị bằng bùn 84,300 110,000 25,700

2091 Điều trị bằng nước khoáng 84,300 110,000 25,700

2092 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800 60,000 16,200

2093 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44,500 60,000 15,500

2094 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44,500 60,000 15,500

2095 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 17,700 20,000 2,300

2096 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 27,700 40,000 12,300

Page 61: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2097 Thang đánh giá lo âu ­ trầm cảm ­ stress (DASS) 27,700 40,000 12,300

2098 Thang đánh giá hưng cảm Young 27,700 40,000 12,300

2099 Thang đánh giá lo âu ­ Hamilton 17,700 20,000 2,300

2100 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu(MMSE) 32,700 40,000 7,300

2101 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 27,700 40,000 12,300

2102 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 17,700 20,000 2,300

2103 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000 270,000 59,000

2104 Đo lưu huyết não 40,600 50,000 9,400

2105 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400 60,000 17,600

2106 Siêu âm tuyến giáp 49,000 60,000 11,000

2107 Siêu âm các tuyến nuớc bọt 49,000 60,000 11,000

2108 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000 60,000 11,000

2109 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000 60,000 11,000

2110 Siêu âm hốc mắt 49,000 60,000 11,000

2111 Siêu âm qua thóp 49,000 60,000 11,000

2112 Siêu âm nhãn cầu 49,000 60,000 11,000

2113 Siêu âm màng phổi 49,000 60,000 11,000

2114 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000 60,000 11,000

2115 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000 60,000 11,000

2116 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000 60,000 11,000

2117 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thuợng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,000 60,000 11,000

2118 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trục tràng 176,000 230,000 54,000

2119 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000 60,000 11,000

2120 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000 60,000 11,000

2121 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nuớc ối) 49,000 60,000 11,000

2122 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng...)211,000 270,000 59,000

2123 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000 270,000 59,000

2124 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ duới 211,000 270,000 59,000

2125 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đuờng bụng 49,000 60,000 11,000

2126 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đuờng âm đạo 176,000 230,000 54,000

2127 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000 60,000 11,000

2128 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000 60,000 11,000

2129 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000 60,000 11,000

2130 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000 270,000 59,000

2131 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay....) 49,000 60,000 11,000

Page 62: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2132 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ..) 49,000 60,000 11,000

2133 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000 270,000 59,000

2134 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000 270,000 59,000

2135 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục 211,000 270,000 59,000

2136 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000 260,000 57,000

2137 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 220,000 51,000

2138 Chọc dò dịch màng phổi 131,000 170,000 39,000

2139 Chọc hút khí màng phổi 136,000 180,000 44,000

2140 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000 860,000 202,000

2141 Đo chức năng hô hấp 142,000 180,000 38,000

2142 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000 240,000 57,000

2143 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183,000 240,000 57,000

2144 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600 20,000 2,400

2145 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 165,000 210,000 45,000

2146 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000 220,000 48,000

2147 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 60,000 11,000

2148 Sinh thiết màng phổi mù 418,000 540,000 122,000

2149 Thay canuyn mở khí quản 241,000 310,000 69,000

2150 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 300,000 66,000

2151 Chọc dò màng ngoài tim 234,000 300,000 66,000

2152 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 300,000 66,000

2153 Điện tim thường 45,900 60,000 14,100

2154 Holter điện tâm đồ 191,000 250,000 59,000

2155 Holter huyết áp 191,000 250,000 59,000

2156 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000 270,000 59,000

2157 Siêu âm Doppler tim 211,000 270,000 59,000

2158 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 576,000 750,000 174,000

2159 Siêu âm tim 4D 446,000 580,000 134,000

2160 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000

2161 Chọc dò dịch não tuỷ 100,000 130,000 30,000

2162 Ghi điện não thường quy 69,600 90,000 20,400

2163 Hút đờm hầu họng 10,000 10,000 0

2164 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600 60,000 10,400

2165 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 126,000 160,000 34,000

2166 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87,000 110,000 23,000

Page 63: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2167 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,450,000 337,000

2168 Đặt sonde bàng quang 85,400 110,000 24,600

2169 Đo áp lực thẩm thấu niệu 27,700 40,000 12,300

2170 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)1,142,000 1,480,000 338,000

2171 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 1,190,000 272,000

2172 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 549,000 710,000 161,000

2173 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000 300,000 72,000

2174 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) 506,000 660,000 154,000

2175 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 454,000 590,000 136,000

2176 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200

2177 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800 100,000 24,200

2178 Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200

2179 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200

2180 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 100,000 24,200

2181 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 100,000 24,200

2182 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200

2183 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200

2184 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200

2185 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75,800 100,000 24,200

2186 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75,800 100,000 24,200

2187 Điện nhĩ châm điều trị bại não 75,800 100,000 24,200

2188 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 100,000 24,200

2189 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800 100,000 24,200

2190 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 75,800 100,000 24,200

2191 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800 100,000 24,200

2192 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 100,000 24,200

2193 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200

2194 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 100,000 24,200

2195 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 75,800 100,000 24,200

2196 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800 100,000 24,200

2197 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800 100,000 24,200

2198 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800 100,000 24,200

2199 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 75,800 100,000 24,200

2200 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 100,000 24,200

2201 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200

Page 64: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2202 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 75,800 100,000 24,200

2203 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 75,800 100,000 24,200

2204 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 100,000 24,200

2205 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200

2206 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200

2207 Điện nhĩ châm điều trị lác 75,800 100,000 24,200

2208 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800 100,000 24,200

2209 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800 100,000 24,200

2210 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 75,800 100,000 24,200

2211 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 75,800 100,000 24,200

2212 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 75,800 100,000 24,200

2213 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200

2214 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 75,800 100,000 24,200

2215 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200

2216 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900 60,000 14,100

2217 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000 830,000 190,000

2218 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000 1,450,000 337,000

2219 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000

2220 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực 968,000 1,260,000 292,000

2221 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000 300,000 66,000

2222 Đặt ống nội khí quản 555,000 720,000 165,000

2223 Mở khí quản cấp cứu 704,000 920,000 216,000

2224 Mở khí quản thường quy 704,000 920,000 216,000

2225 Thay canuyn mở khí quản 241,000 310,000 69,000

2226 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600 20,000 2,400

2227 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600 20,000 2,400

2228 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000 310,000 69,000

2229 Đặt stent khí phế quản 6,911,000 8,980,000 2,069,000

2230 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 60,000 11,000

2231 Chọc hút dịch ­ khí màng phổi bằng kim hay catheter 136,000 180,000 44,000

2232 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000 240,000 57,000

2233 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi 183,000 240,000 57,000

2234 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000 280,000 67,000

2235 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 60,000 13,500

2236 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000 600,000 142,000

Page 65: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2237 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 470,000 110,000

2238 Thông bàng quang 85,400 110,000 24,600

2239 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 240,000 55,000

2240 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,450,000 337,000

2241 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) 1,515,000 1,970,000 455,000

2242 Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000 1,970,000 455,000

2243 Thận nhân tạo thường qui 543,000 673,000 130,000

2244 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600 60,000 10,400

2245 Chọc dịch tuỷ sống 100,000 130,000 30,000

2246 Đặt ống thông dạ dày 85,400 110,000 24,600

2247 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 3,480,000 801,000

2248 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 140,000 34,000

2249 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000 750,000 174,000

2250 Thụt tháo 78,000 100,000 22,000

2251 Đặt ống thông hậu môn 78,000 100,000 22,000

2252 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2,191,000 2,850,000 659,000

2253 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000 2,680,000 622,000

2254 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300 30,000 6,700

2255 Định nhóm máu tại giường 38,000 50,000 12,000

2256 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300 20,000 7,700

2257 Đo các chất khí trong máu 212,000 280,000 68,000

2258 Đo lactat trong máu 95,400 120,000 24,600

2259 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600 280,000 61,400

2260 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2261 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,699,000 3,510,000 811,000

2262 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000 4,210,000 974,000

2263 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 3,236,000 4,210,000 974,000

2264 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2265 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2266 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2267 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,236,000 4,210,000 974,000

2268 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2269 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2270 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2271 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,236,000 4,210,000 974,000

Page 66: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2272 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2273 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2274 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp 5,269,000 6,850,000 1,581,000

2275 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp 5,269,000 6,850,000 1,581,000

2276 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật 3,629,000 4,720,000 1,091,000

2277 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2278 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng4,008,000 5,210,000 1,202,000

2279 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,269,000 6,850,000 1,581,000

2280 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2281 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2282 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,269,000 6,850,000 1,581,000

2283 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,236,000 4,210,000 974,000

2284 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp4,008,000 5,210,000 1,202,000

2285 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2286 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2287 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 5,210,000 1,202,000

2288 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000 300,000 67,000

2289 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245,400 320,000 74,600

2290 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000 210,000 49,000

2291 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm 214,000 280,000 66,000

2292 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104,000 140,000 36,000

2293 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000 190,000 46,000

2294 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640,000 830,000 190,000

2295 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600 20,000 2,400

2296 Lọc máu liên tục 2,173,000 2,820,000 647,000

2297 Lọc máu thay huyết tương 1,597,000 2,080,000 483,000

2298 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000

2299 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67,800 90,000 22,200

2300 Holter huyết áp 191,000 250,000 59,000

2301 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000 240,000 53,000

2302 Nghiệm pháp Von­Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) 50,400 70,000 19,600

2303 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28,000 40,000 12,000

2304 Holter điện tâm đồ 191,000 250,000 59,000

2305 Điện tim thường 45,900 60,000 14,100

2306 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165,000 210,000 45,000

Page 67: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2307 Ghi điện não đồ thông thường 69,600 90,000 20,400

2308 Đo độ dày giác mạc 129,000 170,000 41,000

2309 Đếm tế bào nội mô giác mạc 129,000 170,000 41,000

2310 Đo bản đồ giác mạc 129,000 170,000 41,000

2311 Đo biên độ điều tiết 58,600 80,000 21,400

2312 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 49,600 60,000 10,400

2313 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 50,000 13,100

2314 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900 130,000 32,100

2315 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28,000 40,000 12,000

2316 Đo sắc giác 60,000 80,000 20,000

2317 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử ­ Skiascope) 28,400 40,000 11,600

2318 Đo khúc xạ máy 8,800 10,000 1,200

2319 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 40,000 6,000

2320 Đo độ lác 58,600 80,000 21,400

2321 Xác định sơ đồ song thị 58,600 80,000 21,400

2322 Đo đường kính giác mạc 49,600 60,000 10,400

2323 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 55,000 70,000 15,000

2324 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700 30,000 6,300

2325 Đo áp lực hậu môn trực tràng 907,000 1,180,000 273,000

2326 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 79,500 100,000 20,500

2327 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 139,000 180,000 41,000

2328 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo 128,000 170,000 42,000

2329 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 411,000 530,000 119,000

2330 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 411,000 530,000 119,000

2331 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm 247,000 320,000 73,000

2332 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày 247,000 320,000 73,000

2333 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm 407,000 530,000 123,000

2334 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày 407,000 530,000 123,000

2335 Nghiệm pháp nhịn uống 581,000 760,000 179,000

2336 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 210,000 52,000

2337 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800 100,000 24,200

2338 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 75,800 100,000 24,200

2339 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75,800 100,000 24,200

2340 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75,800 100,000 24,200

2341 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 100,000 24,200

Page 68: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2342 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75,800 100,000 24,200

2343 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 100,000 24,200

2344 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 100,000 24,200

2345 Điện châm điều trị sa tử cung 75,800 100,000 24,200

2346 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 100,000 24,200

2347 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200

2348 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200

2349 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 100,000 24,200

2350 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200

2351 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 100,000 24,200

2352 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200

2353 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 100,000 24,200

2354 Điện châm điều trị đau hố mắt 75,800 100,000 24,200

2355 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200

2356 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200

2357 Điện châm điều trị lác cơ năng 75,800 100,000 24,200

2358 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800 100,000 24,200

2359 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 100,000 24,200

2360 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 100,000 24,200

2361 Điện châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200

2362 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800 100,000 24,200

2363 Điện châm điều trị ù tai 75,800 100,000 24,200

2364 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 100,000 24,200

2365 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 75,800 100,000 24,200

2366 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200

2367 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 100,000 24,200

2368 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75,800 100,000 24,200

2369 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75,800 100,000 24,200

2370 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75,800 100,000 24,200

2371 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng­ hông 61,800 80,000 18,200

2372 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 80,000 18,200

2373 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800 80,000 18,200

2374 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61,800 80,000 18,200

2375 Thuỷ châm điều trị nấc 61,800 80,000 18,200

2376 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 61,800 80,000 18,200

Page 69: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2377 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng 4,533,000 5,890,000 1,357,000

2378 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,428,000 4,460,000 1,032,000

2379 Kỹ thuật tạo vạt da V­Y điều trị sẹo bỏng 3,428,000 4,460,000 1,032,000

2380 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 3,428,000 4,460,000 1,032,000

2381 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,428,000 4,460,000 1,032,000

2382 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000 300,000 67,000

2383 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính 491,000 640,000 149,000

2384 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% ­ 39% diện tích cơ thể ở người lớn 519,000 670,000 151,000

2385 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% ­ 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392,000 510,000 118,000

2386 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235,000 310,000 75,000

2387 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % ­60% diện tích cơ thể ở trẻ em 825,000 1,070,000 245,000

2388 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% ­ 39% diện tích cơ thể ở trẻ em 519,000 670,000 151,000

2389 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% ­ 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392,000 510,000 118,000

2390 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235,000 310,000 75,000

2391 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,151,000 2,800,000 649,000

2392 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% ­5% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,713,000 3,530,000 817,000

2393 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,151,000 2,800,000 649,000

2394 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% ­5% diện tích cơ thể ở người lớn 3,112,000 4,050,000 938,000

2395 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,180,000 2,830,000 650,000

2396 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% ­3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,791,000 3,630,000 839,000

2397 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,180,000 2,830,000 650,000

2398 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% ­ 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,809,000 4,950,000 1,141,000

2399 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,719,000 3,530,000 811,000

2400 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% ­ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,376,000 4,390,000 1,014,000

2401 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,719,000 3,530,000 811,000

2402 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 4,691,000 6,100,000 1,409,000

2403 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,691,000 6,100,000 1,409,000

2404 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 3,691,000 4,800,000 1,109,000

2405 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,171,000 4,120,000 949,000

2406 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn3,527,000 4,590,000 1,063,000

2407 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,527,000 4,590,000 1,063,000

2408 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000 880,000 201,000

2409 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 1,420,000 326,000

2410 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000 880,000 201,000

2411 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 1,420,000 326,000

Page 70: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2412 Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000 3,260,000 753,000

2413 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000 2,690,000 619,000

2414 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000 3,260,000 753,000

2415 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... 834,000 1,080,000 246,000

2416 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000 3,450,000 793,000

2417 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2­5 cm 2,807,000 3,650,000 843,000

2418 Cắt u kết mạc không vá 750,000 980,000 230,000

2419 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7,031,000 9,140,000 2,109,000

2420 Cắt u amidan 3,679,000 4,780,000 1,101,000

2421 Cắt polyp ống tai 1,938,000 2,520,000 582,000

2422 Cắt polyp ống tai 589,000 770,000 181,000

2423 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 17,600 20,000 2,400

2424 Súc rửa vòm họng trong xạ trị 24,600 30,000 5,400

2425 Cắt dạ dày do ung thư 6,890,000 8,960,000 2,070,000

2426 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D24,681,000 6,090,000 1,409,000

2427 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 6,890,000 8,960,000 2,070,000

2428 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non 6,890,000 8,960,000 2,070,000

2429 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 3,180,000 733,000

2430 Cắt lại đại tràng do ung thư 4,282,000 5,570,000 1,288,000

2431 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,651,000 8,650,000 1,999,000

2432 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 3,180,000 733,000

2433 Nối mật­Hỗng tràng do ung thư 4,211,000 5,470,000 1,259,000

2434 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách 4,297,000 5,590,000 1,293,000

2435 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10,424,000 13,550,000 3,126,000

2436 Cắt thân và đuôi tuỵ 4,297,000 5,590,000 1,293,000

2437 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,284,000 5,570,000 1,286,000

2438 Cắt u bàng quang đường trên 5,152,000 6,700,000 1,548,000

2439 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu 4,044,000 5,260,000 1,216,000

2440 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 5,430,000 7,060,000 1,630,000

2441 Cắt u vú lành tính 2,753,000 3,580,000 827,000

2442 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 1,230,000 283,000

2443 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000 3,580,000 827,000

2444 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,522,000 5,880,000 1,358,000

2445 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú 4,522,000 5,880,000 1,358,000

2446 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư­ tuyến vú 4,522,000 5,880,000 1,358,000

Page 71: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2447 Cắt ung thư vú tiết kiệm da ­ tạo hình ngay 4,522,000 5,880,000 1,358,000

2448 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú 2,835,000 3,690,000 855,000

2449 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,143,000 2,790,000 647,000

2450 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

2451 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000 2,820,000 653,000

2452 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,167,000 2,820,000 653,000

2453 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,167,000 2,820,000 653,000

2454 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,767,000 3,600,000 833,000

2455 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2,657,000 3,450,000 793,000

2456 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000 3,500,000 811,000

2457 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000 2,330,000 537,000

2458 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000 3,380,000 783,000

2459 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000 3,580,000 828,000

2460 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000 3,580,000 828,000

2461 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000 4,120,000 953,000

2462 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000 2,820,000 653,000

2463 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000 3,580,000 828,000

2464 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000 3,580,000 828,000

2465 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000 3,450,000 793,000

2466 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 225,000 290,000 65,000

2467 Bột Corset Minerve,Cravate 611,000 790,000 179,000

2468 Bột Corset Minerve,Cravate 331,000 430,000 99,000

2469 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000 500,000 114,000

2470 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 500,000 114,000

2471 Nắn, bó bột gãy Pouteau ­ Colles 320,000 420,000 100,000

2472 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 420,000 100,000

2473 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000 420,000 100,000

2474 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 420,000 100,000

2475 Phẫu thuật u thần kinh trên da 679,000 880,000 201,000

2476 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1,094,000 1,420,000 326,000

2477 Phẫu thuật điều trị vết thương ­ chấn thương mạch máu chi 2,619,000 3,400,000 781,000

2478 Phẫu thuật điều trị vết thương ­ chấn thương mạch chậu 12,277,000 14,120,000 1,843,000

2479 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000 5,640,000 1,305,000

2480 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000 3,400,000 781,000

2481 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800 100,000 24,200

Page 72: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2482 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 75,800 100,000 24,200

2483 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 75,800 100,000 24,200

2484 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 75,800 100,000 24,200

2485 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 75,800 100,000 24,200

2486 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 75,800 100,000 24,200

2487 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200

2488 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 100,000 24,200

2489 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200

2490 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200

2491 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 75,800 100,000 24,200

2492 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200

2493 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 75,800 100,000 24,200

2494 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800 100,000 24,200

2495 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 100,000 24,200

2496 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 75,800 100,000 24,200

2497 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200

2498 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000 230,000 56,000

2499 Cấy chỉ điều trị liệtchi trên 174,000 230,000 56,000

2500 Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới 174,000 230,000 56,000

2501 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000 230,000 56,000

2502 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000 230,000 56,000

2503 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000 230,000 56,000

2504 Cấy chỉ điều trị teo cơ 174,000 230,000 56,000

2505 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000 230,000 56,000

2506 Cấy chỉ điều trị bại não 174,000 230,000 56,000

2507 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174,000 230,000 56,000

2508 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 174,000 230,000 56,000

2509 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 174,000 230,000 56,000

2510 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 174,000 230,000 56,000

2511 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000 230,000 56,000

2512 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000 230,000 56,000

2513 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000 230,000 56,000

2514 Cấy chỉ điều trị động kinh 174,000 230,000 56,000

2515 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 230,000 56,000

2516 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 230,000 56,000

Page 73: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2517 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 174,000 230,000 56,000

2518 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 174,000 230,000 56,000

2519 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000 230,000 56,000

2520 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000 230,000 56,000

2521 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174,000 230,000 56,000

2522 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174,000 230,000 56,000

2523 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500 60,000 15,500

2524 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500 60,000 15,500

2525 Tập đi với thanh song song 27,300 40,000 12,700

2526 Tập đi với khung tập đi 27,300 40,000 12,700

2527 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300 40,000 12,700

2528 Tập đi với gậy 27,300 40,000 12,700

2529 Tập đi với bàn xương cá 27,300 40,000 12,700

2530 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 27,300 40,000 12,700

2531 Tập lên, xuống cầu thang 27,300 40,000 12,700

2532 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27,300 40,000 12,700

2533 Tập đi với chân giả trên gối 27,300 40,000 12,700

2534 Tập đi với chân giả dưới gối 27,300 40,000 12,700

2535 Tập đi với khung treo 27,300 40,000 12,700

2536 Tập vận động thụ động 44,500 60,000 15,500

2537 Tập vận động có trợ giúp 44,500 60,000 15,500

2538 Tập vận động có kháng trở 44,500 60,000 15,500

2539 Tập vận động trên bóng 27,300 40,000 12,700

2540 Tập trong bồn bóng nhỏ 27,300 40,000 12,700

2541 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44,500 60,000 15,500

2542 Tập với thang tường 27,300 40,000 12,700

2543 Tập với giàn treo các chi 27,300 40,000 12,700

2544 Tập với ròng rọc 9,800 10,000 200

2545 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300 40,000 12,700

2546 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300 40,000 12,700

2547 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300 40,000 12,700

2548 Tập với máy tập thăng bằng 27,300 40,000 12,700

2549 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800 10,000 200

2550 Tập với xe đạp tập 9,800 10,000 200

2551 Tập với bàn nghiêng 27,300 40,000 12,700

Page 74: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2552 Tập các kiểu thở 29,000 40,000 11,000

2553 Tập ho có trợ giúp 29,000 40,000 11,000

2554 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500 80,000 20,500

2555 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000 110,000 23,000

2556 Tập điều hợp vận động 44,500 60,000 15,500

2557 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000 380,000 84,000

2558 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300 40,000 12,700

2559 Tập tri giác và nhận thức 38,000 50,000 12,000

2560 Tập nuốt 152,000 200,000 48,000

2561 Tập nuốt 122,000 160,000 38,000

2562 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52,400 70,000 17,600

2563 Tập cho người thất ngôn 98,800 130,000 31,200

2564 Tập sửa lỗi phát âm 98,800 130,000 31,200

2565 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140,000 180,000 40,000

2566 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197,000 260,000 63,000

2567 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 225,000 290,000 65,000

2568 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 150,000 200,000 50,000

2569 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,130,000 4,070,000 940,000

2570 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3,130,000 4,070,000 940,000

2571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,752,000 3,580,000 828,000

2572 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3,629,000 4,720,000 1,091,000

2573 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,752,000 3,580,000 828,000

2574 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,752,000 3,580,000 828,000

2575 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,752,000 3,580,000 828,000

2576 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000 300,000 66,000

2577 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234,000 300,000 66,000

2578 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000 420,000 96,000

2579 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 200,000 49,000

2580 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199,000 260,000 61,000

2581 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199,000 260,000 61,000

2582 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 260,000 61,000

2583 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 260,000 61,000

2584 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000 260,000 61,000

2585 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316,000 410,000 94,000

2586 Điều trị tuỷ răng sữa (1 chân) 261,000 340,000 79,000

Page 75: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2587 Điều trị tuỷ răng sữa (nhiều chân) 369,000 480,000 111,000

2588 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90,900 120,000 29,100

2589 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 450,000 107,000

2590 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 130,000 30,000

2591 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000 2,070,000 476,000

2592 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn 279,000 360,000 81,000

2593 Lấy cao răng 70,900 90,000 19,100

2594 Nhổ răng thừa 194,000 250,000 56,000

2595 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt 140,000 180,000 40,000

2596 Tháo bột các loại 59,400 80,000 20,600

2597 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 60,000 11,000

2598 Siêu âm dương vật 49,000 60,000 11,000

2599 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2600 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2601 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 69,000 90,000 21,000

2602 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69,000 90,000 21,000

2603 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2604 Chụp Xquang Blondeau 69,000 90,000 21,000

2605 Chụp Xquang Hirtz 69,000 90,000 21,000

2606 Chụp Xquang hàm chếch một bên 69,000 90,000 21,000

2607 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 69,000 90,000 21,000

2608 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 69,000 90,000 21,000

2609 Chụp Xquang Chausse III 69,000 90,000 21,000

2610 Chụp Xquang Schuller 69,000 90,000 21,000

2611 Chụp Xquang Stenvers 69,000 90,000 21,000

2612 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 69,000 90,000 21,000

2613 Chụp Xquang mỏm trâm 69,000 90,000 21,000

2614 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2615 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,000 90,000 21,000

2616 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119,000 150,000 31,000

2617 Chụp Xquang cột sống cổ C1­C2 69,000 90,000 21,000

2618 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 870,000 1,130,000 260,000

2619 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 626,000 810,000 184,000

2620 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 870,000 1,130,000 260,000

2621 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,253,000 1,630,000 377,000

Page 76: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2622 Nội soi bàng quang 506,000 660,000 154,000

2623 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 1,130,000 260,000

2624 Nối thông động­ tĩnh mạch 1,142,000 1,480,000 338,000

2625 Nối thông động­ tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,342,000 1,740,000 398,000

2626 Nối thông động­ tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,357,000 1,760,000 403,000

2627 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172,000 220,000 48,000

2628 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch­ máu quanh thận 172,000 220,000 48,000

2629 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 870,000 1,130,000 260,000

2630 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 240,000 55,000

2631 Rửa bàng quang 185,000 240,000 55,000

2632 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú 499,000 650,000 151,000

2633 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000 170,000 39,000

2634 Đặt ống thông dạ dày 85,400 110,000 24,600

2635 Đặt ống thông hậu môn 78,000 100,000 22,000

2636 Nội soi thực quản ­ Dạ dày ­ Tá tràng cấp cứu 231,000 300,000 69,000

2637 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000 230,000 51,000

2638 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000 230,000 51,000

2639 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000 370,000 83,000

2640 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385,000 500,000 115,000

2641 Nội soi can thiệp ­ làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410,000 530,000 120,000

2642 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp ­ tiêm xơ búi trĩ 228,000 300,000 72,000

2643 Nội soi ổ bụng 793,000 1,030,000 237,000

2644 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp ­ thắt trĩ bằng vòng cao su 228,000 300,000 72,000

2645 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287,000 370,000 83,000

2646 Nội soi thực quản ­ dạ dày ­ tá tràng có sinh thiết 410,000 530,000 120,000

2647 Nội soi thực quản ­ dạ dày ­ tá tràng không sinh thiết 231,000 300,000 69,000

2648 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287,000 370,000 83,000

2649 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385,000 500,000 115,000

2650 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179,000 230,000 51,000

2651 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278,000 360,000 82,000

2652 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 140,000 34,000

2653 Siêu âm ổ bụng 49,000 60,000 11,000

2654 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211,000 270,000 59,000

2655 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng 211,000 270,000 59,000

2656 Siêu âm can thiệp ­ Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2,058,000 2,680,000 622,000

Page 77: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2657 Siêu âm can thiệp ­ Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169,000 220,000 51,000

2658 Định lượng CA 19 ­ 9 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000

2659 Định lượng CA50 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000

2660 Định lượng CA125 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000

2661 Định lượng CA 15 ­ 3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000

2662 Định lượng CA 72 ­ 4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000

2663 Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 361,000 470,000 109,000

2664 Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000

2665 Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2666 Định lượng Tg bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000

2667 Định lượng kháng thể kháng Tg (AntiTg) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 361,000 470,000 109,000

2668 Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000

2669 Định lượng LH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2670 Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2671 Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000

2672 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000

2673 Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000

2674 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000

2675 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000

2676 Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 361,000 470,000 109,000

2677 Định lượng Testosterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2678 Định lượng Prolactin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2679 Định lượng Progesterone bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2680 Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2681 Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 230,000 54,000

2682 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2683 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2684 Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2685 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 350,000 79,000

2686 Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 361,000 470,000 109,000

2687 Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 250,000 54,000

2688 Thuỷ châm điều trị viêm amydan 61,800 80,000 18,200

2689 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61,800 80,000 18,200

2690 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800 80,000 18,200

2691 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61,800 80,000 18,200

Page 78: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2692 Thuỷ châm điều trị trĩ 61,800 80,000 18,200

2693 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 61,800 80,000 18,200

2694 Thuỷ châm điều trị mày đay 61,800 80,000 18,200

2695 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800 80,000 18,200

2696 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800 80,000 18,200

2697 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800 80,000 18,200

2698 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 500,000 650,000 150,000

2699 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 200,000 260,000 60,000

2700 Nội soi tai mũi họng 202,000 260,000 58,000

2701 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 202,000 260,000 58,000

2702 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,679,000 3,480,000 801,000

2703 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng 1,107,000 1,440,000 333,000

2704 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,239,000 2,910,000 671,000

2705 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa 2,191,000 2,850,000 659,000

2706 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793,000 1,030,000 237,000

2707 Nội soi ổ bụng­ sinh thiết 937,000 1,220,000 283,000

2708 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá cao để chẩn đoán và điều trị 2,191,000 2,850,000 659,000

2709 Nội soi đại tràng­lấy dị vật 1,678,000 2,180,000 502,000

2710 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 544,000 710,000 166,000

2711 Nội soi trực tràng­hậu môn thắt trĩ 228,000 300,000 72,000

2712 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000 500,000 115,000

2713 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 2,191,000 2,850,000 659,000

2714 Nội soi siêu âm trực tràng 1,152,000 1,500,000 348,000

2715 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 410,000 530,000 120,000

2716 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231,000 300,000 69,000

2717 Nội soi đại tràng sigma 287,000 370,000 83,000

2718 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,253,000 1,630,000 377,000

2719 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 1,190,000 272,000

2720 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 1,130,000 260,000

2721 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản454,000 590,000 136,000

2722 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 3,570,000 824,000

2723 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 1,373,000 1,780,000 407,000

2724 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 5,570,000 1,285,000

2725 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000 230,000 56,000

2726 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 174,000 230,000 56,000

Page 79: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2727 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000 230,000 56,000

2728 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 230,000 56,000

2729 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 230,000 56,000

2730 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 230,000 56,000

2731 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 230,000 56,000

2732 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000 230,000 56,000

2733 Cấy chỉ điều trị trĩ 174,000 230,000 56,000

2734 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 230,000 56,000

2735 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000 230,000 56,000

2736 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000 230,000 56,000

2737 Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000 230,000 56,000

2738 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000 230,000 56,000

2739 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 174,000 230,000 56,000

2740 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 230,000 56,000

2741 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000 230,000 56,000

2742 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 230,000 56,000

2743 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 230,000 56,000

2744 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000 230,000 56,000

2745 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 174,000 230,000 56,000

2746 Cấy chỉ điều trị táo bón 174,000 230,000 56,000

2747 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 230,000 56,000

2748 Cấy chỉ điều trị bí đái 174,000 230,000 56,000

2749 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000 230,000 56,000

2750 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 174,000 230,000 56,000

2751 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 174,000 230,000 56,000

2752 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000 230,000 56,000

2753 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 174,000 230,000 56,000

2754 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 174,000 230,000 56,000

2755 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800 100,000 24,200

2756 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200

2757 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200

2758 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800 100,000 24,200

2759 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 100,000 24,200

2760 Điện châm điều trị teo cơ 75,800 100,000 24,200

2761 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800 100,000 24,200

Page 80: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2762 Điện châm điều trị bại não 75,800 100,000 24,200

2763 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800 100,000 24,200

2764 Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800 100,000 24,200

2765 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 100,000 24,200

2766 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 100,000 24,200

2767 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200

2768 Điện châm cai thuốc lá 75,800 100,000 24,200

2769 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 210,000 52,000

2770 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 210,000 52,000

2771 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 128,000 170,000 42,000

2772 Test dung nạp Glucagon 37,400 50,000 12,600

2773 Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein thăm dò chức năng gan 32,100 40,000 7,900

2774 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000

2775 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2776 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,000 90,000 21,000

2777 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5­S1 thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2778 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69,000 90,000 21,000

2779 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 69,000 90,000 21,000

2780 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2781 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 119,000 150,000 31,000

2782 Chụp Xquang khung chậu thẳng 69,000 90,000 21,000

2783 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000

2784 Chụp Xquang khớp vai thẳng 69,000 90,000 21,000

2785 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000

2786 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2787 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2788 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000

2789 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 69,000 90,000 21,000

2790 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2791 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000

2792 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000

2793 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 69,000 90,000 21,000

2794 Siêu âm can thiệp ­ chọc hút mủ ổ áp xe gan 547,000 710,000 163,000

2795 Siêu âm can thiệp ­ đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 2,058,000 2,680,000 622,000

2796 Siêu âm can thiệp ­ đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 169,000 220,000 51,000

Page 81: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2797 Siêu âm can thiệp ­ chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547,000 710,000 163,000

2798 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 63,200 80,000 16,800

2799 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000 100,000 22,000

2800 Thụt tháo phân 78,000 100,000 22,000

2801 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 104,000 140,000 36,000

2802 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 104,000 140,000 36,000

2803 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 104,000 140,000 36,000

2804 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000

2805 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000

2806 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000

2807 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000

2808 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000

2809 Đo độ nhớt dịch khớp 50,400 70,000 19,600

2810 Hút dịch khớp gối 109,000 140,000 31,000

2811 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000

2812 Hút dịch khớp háng 109,000 140,000 31,000

2813 Hút dịch khớp khuỷu 109,000 140,000 31,000

2814 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000

2815 Hút dịch khớp cổ chân 109,000 140,000 31,000

2816 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000

2817 Hút dịch khớp cổ tay 109,000 140,000 31,000

2818 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000

2819 Hút dịch khớp vai 109,000 140,000 31,000

2820 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000

2821 Hút nang bao hoạt dịch 109,000 140,000 31,000

2822 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 150,000 32,000

2823 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 145,000 190,000 45,000

2824 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000

2825 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp 3,109,000 4,040,000 931,000

2826 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 483,000 630,000 147,000

2827 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,000 60,000 11,000

2828 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000 60,000 11,000

2829 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 121,000 160,000 39,000

2830 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm 121,000 160,000 39,000

2831 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm 808,000 1,050,000 242,000

Page 82: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2832 Tiêm khớp gối 86,400 110,000 23,600

2833 Tiêm khớp háng 86,400 110,000 23,600

2834 Tiêm khớp cổ chân 86,400 110,000 23,600

2835 Tiêm khớp bàn ngón chân 86,400 110,000 23,600

2836 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44,400 60,000 15,600

2837 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44,400 60,000 15,600

2838 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 44,400 60,000 15,600

2839 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44,400 60,000 15,600

2840 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44,400 60,000 15,600

2841 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44,400 60,000 15,600

2842 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực­ thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)44,400 60,000 15,600

2843 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)44,400 60,000 15,600

2844 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400 60,000 15,600

2845 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44,400 60,000 15,600

2846 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400 60,000 15,600

2847 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400 60,000 15,600

2848 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400 60,000 15,600

2849 Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng ­ một lần 105,000 140,000 35,000

2850 Đặt catheter động mạch 1,354,000 1,760,000 406,000

2851 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000

2852 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000 60,000 11,000

2853 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49,000 60,000 11,000

2854 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000 560,000 130,000

2855 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430,000 560,000 130,000

2856 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 300,000 66,000

2857 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640,000 830,000 190,000

2858 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 40,000 10,000

2859 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)10,000 10,000 0

2860 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)10,000 10,000 0

2861 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)295,000 380,000 85,000

2862 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000 260,000 57,000

2863 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 720,000 165,000

2864 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi­low EVAC) 555,000 720,000 165,000

2865 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000 920,000 216,000

2866 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000 920,000 216,000

Page 83: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2867 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000 70,000 15,000

2868 Thay ống nội khí quản 555,000 720,000 165,000

2869 Vận động trị liệu hô hấp 29,000 40,000 11,000

2870 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203,000 260,000 57,000

2871 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000 240,000 57,000

2872 Mở màng phổi cấp cứu 583,000 760,000 177,000

2873 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000 760,000 177,000

2874 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000 240,000 57,000

2875 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 183,000 240,000 57,000

2876 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,443,000 1,880,000 437,000

2877 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,243,000 4,220,000 977,000

2878 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [...] 533,000 690,000 157,000

2879 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [...] 533,000 690,000 157,000

2880 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [...] 533,000 690,000 157,000

2881 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [...] 533,000 690,000 157,000

2882 Thông khí nhân tạo xâm nhập [...] 533,000 690,000 157,000

2883 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [...] 533,000 690,000 157,000

2884 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [...] 533,000 690,000 157,000

2885 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [...] 533,000 690,000 157,000

2886 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [...] 533,000 690,000 157,000

2887 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em 4,335,000 5,640,000 1,305,000

2888 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,162,000 4,110,000 948,000

2889 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 2,619,000 3,400,000 781,000

2890 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy 2,619,000 3,400,000 781,000

2891 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000 2,330,000 537,000

2892 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,793,000 2,330,000 537,000

2893 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3,910,000 5,080,000 1,170,000

2894 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 145,000 190,000 45,000

2895 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 719,000 930,000 211,000

2896 Dẫn lưu đài bể thận qua da 904,000 1,180,000 276,000

2897 Cắt eo thận móng ngựa 4,044,000 5,260,000 1,216,000

2898 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận 2,619,000 3,400,000 781,000

2899 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000 2,190,000 506,000

2900 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000 1,180,000 276,000

2901 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000 2,190,000 506,000

Page 84: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2902 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,619,000 3,400,000 781,000

2903 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000 1,210,000 278,000

2904 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000 5,150,000 1,187,000

2905 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000 240,000 55,000

2906 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000 2,190,000 506,000

2907 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000 2,190,000 506,000

2908 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000 1,480,000 344,000

2909 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000 2,190,000 506,000

2910 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000 2,190,000 506,000

2911 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,963,000 5,150,000 1,187,000

2912 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,254,000 2,930,000 676,000

2913 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,684,000 2,190,000 506,000

2914 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000 1,480,000 344,000

2915 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000 1,480,000 344,000

2916 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000 1,480,000 344,000

2917 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000 1,480,000 344,000

2918 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2,950,000 3,840,000 890,000

2919 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000 1,480,000 344,000

2920 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000 1,480,000 344,000

2921 Nối vị tràng 2,563,000 3,330,000 767,000

2922 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000 4,440,000 1,026,000

2923 Cắt thần kinh X toàn bộ 2,416,000 3,140,000 724,000

2924 Cắt thần kinh X chọn lọc 2,416,000 3,140,000 724,000

2925 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc 2,416,000 3,140,000 724,000

2926 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000 4,440,000 1,026,000

2927 Cắt u tá tràng 2,460,000 3,200,000 740,000

2928 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2929 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2930 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000

2931 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69,000 90,000 21,000

2932 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2933 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000

2934 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 90,000 21,000

2935 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 69,000 90,000 21,000

2936 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119,000 150,000 31,000

Page 85: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2937 Chụp Xquang ngực thẳng 69,000 90,000 21,000

2938 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 69,000 90,000 21,000

2939 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,000 90,000 21,000

2940 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,000 90,000 21,000

2941 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 69,000 90,000 21,000

2942 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98,000 130,000 32,000

2943 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 209,000 270,000 61,000

2944 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 69,000 90,000 21,000

2945 Chụp Xquang tuyến vú 91,000 120,000 29,000

2946 Chụp Xquang tại giường 69,000 90,000 21,000

2947 Chụp Xquang tại phòng mổ 69,000 90,000 21,000

2948 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 69,000 90,000 21,000

2949 Chụp Xquang thực quản dạ dày 113,000 150,000 37,000

2950 Chụp Xquang thực quản dạ dày 209,000 270,000 61,000

2951 Chụp Xquang đại tràng 153,000 200,000 47,000

2952 Chụp Xquang đại tràng 249,000 320,000 71,000

2953 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 225,000 290,000 65,000

2954 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 225,000 290,000 65,000

2955 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000 2,430,000 562,000

2956 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 3,690,000 855,000

2957 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 3,690,000 855,000

2958 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 3,690,000 855,000

2959 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 3,690,000 855,000

2960 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,491,000 4,540,000 1,049,000

2961 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)5,378,000 6,990,000 1,612,000

2962 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000 4,820,000 1,116,000

2963 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 5,864,000 7,620,000 1,756,000

2964 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên 7,781,000 9,340,000 1,559,000

2965 Phẫu thuật Wertheim­ Meig điều trị ung thư­ cổ tử cung 5,910,000 7,680,000 1,770,000

2966 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000 7,580,000 1,750,000

2967 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng 5,848,000 7,600,000 1,752,000

2968 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 2,835,000 3,690,000 855,000

2969 Cắt ung thư­ buồng trứng lan rộng 5,848,000 7,600,000 1,752,000

2970 Phẫu thuật Second Look trong ung th­ư buồng trứng 3,937,000 5,120,000 1,183,000

2971 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 3,480,000 803,000

Page 86: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

2972 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 2,550,000 590,000

2973 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,610,000 373,000

2974 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,753,000 3,580,000 827,000

2975 Cắt u xương, sụn 3,611,000 4,690,000 1,079,000

2976 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000

2977 Tháo khớp cổ tay do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000

2978 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000

2979 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000

2980 Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000

2981 Cắt cụt đùi do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000

2982 Truyền hoá chất tĩnh mạch 148,000 190,000 42,000

2983 Truyền hoá chất khoang màng bụng 194,000 250,000 56,000

2984 Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi 183,000 240,000 57,000

2985 Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 235,000 310,000 75,000

2986 Điều trị đích trong ung thư 830,000 1,080,000 250,000

2987 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000 2,130,000 488,000

2988 Cắt các u nang mang 1,200,000 1,560,000 360,000

2989 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000 1,560,000 360,000

2990 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000 560,000 131,000

2991 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768,000 1,000,000 232,000

2992 Cắt nang xương hàm khó 2,807,000 3,650,000 843,000

2993 Cắt u nang men răng, ghép xương 1,000,000 1,300,000 300,000

2994 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000 1,560,000 360,000

2995 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000 510,000 121,000

2996 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 429,000 560,000 131,000

2997 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [...] 533,000 690,000 157,000

2998 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [...] 533,000 690,000 157,000

2999 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [...] 533,000 690,000 157,000

3000 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000 690,000 157,000

3001 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập ≤ 8 giờ 1,149,000 1,490,000 341,000

3002 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400 110,000 24,600

3003 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000 470,000 110,000

3004 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812,000 1,060,000 248,000

3005 Thụt giữ 78,000 100,000 22,000

3006 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713,000 930,000 217,000

Page 87: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3007 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,000 60,000 11,000

3008 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 170,000 39,000

3009 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000 540,000 122,000

3010 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 658,000 860,000 202,000

3011 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1,179,000 1,530,000 351,000

3012 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000 2,820,000 647,000

3013 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000 170,000 41,000

3014 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174,000 230,000 56,000

3015 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227,000 300,000 73,000

3016 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 105,000 140,000 35,000

3017 Định lượng nhanh NT­ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 572,000 740,000 168,000

3018 Định lượng nhanh D­Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay 246,000 320,000 74,000

3019 Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay 39,200 50,000 10,800

3020 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000 3,600,000 827,000

3021 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,881,000 5,050,000 1,169,000

3022 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)4,135,000 5,380,000 1,245,000

3023 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)4,135,000 5,380,000 1,245,000

3024 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV­AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)5,694,000 7,400,000 1,706,000

3025 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000 2,890,000 667,000

3026 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B­ lynch…)4,056,000 5,270,000 1,214,000

3027 Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp9,188,000 11,940,000 2,752,000

3028 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,115,000 9,250,000 2,135,000

3029 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4,757,000 6,180,000 1,423,000

3030 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3,241,000 4,210,000 969,000

3031 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 75,800 100,000 24,200

3032 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 100,000 24,200

3033 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 75,800 100,000 24,200

3034 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800 100,000 24,200

3035 Điện châm điều trị mất ngủ 75,800 100,000 24,200

3036 Điện châm điều trị stress 75,800 100,000 24,200

3037 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800 100,000 24,200

3038 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 75,800 100,000 24,200

3039 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 100,000 24,200

3040 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200

3041 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 100,000 24,200

Page 88: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3042 Điện châm điều trị sụp mi 75,800 100,000 24,200

3043 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 100,000 24,200

3044 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200

3045 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200

3046 Điện châm điều trị lác 75,800 100,000 24,200

3047 Điện châm điều trị giảm thị lực 75,800 100,000 24,200

3048 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200

3049 Điện châm điều trị giảm thính lực 75,800 100,000 24,200

3050 Điện châm điều trị thất ngôn 75,800 100,000 24,200

3051 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 100,000 24,200

3052 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800 100,000 24,200

3053 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800 100,000 24,200

3054 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 100,000 24,200

3055 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 75,800 100,000 24,200

3056 Điện châm điều trị viêm phần phụ 75,800 100,000 24,200

3057 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75,800 100,000 24,200

3058 Điện châm điều trị táo bón 75,800 100,000 24,200

3059 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 75,800 100,000 24,200

3060 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75,800 100,000 24,200

3061 Điện châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200

3062 Điện châm điều trị bí đái 75,800 100,000 24,200

3063 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 100,000 24,200

3064 Điện châm điều trị cảm cúm 75,800 100,000 24,200

3065 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 75,800 100,000 24,200

3066 Điện châm điều trị béo phì 75,800 100,000 24,200

3067 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800 100,000 24,200

3068 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 75,800 100,000 24,200

3069 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 100,000 24,200

3070 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 100,000 24,200

3071 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 100,000 24,200

3072 Điện châm điều trị đau răng 75,800 100,000 24,200

3073 Tiêm khớp cổ tay 86,400 110,000 23,600

3074 Tiêm khớp bàn ngón tay 86,400 110,000 23,600

3075 Tiêm khớp đốt ngón tay 86,400 110,000 23,600

3076 Tiêm khớp khuỷu tay 86,400 110,000 23,600

Page 89: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3077 Tiêm khớp vai 86,400 110,000 23,600

3078 Tiêm khớp ức đòn 86,400 110,000 23,600

3079 Tiêm khớp ức ­ sườn 86,400 110,000 23,600

3080 Tiêm khớp đòn­ cùng vai 86,400 110,000 23,600

3081 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3082 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3083 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3084 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3085 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3086 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3087 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3088 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3089 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3090 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3091 Tiêm khớp ức ­ sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3092 Tiêm khớp đòn­ cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3093 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 720,000 165,000

3094 Đo đa ký hô hấp 1,900,000 2,470,000 570,000

3095 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,524,000 1,980,000 456,000

3096 Nghiệm pháp Atropin 191,000 250,000 59,000

3097 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000 1,260,000 292,000

3098 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000 390,000 89,000

3099 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000 170,000 41,000

3100 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 470,000 110,000

3101 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 470,000 110,000

3102 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 140,000 36,000

3103 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 640,000 830,000 190,000

3104 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 2,191,000 2,850,000 659,000

3105 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 2,191,000 2,850,000 659,000

3106 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,113,000 1,450,000 337,000

3107 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,113,000 1,450,000 337,000

3108 Nội soi niệu quản chẩn đoán 906,000 1,180,000 274,000

3109 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất 506,000 660,000 154,000

3110 Rút catheter đường hầm 172,000 220,000 48,000

3111 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 240,000 55,000

Page 90: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3112 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000 170,000 39,000

3113 Chụp Xquang đường dò 391,000 510,000 119,000

3114 Chụp Xquang tuyến nước bọt 371,000 480,000 109,000

3115 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 356,000 460,000 104,000

3116 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 396,000 510,000 114,000

3117 Chụp Xquang ống tuyến sữa 371,000 480,000 109,000

3118 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 524,000 680,000 156,000

3119 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000 770,000 176,000

3120 Chụp Xquang bể thận­niệu quản xuôi dòng 524,000 680,000 156,000

3121 Chụp Xquang bể thận­niệu quản xuôi dòng 594,000 770,000 176,000

3122 Chụp Xquang niệu quản­bể thận ngược dòng 514,000 670,000 156,000

3123 Chụp Xquang niệu quản­bể thận ngược dòng 549,000 710,000 161,000

3124 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1­32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3125 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3126 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3127 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3128 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3129 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3130 Chụp CLVT hàm­mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1­32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3131 Chụp CLVT hàm­mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3132 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1­32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3133 Chụp CLVT tai­xương đá không tiêm thuốc (từ 1­32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3134 Chụp CLVT tai­xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3135 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1­32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3136 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3137 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1­32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3138 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429,000 560,000 131,000

3139 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 1,314,000 1,710,000 396,000

3140 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm 819,000 1,060,000 241,000

3141 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,314,000 1,710,000 396,000

3142 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 819,000 1,060,000 241,000

3143 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc 804,000 1,050,000 246,000

3144 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,560,000 360,000

3145 Cắt u lưỡi lành tính 2,536,000 3,300,000 764,000

3146 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000 4,010,000 925,000

Page 91: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3147 Cắt polyp mũi 647,000 840,000 193,000

3148 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1,793,000 2,330,000 537,000

3149 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 145,000 190,000 45,000

3150 Cắt u thận lành 2,619,000 3,400,000 781,000

3151 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000 1,440,000 333,000

3152 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000 2,130,000 488,000

3153 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000 3,300,000 764,000

3154 Cắt u lành dương vật 1,793,000 2,330,000 537,000

3155 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,167,000 4,120,000 953,000

3156 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,167,000 4,120,000 953,000

3157 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000 2,130,000 488,000

3158 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm 1,642,000 2,130,000 488,000

3159 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000 2,130,000 488,000

3160 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000 2,130,000 488,000

3161 Cắt u bao gân 1,642,000 2,130,000 488,000

3162 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000 1,440,000 333,000

3163 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000 4,690,000 1,079,000

3164 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,536,000 3,300,000 764,000

3165 Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,536,000 3,300,000 764,000

3166 Tháo khớp gối do ung thư 2,657,000 3,450,000 793,000

3167 Tháo khớp háng do ung thư 3,640,000 4,730,000 1,090,000

3168 Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư 194,000 250,000 56,000

3169 Mycoplasma pneumoniae Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3170 Mycoplasma hominis test nhanh 230,000 300,000 70,000

3171 Mycoplasma hominis Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3172 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000 6,100,000 1,408,000

3173 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4,480,000 5,820,000 1,340,000

3174 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000 3,470,000 797,000

3175 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 636,000 830,000 194,000

3176 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000 1,210,000 283,000

3177 Nội xoay thai 1,380,000 1,790,000 410,000

3178 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000 1,450,000 336,000

3179 Forceps 877,000 1,140,000 263,000

3180 Giác hút 877,000 1,140,000 263,000

3181 Soi ối 45,900 60,000 14,100

Page 92: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3182 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 1,980,000 455,000

3183 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000 2,790,000 643,000

3184 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000 880,000 205,000

3185 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100 110,000 27,900

3186 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,658,000 3,460,000 802,000

3187 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000 3,070,000 707,000

3188 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 681,000 890,000 209,000

3189 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000 350,000 82,000

3190 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000 430,000 99,000

3191 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 41,100 50,000 8,900

3192 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40,700 50,000 9,300

3193 Khâu vòng cổ tử cung 536,000 700,000 164,000

3194 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000 140,000 31,000

3195 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 1,020,000 239,000

3196 Phẫu thuật cắt ung thư­ buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn5,848,000 7,600,000 1,752,000

3197 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung 5,830,000 7,580,000 1,750,000

3198 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,742,000 7,460,000 1,718,000

3199 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,742,000 7,460,000 1,718,000

3200 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000 7,730,000 1,786,000

3201 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi 5,724,000 7,440,000 1,716,000

3202 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000 4,630,000 1,066,000

3203 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000 4,820,000 1,116,000

3204 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,704,000 4,820,000 1,116,000

3205 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000 4,820,000 1,116,000

3206 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000 4,220,000 974,000

3207 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 6,294,000 8,180,000 1,886,000

3208 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000 4,180,000 967,000

3209 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3210 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000 3,200,000 740,000

3211 Cắt túi thừa tá tràng 2,460,000 3,200,000 740,000

3212 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000 3,140,000 724,000

3213 Cặn Addis 3,100 5,000 1,900

3214 Tìm giun chỉ trong máu 34,500 40,000 5,500

3215 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3216 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

Page 93: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3217 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1­ 32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3218 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1­ 32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3219 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3220 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3221 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3222 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1­ 32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3223 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169,000 220,000 51,000

3224 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 3,480,000 801,000

3225 Nội soi can thiệp ­ kẹp Clip cầm màu 2,191,000 2,850,000 659,000

3226 Nội soi can thiệp ­ gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,678,000 2,180,000 502,000

3227 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,152,000 1,500,000 348,000

3228 Nội soi hậu môn ống cứng 124,000 160,000 36,000

3229 Nội soi can thiệp ­ tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị 2,191,000 2,850,000 659,000

3230 Nội soi siêu âm trực tràng 1,152,000 1,500,000 348,000

3231 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124,000 160,000 36,000

3232 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 179,000 230,000 51,000

3233 Siêu âm can thiệp ­ chọc hút nang gan 547,000 710,000 163,000

3234 Siêu âm can thiệp ­ Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ 547,000 710,000 163,000

3235 Siêu âm can thiệp ­ chọc hút nang giả tụy 547,000 710,000 163,000

3236 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104,000 140,000 36,000

3237 Tiêm hội chứng DeQuervain 86,400 110,000 23,600

3238 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86,400 110,000 23,600

3239 Tiêm gân gấp ngón tay 86,400 110,000 23,600

3240 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86,400 110,000 23,600

3241 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 86,400 110,000 23,600

3242 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86,400 110,000 23,600

3243 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86,400 110,000 23,600

3244 Tiêm gân gót 86,400 110,000 23,600

3245 Tiêm cân gan chân 86,400 110,000 23,600

3246 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3247 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3248 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3249 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3250 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

3251 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 160,000 34,000

Page 94: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3252 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2,615,000 3,400,000 785,000

3253 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75,800 100,000 24,200

3254 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 100,000 24,200

3255 Điện châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200

3256 Điện châm điều trị tăng huyết áp 75,800 100,000 24,200

3257 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200

3258 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800 100,000 24,200

3259 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800 100,000 24,200

3260 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800 100,000 24,200

3261 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 100,000 24,200

3262 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 75,800 100,000 24,200

3263 Điện châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200

3264 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 100,000 24,200

3265 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 100,000 24,200

3266 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200

3267 Điện châm điều trị chứng tic 75,800 100,000 24,200

3268 Thuỷ châm điều trị liệt 61,800 80,000 18,200

3269 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61,800 80,000 18,200

3270 Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61,800 80,000 18,200

3271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61,800 80,000 18,200

3272 Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800 80,000 18,200

3273 Thuỷ châm điều trị teo cơ 61,800 80,000 18,200

3274 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800 80,000 18,200

3275 Thuỷ châm điều trị bại não 61,800 80,000 18,200

3276 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 61,800 80,000 18,200

3277 Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 61,800 80,000 18,200

3278 Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 61,800 80,000 18,200

3279 Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 61,800 80,000 18,200

3280 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 61,800 80,000 18,200

3281 Thuỷ châm cai thuốc lá 61,800 80,000 18,200

3282 Thuỷ châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 61,800 80,000 18,200

3283 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800 80,000 18,200

3284 Thuỷ châm điều trị động kinh 61,800 80,000 18,200

3285 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 80,000 18,200

3286 Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61,800 80,000 18,200

Page 95: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3287 Thuỷ châm điều trị stress 61,800 80,000 18,200

3288 Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61,800 80,000 18,200

3289 Thuỷ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 61,800 80,000 18,200

3290 Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800 80,000 18,200

3291 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,800 80,000 18,200

3292 Thuỷ châm điều trị sụp mi 61,800 80,000 18,200

3293 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt 61,800 80,000 18,200

3294 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,800 80,000 18,200

3295 Thuỷ châm điều trị lác 61,800 80,000 18,200

3296 Rickettsia Ab miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000

3297 Salmonella Widal 172,000 220,000 48,000

3298 Streptococcus pyogenes ASO 40,200 50,000 9,800

3299 Treponema pallidum nhuộm soi 65,500 90,000 24,500

3300 Treponema pallidum test nhanh 230,000 300,000 70,000

3301 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 83,900 110,000 26,100

3302 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 172,000 220,000 48,000

3303 Treponema pallidum Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3304 Ureaplasma urealyticum test nhanh 230,000 300,000 70,000

3305 Virus test nhanh 230,000 300,000 70,000

3306 Virus Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3307 Virus giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

3308 HBsAg test nhanh 51,700 70,000 18,300

3309 HBsAg miễn dịch tự động 72,000 90,000 18,000

3310 HBsAb định lượng 112,000 150,000 38,000

3311 HBc IgM miễn dịch tự động 109,000 140,000 31,000

3312 HBc total miễn dịch tự động 69,000 90,000 21,000

3313 HBeAg test nhanh 57,500 70,000 12,500

3314 HBeAg miễn dịch tự động 92,000 120,000 28,000

3315 HBeAb test nhanh 57,500 70,000 12,500

3316 HBeAb miễn dịch tự động 92,000 120,000 28,000

3317 HBV đo tải lượng Real­time PCR 650,000 850,000 200,000

3318 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,300,000 1,690,000 390,000

3319 HBV genotype Real­time PCR 1,550,000 2,020,000 470,000

3320 HBV genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

3321 HBV kháng thuốc Real­time PCR (cho 1 loại thuốc) 1,100,000 1,430,000 330,000

Page 96: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3322 HBV kháng thuốc giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

3323 HCV Ab test nhanh 51,700 70,000 18,300

3324 HCV Ab miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000

3325 HCV Core Ag miễn dịch tự động 530,000 690,000 160,000

3326 HCV đo tải lượng Real­time PCR 810,000 1,050,000 240,000

3327 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,310,000 1,700,000 390,000

3328 HCV genotype Real­time PCR 1,550,000 2,020,000 470,000

3329 HCV genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

3330 HAV IgM miễn dịch tự động 103,000 130,000 27,000

3331 HAV total miễn dịch tự động 97,700 130,000 32,300

3332 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,370,000 6,980,000 1,610,000

3333 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3334 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3335 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3336 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3337 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3338 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,155,000 2,800,000 645,000

3339 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000 4,340,000 1,005,000

3340 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3341 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3342 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung 4,833,000 6,280,000 1,447,000

3343 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3344 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 4,620,000 1,067,000

3345 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000 3,690,000 855,000

3346 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000 4,670,000 1,076,000

3347 Phẫu thuật Crossen 3,840,000 4,990,000 1,150,000

3348 Phẫu thuật Manchester 3,509,000 4,560,000 1,051,000

3349 Phẫu thuật Lefort 2,674,000 3,480,000 806,000

3350 Phẫu thuật Labhart 2,674,000 3,480,000 806,000

3351 Phẫu thuật treo tử cung 2,750,000 3,580,000 830,000

3352 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 4,395,000 5,710,000 1,315,000

3353 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới) 5,711,000 7,420,000 1,709,000

3354 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,362,000 4,370,000 1,008,000

3355 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,551,000 3,320,000 769,000

3356 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000 3,260,000 750,000

Page 97: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3357 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000 3,410,000 790,000

3358 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2,735,000 3,560,000 825,000

3359 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung 3,282,000 4,270,000 988,000

3360 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,586,000 3,360,000 774,000

3361 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng 2,568,000 3,340,000 772,000

3362 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000 4,600,000 1,062,000

3363 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,937,000 5,120,000 1,183,000

3364 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3,937,000 5,120,000 1,183,000

3365 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi5,378,000 6,990,000 1,612,000

3366 Đóng rò trực tràng ­ âm đạo hoặc rò tiết niệu ­ sinh dục 3,941,000 5,120,000 1,179,000

3367 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc 5,386,000 7,000,000 1,614,000

3368 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động61,600 80,000 18,400

3369 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công53,700 70,000 16,300

3370 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động39,200 50,000 10,800

3371 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 39,200 50,000 10,800

3372 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động54,800 70,000 15,200

3373 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss­phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động100,000 130,000 30,000

3374 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,000 40,000 12,000

3375 Nghiệm pháp Von­Kaulla 50,400 70,000 19,600

3376 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300 20,000 7,700

3377 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,500 20,000 5,500

3378 Định lượng D­Dimer 246,000 320,000 74,000

3379 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 134,000 170,000 36,000

3380 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 78,400 100,000 21,600

3381 Phát hiện kháng đông đường chung 85,900 110,000 24,100

3382 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 224,000 290,000 66,000

3383 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 310,000 400,000 90,000

3384 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác 50,400 70,000 19,600

3385 Định lượng FDP 134,000 170,000 36,000

3386 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 224,000 290,000 66,000

3387 Định lượng Protein S toàn phần 224,000 290,000 66,000

3388 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 224,000 290,000 66,000

3389 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen) 237,000 310,000 73,000

3390 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm) 237,000 310,000 73,000

3391 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test) 289,000 380,000 91,000

Page 98: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3392 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan­mật, tụy, lách, dạ dày­tá tràng.v.v.) (từ 1­32 dãy)536,000 800,000 264,000

3393 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan­mật, tụy, lách, dạ dày­tá tràng.v.v.) (từ 1­32 dãy)970,000 1,200,000 230,000

3394 Chụp cắt lớp vi tính bụng­tiểu khung thường quy (từ 1­32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3395 Chụp cắt lớp vi tính bụng­tiểu khung thường quy (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3396 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung­buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1­32 dãy)536,000 800,000 264,000

3397 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung­buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1­32 dãy)970,000 1,200,000 230,000

3398 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1­32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3399 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3400 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1­32 dãy)970,000 1,200,000 230,000

3401 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1­32 dãy)970,000 1,200,000 230,000

3402 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3403 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3404 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero­scan) không dùng sonde (từ 1­32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3405 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero­scan) có dùng sonde (từ 1­32 dãy) 1,431,000 1,860,000 429,000

3406 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo­scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1­32 dãy)970,000 1,200,000 230,000

3407 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ­chậu (từ 1­32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3408 Tháo dầu Silicon nội nhãn 745,000 970,000 225,000

3409 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn 1,200,000 1,560,000 360,000

3410 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1,200,000 1,560,000 360,000

3411 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1,200,000 1,560,000 360,000

3412 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1,200,000 1,560,000 360,000

3413 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1,200,000 1,560,000 360,000

3414 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 300,000 390,000 90,000

3415 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300,000 390,000 90,000

3416 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 275,000 360,000 85,000

3417 Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non...)393,000 510,000 117,000

3418 Mở bao sau đục bằng laser 244,000 320,000 76,000

3419 Điều trị laser hồng ngoại 27,000 40,000 13,000

3420 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL1,160,000 1,510,000 350,000

3421 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,160,000 1,510,000 350,000

3422 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1,600,000 2,080,000 480,000

3423 Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL 4,799,000 6,240,000 1,441,000

3424 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1,950,000 2,540,000 590,000

3425 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,200,000 1,560,000 360,000

3426 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 895,000 1,160,000 265,000

Page 99: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3427 Mở bao sau bằng phẫu thuật 554,000 720,000 166,000

3428 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa1,004,000 1,310,000 306,000

3429 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá1,416,000 1,840,000 424,000

3430 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá915,000 1,190,000 275,000

3431 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá804,000 1,050,000 246,000

3432 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học1,416,000 1,840,000 424,000

3433 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học915,000 1,190,000 275,000

3434 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học804,000 1,050,000 246,000

3435 Lấy dị vật hốc mắt 845,000 1,100,000 255,000

3436 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000 1,100,000 255,000

3437 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 1,380,000 320,000

3438 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu 1,060,000 1,380,000 320,000

3439 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,060,000 1,380,000 320,000

3440 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000 1,900,000 440,000

3441 Sinh thiết tổ chức mi 150,000 200,000 50,000

3442 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61,800 80,000 18,200

3443 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 80,000 18,200

3444 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61,800 80,000 18,200

3445 Thuỷ châm điều trị thất ngôn 61,800 80,000 18,200

3446 Thuỷ châm điều trị viêm xoang 61,800 80,000 18,200

3447 Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800 80,000 18,200

3448 Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61,800 80,000 18,200

3449 Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 61,800 80,000 18,200

3450 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61,800 80,000 18,200

3451 Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 61,800 80,000 18,200

3452 Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800 80,000 18,200

3453 Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 61,800 80,000 18,200

3454 Thuỷ châm điều trị trĩ 61,800 80,000 18,200

3455 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61,800 80,000 18,200

3456 Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 61,800 80,000 18,200

3457 Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61,800 80,000 18,200

3458 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến 61,800 80,000 18,200

3459 Thuỷ châm điều trị dị ứng 61,800 80,000 18,200

3460 Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800 80,000 18,200

3461 Thuỷ châm điều trị thoái hoá khớp 61,800 80,000 18,200

Page 100: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3462 Thuỷ châm điều trị đau lưng 61,800 80,000 18,200

3463 Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 61,800 80,000 18,200

3464 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 80,000 18,200

3465 Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800 80,000 18,200

3466 Thuỷ châm điều trị chứng tic 61,800 80,000 18,200

3467 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 80,000 18,200

3468 Thuỷ châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800 80,000 18,200

3469 Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 61,800 80,000 18,200

3470 Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,800 80,000 18,200

3471 Thuỷ châm điều trị táo bón 61,800 80,000 18,200

3472 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 61,800 80,000 18,200

3473 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 61,800 80,000 18,200

3474 Thuỷ châm điều trị đái dầm 61,800 80,000 18,200

3475 Thuỷ châm điều trị bí đái 61,800 80,000 18,200

3476 Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800 80,000 18,200

3477 Thuỷ châm điều trị béo phì 61,800 80,000 18,200

3478 Thuỷ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 61,800 80,000 18,200

3479 Thuỷ châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,800 80,000 18,200

3480 Thuỷ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800 80,000 18,200

3481 Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,800 80,000 18,200

3482 Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 61,800 80,000 18,200

3483 Thuỷ châm điều trị đau răng 61,800 80,000 18,200

3484 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 80,000 18,200

3485 HEV IgM miễn dịch tự động 305,000 400,000 95,000

3486 HEV IgG miễn dịch tự động 305,000 400,000 95,000

3487 HIV Ab test nhanh 51,700 70,000 18,300

3488 HIV Ab miễn dịch bán tự động 103,000 130,000 27,000

3489 HIV Ab miễn dịch tự động 103,000 130,000 27,000

3490 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 126,000 160,000 34,000

3491 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 126,000 160,000 34,000

3492 Dengue virus NS 1Ag test nhanh 126,000 160,000 34,000

3493 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126,000 160,000 34,000

3494 Dengue virus Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3495 CMV IgM miễn dịch tự động 126,000 160,000 34,000

3496 CMV IgG miễn dịch tự động 109,000 140,000 31,000

Page 101: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3497 CMV Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3498 CMV đo tải lượng hệ thống tự động 1,810,000 2,350,000 540,000

3499 CMV Avidity 241,000 310,000 69,000

3500 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 149,000 190,000 41,000

3501 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 149,000 190,000 41,000

3502 HSV Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3503 VZV Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3504 EBV Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3505 EV71 Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3506 EV71 genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

3507 Enterovirus Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3508 Enterovirus genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

3509 Adenovirus Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3510 BK/JC virus Real­time PCR 444,000 580,000 136,000

3511 HPV Real­time PCR 368,000 480,000 112,000

3512 HPV genotype Real­time PCR 1,550,000 2,020,000 470,000

3513 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1,050,000 1,370,000 320,000

3514 HPV genotype giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

3515 Influenza virus A, B test nhanh 164,000 210,000 46,000

3516 Influenza virus A, B Real­time PCR (*) 1,550,000 2,020,000 470,000

3517 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5,386,000 7,000,000 1,614,000

3518 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3,491,000 4,540,000 1,049,000

3519 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,386,000 7,000,000 1,614,000

3520 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,386,000 7,000,000 1,614,000

3521 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,386,000 7,000,000 1,614,000

3522 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 3,570,000 824,000

3523 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 5,570,000 1,285,000

3524 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,285,000 5,570,000 1,285,000

3525 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,285,000 5,570,000 1,285,000

3526 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,791,000 6,230,000 1,439,000

3527 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,673,000 3,470,000 797,000

3528 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000 6,390,000 1,473,000

3529 Phâu thuât TOT điêu tri son tiêu 12,353,000 14,210,000 1,857,000

3530 Phâu thuât TVT điêu tri son tiêu 12,353,000 14,210,000 1,857,000

3531 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000 3,280,000 756,000

Page 102: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3532 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng 131,000 170,000 39,000

3533 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 235,000 310,000 75,000

3534 Tiêm nhân Chorio 225,000 290,000 65,000

3535 Khoét chóp cổ tử cung 2,638,000 3,430,000 792,000

3536 Cắt cụt cổ tử cung 2,638,000 3,430,000 792,000

3537 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,078,000 1,400,000 322,000

3538 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,868,000 2,430,000 562,000

3539 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000 480,000 110,000

3540 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000 190,000 44,000

3541 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 257,000 330,000 73,000

3542 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 2,550,000 590,000

3543 Lấy dị vật âm đạo 541,000 700,000 159,000

3544 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 2,350,000 540,000

3545 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 1,020,000 237,000

3546 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,610,000 373,000

3547 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000 980,000 227,000

3548 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000 480,000 111,000

3549 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000 780,000 180,000

3550 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000 730,000 168,000

3551 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000 250,000 59,000

3552 Nạo hút thai trứng 716,000 930,000 214,000

3553 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 1,040,000 242,000

3554 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 350,000 83,000

3555 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 805,000 1,050,000 245,000

3556 Chích áp xe vú 206,000 270,000 64,000

3557 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) 407,000 530,000 123,000

3558 Thời gian phục hồi Canxi 30,200 40,000 9,800

3559 Định lượng Heparin 201,000 260,000 59,000

3560 Định lượng Plasminogen 201,000 260,000 59,000

3561 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor) 201,000 260,000 59,000

3562 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 74,200 100,000 25,800

3563 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 36,900 50,000 13,100

3564 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800 60,000 15,200

3565 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63,800 80,000 16,200

3566 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67,200 90,000 22,800

Page 103: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3567 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67,200 90,000 22,800

3568 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) 121,000 680,000 559,000

3569 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần) 523,000 680,000 157,000

3570 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,353,000 3,060,000 707,000

3571 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) 143,000 190,000 47,000

3572 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần) 229,000 300,000 71,000

3573 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) 1,359,000 1,770,000 411,000

3574 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay) 2,664,000 3,460,000 796,000

3575 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương) 330,000 430,000 100,000

3576 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25,700 30,000 4,300

3577 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39,200 50,000 10,800

3578 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16,800 20,000 3,200

3579 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16,800 20,000 3,200

3580 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 35,800 50,000 14,200

3581 Tập trung bạch cầu 28,000 40,000 12,000

3582 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400 30,000 7,600

3583 Máu lắng (bằng máy tự động) 33,600 40,000 6,400

3584 Tìm tế bào Hargraves 62,700 80,000 17,300

3585 Nhuộm sợi liên võng trong mô tuỷ xương 78,400 100,000 21,600

3586 Nhuộm hoá mô miễn dịch tuỷ xương 179,000 230,000 51,000

3587 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 56,000 70,000 14,000

3588 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16,800 20,000 3,200

3589 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 29,100 40,000 10,900

3590 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 33,600 40,000 6,400

3591 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000 200,000 50,000

3592 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000 200,000 50,000

3593 Cắt u da mi không ghép 689,000 900,000 211,000

3594 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689,000 900,000 211,000

3595 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,115,000 1,450,000 335,000

3596 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,560,000 360,000

3597 Chích mủ mắt 429,000 560,000 131,000

3598 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1,460,000 1,900,000 440,000

3599 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden...) 745,000 970,000 225,000

3600 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 920,000 216,000

3601 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,500,000 350,000

Page 104: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3602 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30,000 40,000 10,000

3603 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000 40,000 10,000

3604 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 30,000 40,000 10,000

3605 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000 1,640,000 375,000

3606 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000 1,640,000 375,000

3607 Phẫu thuật treo mi ­ cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi.) điều trị sụp mi 1,265,000 1,640,000 375,000

3608 Vá da tạo hình mi 1,010,000 1,310,000 300,000

3609 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 804,000 1,050,000 246,000

3610 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 1,045,000 1,360,000 315,000

3611 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 804,000 1,050,000 246,000

3612 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1,045,000 1,360,000 315,000

3613 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,689,000 3,500,000 811,000

3614 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1,010,000 1,310,000 300,000

3615 Phẫu thuật Epicanthus 804,000 1,050,000 246,000

3616 Phẫu thuật mở rộng khe mi 595,000 770,000 175,000

3617 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000 770,000 175,000

3618 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000 650,000 150,000

3619 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1,065,000 1,380,000 315,000

3620 Mở bè có hoặc không cắt bè 1,065,000 1,380,000 315,000

3621 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1,460,000 1,900,000 440,000

3622 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1,460,000 1,900,000 440,000

3623 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 44,600 60,000 15,400

3624 Tiêm nhu mô giác mạc 44,600 60,000 15,400

3625 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc 53,700 70,000 16,300

3626 Tập nhược thị 27,000 40,000 13,000

3627 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 920,000 216,000

3628 Rửa chất nhân tiền phòng 704,000 920,000 216,000

3629 Cắt bỏ túi lệ 804,000 1,050,000 246,000

3630 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000 1,080,000 246,000

3631 Lấy dị vật giác mạc sâu 640,000 830,000 190,000

3632 Lấy dị vật giác mạc sâu 75,300 100,000 24,700

3633 Lấy dị vật giác mạc sâu 314,000 410,000 96,000

3634 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 490,000 110,000

3635 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300 80,000 18,700

3636 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 80,000 18,700

Page 105: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3637 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 80,000 18,700

3638 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300 80,000 18,700

3639 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300 80,000 18,700

3640 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300 80,000 18,700

3641 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300 80,000 18,700

3642 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300 80,000 18,700

3643 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300 80,000 18,700

3644 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61,300 80,000 18,700

3645 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61,300 80,000 18,700

3646 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 80,000 18,700

3647 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 80,000 18,700

3648 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300 80,000 18,700

3649 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300 80,000 18,700

3650 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300 80,000 18,700

3651 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá 61,300 80,000 18,700

3652 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300 80,000 18,700

3653 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300 80,000 18,700

3654 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 61,300 80,000 18,700

3655 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300 80,000 18,700

3656 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 80,000 18,700

3657 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61,300 80,000 18,700

3658 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 61,300 80,000 18,700

3659 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61,300 80,000 18,700

3660 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300 80,000 18,700

3661 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,300 80,000 18,700

3662 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 80,000 18,700

3663 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61,300 80,000 18,700

3664 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 61,300 80,000 18,700

3665 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 61,300 80,000 18,700

3666 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300 80,000 18,700

3667 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 80,000 18,700

3668 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 61,300 80,000 18,700

3669 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 80,000 18,700

3670 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 61,300 80,000 18,700

3671 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300 80,000 18,700

Page 106: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3672 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300 80,000 18,700

3673 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300 80,000 18,700

3674 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) 2,610,000 3,390,000 780,000

3675 Measles virus Ab miễn dịch tự động 245,000 320,000 75,000

3676 Measles virus Ab miễn dịch tự động 245,000 320,000 75,000

3677 Rotavirus test nhanh 172,000 220,000 48,000

3678 RSV Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3679 Rubella virus Ab test nhanh 144,000 190,000 46,000

3680 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138,000 180,000 42,000

3681 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000

3682 Rubella virus Avidity 290,000 380,000 90,000

3683 Rubella virus Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

3684 Rubella virus giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

3685 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800 50,000 13,200

3686 Hồng cầu trong phân test nhanh 63,200 80,000 16,800

3687 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 40,200 50,000 9,800

3688 Cryptosporidium test nhanh 230,000 300,000 70,000

3689 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động 0 380,000 380,000

3690 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

3691 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

3692 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

3693 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

3694 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

3695 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,000 40,000 9,000

3696 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230,000 300,000 70,000

3697 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

3698 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 82,300 140,000 57,700

3699 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)107,000 140,000 33,000

3700 Xác định kháng nguyên E củ a hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 87,400 110,000 22,600

3701 Xác định kháng nguyên E củ a hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)110,000 140,000 30,000

3702 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 1,150,000 1,500,000 350,000

3703 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 1,150,000 1,500,000 350,000

3704 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 89,600 120,000 30,400

3705 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 237,000 310,000 73,000

3706 Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn vị máu trong 3 điều kiện 22°C, 37°C, kháng globulin người) bằng phương pháp Scangel/Gelcard453,000 590,000 137,000

Page 107: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3707 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 39,200 50,000 10,800

3708 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật ống nghiệm) 28,000 40,000 12,000

3709 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22°C (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)66,000 90,000 24,000

3710 Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 72,600 90,000 17,400

3711 Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)72,600 90,000 17,400

3712 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000 50,000 12,000

3713 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000 50,000 12,000

3714 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 201,000 260,000 59,000

3715 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 201,000 260,000 59,000

3716 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38,000 50,000 12,000

3717 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 56,000 70,000 14,000

3718 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i bạch cầu22,400 30,000 7,600

3719 Soi cổ tử cung 58,900 80,000 21,100

3720 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 4,522,000 5,880,000 1,358,000

3721 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,522,000 5,880,000 1,358,000

3722 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000 3,580,000 827,000

3723 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,143,000 2,790,000 647,000

3724 Cắt u vú lành tính 2,753,000 3,580,000 827,000

3725 Bóc nhân xơ vú 947,000 1,230,000 283,000

3726 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,554,000 4,620,000 1,066,000

3727 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 3,480,000 803,000

3728 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 640,000 830,000 190,000

3729 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)533,000 690,000 157,000

3730 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136,000 180,000 44,000

3731 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85,400 110,000 24,600

3732 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583,000 760,000 177,000

3733 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000 100,000 22,000

3734 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000 6,960,000 1,608,000

3735 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,728,000 3,550,000 822,000

3736 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000 5,940,000 1,372,000

3737 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000 3,550,000 822,000

3738 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283,000 370,000 87,000

3739 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,791,000 6,230,000 1,439,000

3740 Hút thai dưới siêu âm 430,000 560,000 130,000

3741 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383,000 500,000 117,000

Page 108: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3742 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000 230,000 53,000

3743 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000 470,000 112,000

3744 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 543,000 710,000 167,000

3745 Chọc ối điều trị đa ối 681,000 890,000 209,000

3746 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000 6,370,000 1,471,000

3747 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 5,944,000 7,730,000 1,786,000

3748 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000 1,780,000 407,000

3749 Cắt ung thư vú tiết kiệm da ­ tạo hình ngay 2,753,000 3,580,000 827,000

3750 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640,000 830,000 190,000

3751 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000 600,000 142,000

3752 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000 600,000 142,000

3753 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000 710,000 167,000

3754 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000 3,550,000 822,000

3755 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238,000 310,000 72,000

3756 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238,000 310,000 72,000

3757 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238,000 310,000 72,000

3758 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238,000 310,000 72,000

3759 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238,000 310,000 72,000

3760 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3761 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3762 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3763 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3764 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3765 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3766 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3767 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3768 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 536,000 800,000 264,000

3769 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3770 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3771 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1­ 32 dãy) 970,000 1,200,000 230,000

3772 Khâu da mi đơn giản 774,000 1,010,000 236,000

3773 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 840,000 195,000

3774 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 1,140,000 261,000

3775 Khâu phủ kết mạc 614,000 800,000 186,000

3776 Khâu giác mạc 750,000 980,000 230,000

Page 109: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3777 Khâu giác mạc 1,060,000 1,380,000 320,000

3778 Khâu củng mạc 800,000 1,040,000 240,000

3779 Khâu củng mạc 1,060,000 1,380,000 320,000

3780 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,380,000 320,000

3781 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 980,000 230,000

3782 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000 1,380,000 315,000

3783 Lạnh đông thể mi 1,690,000 2,200,000 510,000

3784 Điện đông thể mi 439,000 570,000 131,000

3785 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000 920,000 216,000

3786 Múc nội nhãn 516,000 670,000 154,000

3787 Phẫu thuật quặm 1,189,000 1,550,000 361,000

3788 Phẫu thuật quặm 614,000 800,000 186,000

3789 Phẫu thuật quặm 1,356,000 1,760,000 404,000

3790 Phẫu thuật quặm 809,000 1,050,000 241,000

3791 Phẫu thuật quặm 1,020,000 1,330,000 310,000

3792 Phẫu thuật quặm 1,563,000 2,030,000 467,000

3793 Phẫu thuật quặm 1,745,000 2,270,000 525,000

3794 Phẫu thuật quặm 1,176,000 1,530,000 354,000

3795 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 800,000 186,000

3796 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 40,000 10,000

3797 Tiêm dưới kết mạc 44,600 60,000 15,400

3798 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 60,000 15,400

3799 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 60,000 15,400

3800 Bơm thông lệ đạo 89,900 120,000 30,100

3801 Bơm thông lệ đạo 57,200 70,000 12,800

3802 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 60,000 10,800

3803 Điện di điều trị 17,600 20,000 2,400

3804 Lấy dị vật kết mạc 61,600 80,000 18,400

3805 Khâu kết mạc 774,000 1,010,000 236,000

3806 Lấy calci kết mạc 33,000 40,000 7,000

3807 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000 40,000 10,000

3808 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 40,000 10,000

3809 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700 60,000 14,300

3810 Bơm rửa lệ đạo 35,000 50,000 15,000

3811 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600 100,000 24,400

Page 110: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3812 Rửa cùng đồ 39,000 50,000 11,000

3813 Rạch áp xe mi 173,000 220,000 47,000

3814 Rạch áp xe túi lệ 173,000 220,000 47,000

3815 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 60,000 10,400

3816 Soi góc tiền phòng 49,600 60,000 10,400

3817 Đo thị giác tương phản 58,600 80,000 21,400

3818 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2,041,000 2,650,000 609,000

3819 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,060,000 1,380,000 320,000

3820 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300 80,000 18,700

3821 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61,300 80,000 18,700

3822 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 80,000 18,700

3823 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300 80,000 18,700

3824 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 61,300 80,000 18,700

3825 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 80,000 18,700

3826 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300 80,000 18,700

3827 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300 80,000 18,700

3828 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 80,000 18,700

3829 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300 80,000 18,700

3830 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 80,000 18,700

3831 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300 80,000 18,700

3832 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300 80,000 18,700

3833 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện 61,300 80,000 18,700

3834 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 80,000 18,700

3835 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61,300 80,000 18,700

3836 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300 80,000 18,700

3837 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61,300 80,000 18,700

3838 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300 80,000 18,700

3839 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 80,000 18,700

3840 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 61,300 80,000 18,700

3841 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,300 80,000 18,700

3842 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300 80,000 18,700

3843 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300 80,000 18,700

3844 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 61,300 80,000 18,700

3845 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 80,000 18,700

3846 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 61,300 80,000 18,700

Page 111: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3847 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 61,300 80,000 18,700

3848 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 50,000 15,000

3849 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000 50,000 15,000

3850 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,000 50,000 15,000

3851 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000 50,000 15,000

3852 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 50,000 15,000

3853 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 50,000 15,000

3854 Cứu điều trị liệt thể hàn 35,000 50,000 15,000

3855 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000 50,000 15,000

3856 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000 50,000 15,000

3857 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 50,000 15,000

3858 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000 50,000 15,000

3859 Cứu điều trị bại não thể hàn 35,000 50,000 15,000

3860 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 147,000 190,000 43,000

3861 Tế bào học dịch màng khớp 147,000 190,000 43,000

3862 Tế bào học nước tiểu 147,000 190,000 43,000

3863 Tế bào học đờm 147,000 190,000 43,000

3864 Tế bào học dịch chải phế quản 147,000 190,000 43,000

3865 Tế bào học dịch rửa phế quản 147,000 190,000 43,000

3866 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 147,000 190,000 43,000

3867 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 147,000 190,000 43,000

3868 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết304,000 400,000 96,000

3869 Xét nghiệm mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, cắt, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết304,000 400,000 96,000

3870 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 276,000 360,000 84,000

3871 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360,000 470,000 110,000

3872 Nhuộm xanh alcian 402,000 520,000 118,000

3873 Nhuộm hai màu Hematoxyline­ Eosin 304,000 400,000 96,000

3874 Nhuộm May – Grunwald­ Giemsa cho tủy xương 374,000 490,000 116,000

3875 Nhuộm Grocott 339,000 440,000 101,000

3876 Nhuộm Gomori cho sợi võng 339,000 440,000 101,000

3877 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 374,000 490,000 116,000

3878 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 262,000 340,000 78,000

3879 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 402,000 520,000 118,000

3880 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 322,000 420,000 98,000

3881 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000 420,000 98,000

Page 112: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3882 Nhuộm Diff – Quick 322,000 420,000 98,000

3883 Nhuộm May Grunwald – Giemsa 147,000 190,000 43,000

3884 Cell bloc (khối tế bào) 220,000 290,000 70,000

3885 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147,000 190,000 43,000

3886 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 189,000 250,000 61,000

3887 Nhuộm Diff – Quick 147,000 190,000 43,000

3888 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 550,000 720,000 170,000

3889 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 1,270,000 292,000

3890 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 1,050,000 242,000

3891 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 1,270,000 292,000

3892 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 1,270,000 292,000

3893 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 190,000 46,000

3894 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm 589,000 770,000 181,000

3895 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 190,000 46,000

3896 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 190,000 45,000

3897 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 190,000 46,000

3898 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214,000 280,000 66,000

3899 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 170,000 220,000 50,000

3900 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 190,000 45,000

3901 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 681,000 890,000 209,000

3902 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản 2,871,000 3,730,000 859,000

3903 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 234,000 300,000 66,000

3904 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 547,000 710,000 163,000

3905 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 190,000 45,000

3906 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 2,058,000 2,680,000 622,000

3907 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 2,058,000 2,680,000 622,000

3908 Siêu âm Doppler hốc mắt 79,500 100,000 20,500

3909 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500 100,000 20,500

3910 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500 100,000 20,500

3911 Siêu âm Doppler gan lách 79,500 100,000 20,500

3912 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500 100,000 20,500

3913 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 79,500 100,000 20,500

3914 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500 100,000 20,500

3915 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211,000 270,000 59,000

3916 Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000 270,000 59,000

Page 113: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3917 Siêu âm 3D/4D tim 446,000 580,000 134,000

3918 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 60,000 11,000

3919 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500 100,000 20,500

3920 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000 60,000 11,000

3921 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500 100,000 20,500

3922 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69,000 90,000 21,000

3923 Chụp Xquang ruột non 113,000 150,000 37,000

3924 Chụp Xquang ruột non 209,000 270,000 61,000

3925 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 549,000 710,000 161,000

3926 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191,000 250,000 59,000

3927 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 386,000 500,000 114,000

3928 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone­Beam CT) 536,000 800,000 264,000

3929 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone­Beam CT) 536,000 800,000 264,000

3930 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone­Beam CT) 536,000 800,000 264,000

3931 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung­buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)536,000 800,000 264,000

3932 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung­buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)970,000 1,200,000 230,000

3933 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung­buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)3,543,000 4,610,000 1,067,000

3934 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung­buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.)2,712,000 3,530,000 818,000

3935 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 1,050,000 242,000

3936 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 1,050,000 242,000

3937 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 1,050,000 242,000

3938 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418,000 540,000 122,000

3939 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 17,000 20,000 3,000

3940 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 17,000 20,000 3,000

3941 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000 50,000 15,000

3942 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,000 50,000 15,000

3943 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000 50,000 15,000

3944 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 50,000 15,000

3945 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000 50,000 15,000

3946 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000 50,000 15,000

3947 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000 50,000 15,000

3948 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,000 50,000 15,000

3949 Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35,000 50,000 15,000

3950 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 50,000 15,000

3951 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 50,000 15,000

Page 114: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3952 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000 50,000 15,000

3953 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 50,000 15,000

3954 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 201,000 260,000 59,000

3955 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 271,000 350,000 79,000

3956 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 278,000 360,000 82,000

3957 Nội soi thanh quản cắt papilloma 278,000 360,000 82,000

3958 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 1,543,000 2,010,000 467,000

3959 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 500,000 650,000 150,000

3960 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 200,000 260,000 60,000

3961 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 431,000 560,000 129,000

3962 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 660,000 860,000 200,000

3963 Tập nhược thị 27,000 40,000 13,000

3964 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 920,000 216,000

3965 Cắt bỏ túi lệ 804,000 1,050,000 246,000

3966 Lấy dị vật giác mạc 640,000 830,000 190,000

3967 Lấy dị vật giác mạc 75,300 100,000 24,700

3968 Lấy dị vật giác mạc 829,000 1,080,000 251,000

3969 Lấy dị vật giác mạc 314,000 410,000 96,000

3970 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 490,000 110,000

3971 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 920,000 216,000

3972 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,500,000 350,000

3973 Khâu da mi 1,379,000 1,790,000 411,000

3974 Khâu da mi 774,000 1,010,000 236,000

3975 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 840,000 195,000

3976 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 1,140,000 261,000

3977 Khâu phủ kết mạc 614,000 800,000 186,000

3978 Khâu giác mạc 750,000 980,000 230,000

3979 Khâu giác mạc 1,060,000 1,380,000 320,000

3980 Khâu củng mạc 1,200,000 1,560,000 360,000

3981 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,380,000 320,000

3982 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 980,000 230,000

3983 Lạnh đông thể mi 1,690,000 2,200,000 510,000

3984 Điện đông thể mi 439,000 570,000 131,000

3985 Bơm hơi tiền phòng 1,060,000 1,380,000 320,000

3986 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương20,100 30,000 9,900

Page 115: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

3987 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i b ạch cầu44,800 60,000 15,200

3988 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương28,000 40,000 12,000

3989 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 84,000 110,000 26,000

3990 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200 40,000 9,800

3991 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200 40,000 9,800

3992 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn 36,900 50,000 13,100

3993 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm) 168,000 220,000 52,000

3994 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 168,000 220,000 52,000

3995 Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA, IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động khi nghiệm pháp Coombs trực tiếp/gián tiếp dương tính)430,000 560,000 130,000

3996 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 78,400 100,000 21,600

3997 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 100,000 21,600

3998 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 117,000 150,000 33,000

3999 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) 78,400 100,000 21,600

4000 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) 78,400 100,000 21,600

4001 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 100,000 21,600

4002 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động) 109,000 140,000 31,000

4003 Kháng thể kháng nhân (anti­ANA) bằng kỹ thuật ELISA 280,000 360,000 80,000

4004 Xét nghiệm Đường­Ham 67,200 90,000 22,800

4005 Điện di miễn dịch huyết thanh 1,005,000 1,310,000 305,000

4006 Điện di huyết sắc tố 350,000 460,000 110,000

4007 Điện di protein huyết thanh 360,000 470,000 110,000

4008 DCIP test (Dichlorophenol­Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E) 59,300 80,000 20,700

4009 Rút máu để điều trị 216,000 280,000 64,000

4010 Gạn bạch cầu điều trị 850,000 1,110,000 260,000

4011 Gạn tiểu cầu điều trị 850,000 1,110,000 260,000

4012 Gạn hồng cầu điều trị 850,000 1,110,000 260,000

4013 Lọc máu liên tục 2,173,000 2,820,000 647,000

4014 Định lượng Acid Folic 84,800 110,000 25,200

4015 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 704,000 920,000 216,000

4016 Múc nội nhãn 516,000 670,000 154,000

4017 Cắt thị thần kinh 704,000 920,000 216,000

4018 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,189,000 1,550,000 361,000

4019 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 614,000 800,000 186,000

4020 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,356,000 1,760,000 404,000

4021 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 809,000 1,050,000 241,000

Page 116: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4022 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,020,000 1,330,000 310,000

4023 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,563,000 2,030,000 467,000

4024 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,745,000 2,270,000 525,000

4025 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,176,000 1,530,000 354,000

4026 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,745,000 2,270,000 525,000

4027 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,176,000 1,530,000 354,000

4028 Mổ quặm bẩm sinh 1,189,000 1,550,000 361,000

4029 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 800,000 186,000

4030 Mổ quặm bẩm sinh 1,356,000 1,760,000 404,000

4031 Mổ quặm bẩm sinh 809,000 1,050,000 241,000

4032 Mổ quặm bẩm sinh 1,020,000 1,330,000 310,000

4033 Mổ quặm bẩm sinh 1,563,000 2,030,000 467,000

4034 Mổ quặm bẩm sinh 1,745,000 2,270,000 525,000

4035 Mổ quặm bẩm sinh 1,176,000 1,530,000 354,000

4036 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 40,000 10,000

4037 Tiêm dưới kết mạc 44,600 60,000 15,400

4038 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 60,000 15,400

4039 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 60,000 15,400

4040 Bơm thông lệ đạo 89,900 120,000 30,100

4041 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 60,000 10,800

4042 Điện di điều trị 17,600 20,000 2,400

4043 Khâu kết mạc 1,379,000 1,790,000 411,000

4044 Khâu kết mạc 774,000 1,010,000 236,000

4045 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000 40,000 7,000

4046 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 40,000 10,000

4047 Đốt lông xiêu 45,700 60,000 14,300

4048 Bơm rửa lệ đạo 35,000 50,000 15,000

4049 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600 100,000 24,400

4050 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000 40,000 7,000

4051 Rửa cùng đồ 39,000 50,000 11,000

4052 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 60,000 10,400

4053 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600 60,000 10,400

4054 Soi góc tiền phòng 49,600 60,000 10,400

4055 Cắt chỉ khâu da 30,000 40,000 10,000

4056 Lấy dị vật kết mạc 61,600 80,000 18,400

Page 117: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4057 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000 420,000 96,000

4058 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000 660,000 151,000

4059 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000 360,000 84,000

4060 Phẫu thuật cắt phanh má 276,000 360,000 84,000

4061 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 234,000 300,000 66,000

4062 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

4063 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

4064 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000

4065 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000

4066 Toxoplasma Avidity 245,000 320,000 75,000

4067 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

4068 Demodex soi tươi 40,200 50,000 9,800

4069 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40,200 50,000 9,800

4070 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 40,200 50,000 9,800

4071 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200 50,000 9,800

4072 Vi nấm soi tươi 40,200 50,000 9,800

4073 Vi nấm test nhanh 230,000 300,000 70,000

4074 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000 300,000 70,000

4075 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178,000 230,000 52,000

4076 Vi nấm giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

4077 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500 90,000 24,500

4078 Vi khuẩn test nhanh 230,000 300,000 70,000

4079 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230,000 300,000 70,000

4080 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287,000 370,000 83,000

4081 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189,000 250,000 61,000

4082 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 189,000 250,000 61,000

4083 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) 178,000 230,000 52,000

4084 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1,300,000 1,690,000 390,000

4085 Vi khuẩn khẳng định 450,000 590,000 140,000

4086 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

4087 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

4088 Vi hệ đường ruột 28,700 40,000 11,300

4089 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl­Neelsen 65,500 90,000 24,500

4090 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 63,200 80,000 16,800

4091 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,500 10,000 ­1,500

Page 118: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4092 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert 2,200,000 2,860,000 660,000

4093 Mycobacterium leprae nhuộm soi 65,500 90,000 24,500

4094 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500 90,000 24,500

4095 Vibrio cholerae Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

4096 Vibrio cholerae giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

4097 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500 90,000 24,500

4098 Neisseria gonorrhoeae Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

4099 Neisseria gonorrhoeae Real­time PCR hệ thống tự động 720,000 940,000 220,000

4100 Định lượng Beta 2 Microglobulin 74,200 100,000 25,800

4101 Định lượng Cyclosporin A 318,000 410,000 92,000

4102 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) 74,200 100,000 25,800

4103 Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 106,000 140,000 34,000

4104 Độ bão hòa Transferin 63,600 80,000 16,400

4105 Định lượng vitamin B12 74,200 100,000 25,800

4106 Định lượng Transferin 63,600 80,000 16,400

4107 Định lượng EPO (Erythropoietin) 402,000 520,000 118,000

4108 Định lượng Peptid ­ C 169,000 220,000 51,000

4109 Định lượng Methotrexat 392,000 510,000 118,000

4110 Định lượng Haptoglobin 95,400 120,000 24,600

4111 Định lượng IgG 63,600 80,000 16,400

4112 Định lượng IgA 63,600 80,000 16,400

4113 Định lượng IgM 63,600 80,000 16,400

4114 Định lượng IgE 63,600 80,000 16,400

4115 Định lượng Ferritin 79,500 100,000 20,500

4116 Định lượng sắt huyết thanh 31,800 40,000 8,200

4117 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 35,800 50,000 14,200

4118 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 42,400 60,000 17,600

4119 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công55,100 70,000 14,900

4120 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147,000 190,000 43,000

4121 Kháng thể kháng dsDNA (anti­dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 246,000 320,000 74,000

4122 Kháng thể kháng nhân (anti­ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang 280,000 360,000 80,000

4123 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 112,000 150,000 38,000

4124 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22,400 30,000 7,600

4125 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20,100 30,000 9,900

4126 Trao đổi huyết tương điều trị 850,000 1,110,000 260,000

Page 119: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4127 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 191,000 250,000 59,000

4128 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968,000 1,260,000 292,000

4129 Đặt catheter động mạch 533,000 690,000 157,000

4130 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 300,000 66,000

4131 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 270,000 59,000

4132 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211,000 270,000 59,000

4133 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 295,000 380,000 85,000

4134 Thở máy với tần số cao (HFO) 1,149,000 1,490,000 341,000

4135 Thở máy bằng xâm nhập 533,000 690,000 157,000

4136 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000 280,000 67,000

4137 Siêu âm màng phổi 49,000 60,000 11,000

4138 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy. 10,000 10,000 0

4139 Đặt ống nội khí quản 555,000 720,000 165,000

4140 Mở khí quản 704,000 920,000 216,000

4141 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000 170,000 39,000

4142 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000 760,000 177,000

4143 Bơm rửa màng phổi 203,000 260,000 57,000

4144 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533,000 690,000 157,000

4145 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533,000 690,000 157,000

4146 Chọc thăm dò màng phổi 131,000 170,000 39,000

4147 Mở màng phổi tối thiểu 583,000 760,000 177,000

4148 Thăm dò chức năng hô hấp 142,000 180,000 38,000

4149 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600 20,000 2,400

4150 Khí dung thuốc thở máy 17,600 20,000 2,400

4151 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295,000 380,000 85,000

4152 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430,000 560,000 130,000

4153 Mở khí quản qua da cấp cứu 704,000 920,000 216,000

4154 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136,000 180,000 44,000

4155 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 720,000 165,000

4156 Thay canuyn mở khí quản 241,000 310,000 69,000

4157 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000 70,000 15,000

4158 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 60,000 13,500

4159 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000 1,490,000 341,000

4160 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,450,000 337,000

4161 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 140,000 36,000

Page 120: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4162 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 470,000 110,000

4163 Vận động trị liệu bàng quang 296,000 380,000 84,000

4164 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 240,000 55,000

4165 Chọc dịch tuỷ sống 100,000 130,000 30,000

4166 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600 60,000 10,400

4167 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 170,000 39,000

4168 Đặt ống thông dạ dày 85,400 110,000 24,600

4169 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 140,000 34,000

4170 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000 750,000 174,000

4171 Đặt sonde hậu môn 78,000 100,000 22,000

4172 Thụt tháo phân 78,000 100,000 22,000

4173 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23,300 30,000 6,700

4174 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí 1,175,000 1,530,000 355,000

4175 Trắc nghiệm tâm lý Beck 17,700 20,000 2,300

4176 Trắc nghiệm tâm lý Zung 17,700 20,000 2,300

4177 Trắc nghiệm tâm lýRaven 22,700 30,000 7,300

4178 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 32,700 40,000 7,300

4179 Mai hoa châm 81,800 110,000 28,200

4180 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 70,000 19,500

4181 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 70,000 19,500

4182 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 20,000 8,000

4183 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000

4184 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000

4185 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 100,000 130,000 30,000

4186 Xông thuốc bằng máy 40,000 50,000 10,000

4187 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 60,000 12,700

4188 Xông hơi thuốc 40,000 50,000 10,000

4189 Xông khói thuốc 35,000 50,000 15,000

4190 Sắc thuốc thang 12,000 20,000 8,000

4191 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 60,000 12,700

4192 Đặt thuốc YHCT 43,200 60,000 16,800

4193 Bó thuốc 47,700 60,000 12,300

4194 Chườm ngải 35,000 50,000 15,000

4195 Hào châm 81,800 110,000 28,200

4196 Nhĩ châm 81,800 110,000 28,200

Page 121: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4197 Ôn châm 81,800 110,000 28,200

4198 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200

4199 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800 100,000 24,200

4200 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800 100,000 24,200

4201 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 75,800 100,000 24,200

4202 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 100,000 24,200

4203 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 75,800 100,000 24,200

4204 Điện mãng châm điều trị teo cơ 75,800 100,000 24,200

4205 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800 100,000 24,200

4206 Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

4207 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500 90,000 24,500

4208 Neisseria meningitidis Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

4209 Chlamydia test nhanh 69,000 90,000 21,000

4210 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 172,000 220,000 48,000

4211 Chlamydia Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

4212 Chlamydia Real­time PCR hệ thống tự động 720,000 940,000 220,000

4213 Chlamydia giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

4214 Clostridium difficile miễn dịch tự động 800,000 1,040,000 240,000

4215 Helicobacter pylori nhuộm soi 65,500 90,000 24,500

4216 Helicobacter pylori Ag test nhanh 57,500 70,000 12,500

4217 Helicobacter pylori Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

4218 Helicobacter pylori giải trình tự gene 2,610,000 3,390,000 780,000

4219 Leptospira test nhanh 133,000 170,000 37,000

4220 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động 287,000 370,000 83,000

4221 Vi khuẩn định danh PCR 720,000 940,000 220,000

4222 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 720,000 940,000 220,000

4223 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real­time PCR 650,000 850,000 200,000

4224 Vibrio cholerae soi tươi 65,500 90,000 24,500

4225 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000

4226 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000

4227 Neisseria gonorrhoeae PCR 450,000 590,000 140,000

4228 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000

4229 Neisseria meningitidis PCR 800,000 1,040,000 240,000

4230 Chlamydia PCR 450,000 590,000 140,000

4231 Clostridium nuôi cấy, định danh 1,300,000 1,690,000 390,000

Page 122: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4232 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 1,300,000 1,690,000 390,000

4233 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000

4234 Treponema pallidum soi tươi 65,500 90,000 24,500

4235 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 36,800 50,000 13,200

4236 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 51,700 70,000 18,300

4237 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 370,000 83,000

4238 Virus Ab miễn dịch tự động 290,000 380,000 90,000

4239 Virus PCR 720,000 940,000 220,000

4240 HBsAb test nhanh 57,500 70,000 12,500

4241 HBcAb test nhanh 57,500 70,000 12,500

4242 HBV genotype PCR 1,050,000 1,370,000 320,000

4243 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 115,000 150,000 35,000

4244 HAV Ab test nhanh 115,000 150,000 35,000

4245 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 69,000 90,000 21,000

4246 Chụp lỗ thị giác 69,000 90,000 21,000

4247 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55,400 70,000 14,600

4248 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 211,000 270,000 59,000

4249 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 211,000 270,000 59,000

4250 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 211,000 270,000 59,000

4251 Siêu âm bán phần trước 195,000 250,000 55,000

4252 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 50,000 13,100

4253 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97,900 130,000 32,100

4254 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,000 40,000 12,000

4255 Đo thị trường chu biên 28,000 40,000 12,000

4256 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz.....) 23,700 30,000 6,300

4257 Đo sắc giác 60,000 80,000 20,000

4258 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử ­Skiascope) 28,400 40,000 11,600

4259 Đo khúc xạ máy 8,800 10,000 1,200

4260 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 40,000 6,000

4261 Đo độ lác 58,600 80,000 21,400

4262 Xác định sơ đồ song thị 58,600 80,000 21,400

4263 Đo biên độ điều tiết 58,600 80,000 21,400

4264 Đo thị giác 2 mắt 58,600 80,000 21,400

4265 Đo độ dày giác mạc 129,000 170,000 41,000

4266 Đo đường kính giác mạc 49,600 60,000 10,400

Page 123: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4267 Đếm tế bào nội mô giác mạc 129,000 170,000 41,000

4268 Chụp bản đồ giác mạc 129,000 170,000 41,000

4269 Điện chẩm kích thích 382,000 500,000 118,000

4270 Điện võng mạc 86,500 110,000 23,500

4271 Điện nhãn cầu 86,500 110,000 23,500

4272 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm 55,000 70,000 15,000

4273 Đo độ lồi 49,600 60,000 10,400

4274 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7,629,000 9,150,000 1,521,000

4275 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000 9,150,000 1,521,000

4276 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4277 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,970,000 917,000

4278 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 8,322,000 10,820,000 2,498,000

4279 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13,322,000 17,320,000 3,998,000

4280 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 6,967,000 9,060,000 2,093,000

4281 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4,847,000 6,300,000 1,453,000

4282 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5,220,000 6,790,000 1,570,000

4283 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4284 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000

4285 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4286 Điện mãng châm điều trị bại não 75,800 100,000 24,200

4287 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 100,000 24,200

4288 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800 100,000 24,200

4289 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 75,800 100,000 24,200

4290 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800 100,000 24,200

4291 Điện mãng châm điều trị đau đầu 75,800 100,000 24,200

4292 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 75,800 100,000 24,200

4293 Điện mãng châm điều trị stress 75,800 100,000 24,200

4294 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 75,800 100,000 24,200

4295 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 100,000 24,200

4296 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 75,800 100,000 24,200

4297 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 100,000 24,200

4298 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800 100,000 24,200

4299 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75,800 100,000 24,200

4300 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 75,800 100,000 24,200

4301 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 100,000 24,200

Page 124: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4302 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 75,800 100,000 24,200

4303 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 75,800 100,000 24,200

4304 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800 100,000 24,200

4305 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 75,800 100,000 24,200

4306 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800 100,000 24,200

4307 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800 100,000 24,200

4308 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 75,800 100,000 24,200

4309 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800 100,000 24,200

4310 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800 100,000 24,200

4311 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 75,800 100,000 24,200

4312 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 75,800 100,000 24,200

4313 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 100,000 24,200

4314 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 75,800 100,000 24,200

4315 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800 100,000 24,200

4316 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 100,000 24,200

4317 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 100,000 24,200

4318 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 100,000 24,200

4319 Điện mãng châm điều trị chứng tic 75,800 100,000 24,200

4320 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800 100,000 24,200

4321 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 100,000 24,200

4322 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa 75,800 100,000 24,200

4323 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 75,800 100,000 24,200

4324 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 75,800 100,000 24,200

4325 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 75,800 100,000 24,200

4326 HEV Ab test nhanh 115,000 150,000 35,000

4327 HEV IgM test nhanh 115,000 150,000 35,000

4328 HIV Ag/Ab test nhanh 51,700 70,000 18,300

4329 Dengue virus NS1Ag/IgM ­ IgG test nhanh 126,000 160,000 34,000

4330 Dengue virus IgA test nhanh 230,000 300,000 70,000

4331 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 207,000 270,000 63,000

4332 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 207,000 270,000 63,000

4333 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 207,000 270,000 63,000

4334 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 207,000 270,000 63,000

4335 EBV IgM miễn dịch tự động 184,000 240,000 56,000

4336 EBV IgG miễn dịch tự động 178,000 230,000 52,000

Page 125: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4337 EV71 IgM/IgG test nhanh 69,000 90,000 21,000

4338 Coronavirus Real­time PCR 720,000 940,000 220,000

4339 Hantavirus test nhanh 69,000 90,000 21,000

4340 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200 50,000 9,800

4341 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40,200 50,000 9,800

4342 Trứng giun, sán soi tươi 40,200 50,000 9,800

4343 Trứng giun soi tập trung 40,200 50,000 9,800

4344 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 172,000 220,000 48,000

4345 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 172,000 220,000 48,000

4346 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 40,200 50,000 9,800

4347 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 31,000 40,000 9,000

4348 Demodex nhuộm soi 40,200 50,000 9,800

4349 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 40,200 50,000 9,800

4350 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 40,200 50,000 9,800

4351 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết 40,200 50,000 9,800

4352 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 40,200 50,000 9,800

4353 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 40,200 50,000 9,800

4354 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 40,200 50,000 9,800

4355 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 40,200 50,000 9,800

4356 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 40,200 50,000 9,800

4357 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 40,200 50,000 9,800

4358 Vi nấm nhuộm soi 40,200 50,000 9,800

4359 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287,000 370,000 83,000

4360 Vi nấm PCR 720,000 940,000 220,000

4361 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000

4362 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4363 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000

4364 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4365 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000

4366 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4367 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000

4368 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4369 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000

4370 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4371 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5,614,000 7,300,000 1,686,000

Page 126: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4372 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4373 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 5,614,000 7,300,000 1,686,000

4374 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4375 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 5,614,000 7,300,000 1,686,000

4376 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4377 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 7,436,000 8,920,000 1,484,000

4378 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4379 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 7,436,000 8,920,000 1,484,000

4380 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4381 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 5,614,000 7,300,000 1,686,000

4382 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4383 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow. 7,436,000 8,920,000 1,484,000

4384 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 4,008,000 5,210,000 1,202,000

4385 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp. 7,545,000 9,050,000 1,505,000

4386 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000 5,250,000 1,213,000

4387 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000 5,250,000 1,213,000

4388 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3,072,000 3,990,000 918,000

4389 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,072,000 3,990,000 918,000

4390 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc 3,072,000 3,990,000 918,000

4391 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 4,887,000 6,350,000 1,463,000

4392 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D3 4,887,000 6,350,000 1,463,000

4393 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày­hỗng tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4394 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày­hỗng tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4395 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800 100,000 24,200

4396 Điện móng châm điều trị bí đái 75,800 100,000 24,200

4397 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 27,000 40,000 13,000

4398 Lấy cao răng 2 hàm (Các kỹ thuật) 124,000 160,000 36,000

4399 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau 481,000 630,000 149,000

4400 Sửa hàm giả gãy 180,000 230,000 50,000

4401 Phẫu thuật cắt phanh má 1,727,000 2,250,000 523,000

4402 Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh 28,000 40,000 12,000

4403 Tập do cứng khớp 41,500 50,000 8,500

4404 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi, tổn thương hệ vận động 24,300 30,000 5,700

4405 Vật lý trị liệu ­ PHCN cho trẻ bị vẹo cổ 29,000 40,000 11,000

4406 Vật lý trị liệu ­ PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh 29,000 40,000 11,000

Page 127: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4407 Vật lý trị liệu ­ PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống 29,000 40,000 11,000

4408 Vật lý trị liệu ­ PHCN cho người bệnh cứng khớp 29,000 40,000 11,000

4409 Vật lý trị liệu­PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt l ưng29,000 40,000 11,000

4410 Vật lý trị liệu chỉnh hình 29,000 40,000 11,000

4411 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 29,000 40,000 11,000

4412 Điều trị tủy lại 941,000 1,220,000 279,000

4413 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay (Răng 4,5)539,000 700,000 161,000

4414 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay (Răng 6,7 hàm dưới)769,000 1,000,000 231,000

4415 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay (Răng 1,2,3)409,000 530,000 121,000

4416 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay (Răng 6,7 hàm trên)899,000 1,170,000 271,000

4417 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 200,000 49,000

4418 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324,000 420,000 96,000

4419 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000 420,000 96,000

4420 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 199,000 260,000 61,000

4421 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199,000 260,000 61,000

4422 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 260,000 61,000

4423 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 260,000 61,000

4424 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199,000 260,000 61,000

4425 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC) 90,900 120,000 29,100

4426 Nhổ răng sữa 33,600 40,000 6,400

4427 Nhổ chân răng sữa 33,600 40,000 6,400

4428 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700 40,000 9,300

4429 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 234,000 300,000 66,000

4430 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 130,000 30,000

4431 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 450,000 107,000

4432 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4433 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non ­ ruột non 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4434 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000 3,140,000 724,000

4435 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4436 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4437 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4438 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4439 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000

4440 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4441 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng 3,130,000 4,070,000 940,000

Page 128: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4442 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4443 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000

4444 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4445 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000

4446 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4447 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000

4448 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4449 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng ­ đại tràng ngang 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4450 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng ­ đại tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4451 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4452 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000

4453 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4454 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3,130,000 4,070,000 940,000

4455 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch3,130,000 4,070,000 940,000

4456 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,088,000 5,310,000 1,222,000

4457 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng 4,088,000 5,310,000 1,222,000

4458 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4459 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,630,000 4,720,000 1,090,000

4460 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr 3,919,000 5,090,000 1,171,000

4461 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000 3,850,000 892,000

4462 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3,130,000 4,070,000 940,000

4463 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,525,000 4,580,000 1,055,000

4464 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4465 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,525,000 4,580,000 1,055,000

4466 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000 5,200,000 1,200,000

4467 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên 4,000,000 5,200,000 1,200,000

4468 Thông vòi nhĩ 81,900 110,000 28,100

4469 Lấy dị vật tai 60,000 80,000 20,000

4470 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900 60,000 12,100

4471 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000 220,000 47,000

4472 Làm thuốc tai 20,000 30,000 10,000

4473 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000 3,410,000 790,000

4474 Nhét bấc mũi sau 107,000 140,000 33,000

4475 Nhét bấc mũi trước 107,000 140,000 33,000

4476 Bẻ cuốn dưới 120,000 160,000 40,000

Page 129: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4477 Làm Proetz 52,900 70,000 17,100

4478 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000 350,000 79,000

4479 Chích áp xe thành sau họng 250,000 330,000 80,000

4480 Chích áp xe thành sau họng 713,000 930,000 217,000

4481 Áp lạnh Amidan 180,000 230,000 50,000

4482 Cắt u nang hạ họng­thanh quản qua nội soi 2,867,000 3,730,000 863,000

4483 Lấy dị vật hạ họng 40,000 50,000 10,000

4484 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000 1,340,000 307,000

4485 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê (Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện)3,679,000 4,780,000 1,101,000

4486 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000

4487 Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) Nhi 250,000 330,000 80,000

4488 Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) Nhi 713,000 930,000 217,000

4489 Đốt nhiệt họng hạt 75,000 100,000 25,000

4490 Đốt lạnh họng hạt 126,000 160,000 34,000

4491 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,000 30,000 10,000

4492 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 146,000 190,000 44,000

4493 Đốt họng bằng khí CO­2 (bằng áp lạnh) 126,000 160,000 34,000

4494 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765,000 990,000 225,000

4495 Cắt Amidan bằng Coblator 2,303,000 2,990,000 687,000

4496 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000 220,000 48,000

4497 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224,000 290,000 66,000

4498 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244,000 320,000 76,000

4499 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286,000 370,000 84,000

4500 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 1,020,000 237,000

4501 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 1,040,000 242,000

4502 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 350,000 83,000

4503 Lấy dị vật âm đạo 541,000 700,000 159,000

4504 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 2,350,000 540,000

4505 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000 3,560,000 825,000

4506 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658,000 860,000 202,000

4507 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172,000 220,000 48,000

4508 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 220,000 51,000

4509 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 220,000 51,000

4510 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145,000 190,000 45,000

4511 Chọc dịch màng bụng 131,000 170,000 39,000

Page 130: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4512 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000 170,000 39,000

4513 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000 220,000 47,000

4514 Thụt tháo phân 78,000 100,000 22,000

4515 Đặt sonde hậu môn 78,000 100,000 22,000

4516 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370,000 480,000 110,000

4517 Test nội bì 468,000 610,000 142,000

4518 Test nội bì 382,000 500,000 118,000

4519 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511,000 660,000 149,000

4520 Tiêm trong da 10,000 10,000 0

4521 Tiêm dưới da 10,000 10,000 0

4522 Tiêm bắp thịt 10,000 10,000 0

4523 Tiêm tĩnh mạch 10,000 10,000 0

4524 Truyền tĩnh mạch 20,000 30,000 10,000

4525 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 679,000 880,000 201,000

4526 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2,507,000 3,260,000 753,000

4527 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2,507,000 3,260,000 753,000

4528 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2,807,000 3,650,000 843,000

4529 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới5 cm 2,507,000 3,260,000 753,000

4530 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,507,000 3,260,000 753,000

4531 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000 3,650,000 843,000

4532 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2­5 cm 3,043,000 3,960,000 917,000

4533 Cắt polyp ống tai 1,938,000 2,520,000 582,000

4534 Cắt polyp ống tai 589,000 770,000 181,000

4535 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 3,180,000 733,000

4536 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 3,690,000 855,000

4537 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 3,690,000 855,000

4538 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 3,690,000 855,000

4539 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 3,690,000 855,000

4540 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 2,550,000 590,000

4541 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,610,000 373,000

4542 Cắt u vú lành tính 2,753,000 3,580,000 827,000

4543 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 1,230,000 283,000

4544 Phẫu thuật ung thư­ biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da 3,536,000 4,600,000 1,064,000

4545 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 161,000 210,000 49,000

4546 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 214,000 280,000 66,000

Page 131: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4547 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 181,000 240,000 59,000

4548 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 314,000 410,000 96,000

4549 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens­Johnson 365,000 470,000 105,000

4550 Điều trị sẹo xấu bằng hoá chất 259,000 340,000 81,000

4551 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 259,000 340,000 81,000

4552 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 259,000 340,000 81,000

4553 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 392,000 510,000 118,000

4554 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể 519,000 670,000 151,000

4555 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505,000 660,000 155,000

4556 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000 5,200,000 1,200,000

4557 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên 4,000,000 5,200,000 1,200,000

4558 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,130,000 5,370,000 1,240,000

4559 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất 4,130,000 5,370,000 1,240,000

4560 Nội soi nong niệu quản hẹp 904,000 1,180,000 276,000

4561 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,253,000 1,630,000 377,000

4562 Nội soi bàng quang cắt u 4,379,000 5,690,000 1,311,000

4563 Căt u bang quang tai phat qua nôi soi 4,379,000 5,690,000 1,311,000

4564 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,253,000 1,630,000 377,000

4565 Căt u phi đai lành tính tuyến tiền liệt qua nôi soi 3,809,000 4,950,000 1,141,000

4566 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,566,000 3,340,000 774,000

4567 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,294,000 8,180,000 1,886,000

4568 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4,791,000 6,230,000 1,439,000

4569 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,294,000 8,180,000 1,886,000

4570 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6,361,000 8,270,000 1,909,000

4571 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai 4,899,000 6,370,000 1,471,000

4572 Căt u buông trưng qua nôi soi 4,899,000 6,370,000 1,471,000

4573 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000 6,370,000 1,471,000

4574 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7,629,000 9,150,000 1,521,000

4575 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000 6,940,000 1,601,000

4576 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,760,000 7,490,000 1,730,000

4577 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,525,000 4,580,000 1,055,000

4578 Phẫu thuật nội soi cắt ­ đốt hạch giao cảm ngực 3,072,000 3,990,000 918,000

4579 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,061,000 2,680,000 619,000

4580 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày­hỗng tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4581 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày­hỗng tràng 4,072,000 5,290,000 1,218,000

Page 132: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4582 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,679,000 3,480,000 801,000

4583 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,061,000 2,680,000 619,000

4584 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,061,000 2,680,000 619,000

4585 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,563,000 3,330,000 767,000

4586 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000 3,330,000 767,000

4587 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000 2,680,000 619,000

4588 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng 2,460,000 3,200,000 740,000

4589 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000 3,140,000 724,000

4590 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,679,000 3,480,000 801,000

4591 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,679,000 3,480,000 801,000

4592 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,679,000 3,480,000 801,000

4593 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,088,000 5,310,000 1,222,000

4594 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602,000 780,000 178,000

4595 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4596 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4597 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ 307,000 400,000 93,000

4598 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4599 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4600 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4601 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4602 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4603 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4604 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4605 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4606 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4607 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 400,000 93,000

4608 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000 3,290,000 759,000

4609 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,404,000 8,330,000 1,926,000

4610 Mở thông dạ dày 2,447,000 3,180,000 733,000

4611 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,414,000 4,440,000 1,026,000

4612 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,460,000 3,200,000 740,000

4613 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000 5,350,000 1,233,000

4614 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000 3,520,000 811,000

4615 Cắt đoạn ruột non 4,441,000 5,770,000 1,329,000

4616 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 3,520,000 811,000

Page 133: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4617 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,461,000 3,200,000 739,000

4618 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000 3,200,000 739,000

4619 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000 3,200,000 739,000

4620 Cắt polype trực tràng 1,010,000 1,310,000 300,000

4621 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000 1,020,000 239,000

4622 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000 2,790,000 643,000

4623 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,157,000 4,100,000 943,000

4624 Mở bụng thăm dò 2,447,000 3,180,000 733,000

4625 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 350,000 83,000

4626 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 1,020,000 239,000

4627 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 3,520,000 811,000

4628 Dẫn lưu túi mật 2,563,000 3,330,000 767,000

4629 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,563,000 3,330,000 767,000

4630 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000 3,330,000 767,000

4631 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,910,000 5,080,000 1,170,000

4632 Mở thông bàng quang 360,000 470,000 110,000

4633 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000 4,100,000 943,000

4634 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,930,000 676,000

4635 Nong niệu đạo 228,000 300,000 72,000

4636 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,930,000 676,000

4637 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000 220,000 47,000

4638 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,609,000 4,690,000 1,081,000

4639 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

4640 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu 2,752,000 3,580,000 828,000

4641 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000 3,580,000 828,000

4642 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,752,000 3,580,000 828,000

4643 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

4644 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

4645 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,609,000 4,690,000 1,081,000

4646 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000 3,580,000 828,000

4647 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,752,000 3,580,000 828,000

4648 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3,609,000 4,690,000 1,081,000

4649 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3,609,000 4,690,000 1,081,000

4650 Tháo khớp gối 3,640,000 4,730,000 1,090,000

4651 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000 220,000 47,000

Page 134: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4652 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000 320,000 76,000

4653 Nối gân duỗi 2,828,000 3,680,000 852,000

4654 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,167,000 4,120,000 953,000

4655 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000 220,000 48,000

4656 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000 3,500,000 811,000

4657 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000 290,000 66,000

4658 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 286,000 370,000 84,000

4659 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000 40,000 10,000

4660 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55,000 70,000 15,000

4661 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79,600 100,000 20,400

4662 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 109,000 140,000 31,000

4663 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129,000 170,000 41,000

4664 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 174,000 230,000 56,000

4665 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 227,000 300,000 73,000

4666 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000 220,000 48,000

4667 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244,000 320,000 76,000

4668 Nắn, bó bột cột sống 611,000 790,000 179,000

4669 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 400,000 90,000

4670 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 200,000 45,000

4671 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000

4672 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000

4673 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4674 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000 2,330,000 537,000

4675 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000 2,330,000 537,000

4676 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000 3,200,000 740,000

4677 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,460,000 3,200,000 740,000

4678 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,460,000 3,200,000 740,000

4679 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000 3,200,000 740,000

4680 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000 3,200,000 740,000

4681 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000 3,990,000 918,000

4682 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000 3,990,000 918,000

4683 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo 4,072,000 5,290,000 1,218,000

4684 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000 3,200,000 740,000

4685 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo 3,072,000 3,990,000 918,000

4686 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000 3,200,000 740,000

Page 135: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4687 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng 3,072,000 3,990,000 918,000

4688 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp ­ xe gan 2,061,000 2,680,000 619,000

4689 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000 3,850,000 892,000

4690 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,130,000 4,070,000 940,000

4691 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr 3,630,000 4,720,000 1,090,000

4692 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,061,000 2,680,000 619,000

4693 Phẫu thuật nội soi nối túi mật ­ hỗng tràng 2,958,000 3,850,000 892,000

4694 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,061,000 2,680,000 619,000

4695 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,061,000 2,680,000 619,000

4696 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)2,061,000 2,680,000 619,000

4697 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)2,061,000 2,680,000 619,000

4698 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,061,000 2,680,000 619,000

4699 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000 2,680,000 619,000

4700 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat ­ Jacob 3,072,000 3,990,000 918,000

4701 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor 3,072,000 3,990,000 918,000

4702 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet 3,072,000 3,990,000 918,000

4703 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen 3,072,000 3,990,000 918,000

4704 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,061,000 2,680,000 619,000

4705 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,400,000 1,820,000 420,000

4706 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000 2,680,000 619,000

4707 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000 2,680,000 619,000

4708 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 420,000 100,000

4709 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 500,000 114,000

4710 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386,000 500,000 114,000

4711 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 208,000 270,000 62,000

4712 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 500,000 114,000

4713 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 420,000 100,000

4714 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 320,000 420,000 100,000

4715 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000

4716 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000

4717 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000

4718 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 420,000 100,000

4719 Nắn, bó bột gãy Pouteau­Colles 320,000 420,000 100,000

4720 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 290,000 65,000

4721 Nắn, bó bột trật khớp háng 635,000 830,000 195,000

Page 136: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4722 Nắn, bó bột trật khớp háng 265,000 340,000 75,000

4723 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 330,000 80,000

4724 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 420,000 100,000

4725 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000 790,000 179,000

4726 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611,000 790,000 179,000

4727 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 790,000 179,000

4728 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 180,000 45,000

4729 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 330,000 80,000

4730 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000 2,680,000 619,000

4731 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000 1,820,000 420,000

4732 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,400,000 1,820,000 420,000

4733 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser 2,061,000 2,680,000 619,000

4734 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3,839,000 4,990,000 1,151,000

4735 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3,839,000 4,990,000 1,151,000

4736 Nội soi xẻ hẹp bể thận ­ niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi 2,950,000 3,840,000 890,000

4737 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản ­ bể thận 2,950,000 3,840,000 890,000

4738 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000 4,990,000 1,151,000

4739 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2,950,000 3,840,000 890,000

4740 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,684,000 2,190,000 506,000

4741 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3,839,000 4,990,000 1,151,000

4742 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,061,000 2,680,000 619,000

4743 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,400,000 1,820,000 420,000

4744 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3,839,000 4,990,000 1,151,000

4745 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,400,000 1,820,000 420,000

4746 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2,061,000 2,680,000 619,000

4747 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000 1,820,000 420,000

4748 Nội soi vá rò bàng quang ­ âm đạo 2,061,000 2,680,000 619,000

4749 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc 3,809,000 4,950,000 1,141,000

4750 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 2,950,000 3,840,000 890,000

4751 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000 2,680,000 619,000

4752 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,400,000 1,820,000 420,000

4753 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,400,000 1,820,000 420,000

4754 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,400,000 1,820,000 420,000

4755 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,400,000 1,820,000 420,000

4756 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,400,000 1,820,000 420,000

Page 137: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4757 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,352,000 6,960,000 1,608,000

4758 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,061,000 2,680,000 619,000

4759 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,061,000 2,680,000 619,000

4760 Căt u buông trưng + tư cung qua nôi soi 5,742,000 7,460,000 1,718,000

4761 Thông vòi tử cung qua nôi soi 1,400,000 1,820,000 420,000

4762 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000 3,200,000 740,000

4763 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000

4764 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000

4765 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 420,000 100,000

4766 Nắn, bó bột gãy xương chày 320,000 420,000 100,000

4767 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320,000 420,000 100,000

4768 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 420,000 100,000

4769 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 290,000 65,000

4770 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000 180,000 45,000

4771 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 290,000 65,000

4772 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150,000 200,000 50,000

4773 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 500,000 114,000

4774 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000 500,000 114,000

4775 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 330,000 80,000

4776 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000 2,190,000 509,000

4777 Rút đinh các loại 1,681,000 2,190,000 509,000

4778 Rút chỉ thép xương ức 1,681,000 2,190,000 509,000

4779 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000 220,000 47,000

4780 Chích hạch viêm mủ 173,000 220,000 47,000

4781 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 647,000 840,000 193,000

4782 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 444,000 580,000 136,000

4783 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 4,660,000 1,075,000

4784 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,314,000 1,710,000 396,000

4785 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 819,000 1,060,000 241,000

4786 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449,000 580,000 131,000

4787 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000

4788 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000

4789 Chích rạch màng nhĩ 58,000 80,000 22,000

4790 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000 140,000 29,000

4791 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) gây mê 508,000 660,000 152,000

Page 138: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4792 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) gây tê 150,000 200,000 50,000

4793 Chọc hút dịch vành tai 47,900 60,000 12,100

4794 Làm thuốc tai 20,000 30,000 10,000

4795 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000 80,000 20,000

4796 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 6,967,000 9,060,000 2,093,000

4797 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 647,000 840,000 193,000

4798 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 444,000 580,000 136,000

4799 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,629,000 9,150,000 1,521,000

4800 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,794,000 6,230,000 1,436,000

4801 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000 6,230,000 1,436,000

4802 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 8,782,000 10,540,000 1,758,000

4803 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,658,000 3,460,000 802,000

4804 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuố n mũi 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4805 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4806 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000 3,970,000 917,000

4807 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000 6,770,000 1,562,000

4808 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng­ hàm 5,208,000 6,770,000 1,562,000

4809 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000 9,920,000 2,291,000

4810 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,208,000 6,770,000 1,562,000

4811 Nội soi chọ c thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê 265,000 340,000 75,000

4812 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 560,000 129,000

4813 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 860,000 200,000

4814 Bẻ cuốn mũi 120,000 160,000 40,000

4815 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000 160,000 40,000

4816 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,620,000 3,410,000 790,000

4817 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,258,000 1,640,000 382,000

4818 Nội soi sinh thiết u vòm (gây mê) 1,543,000 2,010,000 467,000

4819 Nội soi sinh thiết u vòm 500,000 650,000 150,000

4820 Phương pháp Proetz 52,900 70,000 17,100

4821 Nhét bấc mũi trước 107,000 140,000 33,000

4822 Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000 260,000 59,000

4823 Cầm máu mũi bằng Merocel 271,000 350,000 79,000

4824 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000 860,000 200,000

4825 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000 240,000 53,000

4826 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây mê) 660,000 860,000 200,000

Page 139: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4827 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (gây tê) 187,000 240,000 53,000

4828 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,303,000 2,990,000 687,000

4829 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000 3,540,000 818,000

4830 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000 990,000 225,000

4831 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000 3,540,000 818,000

4832 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) 1,541,000 2,000,000 459,000

4833 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 2,867,000 3,730,000 863,000

4834 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)2,865,000 3,720,000 855,000

4835 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,...) (gây tê/gây mê)4,009,000 5,210,000 1,201,000

4836 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) 4,009,000 5,210,000 1,201,000

4837 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser 4,009,000 5,210,000 1,201,000

4838 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,032,000 6,540,000 1,508,000

4839 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,487,000 5,830,000 1,343,000

4840 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000 920,000 216,000

4841 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale 7,031,000 9,140,000 2,109,000

4842 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000 1,300,000 300,000

4843 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 330,000 80,000

4844 Chích áp xe quanh Amidan (Gây mê) 713,000 930,000 217,000

4845 Lấy dị vật họng miệng 40,000 50,000 10,000

4846 Lấy dị vật hạ họng 40,000 50,000 10,000

4847 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000 100,000 25,000

4848 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 126,000 160,000 34,000

4849 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 146,000 190,000 44,000

4850 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180,000 230,000 50,000

4851 Bơm thuốc thanh quản 20,000 30,000 10,000

4852 Đặt nội khí quản 555,000 720,000 165,000

4853 Thay canuyn 241,000 310,000 69,000

4854 Khí dung mũi họng 17,600 20,000 2,400

4855 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250,000 330,000 80,000

4856 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713,000 930,000 217,000

4857 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000 890,000 207,000

4858 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 210,000 270,000 60,000

4859 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 703,000 910,000 207,000

4860 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 305,000 400,000 95,000

4861 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000 890,000 207,000

Page 140: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4862 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 346,000 450,000 104,000

4863 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,495,000 5,840,000 1,345,000

4864 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000 5,830,000 1,343,000

4865 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiêm tra/ lây di vât 1,323,000 1,720,000 397,000

4866 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 3,860,000 887,000

4867 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000

4868 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,938,000 2,520,000 582,000

4869 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 589,000 770,000 181,000

4870 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 3,860,000 887,000

4871 Khâu vết rách vành tai 172,000 220,000 48,000

4872 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000 1,180,000 274,000

4873 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4874 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000 3,720,000 855,000

4875 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000 3,720,000 855,000

4876 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4877 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 2,918,000 3,790,000 872,000

4878 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000 1,720,000 397,000

4879 Phẫu thuật nội soi cắt u vung vòm mui họng 2,722,000 3,540,000 818,000

4880 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang 1,541,000 2,000,000 459,000

4881 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000 1,720,000 397,000

4882 Phẫu thuật nôi soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser 1,323,000 1,720,000 397,000

4883 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4884 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000 3,970,000 917,000

4885 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4886 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4887 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4888 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4889 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000 4,860,000 1,122,000

4890 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,970,000 917,000

4891 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,970,000 917,000

4892 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,970,000 917,000

4893 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000 6,770,000 1,562,000

4894 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000 1,720,000 397,000

4895 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000 3,410,000 790,000

4896 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell­Luc 1,323,000 1,720,000 397,000

Page 141: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4897 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 1,180,000 274,000

4898 Phẫu thuật nôi soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 1,180,000 274,000

4899 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 560,000 129,000

4900 Đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 860,000 200,000

4901 Sinh thiết hốc mũi 121,000 160,000 39,000

4902 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000 360,000 82,000

4903 Chọc rửa xoang hàm 265,000 340,000 75,000

4904 Nhét bấc mũi sau 107,000 140,000 33,000

4905 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000 1,180,000 274,000

4906 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000 180,000 45,000

4907 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 4,009,000 5,210,000 1,201,000

4908 Phẫu thuật cắt u Amydal 3,679,000 4,780,000 1,101,000

4909 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1,541,000 2,000,000 459,000

4910 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906,000 1,180,000 274,000

4911 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 1,884,000 2,450,000 566,000

4912 Phẫu thuật nôi soi tách dính dây thanh 2,865,000 3,720,000 855,000

4913 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hat dây thanh băng ông soi mên gây tê2,865,000 3,720,000 855,000

4914 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000 1,720,000 397,000

4915 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000 1,180,000 274,000

4916 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000 2,690,000 619,000

4917 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi 3,679,000 4,780,000 1,101,000

4918 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2,722,000 3,540,000 818,000

4919 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,000,000 1,300,000 300,000

4920 Chích áp xe sàn miệng 250,000 330,000 80,000

4921 Chích áp xe sàn miệng 713,000 930,000 217,000

4922 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107,000 140,000 33,000

4923 Cắt phanh lưỡi (gây mê) 713,000 930,000 217,000

4924 Cắt phanh lưỡi 276,000 360,000 84,000

4925 Sinh thiết u họng miệng 121,000 160,000 39,000

4926 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000 1,180,000 274,000

4927 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000 1,180,000 274,000

4928 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 202,000 260,000 58,000

4929 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê (gây mê) 683,000 890,000 207,000

4930 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 210,000 270,000 60,000

4931 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê (gây mê) 703,000 910,000 207,000

Page 142: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4932 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 305,000 400,000 95,000

4933 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,533,000 5,890,000 1,357,000

4934 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000 1,140,000 261,000

4935 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 3,536,000 4,600,000 1,064,000

4936 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2,689,000 3,500,000 811,000

4937 Phẫu thuật tạo hình khuyết V vành tai bằng vạt tại chỗ 4,533,000 5,890,000 1,357,000

4938 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4,533,000 5,890,000 1,357,000

4939 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000 3,290,000 759,000

4940 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,531,000 3,290,000 759,000

4941 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000 3,640,000 839,000

4942 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman 3,721,000 4,840,000 1,119,000

4943 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman 3,721,000 4,840,000 1,119,000

4944 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,167,000 4,120,000 953,000

4945 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000 3,820,000 885,000

4946 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 2,935,000 3,820,000 885,000

4947 Ghép mỡ tự thân coleman 3,721,000 4,840,000 1,119,000

4948 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000 3,580,000 827,000

4949 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,753,000 3,580,000 827,000

4950 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,753,000 3,580,000 827,000

4951 Nối gân gấp 2,828,000 3,680,000 852,000

4952 Nối gân duỗi 2,828,000 3,680,000 852,000

4953 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2,528,000 3,290,000 762,000

4954 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,407,000 4,430,000 1,023,000

4955 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3,721,000 4,840,000 1,119,000

4956 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3,721,000 4,840,000 1,119,000

4957 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3,721,000 4,840,000 1,119,000

4958 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn6,265,000 8,140,000 1,875,000

4959 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em6,265,000 8,140,000 1,875,000

4960 Ghép da tự thân xen kẽ (molem­jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 5,247,000 6,820,000 1,573,000

4961 Ghép da tự thân xen kẽ (molem­jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 5,247,000 6,820,000 1,573,000

4962 Ghép da đồng loại > 10% diện tích cơ thể 2,489,000 3,240,000 751,000

4963 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,717,000 2,230,000 513,000

4964 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf­krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu4,029,000 5,240,000 1,211,000

4965 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf­krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu4,029,000 5,240,000 1,211,000

4966 Cắt hoại tử toàn lớp ­ khâu kín > 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,837,000 4,990,000 1,153,000

Page 143: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

4967 Cắt hoại tử toàn lớp ­ khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 3,156,000 4,100,000 944,000

4968 Cắt hoại tử toàn lớp ­ khâu kín > 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,837,000 4,990,000 1,153,000

4969 Cắt hoại tử toàn lớp ­ khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 3,156,000 4,100,000 944,000

4970 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,428,000 4,460,000 1,032,000

4971 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3,428,000 4,460,000 1,032,000

4972 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,590,000 3,370,000 780,000

4973 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000 4,730,000 1,090,000

4974 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000 4,730,000 1,090,000

4975 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3,640,000 4,730,000 1,090,000

4976 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu 3,488,000 4,530,000 1,042,000

4977 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ 3,488,000 4,530,000 1,042,000

4978 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000 920,000 216,000

4979 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 640,000 830,000 190,000

4980 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000 4,070,000 940,000

4981 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000 4,490,000 1,039,000

4982 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf­krause 4,029,000 5,240,000 1,211,000

4983 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3,679,000 4,780,000 1,101,000

4984 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết 3,679,000 4,780,000 1,101,000

4985 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000 680,000 157,000

4986 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170,000 220,000 50,000

4987 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 313,000 410,000 97,000

4988 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 270,000 350,000 80,000

4989 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000 30,000 10,000

4990 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172,000 220,000 48,000

4991 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313,000 410,000 97,000

4992 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng 183,000 240,000 57,000

4993 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng 313,000 410,000 97,000

4994 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính 183,000 240,000 57,000

4995 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính 313,000 410,000 97,000

4996 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he­ne 33,000 40,000 7,000

4997 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 213,000 280,000 67,000

4998 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 44,400 60,000 15,600

4999 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200 30,000 8,800

5000 Định lượng Albumin [Máu] 21,200 30,000 8,800

5001 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,200 30,000 8,800

Page 144: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

5002 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200 30,000 8,800

5003 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200 100,000 25,800

5004 Định lượng Anti­Tg (Antibody­Thyroglobulin) [Máu] 265,000 340,000 75,000

5005 Định lượng Anti ­ TPO (Anti­ thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] 201,000 260,000 59,000

5006 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100 120,000 29,900

5007 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200 30,000 8,800

5008 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200 30,000 8,800

5009 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 84,800 110,000 25,200

5010 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200 30,000 8,800

5011 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21,200 30,000 8,800

5012 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200 30,000 8,800

5013 Định lượng BNP (B­ Type Natriuretic Peptide) [Máu] 572,000 740,000 168,000

5014 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700 20,000 7,300

5015 Định lượng Calci ion hoá [Máu] 15,900 20,000 4,100

5016 Định lượng CA125 (cancer antigen 125) [Máu] 137,000 180,000 43,000

5017 Định lượng CA 19 ­ 9 (Carbohydrate Antigen 19­9) [Máu] 137,000 180,000 43,000

5018 Định lượng CA 15 ­ 3 (Cancer Antigen 15­3) [Máu] 148,000 190,000 42,000

5019 Định lượng CA 72 ­ 4 (Cancer Antigen 72­4) [Máu] 132,000 170,000 38,000

5020 Định lượng Calcitonin [Máu] 132,000 170,000 38,000

5021 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 68,900 90,000 21,100

5022 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 84,800 110,000 25,200

5023 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,500 30,000 3,500

5024 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500 30,000 3,500

5025 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,500 30,000 3,500

5026 Đo hoạt độ CK­MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,100 50,000 12,900

5027 Định lượng CK­MB mass [Máu] 37,100 50,000 12,900

5028 Định lượng Cortisol (máu) 90,100 120,000 29,900

5029 Định lượng Cystatine C [Máu] 84,800 110,000 25,200

5030 Định lượng bổ thể C3 [Máu] 58,300 80,000 21,700

5031 Định lượng bổ thể C4 [Máu] 58,300 80,000 21,700

5032 Định lượng CRP hs (C­Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53,000 70,000 17,000

5033 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 30,000 8,800

5034 Định lượng Cyfra 21­ 1 [Máu! 95,400 120,000 24,600

5035 Định lượng Digoxin [Máu] 84,800 110,000 25,200

5036 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600 40,000 11,400

Page 145: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

5037 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 31,800 40,000 8,200

5038 Định lượng Estradiol [Máu] 79,500 100,000 20,500

5039 Định lượng Ferritin [Máu] 79,500 100,000 20,500

5040 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 79,500 100,000 20,500

5041 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 180,000 230,000 50,000

5042 Định lượng Folate [Máu] 84,800 110,000 25,200

5043 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600 80,000 16,400

5044 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600 80,000 16,400

5045 Đo hoạt độ G6PD (Glucose ­6 phosphat dehydrogenase) [Máu] 78,400 100,000 21,600

5046 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] 95,400 120,000 24,600

5047 Định lượng Glucose [Máu] 21,200 30,000 8,800

5048 Định lượng Globulin [Máu] 21,200 30,000 8,800

5049 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,000 20,000 1,000

5050 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600 130,000 30,400

5051 Định lượng HDL­C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500 30,000 3,500

5052 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 63,600 80,000 16,400

5053 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 63,600 80,000 16,400

5054 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 63,600 80,000 16,400

5055 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 63,600 80,000 16,400

5056 Định lượng Insulin [Máu] 79,500 100,000 20,500

5057 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000 280,000 68,000

5058 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 95,400 120,000 24,600

5059 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 58,300 80,000 21,700

5060 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 79,500 100,000 20,500

5061 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,500 30,000 3,500

5062 Định lượng LDL ­ C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26,500 30,000 3,500

5063 Định lượng Myoglobin [Máu] 90,100 120,000 29,900

5064 Định lượng Mg [Máu] 31,800 40,000 8,200

5065 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 190,000 250,000 60,000

5066 Định lượng proBNP (NT­proBNP) [Máu] 402,000 520,000 118,000

5067 Định lượng Phospho (máu) 21,200 30,000 8,800

5068 Định lượng Pre­albumin [Máu] 95,400 120,000 24,600

5069 Định lượng Pro­calcitonin [Máu] 392,000 510,000 118,000

5070 Định lượng Prolactin [Máu] 74,200 100,000 25,800

5071 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200 30,000 8,800

Page 146: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

5072 Định lượng Progesteron [Máu] 79,500 100,000 20,500

5073 Định lượng PSA tự do (Free prostate­Specific Antigen) [Máu] 84,800 110,000 25,200

5074 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate­Specific Antigen) [Máu] 90,100 120,000 29,900

5075 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 233,000 300,000 67,000

5076 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,100 50,000 12,900

5077 Định lượng Sắt [Máu] 31,800 40,000 8,200

5078 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63,600 80,000 16,400

5079 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63,600 80,000 16,400

5080 Định lượng Testosterol [Máu] 92,200 120,000 27,800

5081 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 174,000 230,000 56,000

5082 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 402,000 520,000 118,000

5083 Định lượng Transferin [Máu] 63,600 80,000 16,400

5084 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500 30,000 3,500

5085 Định lượng Troponin T [Máu] 74,200 100,000 25,800

5086 Định lượng Troponin Ths [Máu] 74,200 100,000 25,800

5087 Định lượng Troponin I [Máu] 74,200 100,000 25,800

5088 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 58,300 80,000 21,700

5089 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200 30,000 8,800

5090 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 74,200 100,000 25,800

5091 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600 40,000 11,400

5092 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600

5093 Định lượng Amylase (niệu) 37,100 50,000 12,900

5094 Định lượng Axit Uric (niệu) 15,900 20,000 4,100

5095 Định lượng Benzodiazepin [niệu] 37,100 50,000 12,900

5096 Định lượng Canxi (niệu) 24,300 30,000 5,700

5097 Định lượng Catecholamin (niệu) 212,000 280,000 68,000

5098 Định lượng Catecholamin (niệu) 413,000 540,000 127,000

5099 Định lượng Cortisol (niệu) 90,100 120,000 29,900

5100 Định lượng Creatinin (niệu) 15,900 20,000 4,100

5101 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21,200 30,000 8,800

5102 Định lượng Glucose (niệu) 13,700 20,000 6,300

5103 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600

5104 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 42,400 60,000 17,600

5105 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600

5106 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600

Page 147: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

5107 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42,400 60,000 17,600

5108 Định lượng Phospho (niệu) 20,100 30,000 9,900

5109 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6,300 10,000 3,700

5110 Định tính Porphyrin [niệu] 49,000 60,000 11,000

5111 Định lượng Protein (niệu) 13,700 20,000 6,300

5112 Định tính Protein Bence ­jones [niệu] 21,200 30,000 8,800

5113 Định lượng Urê (niệu) 15,900 20,000 4,100

5114 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100 50,000 12,900

5115 Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12,700 20,000 7,300

5116 Phản ứng Pandy [dịch] 8,400 10,000 1,600

5117 Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10,600 10,000 ­600

5118 Định lượng Globulin (thuỷ dịch) 21,200 30,000 8,800

5119 Định lượng Amylase (dịch) 21,200 30,000 8,800

5120 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200 30,000 8,800

5121 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,500 30,000 3,500

5122 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700 20,000 7,300

5123 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500 30,000 3,500

5124 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200 30,000 8,800

5125 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400 10,000 1,600

5126 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500 30,000 3,500

5127 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 37,100 50,000 12,900

5128 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4,700 10,000 5,300

5129 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng 0 3,609,000 3,609,000

5130 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý 0 7,000,000 7,000,000

5131 Gây mê khác 632,000 632,000 0

5132 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3,609,000 3,609,000 0

5133 MENINGO A+C 0 239,314 239,314

5134 Khám và tư vấn tâm lý 0 100,000 100,000

5135 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500 50,500 0

5136 Cắt bướu mào tinh 300,000 1,600,000 1,300,000

5137 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim 1,524,000 1,524,000 0

5138 Tiêm Hyalgal (khớp gối) 0 1,400,000 1,400,000

5139 Công phẫu thuật theo yêu cầu 1 0 1,000,000 1,000,000

5140 Công phẫu thuật theo yêu cầu 2 0 1,500,000 1,500,000

5141 Công phẫu thuật theo yêu cầu 3 0 2,000,000 2,000,000

Page 148: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNHbenhvienquan2.vn/wp-content/uploads/2016/12/banggia.pdf · 31 Ngày giường loại 6 (CÁC KHOA: YHDT, PHỤC HỒI CHỨC NĂNG) 126,600

5142 Công phẫu thuật theo yêu cầu 4 0 2,500,000 2,500,000

5143 Công phẫu thuật theo yêu cầu 5 0 3,000,000 3,000,000

5144 Công phẫu thuật theo yêu cầu 6 0 3,500,000 3,500,000

5145 Công phẫu thuật theo yêu cầu 7 0 5,000,000 5,000,000

5146 Công phẫu thuật theo yêu cầu 8 0 6,000,000 6,000,000

5147 Công phẫu thuật theo yêu cầu 9 0 7,000,000 7,000,000

5148 Công phẫu thuật theo yêu cầu 10 0 10,000,000 10,000,000

5149 1/2 Phẫu thuật KHX 1,804,500 1,804,500 0

5150 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 0 4,981,000 4,981,000

5151 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi 6,404,000 6,404,000 0

5152 Chup X quang ô răng sô hoa 17,000 20,000 3,000

5153 Thơi gian mau đông 12,300 12,300 0

5154 Căt phymosis 224,000 400,000 176,000