bẢng giÁ dỊch vỤ khÁm, chỮa bỆnh -...

188
STT Tên Dịch Vụ Giá TT 37 Giá TT 02 1 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa - 100,000 2 Khám sức khỏe lập di chúc (1tờ) - 300,000 3 Khám sức khỏe lập di chúc tại nhà - 2,000,000 4 Yêu cầu P.Gíao sư, Giáo sư khám - 1,000,000 5 Yêu cầu Tiến sĩ khám - 700,000 6 Yêu cầu bác sĩ chuyên khoa khám - 200,000 7 Cắt phymosis 224,000 224,000 8 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung - 15,000 9 Xác định DNA trong viêm gan B - 270,000 10 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Má - 79,500 11 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza) - 90,000 12 Siêu âm màu 3-4 chiều - 200,000 13 Yêu cầu Bác Sĩ chăm sóc trong quá trình vận chuyển - 500,000 14 Yêu cầu Điều dưỡng chăm sóc trong quá trình vận ch - 200,000 15 Thuê máy thở vận chuyển - 500,000 16 Sổ khám bệnh - 5,000 17 Hồ sơ chăm sóc sức khỏe theo yêu cầu - 10,000 18 Sổ khám sức khỏe định kỳ - 10,000 19 Sổ khám sức khỏe hướng thần, gây nghiện - 10,000 20 Cấp giấy chứng thương - 100,000 21 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Việt - 400,000 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh - 1,000,000 23 Cấp giấy chứng sinh lần 2 hoặc trễ hạn - 400,000 24 Trích lục giấy tờ liên quan hồ sơ bệnh án - 200,000 25 Mất thẻ nuôi bệnh - 50,000 26 Phí hỗ trợ Bệnh viện về công tác chống nhiểm khuẩn, - 20,000 27 Gởi xác nhà đại thể - 50,000 28 Công Tiêm thuốc ( tiêm bắp ) - 20,000 29 Công Tiêm thuốc ( tiêm tĩnh mạch ) - 30,000 30 Công truyền dịch ( dịch thông thường) - 50,000 31 Công truyền dịch ( đạm, lipid, hóa chất ) - 50,000 32 Công Truyền máu và các chế phẩm máu - 200,000 33 Thuê bình oxy lớn - 500,000 34 Siêu âm đo độ mờ da gáy - 200,000 35 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ - 146,000 36 Định lượng PSA (U tiền liệt tuyến) bằng kỹ thuật miễn - 90,000 37 SCC (K cổ tử cung) - 190,000 38 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh P - 250,000 39 Xét nghiệm đàm tìm BK - - 40 Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu) - 75,000 41 Định tính 1 chỉ tiêu độc chất khác (hóa chất/thực vật/đ - 75,000 42 XN H.Pylori - 50,000 43 Ascaris (Giun đũa) - 90,000 44 Fasciola (Sán lá lớn ở gan) - 90,000 45 Gnathostoma spimigerum - 90,000 46 Toxocara Canis (Giun đũa chó) - 130,000 47 Paragonimus sp (Sán lá phổi) - 90,000 48 Cyticercus (Gạo heo) - 90,000 49 Toxoplasma Gondii IgM - 120,000 50 Schistosoma mansoni - 90,000 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 2 BỆNH VIỆN QUẬN 2

Upload: builien

Post on 27-Jul-2018

223 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT Tên Dịch Vụ Giá TT 37 Giá TT 02

1 Khám, cấp giấy chứng thương, giám định y khoa - 100,000 2 Khám sức khỏe lập di chúc (1tờ) - 300,000 3 Khám sức khỏe lập di chúc tại nhà - 2,000,000 4 Yêu cầu P.Gíao sư, Giáo sư khám - 1,000,000 5 Yêu cầu Tiến sĩ khám - 700,000 6 Yêu cầu bác sĩ chuyên khoa khám - 200,000 7 Cắt phymosis 224,000 224,000 8 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung - 15,000 9 Xác định DNA trong viêm gan B - 270,000

10 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] - 79,500 11 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (glucoza) - 90,000 12 Siêu âm màu 3-4 chiều - 200,000 13 Yêu cầu Bác Sĩ chăm sóc trong quá trình vận chuyển - 500,000 14 Yêu cầu Điều dưỡng chăm sóc trong quá trình vận chuyển - 200,000 15 Thuê máy thở vận chuyển - 500,000 16 Sổ khám bệnh - 5,000 17 Hồ sơ chăm sóc sức khỏe theo yêu cầu - 10,000 18 Sổ khám sức khỏe định kỳ - 10,000 19 Sổ khám sức khỏe hướng thần, gây nghiện - 10,000 20 Cấp giấy chứng thương - 100,000 21 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Việt - 400,000 22 Tóm tắt hồ sơ bệnh án bằng tiếng Anh - 1,000,000 23 Cấp giấy chứng sinh lần 2 hoặc trễ hạn - 400,000 24 Trích lục giấy tờ liên quan hồ sơ bệnh án - 200,000 25 Mất thẻ nuôi bệnh - 50,000 26 Phí hỗ trợ Bệnh viện về công tác chống nhiểm khuẩn, sinh hoạt…- 20,000 27 Gởi xác nhà đại thể - 50,000 28 Công Tiêm thuốc ( tiêm bắp ) - 20,000 29 Công Tiêm thuốc ( tiêm tĩnh mạch ) - 30,000 30 Công truyền dịch ( dịch thông thường) - 50,000 31 Công truyền dịch ( đạm, lipid, hóa chất ) - 50,000 32 Công Truyền máu và các chế phẩm máu - 200,000 33 Thuê bình oxy lớn - 500,000 34 Siêu âm đo độ mờ da gáy - 200,000 35 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ - 146,000 36 Định lượng PSA (U tiền liệt tuyến) bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ- 90,000 37 SCC (K cổ tử cung) - 190,000 38 Nuôi cấy và định danh vi khuẩn bằng máy định danh Phoenix - 250,000 39 Xét nghiệm đàm tìm BK - - 40 Định tính ma túy trong nước tiểu (1 chỉ tiêu) - 75,000 41 Định tính 1 chỉ tiêu độc chất khác (hóa chất/thực vật/độc vật) - 75,000

42 XN H.Pylori - 50,000 43 Ascaris (Giun đũa) - 90,000 44 Fasciola (Sán lá lớn ở gan) - 90,000 45 Gnathostoma spimigerum - 90,000 46 Toxocara Canis (Giun đũa chó) - 130,000 47 Paragonimus sp (Sán lá phổi) - 90,000 48 Cyticercus (Gạo heo) - 90,000 49 Toxoplasma Gondii IgM - 120,000 50 Schistosoma mansoni - 90,000

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 2

BỆNH VIỆN QUẬN 2

51 Strongyloides (Giun lươn) - 90,000

52 Trichinella spiralis (Giun xoắn) - 90,000 53 Double test - 350,000 54 Triple test (tuần thai 12-20) - 350,000 55 Giải phẩu bệnh (mẫu nhỏ) - 200,000 56 Sero Amibe - 90,000 57 Nạo túi viêm quanh răng, nhóm 1 sextant - 1,040,000 58 Tháo dụng cụ tử cung khó - 585,000 59 Đặt dụng cụ tử cung - 260,000 60 Khám sức khỏe ( 1 tờ, chưa kể dịch vụ cận lâm sàng ) - 100,000 61 Khám sức khỏe ( 2 tờ, chưa kể dịch vụ cận lâm sàng ) - 110,000 62 Khám sức khỏe ( 3 tờ, chưa kể dịch vụ cận lâm sàng) - 125,000 63 khám sức khỏe trẻ em - 60,000 64 Đo SpO2 - 10,000 65 Tiêm ngừa viêm gan B trẻ em (EUVAX B 10mcg/0,5ml) - 156,595 66 tiêm ngừa viêm gan B người lớn EUVAX B 20MCG/1ml - 204,181

67 Tiêm ngừa viêm não nhật bản (JEV-GCC) - 160,000 68 Tiêm ngừa Thủy đậu (VARILRIX) - 430,000 69 Tiêm ngừa 5 trong 1 ( PENTAXIM ) - 774,100 70 Tiêm ngửa 3 trong 1 M-M-R ( sởi, quai bị, rubella ) - 254,240 71 Tiêm ngừa viêm dạ dày ruột do Rotavirus (ROTARIX) - 849,769 72 Tiêm ngừa uốn ván SAT (ANTITATE -II) - 75,237 73 Tiêm ngừa uốn ván VAT - 63,000 74 Tiêm ngừa ung thư cổ tử cung (CERVARIX) - 920,309 75 Tiêm ngừa bệnh dại (RAPIBUR) - 222,000 76 Tiêm ngừa cúm cho trẻ em > 36 tháng và người lớn (INFLUVAX)- 301,160 77 Tiêm ngừa viêm gan B Hepavax 10 - 163,222 78 Tiêm ngừa viêm gan B Hepavax 20 - 199,908 79 Tiêm ngừa bệnh cúm cho trẻ 6 tháng - 35 tháng tuổi (VAXIGRIP 0,25)- 251,672 80 Tiêm ngừa cúm cho trẻ em >36 tháng và người lớn (VAXIGRIP 0,5)- 296,612 81 Tiêm ngừa viêm gan siêu vi A cho trẻ 1 - 15 tuổi (AVAXIM) - 459,520 82 Helicobacter pylori Ag test nhanh[Test tìm vi khuẩn Helicobacter pylori]57,500 57,500 83 Cấy phân - 80,000 84 Phá thai nội khoa - 800,000 85 Đo thị lực đơn giản - 10,000 86 Điều trị tuỷ răng số 8 - 720,000 87 Tẩy trắng răng (tại nhà) - 900,000

88Tiêm ngừa viêm gan B ở trẻ sơ sinh và ngừa VGSV

B sau khi tiếp xúc HbsAg- 1,730,000

89 Tẩy răng trắng (tại ghế nha) - 1,800,000 90 Thuê máy Laser tán sỏi niệu - 2,750,000 91 Thuê máy Laser xẻ hẹp niệu - 2,500,000 92 Thuê máy Laser cắt đốt Tuyến tiền liệt - 5,000,000 93 Thuê máy cắt đốt nội soi tuyến tiền liệt - 1,500,000 94 Thuê máy xẻ lạnh niệu đạo - 1,500,000 95 Khám trẻ sơ sinh sau sinh thường - 60,000 96 khám trẻ sơ sinh sau sinh mổ - 100,000 97 Chăm sóc rốn bé - 20,000 98 Đốt nốt ruồi < 5mm bằng laser CO2 - 130,000 99 Đốt nốt ruồi > 5mm bằng laser CO2 - 200,000

100 Đốt nốt ruồi < 5 cái - 200,000 101 Đốt nốt ruồi 5 - 10 cái bằng laser CO2 - 300,000 102 Đốt nốt ruồi > 10mm - 500,000 103 Tàn nhang < 5 cái - 150,000 104 Đốt tàn nhang 5 - 10 cái bằng laser CO2 - 200,000 105 Đốt tàn nhang > 10 cái bằng laser CO2 - 300,000 106 Đốt tàn nhang 10 - 20 cái bằng laser CO2 - 500,000

107 Đốt mụn cóc < 5mm bằng laser CO2 - 130,000 108 Đốt mụn cóc > 5mm - 200,000 109 Đốt mụn cóc < 5 cái - 200,000 110 Đốt mụn cóc (từ 5 đến 10 cái) - 300,000 111 Đốt nốt ruồi < 5mm - 130,000 112 Đốt nốt ruồi > 5mm - 200,000 113 Đốt nốt ruồi < 5 cái - 200,000 114 Đốt nốt ruồi (từ 5 đến 10 cái) - 300,000 115 Đốt nốt ruồi >10 cái - 500,000 116 Đốt mụn cóc >10 cái - 500,000 117 Đốt tàn nhang < 5 cái - 150,000 118 Rút que cấy tránh thai - 200,000 119 Đốt tàn nhang > 10 cái - 300,000 120 Đốt tàn nhang > 20 cái - 500,000 121 Đốt tàn nhang (từ 5 đến 10 cái) - 200,000 122 Nội soi (thực quản/dạ dày/tá tràng) có gây mê - 1,000,000 123 Nội soi đại tràng không đau (có gây mê) - 1,200,000 124 Nội soi thắt tĩnh mạch thực quản - 400,000 125 Khám sức khỏe lập di chúc (2tờ) - 310,000 126 Khám sức khỏe lập di chúc (3tờ) - 320,000 127 vận chuyển bằng xe cứu thương (thu phí) - 15,000 128 Công đỡ sinh thường theo yêu cầu ( BS Nhung ) - 2,500,000 129 Công phẫu thuật lấy thai lần 1 ( BS Nhung ) - 3,000,000 130 Công phẫu thuật lấy thai lần 2 yêu cầu (BS NHUNG) - 3,500,000 131 Công phẫu thuật lấy thai lần 3 yêu cầu ( BS Nhung) - 4,000,000 132 Dịch vụ phẫu thuật loại đặc biệt - 5,000,000 133 Dịch vụ phẫu thuật loại 1 - 3,600,000 134 Dịch vụ phẫu thuật loại 2 - 2,000,000 135 Dịch vụ phẫu thuật loại 3 - 1,600,000 136 Công gây tê ngoài màng cứng - 800,000 137 chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh - 50,000 138 In film CT Scanner có cản quang - 150,000 139 in film CT Scanner không có cản quang - 100,000 140 Chăm sóc Catheter ( Thận nhân tạo) - 100,000 141 In 1 Film X Quang - 30,000 142 In 2 Film X Quang - 40,000 143 In 3 Film X Quang - 50,000 144 Theo dõi sinh bằng máy monitor - 50,000 145 Răng sứ kim loại - 900,000 146 Răng sứ titan - 1,800,000 147 Răng sứ cercon - 4,000,000 148 Gắn Thêm răng - 150,000 149 Vá hàm - 200,000 150 Răng nhựa việt nam/ một răng - 250,000 151 Răng nhựa Mỹ/ một răng - 350,000 152 Răng sứ tháo lấp - 500,000 153 Phục hình tháo lấp nền nhựa dẻo/ một nền - 1,000,000 154 Phục hình tháo lấp hàm khung/ một khung - 1,000,000 155 Nhổ răng số 8 mọc thẳng( hàm trên) - 300,000 156 nhổ răng số 8 mọc thẳng (hàm dưới) - 300,000 157 nhổ răng số 8 lệch 45 độ - 600,000 158 nhổ răng số 8 lệch 90 độ - 900,000 159 nhổ răng mọc lạc chổ - 300,000 160 Cạo vôi (dịch vụ) - 150,000 161 Cạo vôi, nạo túi nha chu - 300,000 162 Đắp mặt răng - 300,000 163 Mão kim loại toàn diện - 500,000

164 Cùi giả sứ/1cùi - 600,000 165 Cùi giả đúc/1 cùi - 150,000 166 Implant/1trụ - 12,600,000 167 Abutment - 2,100,000 168 Răng sứ trên Implant - 2,000,000 169 Dịch vụ yêu cầu đỡ sanh thường - 1,200,000 170 Dịch vụ phẫu thuật lấy thai lần hai hay lần ba - 3,600,000 171 Dịch vụ phẫu thuật lấy thai lần đầu - 2,000,000

172Xét nghiệm chẩn đoán tế bào học bong bằng

phương pháp nhúng dịch (như: liqui-prep,...)- 356,000

173 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản - 145,000 174 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278,000 278,000 175 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 278,000 278,000 176 Mổ từ thiện kính cứng - 700,000 177 Tiêm ngừa uốn ván SAT + VAT - 95,000 178 HEPABIG - 461,658 179 IMMUNOHBs 180IU/ml - 1,779,999 180 Tiêm ngừa PENTAXIM + HEPABIG - 1,035,000 181 Soi thanh quản treo cắt hạt xơ - 125,000 182 Nội soi họng - 70,000 183 Rút sonde JJ - 500,000 184 Nội soi niệu đạo bàng quang rút Sonde JJ - 500,000 185 Định tính Metamphetanime ( chất kích thích tổng hợp) trong nước tiểu- 75,000 186 Định tính Marijiuana( cần sa) trong nước tiểu - 75,000 187 Định tính Methylen dioxi metanphetamine(thuốc lắc) trong nước tiểu- 75,000 188 PCR sởi - 400,000 189 RT-PCR sởi - 720,000 190 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate ( fructoza) - 90,000 191 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (galactoza) - 90,000 192 Thử nghiệm dung nạp Cabonhydrate (lactoza) - 90,000 193 Phẫu thuật rò hậu môn các loại - 2,000,000 194 Phẫu thuật nội soi u thượng thận/ nang thận - 5,000,000 195 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón chân kết hợp xương - 3,600,000 196 Đạm niệu 24h - 50,000 197 Test nhanh cúm - 200,000 198 Rút Stent trong thẩm phân phúc mạc (Thận nhân tạo) - 500,000 199 Định tính heroin trong nước tiểu - 75,000 200 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (khâu nối dây thần kinh trụ trái)- 3,600,000 201 Khâu nối dây thần kinh ngoại biên (khâu nối dây thần kinh trụ phải)- 3,600,000 202 Thủy tinh thể nhân tạo mềm CIMFLEX 42Y - 3,000,000 203 Tạm ứng nha - 20,000 204 Nội nha lần 1 - 30,000 205 Nội nha lần 2 - 100,000 206 Nội nha lần 3 - 150,000 207 Nội nha lần 4 - 200,000 208 Tìm máu ẩn trong phân (FOB) - 60,000 209 Xét nghiệm H.Pylori trong phân - 180,000 210 Phết máu ngoại biên - 40,000 211 LE CELL - 40,000 212 Phẫu thuật gãy xương hàm trên - 3,600,000 213 Phẫu thuật gãy xương hàm dưới - 3,600,000 214 Phẫu thuật gãy cung tiếp - 3,600,000 215 Phẫu thuật gãy xương chính mũi - 1,600,000 216 Phẫu thuật gãy xương Lefort I, II, III - 3,600,000 217 Que cấy tránh thai (trọn gói) - 2,550,000 218 Phẫu Thuật nội soi cắt bóng khí cuốn mũi - 2,000,000 219 Tiêm ngừa thuỷ đậu (VARIVAX) - 723,992

220 Anti GAD - 200,000

221 ALDOSTEROLE - 240,000 222 Khám sức khỏe thêm (từ tờ thứ 4 trở đi) - 10,000 223 Phẫu thuật hàm vẩu, hàm trên, hàm dưới - 3,600,000 224 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên - 3,600,000 225 Thu chênh lệch khám dịch vụ BSGD - 65,000 226 Phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng trái - 2,000,000 227 Phẫu thuật nội soi cắt vòi trứng phải - 2,000,000 228 Anti HEV IgM - 90,000 229 Xét nghiệm Renin - 220,000 230 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn - 2,000,000 231 Gây tê phẫu thuật cắt mạc nối lớn - 2,000,000 232 PCR chẩn đoán lao bằng phương pháp ly trích - 200,000 233 Phẫu Thuật lấy máu tụ trong sọ ( ngoài màng cứng, - 4,050,000 234 Sinh hoá dịch cơ thể (màng phổi, màng bụng.....) - 160,000 235 Vá xương sọ - 3,600,000

236 Phẫu thuật thoát vị bẹn phải theo yêu cầu (Bs Hoàng Tùng) - 7,000,000 237 Lypase máu - 30,000 238 Ngày giường loại 3 (bao phòng) - 900,000 239 Ngày giường loại 2 (bao phòng) - 1,100,000 240 Bộ xét nghiệm khẳng định HIV - 190,000 241 Trám răng kèm đóng chốt - 300,000 242 Nhổ răng khôn ngầm (gây mê) - 1,800,000 243 Rạch abcer vùng niêm mạc chân răng - 150,000 244 Cắt lợi trùm - 150,000 245 Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng - 600,000 246 Phẫu thuật lấy nanh răng - 600,000 247 Cố định lại răng bật khỏi xương ổ răng - 550,000 248 Bấm gai xương - 150,000 249 Cố định tạm thời gãy xương hàm - 700,000 250 Chỉnh hình răng hô ít 2 hàm - 20,000,000 251 Chỉnh hình răng hô nhiều 2 hàm - 25,000,000 252 Chỉnh hình răng lệch lạc 2 hàm - 15,000,000 253 Chỉnh hình răng lệch lạc 1 hàm - 7,500,000 254 Chỉnh hình răng hô 1 hàm - 10,000,000 255 Mão full (Co-Cr) - 500,000 256 Mão full Titan - 1,500,000 257 Mão toàn Sứ - 4,000,000 258 Mão sứ trên Implant - 2,000,000 259 Mão nhựa - 300,000 260 Tháo lắp răng nhựa việt nam - 250,000 261 Tháo lắp răng nhựa Mỹ/Nhật/Ý - 350,000 262 Tháo lắp vá hàm gãy bán phần - 200,000 263 Tháo lắp thêm 1 răng - 250,000 264 Tháo lắp vá hàm gãy bán phần - 200,000 265 Tháo lắp vá hàm gãy toàn phần - 300,000 266 Tháo lắp Đệm hàm (toàn hàm) - 500,000 267 Tháo lắp Đệm hàm (bán hàm) - 200,000 268 Tháo lắp thêm móc/ 1 răng - 200,000 269 Tháo lắp lót lưới - 250,000 270 Tháo lắp hàm dẻo/1 nền - 1,000,000 271 Tháo lắp Hàm khung (tốt) - 1,000,000 272 Tháo lắp hàm khung (thường) - 800,000 273 Tháo lắp hàm dẻo 1 phần hàm/ 1 nền - 800,000 274 Tháo lắp khung liên kết - 2,000,000 275 Tháo lắp khung liên kết có mão chụp lồng - 2,500,000 276 Anti Microsome - 110,000

277 Anti Thyroglobulin - 220,000

278Đặt máy tạo nhịp trong cơ thể, điện cực trong tim

hoặc điện cực màng trên tim- 1,300,000

279 Đặt máy tạo nhịp cấp cứu - 1,560,000 280 Súp thường - 15,000 281 Súp tiểu đường - 15,000 282 Súp suy thận - 15,000 283 Súp suy thận đang lọc thận - 15,000 284 Súp suy thận tiểu đường - 15,000 285 Súp xơ gan - 15,000 286 Súp calor 1000 kcal - 55,000 287 Súp calor 1500 kcal - 83,000 288 Súp calor 2000 kcal - 110,000 289 Súp calor 2500 kcal - 138,000 290 Súp calor 3000 kcal - 165,000 291 cắt lọc- khâu vết thương da đầu mang tóc<5cm - 2,000,000 292 cắt lọc- khâu vết thương da đầu mang tóc 5-10 cm - 4,000,000 293 cắt lọc- khâu vết thương da đầu mang tóc >10 cm - 6,000,000 294 cắt lọc- khâu vết thương da vùng trán < 5 cm - 2,000,000 295 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh một bên - 5,000,000 296 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi bẩm sinh hai bên - 8,000,000 297 Phẫu thuật tạo hình biến dạng trong sẹo khe hở môi bẩm sinh một bên - 3,000,000 298 Phẫu thuật tạo hình biến dạng trong sẹo khe hở môi bẩm sinh hai bên - 5,000,000 299 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng mắc phải - 3,600,000 300 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bẩm sinh - 3,600,000 301 Cắt lọc- khâu vết thương vùng trán 5-10cm - 4,000,000 302 Cắt lọc- khâu vết thương vùng trán >10cm - 6,000,000 303 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang - 5,000,000 304 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang - 5,000,000 305 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu < 2cm - 2,000,000 306 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở lên - 3,000,000 307 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng đầu 1 túi (chưa tính implant) - 5,000,000 308 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng đầu 2 túi (chưa tính implant) - 8,000,000 309 Bơm túi giãn da( chưa tính vật tư) - 300,000 310 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 1 túi (chưa tính vật tư) - 5,000,000 311 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu 2 túi (chưa tính vật tư) - 8,000,000 312 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt < 2cm - 2,000,000 313 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt > 2cm - 3,000,000 314 Khâu phục hồi bờ mi - 300,000 315 Khâu cắt lọc vết thương mi - 3,000,000 316 phẫu thuật ghép da tự thân cho vết thương khuyết da mi - 5,000,000 317 phẫu thuật tạo vạt da tại chổ cho vết thương khuyết da mi - 5,000,000 318 phẫu thuật ghép da lân cận cho vết thương khuyết da mi - 5,000,000 319 Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt - 3,000,000 320 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1 bên - 3,000,000 321 Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 2 bên - 5,000,000 322 Phẫu thuật hạ mi trên 1 bên - 3,000,000 323 Phẫu thuật hạ mi trên 2 bên - 5,000,000 324 kéo dài cân cơ mi trên 1 bên - 3,000,000 325 kéo dài cân cơ mi trên 2 bên - 5,000,000 326 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt <2cm - 2,000,000 327 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành tính mi mắt >2cm - 3,000,000 328 Điều trị chứng co mi trên bằng botulinum toxin (chưa tính thuốc)- 500,000 329 Điều trị chứng co giật mi trên bằng botulinum toxin (chưa tính thuốc)- 500,000 330 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi < 2cm - 2,000,000 331 Khâu và cắt lọc vết thương vùng mũi > 2cm - 3,000,000 332 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line (chưa tính implant) - 20,000,000 333 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line, nội soi (chưa tính implant)- 30,000,000

334 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ: S line, sụn tự thân - 40,000,000 335 Phẫu thuật tạo hình mũi một phần (chưa tính implant) - 15,000,000 336 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận - 5,000,000 337 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai - 5,000,000 338 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi < 2cm - 2,000,000 339 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi > 2cm - 3,000,000 340 Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử - 15,000,000 341 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn - 5,000,000 342 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép - 8,000,000 343 Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi - 5,000,000 344 Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi - 5,000,000 345 Phẫu thuật hạ thấp sống mũi - 5,000,000 346 Phẫu thuật tạo hình nâng xương chính mũi - 5,000,000 347 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 1 bên: thu gọn - 3,000,000 348 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi 2 bên: thu gọn - 5,000,000 349 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 1 bên - 3,000,000 350 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 2 bên - 5,000,000 351 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 1 bên - 3,000,000 352 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2 bên - 5,000,000 353 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép - 10,000,000 354 Khâu vết thương vùng môi < 2cm - 2,000,000 355 Khâu vết thương vùng môi > 2cm - 3,000,000 356 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi < 2cm - 2,000,000 357 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi > 2cm - 3,000,000 358 Phẫu thuật tạo hình nhân trung (chưa tính implant) - 5,000,000 359 Phẫu thuật khâu vết rách vành tai <2cm - 2,000,000 360 Phẫu thuật khâu vết rách vành tai >2cm - 3,000,000 361 Khâu cắt lọc vết thương vành tai <2cm - 2,000,000 362 Khâu cắt lọc vết thương vành tai > 2cm - 3,000,000 363 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ - 8,000,000 364 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ - 10,000,000 365 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/4 vành tai bằng vạt tại chỗ - 5,000,000

366 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 1 bên - 3,000,000 367 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai 2 bên - 5,000,000 368 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 1 bên - 5,000,000 369 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp 2 bên - 8,000,000 370 Phẫu thuật tạo hình vành tai vểnh 1 bên - 5,000,000 371 Phẫu thuật tạo hình vành tai vểnh 2 bên - 8,000,000 372 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi 1 bên - 5,000,000 373 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi 2 bên - 8,000,000 374 Phẫu thuật tạo hình vành tai: vá lổ trái tai rộng 1 bên - 1,000,000 375 Phẫu thuật tạo hình vành tai: vá lổ trái tai rộng 2 bên - 1,500,000 376 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 1 bên - 3,000,000 377 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa 2 bên - 5,000,000 378 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài 1 bên - 5,000,000 379 Phẫu thuật tạo hình lỗ tai ngoài 2 bên - 8,000,000 380 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai 1 bên bằng vạt tại chổ - 5,000,000

381 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai 2 bên bằng vạt tại chổ - 8,000,000 382 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai <2 cm - 5,000,000 383 Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát vành tai >2 cm - 8,000,000 384 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai <2cm - 5,000,000 385 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai >2cm - 8,000,000 386 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai <2cm - 5,000,000 387 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai >2cm - 8,000,000 388 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ < 3cm - 3,000,000 389 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ > 3cm - 5,000,000

390Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 1

bên (chưa tính tiền thuê máy) - 10,000,000

391Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới 2

bên (chưa tính tiền thuê máy)- 15,000,000

392 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má- cung tiếp 1 bên (chưa tính tiền thuê máy)- 10,000,000 393 Phẫu thuật chỉnh sửa gò má- cung tiếp 2 bên (chưa tính tiền thuê máy)- 15,000,000 394 Phẫu thuật cắt chỉnh cằm (chưa tính tiền thuê máy) - 10,000,000 395 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính <3cm - 3,000,000 396 Công phẫu thuật mổ lấy thai lần đầu ( yc BS Gìa Chuồn ) - 3,600,000 397 Anti- ATPO - 150,000 398 Phẫu thuật lấy bỏ chất silicon lỏng vùng mặt cổ: 1 vị trí - 5,000,000 399 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn vùng mặt cổ - 3,000,000

400Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: quầng vú

to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú đơn giản... - 5,000,000

401Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: quầng vú

to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú phức tạp.. - 8,000,000 402 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 1 bên: quầng vú to và núm vú to- 10,000,000

403Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: quầng vú

to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú đơn giản... - 10,000,000

404Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: quầng vú

to, hoặc núm vú to, tụt đầu vú phức tạp... - 15,000,000 405 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú 2 bên: quầng vú to, và núm vú to- 20,000,000 406 Phẫu thuật tái tạo núm vú một bên bằng mảnh ghép phức hợp - 10,000,000 407 Phẫu thuật tái tạo núm vú 2 bên bằng mảnh ghép phức hợp - 15,000,000 408 Phẫu thuật tái tạo núm vú 1 bên bằng vạt tại chỗ - 6,000,000 409 Phẫu thuật tái tạo núm vú 2 bên bằng vạt tại chỗ - 10,000,000 410 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại - 50,000,000 411 Phẫu thuật treo vú sa trễ - 30,000,000 412 Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ - 40,000,000 413 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicone lỏng 1 bên - 20,000,000 414 Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo silicone lỏng 2 bên - 30,000,000 415 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính >3cm - 5,000,000 416 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (dưới 3cm) - 3,000,000 417 Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo vùng cổ, mặt (trên 3cm) - 5,000,000 418 Phẫu thuật sữa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chổ<3 cm - 5,000,000 419 Phẫu thuật sữa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chổ >3 cm - 8,000,000 420 Phẫu thuật cắt xương điều trị nhô cằm - 10,000,000 421 Ghép da dày toàn bộ, diện tích dưới 10cm2 - 5,000,000 422 Ghép da dày toàn bộ, diện tích trên 10 cm2 - 8,000,000 423 Phẫu thuật đặt túi bơm giản da: 1 túi (chưa tính vật tư) - 5,000,000 424 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da: 2 túi - 8,000,000 425 Cắt u phần mềm vùng cổ < 3cm - 3,000,000 426 Cắt u phần mềm vùng cổ > 3cm - 5,000,000 427 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt<3cm - 3,000,000 428 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt>3cm - 5,000,000 429 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt: nốt rùi < 0,5 cm - 500,000 430 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt: nốt rùi > 0,5 cm - 1,000,000 431 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ: 1 túi (chưa tính vật tư) - 5,000,000 432 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt cổ: 2 túi (chưa tính vật tư) - 8,000,000 433 Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép nhân tạo vùng đầu mặt - 3,000,000 434 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú < 2cm - 5,000,000 435 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú > 2cm - 8,000,000 436 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 1 bên - 10,000,000 437 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2 bên - 15,000,000 438 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 1 cái - 10,000,000 439 Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh vú 1 bên (chưa tính implant)- 10,000,000 440 Phẫu thuật cắt vú to 1 bên ở đàn ông - 8,000,000 441 Phẫu thuật cắt vú to 2 bên ở đàn ông - 15,000,000 442 Cắt bỏ khối u da lành tính < 5 cm - 3,000,000

443 Cắt bỏ khối u da lành tính > 5 cm - 5,000,000 444 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay < 5cm - 5,000,000 445 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay > 5cm - 8,000,000 446 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay < 5cm - 5,000,000 447 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay > 5cm - 8,000,000 448 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ < 5cm- 5,000,000 449 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ > 5cm- 8,000,000 450 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ < 5cm- 5,000,000 451 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ > 5cm- 8,000,000 452 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận < 5cm- 5,000,000 453 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận > 5cm- 8,000,000 454 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận < 5cm- 5,000,000 455 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận > 5cm- 8,000,000 456 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm bằng ghép da tự thân- 5,000,000 457 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm bằng ghép da tự thân- 8,000,000 458 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm bằng các vạt da tại chỗ- 5,000,000 459 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm bằng các vạt da tại chỗ- 8,000,000 460 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay < 3cm bằng các vạt da lân cận- 5,000,000 461 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay > 3cm bằng các vạt da lân cận- 8,000,000 462 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < 2cm bằng ghép da tự thân- 5,000,000 463 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > 2cm bằng ghép da tự thân- 8,000,000 464 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < 2cm bằng các vạt da tại chỗ- 5,000,000 465 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > 2cm bằng các vạt da tại chỗ- 8,000,000 466 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay < 2cm bằng các vạt da lân cận - 5,000,000 467 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay > 2cm bằng các vạt da lân cận - 8,000,000 468 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay - 5,000,000 469 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay - 8,000,000 470 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay - 10,000,000 471 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa - 3,000,000 472 Phẫu thuật cắt ngón tay cái thừa - 5,000,000 473 Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ đôi - 5,000,000 474 Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh cẳng tay - 5,000,000 475 Phẫu thuật giãn da điều trị dính ngón bẩm sinh - 5,000,000 476 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi <5cm bằng ghép da tự thân (thẩm mỹ)- 5,000,000 477 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 5-10cm bằng ghép da tự thân- 8,000,000 478 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi >10cm bằng ghép da tự thân- 10,000,000 479 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo <5cm bằng ghép da tự thân- 5,000,000 480 NSE - 110,000 481 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo 6-10cm bằng ghép da tự thân- 8,000,000 482 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân <5cm bằng ghép da tự thân- 5,000,000 483 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân 5-10cm bằng ghép da tự thân- 8,000,000 484 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân >10cm bằng ghép da tự thân- 10,000,000 485 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân <3cm bằng ghép da tự thân- 5,000,000 486 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân 3-5cm bằng ghép da tự thân- 8,000,000 487 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cổ chân >5cm bằng ghép da tự thân- 10,000,000 488 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân 3-5cm bằng ghép da tự thân- 8,000,000 489 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân >5cm bằng ghép da tự thân- 10,000,000 490 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi <5cm bằng vạt da tại chỗ- 5,000,000 491 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 6-10cm bằng vạt da tại chỗ- 8,000,000 492 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi >10cm bằng vạt da tại chỗ- 10,000,000 493 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo <5cm bằng vạt da tại chỗ- 5,000,000 494 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo 5-10cm bằng vạt da tại chỗ- 8,000,000 495 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân <5cm bằng vạt da tại chỗ- 5,000,000 496 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân 5-10cm bằng vạt da tại chỗ- 8,000,000 497 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân >10cm bằng vạt da tại chỗ- 10,000,000 498 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân <3cm bằng vạt da tại chỗ- 5,000,000 499 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân 3-5cm bằng vạt da tại chỗ- 8,000,000

500 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân >5cm bằng vạt da tại chỗ- 10,000,000

501 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi <5cm bằng vạt da lân cận- 5,000,000 502 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi 5-10cm bằng vạt da lân cận- 8,000,000 503 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi >10cm bằng vạt da lân cận- 10,000,000 504 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo <5cm bằng vạt da lân cận- 5,000,000 505 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo 5-10cm bằng vạt da lân cận- 8,000,000 506 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân <5cm bằng vạt da lân cận- 5,000,000 507 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân 5-10cm bằng vạt da lân cận- 8,000,000 508 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân >10cm bằng vạt da lân cận- 10,000,000 509 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân <3cm bằng ghép da lân cận- 5,000,000 510 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân 3-5cm bằng ghép da lân cận- 8,000,000 511 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân >5cm bằng ghép da lân cận- 10,000,000 512 Cắt u da lành tính dưới 5cm - 5,000,000 513 Cắt u da lành tính trên 5cm - 8,000,000 514 Cắt u da lành tính khổng lồ - 10,000,000 515 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa - 5,000,000

516 Phẫu thuật đặt túi giãn da 1 túi (chưa tính implant) - 5,000,000 517 Phẫu thuật đặt túi giãn da 2 túi (chưa tính implant) - 8,000,000 518 Phẫu thuật tạo vạt giãn da - 5,000,000 519 H.Pylori IGM (định lượng) - 75,000 520 H.Pylori IGG (định lượng) - 75,000 521 Phẫu thuật cấy ghép lông mày: 1 sợi - 50,000 522 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói: 1 sợi - 50,000 523 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói < 3cm - 5,000,000 524 Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều trị hói 3-5cm - 8,000,000 525 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói: 1 túi - 5,000,000 526 Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều trị hói: 2 túi - 8,000,000 527 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi trên - 5,000,000 528 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi dưới - 5,000,000 529 Phẫu thuật thu gọn môi dày: môi trên và môi dưới - 8,000,000 530 Phẫu thuật thu gọn môi dày: phun xâm môi trên và môi dưới - 1,200,000 531 Phẫu thuật thu gọn môi dày: phun viền môi trên và môi dưới - 500,000 532 Phẫu thuật thu gọn môi dày: xoá viền môi trên và môi dưới - 8,000,000 533 Phẫu thuật độn môi: môi trên hoặc môi dươi (chưa tính implant)- 5,000,000 534 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi: cắt cơ nâng môi - 5,000,000 535 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già - 5,000,000 536 Phẫu thuật thừa da mi trên - 5,000,000 537 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày - 5,000,000 538 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày - 5,000,000 539 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí - 5,000,000 540 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí: Phun xâm mi trên hoặc mi dưới đơn giản- 500,000 541 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí: Phun xâm mi trên hoặc mi dưới phức tạp- 600,000 542 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí - 5,000,000 543 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới - 5,000,000 544 Phẫu thuật thừa da mi dưới - 5,000,000 545 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: 1 bên- 5,000,000

546Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm

mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 1 bên - 300,000

547Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm

mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 1 bên - 400,000 548 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt: 2 bên- 8,000,000

549Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm

mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 2 bên - 500,000

550Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm

mỹ vùng mắt: Phun, thêu, xoá xâm lông mày 2 bên - 800,000 551 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp - 5,000,000 552 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ (chưa tính implant) - 5,000,000

553 Phẫu thuật nâng, độn điều trị má hóp bằng vật liệu sinh học (chưa tính silicone)- 5,000,000 554 Phẫu thuật nâng, độn điều trị má hóp bằng vật liệu sinh học (chưa tính sụn gortex)- 5,000,000

555PT nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học,

kết hợp sụn tự thân vành tai, - 10,000,000

556PT nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học,

kết hợp sụn tự thân vành tai, - 10,000,000 557 Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học ( chưa tính sụn silicone)- 5,000,000 558 PT nâng mũi bằng vật liệu nhân tạo hoặc sinh học ( chưa tính sụn gortex, đông khô)- 5,000,000 559 Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự thân - 20,000,000 560 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi - 5,000,000 561 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ - 10,000,000 562 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch đơn giản - 5,000,000 563 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch phức tạp - 10,000,000 564 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch phức tạp, nội soi - 15,000,000

565Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau

mổ nâng mũi: bn cũ của bvtv - 2,000,000

566Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau

mổ nâng mũi: bn cũ của bv khác - 7,000,000

567Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau

mổ nâng mũi: bn cũ của bvtv - 3,000,000

568Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau

mổ nâng mũi: bn cũ của bv khác - 10,000,000 569 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi: lấy sống mũi - 2,000,000

570Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau

chích chất làm đầy vùng mũi: - 2,000,000

571

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng đơn giản sau

chích chất làm đầy vùng mũi: - 5,000,000

572Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau

chích chất làm đầy vùng mũi: - 3,000,000

573Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng phức tạp sau

chích chất làm đầy vùng mũi: - 8,000,000 574 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 1 bên (chưa tính silicone) - 8,000,000 575 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 1 bên (chưa tính gortex) - 8,000,000 576 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 2 bên (chưa tính gortex) - 15,000,000 577 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ 2 bên (chưa tính silicone) - 15,000,000 578 Phẫu thuật chỉnh hình cung thái dương gò má (chưa tính tiền thuê máy)- 15,000,000 579 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm (chưa tính tiền thuê máy) - 15,000,000 580 PT chỉnh thon góc hàm- chỉnh cung thái dương gò má: tạo hình gương mặt hình V- 30,000,000

581Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất

làm đầy trên toàn thân: đơn giản, - 2,000,000

582Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất

làm đầy trên toàn thân: đơn giản, - 10,000,000

583Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất

làm đầy trên toàn thân: phức tạp, - 3,000,000

584Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng do chích chất

làm đầy trên toàn thân: phức tạp, - 15,000,000 585 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: mổ hở, gây tê - 35,000,000 586 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: mổ hở, gây mê - 40,000,000 587 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: chỉ (chưa tính implant) - 10,000,000 588 PT căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu ribbon 2 thanh 2 bên (chưa tính implant)- 10,000,000 589 Phẫu thuật căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu ribbon 4 thanh 2 bên - 15,000,000 590 PT căng da mặt bán phần: vật liệu tự tiêu endotine 2 thanh 2 bên (chưa tính implant) - 15,000,000 591 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: gây tê - 50,000,000 592 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: gây mê - 55,000,000 593 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: chỉ (chưa tính implant) - 15,000,000 594 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: vật tư tự tiêu (chưa tính implant)- 25,000,000 595 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: massage mặt 45phút/1 xuất- 200,000 596 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần: massage mặt 2 xuất - 150,000

597 Phẫu thuật căng da mặt cổ: gây tê - 50,000,000 598 Phẫu thuật căng da mặt cổ: gây mê - 55,000,000 599 Phẫu thuật căng da mặt cổ: chỉ (chưa tính implant) - 20,000,000 600 Phẫu thuật căng da mặt cổ: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) - 25,000,000 601 Phẫu thuật căng da cổ: chỉ (chưa tính implant) - 10,000,000 602 Phẫu thuật căng da cổ: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) - 10,000,000 603 Phẫu thuật căng da cổ: gây tê - 20,000,000 604 Phẫu thuật căng da cổ: gây mê - 25,000,000 605 Phẫu thuật căng da trán - 20,000,000 606 Phẫu thuật căng da trán: chỉ (chưa tính implant) - 10,000,000 607 Phẫu thuật căng da trán: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant) - 15,000,000 608 Phẫu thuật căng da thái dương mặt - 15,000,000 609 Phẫu thuật căng da thái dương mặt: chỉ (chưa tính implant) - 10,000,000 610 Phẫu thuật căng da thái dương mặt: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant)- 10,000,000 611 Phẫu thuật căng da trán thái dương - 30,000,000 612 Phẫu thuật căng da trán thái dương: chỉ (chưa tính implant) - 15,000,000 613 Phẫu thuật căng da trán thái dương: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant)- 15,000,000 614 Phẫu thuật căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi: chỉ (chưa tính implant)- 20,000,000 615 PT căng da trán thái dương có hỗ trợ nội soi: vật liệu tự tiêu (chưa tính implant)- 20,000,000 616 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng da mặt: bán phần, bn cũ của bvtv (chưa tính implant)- 5,000,000

617Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng

da mặt: bán phần, bn cũ của bv khác (chưa tính - 15,000,000

618Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng

da mặt: toàn phần, bn cũ của bvtv (chưa tính - 8,000,000

619Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ căng

da mặt: toàn phần, bn cũ của bv - 25,000,000 620 Hút mỡ vùng cằm - 10,000,000 621 Hút mở vùng cằm: siêu âm, RF... - 15,000,000 622 Hút mỡ vùng dưới hàm - 15,000,000 623 Hút mỡ vùng dưới hàm: siêu âm, RF... - 20,000,000 624 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: đơn giản - 10,000,000 625 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: đơn giản, siêu âm hoặc RF - 15,000,000

626 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: phức tạp - 20,000,000 627 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má: phức tạp, siêu âm hoặc RF... - 25,000,000 628 Hút mỡ vùng cánh tay 1 bên - 12,000,000 629 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên - 20,000,000 630 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi lần I- 10,000,000 631 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi lần II- 6,000,000 632 Hút mỡ vùng cánh tay 1 bên: siêu âm hoặc RF... - 17,000,000 633 Hút mỡ vùng cánh tay 2 bên: siêu âm hoặc RF... - 30,000,000 634 Hút mỡ vùng cánh tay: 2 bên, vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi, lần I siêu âm hoặc RF... - 15,000,000 635 Hút mỡ vùng cánh tay: 2 bên, vùng nách điều trị tăng tiết mồ hôi, lần II siêu âm hoặc RF... - 10,000,000 636 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 1 bên - 12,000,000 637 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 2 bên - 20,000,000 638 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 1 bên, siêu âm hoặc RF...- 17,000,000 639 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân: 2 bên, siêu âm hoặc RF...- 30,000,000 640 Hút mỡ vùng vú: 1 bên - 12,000,000 641 Hút mỡ vùng vú: 2 bên - 20,000,000 642 Hút mỡ vùng vú: 1 bên, siêu âm hoặc RF... - 17,000,000 643 Hút mỡ vùng vú: 2 bên, siêu âm hoặc RF... - 30,000,000 644 Hút mỡ bụng mộy phần - 12,000,000 645 Hút mỡ bụng mộy phần: siêu âm hoặc RF... - 17,000,000 646 Hút mỡ bụng mộy phần, hông: siêu âm hoặc RF... - 30,000,000 647 Hút mỡ bụng mộy phần, hông - 25,000,000 648 Hút mỡ bụng toàn phần - 20,000,000 649 Hút mỡ bụng toàn phần: siêu âm hoặc RF... - 30,000,000 650 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: siêu âm hoặc RF... - 40,000,000

651 Hút mỡ bụng toàn phần, hông - 30,000,000 652 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: massage toàn thân 45phút/1 xuất- 100,000 653 Hút mỡ bụng toàn phần, hông: massage toàn thân 2 xuất - 160,000 654 Hút mỡ đùi 1 bên - 20,000,000 655 Hút mỡ đùi 1 bên: siêu âm hoặc RF... - 25,000,000 656 Hút mỡ đùi 2 bên - 30,000,000 657 Hút mỡ đùi 2 bên: siêu âm hoặc RF... - 40,000,000 658 Hút mỡ hông 1 bên - 10,000,000 659 Hút mỡ hông 1 bên: siêu âm hoạc RF... - 14,000,000 660 Hút mỡ hông 2 bên: siêu âm hoạc RF... - 22,000,000 661 Hút mỡ hông 2 bên - 16,000,000 662 Hút mỡ vùng lưng 1 bên - 12,000,000 663 Hút mỡ vùng lưng 1 bên: siêu âm hoặc RF... - 17,000,000 664 Hút mỡ vùng lưng 2 bên: siêu âm hoặc RF... - 30,000,000 665 Hút mỡ vùng lưng 2 bên - 22,000,000 666 Hút mỡ tạo bụng sáu múi - 25,000,000 667 Hút mỡ tạo bụng sáu múi: siêu âm hoặc RF... - 35,000,000 668 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ: 1 vùng, bn cũ của bvtv- 3,000,000 669 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau hút mỡ: 1 vùng, bn cũ của bv khác - 10,000,000 670 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng má bị lõm 1 bên - 8,000,000 671 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng má bị lõm 2 bên - 10,000,000 672 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng cơ thể bị lõm <20cm2- 10,000,000 673 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ nthể: vùng cơ thể bị lõm 20- 50cm2- 20,000,000 674 Phẫu thuật cấy mỡ nâng mũi - 10,000,000 675 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt - 10,000,000 676 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay: 1 bên - 10,000,000 677 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay: 2 bên - 18,000,000 678 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông: 1 bên - 20,000,000 679 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông: 2 bên - 35,000,000 680 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông (chưa tính túi Mỹ) - 25,000,000 681 Phẫu thuật làm to mông bằng túi độn mông (chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil)- 25,000,000 682 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: tròn(chưa tính túi Mỹ) - 20,000,000 683 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: tròn(chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil)- 20,000,000 684 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: giọt nước (chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil)- 20,000,000 685 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: giọt nước (chưa tính túi Mỹ)- 20,000,000 686 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, tròn(chưa tính túi Âu, Hàn, Brasil)- 25,000,000 687 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, tròn(chưa tính túi Mỹ)- 25,000,000 688 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, giọt nứơc (chưa tính túi chau' Âu, Hàn, Brasil)- 25,000,000 689 Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn ngực: nội soi, giọt nứơc(chưa tính túi Mỹ)- 25,000,000 690 Phẫu thuật nâng vú bằng chất làm đầy (chưa tính chất làm đầy)- 10,000,000 691 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 1 bên, bn cũ của bvtv- 3,000,000 692 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 1 bên, bn cũ của bv khác - 15,000,000 693 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 2 bên, bn cũ của bvtv- 5,000,000 694 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: 2 bên, bn cũ của bv khác- 30,000,000 695 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng vú: phun hồng nhũ hoa- 2,000,000 696 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần: cắt rời, di chuyển rốn, không thu gọn cơ.- 40,000,000 697 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần: cắt rời, di chuyển rốn, thu gọn cơ.- 50,000,000 698 Phẫu thuật căng da bụng không cắt rời và di chuyển rốn - 30,000,000 699 Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời và di chuyển rốn - 40,000,000

700Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp

hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, không thu gọn - 60,000,000

701Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp

hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, không thu gọn - 70,000,000

702Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp

hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, thu gọn cơ. - 70,000,000

703Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn phần kết hợp

hút mỡ bụng: cắt rời, di chuyển rốn, thu gọn cơ, - 80,000,000

704 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hình thẩm mỹ bụng: bn cũ của bvtv- 5,000,000 705 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ tạo hình thẩm mỹ bụng: bn cũ của bv khác - 20,000,000 706 Phẫu thuật độn cằm (chưa tính sụn silicone) - 8,000,000 707 Phẫu thuật độn cằm (chưa tính sụn gortex, sụn đông khô) - 8,000,000 708 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy mỡ - 10,000,000 709 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy ( chưa tính aquamid)- 500,000 710 Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng tiêm chất làm đầy ( chưa tính chất làm đầy khác)- 500,000 711 PT chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh hình cằm: bn cũ của bvtv (chưa tính implant)- 2,000,000

712Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ chỉnh

hình cằm: bn cũ của bv khác - 10,000,000 713 Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh dục ngoài nữ - 5,000,000 714 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo - 5,000,000 715 Đốt laser u da 1 nốt - 100,000 716 Đốt laser u da 1 nốt: phun nốt ruồi - 100,000 717 Đốt laser u da 2-3 nốt - 200,000 718 Đốt laser u da 4-5 nốt - 300,000 719 Đốt laser u da 6-8 nốt - 400,000 720 Đốt laser u da 9-10 nốt - 500,000 721 Đốt laser u da 12 nốt - 600,000 722 Đốt laser u da 15 nốt - 800,000 723 Đốt laser u da 20 nốt - 1,000,000 724 Đốt laser u da 30 nốt - 1,500,000 725 Đốt laser u da 40 nốt - 2,000,000 726 Đốt laser u da 50 nốt - 2,500,000 727 Đốt laser u da 60 nốt - 3,000,000 728 Laser điều trị nám da: hoặc cà da 1 bên má (chưa tính vật tư) - 3,000,000 729 Laser điều trị nám da: hoặc cà da 2 bên má (chưa tính vật tư) - 5,000,000 730 Laser điều trị nám da: hoặc cà da toàn phần (chưa tính vật tư) - 10,000,000 731 Laser điều trị nám da: hoặc cà da trán (chưa tính vật tư) - 5,000,000 732 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 1 nốt - 100,000 733 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 2-3 nốt - 200,000 734 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 4-5 nốt - 300,000 735 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 6-8 nốt - 400,000 736 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 12 nốt - 600,000 737 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 9-10 nốt - 500,000 738 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 15 nốt - 800,000 739 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 20 nốt - 1,000,000 740 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 30 nốt - 1,500,000 741 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 40 nốt - 2,000,000 742 Đốt laser điều trị đồi mồi hoặc nốt ruồi: 60 nốt - 3,000,000 743 Laser điều trị nếp nhăn: 1 vùng - 3,000,000 744 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn: 1 vùng (chưa tính implant) - 500,000 745 Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn: 1 vùng (chưa tính aquamid) - 500,000 746 Tiêm chất làm đầy xoá nếp nhăn: 1 vùng (chưa tính chất làm đầy khác)- 500,000 747 Tiêm chất làm đầy nâng mũi (chưa tính aquamid) - 500,000 748 Tiêm chất làm đầy nâng mũi (chưa tính chất làm đầy khác) - 500,000 749 Tiêm chất làm đầy độn mô: 1 vùng (chưa tính aquamid) - 500,000 750 Tiêm chất làm đầy độn mô: 1 vùng (chưa tính chất làm đầy khác)- 500,000 751 Tiêm chất làm đầy độn mô: chích sẹo lồi đơn giản - 200,000 752 Tiêm chất làm đầy độn mô: chích sẹo lồi phức tạp - 400,000 753 Tiêm ngừa TOTATEQ - 586,000 754 Tiêm ngừa VAT - 62,012 755 JEVAX - 157,200 756 PNEUMO 23 - 382,000 757 FOVEPTA - 1,783,000 758 GARDASIL - 1,341,214 759 INFANRIX HEXA - 718,000

760 Mở khoang và giải phóng mạch bị chèn ép của các chi - 3,600,000

761 Công đỡ sanh thường theo yêu cầu (BS Phan Văn Già Chuồn)- 1,500,000 762 Clonochis sinensis (sán lá nhỏ ở gan) - 90,000 763 Quyết toán chi phí KCB Quí I/2015 - - 764 VERORAB (DẠI) - 313,465 765 SYNFLORIX 0,5ML - 929,893 766 Định tính cocain trong nước tiểu - 75,000 767 Định tính THC trong nước tiểu - 75,000 768 Định tính methamphetamin MET trong nước tiểu - 75,000 769 Ceton máu - 30,000 770 Complement 4 (C4) - 100,000 771 Thu chênh lệch tiền khám bệnh - 65,000

772Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm

nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tuỷ - 2,000,000 773 ANA test - 90,000 774 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn - 2,000,000 775 Lấy dị vật phần mềm - 89,000

776 Phẫu thuật Patey (đoạn nhũ) - 3,600,000

777Phẫu thuật cắt xương hàm trên/hàm dưới, điều trị

lệch khớp cắn và kết hợp xương - 2,400,000 778 Cắt nang xương hàm từ 2-5cm - 2,400,000

779Phẫu thuật phức tạp như cataract bệnh lý trên trẻ

quá nhỏ, người bệnh quá già, - 5,000,000 780 Nhuộm giác mạc lớp giữa - 3,600,000 781 ADA test (dịch) - 290,000 782 ROTATEQ - 635,321 783 Phẫu thuật kết hợp xương bằng chỉ thép - 3,600,000 784 Đốt sùi âm hộ, âm đạo: đốt điện, đốt nhiệt, đốt Laser; - 585,000 785 Gamma Interferon dịch màng phổi - 240,000 786 C.peptid - 120,000 787 ICA (Islet cell Autoantibody) - 180,000 788 Drap giường bệnh nhân mang về - 120,000 789 Điện di Hemoglobine huyết thanh - 360,000 790 Phí chống nhiễm khuẩn phòng mổ - 200,000 791 Phẫu thuật ghép xương tự thân (chưa bao gồm các phương tiện cố định)- 3,600,000 792 Soi dạ dày + tiêm hoặc kẹp cầm máu (dịch vụ) - 1,630,000 793 Tiểu cầu khối - 280,000 794 Khối tiểu cầu pool thể tích 80 ml - 250,000 795 Khối tiểu cầu pool thể tích 150 ml - 445,000 796 Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách- 3,570,000 797 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 7 đến hết 13 tuần - 216,000 798 Phẫu thuật điều trị cal lệch, có kết hợp xương - 3,600,000 799 Làm lại thành âm đạo (thẩm mỹ) - 2,000,000 800 Phẫu thuật vết thương sọ não hở - 4,363,000 801 Làm thuốc âm đạo - 5,000 802 Xét nghiệm sàng lọc sơ sinh 2 yếu tố - 190,000 803 Laser can thiệp một tầng cột sống - 15,000,000 804 Laser can thiệp hai tầng cột sống (cùng một lần) - 23,000,000 805 Laser can thiệp ba tầng cột sống (cùng một lần) - 30,000,000 806 Laser can thiệp một tầng đoạn cổ và lưng - 18,000,000 807 Laser can thiệp hai tầng đoạn cổ và lưng (cùng một lần) - 27,000,000 808 Laser can thiệp ba tầng đoạn cổ và lưng (cùng một lần) - 35,000,000 809 Phẫu thuật Phaco theo yêu cầu - 1,600,000 810 Định lượng Anti CCP - 307,000 811 Cắt polyp hậu môn - 1,010,000 812 Máu toàn phần 100 ml - 365,000 813 Máu toàn phần 150 ml - 531,200

814 Máu toàn phần 250 ml - 830,000 815 Máu toàn phần 350 ml - 932,000 816 Máu toàn phần 450 ml - 1,017,000 817 Khối tiểu cầu gạn tách thể tích 40 ml (bao gồm bộ dụng cụ gạn tách)- 715,000 818 Chế phẩm tủa lạnh thể tích 50ml - 340,000 819 Khối tiểu cầu 2 đơn vị (từ 500ml máu toàn phần) - 270,000 820 Mỡ niệu quản ra da - 859,000 821 Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương - 3,132,000 822 Cháo thường - 10,000 823 Cháo tiểu đường - 15,000 824 Cháo suy thận - 15,000 825 Cơm thường - 25,000 826 Cơm tiểu đường - 25,000 827 Cơm suy thận - 25,000 828 VARICELLA 0,5ml - 570,000 829 Định nhóm máu hệ Abo (Nhóm máu khó) - 302,400

830Xét nghiệm hoà hợp (Cross-Match) trong phát máu

bằng phương pháp Gelcard - 110,000 831 Xét nghiệm Test coombs - 117,500 832 Thuê máy Laser đặt sonde JJ - 1,100,000 833 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm - 3,043,000 834 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 100,000 100,000 835 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000 1,689,000 836 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000 6,567,000 837 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000 13,460,000 838 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000 6,404,000 839 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 6,404,000 6,404,000 840 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000 6,404,000 841 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500 46,500 842 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh14,042,000 14,042,000 843 Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo7,227,000 7,227,000 844 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2,896,000 2,896,000 845 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 3,162,000 846 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6,404,000 6,404,000 847 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6,404,000 6,404,000 848 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6,404,000 6,404,000 849 Cắt thận đơn thuần 4,044,000 4,044,000 850 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000 4,044,000 851 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000 3,910,000 852 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000 3,910,000 853 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000 3,910,000 854 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000 3,910,000 855 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5,835,000 5,835,000 856 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000 3,910,000 857 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000 3,910,000 858 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000 3,910,000 859 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 904,000 904,000 860 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000 3,910,000 861 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,715,000 4,715,000 862 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000 4,715,000 863 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000 2,254,000 864 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000 2,254,000 865 Nong niệu đạo 228,000 228,000 866 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000 867 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000 868 Mở ngực thăm dò 3,162,000 3,162,000 869 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3,162,000 3,162,000

870 Mở thông dạ dày 2,447,000 2,447,000

871 Mở bụng thăm dò 2,447,000 2,447,000 872 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000 2,447,000 873 Cắt đoạn dạ dày 6,890,000 6,890,000 874 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000 6,890,000 875 Cắt toàn bộ dạ dày 6,890,000 6,890,000 876 Nạo vét hạch D1 3,629,000 3,629,000 877 Nạo vét hạch D2 3,629,000 3,629,000 878 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000 3,414,000 879 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000 3,414,000 880 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000 2,447,000 881 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 3,414,000 882 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000 2,416,000 883 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000 3,414,000 884 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…)3,414,000 3,414,000 885 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000 4,441,000

886 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000 4,441,000 887 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)4,441,000 4,441,000 888 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000 4,441,000 889 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000 2,709,000 890 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000 4,105,000 891 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000 4,105,000 892 Cắt mạc nối lớn 4,482,000 4,482,000 893 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000 4,482,000 894 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000 4,482,000 895 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000 2,460,000 896 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000 2,460,000 897 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000 2,460,000 898 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 2,709,000 899 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,460,000 2,460,000 900 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000 3,414,000 901 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000 4,282,000 902 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000 4,282,000 903 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann4,282,000 4,282,000 904 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000 4,282,000 905 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000 4,282,000 906 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài4,282,000 4,282,000 907 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,447,000 908 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,447,000 909 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000 3,414,000 910 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,282,000 4,282,000 911 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann4,282,000 4,282,000 912 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000 3,414,000 913 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)2,461,000 2,461,000 914 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,461,000 2,461,000 915 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000 2,461,000 916 Phẫu thuật Longo 2,153,000 2,153,000 917 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000 2,153,000 918 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000 2,461,000 919 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản2,461,000 2,461,000 920 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000 2,461,000 921 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)2,461,000 2,461,000 922 Cắt gan nhỏ 7,757,000 7,757,000 923 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000 7,757,000 924 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000 5,038,000 925 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000 5,038,000 926 Lấy hạch cuống gan 3,629,000 3,629,000

927 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 2,709,000 928 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000 2,709,000 929 Cắt túi mật 4,335,000 4,335,000 930 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật4,311,000 4,311,000 931 Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da 3,919,000 3,919,000 932 Nối mật ruột bên - bên 4,211,000 4,211,000 933 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000 2,563,000 934 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000 4,511,000 935 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000 4,297,000 936 Dẫn lưu nang tụy 2,563,000 2,563,000 937 Nối nang tụy với tá tràng 2,563,000 2,563,000 938 Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000 2,563,000 939 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000 2,563,000 940 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000 4,297,000 941 Cắt lách do chấn thương 4,284,000 4,284,000 942 Cắt lách bệnh lý 4,284,000 4,284,000 943 Cắt lách bán phần 4,284,000 4,284,000 944 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini3,157,000 3,157,000 945 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice3,157,000 3,157,000 946 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice3,157,000 3,157,000 947 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein3,157,000 3,157,000 948 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000 3,157,000 949 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 3,157,000 950 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000 3,157,000 951 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000 3,157,000 952 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000 3,157,000 953 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000 2,447,000 954 Bóc phúc mạc douglas 4,482,000 4,482,000 955 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ 4,482,000 4,482,000 956 Bóc phúc mạc bên trái 4,482,000 4,482,000 957 Bóc phúc mạc bên phải 4,482,000 4,482,000 958 Bóc phúc mạc phủ tạng 4,482,000 4,482,000 959 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác 4,482,000 4,482,000 960 Lấy u sau phúc mạc 5,430,000 5,430,000 961 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000 3,609,000 962 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000 3,609,000 963 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000 3,609,000 964 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000 3,609,000 965 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000 3,609,000 966 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000 3,609,000 967 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 968 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay3,609,000 3,609,000 969 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,609,000 3,609,000 970 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 971 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 972 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 973 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 974 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000 3,850,000 975 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp 3,850,000 3,850,000 976 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000 3,609,000 977 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000 3,609,000 978 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000 3,609,000 979 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000 980 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới3,609,000 3,609,000 981 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000 3,609,000 982 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000 3,609,000 983 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000 2,828,000

984 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,828,000 2,828,000 985 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 2,828,000 2,828,000 986 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000 3,609,000 987 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000 3,609,000 988 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000 3,609,000 989 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000 3,609,000 990 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000 3,609,000 991 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000 3,609,000 992 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000 3,609,000 993 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000 3,609,000 994 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000 3,609,000 995 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,609,000 3,609,000 996 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp 3,609,000 3,609,000 997 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,850,000 3,850,000 998 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,850,000 3,850,000 999 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000 3,609,000

1000 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000 3,609,000 1001 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,609,000 3,609,000 1002 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000 3,609,000 1003 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000 1004 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000 3,609,000 1005 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000 3,609,000 1006 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000 3,609,000 1007 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,609,000 3,609,000 1008 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000 1009 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000 1010 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000 1011 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000 1012 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000 1013 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000 1014 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 1015 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000

1016 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 1017 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động4,381,000 4,381,000 1018 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 4,381,000 1019 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,828,000 2,828,000 1020 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,828,000 2,828,000 1021 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,609,000 1022 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,609,000 3,609,000 1023 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000 3,609,000 1024 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,609,000 1025 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000 3,609,000 1026 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,609,000 3,609,000 1027 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000 2,828,000 1028 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000 2,828,000 1029 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000 2,828,000 1030 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng3,429,000 3,429,000

1031 Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới 3,508,000 3,508,000 1032 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000 3,508,000 1033 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000 2,752,000 1034 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000 4,381,000 1035 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000 2,752,000 1036 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3,640,000 3,640,000 1037 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000 3,609,000 1038 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000 3,609,000 1039 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân3,609,000 3,609,000 1040 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000 3,850,000

1041 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000 2,752,000 1042 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000 2,828,000 1043 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000 2,828,000 1044 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000 2,828,000 1045 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000 2,828,000 1046 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000 2,828,000 1047 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000 2,828,000 1048 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,828,000 2,828,000 1049 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,828,000 2,828,000 1050 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000 2,828,000 1051 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,167,000 3,167,000 1052 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000 3,429,000 1053 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000 3,429,000 1054 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay3,850,000 3,850,000 1055 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000 3,850,000 1056 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia 3,609,000 3,609,000 1057 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)3,609,000 3,609,000 1058 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000 1059 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,609,000 3,609,000 1060 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000 3,609,000 1061 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối3,609,000 3,609,000 1062 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000 3,609,000 1063 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày3,609,000 3,609,000 1064 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,981,000 4,981,000 1065 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,109,000 3,109,000 1066 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000 1,681,000 1067 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000 3,640,000 1068 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000 3,640,000 1069 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000 3,429,000 1070 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,850,000 3,850,000 1071 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)3,850,000 3,850,000 1072 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000 2,752,000 1073 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu2,531,000 2,531,000 1074 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000 4,381,000 1075 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000 2,657,000 1076 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,689,000 2,689,000 1077 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000 4,040,000 1078 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,828,000 2,828,000 1079 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,828,000 2,828,000 1080 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000 4,446,000 1081 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611,000 611,000 1082 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 320,000 320,000 1083 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000 320,000 1084 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000 611,000 1085 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000 611,000 1086 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000 701,000 1087 Nắn, bó bột cột sống 611,000 611,000 1088 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 310,000 1089 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 155,000 1090 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 320,000 1091 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 320,000 1092 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 320,000 1093 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 386,000 1094 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 320,000 1095 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV320,000 320,000 1096 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 320,000 1097 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000 320,000

1098 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 320,000 1099 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 320,000 1100 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 225,000 1101 Nắn, bó bột trật khớp háng 701,000 701,000 1102 Nắn, bó bột trật khớp háng 306,000 306,000 1103 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 250,000 1104 Thủy châm điều trị giảm thính lực 61,800 61,800 1105 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 61,800 61,800 1106 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,800 61,800 1107 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em61,800 61,800 1108 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61,800 61,800 1109 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não61,800 61,800 1110 Thủy châm điều trị cơn động kinh cục bộ 61,800 61,800 1111 Thủy châm điều trị sa tử cung 61,800 61,800 1112 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,800 61,800 1113 Thủy châm điều trị thống kinh 61,800 61,800 1114 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,800 61,800 1115 Thủy châm điều trị đái dầm 61,800 61,800 1116 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 61,800 1117 Thủy châm điều trị đau vai gáy 61,800 61,800 1118 Thủy châm điều trị hen phế quản 61,800 61,800 1119 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 61,800 61,800 1120 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61,800 61,800 1121 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61,800 61,800 1122 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61,800 61,800 1123 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 61,800 61,800 1124 Thủy châm điều trị đau dây V 61,800 61,800 1125 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800 61,800 1126 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não61,800 61,800 1127 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800 61,800 1128 Thủy châm điều trị khàn tiếng - 61,800 1129 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 61,800 1130 Thủy châm điều trị liệt chi trên 61,800 61,800 1131 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 61,800 61,800 1132 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800 61,800 1133 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 61,800 61,800 1134 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61,800 61,800 1135 Thủy châm điều trị đau răng 61,800 61,800 1136 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 61,800 61,800 1137 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800 61,800 1138 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61,800 61,800 1139 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 61,800 1140 Thủy châm điều trị đau lưng 61,800 61,800 1141 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800 61,800 1142 Thủy châm điều trị đau hố mắt 61,800 61,800 1143 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp61,800 61,800 1144 Thủy châm điều trị lác cơ năng 61,800 61,800 1145 Thủy châm điều trị giảm thị lực 61,800 61,800 1146 Thủy châm điều trị viêm bàng quang 61,800 61,800 1147 Thủy châm điều trị di tinh 61,800 61,800 1148 Thủy châm điều trị liệt dương 61,800 61,800 1149 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61,800 61,800 1150 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 61,800 61,800 1151 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 61,300 1152 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 61,300 1153 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não61,300 61,300 1154 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,300 61,300

1155 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300 61,300

1156 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não61,300 61,300 1157 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não61,300 61,300 1158 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300 61,300 1159 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300 61,300 1160 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61,300 61,300 1161 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61,300 61,300 1162 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 61,300 1163 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 61,300 1164 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300 61,300 1165 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300 61,300 1166 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300 61,300 1167 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300 61,300 1168 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 61,300 1169 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61,300 61,300 1170 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính61,300 61,300

1171 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300 61,300 1172 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên61,300 61,300 1173 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 61,300 1174 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp61,300 61,300 1175 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61,300 61,300 1176 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61,300 61,300 1177 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300 61,300 1178 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 61,300 1179 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61,300 61,300 1180 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 61,300 1181 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61,300 61,300 1182 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300 61,300 1183 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300 61,300 1184 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 61,300 61,300 1185 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61,300 61,300 1186 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300 61,300 1187 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 61,300 61,300 1188 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 61,300 1189 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300 61,300 1190 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 61,300 1191 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61,300 61,300 1192 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300 61,300 1193 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61,300 61,300 1194 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61,300 61,300 1195 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61,300 61,300 1196 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61,300 61,300 1197 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 61,300 1198 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300 61,300 1199 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61,300 61,300 1200 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61,300 61,300 1201 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300 61,300 1202 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 61,300 1203 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não61,300 61,300 1204 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống61,300 61,300 1205 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300 61,300 1206 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300 61,300 1207 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 61,300 1208 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61,300 61,300 1209 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35,000 35,000 1210 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000 35,000 1211 Cứu điều trị nấc thể hàn 35,000 35,000

1212 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 35,000 1213 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 35,000 1214 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000 35,000 1215 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000 35,000 1216 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000 35,000 1217 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 35,000 1218 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35,000 35,000 1219 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 35,000 1220 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35,000 35,000 1221 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000 35,000 1222 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35,000 35,000 1223 Cứu điều trị di tinh thể hàn 35,000 35,000 1224 Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35,000 35,000 1225 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35,000 35,000 1226 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 35,000 1227 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35,000 35,000 1228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35,000 35,000 1229 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35,000 35,000 1230 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 35,000 1231 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 35,000 1232 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35,000 35,000 1233 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000 35,000 1234 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 35,000 1235 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000 35,000 1236 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31,800 31,800 1237 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31,800 31,800 1238 Giác hơi điều trị các chứng đau 31,800 31,800 1239 Giác hơi điều trị cảm cúm 31,800 31,800 1240 Mai hoa châm 81,800 81,800 1241 Hào châm 81,800 81,800 1242 Mãng châm 81,800 81,800 1243 Nhĩ châm 81,800 81,800 1244 Điện châm 75,800 75,800 1245 Thủy châm 61,800 61,800 1246 Cấy chỉ 174,000 174,000 1247 Ôn châm 81,800 81,800 1248 Cứu 35,000 35,000 1249 Chích lể 81,800 81,800 1250 Laser châm 78,500 78,500 1251 Từ châm 81,800 81,800 1252 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 50,500 1253 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 50,500 1254 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 12,000 1255 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 100,000 100,000 1256 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 100,000 100,000 1257 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 100,000 100,000 1258 Xông thuốc bằng máy 40,000 40,000 1259 Xông hơi thuốc 40,000 40,000 1260 Xông khói thuốc 35,000 35,000 1261 Sắc thuốc thang 12,000 12,000 1262 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 47,300 1263 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 47,300 1264 Đặt thuốc YHCT 43,200 43,200 1265 Bó thuốc 47,700 47,700 1266 Chườm ngải 35,000 35,000 1267 Luyện tập dưỡng sinh 20,000 20,000 1268 Châm tê phẫu thuật quặm 75,800 75,800

1269 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 75,800 75,800 1270 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800 75,800 1271 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não75,800 75,800 1272 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 75,800 75,800 1273 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800 75,800 1274 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800 75,800 1275 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800 75,800 1276 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt75,800 75,800 1277 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75,800 75,800 1278 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em75,800 75,800 1279 Điện mãng châm điều trị sa tử cung 75,800 75,800 1280 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 75,800 1281 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 1282 Điện mãng châm điều trị thống kinh 75,800 75,800 1283 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800 75,800 1284 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 1285 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800 1286 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 1287 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 1288 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 75,800 1289 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 75,800 75,800 1290 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800 75,800 1291 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 75,800 75,800 1292 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75,800 75,800 1293 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống75,800 75,800 1294 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não75,800 75,800 1295 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 1296 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 1297 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 1298 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75,800 75,800 1299 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 1300 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75,800 75,800

1301 Điện mãng châm điều trị 75,800 75,800 1302 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 75,800 75,800 1303 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 75,800 1304 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 1305 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800 75,800 1306 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75,800 75,800 1307 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 75,800 1308 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 75,800 75,800 1309 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 1310 Điện mãng châm điều trị di tinh 75,800 75,800 1311 Điện mãng châm điều trị liệt dương 75,800 75,800 1312 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 75,800 1313 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 75,800 1314 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 1315 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800

1316 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 1317 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 1318 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 75,800 75,800 1319 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 75,800 75,800 1320 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800 75,800 1321 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 75,800 75,800 1322 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800 75,800 1323 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 75,800 75,800 1324 Điện nhĩ châm điều trị nôn 75,800 75,800 1325 Điện nhĩ châm điều trị nấc 75,800 75,800

1326 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 75,800 75,800 1327 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não75,800 75,800 1328 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 75,800 75,800 1329 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800 75,800 1330 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800 75,800 1331 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 75,800 75,800 1332 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75,800 75,800 1333 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 75,800 75,800 1334 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 75,800 1335 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 75,800 75,800 1336 Điện nhĩ châm điều di tinh 75,800 75,800 1337 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 75,800 75,800 1338 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 75,800 1339 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 75,800 1340 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 75,800 75,800 1341 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 75,800 75,800 1342 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 75,800 1343 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 75,800 75,800 1344 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 75,800 75,800 1345 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 75,800 1346 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não75,800 75,800 1347 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000 611,000 1348 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611,000 611,000 1349 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000 635,000 1350 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 611,000 1351 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 135,000 1352 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 250,000 1353 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 320,000 1354 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 320,000 1355 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 320,000 1356 Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000 225,000 1357 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000 135,000 1358 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 225,000 1359 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310,000 310,000 1360 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 155,000 155,000 1361 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 225,000 1362 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 386,000 1363 Nắm, cố định trật khớp hàm 386,000 386,000 1364 Nắm, cố định trật khớp hàm 208,000 208,000 1365 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 250,000 1366 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ7,055,000 7,055,000 1367 Tháo xoắn ruột non 2,416,000 2,416,000 1368 Tháo lồng ruột non 2,416,000 2,416,000 1369 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000 3,414,000 1370 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000 2,416,000 1371 Đóng mở thông ruột non 3,414,000 3,414,000 1372 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000 2,447,000 1373 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000 3,414,000 1374 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 1375 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 75,800 1376 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 1377 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 1378 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 75,800 75,800 1379 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75,800 75,800 1380 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 75,800 75,800 1381 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 1382 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp75,800 75,800

1383 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800 75,800 1384 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 75,800 75,800 1385 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 75,800 1386 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 1387 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 1388 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800 75,800 1389 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 75,800 1390 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 75,800 1391 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800 75,800 1392 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 1393 Điện nhĩ châm điều trị ù tai 75,800 75,800 1394 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800 75,800 1395 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 75,800 75,800 1396 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800 75,800 1397 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 75,800 1398 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 75,800 1399 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 75,800 75,800 1400 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75,800 75,800 1401 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 75,800 75,800 1402 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 174,000 174,000 1403 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174,000 174,000 1404 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 174,000 1405 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 174,000 1406 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 174,000 174,000 1407 Cấy chỉ điều trị mày đay 174,000 174,000 1408 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 174,000 174,000 1409 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000 174,000 1410 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 174,000 174,000 1411 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 174,000 174,000 1412 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em174,000 174,000 1413 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 174,000 174,000 1414 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000 2,416,000 1415 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,793,000 1,793,000 1416 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,447,000 2,447,000 1417 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000 1,136,000 1418 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000 1,136,000 1419 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000 1,810,000 1420 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ 1,810,000 1,810,000 1421 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản2,147,000 2,147,000 1422 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp4,381,000 4,381,000 1423 Thăm dò, sinh thiết gan 2,447,000 2,447,000 1424 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000 2,619,000 1425 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000 5,038,000 1426 Cắt chỏm nang gan 2,619,000 2,619,000 1427 Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc đốt sóng cao tần hoặc áp lạnh2,447,000 2,447,000 1428 Mở thông túi mật 1,793,000 1,793,000 1429 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật4,311,000 4,311,000 1430 Mở nhu mô gan lấy sỏi 4,335,000 4,335,000 1431 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000 4,297,000 1432 Nối tụy ruột 4,211,000 4,211,000 1433 Khâu vết thương lách 2,619,000 2,619,000 1434 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2,619,000 2,619,000 1435 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000 1,793,000 1436 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000 2,619,000 1437 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000 2,619,000 1438 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000 2,619,000 1439 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000 2,619,000

1440 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek)2,619,000 2,619,000

1441 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành 2,619,000 2,619,000 1442 Phẫu thuật cắt u cơ hoành 2,619,000 2,619,000 1443 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000 1,793,000 1444 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000 2,524,000 1445 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000 1,793,000 1446 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000 4,446,000 1447 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương2,039,000 2,039,000 1448 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000 2,597,000 1449 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000 2,597,000 1450 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000 1,793,000 1451 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000 2,619,000 1452 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay 2,828,000 2,828,000 1453 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 4,981,000 4,981,000 1454 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não174,000 174,000 1455 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174,000 174,000

1456 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 174,000 1457 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 174,000 1458 Cấy chỉ điều trị nấc 174,000 174,000 1459 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174,000 174,000 1460 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 174,000 1461 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 174,000 1462 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 174,000 1463 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000 174,000 1464 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 174,000 174,000 1465 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 174,000 1466 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 174,000 174,000 1467 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000 174,000 1468 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não174,000 174,000 1469 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000 174,000 1470 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000 174,000 1471 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174,000 174,000 1472 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174,000 174,000 1473 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174,000 174,000 1474 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 174,000 174,000 1475 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 174,000 174,000 1476 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000 174,000 1477 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 174,000 1478 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174,000 174,000 1479 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 174,000 1480 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 174,000 1481 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 174,000 174,000 1482 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 174,000 174,000 1483 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 174,000 174,000 1484 Cấy chỉ điều trị sa tử cung 174,000 174,000 1485 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 174,000 174,000 1486 Cấy chỉ điều trị di tinh 174,000 174,000 1487 Cấy chỉ điều trị liệt dương 174,000 174,000 1488 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 174,000 174,000 1489 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 1490 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 1491 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75,800 75,800 1492 Điện châm điều trị hội chứng stress 75,800 75,800 1493 Điện châm điều trị cảm mạo 75,800 75,800 1494 Điện châm điều trị viêm amidan 75,800 75,800 1495 Điện châm điều trị trĩ 75,800 75,800 1496 Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng 150,000 150,000

1497 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000 307,000 1498 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000 307,000 1499 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000 307,000 1500 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000 307,000 1501 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000 307,000 1502 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000 307,000 1503 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) 259,000 259,000 1504 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 307,000 307,000 1505 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 307,000 307,000 1506 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 307,000 307,000 1507 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 307,000 307,000 1508 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 307,000 307,000 1509 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 307,000 307,000 1510 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 307,000 307,000 1511 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314,000 314,000 1512 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong602,000 602,000 1513 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249,000 249,000 1514 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong505,000 505,000 1515 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181,000 181,000 1516 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né187,000 187,000 1517 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né 187,000 187,000 1518 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm 84,300 84,300 1519 Sinh thiết niêm mạc 121,000 121,000 1520 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700 40,700 1521 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 44,000 44,000 1522 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 44,000 44,000 1523 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000 40,000 1524 Điều trị bằng siêu âm 44,400 44,400 1525 Điều trị bằng sóng xung kích 58,000 58,000 1526 Điều trị bằng dòng giao thoa 28,000 28,000 1527 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100 41,100 1528 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 38,000 38,000 1529 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 38,000 38,000 1530 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 38,000 38,000 1531 Điều trị bằng Parafin 50,000 50,000 1532 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 84,300 84,300 1533 Điều trị bằng bùn 84,300 84,300 1534 Điều trị bằng nước khoáng 84,300 84,300 1535 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800 43,800 1536 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44,500 44,500 1537 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44,500 44,500 1538 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 17,700 17,700 1539 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 27,700 27,700 1540 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) 27,700 27,700 1541 Thang đánh giá hưng cảm Young 27,700 27,700 1542 Thang đánh giá lo âu - Hamilton 17,700 17,700 1543 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 32,700 32,700 1544 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 27,700 27,700 1545 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 17,700 17,700 1546 Siêu âm Doppler xuyên sọ 211,000 211,000 1547 Đo lưu huyết não 40,600 40,600 1548 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400 42,400 1549 Siêu âm tuyến giáp 49,000 49,000 1550 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000 49,000 1551 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000 49,000 1552 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000 49,000 1553 Siêu âm hốc mắt 49,000 49,000

1554 Siêu âm qua thóp 49,000 49,000 1555 Siêu âm nhãn cầu 49,000 49,000 1556 Siêu âm màng phổi 49,000 49,000 1557 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000 49,000 1558 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000 49,000 1559 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000 49,000 1560 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)49,000 49,000 1561 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 176,000 176,000 1562 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000 49,000 1563 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000 49,000 1564 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000 49,000 1565 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…)211,000 211,000 1566 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000 211,000 1567 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211,000 211,000 1568 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000 49,000 1569 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000 176,000 1570 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000 49,000 1571 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000 49,000 1572 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000 49,000 1573 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000 211,000 1574 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000 49,000 1575 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49,000 49,000 1576 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000 211,000 1577 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000 211,000 1578 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 211,000 211,000 1579 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 169,000 1580 Chọc dò dịch màng phổi 131,000 131,000 1581 Chọc hút khí màng phổi 136,000 136,000 1582 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm658,000 658,000 1583 Đo chức năng hô hấp 142,000 142,000 1584 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi183,000 183,000 1585 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục183,000 183,000

1586 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600 17,600 1587 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản165,000 165,000 1588 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000 172,000 1589 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 49,000 1590 Sinh thiết màng phổi mù 418,000 418,000 1591 Thay canuyn mở khí quản 241,000 241,000 1592 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 234,000 1593 Chọc dò màng ngoài tim 234,000 234,000 1594 Dẫn lưu màng ngoài tim 234,000 234,000 1595 Holter điện tâm đồ 191,000 191,000 1596 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000 211,000 1597 Siêu âm Doppler tim 211,000 211,000 1598 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) - 576,000 1599 Siêu âm tim 4D 446,000 446,000 1600 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000

1601 Chọc dò dịch não tủy 100,000 100,000 1602 Ghi điện não thường quy 69,600 69,600 1603 Hút đờm hầu họng 10,000 10,000 1604 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600 49,600 1605 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý 126,000 126,000 1606 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)87,000 87,000 1607 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,113,000 1608 Đặt sonde bàng quang 85,400 85,400 1609 Đo áp lực thẩm thấu niệu 27,700 27,700 1610 Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole)1,142,000 1,142,000

1611 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 918,000 1612 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 549,000 549,000 1613 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000 228,000 1614 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết)506,000 506,000 1615 Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể 454,000 454,000 1616 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 75,800 1617 Điện mãng châm điều trị béo phì 75,800 75,800 1618 Điện mãng châm điều trị rối loạn thầnkinh chức năng sau chấn thương sọ não75,800 75,800 1619 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống75,800 75,800 1620 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 75,800 1621 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 75,800 1622 Điện mãng châm điều trị đau răng 75,800 75,800 1623 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 1624 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 1625 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75,800 75,800 1626 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75,800 75,800 1627 Điện nhĩ châm điều trị bại não 75,800 75,800 1628 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 75,800 1629 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800 75,800 1630 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 75,800 75,800 1631 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75,800 75,800 1632 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 75,800 1633 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 1634 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 75,800 1635 Điện nhĩ châm điều trị động kinh 75,800 75,800 1636 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800 75,800 1637 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75,800 75,800 1638 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800 75,800 1639 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh75,800 75,800 1640 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 75,800 1641 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 75,800 1642 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 75,800 75,800 1643 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 75,800 75,800 1644 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 75,800 1645 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 1646 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp75,800 75,800 1647 Điện nhĩ châm điều trị lác 75,800 75,800 1648 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75,800 75,800 1649 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75,800 75,800 1650 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 75,800 75,800 1651 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 75,800 75,800 1652 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 75,800 75,800 1653 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 1654 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 75,800 75,800 1655 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 1656 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45,900 45,900 1657 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000 640,000 1658 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000 1,113,000 1659 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000 211,000 1660 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực968,000 968,000 1661 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234,000 234,000 1662 Đặt ống nội khí quản 555,000 555,000 1663 Mở khí quản cấp cứu 704,000 704,000 1664 Mở khí quản thường quy 704,000 704,000 1665 Thay canuyn mở khí quản 241,000 241,000 1666 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600 17,600 1667 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600 17,600

1668 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000 241,000 1669 Đặt stent khí phế quản 6,911,000 6,911,000 1670 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 49,000 1671 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 136,000 136,000 1672 Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi183,000 183,000 1673 Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi183,000 183,000 1674 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000 213,000 1675 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 46,500 1676 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000 458,000 1677 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 360,000 1678 Thông bàng quang 85,400 85,400 1679 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000 1680 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,113,000 1681 Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch)1,515,000 1,515,000 1682 Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000 1,515,000 1683 Thận nhân tạo thường qui 543,000 673,000 1684 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600 49,600 1685 Chọc dịch tủy sống 100,000 100,000 1686 Đặt ống thông dạ dày 85,400 85,400 1687 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 2,679,000 1688 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 106,000 1689 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000 576,000 1690 Thụt tháo 78,000 78,000 1691 Đặt ống thông hậu môn 78,000 78,000 1692 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu2,191,000 2,191,000 1693 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000 2,058,000 1694 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300 23,300 1695 Định nhóm máu tại giường 38,000 38,000 1696 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300 12,300 1697 Đo các chất khí trong máu 212,000 212,000 1698 Đo lactat trong máu 95,400 95,400 1699 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600 218,600 1700 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân4,008,000 4,008,000 1701 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,699,000 2,699,000 1702 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000 3,236,000 1703 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân3,236,000 3,236,000 1704 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân4,008,000 4,008,000 1705 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân4,008,000 4,008,000 1706 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 4,008,000 1707 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,236,000 3,236,000 1708 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc 4,008,000 4,008,000 1709 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 4,008,000 1710 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 4,008,000 1711 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 3,236,000 3,236,000 1712 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 1713 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp4,008,000 4,008,000 1714 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp5,269,000 5,269,000 1715 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp5,269,000 5,269,000 1716 Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật3,629,000 3,629,000 1717 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng4,008,000 4,008,000 1718 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng4,008,000 4,008,000 1719 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng 5,269,000 5,269,000 1720 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,008,000 4,008,000 1721 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ4,008,000 4,008,000 1722 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ 5,269,000 5,269,000 1723 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,236,000 3,236,000 1724 Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp4,008,000 4,008,000

1725 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức 4,008,000 4,008,000

1726 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 4,008,000 1727 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 4,008,000 1728 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000 233,000 1729 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường245,400 245,400 1730 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000 161,000 1731 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm214,000 214,000 1732 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104,000 104,000 1733 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000 144,000 1734 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640,000 640,000 1735 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600 17,600 1736 Lọc máu liên tục 2,173,000 2,173,000 1737 Lọc máu thay huyết tương 1,597,000 1,597,000 1738 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000 1739 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67,800 67,800 1740 Holter huyết áp 191,000 191,000

1741 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000 187,000 1742 Nghiệm pháp Von-Kaulla (thời gian tiêu thụ euglobulin) 50,400 50,400 1743 Nghiệm pháp rượu (Nghiệm pháp Ethanol) 28,000 28,000 1744 Holter điện tâm đồ 191,000 191,000 1745 Điện tim thường 45,900 45,900 1746 Test giãn phế quản (broncho modilator test) 165,000 165,000 1747 Ghi điện não đồ thông thường 69,600 69,600 1748 Đo độ dày giác mạc 129,000 129,000 1749 Đếm tế bào nội mô giác mạc 129,000 129,000 1750 Đo bản đồ giác mạc 129,000 129,000 1751 Đo biên độ điều tiết 58,600 58,600 1752 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 49,600 49,600 1753 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 36,900 1754 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900 97,900 1755 Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28,000 28,000 1756 Đo sắc giác 60,000 60,000 1757 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28,400 28,400 1758 Đo khúc xạ máy 8,800 8,800 1759 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 34,000 1760 Đo độ lác 58,600 58,600 1761 Xác định sơ đồ song thị 58,600 58,600 1762 Đo đường kính giác mạc 49,600 49,600 1763 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 55,000 55,000 1764 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700 23,700 1765 Đo áp lực hậu môn trực tràng 907,000 907,000 1766 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 79,500 79,500 1767 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA [2 vị trí] 139,000 139,000 1768 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo128,000 128,000 1769 Nghiệm pháp kích thích Synacthen nhanh 411,000 411,000 1770 Nghiệm pháp kích thích Synacthen chậm 411,000 411,000 1771 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua đêm247,000 247,000 1772 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong 2 ngày247,000 247,000 1773 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua đêm407,000 407,000 1774 Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong 2 ngày407,000 407,000 1775 Nghiệm pháp nhịn uống 581,000 581,000 1776 Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 158,000 1777 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75,800 75,800 1778 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em75,800 75,800 1779 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75,800 75,800 1780 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não75,800 75,800 1781 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 75,800

1782 Điện châm điều trị viêm bàng quang 75,800 75,800 1783 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75,800 75,800 1784 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75,800 75,800 1785 Điện châm điều trị sa tử cung 75,800 75,800 1786 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75,800 75,800 1787 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 75,800 1788 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não75,800 75,800 1789 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 75,800 1790 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 1791 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 75,800 1792 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 1793 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 75,800 1794 Điện châm điều trị đau hố mắt 75,800 75,800 1795 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 1796 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp75,800 75,800 1797 Điện châm điều trị lác cơ năng 75,800 75,800 1798 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75,800 75,800 1799 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 75,800 1800 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 1801 Điện châm điều trị đau răng 75,800 75,800 1802 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75,800 75,800 1803 Điện châm điều trị ù tai 75,800 75,800 1804 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 75,800 1805 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh75,800 75,800 1806 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 75,800 1807 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 75,800 1808 Điện châm điều trị giảm đau do zona 75,800 75,800 1809 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75,800 75,800 1810 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75,800 75,800 1811 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61,800 61,800 1812 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 61,800 1813 Thủy châm điều trị mất ngủ 61,800 61,800 1814 Thủy châm điều trị hội chứng stress 61,800 61,800 1815 Thủy châm điều trị nấc 61,800 61,800 1816 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm 61,800 61,800 1817 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng4,533,000 4,533,000 1818 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000 1819 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000 1820 Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000 1821 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng 3,428,000 3,428,000 1822 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000 233,000 1823 Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trong điều trị vết thương mạn tính491,000 491,000 1824 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn519,000 519,000 1825 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn392,000 392,000 1826 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn235,000 235,000 1827 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % -60% diện tích cơ thể ở trẻ em- 825,000 1828 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em519,000 519,000 1829 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em392,000 392,000 1830 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em235,000 235,000 1831 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2,151,000 2,151,000 1832 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em2,713,000 2,713,000 1833 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,151,000 2,151,000 1834 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn3,112,000 3,112,000 1835 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn2,180,000 2,180,000 1836 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,791,000 2,791,000 1837 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em2,180,000 2,180,000 1838 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn3,809,000 3,809,000

1839 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn2,719,000 2,719,000 1840 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,376,000 3,376,000 1841 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em2,719,000 2,719,000 1842 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn4,691,000 4,691,000 1843 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em4,691,000 4,691,000 1844 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn3,691,000 3,691,000 1845 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,171,000 3,171,000 1846 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn3,527,000 3,527,000 1847 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em3,527,000 3,527,000 1848 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000 679,000 1849 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm1,094,000 1,094,000 1850 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000 679,000 1851 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm 1,094,000 1,094,000 1852 Cắt các u lành vùng cổ 2,507,000 2,507,000 1853 Cắt các u nang giáp móng 2,071,000 2,071,000 1854 Cắt u cơ vùng hàm mặt 2,507,000 2,507,000 1855 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ...834,000 834,000 1856 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000 2,657,000 1857 Cắt u kết mạc không vá 750,000 750,000 1858 Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser 7,031,000 7,031,000 1859 Cắt u amidan 3,679,000 3,679,000 1860 Cắt polyp ống tai 1,938,000 1,938,000 1861 Cắt polyp ống tai 589,000 589,000 1862 Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm 17,600 17,600 1863 Súc rửa vòm họng trong xạ trị 24,600 24,600 1864 Cắt dạ dày do ung thư 6,890,000 6,890,000 1865 Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D24,681,000 4,681,000 1866 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống 6,890,000 6,890,000 1867 Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non6,890,000 6,890,000 1868 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 2,447,000 1869 Cắt lại đại tràng do ung thư 4,282,000 4,282,000 1870 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,651,000 6,651,000

1871 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,447,000 1872 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư 4,211,000 4,211,000 1873 Cắt đuôi tụy và cắt lách 4,297,000 4,297,000 1874 Cắt bỏ khối u tá tụy 10,424,000 10,424,000 1875 Cắt thân và đuôi tụy 4,297,000 4,297,000 1876 Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách 4,284,000 4,284,000 1877 Cắt u bàng quang đường trên 5,152,000 5,152,000 1878 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu4,044,000 4,044,000 1879 Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc 5,430,000 5,430,000 1880 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 1881 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 947,000 1882 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000 2,753,000 1883 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,522,000 4,522,000 1884 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú4,522,000 4,522,000 1885 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư- tuyến vú4,522,000 4,522,000

1886 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 4,522,000 4,522,000 1887 Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú2,835,000 2,835,000 1888 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú 2,143,000 2,143,000 1889 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,609,000 3,609,000 1890 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000 2,167,000 1891 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ 2,167,000 2,167,000 1892 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay 2,167,000 2,167,000 1893 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa 2,767,000 2,767,000 1894 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay2,657,000 2,657,000 1895 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000 2,689,000

1896 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000 1,793,000 1897 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000 2,597,000 1898 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000 2,752,000 1899 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000 2,752,000 1900 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000 3,167,000 1901 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000 2,167,000 1902 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000 2,752,000 1903 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000 2,752,000 1904 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000 2,657,000 1905 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 225,000 225,000 1906 Bột Corset Minerve,Cravate 611,000 611,000 1907 Bột Corset Minerve,Cravate 331,000 331,000 1908 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000 386,000 1909 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 386,000 1910 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320,000 320,000 1911 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 320,000 1912 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000 320,000 1913 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 320,000 1914 Phẫu thuật u thần kinh trên da 679,000 679,000 1915 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1,094,000 1,094,000 1916 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi2,619,000 2,619,000 1917 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu12,277,000 12,277,000 1918 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000 4,335,000 1919 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000 2,619,000 1920 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800 75,800 1921 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 75,800 75,800 1922 Điện nhĩ châm điều trị trĩ 75,800 75,800 1923 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 75,800 75,800 1924 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 75,800 75,800 1925 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 75,800 75,800 1926 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 1927 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 75,800 1928 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800 1929 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 1930 Điện nhĩ châm điều trị bí đái 75,800 75,800 1931 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 75,800 1932 Điện nhĩ châm điều trị béo phì 75,800 75,800 1933 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800 75,800 1934 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 75,800 1935 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 75,800 75,800 1936 Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75,800 75,800 1937 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174,000 174,000 1938 Cấy chỉ điều trị liệtchi trên 174,000 174,000 1939 Cấy chỉ điều trị liệtchi dưới 174,000 174,000 1940 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174,000 174,000 1941 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174,000 174,000 1942 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174,000 174,000 1943 Cấy chỉ điều trị teo cơ 174,000 174,000 1944 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174,000 174,000 1945 Cấy chỉ điều trị bại não 174,000 174,000 1946 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174,000 174,000 1947 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 174,000 174,000 1948 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 174,000 174,000 1949 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 174,000 174,000 1950 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174,000 174,000 1951 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174,000 174,000 1952 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174,000 174,000

1953 Cấy chỉ điều trị động kinh 174,000 174,000 1954 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174,000 174,000 1955 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174,000 174,000 1956 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 174,000 174,000 1957 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 174,000 174,000 1958 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174,000 174,000 1959 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174,000 174,000 1960 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174,000 174,000 1961 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174,000 174,000 1962 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500 44,500 1963 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500 44,500 1964 Tập đi với thanh song song 27,300 27,300 1965 Tập đi với khung tập đi 27,300 27,300 1966 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300 27,300 1967 Tập đi với gậy 27,300 27,300 1968 Tập đi với bàn xương cá 27,300 27,300 1969 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 27,300 27,300 1970 Tập lên, xuống cầu thang 27,300 27,300 1971 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27,300 27,300 1972 Tập đi với chân giả trên gối 27,300 27,300 1973 Tập đi với chân giả dưới gối 27,300 27,300 1974 Tập đi với khung treo 27,300 27,300 1975 Tập vận động thụ động 44,500 44,500 1976 Tập vận động có trợ giúp 44,500 44,500 1977 Tập vận động có kháng trở 44,500 44,500 1978 Tập vận động trên bóng 27,300 27,300 1979 Tập trong bồn bóng nhỏ 27,300 27,300 1980 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44,500 44,500 1981 Tập với thang tường 27,300 27,300 1982 Tập với giàn treo các chi 27,300 27,300 1983 Tập với ròng rọc 9,800 9,800 1984 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300 27,300 1985 Tập với dụng cụ chèo thuyền 27,300 27,300 1986 Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27,300 27,300 1987 Tập với máy tập thăng bằng 27,300 27,300 1988 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800 9,800 1989 Tập với xe đạp tập 9,800 9,800 1990 Tập với bàn nghiêng 27,300 27,300 1991 Tập các kiểu thở 29,000 29,000 1992 Tập ho có trợ giúp 29,000 29,000 1993 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500 59,500 1994 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000 87,000 1995 Tập điều hợp vận động 44,500 44,500 1996 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000 296,000 1997 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27,300 27,300 1998 Tập tri giác và nhận thức 38,000 38,000 1999 Tập nuốt 152,000 152,000 2000 Tập nuốt 122,000 122,000 2001 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52,400 52,400 2002 Tập cho người thất ngôn 98,800 98,800 2003 Tập sửa lỗi phát âm 98,800 98,800 2004 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống140,000 140,000 2005 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống197,000 197,000 2006 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti225,000 225,000 2007 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti150,000 150,000 2008 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,130,000 3,130,000 2009 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực3,130,000 3,130,000

2010 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2,752,000 2,752,000

2011 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao 3,629,000 3,629,000 2012 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2,752,000 2,752,000 2013 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2,752,000 2,752,000 2014 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2,752,000 2,752,000 2015 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000 234,000 2016 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement234,000 234,000 2017 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000 324,000 2018 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp199,000 199,000 2019 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199,000 199,000 2020 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 199,000 2021 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 199,000 2022 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000 199,000 2023 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316,000 316,000 2024 Điều trị tủy răng sữa[1 chân] 261,000 261,000 2025 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] 369,000 369,000

2026 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement90,900 90,900 2027 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 343,000 2028 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 100,000 2029 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000 1,594,000 2030 Phục hồi thân răng sữa bằng chụp thép làm sẵn - 279,000 2031 Lấy cao răng[1 hàm] 70,900 70,900 2032 Nhổ răng thừa 194,000 194,000 2033 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt - 140,000 2034 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 49,000 2035 Siêu âm dương vật 49,000 49,000 2036 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69,000 69,000 2037 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69,000 69,000 2038 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 69,000 69,000 2039 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69,000 69,000 2040 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 69,000 69,000 2041 Chụp Xquang hàm chếch một bên 69,000 69,000 2042 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 69,000 69,000 2043 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 69,000 69,000 2044 Chụp Xquang Chausse III 69,000 69,000 2045 Chụp Xquang Schuller 69,000 69,000 2046 Chụp Xquang Stenvers 69,000 69,000 2047 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 69,000 69,000 2048 Chụp Xquang mỏm trâm 69,000 69,000 2049 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69,000 69,000 2050 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69,000 69,000 2051 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119,000 119,000 2052 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 69,000 69,000 2053 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang 870,000 870,000 2054 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR 626,000 626,000 2055 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục 870,000 870,000 2056 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser). 1,253,000 1,253,000 2057 Nội soi bàng quang 506,000 506,000 2058 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 870,000 2059 Nối thông động- tĩnh mạch 1,142,000 1,142,000 2060 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,342,000 1,342,000 2061 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,357,000 1,357,000 2062 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da 172,000 172,000 2063 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận 172,000 172,000 2064 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang 870,000 870,000 2065 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000 2066 Rửa bàng quang 185,000 185,000

2067 Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú499,000 499,000 2068 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000 131,000 2069 Đặt ống thông dạ dày 85,400 85,400 2070 Đặt ống thông hậu môn 78,000 78,000 2071 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000 231,000 2072 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000 179,000 2073 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000 179,000 2074 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000 287,000 2075 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385,000 385,000 2076 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410,000 410,000 2077 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 228,000 228,000 2078 Nội soi ổ bụng 793,000 793,000 2079 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su228,000 228,000 2080 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287,000 287,000 2081 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410,000 410,000 2082 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231,000 231,000 2083 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 287,000 287,000 2084 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết 385,000 385,000 2085 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179,000 179,000 2086 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết 278,000 278,000 2087 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 106,000 2088 Siêu âm ổ bụng 49,000 49,000 2089 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan 211,000 211,000 2090 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng211,000 211,000 2091 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2,058,000 2,058,000 2092 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm 169,000 169,000 2093 Định lượng CA⁵⁰ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 271,000 2094 Định lượng CA¹²⁵ bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 271,000 2095 Định lượng GH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ - 361,000 2096 Định lượng kháng thể kháng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ176,000 176,000 2097 Định lượng Insulin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 196,000 2098 Định lượng Micro Albumin niệu bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ176,000 176,000 2099 Định lượng FSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 196,000 2100 Định lượng T3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 176,000 2101 Định lượng FT3 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 176,000 2102 Định lượng T4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 176,000 2103 Định lượng FT4 bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 176,000 2104 Định lượng TSH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 176,000 2105 Định lượng TRAb bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 361,000 361,000 2106 Định lượng Estradiol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 196,000 2107 Định lượng Calcitonin bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 176,000 176,000 2108 Định lượng CEA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 196,000 2109 Định lượng AFP bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 196,000 2110 Định lượng PSA bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ - 196,000 2111 Định lượng PTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 271,000 271,000 2112 Định lượng ACTH bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ - 361,000 2113 Định lượng Cortisol bằng kỹ thuật miễn dịch phóng xạ 196,000 196,000 2114 Thủy châm điều trị viêm amydan 61,800 61,800 2115 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não61,800 61,800 2116 Thủy châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61,800 61,800 2117 Thủy châm điều trị sa dạ dày 61,800 61,800 2118 Thủy châm điều trị trĩ 61,800 61,800 2119 Thủy châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 61,800 61,800 2120 Thủy châm điều trị mày đay 61,800 61,800 2121 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61,800 61,800 2122 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 61,800 61,800 2123 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em 61,800 61,800

2124 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 500,000 500,000 2125 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 200,000 200,000 2126 Nội soi tai mũi họng 202,000 202,000 2127 Nội soi tai mũi họng huỳnh quang 202,000 202,000 2128 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 2,679,000 2129 Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ dày, tá tràng, đại tràng, trực tràng1,107,000 1,107,000 2130 Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi 2,239,000 2,239,000 2131 Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa2,191,000 2,191,000 2132 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán 793,000 793,000 2133 Nội soi ổ bụng- sinh thiết 937,000 937,000 2134 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị2,191,000 2,191,000 2135 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000 1,678,000 2136 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu 544,000 544,000 2137 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ 228,000 228,000 2138 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000 385,000 2139 Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị 2,191,000 2,191,000 2140 Nội soi siêu âm trực tràng 1,152,000 1,152,000 2141 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 410,000 410,000 2142 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 231,000 231,000 2143 Nội soi đại tràng sigma 287,000 287,000 2144 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,253,000 1,253,000 2145 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 918,000 2146 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 870,000 2147 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản454,000 454,000 2148 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 2,746,000 2149 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 1,373,000 1,373,000 2150 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 4,285,000 2151 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174,000 174,000 2152 Cấy chỉ điều trị thất ngôn 174,000 174,000 2153 Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174,000 174,000 2154 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174,000 174,000 2155 Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174,000 174,000

2156 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174,000 174,000 2157 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174,000 174,000 2158 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174,000 174,000 2159 Cấy chỉ điều trị trĩ 174,000 174,000 2160 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174,000 174,000 2161 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174,000 174,000 2162 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174,000 174,000 2163 Cấy chỉ điều trị dị ứng 174,000 174,000 2164 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174,000 174,000 2165 Cấy chỉ điều trị thoái hóa khớp 174,000 174,000 2166 Cấy chỉ điều trị đau lưng 174,000 174,000 2167 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174,000 174,000 2168 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174,000 174,000 2169 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174,000 174,000 2170 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174,000 174,000

2171 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 174,000 174,000 2172 Cấy chỉ điều trị táo bón 174,000 174,000 2173 Cấy chỉ điều trị đái dầm 174,000 174,000 2174 Cấy chỉ điều trị bí đái 174,000 174,000 2175 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174,000 174,000 2176 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 174,000 174,000 2177 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não174,000 174,000 2178 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174,000 174,000 2179 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 174,000 174,000 2180 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 174,000 174,000

2181 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75,800 75,800 2182 Điện châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 2183 Điện châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 2184 Điện châm điều trị liệt nửa người 75,800 75,800 2185 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 75,800 2186 Điện châm điều trị teo cơ 75,800 75,800 2187 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800 75,800 2188 Điện châm điều trị bại não 75,800 75,800 2189 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75,800 75,800 2190 Điện châm điều trị chứng ù tai 75,800 75,800 2191 Điện châm điều trị giảm khứu giác 75,800 75,800 2192 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 75,800 2193 Điện châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 2194 Điện châm cai thuốc lá 75,800 75,800 2195 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 158,000 2196 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (i00g Glucose) 4 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 158,000 2197 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin128,000 128,000 2198 Test dung nạp Glucagon 37,400 37,400 2199 Thử nghiệm ngấm Bromsulphtalein thăm dò chức năng gan - 32,100 2200 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69,000 69,000 2201 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69,000 69,000 2202 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69,000 69,000 2203 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69,000 69,000 2204 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69,000 69,000 2205 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 69,000 69,000 2206 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69,000 69,000 2207 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 119,000 119,000 2208 Chụp Xquang khung chậu thẳng 69,000 69,000 2209 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 69,000 69,000 2210 Chụp Xquang khớp vai thẳng 69,000 69,000 2211 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 69,000 69,000 2212 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69,000 69,000 2213 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69,000 69,000 2214 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 69,000 2215 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 69,000 69,000 2216 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69,000 69,000 2217 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 69,000 2218 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch69,000 69,000 2219 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 69,000 69,000 2220 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547,000 547,000 2221 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe gan 2,058,000 2,058,000 2222 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục169,000 169,000 2223 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547,000 547,000 2224 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân 63,200 63,200 2225 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78,000 78,000 2226 Thụt tháo phân 78,000 78,000 2227 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ 104,000 104,000 2228 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ 104,000 104,000 2229 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ 104,000 104,000 2230 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 145,000 2231 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 145,000 2232 Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 145,000 2233 Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 145,000 2234 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 145,000 2235 Đo độ nhớt dịch khớp 50,400 50,400 2236 Hút dịch khớp gối 109,000 109,000 2237 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 118,000

2238 Hút dịch khớp háng 109,000 109,000 2239 Hút dịch khớp khuỷu 109,000 109,000 2240 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 118,000 2241 Hút dịch khớp cổ chân 109,000 109,000 2242 Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 118,000 2243 Hút dịch khớp cổ tay 109,000 109,000 2244 Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 118,000 2245 Hút dịch khớp vai 109,000 109,000 2246 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 118,000 2247 Hút nang bao hoạt dịch 109,000 109,000 2248 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 118,000 2249 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm145,000 145,000 2250 Nội soi khớp vai chẩn đoán (có sinh thiết) 483,000 483,000 2251 Siêu âm khớp (một vị trí) 49,000 49,000 2252 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000 49,000 2253 Sinh thiết tuyến nứớc bọt 121,000 121,000 2254 Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm121,000 121,000 2255 Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm808,000 808,000 2256 Tiêm khớp gối 86,400 86,400 2257 Tiêm khớp háng 86,400 86,400 2258 Tiêm khớp cổ chân 86,400 86,400 2259 Tiêm khớp bàn ngón chân 86,400 86,400 2260 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44,400 44,400 2261 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44,400 44,400 2262 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 44,400 44,400 2263 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44,400 44,400 2264 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44,400 44,400 2265 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44,400 44,400

2266Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực-

thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo 44,400 44,400 2267 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)44,400 44,400 2268 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44,400 44,400 2269 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44,400 44,400 2270 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44,400 44,400 2271 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44,400 44,400 2272 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44,400 44,400 2273 Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng - một lần 105,000 105,000 2274 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000 2275 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000 49,000 2276 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49,000 49,000 2277 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000 430,000 2278 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện430,000 430,000 2279 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 234,000 2280 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da640,000 640,000 2281 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 30,000

2282Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người 10,000 10,000

2283Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông một lần ở người 10,000 10,000

2284Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản

bằng ống thông kín (có thở máy) 295,000 295,000 2285 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000 203,000 2286 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 555,000 2287 Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC)555,000 555,000 2288 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000 704,000 2289 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000 704,000 2290 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55,000 55,000

2291 Thay ống nội khí quản 555,000 555,000 2292 Vận động trị liệu hô hấp 29,000 29,000 2293 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000 183,000 2294 Mở màng phổi cấp cứu 583,000 583,000 2295 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000 583,000 2296 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000 183,000 2297 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ 183,000 183,000 2298 Nội soi khí phế quản cấp cứu 1,443,000 1,443,000 2299 Nội soi khí phế quản lấy dị vật 3,243,000 3,243,000 2300 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 533,000 533,000 2301 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2302 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2303 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2304 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 533,000 533,000 2305 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2306 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2307 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2308 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2309 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em4,335,000 4,335,000 2310 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3,162,000 3,162,000 2311 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật2,619,000 2,619,000 2312 Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy2,619,000 2,619,000 2313 Phẫu thuật cắt u thành ngực 1,793,000 1,793,000 2314 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1,793,000 1,793,000 2315 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3,910,000 3,910,000 2316 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 145,000 145,000 2317 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 719,000 719,000 2318 Dẫn lưu đài bể thận qua da 904,000 904,000 2319 Cắt eo thận móng ngựa 4,044,000 4,044,000 2320 Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận2,619,000 2,619,000 2321 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000 1,684,000 2322 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000 904,000 2323 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1,684,000 1,684,000 2324 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 2,619,000 2,619,000 2325 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000 932,000 2326 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000 3,963,000 2327 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000 185,000 2328 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000 1,684,000 2329 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000 1,684,000 2330 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000 1,136,000 2331 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000 1,684,000 2332 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000 1,684,000 2333 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,963,000 3,963,000 2334 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,254,000 2,254,000 2335 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,684,000 1,684,000 2336 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000 1,136,000 2337 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000 1,136,000 2338 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000 1,136,000 2339 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000 1,136,000 2340 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2,950,000 2,950,000 2341 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000 1,136,000 2342 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000 1,136,000 2343 Nối vị tràng 2,563,000 2,563,000 2344 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000 3,414,000 2345 Cắt thần kinh X toàn bộ 2,416,000 2,416,000 2346 Cắt thần kinh X chọn lọc 2,416,000 2,416,000 2347 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc 2,416,000 2,416,000

2348 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000 3,414,000 2349 Cắt u tá tràng 2,460,000 2,460,000 2350 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 69,000 69,000 2351 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69,000 69,000 2352 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 69,000 2353 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69,000 69,000 2354 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69,000 69,000 2355 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69,000 69,000 2356 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch69,000 69,000 2357 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 69,000 69,000 2358 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119,000 119,000 2359 Chụp Xquang ngực thẳng 69,000 69,000 2360 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 69,000 69,000 2361 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69,000 69,000 2362 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69,000 69,000 2363 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 69,000 69,000 2364 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98,000 98,000 2365 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 209,000 209,000 2366 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 69,000 69,000 2367 Chụp Xquang tuyến vú 91,000 91,000 2368 Chụp Xquang tại giường 69,000 69,000 2369 Chụp Xquang tại phòng mổ 69,000 69,000 2370 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 69,000 69,000 2371 Chụp Xquang thực quản dạ dày 113,000 113,000 2372 Chụp Xquang thực quản dạ dày 209,000 209,000 2373 Chụp Xquang đại tràng 153,000 153,000 2374 Chụp Xquang đại tràng 249,000 249,000 2375 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 225,000 225,000 2376 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 225,000 225,000 2377 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000 1,868,000 2378 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 2,835,000 2379 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 2,835,000 2380 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 2,835,000 2381 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,835,000 2,835,000 2382 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,491,000 3,491,000 2383 Cắt cổ tử cung trên BN đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)5,378,000 5,378,000 2384 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000 3,704,000 2385 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên5,864,000 5,864,000 2386 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên7,781,000 7,781,000 2387 Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư- cổ tử cung 5,910,000 5,910,000 2388 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung5,830,000 5,830,000 2389 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng5,848,000 5,848,000 2390 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai2,835,000 2,835,000 2391 Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng 5,848,000 5,848,000 2392 Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng 3,937,000 3,937,000 2393 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 2,677,000 2394 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,237,000 2395 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,753,000 2,753,000 2396 Cắt u xương, sụn 3,611,000 3,611,000 2397 Cắt chi và vét hạch do ung thư 3,640,000 3,640,000 2398 Tháo khớp cổ tay do ung thư - 3,640,000 2399 Cắt cụt cánh tay do ung thư 3,640,000 3,640,000 2400 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư 3,640,000 3,640,000 2401 Cắt cụt cẳng chân do ung thư 3,640,000 3,640,000 2402 Cắt cụt đùi do ung thư 3,640,000 3,640,000 2403 Truyền hóa chất tĩnh mạch 148,000 148,000 2404 Truyền hóa chất khoang màng bụng 194,000 194,000

2405 Gây dính màng phổi bằng bơm hóa chất màng phổi 183,000 183,000

2406 Tiêm hóa chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi 235,000 235,000 2407 Điều trị đích trong ung thư 830,000 830,000 2408 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000 1,642,000 2409 Cắt các u nang mang 1,200,000 1,200,000 2410 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000 1,200,000 2411 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429,000 429,000 2412 Cắt u nang men răng, ghép xương 1,000,000 1,000,000 2413 Cắt u môi lành tính có tạo hình 1,200,000 1,200,000 2414 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm 389,000 389,000 2415 Cắt u lợi đường kính 2 cm trở lên 429,000 429,000 2416 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2417 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2418 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [giờ theo thực tế]533,000 533,000 2419 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000 533,000 2420 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] 1,149,000 1,149,000

2421 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400 85,400 2422 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000 360,000 2423 Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng)812,000 812,000 2424 Thụt giữ 78,000 78,000 2425 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713,000 713,000 2426 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49,000 49,000 2427 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 131,000 2428 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000 418,000 2429 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ 658,000 658,000 2430 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ 1,179,000 1,179,000 2431 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000 2,173,000

2432Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một

lần)[Thay băng vết thương/ mổ 129,000 129,000

2433Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một

lần)[Thay băng vết thương/ mổ 174,000 174,000

2434Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một

lần)[Thay băng vết thương/ mổ 227,000 227,000 2435 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần 105,000 105,000 2436 Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay572,000 572,000 2437 Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay246,000 246,000 2438 Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay39,200 39,200 2439 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000 2,773,000 2440 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp3,881,000 3,881,000 2441 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)4,135,000 4,135,000 2442 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật...)4,135,000 4,135,000

2443Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền

nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, 5,694,000 5,694,000 2444 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000 2,223,000

2445Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu

(thắt động mạch tử cung, mũi khâu 4,056,000 4,056,000

2446Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng,

viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, 9,188,000 9,188,000

2447Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do

chảy máu thứ phát sau phẫu thuật 7,115,000 7,115,000 2448 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa4,757,000 4,757,000 2449 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa3,241,000 3,241,000 2450 Điện châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 75,800 75,800 2451 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75,800 75,800 2452 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 75,800 75,800 2453 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75,800 75,800 2454 Điện châm điều trị mất ngủ 75,800 75,800 2455 Điện châm điều trị stress 75,800 75,800

2456 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75,800 75,800 2457 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh75,800 75,800 2458 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 75,800 2459 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75,800 75,800 2460 Điện châm điều trị chắp lẹo 75,800 75,800 2461 Điện châm điều trị sụp mi 75,800 75,800 2462 Điện châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 75,800 2463 Điện châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 2464 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp75,800 75,800 2465 Điện châm điều trị lác 75,800 75,800 2466 Điện châm điều trị giảm thị lực 75,800 75,800 2467 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 2468 Điện châm điều trị giảm thính lực 75,800 75,800 2469 Điện châm điều trị thất ngôn 75,800 75,800 2470 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75,800 75,800 2471 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800 75,800 2472 Điện châm điều trị nôn nấc 75,800 75,800 2473 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 75,800 2474 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 75,800 75,800 2475 Điện châm điều trị viêm phần phụ 75,800 75,800 2476 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75,800 75,800 2477 Điện châm điều trị táo bón 75,800 75,800 2478 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 2479 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75,800 75,800 2480 Điện châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 2481 Điện châm điều trị bí đái 75,800 75,800 2482 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75,800 75,800 2483 Điện châm điều trị cảm cúm 75,800 75,800 2484 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 75,800 75,800 2485 Điện châm điều trị béo phì 75,800 75,800 2486 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75,800 75,800 2487 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não75,800 75,800 2488 Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống 75,800 75,800 2489 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75,800 75,800 2490 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75,800 75,800 2491 Điện châm điều trị đau răng 75,800 75,800 2492 Tiêm khớp cổ tay 86,400 86,400 2493 Tiêm khớp bàn ngón tay 86,400 86,400 2494 Tiêm khớp đốt ngón tay 86,400 86,400 2495 Tiêm khớp khuỷu tay 86,400 86,400 2496 Tiêm khớp vai 86,400 86,400 2497 Tiêm khớp ức đòn 86,400 86,400 2498 Tiêm khớp ức - sườn 86,400 86,400 2499 Tiêm khớp đòn- cùng vai 86,400 86,400 2500 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2501 Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2502 Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2503 Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2504 Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2505 Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2506 Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2507 Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2508 Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2509 Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2510 Tiêm khớp ức - sườn dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2511 Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2512 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 555,000

2513 Đo đa ký hô hấp 1,900,000 1,900,000 2514 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp 1,524,000 1,524,000 2515 Nghiệm pháp Atropin 191,000 191,000 2516 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000 968,000 2517 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000 301,000 2518 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000 129,000 2519 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 360,000 2520 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360,000 360,000 2521 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 104,000 2522 Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu âm 640,000 640,000 2523 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm 2,191,000 2,191,000 2524 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 2,191,000 2,191,000 2525 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,113,000 1,113,000 2526 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,113,000 1,113,000 2527 Nội soi niệu quản chẩn đoán 906,000 906,000 2528 Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 506,000 506,000 2529 Rút catheter đường hầm 172,000 172,000 2530 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000 2531 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000 131,000 2532 Chụp Xquang đường dò 391,000 391,000 2533 Chụp Xquang tuyến nước bọt 371,000 371,000 2534 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 356,000 356,000 2535 Chụp Xquang tử cung vòi trứng 396,000 396,000 2536 Chụp Xquang ống tuyến sữa 371,000 371,000 2537 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 524,000 524,000 2538 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000 594,000 2539 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 524,000 524,000 2540 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 594,000 594,000 2541 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 514,000 514,000 2542 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 549,000 549,000 2543 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)536,000 800,000 2544 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)970,000 1,200,000 2545 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)970,000 1,200,000 2546 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) 970,000 1,200,000 2547 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 970,000 1,200,000 2548 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 970,000 1,200,000 2549 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)536,000 800,000 2550 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)970,000 1,200,000 2551 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy)536,000 800,000 2552 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 536,000 800,000 2553 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)970,000 1,200,000 2554 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 536,000 800,000 2555 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 970,000 1,200,000 2556 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) 536,000 800,000 2557 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm 429,000 429,000 2558 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm1,314,000 1,314,000 2559 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm1,314,000 1,314,000 2560 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc804,000 804,000 2561 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,200,000 2562 Cắt u lưỡi lành tính 2,536,000 2,536,000 2563 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000 3,085,000 2564 Cắt polyp mũi 647,000 647,000 2565 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm1,793,000 1,793,000 2566 Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm 145,000 145,000 2567 Cắt u thận lành 2,619,000 2,619,000 2568 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000 1,107,000 2569 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000 1,642,000

2570 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000 2,536,000

2571 Cắt u lành dương vật 1,793,000 1,793,000 2572 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú 3,167,000 3,167,000 2573 Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân 3,167,000 3,167,000 2574 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000 1,642,000 2575 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm1,642,000 1,642,000 2576 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000 1,642,000 2577 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000 1,642,000 2578 Cắt u bao gân 1,642,000 1,642,000 2579 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000 1,107,000 2580 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000 3,611,000 2581 Tháo nửa bàn chân trước do ung thư 2,536,000 2,536,000 2582 Tháo khớp cổ chân do ung thư 2,536,000 2,536,000 2583 Tháo khớp gối do ung thư 2,657,000 2,657,000 2584 Tháo khớp háng do ung thư 3,640,000 3,640,000 2585 Tiêm hóa chất vào màng bụng điều trị ung thư 194,000 194,000

2586 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 720,000 720,000 2587 Mycoplasma hominis test nhanh 230,000 230,000 2588 Mycoplasma hominis Real-time PCR 720,000 720,000 2589 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000 4,692,000 2590 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai4,480,000 4,480,000 2591 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000 2,673,000 2592 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng636,000 636,000 2593 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000 927,000 2594 Nội xoay thai 1,380,000 1,380,000 2595 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000 1,114,000 2596 Forceps 877,000 877,000 2597 Giác hút 877,000 877,000 2598 Soi ối 45,900 45,900 2599 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 1,525,000 2600 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000 2,147,000 2601 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000 675,000 2602 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100 82,100 2603 Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang 2,658,000 2,658,000 2604 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai 2,363,000 2,363,000 2605 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào 681,000 681,000 2606 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268,000 268,000 2607 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000 331,000 2608 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 41,100 41,100 2609 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 40,700 40,700 2610 Khâu vòng cổ tử cung 536,000 536,000 2611 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000 109,000 2612 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 781,000 2613 Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn5,848,000 5,848,000 2614 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung5,830,000 5,830,000 2615 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn 5,742,000 5,742,000 2616 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần 5,742,000 5,742,000 2617 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5,944,000 5,944,000 2618 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của nội soi5,724,000 5,724,000 2619 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000 3,564,000 2620 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000 3,704,000 2621 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,704,000 3,704,000 2622 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000 3,704,000 2623 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000 3,246,000 2624 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng6,294,000 6,294,000 2625 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000 3,213,000 2626 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000 4,899,000

2627 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000 2,460,000 2628 Cắt túi thừa tá tràng 2,116,000 2,116,000 2629 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000 2,416,000 2630 Tìm giun chỉ trong máu 34,500 34,500 2631 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 800,000 2632 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000 1,200,000 2633 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 536,000 800,000 2634 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy)536,000 800,000 2635 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy) 970,000 1,200,000 2636 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy) 970,000 1,200,000 2637 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy) 970,000 1,200,000 2638 Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1- 32 dãy)536,000 800,000 2639 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169,000 169,000 2640 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2,679,000 2,679,000 2641 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm màu 2,191,000 2,191,000 2642 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,678,000 1,678,000 2643 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên 1,152,000 1,152,000 2644 Nội soi hậu môn ống cứng 124,000 124,000 2645 Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch phình vị2,191,000 2,191,000 2646 Nội soi siêu âm trực tràng 1,152,000 1,152,000 2647 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết 124,000 124,000 2648 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết 179,000 179,000 2649 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547,000 547,000 2650 Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ547,000 547,000 2651 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 547,000 547,000 2652 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104,000 104,000 2653 Tiêm hội chứng DeQuervain 86,400 86,400 2654 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay 86,400 86,400 2655 Tiêm gân gấp ngón tay 86,400 86,400 2656 Tiêm gân nhị đầu khớp vai 86,400 86,400 2657 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) 86,400 86,400 2658 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai 86,400 86,400 2659 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) 86,400 86,400 2660 Tiêm gân gót 86,400 86,400 2661 Tiêm cân gan chân 86,400 86,400 2662 Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm126,000 126,000 2663 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm126,000 126,000 2664 Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2665 Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm 126,000 126,000 2666 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm126,000 126,000 2667 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm126,000 126,000 2668 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL2,615,000 2,615,000 2669 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75,800 75,800 2670 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75,800 75,800 2671 Điện châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 2672 Điện châm điều trị tăng huyết áp 75,800 75,800 2673 Điện châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 2674 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75,800 75,800 2675 Điện châm điều trị đau ngực sườn 75,800 75,800 2676 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75,800 75,800 2677 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 75,800 2678 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 75,800 75,800 2679 Điện châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 2680 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 75,800 2681 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 75,800 2682 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800 2683 Điện châm điều trị chứng tic 75,800 75,800

2684 Thủy châm điều trị liệt 61,800 61,800 2685 Thủy châm điều trị liệt chi trên 61,800 61,800 2686 Thủy châm điều trị liệt chi dưới 61,800 61,800 2687 Thủy châm điều trị liệt nửa người 61,800 61,800 2688 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800 61,800 2689 Thủy châm điều trị teo cơ 61,800 61,800 2690 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 61,800 61,800 2691 Thủy châm điều trị bại não 61,800 61,800 2692 Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ 61,800 61,800 2693 Thủy châm điều trị chứng ù tai 61,800 61,800 2694 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 61,800 61,800 2695 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn 61,800 61,800 2696 Thủy châm điều trị khàn tiếng 61,800 61,800 2697 Thủy châm cai thuốc lá 61,800 61,800 2698 Thủy châm điều trị hỗ trợ cai nghiện ma tuý 61,800 61,800 2699 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61,800 61,800 2700 Thủy châm điều trị động kinh 61,800 61,800 2701 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,800 61,800 2702 Thủy châm điều trị mất ngủ 61,800 61,800 2703 Thủy châm điều trị stress 61,800 61,800 2704 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61,800 61,800 2705 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 61,800 61,800 2706 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,800 61,800 2707 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61,800 61,800 2708 Thủy châm điều trị sụp mi 61,800 61,800 2709 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt 61,800 61,800 2710 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp61,800 61,800 2711 Thủy châm điều trị lác 61,800 61,800 2712 Rickettsia Ab miễn dịch tự động 115,000 115,000 2713 Salmonella Widal 172,000 172,000 2714 Streptococcus pyogenes ASO 40,200 40,200 2715 Treponema pallidum nhuộm soi 65,500 65,500

2716 Treponema pallidum test nhanh 230,000 230,000 2717 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 83,900 83,900 2718 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 172,000 172,000 2719 Treponema pallidum Real-time PCR 720,000 720,000 2720 Ureaplasma urealyticum test nhanh 230,000 230,000 2721 Virus test nhanh 230,000 230,000 2722 Virus Real-time PCR 720,000 720,000 2723 Virus giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 2724 HBsAg test nhanh 51,700 51,700 2725 HBsAg miễn dịch tự động 72,000 72,000 2726 HBsAb định lượng 112,000 112,000 2727 HBc IgM miễn dịch tự động 109,000 109,000 2728 HBc total miễn dịch tự động 69,000 69,000 2729 HBeAg test nhanh 57,500 57,500 2730 HBeAg miễn dịch tự động 92,000 92,000

2731 HBeAb test nhanh 57,500 57,500 2732 HBeAb miễn dịch tự động 92,000 92,000 2733 HBV đo tải lượng Real-time PCR - 650,000 2734 HBV đo tải lượng hệ thống tự động - 1,300,000 2735 HBV genotype Real-time PCR - 1,550,000 2736 HBV genotype giải trình tự gene - 2,610,000 2737 HBV kháng thuốc Real-time PCR (cho 1 loại thuốc) - 1,100,000 2738 HBV kháng thuốc giải trình tự gene - 2,610,000 2739 HCV Ab test nhanh 51,700 51,700 2740 HCV Ab miễn dịch tự động 115,000 115,000

2741 HCV Core Ag miễn dịch tự động - 530,000 2742 HCV đo tải lượng Real-time PCR - 810,000 2743 HCV đo tải lượng hệ thống tự động - 1,310,000 2744 HCV genotype Real-time PCR - 1,550,000 2745 HCV genotype giải trình tự gene - 2,610,000 2746 HAV IgM miễn dịch tự động 103,000 103,000 2747 HAV total miễn dịch tự động 97,700 97,700 2748 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng 5,370,000 5,370,000 2749 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai4,899,000 4,899,000 2750 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn 4,899,000 4,899,000 2751 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung4,899,000 4,899,000 2752 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản4,899,000 4,899,000 2753 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ 4,899,000 4,899,000 2754 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2,155,000 2,155,000 2755 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000 3,335,000 2756 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang4,899,000 4,899,000 2757 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000 4,899,000 2758 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ điều trị thai ngoài tử cung4,833,000 4,833,000 2759 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000 4,899,000 2760 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 3,553,000 2761 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000 2,835,000 2762 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000 3,594,000 2763 Phẫu thuật Crossen 3,840,000 3,840,000 2764 Phẫu thuật Manchester 3,509,000 3,509,000 2765 Phẫu thuật Lefort 2,674,000 2,674,000 2766 Phẫu thuật Labhart 2,674,000 2,674,000 2767 Phẫu thuật treo tử cung 2,750,000 2,750,000 2768 Phẫu thuật tạo hình tử cung (Strassman, Jones) 4,395,000 4,395,000 2769 Phẫu thuật tạo hình âm đạo (nội soi kết hợp đường dưới)5,711,000 5,711,000 2770 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3,362,000 3,362,000 2771 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,551,000 2,551,000 2772 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000 2,510,000 2773 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000 2,620,000 2774 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp2,735,000 2,735,000 2775 Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung3,282,000 3,282,000 2776 Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo 2,586,000 2,586,000 2777 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng2,568,000 2,568,000 2778 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000 3,538,000 2779 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng3,937,000 3,937,000 2780 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo3,937,000 3,937,000 2781 Cắt cổ tử cung trên BN đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi5,378,000 5,378,000 2782 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3,941,000 3,941,000 2783 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc5,386,000 5,386,000

2784Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time),

(Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) 61,600 61,600

2785Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:

Activated Partial Thromboplastin 39,200 39,200

2786 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động39,200 39,200 2787 Định lượng Fibrinogen phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động54,800 54,800 2788 Định lượng Fibrinogen phương pháp Clauss- PP trực tiếp, bằng máy bán tự động100,000 100,000 2789 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28,000 28,000 2790 Nghiệm pháp Von-Kaulla 50,400 50,400 2791 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300 12,300 2792 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14,500 14,500 2793 Định lượng D-Dimer 246,000 246,000 2794 Định lượng AT/AT III (Anti thrombin/ Anti thrombinIII) 134,000 134,000 2795 Phát hiện kháng đông ngoại sinh 78,400 78,400

2796 Phát hiện kháng đông đường chung 85,900 85,900 2797 Định lượng yếu tố đông máu nội sinh VIIIc, IX, XI 224,000 224,000 2798 Định lượng yếu tố đông máu ngoại sinh II, V,VII, X 310,000 310,000 2799 Đo độ nhớt (độ quánh) máu toàn phần/huyết tương/dịch khác50,400 50,400 2800 Định lượng FDP 134,000 134,000 2801 Định lượng Protein C toàn phần (Protein C Antigen) 224,000 224,000 2802 Định lượng Protein S toàn phần 224,000 224,000 2803 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) 224,000 224,000 2804 Phát hiện kháng đông lupus (LAC/ LA screen: Lupus Anticoagulant screen)237,000 237,000 2805 Khẳng định kháng đông lupus (LAC/ LA confirm: Lupus Anticoagulant confirm)237,000 237,000 2806 Nghiệm pháp sinh Thromboplastin (T.G.T: Thromboplastin Generation Test)289,000 289,000

2807Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, 536,000 800,000

2808Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, 970,000 1,200,000 2809 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)536,000 800,000 2810 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)970,000 1,200,000

2811Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng 536,000 800,000

2812Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm:

chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng 970,000 1,200,000 2813 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 536,000 800,000 2814 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 970,000 1,200,000

2815Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát

mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và 970,000 1,200,000

2816Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch

thận và/hoặc dựng hình đường 970,000 1,200,000 2817 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)970,000 1,200,000 2818 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)970,000 1,200,000 2819 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy)536,000 800,000 2820 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy)1,431,000 1,431,000 2821 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)970,000 1,200,000 2822 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) 970,000 1,200,000 2823 Tháo dầu Silicon nội nhãn 745,000 745,000 2824 Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn 1,200,000 1,200,000 2825 Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn 1,200,000 1,200,000 2826 Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính 1,200,000 1,200,000 2827 Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn 1,200,000 1,200,000 2828 Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính 1,200,000 1,200,000 2829 Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty) 300,000 300,000 2830 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) 300,000 300,000 2831 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi 275,000 275,000

2832Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh

võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, 393,000 393,000 2833 Mở bao sau đục bằng laser 244,000 244,000 2834 Điều trị laser hồng ngoại 27,000 27,000 2835 Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL1,160,000 1,160,000 2836 Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL 1,160,000 1,160,000 2837 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL1,600,000 1,600,000 2838 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)1,950,000 1,950,000 2839 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,200,000 1,200,000 2840 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 895,000 895,000 2841 Mở bao sau bằng phẫu thuật 554,000 554,000 2842 Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa1,004,000 1,004,000

2843Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc 1,416,000 1,416,000

2844Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc 915,000 915,000

2845Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,

màng ối...) có hoặc không áp thuốc 804,000 804,000

2846Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng

ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1,416,000 1,416,000

2847Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng

ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 915,000 915,000

2848Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng

ối...) có hoặc không sử dụng keo 804,000 804,000 2849 Lấy dị vật hốc mắt 845,000 845,000 2850 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000 845,000 2851 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 1,060,000 2852 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu1,060,000 1,060,000 2853 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới 1,060,000 1,060,000 2854 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000 1,460,000 2855 Sinh thiết tổ chức mi 150,000 150,000 2856 Thủy châm điều trị giảm thị lực 61,800 61,800 2857 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 61,800 2858 Thủy châm điều trị giảm thính lực 61,800 61,800 2859 Thủy châm điều trị thất ngôn 61,800 61,800 2860 Thủy châm điều trị viêm xoang 61,800 61,800 2861 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 61,800 61,800 2862 Thủy châm điều trị hen phế quản 61,800 61,800 2863 Thủy châm điều trị tăng huyết áp 61,800 61,800 2864 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 61,800 61,800 2865 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 61,800 61,800 2866 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61,800 61,800 2867 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 61,800 61,800 2868 Thủy châm điều trị trĩ 61,800 61,800 2869 Thủy châm điều trị sa dạ dày 61,800 61,800 2870 Thủy châm điều trị đau dạ dày 61,800 61,800 2871 Thủy châm điều trị nôn, nấc 61,800 61,800 2872 Thủy châm điều trị bệnh vẩy nến 61,800 61,800 2873 Thủy châm điều trị dị ứng 61,800 61,800 2874 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61,800 61,800 2875 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 61,800 61,800 2876 Thủy châm điều trị đau lưng 61,800 61,800 2877 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 61,800 61,800 2878 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 61,800 61,800 2879 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy 61,800 61,800 2880 Thủy châm điều trị chứng tic 61,800 61,800 2881 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,800 61,800 2882 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 61,800 61,800 2883 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận 61,800 61,800 2884 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,800 61,800 2885 Thủy châm điều trị táo bón 61,800 61,800 2886 Thủy châm điều trị rối loạn tiêu hoá 61,800 61,800 2887 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 61,800 61,800 2888 Thủy châm điều trị đái dầm 61,800 61,800 2889 Thủy châm điều trị bí đái 61,800 61,800 2890 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,800 61,800 2891 Thủy châm điều trị béo phì 61,800 61,800 2892 Thủy châm điều trị bướu cổ đơn thuần 61,800 61,800 2893 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não61,800 61,800 2894 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61,800 61,800 2895 Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,800 61,800 2896 Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư 61,800 61,800 2897 Thủy châm điều trị đau răng 61,800 61,800

2898 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 61,800 61,800 2899 HEV IgM miễn dịch tự động 305,000 305,000 2900 HEV IgG miễn dịch tự động 305,000 305,000 2901 HIV Ab test nhanh 51,700 51,700 2902 HIV Ab miễn dịch bán tự động - 103,000 2903 HIV Ab miễn dịch tự động - 103,000 2904 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động - 126,000 2905 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động - 126,000 2906 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126,000 126,000 2907 Dengue virus Real-time PCR 720,000 720,000 2908 CMV IgM miễn dịch tự động 126,000 126,000 2909 CMV IgG miễn dịch tự động 109,000 109,000 2910 CMV Real-time PCR - 720,000 2911 CMV đo tải lượng hệ thống tự động - 1,810,000 2912 CMV Avidity 241,000 241,000 2913 HSV 1+2 IgM miễn dịch tự động 149,000 149,000 2914 HSV 1+2 IgG miễn dịch tự động 149,000 149,000 2915 HSV Real-time PCR 720,000 720,000 2916 VZV Real-time PCR 720,000 720,000 2917 EBV Real-time PCR 720,000 720,000 2918 EV71 Real-time PCR 720,000 720,000 2919 EV71 genotype giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 2920 Enterovirus Real-time PCR 720,000 720,000 2921 Enterovirus genotype giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 2922 Adenovirus Real-time PCR 720,000 720,000 2923 BK/JC virus Real-time PCR 444,000 444,000 2924 HPV Real-time PCR 368,000 368,000 2925 HPV genotype Real-time PCR - 1,550,000 2926 HPV genotype PCR hệ thống tự động - 1,050,000 2927 HPV genotype giải trình tự gene - 2,610,000 2928 Influenza virus A, B test nhanh 164,000 164,000 2929 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 1,550,000 1,550,000 2930 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung5,386,000 5,386,000 2931 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo)3,491,000 3,491,000 2932 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung5,386,000 5,386,000 2933 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung5,386,000 5,386,000 2934 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung5,386,000 5,386,000 2935 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 2,746,000 2936 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 4,285,000 2937 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,285,000 4,285,000 2938 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,285,000 4,285,000 2939 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa4,791,000 4,791,000 2940 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa 2,673,000 2,673,000 2941 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000 4,917,000 2942 Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu 12,353,000 12,353,000 2943 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu 12,353,000 12,353,000 2944 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000 2,524,000 2945 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng131,000 131,000 2946 Tiêm hóa chất tại chỗ điều trị chửa ở cổ tử cung 235,000 235,000 2947 Tiêm nhân Chorio 225,000 225,000 2948 Khoét chóp cổ tử cung 2,638,000 2,638,000 2949 Cắt cụt cổ tử cung 2,638,000 2,638,000 2950 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,078,000 1,078,000 2951 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,868,000 1,868,000 2952 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000 370,000 2953 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh...146,000 146,000 2954 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn257,000 257,000

2955 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 1,960,000

2956 Lấy dị vật âm đạo 541,000 541,000 2957 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 1,810,000 2958 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 783,000 2959 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,237,000 2960 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753,000 753,000 2961 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000 369,000 2962 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000 600,000 2963 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000 562,000 2964 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000 191,000 2965 Nạo hút thai trứng 716,000 716,000 2966 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 798,000 2967 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 267,000 2968 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 805,000 805,000 2969 Chích áp xe vú 206,000 206,000 2970 Đàn hồi đồ cục máu (TEG: Thrombo Elasto Graphy) 407,000 407,000

2971 Thời gian phục hồi Canxi 30,200 30,200 2972 Định lượng Heparin 201,000 201,000 2973 Định lượng Plasminogen 201,000 201,000 2974 Định lượng chất ức chế hoạt hóa Plasmin (PAI: Plasmin Activated Inhibitor)201,000 201,000 2975 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) 74,200 74,200 2976 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 36,900 36,900 2977 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800 44,800 2978 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63,800 63,800 2979 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67,200 67,200 2980 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67,200 67,200 2981 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần)121,000 121,000 2982 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)523,000 523,000 2983 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)2,353,000 2,353,000 2984 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy)143,000 143,000 2985 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (chưa bao gồm kim sinh thiết một lần)229,000 229,000 2986 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần)1,359,000 1,359,000 2987 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)2,664,000 2,664,000 2988 Xét nghiệm mô bệnh học tủy xương (không bao gồm thủ thuật sinh thiết tủy xương)330,000 330,000 2989 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25,700 25,700 2990 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39,200 39,200 2991 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 16,800 16,800 2992 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 16,800 16,800 2993 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công)35,800 35,800 2994 Tập trung bạch cầu 28,000 28,000 2995 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400 22,400 2996 Máu lắng (bằng máy tự động) 33,600 33,600 2997 Tìm tế bào Hargraves 62,700 62,700 2998 Nhuộm sợi liên võng trong mô tủy xương 78,400 78,400 2999 Nhuộm hóa mô miễn dịch tủy xương 179,000 179,000 3000 Xét nghiệm tế bào học lách (lách đồ) 56,000 56,000 3001 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16,800 16,800 3002 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 29,100 29,100 3003 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)33,600 33,600 3004 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000 150,000 3005 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000 150,000 3006 Cắt u da mi không ghép 689,000 689,000 3007 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689,000 689,000 3008 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,115,000 1,115,000 3009 Nạo vét tổ chức hốc mắt 1,200,000 1,200,000 3010 Chích mủ mắt 429,000 429,000 3011 Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ 1,460,000 1,460,000

3012 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…)745,000 745,000 3013 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 704,000 3014 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,150,000 3015 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30,000 30,000 3016 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30,000 30,000 3017 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi 30,000 30,000 3018 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000 1,265,000 3019 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1,265,000 1,265,000 3020 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi1,265,000 1,265,000 3021 Vá da tạo hình mi 1,010,000 1,010,000 3022 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 804,000 804,000 3023 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 1,045,000 1,045,000 3024 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 804,000 804,000 3025 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi 1,045,000 1,045,000 3026 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo 2,689,000 2,689,000 3027 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép 1,010,000 1,010,000 3028 Phẫu thuật Epicanthus 804,000 804,000 3029 Phẫu thuật mở rộng khe mi 595,000 595,000 3030 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000 595,000 3031 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000 500,000 3032 Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa1,065,000 1,065,000 3033 Mở bè có hoặc không cắt bè 1,065,000 1,065,000 3034 Đặt ống Silicon tiền phòng điều trị glôcôm 1,460,000 1,460,000 3035 Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm 1,460,000 1,460,000 3036 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 44,600 44,600 3037 Tiêm nhu mô giác mạc 44,600 44,600 3038 áp tia bêta điều trị các bệnh lý kết mạc 53,700 53,700 3039 Tập nhược thị 27,000 27,000 3040 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 704,000 3041 Rửa chất nhân tiền phòng 704,000 704,000 3042 Cắt bỏ túi lệ 804,000 804,000 3043 Phẫu thuật mộng đơn thuần 834,000 834,000 3044 Lấy dị vật giác mạc sâu 640,000 640,000 3045 Lấy dị vật giác mạc sâu 75,300 75,300 3046 Lấy dị vật giác mạc sâu 314,000 314,000 3047 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 380,000 3048 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61,300 61,300 3049 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61,300 61,300 3050 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61,300 61,300 3051 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61,300 61,300 3052 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61,300 61,300 3053 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61,300 61,300 3054 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61,300 61,300 3055 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61,300 61,300 3056 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61,300 61,300 3057 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61,300 61,300 3058 Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61,300 61,300 3059 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61,300 61,300 3060 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61,300 61,300 3061 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61,300 61,300 3062 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61,300 61,300 3063 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61,300 61,300 3064 Xoa búp bấm huyệt cai thuốc lá 61,300 61,300 3065 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61,300 61,300 3066 Xoa búp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61,300 61,300 3067 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 61,300 61,300 3068 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61,300 61,300

3069 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61,300 61,300 3070 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61,300 61,300 3071 Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 61,300 61,300 3072 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh61,300 61,300 3073 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61,300 61,300 3074 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên61,300 61,300 3075 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61,300 61,300 3076 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp61,300 61,300 3077 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 61,300 61,300 3078 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 61,300 61,300 3079 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61,300 61,300 3080 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61,300 61,300 3081 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang 61,300 61,300 3082 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61,300 61,300 3083 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 61,300 61,300 3084 Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61,300 61,300 3085 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61,300 61,300 3086 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61,300 61,300 3087 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) 2,610,000 2,610,000 3088 Measles virus Ab miễn dịch tự động 245,000 245,000 3089 Measles virus Ab miễn dịch tự động 245,000 245,000 3090 Rotavirus test nhanh 172,000 172,000 3091 RSV Real-time PCR 720,000 720,000 3092 Rubella virus Ab test nhanh 144,000 144,000 3093 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138,000 138,000 3094 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115,000 115,000 3095 Rubella virus Avidity 290,000 290,000 3096 Rubella virus Real-time PCR 720,000 720,000 3097 Rubella virus giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3098 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800 36,800 3099 Hồng cầu trong phân test nhanh 63,200 63,200 3100 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 40,200 40,200

3101 Cryptosporidium test nhanh 230,000 230,000 3102 Angiostrogylus cantonensis (Giun tròn chuột) Ab miễn dịch tự động- 290,000 3103 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động290,000 290,000 3104 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động 290,000 290,000 3105 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động290,000 290,000 3106 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động - 290,000 3107 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động 290,000 290,000 3108 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,000 31,000 3109 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230,000 230,000 3110 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động 290,000 290,000 3111 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)82,300 82,300 3112 Xác định kháng nguyên c của hệ của nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)107,000 107,000 3113 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)87,400 87,400 3114 Xác định kháng nguyên E của hệ nhóm máu Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)110,000 110,000 3115 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 1,150,000 1,150,000

3116 Định danh kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)1,150,000 1,150,000 3117 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật ống nghiệm) 89,600 89,600 3118 Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)237,000 237,000

3119Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu phù hợp (10 đơn

vị máu trong 3 điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng globulin 453,000 453,000 3120 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm)39,200 39,200 3121 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm)28,000 28,000

3122Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở

22ºC (Kỹ thuật Scangel/Gelcard 66,000 66,000 3123 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm)72,600 72,600

3124Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin

người (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên 72,600 72,600 3125 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000 38,000 3126 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000 38,000 3127 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 201,000 201,000 3128 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật Scangel/Gelcard) 201,000 201,000 3129 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38,000 38,000 3130 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 56,000 56,000

3131Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu

để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch 22,400 22,400 3132 Soi cổ tử cung 58,900 58,900 3133 Cắt vú theo phương pháp Patey + vét hạch nách 4,522,000 4,522,000 3134 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách 4,522,000 4,522,000 3135 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,753,000 2,753,000 3136 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú 2,143,000 2,143,000 3137 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 3138 Bóc nhân xơ vú 947,000 947,000 3139 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên 3,554,000 3,554,000 3140 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000 2,677,000 3141 Đặt ống thông tĩnh mạch trung tâm sơ sinh 640,000 640,000 3142 Hô hấp áp lực dương liên tục(CPAP)không xâm nhập ở trẻ sơ sinh(thở CPAP qua mũi)533,000 533,000 3143 Chọc hút dịch, khí màng phổi sơ sinh 136,000 136,000 3144 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85,400 85,400 3145 Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583,000 583,000 3146 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000 78,000 3147 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000 5,352,000 3148 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,728,000 3149 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000 4,568,000 3150 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,728,000 3151 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283,000 283,000 3152 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,791,000 4,791,000 3153 Hút thai dưới siêu âm 430,000 430,000 3154 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không383,000 383,000 3155 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000 177,000 3156 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không358,000 358,000 3157 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*)543,000 543,000 3158 Chọc ối điều trị đa ối 681,000 681,000 3159 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000 4,899,000 3160 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 5,944,000 5,944,000 3161 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1,373,000 1,373,000 3162 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay 2,753,000 2,753,000 3163 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640,000 640,000 3164 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000 458,000 3165 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000 458,000 3166 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000 543,000 3167 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,728,000 3168 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp 238,000 238,000 3169 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da 238,000 238,000 3170 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt 238,000 238,000 3171 Chọc hút kim nhỏ các hạch 238,000 238,000 3172 Chọc hút kim nhỏ mô mềm 238,000 238,000 3173 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 800,000 3174 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000 1,200,000 3175 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 800,000 3176 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000 1,200,000 3177 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 800,000 3178 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000 1,200,000

3179 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 800,000 3180 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000 1,200,000 3181 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 800,000 3182 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)970,000 1,200,000 3183 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) 970,000 1,200,000 3184 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) 970,000 1,200,000 3185 Khâu da mi đơn giản 774,000 774,000 3186 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 645,000 3187 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 879,000 3188 Khâu phủ kết mạc 614,000 614,000 3189 Khâu giác mạc 750,000 750,000 3190 Khâu giác mạc 1,060,000 1,060,000 3191 Khâu củng mạc 800,000 800,000 3192 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,060,000 3193 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 750,000 3194 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1,065,000 1,065,000 3195 Lạnh đông thể mi 1,690,000 1,690,000 3196 Điện đông thể mi 439,000 439,000 3197 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000 704,000 3198 Múc nội nhãn 516,000 516,000 3199 Phẫu thuật quặm 1,189,000 1,189,000 3200 Phẫu thuật quặm 614,000 614,000 3201 Phẫu thuật quặm 1,356,000 1,356,000 3202 Phẫu thuật quặm 809,000 809,000 3203 Phẫu thuật quặm 1,020,000 1,020,000 3204 Phẫu thuật quặm 1,563,000 1,563,000 3205 Phẫu thuật quặm 1,745,000 1,745,000 3206 Phẫu thuật quặm 1,176,000 1,176,000 3207 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 614,000 3208 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 30,000 3209 Tiêm dưới kết mạc 44,600 44,600 3210 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 44,600

3211 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 44,600 3212 Bơm thông lệ đạo 89,900 89,900 3213 Bơm thông lệ đạo 57,200 57,200 3214 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 49,200 3215 Điện di điều trị 17,600 17,600 3216 Lấy dị vật kết mạc 61,600 61,600 3217 Khâu kết mạc 774,000 774,000 3218 Lấy calci kết mạc 33,000 33,000 3219 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000 30,000 3220 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 30,000 3221 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700 45,700 3222 Bơm rửa lệ đạo 35,000 35,000 3223 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600 75,600 3224 Rửa cùng đồ 39,000 39,000 3225 Rạch áp xe mi 173,000 173,000

3226 Rạch áp xe túi lệ 173,000 173,000 3227 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 49,600 3228 Soi góc tiền phòng 49,600 49,600 3229 Đo thị giác tương phản 58,600 58,600 3230 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2,041,000 2,041,000 3231 Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả 1,060,000 1,060,000 3232 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61,300 61,300 3233 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61,300 61,300 3234 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 61,300 3235 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61,300 61,300

3236 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 61,300 61,300 3237 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61,300 61,300 3238 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61,300 61,300 3239 Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61,300 61,300 3240 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61,300 61,300 3241 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61,300 61,300 3242 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61,300 61,300 3243 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61,300 61,300 3244 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61,300 61,300 3245 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rốiloạn đại, tiểu tiện 61,300 61,300 3246 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61,300 61,300 3247 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 61,300 61,300 3248 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61,300 61,300 3249 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61,300 61,300 3250 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61,300 61,300 3251 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61,300 61,300 3252 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não61,300 61,300 3253 Xoa bóp bấm huyệt điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống61,300 61,300 3254 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61,300 61,300 3255 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61,300 61,300 3256 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 61,300 61,300 3257 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61,300 61,300 3258 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 61,300 61,300 3259 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 61,300 61,300 3260 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35,000 35,000 3261 Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35,000 35,000 3262 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35,000 35,000 3263 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35,000 35,000 3264 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35,000 35,000 3265 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35,000 35,000 3266 Cứu điều trịliệt thể hàn 35,000 35,000 3267 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35,000 35,000 3268 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35,000 35,000 3269 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35,000 35,000 3270 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35,000 35,000 3271 Cứu điều trị bại não thể hàn 35,000 35,000 3272 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 147,000 147,000 3273 Tế bào học dịch màng khớp 147,000 147,000 3274 Tế bào học nước tiểu 147,000 147,000 3275 Tế bào học đờm 147,000 147,000 3276 Tế bào học dịch chải phế quản 147,000 147,000 3277 Tế bào học dịch rửa phế quản 147,000 147,000 3278 Tế bào học dịch các tổn thương dạng nang 147,000 147,000 3279 Tế bào học dịch rửa ổ bụng 147,000 147,000 3280 XN mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, nhuộm… các bệnh phẩm tử thiết304,000 304,000 3281 XN mô bệnh học thường quy cố định, chuyển, đúc, nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết304,000 304,000 3282 Quy trình nhuộm đỏ Congo kiềm (theo Puchtler 1962) 276,000 276,000 3283 Nhuộm PAS Periodic Acid Schiff 360,000 360,000 3284 Nhuộm xanh alcian 402,000 402,000 3285 Nhuộm hai màu Hematoxyline- Eosin 304,000 304,000 3286 Nhuộm May - Grunwald- Giemsa cho tủy xương 374,000 374,000 3287 Nhuộm Grocott 339,000 339,000 3288 Nhuộm Gomori cho sợi võng 339,000 339,000 3289 Nhuộm aldehyde fuchsin cho sợi chun 374,000 374,000 3290 Nhuộm Giemsa trên mảnh cắt mô phát hiện HP 262,000 262,000 3291 Nhuộm PAS kết hợp xanh Alcian 402,000 402,000 3292 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000 322,000

3293 Nhuộm Diff - Quick 322,000 322,000 3294 Nhuộm May Grunwald - Giemsa 147,000 147,000 3295 Cell bloc (khối tế bào) 220,000 220,000 3296 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147,000 147,000 3297 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học 189,000 189,000 3298 Nhuộm Diff - Quick 147,000 147,000 3299 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep 550,000 550,000 3300 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 978,000 3301 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 808,000 3302 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 978,000 3303 Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu âm 978,000 978,000 3304 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 144,000 3305 Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn siêu âm589,000 589,000 3306 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 144,000 3307 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 145,000 3308 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 144,000 3309 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214,000 214,000 3310 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 170,000 170,000 3311 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 145,000 3312 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 681,000 681,000 3313 Chọc hút, sinh thiết khối u trung thất qua siêu âm thực quản2,871,000 2,871,000 3314 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm 234,000 234,000 3315 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 547,000 547,000 3316 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 145,000 3317 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm2,058,000 2,058,000 3318 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm2,058,000 2,058,000 3319 Siêu âm Doppler hốc mắt 79,500 79,500 3320 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500 79,500 3321 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500 79,500 3322 Siêu âm Doppler gan lách 79,500 79,500 3323 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500 79,500 3324 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung)79,500 79,500 3325 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500 79,500 3326 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo211,000 211,000 3327 Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000 211,000 3328 Siêu âm 3D/4D tim 446,000 446,000 3329 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 49,000 3330 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500 79,500 3331 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000 49,000 3332 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500 79,500 3333 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69,000 69,000 3334 Chụp Xquang ruột non 113,000 113,000 3335 Chụp Xquang ruột non 209,000 209,000 3336 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 549,000 549,000 3337 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191,000 191,000 3338 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 386,000 386,000 3339 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT)536,000 800,000 3340 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT)536,000 800,000 3341 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT)536,000 800,000

3342Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt

lớp vi tính tử cung-buồng trứng, 536,000 800,000

3343Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt

lớp vi tính tử cung-buồng trứng, 970,000 1,200,000

3344Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt

lớp vi tính tử cung-buồng trứng, 3,543,000 3,543,000

3345Chụp CLVT tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt

lớp vi tính tử cung-buồng trứng, 2,712,000 2,712,000

3346 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 808,000 3347 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 808,000 3348 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 808,000 3349 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418,000 418,000 3350 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 17,000 17,000 3351 Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35,000 35,000 3352 Cứu điều trị ù tai thể hàn 35,000 35,000 3353 Cứu điều trịgiảm khứu giác thể hàn 35,000 35,000 3354 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35,000 35,000 3355 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35,000 35,000 3356 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35,000 35,000 3357 Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35,000 35,000 3358 Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35,000 35,000 3359 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35,000 35,000 3360 Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35,000 35,000 3361 Cứu điều trị bí đái thể hàn 35,000 35,000 3362 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35,000 35,000 3363 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35,000 35,000 3364 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) 201,000 201,000 3365 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) 271,000 271,000 3366 Nội soi thanh quản treo cắt hạt xơ 278,000 278,000 3367 Nội soi thanh quản cắt papilloma 278,000 278,000 3368 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 1,543,000 1,543,000 3369 Nội soi mũi, họng có sinh thiết 500,000 500,000 3370 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết 200,000 200,000 3371 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 431,000 431,000 3372 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần 660,000 660,000 3373 Tập nhược thị 27,000 27,000 3374 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 704,000 3375 Cắt bỏ túi lệ 804,000 804,000 3376 Lấy dị vật giác mạc 640,000 640,000 3377 Lấy dị vật giác mạc 75,300 75,300 3378 Lấy dị vật giác mạc 829,000 829,000 3379 Lấy dị vật giác mạc 314,000 314,000 3380 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 380,000 3381 Phẫu thuật lác thông thường 704,000 704,000 3382 Phẫu thuật lác thông thường 1,150,000 1,150,000 3383 Khâu da mi 1,379,000 1,379,000 3384 Khâu da mi 774,000 774,000 3385 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 645,000 3386 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 879,000 3387 Khâu phủ kết mạc 614,000 614,000 3388 Khâu giác mạc 750,000 750,000 3389 Khâu giác mạc 1,060,000 1,060,000 3390 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,060,000 3391 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 750,000 3392 Lạnh đông thể mi 1,690,000 1,690,000 3393 Điện đông thể mi 439,000 439,000 3394 Bơm hơi tiền phòng 1,060,000 1,060,000

3395Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu

để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc 20,100 20,100

3396Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu

(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để 44,800 44,800

3397Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu

(đã có sẵn huyết thanh mẫu) để 28,000 28,000 3398 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)84,000 84,000 3399 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200 30,200

3400 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200 30,200

3401 Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) trên hệ thống máy tự động hoàn toàn36,900 36,900 3402 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật ống nghiệm)168,000 168,000 3403 Xác định kháng nguyên D yếu của hệ Rh (Kỹ thuật Scangel/Gelcard)168,000 168,000

3404Xác định bản chất kháng thể đặc hiệu (IgG, IgA,

IgM, C3d, C3c (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy 430,000 430,000 3405 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)78,400 78,400 3406 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 78,400 3407 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)117,000 117,000 3408 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)78,400 78,400 3409 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)78,400 78,400 3410 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 78,400 3411 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật hồng cầu gắn từ trên máy tự động)109,000 109,000 3412 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật ELISA 280,000 280,000 3413 Xét nghiệm Đường-Ham 67,200 67,200 3414 Điện di miễn dịch huyết thanh 1,005,000 1,005,000 3415 Điện di huyết sắc tố 350,000 350,000 3416 Điện di protein huyết thanh 360,000 360,000 3417 DCIP test (Dichlorophenol-Indolphenol test dùng sàng lọc huyết sắc tố E)59,300 59,300 3418 Rút máu để điều trị 216,000 216,000 3419 Gạn bạch cầu điều trị 850,000 850,000 3420 Gạn tiểu cầu điều trị 850,000 850,000 3421 Gạn hồng cầu điều trị 850,000 850,000 3422 Lọc máu liên tục 2,173,000 2,173,000 3423 Định lượng Acid Folic 84,800 84,800 3424 Cắt bỏ nhãn cầu ± cắt thị thần kinh dài 704,000 704,000 3425 Múc nội nhãn 516,000 516,000 3426 Cắt thị thần kinh 704,000 704,000 3427 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,189,000 1,189,000 3428 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 614,000 614,000 3429 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,356,000 1,356,000 3430 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 809,000 809,000

3431 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,020,000 1,020,000 3432 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,563,000 1,563,000 3433 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,745,000 1,745,000 3434 Phẫu thuật quặm (Panas, Cuenod, Nataf, Trabut) 1,176,000 1,176,000 3435 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,745,000 1,745,000 3436 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) 1,176,000 1,176,000 3437 Mổ quặm bẩm sinh 1,189,000 1,189,000 3438 Mổ quặm bẩm sinh 614,000 614,000 3439 Mổ quặm bẩm sinh 1,356,000 1,356,000 3440 Mổ quặm bẩm sinh 809,000 809,000 3441 Mổ quặm bẩm sinh 1,020,000 1,020,000 3442 Mổ quặm bẩm sinh 1,563,000 1,563,000 3443 Mổ quặm bẩm sinh 1,745,000 1,745,000 3444 Mổ quặm bẩm sinh 1,176,000 1,176,000 3445 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 30,000

3446 Tiêm dưới kết mạc 44,600 44,600 3447 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 44,600 3448 Tiêm hậu nhãn cầu 44,600 44,600 3449 Bơm thông lệ đạo 89,900 89,900 3450 Lấy máu làm huyết thanh 49,200 49,200 3451 Điện di điều trị 17,600 17,600 3452 Khâu kết mạc 1,379,000 1,379,000 3453 Khâu kết mạc 774,000 774,000 3454 Lấy calci đông dưới kết mạc 33,000 33,000 3455 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 30,000

3456 Đốt lông xiêu 45,700 45,700 3457 Bơm rửa lệ đạo 35,000 35,000 3458 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600 75,600 3459 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000 33,000 3460 Rửa cùng đồ 39,000 39,000 3461 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 49,600 3462 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600 49,600 3463 Soi góc tiền phòng 49,600 49,600 3464 Cắt chỉ khâu da 30,000 30,000 3465 Lấy dị vật kết mạc 61,600 61,600 3466 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000 324,000 3467 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000 509,000 3468 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000 276,000 3469 Phẫu thuật cắt phanh má 276,000 276,000 3470 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite234,000 234,000 3471 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) Ab miễn dịch tự động - 290,000 3472 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động - 290,000 3473 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động 115,000 115,000 3474 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động 115,000 115,000 3475 Toxoplasma Avidity 245,000 245,000 3476 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động - 290,000 3477 Demodex soi tươi 40,200 40,200 3478 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 40,200 40,200 3479 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 40,200 40,200 3480 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200 40,200 3481 Vi nấm soi tươi 40,200 40,200 3482 Vi nấm test nhanh 230,000 230,000 3483 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường230,000 230,000 3484 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)178,000 178,000 3485 Vi nấm giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3486 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500 65,500 3487 Vi khuẩn test nhanh 230,000 230,000 3488 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường230,000 230,000 3489 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287,000 287,000 3490 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189,000 189,000 3491 Vi khuẩn kháng thuốc hệ thống tự động 189,000 189,000 3492 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)178,000 178,000 3493 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1,300,000 1,300,000 3494 Vi khuẩn khẳng định 450,000 450,000 3495 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3496 Vi khuẩn kháng thuốc giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3497 Vi hệ đường ruột 28,700 28,700 3498 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65,500 65,500 3499 AFB trực tiếp nhuộm huỳnh quang 63,200 63,200 3500 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11,500 11,500 3501 Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP Xpert2,200,000 2,200,000 3502 Mycobacterium leprae nhuộm soi 65,500 65,500 3503 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500 65,500 3504 Vibrio cholerae Real-time PCR 720,000 720,000 3505 Vibrio cholerae giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3506 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500 65,500 3507 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 720,000 720,000 3508 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR hệ thống tự động 720,000 720,000 3509 Định lượng Beta 2 Microglobulin 74,200 74,200 3510 Định lượng Cyclosporin A 318,000 318,000 3511 Định lượng khả năng gắn sắt toàn thể (TIBC) 74,200 74,200 3512 Định lượng Transferin receptor hòa tan (TFR) 106,000 106,000

3513 Độ bão hòa Transferin 63,600 63,600 3514 Định lượng vitamin B12 74,200 74,200 3515 Định lượng Transferin 63,600 63,600 3516 Định lượng EPO (Erythropoietin) 402,000 402,000 3517 Định lượng Peptid - C 169,000 169,000 3518 Định lượng Methotrexat 392,000 392,000 3519 Định lượng Haptoglobin 95,400 95,400 3520 Định lượng IgG 63,600 63,600 3521 Định lượng IgA 63,600 63,600 3522 Định lượng IgM 63,600 63,600 3523 Định lượng IgE 63,600 63,600 3524 Định lượng Ferritin 79,500 79,500 3525 Định lượng sắt huyết thanh 31,800 31,800 3526 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm)35,800 35,800 3527 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 42,400 42,400

3528Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế

bào học (não tủy, màng tim, màng 55,100 55,100 3529 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học147,000 147,000 3530 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật huỳnh quang246,000 246,000 3531 Kháng thể kháng nhân (anti-ANA) bằng kỹ thuật huỳnh quang280,000 280,000 3532 Xét nghiệm kháng thể kháng dsDNA (ngưng kết latex) 112,000 112,000 3533 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22,400 22,400 3534 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu[tại khoa lâm sàng]20,100 20,100 3535 Trao đổi huyết tương điều trị 850,000 850,000 3536 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 191,000 191,000 3537 Đặt catheter động mạch 533,000 533,000 3538 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234,000 234,000 3539 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211,000 211,000 3540 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211,000 211,000 3541 Thở máy với tần số cao (HFO) 1,149,000 1,149,000 3542 Thở máy bằng xâm nhập 533,000 533,000 3543 Điều trị bằng oxy cao áp 213,000 213,000 3544 Siêu âm màng phổi 49,000 49,000 3545 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy.10,000 10,000 3546 Đặt ống nội khí quản 555,000 555,000 3547 Mở khí quản 704,000 704,000 3548 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131,000 131,000 3549 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583,000 583,000 3550 Bơm rửa màng phổi 203,000 203,000 3551 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533,000 533,000 3552 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533,000 533,000 3553 Chọc thăm dò màng phổi 131,000 131,000 3554 Mở màng phổi tối thiểu 583,000 583,000 3555 Thăm dò chức năng hô hấp 142,000 142,000 3556 Khí dung thuốc cấp cứu 17,600 17,600 3557 Khí dung thuốc thở máy 17,600 17,600 3558 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295,000 295,000 3559 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430,000 430,000 3560 Mở khí quản qua da cấp cứu 704,000 704,000 3561 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136,000 136,000 3562 Đặt nội khí quản 2 nòng 555,000 555,000 3563 Thay canuyn mở khí quản 241,000 241,000 3564 Chăm sóc lỗ mở khí quản 55,000 55,000 3565 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 46,500 3566 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1,149,000 1,149,000 3567 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,113,000 3568 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 104,000

3569 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 360,000 3570 Vận động trị liệu bàng quang 296,000 296,000 3571 Rửa bàng quang lấy máu cục 185,000 185,000 3572 Chọc dịch tủy sống 100,000 100,000 3573 Soi đáy mắt cấp cứu 49,600 49,600 3574 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131,000 131,000 3575 Đặt ống thông dạ dày 85,400 85,400 3576 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 106,000 3577 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000 576,000 3578 Đặt sonde hậu môn 78,000 78,000 3579 Thụt tháo phân 78,000 78,000 3580 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23,300 23,300 3581 Phát hiện chất độc bằng sắc ký khí 1,175,000 1,175,000 3582 Trắc nghiệm tâm lý Beck 17,700 17,700 3583 Trắc nghiệm tâm lý Zung 17,700 17,700 3584 Trắc nghiệm tâm lýRaven 22,700 22,700 3585 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) 32,700 32,700 3586 Mai hoa châm 81,800 81,800 3587 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 50,500 3588 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 50,500 3589 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12,000 12,000 3590 Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 100,000 100,000 3591 Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 100,000 100,000 3592 Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 100,000 100,000 3593 Xông thuốc bằng máy 40,000 40,000 3594 Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47,300 47,300 3595 Xông hơi thuốc 40,000 40,000 3596 Xông khói thuốc 35,000 35,000 3597 Sắc thuốc thang 12,000 12,000 3598 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47,300 47,300 3599 Đặt thuốc YHCT 43,200 43,200 3600 Bó thuốc 47,700 47,700

3601 Chườm ngải 35,000 35,000 3602 Hào châm 81,800 81,800 3603 Nhĩ châm 81,800 81,800 3604 Ôn châm 81,800 81,800 3605 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 75,800 75,800 3606 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75,800 75,800 3607 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75,800 75,800 3608 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 75,800 75,800 3609 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75,800 75,800 3610 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 75,800 75,800 3611 Điện mãng châm điều trị teo cơ 75,800 75,800 3612 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 75,800 75,800 3613 Neisseria gonorrhoeae kháng thuốc giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3614 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500 65,500 3615 Neisseria meningitidis Real-time PCR 720,000 720,000

3616 Chlamydia test nhanh 69,000 69,000 3617 Chlamydia Ab miễn dịch tự động 172,000 172,000 3618 Chlamydia Real-time PCR 720,000 720,000 3619 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động 720,000 720,000 3620 Chlamydia giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000 3621 Clostridium difficile miễn dịch tự động 800,000 800,000 3622 Helicobacter pylori nhuộm soi 65,500 65,500 3623 Helicobacter pylori Ag test nhanh 57,500 57,500 3624 Helicobacter pylori Real-time PCR 720,000 720,000 3625 Helicobacter pylori giải trình tự gene 2,610,000 2,610,000

3626 Leptospira test nhanh 133,000 133,000 3627 Vi khuẩn nuôi cấy, định danh và kháng thuốc hệ thống tự động287,000 287,000 3628 Vi khuẩn định danh PCR 720,000 720,000 3629 Vi khuẩn kháng thuốc PCR 720,000 720,000 3630 NTM (Non tuberculosis mycobacteria) định danh Real-time PCR650,000 650,000 3631 Vibrio cholerae soi tươi 65,500 65,500 3632 Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 287,000 3633 Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc287,000 287,000 3634 Neisseria gonorrhoeae PCR 450,000 450,000 3635 Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc287,000 287,000 3636 Neisseria meningitidis PCR 800,000 800,000 3637 Chlamydia PCR 450,000 450,000 3638 Clostridium nuôi cấy, định danh 1,300,000 1,300,000 3639 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 1,300,000 1,300,000 3640 Mycoplasma hominis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287,000 287,000 3641 Treponema pallidum soi tươi 65,500 65,500 3642 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng 36,800 36,800 3643 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng 51,700 51,700 3644 Ureaplasma urealyticum nuôi cấy, định danh và kháng thuốc287,000 287,000 3645 Virus Ab miễn dịch tự động 290,000 290,000 3646 Virus PCR - 440,000 3647 HBsAb test nhanh 57,500 57,500 3648 HBcAb test nhanh 57,500 57,500 3649 HBV genotype PCR - 1,050,000 3650 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 115,000 115,000 3651 HAV Ab test nhanh 115,000 115,000 3652 Chụp khu trú dị vật nội nhãn 69,000 69,000 3653 Chụp lỗ thị giác 69,000 69,000 3654 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55,400 55,400 3655 Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu 211,000 211,000 3656 Chụp OCT bán phần sau nhãn cầu 211,000 211,000 3657 Siêu âm bán phần trước 195,000 195,000 3658 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 36,900 3659 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 97,900 97,900 3660 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,000 28,000 3661 Đo thị trường chu biên 28,000 28,000 3662 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 23,700 23,700 3663 Đo sắc giác 60,000 60,000 3664 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28,400 28,400 3665 Đo khúc xạ máy 8,800 8,800 3666 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 34,000 3667 Đo độ lác 58,600 58,600 3668 Xác định sơ đồ song thị 58,600 58,600 3669 Đo biên độ điều tiết 58,600 58,600 3670 Đo thị giác 2 mắt 58,600 58,600 3671 Đo độ dày giác mạc 129,000 129,000 3672 Đo đường kính giác mạc 49,600 49,600 3673 Đếm tế bào nội mô giác mạc 129,000 129,000 3674 Chụp bản đồ giác mạc 129,000 129,000 3675 Điện chẩm kích thích 382,000 382,000 3676 Điện võng mạc 86,500 86,500 3677 Điện nhãn cầu 86,500 86,500 3678 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 55,000 55,000 3679 Đo độ lồi 49,600 49,600 3680 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm 7,629,000 7,629,000 3681 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000 7,629,000 3682 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000

3683 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,053,000 3684 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi 8,322,000 8,322,000 3685 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùng đầu cổ 13,322,000 13,322,000 3686 Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ 6,967,000 6,967,000 3687 Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II 4,847,000 4,847,000 3688 Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm 5,220,000 5,220,000 3689 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 3690 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp 5,614,000 5,614,000 3691 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 4,008,000 4,008,000 3692 Điện mãng châm điều trị bại não 75,800 75,800 3693 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75,800 75,800 3694 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75,800 75,800 3695 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 75,800 75,800 3696 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75,800 75,800 3697 Điện mãng châm điều trị đau đầu 75,800 75,800 3698 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 75,800 75,800 3699 Điện mãng châm điều trị stress 75,800 75,800 3700 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh75,800 75,800 3701 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75,800 75,800 3702 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 75,800 75,800 3703 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 75,800 75,800 3704 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75,800 75,800 3705 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp75,800 75,800 3706 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 75,800 75,800 3707 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75,800 75,800 3708 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 75,800 75,800 3709 Điện mãng châm điều trị thất ngôn 75,800 75,800 3710 Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75,800 75,800 3711 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 75,800 75,800 3712 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75,800 75,800 3713 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75,800 75,800 3714 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 75,800 75,800 3715 Điện mãng châm điều trị trĩ 75,800 75,800 3716 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75,800 75,800 3717 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 75,800 75,800 3718 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 75,800 75,800 3719 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75,800 75,800 3720 Điện mãng châm điều trị thoái hóa khớp 75,800 75,800 3721 Điện mãng châm điều trị đau lưng 75,800 75,800 3722 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 75,800 75,800 3723 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75,800 75,800 3724 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75,800 75,800 3725 Điện mãng châm điều trị chứng tic 75,800 75,800 3726 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75,800 75,800 3727 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 75,800 75,800 3728 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa 75,800 75,800 3729 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 75,800 75,800 3730 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 75,800 75,800 3731 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75,800 75,800 3732 HEV Ab test nhanh 115,000 115,000 3733 HEV IgM test nhanh 115,000 115,000 3734 Dengue virus IgA test nhanh 230,000 230,000 3735 HSV 1 IgM miễn dịch tự động 207,000 207,000 3736 HSV 1 IgG miễn dịch tự động 207,000 207,000 3737 HSV 2 IgM miễn dịch tự động 207,000 207,000 3738 HSV 2 IgG miễn dịch tự động 207,000 207,000 3739 EBV IgM miễn dịch tự động 184,000 184,000

3740 EBV IgG miễn dịch tự động 178,000 178,000

3741 EV71 IgM/IgG test nhanh 69,000 69,000 3742 Coronavirus Real-time PCR 720,000 720,000 3743 Hantavirus test nhanh 69,000 69,000 3744 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200 40,200 3745 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40,200 40,200 3746 Trứng giun, sán soi tươi 40,200 40,200 3747 Trứng giun soi tập trung 40,200 40,200 3748 Entamoeba histolytica(Amip) Ab miễn dịch tự động 172,000 172,000 3749 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 172,000 172,000 3750 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 40,200 40,200 3751 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 31,000 31,000 3752 Demodex nhuộm soi 40,200 40,200 3753 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi 40,200 40,200 3754 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi 40,200 40,200 3755 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết40,200 40,200

3756 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết 40,200 40,200 3757 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi 40,200 40,200 3758 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh 40,200 40,200 3759 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết 40,200 40,200 3760 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 40,200 40,200 3761 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 40,200 40,200 3762 Vi nấm nhuộm soi 40,200 40,200 3763 Vi nấm nuôi cấy và định danh hệ thống tự động 287,000 287,000 3764 Vi nấm PCR - 720,000 3765 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp 5,614,000 5,614,000 3766 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 3767 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp 5,614,000 5,614,000 3768 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 3769 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp 5,614,000 5,614,000 3770 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 3771 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp 5,614,000 5,614,000 3772 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 4,008,000 4,008,000 3773 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp 5,614,000 5,614,000 3774 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 4,008,000 4,008,000 3775 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp 5,614,000 5,614,000 3776 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân4,008,000 4,008,000 3777 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân5,614,000 5,614,000 3778 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc4,008,000 4,008,000 3779 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc5,614,000 5,614,000 3780 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân4,008,000 4,008,000 3781 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân7,436,000 7,436,000 3782 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc4,008,000 4,008,000 3783 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc7,436,000 7,436,000 3784 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.4,008,000 4,008,000 3785 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.5,614,000 5,614,000 3786 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.4,008,000 4,008,000 3787 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.7,436,000 7,436,000 3788 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.4,008,000 4,008,000 3789 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.7,545,000 7,545,000 3790 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000 4,037,000 3791 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000 4,037,000 3792 Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X 3,072,000 3,072,000 3793 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc 3,072,000 3,072,000 3794 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc 3,072,000 3,072,000 3795 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày 4,887,000 4,887,000 3796 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày + nạo hạch D34,887,000 4,887,000

3797 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng4,072,000 4,072,000 3798 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng4,072,000 4,072,000 3799 Điện mãng châm điều trị đái dầm 75,800 75,800 3800 Điện móng châm điều trị bí đái 75,800 75,800 3801 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu - 27,000 3802 Lấy cao răng[2 hàm] 124,000 124,000 3803 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng nhiều vật liệu khác nhau- 481,000 3804 Sửa hàm giả gãy - 180,000 3805 Vật lý trị liệu điều trị các chứng đau cho sản phụ trong lúc mang thai và sau khi sinh- 28,000 3806 Tập do cứng khớp 41,500 41,500 3807 Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi, tổn thương hệ vận động- 24,300 3808 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ - 29,000 3809 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh- 29,000 3810 Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống - 29,000 3811 Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh cứng khớp - 29,000 3812 VLTL-PHCN người bệnh sau mổ thoát vị đĩa đệm cột sống cổ và cột sống thắt l ưng- 29,000 3813 Vật lý trị liệu chỉnh hình 29,000 29,000 3814 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động 29,000 29,000 3815 Điều trị tủy lại 941,000 941,000

3816Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 539,000 539,000

3817Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 769,000 769,000

3818Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 409,000 409,000

3819Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 899,000 899,000 3820 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 151,000 3821 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324,000 324,000 3822 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000 324,000 3823 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp199,000 199,000 3824 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199,000 199,000 3825 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 199,000 3826 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 199,000 3827 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199,000 199,000 3828 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement(GiC)90,900 90,900 3829 Nhổ răng sữa 33,600 33,600 3830 Nhổ chân răng sữa 33,600 33,600 3831 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30,700 30,700 3832 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)234,000 234,000 3833 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng4,072,000 4,072,000 3834 Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non 4,072,000 4,072,000 3835 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000 2,416,000 3836 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,072,000 4,072,000 3837 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non 4,072,000 4,072,000 3838 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,072,000 4,072,000 3839 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,072,000 4,072,000 3840 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,130,000 3,130,000

3841 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,072,000 4,072,000 3842 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng3,130,000 3,130,000 3843 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,072,000 4,072,000 3844 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,130,000 3,130,000 3845 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,072,000 4,072,000 3846 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,130,000 3,130,000 3847 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,072,000 4,072,000 3848 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch3,130,000 3,130,000 3849 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,072,000 4,072,000

3850 Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang 4,072,000 4,072,000

3851 Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng 4,072,000 4,072,000 3852 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,072,000 4,072,000 3853 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch3,130,000 3,130,000 3854 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,072,000 4,072,000 3855 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch 3,130,000 3,130,000

3856Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt

trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ 3,130,000 3,130,000 3857 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng 4,088,000 4,088,000 3858 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng4,088,000 4,088,000 3859 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trong điều trị sa trực tràng4,072,000 4,072,000 3860 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,630,000 3,630,000 3861 PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr3,919,000 3,919,000 3862 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,958,000 2,958,000 3863 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật 3,130,000 3,130,000 3864 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột 3,525,000 3,525,000 3865 Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non4,072,000 4,072,000

3866 Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột 3,525,000 3,525,000 3867 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên4,000,000 4,000,000 3868 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên4,000,000 4,000,000 3869 Thông vòi nhĩ 81,900 81,900 3870 Lấy dị vật tai 60,000 60,000 3871 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47,900 47,900 3872 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000 173,000 3873 Làm thuốc tai 20,000 20,000 3874 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000 2,620,000 3875 Nhét bấc mũi sau 107,000 107,000 3876 Nhét bấc mũi trước 107,000 107,000 3877 Bẻ cuốn dưới 120,000 120,000 3878 Làm Proetz 52,900 52,900 3879 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000 271,000 3880 Chích áp xe thành sau họng 250,000 250,000

3881 Chích áp xe thành sau họng 713,000 713,000 3882 Áp lạnh Amidan 180,000 180,000 3883 Cắt u nang hạ họng-thanh quản qua nội soi 2,867,000 2,867,000 3884 Lấy dị vật hạ họng 40,000 40,000 3885 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000 1,033,000 3886 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 2,973,000 3887 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 250,000 3888 Chích áp xe quanh Amidan 713,000 713,000 3889 Đốt nhiệt họng hạt 75,000 75,000 3890 Đốt lạnh họng hạt 126,000 126,000 3891 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20,000 20,000 3892 Đốt họng bằng khí nitơ lỏng 146,000 146,000 3893 Đốt họng bằng khí CO-2 (bằng áp lạnh) 126,000 126,000 3894 Phẫu thuật nạo VA gây mê 765,000 765,000 3895 Cắt Amidan bằng Coblator 2,303,000 2,303,000

3896 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000 172,000 3897 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224,000 224,000 3898 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244,000 244,000 3899 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286,000 286,000 3900 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 783,000 3901 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 798,000 3902 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 267,000 3903 Lấy dị vật âm đạo 541,000 541,000 3904 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 1,810,000 3905 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm658,000 658,000

3906 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172,000 172,000 3907 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 169,000 3908 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 169,000 3909 Chọc áp xe gan qua siêu âm 145,000 145,000 3910 Chọc dịch màng bụng 131,000 131,000 3911 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000 131,000 3912 Chọc hút áp xe thành bụng 173,000 173,000 3913 Thụt tháo phân 78,000 78,000 3914 Đặt sonde hậu môn 78,000 78,000 3915 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370,000 370,000 3916 Test nội bì 468,000 468,000 3917 Test nội bì 382,000 382,000 3918 Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511,000 511,000 3919 Tiêm trong da 10,000 10,000 3920 Tiêm dưới da 10,000 10,000 3921 Tiêm bắp thịt 10,000 10,000 3922 Tiêm tĩnh mạch 10,000 10,000 3923 Truyền tĩnh mạch 20,000 20,000 3924 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm 679,000 679,000 3925 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm2,507,000 2,507,000 3926 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2,507,000 2,507,000 3927 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,507,000 2,507,000 3928 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm3,043,000 3,043,000 3929 Cắt polyp ống tai 1,938,000 1,938,000 3930 Cắt polyp ống tai 589,000 589,000 3931 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 2,447,000 3932 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 2,835,000 3933 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 2,835,000 3934 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 2,835,000 3935 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ2,835,000 2,835,000 3936 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,237,000 3937 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,753,000 3938 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 947,000 3939 Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da3,536,000 3,536,000 3940 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 161,000 161,000 3941 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp 214,000 214,000 3942 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da 181,000 181,000 3943 áp nitơ lỏng các khối u lành tính ngoài da 314,000 314,000 3944 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson365,000 365,000 3945 Điều trị sẹo xấu bằng hóa chất 259,000 259,000 3946 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic 259,000 259,000 3947 Chấm TCA điều trị sẹo lõm 259,000 259,000 3948 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể392,000 392,000 3949 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên20% diện tích cơ thể519,000 519,000 3950 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505,000 505,000 3951 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên4,000,000 4,000,000 3952 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên4,000,000 4,000,000 3953 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,130,000 4,130,000 3954 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất4,130,000 4,130,000 3955 Nội soi nong niệu quản hẹp 904,000 904,000 3956 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,253,000 1,253,000 3957 Nội soi bàng quang cắt u 4,379,000 4,379,000 3958 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4,379,000 4,379,000 3959 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,253,000 1,253,000 3960 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,809,000 3,809,000 3961 Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser 2,566,000 2,566,000 3962 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6,294,000 6,294,000

3963 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4,791,000 4,791,000 3964 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6,294,000 6,294,000 3965 Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi 6,361,000 6,361,000 3966 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai4,899,000 4,899,000 3967 Cắt u buồng trứng qua nội soi 4,899,000 4,899,000 3968 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000 4,899,000 3969 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) 7,629,000 7,629,000 3970 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt 5,339,000 5,339,000 3971 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi 5,760,000 5,760,000 3972 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực 3,525,000 3,525,000 3973 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực 3,072,000 3,072,000 3974 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày 2,061,000 2,061,000 3975 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng4,072,000 4,072,000 3976 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng4,072,000 4,072,000 3977 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,679,000 2,679,000 3978 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2,061,000 2,061,000 3979 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng 2,061,000 2,061,000 3980 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,563,000 2,563,000 3981 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000 2,563,000 3982 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000 2,061,000 3983 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng2,460,000 2,460,000 3984 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000 2,416,000 3985 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da 2,679,000 2,679,000 3986 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da 2,679,000 2,679,000 3987 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật 2,679,000 2,679,000 3988 Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng 4,088,000 4,088,000 3989 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602,000 602,000 3990 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000 3991 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng307,000 307,000 3992 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ307,000 307,000 3993 Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng307,000 307,000 3994 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000 3995 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng307,000 307,000 3996 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng307,000 307,000 3997 Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng307,000 307,000 3998 Điều trị sùi mào gà ở nam giới bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng307,000 307,000 3999 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng307,000 307,000 4000 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng307,000 307,000 4001 Điều trị chai chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000 4002 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng 307,000 307,000 4003 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000 2,531,000 4004 Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp 6,404,000 6,404,000 4005 Mở thông dạ dày 2,447,000 2,447,000 4006 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần 3,414,000 3,414,000 4007 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2,460,000 2,460,000 4008 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000 4,117,000 4009 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000 2,709,000 4010 Cắt đoạn ruột non 4,441,000 4,441,000 4011 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 2,709,000 4012 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2,461,000 2,461,000 4013 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000 2,461,000 4014 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2,461,000 2,461,000 4015 Cắt polype trực tràng 1,010,000 1,010,000 4016 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000 781,000 4017 Lấy máu tụ tầng sinh môn 2,147,000 2,147,000 4018 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3,157,000 3,157,000 4019 Mở bụng thăm dò 2,447,000 2,447,000

4020 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 267,000

4021 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 781,000 4022 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 2,709,000 4023 Dẫn lưu túi mật 2,563,000 2,563,000 4024 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2,563,000 2,563,000 4025 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000 2,563,000 4026 Mổ lấy sỏi bàng quang 3,910,000 3,910,000 4027 Mở thông bàng quang 360,000 360,000 4028 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000 3,157,000 4029 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000 4030 Nong niệu đạo 228,000 228,000 4031 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,254,000 4032 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000 173,000 4033 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,609,000 3,609,000 4034 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 3,609,000 4035 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu2,752,000 2,752,000

4036 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2,752,000 2,752,000 4037 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2,752,000 2,752,000 4038 Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000 4039 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000 4040 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3,609,000 3,609,000 4041 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000 2,752,000 4042 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2,752,000 2,752,000 4043 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít3,609,000 3,609,000 4044 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3,609,000 3,609,000 4045 Tháo khớp gối 3,640,000 3,640,000 4046 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000 173,000 4047 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000 244,000 4048 Nối gân duỗi 2,828,000 2,828,000 4049 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3,167,000 3,167,000 4050 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000 172,000 4051 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2,689,000 2,689,000 4052 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000 224,000 4053 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 286,000 286,000 4054 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú]30,000 30,000 4055 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm, ngoại trú]55,000 55,000 4056 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm]79,600 79,600 4057 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/mổchiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]109,000 109,000 4058 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]129,000 129,000

4059Thay băng, cắt chỉ vết mổ [Thay băng vết thương/

mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm 174,000 174,000 4060 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]227,000 227,000 4061 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000 172,000 4062 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244,000 244,000 4063 Nắn, bó bột cột sống 611,000 611,000 4064 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 310,000 4065 Nắn, bó bột trật khớp vai 155,000 155,000

4066 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 320,000 4067 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 320,000 4068 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4,072,000 4,072,000 4069 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000 1,793,000 4070 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000 1,793,000 4071 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000 2,460,000 4072 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,460,000 2,460,000 4073 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,460,000 2,460,000 4074 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000 2,460,000 4075 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000 2,460,000

4076 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng3,072,000 3,072,000 4077 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo3,072,000 3,072,000 4078 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo4,072,000 4,072,000 4079 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000 2,460,000 4080 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo3,072,000 3,072,000 4081 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000 2,460,000 4082 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng3,072,000 3,072,000 4083 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000 2,061,000 4084 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000 2,958,000 4085 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,130,000 3,130,000 4086 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr3,630,000 3,630,000 4087 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,061,000 2,061,000 4088 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng 2,958,000 2,958,000 4089 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,061,000 2,061,000 4090 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo 2,061,000 2,061,000 4091 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)2,061,000 2,061,000 4092 Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)2,061,000 2,061,000 4093 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,061,000 2,061,000 4094 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000 2,061,000 4095 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob3,072,000 3,072,000 4096 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Dor3,072,000 3,072,000 4097 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Toupet3,072,000 3,072,000 4098 Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen3,072,000 3,072,000 4099 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành 2,061,000 2,061,000 4100 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,400,000 1,400,000 4101 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000 2,061,000 4102 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000 2,061,000 4103 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 320,000 4104 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 386,000 4105 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu[bột liền] 386,000 386,000 4106 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] 208,000 208,000 4107 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 386,000 4108 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 320,000 4109 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V320,000 320,000 4110 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 320,000 4111 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 320,000 320,000 4112 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 320,000 4113 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 320,000 4114 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 320,000 320,000 4115 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 225,000 4116 Nắn, bó bột trật khớp háng 635,000 635,000 4117 Nắn, bó bột trật khớp háng 265,000 265,000 4118 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 250,000 4119 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 320,000 4120 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 611,000 611,000 4121 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611,000 611,000 4122 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 611,000 4123 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 135,000 4124 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 250,000 4125 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000 2,061,000 4126 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000 1,400,000 4127 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,400,000 1,400,000 4128 Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser2,061,000 2,061,000 4129 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3,839,000 3,839,000 4130 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3,839,000 3,839,000 4131 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi2,950,000 2,950,000 4132 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận2,950,000 2,950,000

4133 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000 3,839,000 4134 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản 2,950,000 2,950,000 4135 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,684,000 1,684,000 4136 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3,839,000 3,839,000 4137 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,061,000 2,061,000 4138 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,400,000 1,400,000 4139 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3,839,000 3,839,000 4140 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,400,000 1,400,000 4141 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang2,061,000 2,061,000 4142 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000 1,400,000 4143 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo 2,061,000 2,061,000 4144 Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc3,809,000 3,809,000 4145 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính 2,950,000 2,950,000 4146 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000 2,061,000 4147 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,400,000 1,400,000 4148 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,400,000 1,400,000 4149 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,400,000 1,400,000 4150 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,400,000 1,400,000 4151 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,400,000 1,400,000 4152 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5,352,000 5,352,000 4153 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,061,000 2,061,000 4154 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2,061,000 2,061,000 4155 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi 5,742,000 5,742,000 4156 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,400,000 1,400,000 4157 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000 2,460,000 4158 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 320,000 4159 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 320,000 4160 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 320,000 4161 Nắn, bó bột gãy xương chày 320,000 320,000 4162 Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320,000 320,000 4163 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 320,000 4164 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 225,000 4165 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000 135,000 4166 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 225,000 4167 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150,000 150,000 4168 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 386,000 4169 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000 386,000 4170 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 250,000 4171 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000 1,681,000 4172 Rút đinh các loại 1,681,000 1,681,000 4173 Rút chỉ thép xương ức 1,681,000 1,681,000 4174 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000 173,000 4175 Chích hạch viêm mủ 173,000 173,000 4176 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 647,000 647,000 4177 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng 444,000 444,000 4178 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 3,585,000 4179 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1,314,000 1,314,000 4180 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 819,000 819,000 4181 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449,000 449,000 4182 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2,973,000 2,973,000 4183 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 2,973,000 4184 Chích rạch màng nhĩ 58,000 58,000 4185 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000 111,000 4186 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508,000 508,000 4187 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150,000 150,000 4188 Chọc hút dịch vành tai 47,900 47,900 4189 Làm thuốc tai 20,000 20,000

4190 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000 60,000

4191 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 6,967,000 6,967,000 4192 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 647,000 647,000 4193 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 444,000 444,000 4194 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm7,629,000 7,629,000 4195 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,794,000 4,794,000 4196 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000 4,794,000 4197 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang 8,782,000 8,782,000 4198 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,658,000 2,658,000 4199 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,738,000 3,738,000 4200 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000 4201 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000 4202 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000 5,208,000 4203 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000 5,208,000 4204 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000 7,629,000 4205 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,208,000 5,208,000

4206 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê265,000 265,000 4207 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 431,000 4208 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 660,000 4209 Bẻ cuốn mũi 120,000 120,000 4210 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000 120,000 4211 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2,620,000 2,620,000 4212 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1,258,000 1,258,000 4213 Nội soi sinh thiết u vòm 1,543,000 1,543,000 4214 Nội soi sinh thiết u vòm 500,000 500,000 4215 Phương pháp Proetz 52,900 52,900 4216 Nhét bấc mũi trước 107,000 107,000 4217 Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000 201,000 4218 Cầm máu mũi bằng Merocel 271,000 271,000 4219 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000 660,000 4220 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000 187,000 4221 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660,000 660,000 4222 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187,000 187,000 4223 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator 2,303,000 2,303,000 4224 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000 2,722,000 4225 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000 765,000 4226 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000 2,722,000 4227 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)1,541,000 1,541,000 4228 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt2,867,000 2,867,000 4229 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng ống soi mền gây tê2,865,000 2,865,000

4230Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản

(papiloma, kén hơi thanh quản,…) 4,009,000 4,009,000 4231 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer)4,009,000 4,009,000 4232 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser4,009,000 4,009,000 4233 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh 5,032,000 5,032,000 4234 Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser 4,487,000 4,487,000 4235 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000 704,000

4236 Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale7,031,000 7,031,000 4237 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1,000,000 1,000,000 4238 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 250,000 4239 Chích áp xe quanh Amidan 713,000 713,000 4240 Lấy dị vật họng miệng 40,000 40,000 4241 Lấy dị vật hạ họng 40,000 40,000 4242 Đốt họng hạt bằng nhiệt 75,000 75,000 4243 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 126,000 126,000 4244 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) 146,000 146,000 4245 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) 180,000 180,000

4246 Bơm thuốc thanh quản 20,000 20,000 4247 Đặt nội khí quản 555,000 555,000 4248 Thay canuyn 241,000 241,000 4249 Khí dung mũi họng 17,600 17,600 4250 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250,000 250,000 4251 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713,000 713,000 4252 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000 683,000 4253 Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 210,000 210,000 4254 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 703,000 703,000 4255 Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 305,000 305,000 4256 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683,000 683,000 4257 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 346,000 346,000 4258 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000 4,487,000 4259 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,323,000 1,323,000 4260 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 2,973,000 4261 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 2,973,000 2,973,000 4262 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,938,000 1,938,000 4263 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 589,000 589,000 4264 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 2,973,000 4265 Khâu vết rách vành tai 172,000 172,000 4266 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000 906,000 4267 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000 3,738,000 4268 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000 2,865,000 4269 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000 2,865,000 4270 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000 3,738,000 4271 Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser 2,918,000 2,918,000 4272 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000 1,323,000 4273 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,722,000 2,722,000 4274 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang1,541,000 1,541,000 4275 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000 1,323,000 4276 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser1,323,000 1,323,000 4277 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh 3,738,000 3,738,000 4278 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000 3,053,000 4279 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000 3,738,000 4280 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,738,000 4281 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator)3,738,000 3,738,000 4282 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser 3,738,000 3,738,000 4283 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000 3,738,000 4284 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000 4285 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,053,000 4286 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,053,000 4287 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000 5,208,000 4288 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000 1,323,000 4289 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000 2,620,000 4290 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000 1,323,000 4291 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 906,000 4292 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 906,000 4293 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 431,000 4294 Đốt điện cuốn mũi dưới 660,000 660,000 4295 Sinh thiết hốc mũi 121,000 121,000 4296 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000 278,000 4297 Chọc rửa xoang hàm 265,000 265,000 4298 Nhét bấc mũi sau 107,000 107,000 4299 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000 906,000 4300 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000 135,000 4301 Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) 4,009,000 4,009,000 4302 Phẫu thuật cắt u Amydal 3,679,000 3,679,000

4303 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) 1,541,000 1,541,000 4304 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906,000 906,000 4305 Phẫu thuật dính mép trước dây thanh 1,884,000 1,884,000 4306 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh 2,865,000 2,865,000

4307Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/

polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh bằng 2,865,000 2,865,000 4308 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000 1,323,000 4309 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000 906,000 4310 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000 2,071,000 4311 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi 3,679,000 3,679,000 4312 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản2,722,000 2,722,000 4313 Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1,000,000 1,000,000 4314 Chích áp xe sàn miệng 250,000 250,000 4315 Chích áp xe sàn miệng 713,000 713,000 4316 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA107,000 107,000 4317 Cắt phanh lưỡi 276,000 276,000 4318 Sinh thiết u họng miệng 121,000 121,000 4319 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000 906,000 4320 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000 906,000 4321 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản 202,000 202,000 4322 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 683,000 683,000 4323 Nội soi thực quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 210,000 210,000 4324 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 703,000 703,000 4325 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê 305,000 305,000 4326 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ 4,533,000 4,533,000 4327 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000 879,000 4328 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt 3,536,000 3,536,000 4329 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt 2,689,000 2,689,000 4330 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ 4,533,000 4,533,000 4331 Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ 4,533,000 4,533,000 4332 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000 2,531,000 4333 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức2,531,000 2,531,000 4334 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000 2,303,000 4335 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman3,721,000 3,721,000 4336 Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman3,721,000 3,721,000 4337 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ 3,167,000 3,167,000 4338 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ 2,935,000 2,935,000 4339 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ 2,935,000 2,935,000 4340 Ghép mỡ tự thân coleman 3,721,000 3,721,000 4341 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,753,000 2,753,000 4342 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,753,000 2,753,000 4343 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa 2,753,000 2,753,000 4344 Nối gân gấp 2,828,000 2,828,000 4345 Nối gân duỗi 2,828,000 2,828,000 4346 Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm 3,407,000 3,407,000 4347 Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt 3,721,000 3,721,000 4348 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay 3,721,000 3,721,000 4349 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông 3,721,000 3,721,000 4350 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn6,265,000 6,265,000 4351 Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em6,265,000 6,265,000 4352 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn5,247,000 5,247,000 4353 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em5,247,000 5,247,000 4354 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể 2,489,000 2,489,000 4355 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1,717,000 1,717,000

4356Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause

dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng 4,029,000 4,029,000

4357Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause

dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 4,029,000 4,029,000 4358 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn3,837,000 3,837,000 4359 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn3,156,000 3,156,000 4360 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em3,837,000 3,837,000 4361 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em3,156,000 3,156,000 4362 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu 3,428,000 3,428,000 4363 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu 3,428,000 3,428,000 4364 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2,590,000 2,590,000 4365 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3,640,000 3,640,000 4366 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3,640,000 3,640,000 4367 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu3,640,000 3,640,000 4368 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu3,488,000 3,488,000 4369 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ3,488,000 3,488,000 4370 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000 704,000 4371 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng640,000 640,000 4372 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000 3,130,000 4373 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000 3,451,000 4374 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause 4,029,000 4,029,000 4375 Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng 3,679,000 3,679,000 4376 Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết3,679,000 3,679,000 4377 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523,000 523,000 4378 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu170,000 170,000 4379 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 313,000 313,000 4380 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng thiết bị Laser Doppler 270,000 270,000 4381 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000 20,000 4382 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng172,000 172,000 4383 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng 313,000 313,000 4384 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng183,000 183,000 4385 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng313,000 313,000 4386 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính183,000 183,000 4387 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính313,000 313,000 4388 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne 33,000 33,000 4389 Sử dụng oxy cao áp điều trị vết thương mạn tính 213,000 213,000 4390 Điều trị sẹo bỏng bằng siêu âm kết hợp với thuốc 44,400 44,400 4391 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200 21,200 4392 Định lượng Albumin [Máu] 21,200 21,200 4393 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21,200 21,200 4394 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200 21,200 4395 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200 74,200 4396 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] 265,000 265,000 4397 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]201,000 201,000 4398 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100 90,100 4399 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200 21,200 4400 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200 21,200 4401 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]84,800 84,800 4402 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200 21,200 4403 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] - 21,200 4404 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200 21,200 4405 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] 572,000 572,000 4406 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700 12,700 4407 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 15,900 15,900 4408 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 137,000 137,000 4409 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 137,000 137,000 4410 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 148,000 148,000 4411 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 132,000 132,000 4412 Định lượng Calcitonin [Máu] 132,000 132,000

4413 Định lượng Ceruloplasmin [Máu] 68,900 68,900 4414 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 84,800 84,800 4415 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26,500 26,500 4416 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500 26,500 4417 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26,500 26,500 4418 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37,100 37,100 4419 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37,100 37,100 4420 Định lượng Cortisol (máu) 90,100 90,100 4421 Định lượng Cystatine C [Máu] 84,800 84,800 4422 Định lượng bổ thể C3 [Máu] 58,300 58,300 4423 Định lượng bổ thể C4 [Máu] 58,300 58,300 4424 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]53,000 53,000 4425 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 21,200 4426 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 95,400 95,400 4427 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600 28,600 4428 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 31,800 31,800 4429 Định lượng Estradiol [Máu] 79,500 79,500 4430 Định lượng Ferritin [Máu] 79,500 79,500 4431 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] 79,500 79,500 4432 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]180,000 180,000 4433 Định lượng Folate [Máu] 84,800 84,800 4434 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600 63,600 4435 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600 63,600 4436 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu]78,400 78,400 4437 Đo hoạt độ GLDH (Glutamat dehydrogenase) [Máu] 95,400 95,400 4438 Định lượng Glucose [Máu] 21,200 21,200 4439 Định lượng Globulin [Máu] 21,200 21,200 4440 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,000 19,000 4441 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600 99,600 4442 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]26,500 26,500 4443 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] 63,600 63,600 4444 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] 63,600 63,600 4445 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] 63,600 63,600 4446 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] 63,600 63,600 4447 Định lượng Insulin [Máu] 79,500 79,500 4448 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000 212,000 4449 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 95,400 95,400 4450 Đo hoạt độ Lipase [Máu] 58,300 58,300 4451 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] 79,500 79,500 4452 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,500 26,500 4453 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]- 26,500 4454 Định lượng Myoglobin [Máu] 90,100 90,100 4455 Định lượng Mg [Máu] 31,800 31,800 4456 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] 190,000 190,000 4457 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 402,000 402,000 4458 Định lượng Phospho (máu) 21,200 21,200 4459 Định lượng Pre-albumin [Máu] 95,400 95,400 4460 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392,000 392,000 4461 Định lượng Prolactin [Máu] 74,200 74,200 4462 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200 21,200 4463 Định lượng Progesteron [Máu] 79,500 79,500 4464 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]84,800 84,800 4465 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]90,100 90,100 4466 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] 233,000 233,000 4467 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,100 37,100 4468 Định lượng Sắt [Máu] 31,800 31,800 4469 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63,600 63,600

4470 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63,600 63,600

4471 Định lượng Testosterol [Máu] 92,200 92,200 4472 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] 174,000 174,000 4473 Định lượng TRAb (TSH Receptor Antibodies) [Máu] 402,000 402,000 4474 Định lượng Transferin [Máu] 63,600 63,600 4475 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26,500 26,500 4476 Định lượng Troponin T [Máu] 74,200 74,200 4477 Định lượng Troponin Ths [Máu] 74,200 74,200 4478 Định lượng Troponin I [Máu] 74,200 74,200 4479 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 58,300 58,300 4480 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200 21,200 4481 Định lượng Vitamin B12 [Máu] 74,200 74,200 4482 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600 28,600 4483 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] - 42,400 4484 Định lượng Amylase (niệu) 37,100 37,100 4485 Định lượng Axit Uric (niệu) 15,900 15,900

4486 Định lượng Benzodiazepin [niệu] 37,100 37,100 4487 Định lượng Canxi (niệu) 24,300 24,300 4488 Định lượng Catecholamin (niệu) 212,000 212,000 4489 Định lượng Catecholamin (niệu)[Catecholamin niệu (HPLC)]413,000 413,000 4490 Định lượng Cortisol (niệu) 90,100 90,100 4491 Định lượng Creatinin (niệu) 15,900 15,900 4492 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21,200 21,200 4493 Định lượng Glucose (niệu) 13,700 13,700 4494 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] - 42,400 4495 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 42,400 42,400 4496 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42,400 42,400 4497 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] - 42,400 4498 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42,400 42,400 4499 Định lượng Phospho (niệu) 20,100 20,100 4500 Định tính Phospho hữu cơ [niệu] 6,300 6,300 4501 Định tính Porphyrin [niệu] 49,000 49,000 4502 Định lượng Protein (niệu) 13,700 13,700 4503 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21,200 21,200 4504 Định lượng Urê (niệu) 15,900 15,900 4505 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100 37,100 4506 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12,700 12,700 4507 Phản ứng Pandy [dịch] 8,400 8,400 4508 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10,600 10,600 4509 Định lượng Globulin (thủy dịch) 21,200 21,200 4510 Định lượng Amylase (dịch) 21,200 21,200 4511 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200 21,200 4512 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,500 26,500 4513 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700 12,700 4514 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500 26,500 4515 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200 21,200 4516 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400 8,400 4517 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500 26,500 4518 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4,700 4,700 4519 Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng - 3,609,000 4520 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý - 7,000,000 4521 Gây mê khác - 632,000 4522 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu 3,609,000 3,609,000 4523 MENINGO A+C - 239,314 4524 Khám và tư vấn tâm lý - 100,000 4525 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500 50,500 4526 Cắt bướu mào tinh - 300,000

4527 Đặt máy tạo nhịp tạm thời trong tim - 1,524,000 4528 Tiêm Hyalgal (khớp gối) - 1,400,000 4529 Công phẫu thuật theo yêu cầu 1 - 1,000,000 4530 Công phẫu thuật theo yêu cầu 2 - 1,500,000 4531 Công phẫu thuật theo yêu cầu 3 - 2,000,000 4532 Công phẫu thuật theo yêu cầu 4 - 2,500,000 4533 Công phẫu thuật theo yêu cầu 5 - 3,000,000 4534 Công phẫu thuật theo yêu cầu 6 - 3,500,000 4535 Công phẫu thuật theo yêu cầu 7 - 5,000,000 4536 Công phẫu thuật theo yêu cầu 8 - 6,000,000 4537 Công phẫu thuật theo yêu cầu 9 - 7,000,000 4538 Công phẫu thuật theo yêu cầu 10 - 10,000,000 4539 1/2 Phẫu thuật KHX - 1,804,500 4540 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối - 4,981,000 4541 Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi 6,404,000 6,404,000 4542 Chụp X quang ổ răng số hóa 17,000 17,000 4543 Thời gian máu đông 12,300 12,300 4544 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước - 4,101,000 4545 phẫu thuật loại bỏ hoại tử ổ loét vết thương mạn tính - 2,319,000 4546 GIẢM MỠ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM ( 10 LẦN ) - - 4547 GIẢM MỠ BẰNG SÓNG SIÊU ÂM (20 LẦN ) - - 4548 OXY I (<2 l/p) 1,000 1,000 4549 OXY II (2-3 l/p) 1,500 1,500 4550 OXY III (>3 l/p) 2,000 2,000 4551 OXY IV (5-7 l/p) 3,000 3,000 4552 OXY V (>7 l/p) 4,500 4,500 4553 Tủa lạnh thể tích 10ml (từ 250ml máu toàn phần) - 75,000 4554 Tủa lạnh thể tích 50 ml (từ 1.000 ml máu toàn phần) - 340,000 4555 Tủa lạnh thể tích 100 ml (từ 2.000 máu toàn phần) - 600,000 4556 Khám Nội 35,000 35,000 4557 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội 200,000 200,000 4558 Khám Nhi 35,000 35,000 4559 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nhi 200,000 200,000 4560 Khám Lao 35,000 80,000 4561 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Lao 200,000 200,000 4562 Khám Da liễu 35,000 35,000 4563 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu 200,000 200,000 4564 Khám tâm thần 35,000 80,000 4565 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành tâm thần 200,000 200,000 4566 Khám Nội tiết 35,000 35,000 4567 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết 200,000 200,000 4568 Khám YHCT 35,000 35,000 4569 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT 200,000 200,000 4570 Khám Ngoại 35,000 35,000 4571 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại 200,000 200,000 4572 Khám Bỏng 35,000 80,000 4573 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Bỏng 200,000 200,000 4574 Khám Ung bướu 35,000 35,000 4575 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ung bướu 200,000 200,000 4576 Khám Phụ sản 35,000 35,000 4577 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phụ sản 200,000 200,000 4578 Khám Mắt 35,000 35,000 4579 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt 200,000 200,000 4580 Khám Tai mũi họng 35,000 35,000 4581 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Tai mũi họng 200,000 200,000 4582 Khám Răng hàm mặt 35,000 35,000 4583 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Răng hàm mặt 200,000 200,000

4584 Khám Phục hồi chức năng 35,000 35,000 4585 Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Phục hồi chức năng 200,000 200,000 4586 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 152,500 152,500 4587 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng152,500 152,500 4588 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 126,600 126,600 4589 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng126,600 126,600 4590 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết 255,400 255,400 4591 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 255,400 255,400 4592 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 255,400 255,400 4593 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 255,400 255,400 4594 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình255,400 255,400 4595 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 255,400 255,400 4596 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng255,400 255,400 4597 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt255,400 255,400 4598 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 204,400 204,400 4599 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình204,400 204,400 4600 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 204,400 204,400 4601 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng204,400 204,400 4602 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt204,400 204,400 4603 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nội tiết 188,500 188,500 4604 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 188,500 188,500 4605 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 188,500 188,500 4606 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 188,500 188,500 4607 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình188,500 188,500 4608 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 188,500 188,500 4609 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng188,500 188,500 4610 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt188,500 188,500 4611 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500 152,500 4612 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 152,500 152,500 4613 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 152,500 152,500 4614 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình152,500 152,500 4615 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500 152,500

4616 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng152,500 152,500 4617 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt152,500 152,500 4618 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết 255,400 255,400 4619 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 255,400 255,400 4620 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội tiết 204,400 204,400 4621 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nhi 204,400 204,400 4622 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 204,400 204,400 4623 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 204,400 204,400 4624 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 204,400 204,400 4625 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Nhi 188,500 188,500 4626 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt 188,500 188,500 4627 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nội tiết 152,500 152,500 4628 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Nhi 152,500 152,500 4629 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt 152,500 152,500 4630 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 178,500 178,500

4631 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt 255,400 255,400 4632 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 279,100 279,100 4633 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 178,500 178,500 4634 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiêu hóa 178,500 178,500 4635 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tiết 178,500 178,500 4636 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm 178,500 178,500 4637 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thần kinh 178,500 178,500 4638 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tâm thần 178,500 178,500 4639 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500 178,500 4640 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Huyết học 178,500 178,500

4641 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp152,500 152,500 4642 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 279,100 279,100 4643 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu178,500 178,500 4644 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch 279,100 279,100 4645 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279,100 279,100 4646 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 178,500 178,500 4647 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 152,500 152,500 4648 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500 152,500 4649 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh 152,500 152,500 4650 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tiêu hóa 152,500 152,500 4651 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình152,500 152,500 4652 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500 152,500 4653 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 152,500 152,500 4654 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm - Mặt 152,500 152,500 4655 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 126,600 126,600 4656 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 178,500 178,500 4657 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 152,500 152,500 4658 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt 152,500 152,500 4659 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Hồi sức cấp cứu 126,600 126,600 4660 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội thận - tiết niệu279,100 279,100 4661 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tiết 279,100 279,100 4662 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Huyết học 279,100 279,100 4663 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản 279,100 279,100 4664 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi - Họng 279,100 279,100 4665 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức tích cực 279,100 279,100 4666 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội cơ - xương - khớp279,100 279,100 4667 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp [phụ thu giường theo yc phòng 08]- - 4668 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp [phụ thu giường theo yc phòng 06-11]- - 4669 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp [phụ thu giường theo yc phòng 10]- - 4670 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch [phụ thu tiền giường theo yc DV1]- - 4671 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch [phụ thu tiền giường theo yc DV2]- - 4672 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [phụ thu giường theo yc S8]- - 4673 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [phụ thu giường theo yc S1-S5]- - 4674 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [phụ thu giường theo yc S8]- - 4675 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [phụ thu giường theo yc S8-S11]- - 4676 Digoxin [Máu] - 84,800 4677 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [ phụ thu giường theo yc-bao phòng]- - 4678 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [phụ thu giường theo yc-bao phòng]- - 4679 Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh 2,619,000 2,619,000 4680 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản [phụ thu giường theo yc-bao phòng]- - 4681 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - - 4682 Influenza virus A, B giải trình tự gene (*) 2,610,000 2,610,000 4683 Chụp đáy mắt không huỳnh quang 211,000 211,000 4684 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp [phụ thu gường theo yc pcc,p3]- - 4685 Gường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp [phụ thu giường theo yc p2]- - 4686 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch [phụ thu giường theo yc TM2]- - 4687 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch [phụ thu giường theo yc TM3,4]- - 4688 Nồng độ rượu trong máu - 35,000 4689 Chi phí vận chuyển 3,264 3,264 4690 Rửa mũi - 24,600 4691 Nong kén da qui đầu - 400,000 4692 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp [phụ thu giường theo ycphòng 10]- - 4693 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - - 4694 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - - 4695 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - - 4696 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - - 4697 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - -

4698 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - - 4699 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - - 4700 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa phụ - Sản - - 4701 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - - 4702 Giường Ngoại Khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản - - 4703 Định lượng HE4 [Máu] - - 4704 Tháo đốt ngón bàn chân - 1,600,000 4705 Tháo bột các loại 49,500 49,500 4706 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm - 120,000 4707 Nội soi mũi xoang 70,000 70,000 4708 Nội soi tai 70,000 70,000 4709 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa70,000 70,000 4710 Phẫu thuật nạo túi lợi 67,900 67,900 4711 Nhổ răng vĩnh viễn 194,000 194,000 4712 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98,600 98,600 4713 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo YC p02,p09]- - 4714 Giường Nội khoa loại 2 Hang II - Khoa Chấn thương chỉnh hình[phụ thu giường theoYC]- - 4715 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 320,000 320,000 4716 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 320,000 320,000 4717 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 320,000 320,000 4718 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng320,000 320,000 4719 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi - - 4720 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi - -

4721Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 4722 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng 120,000 120,000 4723 Khám Răng hàm mặt - 65,000 4724 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại TH [phụ thu giường theo YC p02,p09]- - 4725 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại TH [phụ thu giường theo YC p02,p09]- - 4726 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm [phụ thu giường theo YC pTN2,TN4]- - 4727 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm [phụ thu giường theo YC P. TN5]- -

4728Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền

nhiễm [phụ thu dịch vụ theo yêu cầu - - 4729 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4730 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu p02,p09]- - 4731 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu p02,p09]- - 4732 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu p02,p09]- - 4733 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4734 Cắt hạ phân thùy 6 - 7,757,000 4735 Chụp X quang cận chóp số hóa 17,000 17,000 4736 Phẫu thuật KHX gãy xương gót - 3,609,000 4737 Giừơng Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng quát - - 4738 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[phụ thu theo yêu cầu]- - 4739 Khám Nội[cấp cứu] 35,000 35,000 4740 Khám Ngoại[cấp cứu] 35,000 35,000 4741 Khám Nhi[cấp cứu] 35,000 35,000

4742Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - -

4743Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - -

4744Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - -

4745Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 4746 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu theo yêu cầu]- - 4747 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [ phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4748 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- -

4749 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [ phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4750 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng quát [phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4751 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4752 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4753 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4754 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4755 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4756 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- - 4757 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [phụ thu giường theo yêu cầu]- -

4758Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - -

4759Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - -

4760Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[ phụ thu tiền giường - -

4761Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[ phụ thu tiền giường - -

4762Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - -

4763Giường Nội khoa loại Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình[ phụ thu tiền giường - -

4764Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình [phụ thu giường - -

4765Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - -

4766Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - -

4767Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[ phụ thu tiền giường - -

4768Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - -

4769Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 4770 Giường Nội khoa loại 2 hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh[phụ thu tiền giường theo YC]- -

4771Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn

thương chỉnh hình[phụ thu tiền giường - - 4772 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình- - 4773 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - khoa Chấn thương chỉnh hình- - 4774 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp[phụ thu tiền giường theo YC]- - 4775 CRP định lượng 53,000 53,000 4776 Chụp Xquang Blondeau - Hirtz 94,000 94,000 4777 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,151,000 5,151,000 4778 Phẫu thuật mở nấp sọ giải áp, lấy máu tụ, vá chùng màng cứng- 4,846,000 4779 chụp Xquang khung chậu nghiêng - 69,000 4780 Giường Ngoại loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - sản[phụ thu tiền giường theo yêu cầu]- - 4781 Lập trình máy tạo nhịp tim 79,500 79,500 4782 Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)3,981,000 3,981,000 4783 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,351,000 4,351,000 4784 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 3,981,000 3,981,000

4785Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm

nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy 3,981,000 3,981,000 4786 Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm1,524,000 1,524,000 4787 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000 2,036,000 4788 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000 1,594,000 4789 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) 541,000 541,000 4790 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp 541,000 541,000 4791 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật541,000 541,000 4792 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp 541,000 541,000

4793 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp 541,000 541,000 4794 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật 541,000 541,000 4795 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 500,000 500,000 4796 Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê 500,000 500,000 4797 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180,000 180,000 4798 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 500,000 500,000 4799 Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000 500,000 4800 Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 231,000 231,000 4801 Nội soi thực quản ống mềm chẩn đoán gây tê/gây mê 231,000 231,000 4802 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê 492,000 492,000 4803 Khám và tư vấn dinh dưỡng - 35,000 4804 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu p02,p09)- 1,047,500 4805 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu p02,p09)- 447,500 4806 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu p02,p09)- 147,500 4807 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 247,500 4808 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo YC p02, p09)- 374,600 4809 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo YC p02, p09)- 395,600 4810 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo YC p02, p09)- 411,500 4811 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 447,500 4812 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 95,600 4813 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 174,600 4814 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 195,600 4815 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 211,500 4816 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 247,500 4817 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 24,600 4818 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 45,600 4819 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 61,500 4820 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 97,500 4821 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 95,600 4822 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 74,600 4823 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 111,500 4824 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 147,500 4825 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh (phụ thu theo yêu cầu)- 24,600 4826 Định lượng Creatinin (dịch) 21,200 21,200 4827 Định lượng Urê (dịch) 21,200 21,200 4828 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,151,000 5,151,000 4829 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,151,000 5,151,000 4830 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não4,846,000 4,846,000 4831 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)4,846,000 4,846,000 4832 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 4,846,000 4,846,000 4833 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên4,846,000 4,846,000 4834 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên4,846,000 4,846,000 4835 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 4,846,000 4,846,000 4836 PT mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)4,846,000 4,846,000 4837 chụp Xquang tăng sáng điều trị - 500,000 4838 chụp Xquang tăng sáng kiểm tra - 200,000 4839 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126,000 126,000 4840 Ghế phục vụ thân nhân theo yêu cầu - 50,000 4841 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới 2,619,000 2,619,000 4842 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại (phụ thu theo yêu cầu)- 1,044,600 4843 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại (phụ thu theo yêu cầu)- 1,147,500 4844 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)1,010,000 1,010,000 4845 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)1,010,000 1,010,000 4846 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại (phụ thu theo yêu cầu)- 1,011,500 4847 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại (phụ thu theo yêu cầu)- 944,600 4848 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa ngoại (phụ thu theo yêu cầu)- 955,600 4849 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa ngoại (phụ thu theo yêu cầu)- 1,047,500

4850 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 576,000 576,000

4851 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) 27,700 27,700 4852 Thăm dò điện sinh lý tim 1,900,000 1,900,000 4853 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản191,000 191,000 4854 Sinh thiết tuyến nước bọt 121,000 121,000 4855 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,130,000 4,130,000 4856 Gây dính màng phổi bằng povidone iodine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi183,000 183,000 4857 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,109,000 3,109,000 4858 Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính1,679,000 1,679,000 4859 Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính1,679,000 1,679,000 4860 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 4861 Sinh thiết trung thất dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 4862 Sinh thiết gan dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 4863 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,109,000 3,109,000 4864 Chọc hút ổ dịch/áp xe não dưới cắt lớp vi tính 1,159,000 1,159,000 4865 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 719,000 719,000

4866 Chọc hút hạch hoặc u dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính 719,000 719,000 4867 Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần 75,800 75,800 4868 Đặt máy tạo nhịp phá rung 1,524,000 1,524,000 4869 Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim 1,900,000 1,900,000 4870 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính1,159,000 1,159,000 4871 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn cắt lớp bi tính1,159,000 1,159,000 4872 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc 4,130,000 4,130,000 4873 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,130,000 4,130,000 4874 Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật 75,800 75,800 4875 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3,130,000 3,130,000 4876 Điều trị bằng Laser công suất thấp 78,500 78,500 4877 Đo áp lực bàng quang bằng cột thước nước 473,000 473,000 4878 Thủy trị liệu có thuốc 84,300 84,300 4879 Chẩn đoán điện thần kinh cơ 53,200 53,200 4880 Nhuộm sợi xơ trong mô tủy xương 78,400 78,400 4881 Chụp ảnh màu tế bào qua kính hiển vi 19,800 19,800 4882 Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em825,000 825,000 4883 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,151,000 5,151,000 4884 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC)90,900 90,900 4885 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)42,400 42,400 4886 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung5,830,000 5,830,000 4887 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả1,060,000 1,060,000 4888 Tái tạo cùng đồ 1,060,000 1,060,000 4889 Cắt u phần mềm vùng cổ 2,507,000 2,507,000 4890 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61,300 61,300 4891 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư 2,563,000 2,563,000 4892 Sinh thiết thận dưới cắt lớp vi tính 1,672,000 1,672,000 4893 Sinh thiết lách dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 4894 Sinh thiết tụy dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 4895 Phẫu thuật treo thận 2,750,000 2,750,000 4896 Tháo khớp vai do ung thư đầu trên xương cánh tay 6,453,000 6,453,000 4897 Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương5,809,000 5,809,000 4898 PT tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương5,809,000 5,809,000 4899 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,200,000 1,200,000 4900 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679,000 679,000 4901 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[4,5]539,000 539,000 4902 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[6,7 hàm dưới]769,000 769,000 4903 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[1,2,3]409,000 409,000 4904 Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[6,7 hàm trên]899,000 899,000 4905 Cắt u vùng hàm mặt đơn giản 2,507,000 2,507,000 4906 Phẫu thuật tạo hình tai giữa 5,081,000 5,081,000

4907 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não61,800 61,800 4908 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] 386,000 386,000 4909 Đặt catheter động mạch phổi 4,532,000 4,532,000 4910 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm[1 nòng] 640,000 640,000 4911 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm[nhiều nòng] 1,113,000 1,113,000 4912 Xác định nhanh INR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay39,200 39,200 4913 Đặt IOL trên mắt cận thị (Phakic)[1 mắt] 1,950,000 1,950,000 4914 Điều trị di lệch góc mắt[1 mắt] 804,000 804,000 4915 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay4,691,000 4,691,000 4916 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay4,691,000 4,691,000 4917 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ3,167,000 3,167,000 4918 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ3,167,000 3,167,000 4919 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000 1,200,000 4920 Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu1,113,000 1,113,000 4921 Đặt catheter động mạch phổi 4,532,000 4,532,000 4922 Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-5 cm3,043,000 3,043,000 4923 Mở thông dạ dày qua nội soi 2,679,000 2,679,000 4924 Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt 3,721,000 3,721,000 4925 Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt 3,721,000 3,721,000 4926 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên2,335,000 2,335,000 4927 Sinh thiết xương dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 4928 Thăm dò điện sinh lý tim 1,900,000 1,900,000 4929 Sinh thiết cột sống dưới cắt lớp vi tính 1,872,000 1,872,000 4930 Sinh thiết tạng hay khối ổ bụng dưới cắt lớp vi tính 1,672,000 1,672,000 4931 Gỡ dính gân 2,828,000 2,828,000 4932 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61,800 61,800 4933 Gỡ dính thần kinh 2,801,000 2,801,000 4934 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt 2,935,000 2,935,000 4935 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mác5,777,000 5,777,000 4936 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu5,777,000 5,777,000 4937 Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương đòn5,777,000 5,777,000 4938 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch4,533,000 4,533,000 4939 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch4,533,000 4,533,000 4940 Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận4,533,000 4,533,000 4941 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,200,000 1,200,000 4942 Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da 3,679,000 3,679,000 4943 Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ 4,533,000 4,533,000 4944 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid 2,753,000 2,753,000 4945 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20,000 20,000 4946 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713,000 713,000 4947 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713,000 713,000 4948 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 713,000 713,000 4949 Đo áp lực ổ bụng 430,000 430,000 4950 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 541,000 541,000 4951 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 541,000 541,000 4952 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê541,000 541,000 4953 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm 118,000 118,000 4954 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) 86,400 86,400 4955 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay86,400 86,400 4956 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối 86,400 86,400 4957 Xét nghiệm Mucin test 50,400 50,400 4958 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 696,000 696,000 4959 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp 696,000 696,000 4960 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow4,008,000 4,008,000 4961 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường2,752,000 2,752,000 4962 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2,319,000 2,319,000 4963 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2,319,000 2,319,000

4964 Clostridium difficile PCR 720,000 720,000 4965 Helicobacter pylori Ab test nhanh 230,000 230,000 4966 Helicobacter pylori Ab miễn dịch bán tự động 290,000 290,000 4967 Leptospira PCR 720,000 720,000 4968 Rickettsia PCR 720,000 720,000 4969 Ureaplasma urealyticum Real-time PCR 720,000 720,000 4970 Virus Ag miễn dịch bán tự động 290,000 290,000 4971 Virus Ag miễn dịch tự động 290,000 290,000 4972 Dengue virus serotype PCR 800,000 800,000 4973 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường2,689,000 2,689,000 4974 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường4,040,000 4,040,000 4975 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên BN đái tháo đường4,040,000 4,040,000

4976Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

bàn chân vết loét khu trú ở 233,000 233,000

4977Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn 369,000 369,000

4978Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

bàn chân vết loét rộng < ½ bàn 575,000 575,000

4979Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng

bàn chân vết loét rộng lan tỏa 575,000 575,000 4980 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên BN đái tháo đường233,000 233,000 4981 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường173,000 173,000 4982 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường 369,000 369,000 4983 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser 393,000 393,000 4984 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi4,335,000 4,335,000 4985 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2,262,000 2,262,000 4986 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,262,000 2,262,000 4987 Bóc biểu mô giác mạc (xâm nhập dưới vạt) sau phẫu thuật Lasik734,000 734,000 4988 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1,195,000 1,195,000 4989 Cắt chỉ bằng laser 300,000 300,000 4990 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 590,000 590,000 4991 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi 1,004,000 1,004,000 4992 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,200,000 1,200,000 4993 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,200,000 1,200,000 4994 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da2,081,000 2,081,000 4995 Ghép mỡ điều trị lõm mắt 845,000 845,000 4996 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2,689,000 2,689,000 4997 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 2,689,000 2,689,000 4998 Đóng lỗ dò đường lệ[gây mê] 1,379,000 1,379,000 4999 Đóng lỗ dò đường lệ[gây tê] 774,000 774,000 5000 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] 704,000 704,000 5001 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] 1,150,000 1,150,000 5002 Chỉnh chỉ sau mổ lác 590,000 590,000 5003 Phẫu thuật đính chỗ bám cơ vào dây chằng mi điều trị lác liệt[1 mắt]745,000 745,000 5004 Sửa sẹo sau mổ lác 590,000 590,000 5005 Cắt cơ Muller[1 mắt] 1,265,000 1,265,000 5006 Lùi cơ nâng mi 845,000 845,000 5007 Kéo dài cân cơ nâng mi[1 mắt] 1,265,000 1,265,000 5008 PT làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII595,000 595,000 5009 Phẫu thuật cắt cơ Muller có hoặc không cắt cân cơ nâng mi điều trị hở mi[1 mắt]1,265,000 1,265,000 5010 Di thực hàng lông mi 845,000 845,000 5011 Điều trị di lệch góc mắt[1 mắt] 804,000 804,000 5012 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...)1,195,000 1,195,000 5013 Mở góc tiền phòng 1,060,000 1,060,000 5014 Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc 1,004,000 1,004,000 5015 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm 519,000 519,000 5016 Cắt bỏ chắp có bọc 75,600 75,600

5017 Chích dẫn lưu túi lệ 75,600 75,600 5018 Bơm hơi / khí tiền phòng 704,000 704,000 5019 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 1 mi - gây mê] 1,189,000 1,189,000 5020 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 1 mi - gây tê] 614,000 614,000 5021 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 2 mi - gây mê] 1,356,000 1,356,000 5022 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 2 mi - gây tê] 809,000 809,000 5023 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 3 mi - gây tê] 1,020,000 1,020,000 5024 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 3 mi - gây mê] 1,563,000 1,563,000 5025 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 4 mi - gây mê] 1,745,000 1,745,000 5026 Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 4 mi - gây tê] 1,176,000 1,176,000 5027 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337,000 337,000 5028 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 75,300 75,300 5029 Bóc giả mạc 75,300 75,300 5030 Soi đáy mắt bằng Schepens 49,600 49,600 5031 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 97,900 97,900 5032 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1,010,000 1,010,000 5033 Đo lưu huyết mạch máu đáy mắt bằng dople 337,000 337,000 5034 Test phát hiện khô mắt 36,900 36,900 5035 Đo độ sâu tiền phòng 191,000 191,000 5036 Test thử nhược cơ 191,000 191,000 5037 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê 492,000 492,000 5038 Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê 834,000 834,000 5039 Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 492,000 492,000 5040 Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê 500,000 500,000 5041 Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê 834,000 834,000 5042 Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê 834,000 834,000 5043 Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 834,000 834,000 5044 Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê 834,000 834,000 5045 Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 834,000 834,000 5046 Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê 834,000 834,000 5047 Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương móng5,531,000 5,531,000 5048 Phẫu thuật rò sống mũi 6,960,000 6,960,000 5049 Phẫu thuật rò khe mang I 4,495,000 4,495,000 5050 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,495,000 4,495,000 5051 Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản 4,009,000 4,009,000 5052 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ2,722,000 2,722,000 5053 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,867,000 2,867,000 5054 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm]172,000 172,000 5055 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm]224,000 224,000 5056 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm]286,000 286,000 5057 Laser chiếu ngoài 33,000 33,000 5058 Laser nội mạch 51,700 51,700 5059 Siêu âm điều trị 44,400 44,400 5060 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm]244,000 244,000 5061 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30,000 30,000 5062 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm]79,600 79,600 5063 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]109,000 109,000 5064 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng]129,000 129,000 5065 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/mổ chiều dài từ 30 cm - 50 cm nhiễm trùng]174,000 174,000 5066 Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]227,000 227,000 5067 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173,000 173,000 5068 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 6,960,000 6,960,000 5069 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 6,960,000 6,960,000 5070 Phẫu thuật tạo hình mặt do liệt dây VII 7,499,000 7,499,000 5071 Phẫu thuật tạo hình vùng mặt thiểu sản 6,960,000 6,960,000 5072 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi 2,435,000 2,435,000 5073 Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự thân3,053,000 3,053,000

5074 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tự thân3,209,000 3,209,000 5075 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3,209,000 3,209,000 5076 Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép tổng hợp1,884,000 1,884,000 5077 PT tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp1,884,000 1,884,000 5078 Tán sỏi thận qua da 2,061,000 2,061,000 5079 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 768,000 768,000 5080 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 194,000 194,000 5081 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447,000 447,000 5082 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447,000 447,000 5083 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu 2,061,000 2,061,000 5084 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức2,531,000 2,531,000 5085 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm2,657,000 2,657,000 5086 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,109,000 3,109,000 5087 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm2,262,000 2,262,000 5088 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2]2,689,000 2,689,000 5089 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2]4,040,000 4,040,000 5090 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày[Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2]2,689,000 2,689,000 5091 Thủ thuật chọc tủy sống tiêm hóa chất nội tủy 100,000 100,000 5092 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 3,469,000 3,469,000 5093 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3,469,000 3,469,000 5094 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát2,262,000 2,262,000 5095 Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón 2,262,000 2,262,000 5096 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần 2,262,000 2,262,000 5097 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt 2,262,000 2,262,000 5098 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)3,469,000 3,469,000 5099 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ3,167,000 3,167,000 5100 Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận3,167,000 3,167,000

5101Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ

thuật vi phẫu [Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 4,040,000 4,040,000

5102Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ

thuật vi phẫu[Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 2,689,000 2,689,000 5103 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng[Phẫu thuật vá da lớn diện tích ≥10 cm2]4,040,000 4,040,000 5104 Cặn Addis 42,400 42,400

5105Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế

bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, 90,100 90,100 5106 Soi trực tràng[Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết]179,000 179,000 5107 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser234,000 234,000 5108 Trắc nghiệm tâm lý Raven 22,700 22,700 5109 Cứu điều trị liệt thể hàn 35,000 35,000 5110 Siêu âm nội soi dạ dày, thực quản 1,152,000 1,152,000 5111 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật 1,678,000 1,678,000 5112 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật870,000 870,000 5113 Nội soi bàng quang sinh thiết 621,000 621,000 5114 Lọc màng bụng cấp cứu 938,000 938,000 5115 Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực quản, dạ dày, tá tràng, đại trực tràng)1,010,000 1,010,000

5116Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 539,000 539,000

5117Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 769,000 769,000

5118Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 409,000 409,000

5119Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 899,000 899,000

5120Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 539,000 539,000

5121

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 769,000 769,000

5122Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 409,000 409,000 5123 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm2,657,000 2,657,000 5124 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) 713,000 713,000 5125 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube 713,000 713,000 5126 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu 713,000 713,000 5127 Đo áp lực ổ bụng 430,000 430,000 5128 Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính 541,000 541,000 5129 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 541,000 541,000 5130 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê541,000 541,000 5131 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi4,335,000 4,335,000

5132Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng

Gutta percha nguội có sử dụng 899,000 899,000 5133 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim 2,262,000 2,262,000 5134 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở 2,262,000 2,262,000 5135 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm2,262,000 2,262,000 5136 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận 3,469,000 3,469,000 5137 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận 3,469,000 3,469,000 5138 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát2,262,000 2,262,000 5139 Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón 2,262,000 2,262,000 5140 Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần 2,262,000 2,262,000 5141 Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt 2,262,000 2,262,000 5142 Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật)3,469,000 3,469,000 5143 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể519,000 519,000

5144Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/

polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh 2,865,000 2,865,000 5145 Thông tiểu 85,400 85,400 5146 Nội soi trực tràng cấp cứu 179,000 179,000 5147 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] 1,314,000 1,314,000 5148 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] 819,000 819,000 5149 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai 679,000 679,000 5150 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2,752,000 2,752,000

5151 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 2,828,000 2,828,000 5152 Gỡ dính thần kinh 2,828,000 2,828,000 5153 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân3,167,000 3,167,000 5154 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân 4,040,000 4,040,000 5155 Phẫu thuật ghép móng 1,136,000 1,136,000 5156 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân4,040,000 4,040,000 5157 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân4,040,000 4,040,000 5158 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân4,040,000 4,040,000 5159 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt1,793,000 1,793,000 5160 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi 1,793,000 1,793,000 5161 Phẫu thuật hạ mi trên 1,265,000 1,265,000 5162 Kéo dài cân cơ nâng mi 1,265,000 1,265,000 5163 Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt 2,689,000 2,689,000 5164 Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt 1,793,000 1,793,000 5165 Tạo hình hốc mắt trong tật không nhãn cầu để lắp mắt giả2,619,000 2,619,000

5166 PT làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII2,041,000 2,041,000 5167 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do 4,675,000 4,675,000 5168 Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi 3,167,000 3,167,000 5169 Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu1,793,000 1,793,000 5170 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi3,167,000 3,167,000 5171 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận 3,167,000 3,167,000 5172 Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai3,167,000 3,167,000 5173 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 689,000 689,000 5174 Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép 2,619,000 2,619,000 5175 Phẫu thuật tạo lỗ mũi 3,167,000 3,167,000

5176 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 3,167,000 3,167,000 5177 Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi 2,689,000 2,689,000 5178 Khâu vết thương vùng môi 1,136,000 1,136,000 5179 Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi 2,689,000 2,689,000 5180 Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ 3,167,000 3,167,000 5181 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ 3,167,000 3,167,000 5182 Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận 3,167,000 3,167,000 5183 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép 345,000 345,000 5184 Phẫu thuật tạo hình nhân trung 1,793,000 1,793,000 5185 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1,793,000 1,793,000 5186 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) 21,200 21,200 5187 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại ĐB [Bác sĩ Ngoại viện] - - 5188 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại I [Bác sĩ Ngoại viện] - - 5189 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại II [Bác sĩ Ngoại viện] - - 5190 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại III [Bác sĩ Ngoại viện] - - 5191 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại ĐB [Bác sĩ Trong viện] - - 5192 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại I [Bác sĩ Trong viện] - - 5193 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại II [Bác sĩ Trong viện] - - 5194 Dịch vụ yêu cầu thủ thật loại III [Bác sĩ Trong viện] - - 5195 Chi phí rửa hồng cầu (chưa bao gồm khối hồng cầu) - 565,000 5196 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân4,101,000 4,101,000 5197 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] - 159,000 5198 Giấy xác nhận điều trị - 100,000

Giá Yêu cầu

100,000 300,000

2,000,000 1,000,000

700,000 200,000

1,136,000 15,000

350,000 79,500 90,000

200,000 500,000 200,000 500,000

5,000 10,000 10,000 10,000

100,000 400,000

1,000,000 400,000 200,000

50,000 20,000 50,000 20,000 30,000 50,000

100,000 200,000 500,000 200,000 195,000 120,000 190,000 250,000

25,000 75,000 75,000

55,000 90,000 90,000 90,000

130,000 90,000 90,000

120,000 90,000

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH

90,000

90,000 350,000 350,000 200,000

90,000 1,600,000

900,000 400,000 100,000 110,000 125,000

60,000 10,000

156,595 204,181

160,000 430,000 774,100 254,240 849,769

75,237 63,000

920,309 222,000 301,160 163,222 199,908 251,672 296,612 459,520

57,500 80,000

800,000 10,000

720,000 900,000

1,730,000 1,800,000 2,750,000 2,500,000 5,000,000 1,500,000 1,500,000

60,000 100,000

20,000 130,000 200,000 200,000 300,000 500,000 150,000 200,000 300,000 500,000

130,000 200,000 200,000 300,000 130,000 200,000 200,000 300,000 500,000 500,000 150,000 200,000 300,000 500,000 200,000

1,000,000 1,200,000

400,000 310,000 320,000

15,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000 4,000,000 5,000,000 3,600,000 2,000,000 1,600,000

800,000 50,000

150,000 100,000 100,000

30,000 40,000 50,000 50,000

900,000 1,800,000 4,000,000

150,000 200,000 250,000 350,000 500,000

1,000,000 1,000,000

300,000 300,000 600,000 900,000 300,000 150,000 300,000 300,000 500,000

600,000 150,000

12,600,000 2,100,000 2,000,000 1,200,000 3,600,000 2,000,000

356,000 145,000 278,000 278,000 700,000

95,000 461,658

1,779,999 1,035,000

125,000 70,000

500,000 500,000

75,000 75,000 75,000

400,000 720,000

90,000 90,000 90,000

2,000,000 5,000,000 3,600,000

50,000 200,000 500,000

75,000 3,600,000 3,600,000 3,000,000

20,000 30,000

100,000 150,000 200,000

60,000 180,000

40,000 40,000

3,600,000 3,600,000 3,600,000 1,600,000 3,600,000 2,550,000 2,000,000

723,992

200,000

240,000 10,000

3,600,000 3,600,000

65,000 2,000,000 2,000,000

90,000 220,000

2,000,000 2,000,000

200,000 4,050,000

160,000 3,600,000

7,000,000 30,000

900,000 1,100,000

190,000 300,000

1,800,000 150,000 150,000 600,000 600,000 550,000 150,000 700,000

20,000,000 25,000,000 15,000,000

7,500,000 10,000,000

500,000 1,500,000 4,000,000 2,000,000

300,000 250,000 350,000 200,000 250,000 200,000 300,000 500,000 200,000 200,000 250,000

1,000,000 1,000,000

800,000 800,000

2,000,000 2,500,000

110,000

220,000

1,300,000 1,560,000

15,000 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000 55,000 83,000

110,000 138,000 165,000

2,000,000 4,000,000 6,000,000 2,000,000 5,000,000 8,000,000 3,000,000 5,000,000 3,600,000 3,600,000 4,000,000 6,000,000 5,000,000 5,000,000 2,000,000 3,000,000 5,000,000 8,000,000

300,000 5,000,000 8,000,000 2,000,000 3,000,000 2,000,000 3,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 3,000,000 3,000,000 5,000,000 3,000,000 5,000,000 3,000,000 5,000,000 2,000,000 3,000,000

500,000 500,000

2,000,000 3,000,000

20,000,000 30,000,000

40,000,000 15,000,000

5,000,000 5,000,000 2,000,000 3,000,000

15,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 3,000,000 5,000,000 3,000,000 5,000,000 3,000,000 5,000,000

10,000,000 2,000,000 3,000,000 2,000,000 3,000,000 5,000,000 2,000,000 3,000,000 2,000,000 3,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000

3,000,000 5,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 1,000,000 1,500,000 3,000,000 5,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000

8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 3,000,000 5,000,000

10,000,000

15,000,000 10,000,000 15,000,000 10,000,000

3,000,000 3,600,000

150,000 5,000,000 3,000,000

5,000,000

8,000,000 10,000,000

10,000,000

15,000,000 20,000,000 10,000,000 15,000,000

6,000,000 10,000,000 50,000,000 30,000,000 40,000,000 20,000,000 30,000,000

5,000,000 3,000,000 5,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 3,000,000 5,000,000 3,000,000 5,000,000

500,000 1,000,000 5,000,000 8,000,000 3,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 15,000,000 10,000,000 10,000,000

8,000,000 15,000,000

3,000,000

5,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 3,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000

110,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000

5,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000 8,000,000

10,000,000 5,000,000

5,000,000 8,000,000 5,000,000

75,000 75,000 50,000 50,000

5,000,000 8,000,000 5,000,000 8,000,000 5,000,000 5,000,000 8,000,000 1,200,000

500,000 8,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000

500,000 600,000

5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000

300,000

400,000 8,000,000

500,000

800,000 5,000,000 5,000,000

5,000,000 5,000,000

10,000,000

10,000,000 5,000,000 5,000,000

20,000,000 5,000,000

10,000,000 5,000,000

10,000,000 15,000,000

2,000,000

7,000,000

3,000,000

10,000,000 2,000,000

2,000,000

5,000,000

3,000,000

8,000,000 8,000,000 8,000,000

15,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 30,000,000

2,000,000

10,000,000

3,000,000

15,000,000 35,000,000 40,000,000 10,000,000 10,000,000 15,000,000 15,000,000 50,000,000 55,000,000 15,000,000 25,000,000

200,000 150,000

50,000,000 55,000,000 20,000,000 25,000,000 10,000,000 10,000,000 20,000,000 25,000,000 20,000,000 10,000,000 15,000,000 15,000,000 10,000,000 10,000,000 30,000,000 15,000,000 15,000,000 20,000,000 20,000,000

5,000,000

15,000,000

8,000,000

25,000,000 10,000,000 15,000,000 15,000,000 20,000,000 10,000,000 15,000,000

20,000,000 25,000,000 12,000,000 20,000,000 10,000,000

6,000,000 17,000,000 30,000,000 15,000,000 10,000,000 12,000,000 20,000,000 17,000,000 30,000,000 12,000,000 20,000,000 17,000,000 30,000,000 12,000,000 17,000,000 30,000,000 25,000,000 20,000,000 30,000,000 40,000,000

30,000,000 100,000 160,000

20,000,000 25,000,000 30,000,000 40,000,000 10,000,000 14,000,000 22,000,000 16,000,000 12,000,000 17,000,000 30,000,000 22,000,000 25,000,000 35,000,000

3,000,000 10,000,000

8,000,000 10,000,000 10,000,000 20,000,000 10,000,000 10,000,000 10,000,000 18,000,000 20,000,000 35,000,000 25,000,000 25,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000 25,000,000 10,000,000

3,000,000 15,000,000

5,000,000 30,000,000

2,000,000 40,000,000 50,000,000 30,000,000 40,000,000

60,000,000

70,000,000

70,000,000

80,000,000

5,000,000 20,000,000

8,000,000 8,000,000

10,000,000 500,000 500,000

2,000,000

10,000,000 5,000,000 5,000,000

100,000 100,000 200,000 300,000 400,000 500,000 600,000 800,000

1,000,000 1,500,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,000,000 5,000,000

10,000,000 5,000,000

100,000 200,000 300,000 400,000 600,000 500,000 800,000

1,000,000 1,500,000 2,000,000 3,000,000 3,000,000

500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 500,000 200,000 400,000 586,000

62,012 157,200 382,000

1,783,000 1,341,214

718,000

3,600,000

1,500,000 90,000

- 313,465 929,893

75,000 75,000 75,000 30,000

100,000 65,000

2,000,000 90,000

2,000,000 89,000

3,600,000

3,600,000 2,400,000

5,000,000 3,600,000

290,000 635,321

3,600,000 585,000 240,000 120,000 180,000 120,000 360,000 200,000

3,600,000 1,630,000

280,000 250,000 445,000

3,570,000 216,000

2,700,000 2,000,000 4,363,000

30,000 190,000

15,000,000 23,000,000 30,000,000 18,000,000 27,000,000 35,000,000

1,600,000 307,000

1,010,000 365,000 531,200

830,000 932,000

1,017,000 715,000 340,000 270,000 859,000

3,132,000 10,000 15,000 15,000 25,000 25,000 25,000

570,000 302,400

110,000 117,500

1,100,000 3,043,000

130,000 2,200,000 8,540,000

15,480,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000

60,000 18,250,000

9,400,000 3,760,000 4,110,000 8,330,000 8,330,000 8,330,000 5,260,000 5,260,000 5,080,000 5,080,000 5,080,000 5,080,000 7,590,000 5,080,000 5,080,000 5,080,000 1,180,000 5,080,000 6,130,000 6,130,000 2,930,000 2,930,000

300,000 2,930,000 2,930,000 4,110,000 4,110,000

3,180,000

3,180,000 3,180,000 8,960,000 8,960,000 8,960,000 4,720,000 4,720,000 4,440,000 4,440,000 3,180,000 4,440,000 3,140,000 4,440,000 4,440,000 5,770,000

5,770,000 5,770,000 5,770,000 3,520,000 5,340,000 5,340,000 5,830,000 5,830,000 5,830,000 3,200,000 3,200,000 3,200,000 3,520,000 3,200,000 4,440,000 5,570,000 5,570,000 5,570,000 5,570,000 5,570,000 5,570,000 3,180,000 3,180,000 4,440,000 5,570,000 5,570,000 4,440,000 3,200,000 3,200,000 3,200,000 2,800,000 2,800,000 3,200,000 3,200,000 3,200,000 3,200,000 9,310,000 9,310,000 6,550,000 6,550,000 4,720,000

3,520,000 3,520,000 5,640,000 5,600,000 5,090,000 5,470,000 3,330,000 5,860,000 5,590,000 3,330,000 3,330,000 3,330,000 3,330,000 5,590,000 5,570,000 5,570,000 5,570,000 4,100,000 4,100,000 4,100,000 4,100,000 4,100,000 4,100,000 4,100,000 4,100,000 4,100,000 3,180,000 5,830,000 5,830,000 5,830,000 5,830,000 5,830,000 5,830,000 7,060,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 5,010,000 5,010,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 3,680,000

3,680,000 3,680,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 5,010,000 5,010,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000

4,690,000 5,700,000 5,700,000 3,680,000 3,680,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 3,680,000 3,680,000 3,680,000 4,460,000

4,560,000 4,560,000 3,580,000 5,700,000 3,580,000 4,730,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 5,010,000

3,580,000 3,680,000 3,680,000 3,680,000 3,680,000 3,680,000 3,680,000 3,680,000 3,680,000 3,680,000 4,120,000 4,460,000 4,460,000 5,010,000 5,010,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 6,480,000 4,690,000 2,190,000 4,730,000 4,730,000 4,460,000 5,010,000 5,010,000 3,580,000 3,290,000 5,700,000 3,450,000 3,500,000 5,250,000 3,680,000 3,680,000 5,780,000

790,000 420,000 420,000 790,000 790,000 910,000 790,000 400,000 200,000 420,000 420,000 420,000 500,000 420,000 420,000 420,000 420,000

420,000 420,000 290,000 910,000 400,000 330,000

80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000

80,000

80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000

80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 50,000 50,000 50,000

50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 40,000 40,000 40,000 40,000

110,000 110,000 110,000 110,000 100,000

80,000 230,000 110,000

50,000 110,000 100,000 110,000

70,000 70,000 20,000

130,000 130,000 130,000

50,000 50,000 50,000 20,000 60,000 60,000 60,000 60,000 50,000 30,000

100,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 790,000 790,000 830,000 790,000 180,000 330,000 420,000 420,000 420,000 290,000 180,000 290,000 400,000 200,000 290,000 500,000 500,000 270,000 330,000

9,170,000 3,140,000 3,140,000 4,440,000 3,140,000 4,440,000 3,180,000 4,440,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000

3,140,000 2,330,000 3,180,000 1,480,000 1,480,000 2,350,000 2,350,000 2,790,000 5,700,000 3,180,000 3,400,000 6,550,000 3,400,000 3,180,000 2,330,000 5,600,000 5,640,000 5,590,000 5,470,000 3,400,000 3,400,000 2,330,000 3,400,000 3,400,000 3,400,000 3,400,000

3,400,000

3,400,000 3,400,000 2,330,000 3,280,000 2,330,000 5,780,000 2,650,000 3,380,000 3,380,000 2,330,000 3,400,000 3,680,000 6,480,000

230,000 230,000

230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 200,000

400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 340,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 410,000 780,000 320,000 660,000 240,000 240,000 240,000 110,000 160,000

50,000 60,000 60,000 50,000 60,000 80,000 40,000 50,000 50,000 50,000 50,000 70,000

110,000 110,000 110,000

60,000 60,000 60,000 20,000 40,000 40,000 40,000 20,000 40,000 40,000 20,000

270,000 50,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000

60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000

230,000 60,000 60,000 60,000

270,000 270,000 270,000

60,000 230,000

60,000 60,000 60,000

270,000 60,000 60,000

270,000 270,000 270,000 220,000 170,000 180,000 860,000 180,000 240,000 240,000

20,000 210,000 220,000

60,000 540,000 310,000 300,000 300,000 300,000 800,000 270,000 270,000 750,000 580,000 270,000

130,000 90,000 10,000 60,000

160,000 110,000

1,450,000 110,000

40,000 1,480,000

1,190,000 710,000 300,000 660,000 590,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

60,000 830,000

1,450,000 270,000

1,260,000 300,000 720,000 920,000 920,000 310,000

20,000 20,000

310,000 8,980,000

60,000 180,000 240,000 240,000 280,000

60,000 600,000 470,000 110,000 240,000

1,450,000 1,970,000 1,970,000

673,000 60,000

130,000 110,000

3,480,000 140,000 750,000 100,000 100,000

2,850,000 2,680,000

30,000 50,000 20,000

280,000 120,000 280,000

5,210,000 3,510,000 4,210,000 4,210,000 5,210,000 5,210,000 5,210,000 4,210,000 5,210,000 5,210,000 5,210,000 4,210,000 5,210,000 5,210,000 6,850,000 6,850,000 4,720,000 5,210,000 5,210,000 6,850,000 5,210,000 5,210,000 6,850,000 4,210,000 5,210,000

5,210,000

5,210,000 5,210,000

300,000 320,000 210,000 280,000 140,000 190,000 830,000

20,000 2,820,000 2,080,000

270,000 90,000

250,000

240,000 70,000 40,000

250,000 60,000

210,000 90,000

170,000 170,000 170,000

80,000 60,000 50,000

130,000 40,000 80,000 40,000 10,000 40,000 80,000 80,000 60,000 70,000 30,000

1,180,000 100,000 180,000 170,000 530,000 530,000 320,000 320,000 530,000 530,000 760,000 210,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000

5,890,000 4,460,000 4,460,000 4,460,000 4,460,000

300,000 640,000 670,000 510,000 310,000

1,070,000 670,000 510,000 310,000

2,800,000 3,530,000 2,800,000 4,050,000 2,830,000 3,630,000 2,830,000 4,950,000

3,530,000 4,390,000 3,530,000 6,100,000 6,100,000 4,800,000 4,120,000 4,590,000 4,590,000

880,000 1,420,000

880,000 1,420,000 3,260,000 2,690,000 3,260,000 1,080,000 3,450,000

980,000 9,140,000 4,780,000 2,520,000

770,000 20,000 30,000

8,960,000 6,090,000 8,960,000 8,960,000 3,180,000 5,570,000 8,650,000

3,180,000 5,470,000 5,590,000

13,550,000 5,590,000 5,570,000 6,700,000 5,260,000 7,060,000 3,580,000 1,230,000 3,580,000 5,880,000 5,880,000 5,880,000

5,880,000 3,690,000 2,790,000 4,690,000 2,820,000 2,820,000 2,820,000 3,600,000 3,450,000 3,500,000

2,330,000 3,380,000 3,580,000 3,580,000 4,120,000 2,820,000 3,580,000 3,580,000 3,450,000

290,000 790,000 430,000 500,000 500,000 420,000 420,000 420,000 420,000 880,000

1,420,000 3,400,000

14,120,000 5,640,000 3,400,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000

230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000

60,000 60,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 60,000 60,000 60,000 40,000 40,000 60,000 40,000 40,000 10,000 40,000 40,000 40,000 40,000 10,000 10,000 40,000 40,000 40,000 80,000

110,000 60,000

380,000 40,000 50,000

200,000 160,000

70,000 130,000 130,000 180,000 260,000 290,000 200,000

4,070,000 4,070,000

3,580,000

4,720,000 3,580,000 3,580,000 3,580,000

300,000 300,000 420,000 260,000 260,000 260,000 260,000 260,000 410,000 340,000 480,000

120,000 450,000 130,000

2,070,000 360,000

90,000 194,000 180,000

60,000 60,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000

150,000 90,000

1,130,000 810,000

1,130,000 1,630,000

660,000 1,130,000 1,480,000 1,740,000 1,760,000

220,000 220,000

1,130,000 240,000 240,000

650,000 170,000 110,000 100,000 300,000 230,000 230,000 370,000 500,000 530,000 300,000

1,030,000 300,000 370,000 530,000 300,000 370,000 500,000 230,000 360,000 140,000

60,000 270,000 270,000

2,680,000 220,000 350,000 350,000 470,000 230,000 250,000 230,000 250,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 470,000 250,000 230,000 250,000 250,000 250,000 350,000 470,000 250,000

80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000

650,000 260,000 260,000 260,000

3,480,000 1,440,000 2,910,000 2,850,000 1,030,000 1,220,000 2,850,000 2,180,000

710,000 300,000 500,000

2,850,000 1,500,000

530,000 300,000 370,000

1,630,000 1,190,000 1,130,000

590,000 3,570,000 1,780,000 5,570,000

230,000 230,000 230,000 230,000 230,000

230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000

230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000 230,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 210,000 210,000 170,000

50,000 40,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000

150,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000

710,000 2,680,000

220,000 710,000

80,000 100,000 100,000 140,000 140,000 140,000 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000

70,000 140,000 150,000

140,000 140,000 150,000 140,000 150,000 140,000 150,000 140,000 150,000 140,000 150,000 190,000 630,000

60,000 60,000

160,000 160,000

1,050,000 110,000 110,000 110,000 110,000

60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000

60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000

140,000 270,000

60,000 60,000

560,000 560,000 300,000 830,000

40,000

10,000

10,000

380,000 260,000 720,000 720,000 920,000 920,000

70,000

720,000 40,000

240,000 760,000 760,000 240,000 240,000

1,880,000 4,220,000

690,000 690,000 690,000 690,000 690,000 690,000 690,000 690,000 690,000

5,640,000 4,110,000 3,400,000 3,400,000 2,330,000 2,330,000 5,080,000

190,000 930,000

1,180,000 5,260,000 3,400,000 2,190,000 1,180,000 2,190,000 3,400,000 1,210,000 5,150,000

240,000 2,190,000 2,190,000 1,480,000 2,190,000 2,190,000 5,150,000 2,930,000 2,190,000 1,480,000 1,480,000 1,480,000 1,480,000 3,840,000 1,480,000 1,480,000 3,330,000 4,440,000 3,140,000 3,140,000 3,140,000

4,440,000 3,200,000

90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000

150,000 90,000 90,000 90,000 90,000 90,000

130,000 270,000

90,000 120,000

90,000 90,000 90,000

150,000 270,000 200,000 320,000 290,000 290,000

2,430,000 3,690,000 3,690,000 3,690,000 3,690,000 4,540,000 6,990,000 4,820,000 7,620,000 9,340,000 7,680,000 7,580,000 7,600,000 3,690,000 7,600,000 5,120,000 3,480,000 1,610,000 3,580,000 4,690,000 4,730,000 4,730,000 4,730,000 4,730,000 4,730,000 4,730,000

190,000 250,000

240,000

310,000 1,080,000 2,130,000 1,560,000 1,560,000

560,000 1,300,000 1,560,000

510,000 560,000 690,000 690,000 690,000 690,000

1,490,000

110,000 470,000

1,060,000 100,000 930,000

60,000 170,000 540,000 860,000

1,530,000 2,820,000

170,000

230,000

300,000 140,000 740,000 320,000

50,000 3,600,000 5,050,000 5,380,000 5,380,000

7,400,000 2,890,000

5,270,000

11,940,000

9,250,000 6,180,000 4,210,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 720,000

2,470,000 1,980,000

250,000 1,260,000

390,000 170,000 470,000 470,000 140,000 830,000

2,850,000 2,850,000 1,450,000 1,450,000 1,180,000

660,000 220,000 240,000 170,000 510,000 480,000 460,000 510,000 480,000 680,000 770,000 680,000 770,000 670,000 710,000 800,000

1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

800,000 1,200,000

800,000 800,000

1,200,000 800,000

1,200,000 800,000 560,000

1,710,000 1,710,000 1,050,000 1,560,000 3,300,000 4,010,000

840,000 2,330,000

190,000 3,400,000 1,440,000 2,130,000

3,300,000

2,330,000 4,120,000 4,120,000 2,130,000 2,130,000 2,130,000 2,130,000 2,130,000 1,440,000 4,690,000 3,300,000 3,300,000 3,450,000 4,730,000

250,000

940,000 300,000 940,000

6,100,000 5,820,000 3,470,000

830,000 1,210,000 1,790,000 1,450,000 1,140,000 1,140,000

60,000 1,980,000 2,790,000

880,000 110,000

3,460,000 3,070,000

890,000 350,000 430,000

50,000 50,000

700,000 140,000

1,020,000 7,600,000 7,580,000 7,460,000 7,460,000 7,730,000 7,440,000 4,630,000 4,820,000 4,820,000 4,820,000 4,220,000 8,180,000 4,180,000 6,370,000

3,200,000 3,200,000 3,140,000

40,000 800,000

1,200,000 800,000 800,000

1,200,000 1,200,000 1,200,000

800,000 220,000

3,480,000 2,850,000 2,180,000 1,500,000

160,000 2,850,000 1,500,000

160,000 230,000 710,000 710,000 710,000 140,000 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000 110,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000 160,000

3,400,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000

150,000 220,000

50,000 90,000

300,000 110,000 220,000 940,000 300,000 300,000 940,000

3,390,000 70,000 90,000

150,000 140,000

90,000 70,000

120,000

70,000 120,000 850,000

1,690,000 2,020,000 3,390,000 1,430,000 3,390,000

70,000 150,000

690,000 1,050,000 1,700,000 2,020,000 3,390,000

130,000 130,000

6,980,000 6,370,000 6,370,000 6,370,000 6,370,000 6,370,000 2,800,000 4,340,000 6,370,000 6,370,000 6,280,000 6,370,000 4,620,000 3,690,000 4,670,000 4,990,000 4,560,000 3,480,000 3,480,000 3,580,000 5,710,000 7,420,000 4,370,000 3,320,000 3,260,000 3,410,000 3,560,000 4,270,000 3,360,000 3,340,000 4,600,000 5,120,000 5,120,000 6,990,000 5,120,000 7,000,000

80,000

50,000

50,000 70,000

130,000 40,000 70,000 20,000 20,000

320,000 170,000 100,000

110,000 290,000 400,000

70,000 170,000 290,000 290,000 290,000 310,000 310,000 380,000

800,000

1,200,000 800,000

1,200,000

800,000

1,200,000 800,000

1,200,000

1,200,000

1,200,000 1,200,000 1,200,000

800,000 1,860,000 1,200,000 1,200,000

970,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000 1,560,000

390,000 390,000 360,000

510,000 320,000

40,000 1,510,000 1,510,000 2,080,000 2,540,000 1,560,000 1,160,000

720,000 1,310,000

1,840,000

1,190,000

1,050,000

1,840,000

1,190,000

1,050,000 1,100,000 1,100,000 1,380,000 1,380,000 1,380,000 1,900,000

200,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000

80,000 400,000 400,000

70,000 130,000 130,000 160,000 160,000 160,000 940,000 160,000 140,000 940,000

2,350,000 310,000 190,000 190,000 940,000 940,000 940,000 940,000

3,390,000 940,000

3,390,000 940,000 580,000 480,000

2,020,000 1,370,000 3,390,000

210,000 2,020,000 7,000,000 4,540,000 7,000,000 7,000,000 7,000,000 3,570,000 5,570,000 5,570,000 5,570,000 6,230,000 3,470,000 6,390,000

14,210,000 14,210,000

3,280,000 170,000 310,000 290,000

3,430,000 3,430,000 1,400,000 2,430,000

480,000 190,000 330,000

2,550,000

700,000 2,350,000 1,020,000 1,610,000

980,000 480,000 780,000 730,000 250,000 930,000

1,040,000 350,000

1,050,000 270,000 530,000

40,000 260,000 260,000 260,000 100,000

50,000 60,000 80,000 90,000 90,000

680,000 680,000

3,060,000 190,000 300,000

1,770,000 3,460,000

430,000 30,000 50,000 20,000 20,000 50,000 40,000 30,000 40,000 80,000

100,000 230,000

70,000 20,000 40,000 40,000

200,000 200,000 900,000 900,000

1,450,000 1,560,000

560,000 1,900,000

970,000 920,000

1,500,000 40,000 40,000 40,000

1,640,000 1,640,000 1,640,000 1,310,000 1,050,000 1,360,000 1,050,000 1,360,000 3,500,000 1,310,000 1,050,000

770,000 770,000 650,000

1,380,000 1,380,000 1,900,000 1,900,000

60,000 60,000 70,000 40,000

920,000 920,000

1,050,000 1,080,000

830,000 100,000 410,000 490,000

80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000

80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000

3,390,000 320,000 320,000 220,000 940,000 190,000 180,000 150,000 380,000 940,000

3,390,000 50,000 80,000 50,000

300,000 380,000 380,000 380,000 380,000 380,000 380,000

40,000 300,000 380,000 140,000 140,000 110,000 140,000

1,500,000

1,500,000 120,000 310,000

590,000 50,000 40,000

90,000 90,000

90,000 50,000 50,000

260,000 260,000

50,000 70,000

30,000 80,000

5,880,000 5,880,000 3,580,000 2,790,000 3,580,000 1,230,000 4,620,000 3,480,000

830,000 690,000 180,000 110,000 760,000 100,000

6,960,000 3,550,000 5,940,000 3,550,000

370,000 6,230,000

560,000 500,000 230,000 470,000 710,000 890,000

6,370,000 7,730,000 1,780,000 3,580,000

830,000 600,000 600,000 710,000

3,550,000 310,000 310,000 310,000 310,000 310,000 800,000

1,200,000 800,000

1,200,000 800,000

1,200,000

800,000 1,200,000

800,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,010,000

840,000 1,140,000

800,000 980,000

1,380,000 1,040,000 1,380,000

980,000 1,380,000 2,200,000

570,000 920,000 670,000

1,550,000 800,000

1,760,000 1,050,000 1,330,000 2,030,000 2,270,000 1,530,000

800,000 40,000 60,000 60,000

60,000 120,000

70,000 60,000 20,000 80,000

1,010,000 40,000 40,000 40,000 60,000 50,000

100,000 50,000

220,000

220,000 60,000 60,000 80,000

2,650,000 1,380,000

80,000 80,000 80,000 80,000

80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 80,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000

190,000 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000 190,000 400,000 400,000 360,000 470,000 520,000 400,000 490,000 440,000 440,000 490,000 340,000 520,000 420,000

420,000 190,000 290,000 190,000 250,000 190,000 720,000

1,270,000 1,050,000 1,270,000 1,270,000

190,000 770,000 190,000 190,000 190,000 280,000 220,000 190,000 890,000

3,730,000 300,000 710,000 190,000

2,680,000 2,680,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 270,000 270,000 580,000

60,000 100,000

60,000 100,000

90,000 150,000 270,000 710,000 250,000 500,000 800,000 800,000 800,000

800,000

1,200,000

4,610,000

3,530,000

1,050,000 1,050,000 1,050,000

540,000 20,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000

260,000 350,000 360,000 360,000

2,010,000 650,000 260,000 560,000 860,000

40,000 920,000

1,050,000 830,000 100,000

1,080,000 410,000 490,000 920,000

1,500,000 1,790,000 1,010,000

840,000 1,140,000

800,000 980,000

1,380,000 1,380,000

980,000 2,200,000

570,000 1,380,000

30,000

60,000

40,000 110,000

40,000

40,000

50,000 220,000 220,000

560,000 100,000 100,000 150,000 100,000 100,000 100,000 140,000 360,000

90,000 1,310,000

460,000 470,000

80,000 280,000

1,110,000 1,110,000 1,110,000 2,820,000

110,000 920,000 670,000 920,000

1,550,000 800,000

1,760,000 1,050,000

1,330,000 2,030,000 2,270,000 1,530,000 2,270,000 1,530,000 1,550,000

800,000 1,760,000 1,050,000 1,330,000 2,030,000 2,270,000 1,530,000

40,000

60,000 60,000 60,000

120,000 60,000 20,000

1,790,000 1,010,000

40,000 40,000

60,000 50,000

100,000 40,000 50,000 60,000 60,000 60,000 40,000 80,000

420,000 660,000 360,000 360,000 300,000 380,000 380,000 150,000 150,000 320,000 380,000

50,000 50,000 50,000 50,000 50,000

300,000 300,000 230,000

3,390,000 90,000

300,000 300,000 370,000 250,000 250,000 230,000

1,690,000 590,000

3,390,000 3,390,000

40,000 90,000 80,000 10,000

2,860,000 90,000 90,000

940,000 3,390,000

90,000 940,000 940,000 100,000 410,000 100,000 140,000

80,000 100,000

80,000 520,000 220,000 510,000 120,000

80,000 80,000 80,000 80,000

100,000 40,000 50,000 60,000

70,000 190,000 320,000 360,000 150,000

30,000 30,000

1,110,000 250,000 690,000 300,000 270,000 270,000

1,490,000 690,000 280,000

60,000 10,000

720,000 920,000 170,000 760,000 260,000 690,000 690,000 170,000 760,000 180,000

20,000 20,000

380,000 560,000 920,000 180,000 720,000 310,000

70,000 60,000

1,490,000 1,450,000

140,000

470,000 380,000 240,000 130,000

60,000 170,000 110,000 140,000 750,000 100,000 100,000

30,000 1,530,000

20,000 20,000 30,000 40,000

110,000 70,000 70,000 20,000

130,000 130,000 130,000

50,000 60,000 50,000 50,000 20,000 60,000 60,000 60,000

50,000 110,000 110,000 110,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000

3,390,000 90,000

940,000

90,000 220,000 940,000 940,000

3,390,000 1,040,000

90,000 70,000

940,000 3,390,000

170,000 370,000 940,000 940,000 850,000

90,000 370,000 370,000 590,000 370,000

1,040,000 590,000

1,690,000 1,690,000

370,000 90,000 50,000 70,000

370,000 380,000 440,000

70,000 70,000

1,370,000 150,000 150,000

90,000 90,000 70,000

270,000 270,000 250,000

50,000 130,000

40,000 40,000 30,000 80,000 40,000 10,000 40,000 80,000 80,000 80,000 80,000

170,000 60,000

170,000 170,000 500,000 110,000 110,000

70,000 60,000

9,150,000 9,150,000 4,860,000

3,970,000 10,820,000 17,320,000

9,060,000 6,300,000 6,790,000 5,210,000 7,300,000 5,210,000

100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 100,000 150,000 150,000 300,000 270,000 270,000 270,000 270,000 240,000

230,000

90,000 940,000

90,000 50,000 50,000 50,000 50,000

220,000 220,000

50,000 40,000 50,000 50,000 50,000 50,000

50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000 50,000

370,000 940,000

7,300,000 5,210,000 7,300,000 5,210,000 7,300,000 5,210,000 7,300,000 5,210,000 7,300,000 5,210,000 7,300,000 5,210,000 7,300,000 5,210,000 7,300,000 5,210,000 8,920,000 5,210,000 8,920,000 5,210,000 7,300,000 5,210,000 8,920,000 5,210,000 9,050,000 5,250,000 5,250,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000 6,350,000 6,350,000

5,290,000 5,290,000

100,000 100,000

40,000 160,000 630,000 230,000

40,000 50,000 30,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000 40,000

1,220,000

700,000

1,000,000

530,000

1,170,000 200,000 420,000 420,000 260,000 260,000 260,000 260,000 260,000 120,000

40,000 40,000 40,000

300,000 5,290,000 5,290,000 3,140,000 5,290,000 5,290,000 5,290,000 5,290,000 4,070,000

5,290,000 4,070,000 5,290,000 4,070,000 5,290,000 4,070,000 5,290,000 4,070,000 5,290,000

5,290,000

5,290,000 5,290,000 4,070,000 5,290,000 4,070,000

4,070,000 5,310,000 5,310,000 5,290,000 4,720,000 5,090,000 3,850,000 4,070,000 4,580,000 5,290,000

4,580,000 5,200,000 5,200,000

110,000 80,000 60,000

220,000 30,000

3,410,000 140,000 140,000 160,000

70,000 350,000 330,000

930,000 230,000

3,730,000 50,000

1,340,000 3,860,000

330,000 930,000 100,000 160,000

30,000 190,000 160,000 990,000

2,990,000

220,000 290,000 320,000 370,000

1,020,000 1,040,000

350,000 700,000

2,350,000 860,000

220,000 220,000 220,000 190,000 170,000 170,000 220,000 100,000 100,000 480,000 610,000 500,000 660,000

10,000 10,000 10,000 10,000 30,000

880,000 3,260,000 3,260,000 3,260,000 3,960,000 2,520,000

770,000 3,180,000 3,690,000 3,690,000 3,690,000 3,690,000 1,610,000 3,580,000 1,230,000 4,600,000

210,000 280,000 240,000 410,000 470,000 340,000 340,000 340,000 510,000 670,000 660,000

5,200,000 5,200,000 5,370,000 5,370,000 1,180,000 1,630,000 5,690,000 5,690,000 1,630,000 4,950,000 3,340,000 8,180,000

6,230,000 8,180,000 8,270,000 6,370,000 6,370,000 6,370,000 9,150,000 6,940,000 7,490,000 4,580,000 3,990,000 2,680,000 5,290,000 5,290,000 3,480,000 2,680,000 2,680,000 3,330,000 3,330,000 2,680,000 3,200,000 3,140,000 3,480,000 3,480,000 3,480,000 5,310,000

780,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000

3,290,000 8,330,000 3,180,000 4,440,000 3,200,000 4,117,000 3,520,000 5,770,000 3,520,000 3,200,000 3,200,000 3,200,000 1,310,000 1,020,000 2,790,000 4,100,000 3,180,000

350,000

1,020,000 3,520,000 3,330,000 3,330,000 3,330,000 5,080,000

470,000 4,100,000 2,930,000

300,000 2,930,000

220,000 4,690,000 4,690,000 3,580,000

3,580,000 3,580,000 4,690,000 4,690,000 4,690,000 3,580,000 3,580,000 4,690,000 4,690,000 4,730,000

220,000 320,000

3,680,000 4,120,000

220,000 3,500,000

290,000 370,000

40,000 70,000

100,000 140,000 170,000

230,000 300,000 220,000 320,000 790,000 400,000 200,000

420,000 420,000

5,290,000 2,330,000 2,330,000 3,200,000 3,200,000 3,200,000 3,200,000 3,200,000

3,990,000 3,990,000 5,290,000 3,200,000 3,990,000 3,200,000 3,990,000 2,680,000 3,850,000 4,070,000 4,720,000 2,680,000 3,850,000 2,680,000 2,680,000 2,680,000 2,680,000 2,680,000 2,680,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000 3,990,000 2,680,000 1,820,000 2,680,000 2,680,000

420,000 500,000 500,000 270,000 500,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 290,000 830,000 340,000 330,000 420,000 790,000 790,000 790,000 180,000 330,000

2,680,000 1,820,000 1,820,000 2,680,000 4,990,000 4,990,000 3,840,000 3,840,000

4,990,000 3,840,000 2,190,000 4,990,000 2,680,000 1,820,000 4,990,000 1,820,000 2,680,000 1,820,000 2,680,000 4,950,000 3,840,000 2,680,000 1,820,000 1,820,000 1,820,000 1,820,000 1,820,000 6,960,000 2,680,000 2,680,000 7,460,000 1,820,000 3,200,000

420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 420,000 290,000 180,000 290,000 200,000 500,000 500,000 330,000

2,190,000 2,190,000 2,190,000

220,000 220,000 840,000 580,000

4,660,000 1,710,000 1,060,000

580,000 3,860,000 3,860,000

80,000 140,000 660,000 200,000

60,000 30,000

80,000

9,060,000 840,000 580,000

9,150,000 6,230,000 6,230,000

10,540,000 3,460,000 4,860,000 4,860,000 3,970,000 6,770,000 6,770,000 9,920,000 6,770,000

340,000 560,000 860,000 160,000 160,000

3,410,000 1,640,000 2,010,000

650,000 70,000

140,000 260,000 350,000 860,000 240,000 860,000 240,000

2,990,000 3,540,000

990,000 3,540,000 2,000,000 3,730,000 3,720,000

5,210,000 5,210,000 5,210,000 6,540,000 5,830,000

920,000

9,140,000 1,300,000

330,000 930,000

50,000 50,000

100,000 160,000 190,000 230,000

30,000 720,000 310,000

20,000 330,000 930,000 890,000 270,000 910,000 400,000 890,000 450,000

5,830,000 1,720,000 3,860,000 3,860,000 2,520,000

770,000 3,860,000

220,000 1,180,000 4,860,000 3,720,000 3,720,000 4,860,000 3,790,000 1,720,000 3,540,000 2,000,000 1,720,000 1,720,000 4,860,000 3,970,000 4,860,000 4,860,000 4,860,000 4,860,000 4,860,000 3,970,000 3,970,000 3,970,000 6,770,000 1,720,000 3,410,000 1,720,000 1,180,000 1,180,000

560,000 860,000 160,000 360,000 340,000 140,000

1,180,000 180,000

5,210,000 4,780,000

2,000,000 1,180,000 2,450,000 3,720,000

3,720,000 1,720,000 1,180,000 2,690,000 4,780,000 3,540,000 1,300,000

330,000 930,000 140,000 360,000 160,000

1,180,000 1,180,000

260,000 890,000 270,000 910,000 400,000

5,890,000 1,140,000 4,600,000 3,500,000 5,890,000 5,890,000 3,290,000 3,290,000 3,640,000 4,840,000 4,840,000 4,120,000 3,820,000 3,820,000 4,840,000 3,580,000 3,580,000 3,580,000 3,680,000 3,680,000 4,430,000 4,840,000 4,840,000 4,840,000 8,140,000 8,140,000 6,820,000 6,820,000 3,240,000 2,230,000

5,240,000

5,240,000 4,990,000 4,100,000 4,990,000 4,100,000 4,460,000 4,460,000 3,370,000 4,730,000 4,730,000 4,730,000 4,530,000 4,530,000

920,000 830,000

4,070,000 4,490,000 5,240,000 4,780,000 4,780,000

680,000 220,000 410,000 350,000

30,000 220,000 410,000 240,000 410,000 240,000 410,000

40,000 280,000

60,000 30,000 30,000 30,000 30,000

100,000 340,000 260,000 120,000

30,000 30,000

110,000 30,000 30,000 30,000

740,000 20,000 20,000

180,000 180,000 190,000 170,000 170,000

90,000 110,000

30,000 30,000 30,000 50,000 50,000

120,000 110,000

80,000 80,000 70,000 30,000

120,000 40,000 40,000

100,000 100,000 100,000 230,000 110,000

80,000 80,000

100,000 120,000

30,000 30,000 20,000

130,000 30,000 80,000 80,000 80,000 80,000

100,000 280,000 120,000

80,000 100,000

30,000 30,000

120,000 40,000

250,000 520,000

30,000 120,000 510,000 100,000

30,000 100,000 110,000 120,000 300,000

50,000 40,000 80,000

80,000

120,000 230,000 520,000

80,000 30,000

100,000 100,000 100,000

80,000 30,000

100,000 40,000 60,000 50,000 20,000

50,000 30,000

280,000 540,000 120,000

20,000 30,000 20,000 60,000 60,000 60,000 60,000 60,000 30,000 10,000 60,000 20,000 30,000 20,000 50,000 20,000 10,000 10,000 30,000 30,000 30,000 30,000 20,000 30,000 30,000 10,000 30,000 10,000

3,609,000 7,000,000

632,000 3,609,000

239,314 100,000

50,500 1,600,000

1,524,000 1,400,000 1,000,000 1,500,000 2,000,000 2,500,000 3,000,000 3,500,000 5,000,000 6,000,000 7,000,000

10,000,000 1,804,500 4,981,000 6,404,000

20,000 12,300

4,101,000 2,319,000 5,000,000

10,000,000 - - - - - - - -

100,000 700,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000 100,000 200,000

100,000 200,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 255,400 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000

300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000

300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000

300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 300,000 221,500 321,500 521,500 221,500 321,500 547,500 295,600 495,600 511,500

84,800 1,147,500 1,111,500 2,619,000

911,500 895,600

2,610,000 240,000

71,500 121,500

71,500 121,500

35,000 3,264

25,000 400,000

1,021,500 147,500 347,500 947,500 311,500 911,500

1,095,600 500,000 700,000

1,100,000 1,300,000

420,000 1,600,000

80,000 180,000

90,000 90,000 90,000 67,900

194,000 98,600

1,047,500 1,047,500

320,000 320,000 320,000 320,000 171,500 221,500

1,200,000 160,000

65,000 447,500 147,500 221,500 371,500

821,500 247,500 374,600 395,600 411,500 447,500

7,757,000 20,000

4,000,000 295,600

95,600 100,000 100,000 100,000

395,600

1,111,500

1,095,600

447,500 174,600 195,600 211,500

247,500 24,600 45,600 61,500 97,500 74,600 95,600

111,500 147,500

447,500

411,500

374,600

174,600

195,600

247,500

211,500

247,500

47,600

95,600

111,500

147,500 247,500

147,500 74,600 97,500 24,600 53,000 94,000

5,151,000 4,846,000

69,000 1,011,500

79,500 3,981,000 4,351,000 3,981,000

3,981,000 1,524,000 2,036,000 1,594,000

541,000 541,000 541,000 541,000

541,000 541,000 500,000 500,000 180,000 500,000 500,000 231,000 231,000 492,000 100,000

1,047,500 447,500 147,500 247,500 374,600 395,600 411,500 447,500

95,600 174,600 195,600 211,500 247,500

24,600 45,600 61,500 97,500 95,600 74,600 11,500

147,500 24,600 30,000 30,000

5,151,000 5,151,000 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4,846,000 4,846,000

500,000 200,000 126,000

50,000 3,600,000 1,044,600 1,147,500 1,010,000 1,010,000 1,011,500

944,600 955,600

1,047,500

576,000

27,700 1,900,000

191,000 121,000

4,130,000 183,000

3,109,000 1,679,000 1,679,000 1,872,000 1,872,000 1,872,000 3,109,000 1,159,000

719,000

719,000 75,800

1,524,000 1,900,000 1,159,000 1,159,000 4,130,000 4,130,000

75,800 3,130,000

78,500 473,000

84,300 53,200 78,400 19,800

825,000 5,151,000

90,900 42,400

5,830,000 1,060,000 1,060,000 2,507,000

61,300 2,563,000 1,672,000 1,872,000 1,872,000 2,750,000 6,453,000 5,809,000 5,809,000 1,200,000

679,000 539,000 769,000 409,000 899,000

2,507,000 5,081,000

61,800 386,000

4,532,000 640,000

1,113,000 39,200

1,950,000 804,000

4,691,000 4,691,000 3,167,000 3,167,000 1,200,000 1,113,000 4,532,000 3,043,000 2,679,000 3,721,000 3,721,000 2,335,000 1,872,000 1,900,000 1,872,000 1,672,000 2,828,000

61,800 2,801,000 2,935,000 5,777,000 5,777,000 5,777,000 4,533,000 4,533,000 4,533,000 1,200,000 3,679,000 4,533,000 2,753,000

20,000 713,000 713,000 713,000 430,000 541,000 541,000 541,000 118,000

86,400 86,400 86,400 50,400

696,000 696,000

4,008,000 2,752,000 2,319,000 2,319,000

720,000 230,000 290,000 720,000 720,000 720,000 290,000 290,000 800,000

2,689,000 4,040,000 4,040,000

233,000

369,000

575,000

575,000 233,000 173,000 369,000 393,000

4,335,000 2,262,000 2,262,000

734,000 1,195,000

300,000 590,000

1,004,000 1,200,000 1,200,000 2,081,000

845,000 2,689,000 2,689,000 1,379,000

774,000 704,000

1,150,000 590,000 745,000 590,000

1,265,000 845,000

1,265,000 595,000

1,265,000 845,000 804,000

1,195,000 1,060,000 1,004,000

519,000 75,600

75,600 704,000

1,189,000 614,000

1,356,000 809,000

1,020,000 1,563,000 1,745,000 1,176,000

337,000 75,300 75,300 49,600 97,900

1,010,000 337,000

36,900 191,000 191,000 492,000 834,000 492,000 500,000 834,000 834,000 834,000 834,000 834,000 834,000

5,531,000 6,960,000 4,495,000 4,495,000 4,009,000 2,722,000 2,867,000

172,000 224,000 286,000

33,000 51,700 44,400

244,000 30,000 79,600

109,000 129,000 174,000 227,000 173,000

6,960,000 6,960,000 7,499,000 6,960,000 2,435,000 3,053,000

3,209,000 3,209,000 1,884,000 1,884,000 2,061,000

768,000 194,000 447,000 447,000

2,061,000 2,531,000 2,657,000 3,109,000 2,262,000 2,689,000 4,040,000 2,689,000

100,000 3,469,000 3,469,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000 3,469,000 3,167,000 3,167,000

4,040,000

2,689,000 4,040,000

42,400

90,100 179,000 234,000

22,700 35,000

1,152,000 1,678,000

870,000 621,000 938,000

1,010,000

539,000

769,000

409,000

899,000

539,000

769,000

409,000 2,657,000

713,000 713,000 713,000 430,000 541,000 541,000 541,000

4,335,000

899,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000 3,469,000 3,469,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000 2,262,000 3,469,000

519,000

2,865,000 85,400

179,000 1,314,000

819,000 679,000

2,752,000

2,828,000 2,828,000 3,167,000 4,040,000 1,136,000 4,040,000 4,040,000 4,040,000 1,793,000 1,793,000 1,265,000 1,265,000 2,689,000 1,793,000 2,619,000

2,041,000 4,675,000 3,167,000 1,793,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000

689,000 2,619,000 3,167,000

3,167,000 2,689,000 1,136,000 2,689,000 3,167,000 3,167,000 3,167,000

345,000 1,793,000 1,793,000

21,200 2,400,000 1,400,000

900,000 400,000 900,000 500,000 300,000 150,000 565,000

4,101,000 159,000 100,000