bảng giá dụng cụ cầm tay asaki

44
STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT Đơn giá không bao gồm VAT Đơn giá bao gồm VAT 1 T5073 Thước cặp cơ Asaki 5/125mm AK-0119" AK-0119 Taiwan Chiếc 245,000 269,500 2 T5075 Thước cặp cơ Asaki 8/200mm AK-0121" AK-0121 Taiwan Chiếc 396,300 435,930 3 T5076 Thước cặp cơ Asaki 12/300mm AK- 0122" AK-0122 Taiwan Chiếc 772,500 849,750 4 T5077 Thước cặp đồng hồ Asaki 6/150mm AK-0126" AK-0126 Taiwan Chiếc 675,000 742,500 5 T5079 Căn lá Asaki 4/100mmx14mm AK- 0136" AK-0136 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 6 T5080 Căn lá Asaki 4/100mmx17mm AK- 0137" AK-0137 Taiwan Chiếc 52,000 57,200 7 T5081 Căn lá Asaki 6/150mmx14mm AK- 0138" AK-0138 Taiwan Chiếc 74,100 81,510 8 T5083 Căn lá Asaki 8/200mmx17mm AK- 0141" AK-0141 Taiwan Chiếc 127,400 140,140 9 T5084 Căn lá Asaki 12/300mmx17mm AK- 0142" AK-0142 Taiwan Chiếc 195,000 214,500 10 T5085 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ chống trơn nền vàng AK-0383 AK-0383 Taiwan Chiếc 35,100 38,610 11 T5087 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm vỏ chống trơn nền vàng AK-0385 AK-0385 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 12 T5088 Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm vỏ chống trơn nền vàng AK-0386 AK-0386 Taiwan Chiếc 94,900 104,390 13 T5089 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm nền vàng AK-0387 AK-0387 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 14 T5091 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm nền vàng AK-0389 AK-0389 Taiwan Chiếc 71,500 78,650 15 T5092 Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm nền vàng AK-0390 AK-0390 Taiwan Chiếc 102,700 112,970 16 T5093 Thước dây Thép Asaki 3mx13mm hệ m nền trắng AK-2501 Hãng ngừng cấp hàng AK-2501 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 17 T5095 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm hệ m nền trắng AK-2506 AK-2506 Taiwan Chiếc 39,000 42,900 18 T5096 Thước dây Thép Asaki 5.5mx25mm hệ m nền trắng AK-2508 AK-2508 Taiwan Chiếc 42,900 47,190 19 T5097 Thước dây Thép Asaki 30m Có tay cầm AK-2515 AK-2515 Taiwan Chiếc 236,300 259,930 20 T5099 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ chống trơn nền trắng AK-2611 AK-2611 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 21 T5100 Thước dây Thép Asaki 5mx19mm vỏ chống trơn nền trắng AK-2614 Hãng ngừng cấp hàng AK-2614 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ 22 T5101 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm vỏ chống trơn nền trắng AK-2615 AK-2615 Taiwan Chiếc 59,800 65,780 23 T5103 Thước dây Thép Asaki 5mx19mm AK- 2622 AK-2622 Taiwan Chiếc 52,000 57,200 24 T5104 Thước dây Thép Asaki 5mx25mm Cao cấp AK-2623 AK-2623 Taiwan Chiếc 63,700 70,070 25 T5105 Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm Cao cấp AK-2624 AK-2624 Taiwan Chiếc 94,900 104,390 26 T5107 Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ nhựa nền vàng AK-2663 AK-2663 Taiwan Chiếc 32,500 35,750 27 T5108 Thước dây Thép Asaki 3.5mx16mm vỏ nhựa nền vàng AK-2665 AK-2665 Taiwan Chiếc 33,800 37,180 28 T5109 Thước dây Thép Asaki 5mx19mm vỏ nhựa nền vàng AK-2666 AK-2666 Taiwan Chiếc 46,800 51,480 CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433 Website: www.super-mro.com BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY ASAKI Áp dụng 25/11/2015

Upload: ibs-mro

Post on 17-Jan-2017

711 views

Category:

Sales


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1 T5073 Thước cặp cơ Asaki 5/125mm AK-0119" AK-0119 Taiwan Chiếc 245,000 269,500

2 T5075 Thước cặp cơ Asaki 8/200mm AK-0121" AK-0121 Taiwan Chiếc 396,300 435,930

3 T5076Thước cặp cơ Asaki 12/300mm AK-

0122"AK-0122 Taiwan Chiếc 772,500 849,750

4 T5077Thước cặp đồng hồ Asaki 6/150mm

AK-0126"AK-0126 Taiwan Chiếc 675,000 742,500

5 T5079Căn lá Asaki 4/100mmx14mm AK-

0136"AK-0136 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

6 T5080Căn lá Asaki 4/100mmx17mm AK-

0137"AK-0137 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

7 T5081Căn lá Asaki 6/150mmx14mm AK-

0138"AK-0138 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

8 T5083Căn lá Asaki 8/200mmx17mm AK-

0141"AK-0141 Taiwan Chiếc 127,400 140,140

9 T5084Căn lá Asaki 12/300mmx17mm AK-

0142"AK-0142 Taiwan Chiếc 195,000 214,500

10 T5085Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ

chống trơn nền vàng AK-0383AK-0383 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

11 T5087Thước dây Thép Asaki 5mx25mm vỏ

chống trơn nền vàng AK-0385AK-0385 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

12 T5088Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm vỏ

chống trơn nền vàng AK-0386AK-0386 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

13 T5089Thước dây Thép Asaki 3mx16mm nền

vàng AK-0387AK-0387 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

14 T5091Thước dây Thép Asaki 5mx25mm nền

vàng AK-0389AK-0389 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

15 T5092Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm nền

vàng AK-0390AK-0390 Taiwan Chiếc 102,700 112,970

16 T5093

Thước dây Thép Asaki 3mx13mm hệ m

nền trắng AK-2501 Hãng ngừng cấp

hàng

AK-2501 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

17 T5095Thước dây Thép Asaki 5mx25mm hệ m

nền trắng AK-2506AK-2506 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

18 T5096Thước dây Thép Asaki 5.5mx25mm hệ

m nền trắng AK-2508AK-2508 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

19 T5097Thước dây Thép Asaki 30m Có tay cầm

AK-2515AK-2515 Taiwan Chiếc 236,300 259,930

20 T5099Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ

chống trơn nền trắng AK-2611AK-2611 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

21 T5100

Thước dây Thép Asaki 5mx19mm vỏ

chống trơn nền trắng AK-2614 Hãng

ngừng cấp hàng

AK-2614 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

22 T5101Thước dây Thép Asaki 5mx25mm vỏ

chống trơn nền trắng AK-2615AK-2615 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

23 T5103Thước dây Thép Asaki 5mx19mm AK-

2622AK-2622 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

24 T5104Thước dây Thép Asaki 5mx25mm Cao

cấp AK-2623AK-2623 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

25 T5105Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm Cao

cấp AK-2624AK-2624 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

26 T5107Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ

nhựa nền vàng AK-2663AK-2663 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

27 T5108Thước dây Thép Asaki 3.5mx16mm vỏ

nhựa nền vàng AK-2665AK-2665 Taiwan Chiếc 33,800 37,180

28 T5109Thước dây Thép Asaki 5mx19mm vỏ

nhựa nền vàng AK-2666AK-2666 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

CÔNG TY CỔ PHẦN IBS MRO VIỆT NAM

Địa chỉ: Tầng 25, Tháp B, 173 Xuân Thủy, P.Dịch Vọng Hậu, Q.Cầu Giấy, Hà Nội

ĐT: 04 22248888 Fax: 043.9723433

Website: www.super-mro.com

BẢNG GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY ASAKI

Áp dụng 25/11/2015

Page 2: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

29 T5111Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm vỏ

nhựa nền vàng AK-2670AK-2670 Taiwan Chiếc 88,400 97,240

30 T5112Thước dây Thép Asaki 10mx25mm vỏ

nhựa nền vàng AK-2671AK-2671 Taiwan Chiếc 118,300 130,130

31 T5113Thước dây Thép Asaki 3mx16mm vỏ

nhựa trắng AK-2678AK-2678 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

32 T5115Thước dây Thép Asaki 5mx19mm nền

trắng AK-2681AK-2681 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

33 T5116Thước dây Thép Asaki 5mx25mm nền

trắng AK-2682AK-2682 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

34 T5117Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm nền

trắng AK-2685AK-2685 Taiwan Chiếc 88,400 97,240

35 T5119Thước dây Thép Asaki 3mx16mm 2 mặt

AK-2710AK-2710 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

36 T5120Thước dây Thép Asaki 5mx19mm 2 mặt

AK-2712AK-2712 Taiwan Chiếc 114,400 125,840

37 T5121Thước dây Thép Asaki 5mx25mm 2 mặt

AK-2713AK-2713 Taiwan Chiếc 130,000 143,000

38 T5123Thước dây Thép Asaki 3.5mx13mm hệ

inch&hệ m nền vàng AK-7058AK-7058 Taiwan Chiếc 18,200 20,020

39 T5124

Thước dây Thép Asaki 5mx19mm tiếng

Hoa nền vàng AK-7062 Hãng ngừng

cấp hàng

AK-7062 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

40 T5125Thước dây sợi thủy tinh Asaki 20m vỏ

nhựa nền vàng AK-0391AK-0391 Taiwan Chiếc 111,800 122,980

41 T5127Thước dây sợi thủy tinh Asaki 50m vỏ

nhựa nền vàng AK-0393AK-0393 Taiwan Chiếc 183,800 202,180

42 T5128Thước dây sợi thủy tinh Asaki 30m Có

tay cầm AK-0394AK-0394 Taiwan Chiếc 173,800 191,180

43 T5129Thước dây sợi thủy tinh Asaki 50m Có

tay cầm AK-0395AK-0395 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

44 T5131Thước dây sợi thủy tinh Asaki 30m vỏ

nhựa nền trắng AK-2653AK-2653 Taiwan Chiếc 130,000 143,000

45 T5132Thước dây sợi thủy tinh Asaki 50m vỏ

nhựa nền trắng AK-2654AK-2654 Taiwan Chiếc 177,500 195,250

46 T5133Thước ê ke cơ khí Asaki 15cm x 30cm

AK-2582AK-2582 Taiwan Chiếc 102,700 112,970

47 T5135Thước ê ke cơ khí Asaki 20cm x 30cm

AK-2603AK-2603 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

48 T5136Thước ê ke cơ khí Asaki 40cm x 60cm

AK-2604AK-2604 Taiwan Chiếc 89,700 98,670

49 T5137Thước ê ke ngành mộc Asaki 8/200mm

AK-2641"AK-2641 Taiwan Chiếc 61,100 67,210

50 T5139Thước ê ke ngành mộc Asaki

12/300mm AK-2643"AK-2643 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

51 T5140Thước ê ke ngành mộc Asaki

20/500mm AK-2645"AK-2645 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

52 T5141Pan me đo ngoài Asaki 0-25mm AK-

0132AK-0132 Taiwan Chiếc 351,300 386,430

53 T5143Thước ê ke thủy Asaki 12/300mm AK-

2592"AK-2592 Taiwan Chiếc 113,100 124,410

54 U3249Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn chữ T 21

chi tiết AK-6357AK-6357 Taiwan Bộ 211,300 232,430

55 U3250Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn 1 chiều 33

chi tiết AK-6358AK-6358 Taiwan Bộ 801,300 881,430

56 U3251Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn 1 chiều 26

chi tiết AK-6359AK-6359 Taiwan Bộ 535,000 588,500

57 U3253Bộ tuốc nơ vít Asaki đóng 13 chi tiết

AK-7192AK-7192 Taiwan Bộ 281,300 309,430

58 U3254Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH1x65 AK-

7172AK-7172 Taiwan Chiếc 11,700 12,870

59 U3255Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH1x110

AK-7173AK-7173 Taiwan Chiếc 16,900 18,590

60 U3257Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH2x110

AK-7177AK-7177 Taiwan Chiếc 16,900 18,590

61 U3258Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH2x150

AK-7178AK-7178 Taiwan Chiếc 26,000 28,600

Page 3: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

62 U3259Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH1x38 AK-

7183AK-7183 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

63 U3261Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH2x38 AK-

7185AK-7185 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

64 U3262Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH2x80 AK-

7186AK-7186 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

65 U3263Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH3x38 AK-

7187AK-7187 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

66 U3265Mũi vít Asaki đóng 2 cạnh 38mm AK-

7194AK-7194 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

67 U3266Mũi vít Asaki đóng 2 cạnh 80mm AK-

7195AK-7195 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

68 U3267Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 2

cạnh 6x100 AK-6187AK-6187 Taiwan Chiếc 26,000 28,600

69 U3269Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 2

cạnh 6x150 AK-6191AK-6191 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

70 U3270Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2

cạnh 5x100 AK-6318AK-6318 Taiwan Chiếc 33,800 37,180

71 U3271Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2

cạnh 5x125 AK-6320AK-6320 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

72 U3273Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2

cạnh 5x200 AK-6324AK-6324 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

73 U3274Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2

cạnh 6x100 AK-6326AK-6326 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

74 U3275Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2

cạnh 6x125 AK-6328AK-6328 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

75 U3277Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2

cạnh 6x200 AK-6332AK-6332 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

76 U3278Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2

cạnh 6x250 AK-6334AK-6334 Taiwan Chiếc 54,600 60,060

77 U3279Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x100

AK-6336AK-6336 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

78 U3281Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x150

AK-6340AK-6340 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

79 U3282Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x200

AK-6342AK-6342 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

80 U3283Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 8x200

AK-6350AK-6350 Taiwan Chiếc 61,100 67,210

81 U3285Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 8x300

AK-6354AK-6354 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

82 U3286Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

3x75 AK-7113AK-7113 Taiwan Chiếc 16,900 18,590

83 U3287Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

3x100 AK-7115AK-7115 Taiwan Chiếc 18,200 20,020

84 U3289Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

3x200 AK-7121AK-7121 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

85 U3290Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

5x75 AK-7123AK-7123 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

86 U3291Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

5x100 AK-7125AK-7125 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

87 U3293Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

5x150 AK-7129AK-7129 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

88 U3294Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

5x200 AK-7131AK-7131 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

89 U3295Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

5x250 AK-7133AK-7133 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

90 U3297Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

6x75 AK-7137AK-7137 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

91 U3298Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

6x100 AK-7139AK-7139 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

92 U3299Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

6x125 AK-7141AK-7141 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

93 U3301Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

6x200 AK-7145AK-7145 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

94 U3302Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

6x250 AK-7147AK-7147 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

95 U3303Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

6x300 AK-7149AK-7149 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

Page 4: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

96 U3305Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 4

cạnh 6x125 AK-6188AK-6188 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

97 U3306

Tuốc nơ vít cán cao su đen cam 4 cạnh

Asaki 6x150 AK-6190 Hãng ngừng cấp

hàng

AK-6190 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

98 U3307Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4

cạnh 5x100 AK-6317AK-6317 Taiwan Chiếc 33,800 37,180

99 U3309Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4

cạnh 5x150 AK-6321AK-6321 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

100 U3310Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4

cạnh 5x200 AK-6323AK-6323 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

101 U3311Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4

cạnh 6x100 AK-6325AK-6325 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

102 U3313Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4

cạnh 6x150 AK-6329AK-6329 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

103 U3314Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4

cạnh 6x200 AK-6331AK-6331 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

104 U3315Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4

cạnh 6x250 AK-6333AK-6333 Taiwan Chiếc 54,600 60,060

105 U3317Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x125

AK-6337AK-6337 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

106 U3318Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x150

AK-6339AK-6339 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

107 U3319Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x200

AK-6341AK-6341 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

108 U3321Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 8x250

AK-6351AK-6351 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

109 U3322Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 8x300

AK-6353AK-6353 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

110 U3323Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

3x75 AK-7112AK-7112 Taiwan Chiếc 16,900 18,590

111 U3325Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

3x150 AK-7118AK-7118 Taiwan Chiếc 20,800 22,880

112 U3327Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

5x75 AK-7122AK-7122 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

113 U3329Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

5x125 AK-7126AK-7126 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

114 U3330Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

5x150 AK-7128AK-7128 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

115 U3331Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

5x200 AK-7130AK-7130 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

116 U3333Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

5x300 AK-7134AK-7134 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

117 U3334Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

6x75 AK-7136AK-7136 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

118 U3335Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

6x100 AK-7138AK-7138 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

119 U3337Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

6x150 AK-7142AK-7142 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

120 U3338Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

6x200 AK-7144AK-7144 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

121 U3339Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

6x250 AK-7146AK-7146 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

122 W8029Bộ dụng cụ gia đình Asaki 8 chi tiết AK-

9780AK-9780 Taiwan Bộ 313,800 345,180

123 W8030Bộ dụng cụ gia đình Asaki 12 chi tiết

AK-9782AK-9782 Taiwan Bộ 601,300 661,430

124 W8031Bộ dụng cụ gia đình Asaki 24 chi tiết

AK-9784AK-9784 Taiwan Bộ 922,500 1,014,750

125 W8033Bộ dụng cụ viễn thông Asaki 35 chi tiết

AK-9788AK-9788 Taiwan Bộ 1,007,500 1,108,250

126 W8034Bộ dụng cụ viễn thông Asaki 65 chi tiết

AK-9789AK-9789 Taiwan Bộ 2,080,000 2,288,000

127 W8035Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô Asaki 53 chi

tiết AK-9790 Hãng ngừng cấp hàngAK-9790 Taiwan Bộ Liên hệ Liên hệ

128 W8037Thùng đồ nghề bằng sắt Asaki

355x150x110mm AK-9950AK-9950 Taiwan Chiếc 256,300 281,930

Page 5: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

129 W8038Thùng đồ nghề bằng sắt Asaki

420x180x190mm AK-9953AK-9953 Taiwan Chiếc 553,800 609,180

130 W8039Thùng đồ nghề bằng sắt 2 ngăn Asaki

500x200x180mm AK-9956AK-9956 Taiwan Chiếc 628,800 691,680

131 W8041Thùng đồ nghề bằng nhựa Asaki

350x150x 180mm AK-9961AK-9961 Taiwan Chiếc 203,800 224,180

132 W8042Thùng đồ nghề bằng nhựa Asaki

400x200x190mm AK-9962AK-9962 Taiwan Chiếc 258,800 284,680

133 W8043Thùng đồ nghề bằng nhựa Asaki

450x230x200mm AK-9963AK-9963 Taiwan Chiếc 323,800 356,180

134 W8045Thùng đồ nghề bằng nhựa đáy sắt

Asaki 400x200x190mm AK-9965AK-9965 Taiwan Chiếc 407,500 448,250

135 W8046Thùng đồ nghề bằng nhựa đáy sắt

Asaki 450x230x200mm AK-9966AK-9966 Taiwan Chiếc 507,500 558,250

136 W8047Túi đồ nghề 6 ngăn Asaki 150x260mm

AK-9990AK-9990 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

137 W8049Túi đồ nghề Asaki 300x250x200mm

AK-9992AK-9992 Taiwan Chiếc 231,300 254,430

138 W8050Túi đồ nghề Asaki 380x300x 260mm

AK-9993AK-9993 Taiwan Chiếc 305,000 335,500

139 W8051Xe đẩy đồ nghề 3 ngăn Asaki

810x370x790mm AK-9970AK-9970 Taiwan Chiếc 2,316,300 2,547,930

140 W9121Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng (viền cam) AK-0042"AK-0042 Taiwan Bộ 1,398,800 1,538,680

141 W9122Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng AK-0156"AK-0156 Taiwan Bộ 1,387,500 1,526,250

142 W9123Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng (viền cam) AK-0157"AK-0157 Taiwan Bộ 1,593,800 1,753,180

143 W9125Bộ tuýp Asaki 94 chi tiết 1/2&1/4" Mạ

crom bóng AK-9752"AK-9752 Taiwan Bộ 3,330,000 3,663,000

144 W9126Bộ tuýp Asaki 61 chi tiết 3/8 Mạ crom

bóng AK-9753"AK-9753 Taiwan Bộ 2,265,000 2,491,500

145 W9127Bộ tuýp Asaki 46 chi tiết 1/4 Mạ crom

bóng AK-9754"AK-9754 Taiwan Bộ 1,090,000 1,199,000

146 W9129Bộ tuýp Asaki 21 chi tiết 3/4 Mạ crom

bóng AK-9758"AK-9758 Taiwan Bộ 6,826,300 7,508,930

147 W9130Bộ tuýp Asaki 15 chi tiết 3/4 Mạ crom

bóng AK-9759"AK-9759 Taiwan Bộ 6,308,800 6,939,680

148 W9131Bộ tuýp Asaki 28 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng AK-9761"AK-9761 Taiwan Bộ 1,646,300 1,810,930

149 W9133Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng(viền cam) AK-9766"AK-9766 Taiwan Bộ 471,300 518,430

150 W9134Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng(viền cam) AK-9767"AK-9767 Taiwan Bộ 471,300 518,430

151 W9135Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng AK-9768"AK-9768 Taiwan Bộ 423,800 466,180

152 W9137Đầu nối Dài Asaki 1/2x125mm Mạ

crom cao cấp AK-0025"AK-0025 Taiwan Chiếc 68,900 75,790

153 W9138Đầu nối Dài Asaki 1/2x250mm Mạ

crom cao cấp AK-0026"AK-0026 Taiwan Chiếc 128,800 141,680

154 W9139Đầu nối Dài Asaki 1/2x125mm Mạ

crom AK-0418"AK-0418 Taiwan Chiếc 49,400 54,340

155 W9141Đầu nối Dài Asaki 3 chi tiết 1/2 AK-

0420"AK-0420 Taiwan Chiếc 205,000 225,500

156 W9142Đầu chuyển đầu lắc léo Asaki 1/2 Mạ

crom AK-0018"AK-0018 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

157 W9143Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x8mm

Mạ crom AK-6046"AK-6046 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

158 W9145Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x10mm

Mạ crom AK-6048"AK-6048 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

159 W9146Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x11mm

Mạ crom AK-6049"AK-6049 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

160 W9147Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x12mm

Mạ crom AK-6050"AK-6050 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

161 W9149Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x14mm

Mạ crom AK-6052"AK-6052 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

162 W9150Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x15mm

Mạ crom AK-6053"AK-6053 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

Page 6: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

163 W9151

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x16mm

Mạ crom AK-6054 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6054 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

164 W9153

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x18mm

Mạ crom AK-6056 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6056 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

165 W9154Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x19mm

Mạ crom AK-6057"AK-6057 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

166 W9155

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x20mm

Mạ crom AK-6058 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6058 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

167 W9157

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x22mm

Mạ crom AK-6060 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6060 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

168 W9158Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x23mm

Mạ crom AK-6061"AK-6061 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

169 W9159

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x24mm

Mạ crom AK-6062 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6062 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

170 W9161

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x26mm

Mạ crom AK-6064 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6064 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

171 W9162

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x27mm

Mạ crom AK-6065 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6065 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

172 W9163

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x28mm

Mạ crom AK-6066 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6066 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

173 W9165

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x32mm

Mạ crom AK-6068 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6068 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

174 W9166Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x8mm Mạ crom AK-6547"AK-6547 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

175 W9167Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x9mm Mạ crom AK-6548"AK-6548 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

176 W9169Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x11mm Mạ crom AK-6550"AK-6550 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

177 W9170Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x12mm Mạ crom AK-6551"AK-6551 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

178 W9171Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x13mm Mạ crom AK-6552"AK-6552 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

179 W9173Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x15mm Mạ crom AK-6554"AK-6554 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

180 W9174

Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x16mm Mạ crom AK-6555 Hãng

ngừng cấp hàng"

AK-6555 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

181 W9175Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x17mm Mạ crom AK-6556"AK-6556 Taiwan Chiếc 61,100 67,210

182 W9177Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x19mm Mạ crom AK-6558"AK-6558 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

183 W9178

Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x20mm Mạ crom AK-6559 Hãng

ngừng cấp hàng"

AK-6559 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

184 W9179Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x21mm Mạ crom AK-6560"AK-6560 Taiwan Chiếc 80,600 88,660

185 W9181Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x23mm Mạ crom AK-6562"AK-6562 Taiwan Chiếc 102,700 112,970

186 W9182

Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x24mm Mạ crom AK-6563 Hãng

ngừng cấp hàng"

AK-6563 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

187 W9183

Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x27mm Mạ crom AK-6566 Hãng

ngừng cấp hàng"

AK-6566 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

188 W9185

Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x32mm Mạ crom AK-6569 Hãng

ngừng cấp hàng"

AK-6569 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

189 W9186Đầu tuýp mở bugi Asaki 1/2x21mm

AK-0020"AK-0020 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

Page 7: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

190 W9187Đầu tuýp mở bugi Asaki 1/2x16mm

AK-0019"AK-0019 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

191 W9189

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM6x100mm Mạ

crom AK-7234"

AK-7234 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

192 W9190

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM8x100mm Mạ

crom AK-7235"

AK-7235 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

193 W9191

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM10x100mm Mạ

crom AK-7236"

AK-7236 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

194 W9193

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM14x100mm Mạ

crom AK-7238"

AK-7238 Taiwan Chiếc 91,000 100,100

195 W9194

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM16x100mm Mạ

crom AK-7239"

AK-7239 Taiwan Chiếc 96,200 105,820

196 W9195

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM5x55mm Mạ crom

AK-7292"

AK-7292 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

197 W9197

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM8x55mm Mạ crom

AK-7294"

AK-7294 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

198 W9198

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM10x55mm Mạ

crom AK-7295"

AK-7295 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

199 W9199

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM12x55mm Mạ

crom AK-7296"

AK-7296 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

200 W9201Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT25x100mm Mạ crom AK-7241"AK-7241 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

201 W9202Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT27x100mm Mạ crom AK-7242"AK-7242 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

202 W9203Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT30x100mm Mạ crom AK-7243"AK-7243 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

203 W9205Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT40x100mm Mạ crom AK-7245"AK-7245 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

204 W9206Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT45x100mm Mạ crom AK-7246"AK-7246 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

205 W9207Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT50x100mm Mạ crom AK-7247"AK-7247 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

206 W9209Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT15x55mm Mạ crom AK-7300"AK-7300 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

207 W9210Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT20x55mm Mạ crom AK-7301"AK-7301 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

208 W9211Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT25x55mm Mạ crom AK-7302"AK-7302 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

209 W9213Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT30x55mm Mạ crom AK-7304"AK-7304 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

210 W9214Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT35x55mm Mạ crom AK-7305"AK-7305 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

211 W9215Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT40x55mm Mạ crom AK-7306"AK-7306 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

212 W9217Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT50x55mm Mạ crom AK-7308"AK-7308 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

Page 8: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

213 W9218Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT55x55mm Mạ crom AK-7309"AK-7309 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

214 W9219Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT60x55mm Mạ crom AK-7310"AK-7310 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

215 W9221Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH5x100mm Mạ crom AK-7226"AK-7226 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

216 W9222Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH6x100mm Mạ crom AK-7227"AK-7227 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

217 W9223Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH8x100mm Mạ crom AK-7229"AK-7229 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

218 W9225Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH12x100mm Mạ crom AK-7231"AK-7231 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

219 W9226Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH3x55mm Mạ crom AK-7281"AK-7281 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

220 W9227Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH4x55mm Mạ crom AK-7282"AK-7282 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

221 W9229Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH6x55mm Mạ crom AK-7284"AK-7284 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

222 W9230Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH7x55mm Mạ crom AK-7285"AK-7285 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

223 W9231Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH8x55mm Mạ crom AK-7286"AK-7286 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

224 W9233Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH12x55mm Mạ crom AK-7288"AK-7288 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

225 W9234Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 14mm có

đầu nạy AK-6228AK-6228 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

226 W9235Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 17mm có

đầu nạy AK-6229AK-6229 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

227 W9237Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 21mm có

đầu nạy AK-6231AK-6231 Taiwan Chiếc 91,000 100,100

228 W9238Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 22mm có

đầu nạy AK-6232AK-6232 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

229 W9239Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 23mm có

đầu nạy AK-6233AK-6233 Taiwan Chiếc 106,600 117,260

230 W9241Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 7mm AK-

7075AK-7075 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

231 W9242Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 8mm AK-

7076AK-7076 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

232 W9243Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 9mm AK-

7077AK-7077 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

233 W9245Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 11mm

AK-7079AK-7079 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

234 W9246Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 12mm

AK-7080AK-7080 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

235 W9247Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 13mm

AK-7081AK-7081 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

236 W9249Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 17mm

AK-7085AK-7085 Taiwan Chiếc 57,200 62,920

237 W9250Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 19mm

AK-7086AK-7086 Taiwan Chiếc 57,200 62,920

238 W9251Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 6mm 2

đầu AK-7551AK-7551 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

239 W9253Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 8mm 2

đầu AK-7553AK-7553 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

240 W9254Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 9mm 2

đầu AK-7554AK-7554 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

241 W9255Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 10mm 2

đầu AK-7555AK-7555 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

242 W9257Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 12mm 2

đầu AK-7557AK-7557 Taiwan Chiếc 54,600 60,060

Page 9: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

243 W9258Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 13mm 2

đầu AK-7558AK-7558 Taiwan Chiếc 57,200 62,920

244 W9259Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 14mm 2

đầu AK-7559AK-7559 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

245 W9261Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 16mm 2

đầu AK-7561AK-7561 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

246 W9262Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 17mm 2

đầu AK-7562AK-7562 Taiwan Chiếc 80,600 88,660

247 W9263Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 19mm 2

đầu AK-7564AK-7564 Taiwan Chiếc 111,800 122,980

248 W9265Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki 17-19-

21-23mmxØ14x406mm 4 đầu AK-6236AK-6236 Taiwan Chiếc 173,800 191,180

249 W9266

Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki

1/2x17-19-21mmxØ14x350mm 4 đầu

AK-6237"

AK-6237 Taiwan Chiếc 162,500 178,750

250 W9267Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki 17-19-

21-23mmxØ16x406mm 4 đầu AK-6238AK-6238 Taiwan Chiếc 212,500 233,750

251 W9269Đầu tuýp tay vặn chữ Y Asaki 10-12-

14mm 3 đầu AK-7098AK-7098 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

252 W9270Đầu tuýp tay vặn chữ Y Asaki 14-17-

19mm 3 đầu AK-7099AK-7099 Taiwan Chiếc 80,600 88,660

253 W9271 Tay vặn Asaki 1/2x250mm AK-7600" AK-7600 Taiwan Chiếc 80,600 88,660

254 T0031Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 1,3kg AK-

9571AK-9571 Taiwan Chiếc 216,300 237,930

255 T0032Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki

64oz/1,8kg AK-9572AK-9572 Taiwan Chiếc 261,300 287,430

256 T0033Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 2,7kg AK-

9573AK-9573 Taiwan Chiếc 493,800 543,180

257 T0035Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 4,5kg AK-

9575AK-9575 Taiwan Chiếc 682,500 750,750

258 T0036Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 5,5kg AK-

9576AK-9576 Taiwan Chiếc 781,300 859,430

259 T0037Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 6,4kg AK-

9577AK-9577 Taiwan Chiếc 876,300 963,930

260 T0039Búa cao su cán gỗ Asaki 12oz/340g AK-

0376AK-0376 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

261 T0040Búa cao su cán gỗ Asaki 16oz/450g AK-

0377AK-0377 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

262 T0041Búa cao su cán gỗ Asaki 24oz/680g AK-

0378AK-0378 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

263 T0043 Búa cán gỗ Asaki 300g AK-9701 AK-9701 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

264 T0044 Búa cán gỗ Asaki 400g AK-9702 AK-9702 Taiwan Chiếc 88,400 97,240

265 T0045 Búa cán gỗ Asaki 500g AK-9703 AK-9703 Taiwan Chiếc 97,500 107,250

266 T0047Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 8oz/230g

AK-9536AK-9536 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

267 T0048Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 16oz/450g

AK-9538AK-9538 Taiwan Chiếc 93,600 102,960

268 T0049Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 24oz/680g

AK-9539AK-9539 Taiwan Chiếc 113,100 124,410

269 T0051Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki

8oz/230g AK-9552AK-9552 Taiwan Chiếc 88,400 97,240

270 T0052Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki

16oz/450g AK-9554AK-9554 Taiwan Chiếc 128,700 141,570

271 T0053Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki

24oz/680g AK-9555AK-9555 Taiwan Chiếc 140,000 154,000

272 T0055Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki

1,1kg AK-9557AK-9557 Taiwan Chiếc 207,500 228,250

273 T0056Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki

1,4kg AK-9558AK-9558 Taiwan Chiếc 227,500 250,250

274 T0057Búa đinh cán gỗ Asaki 16oz/450g AK-

0370AK-0370 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

275 T0059Búa đinh cán thép chống trơn Asaki

16oz/450g A type AK-0372AK-0372 Taiwan Chiếc 125,000 137,500

276 T0060Búa đinh cán thép chống trơn Asaki

16oz/450g B type AK-0373AK-0373 Taiwan Chiếc 125,000 137,500

Page 10: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

277 T0061Búa đinh cán thép chống trơn Asaki

8oz/230g AK-9500AK-9500 Taiwan Chiếc 83,200 91,520

278 T0063Búa rìu cán sợi thủy tinh Asaki 600g

AK-9507AK-9507 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

279 T2033Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-

10mm Mạ crom bóng AK-0193AK-0193 Taiwan Bộ 155,000 170,500

280 T2034Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-

10mm loại dài Mạ crom bóng AK-0194AK-0194 Taiwan Bộ 173,800 191,180

281 T2036Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-

10mm loại dài mạ crom mờ AK-0410AK-0410 Taiwan Bộ 156,300 171,930

282 T2037Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-

10mm Cao cấp mạ crom mờ AK-7401AK-7401 Taiwan Bộ 227,500 250,250

283 T2038

Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-

10mm cao cấp loại dài mạ crom mờ

AK-7402

AK-7402 Taiwan Bộ 245,000 269,500

284 T2040Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-

10mm loại dài Màu nâu AK-7408AK-7408 Taiwan Bộ 263,800 290,180

285 T2041Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây

T10-T50 Mạ crom bóng AK-0196AK-0196 Taiwan Bộ 163,800 180,180

286 T2042

Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây

T10-T50 loại dài Mạ crom bóng AK-

0197

AK-0197 Taiwan Bộ 183,800 202,180

287 T2044Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây

T10-T50 loại dài mạ crom mờ AK-0413AK-0413 Taiwan Bộ 136,300 149,930

288 T2045Chìa vặn lục giác bi Asaki 1.5mm loại

dài AK-6400AK-6400 Taiwan Chiếc 6,500 7,150

289 T2046Chìa vặn lục giác bi Asaki 2mm loại dài

AK-6401AK-6401 Taiwan Chiếc 6,500 7,150

290 T2048Chìa vặn lục giác bi Asaki 3mm loại dài

AK-6403AK-6403 Taiwan Chiếc 10,400 11,440

291 T2049Chìa vặn lục giác bi Asaki 4mm loại dài

AK-6404AK-6404 Taiwan Chiếc 11,700 12,870

292 T2050Chìa vặn lục giác bi Asaki 5mm loại dài

AK-6405AK-6405 Taiwan Chiếc 13,000 14,300

293 T2052Chìa vặn lục giác bi Asaki 8mm loại dài

AK-6407AK-6407 Taiwan Chiếc 33,800 37,180

294 T2053Chìa vặn lục giác bi Asaki 10mm loại

dài AK-6408AK-6408 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

295 T2054Chìa vặn lục giác bi Asaki 12mm loại

dài AK-6409AK-6409 Taiwan Chiếc 89,700 98,670

296 T2056Chìa vặn lục giác bi Asaki 17mm loại

dài AK-6411AK-6411 Taiwan Chiếc 240,000 264,000

297 T2057Chìa vặn lục giác bi Asaki 19mm loại

dài AK-6412AK-6412 Taiwan Chiếc 337,500 371,250

298 T2058Chìa vặn lục giác bi Asaki 22mm loại

dài AK-6413AK-6413 Taiwan Chiếc 467,500 514,250

299 T2060Chìa vặn lục giác bi Asaki 2.5mm cán

bọc nhựa(chữ T) AK-7952AK-7952 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

300 T2061Chìa vặn lục giác bi Asaki 3mm cán bọc

nhựa(chữ T) AK-7953AK-7953 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

301 T2062Chìa vặn lục giác bi Asaki 4mm cán bọc

nhựa(chữ T) AK-7954AK-7954 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

302 T2064Chìa vặn lục giác bi Asaki 6mm cán bọc

nhựa(chữ T) AK-7956AK-7956 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

303 T2065Chìa vặn lục giác bi Asaki 8mm cán bọc

nhựa(chữ T) AK-7957AK-7957 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

304 T2066Chìa vặn lục giác bi Asaki 10mm cán

bọc nhựa(chữ T) AK-7958AK-7958 Taiwan Chiếc 88,400 97,240

305 T3090Mỏ lết Asaki 6/150mm mạ đen AK-

0046"AK-0046 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

306 T3091Mỏ lết Asaki 8/200mm mạ đen AK-

0047"AK-0047 Taiwan Chiếc 66,300 72,930

Page 11: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

307 T3092Mỏ lết Asaki 10/250mm mạ đen AK-

0048 Hãng ngừng cấp hàng"AK-0048 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

308 T3094Mỏ lết Asaki 8/200mm mạ đồng AK-

0054"AK-0054 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

309 T3095Mỏ lết Asaki 10/250mm mạ đồng AK-

0055"AK-0055 Taiwan Chiếc 135,000 148,500

310 T3096Mỏ lết Asaki 12/300mm mạ đồng AK-

0056"AK-0056 Taiwan Chiếc 180,000 198,000

311 T3098Mỏ lết Asaki 6/150mm mạ kẽm đen AK-

7618"AK-7618 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

312 T3099Mỏ lết Asaki 8/200mm mạ kẽm đen AK-

7619"AK-7619 Taiwan Chiếc 78,000 85,800

313 T3100Mỏ lết Asaki 10/250mm mạ kẽm đen

AK-7620"AK-7620 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

314 T3102Mỏ lết kiểu Đức Asaki 8/200mm AK-

7626"AK-7626 Taiwan Chiếc 83,200 91,520

315 T3103Mỏ lết Asaki 6/150mm Mạ crôm AK-

7632"AK-7632 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

316 T3104Mỏ lết Asaki 8/200mm Mạ crôm AK-

7633"AK-7633 Taiwan Chiếc 101,400 111,540

317 T3106Mỏ lết Asaki 12/300mm Mạ crôm AK-

7635"AK-7635 Taiwan Chiếc 172,500 189,750

318 T3107Mỏ lết Asaki 15/375mm Mạ crôm AK-

7636"AK-7636 Taiwan Chiếc 398,800 438,680

319 T3108Mỏ lết Asaki 18/450mm Mạ crôm AK-

7637"AK-7637 Taiwan Chiếc 678,800 746,680

320 T3110Mỏ lết Asaki 30/750mm Mạ crôm AK-

7639"AK-7639 Taiwan Chiếc 7,312,500 8,043,750

321 T3111Mỏ lết chống trơn Asaki 6/150mm AK-

0400"AK-0400 Taiwan Chiếc 123,500 135,850

322 T3112Mỏ lết chống trơn Asaki 8/200mm AK-

0401"AK-0401 Taiwan Chiếc 135,000 148,500

323 T3114Mỏ lết chống trơn Asaki 12/300mm AK-

0403"AK-0403 Taiwan Chiếc 245,000 269,500

324 T3115Mỏ lết răng Asaki cán sắt 10/250mm

AK-0632"AK-0632 Taiwan Chiếc 126,300 138,930

325 T3116Mỏ lết răng Asaki cán sắt 12/300mm

AK-0633"AK-0633 Taiwan Chiếc 152,500 167,750

326 T3118Mỏ lết răng Asaki cán sắt 18/450mm

AK-0635"AK-0635 Taiwan Chiếc 253,800 279,180

327 T3119Mỏ lết răng Asaki cán sắt 24/600mm

AK-0636"AK-0636 Taiwan Chiếc 388,800 427,680

328 T3120Mỏ lết răng Asaki cán sắt 36/900mm

AK-0637"AK-0637 Taiwan Chiếc 721,300 793,430

329 T3122Mỏ lết răng kẹp nhanh Asaki

18/450mm AK-8318"AK-8318 Taiwan Chiếc 256,300 281,930

330 T3123Mỏ lết răng kẹp nhanh Asaki

24/600mm AK-8319"AK-8319 Taiwan Chiếc 368,800 405,680

331 T3124 Mỏ lết xích Asaki 9/225mm AK-1019" AK-1019 Taiwan Chiếc 210,000 231,000

332 T3126Cờ lê mở ống dầu Asaki 8x10mm AK-

5960AK-5960 Taiwan Chiếc 54,600 60,060

333 T3127Cờ lê mở ống dầu Asaki 9x11mm AK-

5961AK-5961 Taiwan Chiếc 57,200 62,920

334 T3128Cờ lê mở ống dầu Asaki 13x14mm AK-

5963AK-5963 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

335 T3130Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết

mạ crôm mờ AK-6140AK-6140 Taiwan Bộ 805,000 885,500

336 T3131Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 12 chi tiết

mạ crôm mờ AK-7502AK-7502 Taiwan Bộ 558,800 614,680

337 T3132Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết 6-

24mm mạ crôm mờ AK-7503AK-7503 Taiwan Bộ 756,300 831,930

338 T3134Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết

mạ crôm mờ AK-7505AK-7505 Taiwan Bộ 765,000 841,500

339 T3135Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 8 chi tiết

Mạ Crôm bóng AK-6141AK-6141 Taiwan Bộ 406,300 446,930

Page 12: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

340 T3136Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 10 chi tiết

6-32mm Mạ Crôm bóng AK-6142AK-6142 Taiwan Bộ 693,800 763,180

341 T3138Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 10 chi tiết

6-32mm mạ crôm mờ AK-7509AK-7509 Taiwan Bộ 660,000 726,000

342 T3139Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 8 chi tiết 6-

24mm Mạ Crôm bóng AK-6143AK-6143 Taiwan Bộ 471,300 518,430

343 T3140Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 10 chi tiết 6-

32mm Mạ Crôm bóng AK-6144AK-6144 Taiwan Bộ 770,000 847,000

344 T3142Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 10 chi tiết

mạ crôm mờ AK-7515AK-7515 Taiwan Bộ 770,000 847,000

345 T3143Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột

Asaki 12x14mm AK-6451AK-6451 Taiwan Chiếc 173,800 191,180

346 T3144Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột

Asaki 14x17mm AK-6452AK-6452 Taiwan Chiếc 185,000 203,500

347 T3146Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột

Asaki 19x21mm AK-6455AK-6455 Taiwan Chiếc 195,000 214,500

348 T3147Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột

Asaki 19x22mm AK-6456AK-6456 Taiwan Chiếc 195,000 214,500

349 T3148Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột

Asaki 22x24mm AK-6457AK-6457 Taiwan Chiếc 305,000 335,500

350 T3150Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột

Asaki 27x30mm AK-6459AK-6459 Taiwan Chiếc 467,500 514,250

351 T3151Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột

Asaki 30x32mm AK-6460AK-6460 Taiwan Chiếc 488,800 537,680

352 T3152Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 8mm

Mạ Crôm bóng AK-7642AK-7642 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

353 T3154Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 10mm

Mạ Crôm bóng AK-7644AK-7644 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

354 T3155Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 11mm

Mạ Crôm bóng AK-7645AK-7645 Taiwan Chiếc 107,900 118,690

355 T3156Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 12mm

Mạ Crôm bóng AK-7646AK-7646 Taiwan Chiếc 114,400 125,840

356 T3158Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 14mm

Mạ Crôm bóng AK-7648AK-7648 Taiwan Chiếc 128,800 141,680

357 T3159Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 15mm

Mạ Crôm bóng AK-7649AK-7649 Taiwan Chiếc 136,300 149,930

358 T3160Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 16mm

Mạ Crôm bóng AK-7650AK-7650 Taiwan Chiếc 151,300 166,430

359 T3162Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 18mm

Mạ Crôm bóng AK-7652AK-7652 Taiwan Chiếc 182,500 200,750

360 T3163Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 19mm

Mạ Crôm bóng AK-7653AK-7653 Taiwan Chiếc 190,000 209,000

361 T3164Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 20mm

Mạ Crôm bóng AK-7654AK-7654 Taiwan Chiếc 205,000 225,500

362 T3166Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 22mm

Mạ Crôm bóng AK-7656AK-7656 Taiwan Chiếc 227,500 250,250

363 T3167Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 23mm

Mạ Crôm bóng AK-7657AK-7657 Taiwan Chiếc 236,300 259,930

364 T3168Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 24mm

Mạ Crôm bóng AK-7658AK-7658 Taiwan Chiếc 245,000 269,500

365 T3170 Cờ lê vòng miệng Asaki 7mm AK-7413 AK-7413 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

366 T3171 Cờ lê vòng miệng Asaki 8mm AK-7414 AK-7414 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

367 T3172 Cờ lê vòng miệng Asaki 9mm AK-7415 AK-7415 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

368 T3174 Cờ lê vòng miệng Asaki 11mm AK-7417 AK-7417 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

369 T3175 Cờ lê vòng miệng Asaki 12mm AK-7418 AK-7418 Taiwan Chiếc 33,800 37,180

370 T3176 Cờ lê vòng miệng Asaki 13mm AK-7419 AK-7419 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

371 T3178 Cờ lê vòng miệng Asaki 15mm AK-7421 AK-7421 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

Page 13: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

372 T3179 Cờ lê vòng miệng Asaki 16mm AK-7422 AK-7422 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

373 T3180 Cờ lê vòng miệng Asaki 17mm AK-7423 AK-7423 Taiwan Chiếc 49,400 54,340

374 T3182 Cờ lê vòng miệng Asaki 19mm AK-7425 AK-7425 Taiwan Chiếc 57,200 62,920

375 T3183 Cờ lê vòng miệng Asaki 20mm AK-7426 AK-7426 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

376 T3184 Cờ lê vòng miệng Asaki 21mm AK-7427 AK-7427 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

377 T3186 Cờ lê vòng miệng Asaki 23mm AK-7429 AK-7429 Taiwan Chiếc 91,000 100,100

378 T3187 Cờ lê vòng miệng Asaki 24mm AK-7430 AK-7430 Taiwan Chiếc 102,700 112,970

379 T3188 Cờ lê vòng miệng Asaki 27mm AK-7433 AK-7433 Taiwan Chiếc 141,300 155,430

380 T3190 Cờ lê vòng miệng Asaki 32mm AK-7437 AK-7437 Taiwan Chiếc 173,800 191,180

381 T3191Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 6x7mm AK-

7446AK-7446 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

382 T3192Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 8x10mm AK-

7447AK-7447 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

383 T3194Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 12x14mm AK-

7451AK-7451 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

384 T3195Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 14x17mm AK-

7454AK-7454 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

385 T3196Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 17x19mm AK-

7456AK-7456 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

386 T3198Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 22x24mm AK-

7460AK-7460 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

387 T3199Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 24x27mm AK-

7461AK-7461 Taiwan Chiếc 106,600 117,260

388 T3200Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 27x30mm AK-

7462AK-7462 Taiwan Chiếc 124,800 137,280

389 T3202 Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 6x7mm AK-7473 AK-7473 Taiwan Chiếc 26,000 28,600

390 T3203Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 8x10mm AK-

7474AK-7474 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

391 T3204Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 10x12mm AK-

7476AK-7476 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

392 T3206Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 14x17mm AK-

7481AK-7481 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

393 T3207Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 17x19mm AK-

7483AK-7483 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

394 T3208Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 19x22mm AK-

7485AK-7485 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

395 T3210Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 24x27mm AK-

7488AK-7488 Taiwan Chiếc 127,400 140,140

396 T3211Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 27x30mm AK-

7489AK-7489 Taiwan Chiếc 141,300 155,430

397 T3212Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 30x32mm AK-

7490AK-7490 Taiwan Chiếc 158,800 174,680

398 T3214Bộ cờ lê tự động vòng miệng đầu lắc

léo Asaki 8 chi tiết AK-7734AK-7734 Taiwan Bộ 1,212,500 1,333,750

399 T3518 Cờ lê mở lọc dầu Asaki AK-1060 AK-1060 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

400 T9015Bút thử điện hiển thị số Asaki 12-

220VAC&DC 1 nút điều chỉnh AK-9058AK-9058 Taiwan Chiếc 83,200 91,520

401 T9017Bút thử điện hiển thị số Asaki 12-

220VAC&DC AK-9061AK-9061 Taiwan Chiếc 20,800 22,880

402 T9018Bút thử điện một chiều Asaki 6-24VDC

AK-9063AK-9063 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

403 T9019Bút thử điện cảm ứng đèn LED Asaki

100-500VAC 140mm AK-9064AK-9064 Taiwan Chiếc 11,700 12,870

404 T9021Bút thử điện cảm ứng đèn LED Asaki

150-1500VAC AK-9066AK-9066 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

405 T7017Ê tô bàn nguội Asaki 3/75mm AK-

0666"AK-0666 Taiwan Chiếc 623,800 686,180

Page 14: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

406 T7018Ê tô bàn nguội Asaki 4/100mm AK-

0667"AK-0667 Taiwan Chiếc 765,000 841,500

407 T7020Ê tô bàn nguội Asaki 6/150mm AK-

0669"AK-0669 Taiwan Chiếc 1,420,000 1,562,000

408 T7021Ê tô bàn nguội Asaki 8/200mm AK-

0670"AK-0670 Taiwan Chiếc 2,335,000 2,568,500

409 T7022Ê tô bàn nguội Asaki 10''/250mm AK-

0671AK-0671 Taiwan Chiếc 3,571,300 3,928,430

410 T7024Ê tô kẹp bàn có mâm xoay cao cấp

Asaki f60 AK-6274AK-6274 Taiwan Chiếc 367,500 404,250

411 T7025Ê tô kẹp bàn có mâm xoay Asaki f50

AK-6275AK-6275 Taiwan Chiếc 212,500 233,750

412 T7026Ê tô kẹp bàn có mâm xoay Asaki f60

AK-6276AK-6276 Taiwan Chiếc 221,300 243,430

413 T7028Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki

4/100mm AK-6280"AK-6280 Taiwan Chiếc 2,381,300 2,619,430

414 T7029Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki

5/125mm AK-6281"AK-6281 Taiwan Chiếc 3,170,000 3,487,000

415 T7030Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki

6/150mm AK-6282"AK-6282 Taiwan Chiếc 4,925,000 5,417,500

416 T7032Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki 3/75mm

AK-6285"AK-6285 Taiwan Chiếc 291,300 320,430

417 T7033Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki

4/100mm AK-6286"AK-6286 Taiwan Chiếc 366,300 402,930

418 T7034Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki

5/125mm AK-6287"AK-6287 Taiwan Chiếc 486,300 534,930

419 T7036Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 3/75mm

AK-6289"AK-6289 Taiwan Chiếc 1,045,000 1,149,500

420 T7037Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 4/100mm

AK-6290"AK-6290 Taiwan Chiếc 1,306,300 1,436,930

421 T7038Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 5/125mm

AK-6291"AK-6291 Taiwan Chiếc 1,810,000 1,991,000

422 T7040Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay

Asaki 3/75mm AK-6293"AK-6293 Taiwan Chiếc 1,507,500 1,658,250

423 T7041Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay

Asaki 4/100mm AK-6294"AK-6294 Taiwan Chiếc 2,060,000 2,266,000

424 T7042Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay

Asaki 5/125mm AK-6295"AK-6295 Taiwan Chiếc 2,612,500 2,873,750

425 T7044 Ê tô kẹp ống nước Asaki #2 AK-6428 AK-6428 Taiwan Chiếc 553,800 609,180

426 T7045 Ê tô kẹp ống nước Asaki #3 AK-6429 AK-6429 Taiwan Chiếc 786,300 864,930

427 T7046 Ê tô kẹp ống nước Asaki #4 AK-6430 AK-6430 Taiwan Chiếc 1,341,300 1,475,430

428 T7048Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 5/125mm

AK-6929"AK-6929 Taiwan Chiếc 2,025,000 2,227,500

429 T7049Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 6/150mm

AK-6930"AK-6930 Taiwan Chiếc 2,652,500 2,917,750

430 T7050Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 8/200mm

AK-6931"AK-6931 Taiwan Chiếc 4,995,000 5,494,500

431 T7052Vòng ép bạc piston Asaki 3/75mm AK-

1061"AK-1061 Taiwan Chiếc 180,000 198,000

432 T7053Vòng ép bạc piston Asaki 4/100mm

AK-1062"AK-1062 Taiwan Chiếc 231,300 254,430

433 T7054Vam cơ khí 2 chấu Asaki 3/75mm AK-

1032"AK-1032 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

434 T7056Vam cơ khí 2 chấu Asaki 6/150mm AK-

1034"AK-1034 Taiwan Chiếc 166,300 182,930

435 T7057Vam cơ khí 2 chấu Asaki 8/200mm AK-

1035"AK-1035 Taiwan Chiếc 296,300 325,930

436 T7058Vam cơ khí 2 chấu Asaki 10''/250mm

AK-1036AK-1036 Taiwan Chiếc 492,500 541,750

437 T7060Vam cơ khí 3 chấu Asaki 4/100mm AK-

1038"AK-1038 Taiwan Chiếc 141,300 155,430

438 T7061Vam cơ khí 3 chấu Asaki 6/150mm AK-

1039"AK-1039 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

439 T7062Vam cơ khí 3 chấu Asaki 8/200mm AK-

1040"AK-1040 Taiwan Chiếc 388,800 427,680

Page 15: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

440 T7064Vam cơ khí 3 chấu Asaki 12''/300mm

AK-1042AK-1042 Taiwan Chiếc 812,500 893,750

441 T7065Vam cơ khí 3 chấu Asaki 14/350mm

AK-1043"AK-1043 Taiwan Chiếc 1,191,300 1,310,430

442 T7066Vam cơ khí 3 chấu Asaki 16/400mm

AK-1044"AK-1044 Taiwan Chiếc 1,896,300 2,085,930

443 T7069Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki

4/100mm AK-1116"AK-1116 Taiwan Chiếc 335,000 368,500

444 T7070Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki

6/150mm AK-1117"AK-1117 Taiwan Chiếc 602,500 662,750

445 T7071Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki

8/200mm AK-1118"AK-1118 Taiwan Chiếc 1,071,300 1,178,430

446 T7073Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x150mm

AK-6241AK-6241 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

447 T7074Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x200mm

AK-6242AK-6242 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

448 T7075Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x250mm

AK-6243AK-6243 Taiwan Chiếc 79,300 87,230

449 T7077Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x400mm

AK-6245AK-6245 Taiwan Chiếc 96,200 105,820

450 T7078Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x200mm

AK-6246AK-6246 Taiwan Chiếc 142,500 156,750

451 T7079Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x300mm

AK-6248AK-6248 Taiwan Chiếc 162,500 178,750

452 T7081Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x500mm

AK-6250AK-6250 Taiwan Chiếc 195,000 214,500

453 T7082Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x600mm

AK-6251AK-6251 Taiwan Chiếc 217,500 239,250

454 T7083Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x700mm

AK-6252AK-6252 Taiwan Chiếc 231,300 254,430

455 T7085Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x900mm

AK-6254AK-6254 Taiwan Chiếc 253,800 279,180

456 T7086Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x1000mm

AK-6255AK-6255 Taiwan Chiếc 263,800 290,180

457 T7087Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x1200mm

AK-6256AK-6256 Taiwan Chiếc 320,000 352,000

458 T7089Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x2000mm

AK-6258AK-6258 Taiwan Chiếc 448,800 493,680

459 T7090Vam cơ khí chữ C Asaki 1''/25mm AK-

6259AK-6259 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

460 T7091Vam cơ khí chữ C Asaki 2''/50mm AK-

6260AK-6260 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

461 T7093Vam cơ khí chữ C Asaki 4/100mm AK-

6263"AK-6263 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

462 T7094Vam cơ khí chữ C Asaki 5/125mm AK-

6264"AK-6264 Taiwan Chiếc 128,800 141,680

463 T7095Vam cơ khí chữ C Asaki 6/150mm AK-

6265"AK-6265 Taiwan Chiếc 157,500 173,250

464 T7097Vam cơ khí chữ C Asaki 10''/250mm

AK-6267AK-6267 Taiwan Chiếc 307,500 338,250

465 T7098Vam cơ khí chữ C Asaki 12''/300mm

AK-6268AK-6268 Taiwan Chiếc 356,300 391,930

466 T4065 Đục gỗ Asaki 1/2 AK-0456" AK-0456 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

467 T4067 Đục gỗ Asaki Cao cấp 10mm AK-3912 AK-3912 Taiwan Chiếc 57,200 62,920

468 T4068 Đục gỗ Asaki Cao cấp 12mm AK-3913 AK-3913 Taiwan Chiếc 57,200 62,920

469 T4069 Đục gỗ Asaki Cao cấp 14mm AK-3915 AK-3915 Taiwan Chiếc 61,100 67,210

470 T4071 Đục gỗ Asaki Cao cấp 19mm AK-3919 AK-3919 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

471 T4072 Đục gỗ Asaki Cao cấp 22mm AK-3921 AK-3921 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

472 T4073 Đục gỗ Asaki Cao cấp 25mm AK-3923 AK-3923 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

473 T4075Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 12mm AK-

3938AK-3938 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

Page 16: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

474 T4076Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 14mm AK-

3940AK-3940 Taiwan Chiếc 97,500 107,250

475 T4077Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 16mm AK-

3942AK-3942 Taiwan Chiếc 97,500 107,250

476 T4079Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 22mm AK-

3946AK-3946 Taiwan Chiếc 107,900 118,690

477 T4080Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 25mm AK-

3948AK-3948 Taiwan Chiếc 111,800 122,980

478 T4081Đục sắt mũi dẹp Asaki 20x16x200mm

AK-9620AK-9620 Taiwan Chiếc 128,800 141,680

479 T4083Đục sắt mũi dẹp Asaki 25x22x300mm

AK-9622AK-9622 Taiwan Chiếc 236,300 259,930

480 T4084Bộ đục sắt Asaki 3 chiếc

25x300/22x250/20x200mm AK-9629AK-9629 Taiwan Bộ 596,300 655,930

481 T4085Đục sắt mũi dẹp Asaki có tay chắn

16x300mm AK-9642AK-9642 Taiwan Chiếc 191,300 210,430

482 T4087Dao tuốt dây điện Asaki 7/175mm AK-

0347"AK-0347 Taiwan Chiếc 135,000 148,500

483 T4088Dao tuốt dây điện lưỡi thẳng Asaki

5''/125mm AK-8600AK-8600 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

484 T4089Dao tuốt dây điện lưỡi cong Asaki

5''/125mm AK-8601AK-8601 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

485 T4091Dao cắt ống đồng Asaki 3-30mm AK-

8606AK-8606 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

486 T4092Dao cắt ống đồng Asaki 6-64mm AK-

8607AK-8607 Taiwan Chiếc 152,500 167,750

487 T4093Dao cắt ống đồng Asaki 5-50mm AK-

8608AK-8608 Taiwan Chiếc 260,000 286,000

488 T4095Dao cắt kính Asaki Cao cấp 7/175mm

AK-8737"AK-8737 Taiwan Chiếc 101,400 111,540

489 T4096 Dao rọc giấy nhỏ Asaki LC301 AK-8738 AK-8738 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

490 T4097 Dao rọc giấy nhỏ Asaki LC302 AK-8739 AK-8739 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

491 T4099 Dao rọc giấy nhỏ Asaki LC303 AK-8741 AK-8741 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

492 T4100 Dao rọc giấy lớn Asaki LC500 AK-8742 AK-8742 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

493 T4101 Dao rọc giấy lớn Asaki LC501 AK-8743 AK-8743 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

494 T4103Lưỡi dao rọc giấy bản nhỏ Asaki

80x9x0.5mm AK-8766AK-8766 Taiwan Vỉ 13,000 14,300

495 T4104Lưỡi dao rọc giấy bản lớn Asaki 7 sọc

100x18x0.5mm AK-8770AK-8770 Taiwan Vỉ 15,600 17,160

496 T4105Lưỡi dao rọc giấy bản lớn Asaki 14 sọc

100x18x0.5mm AK-8771AK-8771 Taiwan Vỉ 15,600 17,160

497 T4107Kéo cắt tôn Asaki kiểu Mỹ 14/350mm

AK-0074"AK-0074 Taiwan Chiếc 217,500 239,250

498 T4108Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức

8/200mm AK-0075"AK-0075 Taiwan Chiếc 106,600 117,260

499 T4109Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức

14/350mm AK-0076"AK-0076 Taiwan Chiếc 185,000 203,500

500 T4111Kéo cắt tôn Asaki kiểu Mỹ 12/300mm

AK-0331"AK-0331 Taiwan Chiếc 162,500 178,750

501 T4112Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức

10/250mm AK-0332"AK-0332 Taiwan Chiếc 126,300 138,930

502 T4113Kéo cắt tôn có lò xo Asaki kiểu Đức

12/300mm AK-0333"AK-0333 Taiwan Chiếc 150,000 165,000

503 T4115Kéo cắt tôn mũi cong trái Asaki

10/250mm AK-0167"AK-0167 Taiwan Chiếc 124,800 137,280

504 T4116Kéo cắt tôn mũi cong phải Asaki

10/250mm AK-0168"AK-0168 Taiwan Chiếc 124,800 137,280

505 T4117Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki

42mm AK-0081AK-0081 Taiwan Chiếc 110,500 121,550

506 T4119Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki Cao

cấp 42mm AK-0083AK-0083 Taiwan Chiếc 217,500 239,250

Page 17: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

507 T4120Kéo cắt ống nhựa lưỡi thép Asaki

36mm AK-0084AK-0084 Taiwan Chiếc 256,300 281,930

508 T4121Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki loại

dài 42mm AK-0086AK-0086 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

509 T4123Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki cán

bọc nhựa 42mm AK-0162AK-0162 Taiwan Chiếc 124,800 137,280

510 T4124Kéo đa năng lưỡi inox Asaki 8/200mm

AK-8626"AK-8626 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

511 T4125Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki 7/175mm

AK-8630"AK-8630 Taiwan Chiếc 83,200 91,520

512 T4127Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki có lò xo

8/200mm AK-8635"AK-8635 Taiwan Chiếc 93,600 102,960

513 T4128Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki Mũi thẳng

8/200mm AK-8638"AK-8638 Taiwan Chiếc 125,000 137,500

514 T4129Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki mũi cong

8/200mm AK-8639"AK-8639 Taiwan Chiếc 125,000 137,500

515 T4131Kéo cắt cành cán bọc PVC Asaki Mũi

thẳng 8/200mm AK-8642"AK-8642 Taiwan Chiếc 118,300 130,130

516 T4132Kéo cắt cành cán bọc PVC Asaki mũi

cong 8/200mm AK-8643"AK-8643 Taiwan Chiếc 118,300 130,130

517 T4133Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki cán bọc

nhựa 8/200mm AK-8646"AK-8646 Taiwan Chiếc 118,300 130,130

518 T4135Kéo cắt cành cán đúc Asaki mũi cong

8/200mm AK-8648"AK-8648 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

519 T4136Kéo cắt cành cán đúc Asaki 8.5/215mm

AK-8651"AK-8651 Taiwan Chiếc 127,400 140,140

520 T4137Kéo cắt cành cán dày Asaki mũi cong

8/200mm AK-8653"AK-8653 Taiwan Chiếc 156,300 171,930

521 T4139Cưa sắt điều chỉnh Asaki khung dẹp

8/12'' AK-0455"AK-0455 Taiwan Chiếc 78,000 85,800

522 T4140Cưa sắt Asaki khung vuông 12/300mm

AK-8788"AK-8788 Taiwan Chiếc 146,300 160,930

523 T4141Cưa sắt Asaki khung tròn 12/300mm

AK-8789"AK-8789 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

524 T4143 Cưa gỗ Asaki 14/350mm AK-8657" AK-8657 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

525 T4144 Cưa gỗ Asaki 16/400mm AK-8658" AK-8658 Taiwan Chiếc 130,000 143,000

526 T4145 Cưa gỗ Asaki 18/450mm AK-8659" AK-8659 Taiwan Chiếc 138,800 152,680

527 T4147 Cưa gỗ Asaki 22''/550mm AK-8661 AK-8661 Taiwan Chiếc 183,800 202,180

528 T4148Lưỡi cưa sắt 18 răng Asaki 12/300mm

AK-8716"AK-8716 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

529 T4149Lưỡi cưa sắt 24 răng Asaki 12/300mm

AK-8717"AK-8717 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

530 T4151Lưỡi cưa Bi-metal 18 răng Asaki

12/300mm AK-8719"AK-8719 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

531 T4152Lưỡi cưa Bi-metal 24 răng Asaki

12/300mm AK-8720"AK-8720 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

532 T4153Lưỡi cưa Bi-metal 32 răng Asaki

12/300mm AK-8721"AK-8721 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

533 T4155

Dũa tam giác răng thô Asaki

10/250mm AK-0357 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-0357 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

534 T4156Dũa tròn răng thô Asaki 8/200mm AK-

0358"AK-0358 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

535 T4157Dũa tròn răng thô Asaki 10/250mm AK-

0359 Hãng ngừng cấp hàng"AK-0359 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

536 T4159Dũa dẹp răng thô Asaki 10/250mm AK-

0362 Hãng ngừng cấp hàng"AK-0362 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

537 T4160Dũa dẹp răng thô Asaki 12/300mm AK-

0363 Hãng ngừng cấp hàng"AK-0363 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

538 T4161Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 6/150mm

AK-3740"AK-3740 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

539 T4163Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 10/250mm

AK-3742"AK-3742 Taiwan Chiếc 91,000 100,100

540 T4164Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 12/300mm

AK-3743"AK-3743 Taiwan Chiếc 113,100 124,410

Page 18: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

541 T4165

Dũa bán nguyệt răng thô Asaki

8/200mm AK-0364 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-0364 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

542 T4167

Dũa bán nguyệt răng thô Asaki

12/300mm AK-0366 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-0366 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

543 T4168Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki

6/150mm AK-3745"AK-3745 Taiwan Chiếc 66,300 72,930

544 T4169Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki

8/200mm AK-3746"AK-3746 Taiwan Chiếc 79,300 87,230

545 T4171Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki

12/300mm AK-3748"AK-3748 Taiwan Chiếc 123,500 135,850

546 T4172Bộ dũa Asaki 3 chiếc 8/200mm AK-

0368 Hãng ngừng cấp hàng"AK-0368 Taiwan Bộ Liên hệ Liên hệ

547 T4173Bộ dũa Mini Asaki 6 chiếc 4x160mm AK-

0369 Hãng ngừng cấp hàngAK-0369 Taiwan Bộ Liên hệ Liên hệ

548 T4175Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki

8/200mm AK-3751"AK-3751 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

549 T4176Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki

10/250mm AK-3752"AK-3752 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

550 T4177Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki

12/300mm AK-3753"AK-3753 Taiwan Chiếc 111,800 122,980

551 T4179Dũa vuông răng nhuyễn Asaki

8/200mm AK-3756"AK-3756 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

552 T4180Dũa vuông răng nhuyễn Asaki

10/250mm AK-3757"AK-3757 Taiwan Chiếc 84,500 92,950

553 T4181Dũa vuông răng nhuyễn Asaki

12/300mm AK-3758"AK-3758 Taiwan Chiếc 106,600 117,260

554 T4183Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 8/200mm

AK-3761"AK-3761 Taiwan Chiếc 61,100 67,210

555 T4184Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 10/250mm

AK-3762"AK-3762 Taiwan Chiếc 78,000 85,800

556 T4185Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 12/300mm

AK-3763"AK-3763 Taiwan Chiếc 93,600 102,960

557 T4187Bộ dũa sắt Asaki 5 chiếc 10/250mm AK-

3767"AK-3767 Taiwan Bộ 451,300 496,430

558 T4188Bộ dũa sắt Mini Asaki 6 chiếc 3x140mm

AK-3898AK-3898 Taiwan Bộ 80,600 88,660

559 T4189Bộ dũa sắt Mini Asaki 6 chiếc 4x160mm

AK-3899AK-3899 Taiwan Bộ 93,600 102,960

560 T4191Bộ dũa kim cương Asaki 6 chiếc

3x140mm AK-3901AK-3901 Taiwan Bộ 127,400 140,140

561 T4192Bộ dũa kim cương Asaki 6 chiếc

4x160mm AK-3902AK-3902 Taiwan Bộ 155,000 170,500

562 T4193Bộ dũa kim cương Asaki 6 chiếc

5x180mm AK-3903AK-3903 Taiwan Bộ 191,300 210,430

563 T4195Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki 12/300mm

AK-0441"AK-0441 Taiwan Chiếc 191,300 210,430

564 T4196Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp

4''/100mm AK-8667AK-8667 Taiwan Chiếc 107,900 118,690

565 T4197Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp

6''/150mm AK-8668AK-8668 Taiwan Chiếc 172,500 189,750

566 T4199Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp

7/175mm AK-8670"AK-8670 Taiwan Chiếc 223,800 246,180

567 T4200Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp

7/175mm AK-8671"AK-8671 Taiwan Chiếc 258,800 284,680

568 T4201Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp

7/175mm AK-8672"AK-8672 Taiwan Chiếc 285,000 313,500

569 T4203Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp

9''/225mm AK-8676AK-8676 Taiwan Chiếc 386,300 424,930

570 T4204Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp

9''/225mm AK-8677AK-8677 Taiwan Chiếc 412,500 453,750

571 T4205Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp

9''/225mm AK-8678AK-8678 Taiwan Chiếc 471,300 518,430

572 T4207Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp

10/250mm AK-8680"AK-8680 Taiwan Chiếc 412,500 453,750

Page 19: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

573 T4208Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp

10/250mm AK-8682"AK-8682 Taiwan Chiếc 471,300 518,430

574 T4209Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp

10/250mm AK-8683"AK-8683 Taiwan Chiếc 515,000 566,500

575 T4211Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp

12/300mm AK-8686"AK-8686 Taiwan Chiếc 601,300 661,430

576 T4212Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp

12/300mm AK-8687"AK-8687 Taiwan Chiếc 643,800 708,180

577 T4213Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp

12/300mm AK-8688"AK-8688 Taiwan Chiếc 727,500 800,250

578 T4215Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp

14/350mm AK-8691"AK-8691 Taiwan Chiếc 715,000 786,500

579 T4216Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp

14/350mm AK-8692"AK-8692 Taiwan Chiếc 757,500 833,250

580 T4217Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp

14/350mm AK-8693"AK-8693 Taiwan Chiếc 801,300 881,430

581 T4219Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp

16/400mm AK-8696"AK-8696 Taiwan Chiếc 773,800 851,180

582 T4220Lưỡi cắt gỗ 80 răng Asaki Cao cấp

16/400mm AK-8697"AK-8697 Taiwan Chiếc 825,000 907,500

583 T4221Lưỡi cắt nhôm 100 răng Asaki Cao cấp

16/400mm AK-8698"AK-8698 Taiwan Chiếc 970,000 1,067,000

584 U0090Kìm cắt mỏ chéo cán dày Cao cấp Asaki

6/150mm AK-0304"AK-0304 Taiwan Chiếc 88,400 97,240

585 U0091Kìm cộng lực Asaki 12/300mm AK-

0623"AK-0623 Taiwan Chiếc 188,800 207,680

586 U0093Kìm cộng lực Asaki 18/450mm AK-

0625"AK-0625 Taiwan Chiếc 256,300 281,930

587 U0094Kìm cộng lực Asaki 24/600mm AK-

0626"AK-0626 Taiwan Chiếc 357,500 393,250

588 U0095Kìm cộng lực Asaki 30/750mm AK-

0627"AK-0627 Taiwan Chiếc 488,800 537,680

589 U0097Kìm cộng lực Asaki 42/1050mm AK-

0629"AK-0629 Taiwan Chiếc 942,500 1,036,750

590 U0098Kìm cộng lực Asaki 48/1200mm AK-

0630"AK-0630 Taiwan Chiếc 1,008,800 1,109,680

591 U0099Kìm cắt mỏ chéo cán dày kiểu Đức

Asaki 6/150mm AK-8006"AK-8006 Taiwan Chiếc 187,500 206,250

592 U0101Kìm cắt mỏ chéo cán dày(teflon) kiểu

Đức Asaki 6/150mm AK-8027"AK-8027 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

593 U0102Kìm cắt mỏ chéo cán dày kiểu Mỹ Asaki

6/150mm AK-8039"AK-8039 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

594 U0103Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn)

kiểu Mỹ Asaki 8/200mm AK-8041"AK-8041 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

595 U0105Kìm cắt mỏ chéo cán dày(đen) kiểu Mỹ

Asaki 8/200mm AK-8053"AK-8053 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

596 U0106Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn)

Asaki 6/150mm AK-8096"AK-8096 Taiwan Chiếc 68,900 75,790

597 U0107Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn)

Asaki 8/200mm AK-8098"AK-8098 Taiwan Chiếc 91,000 100,100

598 U0109Kìm cắt mỏ chéo cán dày Asaki

8/200mm AK-8110"AK-8110 Taiwan Chiếc 93,600 102,960

599 U0110Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Mạ

crom Asaki 5/125mm AK-8145"AK-8145 Taiwan Chiếc 118,300 130,130

600 U0111Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Mạ

crom Asaki 6/150mm AK-8146"AK-8146 Taiwan Chiếc 127,400 140,140

601 U0113Kìm cắt mỏ chéo Asaki 6/150mm AK-

8148"AK-8148 Taiwan Chiếc 79,300 87,230

602 U0114Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường kiểu

Nhật Asaki 5/125mm AK-8152"AK-8152 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

603 U0115Kìm cắt mỏ chéo cách điện thường kiểu

Nhật Asaki 5/125mm AK-8154"AK-8154 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

604 U0117Kìm cắt cáp điện đầu nhỏ Asaki

6/150mm AK-8180"AK-8180 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

Page 20: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

605 U0118Kìm cắt cáp điện đầu nhỏ Asaki

8/200mm AK-8181"AK-8181 Taiwan Chiếc 97,500 107,250

606 U0119Kìm cắt cáp điện đầu nhỏ Asaki

10/250mm AK-8182"AK-8182 Taiwan Chiếc 113,100 124,410

607 U0121Kìm cộng lực cắt lưới B40 Asaki

10/250mm AK-8187"AK-8187 Taiwan Chiếc 217,500 239,250

608 U0122Kìm cắt cáp thép Asaki 8/200mm AK-

8188"AK-8188 Taiwan Chiếc 156,300 171,930

609 U0123Kìm cắt cáp thép Cao cấp Asaki

8/200mm AK-8189"AK-8189 Taiwan Chiếc 177,500 195,250

610 U0125Kìm cắt cáp thép Asaki 24/600mm AK-

8192"AK-8192 Taiwan Chiếc 508,800 559,680

611 U0126Kìm cắt cáp thép Asaki 36/900mm AK-

8193"AK-8193 Taiwan Chiếc 832,500 915,750

612 U0127Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki

14/350mm AK-8210"AK-8210 Taiwan Chiếc 277,500 305,250

613 U0129Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki

24/600mm AK-8212"AK-8212 Taiwan Chiếc 406,300 446,930

614 U0130Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki

28''/700mm AK-8213AK-8213 Taiwan Chiếc 546,300 600,930

615 U0131Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki

32''/800mm AK-8214AK-8214 Taiwan Chiếc 643,800 708,180

616 U0133Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Asaki

5/125mm AK-8292"AK-8292 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

617 U0134Kìm cắt mỏ chéo cán dày(chống trơn)

Asaki 5/125mm AK-8362"AK-8362 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

618 U0135Kìm răng cán dày Cao cấp Asaki

6/150mm AK-0301"AK-0301 Taiwan Chiếc 96,200 105,820

619 U0137Kìm nhọn cán dày Cao cấp Asaki

6/150mm AK-0303"AK-0303 Taiwan Chiếc 80,600 88,660

620 U0138Kìm 2 lỗ cán bọc nhựa 2 nấc tăng Asaki

8/200mm AK-0320"AK-0320 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

621 U0139Kìm mỏ quạ cán bọc nhựa Asaki

10/250mm AK-0321 Hãng ngừng SX"AK-0321 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

622 U0141Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Đức

Asaki 8.5''/215mm AK-8002AK-8002 Taiwan Chiếc 221,300 243,430

623 U0142Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Đức

Asaki 6/150mm AK-8003"AK-8003 Taiwan Chiếc 178,800 196,680

624 U0143Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Đức

Asaki 8/200mm AK-8005"AK-8005 Taiwan Chiếc 203,800 224,180

625 U0145Kìm răng cán dày kiểu Nhật Asaki

8.5''/215mm AK-8011AK-8011 Taiwan Chiếc 201,300 221,430

626 U0146Kìm nhọn Mỏ dài cán dày kiểu Nhật

Asaki 6/150mm AK-8012"AK-8012 Taiwan Chiếc 150,000 165,000

627 U0147Kìm nhọn cán dày kiểu Nhật Asaki

6/150mm AK-8018"AK-8018 Taiwan Chiếc 152,500 167,750

628 U0149Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ

Asaki 7/180mm AK-8034"AK-8034 Taiwan Chiếc 97,500 107,250

629 U0150Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ

Asaki 8/200mm AK-8035"AK-8035 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

630 U0151Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ

Asaki 6/150mm AK-8036"AK-8036 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

631 U0153Kìm răng cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki

6/150mm AK-8045"AK-8045 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

632 U0154Kìm răng cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki

7/180mm AK-8046"AK-8046 Taiwan Chiếc 80,600 88,660

633 U0155Kìm răng cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki

8/200mm AK-8047"AK-8047 Taiwan Chiếc 84,500 92,950

634 U0157Kìm nhọn cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki

8/200mm AK-8050"AK-8050 Taiwan Chiếc 79,300 87,230

635 U0158Kìm răng cán dày(chống trơn) Asaki

6/150mm AK-8090"AK-8090 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

636 U0159Kìm răng cán dày(chống trơn) Asaki

7/180mm AK-8091"AK-8091 Taiwan Chiếc 84,500 92,950

637 U0161Kìm nhọn cán dày(chống trơn) Asaki

6/150mm AK-8093"AK-8093 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

Page 21: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

638 U0162Kìm nhọn cán dày(chống trơn) Asaki

8/200mm AK-8095"AK-8095 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

639 U0163Kìm răng cán dày Asaki 6/150mm AK-

8102"AK-8102 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

640 U0165Kìm răng cán dày Asaki 8/200mm AK-

8104"AK-8104 Taiwan Chiếc 93,600 102,960

641 U0166Kìm nhọn cán dày Asaki 6/150mm AK-

8105"AK-8105 Taiwan Chiếc 68,900 75,790

642 U0167Kìm nhọn cán dày Asaki 8/200mm AK-

8107"AK-8107 Taiwan Chiếc 88,400 97,240

643 U0169Kìm nhọn cán bọc nhựa có răng trong

Asaki 5/125mm AK-8293"AK-8293 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

644 U0170Kìm nhọn cán bọc nhựa Asaki

5/125mm AK-8294"AK-8294 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

645 U0171Kìm nhọn Mỏ dài Asaki 5/125mm AK-

8295"AK-8295 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

646 U0173Kìm nhọn mỏ bằng Asaki 5/125mm AK-

8297"AK-8297 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

647 U0174Kìm răng cán dày Asaki 5/125mm AK-

8360"AK-8360 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

648 U0175Kìm nhọn cán dày có răng trong Asaki

5/125mm AK-8363"AK-8363 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

649 U0177Kìm nhọn Mỏ dài cán dày Asaki

5/125mm AK-8365"AK-8365 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

650 U0178Kìm nhọn mỏ cong cán dày Asaki

5/125mm AK-8366"AK-8366 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

651 U0179Kìm nhọn mỏ bằng cán dày Asaki

5/125mm AK-8367"AK-8367 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

652 U0181Kìm 2 lỗ 2 nấc tăng cao cấp Asaki

8/200mm AK-8374"AK-8374 Taiwan Chiếc 102,700 112,970

653 U0182Kìm 2 lỗ 2 nấc tăng cao cấp Asaki

10/250mm AK-8375"AK-8375 Taiwan Chiếc 127,400 140,140

654 U0183Kìm mỏ quạ Cao cấp Asaki 6/150mm

AK-8378"AK-8378 Taiwan Chiếc 118,300 130,130

655 U0185Kìm mỏ quạ Cao cấp Asaki 12/300mm

AK-8380"AK-8380 Taiwan Chiếc 191,300 210,430

656 U0186Kìm bấm cáp mạng Asaki 8/200mm AK-

0336"AK-0336 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

657 U0187Kìm bấm cáp mạng đa năng Asaki

8/200mm AK-0337"AK-0337 Taiwan Chiếc 130,000 143,000

658 U0189Kìm bấm đầu cos tròn bọc nhựa 0.5-

6mm2 Asaki 9/225mm AK-9120"AK-9120 Taiwan Chiếc 296,300 325,930

659 U0190Kìm bấm đầu cos tròn 0.5-10mm2

Asaki 9/225mm AK-9121"AK-9121 Taiwan Chiếc 296,300 325,930

660 U0191Kìm bấm đầu cos ghim capa 0.15-

6mm2 Asaki 9/225mm AK-9122"AK-9122 Taiwan Chiếc 296,300 325,930

661 U0193Kìm bấm đầu cos nối 1.7-6.5mm2 Asaki

9/225mm AK-9124"AK-9124 Taiwan Chiếc 296,300 325,930

662 U0194Kìm bấm đầu nối cáp đồng trục 6.48-

9.14mm2 Asaki 9/225mm AK-9125"AK-9125 Taiwan Chiếc 296,300 325,930

663 U0195Kìm bấm đầu cos thẳng bọc nhựa 0.5-

6mm2 Asaki 9/225mm AK-9126"AK-9126 Taiwan Chiếc 296,300 325,930

664 U0197Kìm chết mỏ ô van Asaki 10/250mm

AK-8255"AK-8255 Taiwan Chiếc 106,600 117,260

665 U0198Kìm chết mỏ cong Asaki 10/250mm AK-

8258"AK-8258 Taiwan Chiếc 106,600 117,260

666 U0199Kìm chết mỏ bằng bấm ống đồng

Asaki 7/180mm AK-8260"AK-8260 Taiwan Chiếc 142,500 156,750

667 U0201Kìm chết Mỏ dài Asaki 9/225mm AK-

8264"AK-8264 Taiwan Chiếc 113,100 124,410

668 U0202Kìm bấm hàn chữ C Asaki 11''/275mm

AK-8266AK-8266 Taiwan Chiếc 146,300 160,930

669 U0203Kìm bấm hàn chữ C Asaki 11''/275mm

AK-8269AK-8269 Taiwan Chiếc 162,500 178,750

Page 22: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

670 U0205Kìm bấm hàn mỏ bằng Asaki

10/250mm AK-8273"AK-8273 Taiwan Chiếc 180,000 198,000

671 U0206Kìm chết xích mở ống Asaki 18/450mm

AK-8274"AK-8274 Taiwan Chiếc 282,500 310,750

672 U0207Kìm chết Cao cấp Asaki 10/250mm AK-

8280"AK-8280 Taiwan Chiếc 220,000 242,000

673 U0209Bộ kìm mở tanh 4 đầu Asaki 7/180mm

AK-7020"AK-7020 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

674 U0210Kìm mở tanh trong mỏ thẳng Asaki

7/180mm AK-8328"AK-8328 Taiwan Chiếc 66,300 72,930

675 U0211Kìm mở tanh trong mỏ thẳng Asaki

9/225mm AK-8330"AK-8330 Taiwan Chiếc 117,000 128,700

676 U0213Kìm mở tanh trong mỏ cong Asaki

7/180mm AK-8335"AK-8335 Taiwan Chiếc 66,300 72,930

677 U0214Kìm mở tanh trong mỏ cong Asaki

9/225mm AK-8337"AK-8337 Taiwan Chiếc 117,000 128,700

678 U0215Kìm mở tanh trong mỏ cong Asaki

13''/325mm AK-8338AK-8338 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

679 U0217Kìm mở tanh ngoài mỏ thẳng Asaki

9/225mm AK-8344"AK-8344 Taiwan Chiếc 117,000 128,700

680 U0218Kìm mở tanh ngoài mỏ thẳng Asaki

13''/325mm AK-8345AK-8345 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

681 U0219Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Asaki

7/180mm AK-8349"AK-8349 Taiwan Chiếc 66,300 72,930

682 U0221Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Asaki

13''/325mm AK-8352AK-8352 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

683 U0222Kìm tuốt dây điện tự động 0.2-6mm

Asaki 8/200mm AK-0338"AK-0338 Taiwan Chiếc 227,500 250,250

684 U0223

Kìm tuốt dây điện tự động 0.2-

6mm(cao cấp) Asaki 8/200mm AK-

0339"

AK-0339 Taiwan Chiếc 272,500 299,750

685 U0225Kìm tuốt dây điện 0.6-6mm Asaki

6/150mm AK-0341"AK-0341 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

686 U0226Kìm mở lọc nhớt Asaki 12/300mm AK-

1058"AK-1058 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

687 U0227Kìm tuốt dây điện mỏ quạ 0.5 - 6mm

Asaki AK-7021AK-7021 Taiwan Chiếc 101,400 111,540

688 U0229Kìm bấm lỗ Asaki 2.5mm - 5mm AK-

8158AK-8158 Taiwan Chiếc 158,800 174,680

689 U0230Bộ kìm bấm lỗ và khoen Asaki 2.5mm -

5mm AK-8159AK-8159 Taiwan Bộ 231,300 254,430

690 U0231Kìm càng cua cán bọc nhựa Asaki

5/125mm AK-8291"AK-8291 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

691 U0233Kìm càng cua đầu nhỏ Asaki 9/225mm

AK-8307"AK-8307 Taiwan Chiếc 97,500 107,250

692 U0234Kìm càng cua cán dày(chống trơn)

Asaki 5/125mm AK-8361"AK-8361 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

693 U0235Kìm tuốt dây điện 0.6-2.6mm Asaki

6/150mm AK-9100"AK-9100 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

694 7Z020 Đe cơ khí 1.4 kg Asaki AK-6880 AK-6880 Taiwan Chiếc 247,500 272,250

695 7Z021 Đe cơ khí 3 kg Asaki AK-6881 AK-6881 Taiwan Chiếc 411,300 452,430

696 7Z023 Đe cơ khí 11 kg Asaki AK-6883 AK-6883 Taiwan Chiếc 1,157,500 1,273,250

697 7Z024 Đe cơ khí 15 kg Asaki AK-6884 AK-6884 Taiwan Chiếc 1,563,800 1,720,180

698 7Z025 Đe cơ khí 25 kg Asaki AK-6885 AK-6885 Taiwan Chiếc 2,503,800 2,754,180

699 7Z027 Đe cơ khí 91 kg Asaki AK-6888 AK-6888 Taiwan Chiếc 10,205,000 11,225,500

700 HT543Xà cầy nhổ đinh (xà beng nhổ đinh)

Asaki 22x1000mmAK-9653 Taiwan Chiếc 683,800 752,180

701 HT703 Asaki AK-1011 AK-1011 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

702 1B125 Kìm cộng lực Asaki 8/200mm AK-8191" AK-8191 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

703 1B127Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom

Asaki 300mm2 AK-8402AK-8402 Taiwan Chiếc 2,450,000 2,695,000

704 1B128Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom

Asaki 500mm2 AK-8403AK-8403 Taiwan Chiếc 2,951,300 3,246,430

705 1B129Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom

Asaki Φ75mm AK-8408AK-8408 Taiwan Chiếc 4,985,000 5,483,500

706 1B131Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom

Asaki Φ130mm AK-8410AK-8410 Taiwan Chiếc 16,228,800 17,851,680

Page 23: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

707 1B132Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom

Asaki 150mm2 AK-8416AK-8416 Taiwan Chiếc 5,807,500 6,388,250

708 1B133Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom

Asaki 100mm2 AK-8417AK-8417 Taiwan Chiếc 5,345,000 5,879,500

709 1B135 Kìm mỏ quạ Asaki 1''/25mm AK-0640 AK-0640 Taiwan Chiếc 152,500 167,750

710 1B136Kìm tuốt dây điện Asaki 6/150mm AK-

9101"AK-9101 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

711 1B137Kìm rút đinh rive Asaki 9.5''/240mm AK-

0329AK-0329 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

712 1B139Kìm rút đinh rive Asaki 10.5''/265mm

AK-0070AK-0070 Taiwan Chiếc 185,000 203,500

713 1B140Kìm rút đinh rive Asaki 17''/425mm AK-

0071AK-0071 Taiwan Chiếc 162,500 178,750

714 1B141Kìm rút đinh rive Asaki 17''/425mm AK-

0072AK-0072 Taiwan Chiếc 221,300 243,430

715 1B143Kìm bấm ghim Asaki 4mm - 14mm AK-

7106AK-7106 Taiwan Chiếc 210,000 231,000

716 1B144 Kìm hàn điện Asaki 600A AK-2021 AK-2021 Taiwan Chiếc 168,800 185,680

717 1B145Kìm hàn điện kiểu Mỹ Asaki 800A AK-

2028AK-2028 Taiwan Chiếc 212,500 233,750

718 1B147Kìm hàn điện kiểu Nhật Asaki 600A AK-

2043AK-2043 Taiwan Chiếc 124,800 137,280

719 1B148Kìm bấm đầu cos Asaki 300mm2 AK-

0618AK-0618 Taiwan Chiếc 1,601,300 1,761,430

720 1B149 Kìm cắt Asaki 12mm AK-0619 AK-0619 Taiwan Chiếc 1,601,300 1,761,430

721 1B151 Kìm cắt Asaki 20mm AK-0621 AK-0621 Taiwan Chiếc 2,898,800 3,188,680

722 1B156 Kìm nhọn Asaki 6''/150mm AK-8024 AK-8024 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

723 1B157 Kìm nhọn Asaki 8''/200mm AK-8026 AK-8026 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

724 1B159Dao cắt ống đồng Asaki 12 - 25mm AK-

8612AK-8612 Taiwan Chiếc 426,300 468,930

725 1B160Dao cắt ống đồng Asaki 25 - 75mm AK-

8613AK-8613 Taiwan Chiếc 638,800 702,680

726 1B161 Cưa sắt Asaki 12''/300mm AK-8787 AK-8787 Taiwan Chiếc 313,800 345,180

727 1B163Cưa cắt cành Asaki 11''/275mm AK-

8802AK-8802 Taiwan Chiếc 140,000 154,000

728 1B164Kéo cắt hàng rào Asaki 21''/525mm AK-

8806AK-8806 Taiwan Chiếc 212,500 233,750

729 1B165Kéo cắt hàng rào cán rút Asaki

25''/625mm AK-8807AK-8807 Taiwan Chiếc 287,500 316,250

730 1B167Bộ công cụ khoét lỗ gỗ và thạch cao

Asaki 3 chi tiết AK-3680AK-3680 Taiwan Bộ 76,700 84,370

731 1B168Bộ công cụ khoét lỗ gỗ và thạch cao

Asaki 8 chi tiết AK-3681AK-3681 Taiwan Bộ 182,500 200,750

732 1B169Bộ công cụ khoét lỗ gỗ và thạch cao

Asaki 11 chi tiết AK-3682AK-3682 Taiwan Bộ 152,500 167,750

733 1B171Mũi khoét lỗ gỗ và thạch cao Asaki

30mm - 120mm AK-3678AK-3678 Taiwan Chiếc 110,500 121,550

734 1B172Mũi khoét lỗ gỗ Asaki 22mm - 54mm

AK-3679AK-3679 Taiwan Chiếc 110,500 121,550

735 1B173Bộ dao điêu khắc Asaki cao cấp 14 chi

tiết AK-3960AK-3960 Taiwan Bộ 211,300 232,430

736 1B175Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 1/2 AK-

3672 (LD-001)"

AK-3672

(LD-001)Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

737 1B176Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 3/4 AK-

3672 (LD-002)"

AK-3672

(LD-002)Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

738 1B177Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 1 AK-

3672 (LD-003)"

AK-3672

(LD-003)Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

739 1B179Lưỡi dao ren ống Asaki 114 - 1/2 - 3/4"

AK-3673 (LD-005)"

AK-3673

(LD-005)Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

740 1B180Lưỡi dao ren ống Asaki 114 - 1 - 1¼"

AK-3673 (LD-006)"

AK-3673

(LD-006)Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

741 1B181Lưỡi dao ren ống Asaki 114 - 1½ - 2"

AK-3673 (LD-007)"

AK-3673

(LD-007)Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

742 1B183Lưỡi dao ren ống Asaki 117 - 3½ - 4"

AK-3674 (LD-009)"

AK-3674

(LD-009)Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

Page 24: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

743 1B184 Lưỡi cắt gỗ Asaki 4 / 40T AK-0433" AK-0433 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

744 1B185Mỏ lết xích 900x500mm Asaki

4/100mm AK-0218"AK-0218 Taiwan Chiếc 1,090,000 1,199,000

745 1B187Mỏ lết xích 1200x900mm Asaki

8/200mm AK-0220"AK-0220 Taiwan Chiếc 1,646,300 1,810,930

746 1B188Mỏ lết xích 1300x1100mm Asaki

10''/250mm AK-0221AK-0221 Taiwan Chiếc 2,200,000 2,420,000

747 1B189Mỏ lết xích 1400x1200mm Asaki

12/300mm AK-0222"AK-0222 Taiwan Chiếc 2,478,800 2,726,680

748 1B191Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn

4x75 AK-9085AK-9085 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

749 1B192Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn

5x100 AK-9086AK-9086 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

750 1B193Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn

5x100 AK-9087AK-9087 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

751 1B195Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn

6x125 AK-9088AK-9088 Taiwan Chiếc 54,600 60,060

752 1B196 Bộ tuốc nơ vít Asaki 6 chiếc AK-9074 AK-9074 Taiwan Bộ 125,000 137,500

753 1B197 Bộ tuốc nơ vít Asaki 6 chi tiết AK-9075 AK-9075 Taiwan Bộ 125,000 137,500

754 1B199 Bộ tuốc nơ vít Asaki 27 Cây AK-9071 AK-9071 Taiwan Bộ 101,400 111,540

755 1B200 Bộ tuốc nơ vít Asaki 34 Cây AK-9072 AK-9072 Taiwan Bộ 180,000 198,000

756 1B201Bộ tuốc nơ vít Asaki nhiều đầu 9 cây

AK-9073AK-9073 Taiwan Bộ 152,500 167,750

757 1B203Bộ tuốc nơ vít Asaki đồng hồ 17 chi

tiết AK-9077AK-9077 Taiwan Bộ 166,300 182,930

758 1B204Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc màu

3x125mm AK-7116AK-7116 Taiwan Chiếc 20,800 22,880

759 1B205Tuốc nơ vít Asaki thép cán nhựa sọc

màu 3x125mm AK-7117AK-7117 Taiwan Chiếc 20,800 22,880

760 1B207Tuốc nơ vít Asaki 2 cạnh & 4 cạnh

6mm AK-6994AK-6994 Taiwan Chiếc 68,900 75,790

761 1B208Bộ tuốc nơ vít Asaki dạng gập 8 cây

AK-7981AK-7981 Taiwan Bộ 124,800 137,280

762 1B209Thước dây Asaki 3.5mx13mm nền trắng

AK-2503AK-2503 Taiwan Chiếc 18,200 20,020

763 1B217Tủ đồ nghề 7 ngăn Asaki

680x460x860mm AK-9971AK-9971 Taiwan Chiếc 16,888,800 18,577,680

764 1B218Túi đồ nghề 7 ngăn Đeo thắt lưng `

Asaki AK-9984AK-9984 Taiwan Chiếc 275,000 302,500

765 1B219Túi đồ nghề 7 ngăn Đeo thắt lưng

Asaki AK-9985AK-9985 Taiwan Chiếc 292,500 321,750

766 1B221Túi đồ nghề loại nhỏ Đeo vai Asaki AK-

9987AK-9987 Taiwan Chiếc 275,000 302,500

767 1B222Túi đồ nghề loại trung Đeo vai Asaki

AK-9988AK-9988 Taiwan Chiếc 318,800 350,680

768 1B223Túi đồ nghề loại lớn Đeo vai Asaki AK-

9989AK-9989 Taiwan Chiếc 308,800 339,680

769 1B236Vam thủy lực 3 chấu Asaki 5 tấn AK-

0612AK-0612 Taiwan Chiếc 2,111,300 2,322,430

770 1B237Vam thủy lực 3 chấu Asaki 10 tấn AK-

0613AK-0613 Taiwan Chiếc 3,016,300 3,317,930

771 1B238Vam thủy lực 3 chấu Asaki 15 tấn AK-

0614AK-0614 Taiwan Chiếc 5,076,300 5,583,930

772 1B240Vam thủy lực 3 chấu Asaki 30 tấn AK-

0609AK-0609 Taiwan Chiếc 8,543,800 9,398,180

773 1B241Vam thủy lực 3 chấu Asaki 50 tấn AK-

0610AK-0610 Taiwan Chiếc 13,572,500 14,929,750

774 1B243Tay vặn 2 chiều Asaki 1/4 Cao cấp AK-

7862"AK-7862 Taiwan Chiếc 212,500 233,750

775 1B245Tay vặn 2 chiều Asaki 1/2 Cao cấp AK-

7864"AK-7864 Taiwan Chiếc 312,500 343,750

776 1B246 Tay vặn 2 chiều Asaki 1/2 AK-0415" AK-0415 Taiwan Chiếc 227,500 250,250

777 1B247 Cờ lê lực Asaki 300N.m AK-6499 AK-6499 Taiwan Chiếc 200,000 220,000

Page 25: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

778 1B249 Cờ lê lực Asaki 1/2x200N.m AK-7585" AK-7585 Taiwan Chiếc 1,105,000 1,215,500

779 1B250 Cờ lê lực Asaki 1/2''x300N.m AK-7586 AK-7586 Taiwan Chiếc 2,312,500 2,543,750

780 1B251 Tay vặn chữ L Asaki 1/2 AK-7595" AK-7595 Taiwan Chiếc 227,500 250,250

781 1B253Đầu tuýp mở bugi Asaki 21mm AK-

7607AK-7607 Taiwan Chiếc 80,600 88,660

782 1B254Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x8mm

AK-6000"AK-6000 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

783 1B255Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x9mm

AK-6001"AK-6001 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

784 1B257Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x11mm

AK-6003"AK-6003 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

785 1B258Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x12mm

AK-6004"AK-6004 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

786 1B259Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x13mm

AK-6005"AK-6005 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

787 1B261Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x15mm

AK-6007"AK-6007 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

788 1B262Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x23mm

AK-6015"AK-6015 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

789 1B263Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x8mm AK-6023"AK-6023 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

790 1B265Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x10mm AK-6025"AK-6025 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

791 1B266Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x11mm AK-6026"AK-6026 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

792 1B267Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x12mm AK-6027"AK-6027 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

793 1B269Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x14mm AK-6029"AK-6029 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

794 1B270Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x15mm AK-6030"AK-6030 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

795 1B271Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x17mm AK-6032"AK-6032 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

796 1B273Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x23mm AK-6038"AK-6038 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

797 1B274Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x8mm AK-6069"AK-6069 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

798 1B275Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x9mm AK-6070"AK-6070 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

799 1B277Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x11mm AK-6072"AK-6072 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

800 1B278Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x12mm AK-6073"AK-6073 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

801 1B279Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x13mm AK-6074"AK-6074 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

802 1B281Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x15mm AK-6076"AK-6076 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

803 1B282Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x21mm AK-6082"AK-6082 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

804 1B283Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x23mm AK-6084"AK-6084 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

805 1B285Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x9mm AK-6571"AK-6571 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

806 1B286Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x10mm AK-6572"AK-6572 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

807 1B287Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x11mm AK-6573"AK-6573 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

808 1B289Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x14mm AK-6576"AK-6576 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

809 1B290Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x15mm AK-6577"AK-6577 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

810 1B291Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x17mm AK-6579"AK-6579 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

811 1B293Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x23mm AK-6585"AK-6585 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

Page 26: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

812 1B294Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

H14x100mm AK-7232AK-7232 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

813 1B295Búa cao su cán thép chống trơn Asaki

350g AK-9526AK-9526 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

814 1B297Búa cao su cán thép chống trơn Asaki

750g AK-9528AK-9528 Taiwan Chiếc 79,300 87,230

815 1B298Búa cao su cán thép chống trơn Asaki

350g AK-9529AK-9529 Taiwan Chiếc 57,200 62,920

816 1B299Búa cao su cán thép chống trơn Asaki

500g AK-9530AK-9530 Taiwan Chiếc 88,400 97,240

817 1B516Búa cao su cán thép chống trơn Asaki

40mm AK-9532AK-9532 Taiwan Chiếc 84,500 92,950

818 1B517Búa cao su cán thép chống trơn Asaki

50mm AK-9533AK-9533 Taiwan Chiếc 96,200 105,820

819 1B518Búa cao su cán thép chống trơn Asaki

60mm AK-9534AK-9534 Taiwan Chiếc 117,000 128,700

820 1B520 Búa nhựa Asaki 30mm AK-9519 AK-9519 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

821 1B521 Búa nhựa Asaki 35mm AK-9520 AK-9520 Taiwan Chiếc 61,100 67,210

822 1B522 Búa nhựa Asaki 40mm AK-9521 AK-9521 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

823 1B524Búa cao su đúc liền khối Asaki 454g

AK-9562AK-9562 Taiwan Chiếc 163,800 180,180

824 1B525Búa cao su đúc liền khối Asaki 680g

AK-9563AK-9563 Taiwan Chiếc 195,000 214,500

825 1B526Búa cao su đúc liền khối Asaki 908g

AK-9564AK-9564 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

826 1B528Búa cao su đúc liền khối Asaki 1.362kg

AK-9566AK-9566 Taiwan Chiếc 310,000 341,000

827 1B529Búa cao su đúc liền khối Asaki 1.8kg

AK-9567AK-9567 Taiwan Chiếc 396,300 435,930

828 1B530 Búa đinh cán gỗ Asaki 200g AK-0379 AK-0379 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

829 1B533Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

8x110mm AK-6725AK-6725 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

830 1B534Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

10x110mm AK-6726AK-6726 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

831 1B535Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

6x160mm AK-6727AK-6727 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

832 1B537Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

8x160mm AK-6729AK-6729 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

833 1B538Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

10x160mm AK-6730AK-6730 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

834 1B539Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

12x160mm AK-6731AK-6731 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

835 1B541Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

16x150mm AK-6733AK-6733 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

836 1B542Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki 10 x

350mm AK-6734AK-6734 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

837 1B543Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

12x350mm AK-6735AK-6735 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

838 1B545Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

16x350mm AK-6737AK-6737 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

839 1B546Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

18x350mm AK-6738AK-6738 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

840 1B547Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

20x350mm AK-6739AK-6739 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

841 1B549Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

25x350mm AK-6741AK-6741 Taiwan Chiếc 135,000 148,500

842 1B550Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

0.5mm AK-3530AK-3530 Taiwan Chiếc 6,500 7,150

843 1B551Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

0.8mm AK-3531AK-3531 Taiwan Chiếc 6,500 7,150

844 1B553Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

1.2mm AK-3533AK-3533 Taiwan Chiếc 6,500 7,150

845 1B554Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

1.5mm AK-3534AK-3534 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

846 1B555Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

1.8mm AK-3535AK-3535 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

Page 27: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

847 1B557Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

2.5mm AK-3537AK-3537 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

848 1B558Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

2.8mm AK-3538AK-3538 Taiwan Chiếc 10,400 11,440

849 1B559Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

3.0mm AK-3539AK-3539 Taiwan Chiếc 10,400 11,440

850 1B561Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

3.5mm AK-3541AK-3541 Taiwan Chiếc 13,000 14,300

851 1B562Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

3.8mm AK-3542AK-3542 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

852 1B563Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

4.0mm AK-3543AK-3543 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

853 1B565Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

4.5mm AK-3545AK-3545 Taiwan Chiếc 18,200 20,020

854 1B566Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

4.8mm AK-3546AK-3546 Taiwan Chiếc 20,800 22,880

855 1B567Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

5.0mm AK-3547AK-3547 Taiwan Chiếc 20,800 22,880

856 1B569Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

5.5mm AK-3549AK-3549 Taiwan Chiếc 22,100 24,310

857 1B570Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

5.8mm AK-3550AK-3550 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

858 1B571Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

6.0mm AK-3551AK-3551 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

859 1B573Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

6.5mm AK-3553AK-3553 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

860 1B574Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

6.8mm AK-3554AK-3554 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

861 1B575Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

7.0mm AK-3555AK-3555 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

862 1B577Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

7.5mm AK-3557AK-3557 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

863 1B578Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

8.0mm AK-3558AK-3558 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

864 1B579Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

8.2mm AK-3559AK-3559 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

865 1B581Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

9.0mm AK-3561AK-3561 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

866 1B582Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

9.5mm AK-3562AK-3562 Taiwan Chiếc 79,300 87,230

867 1B583Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

10.0mm AK-3563AK-3563 Taiwan Chiếc 89,700 98,670

868 1B585Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

11.0mm AK-3565AK-3565 Taiwan Chiếc 107,900 118,690

869 1B586Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

11.5mm AK-3566AK-3566 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

870 1B587Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

12.0mm AK-3567AK-3567 Taiwan Chiếc 127,400 140,140

871 1B589Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

13.0mm AK-3569AK-3569 Taiwan Chiếc 142,500 156,750

872 1B590 Mũi khoan kính Asaki 6mm AK-3300 AK-3300 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

873 1B591 Mũi khoan kính Asaki 8mm AK-3301 AK-3301 Taiwan Chiếc 10,400 11,440

874 1B593 Mũi khoan kính Asaki 12mm AK-3303 AK-3303 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

875 1B594 Mũi khoan kính Asaki 25mm AK-3310 AK-3310 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

876 1B595 Mũi khoan sứ Asaki 6mm AK-3365 AK-3365 Taiwan Chiếc 10,400 11,440

877 1B597 Mũi khoan sứ Asaki 10mm AK-3367 AK-3367 Taiwan Chiếc 16,900 18,590

878 1B598 Mũi khoan sứ Asaki 12mm AK-3368 AK-3368 Taiwan Chiếc 22,100 24,310

879 1B599Xà beng Lục giác Φ18 x 400mm Asaki

1 đầu dẹp 1 đầu nhọn AK-9650AK-9650 Taiwan Chiếc 231,300 254,430

880 1B601Xà beng Lục giác Φ22 x 800mm Asaki

1 đầu dẹp 1 đầu nhọn AK-9652AK-9652 Taiwan Chiếc 523,800 576,180

Page 28: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

881 1B602Xà beng Lục giác Φ25 x 1500mm Asaki

1 đầu dẹp 1 đầu nhọn AK-9654AK-9654 Taiwan Chiếc 1,130,000 1,243,000

882 1B603

Xà beng Lục giác Φ18 x 400mm Asaki

1 đầu dẹp, 1 đầu nhổ đinh(xà cầy) AK-

9657

AK-9657 Taiwan Chiếc 247,500 272,250

883 1B605

Xà beng Lục giác Φ20 x 1000mm Asaki

1 đầu dẹp, 1 đầu nhổ đinh(xà cầy) AK-

9659

AK-9659 Taiwan Chiếc 572,500 629,750

884 1B606Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn 140 x 7 x

2mm Asaki Inox AK-9190AK-9190 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

885 1B607Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn 135 x 9 x

2mm Asaki Inox AK-9191AK-9191 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

886 1B609Nhíp gắp linh kiện mũi bằng 120 x 9 x

2mm Asaki Inox AK-9193AK-9193 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

887 1B610Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn 120 x 9 x

2mm Asaki Inox AK-9194AK-9194 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

888 1B611Nhíp gắp linh kiện mũi cong 120 x 9 x

2mm Asaki Inox AK-9195AK-9195 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

889 1B613Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn 135 x 9 x

2mm Asaki chống tĩnh điện AK-9201AK-9201 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

890 1B614Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn 125x11 x

2mm Asaki chống tĩnh điện AK-9202AK-9202 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

891 1B615Nhíp gắp linh kiện mũi bằng 120 x 9 x

2mm Asaki chống tĩnh điện AK-9203AK-9203 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

892 1B617Nhíp gắp linh kiện mũi cong 120 x 9 x

2mm Asaki chống tĩnh điện AK-9205AK-9205 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

893 1B618Súng bắn Silicon 9''/225mm Asaki AK-

6785AK-6785 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

894 1B619Súng bắn Silicon 9''/225mm Asaki có

trợ lực AK-6784AK-6784 Taiwan Chiếc 74,100 81,510

895 1B621Súng bắn Silicon 9''/225mm Asaki thân

nhôm hợp kim AK-6787AK-6787 Taiwan Chiếc 163,800 180,180

896 1B622Súng bắn Silicon 15''/375mm Asaki

thân nhôm hợp kim AK-6789AK-6789 Taiwan Chiếc 248,800 273,680

897 1B623 Súng bơm mỡ 500cc Asaki AK-0424 AK-0424 Taiwan Chiếc 312,500 343,750

898 1B625Súng bơm mỡ 2 xy lanh 500cc Asaki

Cao cấp AK-1100AK-1100 Taiwan Chiếc 530,000 583,000

899 1B626Súng bơm mỡ 2 xy lanh 600cc Asaki

Cao cấp AK-1101AK-1101 Taiwan Chiếc 578,800 636,680

900 1B627Bình bơm mỡ bò đạp chân 8L Asaki AK-

1008AK-1008 Taiwan Chiếc 1,810,000 1,991,000

901 1B629Bình châm nhớt ống cứng 250g Asaki

AK-1050AK-1050 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

902 1B630Bình châm nhớt ống dẻo 250g Asaki

AK-1051AK-1051 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

903 1B631Bình châm nhớt nhựa 250g Asaki AK-

1053AK-1053 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

904 1B633Tay bơm đồng hồ 0 - 16bar Asaki AK-

1080AK-1080 Taiwan Chiếc 198,800 218,680

905 1B634 Tay cầm hít kính 50kg Asaki AK-4011 AK-4011 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

906 1B635 Tay cầm hít kính 100kg Asaki AK-4012 AK-4012 Taiwan Chiếc 180,000 198,000

907 1B637Súng phun sơn 500ml Asaki 3.0 -

6.0kg/m2 AK-4017AK-4017 Taiwan Chiếc 140,000 154,000

908 1B638Súng phun sơn 1000ml Asaki 4.0 -

8.0kg/m2 AK-4018AK-4018 Taiwan Chiếc 497,500 547,250

909 1B639Súng phun sơn 200ml Asaki 1.5 - 4.0

Mpa AK-4019AK-4019 Taiwan Chiếc 261,300 287,430

910 1B641Súng phun sơn 750ml Asaki 3.0 - 5.0

Mpa AK-4024AK-4024 Taiwan Chiếc 393,800 433,180

911 1B642 Máy cắt sắt Asaki 2200W-220V AS-090 AS-090 Taiwan Chiếc 7,858,800 8,644,680

Page 29: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

912 1B643 Máy cắt sắt Asaki 2200W-380V AS-091 AS-091 Taiwan Chiếc 6,927,500 7,620,250

913 1B645 Máy chà nhám bàn AS-060 Asaki 375 W AS-060 Taiwan Chiếc 4,291,300 4,720,430

914 1B646 Máy chà nhám bàn AS-061 Asaki 550 W AS-061 Taiwan Chiếc 6,617,500 7,279,250

915 1B647 Máy chà nhám bàn AS-062 Asaki 750 W AS-062 Taiwan Chiếc 7,962,500 8,758,750

916 1B649Máy chà nhám đứng AS-064 Asaki

1100 W AS-064 Taiwan Chiếc 17,371,300 19,108,430

917 1B650 Máy khoan bàn Asaki 350 W AS-030 AS-030 Taiwan Chiếc 3,722,500 4,094,750

918 1B651 Máy khoan bàn Asaki 450 W AS-031 AS-031 Taiwan Chiếc 3,928,800 4,321,680

919 1B653Máy khoan bàn Asaki 800-220V W AS-

034AS-034 Taiwan Chiếc 11,062,500 12,168,750

920 1B654 Máy khoan bàn Asaki 800 W AS-043 AS-043 Taiwan Chiếc 13,648,800 15,013,680

921 1B655Máy khoan bàn Asaki 1100-380V W

AS-036AS-036 Taiwan Chiếc 14,475,000 15,922,500

922 1B657Máy mài bàn 2 đá Asaki 125 mm AS-

001AS-001 Taiwan Chiếc 1,168,800 1,285,680

923 1B658Máy mài bàn 2 đá Asaki 150 mm AS-

002AS-002 Taiwan Chiếc 1,322,500 1,454,750

924 1B659Máy mài bàn 2 đá Asaki 150 mm AS-

003AS-003 Taiwan Chiếc 1,653,800 1,819,180

925 1B662Máy mài bàn 2 đá Asaki 150 mm AS-

013AS-013 Taiwan Chiếc 3,722,500 4,094,750

926 1B664Máy mài bàn 2 đá Asaki 200 mm AS-

006AS-006 Taiwan Chiếc 2,896,300 3,185,930

927 1B666Máy mài bàn 2 đá Asaki 200 mm AS-

017AS-017 Taiwan Chiếc 6,411,300 7,052,430

928 1B679 Súng khò 500W Asaki AK-9017 AK-9017 Taiwan Chiếc 508,800 559,680

929 1B680 Súng khò 700W Asaki AK-9018 AK-9018 Taiwan Chiếc 553,800 609,180

930 1B681 Súng khò 1600W Asaki AK-9012 AK-9012 Taiwan Chiếc 508,800 559,680

931 1B683Súng khò 2000W Asaki Cao cấp AK-

9014AK-9014 Taiwan Chiếc 725,000 797,500

932 1B684 Súng bắn Silicon 40W Asaki AK-9022 AK-9022 Taiwan Chiếc 198,800 218,680

933 1B685 Súng bắn Silicon 60W Asaki AK-9023 AK-9023 Taiwan Chiếc 207,500 228,250

934 1B687 Súng bắn Silicon 100W Asaki AK-9025 AK-9025 Taiwan Chiếc 236,300 259,930

935 1B688Súng bắn Silicon 2 mức điều chỉnh

60/100W Asaki AK-9026AK-9026 Taiwan Chiếc 291,300 320,430

936 1B690Súng hàn chì 14 chi tiết, cao cấp 60W

Asaki AK-9095AK-9095 Taiwan Chiếc 253,800 279,180

937 1B692 Palăng kéo tay Asaki 1 T AK-6831 Taiwan Chiếc 1,735,000 1,908,500

938 1B693 Palăng kéo tay Asaki 1.5 T AK-6832 Taiwan Chiếc 2,220,000 2,442,000

939 1B694 Palăng kéo tay Asaki 2 T AK-6834 Taiwan Chiếc 2,450,000 2,695,000

940 1B696 Palăng kéo tay Asaki 5 T AK-6836 Taiwan Chiếc 4,716,300 5,187,930

941 1B697 Palăng kéo tay Asaki 1 T AK-6842 Taiwan Chiếc 2,127,500 2,340,250

942 1B698 Palăng kéo tay Asaki 1.5 T AK-6843 Taiwan Chiếc 2,728,800 3,001,680

943 1B700 Palăng kéo tay Asaki 3 T AK-6846 Taiwan Chiếc 4,161,300 4,577,430

944 1B701 Palăng kéo tay Asaki 5 T AK-6847 Taiwan Chiếc 6,011,300 6,612,430

945 1B702 Palăng kéo tay Asaki 0.5 T AK-0027 Taiwan Chiếc 2,355,000 2,590,500

946 1B704 Palăng kéo tay Asaki 1.5 T AK-0029 Taiwan Chiếc 3,401,300 3,741,430

947 1B705 Palăng kéo tay Asaki 2 T AK-0030 Taiwan Chiếc 3,715,000 4,086,500

948 1B706 Palăng kéo tay Asaki 3 T AK-0031 Taiwan Chiếc 4,865,000 5,351,500

949 1B708 Palăng kéo tay Asaki 10 T AK-0295 Taiwan Chiếc 13,077,500 14,385,250

950 1B709 Palăng kéo tay Asaki 20 T AK-0296 Taiwan Chiếc 28,247,500 31,072,250

951 1B710 Palăng kéo tay Asaki 1 T AK-0297 Taiwan Chiếc 3,715,000 4,086,500

952 1B712 Palăng kéo tay Asaki 3 T AK-0034 Taiwan Chiếc 6,642,500 7,306,750

953 1B713 Palăng kéo tay Asaki 5 T AK-0035 Taiwan Chiếc 8,840,000 9,724,000

954 1B714 Palăng kéo tay Asaki 10 T AK-0036 Taiwan Chiếc 17,315,000 19,046,500

955 1B716 Kích chai Asaki AK-0001 2 T AK-0001 Taiwan Chiếc 346,300 380,930

956 1B717 Kích chai Asaki AK-0002 4 T AK-0002 Taiwan Chiếc 453,800 499,180

957 1B718 Kích chai Asaki AK-0003 5 T AK-0003 Taiwan Chiếc 563,800 620,180

Page 30: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

958 1B720 Kích chai Asaki AK-0005 10 T AK-0005 Taiwan Chiếc 818,800 900,680

959 1B721 Kích chai Asaki AK-0006 12 T AK-0006 Taiwan Chiếc 925,000 1,017,500

960 1B722 Kích chai Asaki AK-0007 16 T AK-0007 Taiwan Chiếc 1,017,500 1,119,250

961 1B724 Kích chai Asaki AK-0009 20 T AK-0009 Taiwan Chiếc 1,218,800 1,340,680

962 1B725 Kích chai Asaki AK-0010 32 T AK-0010 Taiwan Chiếc 1,766,300 1,942,930

963 1B726 Kích chai Asaki AK-0013 32 T AK-0013 Taiwan Chiếc 1,756,300 1,931,930

964 1B728 Kích chai Asaki AK-0015 50 T AK-0015 Taiwan Chiếc 4,031,300 4,434,430

965 1B729 Kích cá sấu Asaki AK-0016 2 T AK-0016 Taiwan Chiếc 841,300 925,430

966 1B730 Kích cá sấu Asaki AK-0017 2 T AK-0017 Taiwan Chiếc 1,050,000 1,155,000

967 1B732 Kích cá sấu Asaki AK-0038 3 T AK-0038 Taiwan Chiếc 3,097,500 3,407,250

968 1B733 Đội kê Asaki AK-6300 3 T AK-6300 Taiwan Chiếc 613,800 675,180

969 1B734 Đội kê Asaki AK-6301 6 T AK-6301 Taiwan Chiếc 1,040,000 1,144,000

970 1B736 Kích răng cơ khí Asaki AK-1701 5 T AK-1701 Taiwan Chiếc 1,306,300 1,436,930

971 1B737 Kích răng cơ khí Asaki AK-1702 8 T AK-1702 Taiwan Chiếc 1,428,800 1,571,680

972 1B738 Kích răng cơ khí Asaki AK-1703 10 T AK-1703 Taiwan Chiếc 1,688,800 1,857,680

973 1B740 Kích răng cơ khí Asaki AK-1705 16 T AK-1705 Taiwan Chiếc 2,161,300 2,377,430

974 1B741 Kích răng cơ khí Asaki AK-1706 20 T AK-1706 Taiwan Chiếc 2,392,500 2,631,750

975 1B742 Kích răng cơ khí Asaki AK-1707 20 T AK-1707 Taiwan Chiếc 2,362,500 2,598,750

976 1B744 Kích răng cơ khí Asaki AK-1709 32 T AK-1709 Taiwan Chiếc 3,668,800 4,035,680

977 1B745 Kích răng cơ khí Asaki AK-1710 32 T AK-1710 Taiwan Chiếc 3,467,500 3,814,250

978 1B746 Kích răng cơ khí Asaki AK-1711 50 T AK-1711 Taiwan Chiếc 6,533,800 7,187,180

979 1B748 Kích răng cơ khí Asaki AK-1713 100 T AK-1713 Taiwan Chiếc 18,598,800 20,458,680

980 HTD54 Mũi khoan sắt Asaki AK-3537 AK-3537 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

981 HTG48 Đồng hồ vạn năng Asaki AK-9183 AK-9183 Taiwan Chiếc 293,800 323,180

982 HTM82 Kìm bấm Cos ghim AK-344 AK-344 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

983 T5062

Thước thủy Nhôm Asaki 24/600mm

màu xám bạc AK-0111 Hãng ngừng

cấp hàng"

AK-0111 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

984 T5066Thước thủy Nhôm Asaki 36/900mm

màu xám bạc AK-0116"AK-0116 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

985 T5070Thước thủy Nhôm Asaki 32''/800mm

Màu cam AK-0252AK-0252 Taiwan Chiếc 212,500 233,750

986 T5074 Thước cặp cơ Asaki 6/150mm AK-0120" AK-0120 Taiwan Chiếc 253,800 279,180

987 T5078Thước cặp điện tử Asaki 6/150mm AK-

0129"AK-0129 Taiwan Chiếc 723,800 796,180

988 T5082Căn lá Asaki 6/150mmx17mm AK-

0139"AK-0139 Taiwan Chiếc 91,000 100,100

989 T5086Thước dây Thép Asaki 5mx19mm vỏ

chống trơn nền vàng AK-0384AK-0384 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

990 T5090Thước dây Thép Asaki 5mx19mm nền

vàng AK-0388AK-0388 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

991 T5094

Thước dây Thép Asaki 5mx19mm hệ m

nền trắng AK-2505 Hãng ngừng cấp

hàng

AK-2505 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

992 T5098Thước dây Thép Asaki 50m Có tay cầm

AK-2516AK-2516 Taiwan Chiếc 301,300 331,430

993 T5102

Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm vỏ

chống trơn nền trắng AK-2618 Hãng

ngừng cấp hàng

AK-2618 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

994 T5106Thước dây Thép Asaki 5mx19mm AK-

2625AK-2625 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

995 T5110Thước dây Thép Asaki 5mx25mm vỏ

nhựa nền vàng AK-2667AK-2667 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

996 T5114Thước dây Thép Asaki 3.5mx16mm vỏ

nhựa trắng AK-2680AK-2680 Taiwan Chiếc 33,800 37,180

997 T5118Thước dây Thép Asaki 10mx25mm nền

trắng AK-2686AK-2686 Taiwan Chiếc 118,300 130,130

Page 31: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

998 T5122Thước dây Thép Asaki 7.5mx25mm 2

mặt AK-2716AK-2716 Taiwan Chiếc 163,800 180,180

999 T5126Thước dây sợi thủy tinh Asaki 30m vỏ

nhựa nền vàng AK-0392AK-0392 Taiwan Chiếc 131,300 144,430

1000 T5130Thước dây sợi thủy tinh Asaki 20m vỏ

nhựa nền trắng AK-2652AK-2652 Taiwan Chiếc 117,000 128,700

1001 T5134Thước ê ke cơ khí Asaki 25cm x 50cm

AK-2583AK-2583 Taiwan Chiếc 152,500 167,750

1002 T5138Thước ê ke ngành mộc Asaki

10/250mm AK-2642"AK-2642 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

1003 T5142Thước đo góc Asaki 9cmx150mm AK-

2587AK-2587 Taiwan Chiếc 80,600 88,660

1004 U3252Bộ tuốc nơ vít Asaki tay vặn 1 chiều 29

chi tiết AK-6360AK-6360 Taiwan Bộ 201,300 221,430

1005 U3256Mũi vít Asaki 2 đầu 4 cạnh PH2x65 AK-

7176AK-7176 Taiwan Chiếc 11,700 12,870

1006 U3260Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH1x80 AK-

7184AK-7184 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

1007 U3264Mũi vít Asaki đóng 4 cạnh PH3x80 AK-

7188AK-7188 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

1008 U3268Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 2

cạnh 6x125 AK-6189AK-6189 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

1009 U3272Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2

cạnh 5x150 AK-6322AK-6322 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

1010 U3276Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 2

cạnh 6x150 AK-6330AK-6330 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

1011 U3280Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 6x125

AK-6338AK-6338 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

1012 U3284Tuốc nơ vít Asaki đóng 2 cạnh 8x250

AK-6352AK-6352 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

1013 U3288Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

3x150 AK-7119AK-7119 Taiwan Chiếc 20,800 22,880

1014 U3292Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

5x125 AK-7127AK-7127 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

1015 U3296Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

5x300 AK-7135AK-7135 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

1016 U3300Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 2 cạnh

6x150 AK-7143AK-7143 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

1017 U3304Tuốc nơ vít Asaki cán cao su đen cam 4

cạnh 6x100 AK-6186AK-6186 Taiwan Chiếc 26,000 28,600

1018 U3308Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4

cạnh 5x125 AK-6319AK-6319 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

1019 U3312Tuốc nơ vít Asaki cán cao su chấm bi 4

cạnh 6x125 AK-6327AK-6327 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

1020 U3316Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 6x100

AK-6335AK-6335 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

1021 U3320Tuốc nơ vít Asaki đóng 4 cạnh 8x200

AK-6349AK-6349 Taiwan Chiếc 61,100 67,210

1022 U3324Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

3x100 AK-7114AK-7114 Taiwan Chiếc 18,200 20,020

1023 U3326Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

3x200 AK-7120AK-7120 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

1024 U3328Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

5x100 AK-7124AK-7124 Taiwan Chiếc 28,600 31,460

1025 U3332Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

5x250 AK-7132AK-7132 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

1026 U3336Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

6x125 AK-7140AK-7140 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

1027 U3340Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa sọc 4 cạnh

6x300 AK-7148AK-7148 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

1028 W8032Bộ dụng cụ gia đình Asaki 34 chi tiết

AK-9785AK-9785 Taiwan Bộ 1,283,800 1,412,180

1029 W8036Bộ dụng cụ sửa chữa ô tô Asaki 86 chi

tiết AK-9791AK-9791 Taiwan Bộ 2,728,800 3,001,680

1030 W8040Thùng đồ nghề bằng sắt 3 ngăn Asaki

500x200x230mm AK-9957AK-9957 Taiwan Chiếc 723,800 796,180

1031 W8044Thùng đồ nghề bằng nhựa đáy sắt

Asaki 360x170x180mm AK-9964AK-9964 Taiwan Chiếc 326,300 358,930

Page 32: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1032 W8048Túi đồ nghề 15 ngăn Asaki

580x160x60mm AK-9991AK-9991 Taiwan Chiếc 203,800 224,180

1033 W9120Bộ tuýp Asaki 32 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng AK-0041"AK-0041 Taiwan Bộ 1,276,300 1,403,930

1034 W9124

Bộ tuýp Asaki 120 chi tiết

1/4&3/8"&1/2" Mạ crom bóng AK-

9751"

AK-9751 Taiwan Bộ 4,383,800 4,822,180

1035 W9128Bộ tuýp Asaki 26 chi tiết 3/8 Mạ crom

bóng AK-9756"AK-9756 Taiwan Bộ 1,155,000 1,270,500

1036 W9132Bộ tuýp Asaki 20 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng AK-9765"AK-9765 Taiwan Bộ 1,377,500 1,515,250

1037 W9136Bộ tuýp Asaki 10 chi tiết 1/2 Mạ crom

bóng AK-9769"AK-9769 Taiwan Bộ 423,800 466,180

1038 W9140Đầu nối Dài Asaki 1/2x250mm Mạ

crom AK-0419"AK-0419 Taiwan Chiếc 89,700 98,670

1039 W9144Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x9mm

Mạ crom AK-6047"AK-6047 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

1040 W9148Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x13mm

Mạ crom AK-6051"AK-6051 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

1041 W9152Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x17mm

Mạ crom AK-6055"AK-6055 Taiwan Chiếc 32,500 35,750

1042 W9156Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x21mm

Mạ crom AK-6059"AK-6059 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

1043 W9160

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x25mm

Mạ crom AK-6063 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6063 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1044 W9164

Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x30mm

Mạ crom AK-6067 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-6067 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1045 W9168Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x10mm Mạ crom AK-6549"AK-6549 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

1046 W9172Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x14mm Mạ crom AK-6553"AK-6553 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

1047 W9176

Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x18mm Mạ crom AK-6557 Hãng

ngừng cấp hàng"

AK-6557 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1048 W9180Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x22mm Mạ crom AK-6561"AK-6561 Taiwan Chiếc 89,700 98,670

1049 W9184

Đầu tuýp lục giác loại dài Asaki

1/2x30mm Mạ crom AK-6568 Hãng

ngừng cấp hàng"

AK-6568 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1050 W9188

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM5x100mm Mạ

crom AK-7233"

AK-7233 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

1051 W9192

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM12x100mm Mạ

crom AK-7237"

AK-7237 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

1052 W9196

Đầu tuýp mũi bông 12 cạnh(triple

square) Asaki 1/2xM6x55mm Mạ crom

AK-7293"

AK-7293 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

1053 W9200Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT20x100mm Mạ crom AK-7240"AK-7240 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

1054 W9204Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT35x100mm Mạ crom AK-7244"AK-7244 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

1055 W9208Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT55x100mm Mạ crom AK-7248"AK-7248 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

1056 W9212Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT27x55mm Mạ crom AK-7303"AK-7303 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

1057 W9216Đầu tuýp mũi vít hoa thị(torx) Asaki

1/2xT45x55mm Mạ crom AK-7307"AK-7307 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

1058 W9220Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH4x100mm Mạ crom AK-7225"AK-7225 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

Page 33: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1059 W9224Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH10x100mm Mạ crom AK-7230"AK-7230 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

1060 W9228Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH5x55mm Mạ crom AK-7283"AK-7283 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

1061 W9232Đầu tuýp mũi lục giác(hex) Asaki

1/2xH10x55mm Mạ crom AK-7287"AK-7287 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

1062 W9236Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 19mm có

đầu nạy AK-6230AK-6230 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

1063 W9240Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 24mm có

đầu nạy AK-6234AK-6234 Taiwan Chiếc 113,100 124,410

1064 W9244Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 10mm

AK-7078AK-7078 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

1065 W9248Đầu tuýp tay vặn chữ T Asaki 14mm

AK-7082AK-7082 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

1066 W9252Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 7mm 2

đầu AK-7552AK-7552 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

1067 W9256Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 11mm 2

đầu AK-7556AK-7556 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

1068 W9260Đầu tuýp tay vặn chữ L Asaki 15mm 2

đầu AK-7560AK-7560 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

1069 W9264Đầu tuýp tay vặn chữ thập Asaki 17-19-

21-23mmxØ14x350mm 4 đầu AK-6235AK-6235 Taiwan Chiếc 162,500 178,750

1070 W9268Đầu tuýp tay vặn chữ Y Asaki 8-10-

12mm 3 đầu AK-7096AK-7096 Taiwan Chiếc 52,000 57,200

1071 W9272Tay vặn cần trượt chữ T Asaki

1/2x250mm AK-7819"AK-7819 Taiwan Chiếc 88,400 97,240

1072 T0030Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki

32oz/910g AK-9570AK-9570 Taiwan Chiếc 168,800 185,680

1073 T0034Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 3,6kg AK-

9574AK-9574 Taiwan Chiếc 588,800 647,680

1074 T0038Búa tạ cán sợi thủy tinh Asaki 7,3kg AK-

9578AK-9578 Taiwan Chiếc 970,000 1,067,000

1075 T0042 Búa cán gỗ Asaki 200g AK-9700 AK-9700 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

1076 T0046 Búa cán gỗ Asaki 600g AK-9704 AK-9704 Taiwan Chiếc 107,900 118,690

1077 T0050Búa đầu tròn cán gỗ Asaki 32oz/910g

AK-9540AK-9540 Taiwan Chiếc 131,300 144,430

1078 T0054Búa đầu tròn cán sợi thủy tinh Asaki

32oz/910g AK-9556AK-9556 Taiwan Chiếc 177,500 195,250

1079 T0058Búa đinh cán gỗ Asaki 20oz/560g AK-

0371AK-0371 Taiwan Chiếc 125,000 137,500

1080 T0062Búa đinh cán sợi thủy tinh Asaki

16oz/450g AK-9548AK-9548 Taiwan Chiếc 128,800 141,680

1081 T2035Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-

10mm mạ crom mờ AK-0409AK-0409 Taiwan Bộ 131,300 144,430

1082 T2039Bộ chìa vặn lục giác bi Asaki 9 cây 1.5-

10mm Màu nâu AK-7407AK-7407 Taiwan Bộ 245,000 269,500

1083 T2043Bộ chìa vặn hoa thị(torx) Asaki 9 cây

T10-T50 mạ crom mờ AK-0412AK-0412 Taiwan Bộ 126,300 138,930

1084 T2047Chìa vặn lục giác bi Asaki 2.5mm loại

dài AK-6402AK-6402 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

1085 T2051Chìa vặn lục giác bi Asaki 6mm loại dài

AK-6406AK-6406 Taiwan Chiếc 20,800 22,880

1086 T2055Chìa vặn lục giác bi Asaki 14mm loại

dài AK-6410AK-6410 Taiwan Chiếc 155,000 170,500

1087 T2059Chìa vặn lục giác bi Asaki 2mm cán bọc

nhựa(chữ T) AK-7951AK-7951 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

1088 T2063Chìa vặn lục giác bi Asaki 5mm cán bọc

nhựa(chữ T) AK-7955AK-7955 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

1089 T2067Bộ chìa vặn lục giác Asaki 8 cây 1.5-

8mm dạng gập AK-7980AK-7980 Taiwan Bộ 124,800 137,280

1090 T3093Mỏ lết Asaki 6/150mm mạ đồng AK-

0053"AK-0053 Taiwan Chiếc 78,000 85,800

1091 T3097Mỏ lết kiểu Đức Asaki 8/200mm Mạ

crôm AK-7612"AK-7612 Taiwan Chiếc 78,000 85,800

Page 34: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1092 T3101Mỏ lết kiểu Đức Asaki 6/150mm AK-

7625"AK-7625 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

1093 T3105Mỏ lết Asaki 10/250mm Mạ crôm AK-

7634"AK-7634 Taiwan Chiếc 130,000 143,000

1094 T3109Mỏ lết Asaki 24/600mm Mạ crôm AK-

7638"AK-7638 Taiwan Chiếc 1,155,000 1,270,500

1095 T3113Mỏ lết chống trơn Asaki 10/250mm AK-

0402"AK-0402 Taiwan Chiếc 180,000 198,000

1096 T3117Mỏ lết răng Asaki cán sắt 14/350mm

AK-0634"AK-0634 Taiwan Chiếc 187,500 206,250

1097 T3121Mỏ lết răng Asaki cán sắt 48/1200mm

AK-0638"AK-0638 Taiwan Chiếc 1,090,000 1,199,000

1098 T3125Mỏ lết dây đai Asaki 9/225mm AK-

1027"AK-1027 Taiwan Chiếc 210,000 231,000

1099 T3129Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 12 chi tiết

Mạ Crôm bóng AK-6139AK-6139 Taiwan Bộ 586,300 644,930

1100 T3133Bộ cờ lê vòng miệng Asaki 14 chi tiết 8-

32mm mạ crôm mờ AK-7504AK-7504 Taiwan Bộ 1,098,800 1,208,680

1101 T3137Bộ cờ lê 2 đầu miệng Asaki 8 chi tiết 6-

24mm mạ crôm mờ AK-7508AK-7508 Taiwan Bộ 386,300 424,930

1102 T3141Bộ cờ lê 2 đầu vòng Asaki 8 chi tiết mạ

crôm mờ AK-7514AK-7514 Taiwan Bộ 471,300 518,430

1103 T3145Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột

Asaki 17x19mm AK-6454AK-6454 Taiwan Chiếc 195,000 214,500

1104 T3149Cờ lê tự động 2 đầu tuýp đuôi chuột

Asaki 24x27mm AK-6458AK-6458 Taiwan Chiếc 337,500 371,250

1105 T3153Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 9mm

Mạ Crôm bóng AK-7643AK-7643 Taiwan Chiếc 97,500 107,250

1106 T3157Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 13mm

Mạ Crôm bóng AK-7647AK-7647 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

1107 T3161Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 17mm

Mạ Crôm bóng AK-7651AK-7651 Taiwan Chiếc 162,500 178,750

1108 T3165Cờ lê tự động vòng miệng Asaki 21mm

Mạ Crôm bóng AK-7655AK-7655 Taiwan Chiếc 220,000 242,000

1109 T3169 Cờ lê vòng miệng Asaki 6mm AK-7412 AK-7412 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

1110 T3173 Cờ lê vòng miệng Asaki 10mm AK-7416 AK-7416 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

1111 T3177 Cờ lê vòng miệng Asaki 14mm AK-7420 AK-7420 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

1112 T3181 Cờ lê vòng miệng Asaki 18mm AK-7424 AK-7424 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

1113 T3185 Cờ lê vòng miệng Asaki 22mm AK-7428 AK-7428 Taiwan Chiếc 83,200 91,520

1114 T3189 Cờ lê vòng miệng Asaki 30mm AK-7436 AK-7436 Taiwan Chiếc 161,300 177,430

1115 T3193Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 10x12mm AK-

7449AK-7449 Taiwan Chiếc 27,300 30,030

1116 T3197Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 19x22mm AK-

7458AK-7458 Taiwan Chiếc 59,800 65,780

1117 T3201Cờ lê 2 đầu miệng Asaki 30x32mm AK-

7463AK-7463 Taiwan Chiếc 135,000 148,500

1118 T3205Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 12x14mm AK-

7478AK-7478 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

1119 T3209Cờ lê 2 đầu vòng Asaki 22x24mm AK-

7487AK-7487 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

1120 T3213Bộ cờ lê tự động vòng miệng Asaki 7

chi tiết AK-7732AK-7732 Taiwan Bộ 1,045,000 1,149,500

1121 T9016Bút thử điện hiển thị số Asaki 12-

220VAC&DC 2 nút điều chỉnh AK-9059AK-9059 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

1122 T9020Bút thử điện cảm ứng đèn LED Asaki

100-500VAC 190mm AK-9065AK-9065 Taiwan Chiếc 13,000 14,300

1123 T7019Ê tô bàn nguội Asaki 5/125mm AK-

0668"AK-0668 Taiwan Chiếc 1,141,300 1,255,430

1124 T7023Ê tô kẹp bàn có mâm xoay cao cấp

Asaki f50 AK-6273AK-6273 Taiwan Chiếc 367,500 404,250

Page 35: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1125 T7027Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki

3/75mm AK-6279"AK-6279 Taiwan Chiếc 1,760,000 1,936,000

1126 T7031Ê tô bàn phay có mâm xoay Asaki

8/200mm AK-6283"AK-6283 Taiwan Chiếc 6,937,500 7,631,250

1127 T7035Ê tô bàn khoan kiểu Mỹ Asaki

6/150mm AK-6288"AK-6288 Taiwan Chiếc 611,300 672,430

1128 T7039Ê tô bàn phay chữ thập Asaki 6/150mm

AK-6292"AK-6292 Taiwan Chiếc 2,413,800 2,655,180

1129 T7043Ê tô bàn phay chữ thập có mâm xoay

Asaki 6/150mm AK-6296"AK-6296 Taiwan Chiếc 3,016,300 3,317,930

1130 T7047Ê tô bàn nguội Cao cấp Asaki 4/100mm

AK-6928"AK-6928 Taiwan Chiếc 1,591,300 1,750,430

1131 T7051Ê tô bàn phay Asaki 4/100mm AK-

7041"AK-7041 Taiwan Chiếc 2,258,800 2,484,680

1132 T7055Vam cơ khí 2 chấu Asaki 4/100mm AK-

1033"AK-1033 Taiwan Chiếc 113,100 124,410

1133 T7059Vam cơ khí 3 chấu Asaki 3/75mm AK-

1037"AK-1037 Taiwan Chiếc 96,200 105,820

1134 T7063Vam cơ khí 3 chấu Asaki 10''/250mm

AK-1041AK-1041 Taiwan Chiếc 585,000 643,500

1135 T7067Vam cơ khí 3 chấu Asaki 20''/500mm

AK-1045AK-1045 Taiwan Chiếc 2,636,300 2,899,930

1136 T7072Vam cơ khí 3 chấu đa năng(2 lỗ) Asaki

10''/250mm AK-1119AK-1119 Taiwan Chiếc 1,796,300 1,975,930

1137 T7076Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 80x300mm

AK-6244AK-6244 Taiwan Chiếc 83,200 91,520

1138 T7080Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x400mm

AK-6249AK-6249 Taiwan Chiếc 180,000 198,000

1139 T7084Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x800mm

AK-6253AK-6253 Taiwan Chiếc 250,000 275,000

1140 T7088Vam kẹp gỗ chữ F Asaki 120x1500mm

AK-6257AK-6257 Taiwan Chiếc 356,300 391,930

1141 T7092Vam cơ khí chữ C Asaki 3/75mm AK-

6262"AK-6262 Taiwan Chiếc 80,600 88,660

1142 T7096Vam cơ khí chữ C Asaki 8/200mm AK-

6266"AK-6266 Taiwan Chiếc 217,500 239,250

1143 T4066Đục gỗ Asaki 3/4 AK-0457 Hãng ngừng

cấp hàng"AK-0457 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1144 T4070 Đục gỗ Asaki Cao cấp 16mm AK-3917 AK-3917 Taiwan Chiếc 61,100 67,210

1145 T4074Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 10mm AK-

3937AK-3937 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

1146 T4078Đục gỗ cán nhựa TPR Asaki 19mm AK-

3944AK-3944 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

1147 T4082Đục sắt mũi dẹp Asaki 22x20x250mm

AK-9621AK-9621 Taiwan Chiếc 183,800 202,180

1148 T4086Đục sắt mũi nhọn Asaki có tay chắn

16x300mm AK-9643AK-9643 Taiwan Chiếc 191,300 210,430

1149 T4090Dao cắt ống đồng Asaki 3-22mm AK-

8605AK-8605 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

1150 T4094 Dao cắt kính Asaki 7/175mm AK-8736" AK-8736 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

1151 T4098Dao rọc nhựa mica Asaki LC701 AK-

8740AK-8740 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

1152 T4102 Dao rọc giấy lớn Asaki SK-5 AK-8746 AK-8746 Taiwan Chiếc 20,800 22,880

1153 T4106Kéo cắt tôn Asaki kiểu Mỹ 8/200mm

AK-0073"AK-0073 Taiwan Chiếc 128,800 141,680

1154 T4110Kéo cắt tôn Asaki kiểu Mỹ 10/250mm

AK-0330"AK-0330 Taiwan Chiếc 138,800 152,680

1155 T4114Kéo cắt tôn mũi thẳng Asaki

10/250mm AK-0335"AK-0335 Taiwan Chiếc 124,800 137,280

1156 T4118Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki Cao

cấp 42mm AK-0082AK-0082 Taiwan Chiếc 162,500 178,750

1157 T4122Kéo cắt ống nhựa lưỡi inox Asaki

63mm AK-0087AK-0087 Taiwan Chiếc 323,800 356,180

1158 T4126Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki 8/200mm

AK-8631"AK-8631 Taiwan Chiếc 91,000 100,100

Page 36: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1159 T4130Kéo cắt cành lưỡi inox Asaki

6.5''/165mm AK-8640AK-8640 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

1160 T4134Kéo cắt cành cán đúc Asaki Mũi thẳng

8/200mm AK-8647"AK-8647 Taiwan Chiếc 97,500 107,250

1161 T4138Cưa sắt Asaki khung dẹp 12/300mm

AK-0454"AK-0454 Taiwan Chiếc 79,300 87,230

1162 T4142Cưa sắt Asaki khung dẹp 6/150mm AK-

8790"AK-8790 Taiwan Chiếc 45,500 50,050

1163 T4146 Cưa gỗ Asaki 20''/500mm AK-8660 AK-8660 Taiwan Chiếc 162,500 178,750

1164 T4150Lưỡi cưa sắt 32 răng Asaki 12/300mm

AK-8718"AK-8718 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

1165 T4154Dũa tam giác răng thô Asaki 8/200mm

AK-0356 Hãng ngừng cấp hàng"AK-0356 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1166 T4158Dũa dẹp răng thô Asaki 8/200mm AK-

0361 Hãng ngừng cấp hàng"AK-0361 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1167 T4162Dũa dẹp răng nhuyễn Asaki 8/200mm

AK-3741"AK-3741 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

1168 T4166

Dũa bán nguyệt răng thô Asaki

10/250mm AK-0365 Hãng ngừng cấp

hàng"

AK-0365 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1169 T4170Dũa bán nguyệt răng nhuyễn Asaki

10/250mm AK-3747"AK-3747 Taiwan Chiếc 100,100 110,110

1170 T4174Dũa tam giác răng nhuyễn Asaki

6/150mm AK-3750"AK-3750 Taiwan Chiếc 57,200 62,920

1171 T4178Dũa vuông răng nhuyễn Asaki

6/150mm AK-3755"AK-3755 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

1172 T4182Dũa tròn răng nhuyễn Asaki 6/150mm

AK-3760"AK-3760 Taiwan Chiếc 54,600 60,060

1173 T4186Bộ dũa sắt Asaki 5 chiếc 8/200mm AK-

3766"AK-3766 Taiwan Bộ 358,800 394,680

1174 T4190Bộ dũa sắt Mini Asaki 6 chiếc 5x180mm

AK-3900AK-3900 Taiwan Bộ 113,100 124,410

1175 T4194Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki 9''/225mm

AK-0437AK-0437 Taiwan Chiếc 128,800 141,680

1176 T4198Lưỡi cắt gỗ 60 răng Asaki Cao cấp

6''/150mm AK-8669AK-8669 Taiwan Chiếc 190,000 209,000

1177 T4202Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp

9''/225mm AK-8675AK-8675 Taiwan Chiếc 342,500 376,750

1178 T4206Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp

10/250mm AK-8679"AK-8679 Taiwan Chiếc 368,800 405,680

1179 T4210Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp

12/300mm AK-8685"AK-8685 Taiwan Chiếc 532,500 585,750

1180 T4214Lưỡi cắt gỗ 40 răng Asaki Cao cấp

14/350mm AK-8690"AK-8690 Taiwan Chiếc 658,800 724,680

1181 T4218Lưỡi cắt nhôm 120 răng Asaki Cao cấp

14/350mm AK-8694"AK-8694 Taiwan Chiếc 841,300 925,430

1182 T4222Lưỡi cắt nhôm 120 răng Asaki Cao cấp

16/400mm AK-8699"AK-8699 Taiwan Chiếc 1,093,800 1,203,180

1183 U0092Kìm cộng lực Asaki 14/350mm AK-

0624"AK-0624 Taiwan Chiếc 198,800 218,680

1184 U0096Kìm cộng lực Asaki 36/900mm AK-

0628"AK-0628 Taiwan Chiếc 630,000 693,000

1185 U0100Kìm cắt mỏ chéo cán dày kiểu Nhật

Asaki 6/150mm AK-8015"AK-8015 Taiwan Chiếc 152,500 167,750

1186 U0104Kìm cắt mỏ chéo cán dày(đen) kiểu Mỹ

Asaki 6/150mm AK-8051"AK-8051 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

1187 U0108Kìm cắt mỏ chéo cán dày Asaki

6/150mm AK-8108"AK-8108 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

1188 U0112Kìm cắt mỏ chéo Asaki 5/125mm AK-

8147"AK-8147 Taiwan Chiếc 72,800 80,080

1189 U0116Kìm cắt chân mạch điện tử cách điện

thường Asaki 5/125mm AK-8156"AK-8156 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

1190 U0120Kìm cắt cáp điện đầu lớn Asaki

10/250mm AK-8183"AK-8183 Taiwan Chiếc 138,800 152,680

1191 U0124 Kìm cộng lực Asaki 8/200mm AK-8190" AK-8190 Taiwan Chiếc 111,800 122,980

Page 37: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1192 U0128Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki

18/450mm AK-8211"AK-8211 Taiwan Chiếc 333,800 367,180

1193 U0132Kìm cắt cáp điện hạng nặng Asaki

36/900mm AK-8215"AK-8215 Taiwan Chiếc 716,300 787,930

1194 U0136Kìm răng cán dày Asaki 8.5''/215mm

AK-0302AK-0302 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

1195 U0140Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Đức

Asaki 6/150mm AK-8000"AK-8000 Taiwan Chiếc 195,000 214,500

1196 U0144Kìm răng cán dày kiểu Nhật Asaki

6/150mm AK-8009"AK-8009 Taiwan Chiếc 173,800 191,180

1197 U0148Kìm răng cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ

Asaki 6/150mm AK-8033"AK-8033 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

1198 U0152Kìm nhọn cán dày(chống trơn) kiểu Mỹ

Asaki 8/200mm AK-8038"AK-8038 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

1199 U0156Kìm nhọn cán dày(đen) kiểu Mỹ Asaki

6/150mm AK-8048"AK-8048 Taiwan Chiếc 61,100 67,210

1200 U0160Kìm răng cán dày(chống trơn) Asaki

8/200mm AK-8092"AK-8092 Taiwan Chiếc 91,000 100,100

1201 U0164Kìm răng cán dày Asaki 7/180mm AK-

8103"AK-8103 Taiwan Chiếc 85,800 94,380

1202 U0168Kìm răng cán bọc nhựa Asaki 5/125mm

AK-8290"AK-8290 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

1203 U0172Kìm nhọn mỏ cong Asaki 5/125mm AK-

8296"AK-8296 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

1204 U0176Kìm nhọn cán dày Asaki 5/125mm AK-

8364"AK-8364 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

1205 U0180Kìm 2 lỗ 2 nấc tăng cao cấp Asaki

6/150mm AK-8373"AK-8373 Taiwan Chiếc 83,200 91,520

1206 U0184Kìm mỏ quạ Cao cấp Asaki 10/250mm

AK-8379"AK-8379 Taiwan Chiếc 140,000 154,000

1207 U0188Kìm bấm cáp mạng 3 chức năng Asaki

8/200mm AK-9003"AK-9003 Taiwan Chiếc 135,000 148,500

1208 U0192Kìm bấm đầu cos Pin 0.5-6mm2 Asaki

9/225mm AK-9123"AK-9123 Taiwan Chiếc 296,300 325,930

1209 U0196Kìm chết mỏ ô van Asaki 7/180mm AK-

8254"AK-8254 Taiwan Chiếc 89,700 98,670

1210 U0200Kìm chết Mỏ dài Asaki 7/180mm AK-

8263"AK-8263 Taiwan Chiếc 91,000 100,100

1211 U0204Kìm bấm hàn Asaki 10/250mm AK-

8271"AK-8271 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

1212 U0208Kìm chết Mỏ dài Cao cấp Asaki

9/225mm AK-8283"AK-8283 Taiwan Chiếc 220,000 242,000

1213 U0212Kìm mở tanh trong mỏ thẳng Asaki

13''/325mm AK-8331AK-8331 Taiwan Chiếc 211,300 232,430

1214 U0216Kìm mở tanh ngoài mỏ thẳng Asaki

7/180mm AK-8342"AK-8342 Taiwan Chiếc 66,300 72,930

1215 U0220Kìm mở tanh ngoài mỏ cong Asaki

9/225mm AK-8351"AK-8351 Taiwan Chiếc 117,000 128,700

1216 U0224Kìm tuốt dây điện tự động Asaki

7/180mm AK-0340"AK-0340 Taiwan Chiếc 136,300 149,930

1217 U0228Kìm tuốt dây điện kiểu E đa năng Asaki

6/150mm AK-8157"AK-8157 Taiwan Chiếc 119,600 131,560

1218 U0232Kìm càng cua đầu lớn ngành mộc Asaki

8/200mm AK-8305"AK-8305 Taiwan Chiếc 96,200 105,820

1219 U0236Kìm tuốt dây điện đa năng Asaki

9/225mm AK-9102"AK-9102 Taiwan Chiếc 122,200 134,420

1220 7Z022 Đe cơ khí 5 kg Asaki AK-6882 AK-6882 Taiwan Chiếc 515,000 566,500

1221 7Z026 Đe cơ khí 45 kg Asaki AK-6886 AK-6886 Taiwan Chiếc 4,285,000 4,713,500

1222 1B126Kìm cắt mỏ chéo cán bọc nhựa Asaki

240mm2 AK-8401AK-8401 Taiwan Chiếc 1,831,300 2,014,430

1223 1B130Kìm cắt mỏ chéo cán dày Mạ crom

Asaki Φ95mm AK-8409AK-8409 Taiwan Chiếc 6,797,500 7,477,250

1224 1B134 Kìm mỏ quạ Asaki 1.5''/38mm AK-0641 AK-0641 Taiwan Chiếc 217,500 239,250

1225 1B138Kìm rút đinh rive Asaki 10.5''/265mm

AK-0069AK-0069 Taiwan Chiếc 101,400 111,540

1226 1B142Kìm bấm ghim Asaki 4mm - 8mm AK-

7105AK-7105 Taiwan Chiếc 182,500 200,750

Page 38: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1227 1B146Kìm hàn điện kiểu Nhật Asaki 500A AK-

2042AK-2042 Taiwan Chiếc 96,200 105,820

1228 1B150 Kìm cắt Asaki 16mm AK-0620 AK-0620 Taiwan Chiếc 1,836,300 2,019,930

1229 1B158Dao tuốt dây điện Asaki Φ30mm AK-

8429AK-8429 Taiwan Chiếc 3,126,300 3,438,930

1230 1B162 Cưa cắt cành Asaki 7''/175mm AK-8800 AK-8800 Taiwan Chiếc 158,800 174,680

1231 1B166Cần cưa và giật cành Asaki 3.5m AK-

8820AK-8820 Taiwan Chiếc 818,800 900,680

1232 1B170Bộ công cụ khoét lỗ gỗ Asaki 16 chi tiết

AK-3683AK-3683 Taiwan Bộ 282,500 310,750

1233 1B174Bộ dao điêu khắc Asaki 14 chi tiết AK-

3961AK-3961 Taiwan Bộ 166,300 182,930

1234 1B178Lưỡi dao ren ống Asaki 112 - 1¼ AK-

3672 (LD-004)"

AK-3672

(LD-004)Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1235 1B182Lưỡi dao ren ống Asaki 117 - 2¼ - 3"

AK-3674 (LD-008)"

AK-3674

(LD-008)Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1236 1B186Mỏ lết xích 1000x750mm Asaki

6/150mm AK-0219"AK-0219 Taiwan Chiếc 1,368,800 1,505,680

1237 1B190Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn

4x75 AK-9084AK-9084 Taiwan Chiếc 37,700 41,470

1238 1B194Tuốc nơ vít Asaki cán nhựa chống trơn

6x125 AK-9089AK-9089 Taiwan Chiếc 54,600 60,060

1239 1B198 Bộ tuốc nơ vít Asaki 14 pcs AK-9070 AK-9070 Taiwan Bộ 171,300 188,430

1240 1B202Bộ tuốc nơ vít Asaki đồng hồ cán dài 6

cây AK-9076AK-9076 Taiwan Bộ 50,700 55,770

1241 1B206Tuốc nơ vít Asaki 2 cạnh & 4 cạnh

3mm AK-6992AK-6992 Taiwan Chiếc 55,900 61,490

1242 1B210Thước dây Asaki 7.5mx25mm hệ

inch&hệ m nền vàng AK-7066AK-7066 Taiwan Chiếc 63,700 70,070

1243 1B220Túi đồ nghề 11 ngăn Đeo thắt lưng

Asaki AK-9986AK-9986 Taiwan Chiếc 326,300 358,930

1244 1B235Bộ bấm siết đai nhựa Asaki 16mm AK-

4005AK-4005 Taiwan Bộ 775,000 852,500

1245 1B239Vam thủy lực 3 chấu Asaki 20 tấn AK-

0615AK-0615 Taiwan Chiếc 6,082,500 6,690,750

1246 1B244Tay vặn 2 chiều Asaki 3/8 Cao cấp AK-

7863"AK-7863 Taiwan Chiếc 250,000 275,000

1247 1B248 Cờ lê lực Asaki 500N.m AK-6500 AK-6500 Taiwan Chiếc 358,800 394,680

1248 1B252Đầu tuýp mở bugi Asaki 16mm AK-

7605AK-7605 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

1249 1B256Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x10mm

AK-6002"AK-6002 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1250 1B260Đầu tuýp lục giác(6PT) Asaki 1/2x14mm

AK-6006"AK-6006 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1251 1B264Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x9mm AK-6024"AK-6024 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1252 1B268Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x13mm AK-6028"AK-6028 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1253 1B272Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x19mm AK-6034"AK-6034 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1254 1B276Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x10mm AK-6071"AK-6071 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1255 1B280Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x14mm AK-6075"AK-6075 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1256 1B284Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x8mm AK-6570"AK-6570 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1257 1B288Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x12mm AK-6574"AK-6574 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1258 1B292Đầu tuýp 12 cạnh(12PT) Asaki

1/2x21mm AK-6583"AK-6583 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1259 1B296Búa cao su cán thép chống trơn Asaki

500g AK-9527AK-9527 Taiwan Chiếc 62,400 68,640

1260 HTB27 Ampe kìm Asaki AK-9186 AK-9186 Taiwan Chiếc 438,800 482,680

1261 1B515Búa cao su cán thép chống trơn Asaki

750g AK-9531AK-9531 Taiwan Chiếc 105,300 115,830

1262 1B519 Búa nhựa Asaki 25mm AK-9518 AK-9518 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

Page 39: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1263 1B523Búa cao su đúc liền khối Asaki 227g

AK-9561AK-9561 Taiwan Chiếc 147,500 162,250

1264 1B527Búa cao su đúc liền khối Asaki 1.135kg

AK-9565AK-9565 Taiwan Chiếc 268,800 295,680

1265 1B532Vam cơ khí chữ C Màu đen Asaki

10''/250mm AK-6315AK-6315 Taiwan Chiếc 223,800 246,180

1266 1B536Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

6.5x160mm AK-6728AK-6728 Taiwan Chiếc 23,400 25,740

1267 1B540Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

14x160mm AK-6732AK-6732 Taiwan Chiếc 40,300 44,330

1268 1B544Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

14x350mm AK-6736AK-6736 Taiwan Chiếc 76,700 84,370

1269 1B548Mũi khoan bê tông đuôi gài Asaki

22x350mm AK-6740AK-6740 Taiwan Chiếc 135,000 148,500

1270 1B552Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

1.0mm AK-3532AK-3532 Taiwan Chiếc 6,500 7,150

1271 1B556Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

2.0mm AK-3536AK-3536 Taiwan Chiếc 9,100 10,010

1272 1B560Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

3.2mm AK-3540AK-3540 Taiwan Chiếc 11,700 12,870

1273 1B564Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

4.2mm AK-3544AK-3544 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

1274 1B568Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

5.2mm AK-3548AK-3548 Taiwan Chiếc 22,100 24,310

1275 1B572Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

6.2mm AK-3552AK-3552 Taiwan Chiếc 29,900 32,890

1276 1B576Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

7.2mm AK-3556AK-3556 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

1277 1B580Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

8.5mm AK-3560AK-3560 Taiwan Chiếc 67,600 74,360

1278 1B584Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

10.5mm AK-3564AK-3564 Taiwan Chiếc 94,900 104,390

1279 1B588Mũi khoan sắt, inox Asaki Cao cấp

12.5mm AK-3568AK-3568 Taiwan Chiếc 135,000 148,500

1280 1B592 Mũi khoan kính Asaki 10mm AK-3302 AK-3302 Taiwan Chiếc 11,700 12,870

1281 1B596 Mũi khoan sứ Asaki 8mm AK-3366 AK-3366 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

1282 1B600Xà beng Lục giác Φ20 x 600mm Asaki

1 đầu dẹp 1 đầu nhọn AK-9651AK-9651 Taiwan Chiếc 337,500 371,250

1283 1B604

Xà beng Lục giác Φ18 x 600mm Asaki

1 đầu dẹp, 1 đầu nhổ đinh(xà cầy) AK-

9658

AK-9658 Taiwan Chiếc 345,000 379,500

1284 1B608Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn 125x11 x

2mm Asaki Inox AK-9192AK-9192 Taiwan Chiếc 44,200 48,620

1285 1B612Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn 140 x 7 x

2mm Asaki chống tĩnh điện AK-9200AK-9200 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

1286 1B616Nhíp gắp linh kiện mũi nhọn 120 x 9 x

2mm Asaki chống tĩnh điện AK-9204AK-9204 Taiwan Chiếc 50,700 55,770

1287 1B620Súng bắn Silicon 9''/225mm Asaki Cao

cấp AK-6783AK-6783 Taiwan Chiếc 275,000 302,500

1288 1B624Súng bơm mỡ 500cc Asaki Cao cấp AK-

0423AK-0423 Taiwan Chiếc 373,800 411,180

1289 1B628Bình bơm mỡ bò khí nén 12L Asaki AK-

1076AK-1076 Taiwan Chiếc 5,015,000 5,516,500

1290 1B632 Súng xịt hơi Asaki AK-1013 AK-1013 Taiwan Chiếc 46,800 51,480

1291 1B636 Tay cầm hít kính 155kg Asaki AK-4013 AK-4013 Taiwan Chiếc 291,300 320,430

1292 1B640Súng phun sơn 400ml Asaki 3.0 - 5.0

Mpa AK-4023AK-4023 Taiwan Chiếc 385,000 423,500

1293 1B644 Máy cắt sắt Asaki 3000W-380V AS-092 AS-092 Taiwan Chiếc 8,168,800 8,985,680

1294 1B648Máy chà nhám đứng AS-063 Asaki

1100 W AS-063 Taiwan Chiếc 17,371,300 19,108,430

1295 1B652 Máy khoan bàn Asaki 550 W AS-032 AS-032 Taiwan Chiếc 8,065,000 8,871,500

Page 40: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1296 1B656Máy khoan bàn Asaki 1500-380V W

AS-038AS-038 Taiwan Chiếc 26,367,500 29,004,250

1297 1B660Máy mài bàn 2 đá Asaki 150 mm AS-

004AS-004 Taiwan Chiếc 2,171,300 2,388,430

1298 1B668Máy mài bàn 2 đá Asaki 250 mm AS-

024AS-024 Taiwan Chiếc 4,497,500 4,947,250

1299 1B682 Súng khò 2000W Asaki AK-9013 AK-9013 Taiwan Chiếc 553,800 609,180

1300 1B686 Súng bắn Silicon 80W Asaki AK-9024 AK-9024 Taiwan Chiếc 227,500 250,250

1301 1B691 Palăng kéo tay Asaki 0.5 T AK-6830 Taiwan Chiếc 1,571,300 1,728,430

1302 1B695 Palăng kéo tay Asaki 3 T AK-6835 Taiwan Chiếc 3,330,000 3,663,000

1303 1B699 Palăng kéo tay Asaki 2 T AK-6845 Taiwan Chiếc 2,821,300 3,103,430

1304 1B703 Palăng kéo tay Asaki 1 T AK-0028 Taiwan Chiếc 2,877,500 3,165,250

1305 1B707 Palăng kéo tay Asaki 5 T AK-0032 Taiwan Chiếc 6,958,800 7,654,680

1306 1B711 Palăng kéo tay Asaki 2 T AK-0033 Taiwan Chiếc 5,075,000 5,582,500

1307 1B715 Palăng kéo tay Asaki 20 T AK-0037 Taiwan Chiếc 43,415,000 47,756,500

1308 1B719 Kích chai Asaki AK-0004 8 T AK-0004 Taiwan Chiếc 646,300 710,930

1309 1B723 Kích chai Asaki AK-0008 20 T AK-0008 Taiwan Chiếc 1,236,300 1,359,930

1310 1B727 Kích chai Asaki AK-0011 32 T AK-0011 Taiwan Chiếc 1,896,300 2,085,930

1311 1B731 Kích cá sấu Asaki AK-0062 2 T AK-0062 Taiwan Chiếc 898,800 988,680

1312 1B735 Kích răng cơ khí Asaki AK-1700 3.2 T AK-1700 Taiwan Chiếc 1,105,000 1,215,500

1313 1B739 Kích răng cơ khí Asaki AK-1704 10 T AK-1704 Taiwan Chiếc 1,507,500 1,658,250

1314 1B743 Kích răng cơ khí Asaki AK-1708 25 T AK-1708 Taiwan Chiếc 2,492,500 2,741,750

1315 1B747 Kích răng cơ khí Asaki AK-1712 50 T AK-1712 Taiwan Chiếc 6,382,500 7,020,750

1316 T5059

Thước thủy Nhôm Asaki 12/300mm

màu xám bạc AK-0107 Hãng ngừng

cấp hàng"

AK-0107 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1317 T5060

Thước thủy Nhôm Asaki 16/400mm

màu xám bạc AK-0108 Hãng ngừng

cấp hàng"

AK-0108 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1318 T5061

Thước thủy Nhôm Asaki 20''/500mm

màu xám bạc AK-0110 Hãng ngừng

cấp hàng

AK-0110 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1319 T5063Thước thủy Nhôm Asaki 32''/800mm

màu xám bạc AK-0112AK-0112 Taiwan Chiếc 96,200 105,820

1320 T5064Thước thủy Nhôm Asaki 40/1000mm

màu xám bạc AK-0113"AK-0113 Taiwan Chiếc 111,800 122,980

1321 T5065Thước thủy Nhôm Asaki 48/1200mm

màu xám bạc AK-0114"AK-0114 Taiwan Chiếc 126,300 138,930

1322 T5067Thước thủy Nhôm Asaki 16/400mm

Màu cam AK-0248"AK-0248 Taiwan Chiếc 166,300 182,930

1323 T5068Thước thủy Nhôm Asaki 20/500mm

Màu cam AK-0250"AK-0250 Taiwan Chiếc 175,000 192,500

1324 T5069Thước thủy Nhôm Asaki 24/600mm

Màu cam AK-0251"AK-0251 Taiwan Chiếc 185,000 203,500

1325 T5071Thước thủy Nhôm Asaki 40/1000mm

Màu cam AK-0253"AK-0253 Taiwan Chiếc 250,000 275,000

1326 T5072Thước thủy Nhôm Asaki 48/1200mm

Màu cam AK-0254"AK-0254 Taiwan Chiếc 296,300 325,930

1327 Bộ công cụ tháo phốt chặn AK-1084 5" / 125mm Taiwan Bộ 80,600 88,660

1328 Bộ lã ống đồng AK-3820 3 chi tiết Taiwan Bộ 305,000 335,500

1329 Bộ lã ống đồng AK-3821 7 chi tiết Taiwan Chiếc 352,500 387,750

1330Súng phun nước cao cấp - Đầu phun

bằng đồngAK-8812 1 tia Taiwan Chiếc 155,000 170,500

1331 Súng phun nước AK-8814 7 kiểu phun Taiwan Chiếc 105,300 115,830

1332 Bộ ống nước làm vườn - Xách tay AK-8817 15m Taiwan Bộ 822,500 904,750

1333 Bộ ống nước làm vườn - Xe đẩy AK-8818 20m Taiwan Bộ 1,563,800 1,720,180

1334 Đá cắt kim loại & inox GK-001 Φ350 x 25.4mm Taiwan Chiếc 70,200 77,220

1335 Đá cắt kim loại & inox GK-002 Φ180 x 22mm Taiwan Chiếc 31,200 34,320

1336 Đá cắt kim loại & inox GK-003 Φ125 x 22mm Taiwan Chiếc 19,500 21,450

1337 Đá cắt kim loại & inox GK-004 Φ100 x 16mm Taiwan Chiếc 9,100 10,010

1338 Đá cắt kim loại & inox GK-005 Φ107 x 16mm Taiwan Chiếc 9,100 10,010

Page 41: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1339 Đá mài kim loại GK-006 Φ180 x 22mm Taiwan Chiếc 39,000 42,900

1340 Đá mài kim loại GK-007 Φ125 x 22mm Taiwan Chiếc 22,100 24,310

1341 Đá mài kim loại GK-008 Φ100 x 16mm Taiwan Chiếc 13,000 14,300

1342 Đĩa cắt gạch khô AK-0425 Φ105 x 20mm Taiwan Chiếc 76,700 84,370

1343 Đĩa cắt gạch khô cao cấp AK-0429 Φ105 x 20mm Taiwan Chiếc 105,300 115,830

1344 Súng bắn keo mini AK-9027 Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1345 Mỏ hàn chì đầu nhọn AK-9039 40W Taiwan Chiếc 74,100 81,510

1346 Mỏ hàn chì đầu nhọn AK-9040 60W Taiwan Chiếc 79,300 87,230

1347 Mỏ hàn chì đầu nhọn cao cấp AK-9032 40W Taiwan Chiếc 114,400 125,840

1348 Mỏ hàn chì đầu nhọn cao cấp AK-9034 60W Taiwan Chiếc 123,500 135,850

1349 Mỏ hàn chì đầu dẹp AK-9044 80W Taiwan Chiếc 185,000 203,500

1350 Mỏ hàn chì đầu dẹp AK-9045 100W Taiwan Chiếc 231,300 254,430

1351 Mỏ hàn chì đầu dẹp AK-9046 150W Taiwan Chiếc 277,500 305,250

1352 Mỏ hàn chì đầu dẹp AK-9047 200W Taiwan Chiếc 443,800 488,180

1353 Mỏ hàn chì đầu dẹp AK-9048 300W Taiwan Chiếc 721,300 793,430

1354 Dây chì hàn (dạng ống) AK-9211 17g/1.0mm Taiwan Ống 22,100 24,310

1355 Dây chì hàn AK-9215 250g/0.8mm Taiwan Cuộn 236,300 259,930

1356 Dây chì hàn AK-9216 250g/1.0mm Taiwan Cuộn 236,300 259,930

1357 Dây chì hàn AK-9217 250g/1.2mm Taiwan Cuộn 236,300 259,930

1358 Dây chì hàn AK-9221 400g/0.8mm Taiwan Cuộn 377,500 415,250

1359 Dây chì hàn AK-9222 400g/1.0mm Taiwan Cuộn 377,500 415,250

1360 Dây chì hàn AK-9223 400g/1.2mm Taiwan Cuộn 377,500 415,250

1361 Ống hút chì hàn AK-9053 7.5"/190mm Taiwan Chiếc 42,900 47,190

1362 Đồng hồ đo điện vạn năng AK-9180 3½ Digit LCD Taiwan Chiếc 136,300 149,930

1363 Đồng hồ đo điện vạn năng cao cấp AK-9181 3½ Digit LCD Taiwan Chiếc 253,800 279,180

1364 Đồng hồ đo điện vạn năng cao cấp AK-9182 3½ Digit LCD Taiwan Chiếc 686,300 754,930

1365 Cọ quét máy tính AK-9250 Taiwan Chiếc 33,800 37,180

1366 Bàn chải đồng AK-9251 Taiwan Chiếc 15,600 17,160

1367 Đèn rọi cơ khí AK-1070 Dây điện 10m Taiwan Chiếc 236,300 259,930

1368 Ghim bấm AK-7100 6mm П Taiwan Hộp 29,900 32,890

1369 Ghim bấm AK-7101 8mm П Taiwan Hộp 29,900 32,890

1370 Ghim bấm - 3 kiểu đinh AK-7102 8mm П U T Taiwan Hộp 29,900 32,890

1371 Khay inox đựng linh kiện AK-1087 Tròn Taiwan Chiếc 123,500 135,850

1372 Khay inox đựng linh kiện AK-1088 Chữ nhật Taiwan Chiếc 200,000 220,000

1373 Đèn cắt 3 nút - Cán đen AK-0653 Taiwan Chiếc 396,300 435,930

1374 Đèn cắt 3 nút - Cán đen AK-0654 Taiwan Chiếc 531,300 584,430

1375 Đèn cắt 3 nút cao cấp - Cán cam AK-0647 Taiwan Chiếc 518,800 570,680

1376 Đèn cắt 3 nút cao cấp - Cán cam AK-0648 Taiwan Chiếc 638,800 702,680

1377 Đèn cắt 3 nút cao cấp inox AK-2070 Taiwan Chiếc 628,800 691,680

1378 Đèn cắt 3 nút cao cấp inox AK-2071 Taiwan Chiếc 776,300 853,930

1379Đèn cắt 3 nút cao cấp inox - chống

cháy ngược ( nuốt lửa )AK-2080 Taiwan Chiếc 1,072,500 1,179,750

1380Đèn cắt 3 nút cao cấp inox - chống

cháy ngược ( nuốt lửa )AK-2081 Taiwan Chiếc 1,271,300 1,398,430

1381 Đèn hàn cao cấp - Cán cam AK-0650 Taiwan Chiếc 277,500 305,250

1382 Đèn hàn cao cấp - Cán cam AK-0651 Taiwan Chiếc 388,800 427,680

1383 Đèn hàn cao cấp inox AK-2073 Taiwan Chiếc 471,300 518,430

1384 Đèn hàn cao cấp inox AK-2074 Taiwan Chiếc 563,800 620,180

1385 Béc cắt gió đá AK-6151 30#1 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

1386 Béc cắt gió đá AK-6152 30#2 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

1387 Béc cắt gió đá AK-6153 30#3 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

1388 Béc cắt gió gas AK-6145 30#1 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

1389 Béc cắt gió gas AK-6146 30#2 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

1390 Béc cắt gió gas AK-6147 30#3 Taiwan Chiếc 35,100 38,610

1391 Đồng hồ điều áp (Đồng hồ gió) AK-2006 Màu xanh Taiwan Chiếc 388,800 427,680

1392 Đồng hồ điều áp (Đồng hồ gió) AK-2010 Răng ngoài Taiwan Chiếc 378,800 416,680

1393 Đồng hồ điều áp (Đồng hồ gas) AK-2011 Răng ngoài Taiwan Chiếc 388,800 427,680

1394 Dây hàn gió đá AK-2045 10m Taiwan Cuộn 695,000 764,500

1395 Dây hàn gió đá AK-2046 15m Taiwan Cuộn 985,000 1,083,500

1396 Dây hàn gió đá AK-2047 20m Taiwan Cuộn 1,273,800 1,401,180

1397 Dây hàn gió đá AK-2048 25m Taiwan Cuộn 1,571,300 1,728,430

1398 Dây hàn gió đá AK-2049 30m Taiwan Cuộn 1,852,500 2,037,750

1399 Mặt nạ hàn cầm tay chống UV AK-2032 Taiwan Chiếc 42,900 47,190

1400 Mặt nạ hàn chống UV AK-2033 Taiwan Chiếc 71,500 78,650

1401 Mặt nạ hàn cao cấp chống UV AK-2035 Taiwan Chiếc 157,500 173,250

1402 Bộ đột lỗ tole thủy lực (Dày 3mm) AK-0611 Max : Φ60mm Taiwan Chiếc 3,316,300 3,647,930

1403 Đầu cắt đồng tấm thủy lực CWC-150 AK-6433 15T Taiwan Chiếc 10,465,000 11,511,500

Page 42: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1404Đầu cắt đồng tấm thủy lực CWC-

150V AK-6434 17T Taiwan Chiếc 10,725,000 11,797,500

1405 Đầu cắt đồng tấm thủy lực CWC-200 AK-6435 20T Taiwan Chiếc 12,367,500 13,604,250

1406Đầu cắt đồng tấm thủy lực CWC-

200V AK-6436 25T Taiwan Chiếc 12,675,000 13,942,500

1407Đầu uốn thanh đồng thủy lực CB-

150DAK-6437 16T Taiwan Chiếc 7,611,300 8,372,430

1408Đầu uốn thanh đồng thủy lực CB-

200A AK-6439 20T Taiwan Chiếc 9,515,000 10,466,500

1409Đầu đột thủy lực CH-70 ( đột sắt tấm

max 12mm )AK-6442

ɸ10, ɸ13.8,

ɸ17,ɸ20.5Taiwan Chiếc 12,367,500 13,604,250

1410 Tay bơm thủy lực AK-6445 900cc -700kg/cm2 Taiwan Chiếc 6,610,000 7,271,000

1411Bộ ren ống 1/2" - 3/4" - 1'' - 1¼"

(=AK-158) - đầu bòAK-3670 Q74 TYPE Taiwan Bộ 942,500 1,036,750

1412Bộ ren ống 1/2" - 3/4" - 1'' - 1¼"

(=AK-159)AK-3672 112 TYPE Taiwan Bộ 1,240,000 1,364,000

1413Bộ ren ống 1/2"-3/4"-1"-1¼"- ½"- 2''

(=AK-160)AK-3673 114 TYPE Taiwan Bộ 1,666,300 1,832,930

1414Bộ ren ống 2¼" - 3" - 3½" - 4"

(=AK-161)AK-3674 117 TYPE Taiwan Bộ 4,315,000 4,746,500

1415 Lưỡi dao ren ống (AK-3672) LD-001 112 - 1/2" Taiwan Hộp 127,400 140,140

1416 Lưỡi dao ren ống (AK-3672) LD-002 112 - 3/4" Taiwan Hộp 127,400 140,140

1417 Lưỡi dao ren ống (AK-3672) LD-003 112 - 1" Taiwan Hộp 127,400 140,140

1418 Lưỡi dao ren ống (AK-3672) LD-004 112 - 1¼" Taiwan Hộp 127,400 140,140

1419 Lưỡi dao ren ống (AK-3673) LD-005 114 - 1/2" - 3/4" Taiwan Hộp 162,500 178,750

1420 Lưỡi dao ren ống (AK-3673) LD-006 114 - 1" - 1¼" Taiwan Hộp 162,500 178,750

1421 Lưỡi dao ren ống (AK-3673) LD-007 114 - 1½" - 2" Taiwan Hộp 162,500 178,750

1422 Lưỡi dao ren ống (AK-3674) LD-008 117 - 2¼" - 3" Taiwan Hộp 227,500 250,250

1423 Lưỡi dao ren ống (AK-3674) LD-009 117 - 3½" - 4" Taiwan Hộp 227,500 250,250

1424 Bộ công cụ đo laser AK-2632 3 tia Taiwan Bộ 2,896,300 3,185,930

1425 Bộ công cụ đo laser AK-2633 5 tia Taiwan Bộ 4,342,500 4,776,750

1426Xe đẩy đo đường - Màn hình kỹ thuật

số - Bánh xe Φ150mm (Cán rút)AK-2576 6'' Taiwan Chiếc 1,236,300 1,359,930

1427 Xe đẩy đo đường AK-2577 12.5'' Taiwan Chiếc 1,690,000 1,859,000

1428Xe đẩy đo đường - Hiển thị số cơ -

Bánh xe Φ320mm ( Cán xếp )AK-2578 12.5'' Taiwan Chiếc 996,300 1,095,930

1429Xe đẩy đo đường cao cấp - Hiển thị số

cơ - Bánh xe Φ150mm ( Cán xếp )AK-2579 6" Taiwan Chiếc 2,296,300 2,525,930

1430Xe đẩy đo đường cao cấp - Hiển thị số

cơ - Bánh xe Φ300mm ( Cán xếp )AK-2580 12" Taiwan Chiếc 2,490,000 2,739,000

1431 Búng mực tự động AK-2563 15m Taiwan Chiếc 161,300 177,430

1432 Búng mực quay tay AK-2567 30m Taiwan Chiếc 74,100 81,510

1433 Thước thủy mini màu cam cao cấp AK-2561 230mm Taiwan Chiếc 44,200 48,620

1434 Đèn pin LED cao cấp AK-4030 100mm Taiwan Chiếc 128,800 141,680

1435 Đèn pin LED cao cấp AK-4031 150mm Taiwan Chiếc 141,300 155,430

1436 Đèn pin LED AK-4032 150mm Taiwan Chiếc 76,700 84,370

1437 Đèn pin sạc cao cấp AK-4033 5H Taiwan Chiếc 1,040,000 1,144,000

1438 Đèn pin sạc AK-4034 3H Taiwan Chiếc 671,300 738,430

1439 Máy mài 2 đá 6" ( 250W - 380V) AS-005 Φ150 x 20 x 12.7 Taiwan Chiếc 2,171,300 2,388,430

1440 Máy mài 2 đá 6" ( 520W - 380V) AS-014 Φ150 x 25 x 32 Taiwan Chiếc 3,722,500 4,094,750

1441 Máy mài 2 đá 8" ( 350W - 380V) AS-007 Φ200 x 20 x 32 Taiwan Chiếc 2,896,300 3,185,930

1442 Máy mài 2 đá 8" ( 900W - 380V) AS-018 Φ200 x 32 x 32 Taiwan Chiếc 6,411,300 7,052,430

1443 Máy hàn Que DC (Inverter) - 380V AS-357 20 - 315A Taiwan Chiếc 11,920,000 13,112,000

1444 Máy hàn Que DC (Inverter) - 380V AS-358 20 - 250A Taiwan Chiếc 17,640,000 19,404,000

1445 Máy hàn Tig + Que (Inverter) - 380V AS-371 5 - 250A Taiwan Chiếc 13,350,000 14,685,000

1446 Máy hàn Tig DC (Inverter) - 220V AS-364 TIG-160S Taiwan Chiếc 6,817,500 7,499,250

1447 Máy hàn Tig DC (Inverter) - 220V AS-362 TIG-180S II Taiwan Chiếc 7,127,500 7,840,250

1448 Máy hàn Tig DC (Inverter) - 220V AS-361 TIG-160S II Taiwan Chiếc 7,127,500 7,840,250

Page 43: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1449 Máy hàn Que DC (Inverter) - 380V AS-355 20 - 250A Taiwan Chiếc 11,441,300 12,585,430

1450 Máy cắt plasma - 220V AS-377 20 - 40A Taiwan Chiếc 10,490,000 11,539,000

1451 Máy bơm nước cao cấp AS-800 460W x 220V Taiwan Chiếc 2,653,800 2,919,180

1452 Máy bơm nước cao cấp AS-801 600W x 220V Taiwan Chiếc 2,746,300 3,020,930

1453 Máy bơm nước cao cấp AS-802 750W x 220V Taiwan Chiếc 2,838,800 3,122,680

1454 Động cơ điện 1 pha khởi động bằng tụ AS-602 370W x 220V Taiwan Chiếc 2,411,300 2,652,430

1455 Động cơ điện 1 pha khởi động bằng tụ AS-613 370W x 220V Taiwan Chiếc 2,701,300 2,971,430

1456 Động cơ điện 1 pha khởi động bằng tụ AS-614 550W x 220V Taiwan Chiếc 3,086,300 3,394,930

1457 Động cơ điện 1 pha khởi động bằng tụ AS-604 750W x 220V Taiwan Chiếc 2,892,500 3,181,750

1458 Động cơ điện 1 pha khởi động bằng tụ AS-615 750W x 220V Taiwan Chiếc 3,568,800 3,925,680

1459 Động cơ điện 1 pha khởi động bằng tụ AS-616 1100W x 220V Taiwan Chiếc 4,387,500 4,826,250

1460 Động cơ điện 1 pha khởi động bằng tụ AS-606 1500W x 220V Taiwan Chiếc 3,857,500 4,243,250

1461 Động cơ điện 1 pha khởi động bằng tụ AS-607 2200W x 220V Taiwan Chiếc 5,303,800 5,834,180

1462 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-481 370W x 380V Taiwan Chiếc 2,025,000 2,227,500

1463 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-452 370W x 380V Taiwan Chiếc 1,832,500 2,015,750

1464 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-482 550W x 380V Taiwan Chiếc 2,652,500 2,917,750

1465 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-453 550W x 380V Taiwan Chiếc 2,025,000 2,227,500

1466 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-483 750W x 380V Taiwan Chiếc 2,747,500 3,022,250

1467 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-454 750W x 380V Taiwan Chiếc 2,652,500 2,917,750

1468 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-484 1100W x 380V Taiwan Chiếc 3,086,300 3,394,930

1469 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-455 1100W x 380V Taiwan Chiếc 2,747,500 3,022,250

1470 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-458 3000W x 380V Taiwan Chiếc 5,255,000 5,780,500

1471 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-488 4000W x 380V Taiwan Chiếc 6,992,500 7,691,750

1472 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-459 4000W x 380V Taiwan Chiếc 6,461,300 7,107,430

1473 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-489 5500W x 380V Taiwan Chiếc 9,161,300 10,077,430

1474 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-460 5500W x 380V Taiwan Chiếc 9,161,300 10,077,430

1475 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-490 7500W x 380V Taiwan Chiếc 10,705,000 11,775,500

1476 Động cơ điện không đồng bộ 3 pha AS-461 7500W x 380V Taiwan Chiếc 10,030,000 11,033,000

1477 Kềm bóp phe mỏ cong AK-8348 6"/150mm Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1478 Kềm bóp phe mỏ thẳng AK-8341 6"/150mm Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1479 Kềm mở phe mỏ cong AK-8334 6"/150mm Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1480 Kềm mở phe mỏ thẳng AK-8327 6"/150mm Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1481Súng rút riveter bằng hơi - đinh

2.4 - 4.8mmKN-650 14mm Taiwan Chiếc 2,202,500 2,422,750

1482Súng rút riveter bằng hơi - đinh

2.4 - 6.4mmKN-660 16mm Taiwan Chiếc 2,872,500 3,159,750

1483Súng rút riveter bằng hơi - đinh

2.4 - 6.4mmKN-670 18mm Taiwan Chiếc 12,637,500 13,901,250

1484Súng rút riveter bằng hơi - đinh

2.4 - 4.8mm KN-680 20mm Taiwan Chiếc 16,660,000 18,326,000

1485 Súng vặn bù loong 1/2" KN-812 582N.m Taiwan Chiếc 2,297,500 2,527,250

1486 Súng vặn bù loong 3/4" KN-801 1350N.m Taiwan Chiếc 6,655,000 7,320,500

1487 Súng vặn bù loong 3/4" KN-803 1600N.m Taiwan Chiếc 7,036,300 7,739,930

1488 Súng vặn bù loong 1" KN-809 4600N.m Taiwan Chiếc 11,076,300 12,183,930

1489 Cò hơi KN-004 Taiwan Chiếc 126,300 138,930

Page 44: Bảng giá dụng cụ cầm tay Asaki

STT Mã MRO Mô tả sản phẩm Mã NSX Quy cách Xuất xứ ĐVT

Đơn giá

không bao

gồm VAT

Đơn giá bao

gồm VAT

1490 Bi chặn hơi KN-007 Taiwan Chiếc 39,000 42,900

1491 Ty cò KN-008 Taiwan Chiếc 66,300 72,930

1492Trái khế hơi (1 bộ 3 món 24-25-26,

không tách rời)KN-024 Taiwan Chiếc 1,536,300 1,689,930

1493 Lá phíp KN-027 Taiwan Chiếc 66,300 72,930

1494 Ổ đựng búa KN-033 Taiwan Chiếc 1,536,300 1,689,930

1495 Cục cam KN-034 Taiwan Chiếc 546,300 600,930

1496 Cục búa KN-035 Taiwan Chiếc 812,500 893,750

1497 Nắp chặn ổ đựng búa KN-036 Taiwan Chiếc 395,000 434,500

1498 Cốt súng KN-037 Taiwan Chiếc 1,355,000 1,490,500

1499 Đá cắt kim loại KN-001 350x3.2x25.4mm Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1500 Đồng hồ điều áp (Đồng hồ gas) cao cấp AK-2001 Màu kem Taiwan Chiếc 561,300 617,430

1501 Đèn rọi cơ khí dây dài 10m (Không hít) BS517334 Dây điện 10m Taiwan Chiếc 128,700 141,570

1502 Giũa lòng mo cán nhựa - Răng nhuyễn BS527609 6"/150mm Taiwan Chiếc 29,900 32,890

1503 Giũa lòng mo cán nhựa - Răng nhuyễn BS527708 8"/200mm Taiwan Chiếc 40,300 44,330

1504 Giũa lòng mo cán nhựa - Răng nhuyễn BS527807 10"/250mm Taiwan Chiếc 54,600 60,060

1505 Giũa tam giác - Răng nhuyễn BS527401 10"/250mm Taiwan Chiếc 45,500 50,050

1506 Giũa tam giác - Răng nhuyễn BS527500 12"/300mm Taiwan Chiếc 61,100 67,210

1507 Giũa tròn cán nhựa BS535703 12" Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1508Kềm rút Rivet cộng lực cán Vàng cao

cấpBS518782 17" / 430mm Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1509 Kềm tướt dây tự động BS510649 1.0mm-3.2mm Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1510 Lưỡi dao rọc nhỏ BS517303 80x9x0.5mm Taiwan Vỉ 6,500 7,150

1511 Mũi vít hơi 2 đầu BS518348 100mm Taiwan Chiếc 15,600 17,160

1512 Mũi vít hơi 2 đầu BS518355 1# x 65mm Taiwan Chiếc 9,100 10,010

1513 Mỏ hàn điện tử cao cấp BS518256 25W Taiwan Chiếc 54,600 60,060

1514 Mỏ hàn điện tử cao cấp BS518263 30W Taiwan Chiếc 54,600 60,060

1515 Mỏ hàn điện tử cao cấp BS518287 50W Taiwan Chiếc 59,800 65,780

1516 Mỏ hàn điện tử cao cấp BS518294 60W Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1517 Mỏ hàn điện tử cao cấp BS518317 80W Taiwan Chiếc 97,500 107,250

1518 Mỏ hàn điện tử cao cấp BS518324 100W Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1519 Mỏ hàn điện tử cao cấp BS518720 40W Taiwan Chiếc 55,900 61,490

1520 Mỏ lết miệng thép đen BS511653 6"/150mm Taiwan Chiếc 44,200 48,620

1521 Mỏ lết miệng Xi trắng BS513916 10"/250mm Taiwan Chiếc Liên hệ Liên hệ

1522 Thùng đồ nghề 1 ngăn bằng sắt BS518101 285x160x80mm Taiwan Chiếc 163,800 180,180

1523 Thùng đồ nghề 2 ngăn bằng sắt tay đen BS518997 450x200x195mm Taiwan Chiếc 385,000 423,500

1524 Thùng đồ nghề 3 ngăn bằng sắt tay đen BS518980 450x200x245mm Taiwan Chiếc 440,000 484,000

1525 Thước dây nhựa có tay cầm BS518393 30m Taiwan Chiếc 126,300 138,930

1526 Thước dây nhựa có tay cầm BS518829 50m Taiwan Chiếc 185,000 203,500

1527 Thước hộp nhựa chịu lực 70kg BS519925 30m Taiwan Chiếc 72,800 80,080

1528 Thước hộp nhựa chịu lực 70kg BS519932 50m Taiwan Chiếc 106,600 117,260

1529 Thước hộp nhựa chịu lực 70kg BS525407 10m Taiwan Chiếc 33,800 37,180

1530 Thước hộp nhựa chịu lực 70kg BS525506 15m Taiwan Chiếc 46,800 51,480

1531 Thước hộp nhựa chịu lực 70kg BS525605 20m Taiwan Chiếc 54,600 60,060

1532 Thước nhựa cuốn BS516320 30m Taiwan Chiếc 94,900 104,390

1533 Thước nhựa cuốn BS517433 50m Taiwan Chiếc 135,000 148,500

1534 Thước nhựa cuốn BS518140B 20m Taiwan Chiếc 71,500 78,650

1535 Thước sắt bọc nhựa có tay cầm BS524509 30m Taiwan Chiếc 152,500 167,750

1536 Thước thủy Đồng có từ BS518560 400mm Taiwan Chiếc 89,700 98,670

1537 Thước thủy Đồng có từ BS518577 500mm Taiwan Chiếc 101,400 111,540

1538 Thước thủy Đồng có từ BS518591 800mm Taiwan Chiếc 125,000 137,500

1539 Thước thủy Đồng có từ BS518607 1000mm Taiwan Chiếc 141,300 155,430

1540Thước thủy Vàng có từ cao cấp - có túi

đựngBS523908 800mm Taiwan Chiếc 188,800 207,680

1541Thước thủy Vàng có từ cao cấp - có túi

đựngBS524103 1000mm Taiwan Chiếc 217,500 239,250

1. Giá trên đã bao gồm bao gồm VAT

2. Bảo hành theo chính sách của hãng

Ghi chú: