bang gia hanyong 2016 - high energy...

40
04/2016

Upload: others

Post on 07-Feb-2020

14 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

04/2016

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

1

2

3

4

5

6

7

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

48X24mm

48X24mm

96X48mm

96X48mm

96X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

72X36mm

72X36mm

72X36mm

72X36mm

72X36mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

48X48mm

48X48mm

LC1

LC1-F

GE3-P61

GE3-P62

GE3-T6A

GE4-P41

GE4-P42

GE4-P61

GE4-P62

GE4-T6A

GE6-P41

GE6-P42

GE6-P61

GE6-P62

GE6-T6A

GE7-P61

GE7-P62

GE7-T6A

GF7-P41E

GF7-P42E

GF7-P61E

GF7-P62E

GF7-T60N

GF4-P41N

GF4-T40N

Bộ đếm hiển thị LCD 8 số,ngõ vàokhông điện áp

Bộ đếm hiển thị LCD 8 số,ngõ vàocó điện áp

Bộ đếm đa năng LED 6 số,1 cài đặttrước, có định thì

Bộ đếm đa năng LED 6 số, 2 giá trịcài đặt trước, có định thì

Bộ đếm tổng LED 6 số, phím mềm

Bộ đếm đa năng LED 4 số, 1 giá trịcài đặt trước, có định thì

Bộ đếm đa năng LED 4 số, 2 giá trị càiđặt trước, có định thìBộ đếm đa năng LED 6 số, 1 cài đặttrước, có định thì

Bộ đếm đa năng LED 6 số, 2 giá trị càiđặt trước, có định thìBộ đếm tổng LED 6 số, chỉ hiển thị,phím mềm

Bộ đếm đa năng LED 4 số, 1 giá trị càiđặt trước, có định thìBộ đếm đa năng LED 4 số, 2 giá trị càiđặt trước, có định thìBộ đếm đa năng LED 6 số, 1 giá trị càiđặt trước, có định thì

Bộ đếm đa năng LED 6 số, 2 giá trị càiđặt trước, có định thì

Phím mềm 6 số, đếm tổng, chỉ hiển thị

Phím mềm, hiển thị LED 6 số, 1 giá trị cài đặt

Phím mềm, hiển thị LED 6 số, 2 giá trị cài đặt

Bộ đếm tổng LED 6 số, chỉ hiển thị, phím mềm

Bộ đếm đa năng LED 6 số, 1 giá trị càiđặt trước, phím cơ

Bộ đếm đa năng LED 6 số, 2 giá trịcài đặt trước, phím cơ

Bộ đếm đa năng LED 6 số, 1 giá trịcài đặt trước, phím cơ

Bộ đếm đa năng LED 6 số, 2 giá trịcài đặt trước, phím cơ

Bộ đếm tổng, LED 6 số, chỉ hiển thị

Bộ đếm đa năng LED 4 số, 1 giá trị càiđặt trước, phím cơ

Bộ đếm tổng LED 4 số, chỉ hiển thị

638,000

693,000

990,000

1,452,000

1,034,000

935,000

1,133,000

990,000

1,188,000

990,000

935,000

1,133,000

990,000

1,188,000

990,000

1,232,000

1,452,000

1,034,000

1,364,000

1,848,000

1,595,000

2,068,000

1,166,000

1,056,000

968,000

LC1

GE4-P62

GF7-P61

BỘ ĐẾM (Counter/ Timer)

1

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

BỘ ĐỊNH THÌ - TIMER (Digital)

BỘ ĐỊNH THÌ - TIMER (Analog)

MA4N

T48N

T21

LT1

TF4

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

LT1

LT1-F

LF4N-A

LF4N-B

LF4N-C

LF4N-D

TF4-A

TF4-B

TF4-C

LY7

LCD 8 số, ngõ vào không điện áp

LCD 8 số, ngõ vào điện áp

Kiểu 8 chân tròn, 10 chế độ hoạt động,chỉnh được s/m/hKiểu 8 chân tròn, 10 chế độ hoạt động,chỉnh được s/m/hKiểu 8 chân tròn, 10 chế độ hoạt động,chỉnh được s/m/hKiểu 11 chân tròn, 10 chế độ hoạt động,OFF delayKiểu 8 chân tròn, phím cơ, LED 4 số,999.9s / 9999sKiểu 8 chân tròn, phím cơ, LED 4 số,9m59.9s / 59m59sKiểu 8 chân tròn, phím cơ, LED 4 số,999.9m / 59h59m

Bộ đếm thời gian thực 7 ngày/tuần

W48xH24xL58

W48xH24xL58

48X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

72X72mm

605,000

660,000

858,000

858,000

858,000

858,000

1,060,000

1,060,000

1,060,000

1,463,000

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

MA4N-A

MA4N-C

T38N-E

T38N-P

T48N

T57N-E

T57N-P

TF62N-E

TF62N-P

T21-1-4A20

T21-3-4A20

T21-6-4A20

T21-3H-4A20

T21-1-4D24

T21-3-4D24

T21-6-4D24

T21-3H-4D24

Kiểu 11 chân, 2 tiếp điểm relay

Kiểu 8 chân, 2 tiếp điểm relay

Kiểu 8 chân, gá thanh ray, chỉnh được s/m/h

Kiểu 8 chân, gá thanh ray, chỉnh được s/m/h

Kiểu 8 chân, chỉnh được s/m/h

Kiểu 8 chân, gá thanh ray, chỉnh được s/m/h

Kiểu 8 chân, gá mặt tủ, chỉnh được s/m/h

Kiểu 8 chân, gá thanh ray, chỉnh được s/m/h

Kiểu 8 chân, gá mặt tủ, chỉnh được s/m/h

Kiểu chân ghim, chỉnh được 1s/1m,10s/10m, nguồn 220V ACKiểu chân ghim, chỉnh được 3s/3m,30s/30m, nguồn 220V ACKiểu chân ghim, chỉnh được 6s/6m,60s/60m, nguồn 220V ACKiểu chân ghim, chỉnh được 3h/6h/12h/24h,nguồn 220V ACKiểu chân ghim, chỉnh được 1s/1m,10s/10m, nguồn 24V DCKiểu chân ghim, chỉnh được 3s/3m,30s/30m, nguồn 24V DCKiểu chân ghim, chỉnh được 6s/6m,60s/60m, nguồn 24V DCKiểu chân ghim, chỉnh được 3h/6h/12h/24h,nguồn 24V DC

48X48mm

48X48mm

40X50mm

40X50mm

48X48mm

58X84mm

58X84mm

58X84mm

58X84mm

22X28mm

22X28mm

22X28mm

22X28mm

22X28mm

22X28mm

22X28mm

22X28mm

341,000

341,000

220,000

220,000

198,000

165,000

165,000

275,000

275,000

220,000

220,000

220,000

220,000

220,000

220,000

220,000

220,000

2

Long
Highlight

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ - TEMPERATURE CONTROLLER (Digital)

BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ ĐA KÊNH■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 8 KÊNH (8 NGÕ VÀO - 8 NGÕ RA), NGUỒN 100-240V AC

MC9

RT9

■ BỘ GHI & ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

RT9-000

RT9-111

RT9-112

RT9-115

RT9-014

RT9-015

RT9-113

RT9-011

RT9-013

RT9-110/100

RT9-114

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

Đồng hồ ghi lại nhiệt độ

Ghi và điều khiển nhiệt độ, 1 alarm

Ghi và điều khiển nhiệt, alarm 1, alarm 2

Ghi và điều khiển nhiệt, alarm 1, alarm 2, RS485

Ghi nhiệt độ, 1 alarm, RS485

Ghi nhiệt độ, alarm 1, alarm 2, RS486

Ghi và điều khiển nhiệt, RS485

Ghi nhiệt độ,1 alarm, RS485

Ghi nhiệt độ, RS485

Ghi và điều khiển nhiệt

Ghi và điều khiển nhiệt, 1 alarm, RS485

6,424,000

9,636,000

9,636,000

10,197,000

7,931,000

8,690,000

9,636,000

7,172,000

7,172,000

9,064,000

9,636,000

65

66

67

68

69

70

71

72

MC9-8D-D0-MM-N-2

MC9-8D-D0-MM-2-2

MC9-8D-D0-MM-3-2

MC9-8D-D0-MM-4-2

MC9-8R-D0-MM-N-2

MC9-8R-D0-MM-2-2

MC9-8R-D0-MM-3-2

MC9-8R-D0-MM-4-2

8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100,chỉ hiển thị, ( điều khiển lạnh )8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, option RS232, ( điều khiển lạnh )8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, option RS485/422, ( điều khiển lạnh )8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, option HBA, (điều khiển lạnh)8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, chỉ hiển thị, ( điều khiển nóng )8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, option RS232, ( điều khiển nóng )8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, option RS485/422, ( điều khiển nóng )8 kênh, 8 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, option HBA, (điều khiển nóng)

10,483,000

10,670,000

10,670,000

10,857,000

10,483,000

10,670,000

10,670,000

10,857,000

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

MC9

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 8 KÊNH (4 NGÕ VÀO - 4 NGÕ RA VÀ 4 NGÕ VÀO CHỈ HIỂN THỊ), NGUỒN 100-240V AC

73

74

75

76

77

78

79

80

MC9-8R-D0-MN-N-2

MC9-8R-D0-MN-2-2

MC9-8R-D0-MN-3-2

MC9-8R-D0-MN-4-2

MC9-8R-V0-MN-N-2

MC9-8R-V0-MN-2-2

MC9-8R-V0-MN-3-2

MC9-8R-V0-MN-4-2

8 kênh, 4 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, ( điều khiển nóng )8 kênh, 4 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, option RS232, ( điều khiển nóng )8 kênh, 4 ngõ ra relay,đầu dò Pt100, option RS485/422, ( điều khiển nóng )8 kênh, 4 ngõ ra relay,đầu dò K, option HBA, nguồn cấp 100-240V AC (điều khiển nóng)8 kênh, 4 ngõ ra relay input 0-5V, khôngoption, (điều khiển nóng)8 kênh, 4 ngõ ra relay, input 0-5V, optionRS232, (điều khiển nóng)8 kênh, 4 ngõ ra relay, input 0-5V,option RS485/422, (điều khiển nóng )8 kênh, 4 ngõ ra relay, input 0-5V, optionHBA, (điều khiển nóng/lạnh)

10,483,000

10,670,000

10,670,000

10,857,000

10,483,000

10,670,000

10,670,000

10,857,000

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

3

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ BỘ LẬP TRÌNH KHIỂN NHIỆT ĐỘ (ĐỘ CHÍNH XÁC ± 0.1%)

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ (ĐỘ CHÍNH XÁC ± 0.1%, ĐIỀU KHIỂN MỜ, PID)

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ 4 KÊNH (4 NGÕ VÀO - 4 NGÕ RA), NGUỒN 100-240V AC

MC9

PX9

PX7

NP200

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

MC9-4R-D0-MN-N-2

MC9-4R-D0-MN-1-2

MC9-4R-D0-MN-2-2

MC9-4R-D0-MN-3-2

MC9-4R-D0-MN-4-2

MC9-4D-D0-MN-N-2

MC9-4D-D0-MN-1-2

MC9-4D-D0-MN-2-2

MC9-4D-D0-MN-3-2

MC9-4D-D0-MN-4-2

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

4 kênh, 4 ngõ ra relay, đầu dò Pt100, không option, (điều khiển nóng)4 kênh,4 ngõ ra relay, input 0-5V, optionAL2/AL3, (điều khiển nóng)4 kênh,4 ngõ ra relay, đầu dò Pt100, option AL2/AL3/RS232, (điều khiển nóng)4 kênh,4 ngõ ra relay, đầu dò Pt100, option AL2/AL3/RS485/422, (điều khiển nóng)4 kênh,4 ngõ ra relay, đầu dò Pt100, option AL2/AL3/HBA, (điều khiển nóng)4 kênh, 4 ngõ ra relay, đầu dò Pt100, không option, (điều khiển lạnh)4 kênh,4 ngõ ra relay, input 0-5V, option AL2/AL3, (điều khiển lạnh)4 kênh,4 ngõ ra relay, đầu dò Pt100, option AL2/AL3/RS232, (điều khiển lạnh)4 kênh,4 ngõ ra relay, đầu dò Pt100, option AL2/AL3/RS485/422, (điều khiển lạnh)4 kênh,4 ngõ ra relay, đầu dò Pt100, option AL2/AL3/HBA, (điều khiển lạnh)

6,820,000

7,040,000

7,040,000

7,304,000

7,524,000

6,820,000

7,040,000

7,040,000

7,304,000

7,524,000

91

92

93

94

95

96

97

98

NP200-00

NP200-01

NP200-02

NP200-03

NP200-10

NP200-11

NP200-12

NP200-13

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, RS495/422

Điều khiển đốt nóng, 4 tiếp điểm ngõ vàoĐiều khiển đốt nóng, 4 tiếp điểm ngõ vào, RS485/422Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS495/422

Điều khiển đốt nóng, làm mát,4 tiếp điểm ngõ vàoĐiều khiển đốt nóng, làm mát, 4 tiếp điểm ngõ vào, RS485/422

7,931,000

8,305,000

8,305,000

8,877,000

8,305,000

8,877,000

8,877,000

9,449,000

99

100

101

102

103

104

105

106

107

PX9-00

PX9-01

PX9-10

PX9-11

PX7-00

PX7-01

PX7-02

PX7-03

PX7-10

Lựa chọn đốt nóng/ làm mát

Lựa chọn đốt nóng/ làm mát, 2 HBA, RS485/422

Điều khiển đốt nóng/ làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 2 HBA, RS485/422

Lựa chọn đốt nóng/ làm mát

Lựa chọn đốt nóng/ làm mát, 2 HBA, RS485/422

Lựa chọn đốt nóng/ làm mát, 1 HBA, RS485/422

Lựa chọn đốt nóng/ làm mát, 1 HBA, OUT2, DI

Điều khiển đốt nóng, làm mát

2,904,000

3,399,000

3,399,000

4,158,000

2,904,000

3,399,000

3,399,000

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

4

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ (ĐỘ CHÍNH XÁC ± 0.1%, ĐIỀU KHIỂN MỜ, PID)

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ (ĐỘ CHÍNH XÁC 0.5%, ĐIỀU KHIỂN MỜ, PID)

PX7

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

108

109

110

111

112

113

114

PX7-11

PX7-12

PX7-13

PX2-0

PX2-1

PX3-0

PX3-1

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 2 HBA, RS485/422Điều khiển đốt nóng, làm mát,1 HBA, RS485/422, OUT2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 1 HBA, OUT2, DI

Lựa chọn đốt nóng/ làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Lựa chọn đốt nóng/ làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát

72X72mm

72X72mm

72X72mm

48X96mm

48X96mm

96X48mm

96X48mm

3,927,000

2,794,000

3,322,000

2,794,000

3,322,000

NX9

NX4

NX3

115

116

117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134

135

136

NX9-00

NX9-01

NX9-10

NX9-11

NX7-00

NX7-01

NX7-02

NX7-10

NX7-11

NX7-12

NX2-00

NX2-01

NX2-10

NX2-11

NX3-00

NX3-01

NX3-10

NX3-11

NX4-00

NX4-01

NX4-02

NX4-03

2,453,000

2,904,000

2,904,000

3,476,000

2,453,000

2,904,000

2,904,000

2,904,000

3,476,000

3,476,000

2,376,000

2,376,000

2,904,000

2,904,000

2,376,000

2,376,000

2,904,000

2,904,000

1,848,000

2,376,000

2,376,000

2,376,000

96(W) X 96(H) mm

96(W) X 96(H) mm

96(W) X 96(H) mm

96(W) X 96(H) mm

72(W) X 72(H) mm

72(W) X 72(H) mm

72(W) X 72(H) mm

72(W) X 72(H) mm

72(W) X 72(H) mm

72(W) X 72(H) mm

48(W) X 96(H) mm

48(W) X 96(H) mm

48(W) X 96(H) mm

48(W) X 96(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng, SV2, SV3, HBA

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SV2, SV3, HBA

Điều khiển đốt nóng, SV2, SV3

Điều khiển đốt nóng, HBA

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SV2, SV3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, HBA

Điều khiển đốt nóng, SV2, SV3

Điều khiển đốt nóng, HBA

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SV2, SV3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, HBA

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, HBA, AL2

Điều khiển đốt nóng, SV2, SV3

Điều khiển đốt nóng, RET, RS485

5

UX100

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ (ĐỘ CHÍNH XÁC 0.5%, ĐIỀU KHIỂN MỜ, PID)

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

137

138

139

140

141

142

143

NX4-10

NX4-20

NX4-14

UX100-00

UX100-01

UX100-10

UX100-11

2,376,000

2,376,000

2,904,000

1,848,000

2,376,000

2,376,000

2,904,000

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, SSR/SCR

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, RS485

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 24(H) mm

48(W) X 24(H) mm

48(W) X 24(H) mm

48(W) X 24(H) mm

HX2

HX9

HX3

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ (ĐỘ CHÍNH XÁC 0.5%, ĐIỀU KHIỂN MỜ, PID)

144

145

146

147

148

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

161

162

163

164

165

166

HX2-00

HX2-01

HX2-10

HX2-11

HX3-00

HX3-01

HX3-10

HX3-11

HX4-00

HX4-01

HX4-02

HX4-10

HX4-11

HX4-12

HX7-00

HX7-01

HX7-10

HX7-11

HX9-00

HX9-01

HX9-10

HX9-11

CTL-6-S

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, RS485, 1 típ đỉm DI

Điều khiển đốt nóng, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, 1 típ đỉm DI

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, 2 típ đỉm DI

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, 2 típ đỉm DI

Điều khiển đốt nóng

Điều khiển đốt nóng, RS485, HBA

Điều khiển đốt nóng, làm mát

Điều khiển đốt nóng, làm mát, RS485, HBA

Biến dòng

48X96mm

48X96mm

48X96mm

48X96mm

96X48mm

96X48mm

96X48mm

96X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

48X48mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

72X72mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

96X96mm

40X25mm

1,936,000

2,211,000

2,211,000

2,475,000

1,936,000

2,211,000

2,211,000

2,475,000

1,661,000

1,936,000

1,936,000

1,936,000

2,211,000

2,211,000

1,936,000

2,211,000

2,211,000

2,475,000

1,936,000

2,211,000

2,211,000

2,475,000

187,000

6

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ (ĐỘ CHÍNH XÁC 0.3%, PID)167

168

169

170

171

172

173

174

175

176

177

178

179

180

181

182

183

184

185

186

AX2-1A

AX2-2A

AX2-3A

AX2-4A

AX3-1A

AX3-2A

AX3-3A

AX3-4A

AX4-1A

AX4-2A

AX4-3A

AX4-4A

AX7-1A

AX7-2A

AX7-3A

AX7-4A

AX9-1A

AX9-2A

AX9-3A

AX9-4A

48(W) X 96(H) mm

48(W) X 96(H) mm

48(W) X 96(H) mm

48(W) X 96(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 48(H) mm

72(W) X 72(H) mm

72(W) X 72(H) mm

72(W) X 72(H) mm

72(W) X 72(H) mm

96(W) X 96(H) mm

96(W) X 96(H) mm

96(W) X 96(H) mm

96(W) X 96(H) mm

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2, RL3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2, RL3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2, RL3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2, RL3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2, RL3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2, RL3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2, RL3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2, RL3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, SSR/RL1, RL2, RL3

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2

Điều khiển đốt nóng, làm mát, 4-20mA, RL2, RL3

836,000

891,000

891,000

891,000

836,000

891,000

891,000

891,000

671,000

737,000

737,000

737,000

836,000

891,000

891,000

891,000

968,000

1,023,000

968,000

1,023,000

AX2

AX3

AX4

7

187

188

189

190

191

192

193

194

195

196

197

198

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNGThông số kỹ thuật (Ngõ ra )

Điều Khiển Chính Cảnh báo (Alarm) (Option)GIÁ + VAT

VND

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘDòng KX: Điều khiển PID, đa ngõ vào, nguồn cấp 100-240VAC (24VDC đặt hàng)

MENA

SENA

CENA

MKNA

SKNA

CKNA

MEAA

SEAA

CEAA

CEAA

MKAA

SKAA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)"

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

Không có

Retransmission4~20mA

1,375,000

1,518,000

1,661,000

KX9N(W96 x H96mm)

Long
Highlight

8

199

200

201

202

203

204

205

206

207

208

209

210

211

212

213

214

215

216

217

218

219

220

221

222

223

224

225

226

227

228

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNGThông số kỹ thuật (Ngõ ra )

Điều Khiển Chính Cảnh báo (Alarm) (Option)GIÁ + VAT

VND

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘDòng KX: Điều khiển PID, đa ngõ vào, nguồn cấp 100-240VAC (24VDC đặt hàng)

MENA

SENA

CENA

MKNA

SKNA

CKNA

MEAA

SEAA

CEAA

CEAA

MKAA

SKAA

MENA

SENA

CENA

MKNA

SKNA

CKNA

MEAA

SEAA

CEAA

CEAA

MKAA

SKAA

MENA

SENA

CENA

MKNA

SKNA

CKNA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

1Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)

1Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

Không có

Retransmission4~20mA

Không có

Retransmission4~20mA

Không có

1,375,000

1,518,000

1,661,000

KX3N(W96 x H48mm)

KX2N(W48 x H96mm)

KX7N(W72 x H72mm)

1,375,000

1,518,000

1,661,000

1,254,000

1,397,000

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)1 Alarm mức thấp (1NO)1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

Long
Highlight

9

229

230

231

232

233

234

235

236

237

238

239

240

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNGThông số kỹ thuật (Ngõ ra )

Điều Khiển Chính Cảnh báo (Alarm) (Option)GIÁ + VAT

VND

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘDòng KX: Điều khiển PID, đa ngõ vào, nguồn cấp 100-240VAC (24VDC đặt hàng)

MENA

SENA

CENA

MCNA

SCNA

CCNA

MCAA

SCAA

CCAA

MCNA

SCNA

CCNA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

1 Alarm mức cao (1NO)1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm mức trung bình (1NO)

1 Alarm mức trung bình (1NO)

Không có

Retransmission4~20mA

Không có

1,199,000

1,056,000

1,199,000

1,056,000

KX4N(W48 x H48mm)

KX4S(W48 x H48mm)

Loại 8 chân cắm tròn

DX9(W96 x H96mm)

241

242

243

244

245

246

247

248

249

250

251

252

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG

Thông số kỹ thuật

Ngõ raĐiều Khiển Chính

Kiểu điều khiển

Loại ngõ vào (Đầu dònhiệt độ)

Ngõ ramở rộng(Option)

Ngõ ra Cảnh báo (Alarm)

GIÁ + VATVND

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘDòng DX: Điều khiển PID, nguồn cấp 100-240 VAC (24VDC đặt hàng).

KMWNR

KSWNR

KCWNR

KMWAR

KSWAR

KCWAR

PMWNR

PSWNR

PCWNR

PMWAR

PSWAR

PCWAR

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

HEATING(Đốt nóng)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)

1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

Không có

Retransmission 4~20mA

Không có

Retransmission 4~20mA

K

RTD PT100

2,145,000

2,706,000

2,145,000

2,706,000

Long
Highlight
Long
Highlight

HEATING(Đốt nóng)

10

DX9(W96 x H96mm)

DX3(W96 x H48mm)

253

254

255

256

257

258

259

260

261

262

263

264

265

266

267

268

269

270

271

272

273

274

275

276

277

278

279

280

281

282

283

284

285

286

287

288

KMWND

KSWND

KCWND

KMWAD

KSWAD

KCWAD

PMWND

PSWND

PCWND

PMWAD

PSWAD

PCWAD

KMWNR

KSWNR

KCWNR

KMWAR

KSWAR

KCWAR

PMWNR

PSWNR

PCWNR

PMWAR

PSWAR

PCWAR

KMWND

KSWND

KCWND

KMWAD

KSWAD

KCWAD

PMWND

PSWND

PCWND

PMWAD

PSWAD

PCWAD

R Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay 1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG

Thông số kỹ thuật

Ngõ raĐiều Khiển Chính

Kiểu điều khiển

Loại ngõ vào (Đầu dònhiệt độ)

Ngõ ramở rộng(Option)

Ngõ ra Cảnh báo (Alarm)

GIÁ + VATVND

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘDòng DX: Điều khiển PID, nguồn cấp 100-240 VAC (24VDC đặt hàng).

COOLING(Làm lạnh)

COOLING(Làm lạnh)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)

1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)

1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

Không có

Retransmission 4~20mA

Không có

Retransmission 4~20mA

Không có

Retransmission 4~20mA

Không có

Retransmission 4~20mA

Không có

Retransmission 4~20mA

Không có

Retransmission 4~20mA

K

RTD PT100

K

RTD PT100

K

RTD PT100

2,145,000

2,706,000

2,145,000

2,706,000

2,057,000

2,618,000

2,057,000

2,618,000

2,057,000

2,618,000

2,057,000

2,618,000

Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight

HEATING(Đốt nóng)

COOLING(Làm lạnh)

2,057,000

2,618,000

2,057,000

2,618,000

2,057,000

2,618,000

2,057,000

2,618,000

11

DX2(W48 x H96mm)

289

290

291

292

293

294

295

296

297

298

299

300

301

302

303

304

305

306

307

308

309

310

311

312

KMWNR

KSWNR

KCWNR

KMWAR

KSWAR

KCWAR

PMWNR

PSWNR

PCWNR

PMWAR

PSWAR

PCWAR

KMWND

KSWND

KCWND

KMWAD

KSWAD

KCWAD

PMWND

PSWND

PCWND

PMWAD

PSWAD

PCWAD

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG

Thông số kỹ thuật

Ngõ raĐiều Khiển Chính

Kiểu điều khiển

Loại ngõ vào (Đầu dònhiệt độ)

Ngõ ramở rộng(Option)

Ngõ ra Cảnh báo (Alarm)

GIÁ + VATVND

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘDòng DX: Điều khiển PID, nguồn cấp 100-240 VAC (24VDC đặt hàng).

1 Alarm mức cao (1NO+1NC)

1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

Không có

Retransmission 4~20mA

Không có

Retransmission 4~20mA

Không có

Retransmission 4~20mA

Không có

Retransmission 4~20mA

K

RTD PT100

K

RTD PT100

Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight

HEATING(Đốt nóng)

COOLING(Làm lạnh)

HEATING(Đốt nóng)

COOLING(Làm lạnh)

2,145,000

1,815,000

12

DX7(W72 x H72mm)

DX4(W48 x H48mm)

313

314

315

316

317

318

319

320

321

322

323

324

325

326

327

328

329

330

331

332

333

334

335

336

KMWNR

KSWNR

KCWNR

PMWNR

PSWNR

PCWNR

KMWND

KSWND

KCWND

PMWND

PSWND

PCWND

KMWNR

KSWNR

KCWNR

PMWNR

PSWNR

PCWNR

KMWND

KSWND

KCWND

PMWND

PSWND

PCWND

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO+1NC)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

Relay (1NO)

SSR 12VDC

SCR 4-20mA

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG

Thông số kỹ thuật

Ngõ raĐiều Khiển Chính

Kiểu điều khiển

Loại ngõ vào (Đầu dònhiệt độ)

Ngõ ramở rộng(Option)

Ngõ ra Cảnh báo (Alarm)

GIÁ + VATVND

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘDòng DX: Điều khiển PID, nguồn cấp 100-240 VAC (24VDC đặt hàng).

1 Alarm mức trung bình (1NO)

1 Alarm mức cao (1NO)

1 Alarm mức thấp (1NO)

1 Alarm đứt vòng lặp (1NO)

Không có

Không có

Không có

Không có

K

RTD PT100

K

RTD PT100

K

RTD PT100

K

RTD PT100

Long
Highlight
Long
Highlight

DF4

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ HIỂN THỊ SỐ

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ ANALOG

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN NHIỆT ĐỘ ANALOG

HY-4500S

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

337

338

339

340

341

342

343

344

345

346

HY-8200S

HY-72D

HY-48D

DF2-

DF2-(SUB)

DF4-

AF1-(SUB)

AF1-

AT3-

AT6-

96(W) X 96(H) mm

72(W) X 72(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 96(H) mm

48(W) X 96(H) mm

48(W) X 48(H) mm

48(W) X 96(H) mm

48(W) X 96(H) mm

96(W) X 48(H) mm

72(W) X 36(H) mm

Núm vặn , đốt nóng/làm mát,ngõ ra Relay/SSR/SCR, ALNúm vặn, đốt nóng/làm mát,ngõ ra Relay/SSR/SCRNúm vặn, đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCRPhím cơ, đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCR Phím cơ, đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCR + AlarmPhím cơ, đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCR + AlarmPhím cơ, đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCR+ ALAMPhím cơ, đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCRHiển thị nhiệt độ, ngõ vào K/Pt100

Hiển thị nhiệt độ, ngõ vào K/ Pt100,…

1,507,000

1,133,000

693,000

1,150,000

1,183,000

1,183,000

759,000

759,000

1,210,000

1,133,000

D55

347

348

349

350

351

352

HY-4500S

HY-5000

HY-3000

HY-2000

HY-1000

ND4

Núm vặn , đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCRNúm vặn , đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCRNúm vặn , đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay/SSR/SCR

Núm vặn , đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay

Núm vặn , đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay

Núm vặn , đốt nóng/làm mát, ngõ ra Relay

96(W) X 96(H) mm

72(W) X 72(H) mm

96(W) X 96(H) mm

96(W) X 96(H) mm

72(W) X 72(H) mm

48(W) X 48(H) mm

1,023,000

1,133,000

638,000

429,000

407,000

275,000

353

354

355

356

357

D55-2Y

TC-PJP

TC-PIP

TC-PLP

TC-POP

1,507,000

319,000

319,000

319,000

165,000

71(W) X 158(H) mm

Ø3xL150mm

Ø25x Ø16xL138mm

Ø25x Ø16xL138mm

Ø3xL150mm

Màn hình LCD, đầu dò K/J,

Đầu dò dạng cây của D55-2Y Ø 3mm dài 150mm

Đầu dò dạng tiếp xúc mặt, hình chữ I của D55-2Y

Đầu dò dạng tiếp xúc mặt, hình chữ L của D55-2Y

Đầu dò dạng dây của D55-2Y

13

Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight

■ ĐỒNG HỒ ĐO VOLT, AMPERE DIGITAL ĐA TÍNH NĂNG

■ ĐỒNG HỒ ĐẾM XUNG ĐA CHỨC NĂNG

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

RP3

MP3

358

359

360

361

362

363

BP6-5AN

BP6-5A1

RP3-5AN

RP3-5A1

RP3-5A2

RP3-5A4

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

Hiển thị 5 số, 100-240VAC, chỉ hiển thịHiển thị 5 số, 100-240VAC,3 giá trị ngõ ra relay

Hiển thị 5 số, 100-240VAC, chỉ hiển thịHiển thị 5 số, 100-240VAC,3 giá trị ngõ ra relayHiển thị 5 số, 100-240VAC,5 giá trị ngõ ra relayHiển thị 5 số, 100-240VAC, 5 ngõ NPN NO,1 ngõ 4-20mA

1,364,000

1,364,000

1,397,000

1,584,000

1,771,000

1,771,000

364

365

366

367

368

369

370

371

372

373

374

375

376

377

378

379

380

381

382

383

384

385

386

MP3-4-D(A)-N

MP3-4-D(A)-0

MP3-4-D(A)-1

MP3-4-D(A)-2

MP3-4-D(A)-3

MP3-4-D(A)-4

MP3-4-D(A)-5

MP3-4-D(A)-6

MP3-4-D(A)-7

MP3-4-D(A)-8

MP3-4-D(A)-9

MP3-4-D(A)-10

MP3-4-D(A)-11

MP6-4-DA-N

MP6-4-AA-N

MP6-4-AA-1

MP6-4-DV-N

MP6-4-AA-4

MP6-4-DA-4

MP6-4-AV-4

MP6-4-DV-4

MP6-4-DV-0

MP6-4-AA-5

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

96(W) X 48(H) mm

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

72(W) X 36(H) mm

Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, chỉ hiển thị

Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra relay, 4-20mA

Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra relay

Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra NPN, BCD

Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra PNP, BCD

Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra NPN, 4-20mA

Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra PNP, 4-20mA

Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra NPN, serial

Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra PNP, serialNgõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra NPN,truyền thông RS485Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra PNP, truyền thông RS486Ngõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, ngõ ra BCDNgõ vào điện áp/dòng điện AC/DC, 3 ngõ ra relay,truyền thông RS485

Ngõ vào dòng điện DC, chỉ hiển thị

Ngõ vào dòng điện AC, chỉ hiển thị

Ngõ vào dòng điện AC, 3 ngõ ra relay

Ngõ vào điện áp DC, chỉ hiển thị

Ngõ vào dòng điện AC, 3 ngõ ra NPN, 4-20mA

Ngõ vào dòng điện DC, 3 ngõ ra NPN, 4-20mA

Ngõ vào điện áp AC, 3 ngõ ra NPN, 4-20mA

Ngõ vào điện áp DC, 3 ngõ ra NPN, 4-20mA

Ngõ vào điện áp DC, 3 ngõ ra relay, 4-20mA

Ngõ vào dòng điện AC, 3 ngõ ra PNP, 4-20mA

891,000

1,892,000

1,650,000

1,892,000

1,892,000

1,892,000

1,892,000

1,892,000

1,892,000

1,892,000

1,892,000

1,892,000

1,892,000

946,000

946,000

1,738,000

946,000

2,002,000

2,002,000

2,002,000

2,002,000

2,002,000

2,002,000

14

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ HYRE SERIES

ROTARY ENCODER

PROXIMITY SENSOR

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

UP18S-5NA

UP18S-5NC

UP18S-5PA

UP18S-5PC

UP18S-8NA

UP18S-8NC

UP18S-8PA

□18mm

□18mm

□18mm

□18mm

□18mm

□18mm

□18mm

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 5mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 5mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 5mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 5mm

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 8mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 8mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 8mm

198,000

198,000

198,000

198,000

198,000

198,000

198,000

PSC-MA

PSC-MB

PSC-MC

PSC-YA

PSC-YB

PSC-YC

1,375,000

1,375,000

1,375,000

1,375,000

1,375,000

1,375,000

Encoder 2 bánh xe ( 1m/1pulse )

Encoder 2 bánh xe ( 1cm/1pulse )

Encoder 2 bánh xe ( 1mm/1pulse )

Encoder 2 bánh xe ( 1Yard/1pulse )

Encoder 2 bánh xe ( 0.1Yard/1pulse )

Encoder 2 bánh xe ( 0.01Yard/1pulse )

HE50B-8-60-3-T/O-24

HE50B-8-100-3-T/O-24

HE50B-8-200-3-T/O-24

HE50B-8-300-3-T/O-24

HE50B-8-600-3-T/O-24

HE50B-8-1000-3-T/O-24

HE40B-6-60-3-T/O-24

HE40B-6-100-3-T/O-24

HE40B-6-300-3-T/O-24

HE40B-6-360-3-T/O-24

HE40B-6-500-3-T/O-24

HE40B-6-1000-3-T/O-24

60 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

100 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

200 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

300 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

600 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

1000 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

60 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

100 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

300 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

360 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

500 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

1000 xung/vòng, 3 pha, 12-24VDC

1,089,000

1,089,000

1,265,000

1,265,000

1,265,000

1,265,000

1,089,000

1,089,000

1,265,000

1,265,000

1,265,000

1,265,000

■ PSC SERIES

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 3 DÂY (LOẠI VUÔNG)

Ø 50mm ,Øtrục 8mm

Ø 40mm ,Øtrục 6mm

15

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VAT

VND■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 3 DÂY (LOẠI VUÔNG)

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

UP18S-8PC

UP25S-5NA

UP25S-5NC

UP25S-5PA

UP25S-5PC

UP25S-8NA

UP25S-8NC

UP25S-8PA

UP25S-8PC

UP25S-12NA

UP25S-12NC

UP25S-12PA

UP25S-12PC

UP30S-10NA

UP30S-10NC

UP30S-10PA

UP30S-10PC

UP30S-15NA

UP30S-15NC

UP30S-15PA

UP30S-15PC

UP40S-20NA

UP40S-20NC

UP40S-20PA

UP40S-20PC

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 8mm

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 5mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 5mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 5mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 5mm

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 8mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 8mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 8mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 8mm

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 12mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 12mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 12mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 12mm

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 10mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 10mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 10mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 10mm

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 15mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 15mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 15mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 15mm

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 20mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 20mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 20mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 20mm

198,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

220,000

220,000

220,000

220,000

220,000

220,000

220,000

220,000

341,000

341,000

341,000

341,000

□18mm

□25mm

□25mm

□25mm

□25mm

□25mm

□25mm

□25mm

□25mm

□25mm

□25mm

□25mm

□25mm

□30mm

□30mm

□30mm

□30mm

□30mm

□30mm

□30mm

□30mm

□40mm

□40mm

□40mm

□40mm

16

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

UP25F-8NA

UP25F-8NC

UP25F-8PA

UP25F-8PC

UP25F-8TC

UP25F-8TA

UP25F-8UC

UP25F-8UA

UP25F-8AA

UP25F-8AC

330,000

330,000

330,000

330,000

330,000

330,000

330,000

330,000

440,000

440,000

■ CẢM BIẾN TỪ DC 2 DÂY (LOẠI DẸP)

□25 mm

□25 mm

□25 mm

□25 mm

□25 mm

□25 mm

□25 mm

□25 mm

□25 mm

□25 mm

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 8mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 8mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 8mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 8mm

2 dây (DC-NC), khoảng cách phát hiện 8mm

2 dây (DC-NO), khoảng cách phát hiện 8mm

2 dây (DC-NC), không phân cực,khoảng cách phát hiện 8mm2 dây (DC-NO), không phân cực,khoảng cách phát hiện 8mm

2 dây (AC-NO), khoảng cách phát hiện 8mm

2 dây (AC-NC), khoảng cách phát hiện 8mm

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

75

76

UP8RM-1.5NA

UP8RM-1.5NC

UP8RM-1.5PA

UP8RM-1.5PC

UP8RM-1.5TA

UP8RM-1.5TC

UP8RM-1.5UA

UP8RM-1.5UC

UP8RD-2NA

UP8RD-2NC

UP8RD-2PA

UP8RD-2PC

UP8RD-2TA

UP8RD-2TC

UP8RD-2UA

UP8RD-2UC

308,000

308,000

308,000

308,000

495,000

495,000

495,000

495,000

308,000

308,000

308,000

308,000

495,000

495,000

495,000

495,000

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 3 DÂY (LOẠI TRÒN)

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 1.5mm

3 dây ( DC-NPN-NC) phát hiện khoảng cách 1.5mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 1.5mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 1.5mm

2 dây 12-24VDC (phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 1.5 mm, 2 dây 12-24VDC (phân cực), NC,khoảng cách phát hiện 1.5 mm, 2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 1.5 mm, 2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC,khoảng cách phát hiện 1.5 mm,

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 2mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 2mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 2mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 2mm

2 dây 12-24VDC (phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 2 mm, 2 dây 12-24VDC (phân cực), NC,khoảng cách phát hiện 2 mm, 2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 2 mm, 2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 2 mm,

(Ø)8, đầu bằng

(Ø)8, đầu lồi

17

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

77

78

79

80

81

82

83

84

85

86

87

88

89

90

91

92

93

94

95

96

97

98

99

100

101

102

103

104

105

106

107

108

109

110

111

112

UP12RM-2NA

UP12RM-2NC

UP12RM-2PA

UP12RM-2PC

UP12RM-2NA-C

UP12RM-2NC-C

UP12RM-2PA-C

UP12RM-2PC-C

UP12RM2AA-C

UP12RM2AC-C

UP12RM2TA

UP12RM2TC

UP12RM2TA-C

UP12RM2TC-C

UP12RM-2UC

UP12RM-2UA

UP12RM-2UA-C

UP12RM-2UC-C

UP12RD-4NA

UP12RD-4NC

UP12RD-4PA

UP12RD-4PC

UP12RD4NA-C

UP12RD4NC-C

UP12RD4PA-C

UP12RD4PC-C

UP12RD4AA-C

UP12RD4AC-C

UP12RD4TA

UP12RD4TC

UP12RD4TA-C

UP12RD4TC-C

UP12RD-4UA

UP12RD-4UC

UP12RD-4UA-C

UP12RD-4UC-C

264,000

264,000

264,000

264,000

319,000

319,000

319,000

319,000

429,000

429,000

264,000

264,000

319,000

319,000

264,000

264,000

319,000

319,000

264,000

264,000

264,000

264,000

319,000

319,000

319,000

319,000

429,000

429,000

264,000

264,000

319,000

319,000

264,000

264,000

319,000

319,000

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 3 DÂY (LOẠI TRÒN)

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 2 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) phát hiện khoảng cách 2 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 2 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 2mm

3 dây ( DC-NPN-NO) phát hiện khoảng cách 2 mm,kiểu giắc cắm

3 dây ( DC-NPN-NC) phát hiện khoảng cách 2 mm, kiểu giắc cắm

3 dây ( DC-PNP-NO) phát hiện khoảng cách 2 mm, kiểu giắc cắm

3 dây ( DC-PNP-NC) phát hiện khoảng cách 2 mm, kiểu giắc cắm

2 dây, 110-240 AC, NO, khoảng cách phát hiện 2mm, loại giắc cắm

2 dây, 110-240 AC, NC, khoảng cách phát hiện 2mm, loại giắc cắm

2 dây 12-24VDC (phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 2mm,

2 dây 12-24VDC (phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 2mm, 2 dây 12-24VDC (phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 2mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC (phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 2mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 2mm,

2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 2mm, 2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 2mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC,khoảng cách phát hiện 2mm, loại giắc cắm3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 4 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 4 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 4 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 4 mm3 dây 12-24VDC , NO, NPN,khoảng cách phát hiện 4 mm, loại giắc cắm3 dây 12-24VDC , NC, NPN,khoảng cách phát hiện 4 mm, loại giắc cắm3 dây 12-24VDC , NO, PNP,khoảng cách phát hiện 4 mm, loại giắc cắm3 dây 12-24VDC , NC, PNP,khoảng cách phát hiện 4 mm, loại giắc cắm2 dây, 110-240 AC, NO, khoảng cách phát hiện 4mm, loại giắc cắm

2 dây, 110-240 AC, NC, khoảng cách phát hiện 4mm, loại giắc cắm

2 dây 12-24VDC (phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 4mm,

2 dây 12-24VDC (phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 4mm, 2 dây 12-24VDC (phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 4mm, loại giắc cắm 2 dây 12-24VDC (phân cực), NC,khoảng cách phát hiện 4mm, loại giắc cắm 2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 4mm

2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 4mm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 4mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 4mm, loại giắc cắm

(Ø)12,đầu bằng

(Ø)12,đầu lồi

18

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

113

114

115

116

117

118

119

120

121

122

123

124

125

126

127

128

129

130

131

132

133

134

135

136

137

138

139

140

141

142

143

144

145

146

147

148

UP18RM-5NA

UP18RM-5NC

UP18RM-5PA

UP18RM-5PC

UP18RM5NA-C

UP18RM5NC-C

UP18RM5PA-C

UP18RM5PC-C

UP18RM5AA-C

UP18RM5AC-C

UP18RM5TA

UP18RM5TC

UP18RM5TA-C

UP18RM5TC-C

UP18RM-5UA

UP18RM-5UC

UP18RM-5UA-C

UP18RM-5UC-C

UP18RD-8NA

UP18RD-8NC

UP18RD-8PA

UP18RD-8PC

UP18RD8NA-C

UP18RD8NC-C

UP18RD8PA-C

UP18RD8PC-C

UP18RD8AA-C

UP18RD8AC-C

UP18RD8TA

UP18RD8TC

UP18RD8TA-C

UP18RD8TC-C

UP18RD-8UA

UP18RD-8UC

UP18RD-8UA-C

UP18RD-8UA-C

275,000

275,000

275,000

275,000

330,000

330,000

330,000

330,000

440,000

440,000

275,000

275,000

330,000

330,000

275,000

275,000

330,000

330,000

275,000

275,000

275,000

275,000

330,000

330,000

330,000

330,000

440,000

440,000

275,000

275,000

330,000

330,000

275,000

275,000

330,000

330,000

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 3 DÂY (LOẠI TRÒN)

(Ø)18,đầu bằng

(Ø)18,đầu lồi

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 5 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) phát hiện khoảng cách 5 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 5 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 5 mm3 dây 12-24VDC , NO, NPN,khoảng cách phát hiện 5 mm, loại giắc cắm3 dây 12-24VDC , NC, NPN,khoảng cách phát hiện 5 mm, loại giắc cắm3 dây 12-24VDC , NO, PNP,khoảng cách phát hiện 5 mm, loại giắc cắm3 dây 12-24VDC , NC, PNP, khoảng cách phát hiện 5 mm, loại giắc cắm2 dây, 110-240 AC, NO, khoảng cách phát hiện 5mm, loại giắc cắm2 dây, 110-240 AC, NC,khoảng cách phát hiện 5mm, loại giắc cắm 2 dây 12-24VDC (phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 5mm, 2 dây 12-24VDC (phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 5mm, 2 dây 12-24VDC (phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 5mm, loại giắc cắm 2 dây 12-24VDC (phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 5mm, loại giắc cắm 2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 5mm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 5mm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 5mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 5mm, loại giắc cắm3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 8 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 8 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm3 dây 12-24VDC , NO, NPN,khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm3 dây 12-24VDC , NC, NPN, khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm3 dây 12-24VDC , NO, PNP,khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm3 dây 12-24VDC , NC, PNP, khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm2 dây, 110-240 AC, NO, khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm 2 dây, 110-240 AC, NC, khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm 2 dây 12-24VDC (phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 8 mm,

2 dây 12-24VDC (phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 8 mm, 2 dây 12-24VDC (phân cực), NO,khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm 2 dây 12-24VDC (phân cực), NC,khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm 2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 8 mm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC,khoảng cách phát hiện 8 mm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NO, khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC (không phân cực), NC, khoảng cách phát hiện 8 mm, loại giắc cắm

19

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

149

150

151

152

153

154

155

156

157

158

159

160

161

162

163

164

165

166

167

168

169

170

171

172

173

174

175

176

177

178

179

180

181

182

183

184

UP18RLM-5NA

UP18RLM-5NC

UP18RLM-5PA

UP18RLM-5PC

UP18RLM5NA-C

UP18RLM5NC-C

UP18RLM5PA-C

UP18RLM5PC-C

UP18RLM5AA-C

UP18RLM5AC-C

UP18RLM5TA

UP18RLM5TC

UP18RLM5TA-C

UP18RLM5TC-C

UP18RLM-5UA

UP18RLM-5UC

UP18RLM-5UA-C

UP18RLM-5UC-C

UP18RLD-8NA

UP18RLD-8NC

UP18RLD-8PA

UP18RLD-8PC

UP18RLD8NA-C

UP18RLD8NC-C

UP18RLD8PA-C

UP18RLD8PC-C

UP18RLD8AA-C

UP18RLD8AC-C

UP18RLD8TA

UP18RLD8TC

UP18RLD8TA-C

UP18RLD8TC-C

UP18RLD-8UA

UP18RLD-8UC

UP18RLD-8UA-C

UP18RLD-8UC-C

275,000

275,000

275,000

275,000

330,000

330,000

330,000

330,000

440,000

440,000

275,000

275,000

330,000

330,000

275,000

275,000

330,000

330,000

275,000

275,000

275,000

275,000

330,000

330,000

330,000

330,000

440,000

440,000

275,000

275,000

330,000

330,000

275,000

275,000

330,000

330,000

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 3 DÂY (LOẠI TRÒN)

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 5 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) phát hiện khoảng cách 5 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 5 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 5mm3 dây,12-24VDC, NO, NPN,khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài, loại giắc cắm 3 dây,12-24VDC, NC, NPN, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài, loại giắc cắm 3 dây,12-24VDC, NO, PNP, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài, loại giắc cắm 3 dây,12-24VDC, NO, PNP, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài, loại giắc cắm 2 dây 110-240VAC , NO, khoảng cách phát hiện 5 mm,thân dài, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NC, khoảng cách phát hiện 5 mm,thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , (phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài2 dây 12-24VDC , (phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài2 dây 12-24VDC , (phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , (phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , (không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài2 dây 12-24VDC , (không phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài2 dây 12-24VDC , (không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , (không phân cực) NC,khoảng cách phát hiện 5 mm, thân dài, loại giắc cắm3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 8 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 8 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm2 dây,12-24VDC, NO, NPN, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài, loại giắc cắm 2 dây,12-24VDC, NC, NPN, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài, loại giắc cắm 2 dây,12-24VDC, NO, PNP, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài, loại giắc cắm 2 dây,12-24VDC, NC, PNP, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài, loại giắc cắm 2 dây 110-240VAC , NO, khoảng cách phát hiện 8 mm, , thân dài, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NC, khoảng cách phát hiện 8 mm, , thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , (phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài2 dây 12-24VDC , (phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài2 dây 12-24VDC , (phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , (phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , (không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài2 dây 12-24VDC , (không phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài2 dây 12-24VDC , (không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , (không phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 8 mm, thân dài, loại giắc cắm

(Ø)18, đầu bằng,

thân dài

(Ø)18,đầu lồi

20

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

185

186

187

188

189

190

191

192

193

194

195

196

197

198

199

200

201

202

203

204

205

206

207

208

209

210

211

212

213

214

215

216

217

218

219

220

UP30RM-10NA

UP30RM-10NC

UP30RM-10PA

UP30RM-10PC

UP30RM10NA-C

UP30RM10NC-C

UP30RM10PA-C

UP30RM10PC-C

UP30RM10AA-C

UP30RM10AC-C

UP30RM10TA

UP30RM10TC

UP30RM10TA-C

UP30RM10TC-C

UP30RM-10UA

UP30RM-10UC

UP30RM-10UA-C

UP30RM-10UC-C

UP30RD-15NA

UP30RD-15NC

UP30RD-15PA

UP30RD-15PC

UP30RD15NA-C

UP30RD15NC-C

UP30RD15PA-C

UP30RD15PC-C

UP30RD15AA-C

UP30RD15AC-C

UP30RD15TA

UP30RD15TC

UP30RD15TA-C

UP30RD15TC-C

UP30RD-15UA

UP30RD-15UC

UP30RD-15UA-C

UP30RD-15UC-C

297,000

297,000

297,000

297,000

363,000

363,000

363,000

363,000

462,000

462,000

297,000

297,000

363,000

363,000

297,000

297,000

363,000

363,000

297,000

297,000

297,000

297,000

363,000

363,000

363,000

363,000

462,000

462,000

297,000

297,000

363,000

363,000

297,000

297,000

363,000

363,000

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 3 DÂY (LOẠI TRÒN)

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 10 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) phát hiện khoảng cách 10 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 10 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 10 mm2 dây 12-24VDC , NO, NPN, khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NC, NPN, khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NO, PNP, khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NC, PNP, khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NO,khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NC,khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 10 mm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 10 mm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NC,khoảng cách phát hiện 10 mm, loại giắc cắm3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 15 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 15 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm2 dây 12-24VDC , NO, NPN,khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NC, NPN, khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NO, PNP,khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NC, PNP, khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NO, khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NC, khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 15 mm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NC,khoảng cách phát hiện 15 mm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 15 mm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NC,khoảng cách phát hiện 15 mm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 15 mm, loại giắc cắm

(Ø)30,đầu bằng

(Ø)30,đầu lồi

21

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

221

222

223

224

225

226

227

228

229

230

231

232

233

234

235

236

237

238

239

240

241

242

243

244

245

246

247

248

249

250

251

252

253

254

255

256

UP30RLM-10NA

UP30RLM-10NC

UP30RLM-10PA

UP30RLM-10PC

UP30RLM10NA-C

UP30RLM10NC-C

UP30RLM10PA-C

UP30RLM10PC-C

UP30RLM10AA-C

UP30RLM10AC-C

UP30RLM10TA

UP30RLM10TC

UP30RLM10TA-C

UP30RLM10TC-C

UP30RLM-10UA

UP30RLM-10UC

UP30RLM-10UA-C

UP30RLM-10UC-C

UP30RLD-15NA

UP30RLD-15NC

UP30RLD-15PA

UP30RLD-15PC

UP30RLD15NA-C

UP30RLD15NC-C

UP30RLD15PA-C

UP30RLD15PC-C

UP30RLD15AA-C

UP30RLD15AC-C

UP30RLD15TA

UP30RLD15TC

UP30RLD15TA-C

UP30RLD15TA-C

UP30RLD-15UA

UP30RLD-15UC

UP30RLD-15UA-C

UP30RLD-15UC-C

297,000

297,000

297,000

297,000

363,000

363,000

363,000

363,000

462,000

462,000

297,000

297,000

363,000

363,000

297,000

297,000

363,000

363,000

297,000

297,000

297,000

297,000

363,000

363,000

363,000

363,000

462,000

462,000

297,000

297,000

363,000

363,000

297,000

297,000

363,000

363,000

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 3 DÂY (LOẠI TRÒN)

(Ø)30,đầu bằng,thân dài

(Ø)30,đầu lồi,thân dài

3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 10 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) phát hiện khoảng cách 10 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 10 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 10 mm2 dây 12-24VDC , NO, NPN, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NC, NPN, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NO, PNP, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NC, PNP, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NO, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NC, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(Không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài2 dây 12-24VDC ,(Không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm3 dây ( DC-NPN) phát hiện khoảng cách 15 mm

3 dây ( DC-NPN-NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

3 dây ( DC-PNP) phát hiện khoảng cách 15 mm

3 dây ( DC-PNP-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm2 dây 12-24VDC , NO, NPN, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NC, NPN, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NO, PNP, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC , NC, PNP, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NO, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 110-240VAC , NC, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 10 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NC, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NO, khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài, loại giắc cắm2 dây 12-24VDC ,(không phân cực) NC,khoảng cách phát hiện 15 mm, thân dài, loại giắc cắm

22

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 3 DÂY (LOẠI TRÒN)

267

268

269

270

271

272

273

274

275

276

277

278

279

280

281

282

283

284

285

286

UP12RM-2AA

UP12RM-2AC

UP12RD-4AA

UP12RD-4AC

UP18RM-5AA

UP18RM-5AC

UP18RD-8AA

UP18RD-8AC

UP18RLM-5AA

UP18RLM-5AC

UP18RLD-8AA

UP18RLD-8AC

UP30RM-10AA

UP30RM-10AC

UP30RD-15AA

UP30RD-15AC

UP30RLM-10AA

UP30RLM-10AC

UP30RLD-15AA

UP30RLD-15AC

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 2 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 2 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 4 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 4 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 5 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 5 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 5 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 5 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 10 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 10 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 10 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 10 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

374,000

374,000

374,000

374,000

341,000

341,000

341,000

341,000

341,000

341,000

341,000

341,000

407,000

407,000

407,000

407,000

341,000

341,000

341,000

341,000

(Ø)12,đầu bằng,

thân dài (49 mm)

(Ø)12, đầu lồi

(Ø)18, đầu bằng

(Ø)18, đầu lồi

(Ø)18, đầu bằng,thân dài 62 mm

(Ø)30, đầu lồi

(Ø)30, đầu bằng

(Ø)30, đầu lồi

(Ø)30, đầu bằng

(Ø)30, đầu lồi

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ AC (LOẠI VUÔNG)

Vuông 25mm

Vuông 25mm

Vuông 40mm

257

258

259

260

261

262

263

264

265

266

UP25S-5AA

UP25S-5AC

UP25S-8AA

UP25S-8AC

UP30S-10AA

UP30S-10AC

UP30S-15AA

UP30S-15AC

UP40S-20AA

UP40S-20AC

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 5 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 5 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 10 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 10 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

(AC-NO) khoảng cách phát hiện 20 mm

(AC-NC) khoảng cách phát hiện 20 mm

363,000

363,000

363,000

363,000

396,000

396,000

396,000

396,000

528,000

528,000

23

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

24

287

288

289

290

291

292

293

294

295

296

UP18S-5TA

UP18S-5TC

UP18S-8TA

UP18S-8TC

UP25S-5TA

UP25S-5TC

UP25S-8TA

UP25S-8TC

UP25S-12TA

UP25S-12TC

(DC-NO) khoảng cách phát hiện 5 mm

(DC-NC) khoảng cách phát hiện 5 mm

(DC-NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

(DC-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

(DC-NO) khoảng cách phát hiện 5 mm

(DC-NC) khoảng cách phát hiện 5 mm

(DC-NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

(DC-NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

(DC-NO) khoảng cách phát hiện 12 mm

(DC-NC) khoảng cách phát hiện 12 mm

198,000

198,000

198,000

198,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

209,000

Vuông 18mm

Vuông 25mm

■ CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG DC 3 DÂY (DẠNG TRÒN)

303

304

305

306

307

308

309

310

311

312

313

314

315

316

317

318

CUP-18R-8NA

CUP-18R-8NC

CUP-18R-8PA

CUP-18R-8PC

CUP-18RP-8NA

CUP-18RP-8NC

CUP-18RP-8PA

CUP-18RP-8PC

CUP-30R-15NA

CUP-30R-15NC

CUP-30R-15PA

CUP-30R-15PC

CUP-30RP-15NA

CUP-30RP-15NC

CUP-30RP-15PA

CUP-30RP-15PC

NPN (NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

NPN (NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

PNP (NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

PNP (NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

NPN (NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

NPN (NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

PNP (NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

PNP (NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

NPN (NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

NPN (NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

PNP (NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

PNP (NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

NPN (NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

NPN (NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

PNP (NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

PNP (NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

407,000

407,000

407,000

407,000

407,000

407,000

407,000

407,000

473,000

473,000

473,000

473,000

550,000

550,000

550,000

550,000

Đầu lồi, Ø18mm

Đầu bằng, Ø18mm

Đầu lồi, Ø30mm

Đầu bằng, Ø30mm

297

298

299

300

301

302

UP30S-10TA

UP30S-10TC

UP30S-15TA

UP30S-15TC

UP40S-20TA

UP40S-20TC

(DC-NO) khoảng cách phát hiện 10 mm

(DC-NC) khoảng cách phát hiện 10 mm

(DC-NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

(DC-NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

(DC-NO) khoảng cách phát hiện 20 mm

(DC-NC) khoảng cách phát hiện 20 mm

220,000

220,000

220,000

220,000

341,000

341,000

Vuông 30mm

Vuông 40mm

CAPACITY SENSOR

■ CẢM BIẾN ĐIỆN TỪ DC 2 DÂY (LOẠI VUÔNG)

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ CẢM BIẾN ĐIỆN DUNG NGUỒN KÉP AC&DC (DẠNG TRÒN)

319

320

321

322

323

324

325

326

CUP-18R-8FA

CUP-18R-8FC

CUP-18RP-8FA

CUP-18RP-8FC

CUP-30R-15FA

CUP-30R-15FC

CUP-30RP-15FA

CUP-30RP-15FC

NPN (NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

NPN (NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

NPN (NO) khoảng cách phát hiện 8 mm

NPN (NC) khoảng cách phát hiện 8 mm

NPN (NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

NPN (NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

NPN (NO) khoảng cách phát hiện 15 mm

NPN (NC) khoảng cách phát hiện 15 mm

517,000

517,000

517,000

517,000

517,000

517,000

550,000

550,000

Đầu lồi, Ø18mm

Đầu bằng Ø18mm

Đầu lồi, Ø30mm

Đầu bằng Ø30mm

■ CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN (SERIES PE)

327

328

329

PE-T5D

PE-R05D

PE-M3D

1 cặp, khoảng cách phát hiện 5m, Dark ON

Thu phát chung, khoảng cách 500mm, Light ON

Dùng gương, Khoảng cách phát hiện 3m, Dark ON

660,000

638,000

638,000

W16xL60mm

■ CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN (SERIES PN)

330

331

332

PN-T3

PN-R02

PN-M1

1 cặp, phát hiện 3m, Dark ON/Light ON

Dùng gương, phát hiện 200mm, Dark ON/Light ON

Thu phát chung, khoảng cách 1m, Dark ON/Light ON

517,000

517,000

517,000

W16xH28xL51m

■ CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN (SERIES PU)

333

334

335

336

PU-30

PU-30S

PU-50

PU-50S

NPN, khoảng cách 30mm

NPN, khoảng cách 30mm, tùy chỉnh độ nhạy

NPN, khoảng cách 50mm

NPN, khoảng cách 50mm, tùy chỉnh độ nhạy

627,000

693,000

759,000

825,000

W20xH52xL72mm

W20xH78xL78mm

PHOTO SENSOR

25

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ CẢM BIẾN VÙNG (SERIES PAS)

337

338

339

340

341

342

343

344

PAS-T8N

PAS-T8P

PAS-T12N

PAS-T12P

PAS-T16N

PAS-T16P

PAS-T20N

PAS-T20P

NPN ,8 mắt, khoảng cách 5m, độ rộng 140mm

PNP ,8 mắt, khoảng cách 5m, độ rộng 140mm

NPN ,12 mắt, khoảng cách 5m, độ rộng 220mm

PNP ,12 mắt, khoảng cách 5m, độ rộng 220mm

NPN ,16 mắt, khoảng cách 5m, độ rộng 300mm

PNP ,16 mắt, khoảng cách 5m, độ rộng 300mm

NPN ,20 mắt, khoảng cách 5m, độ rộng 380mm

PNP ,20 mắt, khoảng cách 5m, độ rộng 380mm

3,212,000

3,212,000

3,773,000

3,773,000

4,532,000

4,532,000

5,291,000

5,291,000

L=190mm

L=190mm

L=270mm

L=270mm

L=350mm

L=350mm

L=430mm

L=430mm

■ DÂY CÁP QUANG (CABLE PROXIMITY)

345

346

347

348

349

350

351

352

353

354

355

AD3A-2m

AD3A-5m

AD3S-2m

AD3S-5m

AA2A-2m

AA2A-5m

AA2S-2m

AA2S-5m

BD4S-2M

BD4A-2M

AD2S-2M

DC 3 dây, kiểu L

DC 3 dây, kiểu L

DC 3 dây, kiểu thẳng

DC 3 dây, kiểu thẳng

AC 2 dây, kiểu L

AC 2 dây, kiểu L

AC 2 dây, kiểu thẳng

AC 2 dây, kiểu thẳng

DC 4 dây, kiểu thẳng

DC 4 dây, kiểu L

AC 2 dây, kiểu thẳng

154,000

220,000

154,000

220,000

154,000

220,000

154,000

220,000

264,000

264,000

154,000

L=2m

L=5m

L=2m

L=5m

L=2m

L=5m

L=2m

L=5m

L=2m

L=2m

L=2m

■ CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN (SERIES PEN)

356

357

358

359

360

361

PEN-T10A

PEN-T10B

PEN-M5A

PEN-M5B

PEN-R700A

PEN-R700B

1 cặp, khoảng cách 10m, nguồn 24-240VAC/DC

1 cặp, khoảng cách 10m, nguồn 12-24VDC

Dùng gương, khoảng cách 5m, nguồn 24-240VAC/DC

Dùng gương, khoảng cách 5m, nguồn 12-24VDC

Thu phát chung, khoảng cách 700mm, 24-240VAC/DC

Thu phát chung, khoảng cách 700mm, 12-24DC

924,000

737,000

726,000

638,000

737,000

638,000

W18xH50xL50mm

W18xH50xL50mm

W18xH50xL50mm

W18xH50xL50mm

W18xH50xL50mm

W18xH50xL50mm

26

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN (SERIES PR)

362

363

364

365

366

367

368

369

PR-T10NP

PR-T10NC

PR-R300NP

PR-R300NC

PR-M1NP

PR-M1NC

PR-M2NP

PR-M2NC

NPN,1 cặp, khoảng cách 10m,12-24VDC

NPN,1 cặp, khoảng cách 10m,12-24VDC

NPN, thu phát chung,khoảng cách 300mm

NPN, thu phát chung,khoảng cách 300mm

NPN, dùng gương, khoảng cách 1m

NPN, dùng gương, khoảng cách 1m

NPN, dùng gương, khoảng cách 2m

NPN, dùng gương, khoảng cách 2m

781,000

781,000

710,000

710,000

737,000

737,000

737,000

737,000

Ø18xL74mm

Ø18xL74mm

Ø18xL74mm

Ø18xL74mm

Ø18xL74mm

Ø18xL74mm

Ø18xL74mm

Ø18xL74mm

■ BỘ ĐIỀU KHIỂN SENSOR

381

382

383

HPA-CT7

HPA-C7W

HPA-12

Chức năng cao, 2 input 1 output, có timer

Kiểu 2 kênh sensor, 2 input 2 output

Đa chức năng,input transistor/NPN/PNP, out relay

715,000

605,000

297,000

W38xH81xL82

W38xH81xL82

W49xH61xL76mm

■ CẢM BIẾN QUANG ĐIỆN (SERIES PS)

370

371

372

373

374

375

376

377

378

379

PS-T1N

PS-T7N

PS-T10RN

PS-M2RN

PS-R30N

PS-R40RN

PS-Z3RN

PS-D3RN

PS-D4RN

PS-D5RN

1 cặp, khoảng cách 1m

1 cặp, khoảng cách 7m

1 cặp, khoảng cách 10m

Dùng gương, khoảng cách 0.1 - 2m

Thu phát chung, khoảng cách 300mm

Thu phát chung, khoảng cách 400mm

Thu phát chung, khoảng cách 3-30mm

Thu phát chung, khoảng cách 10-30mm

Thu phát chung, khoảng cách 10-40mm

Thu phát chung, khoảng cách 10-50mm

935,000

979,000

1,012,000

1,034,000

924,000

968,000

902,000

1,034,000

1,111,000

1,177,000

W10xH16xL27mm

W10xH16xL27mm

W10xH16xL27mm

W10xH16xL27mm

W10xH16xL27mm

W10xH16xL27mm

W10xH16xL27mm

W10xH16xL27mm

W10xH16xL27mm

W10xH16xL27mm

■ CẢM BIẾN QUANG DÙNG VỚI CÁP QUANG

380 PFD-RMN NPN, Chỉnh tay/auto,đếm,đo vận tốc, ON/OFF delay 1,364,000 W10xH30xL67mm

27

Long
Highlight

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ CẢM BIẾN VÙNG (SERIES PAN)

384

385

386

387

388

389

390

391

392

393

394

395

396

397

398

399

400

401

402

403

404

405

PAN20-T08N

PAN20-T08P

PAN20-T12N

PAN20-T12P

PAN20-T16N

PAN20-T16P

PAN20-T20N

PAN20-T20P

PAN20-T24N

PAN20-T24P

PAN20-T28N

PAN20-T28P

PAN20-T32N

PAN20-T32P

PAN20-T36N

PAN20-T36P

PAN20-T40N

PAN20-T40P

PAN20-T44N

PAN20-T44P

PAN20-T48N

PAN20-T48P

NPN, khoảng cách 7m, 8 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 8 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 12 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 12 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 16 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 16 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 20 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 20 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 24 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 24 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 28 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 28 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 32 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 32 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 36 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 36 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 40 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 40 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 44 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 44 cặp mắt quang

NPN, khoảng cách 7m, 48 cặp mắt quang

PNP, khoảng cách 7m, 48 cặp mắt quang

3,773,000

3,773,000

5,291,000

5,291,000

6,798,000

6,798,000

8,305,000

8,305,000

10,197,000

10,197,000

11,715,000

11,715,000

13,222,000

13,222,000

14,729,000

14,729,000

16,247,000

16,247,000

18,128,000

18,128,000

19,261,000

19,261,000

L= 197mm

L= 197mm

L= 277mm

L= 277mm

L= 357mm

L= 357mm

L= 437mm

L= 437mm

L=517mm

L=517mm

L=597mm

L=597mm

L=677mm

L=677mm

L=757mm

L=757mm

L=837mm

L=837mm

L=917mm

L=917mm

L=997mm

L=997mm

AREA SENSOR

28

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ ĐÈN XOAY

406

407

408

409

410

411

412

413

414

415

416

417

TR-12

TR-24

TR-012

TX-12

TX-24

TX-012

TF-12

TF-24

TF-012

TP-12

TP-24

TP-012

Xoay+sáng liên tục, 12VDC

Xoay+sáng liên tục, 24VDC

Xoay+sáng liên tục, 110/220VAC

Xoay+sáng liên tục, 12VDC

Xoay+sáng liên tục, 24VDC

Xoay+sáng liên tục, 110/220VAC

Xoay+sáng liên tục, 12VDC

Xoay+sáng liên tục, 24VDC

Xoay+sáng liên tục, 110/220VAC

Xoay+sáng liên tục, 12VDC

Xoay+sáng liên tục, 24VDC

Xoay+sáng liên tục, 110/220VAC

286,000

286,000

319,000

286,000

286,000

319,000

231,000

231,000

275,000

231,000

231,000

275,000

Ø84xH166mm

Ø84xH166mm

Ø84xH166mm

Ø84xH166mm

Ø84xH166mm

Ø84xH166mm

Ø84xH134mm

Ø84xH134mm

Ø84xH134mm

Ø84xH134mm

Ø84xH134mm

Ø84xH134mm

■ ĐÈN XOAY / SPECIFICATION

418

419

HY-RLA-KB-01

HY-RLA-KB-01A

Xoay+sáng liên tục, 12VDC

Xoay+sáng liên tục, gắn cho ô tô 12VDC

341,000

341,000 Ø118mm

TURN LIGHT

29

Long
Highlight

■ ĐÈN THÁP / SIGN TOWER

O52

■ HY-TB

HY-TWBN-24-1

HY-TWBN-220-1

Sáng nhấp nháy, 1 tầng (R ), có còi, 24Vdc

Sáng nhấp nháy, 1 tầng (R ), có còi, 220Vac

495,000

495,000

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ ĐÈN THÁP / SIGN TOWER

420

421

422

423

424

425

426

427

428

429

430

431

CTB-TB-021

CTB-TB-022

CTB-TB-101

CTB-TB-102

CTB-TB-201

CTB-TB-202

HY-TN-24-1

HY-TN-220-1

HY-TN-24-2

HY-TN-220-2

HY-TN-24-3

HY-TN-220-3

Sáng mạnh liên tục , 1 tầng (R ), 24 Vdc/ac

Sáng mạnh liên tục , 2 tầng (R, G ), 24 Vdc/ac

Sáng mạnh liên tục , 1 tầng (R ), 110 Vac

Sáng mạnh liên tục , 2 tầng (R, G ), 110 Vac

Sáng mạnh liên tục , 1 tầng (R ), 220 Vac

Sáng mạnh liên tục , 2 tầng (R, G ), 220 Vac

Sáng liên tục, 1 tầng (R ), 24Vdc

Sáng liên tục, 1 tầng (R ), 220Vac

Sáng liên tục, 2 tầng (R, G ), 24Vdc

Sáng liên tục, 2 tầng (R, G ), 220Vac

Sáng liên tục, 2 tầng (R, Y, G ), 24Vdc

Sáng liên tục, 2 tầng (R, Y, G ), 220Vac

275,000

308,000

275,000

308,000

275,000

308,000

242,000

242,000

275,000

275,000

319,000

319,000

Vuông 82

O52

30

■ HY-TB

HY-TWBN-24-2

HY-TWBN-220-2

HY-TWBN-24-3

HY-TWBN-220-3

HY-TWBN-24-4

HY-TWBN-220-4

HY-TWBN-24-5

HY-TWBN-220-5

Sáng nhấp nháy, 2 tầng (R, G ), có còi, 24Vdc

Sáng nhấp nháy, 2 tầng (R, G ), có còi, 220Vac

Sáng nhấp nháy, 3 tầng (R, Y, G ), có còi, 24Vdc

Sáng nhấp nháy, 3 tầng (R, Y, G ), có còi, 220Vac

Sáng nhấp nháy, 4 tầng (R, Y, G, Blue ), có còi, 24Vdc

Sáng nhấp nháy, 4 tầng (R, Y, G, Blue ), có còi, 220Vac

Sáng nhấp nháy, 5 tầng (R, Y, G, Blue, White ), có còi, 24Vdc

Sáng nhấp nháy, 5 tầng (R, Y, G, Blue, White ), có còi, 220Vac

539,000

539,000

583,000

583,000

638,000

638,000

682,000

682,000

O52

HY-TN-24-4

HY-TN-220-4

HY-TN-24-5

HY-TN-220-5

Sáng liên tục, 4 tầng (R, Y, G, Blue ), 24Vdc

Sáng liên tục, 4 tầng (R, Y, G, Blue ), 220Vac

Sáng liên tục, 5 tầng (R, Y, G, Blue, White ), 24Vdc

Sáng liên tục, 5 tầng (R, Y, G, Blue, White ), 220Vac

363,000

363,000

407,000

407,000

O52

432

433

434

435

436

437

438

439

440

441

442

443

444

445

Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCHTHƯỚC

DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ STASTA-01-2

STA-01-3

STA-01-4

STA-02-2

STA-02-3

STA-02-4

STA-10-2

STA-10-3

STA-10-4

STA-20-2

STA-20-3

STA-20-4

446

447

448

449

450

451

452

453

454

455

456

457

Đèn siêu sáng, 2 tầng (R, G) điện áp 12Vdc/ac

Đèn siêu sáng, 3 tầng (R, Y, G) điện áp 12Vdc/ac

Đèn siêu sáng, 4 tầng (R, Y, G, Blue) điện áp 12Vdc/ac

Đèn siêu sáng, 2 tầng (R, G) điện áp 24Vdc/ac

Đèn siêu sáng, 3 tầng (R, Y, G) điện áp 24Vdc/ac

Đèn siêu sáng, 4 tầng (R, Y, G, Blue) điện áp 24Vdc/ac

Đèn siêu sáng, 2 tầng (R, G) điện áp 110Vac

Đèn siêu sáng, 3 tầng (R, Y, G) điện áp 110Vac

Đèn siêu sáng, 4 tầng (R, Y, G, Blue) điện áp 110Vac

Đèn siêu sáng, 2 tầng (R, G) điện áp 220Vac

Đèn siêu sáng, 3 tầng (R, Y, G) điện áp 220Vac

Đèn siêu sáng, 4 tầng (R, Y, G, Blue) điện áp 220Vac

209,000

231,000

253,000

209,000

231,000

253,000

209,000

231,000

253,000

209,000

231,000

253,000

O25

O40

■ STL-025STL-025-D51-1-N/P(NPN/PNP)

STL-025-D51-2-N/P(NPN/PNP)

STL-025-D51-3-N/P(NPN/PNP)

STL-025-D51-4-N/P(NPN/PNP)

STL-025-D51-5-N/P(NPN/PNP)

458

459

460

461

462

Đèn LED,1 tầng, màu (R), sáng liên tục, 24vdc

Đèn LED, 2 tầng, màu (R, G), sáng liên tục, 24vdc

Đèn LED,3 tầng, màu (R, Y, G), sáng liên tục, 24vdc

Đèn LED,4 tầng, màu (R, Y, G, Blue), sáng liên tục, 24vdc

Đèn LED,5 tầng, màu (R, Y, G, Blue, White), sáng liên tục, 24vdc

550,000

660,000

770,000

946,000

1,056,000

■ STL-040STL-040-A-C51-1-(D/L/M)

STL-040-A-C51-2-(D/L/M)

STL-040-A-C51-3-(D/L/M)

STL-040-A-C51-4-(D/L/M)

STL-040-A-C51-5-(D/L/M)

STL-040-F-C51-1-(D/L/M)

STL-040-F-C51-2-(D/L/M)

STL-040-F-C51-3-(D/L/M)

STL-040-F-C51-4-(D/L/M)

STL-040-F-C51-5-(D/L/M)

STL-040-A-A11-1-(D/L/M)

463

464

465

466

467

468

469

470

471

472

473

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R, G), sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G), sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue),sáng liên tục, 24vdc/acĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White),sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng nhấp nháy, 24vdc/ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R,G), sáng nhấp nháy, 24vdc/acĐèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G),sáng nhấp nháy, 24vdc/vacĐèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue),sáng nhấp nháy, 24vdc/vacĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White),sáng nhấp nháy, 24vdc/vac

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng liên tục, 100-240ac

594,000

880,000

1,100,000

1,441,000

1,650,000

880,000

1,166,000

1,320,000

1,760,000

2,156,000

682,000

33

Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCHTHƯỚC

DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ STL-040STL-040-A-A11-2-(D/L/M)

STL-040-A-A11-3-(D/L/M)

STL-040-A-A11-4-(D/L/M)

STL-040-A-A11-5-(D/L/M)

STL-040-F-A11-1-(D/L/M)

STL-040-F-A11-2-(D/L/M)

STL-040-F-A11-3-(D/L/M)

STL-040-F-A11-4-(D/L/M)

STL-040-F-A11-5-(D/L/M)

474

475

476

477

478

479

480

481

482

924,000

1,100,000

1,210,000

1,320,000

880,000

1,056,000

1,210,000

1,320,000

1,441,000

Đèn LED,2 tầng, màu(R, G), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue), sáng liên tục, 100-240acĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng nhấp nháy, 100-240ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R,G), sáng nhấp nháy, 100-240ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G), sáng nhấp nháy, 100-240acĐèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue), sáng nhấp nháy, 100-240acĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White),sáng nhấp nháy, 100-240ac

O40

■ STL-060STL-060-A-C51-1-(D/L/M)

STL-060-A-C51-2-(D/L/M)

STL-060-A-C51-3-(D/L/M)

STL-060-A-C51-4-(D/L/M)

STL-060-A-C51-5-(D/L/M)

STL-060-F-C51-1-(D/L/M)

STL-060-F-C51-2-(D/L/M)

STL-060-F-C51-3-(D/L/M)

STL-060-F-C51-4-(D/L/M)

STL-060-F-C51-5-(D/L/M)

STL-060-A-A11-1-(D/L/M)

STL-060-A-A11-2-(D/L/M)

STL-060-A-A11-3-(D/L/M)

STL-060-A-A11-4-(D/L/M)

STL-060-A-A11-5-(D/L/M)

STL-060-F-A11-1-(D/L/M)

STL-060-F-A11-2-(D/L/M)

STL-060-F-A11-3-(D/L/M)

STL-060-F-A11-4-(D/L/M)

STL-060-F-A11-5-(D/L/M)

483

484

485

486

487

488

489

490

491

492

493

494

495

496

497

498

499

500

501

502

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R, G), sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G), sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue), sáng liên tục, 24vdc/acĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White),sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng nhấp nháy, 24vdc/ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R,G), sáng nhấp nháy, 24vdc/ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G),sáng nhấp nháy, 24vdc/vacĐèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue), sáng nhấp nháy, 24vdc/vacĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White), sáng nhấp nháy, 24vdc/vac

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R, G), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue), sáng liên tục, 100-240acĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng nhấp nháy, 100-240ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R,G), sáng nhấp nháy, 100-240ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G), sáng nhấp nháy, 100-240ac

Đèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue),sáng nhấp nháy, 100-240acĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White),sáng nhấp nháy, 100-240ac

704,000

990,000

1,100,000

1,210,000

1,320,000

902,000

1,100,000

1,210,000

1,320,000

1,441,000

726,000

1,056,000

1,210,000

1,320,000

1,441,000

924,000

1,210,000

1,320,000

1,441,000

1,540,000

O60

34

Long
Highlight
Long
Highlight
Long
Highlight

STT HÌNH ẢNH MÃ HÀNG KÍCHTHƯỚC

DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ STL-080STL-080-A-C51-1-(D/L/M)

STL-080-A-C51-2-(D/L/M)

STL-080-A-C51-3-(D/L/M)

STL-080-A-C51-4-(D/L/M)

STL-080-A-C51-5-(D/L/M)

STL-080-F-C51-1-(D/L/M)

STL-080-F-C51-2-(D/L/M)

STL-080-F-C51-3-(D/L/M)

STL-080-F-C51-4-(D/L/M)

STL-080-F-C51-5-(D/L/M)

STL-080-A-A11-1-(D/L/M)

STL-080-A-A11-2-(D/L/M)

STL-080-A-A11-3-(D/L/M)

STL-080-A-A11-4-(D/L/M)

STL-080-A-A11-5-(D/L/M)

STL-080-F-A11-1-(D/L/M)

STL-080-F-A11-2-(D/L/M)

STL-080-F-A11-3-(D/L/M)

STL-080-F-A11-4-(D/L/M)

STL-080-F-A11-5-(D/L/M)

503

504

505

506

507

508

509

510

511

512

513

514

515

516

517

518

519

520

521

522

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R, G), sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G), sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue),sáng liên tục, 24vdc/acĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White),sáng liên tục, 24vdc/ac

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng nhấp nháy, 24vdc/ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R,G), sáng nhấp nháy, 24vdc/ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G), sáng nhấp nháy, 24vdc/vacĐèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue), sáng nhấp nháy, 24vdc/vacĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White), sáng nhấp nháy, 24vdc/vac

Đèn LED,1 tầng, màu(R), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,2 tầng, màu(R, G), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,3 tầng, màu(R, Y, G), sáng liên tục, 100-240ac

Đèn LED,4 tầng, màu(R, Y, G, Blue),sáng liên tục, 100-240acĐèn LED,5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White), sáng liên tục, 100-240ac1 tầng, màu(R), sáng nhấp nháy, 100-240ac

2 tầng, màu(R,G), sáng nhấp nháy, 100-240ac

3 tầng, màu(R, Y, G), sáng nhấp nháy, 100-240ac

4 tầng, màu(R, Y, G, Blue), sáng nhấp nháy, 100-240ac

5 tầng, màu(R, Y, G, Blue, White), sáng nhấp nháy, 100-240ac

990,000

1,441,000

1,870,000

2,310,000

2,750,000

1,034,000

1,540,000

1,991,000

2,420,000

2,860,000

1012,000

1,650,000

2,090,000

2,541,000

2,970,000

1,100,000

1,760,000

2,200,000

2,640,000

3,091,000

O80

35

Long
Highlight
Long
Highlight

92W x 100.2H x 131.6D

92W x 100.2H x 131.6D

115.2W x 194.7H x 123.6D

115.2W x 194.7H x 123.6D

115.2W x 194.7H x 123.6D

115.2W x 194.7H x 123.6D

89W x 130.4H x 63.5D

127.8W x 190.6H x 116.5D

127.8W x 190.6H x 116.5D

127.8W x 190.6H x 116.5D

127.8W x 190.6H x 116.5D

127.8W x 190.6H x 116.5D

STT HÌNH ẢNH Code Điện áp KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ BỘ ĐIỀU CHỈNH NGUỒN THYRISTOR - 1 PHA - ĐIỆN ÁP 110/ 220V

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

25A

35A

50A

70A

50A

70A

25A

35A

50A

100A

150A

200A

Chế độ khởi động mềm-dừng mềm,điều chỉnh nguồn, dùng cho tải trởvà tải cảm.

Chế độ khởi động mềm-dừng mềm,điều chỉnh nguồn, dùng cho tải trởvà tải cảm.

Chế độ khởi động và dừng mềm,cảnh báo quá nhiệt – quá dòng,báo sự cố tải, dùng cho tải trởvà tải cảm.Chế độ khởi động và dừng mềm, cảnh báo quá nhiệt – quá dòng, báo sự cố tải, dùng cho tải trở và tải cảm.Chế độ khởi động và dừng mềm, cảnh báo quá nhiệt – quá dòng, báo sự cố tải, có màn hình hiển thị, dùng cho tải trở và tải cảm.Chế độ khởi động và dừng mềm, cảnh báo quá nhiệt – quá dòng, báo sự cố tải, có màn hình hiển thị, dùng cho tải trở và tải cảm.

Điều chỉnh nguồn,chỉ dùng cho tải trở.

Điều chỉnh nguồn, chỉ dùng cho tải trở.

Điều chỉnh nguồn,chỉ dùng cho tải trở.

Điều chỉnh giới hạn dòng,báo quá dòng, khởi động mềm-dừngmềm, chỉ dùng cho tải trở.

Điều chỉnh giới hạn dòng,báo quá dòng, khởi động mềm-dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở.

Điều chỉnh giới hạn dòng, báo quádòng, khởi động mềm-dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở.

1,210,000

1,287,000

2,189,000

2,629,000

2,629,000

2,860,000

1,045,000

1,331,000

1,639,000

5,060,000

8,019,000

10,912,000

36

110/220

TPR2N

TPRF2N

TPR2P

25 - 35A

50 - 100 - 150 - 200A

25 - 35A

50 - 70A

STT HÌNH ẢNH Code Điện áp KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ BỘ ĐIỀU CHỈNH NGUỒN THYRISTOR - 3 PHA - ĐIỆN ÁP 220V

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

35A

50A

60A

70A

100A

70A

100A

70A

100A

150A

200A

250A

Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quádòng, điều chỉnh giới hạn dòng,dùng cho tải trở và tải cảm.

Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, dùng cho tải trở và tải cảm. Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, khởi động mềm-dừng mềm, dùng cho tải trở và tải cảm. Chọn chế độ hoạt động, ngõ ra báoquá dòng, báo lỗi nguồn cấp-đứtcầu chì, báo sự cố tải, ngõ ra báotản nhiệt quá nóng, dùng cho tải trởvà tải cảm. Chọn chế độ hoạt động, ngõ ra báoquá dòng, báo lỗi nguồn cấp-đứtcầu chì, báo sự cố tải, ngõ ra báotản nhiệt quá nóng, dùng cho tải trởvà tải cảm. Màn hình hiển thị LED 7 đoạn, khởi động mềm-dừng mềm, ngõ ra báo quá dòng, báo lỗi nguồn cấp-đứt cầuchì, báo sự cố tải, dùng cho tải trở và tải cảm. Màn hình hiển thị LED 7 đoạn, khởi động mềm-dừng mềm, ngõ ra báo quá dòng, báo lỗi nguồn cấp-đứt cầuchì, báo sự cố tải, dùng cho tải trở và tải cảm. Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, khởi động mềm-dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở. Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì,điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quádòng, điều chỉnh giới hạn dòng,khởi động mềm-dừng mềm,chỉ dùng cho tải trở. Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, khởi động mềm-dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở. Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, khởi động mềm-dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở. Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, khởi động mềm-dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở.

5,973,000

7,480,000

10,461,000

10,461,000

16,467,000

9,922,000

14,806,000

11,242,000

16,467,000

22,550,000

27,005,000

32,527,000

37

220

TPR3N

35 - 50 - 60A

70 - 100A

TPRF3N

TPR3P

195W x 266H x 150D

195W x 266H x 150D

195W x 266H x 150D

169W x 361H x 213.3D

169W x 361H x 213.3D

169W x 361H x 213.3D

169W x 361H x 213.3D

235W x 360H

235W x 360H

256W x 440H

256W x 440H

256W x 440H

Điều chỉnh giới hạn dòng, báo quá dòng, báo quá nhiệt, điều chỉnh nguồn, khởi động mềm-dừng mềm, dùng cho tải trở và tải cảm.

Điều chỉnh giới hạn dòng, báo quá dòng, báo quá nhiệt, điều chỉnh nguồn, khởi động mềm-dừng mềm, dùng cho tải trở và tải cảm.

Điều chỉnh giới hạn dòng, báo quá dòng, báo quá nhiệt, điều chỉnh nguồn, khởi động mềm-dừng mềm, dùng cho tải trở và tải cảm.

Điều chỉnh giới hạn dòng, báo quá dòng, báo quá nhiệt, điều chỉnh nguồn, khởi động mềm-dừng mềm, dùng cho tải trở và tải cảm.

Điều chỉnh nguồn,chỉ dùng cho tải trở.

Điều chỉnh nguồn,chỉ dùng cho tải trở.

Điều chỉnh giới hạn dòng, báo quá dòng, khởi động mềm-dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở.

Điều chỉnh giới hạn dòng,báo quá dòng, khởi động mềm-dừngmềm, chỉ dùng cho tải trở.

Điều chỉnh giới hạn dòng, báo quá dòng, khởi động mềm-dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở.

STT HÌNH ẢNH Code Điện áp KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ BỘ ĐIỀU CHỈNH NGUỒN THYRISTOR - 1 PHA - ĐIỆN ÁP 380/ 440V

25

26

27

28

29

30

31

32

33

50A

70A

50A

70A

35A

50A

100A

150A

200A

2,629,000

2,860,000

2,860,000

3,333,000

1,595,000

1,969,000

6,083,000

9,779,000

13,090,000

38

380/440

TPR2N

TPRF2N

TPR2P

50 - 100 - 150 - 200A

115.2W x 194.7H x 123.6D

115.2W x 194.7H x 123.6D

115.2W x 194.7H x 123.6D

115.2W x 194.7H x 123.6D

127.8W x 190.6H x 116.5D

127.8W x 190.6H x 116.5D

127.8W x 190.6H x 116.5D

127.8W x 190.6H x 116.5D

127.8W x 190.6H x 116.5D

STT HÌNH ẢNH Code Điện áp KÍCH THƯỚC DIỄN GIẢIGIÁ + VATVND

■ Bộ điều chỉnh nguồn Thyristor - 3 pha - Điện áp 380/ 440V

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

35A

50A

60A

70A

100A

70A

100A

70A

100A

150A

200A

250A

Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì,điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quádòng, điều chỉnh giới hạn dòng,dùng cho tải trở và tải cảm.

Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, dùng cho tải trở và tải cảm. Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, điều chỉnh nguồn, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, dùng cho tải trở và tải cảm.

Ngõ ra báo quá dòng, báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, báo sự cố tải, ngõ ra cảnh báo, ngõ ra báo tản nhiệt quá nóng. Ngõ ra báo quá dòng, báo lỗi nguồncấp-đứt cầu chì, báo sự cố tải, ngõ ra cảnh báo, ngõ ra báo tản nhiệt quá nóng. Màn hình hiển thị LED 7 đoạn, ngõ ra báo quá dòng, báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, báo sự cố tải, ngõ ra báo tản nhiệt quá nóng, dùng cho tải trở và tải cảm. Màn hình hiển thị LED 7 đoạn, ngõ ra báo quá dòng, báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, báo sự cố tải, ngõ ra báo tản nhiệt quá nóng, dùng cho tải trở và tải cảm.

Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, khởi động mềm - dừngmềm, chỉ dùng cho tải trở. Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, khởi động mềm - dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở.

Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì,ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnhgiới hạn dòng, khởi động mềm - dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở.

Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì, ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giới hạn dòng, khởi động mềm - dừng mềm, chỉ dùng cho tải trở. Báo lỗi nguồn cấp-đứt cầu chì,ngõ ra báo quá dòng, điều chỉnh giớihạn dòng, khởi động mềm - dừngmềm, chỉ dùng cho tải trở.

7,931,000

8,987,000

13,486,000

13,486,000

20,570,000

11,902,000

17,765,000

12,584,000

19,789,000

27,005,000

32,406,000

39,017,000

39

380/440

TPR3N

35 - 50 - 60A

70 - 100A

TPR3P

TPRF3N

195W x 266H x 150D

195W x 266H x 150D

195W x 266H x 150D

169W x 361H x 213.3D

169W x 361H x 213.3D

169W x 361H x 213.3D

169W x 361H x 213.3D

235W x 360H

235W x 360H

256W x 440H

256W x 440H

256W x 440H