bảng giá thiết bị đóng cắt himel electric - beeteco.com
TRANSCRIPT
Himel International Catalogue
BẢNG GIÁ
Tư vấn chọn sản phẩm
Giao hàng tận nơi
Hỗ trợ kỹ thuật
Chính sách hậu mãi đa dạng
DỊCH VỤ CHĂM SÓC KHÁCH HÀNG TOÀN DIỆN
Nhà cung cấp thiết bị điện chuyên nghiệpEmail: [email protected]: 0909 41 61 43
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT ASTERSố 7/31 KDC Thương Mại Sóng Thần, Kp. Nhị Đồng 1, P. Dĩ An, Tx. Dĩ An, Bình Dương
Tel: (0650) 3617 012Fax: (0650) 3617 011
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
HDB3wL1C 1P 54,000
HDB3wL1C 000,95P1
HDB3wL5C 1P+N 95,000
HDB3wL5C 1P+N 105,000
HDB3wL2C 2P 114,000
HDB3SL2C 2P 126,000
HDB3wL3C 3P 184,000
HDB3wL3C 3P 204,000
CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 4,5kA Dòng định mức (A) Dòng cắt (kA)
50-63A
50-63A
4,5kA
4,5kA
50-63A
4,5kA
4,5kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
4,5kA
4 5kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
4,5kA
4,5kA50-63A
6-8-10-13-16-20-25-32-40A
BẢNG GIÁ HIMEL ELECTRIC (TÂY BAN NHA)
HDB3wL3C 3P ,
000,252N+P3C6Lw3BDH
000,082N+P3C6Lw3BDH
000,423P4C4Lw3BDH
000,953P4C4Lw3BDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
HDB3wN1C 1P 59,000
HDB3wN1C 000,46P1
HDB3wN5C 1P+N 105,000
HDB3wN5C 1P+N 115,000
HDB3wN2C 2P 126,000
HDB3wN2C 2P 138,000
HDB3wN3C 3P 204,000
HDB3wN3C 3P 224,000
000,082N+P3C6Nw3BDH
000,503N+P3C6Nw3BDH
000,953P4C4Nw3BDH
000,093P4C4Nw3BDH
4,5kA
50-63A 4,5kA
4,5kA6-8-10-13-16-20-25-32-40A
10-13-16-20-25-32-40A
50 63A 4,5kA
6kA
Dòng định mức (A)
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
4,5kA50-63A
50-63A 6kA
10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A 6kA
Dòng cắt (kA)CB TÉP (MCB) DÒNG CẮT 6kA
6-8-10-13-16-20-25-32-40A 6kA
50-63A
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,8842CS2RV6BDH
008,8762CS2RV6BDH
008,6752CY2RV6BDH
008,8872CY2RV6BDH
008,8874CY4RV6BDH
008,9994CY4RV6BDH
Mã hàng Số cự c gnòDc ắt Dòng rò Đơn giá (VNĐ)
008,625Am03AK 5,4N+P1CELP6BDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,65P2GWC23NRDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)
008,434P15831041YDH
Điện áp
380V
Dòng cắt (kA)
40KA
CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Dòng định mức (A)RCBO
CẦU DAO CÓCDòng định mức (A)
6-10-16-20-25-32
80-100
10-16-25-40-63
80-100
6-10-16-20-25-32-40
RCCB
30mA
Dòng rò (mA)
30mA
100mA
100mA
100mA
100mA
Dòng định mức (A)
10-16-25-40-63
80-100
10-16-25-40-63
008,030,1N+P15835041YDH
008,061,2N+P35836041YDH
008,030,1P15831081YDH
008,061,2N+P15835081YDH
008,862,4N+P35835081YDH
Mã hàng Số cực Tiếp điểm
Điện áp (V)
Đơn giá (VNĐ)
008,693V022CN1+0N1P211202P8HCDH
008,434V022CN1+0N1P211252P8HCDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)000,058P3XX33L36-3MDH000,009P3XX33L0013MDH000,002,1P3XX33LL0613MDH000,003,1P3XX33L0523MDH000,004,1P3XX33L0523MDH000,009,2P3XX33L0043MDH000,059,2P3XX33L0043MDH000,008,3P3XX33L0363MDH008,636P33L361MDH008,846P33L361MDH
10-16-20-25-32-40-50-63A50-63-80-100A
100-125-140-160A
Dòng cắt (kA)
25kA25kA
Dòng định mức (A)
10-16-20-2532-40-50
MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG TIÊU CHUẨN)
100-125-140-160180-200-225-250
200-225-250350-400
400-500-630
18kA18kA21kA21kA21kA21kA21kA21kA
Dòng định mức (A)
20
25
CONTACTOR TÉP
80KA
80KA
80KA
380V
380V
380V
380V
380V
40KA
40KA
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
008,617P33L361MDH008,667P33L0011MDH008,643,1P33L5221MDH008,632,2P33L0041MDH008,633,3P33L0041MDH008,688,6P33L0081MDH008,667,7P33L0081MDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)008,67736-05-04-23-52-02-61-01P22M0011MDH008,828P22M0011MDH008,010,1P22M5221MDH
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)008,69936-05-04-23-52-02-61-01P33M361MDH008,080,1P33M0011MDH008,669,1P33M5221MDH008,667,3P33M0041MDH008,669,7P33M0361MDH008,679,8P33M0081MDH008,668,81P33M005211MDH008,692,91P33M005211MDH
MCCB LOẠI 4 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
500-630700-800
10001250
Dòng cắt (kA)50kA50kA50kA70kA70kA70kA85kA85kA
Dòng định mức (A)
80-100125-160-180-200-225
250-315-350-400
MCCB LOẠI 3 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
700-800
25kA35kA35kA50kA50kA50kA50kA
80-100125-160-180-200-225
250315-350-400
500-630
63
Dòng định mức (A)
80-100125-160-180-200
Dòng cắt (kA)50kA50kA50kA
MCCB LOẠI 2 CỰC (DÒNG CẮT CAO)
Mã hàng Số cực Đơn giá (VNĐ)008,662,1P44M361MDH008,662,1P44M0011MDH008,662,1P44M5221MDH008,680,2P44M5221MDH008,802,5P44M0041MDH008,669,8P44M0361MDH008,686,9P44M0081MDH008,663,01P44M0081MDH
Mã hàng Công suất (kW) Đơn giá (VNĐ)008,60247M11906CDH008,4625,57M11216CDH008,6435,77M11816CDH008,993117M11526CDH008,666517M11236CDH008,9975,817M11046CDH008,678227M11056CDH008,639037M11566CDH008,663,1737M11086CDH008,626,1547M11596CDH008,668,2557M005116CDH008,609,2577M000516CDH008,638,3097M005816CDH008,699,3011M005226CDH008,699,5231M005626CDH008,669,6061M000336CDH
1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NCMua riêng
50
Dòng định mức (A)
Mua riêngMua riêngMua riêngMua riêngMua riêng
150185
330
225265
18
11595
6580
912
253240
70kA70kA70kA70kA
250-315-350-400500-630
700800
CONTACTOR HDC6 CUỘN HÚT ACTiếp điểm1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC1N0+1NC
Dòng định mức (A)10-16-20-25-32-40-50-63-
80-100125
160-200-225
Dòng cắt (kA)50kA50kA50kA50kA
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com
008,634,7002M000046CDH008,696,41052M000056CDH008,645,51533M000366CDH
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
HDR618P15/P18/P25 229,800HDR618P36/P5/P7 229,800HDR618P9/1P2/1P8 229,800HDR6182P5/3P6/4P8 229,800HDR6186P3/7/9 229,800HDR61812/15/18 229,800
HDR6329/12/18 319,800HDR63225/32 319,800
HDR69525/32/40 529,800HDR69550/65/70 529,800HDR69580/95 529,800
HDR6185115/135/150 1,136,800HDR6185160/185 1,986,800HDR6630200F/250F 2,206,800HDR6630320F 2,328,800
63A-80A ; 80A-95AKẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC115 ~ HDC630
90A-115A ; 105A-135A ; 120A -150A130A-160A ; 150A-185A
6.3A-9A ; 9A-12A ; 12A-18A18A-25A ; 23A-32A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC40 ~ HDC9518A-25A ; 23A-32A ; 30A-40A37A-50A; 48A-65A ;55A-70A
0.63A-0.9A ; 0.9A-1.2A ;1.2A-1.8A1.8A-2.5A ; 2.5A-3.6A ; 3.5A-4.8A
4.5A-6.3A ; 5A-7A ; 6.3A-9A 9A-12A ; 11A-15A ; 14A-18A
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC25 ~ HDC32
230A-320A145A-200A ; 180A-250A
RỜ LE NHIỆT CHO KHỞI ĐỘNG TỪ
KẾT HỢP CÙNG CONTACTOR HDC9 ~ HDC18Dòng điều chỉnh
0.1A-0,15A ; 0,12A-0,18A ; 0.18A-0.25A0.25A-0.36A ; 0,35A -0.5A; 0.5A-0.7A
Mua riêngMua riêngMua riêng
500630
400
HDR6630400F/480F 2,999,800HDR6630630F 6,366,800
iTgnàh ãM ếp điểm Đơn giá (VNĐ)
HFC611 1N0+1NC 72,800
HFD611 1N0+1NC 72,800
HFD622 2N0+2NC 116,800
Mô tả
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt bên (dành cho dòng từ 9A-95A)
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)
Tiếp điểm phụ gắn ở mặt trên (dành cho dòng từ 9A-630A)
PHỤ KIỆN KHỞI ĐỘNG TỪ
290A-400A ; 350A-480A460A-630A
*Lưu ý: Chọn mã hàng đúng của loại chỉnh dòng "0.12A-0.18A" mã là HDR618P18
Bảng giá trên đã bao gồm VAT
Bảng giá rút gọn Himel Electric (Tây Ban Nha) - Beeteco.com