bảng tính dn2!03!12bd

6
MÃ CĂN DN2-03-12B Giá biệt thự Tỷ lệ cho vay 65% Giá biệt thự + VAT Tiền vay 11,137,905,972 VNĐ Tỷ giá Thời hạn vay 36 tháng 3 Ân hạn gốc 12 tháng LS (12 tháng) 0.00% /năm LSCS LS (sau 12 tháng) 10.60% /năm Biên độ Vốn tự có 5,997,333,985 BẢNG TÍNH CỦA NGÂN HÀNG Kỳ Dư nợ thực tế Trả Gốc Trả Lãi Tổng trả 11,137,905,972 1 11,137,905,972 0 0 0 2 11,137,905,972 0 0 0 3 8,353,429,479 2,784,476,493 590,309,017 3,374,785,510 4 5,568,952,986 2,784,476,493 442,731,762 3,227,208,255 5 2,784,476,493 2,784,476,493 295,154,508 3,079,631,001 6 0 2,784,476,493 147,577,254 2,932,053,747 TỔNG 11,137,905,972 1,475,772,541 12,613,678,513 GHI CHÚ: - Lãi suất sau thời gian 12 tháng ưu đãi = lãi suất cơ sở + biên độ

Upload: duy-dang

Post on 15-Jul-2016

215 views

Category:

Documents


3 download

DESCRIPTION

dsadsadsa

TRANSCRIPT

Page 1: Bảng Tính DN2!03!12Bd

MÃ CĂN DN2-03-12B

Giá biệt thựTỷ lệ cho vay 65% Giá biệt thự + VATTiền vay 11,137,905,972 VNĐ Tỷ giáThời hạn vay 36 tháng 3Ân hạn gốc 12 thángLS (12 tháng) 0.00% /năm LSCSLS (sau 12 tháng) 10.60% /năm Biên độVốn tự có 5,997,333,985

BẢNG TÍNH CỦA NGÂN HÀNGKỳ Dư nợ thực tế Trả Gốc Trả Lãi Tổng trả

11,137,905,9721 11,137,905,972 0 0 02 11,137,905,972 0 0 03 8,353,429,479 2,784,476,493 590,309,017 3,374,785,5104 5,568,952,986 2,784,476,493 442,731,762 3,227,208,2555 2,784,476,493 2,784,476,493 295,154,508 3,079,631,0016 0 2,784,476,493 147,577,254 2,932,053,747

TỔNG 11,137,905,972 1,475,772,541 12,613,678,513

GHI CHÚ:- Lãi suất sau thời gian 12 tháng ưu đãi = lãi suất cơ sở + biên độ

Page 2: Bảng Tính DN2!03!12Bd

USD VND

15,577,490,87017,135,239,957

năm 6 kỳ (6 tháng)

6.30% Thu nhập 10%4.30% (/3.8%) Thuế TNCN 10%

BẢNG TÍNH THU NHẬP CỦA KHÁCH HÀNGKỳ Tổng trả NH Tổng thu nhập

1 0 778,874,5442 0 778,874,5443 3,374,785,510 778,874,5444 3,227,208,255 778,874,5445 3,079,631,001 778,874,5446 2,932,053,747 778,874,544

TỔNG 12,613,678,513 4,673,247,261

Page 3: Bảng Tính DN2!03!12Bd

/giá BT chưa VAT/thu nhập

BẢNG TÍNH THU NHẬP CỦA KHÁCH HÀNGThuế TNCN Thu nhập sau thuế Chênh lệch

77,887,454 700,987,089 700,987,08977,887,454 700,987,089 700,987,08977,887,454 700,987,089 -2,673,798,42077,887,454 700,987,089 -2,526,221,16677,887,454 700,987,089 -2,378,643,91277,887,454 700,987,089 -2,231,066,658

467,324,726 4,205,922,535 (8,407,755,978)

Page 4: Bảng Tính DN2!03!12Bd

MÃ CĂN DN2-03-12B

Giá biệt thựTỷ lệ cho vay 65% Giá biệt thự + VATTiền vay 11,137,905,972 VNĐ Tỷ giáThời hạn vay 60 tháng 5Ân hạn gốc 12 thángLS (12 tháng) 0.00% /năm LSCSLS (sau 12 tháng) 10.60% /năm Biên độVốn tự có 5,997,333,985

BẢNG TÍNH CỦA NGÂN HÀNGKỳ Dư nợ thực tế Trả Gốc Trả Lãi Tổng trả

11,137,905,9721 11,137,905,972 0 0 02 11,137,905,972 0 0 03 9,745,667,726 1,392,238,247 590,309,017 1,982,547,2634 8,353,429,479 1,392,238,247 516,520,389 1,908,758,6365 6,961,191,233 1,392,238,247 442,731,762 1,834,970,0096 5,568,952,986 1,392,238,247 368,943,135 1,761,181,3827 4,176,714,740 1,392,238,247 295,154,508 1,687,392,7558 2,784,476,493 1,392,238,247 221,365,881 1,613,604,1289 1,392,238,247 1,392,238,247 147,577,254 1,539,815,501

10 0 1,392,238,247 73,788,627 1,466,026,874TỔNG 11,137,905,972 2,656,390,574 13,794,296,546

GHI CHÚ:- Lãi suất sau thời gian 12 tháng ưu đãi = lãi suất cơ sở + biên độ

Page 5: Bảng Tính DN2!03!12Bd

USD VND

15,577,490,87017,135,239,957

năm 10 kỳ (6 tháng)

6.30% Thu nhập 10%4.30% (/3.8%) Thuế TNCN 10%

BẢNG TÍNH THU NHẬP CỦA KHÁCH HÀNGKỳ Tổng trả NH Tổng thu nhập

1 0 778,874,5442 0 778,874,5443 1,982,547,263 778,874,5444 1,908,758,636 778,874,5445 1,834,970,009 778,874,5446 1,761,181,382 778,874,5447 1,687,392,755 778,874,5448 1,613,604,128 778,874,5449 1,539,815,501 778,874,544

10 1,466,026,874 778,874,544TỔNG 13,794,296,546 7,788,745,435

Page 6: Bảng Tính DN2!03!12Bd

/giá BT chưa VAT/thu nhập

BẢNG TÍNH THU NHẬP CỦA KHÁCH HÀNGThuế TNCN Thu nhập sau thuế Chênh lệch

77,887,454 700,987,089 700,987,08977,887,454 700,987,089 700,987,08977,887,454 700,987,089 -1,281,560,17477,887,454 700,987,089 -1,207,771,54777,887,454 700,987,089 -1,133,982,92077,887,454 700,987,089 -1,060,194,29377,887,454 700,987,089 -986,405,66677,887,454 700,987,089 -912,617,03977,887,454 700,987,089 -838,828,411

77,887,454 700,987,089 -765,039,784 778,874,544 7,009,870,892 (6,784,425,655)