bang tra cung phi nam nu

1

Click here to load reader

Upload: tungxdbt

Post on 12-Jul-2016

16 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Bang Tra Cung Phi Nam Nu

TRANSCRIPT

Page 1: Bang Tra Cung Phi Nam Nu

BẢNG TRA CUNG PHI NAM NỮ THEO NĂM SINH

Năm sinh Nạp âm Nam Nữ Năm sinh Nạp âm Nam Nữ Năm sinh Nạp âm Nam Nữ

1924 Hải Trung Kim Tốn Khôn 1955 Sa Trung Kim Ly Càn 1986 Lư Trung Hoả Khôn Khảm

1925 Hải Trung Kim Chấn Chấn 1956 Sơn Hạ Hoả Cấn Đoài 1987 Lư Trung Hoả Tốn Khôn

1926 Lư Trung Hoả Khôn Tốn 1957 Sơn Hạ Hoả Đoài Cấn 1988 Đại Lâm Mộc Chấn Chấn

1927 Lư Trung Hoả Khảm Khôn 1958 Bình Địa Mộc Càn Ly 1989 Đại Lâm Mộc Khôn Tốn

1928 Đại Lâm Mộc Ly Càn 1959 Bình Địa Mộc Khôn Khảm 1990 Lộ Bàng Thổ Khảm Khôn

1929 Đại Lâm Mộc Cấn Đoài 1960 Bích Thượng Thổ Tốn Khôn 1991 Lộ Bàng Thổ Ly Càn

1930 Lộ Bàng Thổ Đoài Cấn 1961 Bích Thượng Thổ Chấn Chấn 1992 Kiếm Phong Kim Cấn Đoài

1931 Lộ Bàng Thổ Càn Ly 1962 Kim Bạch Kim Khôn Tốn 1993 Kiếm Phong Kim Đoài Cấn

1932 Kiếm Phong Kim Khôn Khảm 1963 Kim Bạch Kim Khảm Khôn 1994 Sơn Đầu Hoả Càn Ly

1933 Kiếm Phong Kim Tốn Khôn 1964 Phúc Đăng Hoả Ly Càn 1995 Sơn Đầu Hoả Khôn Khảm

1934 Sơn Đầu Hoả Chấn Chấn 1965 Phúc Đăng Hoả Cấn Đoài 1996 Giáng Hạ Thủy Tốn Khôn

1935 Sơn Đầu Hoả Khôn Tốn 1966 Thiên Hà Thủy Đoài Cấn 1997 Giáng Hạ Thủy Chấn Chấn

1936 Giáng Hạ Thủy Khảm Khôn 1967 Thiên Hà Thủy Càn Ly 1998 Thành Đầu Thổ Khôn Tốn

1937 Giáng Hạ Thủy Ly Càn 1968 Đại Trạch Thổ Khôn Khảm 1999 Thành Đầu Thổ Khảm Khôn

1938 Thành Đầu Thổ Cấn Đoài 1969 Đại Trạch Thổ Tốn Khôn 2000 Bạch Lạp Kim Ly Càn

1939 Thành Đầu Thổ Đoài Cấn 1970 Xoa Xuyến Kim Chấn Chấn 2001 Bạch Lạp Kim Cấn Đoài

1940 Bạch Lạp Kim Càn Ly 1971 Xoa Xuyến Kim Khôn Tốn 2002 Dương Liễu Mộc Đoài Cấn

1941 Bạch Lạp Kim Khôn Khảm 1972 Tang Đố Mộc Khảm Khôn 2003 Dương Liễu Mộc Càn Ly

1942 Dương Liễu Mộc Tốn Khôn 1973 Tang Đố Mộc Ly Càn 2004 Tuyền Trung Thuỷ Khôn Khảm

1943 Dương Liễu Mộc Chấn Chấn 1974 Đại Khê Thủy Cấn Đoài 2005 Tuyền Trung Thuỷ Tốn Khôn

1944 Tuyền Trung Thuỷ Khôn Tốn 1975 Đại Khê Thủy Đoài Cấn 2006 Ốc Thượng Thổ Chấn Chấn

1945 Tuyền Trung Thuỷ Khảm Khôn 1976 Sa Trung Thổ Càn Ly 2007 Ốc Thượng Thổ Khôn Tốn

1946 Ốc Thượng Thổ Ly Càn 1977 Sa Trung Thổ Khôn Khảm 2008 Thích Lịch Hoả Khảm Khôn

1947 Ốc Thượng Thổ Cấn Đoài 1978 Thiên Thượng Hoả Tốn Khôn 2009 Thích Lịch Hoả Ly Càn

1948 Thích Lịch Hoả Đoài Cấn 1979 Thiên Thượng Hoả Chấn Chấn 2010 Tòng Bá Mộc Cấn Đoài

1949 Thích Lịch Hoả Càn Ly 1980 Thạch Lựu Mộc Khôn Tốn 2011 Tòng Bá Mộc Đoài Cấn

1950 Tòng Bá Mộc Khôn Khảm 1981 Thạch Lựu Mộc Khảm Khôn 2012 Trường Lưu Thủy Càn Ly

1951 Tòng Bá Mộc Tốn Khôn 1982 Đại Hải Thủy Ly Càn 2013 Trường Lưu Thủy Khôn Khảm

1952 Trường Lưu Thủy Chấn Chấn 1983 Đại Hải Thủy Cấn Đoài 2014 Sa Trung Kim Tốn Khôn

1953 Trường Lưu Thủy Khôn Tốn 1984 Hải Trung Kim Đoài Cấn 2015 Sa Trung Kim Chấn Chấn

1954 Sa Trung Kim Khảm Khôn 1985 Hải Trung Kim Càn Ly 2016 Sơn Hạ Hoả Khôn Tốn