bang ty trong cua hcl-hf-ch3cooh

3
Khối lượng riêng của dung dịch axit muối (HCl) với nồng độ khác nhau ở nhiệt độ 20 0 C. Bảng P1 Khối lượng riêng HCl, g/cm 3 Nồng độ axit HCl, % Hàm lượng HCl, kg/lít Khối lượng riêng HCl, g/cm 3 Nồng độ axit HCl, % Hàm lượng HCl, kg/lít 1,003 1,008 1,018 1,028 1,038 1,047 1,057 1,063 1,068 1,073 1,078 1,085 1,088 1,098 1,105 1,108 1,115 1 2 4 6 8 10 12 13 14 15 16 17 18 20 21 22 23 0,010 0,020 0,041 0,062 0,083 0,105 0,127 0,140 0,150 0,163 0,172 0,184 0,196 0,220 0,232 0,244 0,257 1,199 1,125 1,129 1,135 1,139 1,145 1,149 1,155 1,159 1,165 1,169 1,172 1,179 1,185 1,189 1,194 1,198 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 0,269 0,282 0,294 0,307 0,319 0,332 0,345 0,368 0,371 0,385 0,398 0,411 0,424 0,438 0,452 0,466 0,479

Upload: le-cong

Post on 28-Oct-2015

393 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

sdvsd

TRANSCRIPT

Page 1: Bang Ty Trong Cua HCl-HF-CH3COOH

Khối lượng riêng của dung dịch axit muối (HCl)với nồng độ khác nhau ở nhiệt độ 200C.

Bảng P1

Khối lượng riêng HCl, g/cm3

Nồng độ axit HCl, %

Hàm lượng HCl, kg/lít

Khối lượng

riêng HCl, g/cm3

Nồng độ axit HCl,

%

Hàm lượng HCl, kg/lít

1,0031,0081,0181,0281,0381,0471,0571,0631,0681,0731,0781,0851,0881,0981,1051,1081,115

12468101213141516171820212223

0,0100,0200,0410,0620,0830,1050,1270,1400,1500,1630,1720,1840,1960,2200,2320,2440,257

1,1991,1251,1291,1351,1391,1451,1491,1551,1591,1651,1691,1721,1791,1851,1891,1941,198

2425262728293031323334353637383940

0,2690,2820,2940,3070,3190,3320,3450,3680,3710,3850,3980,4110,4240,4380,4520,4660,479

Page 2: Bang Ty Trong Cua HCl-HF-CH3COOH

Khối lượng riêng của dung dịch axit flohiđric (HF)với nồng độ khác nhau ở nhiệt độ 200C.

Bảng P2

Khối lượng

riêng HF, g/cm3

Nồng độ

axit HF, %

Hàm lượng

HF, kg/lít

Khối lượng

riêng HF, g/cm3

Nồng độ axit

HF, %

Hàm lượng

HF, kg/lít

1,005

1,012

1,021

1,028

1,036

1,043

1,050

1,057

1,064

2

4

6

8

10

12

14

16

18

0,020

0,041

0,061

0,082

0,104

0,125

0,147

0,6

0,192

1,070

1,084

1,096

1,107

1,118

1,123

1,134

1,139

1,55

20

24

28

32

36

40

42

44

50

0,214

0,260

0,307

0,354

0,403

0,448

0,476

0,501

0,578

Page 3: Bang Ty Trong Cua HCl-HF-CH3COOH

Khối lượng riêng của dung dịch axit dấm (CH3COOH)với nồng độ khác nhau ở nhiệt độ 200C.

Bảng P3

Khối lượng riêng

CH3COOH, g/cm3

Nồng độ axit

CH3COOH, %

Hàm lượng

CH3COOH, kg/lít

Khối lượng riêng

CH3COOH, g/cm3

Nồng độ axit

CH3COOH, %

Hàm lượng

CH3COOH, kg/lít

0,99961,00121,00251,00401,00551,00691,00831,00971,01111,01251,01391,01541,01681,01821,01951,02091,02231,02361,02501,02631,02761,02881,03011,03131,03261,03381,03491,03611,03721,03841,0395

12345678910111213141516171819202122232425262728293031

0,0100,0200,0300,0400,0500,0600,0710,0810,0910,1010,1120,1220,1320,1430,1530,1630,1740,1840,1950,2050,2160,2260,2370,2480,2580,2690,2790,2900,3010,3120,322

1,04061,04171,04281,04381,04491,04591,04691,04791,104881,04981,05071,05161,05251,05421,05511,05591,05751,05821,05901,05971,06041,06111,0618

...1,06191,06051,05881,05701,05491,05241,0498

3233343536373839404142434446474850515253545556...949596979899100

0,3330,3440,3550,3650,3760,3870,3980,4090,4200,4300,4410,4520,4630,4850,4960,5070,5290,5400,551 0,5620,5730,5840,595

...0,9961,0071,0161,0251,0341,0421,050