bang ty trong cua hcl-hf-ch3cooh
DESCRIPTION
sdvsdTRANSCRIPT
Khối lượng riêng của dung dịch axit muối (HCl)với nồng độ khác nhau ở nhiệt độ 200C.
Bảng P1
Khối lượng riêng HCl, g/cm3
Nồng độ axit HCl, %
Hàm lượng HCl, kg/lít
Khối lượng
riêng HCl, g/cm3
Nồng độ axit HCl,
%
Hàm lượng HCl, kg/lít
1,0031,0081,0181,0281,0381,0471,0571,0631,0681,0731,0781,0851,0881,0981,1051,1081,115
12468101213141516171820212223
0,0100,0200,0410,0620,0830,1050,1270,1400,1500,1630,1720,1840,1960,2200,2320,2440,257
1,1991,1251,1291,1351,1391,1451,1491,1551,1591,1651,1691,1721,1791,1851,1891,1941,198
2425262728293031323334353637383940
0,2690,2820,2940,3070,3190,3320,3450,3680,3710,3850,3980,4110,4240,4380,4520,4660,479
Khối lượng riêng của dung dịch axit flohiđric (HF)với nồng độ khác nhau ở nhiệt độ 200C.
Bảng P2
Khối lượng
riêng HF, g/cm3
Nồng độ
axit HF, %
Hàm lượng
HF, kg/lít
Khối lượng
riêng HF, g/cm3
Nồng độ axit
HF, %
Hàm lượng
HF, kg/lít
1,005
1,012
1,021
1,028
1,036
1,043
1,050
1,057
1,064
2
4
6
8
10
12
14
16
18
0,020
0,041
0,061
0,082
0,104
0,125
0,147
0,6
0,192
1,070
1,084
1,096
1,107
1,118
1,123
1,134
1,139
1,55
20
24
28
32
36
40
42
44
50
0,214
0,260
0,307
0,354
0,403
0,448
0,476
0,501
0,578
Khối lượng riêng của dung dịch axit dấm (CH3COOH)với nồng độ khác nhau ở nhiệt độ 200C.
Bảng P3
Khối lượng riêng
CH3COOH, g/cm3
Nồng độ axit
CH3COOH, %
Hàm lượng
CH3COOH, kg/lít
Khối lượng riêng
CH3COOH, g/cm3
Nồng độ axit
CH3COOH, %
Hàm lượng
CH3COOH, kg/lít
0,99961,00121,00251,00401,00551,00691,00831,00971,01111,01251,01391,01541,01681,01821,01951,02091,02231,02361,02501,02631,02761,02881,03011,03131,03261,03381,03491,03611,03721,03841,0395
12345678910111213141516171819202122232425262728293031
0,0100,0200,0300,0400,0500,0600,0710,0810,0910,1010,1120,1220,1320,1430,1530,1630,1740,1840,1950,2050,2160,2260,2370,2480,2580,2690,2790,2900,3010,3120,322
1,04061,04171,04281,04381,04491,04591,04691,04791,104881,04981,05071,05161,05251,05421,05511,05591,05751,05821,05901,05971,06041,06111,0618
...1,06191,06051,05881,05701,05491,05241,0498
3233343536373839404142434446474850515253545556...949596979899100
0,3330,3440,3550,3650,3760,3870,3980,4090,4200,4300,4410,4520,4630,4850,4960,5070,5290,5400,551 0,5620,5730,5840,595
...0,9961,0071,0161,0251,0341,0421,050