bg sen viet
TRANSCRIPT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA DAIKIN
Stt Model Xuất xứ Bảo hành
Máy treo tường loại thông dụng 1 chiều R22
1 FTE25LV1V/RE25LV1V 9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 6,850,000
2 FTE35LV1V/RE35LV1V ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 8,850,000
3 FTE50LV1V/RE50LV1V ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 13,450,000
4 FTE60LV1V/RE60LV1V ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 18,550,000
Máy treo tường 1 chiều inverter R22
5 FTKD25GVMV/RKD25GVMV 9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 8,950,000
6 FTKD35GVMV/RKD35GVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 10,950,000
7 FTKD50GVMV/RKD50GVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 16,950,000
8 FTKD60GVMV/RKD60GVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 23,500,000
9 FTKD71GVMV/RKD71GVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 26,550,000
Máy treo tường 2 chiều inverter R22
10 FTXD25DVMV/RXD25DVMV 9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 9,650,000
11 FTXD35DVMV/RXD35DVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 12,050,000
12 FTXD50FVMV/RXD50BVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 18,150,000
13 FTXD60FVMV/RXD60BVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 25,300,000
14 FTXD71FVMV/RXD71BVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 28,600,000
Máy treo tường 1 chiều inverter R410
15 FTKS25EVMV/RKS25EBVMV 9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 9,750,000
16 FTKS35EVMV/RKS35EBVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 11,850,000
17 FTKS50FVMV/RKS50FVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 18,150,000
18 FTKS60FVMV/RKS60FVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 25,300,000
19 FTKS71FVMV/RKS71FVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 28,600,000
Máy treo tường 2 chiều inverter R410
20 FTXS25EVMV/RXS25EBVMV 9,000 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 11,050,000
21 FTXS35EVMV/RXS35EBVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 13,550,000
22 FTXS50FVMV/RXS50FVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 20,900,000
23 FTXS60FVMV/RXS60FVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 29,100,000
24 FTXS71FVMV/RXS71FVMV ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng 33,150,000
ĐIỀU HÒA SKY AIR (QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT HƠN)
MÁY SKY AIR - MỚILOẠI ÂM TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - R22
Báo giá có hiệu lực từ ngày 19/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Công suất
BTU/H
Hãng sản xuất
Đơn giá(VND)
26 FHC18PUV2V/R18PUV2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC18PUV2V/R18PUV2V ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
27 FHC24PUV2V/R24PUV2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC24PUV2V/R24PUV2V ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
28 FHC30PUV2V/R30PUV2V (Y2) ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC30PUV2V/R30PUV2V (Y2) ĐK không ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
29 FHC36PUV2V/R36PUV2V (Y2) ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC36PUV2V/R36PUV2V (Y2) ĐK không ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
30FHC42PUV2V/R42PUY2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC42PUV2V/R42PUY2V ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
31FHC48PUV2V/R48PUY2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC48PUV2V/R48PUY2V ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI ÁP TRẦN 4 HƯỚNG THỔI - R22
32FH18PUV2V/R18PUV2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH18PUV2V/R18PUV2V ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
33FH24PUV2V/R24PUV2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH24PUV2V/R24PUV2V ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
34FH30PUV2V/R30PUV2V(Y2) ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH30PUV2V/R30PUV2V(Y2) ĐK không dâ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
35FH36PUV2V/R36PUV2V(Y2) ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH36PUV2V/R36PUV2V(Y2) ĐK không dâ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
36FH42PUV2V/R42PUY2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH42PUV2V/R42PUY2V ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
37FH48PUV2V/R48PUY2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH48PUV2V/R48PUY2V ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ 1 CHIỀU LẠNH - ÁP SUẤT TĨNH THẤP - R22
38FDBG18PUV2V/R18PUV2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDBG18PUV2V/R18PUV2V ĐK không ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
39FDBG24PUV2V/R24PUV2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDBG24PUV2V/R24PUV2V ĐK không ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
40FDBG30PUV2V/R30PUV2V (Y2) ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ 1 CHIỀU LẠNH - ÁP SUẤT TRUNG BÌNH - R22
41FDMG30PUV2V/R30PUV2V (Y2)ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
42FDMG36PUV2V/R36PUV2V (Y2)ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDBG30PUV2V/R30PUV2V (Y2) ĐK không dây
FDMG30PUV2V/R30PUV2V (Y2)ĐK không dây
FDMG30PUV2V/R30PUV2V (Y2)ĐK không dây
43FDMG42PUV2V/R42PUY2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
44FDMG48PUV2V/R48PUY2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
45FDMG51PUV2V/R51PUY2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
46FDMG56PUV2V/R56PUY2V ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
MÁY SKY AIR INVERTER - MỚILOẠI ÂM TRẦN THỔI ĐA HƯỚNG INVERETR - 1 CHIỀU LẠNH - R410A
47 FCQ50LUV1/RZR50LUV1 ĐK dây 5.2 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
48 FCQ60LUV1/RZR60LUV1 ĐK dây 6.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
49 FCQ71LUV1/RZR71LUV1 ĐK dây 7.1 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
50 FCQ100LUV1/RZR100LUV1 (Y1) ĐK dây 10.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
51 FCQ125LUV1/RZR125LUV1 (Y1) ĐK dây 12.5 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
52 FCQ140LUV1/RZR140LUV1 (Y1) ĐK dây 14.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI ÁP TRẦN INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - R410A
53 FHQ50BVV1G/RZR50LUV1 ĐK dây 5.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
54 FHQ60BVV1G/RZR60LUV1 ĐK dây 6.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
55 FHQ71BVV1B/RZR71LUV1 ĐK dây 7.1 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
56 FHQ100BVV1B/RZR100LUV1 (Y1) ĐK dây 10.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
57 FHQ125BVV1B/RZR125LUV1 (Y1) ĐK dây 12.5 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - R410A
58 FBQ50DV1/RZR50LUV1 ĐK dây 5.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
59 FBQ60DV1/RZR60LUV1 ĐK dây 6.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
60 FBQ71DV1/RZR71LUV1 ĐK dây 7.1 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
61 FBQ100DV1/RZR100LUV1 (Y1) ĐK dây 10.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
62 FBQ125DV1/RZR125LUV1 (Y1) ĐK dây 12.5 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
63 FBQ140DV1/RZR140LUV1 (Y1) ĐK dây 14.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI TỦ ĐỨNG INVERTER - 1 CHIỀU LẠNH - R410A
64 FVQ71CVEB/RZR71LUV1 ĐK dây 7.1 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
65 FVQ100CVEB/RZR100LUV1 (Y1) ĐK dây 10.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
66 FVQ125CVEB/RZR125LUV1 (Y1) ĐK dây 12.5 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
67 FVQ140CVEB/RZR140LUY1 ĐK dây 14.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI ÂM TRẦN ĐA HƯỚNG THỔI INVERTER - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R410A
68 FCQ50LUV1/RZQ50KBV4A ĐK dây 5.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
69 FCQ60LUV1/RZQ50KBV4A ĐK dây 6.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG42PUV2V/R42PUY2V ĐK không dây
FDMG48PUV2V/R48PUY2V ĐK không dây
FDMG51PUV2V/R51PUY2V ĐK không dây
FDMG56PUV2V/R56PUY2V ĐK không dây
70 FCQ71LUV1/RZQ71KCV4A ĐK dây 7.1 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
71 FCQ100LUV1/RZQ100KCV4A (HAY4A)ĐK 10.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
72 FCQ125LUV1/RZQ125KCV4A (HAY4A)ĐK 12.5 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
73 FCQ140LUV1/RZQ140KCV4A (HAY4A ) ĐK 14.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI ÁP TRẦN INVERETER - 2 CHIỀU LANH/SƯỞI - R410A
74 FHQ50BVV1G/RZQ50KBV4A ĐK dây 5.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
75 FHQ60BVV1G/RZQ60KBV4A ĐK dây 6.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
76 FHQ71BVV1B/RZQ71KCV4A ĐK dây 7.1 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
77 FHQ100BVV1B/RZQ100KCV4A (HAY4A) Đ 10.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
78 FHQ125BVV1B/RZQ125KCV4A (HAY4A) Đ 12.5 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ INVERTER - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R410A
79 FBQ50DV1/RZQ50KBV4A ĐK dây 5.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
80 FBQ60DV1/RZQ60KBV4A ĐK dây 6.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
81 FBQ71DV1/RZQ71KCV4A ĐK dây 7.1 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
82 FBQ100DV1/RZQ100KCV4A (HAY4A) ĐK 10.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
83 FBQ125DV1/RZQ125KCV4A (HAY4A) ĐK 12.5 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
84 FBQ140DV1/RZQ140KCV4A (HAY4A) ĐK 14.0 DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI TỦ ĐỨNG INVERETR - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R410
85 FVQ71CVEB/RZQ71KCV4A 7.1 DAIKIN 12 Tháng Liên hệ
86 FVQ100CVEB/RZQ100KCV4A (HAY4A) 10.0 DAIKIN 12 Tháng Liên hệ
87 FVQ125CVEB/RZQ125KCV4A (HAY4A) 12.5 DAIKIN 12 Tháng Liên hệ
88 FVQ140CVEB/RZQ140KCV4A (HAY4A) 14.0 DAIKIN 12 Tháng Liên hệ
MÁY SKY AIR CŨ - LOẠI 1 CHIỀULOẠI ÂM TRẦN THỔI 4 HƯỚNG - 1 CHIỀU LẠNH - R22
89FHC26NUV1/R26NUV1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC26NUV1/R26NUV1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
90FHC30NUV1/R30NUV1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC30NUV1/R30NUV1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
91FHC36NUV1/R36NUY1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC36NUV1/R36NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
92FHC42NUV1/R42NUY1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC42NUY1/R42NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
93FHC48NUV1/R48NUY1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHC48NUV1/R48NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI ÁP TRẦN 1 CHIỀU LẠNH - R22
94FH26NUV1/R26NUV1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH26NUV1/R26NUV1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
Thái LanTrung QuốcThái LanTrung QuốcThái LanTrung QuốcThái LanTrung Quốc
95FH30NUV1/R30NUV1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH30NUV1/R30NUV1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
96FH36NUV1/R36NUY1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH36NUV1/R36NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
97FH42NUV1/R42NUY1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH42NUV1/R42NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
98FH48NUV1/R48NUY1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FH48NUV1/R48NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ 1 CHIỀU LẠNH - R22
99FDBG26PUV1/R26NUV1 ĐK cơ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDBG26PUV1/R26NUV1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
100FDMG26PUV1/R26NUV1 ĐK cơ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG26PUV1/R26NUV1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
101FDMG30PUV1/R30NUV1 ĐK cơ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG30PUV1/R30NUV1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
102FDMG36PUV1/R36NUY1 ĐK cơ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG36PUV1/R36NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
103FDMG42PUV1/R42NUY1 ĐK cơ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG42PUV1/R42NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
104FDMG48PUV1/R48NUY1 ĐK cơ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG48PUV1/R48NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
105FDMG51PUV1/R51NUY1 ĐK cơ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG51PUV1/R51NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
106FDMG56PUV1/R56NUY1 ĐK cơ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FDMG56PUV1/R56NUY1 ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
MÁY TỦ ĐỨNG 1 CHIỀU LẠNH - R22
107 FVY71LAVE3/R71LUV15(Y15) 26,600 DAIKIN 12 tháng 31,900,000
108 FVY100LAVE3/R100LUV15(Y15) 36,100 DAIKIN 12 tháng 38,500,000
109 FVY125LAVE3/R125LUY15 44,500 DAIKIN 12 tháng 42,150,000
MÁY TWIN HAI DÀN LẠNH ÂM TRẦN 4 HƯỚNG THỔI, 1 CHIỀU LẠNH - R22
110 FHYC100KVE9X2/R200KUY15 ĐK dây ### DAIKIN 12 Tháng Liên hệ
111 FHYC125KVE9X2/R250KUY15 ĐK dây 92,500 DAIKIN 12 tháng Liên hệ
MÁY SKY AIR - LOẠI 2 CHIỀU
LOẠI ÂM TRẦN THỔI 4 HƯỚNG - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R22
FHYC60KVE9/RY60GAV1A ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC60KVE9/RY60GAV1A ĐK không dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
112FHYC71KVE9/RY71LUV1 (Y1) ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
Trung Quốc/
Thái lanTrung Quốc/
Thái lanTrung Quốc/
Thái lan
112FHYC71KVE9/RY71LUV1 (Y1) ĐK không ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
113FHYC100KVE9/RY100LUV1 (Y1) ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC100KVE9/RY100LUV1 (Y1) ĐK khôn ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
114FHYC125KVE9/RY125LUY1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC125KVE9/RY125LUY1 ĐK không dâ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
115FHYC140KVE8/RY140LUY1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
FHYC140KVE8/RY140LUY1 ĐK không dâ ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
LOẠI ÁP TRẦN - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R22
116 FHY71BVE5/RY71LUV1 (Y1) ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
117 FHY100BVE5/RY100LUV1 (Y1) ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
118 FHY125BVE5/RY125LUY1 ĐK dây ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
MÁY TỦ ĐỨNG 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R22
119 FVY71LAVE3/RY71LUV1(Y1) 27,000 DAIKIN 12 tháng 35,000,000
120 FVY100LAVE3/RY100LUV1(Y1) 38,100 DAIKIN 12 tháng 42,400,000
121 FVY125LAVE3/RY125LUY1 48,400 DAIKIN 12 tháng 46,290,000
LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ - 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - ÁP SUẤT TĨNH TRUNH BÌNH - R22
122 ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
123 ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
124 ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
125 ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
126 ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
127 ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
128 ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
129 ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
130 ### DAIKIN Thái Lan 12 Tháng Liên hệ
MÁY TWIN HAI DÀN LẠNH ÂM TRẦN 4 HƯỚNG THỔI, 2 CHIỀU LẠNH/SƯỞI - R22
131 FHYC100KVE9X2/RY200KUY1 ĐK dây ### DAIKIN 12 Tháng Liên hệ
132 FHYC125KVE9X2/R250KUY1 ĐK dây 92,500 DAIKIN 12 tháng Liên hệ
MÁY PACKAGEDMÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI THỔI TRỰC TIẾP, MÔI CHẤT LẠNH R22A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
133 FVG05BV1/RU05NY1 50,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
134 FVG06BV1/RU06NY1 60,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
135 FVG08BV1/RU08NY1 80,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
136 FVG10BV1/RU10NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R22A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
137 FVPG10BY1/RU10NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
138 FVPG13BY1/RU13NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
Trung Quốc/
Thái lanTrung Quốc/
Thái lanTrung Quốc/
Thái lan
FDYM03FAV1/RY71LUV1 (Y1) ĐK dây
FDYM04FAV1/RY100LUV1 (Y1) ĐK dây
FDYM05FAV1/RY125LUY1 ĐK dây
FDYM06FAV1/RY140LUY1 ĐK dây
FDY06KAY1/RY140LUY1 ĐK dây
FDY08KAY1/RY200KUY1 ĐK dây
FDY10KAY1/RY250KUY1 ĐK dây
FDY15KAY1/RY200KUY1X2 ĐK dây
FDY20KAY1/RY250KUY1X2 ĐK dây
139 FVPG15BY1/RU15NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
140 FVPG18BY1/RU18NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
141 FVPG20BY1/RU20NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
MÁY TỦ ĐỨNG GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R22A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
142 FD05KAY1/RU05NY1 Điều khiển dây 50,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
143 FD06KAY1/RU06NY1 Điều khiển dây 60,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
144 FD08KAY1/RU08NY1 Điều khiển dây 80,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
145 FD10KAY1/RU10NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
146 FD13KAY1/RU13NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
147 FD15KAY1/RU15NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
148 FD18KAY1/RU18NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
149 FD20KAY1/RU20NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
150 FVGR05NV1/RUR05NY1 50,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
151 FVGR06NV1/RUR06NY1 60,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
152 FVGR08NV1/RUR08NY1 80,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
153 FVGR10NV1/RUR10NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
154 FVPGR10NY1/RUR10NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
155 FVPGR13NY1/RUR13NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
156 FVPGR15NY1/RUR15NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
157 FVPGR18NY1/RUR18NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
158 FVPGR20NY1/RUR20NY1 ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
159 FDR05NY1/RUR05NY1 Điều khiển dây 50,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
160 FDR06NY1/RUR06NY1 Điều khiển dây 60,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
161 FDR08NY1/RUR08NY1 Điều khiển dây 80,000 DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
162 FDR10NY1/RUR10NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
163 FDR13NY1/RUR13NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
164 FDR15NY1/RUR15NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
165 FDR18NY1/RUR18NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
166 FDR20NY1/RUR20NY1 Điều khiển dây ### DAIKIN Thái lan 12 tháng Liên hệ
Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yê
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI THỔI TRỰC TIẾP, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
MÁY TỦ ĐỨNG ĐẶT SÀN, LOẠI GIẤU TRẦN NỐI ỐNG GIÓ, MÔI CHẤT LẠNH R410A, 1 CHIỀU LẠNH ĐIỆN ÁP Y1: 380V, 3PHA, 50Hz
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .
3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
* Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nộ
- TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA MIDEA
Stt Model Xuất xứ Bảo hành
Loại treo tường - Hàng thường 1 chiều lạnh
1 MSM - 09CR 9,000 MIDEA Việt Nam 24 Tháng 5,150,000
2 MSM - 12CR 12,000 MIDEA Việt Nam 24 Tháng 6,150,000
3 MSH - 18CR 18,000 MIDEA Việt Nam 24 Tháng 9,450,000
Loại treo tường - Hàng thường 2 chiều nóng - lạnh
4 MSM - 09HR 9,000 MIDEA Việt Nam 24 Tháng 5,950,000
5 MSM - 12HR 12,000 MIDEA Việt Nam 24 Tháng 7,150,000
6 MSM - 18HR 18,000 MIDEA Việt Nam 24 Tháng 10,650,000
Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.3763349
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
Báo giá có hiệu lực từ ngày 19/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Công suất
BTU/H
Hãng sản xuất
Đơn giá(VND)
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT
Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA NAGAKAWA
Stt Model Xuất sứ Bảo hành
Loại 2 cục 1 chiều
1 NS-C09AK 9,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 5,200,000
2 NS-C12AK 12,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 6,680,000
3 NS-C18AK 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 9,450,000
4 NS-C24AK 24,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 13,300,000
Loại 2 cục 2 chiều
5 NS-A102 9,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 5,950,000
6 NS-A09AK 9,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 6,050,000
7 NS-A132 12,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 7,150,000
8 NS-A12AK 12,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 7,300,000
9 NS-A18AK 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 10,350,000
10 NS-A24AK 24,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 14,450,000
(QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Loại Tủ đứng 2 cục 1 chiều
11 NP-C28DL 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 19,250,000
Báo giá có hiệu lực từ ngày 19/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Công suấtBTU/H
Hãngsản xuất
Đơn giá(VNĐ)
12 NP-C50DL 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 27,650,000
13 NP-C100DL(New) 100,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 59,550,000
14 NMP2-C100 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 63,750,000
Loại Tủ đứng 2 cục 2 chiều
15 NP-A28DL 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 20,700,000
16 NP-A5DDL 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 30,450,000
17 NP-A100DL(New) 100,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 64,300,000
18 NMP2-A100 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 67,500,000
Loại âm trần Cassette 1 chiều
19 NT-C1810 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 16,100,000
20 NT-C2810 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 22,100,000
21 NT-C5010 48,200 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 32,500,000
22 NMT2-C506 2 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 42,000,000
23 NMT2-C100B 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 69,300,000
24 NMT4-C100B 4 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 75,850,000
Loại âm trần Cassette 2 chiều
25 NT-A1810 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 17,250,000
26 NT-A2810 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 23,800,000
27 NT-A5010 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 34,500,000
28 NMT2-A506 Multi 2 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 46,000,000
29 NMT2-A100B Multi 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 71,650,000
30 NMT4-A100B Multi 4 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng 79,400,000
Loại áp trần 1 chiều
31 NV-C185 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
32 NV-C285 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
33 NV-C505 50,500 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
34 NMV2-C504 Multi 2 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
35 NMV2-C100B Multi 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
Loại áp trần 2 chiều
36 NV-A185 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
37 NV-A285 28,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
38 NV-A505 48,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
39 NMV2-A504 Multi 2 x 25,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
40 NMV2-A100B Multi 2 x 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
Loại âm trần nối ống gió 1 chiều
41 NB-C09 9,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
42 NB-C12 13,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
43 NB-C18 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
44 NB-C24 24,200 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
45 NB-C36 36,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
46 NBH-C50 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
47 NBH-C60 60,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
48 NBH-C100 100,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
49 NBH-C120B 120,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
Loại âm trần nối ống gió 2 chiều
50 NB-A09 9,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
51 NB-A12 13,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
52 NB-A18 18,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
53 NB-A24 24,200 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
54 NB-A36 36,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
55 NBH-A50 50,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
56 NBH-A60 60,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
57 NBH-A100 100,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
58 NBH-A120B 120,000 NAGAKAWA Việt nam 24 tháng Liên hệ
Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA PANASONIC
Stt Model Xuất sứ Bảo hành
ĐIỀU HÒA PANASONIC LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU LOẠI BÁN SANG TRỌNG
1 CU/CS - KC9PKH 9,000 Malaysia 12 tháng 7,650,000
2 CU/CS - KC12PKH 12,000 Malaysia 12 tháng 9,350,000
3 CU/CS - KC18PKH 18,000 Malaysia 12 tháng 13,750,000
4 CU/CS - KC24PKH 24,000 Malaysia 12 tháng Liên hệ
5 CU/CS - C9NKH 9,000 Malaysia 12 tháng Liên hệ
6 CU/CS - C12PKH 12,000 Malaysia 12 tháng 11,800,000
7 CU/CS - C18NKH 18,000 Malaysia 12 tháng Liên hệ
8 CU/CS - C24NKH 24,000 Malaysia 12 tháng Liên hệ
10 CU/CS - TS9PKH 9,000 Malaysia 12 tháng 10,350,000
11 CU/CS - TS12PKH 12,000 Malaysia 12 tháng 12,450,000
12 CU/CS - S18NKH 18,000 Malaysia 12 tháng Liên hệ
13 CU/CS - S24MKH 24,000 Malaysia 12 tháng Liên hệ
14 CU/CS - E9NKH 9,000 Malaysia 12 tháng 12,550,000
15 CU/CS - E12PKH 12,000 Malaysia 12 tháng 14,750,000
Báo giá có hiệu lực từ ngày 19/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Công suấtBTU/H
Đơn giá(VNĐ)
ĐIỀU HÒA PANASONIC LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU LOẠI SANG TRỌNGTính năng tạo ION âm
Tính năng lọc không khí bằng sóng siêu âm Màng lọc siêu kháng khuẩn loại bỏ các thành phần có hại trong không khí ( virus, tác nhân dị ứng... )
ĐIỀU HÒA PANASONIC LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU LOẠI INVERTERTính năng tiết kiệm tới 50% điện năng tiêu thụ
Tính năng Hút bụi bằng lực hút tĩnh điện Màng lọc e-ion tích điện dương sẽ hút giữ các loại bụi bẩn và vô hiệu hóa vi khuẩn và nấm mốc trong không khí
ĐIỀU HÒA PANASONIC LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU LOẠI INVERTERTính năng tiết kiệm tới 50% điện năng tiêu thụ
Tính năng Hút bụi bằng lực hút tĩnh điện Màng lọc e-ion tích điện dương sẽ hút giữ các loại bụi bẩn và vô hiệu hóa vi khuẩn và nấm mốc trong không khí
16 CU/CS - E18PKH 18,000 Malaysia 12 tháng 20,850,000
17 CU/CS-E24NKH 24,000 Malaysia 12 tháng Liên hệ
18 CU/CS-A9PKH 9,000 Malaysia 12 tháng 10,650,000
19 CU/CS-A12PKH 12,000 Malaysia 12 tháng 12,900,000
20 CU/CS - A18PKH 18,000 Malaysia 12 tháng 19,500,000
21 CU/CS - A24NKH 24,000 Malaysia 12 tháng 21,000,000
Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.
* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ :
* Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội
- TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633495
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
ĐIỀU HÒA PANASONIC LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU LOẠI CAO CẤP TỰ ĐỘNG LÀM SẠCHChế độ tiết kiệm sử dụng ít hơn 25% năng lượng so với chế độ bình thường
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%
2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .
3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA FUJITSU
Stt Model Xuất sứ Bảo hành
Loại 2 cục 1 chiều
1 AOA9A 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
2 AOA12A 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
3 AOY18A 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
4 AOY24A 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Loại 2 cục 2 chiều
5 AOY9R 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
6 AOY12R 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
7 AOY18R 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
8 AOY24R 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Loại 2 cục 1 chiều tiết kiệm điện Gas R410A
9 ASAA09J 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
10 ASAA12J 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Loại 2 cục 2 chiều tiết kiệm điện Gas R410A
Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Công suấtBTU/H
Hãngsản xuất
11
ASYA09L 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
ASYG09LLCA 9,000 FUJITSU 12 Tháng
12 ASYG12LLCA 12,000 FUJITSU 12 Tháng
(QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
13 ASA9A Dàn lạnh cho máy Mult 9,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
15 ASY12 Dàn lạnh cho máy Mult 12,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
16 ASY18 Dàn lạnh cho máy Mult 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
17 AOY36VMNM4 Dàn nóng cho máy Multi 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
18 AOY40VMNM4 Dàn nóng cho máy Multi 40,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Loại âm trần Cassette 1 chiều
19 AUY18A 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
20 AUY25A 25,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
21 AUY30A 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
22 AUY36A 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
23 AUY45A 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
24 AUY54A 54,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Loại âm trần Cassette 2 chiều
25 AUY18R 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Trung Quốc
Trung Quốc
Loại Multi Invester (1 dàn nóng 4 dàn lạnh), khả năng tiết kiệm tới 50% điện năng tiêu thụ
26 AUY25R 25,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
27 AUY30R 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
28 AUY36R 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
29 AUY45R 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
30 AUY54R 54,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Loại áp trần ( Under Ceiling ) 1 chiều
31 ABY18A 18,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
32 ABY24A 24,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
33 ABY30A 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
34 ABY36A 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
35 ABY45A 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
36 ABY54A 54,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Loại áp trần ( Under Ceiling ) 2 chiều
37 ABY45R 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Loại âm trần nối ống gió 1 chiều
38 ARY 25A 25,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
39 ARY 36A 36,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
40 ARY 45A 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
41 ARY 60A 60,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Loại âm trần nối ống gió 2 chiều
42 ABY25R 25,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
43 ABY30R 30,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
44 ABY45R 45,000 FUJITSU Thái Lan 12 Tháng
Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633495
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT
ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA FUJITSU
Loại 2 cục 1 chiều
6,500,000
8,400,000
13,450,000
Hết hàng
Loại 2 cục 2 chiều
Liên hệ
Liên hệ
16,600,000
20,150,000
Loại 2 cục 1 chiều tiết kiệm điện Gas R410A
Liên hệ
Liên hệ
Loại 2 cục 2 chiều tiết kiệm điện Gas R410A
Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý
Đơn giá(VNĐ)
9,300,000
8,950,000
10,350,000
(QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
USD
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
USD
Liên hệ
USD
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
USD
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633495
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA FUNIKI
Stt Model Xuất sứ Bảo hành
Loại 2 cục 1 chiều
1 SAC09 9,000 FUNIKI VN 24 tháng 5,250,000
2 SBC12 12,000 FUNIKI VN 24 tháng 6,680,000
3 SBC18 18,000 FUNIKI VN 24 tháng 9,450,000
4 SBC24 24,000 FUNIKI VN 24 tháng 11,980,000
Loại 2 cục 2 chiều
5 SBH09 9,000 FUNIKI VN 24 tháng 5,850,000
6 SBH12 12,000 FUNIKI VN 24 tháng 7,250,000
7 SBH18 18,000 FUNIKI VN 24 tháng 10,350,000
8 SBH24 24,000 FUNIKI VN 24 tháng 13,280,000
(QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Tủ đứng - Loại 2 cục 1 chiều
9 FC24 24,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
10 FC27 27,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
11 FC45 45,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
12 FC48 48,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
Tủ đứng - Loại 2 cục 2 chiều
13 FH24 24,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
14 FH27 27,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
15 FH45 45,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
Báo giá có hiệu lực từ ngày 19/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Công suấtBTU/H
Hãngsản xuất
Đơn giá(VNĐ)
16 FH48 48,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
17 CC24 24,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
18 CC27 27,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
19 CC45 45,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
Âm trần Cassette loại 2 cục 2 chiều
20 CH24 24,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
21 CH27 27,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
22 CH45 45,000 FUNIKI VN 24 tháng Liên hệ
Các điều khoản thương mại :Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633495
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA LG
Stt Model Xuất sứ Bảo hành
Loại 2 cục 1 chiều
1 9,000 LG VN 12 tháng
9,000 LG VN 12 tháng
2 S12ENA 12,000 LG VN 12 tháng
3 S18ENA 18,000 LG 12 tháng
4 S24ENA 24,000 LG 12 tháng
Loại 2 cục 2 chiều
5 H09ENA 9,000 LG VN 12 tháng
6 H12ENA 12,000 LG Thái Lan 12 tháng
7 H18ENA 18,000 LG 12 tháng
8 H24DN1 24,000 LG 12 tháng
(QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Tủ đứng - Loại 2 cục 1 chiều
9 HP-C246SLA0 24,000 LG Thái Lan 12 tháng
10 HP-C286SLA0 28,000 LG Thái Lan 12 tháng
11 HP-C508TA1 48,000 LG Thái Lan 12 tháng
12 LP-C1008FA0 93,000 LG Hàn Quốc 12 tháng
Tủ đứng - Loại 2 cục 2 chiều
13 HP-H246SLA0 24,000 LG Thái Lan 12 tháng
Âm trần Cassette 2 cục 1 chiều
14 HT-C186HLA1 18,000 LG Thái Lan 12 tháng
15 HT-C246HLA1 24,000 LG Thái Lan 12 tháng
16 HT-C368DLA1 36,000 LG Thái Lan 12 tháng
17 HT-C488DLA1 48,000 LG Thái Lan 12 tháng
Các điều khoản thương mại :
Báo giá có hiệu lực từ ngày 19/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Công suấtBTU/H
Hãngsản xuất
S09EN1
S09ENA
VN/Thái Lan
VN/Thái Lan
VN/Thái Lan
VN/Thái Lan
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.376334
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA LG
Loại 2 cục 1 chiều
6,150,000
6,350,000
7,650,000
11,850,000
16,950,000
Loại 2 cục 2 chiều
7,600,000
8,850,000
14,950,000
18,650,000
(QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Tủ đứng - Loại 2 cục 1 chiều
Liên hệ 21200 225000
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Tủ đứng - Loại 2 cục 2 chiều
Liên hệ 23200
Âm trần Cassette 2 cục 1 chiều
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Các điều khoản thương mại :
Báo giá có hiệu lực từ ngày 19/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước
Đơn giá(VNĐ)
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.376334
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA SUMIKURA
Stt Model Xuất sứ Bảo hành
1 APS/APO-092 9,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
2 APS/APO-120 12,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
3 APS/APO-180 18,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
4 APS/APO-280 28,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
5 APS/APO-H092 9,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
6 APS/APO-H120 12,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
7 APS/APO-H180 18,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
8 APS/APO-H240 24,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
(QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Máy tủ đứng Loại 2 cục 1 chiều
Báo giá có hiệu lực từ ngày 19/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Công suấtBTU/H
Hãngsản xuất
Loại 2 cục 1 chiều dòng S1Chống nghẹt GAS, bảo vệ BLOCK máy, tăng tuổi thọ
Tự động làm sạch, tự khởi động lại khi mất nguồnCó tính năng khử mùi hôi
Loại 2 cục 2 chiều S1Chống nghẹt GAS, bảo vệ BLOCK máy, tăng tuổi thọ
Tự động làm sạch, tự khởi động lại khi mất nguồnCó tính năng khử mùi hôi
9 APF/APO-180 18,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
10 APF/APO-210 21,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
11 APF/APO-240 24,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
12 APF/APO-280 28,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
13 APF/APO-360 36,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
14 APF/APO-500 50,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
15 APF/APO-600 60,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
Máy tủ đứng Loại 2 cục 2 chiều
16 APF/APO-H280 28,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
17 APF/APO-H360 36,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
18 APF/APO-H500 50,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
Âm trần CASSETTE - Loại 2 cục 1 chiều
19 APC/APO-180 18,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
20 APC/APO-280 28,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
21 APC/APO-360 36,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
22 APC/APO-500 50,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
23 APC/APO-600 60,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
áp trần - Loại 2 cục 1 chiều
24 APL/APO-280 28,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
25 APL/APO-500 50,000 SUMIKURA Malaysia 24 Tháng
Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633495
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT
ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA SUMIKURA
5,300,000
6,800,000
9,950,000
15,500,000
6,100,000
7,650,000
11,500,000
15,550,000
(QUÝ KHÁCH VUI LÒNG LIÊN HỆ ĐỂ CÓ GIÁ TỐT NHẤT)
Máy tủ đứng Loại 2 cục 1 chiều
Báo giá có hiệu lực từ ngày 19/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước
Đơn giá(VNĐ)
15,900,000
16,850,000
19,200,000
20,400,000
24,050,000
30,500,000
34,850,000
Máy tủ đứng Loại 2 cục 2 chiều
25,500,000
32,500,000
Âm trần CASSETTE - Loại 2 cục 1 chiều
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
Liên hệ
………………
…………
áp trần - Loại 2 cục 1 chiều
Liên hệ
Liên hệ
Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633495
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT SEN VIỆT PGD: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, Từ Liêm, Hà Nội ĐT: 04 37633496/37970241 *** Fax: 043 7633495 Web: dieuhoasenviet.vn *** Email: [email protected]
BÁO GIÁ ĐIỀU HÒA MITSUBISHI HEAVY
Stt Model Xuất sứ Bảo hành
MÁY TREO TƯỜNG LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU
1 SRK/SRC09CJ 9,000 Thái lan 24 tháng 7,050,000
2 SRK/SRC12CJ 12,000 Thái lan 24 tháng 9,000,000
3
SRK/SRC18CL 17,060 Thái lan 24 tháng 13,470,000
SRK/SRC19CKS (mới) 18,100 Thái lan 24 tháng 15,380,000
4
SRK/SRC24CK 22,800 Thái lan 24 tháng 17,060,000
SRK/SRC25CK (mới) 24,600 Thái lan 24 tháng 20,950,000
MÁY TREO TƯỜNG LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU
5 SRK/SRC28HG 9,000 Thái lan 24 tháng 9,350,000
6 SRK/SRC40HG 12,000 Thái lan 24 tháng 11,200,000
7 SRK/SRC52HE 18,000 Thái lan 24 tháng 17,200,000
8 SRK/SRC71HE 24,000 Thái lan 24 tháng 21,800,000
MÁY TREO TƯỜNG LOẠI 2 CỤC 1 CHIỀU INVERTER
11 SRK/SRC10YJ-S 10,000 Thái lan 24 tháng 11,430,000
12 SRK/SRC13YJ-S 13,000 Thái lan 24 tháng 13,570,000
13 SRK/SRC18YJ-S 18,000 Thái lan 24 tháng 20,750,000
MÁY TREO TƯỜNG LOẠI 2 CỤC 2 CHIỀU INVERTER
14 SRK/SRC25ZJ-S 9,000 Thái lan 24 tháng 13,350,000
Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/06/2013. Báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Công suất
BTU/H
Hãngsản xuất
Đơn giá(VNĐ)
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
15 SRK/SRC35ZJ-S 12,000 Thái lan 24 tháng 15,130,000
16 SRK/SRC50ZJ-S 18,000 Thái lan 24 tháng 21,600,000
17 SRK/SRC71ZE-S1 24,000 Thái lan 24 tháng 30,530,000
Các điều khoản thương mại :
4. Thời hạn thanh toán : Ngay sau khi quý khách nhận được hàng hóa theo yêu cầu.* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : * Văn phòng giao dịch: Số 26 Phúc Diễn, Cầu Diễn, từ Liêm, Hà Nội - TEL : 04.37633496 / 0966.666.233 / 0942.062.556 - FAX:04.37633495
- Website: www.dieuhoasenviet.vn - Email: [email protected]
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
MITSUBISHI HEAVY
1. Giá trên đã bao gồm thuế VAT 10%2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% .3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách.