(biÊn tẬp ĐỐi vỚi ĐỊa bÀn xà suỐi nho)...tỶ lỆ 1:11 000 bẢn ÐỒ kẾ hoẠch...
TRANSCRIPT
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
! !
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
! !
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
TỶ LỆ 1:11 000
BẢN Ð Ồ KẾ HOẠCH SỬ DỤNG Ð ẤT NĂM 2020 HUYỆN Ð ỊNH QUÁN(BIÊN TẬP ĐỐI VỚI ĐỊA BÀ N XÃ SUỐI NHO)
445
445000
000 446
446000
000 447
447000
000 448
448000
000 449
449000
000 450
450000
000 451
451000
000
1218 1218000000
1219 1219000000
1220 1220000000
1221 1221000000
1222 1222000000
1223 1223000000
1224 1224000000
1225 1225000000
1226 1226000000
1227 1227000000
TRUNG TÂM KỸ THUẬT TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG ĐỒNG NAI
Đồng Nai, ngày ..... tháng.......năm......GIÁM ĐỐC CHỦ TỊCH
Bản đồ được th ành lập b ằng công ngh ệ b ản đồ số, h ệ tọa độ VN-2000, k inh tuy ến trục 107 45', m úi c h iếu 3NGUỒN TÀ I LIỆU CHÍNH:
- Bản đồ h iện trạng sử dụng đất năm 2015 xã Suối Nh o.- Bản đồ Điều c h ỉnh quy h oạc h sử dụng đất đến năm 2020 h uy ện Định Q uán.
ĐƠN VỊ XÂY DỰNGTrung tâm Kỹ thuật Tài nguyên và Môi trường Đồng Naioo
80.870
ỦY BAN NHÂN DÂN HUYỆN Ð ỊNH QUÁN
Định Quán, ngày ..... tháng.......năm......
Bản đồ này k h ông th ể h iện vị trí, diện tíc h c h uy ển m ục đíc h sử dụng đất c ủa h ộ gia đình , cá nh ân trong năm k ế h oạc h ;việc giải quy ết nh u cầu c h uy ển m ục đíc h sử dụng đất c ủa h ộ gia đình , cá nh ân sẽ căn cứ vào c h ỉ tiêu sử dụng đất năm 2020và b ản đồ Điều c h ỉnh quy h oạc h sử dụng đất đến năm 2020 được ph ê duyệt. Bản đồ này được b iên tập từ b ản đồ Kế h oạc h sử dụng đất năm 2020 h uy ện Định Q uán, tỷ lệ 1: 25.000 được UBNDtỉnh Đồng Na i ph ê duyệt tại Q uy ết định số 4378/Q Đ-UBND ngày 31/12/2019.
CHÚ DẪN
Đường điện và h ành la ng a n toàn
Đất xây dựng cơ sở văn h óa
CÁC KÝ HIỆU KHÁC
Địa giới h ành c h ính h uy ện
Địa giới h ành c h ính x ã
Trụ sở UBND xã
Trạm y tế
Sông, suối
Đường b ình độ và điểm độ c a o
Cầu, cống
Ch ùa , đình , m iếu
Trường h ọc
Bưu điện
Đường gia o th ông và lộ giới
Nh à th ờ
KẾ HOẠCHHIỆN TRẠNG NỘI DUNG
Đất sinh h oạt cộng đồng
Đất xây dựng cơ sở giáo dục đào tạo
Đất ở tại nông th ôn
Đất xây dựng trụ sở cơ qua n
Đất bãi th ải, xử lý c h ất th ải
ĐẤT PHI NÔNG NGHIỆPĐất ph át triển h ạ tầng
Đất cơ sở tôn giáo
64,0
66,3
65,5
64,5
65,977,4
73,072,6
83,8
76,9
86,4
63,9
84,5
73,0
Suối Tam Bung
82,5
70,7
67,9
76,8
70,8
66,7
66,9
81,0
70,5
72,4
76,8
77,8
73,3
78,2
76,171,7 73,7
73,4
61,2
64,9
68,2
68,5
62,4
62,1
70,7
72,1
73,9
73,8
70,5
66,8
61,1
71,9
63,5
70,4
67,6
68,8
63,9
67,2
76,3
77,4
62,1
78,0
79,1
66,5
71,9
62,3 72,2
77,2
79,2
82,5
68,7
69,4
78,2 72,368,7
65,7
71,8
71,2
63,0
69,5
67,3
60,4
62,9
68,9
62,3
62,7
64,2
74,8
75,4
76,5
73,6
77,2
77,8
70,4
61,3
73,4
68,074,5
72,3
70,6
73,1
74,2
61,7
62,3
72,367,7
74,3
73,7
71,9
72,1
71,669,8
73,2
67,2
75
73,0
Suối Đá Hoa
Suối Tà Rua
Suối Tam Bung
Suối Đá Hoa
Ấp 5
Ấp 6
95,9
87,8
88,0
91,8
86,6
84,3
86,1
85,7
84,2
88,6
86,186,9
81,2
82,3
83,2
82,0
87,8
84,087,4
86,1
85,9
84,8
84,6
86,0
83,9
84,9
84,0
84,5
85,6
85,884,7
85,984,8
85,8
88,086,4
86,184,5
82,2
80,6 81,0
81,7
82,0
81,7
84,5 84,0
83,3
71,471,6
76,9
73,0
77,5
77,0
81,7
77,3
72,5
69,679,4
72,8
76,8
78,1
79,9
75,672,1
72,0
80,9
86,3
81,1
79,081,3
81,582,3
79,6
77,480,9
88,7
87,4
79,6
76,587,7
92,7
93,5
88,1
81,2
77,3 78,9
82,0
80,8
81,7
80,4
80,978,6
80,9
80,6
80,7
78,6
80,4
78,9
79,6
79,7
77,5
77,3
77,8
78,7
77,3
76,1
76,574,1
76,8
77,277,2
76,4
78,1
75,9
76,6
78,376,5
Suối Ðá Hoa
Suối Tà Rua
Ấp 4
Ấp Chợ
85,7
85,8
83,4
83,2
67,484,2
89,187,3
81,5
82,2
XÃ PHÚ TÚC
XÃ TÚC TRƯ NG
HUYỆN XUÂN LỘC
SÔNG LA NGÀ
đường nh ựa
99,4
101,9
101,799,8
99,3100,6
103,1
103,0
97,1
95,9
96,4
94,6
94,2
91,7
79,0 80,5
90,9 92,9
94,3
94,1
95,6
94,0
96,5
100,8
98,9
97,7
97,1
96,4
94,0
93,9
96,9
98,2
98,5
98,5102,9
99,1
96,5
96,5
99,0
101,5106,7
101,6
104,8
101,6
101,7
101,8
101,9
100,7
103,7
103,2
100,7
98,4
96,6
95,9
98,4
96,4
94,596,9
101,3
105,5103,4
103,6
101,6
100,7
101,2
99,5
97,7
101,4
104,0
98,8
92,8
96,3
90,883,2
86,2
89,4
91,0
88,6
88,7
90,983,6
86,1
93,8
90,8
93,1
89,3
92,498,7
91,8
89,4
92,4
91,3 91,0
96,9
98,1
93,4
92,9
93,5
93,6
85,6
91,1
90,5
90,5
88,5
84,0
83,5
86,2
93,5
88,8
88,9
89,5
98,3
90,4
90,8
90,4
86,4
86,1
91,8
91,7
87,3
86,7
87,4
88,3
88,2
87,9
86,5
87,3
88,5
87,487,4
87,2
87,4
87,688,4
88,3
87,3
87,2
88,4
87,4
88,4
89,3
87,6
88,6
87,8
87,8
87,5
88,8
86,5
86,7
86,4
84,481,2
81,2
86,2
85,9
83,9
83,2
81,0
81,4
75,8
76,2
84,0
83,6
79,6
85,5
90,9
88,1
87,386,3
86,4
85,5
86,2
86,9 85,9 86,586,8
84,8
85,9
84,5
80,5
87,1 85,9
82,9
83,2
76,2
77,5
77,5
78,6
72,0
70,9
Suối Tà Rua
Suối Ðá Hoa
Suối Nhà Thờ
Suối Háp
Ấp 2
Ấp 1
Ấp 3
Suối Nhà Thờ
74,3
72,8
86,5
72,0
67,6
94,3
91,678,6
83,4
86,7
93,2
78,0
78,7
88,3
90,9
88,0
76,6
82,1
92,378,2
67,0
Suối Tam Bung
Suối Háp
Suối Háp
HUYỆN XUÂN LỘC
HUYỆN THỐNG NHẤT
THỊ XÃLONG KHÁNH
đường đất
đường đất
đường đất
đường đất
đường đất
đường đất
đường đất
đường đất
đường đấtĐi H. Xu
ân Lộc
đường nh ựa
XÃ PHÚ NGỌC
Giáo xứ Suối Nh o
Giáo xứ NaGoa
Nh à máy sản xuất bột mì
Trường MNBùi Th ị Xuân
Ngh ĩa địa
Ch ùa Liên Hoa
Cây xăng
Trường THVõ Th ị Sáu
Trường THVõ Th ị Sáu
Trụ sở UBND xã Trạm
y tế
Trường MN
Đền th ánh
Nh à VHấp 2
Nh à VH, kh u TT ấp 4
Nh à VH, kh u TT ấp 5
Nh à VH,kh u TT ấp Ch ợ
Ch ợ Suối Nh o
Tỉnh lộ 763 (m ở rộng)
Nâng cấp, m ở rộng đường ĐT-763
Hệ th ống cấp nước tập trung
Đường dây điện 500kV Vĩnh Tâ
n - rẽ nh ánh Sông Mây - Tân U
yên
Kh uTĐC ch ợ Suối Nh o
Trường TH Võ Th ị Sáu ấp 5 (mở rộng)
Trường MN Sen Hồngấp 6
Trường MNSen Hồng (điểm ch ính )
Trường THSuối Nh o(mở rộng)
Trụ sởcông an xã
Trạm trung ch uyển ch ất th ải sinh h oạt
Nh à VH, kh u TT ấp 3
Nh à VH,kh u TT ấp 6
Đi xã Ph ú Túc
Đi H Xuân Lộc
Trung tâmVHTT-HTCĐ
Kh u TĐC ph ố Ch ợ Suối Nh o
Tu viện Th ánh Gioan Granda
DSH
DSH
DHT
DSH
DVH
DSH
DSH
DHT
ONT
DGD
ONT
DGD
DGD
DGD
TSC
DRA
DSH
DSH
TSC
ONT
DRA
DGD
DVH
TON
DHT
TON
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
!
TX. Long Khánh
Huy ện Thống Nhất
Hå trÞ an
Huy ện Xuân Lộ c
Huy ện Tân Phú
Huy ện Vĩnh Cửu
XÃ LA NGÀ
XÃ PHÚ HÒA
XÃ PHÚ TÚC
XÃ PHÚ LỢI
XÃ PHÚ TÂN
XÃ SUỐI NHO
XÃ PHÚ NGỌCXÃ GIA CANH
XÃ PHÚ VINH
XÃ TÚC TRƯNG
XÃ PHÚ CƯỜNG
TT. ĐỊNH QUÁNXÃ NGỌC ĐỊNH
Xã Thanh Sơn
SƠ ĐỒ VỊ TRÍ XÃ SUỐI NHO