blogviet.99k.org bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/tieng_nhat/... · bài 26 見 み...

41
http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 26 ます , ます : coi, xem, nhìn さが します, さが します : tìm kiếm おく れます : tr[ じかん に~ ] : [trgi] に 合 います : kp [ じかん に~ ] : [kp gi] やります : làm 参加 さんか します : tham gia, d[パーテイーに~] : [dtic] もう し込 みます : đăng ký 都合 つごう がいい : thun li 都合 つごう が悪 わる : không thun li 気分 きぶん がいい : tâm trng thoi mái 気分 きぶん が悪 わる : tâm trng không thoi mái 新聞社 しんぶんしゃ : tòa báo 柔道 じゅうどう : nhu đạo, Judo 運動会 うんどうかい : đại hi ththao 場所 ばしょ : chポランテイア : hot động tình nguyn, tthin ~弁 べん : ging Osaka, ging Tokyo こん : ln này, ln ti ずいぶん : khá là 直接 ちょくせつ : trc tiếp いつでも : bt clúc nào どこでも : bt cchnào だれでも : bt cai なんでも : bt ccái gì なんな~ : như thny そんな~ : như thế đó あんな~ : như thế kia NHK : đài truyn hình NHK * こどもの日 : ngày trem * エドヤストア : tên ca hàng

Upload: others

Post on 02-Aug-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 26

見み

ます , 診み

ます : coi, xem, nhìn

探さが

します, 捜さが

します : tìm kiếm

遅おく

れます : trễ

[[

時間じかん

に~ ]]

: [trễ giờ]

間ま

に 合あ

います : kịp

[[

時間じかん

に~ ]]

: [kịp giờ] やります : làm

参加さんか

します : tham gia, dự [パーテイーに~] : [dự tiệc]

申もう

し込こ

みます : đăng ký

都合つごう

がいい : thuận lợi

都合つごう

が悪わる

い : không thuận lợi

気分きぶん

がいい : tâm trạng thoải mái

気分きぶん

が悪わる

い : tâm trạng không thoải mái

新聞社しんぶんしゃ

: tòa báo

柔 道じゅうどう

: nhu đạo, Judo

運動会うんどうかい

: đại hội thể thao

場所ばしょ

: chỗ ポランテイア : hoạt động tình nguyện, từ thiện

~弁べん

: giọng Osaka, giọng Tokyo

今こん

度ど

: lần này, lần tới ずいぶん : khá là

直 接ちょくせつ

: trực tiếp いつでも : bất cứ lúc nào どこでも : bất cứ chỗ nào だれでも : bất cứ ai なんでも : bất cứ cái gì なんな~ : như thề nảy そんな~ : như thế đó あんな~ : như thế kia * NHK : đài truyền hình NHK * こどもの日 : ngày trẻ em * エドヤストア : tên cửa hàng

Page 2: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

片かた

づきます : sắp xếp [hành lý]

[荷物にもつ

が~] ごみ : rác

出だ

します [ごみを~] : đổ [rác]

燃も

えます [ごみを~] : đốt [rác]

月つき

。水みず

。金きん

: hai, tư, sáu

置お

き場ば

: chỗ để, chỗ đặt

横よこ

: bên cạnh

瓶びん

: cái chai

缶かん

: cái lon

[お]湯ゆ

: nước sôi ガス : gaz

~会社かいしゃ

: công ty~

連絡れんらく

します : liên lạc

困こま

ったなあ : phiền quá, gay quá

電子でんし

メール : thư điện tử

宇宙うちゅう

: vũ trụ

怖こわ

い : sợ

宇宙船うちゅうせん

: phi thuyền

別べつ

の : cái…khác

宇宙飛行うちゅうひこう

: phi hành gia

*土井隆雄ど い た か お

: phi hành gia người Nhật Bài 27

飼か

います : nuôi

建た

てます : xây, dưng

走はし

ります : chạy

[[

道みち

を~ ]]

: [chạy trên đường]

取と

ります : lấy

[休やす

みをを ~

~] : [lấy ngày nghỉ]

Page 3: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

見み

えます : được nhìn thấy

[山やま

が~] : [núi]

聞き

こえます : được nghe thấy

[音おと

が~] : [tiếng động] できます : hoàn thành, làm xong, xây dựng xong

[空港くうこう

~] : [sân bay]

開ひら

きます : mở

[ 教 室きょうしつ

を~] : [lớp] ベット : vật cưng nuôi trong nhà như mèo, chó

鳥とり

: chim

声こえ

: tiếng, giọng

波なみ

: sóng

花火はなび

: pháo hoa

景色けしき

: phong cảnh

昼間ひるま

: ban ngày

昔むかし

: ngày xưa

道具どうぐ

: dụng cụ

自動販売機じどうはんばいき

: máy bán hàng tự động

津新販売つしんはんばい

: bán hàng qua thư, bán hàng qua mạng クリーニング : tiệm giặt マンション : căn hộ chung cư

台 所だいどころ

: nhà bếp

~ 教 室きょうしつ

: phòng học~ パーテイールーム : phòng tiệc

~後ご

: sau~ ~しか : chỉ はかの : cái…khác はっきり : rõ ràng ほとんど : hầu hết (trong câu khẳng định) , hầu như không, ít khi (trong câu phủ định)

関西空港かんさいくうこう

: sân bay Kansai

秋葉原あきはばら

: Akihabara – Phố bán hàng điện tử ở Tokyo

Page 4: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

伊豆い ず

: Izu – bán đảo ở tỉnh Shizuoka

日曜大工にちようだいく

: ngày chủ nhật ở nhà làm mộc

本棚ほんだな

: kệ sách

夢ゆめ

: giấc mơ いつか : một khi nào đó

家いえ

: nhà すばらしい : tuyệt vời 子どもたち : trẻ em

大好だいす

き[な] : rất thích, rất yêu

漫画まんが

: truyện tranh

主人公しゅじんこう

: nhân vật chính

形かたち

: hình ロボット : người máy

不思議ふ し ぎ

[な] : huyền bí, kỳ lạ ポクッと : túi quần, túi áo

例たと

えば : ví dụ là

付つ

けます : gắn, kèm

自由じゆう

に : tự do

空そら

: bầu trời

飛と

びます : bay

自分じぶん

: tự mình

将 来しょうらい

: tương lai ドラえもん : mèo máy Doremon Bài 28

売う

れます : bán được, bán chạy [パンが~] : [bánh mì]

踊おど

ります : múa, khiêu vũ かみます : cắn

選えら

びます : chọn

違ちが

います : khác với, sai

通かよ

います : lui tới, đi làm

Page 5: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

[大学だいがく

に~] : [trường đại học] メモします : ghi chú まじめ[な] : nghiêm chỉnh, nghiêm túc ねっしん[な] : nhiệt tình

優やさ

しい : tốt bụng

偉えら

い : tài giỏi, xuất chúng ちょうどいい : vừa đúng

習 慣しゅうかん

: tập quán, thói quen

経験けいけん

: kinh nghiệm

力ちから

: sức lực

人気にんき

: hâm mộ, ưu thích

形かたち

: hình dạng

色いろ

: màu

味あじ

: vị ガム : kẹo cao su

品物しなもの

: hàng hóa

値段ねだん

: giá cả

給 料きゅうりょう

: lương ポーナス : tiền thưởng

番組ばんぐみ

: chương trình ti vi ドラマ : kịch

小 説しょうせつ

: tiểu thuyết

小説家しょうせつか

: nhà văn

歌手かしゅ

: ca sĩ

管理人かんりにん

: người quản lý

息子むすこ

: con trai tôi

息子むすこ

さん : con trai của người khác

娘むすめ

: con gái tôi

娘むすめ

さん : con gái của người khác

自分じぶん

: tự mình, bản thân mình

将 来しょうらい

: tương lai しばらく : một chút

Page 6: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org たいてい : đại khái それに : hơn thế nữa それで : vì thế, vì vậy

[ちょっと]お願ねが

いがあるんですが。: tôi có chuyện muốn nhờ một chút ホームステイ : ở và sinh hoạt chung với gia đình chủ nhà như một thành viên

会話かいわ

: hội thoại おしゃべりします : nói chuyện hàn huyên

お知し

らせ : thông báo

日ひ

にち : ngày

土つち

: đất

体育館たいいくかん

: phòng tập thể dục

無料むりょう

: miễn phí

柔やわ

らかい : mềm

粥かゆ

: cháo

Bài 29

開ひら

きます : mở [ドアが~] : [cửa mở]

閉し

まります : đóng [ドアが~] : [cửa đóng]

つきます : được bật (mở) lên, sáng lên

[電気でんき

が~] : [đèn sáng]

消き

えます : tắt

[電気でんき

が~] : [đèn tắt

込こ

みます : đông

[道みち

が~] : [đường đông] すきます : vắng

[道みち

が~] : [đường vắng]

壊こわ

れます : hỏng [いすが] : [ghế]

割わ

れます : vỡ [コップが~] : [ly vỡ]

折お

れます : gãy

[木き

が~] : [cây gãy]

Page 7: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

破やぶ

れます : rách

[紙かみ

が~] : [giấy]

汚よご

れます : dơ, bẩn

[服ふく

が~] : [quần, áo…]

付つ

きます : có gắn, kèm [ポクットが~] : [túi]

外はず

れます : tuột [ボタンが~] : [tuột, sút nút]

止と

まります : dừng [エレベーターが~] : [thang máy] まちがえます : nhầm lẫn

落おと

します : đánh rơi

掛か

かります : khóa [かぎが~] : [chìa khóa] khóa [お]さら : cái đĩa, dĩa [お]ちゃわん : cái chén クッポ : cái tách ガラス : kính, thủy tinh

袋ふくろ

: bao, túi

財布さいふ

: ví

枝えだ

: cành cây

駅 員えきいん

: nhân viên nhà ga

この辺へん

: vùng này

~辺へん

: vùng~ このくらい : khoảng cỡ này

お先さき

に どうぞ。 : xin mời…trước [ああ、]よかった : ồ tốt quá, may quá

今いま

の電 車でんしゃ

: xe điện vừa nãy (vừa rời ga)

忘わす

れ物もの

: đồ bỏ quên

~側がわ

: bên~,phía~

覚おぼ

えていません : không nhớ

網 棚あみだな

: giá để hành lý

確たし

か : nếu tôi không nhầm…, tôi cho rằng

四谷よつや

: ga Yotsuya ở Tokyo

地震じしん

: động đất

Page 8: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

壁かべ

: tường

針はり

: kim (may vá)

指さ

します : chỉ, trỏ

駅 前えきまえ

: trước nhà ga

倒たお

れます : ngã, đổ

西にし

: phía tây

方かた

: phương

三 宮さんのみや

: địa danh ở Kobe Bài 30

ふきます : lao, chùi おろします : lấy đồ xuống はります : dán

掛か

けます : treo

飾かざ

ります : trang trí

並なら

べます : bày, xếp

植う

えます : trồng cây

戻もど

します : trả về chỗ cũ まとめます : tóm tắt lại, tổng kết

片かた

づけます : dọn dẹp しまいます : cất

決き

めます : quyết định

知し

らせます : thông báo

相 談そうだん

します : thảo luận

予 習よしゅう

します : soạn bài, chuẩn bị bài

復 習ふくしゅう

します : ôn tập そのままにします : để nguyên như vậy

お子こ

さん : con của người khác

授 業じゅぎょう

: giờ học

講義こうぎ

: hội thảo ミーテイング : hội họp

予定よてい

: dự định

お知し

らせ : thông báo

Page 9: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

案 内 書あんないしょ

: sách hướng dẫn カレンダー : lịch ポスター : áp phích

ごみ箱ばこ

: thùng rác

人 形にんぎょう

: búp bê

花瓶かびん

: cái bình hoa

鏡かがみ

: cái gương soi

引ひ

き出だ

し : ngăn kéo

玄 関げんかん

: tiền sảnh

廊下ろうか

: hành lang

壁かべ

: tường

池いけ

: cái ao

交 番こうばん

: đồn công an

元もと

の 所ところ

: chỗ cũ

周まわ

り : xung quanh

真ま

ん中なか

: chính giữa

隅すみ

: góc まだ : vẫn… ~ほど : đến độ, đến mức

予 定 表よていひょう

: bảng dự định, bảng kế hoạch

ご苦労くろう

さま。 : cám ơn anh (chị) đã vất vả

希望きぼう

: nguyện vọng

何なに

か ご希望きぼう

がありますか。 : anh/ chị có nguyện vọng, đề nghị gì không? ミュージカル : ca kịch それは いいですね。 : ý kiến hay đấy! * ブロードウエイ : Broadway (tên rạp hát ca kịch ở Mỹ)

丸まる

い : tròn

月つき

: trăng ある~ : có…

地 球ちきゅう

: trái đất うれしい : sung sướng

嫌きら

[な] : không ưu, không thích すろと : khi đó, đúng lúc đó

目め

が覚さ

めます : mở mắt thức dậy

Page 10: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 31111

始はじ

まります : bắt đầu

[式しき

が~] : [tiệc, lễ]

続つづ

けます : tiếp tục

見み

つけます : tìm thấy

受う

けます : dự thi

[試験しけん

を] : [kiểm tra]

入 学にゅうがく

します : nhập học

[大 学だいがく

に~] : [đại học]

卒 業そつぎょう

します : tốt nghiệp

[大 学だいがく

を~] : [đại học]

出 席しゅっせき

します : có mặt

[会議かいぎ

に~] : [hội nghị]

休 憩きゅうけい

します : nghỉ giải lao

連 休れんきゅう

: kỳ nghỉ kéo dài nhiều ngày liên tiếp

作 文さくぶん

: viết văn

展 覧 会てんらんかい

: triển lãm

結 婚 式けっこんしき

: lễ cưới

[お]葬 式そうしき

: lễ tang

式しき

: lễ

本 社ほんしゃ

: trụ sở chính

支店してん

: chi nhánh

教 会きょうかい

: nhà thờ

大 学 院だいがくいん

: cao học

動 物 園どうぶつえん

: sở thú

温 泉おんせん

: suối nước nóng

お 客きゃく

[さん] : khách だれが : ai đó ~の ほう : …phía ずっと : suốt * ピカソ : Picaso (tên của nhà họa sĩ nổi tiếng)

* 上野公園うえのこうえん

: công viên Ueno ở Tokyo

Page 11: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

残のこ

ります : còn lại

月つき

に : hàng tháng

普通ふつう

の : bình thường インターネット : Internet

村むら

: thôn, làng

映画館えいがかん

: rạp chiếu bóng

空そら

: bầu trời

閉と

じます : nhắm lại, khép lại

都会とかい

: thành thị, đô thị

子こ

どもたち : trẻ con, trẻ em

自由じゆう

に : một cách tự do

世 界 中せかいじゅう

: khắp thế giới

集あつ

まります : tập trung

美うつく

しい : đẹp

自然しぜん

: tự nhiên, thiên nhiên すばらしさ : sự tuyệt vời 気がつきます : để ý Bài 32

運動うんどう

します : tập thể dục

成功せいこう

します : thành công

失敗しっぱい

します : thất bại

[試験しけん

に] : [thi không đạt]

合格ごうかく

します : đậu, đỗ

[試験しけん

に] : [thi đạt]

戻もど

ります : quay lại やみます : tạnh

[雨あめ

が~] : [mưa tạnh]

晴は

れます : trời nắng đẹp, trời quanh đãng

曇くも

ります : trời âm u

吹ふ

きます : thổi

[風かぜ

が~] : [gió thổi]

Page 12: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

直なお

ります、治なお

ります : khỏi, chữa

[病気びょうき

が~] : [khỏi bệnh]

[故障こしょう

が~] : [hỏng hóc được sửa chữa]

続つづ

きます : tiếp tục

[熱ねつ

が~] : [tiếp tục sốt]

引ひ

きます : dẫn, kéo

[風邪か ぜ

を引ひ

く] : [bị cảm]

冷ひ

やします : làm lạnh

心配しんぱい

[な] : lo lắng

十 分じゅうぶん

: đầy đủ おかしい : kỳ quặc, lạ lùng うるさい : ồn ào さけど : bỏng けが : vết thương せき : ho インフルエンザ : bệnh cúm

太陽たいよう

: mặt trời

星ほし

: ngôi sao

風かぜ

: gió

北きた

: phía Bắc

南みなみ

: phía Nam

西にし

: phía Tây

東ひがし

: phía Đông

水道すいどう

: hệ thống cấp nước エンジン : động cơ チーム : đội

今夜こんや

: tối nay

夕方ゆうがた

: buổi chiều, hoàng hôn

前まえ

: trước

遅おそ

く : trễ こんなに : như thế này そんなに : như thế đó あんなに : như thế kia

Page 13: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org もしかしたら : có thể, có lẽ それは いけませんね : nếu thế thì không được rồi * オリンプック : đại hội Olympic

元気げんき

: khỏe mạnh

胃い

: bao tử

働はたら

き過す

ぎ : làm việc quá nhiều ストレス : stress

無理む り

をします : làm quá sức ゆっくりします : thong thả

星 占ほしうらな

い : bói sao

牡牛座おうしざ

: tên chòm sao

困こま

ります : gặp khó khăn, bị lúng túng

宝たから

くじ : vé số

当あ

たります : trúng số [宝くじが]

健康けんこう

: sức khỏe

恋愛れんあい

: tình yêu

恋人こいびと

: người yêu

お金持かねも

ち : giàu có

Bài 33

逃に

げます : chạy khỏi, trốn

騒さわ

ぎます : làm ồn ào あきらめます : từ bỏ, bỏ cuộc

投な

げます : ném

守まも

ります : giữ gìn

上あ

げます : tăng lên, nâng lên

下さ

げます : giảm xuống, hạ xuống

伝つた

えます : truyền, truyền đạt

注意ちゅうい

します : chú ý, cẩn thận, để ý

[ 車くるま

に~] : [ô tô]

外はず

します : tháo ra, rời khỏi

Page 14: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

[席せき

を~] : [chỗ, ghế] だめ[な] : không được

席せき

: chỗ ngồi ファイト : hãy chiến đấu, cố gắng lên マーク : cái nhãn, biểu tượng ボール : quả bóng

洗濯機せんたくき

: máy giặt

~機き

: máy~

規則きそく

: quy tắc

使用禁止しようきんし

: cấm sử dụng

立入禁止たちいりきんし

: cấm vào

入口いりぐち

: cửa vào

出口でぐち

: cửa ra

非常口ひじょうぐち

: lối thoát hiểm

無料むりょう

: miễn phí

本 日 休 業ほんじつきゅうぎょう

: biển báo-hôm nay nghỉ

営 業 中えいぎょうちゅう

: biển bao-đang làm việc

使用中しようちゅう

: biển báo-đang sử dụng

~ 中ちゅう

: đang~ どういう~ : loại…nào? もう : không...nữa (dùng với thể phủ định) あと~ : ~còn lại

駐車違反ちゅうしゃいはん

: vi phạm về chỗ đậu xe そりやあ : thế thì

~以内いない

: trong phạm vi

警察けいさつ

: cảnh sát

罰金ばっきん

: tiền phạt

電報でんぽう

: điện báo

人々ひとびと

: mọi người

急 用きゅうよう

: chuyện gấp

打う

ちます : đánh [điện báo]

[電報でんぽう

を~]

Page 15: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

電報代でんぽうだい

: tiền điện báo できるだけ : ở mức cao nhất có thể

短みじか

く : ngắn また : lại nữa

例たと

えば : ví dụ キトク : bệnh nặng (nguy hiểm tính mạng)

重おも

い病気びょうき

: bệnh nặng

明日あした

: ngày mai

留守る す

: vắng nhà

留守番るすばん

: người trông nhà

[お]祝いわ

い : sự chúc mừng, cảm ơn

亡な

くなります : mất (chết)

悲かな

しみ : nỗi đau buồn

利用りよう

します : sử dụng Bài 34

磨みが

きます : đánh bóng

[歯は

を~] : (đánh răng, chải răng)

組く

み立た

てます : lắp ráp

折お

ります : bẻ, gấp

気き

がつきます : nhận ra

[忘わす

れ物もの

に~] : (nhận ra là đã để quên vật dụng nào đó) つけます : chấm, đính vào [しょうゆを~] : (chấm nước tương)

見み

つかります : tìm thấy [かぎが~] : (tìm thấy chìa khóa) します : mang, đeo (các loại trang sức) [ネクタイを~] : (mang cà vạt)

質問しつもん

します : đặt câu hỏi

細ほそ

い : ốm (dạng trụ có đường kính nhỏ)

太ふと

い : mập (dạng trụ có đường kính lớn)

盆踊ぼんおど

り : điệu múa trong lễ hội Obôn スポーツクラブ : câu lạc bộ thể thao

Page 16: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

家具か ぐ

: đồ gỗ nội thất キー : khóa シートベルト : dây an toàn

説明書せつめいしょ

: sách hướng dẫn

図ず

: bản vẽ, hình

矢印やじるし

: đường kẻ

黒くろ

: màu đen

白しろ

: màu trắng

赤あか

: màu đỏ

青あお

: màu xanh

紺こん

: màu xanh đậm

黄色きいろ

: màu vàng

茶色ちゃいろ

: màu nâu しょうゆ : nước tương ソース : nước sốt ~か~ : hoặc

夕ゆう

べ : tối hôm qua さっき : hồi nãy

茶道さどう

: trà đạo

お茶ちゃ

をたてます : pha trà

先さき

に : trước

載の

せます : chất lên, đăng tải これでいいですか。 : như vậy được chưa ?

苦にが

い : đắng

親子おやこ

どんぶり : cơm phần thịt gà và trứng gà

材 料ざいりょう

: nguyên liệu, vật liệu

~分ぶん

: phần cho ~ (dùng để chỉ lượng)

鶏肉とりにく

: thịt gà ~グラム : ~gram

~個こ

: quả, cục たまねぎ : hành tây

四分よんぶん

の一いち

: một phần tư

Page 17: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

調 味 料ちょうみりょう

: gia vị なべ : nồi, lẩu

火ひ

: lửa

火ひ

にかけます : châm lửa, bật lò

煮に

ます : nấu, luộc

煮に

えます : được nấu chín どんぶり : tô bằng gốm Bài 35

咲さ

きます : nở

[花はな

が~] : [hoa nở]

変か

わります : thay đổi

[色いろ

が~] : [màu sắc~]

困こま

ります : lúng túng, bối rối

付つ

けます : đính vào

[丸まる

を~] : [~vòng tròn] (khoanh tròn)

拾ひろ

います : nhặt かかります : đến

[電話でんわ

が~] : [có điện thoại]

楽らく

[な] : thoải mái, dễ dàng

正ただ

しい : đúng

珍めずら

しい : hiếm

方かた

: người, vị [cách nói lịch sự]

向む

こう : đằng kia

島しま

: đảo

村むら

: thôn xóm

港みなと

: bến cảng

近所きんじょ

: hàng xóm

屋 上おくじょう

: sân thượng

海外かいがい

: hải ngoại

山登やまのぼ

り : việc leo núi

Page 18: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org パイキング : dã ngoại

機会きかい

: cơ hội

許可きょか

: sự cho phép

丸まる

: hình tròn

操作そうさ

: thao tác

方法ほうほう

: phương pháp

設備せつび

: thiết bị カーテン : rèm cửa ひも : sợi chỉ, sợi dây ふた : nắp, vung は : lá cây

曲きょく

: ca khúc, nhạc khúc

楽たの

しみ : niềm vui, sự mong đợi もっと : hơn nữa

初はじ

めに : trước tiên

これで終お

わります : kết thúc ở đây

* 箱根はこね

: khu nghĩ mát ở tỉnh Kanagawa

* 日光にっこう

: điểm du lịch ở tỉnh Tochigi

* 白馬はくば

: khu nghỉ mát ở tỉnh Nagano * アフリカ : Châu Phi それなら : nếu thế

夜行やこう

バス : xe buýt chạy đêm

旅行者りょこうしゃ

: công ty du lịch

詳くわ

しい : chi tiết, tường tận

スキす き

ー 場じょう

: khu trượt tuyết

* 草津くさつ

: khu nghỉ mát ở tỉnh Gunma

* 志賀高原しがこうげん

: công viên quốc gia ở tỉnh Nagano

朱しゅ

: màu đỏ

交まじ

わります : giao tiếp, giao thiệp ことわざ : tục ngữ

仲なか

よくします : kết thân, thân thiện

必要ひつよう

[な] : cần thiết

Page 19: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 36

届とど

きます : đến

[荷物にもつ

が~] : [hành lý, bưu kiện~]

出で

ます : tham gia

[試合しあい

に~] : [~trận đấu]

打う

ちます : đánh [ワープロを~] : [~máy soạn thảo văn bản]

貯金ちょきん

します : để dành tiền

太ふと

ります : mập, béo やせます : gầy, ốm

過す

ぎます : quá, hơn

[7時じ

を~] : [~7 giờ]

慣な

れます : quen với

[ 習 慣しゅうかん

に~] : [~tập quán]

硬かた

い : cứng

柔やわ

らかい : mềm

電子でんし

~ : ~điện tử

携帯けいたい

~ : ~cầm tay

工 場こうじょう

: nhà máy

健康けんこう

: sức khỏe

剣道けんどう

: kiếm đạo

毎 週まいしゅう

: mỗi tuần

毎月まいつき

: mỗi tháng, hằng tháng

毎年まいとし

: mỗi năm, hằng năm きっと : cuối cùng かなり : khá là

必かなら

ず : nhất định, nhất thiết

絶対ぜったい

に : tuyệt đối

上手じょうず

に : một cách khéo léo できるだけ : ở mức cao nhất có thể このごろ : dạo này

Page 20: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org ~ずつ : từng~một そのほうが~ : điều đó, cái đó thì~hơn * ショパン : Chopin, nhạc sĩ người Ba Lan (1810-49)

* お 客 様きゃくさま

: khách, khách hàng

* 特別とくべつ

[な] : đặc biệt して いらっしゃいます : đang làm (cách nói lịch sự)

水泳すいえい

: bơi lội ~とか、~とか : nào là~, nào là~ タンゴ : nhạc tango チャレンジします : thử sức

気持き も

ち : tậm trạng, tấm lòng

乗の

り物もの

: phương tiện đi lại

歴史れきし

: lịch sử

一世紀いちせいき

: thế kỷ~

遠とお

く : nơi xa

汽車きしゃ

: tàu hỏa

汽船きせん

: tàu thủy chạy hơi nước

大勢たいせい

の~ : nhiều (người)

運はこ

びます : vận chuyển

飛と

びます : bay

安全あんぜん

[な] : an toàn

宇宙うちゅう

: vũ trụ

地球ちきゅう

: trái đất, địa cầu

*ライト 兄 弟きょうだい

: anh em nhà Wright, người Mỹ, mở đường cho ngành hàng không Wilbur Wright (1867-1912) Bài 37

褒ほ

めます : khen ngợi しかります : la mắng

誘さそ

います : rủ rê, mời mọc

起お

こします : đánh thức

招 待しょうたい

します : mời, chiêu đãi

頼たの

みます : nhờ vả

Page 21: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

注意ちゅうい

します : chú ý, nhắc nhở とります : lấy, trộm

踏ふ

みます : dẫm, đạp

壊こわ

します : làm bể

汚よご

します : làm bẩn, làm dơ

行おこな

います : tổ chức, tiến hành

輸出ゆしゅつ

します : xuất khẩu

輸入ゆにゅう

します : nhập khẩu

翻訳ほんやく

します : biên dịch

発明はつめい

します : phát minh

発見はっけん

します : phát hiện

設計せっけい

します : thiết kế

米こめ

: gạo

麦むぎ

: lúa mì

石油せきゆ

: dầu mỏ

原 料げんりょう

: nguyên liệu デート : hẹn hò

泥棒どろぼう

: kẻ trộm

警官けいかん

: người cảnh sát

建築家けんちくか

: kiến trúc sư

科学者かがくしゃ

: khoa học gia

漫画まんが

: truyện tranh

世界中せかいじゅう

: khắp thế giới

~ 中じゅう

: khắp~ ~によって : do~, bởi~ よかったですね。 : tốt quá, may quá * ドミニカ : nước Dominica

* 紫むらさき

式部しきぶ

: nữ văn sĩ thời Heian (973-1014), tác giả tiểu thuyết Genjimonogatari

* グラハム・ベル : Alexander Graham Bell (1847-1922), nhà phát minh người Mỹ

* 東 照 宮とうしょうぐう

: đền thờ tướng quân Tokugawa Ieyasu ở Nikko, tỉnh Tochigi

* 江戸時代え ど じ だ い

: thời đại Edo (1603-1868)

Page 22: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org * サウジアラビア : Saudi Arabia

埋う

め立た

てます : lấp đất

技術ぎじゅつ

: kỹ thuật, công nghệ

土地と ち

: đất đai

騒音そうおん

: tiếng ồn

利用りよう

します : sử dụng アクセス : cách đi đến nơi

一世紀せいき

: thế kỷ thứ --

豪華ごうか

[な] : tráng lệ, rực rỡ

彫 刻ちょうこく

: điêu khắc

眠ねむ

ります : ngủ

彫ほ

ります : khắc

仲間なかま

: bạn cùng nhóm そのあと : sau đó

一 生 懸 命いっしょうけんめい

: ráng hết sức mình ねずみ : chuột

一匹いっぴき

もいません : 1 con (chuột) cũng không có

* 眠ねむ

り猫ねこ

: tên bức điêu khắc “con mèo ngủ”

* 左甚五郎ひだりじんごろう

: tên nhà điêu khắc Nhật bản thời kỳ Edo (1594-1651)

Bài 38

育そだ

てます : nuôi dưỡng

運はこ

びます : vận chuyển

亡な

くなります : mất, chết

入 院にゅういん

します : nhập viện

退院たいいん

します : ra viện

入い

れます : bỏ vào, bật

[電源でんげん

を~] : [~nguồn điện] 切ります : cắt, ngắt

[電源でんげん

を~] : [~nguồn điện]

Page 23: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

掛か

けます : khóa [かぎを~] : [~ổ khóa]

気持き も

ちがいい : cảm giác thoải mái, dễ chịu

気持き も

ちが悪わる

い : cảm giác khó chịu

大おお

きな~ : ~lớn

小ちい

さな~ : ~nhỏ

赤あか

ちゃん : em bé sơ sinh

小 学 校しょうがっこう

: trường tiểu học

中 学 校ちゅうがっこう

: trường cấp 2

駅前えきまえ

: trước nhà ga

海岸かいがん

: bờ biển うそ : lời nói dối, sự nói dối

書類しょるい

: hồ sơ, giấy tờ

電源でんげん

: nguồn điện

~製せい

: sản phẩm của ~, chế tạo bởi ~ [あ、]いけない : ôi, không được rồi(dùng khi mình đã phạm lỗi)

お先さき

に : trước

[失礼しつれい

します] : [xin phép về trước]

* 原爆げんばく

ドーム : nhà hình vòm, tưởng niệm sự kiện Hiroshima bị bỏ bom nguyên tử

* 回覧かいらん

: truyền tay nhau xem

* 研 究 室けんきゅうしつ

: phòng nghiên cứu * きちんと : chỉnh tề, ngăn nắp

整理せいり

します : chỉnh lý, chỉnh đốn

~と いう 本ほん

: sách có tựa là ~

一冊さつ

: ―cuốn, quyển はんこ : con dấu

押お

します[はんこを~] : ấn, đóng [~con dấu]

双子ふたご

: song sinh

姉妹しまい

: chị em

五年生ごねんせい

: học sinh, sinh viên năm 5

Page 24: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

似に

ています : giống

性格せいかく

: tính cách おとなしい : ít nói

世話せ わ

を します : chăm sóc

時間じかん

が たちます : thời gian trôi qua

大好だいす

き[な] : rất thích

一点てん

: ―điểm けんかします : cãi nhau, đánh nhau

不思議ふ し ぎ

[な] : kỳ lạ Bài 39

答こた

えます : trả lời

[質問しつもん

に~] : [câu hỏi]

倒たお

れます : ngã, đổ

[ビルび る

が~] : [nhà]

焼や

けます : cháy

[家うち

が~] : [nhà]

[パンぱ ん

が~] : [bánh mì]

[肉にく

が~] : [thịt]

通とお

ります : đi qua

[道みち

を~] : [đường]

死し

にます : chết びっくりします : ngạc nhiên がっかりします : thất vọng

安心あんしん

します : an tâm

遅刻ちこく

します : đến trễ, bị trễ

早退そうたい

します : về sớm けんかします : cãi vã, gây lộn

離婚りこん

します : ly hôn

複雑ふくざつ

[な] : phức tạp

邪魔じゃま

[な] : gây cản trở, phiền phức

汚きたな

い : dơ, bẩn

Page 25: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org うれしい : vui sướng

悲かな

しい : đau buồn

恥は

ずかしい : ngượng ngùng, mắc cỡ

地震じしん

: động đất

台風たいふう

: bão

火事か じ

: hỏa hoạn

事故じ こ

: tai nạn

[お]見合み あ

い : xem mắt

電話代でんわだい

: cước điện thoại

~代だい

: cước, phí フロント : quầy tiếp tân

一号室 ごうしつ

: phòng số―

汗あせ

: mồ hôi [~を かきます] : [đổ mồ hôi] タオル : khăn tắm せつけん : xà phòng

大勢おおぜい

: đông người

お疲つか

れさまでした。 : cám ơn bạn vì công việc bạn đã làm

伺うかが

います : tôi sẽ đi (cách nói khiêm tốn của いきます)

途中とちゅう

で : giữa chừng トラック : xe tải ぶつかります : đụng, va chạm

並なら

びます : xếp hàng

大人おとな

: người lớn

洋服ようふく

: âu phục

西洋化せいようか

します : Âu Mỹ hóa

合あ

います : hợp

今いま

では : bây giờ, hiện nay

成人式せいじんしき

: lễ thành thân Bài 40

数かぞ

えます : đếm

Page 26: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

測はか

ります、量はか

ります : đo, cân

確たし

かめます : xác nhận lại, kiểm tra lại

合あ

います : vừa, phù hợp [サイズが~] : [kích thước]

出 発しゅっぱつ

します : khởi hành, xuất phát

到 着とうちゃく

します : đến nơi

酔よ

います : say rượu

危険きけん

[な] : nguy hiểm

必要ひつよう

[な] : cần thiết

宇宙うちゅう

: vũ trụ

地球ちきゅう

: trái đất

忘年会ぼうねんかい

: tiệc cuối năm

新年会しんねんかい

: tiệc đầu năm

二次会にじかい

: các hoạt động vui chơi tổ chức tiếp theo tiệc lớn

大会たいかい

: đại hội マラソン : môn chạy ma-ra-tông コンテスト : cuộc thi tài

表おもて

: mặt phải, mặt ngoài

裏うら

: mặt sau, mặt trái

返事へんじ

: hồi âm

申もう

し込こ

み : đăng ký ほんとう : sự thật まちがい : sai, nhầm

傷きず

: vết trầy, sướt, vết thương ズボン : quần tây

長なが

さ : độ dài

重おも

さ : độ năng

高たか

さ : độ cao

大おお

きさ : độ lớn, cỡ

[-]便びん

: chuyến bay

―号ごう

: số― (tàu hỏa số―, cơn bão số―)

Page 27: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

―個こ

: đơn vị đếm vật nhỏ ―本(-ぽん、-ばん) : đơn vị đếm vật dài -灰(―ぱい、-はい) : đơn vị đến ly, chén có chứa thức ăn ―キロ : ―kilogram, kilomet グラム : gram ―センチ : ―centimet ―ミリ : ―milimet

―以上いじょう

: ~ trở nên

―以下い か

: ~ trở xuống さあ : nào, xem nào (dùng khi không chắc chắn lắm về một việc gì đó) ゴッホ : Van Gogh, tên họa sĩ người Hà Lan (1953-90)

雪祭ゆきまつ

り : lễ hội tuyết (tổ chức hằng năm ở Hokkaido) のぞみ : tên một dạng tàu siêu tốc (Shinkansen) JL : hành không Nhật Bản (Japan Airline) どうでしょうか。 : Anh/ chị thấy thế nào về ~? (cách nói lịch sự của どうですか。) クラス : lớp テスト : kiểm tra

成績せいせき

: thành tích, kết quả, số điểm đạt được ところで : mà này (dùng khi chuyển đề tại, hay bắt đầu đoạn văn mới) いらっしゃいます : đến (cách nói tôn kính của きます)

様子ようす

: trạng thái, tình hình

事件じけん

: sự kiện, trường hợp オートバイ : xe gắn máy

爆弾ばくだん

: bom

積つ

みます : chồng chất

運転手うんてんしゅ

: tài xế

離はな

れた : cách ra, rời ra が : nhưng

急きゅう

に : đột nhiên, bất chợt

動うご

かします : làm chuyển động, điều khiển

一いっ

生 懸 命しょうけんめい

: cố hết sức

犯人はんにん

: kẻ tình nghi, phạm nhân

手て

に入い

れます : có, được

今いま

でも : ngay cả bây giờ cũng うわさします : đồn đại

Page 28: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 41

いただきます : (tôi) nhận (dạng khiêm tốn của もらいます) くださいます : cho (tôi) (dạng tôn kính của くれます) やります : cho (người ít tuổoi hơn hay cấp dưới)

呼よ

びます : gọi

取と

り替か

えます : đổi lại

親切しんせつ

にします : đối xử tử tế かわいい : dễ thương, xinh xắn

お祝いわ

い : lời chúc mừng, món quà (を します: chúc mừng)

お年玉としだま

: tiền mừng tuổi

[お]見舞み ま

い : đi thăm bệnh

興味きょうみ

: quan tâm, hứng thú ([コンピューターに] ~が あります)

情 報じょうほう

: tin tức, thông tin

文法ぶんぽう

: văn phạm

発音はつおん

: phát âm さる : con khỉ えさ : thức ăn cho động vật, mồi おもちゃ : đồ chơi

絵本えほん

: sách tranh

絵え

はがき : bưu ảnh ドライバー : tua vít ハンカチ : khăn mùi xoa

靴下くつした

: vớ

手袋てぶくろ

: găng tay

指輪ゆびわ

:nhẫn バッグ : túi xách

祖父そ ふ

: ông nội, ông ngoại (tôi)

祖母そ ぼ

: bà nội, bà ngoại (tôi)

孫まご

: cháu (nội, ngoại) おじ : chú, bác, cậu (tôi) おじさん : chú, bác, cậu (của người khác) おば : cô, dì (tôi) おばさん : cô, dì (của người khác)

Page 29: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org おととし : năm kia はあ : vâng, tôi hiểu

申もう

し訳わけ

ありません : xin lỗi

預あず

かります : giữ, cất, lưu trữ

先日せんじつ

: hôm trước, bữa hôm trước

助たす

かります : được giúp đỡ

昔 話むかしばなし

: chuyện đời xưa ある~ : có ~ nọ

男おとこ

: đàn ông

子こ

どもたち : bọn trẻ いじめます : chọc ghẹo, quấy phá かめ : con rùa

助たす

けます : giúp đỡ

[お]城しろ

: thành quách

お姫様ひめさま

: công chúa

楽たの

しく : vui vẻ

暮く

らします : sống

陸りく

: đất liền すると : rồi thì, thế rồi

煙けむり

: khói

真ま

っ白しろ

[な] : trắng xóa

中身なかみ

: bên trong Bài 42

包つつ

みます : bao, gói

沸わ

かします : đun sôi

混ま

ぜます : trộn lẫn

計算けいさん

します : tính toán

厚あつ

い : dày

薄うす

い : mỏng

弁護士べんごし

: luật sư

音楽家おんがくか

: nhạc sĩ

Page 30: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org ふたり : hai người

教 育きょういく

: giáo dục

歴史れきし

: lịch sử

文化ぶんか

: văn hóa

社会しゃかい

: xã hội

法律ほうりつ

: pháp luật

戦争せんそう

: chiến tranh

平和へいわ

: hòa bình

目的もくてき

: mục đích

安全あんぜん

: an toàn

論文ろんぶん

: luận văn

関係かんけい

: quan hệ ミキサー : máy xay sinh tố さかん : ấm nước

栓抜せんぬ

き : cái mở nút chai

缶切かんき

り : dụng cụ mở đồ hộp

缶詰かんづめ

: đồ hộp ふろしき : khăn gói kiểu Nhật そろばん : bàn tính

体温計たいおんけい

: cặp nhiệt độ

材 料ざいりょう

: nguyên vật liệu

石いし

: đá ピラミッド : kim tự tháp ファイル : tệp hồ sơ ある~ : có ~ nọ

一 生 懸 命いっしょうけんめい

: cố gắng hết sức なぜ : tại sao

* 国連こくれん

: Liên Hiệp Quốc * エリーゼのため : tên bài hát * ベートーベン : Beethoven, nhạc sĩ người Đức (1770-1827) * ポーランド : Ba Lan ローン : tiền vay trả góp セット : bộ あと : phần còn lại, phần chưa sử dụng đến

Page 31: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org カップラーメン : mì ly ăn liền インスタントラーメン : mì ăn liền なべ : nồi どんぶり : cái tô bằng gốm

食 品しょくひん

: thực phẩm

調査ちょうさ

: điều tra, khảo sát カップ : tách また : lại nữa

~め代が

わりに : thay cho ~ どこででも : dù ở bất cứ nơi nào

今いま

では : bây giờ, ngày nay Bài 43

増ふ

えます : tăng lên, gia tăng

[輸出ゆしゅつ

が~] : [xuất khẩu~]

減へ

ります : giảm sút, sụt giảm

[輸出ゆしゅつ

が~] : [xuất khẩu~]

上あ

がります : tăng lên

[値段ねだん

が~] : [giá~]

下さ

がります : giảm xuống, hạ

[値段ねだん

が~] : [giá~]

切き

れます : đứt [ひもが~] : [dây~] とれます : rời ra, tuột [ボタンが~] : [nút]

落お

ちます : rơi

[荷物にもつ

が~] : [hành lý]

亡な

くなります : hết [ガソリンが~] : [xăng~]

丈夫じょうぶ

[な] : bền chắc, vạm vỡ

変へん

[な] : kỳ, lạ

幸しあわ

せ[な] : hạnh phúc うまい : ngon, giỏi まずい : dở

Page 32: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org つまらない : nhàm chán ガソリン : xăng

火ひ

: lửa

暖房だんぼう

: máy sưởi

冷房れいぼう

: máy lạnh センス : năng khiếu, khéo ([ふくの] ~が あります: khéo léo [trong việc ăn mặc, chọn lựa trang phục))

今いま

にも : ngay lúc này (dùng để diễn tạ một trạng thái, tình huống ngay trước lúc có sự thay đổi) わあ : Ồ!

会員かいいん

: hội viên, thành viên

適当てきとう

[な] : thích hợp

年齢ねんれい

: tuổi tác

収 入しゅうにゅう

: thu nhập ぴったり : vừa đúng そのうえ : hơn thế nữa, thêm nữa ~と いいます : (tên tôi) là ~ ばら : hoa hồng ドライブ : đi dạo chơi bằng xe hơi Bài 44

泣な

きます : khóc

笑わら

います : cười

乾かわ

きます : khô ぬれます : ướt

滑すべ

ります : trượt

起お

きます : xảy ra [じこが~] : [tai nạn~]

調 節ちょうせつ

します : điều chỉnh

安全あんぜん

[な] : an toàn

丁寧ていねい

[な] : lịch sự, cẩn thận

細こま

かい : nhỏ, tinh tế

濃こ

い : (màu) đậm, (vị) nồng

薄うす

い : (màu) nhạt, (vị) nhạt

Page 33: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

空気くうき

: không khí

涙なみだ

: nước mắt

和食わしょく

: thức ăn kiểu Nhật

洋 食ようしょく

: thức ăn kiểu Phương Tây おかず : thức ăn

量りょう

: số lượng

~倍ばい

: gấp ~ lần

半分はんぶん

: phân nửa シングル : phòng đơn ツイン : phòng đôi たんす : tủ quần áo

洗濯物せんたくもの

: quần áo đem giặt

理由りゆう

: lý do どう なさいますか。 : tôi có thể giúp gì cho anh/chị ? カット : cắt tóc シャンプー : gội đầu どういうふうに なさいますか。 : anh/chị chọn kiểu nào ? ショート : cắt ngắn ~みたいに してください。 : xin hãy làm giống ~ これで よろしいでしょうか。 : như vậy đã được chưa, thưa ông/bà/anh/chị [どうも] おつかれさまでした。 : [cám ơn] anh/chị đã vất vả

嫌いや

がります : không thích また : và, lại nữa

順 序じゅんじょ

: thứ tự

表 現ひょうげん

: cách diễn đạt, cách nói

例たと

えば : ví dụ

別わか

れます : chia cách, phân ly これら : những thứ này

縁起えんぎ

が悪わる

い : không may Bài 45

誤あやま

ります : xin lỗi あいます : gặp [じこに~] : [~tai nạn]

Page 34: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

信しん

じます : tin tưởng

用意ようい

します : chuẩn bị キャンセルします : hủy うまき いきます : trôi chảy, tiến triển tốt

保証書ほしょうしょ

: giấy bảo hành

領 収 書りょうしゅうしょ

: giấy biên nhận

贈おく

り物もの

: tặng phẩm (~を します: tặng quà)

まちがい電話でんわ

: điện thoại gọi nhầm キャンプ : cắm trại

係かかり

: người phụ trách

中止ちゅうし

: hủy, dừng

点てん

: điểm レバー : cần gạt

[~円えん

]札さつ

: tờ ~ yên ちゃんと : đàng hoàng, nghiêm chỉnh きゅうに : gấp, đột ngột

楽たの

しみに しています : đang mong đợi

以上いじょう

です : xin hết (nói khi kết thúc)

係 員かかりいん

: nhân viên phụ trách コース : vòng chạy, khóa học スタート : bắt đầu, xuất phát

~位い

: đứng thứ ~

優 勝ゆうしょう

します : thắng giải

悩なや

み : sự lo lắng, phiền não

目覚め ざ

まし [時計とけい

] : (đồng hồ) báo thức

眠ねむ

ります : ngủ thiếp

大学生だいがくせい

: sinh viên đại học

解答かいとう

: giải đáp

鳴な

ります : reo, kêu セットします : cài đặt それでも : ngay cả khi ấy, mặc dù Bài 46

Page 35: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

焼や

きます : nướng

渡わた

します : trao

帰かえ

って来き

ます : quay về

出で

ます : xuất phát, rời trạm [バスがー] : [xe buýt~]

留守る す

: vắng nhà

宅配便たくはいびん

: dịch vụ giao hàng tận nhà

原因げんいん

: nguyên nhân

注 射ちゅうしゃ

: chích (thuốc)

食 欲しょくよく

: sự thèm ăn バンフレット : tờ bướm quảng cáo ステレオ : âm thanh nổi こちら : chỗ (chúng tôi), phía (chúng) tôi

~の 所ところ

: quanh vùng~ ちょうど : vừa đúng

たった今いま

: mới hồi nãy, mới tức thì

今いま

いいでしょうか。 : bây giờ (tôi) có thể làm phiền anh được không ? ガスサービスセンター : trung tâm dịch vụ gas ガスレンジ : bếp gas

具合ぐあい

: trạng thái, tình trạng

どちら様さま

でしょうか。 : vị nào đấy ạ?

向む

かいます : hướng về

お待ま

たせしました。 : xin lỗi đã để quý vị phải chờ lâu

知識ちしき

: tri thức, kiến thức

宝庫ほうこ

: kho hàng

手て

に入はい

ります[ 情 報じょうほう

が~] : có, được [thông tin] システム : hệ thống キーワード : từ khoá, điểm then chốt

一部分いちぶぶん

: một bộ phận

入 力にゅうりょく

します : nhập vào

秒びょう

: giây

出で

ます [[

本ほん

が~ ]]

: [sách] được xuất bản

Page 36: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 47

集あつ

まります : tập hợp, tập trung

[人ひと

が~] : [người~]

別わか

れます : chia tay

[人ひと

が~] : [người~]

長生ながい

きします : sống lâu します : có, phát ra, toát ra

[音おと

/声こえ

が~] : [~âm thanh/tiếng nói]

[味あじ

が~] : [~vị] [においが~] : [~mùi] さします : dương, che

[傘かさ

を~] : [dù] ひどい : dữ dội, kinh khủng

怖こわ

い : đáng sợ, gớm ghiếc

天気予報てんきよほう

: dự báo thời tiết

発 表はっぴょう

: công bố, thuyết trình

実験じっけん

: thí nghiệm

人口じんこう

: dân số におい : mùi

科学かがく

: khoa học

医学いがく

: y học, ngành y

文学ぶんがく

: văn học パトカー : xe tuần tra

救 急 車きゅうきゅうしゃ

: xe cứu thương

賛成さんせい

: tán thành

反対はんたい

: phản đối

男性だんせい

: phái nam

女性じょせい

: phái nữ どうも : dường như (dùng khi phán đoán) ~によると : căn cứ theo…(chỉ nguồn gốc của thông tin)

* バリ[島とう

] : đảo BALI (ở Indonesia) * イラン : nước IRAN

Page 37: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org * カリフォルニア : bang California (thuộc Mỹ) * グアム : đảo Guan

恋人こいびと

: người yêu

婚約こんやく

します : đính hôn

相手あいて

: đối tượng

知し

り合あ

います : quen biết

平 均 寿 命へいきんじゅみょう

: tuổi thọ bình quân

比くら

べます [男性だんせい

と~] : so sánh [với nam giới ~]

博士はかせ

: bác học, tiến sĩ

脳のう

: não ホルチン : hooc-môn

化粧品けしょうひん

: đồ trang điểm, mỹ phẩm

調しら

べ : cuộc điều tra, nghiên cứu

化粧けしょう

: trang điểm Bài 48

降お

ろします、下お

ろします : bốc dỡ, đem xuống

届とど

けます : giao (hàng), đến nơi, gởi

世話せ わ

をします : giúp đỡ

嫌いや

[な] : không thích, không ưa

厳きび

しい : nghiêm khắc, khắc nghiệt

塾じゅく

: trường dạy kèm スケジュール : thời khóa biểu, lịch trình

生徒せいと

: học trò

者もの

: người (khi đề cập đến người thân hay cấp dưới)

入 管にゅうかん

: sở nhập cảnh

再 入 国さいにゅうこく

ビザび ざ

: visa tái nhập cảnh

自由じゆう

に : một cách tự do

~間かん

: trong~(nói về thời lượng) いいことですね。 : tốt quá nhỉ!

お 忙いそが

しいですか。 : anh/chị đang bận phải không?

久ひさ

しぶり : sau khoảng thời gian dài

Page 38: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

営 業えいぎょう

: kinh doanh それまでに : đến trước lúc đó かまいません。 : được rồi/ không có gì đâu/ không sao

楽たの

しみます : vui hưởng, vui thích もともと : gốc, nguyên là, vốn là

一世紀いちせいき

: thế kỷ thứ ―

代か

わりをします : thay thế スピード : tốc độ

競 走きょうそう

します : chạy đua サーカス : xiếc

芸げい

: nghệ thuật

美うつく

しい : đẹp

姿すがた

: dáng hình, vóc dáng

心こころ

: tâm hồn, trái tim とらえます : bắt giữ ~にとって : đối với~ Bài 49

勤つと

めます : làm việc

[会社かいしゃ

に~] : [công ty~]

休やす

みます : nghỉ ngơi

掛か

けます : ngồi xuống [いすに~] : [ghế]

過す

ごします : trải qua (thời gian)

寄よ

ります : ghé vào

[銀行ぎんこう

に~] : (ngân hàng) いらっしゃいます : kính ngữ của います、いきます、きます

召め

し上あ

がります : ăn, uống (kính ngữ) おっしゃいます : nói (kính ngữ) なさいます : làm (kính ngữ)

ご覧らん

になります :: xem (kính ngữ)

ご存ぞん

じます : biết (kính ngữ) あいさつ : lời chào hỏi (~を します: chào hỏi)

灰皿はいざら

: gạt tàn thuốc

Page 39: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org

旅館りょかん

: nhà trọ, nhà nghỉ, lữ quán

会 場かいじょう

: hội trường バステイ : trạm dừng xe BUS

貿易ぼうえき

: thương mại, mậu dịch

~様さま

: ngài ~ (dạng tôn kính của ~さん)

帰かえ

りに : trên đường về, ở lượt về たまに : đôi khi, thỉnh thoảng ちっとも : một chút cũng không (dùng với thể phủ định)

遠慮えんりょ

なく : xin đừng ngại

~年ねん

~組くみ

(1年ねん

3組くみ

) : tên lớp (ví dụ: lớp 1-3) では : vậy thì (dạng lịch sữ của じゃ)

出だ

します[熱ねつ

を~] : phát sốt

よろしく お伝つた

えください : cho tôi gởi lời hỏi thăm

失礼足しつれいた

します : xin chào (dạng khiêm tốn của しつれいします)

* ひまわり小 学 校しょうがっこう

: tên trường tiểu học giả định

講師こうし

: giảng viên, báo cáo viên

多おお

くの~ : nhiều~

作品さくひん

: tác phẩm

受 賞じゅしょう

します : được giải thưởng

世界的せかいてき

に : mang tính chất thế giới, toàn cầu

作家さっか

: tác giả, nhà văn ~で いたっしゃいます : là (dạng tôn kính của です)

長 男ちょうなん

: trưởng nam

障 害しょうがい

: khuyết tật, khiếm khuyết

お持も

ちです : có (cách nói tôn kính của もって います)

作 曲さっきょく

: viết (sáng tác) nhạc, bài hát

活動かつどう

: hoạt động それでは : thế thì (chỉ sự bắt đầu hay kết thúc)

* 大江おおえ

健三郎けんざぶろう

: tên một nhà văn Nhật (1935- )

* 東 京 大 学とうきょうだいがく

: đại học Tokyo

* ノの

ーベルべ る

文 学 賞ぶんがくしょう

: giải Nobel văn học

Page 40: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org Bài 50

参まい

ります : đi, đến (dạng khiêm tốn của きます、いきます) おります : có (dạng khiêm tốn của います) いただきます : ăn, uống, nhận (dạng khiêm tốn của たべます)

申もう

します : nói (dạng khiêm tốn của いいます) いたします : làm (dạng khiêm tốn của します)

拝見はいけん

します : xem (dạng khiêm tốn của みます)

存ぞん

じます : biết (dạng khiêm tốn của しります)

伺うかが

いします : hỏi thăm, hỏi, nghe (dạng khiêm tốn của ききます và いきま

す)

お目め

に かかります : gặp (dạng khiêm tốn của あいます) ございます : có (dạng lịch sự của あります) ~で ございます : là (dạng lịch sự của ~です)

私わたくし

: tôi (dạng khiêm tốn của わたし) ガイド : hướng dẫn viên

お宅たく

: nhà (của người khác)

郊外こうがい

: ngoại ô アルバム : quyển Album, tập ảnh

さ 来 週らいしゅう

: tuần tới nữa

さ来月らいげつ

: tháng tới nữa

さ来年らいねん

: năm tới nữa はんとし : nửa năm

最初さいしょ

に : trước hết

最後さいご

に : cuối cùng

ただ今いま

: tôi đã về!

* 江戸東京博物館えどとうきょうはくぶつかん

: viện bảo tàng Edo Tokyo

緊 張きんちょう

します : căng thẳng

放送ほうそう

します : phát thanh, phát hình

取と

ります [ビデオび で お

に~] : thâu (băng hình)

賞 金しょうきん

: tiền thưởng

自然しぜん

: thiên nhiên きりん : con hươu cao cổ

像ぞう

: con voi

Page 41: blogviet.99k.org Bài 26nguyenvanvuantvu.yolasite.com/resources/Tieng_Nhat/... · Bài 26 見 み ます , 診 み ます : coi, xem, nhìn 探 さが します, 捜 さが します

http://theyeuem.com http://blogviet.99k.org ころ : lần, ngày

かないます [夢ゆめ

が~] : (giấc mơ) thành hiện thực, linh ứng ひとこと よろしでしょうか。 : cho tôi nói một lời

協 力きょうりょく

します : hiệp lực, cộng tác

心こころ

から : từ đáy lòng, thật lòng

感謝かんしゃ

します : cảm tạ, biết ơn

[お] 礼れい

: sự biết ơn, cảm ơn

拝啓はいけい

: thưa ~ (viết ngay đầu thư)

美うつく

しい : đẹp

お元気げんき

でいらっしゃいますか。 : anh/ chị/ có khỏe không ? (cách nói tôn kính của おげんきです

か)

迷惑めいわく

をかけます : làm phiền

生い

かします : vận dụng, ứng dụng

[お] 城しろ

: thành trì

敬具けいぐ

: kính thư (viết cuối thư)

* ミュンヘン : Municj (thành phố lớn của Đức)