bẢng bÁo giÁ mÁy vac - muabanraovat.commuabanraovat.com/prices/2148949-bang-gia-tantai.pdf ·...

26
CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS 44-44A Đường số 1, KP2, Phường Bình An, Quận 2, TP Hồ Chí Minh Hotline: 0926 138 139 – ĐT: (028) 3622 7777 – Fax: (028) 3740 5160 Website: www.dungcucamtayvieta.com BẢNG GIÁ 10.2019

Upload: others

Post on 25-Oct-2019

12 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

44-44A Đường số 1, KP2, Phường Bình An, Quận 2, TP Hồ Chí Minh Hotline: 0926 138 139 – ĐT: (028) 3622 7777 – Fax: (028) 3740 5160

Website: www.dungcucamtayvieta.com

BẢNG GIÁ

10.2019

Ngày áp dụng: 10/10/2019

Quy cách Mã hàng

Máy khoan vặn vít dùng pin DD-1202L-2

Điện áp : 10.8V

Dung lượng pin : 2.0 Ah

Tốc độ không tải : 0~350/1300 vòng/phút

Khả năng khoan: sắt 10mm, gỗ 15mm

Lực kéo : 30N.m

Khối lượng : 1.0kg

Gồm 2 pin, 1 xạc

DD-1202L-2

5 cái/thùng1,590,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy khoan pin (có búa) DM14.4L-2I

Điện áp : 14.4V

Dung lượng pin : 2.0 Ah

Thời gian làm việc : 4-6 tiếng

Tốc độ không tải : 0~450/1750 vòng/phút

Khả năng khoan: bê tông 10mm, sắt 10mm,

gỗ 20mm

Lực kéo : 40N.m

Trọng lượng : 1.1kg

Gồm 2 pin, 1 xạc

DM14.4L-2I

5 cái/thùng2,490,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy khoan pin 18V (không than)

Điện áp : 18 V

Dung lượng pin: 2.0 Ah

Tốc độ không tải : 0-500 / 1800rpm

Khả năng khoan: bê tông 13mm, sắt 13mm,

gỗ 36mm

Lực kéo: 50N.m

Trọng lượng: 1.55kg

Gồm 2 pin, 1 xạc

DM18BL-W

1 cái/thùng5,780,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

Hàn Quốc

Máy khoan búa 3 chức năng dùng pin 18V

(không than)

Điện áp : 18 V

Dung lượng pin: 6.0 Ah

Tốc độ không tải : 0-1200rpm

Tốc độ đập: 0-4400bpm

Lực đập: 2J

Khả năng khoan: bê tông 20mm, sắt 13mm,

gỗ 22mm

Trọng lượng: 3kg

Gồm 2 pin, 1 xạc

HD18BL

1 cái/thùng15,160,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

Hàn Quốc

Máy vặn ốc dùng pin 18V (không than)

Điện áp : 18 V

Dung lượng pin: 5.0 Ah

Tốc độ không tải : 0-1100 / 2600 / 3200rpm

Tốc độ đập: 0-1200 / 2700 / 3800bpm

Lực kéo: 210 N.m

Trọng lượng: 1.6kg

Gồm 2 pin, 1 xạc

ID18BLA

1 cái/thùng

8,220,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

Hàn Quốc

Máy khoan 6mm PD-6KB

Công suất : 300W

Tốc độ không tải : 0-4000 vòng/phút

Khả năng khoan tối đa:

+ Sắt 6.5mm,

+ Gỗ 13mm

Trọng lượng : 0.9kg

PD-6KB

10 cái/thùng560,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

BẢNG BÁO GIÁ MÁY KEYANGThương hiệu: HÀN QUỐC - Kênh KH: ĐẠI LÝ

Hình ảnhTên hàng Đơn giá

gồm VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãiXuất xứ

Quy cách Mã hàngHình ảnh

Tên hàng Đơn giá

gồm VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãiXuất xứ

Máy khoan 10mm PDS2-10

Công suất : 350W

Tốc độ không tải : 0-1700 vòng/phút

Khả năng khoan tối đa:

- Sắt 10mm

- Gỗ 21mm

Trọng lượng : 1.2kg

PDS2-10

10 cái/thùng630,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy khoan động lực 13mm DMV-13K

Công suất : 650W

Tốc độ không tải : 0-2800 vòng/phút

Tốc độ đập : 0-44800 bpm

Khả năng khoan tối đa:

+ Sắt 10mm

+ Gỗ 25mm

+ Bê tông 13mm

Trọng lượng : 1.65kg

DMV-13K

6 cái/thùng845,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy khoan đa năng PHD-283B (SDS Plus)

Công suất : 800W

Tốc độ không tải : 0-1250 vòng/phút

Tốc độ đập: 4000 bpm

Lực va đập: 3.2J

Khả năng khoan tối đa :

+ Sắt 13mm

+ Gỗ 30mm

+ Bê tông 28mm

Trọng lượng: 2.9kg

PHD-283B

3 cái/thùng2,095,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy khoan sắt 16mm D-16

Công suất : 700W

Tốc độ không tải : 850 vòng/phút

Khả năng khoan tối đa:

+ Sắt 16mm

+ Gỗ 36mm

Trọng lượng : 4.7kg

D-16

1 cái/thùng3,580,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

Hàn Quốc

Máy khoan sắt 23mm D-23

Công suất : 1150W

Tốc độ không tải : 500 vòng/phút

Khả năng khoan tối đa: sắt 23mm

Trọng lượng : 6.2kg

D-23

1 cái/thùng3,835,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

Hàn Quốc

Máy mài góc 100mm DG-100FB

Công suất : 750W

Đường kính đĩa : 100mm

Tốc độ không tải : 11000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.6kg

DG-100FB

8 cái/thùng580,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy mài góc 100mm DG-850

Công suất : 850W

Đường kính đĩa : 100mm

Tốc độ không tải : 11000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.6 | 2.2kg

DG-850

8 cái/thùng695,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy mài góc 100mm ACT-100SN

Công suất : 650W

Đường kính đĩa : 100mm

Tốc độ không tải : 12000 vòng/ phút

Trọng lượng : 1.3kg

ACT-100SN

6 cái/thùng1,315,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

Hàn Quốc

Quy cách Mã hàngHình ảnh

Tên hàng Đơn giá

gồm VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãiXuất xứ

Máy mài góc 125mm DG-852

Công suất : 850W

Đường kính đĩa : 125 mm

Tốc độ không tải : 11000 vòng/ phút

Trọng lượng : 1.6kg

DG-852

8 cái/thùng760,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy mài góc 150mm DG-150C

Công suất : 1200W

Đường kính đĩa : 150mm

Tốc độ không tải : 10000 vòng/phút

Trọng lượng : 2.8kg

DG-150C

6 cái/thùng1,425,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy mài thẳng 125mm 570W

Công suất : 570W

Đường kính đĩa : 125mm

Tốc độ không tải : 5000 vòng/phút

Trọng lượng : 5.5kg

PG-125

1 cái/thùng9,825,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

Hàn Quốc

Máy mài khuôn 6mm PG-6

Công suất : 400W

Đường kính đĩa : 6mm

Tốc độ không tải : 23000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.9kg

PG-6

6 cái/thùng2,630,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

Hàn Quốc

Máy cắt sắt 355mm HC-14K

Công suất : 2300W

Tốc độ không tải : 4200 vòng/phút

Khả năng cắt sắt: dạng thanh 58, dạng ống

110, thép dầm 110x130mm

Trọng lượng: 16.3 | 18kg

HC-14K

1 cái/thùng2,085,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

Máy cưa gỗ 185mm CS-7CB

Công suất : 1100W

Đường kính lưỡi cưa : 185mm

Tốc độ không tải : 5500 vòng/phút

Trọng lượng : 3.6 kg

Có kèm lưỡi

CS-7CB

4 cái/thùng1,590,000

Mua 1-4 máy:

CK 12% + 2% TT ngay

Mua 5 máy trở lên:

CK 14% + 4% TT ngay

P.R.C

* Chương trình áp dụng từ ngày 10/10/2019 cho đến khi có thông báo giá mới

* Thời gian bảo hành: 06 tháng

* Không áp dụng đồng thời với các chương trình khuyến mãi, chiết khấu khác.

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Q.2, TPHCM

Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160

Hotline: 0926 138 139

Email: [email protected]

Website: dungcucamtayvieta.com

Ghi chú:

TP.HCM, ngày 10 tháng 10 năm 2019

ĐẠI DIỆN CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

LÝ XUÂN BÌNH

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng : 26/06/2019

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2

Giá chưa VAT

VNĐ/Cái

AW100Máy phun áp lực 1400W - 10.0MPa

Công suất: 1,400W. Áp lực phun tối đa: 7.0MPa.

Áp lực tối đa cho phép: 10.0MPa.

Lưu lượng tối đa: 5.5L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40

độ C. Kích thước: 305x245x465mm. Trọng lượng

tịnh: 5.4Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 5m, súng,

đầu nối và tay cầm

01 1,850,000 P.R.C

AW130Máy phun áp lực 1600W - 13.0MPa

Công suất: 1.600W. Áp lực phun tối đa: 9.0MPa.

Áp lực tối đa cho phép: 13.0MPa.

Lưu lượng tối đa: 6.0L/phút.Nhiệt độ cho phép: 40

độ C. Kích thước: 325x260x790mm. Trọng lượng

tịnh: 8.3Kg. Phụ kiện kèm theo: ống nước 10m,

súng, đầu nối và tay cầm

01 2,980,000 P.R.C

Y K

HO

AN

PIN

DS10DAL Máy khoan vặn vít chạy pin Li-ion 10.8V

1.5Ah - 10mm

Đầu khoan không khóa: 0.8-10mm. Khả năng: Ốc

máy: 6mm. Vít bắt gỗ: 5.8x45mm.Thép mềm:

10mm. Gỗ mềm: 29mm.

Tốc độ không tải: Cao: 0-1,300/phút. Thấp: 0-

350/phút.

Lực siết: 1.0-4.5Nm. Tổng chiều dài: 170mm. Trọng

lượng tịnh: 1Kg

Phụ kiện kèm theo: 2pin, sạc, mũi vít

05 2,400,000 P.R.C

D10VSTMáy khoan sắt 450W - 10mm

Công suất: 450W. Khả năng khoan tối đa:

Thép: 10mm. Gỗ: 25mm.

Tốc độ không tải: 0-3,200/phút.

Tổng chiều dài: 227mm. Trọng lượng tịnh: 1.2Kg.

Phụ kiện kèm theo: khóa khoan

10 840,000 P.R.C

DV13VSS

Máy khoan búa 550W - 13mm

Công suất: 550W. Khoan tối đa: Tường: 13mm.

Thép: 13mm. Gỗ: 20mm. Tốc độ không tải:

2,900/phút. Lực đập: 29,000/phút. Tổng chiều dài:

270mm. Trọng lượng tịnh: 1.4Kg

06 1,050,000 P.R.C

DH26PCMáy khoan động lực 3 chức năng 830W - 26mm

Công suất: 830W. Khoan tối đa: Bê tông: 26mm.

Thép: 13mm. Gỗ: 32mm. Mũi khoan: SDS-plus. Tốc

độ không tải: 0-1,100/phút.

Lực đập: 0-4300/phút. Tổng chiều dài: 367mm.

Trọng lượng tịnh: 2.8Kg

Phụ kiện kèm theo: tay cầm, thước đo độ sâu

03 3,250,000 P.R.C

SL/

Thùng

Y P

HU

N Á

P L

ỰC

Y K

HO

AN

ĐIỆ

N

BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN (HITACHI KOKI)

THƯƠNG HIỆU: NHẬT BẢN - KÊNH KH: ĐẠI LÝ

Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật Xuất xứ

MUA

1-4 cái: CK 5%

5c trở lên: CK 10%

MUA

1-4 cái: CK 5%

5c trở lên: CK 10%

CTKM

Giá chưa VAT

VNĐ/Cái

SL/

ThùngMáy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật Xuất xứCTKM

G10SS2 Máy mài góc 600W - 100mm (CT trượt)

Công suất: 600W. Đá mài: 100mm.

Đường kính lỗ: 16mm.

Tốc độ không tải: 11,500/phút. Tổng chiều dài:

254mm. Trọng lượng tịnh: 1.7Kg.

Phụ kiện kèm theo: khóa

06 690,000 P.R.C

G13SN2Máy mài góc 840W - 125mm (CT trượt)

Công suất: 840W. Đá mài: 125mm.

Đường kính lỗ: 22.23mm.

Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài:

259mm. Trọng lượng tịnh: 1.6Kg.

05 1,230,000 P.R.C

G13SC2Máy mài góc 1200W - 125mm (thân dài)

Công suất: 1,200W. Đá mài: 125mm.

Đường kính lỗ: 22.23mm.

Tốc độ không tải: 10,000/phút. Tổng chiều dài:

391mm. Trọng lượng tịnh:2.8Kg.

Phụ kiện kèm theo: tay cầm, khóa.

02 2,750,000 MALAYSIA

Y Đ

ỤC

H41SSTMáy đục bê tông 1010W - 17mm

Công suất: 1010W. Lực đập: 2900/phút.

Mũi đục 17mm lục giác. Chiều dài: 458mm.

Trọng lượng tịnh: 5.7kg. Phụ kiện kèm theo:

tay cầm, mũi đục, cờ lê, mỡ bò

01 3,025,000 P.R.C

Y C

ẮT

SẮT

CC14STMáy cắt sắt 2200W - 355mm (khóa nhanh)

Công suất: 2,200W. Mặt cắt ống: 130mm.

Thép khuôn: 95x200mm. Đường kính lưỡi: 355mm.

Tốc độ không tải: 3,800/phút.

Kích thước: 590x300x640mm.

Trọng lượng tịnh: 17.Kg.

Phụ kiện kèm theo: Đá cắt, khóa

01 2,500,000 P.R.C

Y C

ƯA

GỖ

C7SSMáy cưa gỗ 1050W - 190mm

Công suất: 1,050W. Khả năng cắt tối đa:

Góc: thẳng 90 độ 68mm; nghiêng 45 độ: 46mm.

Đường kính lưỡi: 190mm.

Tốc độ không tải: 5500/phút. Tổng chiều dài:

291mm. Trọng lượng tịnh: 3.4Kg

Phụ kiện kèm theo: lưỡi, thanh cử, khóa

04 1,760,000 P.R.C

- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

HP: 0926 138 139

TP.HCM, ngày 26 tháng 06 năm 2019

LÝ XUÂN BÌNH

Y M

ÀI

ĐẠI DIỆN CTY VIỆT Á POWER TOOLS

Ghi chú:

Website: dungcucamtayvieta.com

MUA

1-4 cái: CK 5%

5c trở lên: CK 10%

MUA

1-4 cái: CK 5%

5c trở lên: CK 10%

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2

Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160

Email: [email protected]

Ngày áp dụng: 01/02/2019

TT 15 ngày TT 30 ngày

Từ 5-30 triệu đồng/tháng 12% 10%

>30-60 triệu đồng/tháng 14% 12%

>60 triệu đồng/tháng 16% 14%

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Việt Á Power Tools

44-44A Đường số 1, P. Bình An, Q.2, TPHCM

Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160

Hotline: 0926 138 139

Email: [email protected]

Website: dungcucamtayvieta.com

TP.HCM, ngày 24 tháng 01 năm 2019

ĐẠI DIỆN CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

LÝ XUÂN BÌNH

Máy FERM / VAC /

KESTEN / JITOOL

CHƯƠNG TRÌNH BÁN HÀNG 2019

Doanh số Sản phẩm áp dụngChiết khấu

(không tính phụ kiện)

CChhưươơnngg ttrrììnnhh dduu llòòcchh 22001199

Nhân dịp năm mới 2019, Công Ty TNHH Việt Á Power Tools triển khai chương trình du lịch

dành cho tất cả đại lý và trạm bảo hành trên toàn quốc theo nội dung sau:

Tour Du lòch ñaúng caáp 5 sao : TRƯƠNG GIA GIỚI - PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN

❖ Nội dung chương trình:

Doanh số 2019 Thưởng Lưu ý

650 triệu đồng 01 suất du lịch

trị giá 18 triệu đồng

- Tính doanh số đã trừ chiết khấu, khuyến mãi; - Sản phẩm tính doanh số: máy FERM / VAC / KESTEN / JITOOL; - Chỉ tính doanh số máy (không tính phụ kiện).

❖ Trường hợp tour du lịch không đạt đủ số lượng người tối thiểu để tổ chức tour: khách hàng

nhận thưởng bằng tiền mặt hoặc sản phẩm tương đương 100% giá trị tour (18 triệu đồng);

❖ Trường hợp Công ty tổ chức tour nhưng khách hàng không tham dự: nhận thưởng bằng

tiền mặt hoặc sản phẩm tương đương 70% giá trị tour (13 triệu đồng);

Trân trọng kính chào! TP.HCM, ngày 24 tháng 01 năm 2019

ĐẠI DIỆN CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

LÝ XUÂN BÌNH

Quy cách Mã hàng

Máy khoan pin 10mm - 18V

Đường kính mũi khoan: 1-10mm

Điện áp : 18V; Dung lượng pin: 2.0Ah

Tốc độ không tải: 0-450 & 0-1350 vòng/phút

Trọng lượng : 1.0 | 2.9kg

Gồm: 1 sạc, 2 pin Li-ion 18V, 1 mũi khoan với

2 đầu sử dụng

VA1301

(5 cái/thùng)1,350,000

Máy khoan 10mm - 450W

Khả năng khoan gỗ: 25mm; thép: 10mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 450W

Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.2 | 1.6kg

VA1102

(Makita M6002B/

MT602/MT603/MT606/

FERM PDM1047P)

(10 cái/thùng)

430,000

Máy khoan động lực 13mm - 710W

Đường kính mũi khoan: 13mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 710W

Tốc độ không tải: 0-3000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.9kg

VA1202

(FERM PDM1049P)

(10 cái/thùng)

540,000

Máy khoan động lực 13mm - 710W

Khả năng khoan bê tông: 16mm; gỗ: 30mm;

thép: 13mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 710W

Lực va đập: 0-48000 ipm

Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút

Trọng lượng : 2.2 | 2.4kg

VA1201

(Makita HP1630/MT815/

FERM PDM1050P)

(10 cái/thùng)

585,000

Máy mài 100mm - 840W (công tắc hông)

Đường kính đĩa : 100mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 840W

Tốc độ không tải : 11000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.9 | 2.1kg

VA2101

(Makita 9556HN)

(10 cái/thùng)

490,000

Máy mài 100mm - 720W (công tắc đuôi)

Đường kính đĩa : 100mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 720W

Tốc độ không tải : 11000 vòng/phút

Trọng lượng : 2.0kg

VA2102

(Makita GA4031)

(10 cái/thùng)

480,000

Máy mài 100mm - 840W (công tắc đuôi)

Đường kính đĩa : 100mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 840W

Tốc độ không tải : 11000 vòng/phút

Trọng lượng : 2.2 | 2.4kg

VA2104

(Makita 9556HN)

(10 cái/thùng)

490,000

A. DỤNG CỤ ĐIỆN

Chiết khấu theo

CT bán hàng

sản phẩm VAC

Chiết khấu theo

CT bán hàng

sản phẩm VAC

Ngày áp dụng: 01/10/2019

BẢNG BÁO GIÁ MÁY VACKênh KH: ĐẠI LÝ

Hình ảnhTên hàng Đơn giá

chưa VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãi

Quy cách Mã hàngHình ảnh

Tên hàng Đơn giá

chưa VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãi

Máy mài 125mm - 840W (công tắc hông)

Đường kính đĩa : 125mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 840W

Tốc độ không tải : 11000 vòng/phút

Trọng lượng : 1.9 | 2.1kg

VA2101A

(Makita 9556HN)

(10 cái/thùng)

520,000

Máy mài 125mm - 1050W

Đường kính đĩa : 125mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 1050W

Tốc độ không tải : 10000 vòng/phút

Trọng lượng : 2.8kg

VA2103

(Makita GA6020)

(8 cái/thùng)

720,000

Máy cắt gạch 110mm - 1400W (kèm lưỡi)

Đường kính lưỡi cắt : 110mm

Khả năng cắt: 0o : 32.5mm; 45

o : 21.5mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 1400W

Tốc độ không tải : 12000 vòng/phút

Trọng lượng : 3.0 | 3.6kg

VA7201

(Makita 4100NH2Z/ FERM

MCM1008P)

(4 cái/thùng)

715,000

Máy cắt gỗ 190mm - 1050W (kèm lưỡi)

Đường kính lưỡi cắt : 190mm

Khả năng cắt: 90o : 68mm; 45

o : 46mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 1050W

Tốc độ không tải : 4900 vòng/phút

Trọng lượng : 4.0 | 5.0kg

VA3101

(Maktec MT582/

FERM CSM1041P)

(2 cái/thùng)

995,000

Máy phay nhỏ - 550W

Đường kính : 6.35mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 550W

Tốc độ không tải : 35000 vòng/phút

Trọng lượng : 2.3 | 2.5kg

VA6101

(Maktec MT370)

(10 cái/thùng)

550,000

Máy cắt sắt 355mm - 2400W

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 2400W

Tốc độ không tải: 3900 vòng/phút

Trọng lượng : 17 | 19kg

VA7102

(1 cái/thùng)1,820,000

TT ngay: CK 16%

TT 30N: CK 14%

Máy đục bê tông 17mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 1200W

Tốc độ đập tối đa : 3200min-1

Lực đập : 15J

Trọng lượng : 5.9 | 9kg

Phụ kiện bao gồm:

• 01 Mũi đục nhọn 17mm

• 01 Mũi đục dẹp 17mm

VA4203

(2 cái/thùng)1,620,000

TT ngay: CK 16%TT 30N: CK 14%

hoặc

Mua 3 tặng 15 tặng 2

10 tặng 5

Chiết khấu theo

CT bán hàng

sản phẩm VAC

Chiết khấu theo

CT bán hàng

sản phẩm VAC

Quy cách Mã hàngHình ảnh

Tên hàng Đơn giá

chưa VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãi

Máy đục bê tông 30mm

Điện thế : 220V-240V - 50/60 Hz

Công suất : 1500W

Tốc độ đập : 1450BMP

Lực đập : 48J

Trọng lượng : 16kg

Phụ kiện bao gồm:

• 01 Mũi đục nhọn

• 01 Mũi đục dẹp

• 01 Bình dầu

VA4201

(KEN 2865N)

(1 cái/thùng)

2,690,000 TT ngay: CK 16%

TT 30N: CK 14%

Máy khoan rút lõi bê tông - 205mm

Đường kính khoan bê tông: ~205mm

Điện thế : 220V - 50/60 Hz

Công suất : 3900W

Tốc độ không tải: 0-700 vòng/phút

Trọng lượng tịnh | cả bì: 21 | 23kg

VA1401

(1 cái/thùng)5,500,000

Máy khoan rút lõi bê tông - 255mm

Đường kính khoan bê tông: ~255mm

Điện thế : 220V - 50/60 Hz

Công suất : 4250W

Tốc độ không tải: 0-580 vòng/phút

Trọng lượng tịnh | cả bì: 23 | 25kg

VA1402

(1 cái/thùng)6,750,000

Máy khoan rút lõi bê tông - 305mm

Đường kính khoan bê tông: ~305mm

Điện thế : 220V - 50/60 Hz

Công suất : 4550W

Tốc độ không tải: 0-380 vòng/phút

Trọng lượng tịnh | cả bì: 26 | 28kg

VA1403

(1 cái/thùng)9,900,000

Máy khoan từ - 19mm

Đường kính khoan xoắn: 19mm

Độ cắt sâu: 35mm - Côn trục chính: MT2

Điện thế : 220V - 50/60 Hz

Công suất : 1380W - Lực đế từ: 16000N

Tốc độ không tải: 0-490 vòng/phút

Khoảng cách di chuyển: 160mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 17 | 19kg

VA1501

(1 cái/thùng)4,600,000

Máy khoan từ - 23mm

Đường kính khoan xoắn: 23mm

Độ cắt sâu: 40mm - Côn trục chính: MT2

Điện thế : 220V - 50/60 Hz

Công suất : 1400W - Lực đế từ: 16500N

Tốc độ không tải: 0-470 vòng/phút

Khoảng cách di chuyển: 180mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 18 | 20kg

VA1502

(1 cái/thùng)5,150,000

Máy khoan từ - 28mm

Đường kính khoan lõi: 60mm; khoan xoắn: 28mm

Độ cắt sâu: 50mm - Côn trục chính: MT3

Điện thế : 220V - 50/60 Hz

Công suất : 1680W - Lực đế từ: 17800N

Tốc độ không tải: 0-340 vòng/phút

Khoảng cách di chuyển: 200mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 18.5 | 20.5kg

VA1503

(1 cái/thùng)6,500,000

TT ngay: CK 16%

TT 30N: CK 14%

TT ngay: CK 14%

TT 30N: CK 12%

&

Tặng kèm 1 đầu

chuyển đổi mũi

khoan từ (MT2

hoặc MT3 tương

ứng theo máy) trị

giá 690,000đ

Quy cách Mã hàngHình ảnh

Tên hàng Đơn giá

chưa VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãi

Máy đầm dùi bê tông (thân nhôm)

Công suất : 1400W

Điện thế: 220-240V - 50/60Hz

Tốc độ không tải: 4500/phút

Trọng lượng: 2.7 | 2.85kg

(không kèm dây)

VA8101

(10 cái/thùng)615,000

TT ngay: CK 16%

TT 30N: CK 14%

Dây đầm dùi

Kích thước: 35mm*1.5M

VA8201

(10 cái/thùng)235,000

TT ngay: CK 16%

TT 30N: CK 14%

Bàn cắt gạch 6 tấc - có tia lazer

Độ dày cắt tối đa: 15mm

Khả năng cắt: 35-600mm

Đa chức năng cắt thẳng - chéo

Kích thước dao cắt: 6x6x22mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 7.45 | 7.95kg

VAC4201

(2 cái/thùng)870,000

TT ngay: CK 20%

TT 30N: CK 16%

Bàn cắt gạch 8 tấc - có tia lazer

Độ dày cắt tối đa: 15mm

Khả năng cắt: 35-800mm

Đa chức năng cắt thẳng - chéo

Kích thước dao cắt: 6x6x22mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 8.55 | 9.05kg

VAC4202

(2 cái/thùng)1,040,000

TT ngay: CK 20%

TT 30N: CK 16%

Bàn cắt gạch 8 tấc (dùng lưỡi cắt dạng bút)

Độ dày cắt tối đa: 4mm-16mm

Hợp kim cắt siêu cứng – YG6

Đa chức năng cắt thẳng - chéo

Đường kính bút cắt: 8mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 10 | 10.5kg

VAC4103

(2 cái/thùng)990,000

TT ngay: CK 20%

TT 30N: CK 16%

Máy cắt gạch bàn đẩy 8 tấc

Chiều dài cắt tối đa: 800mm

Độ dày cắt tối đa: 4mm-16mm

Hợp kim cắt siêu cứng – YG6

Đa chức năng cắt thẳng - chéo

Kích thước dao cắt: 6x5x22mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 11.05 | 11.8kg

VAC4101

(2 cái/thùng)1,275,000

TT ngay: CK 16%

TT 30N: CK 14%

Máy cắt gạch bàn đẩy 1m

Chiều dài cắt tối đa: 1000mm

Độ dày cắt tối đa: 4mm-16mm

Hợp kim cắt siêu cứng – YG6

Đa chức năng cắt thẳng - chéo

Kích thước dao cắt: 6x5x22mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 12.6 | 13.96kg

VAC4102

(2 cái/thùng)1,495,000

TT ngay: CK 16%

TT 30N: CK 14%

Lưỡi dao bàn cắt gạch 6 x 6 x 22mm

Khả năng cắt: 2,000m

Đường kính: 22mm

Lỗ trục (ổ bi trong): 6mm

Chiều dày dao cắt: 6mm

VAC 43S 32,000 Phụ kiện

không chiết khấu

Lưỡi dao bàn cắt gạch dạng bút 10 x 8mm

Khả năng cắt: 4,000m

Đường kính bánh xe đầu lưỡi: 8mm

Đường kính bút: 10mm

VAC 44P 68,000 Phụ kiện

không chiết khấu

B. DỤNG CỤ CẦM TAY

Quy cách Mã hàngHình ảnh

Tên hàng Đơn giá

chưa VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãi

Máy cân bằng lazer 5 tia - 5mw (tia đỏ)

Bước sóng: tia 5mw/635nm; chấm : 650nm

Độ chính xác: ± 1mm/7m

Phạm vi tự cân bằng: ± 4°

Phạm vi làm việc: 0-10m

Nhiệt độ làm việc: - 5 ~ 45 ℃Nguồn cấp điện: 3 Pin Lithium AA / 1200mAh

Trọng lượng: 1.1kg

Phụ kiện bao gồm:

• Hộp đựng máy • Kính laser • 01 Adapter

VAC3101

GT215(1H4V)

(6 cái/thùng)

1,030,000

Trừ TM

100.000đ/cái,

giá còn 930,000đ

&

Tặng kèm giá ba

chân

Máy cân bằng lazer 5 tia - 10mw (tia đỏ)

Bước sóng: tia 10mw/635nm; chấm : 650nm

Độ chính xác: ± 1mm/7m

Phạm vi tự cân bằng: ± 4°

Phạm vi làm việc: 0-15m

Nhiệt độ làm việc: - 5 ~ 45 ℃Nguồn cấp điện: 3 Pin Lithium AA / 1200mAh

Trọng lượng: 1.1kg

Phụ kiện bao gồm:

• Hộp đựng máy • Kính laser • 01 Adapter

VAC3102

SJ225(1H4V)

(6 cái/thùng)

1,500,000

Trừ TM

150.000đ/cái,

giá còn

1,350,000đ

&

Tặng kèm giá ba

chân

Máy cân bằng lazer 5 tia - 7mw (tia xanh)

Bước sóng: tia 7mw/515nm; chấm : 650nm

Độ chính xác: ± 1mm/7m

Phạm vi tự cân bằng: ± 4°

Phạm vi làm việc: 0-15m

Nhiệt độ làm việc: - 5 ~ 45 ℃Nguồn cấp điện: 3 Pin Lithium AA / 1200mAh

Trọng lượng tịnh | cả bì: 1.1 | 2.3kg

Phụ kiện bao gồm:

• Hộp đựng máy • Kính laser • 01 Adapter

VAC3201

SJG225(1H4W)

(6 cái/thùng)

2,430,000

Trừ TM

250.000đ/cái,

giá còn

2,180,000đ

&

Tặng kèm giá ba

chân

Máy cân bằng lazer 5 tia - 7mw (tia xanh)

Bước sóng: tia 7mw/515nm; chấm : 650nm

Độ chính xác: ± 1mm/7m

Phạm vi tự cân bằng: ± 4°

Phạm vi làm việc: 0-15m

Nhiệt độ làm việc: - 5 ~ 45 ℃Nguồn cấp điện: 3 Pin Lithium AA / 1200mAh

Trọng lượng tịnh | cả bì: 1.1 | 1.55kg

Phụ kiện bao gồm:

• Hộp đựng máy • Kính laser • 01 Adapter

VAC3202

(10 cái/thùng)

1,595,000

TT ngay -250,000,

giá còn 1,345,000đ

TT 30N -190,000đ,

giá còn 1,405,000đ

&

Tặng giá ba chân

Giá ba chân máy cân bằng lazer

Cao 1.3m - Hợp kim nhôm chất lượng cao

Trọng lượng tịnh | cả bì: 0.75 | 0.85kg

VAC3301

(20 cái/thùng)185,000

Máy hàn công nghệ IGBT - 200A (size mini)

Điện thế vào: 220V – 50Hz

Công suất: 7KVA

Điện áp không tải: 65V

Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 20 – 200A

Chu kỳ công tác: 50%

Hiệu suất: 80%

Đường kính que hàn: 2.0 – 3.2mm

Kích thước: 260*105*150mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 3.2 | 4.2kg

Phụ kiện đính kèm: bộ dây hàn 2m-2m, mặt nạ,

cây vệ sinh

VAC1104

(1 cái/thùng)1,100,000

Chọn 1 trong 3:

TT 30 ngày: CK

14%

TT ngay: CK 16%

MUA 5 TẶNG 1 &

trừ thêm

200.000đ/gói

C. THIẾT BỊ - DỤNG CỤ ĐO

D. MÁY HÀN

Quy cách Mã hàngHình ảnh

Tên hàng Đơn giá

chưa VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãi

Máy hàn công nghệ IGBT - 200A (size trung)

Điện thế vào: 220V – 50Hz

Công suất: 7.11KVA

Điện áp không tải: 67V

Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 20 – 200A

Chu kỳ công tác: 50%

Hiệu suất: 85%

Đường kính que hàn: 2.0 – 3.2mm

Kích thước: 340*130*210mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 4.5 | 5.5kg

Phụ kiện đính kèm: bộ dây hàn 5m-2m, mặt nạ,

cây vệ sinh

VAC1102

MMA-200A-L1

(1 cái/thùng)

1,190,000

Chọn 1 trong 3:

TT 30 ngày: CK

14%

TT ngay: CK 16%

MUA 5 TẶNG 1 &

trừ thêm

200.000đ/gói

Máy hàn công nghệ IGBT - 200A

Điện thế vào: 220V – 50Hz

Công suất: 7.11KVA

Điện áp không tải: 67V

Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 20 – 200A

Chu kỳ công tác: 60%

Hiệu suất: 85%

Đường kính que hàn: 2.0 – 4.0mm

Kích thước: 440*160*260mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 6.5 | 7.5kg

Phụ kiện đính kèm: bộ dây hàn, mặt nạ,

cây vệ sinh

Tích hợp công nghệ VRD chống giật

VAC1103

MMA-200A-L2

(1 cái/thùng)

1,880,000

Chọn 1 trong 3:

TT 30 ngày: CK

14%

TT ngay: CK 16%

MUA 4 TẶNG 1

Máy hàn công nghệ Mosfet - 200A

Điện thế vào: 220V – 50Hz

Công suất: 7.1KVA

Điện áp không tải: 62V

Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 20 – 200A

Chu kỳ công tác: 60%

Đường kính que hàn: 1.6 – 4.0mm

Kích thước: 475x210x335mm

Trọng lượng: 8.78kg

Phụ kiện đính kèm: bộ dây hàn, mặt nạ,

cây vệ sinh

VAC1201

MMA-200A-X2

(1 cái/thùng)

1,880,000

Chọn 1 trong 3:

TT 30 ngày: CK

14%

TT ngay: CK 16%

MUA 4 TẶNG 1

Máy hàn công nghệ Mosfet - 250A

Điện thế vào: 220V – 50Hz

Công suất: 8KVA

Điện áp không tải: 76V

Phạm vi điều chỉnh dòng hàn: 20 – 250A

Chu kỳ công tác: 60%

Hiệu suất: 85%

Đường kính que hàn: 2.0 – 5.0mm

Kích thước: 440*160*260mm

Trọng lượng tịnh | cả bì: 8.5 | 9.5kg

Phụ kiện đính kèm: bộ dây hàn 5m-2m, mặt nạ,

cây vệ sinh

VAC1203

(1 cái/thùng)2,600,000

Chọn 1 trong 3:

TT 30 ngày: CK

14%

TT ngay: CK 16%

MUA 4 TẶNG 1

Máy nén khí không dầu VAC (mô tơ dây đồng)

Dung tích bình chứa: 24L

Công suất: 0.75kW

Lưu lượng nén tối đa: 95L/phút

Điện áp sử dụng: 220V / 50Hz

Tốc độ động cơ: 1400 vòng/phút

Chỉ số nén: 8 Bar

VAC2202

(1 cái/thùng)2,190,000

Trừ TM

400.000đ/c,

giá còn

1,790,000đ

Máy nén khí VAC - 2HP (mô tơ dây đồng)

Dung tích bình chứa: 24L

Công suất: 2HP

Lưu lượng nén tối đa: 136L/phút

Điện áp sử dụng: 220V / 50Hz

Tốc độ động cơ: 2800 vòng/phút

Chỉ số nén: 8 Bar

VAC2105

(1 cái/thùng)1,800,000

Trừ TM

300.000đ/c,

giá còn

1,500,000đ

E. DỤNG CỤ KHÍ NÉN

Quy cách Mã hàngHình ảnh

Tên hàng Đơn giá

chưa VAT

(VNĐ)

Chương trình

khuyến mãi

Máy nén khí VAC - 2HP (mô tơ dây đồng)

Dung tích bình chứa: 24L

Công suất: 2HP

Lưu lượng nén tối đa: 185L/phút

Điện áp sử dụng: 220V / 50Hz

Tốc độ động cơ: 2800 vòng/phút

Chỉ số nén: 8 Bar

VAC2106

(1 cái/thùng)1,900,000

Trừ TM

300.000đ/c,

giá còn

1,600,000đ

Máy nén khí VAC - 2.5 HP (mô tơ dây đồng)

Dung tích bình chứa: 24L

Công suất: 2.5HP

Lưu lượng nén tối đa: 200L/phút

Điện áp sử dụng: 220V / 50Hz

Tốc độ động cơ: 2850 vòng/phút

Chỉ số nén: 8 Bar

VAC2101

(1 cái/thùng)1,990,000

Trừ TM

350.000đ/c,

giá còn

1,640,000đ

Máy nén khí VAC - 2.0 HP (mô tơ dây đồng)

Dung tích bình chứa: 35L

Công suất: 2.0HP

Lưu lượng nén tối đa: 185L/phút

Điện áp sử dụng: 220V / 50Hz

Tốc độ động cơ: 2800 vòng/phút

Chỉ số nén: 8 Bar

VAC2107

(1 cái/thùng)2,100,000

Trừ TM

350.000đ/c,

giá còn

1,750,000đ

Máy nén khí VAC - 2.0 HP (mô tơ dây đồng)

Dung tích bình chứa: 50L

Công suất: 2.0HP

Lưu lượng nén tối đa: 185L/phút

Điện áp sử dụng: 220V / 50Hz

Tốc độ động cơ: 2800 vòng/phút

Chỉ số nén: 8 Bar

VAC2108

(1 cái/thùng)2,330,000

Trừ TM

400.000đ/c,

giá còn

1,930,000đ

Máy nén khí 2 đầu bơm VAC (mô tơ dây đồng)

Dung tích bình chứa: 75L

Công suất: 2.5HP

Lưu lượng nén tối đa: 280L/phút

Điện áp sử dụng: 220V / 50Hz

Tốc độ động cơ: 960 vòng/phút

Chỉ số nén: 8 Bar

VAC2103

VA-V-75C

(1 cái/thùng)

5,600,000 Trừ 1.000.000đ/c,

giá còn

4,600,000đ

* Thời gian bảo hành:

+ Dụng cụ điện: bảo hành 6 tháng

+ Dụng cụ cầm tay: không bảo hành

+ Thiết bị, dụng cụ đo: 3 tháng (không bảo hành rơi vỡ, lỗi do người sử dụng)

+ Máy hàn: 12 tháng

+ Dụng cụ khí nén: 6 tháng (chỉ bảo hành động cơ, piston)

* Không áp dụng đồng thời với các chương trình khuyến mãi, chiết khấu khác.

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Q.2, TPHCM

Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160

Hotline: 0926 138 139

Email: [email protected]

Website: dungcucamtayvieta.com

Ghi chú:

TP.HCM, ngày 15 tháng 09 năm 2019

ĐẠI DIỆN CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

LÝ XUÂN BÌNH

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng : 01/07/2019

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2

Giá chưa VAT

VNĐ/Cái

CDM1122PMáy khoan pin 18V Li-Ion (2.0Ah)

Tốc độ không tải: 0-400 và 0-1400 vòng/phút

Thời gian sạc: 70 phút, 2 cấp độ khoan

Kích thước đầu kẹp: 13mm

Khả năng khoan tối đa: Gỗ: 19mm - Thép: 6mm

Lực siết tối đa: 50Nm

Trọng lượng: 1.3 | 3.9kg

04 2,420,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Hộp nhựa,

gồm 2 Pin Li-Ion

(Samsung 2.0Ah),

2 mũi khoan,

1 xạc pin

PDM1047PMáy khoan điện 6.5mm - 230W

Tốc độ không tải: 0-4500 vòng/phút

Trọng lượng: 1 | 1.2kg

Có đảo chiều; Dây nguồn 3m

06 475,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1 kèm khóa vặn

PDM1048PMáy khoan điện 10mm - 450W

Tốc độ không tải: 0-3300 vòng/phút

Trọng lượng: 1.6 | 2kg

Có đảo chiều; Dây nguồn 3m

06 545,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1 kèm khóa vặn

PDM1049PMáy khoan búa 13mm - 710W

Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút

Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút

Trọng lượng: 2.0 | 2.7kg

Có đảo chiều; Dây nguồn 3m

2 chức năng - khoan & khoan búa

06 670,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

kèm khóa vặn, tay

cầm phụ trợ, thước

đo độ sâu

PDM1050PMáy khoan động lực 13mm - 710W

Tốc độ không tải: 0-3200 vòng/phút

Tỉ lệ va đập: 0-51200 lần/phút

Trọng lượng: 2.2 | 2.9kg

Đảo chiều; Dây nguồn 3m, hộp chứa nhông bằng

kim loại; 2 chức năng - khoan & khoan búa

06 795,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

kèm khóa vặn, tay

cầm phụ trợ, thước

đo độ sâu

HDM1038PMáy khoan búa 4 chức năng - 800W (SDS-Plus)

Tốc độ không tải: 0-1250 vòng/phút

Tỉ lệ va đập: 0-5500 lần/phút

Lực tác động: 2.7J

Trọng lượng: 3.2 | 5.4kg

Có đảo chiều; Dây nguồn 3m; 4 chức năng -

khoan, khoan búa, đục, đục xoay tự do

02 1,435,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Hộp nhựa, gồm tay

cầm phụ trợ, thước

đo độ sâu, 3 mũi

khoan bê tông SDS,

1 mũi đục nhọn, 1

mũi đục dẹp

HDM1042PMáy đục bê tông 30mm - 1600W

Tỷ lệ va đập: 1450/phút

Đầu cặp lục giác: 30mm

Lực tác động: 30J

Trọng lượng: 16|25kg

Dây nguồn 5m, có tay cầm phụ trợ giảm rung

01 5,860,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%

MUA 1 TẶNG 2 Máy khoan 13mm

PDM1049P +

Máy mài 125mm

AGM1096P

(trị giá 1,695,000đ)

Hộp nhựa (có bánh

xe để dễ di

chuyển), gồm tay

cầm phụ trợ, mũi

đục nhọn, mũi đục

dẹp

AGM1093PMáy mài góc 100mm - 750W

Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút

Trục: M10

Trọng lượng: 1.9 | 2.4kg

Có đề pa; dây nguồn 3m; công tắc hông

06 750,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Kèm tay cầm phụ

trợ, cờ lê

AGM1096P Máy mài góc 125mm - 1400W

Tốc độ không tải: 9300 vòng/phút

Trục: M14

Trọng lượng: 3.3 | 4kg

Dây nguồn 3m; công tắc đuôi

04 1,025,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Kèm tay cầm phụ

trợ, cờ lê

Y K

HO

AN

- M

ÁY

ĐỤ

CM

ÁY

I

BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY "FERMThương hiệu HÀ LAN - KÊNH KH: ĐẠI LÝ

Máy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuậtSL/

ThùngChương trình 1 Chương trình 2 Ghi chú

Giá chưa VAT

VNĐ/CáiMáy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật

SL/

ThùngChương trình 1 Chương trình 2 Ghi chú

AGM1097PMáy mài góc 180mm - 2400W

Tốc độ không tải: 8000 vòng/phút

Trục: M14

Trọng lượng: 6.6 | 7kg

Dây nguồn 3m; công tắc đuôi

02 2,225,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 3 TẶNG 1

Kèm tay cầm phụ

trợ,

cờ lê, khóa lục giác

AGM1084PMáy đánh bóng 180mm - 1400W

Tốc độ không tải: 1000-3300 vòng/phút

Trục: M14

Trọng lượng: 3.1 | 4.2kg

Điều chỉnh tốc độ; dây nguồn 4m; công tắc đuôi

02 1,265,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Kèm Tay cầm

trước, khóa lục

giác, tấm đế, tấm

đánh bóng dạng len

& dạng bọt xốp

COM1007PMáy cắt sắt 355mm - 2300W

Tốc độ không tải: 3900 vòng/phút

Trục cắt: 1 inch (25.4mm)

Trọng lượng: 18 | 19.3kg

Có đề pa; cắt góc nghiêng

Dây nguồn 4m

01 2,210,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%

MUA 1 TẶNG 1 Máy khoan 13mm

PDM1049P

(trị giá 670,000đ)

Kèm lưỡi cắt,

cờ lê

MCM1008PMáy cắt gạch 125mm - 1400W

Tốc độ không tải: 12000 vòng/phút

Trục cắt: 20mm

Trọng lượng: 3.0 | 3.7kg

Có công tắc chống bụi; có thể điều chỉnh độ cắt

sâu; Dùng được cắt ướt lẫn cắt khô;

Dây nguồn 2m

04 980,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Kèm lưỡi cắt, khóa

lục giác, cờ lê, bộ

ống nước

CSM1041PMáy cưa gỗ 190mm - 1050W

Đường kính lưỡi cưa: 185mm & 190mm

Trục lưỡi cưa: 20mm & 30mm

Điều chỉnh góc xiêng: 0-45o

Tốc độ không tải: 4900 vòng/phút

Trọng lượng: 4.3 | 5.3kg

Dây nguồn 3m

02 1,230,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Kèm lưỡi cưa

190mm, khóa lục

giác, thước canh

JSM1028PMáy cưa lọng - 450W

Tốc độ không tải: 0-3400 vòng/phút

Điều chỉnh góc xiên: 0-45°

Trọng lượng: 2.1 | 3.3kg

Nút điều chỉnh tốc độ

Dây nguồn 3m;

Cơ cấu lắc của lưỡi cưa: 4 giai đoạn

04 865,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Hộp nhựa,

kèm lưỡi cưa gỗ &

lưỡi cưa thép

JSM1025PMáy cưa lọng - 750W

Tốc độ không tải: 500-3000 vòng/phút

Khả năng cưa góc xiên: 0-45°

Trọng lượng: 3.4 | 4.9kg

Nút điều chỉnh tốc độ; Dây nguồn 4m;

Hệ thống thay lưỡi tiện lợi; Cơ cấu lắc của lưỡi

cưa: 4 giai đoạn

04 1,580,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Hộp nhựa,

kèm lưỡi cưa gỗ,

lưỡi cưa thép, vành

chắn mảnh vụn,

adapter kết nối hút

bụi, thước canh

PSM1028PMáy chà nhám - 220W (vuông)

Mặt chà nhám: 105 x 113 mm

Kích thước giấy nhám để cố định kẹp: 140x114 mm

Kích thước giấy nhám cho Velcro 105x113mm

Tốc độ không tải: 15000/phút

Trọng lượng: 1.4 | 2.0kg

Dây nguồn 4m

08 800,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Kèm túi chứa bụi,

tấm chà nhám

(Velcro®),

đế nhôm

PSM1029PMáy chà nhám - 300W (chữ nhật)

Mặt chà nhám: 93 x 185 mm

Kích thước giấy nhám: 93 x 230mm

Tốc độ không tải: 13000/phút

Trọng lượng: 2.1 | 2.7kg

Dây nguồn 4m

06 865,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Kèm túi chứa bụi,

tấm chà nhám

(Velcro®),

đế nhôm

Y M

ÀI

Y C

ƯA

- M

ÁY

CẮ

TM

ÁY

CH

À N

M

Giá chưa VAT

VNĐ/CáiMáy Model/Hình ảnh Thông số kỹ thuật

SL/

ThùngChương trình 1 Chương trình 2 Ghi chú

Y P

HA

Y

PRM1020P

Máy phay nhỏ 6.35mm - 550W

Tốc độ không tải: 35000/phút

Trọng lượng: 1.7 | 2.4kg

Dây nguồn 3m

06 765,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Kèm mũi phay,

thước canh, cờ lê

Y B

ÀO

PPM1015PMáy bào gỗ 82mm - 620W

Chiều rộng bào tối đa: 82mm

Độ bào sâu tối đa: 0-2mm

Tốc độ không tải: 0-19000 vòng/phút

Trọng lượng: 2.9 | 3.7kg

Dây nguồn 3m

04 995,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

Kèm thước canh,

cờ lê, đồ hỗ trợ mài

lưỡi dao, khóa điều

chỉnh dao

Y K

HAM1017P

Máy khò hơi nóng - 2000W

Nhiệt độ điều chỉnh: 50o - 450o - 600o

Tốc độ không tải: 250-500l/phút

Trọng lượng: 0.9 | 1.35kg

Dây nguồn 3m

08 620,000TT ngay: CK 12%

TT 30 ngày: CK 10%MUA 5 TẶNG 1

- Chương trình 1 và chương trình 2 không được áp dụng đồng thời;

- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

HP: 0926 138 139

Website: dungcucamtayvieta.com LÝ XUÂN BÌNH

TP.HCM, ngày 26 tháng 06 năm 2019

ĐẠI DIỆN CTY VIỆT Á POWER TOOLSMọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2

Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160

Email: [email protected]

Ghi chú:

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng: 01/01/2019

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2

Quy cách Giá chưa VAT

cái/thùng VNĐ/Cái

Máy mài góc 100mm

Công suất: 670W

Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút

Trục: M10

Trọng lượng: 1.6kg

KG1009 10 505,000

Máy mài góc 100mm

Công suất: 860W

Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút

Trục: M10

Trọng lượng: 1.8kg

KG1019 10 615,000

Máy mài góc 100mm

Công suất: 860W

Tốc độ không tải: 11000 vòng/phút

Trục: M10

Trọng lượng: 1.8kg

KG1012 10 635,000 MUA 2 TẶNG 1

Máy cắt gạch 110mm

Công suất: 1280W

Đường kính lưỡi: 110 / 115mm

Khả năng cắt tối đa: 34mm

Tốc độ không tải: 13000 vòng/phút

Trọng lượng: 3kg

KT1004 10 700,000

Máy mài góc 125mm

Công suất: 1400W

Tốc độ không tải: 7500 vòng/phút

Trục: M14

Trọng lượng: 3.2kg

KG1256 04 935,000 720,000

Máy Khoan 10mm

Công suất: 450W

Khả năng khoan: thép 10mm / gỗ 15mm

Tốc độ không tải: 0-2800vòng/phút

Trọng lượng: 1.4kg

KD2610E 10 450,000

Máy Khoan 13mm

Công suất: 800W

Khả năng khoan: Thép 10mm / Gỗ 18mm / Bê

tông 13mm

Tốc độ không tải: 2700 vòng/phút

Trọng lượng: 1.7kg

KD2800 05 570,000

Máy khoan búa 20mm

Công suất: 500W

Tốc độ không tải: 0-1000 vòng/phút

Tốc độ va đập: 0-3900 lần/phút

Trọng lượng: 2.3kg

KR3001 05 840,000 685,000

Máy khoan búa 26mm

Công suất: 800W

Tốc độ không tải: 0-1300 vòng/phút

Tốc độ va đập: 0-5500 lần/phút

Trọng lượng: 2.8kg

KR3003 05 1,155,000 940,000

Máy khoan pin - 10mm/12V

2 cấp độ: 0-350 vòng/phút

0-1150 vòng/phút

Đầu khoan: 0.8-10mm

KL7112 06 1,050,000 MUA 2 TẶNG 1

Y M

ÀI

BÁO GIÁ DỤNG CỤ ĐIỆN CẦM TAY "FERMKÊNH KH: ĐẠI LÝ

Máy Hình ảnh Thông số kỹ thuật Mã hàng CTKM

Y K

HO

AN

Quy cách Giá chưa VAT

cái/thùng VNĐ/CáiMáy Hình ảnh Thông số kỹ thuật Mã hàng CTKM

Máy khoan pin - 10mm/12V

2 cấp độ: 0-350 vòng/phút

0-1150 vòng/phút

Đầu khoan: 0.8-10mm

KL7212 05 1,100,000 880,000

Máy khoan pin - 10mm/18V

2 cấp độ: 0-350 vòng/phút

0-1150 vòng/phút

Đầu khoan: 0.8-10mm

KL7218 05 1,445,000 1,080,000

Máy đục bê tông 38mm

Công suất: 800W

Tốc độ va đập: 4000 lần/phút

Trọng lượng: 7.8kg

KD0038 02 3,340,000 2,800,000

Máy đục bê tông 30mm

Công suất: 1240W

Tốc độ va đập: 1400 lần/phút

Trọng lượng: 15kg

KD6500 01 4,030,000 2,900,000

Y C

ẮT

Máy cắt sắt 355mm

Công suất: 2450W

Góc đứng: 0-45°

Tốc độ không tải: 3900 vòng/phút

Trọng lượng: 16.5kg

KC3550 01 1,940,000 1,450,000

- Thời gian bảo hành sản phẩm: 03 THÁNG.

HP: 0926 138 139

LÝ XUÂN BÌNH

Ghi chú:

TP.HCM, ngày 20 tháng 12 năm 2018

ĐẠI DIỆN CT VIỆT Á POWER TOOLS

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH Việt Á Power Tools

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2

Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160

Email: [email protected]

Y K

HO

AN

Y Đ

ỤC

Website: www.dungcucamtayvieta.com

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng: 01/01/201944-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2

SL/T Giá chưa VAT

cái/T VNĐ/Cái

Máy bắn đinh T

Sức chứa: 100 đinh

Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm

Chiều dài đinh: 10~30mm

Trọng lượng: 1.1kg

F30 10 950,000 12%

Máy bắn đinh T

Sức chứa: 100 đinh

Thông số (HxLxW): 197 x 250 x 59mm

Chiều dài đinh: 15~50mm

Trọng lượng: 1.35kg

1850A 10 1,480,000 12%

Máy bắn đinh T

Sức chứa: 100 đinh

Thông số (HxLxW): 263 x 296 x 78mm

Chiều dài đinh: 19~50mm

Trọng lượng: 1.84kg

BN16/50 5 2,290,000 12%

Máy bắn đinh T (bắn gỗ)

Sức chứa: 100 đinh

Thông số (HxLxW): 293 x 283 x 78mm

Chiều dài đinh: 19~64mm

Trọng lượng: 1.99kg

BN16/64 5 2,470,000 12%

Máy bắn đinh T (bắn bê tông)

Sức chứa: 80 đinh

Thông số (HxLxW): 310 x 313 x 97mm

Chiều dài đinh: DT 30~64mm / ST 18~64mm

Trọng lượng: 2.69kg

CT64R3 5 2,640,000 12%

Máy bắn đinh bê tông

Sức chứa: 42 đinh

Thông số (HxLxW): 336.4 x 464 x 114mm

Chiều dài đinh: 12~38mm

Trọng lượng: 3.4kg

CS26/38 2 7,050,000 12%

Máy bắn đinh U

Sức chứa: 160 đinh

Thông số (HxLxW): 262 x 364 x 89.8mm

Chiều dài đinh: 19~38 / chiều rộng: 26.2mm

Trọng lượng: 2.4kg

JPS38R 5 3,520,000 12%

Máy bắn đinh U

Sức chứa: 160 đinh

Thông số (HxLxW): 229 x 376 x 89.8mm

Chiều dài đinh: 13~25 / chiều rộng: 26.2mm

Trọng lượng: 2.43kg

TRS25S 5 3,520,000 12%

Máy bắn đinh U

Sức chứa: 160 đinh

Thông số (HxLxW): 298 x 349 x 94mm

Chiều dài đinh: 25~50 / chiều rộng: 11.1mm

Trọng lượng: 2.22kg

JNS45 5 3,520,000 12%

A. MÁY BẮN ĐINH

Chiết khấu

BÁO GIÁ DỤNG CỤ CẦM TAY DÙNG KHÍ NÉN KÊNH KH: ĐẠI LÝ

Hình ảnh Thông số kỹ thuật Mã hàng Loại đinh

Máy bắn đinh U

Sức chứa: 100 đinh

Thông số (HxLxW): 179 x 250 x 59mm

Chiều dài đinh: 10~22 / chiều rộng: 11.1mm

Trọng lượng: 1.2kg

1022 10 950,000 12%

Máy bắn đinh U

Sức chứa: 100 đinh

Thông số (HxLxW): 145 x 220 x 47mm

Chiều dài đinh: 5~13 / chiều rộng: 11.1mm

Trọng lượng: 0.88kg

1013 10 1,060,000 12%

Máy bắn đinh chỉ

Sức chứa: 200 đinh

Thông số (HxLxW): 200 x 252 x 47mm

Chiều dài đinh: 15~40mm

Trọng lượng: 1.2kg

640S 10 2,120,000 12%

Máy bắn đinh chỉ

Sức chứa: 200 đinh

Thông số (HxLxW): 188 x 240 x 47mm

Chiều dài đinh: 15~30mm

Trọng lượng: 1.04kg

630 10 1,410,000 12%

Máy bắn đinh cuộn

Sức chứa: 1 cuộn (300-400 đinh)

Thông số (HxLxW): 269 x 273 x 135mm

Chiều dài đinh: 25~57mm

Trọng lượng: 2.63kg

JN55C 4 5,630,000 12%

Máy bắn đinh cuộn

Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)

Thông số (HxLxW): 330.5 x 326 x 135mm

Chiều dài đinh: 50~70mm

Trọng lượng: 3.69kg

JN70C 4 6,335,000 12%

Máy bắn đinh cuộn

Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)

Thông số (HxLxW): 340 x 350 x 135mm

Chiều dài đinh: 50~83mm

Trọng lượng: 3.76kg

JN80C 4 7,460,000 12%

Máy bắn đinh cuộn

Sức chứa: 1 cuộn (250-300 đinh)

Thông số (HxLxW): 378 x 405 x 153mm

Chiều dài đinh: 65~100mm

Trọng lượng: 5.6kg

JN100C 2 10,210,000 12%

Máy gỡ đinh

Thông số (HxLxW): 280 x 300 x 95mm

Trọng lượng: 2.1kg

AP64RN 5 2,465,000 12%

- Thời gian bảo hành sản phẩm: 06 THÁNG.

HP: 0926 138 139

Website: www.dungcucamtayvieta.com

Ghi chú:

ĐẠI DIỆN CT VIỆT Á POWER TOOLS

TP.HCM, ngày 20 tháng 12 năm 2018

Email: [email protected]

LÝ XUÂN BÌNH

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH Việt Á Power Tools

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Quận 2

Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160

CÔNG TY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS Ngày áp dụng: 15/6/2017

456-458 Hai Bà Trưng, P. Tân Định, Q.1, TP.HCM

Stt Tên hàng Mã hàngĐơn giá chưa VAT 10%

(VNĐ)

1 Máy bắn vít RP7225 410,000

2 Máy bắn đinh F - 30mm F30 335,000

3 Máy bắn đinh F - 50mm F50B 455,000

4 Máy bắn đinh bê tông - 64mm ST64B 1,200,000

5 Máy bắn đinh U 1022J 375,000

6 Máy bắn đinh chỉ H625 390,000

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Công ty TNHH Việt Á Power Tools

456-458 Hai Bà Trưng, P. Tân Định, Q.1

Tel: (08) 3843 9697 - Fax: (08) 3848 1134

CSKH: Ms. Thảo (ext.12) - 0934 00 11 92

HP: 0926 138 139

Email: [email protected]

GIÁM ĐỐC

Lê Thị Kim Ngân

TP.HCM, ngày 12 tháng 06 năm 2017

BẢNG GIÁ DỤNG CỤ HƠI

KÊNH KH: ĐẠI LÝ

MÁY BẮN ĐINH

* Thời gian bảo hành: 3 tháng

MÁY BẮN VÍT

Ghi chú:

15/02/2019

Giá chưa VAT

Quy cách Mã hàng VND/cái

Mũi khoan lấy mẫu bê tông

25 x 370mm KDM-0025-370 10 508,000

28 x 370mm KDM-0028-370 10 525,000

42 x 370mm KDM-0042-370 10 579,000

51 x 370mm KDM-0051-370 01 638,000

60 x 370mm KDM-0060-370 01 922,000

70 x 350mm KDM-0070-350 01 1,002,000

78 x 350mm (2 phần) KDM-0078-350 01 1,565,000

90 x 370mm (2 phần) KDM-0090-370 01 1,709,000

102 x 350mm (2 phần) KDM-0102-350 01 1,850,000

108 x 350mm (2 phần) KDM-0108-350 01 1,878,000

114 x 350mm (2 phần) KCM-0114-350 01 1,912,000

125 x 350mm KDM-0125-350 01 2,125,000

152 x 350mm KDM-0152-350 01 2,427,000

205 x 350mm KDM-0205-350 01 3,778,000

Mũi khoan lấy mẫu bê tông (M22)

18mm×M22 KDM-0018-M22 01 120,000

20mm×M22 KDM-0020-M22 01 125,000

25mm×M22 KDM-0025-M22 01 130,000

32mm×M22 KDM-0032-M22 01 145,000

38mm×M22 KDM-0038-M22 01 150,000

51mm×M22 KDM-0051-M22 01 170,000

56mm×M22 KDM-0056-M22 01 180,000

63mm×M22 KDM-0063-M22 01 185,000

71mm×M22 KDM-0071-M22 01 240,000

76mm×M22 KDM-0076-M22 01 260,000

83mm×M22 KDM-0083-M22 01 310,000

89mm×M22 KDM-0089-M22 01 320,000

96mm×M22 KDM-0096-M22 01 350,000

102mm×M22 KDM-0102-M22 01 380,000

108mm×M22 KDM-0108-M22 01 390,000

116mm×M22 KDM-0116-M22 01 415,000

120mm×M22 KDM-0120-M22 01 440,000

127mm×M22 KDM-0127-M22 01 475,000

132mm×M22 KDM-0132-M22 01 500,000

140mm×M22 KDM-0140-M22 01 550,000

152mm×M22 KDM-0152-M22 01 570,000

160mm×M22 KDM-0160-M22 01 600,000

168mm×M22 KDM-0168-M22 01 700,000

180mm×M22 KDM-0180-M22 01 760,000

200mm×M22 KDM-0200-M22 01 935,000

245mm×M22 KDM-0245-M22 01 1,320,000

CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ PHỤ TRỢKênh KH: ĐẠI LÝ

Ngày áp dụng :

VAC

CTKMTên hàng

Hình ảnh SL/T

Giá chưa VAT

Quy cách Mã hàng VND/cái CTKM

Tên hàngHình ảnh SL/T

Đầu mũi khoan

78 x 55mm KDM-0078-055 01 956,000

90 x 90mm KDM-0090-090 01 1,102,000

102 x 80mm KDM-0102-080 01 1,193,000

108 x 80mm KDM-0108-080 01 1,203,000

114 x 80mm KDM-0114-080 01 1,226,000

Đuôi mũi khoan

78 x 300mm KDM-0078-300 01 614,000

90 x 300mm KDM-0090-300 01 617,000

102 x 300mm KDM-0102-300 01 667,000

108 x 300mm KDM-0108-300 01 685,000

114 x 300mm KDM-0114-300 01 696,000

Đá cắt

105 x 1 x 16mm KAM-0300 1200 4,000

Đá mài

125 x 6 x 22.2mm KAM-0105 100 10,000

150 x 6 x 22.2mm KAM-0106 100 13,000

Lưỡi cưa nhôm

305 x 120T KCM-0203-120T 10 390,000

Lưỡi cưa gỗ

110 x 30T KCM-0101-30T 100 43,000

130 x 2.0 x 24T KCM-0102-24T 50 47,000

140 x 2.0 x 24T KCM-0140-24T 50 53,000

150 x 2.0 x 40T KCM-0103-40T 50 74,000

150 x 2.0 x 60T KCM-0103-60T 50 100,000

180 x 2.4 x 24T KCM-0104-24T 50 82,000

180 x 2.4 x 40T KCM-0104-40T 50 98,000

180 x 2.4 x 60T KCM-0104-60T 50 115,000

205 x 2.2 x 40T KCM-0110-40T 50 142,000

205 x 2.2 x 60T KCM-0110-60T 50 168,000

230 x 2.6 x 24T KCM-0105-24T 25 149,000

230 x 2.6 x 40T KCM-0105-40T 25 160,000

230 x 2.6 x 60T KCM-0105-60T 25 177,000

255 x 3.0 x 40T KCM-0106-40T 25 232,000

255 x 3.0 x 60T KCM-0106-60T 25 261,000

255 x 3.0 x 80T KCM-0106-80T 25 291,000

255 x 3.0 x 100T KCM-0106-100T 25 328,000

255 x 3.0 x 120T KCM-0106-120T 25 347,000

305 x 3.0 x 40T KCM-0107-40T 10 274,000

305 x 3.0 x 60T KCM-0107-60T 10 304,000

305 x 3.0 x 80T KCM-0107-80T 10 341,000

305 x 3.0 x 100T KCM-0107-100T 10 383,000

305 x 3.0 x 120T KCM-0107-120T 10 407,000

355 x 3.2 x 40T KCM-0108-40T 10 346,000

355 x 3.2 x 60T KCM-0108-60T 10 383,000

355 x 3.2 x 100T KCM-0108-100T 10 462,000

KESTEN

Giá chưa VAT

Quy cách Mã hàng VND/cái CTKM

Tên hàngHình ảnh SL/T

405 x 3.3 x 40T KCM-0109-40T 05 474,000

405 x 3.3 x 60T KCM-0109-60T 05 578,000

405 x 3.3 x 100T KCM-0109-100T 05 765,000

405 x 3.3 x 120T KCM-0109-120T 05 814,000

Đá cắt

100 x 1 x 16mm (2 mặt) 9060008 800 4,900 4,500

150 x 1.6 x 22.2mm (2 mặt) 9060020 200 17,500 14,000

Đá mài

125 x 6 x 22.2mm 9060013 200 15,500 12,000

150 x 6 x 22.2mm 9060012 100 24,500 17,000

Lưỡi cưa gỗ

110 x 1.5 x 30T 50.9040001 100 55,500 43,500

Lưỡi cưa nhôm

255 x 2.8 x 100T 50.9040011 20 419,000 318,000

Lưỡi cắt đa năng

114 x 20mm (114MD) 9030064 200 42,000 32,000

114 x 20mm (114MC) 9030021 200 67,000 52,000

Mũi khoan kim loại HSS-G

Đường kính 5mm 9010041 10c/hộp 15,500 12,000

Đường kính 6mm 9010051 10c/hộp 20,500 16,000

Đường kính 8mm 9010071 10c/hộp 39,500 30,000

Mũi khoan bê tông

12 x 260mm 3012260 20,000

12 x 350mm 3012350 27,000

14 x 350mm 3014350 30,000

16 x 350mm 3016350 38,000

22 x 310mm 3022310 65,000

28 x 460mm 3028460 128,000

Mũi đục chuyên dùng

14 x 160mm (đầu nhọn) 14,000

14 x 400mm (đầu nhọn) 36,000

* Bảng giá có hiệu lực từ ngày 15/02/2019 cho đến khi có thông báo giá mới.

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:

Công Ty TNHH Việt Á Power Tools

44-44A Đường số 1, KP2, P. Bình An, Q.2, TP.HCM

Tel: (028) 3622 7777 - Fax: (028) 3740 5160

Hotline: 0926 138 139

Email: [email protected]

POSISTAR

KEN

LÝ XUÂN BÌNH

* Không áp dụng đồng thời với các chương trình khuyến mãi, chiết khấu khác.

TP.HCM, ngày 24 tháng 01 năm 2019

KM đơn hàng đầu tiên : * Mua 10 cùng loại tặng 2

* Mua 10 khác loại : _ chiết khấu 20% hoặc _ tặng 2 giá trị tương đương

ĐẠI DIỆN CTY TNHH VIỆT Á POWER TOOLS

Ghi chú: