bẢng giÁ dỊch vỤ ngÀy giƯỜng bỆnh (theo thông tư...

53
ID Giá VP Tên ID loại viện phí ĐVT Tỷ lệ BHYT trả Giá thường Giá BHYT Giá dịch vụ Mã DVKT 1 37.G.PHCN03DV Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100 111,900.00 900,000.00 K31.1923 2 37.G.PHCN03DV2 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100 111,900.00 600,000.00 K31.1923 3 37.G.PHCN03DV3 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu - Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100 111,900.00 500,000.00 K31.1923 4 37.G.YHCT03DV Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100 111,900.00 900,000.00 K16.1923 5 37.G.YHCT03DV2 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100 111,900.00 600,000.00 K16.1923 6 37.G.YHCT03DV3 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100 111,900.00 500,000.00 K16.1923 7 37.G.NGCH01DV Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100 135,100.00 900,000.00 K24.1917 8 37.G.NGCH01DV2 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100 135,100.00 600,000.00 K24.1917 9 37.G.NGCH01DV3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100 135,100.00 500,000.00 K24.1917 10 37.G.NGCH11DV Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100 147,400.00 900,000.00 K24.1944 11 37.G.NGCH11DV2 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100 147,400.00 600,000.00 K24.1944 12 37.G.NGCH11DV3 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100 147,400.00 500,000.00 K24.1944 13 37.G.NGTH01DV Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100 135,100.00 900,000.00 K19.1917 14 37.G.NGTH01DV2 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100 135,100.00 600,000.00 K19.1917 15 37.G.NGTH01DV3 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100 135,100.00 500,000.00 K19.1917 16 37.G.NGTH13DV Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100 147,400.00 900,000.00 K19.1944 17 37.G.NGTH13DV2 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100 147,400.00 600,000.00 K19.1944 BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT)

Upload: others

Post on 20-Sep-2020

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

ID

Giá

VP

Mã Tên ID loại viện phí ĐVT

Tỷ lệ

BHYT

trả

Giá thường Giá BHYT Giá dịch vụ Mã DVKT

137.G.PHCN03DV

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -

Phục hồi chức năng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100111,900.00 900,000.00 K31.1923

237.G.PHCN03DV2

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -

Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100111,900.00 600,000.00 K31.1923

337.G.PHCN03DV3

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -

Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100111,900.00 500,000.00 K31.1923

437.G.YHCT03DV

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100111,900.00 900,000.00 K16.1923

537.G.YHCT03DV2

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100111,900.00 600,000.00 K16.1923

637.G.YHCT03DV3

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100111,900.00 500,000.00 K16.1923

737.G.NGCH01DV

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K24.1917

837.G.NGCH01DV2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K24.1917

937.G.NGCH01DV3

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K24.1917

1037.G.NGCH11DV

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K24.1944

1137.G.NGCH11DV2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K24.1944

1237.G.NGCH11DV3

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K24.1944

1337.G.NGTH01DV

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K19.1917

1437.G.NGTH01DV2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K19.1917

1537.G.NGTH01DV3

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K19.1917

1637.G.NGTH13DV

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K19.1944

1737.G.NGTH13DV2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K19.1944

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH

(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT)

Page 2: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1837.G.NGTH13DV3

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K19.1944

1937.G.NGTH21DV

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K25.1944

2037.G.NGTH21DV2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K25.1944

2137.G.NGTH21DV3

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K25.1944

2237.G.NGTK01DV

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K20.1917

2337.G.NGTK01DV2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K20.1917

2437.G.NGTK01DV3

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K20.1917

2537.G.NGTK11DV

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K20.1944

2637.G.NGTK11DV2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K20.1944

2737.G.NGTK11DV3

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K20.1944

2837.G.PHCN01DV

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -

Phục hồi chức năng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K31.1917

2937.G.PHCN01DV2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -

Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K31.1917

3037.G.PHCN01DV3

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -

Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K31.1917

3137.G.RHM01DV

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K29.1917

3237.G.RHM01DV2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K29.1917

3337.G.RHM01DV3

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K29.1917

3437.G.RHM09DV

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K29.1944

3537.G.RHM09DV2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K29.1944

3637.G.RHM09DV3

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K29.1944

3737.G.SAN01DV

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K27.1917

3837.G.SAN01DV2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K27.1917

Page 3: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

3937.G.SAN01DV3

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K27.1917

4037.G.SAN07DV

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K27.1944

4137.G.SAN07DV2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K27.1944

4237.G.SAN07DV3

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K27.1944

4337.G.TMH01DV

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K28.1917

4437.G.TMH01DV2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K28.1917

4537.G.TMH01DV3

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K28.1917

4637.G.TMH09DV

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K28.1944

4737.G.TMH09DV2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K28.1944

4837.G.TMH09DV3

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K28.1944

4937.G.UNGB07DV

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K33.1944

5037.G.UNGB07DV2

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K33.1944

5137.G.UNGB07DV3

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K33.1944

5237.G.YHCT01DV

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K16.1917

5337.G.YHCT01DV2

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K16.1917

5437.G.YHCT01DV3

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ

truyền [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K16.1917

5537.G.NHI01DV Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi [Dịch vụ]

Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K18.1911

5637.G.NHI01DV2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi [Dịch vụ],

[2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K18.1911

5737.G.NHI01DV3

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi [Dịch vụ],

[3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K18.1911

5837.G.NHIEM1DV

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K11.1911

5937.G.NHIEM1DV2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K11.1911

Page 4: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

6037.G.NHIEM1DV3

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K11.1911

6137.G.NOITH1DV

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K03.1911

6237.G.NOITH1DV2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K03.1911

6337.G.NOITH1DV3

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K03.1911

6437.G.NOITM1DV

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K04.1911

6537.G.NOITM1DV2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K04.1911

6637.G.NOITM1DV3

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K04.1911

6737.G.UNGB01DV

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K33.1911

6837.G.UNGB01DV2

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K33.1911

6937.G.UNGB01DV3

Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K33.1911

7037.G.NGCH09DV

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K24.1938

7137.G.NGCH09DV2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K24.1938

7237.G.NGCH09DV3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K24.1938

7337.G.NGTH11DV

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K19.1938

7437.G.NGTH11DV2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K19.1938

7537.G.NGTH11DV3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K19.1938

7637.G.NGTH17DV

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K25.1938

7737.G.NGTH17DV2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K25.1938

7837.G.NGTH17DV3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K25.1938

7937.G.NGTH11DV

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K19.1938

8037.G.NGTH11DV2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K19.1938

Page 5: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

8137.G.NGTH11DV3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K19.1938

8237.G.NGTK09DV

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K20.1938

8337.G.NGTK09DV2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K20.1938

8437.G.NGTK09DV3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K20.1938

8537.G.RHM07DV

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K29.1938

8637.G.RHM07DV2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K29.1938

8737.G.RHM07DV3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K29.1938

8837.G.SAN05DV

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K27.1938

8937.G.SAN05DV2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K27.1938

9037.G.SAN05DV3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K27.1938

9137.G.TMH07DV

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K28.1938

9237.G.TMH07DV2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K28.1938

9337.G.TMH07DV3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K28.1938

9437.G.UNGB05DV

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K33.1938

9537.G.UNGB05DV2

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K33.1938

9637.G.UNGB05DV3

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K33.1938

9737.G.NGCH07DV

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K24.1932

9837.G.NGCH07DV2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K24.1932

9937.G.NGCH07DV3

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K24.1932

10037.G.NGTH09DV

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K19.1932

10137.G.NGTH09DV2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K19.1932

Page 6: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

10237.G.NGTH09DV3

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K19.1932

10337.G.NGTH15DV

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K25.1932

10437.G.NGTH15DV2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K25.1932

10537.G.NGTH15DV3

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K25.1932

10637.G.NGTK07DV

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K20.1932

10737.G.NGTK07DV2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K20.1932

10837.G.NGTK07DV3

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K20.1932

10937.G.RHM05DV

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K29.1932

11037.G.RHM05DV2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K29.1932

11137.G.RHM05DV3

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K29.1932

11237.G.SAN03DV

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K27.1932

11337.G.SAN03DV2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K27.1932

11437.G.SAN03DV3

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K27.1932

11537.G.TMH05DV

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K28.1932

11637.G.TMH05DV2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K28.1932

11737.G.TMH05DV3

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K28.1932

11837.G.UNGB03DV

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K33.1932

11937.G.UNGB03DV2

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K33.1932

12037.G.UNGB03DV3

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K33.1932

12137.G.NGCH05DV

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K24.1928

12237.G.NGCH05DV2

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K24.1928

Page 7: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

12337.G.NGCH05DV3

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K24.1928

12437.G.NGTH05DV

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K19.1928

12537.G.NGTH05DV2

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K19.1928

12637.G.NGTH05DV3

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K19.1928

12737.G.NGTH07DV

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K25.1928

12837.G.NGTH07DV2

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K25.1928

12937.G.NGTH07DV3

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch

vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K25.1928

13037.G.NGTK05DV

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K20.1928

13137.G.NGTK05DV2

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K20.1928

13237.G.NGTK05DV3

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K20.1928

13337.G.RHM10DV

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K29.1928

13437.G.RHM10DV2

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K29.1928

13537.G.RHM10DV3

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K29.1928

13637.G.SAN09DV

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K27.1928

13737.G.SAN09DV2

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K27.1928

13837.G.SAN09DV3

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K27.1928

13937.G.TMH10DV

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K28.1928

14037.G.TMH10DV2

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K28.1928

14137.G.TMH10DV3

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K28.1928

14237.G.UNGB06DV

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K33.1928

14337.G.UNGB06DV2

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K33.1928

Page 8: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

14437.G.UNGB06DV3

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K33.1928

14537.G.CCTH01DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K02.1906

14637.G.CCTH01DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K02.1906

14737.G.CCTH01DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K02.1906

14837.G.CCTH01DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K02.1906

14937.G.CCTH01DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K02.1906

15037.G.CCTH01DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K02.1906

15137.G.NGCH03DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K24.1906

15237.G.NGCH03DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K24.1906

15337.G.NGCH03DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K24.1906

15437.G.NGTH03DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K19.1906

15537.G.NGTH03DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K19.1906

15637.G.NGTH03DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K19.1906

15737.G.NGTK03DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K20.1906

15837.G.NGTK03DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K20.1906

15937.G.NGTK03DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K20.1906

16037.G.NHI03DV Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi [Dịch vụ]

Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K18.1906

16137.G.NHI03DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi [Dịch

vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K18.1906

16237.G.NHI03DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi [Dịch

vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K18.1906

16337.G.NHIEM3DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K11.1906

16437.G.NHIEM3DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K11.1906

Page 9: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

16537.G.NHIEM3DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K11.1906

16637.G.NOITH3DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K03.1906

16737.G.NOITH3DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K03.1906

16837.G.NOITH3DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K03.1906

16937.G.NOITM3DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch

[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K04.1906

17037.G.NOITM3DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch

[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K04.1906

17137.G.NOITM3DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch

[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K04.1906

17237.G.RHM03DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K29.1906

17337.G.RHM03DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K29.1906

17437.G.RHM03DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K29.1906

17537.G.TMH03DV

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K28.1906

17637.G.TMH03DV2

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K28.1906

17737.G.TMH03DV3

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K28.1906

17837.G.HSTC01DV

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích

cực [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100522,600.00 900,000.00 K48.1903

17937.G.HSTC01DV2

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích

cực [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100522,600.00 600,000.00 K48.1903

18037.G.HSTC01DV3

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích

cực [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100522,600.00 500,000.00 K48.1903

1813717.G.CCTH01

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu Ngày giường Ngày 100287,800.00 K02.1906

1823717.G.CCTH01

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp

cứu Ngày giường Ngày 100287,800.00 K02.1906

1833717.G.HSTC01

Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích

cực Ngày giường Ngày 100522,600.00 K48.1903

1843717.G.NGCH01

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình Ngày giường Ngày 100135,100.00 K24.1917

1853717.G.NGCH03

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình Ngày giường Ngày 100287,800.00 K24.1906

Page 10: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1863717.G.NGCH05

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình Ngày giường Ngày 100222,100.00 K24.1928

1873717.G.NGCH07

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình Ngày giường Ngày 100192,700.00 K24.1932

1883717.G.NGCH09

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình Ngày giường Ngày 100171,200.00 K24.1938

1893717.G.NGCH11

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương

chỉnh hình Ngày giường Ngày 100147,400.00 K24.1944

1903717.G.NGTH01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày giường Ngày 100135,100.00 K19.1917

1913717.G.NGTH03 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp

Ngày giường Ngày 100287,800.00 K19.1906

1923717.G.NGTH05

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp Ngày giường Ngày 100222,100.00 K19.1928

193 3717.G.NGTH07 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng Ngày giường Ngày 100 222,100.00 K25.1928

1943717.G.NGTH09

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp Ngày giường Ngày 100192,700.00 K19.1932

1953717.G.NGTH11

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp Ngày giường Ngày 100171,200.00 K19.1938

1963717.G.NGTH13

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp Ngày giường Ngày 100147,400.00 K19.1944

197 3717.G.NGTH15 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng Ngày giường Ngày 100 192,700.00 K25.1932

198 3717.G.NGTH17 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng Ngày giường Ngày 100 171,200.00 K25.1938

1993717.G.NGTH11

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng

hợp Ngày giường Ngày 100171,200.00 K19.1938

200 3717.G.NGTH21 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng Ngày giường Ngày 100 147,400.00 K25.1944

2013717.G.NGTK01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh

Ngày giường Ngày 100135,100.00 K20.1917

2023717.G.NGTK03

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh Ngày giường Ngày 100287,800.00 K20.1906

2033717.G.NGTK05

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh Ngày giường Ngày 100222,100.00 K20.1928

2043717.G.NGTK07

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh Ngày giường Ngày 100192,700.00 K20.1932

2053717.G.NGTK09

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh Ngày giường Ngày 100171,200.00 K20.1938

2063717.G.NGTK11

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần

kinh Ngày giường Ngày 100147,400.00 K20.1944

207 3717.G.NHI01 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày giường Ngày 100 159,100.00 K18.1911

208 3717.G.NHI03 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi Ngày giường Ngày 100 287,800.00 K18.1906

2093717.G.NHIEM1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

Ngày giường Ngày 100159,100.00 K11.1911

Page 11: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

2103717.G.NHIEM3 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm

Ngày giường Ngày 100287,800.00 K11.1906

2113717.G.NOITH1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp

Ngày giường Ngày 100159,100.00 K03.1911

2123717.G.NOITH3 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp

Ngày giường Ngày 100287,800.00 K03.1906

2133717.G.NOITM1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch

Ngày giường Ngày 100159,100.00 K04.1911

2143717.G.NOITM3 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch

Ngày giường Ngày 100287,800.00 K04.1906

2153717.G.PHCN01

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -

Phục hồi chức năng Ngày giường Ngày 100135,100.00 K31.1917

2163717.G.PHCN03

Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -

Phục hồi chức năng Ngày giường Ngày 100111,900.00 K31.1923

2173717.G.RHM01

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt Ngày giường Ngày 100135,100.00 K29.1917

2183717.G.RHM03

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt Ngày giường Ngày 100287,800.00 K29.1906

2193717.G.RHM05

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt Ngày giường Ngày 100192,700.00 K29.1932

2203717.G.RHM07

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt Ngày giường Ngày 100171,200.00 K29.1938

2213717.G.RHM09

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt Ngày giường Ngày 100147,400.00 K29.1944

2223717.G.RHM10

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -

Mặt Ngày giường Ngày 100222,100.00 K29.1928

223 3717.G.SAN01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 135,100.00 K27.1917

224 3717.G.SAN03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 192,700.00 K27.1932

225 3717.G.SAN05 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 171,200.00 K27.1938

226 3717.G.SAN07 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 147,400.00 K27.1944

227 3717.G.SAN09 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 222,100.00 K27.1928

2283717.G.TMH01

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng Ngày giường Ngày 100135,100.00 K28.1917

2293717.G.TMH03

Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng Ngày giường Ngày 100287,800.00 K28.1906

2303717.G.TMH05

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng Ngày giường Ngày 100192,700.00 K28.1932

2313717.G.TMH07

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng Ngày giường Ngày 100171,200.00 K28.1938

2323717.G.TMH09

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng Ngày giường Ngày 100147,400.00 K28.1944

2333717.G.TMH10

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -

Họng Ngày giường Ngày 100222,100.00 K28.1928

Page 12: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

234 3717.G.UNGB01 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu Ngày giường Ngày 100 159,100.00 K33.1911

2353717.G.UNGB03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu

Ngày giường Ngày 100192,700.00 K33.1932

2363717.G.UNGB05 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu

Ngày giường Ngày 100171,200.00 K33.1938

2373717.G.UNGB06 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu

Ngày giường Ngày 100222,100.00 K33.1928

2383717.G.UNGB07 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu

Ngày giường Ngày 100147,400.00 K33.1944

2393717.G.YHCT01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày giường Ngày 100135,100.00 K16.1917

2403717.G.YHCT03 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền

Ngày giường Ngày 100111,900.00 K16.1923

241 3717.KB.SAN Khám Phụ sản Công khám Lần 100 29,600.00 13.1897

242 3717.KB.LAO Khám Lao Công khám Lần 100 29,600.00 04.1897

243 3717.KB.DALIEU Khám Da liễu Công khám Lần 100 29,600.00 05.1897

244 3717.KB.NOITIET Khám nội tiết Công khám Lần 100 29,600.00 07.1897

245 3717.KB.TMH Khám Tai mũi họng Công khám Lần 100 29,600.00 15.1897

246 3717.KB.TAMTHAN Khám tâm thần Công khám Lần 100 29,600.00 06.1897

247 3717.KB.UNGBUOU Khám Ung bướu Công khám Lần 100 29,600.00 12.1897

248 3717.KB.YDCT Khám YHCT Công khám Lần 100 29,600.00 08.1897

249 3717.KB.RHM Khám Răng hàm mặt Công khám Lần 100 29,600.00 16.1897

250 3717.KB.NHI Khám Nhi Công khám Lần 100 29,600.00 03.1897

251 3717.KB.NGOAI Khám Ngoại Công khám Lần 100 29,600.00 10.1897

252 3717.KB.MAT Khám Mắt Công khám Lần 100 29,600.00 14.1897

253 3717.KB.NOI Khám Nội Công khám Lần 100 29,600.00 02.1897

254 3717.KB.PHCN Khám Phục hồi chức năng Công khám Lần 100 29,600.00 17.1897

255 DVKHAMNHI02 Khám nhi Công khám Lần 100 29,600.00 100,000.00 03.1897

256 DVKHAMNOI 01 Khám nội Công khám Lần 100 29,600.00 100,000.00 02.1897

257 DV.KHAMTMH Khám Tai mũi họng Công khám Lần 100 29,600.00 100,000.00 15.1897

258 DVKHAMNGOAI Khám ngoại Công khám Lần 100 29,600.00 100,000.00 10.1897

259 3717D.1.20Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu

Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0020.0001

260 3717D.1.21Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu

Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0021.0001

261 3717D.1.92 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0092.0001262 3717D.1.239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0239.0001263 3717D.1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0303.0001264 3717D.2.63 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 02.0063.0001265 3717D.2.314 Siêu âm ổ bụng Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 02.0314.0001266 3717D.2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 02.0373.0001267 3717D.2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 02.0374.0001268 3717D.3.69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 03.0069.0001269 3717D.3.70 Siêu âm màng phổi Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 03.0070.0001

Page 13: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

270 3717D.18.1 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0001.0001271 3717D.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0002.0001272 3717D.18.3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0003.0001273 3717D.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0004.0001274 3717D.18.7 Siêu âm qua thóp Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0007.0001275 3717D.18.11 Siêu âm màng phổi Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0011.0001276 3717D.18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0012.0001277 3717D.18.13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0013.0001

278 3717D.18.15Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)

Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0015.0001

279 3717D.18.16

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng

quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0016.0001

280 3717D.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0018.0001281 3717D.18.19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0019.0001282 3717D.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0020.0001283 3717D.18.30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0030.0001284 3717D.18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0034.0001285 3717D.18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0035.0001286 3717D.18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0036.0001287 3717D.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0043.0001288 3717D.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0044.0001289 3717D.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0054.0001290 3717D.18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0057.0001291 3717D.18.59 Siêu âm dương vật Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0059.0001

292 3717D.18.149

Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-

32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0149.0040

293 3717D.18.155

Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-

32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0155.0040

294 3717D.18.157

Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa

(từ 1-32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0157.0040

295 3717D.18.160.1 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0160.0040

296 3717D.18.161.1 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)

CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0161.0040

297 3717D.18.191

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0191.0040

298 3717D.18.193Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)

CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000

1 18.0193.0040

299 3717D.18.199

Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1-

32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0199.0040

300 3717D.18.219.1

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0219.0040

301 3717D.18.220.1

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-

32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0220.0040

Page 14: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

302 3717D.18.221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)CHỤP CT SCANNER Lần 100

512,000 18.0221.0040

303 3717D.18.222.1

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32

dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0222.0040

304 3717D.18.255

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0255.0040

305 3717D.18.257

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0257.0040

306 3717D.18.259

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm

thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0259.0040

307 3717D.18.261

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm

thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0261.0040

308 3717D.18.264

Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0264.0040

309 3717D.18.297

Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản

(0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0297.0065

310 3717D.18.299

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất

tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0299.0065

311 3717D.18.302

Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương

phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0302.0065

312 3717D.18.304

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có

tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0304.0065

313 3717D.18.309Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)

MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0309.0065

314 3717D.18.320

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương

phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,

thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0320.0065

315 3717D.18.321

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng

hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng

chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-

1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100

2,200,000 18.0321.0065

316 3717D.18.323

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương

phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ,

tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các

khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100

2,200,000 18.0323.0065

317 3717D.18.325

Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất

tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0325.0065

318 3717D.18.335

Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản

(0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0335.0065

319 3717D.18.337

Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương

phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0337.0065

Page 15: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

320 3717D.18.339

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm

tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0339.0065

321 3717D.18.341

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh

mạch (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0341.0065

322 3717D.18.342

Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội

khớp (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0342.0065

323 3717D.18.344

Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm

tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0344.0065

324 3717D.18.346

Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương

phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0346.0065

325 3717D.18.296 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0296.0066

326 3717D.18.298

Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất

tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0298.0066

327 3717D.18.303

Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-

1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0303.0066

328 3717D.18.316 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0316.0066

329 3717D.18.319

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương

phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,

thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0319.0066

330 3717D.18.324 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0324.0066331 3717D.18.334 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0334.0066332 3717D.18.336 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0336.0066

333 3717D.18.338

Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-

1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0338.0066

334 3717D.18.340 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0340.0066

335 3717D.18.343Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)

MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0343.0066

336 3717D.18.345 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0345.0066337 3717D.3.271 Từ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0271.0224338 3717D.3.273 Mai hoa châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0273.0224339 3717D.3.289 Hào châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0289.0224340 3717D.3.290 Nhĩ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0290.0224341 3717D.3.291 Ôn châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0291.0224342 3717D.8.1 Mai hoa châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0001.0224343 3717D.8.2 Hào châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0002.0224344 3717D.8.3 Mãng châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0003.0224345 3717D.8.4 Nhĩ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0004.0224346 3717D.8.8 Ôn châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0008.0224347 3717D.8.10 Chích lể Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0010.0224348 3717D.8.12 Từ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0012.0224349 3717D.3.404 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0404.0227350 3717D.3.407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0407.0227351 3717D.3.408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0408.0227352 3717D.3.409 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0409.0227

Page 16: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

353 3717D.3.410 Cấy chỉ điều trị teo cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0410.0227354 3717D.3.411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0411.0227355 3717D.3.412 Cấy chỉ điều trị bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0412.0227356 3717D.3.413 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0413.0227357 3717D.3.414 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0414.0227358 3717D.3.415 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0415.0227359 3717D.3.416 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0416.0227360 3717D.3.417 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0417.0227361 3717D.3.420 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0420.0227362 3717D.3.421 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0421.0227363 3717D.3.422 Cấy chỉ điều trị động kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0422.0227364 3717D.3.423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0423.0227365 3717D.3.424 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0424.0227366 3717D.3.425 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0425.0227367 3717D.3.426 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0426.0227368 3717D.3.427 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0427.0227369 3717D.3.428 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0428.0227370 3717D.3.429 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0429.0227371 3717D.3.430 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0430.0227372 3717D.3.431 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0431.0227373 3717D.3.432 Cấy chỉ điều trị thất ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0432.0227374 3717D.3.433 Cấy chỉ điều trị viêm xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0433.0227375 3717D.3.434 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0434.0227376 3717D.3.435 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0435.0227377 3717D.3.436 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0436.0227378 3717D.3.437 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0437.0227379 3717D.3.438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0438.0227380 3717D.3.439 Cấy chỉ điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0439.0227381 3717D.3.441 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0441.0227382 3717D.3.442 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0442.0227383 3717D.3.443 Cấy chỉ điều trị dị ứng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0443.0227384 3717D.3.444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0444.0227385 3717D.3.445 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0445.0227386 3717D.3.446 Cấy chỉ điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0446.0227387 3717D.3.447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0447.0227388 3717D.3.448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0448.0227389 3717D.3.449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0449.0227390 3717D.3.450 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0450.0227391 3717D.3.451 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0451.0227392 3717D.3.452 Cấy chỉ điều trị táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0452.0227393 3717D.3.453 Cấy chỉ điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0453.0227394 3717D.3.454 Cấy chỉ điều trị bí đái Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0454.0227395 3717D.3.455 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0455.0227396 3717D.3.456 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0456.0227

Page 17: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

397 3717D.3.457 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0457.0227398 3717D.3.458 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0458.0227399 3717D.8.7 Cấy chỉ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0007.0227

400 3717D.8.228

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu

não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0228.0227

401 3717D.8.229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0229.0227402 3717D.8.230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0230.0227403 3717D.8.231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0231.0227404 3717D.8.232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0232.0227405 3717D.8.233 Cấy chỉ điều trị mày đay Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0233.0227406 3717D.8.235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0235.0227407 3717D.8.236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0236.0227

408 3717D.8.238

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở

trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0238.0227

409 3717D.8.239Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0239.0227

410 3717D.8.240

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở

trẻ bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0240.0227

411 3717D.8.241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0241.0227412 3717D.8.242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0242.0227413 3717D.8.243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0243.0227414 3717D.8.244 Cấy chỉ điều trị nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0244.0227415 3717D.8.245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0245.0227416 3717D.8.246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0246.0227417 3717D.8.247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0247.0227418 3717D.8.248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0248.0227419 3717D.8.249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0249.0227

420 3717D.8.250Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0250.0227

421 3717D.8.251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0251.0227422 3717D.8.252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0252.0227

423 3717D.8.253Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0253.0227

424 3717D.8.254

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn

thương sọ não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0254.0227

425 3717D.8.256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0256.0227426 3717D.8.257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0257.0227427 3717D.8.258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0258.0227428 3717D.8.262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0262.0227429 3717D.8.263 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0263.0227430 3717D.8.264 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0264.0227431 3717D.8.265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0265.0227432 3717D.8.266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0266.0227433 3717D.8.267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0267.0227

Page 18: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

434 3717D.8.268 Cấy chỉ điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0268.0227435 3717D.8.269 Cấy chỉ điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0269.0227436 3717D.8.271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0271.0227437 3717D.8.272 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0272.0227438 3717D.8.273 Cấy chỉ điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0273.0227439 3717D.8.274 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0274.0227440 3717D.8.275 Cấy chỉ điều trị di tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0275.0227441 3717D.8.276 Cấy chỉ điều trị liệt dương Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0276.0227442 3717D.8.277 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0277.0227443 3717D.3.294 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0294.0230444 3717D.3.295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0295.0230445 3717D.3.296 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0296.0230446 3717D.3.297 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0297.0230447 3717D.3.298 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0298.0230448 3717D.3.299 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0299.0230449 3717D.3.300 Điện mãng châm điều trị teo cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0300.0230450 3717D.3.301 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0301.0230451 3717D.3.302 Điện mãng châm điều trị bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0302.0230452 3717D.3.303 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0303.0230453 3717D.3.304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0304.0230454 3717D.3.305 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0305.0230455 3717D.3.306 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0306.0230456 3717D.3.307 Điện mãng châm điều trị đau đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0307.0230457 3717D.3.308 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0308.0230458 3717D.3.309 Điện mãng châm điều trị stress Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0309.0230459 3717D.3.310 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0310.0230460 3717D.3.311 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0311.0230461 3717D.3.312 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0312.0230462 3717D.3.313 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0313.0230463 3717D.3.314 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0314.0230464 3717D.3.315 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0315.0230465 3717D.3.316 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0316.0230466 3717D.3.317 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0317.0230467 3717D.3.318 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0318.0230468 3717D.3.319 Điện mãng châm điều trị thất ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0319.0230469 3717D.3.320 Điện mãng châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0320.0230470 3717D.3.321 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0321.0230471 3717D.3.322 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0322.0230472 3717D.3.323 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0323.0230473 3717D.3.324 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0324.0230474 3717D.3.325 Điện mãng châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0325.0230475 3717D.3.326 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0326.0230476 3717D.3.327 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0327.0230477 3717D.3.328 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0328.0230

Page 19: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

478 3717D.3.329 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0329.0230479 3717D.3.330 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0330.0230480 3717D.3.331 Điện mãng châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0331.0230481 3717D.3.332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0332.0230482 3717D.3.333 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0333.0230483 3717D.3.334 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0334.0230484 3717D.3.335 Điện mãng châm điều trị chứng tic Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0335.0230485 3717D.3.336 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0336.0230486 3717D.3.337 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0337.0230487 3717D.3.338 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0338.0230488 3717D.3.339 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0339.0230489 3717D.3.340 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0340.0230490 3717D.3.341 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0341.0230491 3717D.3.342 Điện mãng châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0342.0230492 3717D.3.343 Điện móng châm điều trị bí đái Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0343.0230493 3717D.3.344 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0344.0230494 3717D.3.347 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0347.0230495 3717D.3.350 Điện mãng châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0350.0230496 3717D.3.351 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0351.0230497 3717D.3.352 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0352.0230498 3717D.3.353 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0353.0230499 3717D.3.354 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0354.0230500 3717D.3.355 Điện nhĩ châm điều trị bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0355.0230501 3717D.3.356 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0356.0230502 3717D.3.357 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0357.0230503 3717D.3.358 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0358.0230504 3717D.3.359 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0359.0230505 3717D.3.360 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0360.0230506 3717D.3.361 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0361.0230507 3717D.3.364 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0364.0230508 3717D.3.365 Điện nhĩ châm điều trị động kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0365.0230509 3717D.3.366 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0366.0230510 3717D.3.367 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0367.0230511 3717D.3.368 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0368.0230512 3717D.3.369 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0369.0230513 3717D.3.370 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0370.0230514 3717D.3.371 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0371.0230515 3717D.3.372 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0372.0230516 3717D.3.373 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0373.0230517 3717D.3.374 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0374.0230518 3717D.3.375 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0375.0230519 3717D.3.376 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0376.0230520 3717D.3.377 Điện nhĩ châm điều trị lác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0377.0230521 3717D.3.378 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0378.0230

Page 20: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

522 3717D.3.380 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0380.0230523 3717D.3.381 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0381.0230524 3717D.3.382 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0382.0230525 3717D.3.383 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0383.0230526 3717D.3.384 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0384.0230527 3717D.3.387 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0387.0230528 3717D.3.388 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0388.0230529 3717D.3.389 Điện nhĩ châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0389.0230530 3717D.3.391 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0391.0230531 3717D.3.392 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0392.0230532 3717D.3.393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0393.0230533 3717D.3.394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0394.0230534 3717D.3.395 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0395.0230535 3717D.3.396 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0396.0230536 3717D.3.397 Điện nhĩ châm điều trị bí đái Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0397.0230537 3717D.3.398 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0398.0230538 3717D.3.403 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0403.0230539 3717D.3.461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0461.0230540 3717D.3.462 Điện châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0462.0230541 3717D.3.463 Điện châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0463.0230542 3717D.3.464 Điện châm điều trị liệt nửa người Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0464.0230543 3717D.3.465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0465.0230544 3717D.3.466 Điện châm điều trị teo cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0466.0230545 3717D.3.467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0467.0230546 3717D.3.468 Điện châm điều trị bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0468.0230547 3717D.3.469 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0469.0230548 3717D.3.470 Điện châm điều trị chứng ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0470.0230549 3717D.3.471 Điện châm điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0471.0230550 3717D.3.472 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0472.0230551 3717D.3.473 Điện châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0473.0230552 3717D.3.476 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0476.0230553 3717D.3.478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0478.0230554 3717D.3.479 Điện châm điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0479.0230555 3717D.3.480 Điện châm điều trị stress Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0480.0230556 3717D.3.482 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinhDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0482.0230557 3717D.3.483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0483.0230558 3717D.3.484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0484.0230559 3717D.3.485 Điện châm điều trị chắp lẹo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0485.0230560 3717D.3.486 Điện châm điều trị sụp mi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0486.0230561 3717D.3.487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0487.0230562 3717D.3.488 Điện châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0488.0230563 3717D.3.489 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0489.0230564 3717D.3.490 Điện châm điều trị lác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0490.0230565 3717D.3.491 Điện châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0491.0230

Page 21: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

566 3717D.3.492 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0492.0230567 3717D.3.493 Điện châm điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0493.0230568 3717D.3.494 Điện châm điều trị thất ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0494.0230569 3717D.3.495 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0495.0230570 3717D.3.496 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0496.0230571 3717D.3.497 Điện châm điều trị nôn nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0497.0230572 3717D.3.498 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0498.0230573 3717D.3.499 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0499.0230574 3717D.3.500 Điện châm điều trị viêm phần phụ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0500.0230575 3717D.3.501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0501.0230576 3717D.3.502 Điện châm điều trị táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0502.0230577 3717D.3.503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0503.0230578 3717D.3.504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0504.0230579 3717D.3.505 Điện châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0505.0230580 3717D.3.506 Điện châm điều trị bí đái Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0506.0230581 3717D.3.507 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0507.0230582 3717D.3.508 Điện châm điều trị cảm cúm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0508.0230583 3717D.3.511 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0511.0230584 3717D.3.512 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0512.0230585 3717D.3.516 Điện châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0516.0230586 3717D.3.517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0517.0230587 3717D.3.518 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0518.0230588 3717D.3.519 Điện châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0519.0230589 3717D.3.522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0522.0230590 3717D.3.523 Điện châm điều trị đau ngực sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0523.0230591 3717D.3.524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0524.0230592 3717D.3.525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0525.0230593 3717D.3.526 Điện châm điều trị thoái hoá khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0526.0230594 3717D.3.527 Điện châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0527.0230595 3717D.3.528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0528.0230596 3717D.3.529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0529.0230597 3717D.3.530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0530.0230598 3717D.3.531 Điện châm điều trị chứng tic Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0531.0230

599 3717D.8.114Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0114.0230

600 3717D.8.116

Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến

mạch máu não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0116.0230

601 3717D.8.117Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0117.0230

602 3717D.8.118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0118.0230603 3717D.8.119 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0119.0230604 3717D.8.120 Điện mãng châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0120.0230

605 3717D.8.121

Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ

bại liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0121.0230

Page 22: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

606 3717D.8.122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0122.0230607 3717D.8.126 Điện mãng châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0126.0230608 3717D.8.127 Điện mãng châm điều trị thống kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0127.0230609 3717D.8.128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0128.0230610 3717D.8.129 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0129.0230611 3717D.8.130 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0130.0230612 3717D.8.131 Điện mãng châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0131.0230613 3717D.8.132 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0132.0230

614 3717D.8.133

Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại

biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0133.0230

615 3717D.8.134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0134.0230

616 3717D.8.135Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0135.0230

617 3717D.8.136 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0136.0230618 3717D.8.137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0137.0230

619 3717D.8.138

Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0138.0230

620 3717D.8.139

Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng

do chấn thương sọ não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0139.0230

621 3717D.8.140 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0140.0230622 3717D.8.141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0141.0230623 3717D.8.142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0142.0230624 3717D.8.143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0143.0230625 3717D.8.144 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0144.0230626 3717D.8.145 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0145.0230627 3717D.8.146 Điện mãng châm điều trị Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0146.0230628 3717D.8.150 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0150.0230629 3717D.8.151 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0151.0230630 3717D.8.152 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0152.0230631 3717D.8.153 Điện mãng châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0153.0230632 3717D.8.154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0154.0230633 3717D.8.155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0155.0230

634 3717D.8.156Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0156.0230

635 3717D.8.157 Điện mãng châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0157.0230636 3717D.8.158 Điện mãng châm điều trị di tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0158.0230637 3717D.8.159 Điện mãng châm điều trị liệt dương Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0159.0230638 3717D.8.160 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0160.0230639 3717D.8.161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0161.0230640 3717D.8.162 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0162.0230641 3717D.8.163 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0163.0230642 3717D.8.164 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0164.0230643 3717D.8.166 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0166.0230

Page 23: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

644 3717D.8.168

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn

tính Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0168.0230

645 3717D.8.169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0169.0230646 3717D.8.170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0170.0230647 3717D.8.171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0171.0230648 3717D.8.172 Điện nhĩ châm điều trị nôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0172.0230649 3717D.8.173 Điện nhĩ châm điều trị nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0173.0230650 3717D.8.174 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0174.0230

651 3717D.8.177

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch

máu não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0177.0230

652 3717D.8.178 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0178.0230

653 3717D.8.179Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0179.0230

654 3717D.8.180 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0180.0230

655 3717D.8.182

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại

não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0182.0230

656 3717D.8.183Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0183.0230

657 3717D.8.184 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0184.0230658 3717D.8.185 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0185.0230659 3717D.8.186 Điện nhĩ châm điều di tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0186.0230660 3717D.8.187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0187.0230661 3717D.8.188 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0188.0230662 3717D.8.189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0189.0230663 3717D.8.190 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0190.0230664 3717D.8.191 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0191.0230665 3717D.8.192 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0192.0230666 3717D.8.193 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0193.0230667 3717D.8.194 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0194.0230

668 3717D.8.195

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột

sống Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0195.0230

669 3717D.8.196

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng

sau chấn thương sọ não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0196.0230

670 3717D.8.197 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0197.0230671 3717D.8.198 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0198.0230672 3717D.8.199 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0199.0230673 3717D.8.200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0200.0230674 3717D.8.201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0201.0230675 3717D.8.202 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0202.0230676 3717D.8.203 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0203.0230677 3717D.8.204 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0204.0230

678 3717D.8.205

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai

đoạn cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0205.0230

679 3717D.8.206 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0206.0230

Page 24: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

680 3717D.8.208 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0208.0230681 3717D.8.209 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0209.0230682 3717D.8.211 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0211.0230683 3717D.8.212 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0212.0230684 3717D.8.213 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0213.0230685 3717D.8.215 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0215.0230686 3717D.8.216 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0216.0230687 3717D.8.217 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0217.0230688 3717D.8.218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0218.0230689 3717D.8.219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0219.0230690 3717D.8.220 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0220.0230

691 3717D.8.221Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0221.0230

692 3717D.8.222 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0222.0230693 3717D.8.223 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0223.0230694 3717D.8.224 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0224.0230695 3717D.8.225 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0225.0230

696 3717D.8.226Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0226.0230

697 3717D.8.227 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0227.0230698 3717D.8.278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0278.0230699 3717D.8.279 Điện châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0279.0230

700 3717D.8.280Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0280.0230

701 3717D.8.282 Điện châm điều trị cảm mạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0282.0230702 3717D.8.283 Điện châm điều trị viêm amidan Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0283.0230703 3717D.8.284 Điện châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0284.0230

704 3717D.8.285Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0285.0230

705 3717D.8.287

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh

tay ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0287.0230

706 3717D.8.288Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0288.0230

707 3717D.8.289

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ

bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0289.0230

708 3717D.8.290 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0290.0230709 3717D.8.291 Điện châm điều trị viêm bàng quang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0291.0230710 3717D.8.292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0292.0230711 3717D.8.293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0293.0230712 3717D.8.294 Điện châm điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0294.0230713 3717D.8.295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0295.0230

714 3717D.8.296Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0296.0230

Page 25: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

715 3717D.8.297

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau

chấn thương sọ não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0297.0230

716 3717D.8.298 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0298.0230717 3717D.8.299 Điện châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0299.0230718 3717D.8.300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0300.0230719 3717D.8.301 Điện châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0301.0230720 3717D.8.302 Điện châm điều trị chắp lẹo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0302.0230721 3717D.8.303 Điện châm điều trị đau hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0303.0230722 3717D.8.304 Điện châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0304.0230

723 3717D.8.305

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai

đoạn cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0305.0230

724 3717D.8.306 Điện châm điều trị lác cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0306.0230725 3717D.8.307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0307.0230726 3717D.8.310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0310.0230727 3717D.8.312 Điện châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0312.0230728 3717D.8.313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0313.0230729 3717D.8.314 Điện châm điều trị ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0314.0230730 3717D.8.315 Điện châm điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0315.0230731 3717D.8.317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0317.0230732 3717D.8.318 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0318.0230733 3717D.8.319 Điện châm điều trị giảm đau do zona Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0319.0230

734 3717D.8.320Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0320.0230

735 3717D.8.321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0321.0230736 3717D.13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 33,000 13.0051.0237737 3717D.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 33,000 17.0011.0237738 3717D.3.274 Kéo nắn cột sống cổ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 03.0274.0238739 3717D.3.275 Kéo nắn cột sống thắt lưng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 03.0275.0238740 3717D.8.13 Kéo nắn cột sống cổ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 08.0013.0238741 3717D.8.14 Kéo nắn cột sống thắt lưng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 08.0014.0238742 3717D.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 17.0078.0238743 3717D.3.272 Laser châm Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,500 03.0272.0243744 3717D.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,500 17.0012.0243745 3717D.13.51.1 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 13.0051.0254746 3717D.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 17.0001.0254747 3717D.17.2 Điều trị bằng sóng cực ngắn Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 17.0002.0254748 3717D.17.3 Điều trị bằng vi sóng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 17.0003.0254

749 3717D.17.33

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa

người Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 38,500 17.0033.0266

750 3717D.17.34Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0034.0267

751 3717D.17.37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0037.0267752 3717D.17.39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0039.0267753 3717D.17.52 Tập vận động thụ động Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0052.0267

Page 26: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

754 3717D.17.53 Tập vận động có trợ giúp Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0053.0267755 3717D.17.56 Tập vận động có kháng trở Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0056.0267

756 3717D.17.62Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng

Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0062.0267

757 3717D.17.90 Tập điều hợp vận động Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0090.0267758 3717D.5.3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 05.0003.0272759 3717D.17.19 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0019.0272760 3717D.17.22 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0022.0272761 3717D.5.42 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 31,800 05.0042.0275762 3717D.17.13 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 31,800 17.0013.0275763 3717D.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 38,000 17.0085.0282

764 3717D.2.166

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh

(một ngày) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,000 02.0166.0283

765 3717D.17.86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,000 17.0086.0283766 3717D.3.3216 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.][P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3,627,000 03.3216.0399767 3717D.3.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,800,000 03.4068.0451768 3717D.3.4076 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)[P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,800,000 03.4076.0451769 3717D.27.142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,800,000 27.0142.0451

770 3717D.1.281Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

XN SINH HÓA Lần 100 15,000 01.0281.1510

771 3717D.3.191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường XN SINH HÓA Lần 100 15,000 03.0191.1510772 3717D.23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) XN SINH HÓA - NƯỚC TiỂU Lần 100 27,000 23.0206.1596773 3717D.23.222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò XN SINH HÓA Lần 100 27,000 23.0222.1596774 3717D.21.37 Ghi điện não đồ vi tính Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 21.0037.1777775 3717D.1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Thăm dò chức năng khác Lần 100 30,000 01.0002.1778776 3717D.2.85 Điện tim thường Thăm dò chức năng khác Lần 100 30,000 02.0085.1778777 3717D.3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Thăm dò chức năng khác Lần 100 30,000 03.0044.1778778 3717D.21.14 Điện tim thường Thăm dò chức năng khác Lần 100 30,000 21.0014.1778779 3717D.3.88 Thăm dò chức năng hô hấp Thăm dò chức năng khác Lần 100 120,000 03.0088.1791780 DICHVU.TQH (44)Nội soi hạ họng thanh quản (Nội soi-tt53) Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 40,000 15.0227.0000

781 DICHVU.NST (03) Nội soi tai ( C1 ) Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 40,000 03.1001.0000

782 DICHVU.NSMX (03) Nội soi mũi xoang ( C1) Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 40,000 03.0999.0000

783 15.14.238Chụp khu trú dị vật nội nhãn[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 14.0238.0028

784 15.14.239 Chụp lỗ thị giác[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 14.0239.0028

785 15.18.67Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 18.0067.0028

786 15.18.68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 18.0068.0028

787 15.18.69

Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[Áp dụng cho 01

vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0069.0028

788 15.18.70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0070.0028

789 15.18.71

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[Áp dụng cho 01

vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0071.0028

Page 27: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

790 15.18.72 Chụp Xquang Blondeau[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0072.0028791 15.18.73 Chụp Xquang Hirtz[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0073.0028

792 15.18.74

Chụp Xquang hàm chếch một bên[Áp dụng cho 01 vị

trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0074.0028

793 15.18.75

Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp

tuyến[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0075.0028

794 15.18.76

Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[Áp dụng cho

01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0076.0028

795 15.18.77 Chụp Xquang Chausse III[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0077.0028796 15.18.78 Chụp Xquang Schuller[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0078.0028797 15.18.79 Chụp Xquang Stenvers[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0079.0028

798 15.18.80

Chụp Xquang khớp thái dương hàm[Áp dụng cho 01 vị

trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0080.0028

799 15.18.82

Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[Áp dụng cho

01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0082.0028

800 15.18.83Chụp Xquang răng toàn cảnh[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 18.0083.0028

801 15.18.84Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 18.0084.0028

802 15.18.85 Chụp Xquang mỏm trâm[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0085.0028

803 15.18.86

Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[Áp dụng cho

01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0086.0028

804 15.18.87

Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[Áp dụng cho

01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0087.0028

805 15.18.89Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 18.0089.0028

806 15.18.90

Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc

chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0090.0028

807 15.18.91

Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[Áp

dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0091.0028

808 15.18.92

Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[Áp

dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0092.0028

809 15.18.93

Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng

nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0093.0028

810 15.18.94

Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[Áp

dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0094.0028

811 15.18.95

Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[Áp dụng cho

01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0095.0028

812 15.18.96

Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[Áp

dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0096.0028

813 15.18.98Chụp Xquang khung chậu thẳng[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 18.0098.0028

Page 28: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

814 15.18.99

Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[Áp dụng

cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0099.0028

815 15.18.100Chụp Xquang khớp vai thẳng[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 18.0100.0028

816 15.18.101

Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[Áp dụng

cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0101.0028

817 15.18.102

Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[Áp dụng cho

01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0102.0028

818 15.18.103

Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[Áp dụng

cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0103.0028

819 15.18.104

Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc

chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0104.0028

820 15.18.105

Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[Áp

dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0105.0028

821 15.18.106

Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[Áp dụng

cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0106.0028

822 15.18.107

Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0107.0028

823 15.18.108

Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0108.0028

824 15.18.109

Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[Áp dụng cho 01

vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0109.0028

825 15.18.110Chụp Xquang khớp háng nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 18.0110.0028

826 15.18.111

Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Áp dụng cho

01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0111.0028

827 15.18.112

Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[Áp

dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0112.0028

828 15.18.113

Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh

chè[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0113.0028

829 15.18.114

Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[Áp dụng

cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0114.0028

830 15.18.115

Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0115.0028

831 15.18.116

Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng

hoặc chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0116.0028

832 15.18.117

Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[Áp dụng cho

01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0117.0028

833 15.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0119.0028

834 15.18.120

Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[Áp

dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0120.0028

835 15.18.121

Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[Áp dụng cho 01

vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0121.0028

Page 29: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

836 15.18.122

Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[Áp dụng cho

01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0122.0028

837 15.18.123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[Áp dụng cho 01 vị trí]

X-Quang Lần 100 62,000 18.0123.0028

838 15.18.125

Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc

nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0125.0028

839 15.18.127 Chụp Xquang tại giường[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0127.0028840 15.18.128 Chụp Xquang tại phòng mổ[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0128.0028

841 15.18.129

Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng

(Cephalometric)[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0129.0028

842 15.18.158

Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32

dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0158.0040

843 15.12.421

Xạ trị sử dụng CT mô phỏng[Có thuốc cản quang][giá

chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 12.0421.0041

844 15.18.150

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0150.0041

845 15.18.151

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản

quang (từ 1-32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0151.0041

846 15.18.152

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32

dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0152.0041

847 15.18.153

Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản

quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0153.0041

848 15.18.154

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Có

thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0154.0041

849 15.18.156

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32

dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0156.0041

850 15.18.159

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-

32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0159.0041

851 15.18.160

Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản

quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0160.0041

852 15.18.192

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang

(từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0192.0041

853 15.18.196

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Có

thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0196.0041

854 15.18.197

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32

dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0197.0041

Page 30: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

855 15.18.198

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32

dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0198.0041

856 15.18.219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa

bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0219.0041

857 15.18.220

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-

32 dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc

cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0220.0041

858 15.18.221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản

quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0221.0041

859 15.18.222

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32

dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0222.0041

860 15.18.223

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch

các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối

u) (từ 1-32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0223.0041

861 15.18.224

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận

và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Có

thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0224.0041

862 15.18.225

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-

32 dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc

cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0225.0041

863 15.18.226

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối

u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0226.0041

864 15.18.228

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng

sonde (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao

gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0228.0041

865 15.18.229

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch

hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản

quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0229.0041

866 15.18.230

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32

dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0230.0041

Page 31: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

867 15.18.245

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.)[Có thuốc cản quang][giá

chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0245.0041

868 15.18.256

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0256.0041

869 15.18.258

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0258.0041

870 15.18.260

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0260.0041

871 15.18.262

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0262.0041

872 15.18.263

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào

ổ khớp (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0263.0041

873 15.18.265

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang

(từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

620,000 18.0265.0041

874 15.18.266

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32

dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0266.0041

875 15.18.267

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32

dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0267.0041

876 15.18.166

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0166.0042

877 15.18.167

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản

quang (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0167.0042

878 15.18.168

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0168.0042

879 15.18.169

Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)[Chưa bao

gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0169.0042

880 15.18.170

Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0170.0042

881 15.18.172

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-

128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0172.0042

Page 32: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

882 15.18.175

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ

64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0175.0042

883 15.18.176

Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm

thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0176.0042

884 15.18.201

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang

(từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

1,689,000 18.0201.0042

885 15.18.205

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0205.0042

886 15.18.206

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0206.0042

887 15.18.207

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0207.0042

888 15.18.231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100

1,689,000 18.0231.0042

889 15.18.232

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ

64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0232.0042

890 15.18.233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao

gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100

1,689,000 18.0233.0042

891 15.18.234

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0234.0042

892 15.18.235

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch

các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối

u) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

1,689,000 18.0235.0042

893 15.18.236

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận

và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0236.0042

894 15.18.237

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ

64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0237.0042

895 15.18.238

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối

u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc

cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0238.0042

896 15.18.239

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng

sonde (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0239.0042

897 15.18.241

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch

hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm

thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0241.0042

Page 33: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

898 15.18.242

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0242.0042

899 15.18.245.1

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100

1,689,000 18.0245.0042

900 15.18.269

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0269.0042

901 15.18.271

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0271.0042

902 15.18.273

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0273.0042

903 15.18.275

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0275.0042

904 15.18.276

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào

ổ khớp (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0276.0042

905 15.18.278

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang

(từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

1,689,000 18.0278.0042

906 15.18.280

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0280.0042

907 15.18.281

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0281.0042

908 15.18.279

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 3,435,000 18.0279.0044

909 15.18.179

Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0179.0046

910 15.18.180

Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản

quang (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0180.0046

911 15.18.181

Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0181.0046

912 15.18.182

Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao

gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0182.0046

913 15.18.185

Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥

256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0185.0046

914 15.18.188

Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥

256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0188.0046

Page 34: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

915 15.18.210

Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang

(từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0210.0046

916 15.18.214

Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0214.0046

917 15.18.215

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0215.0046

918 15.18.216

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng

thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc

cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0216.0046

919 15.18.217

Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng

thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc

cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0217.0046

920 15.18.243

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy

(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0243.0046

921 15.18.244

Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥

256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0244.0046

922 15.18.245.2

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0245.0046

923 15.18.246

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0246.0046

924 15.18.247

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch

các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối

u) (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0247.0046

925 15.18.248

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận

và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0248.0046

926 15.18.249

Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥

256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0249.0046

927 15.18.250

Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối

u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc

cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0250.0046

928 15.18.251

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng

sonde (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0251.0046

929 15.18.253

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch

hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm

thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0253.0046

Page 35: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

930 15.18.254

Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0254.0046

931 15.18.283

Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản

quang (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0283.0046

932 15.18.285

Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0285.0046

933 15.18.287

Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc

cản quang (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0287.0046

934 15.18.289

Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

cản quang (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản

quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0289.0046

935 15.18.290

Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào

ổ khớp (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0290.0046

936 15.18.292

Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang

(từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100

2,966,000 18.0292.0046

937 15.18.294

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0294.0046

938 15.18.295

Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0295.0046

939 15.18.293

Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256

dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 6,651,000 18.0293.0048

940 15.3.1119 PET/CT[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 03.1119.0050941 15.19.222 PET/CT[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0222.0050

942 15.19.223

PET/CT chẩn đoán khối u[Chưa bao gồm thuốc cản

quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0223.0050

943 15.19.224

PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG[Chưa bao gồm

thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0224.0050

944 15.19.238

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh[Chưa bao gồm

thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0238.0050

945 15.19.239

PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG[Chưa

bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0239.0050

946 15.19.240

PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG[Chưa

bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0240.0050

947 15.19.241

PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG[Chưa bao

gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0241.0050

948 15.19.242

PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG[Chưa bao

gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0242.0050

Page 36: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

949 15.19.243

PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG[Chưa bao

gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0243.0050

950 15.19.257

PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)[Chưa

bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0257.0050

951 15.19.259

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch[Chưa bao gồm

thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0259.0050

952 15.19.262

PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với

¹⁸FDG[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0262.0050

953 15.19.267

PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG[Chưa bao

gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0267.0050

954 15.19.268

PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với

¹⁸FDG[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0268.0050

955 15.19.269

PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với

¹⁸FDG[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0269.0050

956 15.19.270

PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng[Chưa bao gồm

thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0270.0050

957 15.19.271

PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG[Chưa bao

gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0271.0050

958 15.19.278

PET/CT mô phỏng xạ trị[Chưa bao gồm thuốc cản

quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 20,331,000 19.0278.0051

959 15.18.311

Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản

(0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0311.0065

960 15.18.322Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)

MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0322.0065

961 15.18.347 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0347.0065962 15.18.348 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0348.0065963 15.18.310 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0310.0066

964 15.1.108

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người

bệnh có thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng

cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 01.0108.0140

965 15.1.110

Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người

bệnh có thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng

cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 01.0110.0140

966 15.1.116

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở

người bệnh thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu,

dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 01.0116.0140

967 15.1.117

Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh

thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm

máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 01.0117.0140

Page 37: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

968 15.1.118

Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở

máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu

(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 01.0118.0140

969 15.1.119

Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh

thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm

máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 01.0119.0140

970 15.1.232

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm

máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu

(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 01.0232.0140

971 15.1.351

Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét

bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực[Chưa bao gồm

thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh

mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100

700,000 01.0351.0140

972 15.1.352

Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại

đơn vị hồi sức tích cực[Chưa bao gồm thuốc cầm máu,

dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 01.0352.0140

973 15.1.353

Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng

kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc[Chưa bao

gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt

tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100

700,000 01.0353.0140

974 15.2.51

Nội soi phế quản qua ống nội khí quản[Chưa bao gồm

thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh

mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0051.0140

975 15.2.54

Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở

máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu

(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0054.0140

976 15.2.181

Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao

gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt

tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0181.0140

977 15.2.182

Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu

âm[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu

(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0182.0140

978 15.2.264

Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực

quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm

máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 02.0264.0140

979 15.2.265

Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản

bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng

cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 02.0265.0140

Page 38: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

980 15.2.267

Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày[Chưa bao

gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt

tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0267.0140

981 15.2.271

Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc

cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch

thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0271.0140

982 15.2.276

Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser

argon[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm

máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 02.0276.0140

983 15.2.285

Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm

thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh

mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0285.0140

984 15.2.298

Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch

phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm

máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 02.0298.0140

985 15.2.500

Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu

hóa điều trị ung thư sớm[Chưa bao gồm thuốc cầm

máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực

quản...)] Nội soi Lần 100

700,000 02.0500.0140

986 15.3.155

Nội soi dạ dày cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm

máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực

quản...)] Nội soi Lần 100 700,000

03.0155.0140

987 15.3.157

Cầm máu thực quản qua nội soi[Chưa bao gồm thuốc

cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch

thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000

03.0157.0140

988 15.3.159

Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao

gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt

tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000

03.0159.0140

989 15.3.1049

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu

hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu

(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000

03.1049.0140

990 15.3.1056

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá

cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm

máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực

quản...)] Nội soi Lần 100

700,000

03.1056.0140

991 15.3.1057

Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Chưa bao

gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt

tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000

03.1057.0140

Page 39: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

992 15.3.1070

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình

vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu

(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000

03.1070.0140

993 15.20.59

Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu

hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu

(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100

700,000 20.0059.0140

994 15.20.67

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá

cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm

máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực

quản...)] Nội soi Lần 100

700,000 20.0067.0140

995 15.20.76

Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình

vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu

(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 20.0076.0140

996 15.1.244

Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống

thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 01.0244.0165

997 15.1.355

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của

siêu âm trong hồi sức cấp cứu[ Chưa bao gồm ống

thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 01.0355.0165

998 15.2.317

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp

xe[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 02.0317.0165

999 15.2.326

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe

gan[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 02.0326.0165

1000 15.3.2337

Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu

âm[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000

03.2337.0165

1001 15.18.632

Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu

âm[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 18.0632.0165

1002 15.18.633

Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu

âm[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 18.0633.0165

1003 15.3.405 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0405.02271004 15.3.406 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0406.02271005 15.3.346 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 03.0346.02301006 15.3.513 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 03.0513.0230

1007 15.8.30Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0030.0230

1008 15.8.281 Điện châm điều trị hội chứng stress Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0281.02301009 15.8.311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0311.0230

1010 15.8.316

Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần

kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0316.0230

1011 15.11.99Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 33,000 11.0099.0237

Page 40: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1012 15.10.252

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch

tạng[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch

chủ nhân tạo.][PD] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3,627,000 10.0252.0399

1013 15.10.260

Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận

nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động

mạch chủ nhân tạo.][P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3,627,000 10.0260.0399

1014 15.13.134

Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu[Chưa bao gồm tấm

màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.][P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 5,213,000 13.0134.0667

1015 15.13.135

Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu[Chưa bao gồm tấm

màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.][P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 5,213,000 13.0135.0667

1016 15.15.225

Nội soi hoạt nghiệm thanh quản[Trường hợp chỉ nội

soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000

đồng/ca.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 100,000 15.0225.0933

1017 15.20.13

Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc

Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100

100,000 20.0013.0933

1018 15.20.14

Nội soi tai mũi họng huỳnh quang[Trường hợp chỉ nội

soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000

đồng/ca.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 100,000 20.0014.0933

1019 15.24.73

Helicobacter pylori Ag test nhanh[ Áp dụng với trường

hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.]XN VI SINH Lần 100

150,800 24.0073.1658

1020 15.3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Dao điện] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1,603,000 1021 15.15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Dao điện] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1,603,000 1022 15.2018.14 Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp X-Quang 12,000

1023 15.2018.32 Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp X-Quang 17,000

1024 15.2018.73 Đo mật độ xương [Bằng phương pháp siêu âm] Thăm dò chức năng khác 20,000

1025 15.2018.139 Nội soi dạ dày làm Clo test Thủ thuật, phẫu thuật 285,000

1026 15.2018.203

Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng

quả hấp phụ máu [Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, (đã

bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần)] Thủ thuật, phẫu thuật 820,000

1027 15.2018.232 Châm (kim ngắn) Dịch vụ YHCT Khác 61,000

1028 15.2018.239 Điện châm (kim ngắn) Dịch vụ YHCT Khác 63,000

1029 15.2018.469 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Thủ thuật, phẫu thuật 2,463,000

1030 15.2018.1157 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê) Thủ thuật, phẫu thuật 220,000

1031 15.2018.1160

Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích

cơ thể Thủ thuật, phẫu thuật 110,000

1032 15.2018.1656 EV71 IgM/IgG test nhanh XN SINH HÓA-MiỄN DỊCH 110,200

1033 15.2018.1676

HIV Ag/Ab test nhanh [ Xét nghiệm cho kết quả đồng

thời Ab và Ag] XN SINH HÓA-MiỄN DỊCH 94,600

1034 15D.18.6 Siêu âm hốc mắt Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0006.00011035 15D.18.8 Siêu âm nhãn cầu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0008.0001

Page 41: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1036 15D.18.703 Siêu âm tại giường Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0703.0001

1037 15D.18.162

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

trên (Cone-Beam CT) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0162.0040

1038 15D.18.163

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

dưới (Cone-Beam CT) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0163.0040

1039 15D.18.164

Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

trên hàm dưới (Cone-Beam CT) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0164.0040

1040 15D.18.195

Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32

dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0195.0040

1041 15D.18.227

Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng

sonde (từ 1-32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0227.0040

1042 15D.18.301

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương

phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0301.0065

1043 15D.18.305

Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-

1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0305.0065

1044 15D.18.314

Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản

quang (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0314.0065

1045 15D.18.315Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)

MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0315.0065

1046 15D.18.317

Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương

phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0317.0065

1047 15D.18.327Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)

MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0327.0065

1048 15D.18.328

Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual

colonoscopy) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0328.0065

1049 15D.18.329

Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương

phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0329.0065

1050 15D.18.331

Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-

1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0331.0065

1051 15D.18.349 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0349.00651052 15D.18.350 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0350.0065

1053 15D.18.351

Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát

mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch

khối u) (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0351.0065

1054 15D.18.353

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm

tương phản (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0353.0065

1055 15D.18.355

Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm

tương phản (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0355.0065

1056 15D.18.359

Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản

(1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0359.0065

1057 15D.18.360

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản

không đặc hiệu (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0360.0065

Page 42: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1058 15D.18.361

Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản

đặc hiệu (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0361.0065

1059 15D.18.695

Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc

tương phản MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0695.0065

1060 15D.18.697

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có

tiêm thuốc tương phản MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0697.0065

1061 15D.18.698

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm

sinh có tiêm thuốc tương phản MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0698.0065

1062 15D.18.699

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm

sinh MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0699.0065

1063 15D.18.701

Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng

(DTI - Diffusion Tensor Imaging) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0701.0065

1064 15D.18.300

Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất

tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0300.0066

1065 15D.18.308

Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-

weighted Imaging) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0308.0066

1066 15D.18.313 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0313.0066

1067 15D.18.326

Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân

(defecography-MR) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0326.0066

1068 15D.18.332 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0332.00661069 15D.18.352 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0352.00661070 15D.18.354 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0354.00661071 15D.18.358 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0358.0066

1072 15D.18.364

Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên

(neurography MR) (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0364.0066

1073 15D.18.700 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0700.00661074 15D.3.459 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0459.02271075 15D.3.460 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0460.02271076 15D.3.4181 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.4181.02271077 15D.8.234 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0234.02271078 15D.8.237 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0237.02271079 15D.8.270 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0270.02271080 15D.3.348 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0348.02301081 15D.3.349 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0349.02301082 15D.3.385 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0385.02301083 15D.3.386 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0386.02301084 15D.3.390 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0390.02301085 15D.3.400 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0400.02301086 15D.3.401 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0401.02301087 15D.3.402 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0402.02301088 15D.3.477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0477.02301089 15D.3.481 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0481.02301090 15D.3.509 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0509.02301091 15D.3.514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0514.0230

Page 43: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1092 15D.3.520 Điện châm điều trị tăng huyết áp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0520.02301093 15D.3.4178 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.4178.02301094 15D.3.4179 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.4179.02301095 15D.3.4180 Điện nhĩ châm điều trị táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.4180.02301096 15D.3.4182 Điện châm điều trị sa trực tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.4182.02301097 15D.8.5 Điện châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0005.0230

1098 15D.8.29

Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải

cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000

08.0029.0230

1099 15D.8.31

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch

cổ 2 bên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0031.0230

1100 15D.8.32

Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy

có vét hạch cổ 1 bên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0032.0230

1101 15D.8.33 Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0033.0230

1102 15D.8.34Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0034.0230

1103 15D.8.35Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0035.0230

1104 15D.8.36 Châm tê phẫu thuật glaucoma Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0036.0230

1105 15D.8.37

Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài

bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000

08.0037.0230

1106 15D.8.38 Châm tê phẫu thuật lác thông thường Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0038.02301107 15D.8.39 Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0039.02301108 15D.8.40 Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0040.02301109 15D.8.41 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0041.0230

1110 15D.8.42

Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc

tĩnh mạch bên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0042.0230

1111 15D.8.43 Châm tê phẫu thuật xoang trán Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0043.02301112 15D.8.44 Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0044.02301113 15D.8.45 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0045.02301114 15D.8.46 Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0046.02301115 15D.8.47 Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0047.02301116 15D.8.48 Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0048.02301117 15D.8.49 Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0049.02301118 15D.8.50 Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0050.02301119 15D.8.51 Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0051.02301120 15D.8.52 Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0052.0230

1121 15D.8.53

Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm

xoang do răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0053.0230

1122 15D.8.54 Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0054.02301123 15D.8.55 Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0055.0230

Page 44: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1124 15D.8.56

Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới

lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán

xác định và chọn phương pháp phẫu thuậtDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000

08.0056.0230

1125 15D.8.57

Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng

loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chânDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000

08.0057.0230

1126 15D.8.58 Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0058.02301127 15D.8.59 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0059.02301128 15D.8.60 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0060.0230

1129 15D.8.61

Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u

lành Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0061.0230

1130 15D.8.62 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0062.02301131 15D.8.63 Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0063.02301132 15D.8.64 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0064.0230

1133 15D.8.65

Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn

nhân tạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0065.0230

1134 15D.8.66 Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0066.02301135 15D.8.67 Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0067.02301136 15D.8.68 Châm tê phẫu thuật nối vị tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0068.02301137 15D.8.69 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0069.02301138 15D.8.70 Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0070.02301139 15D.8.71 Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0071.02301140 15D.8.72 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0072.0230

1141 15D.8.73Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0073.0230

1142 15D.8.74

Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một

bó trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0074.0230

1143 15D.8.75 Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0075.0230

1144 15D.8.76Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0076.0230

1145 15D.8.77Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0077.0230

1146 15D.8.78

Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi

thừa bàng quang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0078.0230

1147 15D.8.79 Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0079.0230

1148 15D.8.80Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0080.0230

1149 15D.8.81

Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt

một nửa dương vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0081.0230

1150 15D.8.82

Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp

xe thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0082.0230

1151 15D.8.83 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0083.0230

Page 45: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1152 15D.8.84 Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0084.02301153 15D.8.85 Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0085.02301154 15D.8.86 Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0086.02301155 15D.8.87 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0087.02301156 15D.8.88 Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0088.02301157 15D.8.89 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0089.02301158 15D.8.90 Châm tê phẫu thuật treo tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0090.02301159 15D.8.91 Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0091.02301160 15D.8.92 Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0092.02301161 15D.8.93 Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0093.02301162 15D.8.94 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0094.02301163 15D.8.95 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0095.0230

1164 15D.8.96

Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương

cẳng tay Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0096.0230

1165 15D.8.97 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0097.02301166 15D.8.98 Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0098.0230

1167 15D.8.99Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè

Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0099.0230

1168 15D.8.100 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0100.0230

1169 15D.8.101

Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng

đầu - cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0101.0230

1170 15D.8.102 Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0102.02301171 15D.8.103 Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0103.02301172 15D.8.104 Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0104.02301173 15D.8.105 Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0105.02301174 15D.8.106 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0106.02301175 15D.8.107 Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0107.02301176 15D.8.108 Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0108.02301177 15D.8.109 Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0109.02301178 15D.8.110 Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0110.0230

1179 15D.8.111

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính

trên 5 cm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0111.0230

1180 15D.8.112

Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ

2- 5 cm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0112.0230

1181 15D.8.113 Châm tê phẫu thuật quặm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0113.0230

1182 15D.8.123

Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối

thần kinh cánh tay ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0123.0230

1183 15D.8.124 Điện mãng châm điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0124.02301184 15D.8.125 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0125.02301185 15D.8.165 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0165.02301186 15D.8.167 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0167.02301187 15D.8.181 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0181.02301188 15D.8.486 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 08.0486.0238

Page 46: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1189 15D.17.159

Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động

và huyệt đạo Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,500 17.0159.0243

1190 15D.5.107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 05.0107.02541191 15D.17.23 Điều trị bằng bùn Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0023.02721192 15D.17.24 Điều trị bằng nước khoáng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0024.02721193 15D.1.207 Ghi điện não đồ cấp cứu Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 01.0207.17771194 15D.2.145 Ghi điện não thường quy Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 02.0145.17771195 15D.2.146 Ghi điện não giấc ngủ Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 02.0146.17771196 15D.2.160 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 02.0160.17771197 15D.3.138 Điện não đồ thường quy Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 03.0138.17771198 15D.6.38 Đo điện não vi tính Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 06.0038.17771199 15D.2.24 Đo chức năng hô hấp Thăm dò chức năng khác Lần 100 120,000 02.0024.17911200 15D.3.440 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0440.02271201 15D.3.515 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 03.0515.02301202 15D.3.521 Điện châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 03.0521.02301203 15D.8.11 Laser châm Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,500 08.0011.02431204 15D.8.115 Điện mãng châm điều trị béo phì Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0115.02301205 15D.8.255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0255.02271206 15D.11.137 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 757,400 11.0137.11461207 15D.11.149 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 11.0149.02721208 15D.11.157 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 11.0157.02721209 15D.11.171 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 33,000 11.0171.02371210 15D.17.14 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 31,800 17.0014.02751211 15D.17.15 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 31,800 17.0015.02751212 15D.17.162 Thủy trị liệu có thuốc Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0162.02721213 15D.17.163 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0163.02721214 15D.17.175 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 17.0175.0238

1215 15D.18.245

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0245.0040

1216 15D.21.40 Ghi điện não đồ thông thường Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 21.0040.1777

1217 15D.24.28

Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP

Xpert XN VI SINH Lần 100 330,000 24.0028.1682

1218 15D.27.144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,800,000 27.0144.04511219 15D44.14.294 Chụp Angiography mắt X-Quang Lần 100 211000 211,000 14.0294.00151220 15D44.18.704 Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) X-Quang Lần 100 929000 929,000 18.0704.00381221 15D44.1.108 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0108.01181222 15D44.1.110 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0110.01181223 15D44.1.116 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0116.01181224 15D44.1.117 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0117.01181225 15D44.1.118 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0118.01181226 15D44.1.119 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0119.01181227 15D44.2.51 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2173000 2,173,000 02.0051.01181228 15D44.2.54 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2173000 2,173,000 02.0054.0118

Page 47: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1229 15D44.2.58 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quảnThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 63300 88,000 02.0058.01221230 15D44.3.1026 Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 937000 937,000 03.1026.01231231 15D44.2.181 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2058000 573,000 02.0181.01651232 15D44.2.182 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm ống thông.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2058000 573,000 02.0182.01651233 15D44.18.654 Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1872000 1,872,000 18.0654.01711234 15D44.15.303 Thay băng vết mổ[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 55000 55,000 15.0303.02001235 15D44.3.715 Chẩn đóan điện thần kinh cơ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 53200 53,200 03.0715.02261236 15D44.3.772 Điều trị bằng điện phân thuốc Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 44000 44,000 03.0772.02311237 15D44.3.773 Điều trị bằng các dòng điện xung Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 40000 40,000 03.0773.02341238 15D44.3.774 Điều trị bằng tia hồng ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41100 33,000 03.0774.02371239 15D44.3.907 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh họcDịch vụ PHCN Khác Lần 100 328000 328,000 03.0907.02391240 15D44.3.782 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 140000 140,000 03.0782.02421241 15D44.3.701 Laser nội mạch Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 51700 51,700 03.0701.02451242 15D44.3.708 Siêu âm điều trị Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 44400 44,400 03.0708.02531243 15D44.3.705 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 40700 32,500 03.0705.02541244 15D44.17.250 Tập do cứng khớp Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41500 41,500 17.0250.02561245 15D44.3.901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 9800 9,800 03.0901.02611246 15D44.3.749 Sửa lỗi phát âm Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 98800 98,800 03.0749.02651247 15D44.3.892 Tập vận động đoạn chi 30 phút Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 44500 38,500 03.0892.02661248 15D44.3.894 Tập vận động toàn thân 30 phút Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 44500 42,000 03.0894.02671249 15D44.17.251 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 27300 27,300 17.0251.02681250 15D44.3.902 Tập với hệ thống ròng rọc Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 9800 9,800 03.0902.02691251 15D44.3.903 Tập với xe đạp tập Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 9800 9,800 03.0903.02701252 15D44.3.767 Thuỷ trị liệu Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 84300 58,500 03.0767.02721253 15D44.3.768 Thuỷ trị liệu có thuốc Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 84300 58,500 03.0768.02721254 15D44.3.776 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 38000 31,800 03.0776.02751255 15D44.3.777 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 38000 31,800 03.0777.02751256 15D44.17.252 Xoa bóp áp lực hơi Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 29000 29,000 17.0252.02791257 15D44.3.743 Xoa bóp bằng máy Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 24300 24,300 03.0743.02811258 15D44.3.807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 59500 38,000 03.0807.02821259 15D44.3.808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 87000 45,000 03.0808.02831260 15D44.3.4 Tim phổi nhân tạo (ECMO)[PDB][Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 5022000 5,022,000 03.0004.02901261 15D44.3.4.1 Tim phổi nhân tạo (ECMO)[PDB][Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1173000 1,173,000 03.0004.02921262 15D44.3.4.2 Tim phổi nhân tạo (ECMO)[PDB] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2343000 2,343,000 03.0004.02931263 15D44.5.35 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 427000 427,000 05.0035.03281264 15D44.2.104 Nong van động mạch chủ Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 7431000 7,431,000 02.0104.03961265 15D44.27.518 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4379000 4,379,000 27.0518.04281266 15D44.27.519 Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2566000 2,566,000 27.0519.04311267 15D44.10.1114 Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3434000 3,434,000 10.1114.04381268 15D44.10.1115 Phẫu thuật đặt Stent thực quản[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4936000 4,936,000 10.1115.04441269 15D44.27.191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa[P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4037000 2,800,000 27.0191.04511270 15D44.10.1116 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 688000 688,000 10.1116.05091271 15D44.10.1117 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 503000 503,000 10.1117.05101272 15D44.2.365 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, ốc, vít.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3109000 3,109,000 02.0365.0541

Page 48: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1273 15D44.10.1118 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4981000 4,981,000 10.1118.05461274 15D44.27.520 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân[Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4101000 4,101,000 27.0520.05601275 15D44.13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 45900 45,900 13.0023.07161276 15D44.3.1659 Cắt bỏ chắp có bọc Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 75600 75,600 03.1659.07381277 15D44.15.395 Cắt u cuộn cảnh Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 7302000 7,302,000 15.0395.08771278 15D44.15.396 Đo ABR (1 lần) Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 176000 176,000 15.0396.08841279 15D44.15.398 Đo sức nghe lời Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 51600 51,600 15.0398.08891280 15D44.15.399 Đo trên ngưỡng Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 54200 54,200 15.0399.08911281 15D44.3.2191 Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 17600 17,600 03.2191.08981282 15D44.3.1001 Nội soi tai[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 202000 40,000 03.1001.20481283 15D44.3.1002 Nội soi mũi[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 202000 40,000 03.1002.20481284 15D44.3.1003 Nội soi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 202000 40,000 03.1003.20481285 15D44.15.225 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 202000 40,000 15.0225.20481286 15D44.15.400 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soiThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 9209000 9,209,000 15.0400.09391287 15D44.3.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 180000 180,000 03.1915.10241288 15D44.3.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 98600 98,600 03.1914.10251289 15D44.3.1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 234000 234,000 03.1837.10311290 15D44.3.2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 679000 679,000 03.2457.10441291 15D44.12.446 Tháo khớp xương bả vai do ung thư Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 6453000 6,453,000 12.0446.11851292 15D44.12.447 Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 7853000 7,853,000 12.0447.11861293 15D44.12.448 Đặt buồng tiêm truyền dưới da[Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1248000 1,248,000 12.0448.11871294 15D44.9.9000 Gây mê khác Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 632000 632,000 09.9000.18941295 15D44.22.691 Định lượng yếu tố Thrombomodulin XN HUYẾT HỌC Lần 100 201000 201,000 22.0691.12571296 15D44.22.692 Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) XN HUYẾT HỌC Lần 100 201000 201,000 22.0692.12651297 15D44.22.693 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaFXN HUYẾT HỌC Lần 100 99600 99,600 22.0693.13121298 15D44.23.235 Erythropoietin XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 402000 402,000 23.0235.14221299 15D44.23.224 ALA XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 90100 90,100 23.0224.14561300 15D44.23.226 Bổ thể trong huyết thanh XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 31800 31,800 23.0226.14671301 15D44.23.227 C-Peptid XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 169000 169,000 23.0227.14811302 15D44.23.228 Định lượng CRP XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 53000 53,000 23.0228.14831303 15D44.23.229 Định lượng Methotrexat XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 392000 392,000 23.0229.15001304 15D44.23.230 Định lượng p2PSA XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 678000 678,000 23.0230.15011305 15D44.23.231 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 74200 74,200 23.0231.15021306 15D44.23.232 Định lượng Tranferin Receptor XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 106000 106,000 23.0232.15051307 15D44.23.233 Đo khả năng găn sắt toàn thể XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 74200 74,200 23.0233.15091308 15D44.23.234 Đường máu mao mạch XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 23300 15,000 23.0234.15101309 15D44.23.235.1 Erythropoietin XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 79500 79,500 23.0235.15121310 15D44.23.237 Gross XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 15900 15,900 23.0237.15211311 15D44.23.238 Homocysteine XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 143000 143,000 23.0238.15261312 15D44.23.239 Inhibin A XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 233000 233,000 23.0239.15281313 15D44.23.240 Maclagan XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 15900 15,900 23.0240.15371314 15D44.23.242 Paracetamol XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 37100 37,100 23.0242.15421315 15D44.23.243 Phản ứng cố định bổ thể XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 31800 31,800 23.0243.15431316 15D44.23.244 Phản ứng CRP XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 21200 21,200 23.0244.1544

Page 49: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1317 15D44.23.245 Quinin/Cloroquin/Mefloquin XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 79500 79,500 23.0245.15561318 15D44.23.246 Salicylate XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 74200 74,200 23.0246.15581319 15D44.23.247 Tricyclic anti depressant XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 79500 79,500 23.0247.15681320 15D44.23.248 Xác định Bacturate trong máu XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 201000 201,000 23.0248.15721321 15D44.23.250 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 25400 25,400 23.0250.15741322 15D44.23.251 DPD XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 190000 190,000 23.0251.15811323 15D44.23.254 Hydrocorticosteroid định lượng XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 38100 38,100 23.0254.15851324 15D44.23.255 Oestrogen toàn phần định lượng XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 31800 31,800 23.0255.15881325 15D44.23.256 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 6300 6,300 23.0256.15991326 15D44.23.257 Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 9500 9,500 23.0257.16001327 15D44.23.258 Bilirubin định tính XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 6300 6,300 23.0258.16011328 15D44.23.259 Canxi, Phospho định tính XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 6300 6,300 23.0259.16021329 15D44.23.260 Urobilin, Urobilinogen: Định tính XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 6300 6,300 23.0260.16031330 15D44.24.338 Cryptococcus test nhanh XN VI SINH Lần 100 109000 109,000 24.0338.16341331 15D44.24.339 Pneumocystis miễn dịch bán tự động XN VI SINH Lần 100 345000 345,000 24.0339.16951332 15D44.24.348 Vi nấm Ag miễn dịch tự động XN VI SINH Lần 100 290000 290,000 24.0348.17171333 15D44.24.349 Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động XN VI SINH Lần 100 290000 290,000 24.0349.17171334 15D44.24.350 Vi nấm Ab miễn dịch tự động XN VI SINH Lần 100 290000 290,000 24.0350.17171335 15D44.24.351 Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động XN VI SINH Lần 100 290000 290,000 24.0351.17171336 15D44.24.251 Rotavirus PCR XN VI SINH Lần 100 720000 720,000 24.0251.17191337 15D44.24.353 Vi khuẩn Real-time PCR XN VI SINH Lần 100 720000 720,000 24.0353.17191338 15D44.24.354 Vi nấm Real-time PCR XN VI SINH Lần 100 720000 720,000 24.0354.17191339 15D44.24.360 Xét nghiệm cặn dư phân XN VI SINH Lần 100 51700 51,700 24.0360.17271340 15D44.25.116 Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh họcGiải phẫu bệnh lý Lần 100 1187000 1,187,000 25.0116.17471341 15D44.1.383 Xét nghiệm định tính nhanh nọc rắn xét nghiệm khác Lần 100 131000 131,000 01.0383.17721342 15D44.3.716 Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nướcThăm dò chức năng Lần 100 473000 473,000 03.0716.17831343 15D44.3.256 Đo lưu huyết não Thăm dò chức năng Lần 100 40600 40,600 03.0256.17991344 15D44.12.423 Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I[Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 15090000 15,090,000 12.0423.18801345 15D44.12.424 Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I[Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 15090000 15,090,000 12.0424.18811346 15D44.12.429 Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y.[Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 14873000 14,873,000 12.0429.18831347 15D44.18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) X-Quang Lần 100 12000 12,000 18.0081.20011348 15D44.18.81.1 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) X-Quang Lần 100 17000 17,000 18.0081.20021349 15D44.2.226 Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130[Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ (đã bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần)]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 820,000 02.0226.20381350 15D44.27.187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa[P2] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,463,000 27.0187.20411351 15D44.27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng[P2] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,463,000 27.0188.20391352 15D44.27.189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,463,000 27.0189.20391353 15D44.27.190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng[P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,463,000 27.0190.20391354 15D44.11.97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 220000 220,000 11.0097.20351355 15D44.15.303.1 Thay băng vết mổ[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 79600 79,600 15.0303.20471356 15D44.12.147 Cắt u amidan[P2][Đã bao gồm dao cắt.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 12.0147.20361357 15D44.15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[P2][Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0149.20361358 15D44.15.151 Phẫu thuật cắt u Amidan[P1][Đã bao gồm dao cắt.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0151.20361359 15D44.15.197 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi[P1][Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0197.20361360 15D44.15.288 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng[P2][Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0288.2036

Page 50: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1361 15D44.15.359 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma[P1][Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0359.20361362 15D44.15.361 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng[Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0361.20361363 15D44.3.271 Từ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 03.0271.20451364 15D44.3.273 Mai hoa châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 03.0273.20451365 15D44.3.289 Hào châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 03.0289.20451366 15D44.3.290 Nhĩ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 03.0290.20451367 15D44.8.3 Mãng châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 08.0003.20451368 15D44.8.8 Ôn châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 08.0008.20451369 15D44.3.4178 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 03.4178.20461370 15D44.3.4179 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 03.4179.20461371 15D44.3.4180 Điện nhĩ châm điều trị táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 03.4180.20461372 15D44.8.5 Điện châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0005.20461373 15D44.8.29 Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0029.20461374 15D44.8.30 Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0030.20461375 15D44.8.31 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bênDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0031.20461376 15D44.8.32 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bênDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0032.20461377 15D44.8.33 Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0033.20461378 15D44.8.34 Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0034.20461379 15D44.8.35 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0035.20461380 15D44.8.36 Châm tê phẫu thuật glaucoma Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0036.20461381 15D44.8.37 Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0037.20461382 15D44.8.38 Châm tê phẫu thuật lác thông thường Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0038.20461383 15D44.8.39 Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0039.20461384 15D44.8.40 Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0040.20461385 15D44.8.41 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0041.20461386 15D44.8.42 Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bênDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0042.20461387 15D44.8.43 Châm tê phẫu thuật xoang trán Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0043.20461388 15D44.8.44 Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0044.20461389 15D44.8.45 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0045.20461390 15D44.8.46 Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0046.20461391 15D44.8.47 Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0047.20461392 15D44.8.48 Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0048.20461393 15D44.8.49 Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0049.20461394 15D44.8.50 Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0050.20461395 15D44.8.51 Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0051.20461396 15D44.8.52 Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0052.20461397 15D44.8.53 Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răngDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0053.20461398 15D44.8.54 Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0054.20461399 15D44.8.55 Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0055.20461400 15D44.8.56 Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuậtDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0056.20461401 15D44.8.57 Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chânDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0057.20461402 15D44.8.58 Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0058.20461403 15D44.8.59 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0059.20461404 15D44.8.60 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0060.2046

Page 51: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1405 15D44.8.61 Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0061.20461406 15D44.8.62 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0062.20461407 15D44.8.63 Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0063.20461408 15D44.8.64 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0064.20461409 15D44.8.65 Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0065.20461410 15D44.8.66 Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0066.20461411 15D44.8.67 Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0067.20461412 15D44.8.68 Châm tê phẫu thuật nối vị tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0068.20461413 15D44.8.69 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0069.20461414 15D44.8.70 Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0070.20461415 15D44.8.71 Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0071.20461416 15D44.8.72 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0072.20461417 15D44.8.73 Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0073.20461418 15D44.8.74 Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0074.20461419 15D44.8.75 Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0075.20461420 15D44.8.76 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0076.20461421 15D44.8.77 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0077.20461422 15D44.8.78 Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quangDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0078.20461423 15D44.8.79 Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0079.20461424 15D44.8.80 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0080.20461425 15D44.8.81 Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0081.20461426 15D44.8.82 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0082.20461427 15D44.8.83 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0083.20461428 15D44.8.84 Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0084.20461429 15D44.8.85 Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0085.20461430 15D44.8.86 Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0086.20461431 15D44.8.87 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0087.20461432 15D44.8.88 Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0088.20461433 15D44.8.89 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0089.20461434 15D44.8.90 Châm tê phẫu thuật treo tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0090.20461435 15D44.8.91 Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0091.20461436 15D44.8.92 Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0092.20461437 15D44.8.93 Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0093.20461438 15D44.8.94 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0094.20461439 15D44.8.95 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0095.20461440 15D44.8.96 Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tayDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0096.20461441 15D44.8.97 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0097.20461442 15D44.8.98 Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0098.20461443 15D44.8.99 Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0099.20461444 15D44.8.100 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0100.20461445 15D44.8.101 Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0101.20461446 15D44.8.102 Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0102.20461447 15D44.8.103 Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0103.20461448 15D44.8.104 Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0104.2046

Page 52: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1449 15D44.8.105 Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0105.20461450 15D44.8.106 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0106.20461451 15D44.8.107 Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0107.20461452 15D44.8.108 Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0108.20461453 15D44.8.109 Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0109.20461454 15D44.8.110 Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0110.20461455 15D44.8.111 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cmDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0111.20461456 15D44.8.112 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cmDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0112.20461457 15D44.8.113 Châm tê phẫu thuật quặm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0113.20461458 15D44.8.114 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0114.20461459 15D44.8.115 Điện mãng châm điều trị béo phì Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0115.20461460 15D44.8.116 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0116.20461461 15D44.8.117 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0117.20461462 15D44.8.118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0118.20461463 15D44.8.119 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0119.20461464 15D44.8.120 Điện mãng châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0120.20461465 15D44.8.121 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệtDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0121.20461466 15D44.8.122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0122.20461467 15D44.8.123 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ emDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0123.20461468 15D44.8.124 Điện mãng châm điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0124.20461469 15D44.8.125 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0125.20461470 15D44.8.126 Điện mãng châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0126.20461471 15D44.8.127 Điện mãng châm điều trị thống kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0127.20461472 15D44.8.128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0128.20461473 15D44.8.129 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0129.20461474 15D44.8.130 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0130.20461475 15D44.8.131 Điện mãng châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0131.20461476 15D44.8.132 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0132.20461477 15D44.8.133 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0133.20461478 15D44.8.134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0134.20461479 15D44.8.135 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0135.20461480 15D44.8.136 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0136.20461481 15D44.8.137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0137.20461482 15D44.8.138 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0138.20461483 15D44.8.139 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0139.20461484 15D44.8.140 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0140.20461485 15D44.8.141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0141.20461486 15D44.8.142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0142.20461487 15D44.8.143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0143.20461488 15D44.8.144 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0144.20461489 15D44.8.145 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0145.20461490 15D44.8.146 Điện mãng châm điều trị Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0146.20461491 15D44.8.150 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0150.20461492 15D44.8.151 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0151.2046

Page 53: BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH (Theo Thông Tư ...benhvienbaria.com/sites/default/files/files/tin-tuc/gia...(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT) 18 37.G.NGTH13DV3 Giường

1493 15D44.8.152 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0152.20461494 15D44.8.153 Điện mãng châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0153.20461495 15D44.8.154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0154.20461496 15D44.8.155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0155.20461497 15D44.8.156 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0156.20461498 15D44.8.157 Điện mãng châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0157.20461499 15D44.8.158 Điện mãng châm điều trị di tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0158.20461500 15D44.8.159 Điện mãng châm điều trị liệt dương Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0159.20461501 15D44.8.160 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0160.20461502 15D44.8.161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0161.20461503 15D44.11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 110,000 11.0005.20431504 15D44.11.10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 110,000 11.0010.20431505 15D44.24.225 EV71 IgM/IgG test nhanh XN VI SINH Lần 100 110,200 24.0225.20431506 15D44.24.170 HIV Ag/Ab test nhanh[Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag]XN VI SINH Lần 100 94,600 24.0170.2045