bẢng giÁ dỊch vỤ ngÀy giƯỜng bỆnh (theo thông tư...
TRANSCRIPT
ID
Giá
VP
Mã Tên ID loại viện phí ĐVT
Tỷ lệ
BHYT
trả
Giá thường Giá BHYT Giá dịch vụ Mã DVKT
137.G.PHCN03DV
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -
Phục hồi chức năng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100111,900.00 900,000.00 K31.1923
237.G.PHCN03DV2
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -
Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100111,900.00 600,000.00 K31.1923
337.G.PHCN03DV3
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -
Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100111,900.00 500,000.00 K31.1923
437.G.YHCT03DV
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100111,900.00 900,000.00 K16.1923
537.G.YHCT03DV2
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100111,900.00 600,000.00 K16.1923
637.G.YHCT03DV3
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100111,900.00 500,000.00 K16.1923
737.G.NGCH01DV
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K24.1917
837.G.NGCH01DV2
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K24.1917
937.G.NGCH01DV3
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K24.1917
1037.G.NGCH11DV
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K24.1944
1137.G.NGCH11DV2
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K24.1944
1237.G.NGCH11DV3
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K24.1944
1337.G.NGTH01DV
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K19.1917
1437.G.NGTH01DV2
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K19.1917
1537.G.NGTH01DV3
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K19.1917
1637.G.NGTH13DV
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K19.1944
1737.G.NGTH13DV2
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K19.1944
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Theo Thông Tư 15/2018/TT-BYT)
1837.G.NGTH13DV3
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K19.1944
1937.G.NGTH21DV
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K25.1944
2037.G.NGTH21DV2
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K25.1944
2137.G.NGTH21DV3
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K25.1944
2237.G.NGTK01DV
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K20.1917
2337.G.NGTK01DV2
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K20.1917
2437.G.NGTK01DV3
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K20.1917
2537.G.NGTK11DV
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K20.1944
2637.G.NGTK11DV2
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K20.1944
2737.G.NGTK11DV3
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K20.1944
2837.G.PHCN01DV
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -
Phục hồi chức năng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K31.1917
2937.G.PHCN01DV2
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -
Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K31.1917
3037.G.PHCN01DV3
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -
Phục hồi chức năng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K31.1917
3137.G.RHM01DV
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K29.1917
3237.G.RHM01DV2
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K29.1917
3337.G.RHM01DV3
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K29.1917
3437.G.RHM09DV
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K29.1944
3537.G.RHM09DV2
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K29.1944
3637.G.RHM09DV3
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K29.1944
3737.G.SAN01DV
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K27.1917
3837.G.SAN01DV2
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K27.1917
3937.G.SAN01DV3
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K27.1917
4037.G.SAN07DV
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K27.1944
4137.G.SAN07DV2
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K27.1944
4237.G.SAN07DV3
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K27.1944
4337.G.TMH01DV
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K28.1917
4437.G.TMH01DV2
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K28.1917
4537.G.TMH01DV3
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K28.1917
4637.G.TMH09DV
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K28.1944
4737.G.TMH09DV2
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K28.1944
4837.G.TMH09DV3
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K28.1944
4937.G.UNGB07DV
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100147,400.00 900,000.00 K33.1944
5037.G.UNGB07DV2
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 600,000.00 K33.1944
5137.G.UNGB07DV3
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100147,400.00 500,000.00 K33.1944
5237.G.YHCT01DV
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100135,100.00 900,000.00 K16.1917
5337.G.YHCT01DV2
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 600,000.00 K16.1917
5437.G.YHCT01DV3
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ
truyền [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100135,100.00 500,000.00 K16.1917
5537.G.NHI01DV Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi [Dịch vụ]
Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K18.1911
5637.G.NHI01DV2
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi [Dịch vụ],
[2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K18.1911
5737.G.NHI01DV3
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi [Dịch vụ],
[3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K18.1911
5837.G.NHIEM1DV
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K11.1911
5937.G.NHIEM1DV2
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K11.1911
6037.G.NHIEM1DV3
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K11.1911
6137.G.NOITH1DV
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K03.1911
6237.G.NOITH1DV2
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K03.1911
6337.G.NOITH1DV3
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K03.1911
6437.G.NOITM1DV
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K04.1911
6537.G.NOITM1DV2
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K04.1911
6637.G.NOITM1DV3
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K04.1911
6737.G.UNGB01DV
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100159,100.00 900,000.00 K33.1911
6837.G.UNGB01DV2
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 600,000.00 K33.1911
6937.G.UNGB01DV3
Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100159,100.00 500,000.00 K33.1911
7037.G.NGCH09DV
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K24.1938
7137.G.NGCH09DV2
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K24.1938
7237.G.NGCH09DV3
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K24.1938
7337.G.NGTH11DV
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K19.1938
7437.G.NGTH11DV2
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K19.1938
7537.G.NGTH11DV3
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K19.1938
7637.G.NGTH17DV
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K25.1938
7737.G.NGTH17DV2
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K25.1938
7837.G.NGTH17DV3
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K25.1938
7937.G.NGTH11DV
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K19.1938
8037.G.NGTH11DV2
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K19.1938
8137.G.NGTH11DV3
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K19.1938
8237.G.NGTK09DV
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K20.1938
8337.G.NGTK09DV2
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K20.1938
8437.G.NGTK09DV3
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K20.1938
8537.G.RHM07DV
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K29.1938
8637.G.RHM07DV2
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K29.1938
8737.G.RHM07DV3
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K29.1938
8837.G.SAN05DV
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K27.1938
8937.G.SAN05DV2
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K27.1938
9037.G.SAN05DV3
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K27.1938
9137.G.TMH07DV
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K28.1938
9237.G.TMH07DV2
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K28.1938
9337.G.TMH07DV3
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K28.1938
9437.G.UNGB05DV
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100171,200.00 900,000.00 K33.1938
9537.G.UNGB05DV2
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 600,000.00 K33.1938
9637.G.UNGB05DV3
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100171,200.00 500,000.00 K33.1938
9737.G.NGCH07DV
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K24.1932
9837.G.NGCH07DV2
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K24.1932
9937.G.NGCH07DV3
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K24.1932
10037.G.NGTH09DV
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K19.1932
10137.G.NGTH09DV2
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K19.1932
10237.G.NGTH09DV3
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K19.1932
10337.G.NGTH15DV
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K25.1932
10437.G.NGTH15DV2
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K25.1932
10537.G.NGTH15DV3
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K25.1932
10637.G.NGTK07DV
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K20.1932
10737.G.NGTK07DV2
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K20.1932
10837.G.NGTK07DV3
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K20.1932
10937.G.RHM05DV
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K29.1932
11037.G.RHM05DV2
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K29.1932
11137.G.RHM05DV3
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K29.1932
11237.G.SAN03DV
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K27.1932
11337.G.SAN03DV2
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K27.1932
11437.G.SAN03DV3
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K27.1932
11537.G.TMH05DV
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K28.1932
11637.G.TMH05DV2
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K28.1932
11737.G.TMH05DV3
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K28.1932
11837.G.UNGB03DV
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100192,700.00 900,000.00 K33.1932
11937.G.UNGB03DV2
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 600,000.00 K33.1932
12037.G.UNGB03DV3
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100192,700.00 500,000.00 K33.1932
12137.G.NGCH05DV
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K24.1928
12237.G.NGCH05DV2
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K24.1928
12337.G.NGCH05DV3
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K24.1928
12437.G.NGTH05DV
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K19.1928
12537.G.NGTH05DV2
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K19.1928
12637.G.NGTH05DV3
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K19.1928
12737.G.NGTH07DV
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K25.1928
12837.G.NGTH07DV2
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K25.1928
12937.G.NGTH07DV3
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng [Dịch
vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K25.1928
13037.G.NGTK05DV
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K20.1928
13137.G.NGTK05DV2
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K20.1928
13237.G.NGTK05DV3
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K20.1928
13337.G.RHM10DV
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K29.1928
13437.G.RHM10DV2
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K29.1928
13537.G.RHM10DV3
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K29.1928
13637.G.SAN09DV
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K27.1928
13737.G.SAN09DV2
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K27.1928
13837.G.SAN09DV3
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K27.1928
13937.G.TMH10DV
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K28.1928
14037.G.TMH10DV2
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K28.1928
14137.G.TMH10DV3
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K28.1928
14237.G.UNGB06DV
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100222,100.00 900,000.00 K33.1928
14337.G.UNGB06DV2
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 600,000.00 K33.1928
14437.G.UNGB06DV3
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100222,100.00 500,000.00 K33.1928
14537.G.CCTH01DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K02.1906
14637.G.CCTH01DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K02.1906
14737.G.CCTH01DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K02.1906
14837.G.CCTH01DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K02.1906
14937.G.CCTH01DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K02.1906
15037.G.CCTH01DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K02.1906
15137.G.NGCH03DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K24.1906
15237.G.NGCH03DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K24.1906
15337.G.NGCH03DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K24.1906
15437.G.NGTH03DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K19.1906
15537.G.NGTH03DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K19.1906
15637.G.NGTH03DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K19.1906
15737.G.NGTK03DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K20.1906
15837.G.NGTK03DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K20.1906
15937.G.NGTK03DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K20.1906
16037.G.NHI03DV Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi [Dịch vụ]
Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K18.1906
16137.G.NHI03DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi [Dịch
vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K18.1906
16237.G.NHI03DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi [Dịch
vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K18.1906
16337.G.NHIEM3DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K11.1906
16437.G.NHIEM3DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K11.1906
16537.G.NHIEM3DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K11.1906
16637.G.NOITH3DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K03.1906
16737.G.NOITH3DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K03.1906
16837.G.NOITH3DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K03.1906
16937.G.NOITM3DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch
[Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K04.1906
17037.G.NOITM3DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch
[Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K04.1906
17137.G.NOITM3DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch
[Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K04.1906
17237.G.RHM03DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K29.1906
17337.G.RHM03DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K29.1906
17437.G.RHM03DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K29.1906
17537.G.TMH03DV
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100287,800.00 900,000.00 K28.1906
17637.G.TMH03DV2
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 600,000.00 K28.1906
17737.G.TMH03DV3
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100287,800.00 500,000.00 K28.1906
17837.G.HSTC01DV
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích
cực [Dịch vụ] Ngày giường Ngày 100522,600.00 900,000.00 K48.1903
17937.G.HSTC01DV2
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích
cực [Dịch vụ], [2 Giường] Ngày giường Ngày 100522,600.00 600,000.00 K48.1903
18037.G.HSTC01DV3
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích
cực [Dịch vụ], [3 Giường] Ngày giường Ngày 100522,600.00 500,000.00 K48.1903
1813717.G.CCTH01
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu Ngày giường Ngày 100287,800.00 K02.1906
1823717.G.CCTH01
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Hồi sức cấp
cứu Ngày giường Ngày 100287,800.00 K02.1906
1833717.G.HSTC01
Giường Hồi sức tích cực Hạng II - Khoa Hồi sức tích
cực Ngày giường Ngày 100522,600.00 K48.1903
1843717.G.NGCH01
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình Ngày giường Ngày 100135,100.00 K24.1917
1853717.G.NGCH03
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình Ngày giường Ngày 100287,800.00 K24.1906
1863717.G.NGCH05
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình Ngày giường Ngày 100222,100.00 K24.1928
1873717.G.NGCH07
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình Ngày giường Ngày 100192,700.00 K24.1932
1883717.G.NGCH09
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình Ngày giường Ngày 100171,200.00 K24.1938
1893717.G.NGCH11
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Chấn thương
chỉnh hình Ngày giường Ngày 100147,400.00 K24.1944
1903717.G.NGTH01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Ngày giường Ngày 100135,100.00 K19.1917
1913717.G.NGTH03 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại tổng hợp
Ngày giường Ngày 100287,800.00 K19.1906
1923717.G.NGTH05
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp Ngày giường Ngày 100222,100.00 K19.1928
193 3717.G.NGTH07 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Bỏng Ngày giường Ngày 100 222,100.00 K25.1928
1943717.G.NGTH09
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp Ngày giường Ngày 100192,700.00 K19.1932
1953717.G.NGTH11
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp Ngày giường Ngày 100171,200.00 K19.1938
1963717.G.NGTH13
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp Ngày giường Ngày 100147,400.00 K19.1944
197 3717.G.NGTH15 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Bỏng Ngày giường Ngày 100 192,700.00 K25.1932
198 3717.G.NGTH17 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Bỏng Ngày giường Ngày 100 171,200.00 K25.1938
1993717.G.NGTH11
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại tổng
hợp Ngày giường Ngày 100171,200.00 K19.1938
200 3717.G.NGTH21 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Bỏng Ngày giường Ngày 100 147,400.00 K25.1944
2013717.G.NGTK01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần kinh
Ngày giường Ngày 100135,100.00 K20.1917
2023717.G.NGTK03
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh Ngày giường Ngày 100287,800.00 K20.1906
2033717.G.NGTK05
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh Ngày giường Ngày 100222,100.00 K20.1928
2043717.G.NGTK07
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh Ngày giường Ngày 100192,700.00 K20.1932
2053717.G.NGTK09
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh Ngày giường Ngày 100171,200.00 K20.1938
2063717.G.NGTK11
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ngoại thần
kinh Ngày giường Ngày 100147,400.00 K20.1944
207 3717.G.NHI01 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi Ngày giường Ngày 100 159,100.00 K18.1911
208 3717.G.NHI03 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi Ngày giường Ngày 100 287,800.00 K18.1906
2093717.G.NHIEM1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
Ngày giường Ngày 100159,100.00 K11.1911
2103717.G.NHIEM3 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Truyền nhiễm
Ngày giường Ngày 100287,800.00 K11.1906
2113717.G.NOITH1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp
Ngày giường Ngày 100159,100.00 K03.1911
2123717.G.NOITH3 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp
Ngày giường Ngày 100287,800.00 K03.1906
2133717.G.NOITM1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch
Ngày giường Ngày 100159,100.00 K04.1911
2143717.G.NOITM3 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch
Ngày giường Ngày 100287,800.00 K04.1906
2153717.G.PHCN01
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -
Phục hồi chức năng Ngày giường Ngày 100135,100.00 K31.1917
2163717.G.PHCN03
Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Vật lý trị liệu -
Phục hồi chức năng Ngày giường Ngày 100111,900.00 K31.1923
2173717.G.RHM01
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt Ngày giường Ngày 100135,100.00 K29.1917
2183717.G.RHM03
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt Ngày giường Ngày 100287,800.00 K29.1906
2193717.G.RHM05
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt Ngày giường Ngày 100192,700.00 K29.1932
2203717.G.RHM07
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt Ngày giường Ngày 100171,200.00 K29.1938
2213717.G.RHM09
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt Ngày giường Ngày 100147,400.00 K29.1944
2223717.G.RHM10
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Răng - Hàm -
Mặt Ngày giường Ngày 100222,100.00 K29.1928
223 3717.G.SAN01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 135,100.00 K27.1917
224 3717.G.SAN03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 192,700.00 K27.1932
225 3717.G.SAN05 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 171,200.00 K27.1938
226 3717.G.SAN07 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 147,400.00 K27.1944
227 3717.G.SAN09 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản Ngày giường Ngày 100 222,100.00 K27.1928
2283717.G.TMH01
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng Ngày giường Ngày 100135,100.00 K28.1917
2293717.G.TMH03
Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng Ngày giường Ngày 100287,800.00 K28.1906
2303717.G.TMH05
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng Ngày giường Ngày 100192,700.00 K28.1932
2313717.G.TMH07
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng Ngày giường Ngày 100171,200.00 K28.1938
2323717.G.TMH09
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng Ngày giường Ngày 100147,400.00 K28.1944
2333717.G.TMH10
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Tai - Mũi -
Họng Ngày giường Ngày 100222,100.00 K28.1928
234 3717.G.UNGB01 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu Ngày giường Ngày 100 159,100.00 K33.1911
2353717.G.UNGB03 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Ung bướu
Ngày giường Ngày 100192,700.00 K33.1932
2363717.G.UNGB05 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Ung bướu
Ngày giường Ngày 100171,200.00 K33.1938
2373717.G.UNGB06 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Ung bướu
Ngày giường Ngày 100222,100.00 K33.1928
2383717.G.UNGB07 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Ung bướu
Ngày giường Ngày 100147,400.00 K33.1944
2393717.G.YHCT01 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
Ngày giường Ngày 100135,100.00 K16.1917
2403717.G.YHCT03 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền
Ngày giường Ngày 100111,900.00 K16.1923
241 3717.KB.SAN Khám Phụ sản Công khám Lần 100 29,600.00 13.1897
242 3717.KB.LAO Khám Lao Công khám Lần 100 29,600.00 04.1897
243 3717.KB.DALIEU Khám Da liễu Công khám Lần 100 29,600.00 05.1897
244 3717.KB.NOITIET Khám nội tiết Công khám Lần 100 29,600.00 07.1897
245 3717.KB.TMH Khám Tai mũi họng Công khám Lần 100 29,600.00 15.1897
246 3717.KB.TAMTHAN Khám tâm thần Công khám Lần 100 29,600.00 06.1897
247 3717.KB.UNGBUOU Khám Ung bướu Công khám Lần 100 29,600.00 12.1897
248 3717.KB.YDCT Khám YHCT Công khám Lần 100 29,600.00 08.1897
249 3717.KB.RHM Khám Răng hàm mặt Công khám Lần 100 29,600.00 16.1897
250 3717.KB.NHI Khám Nhi Công khám Lần 100 29,600.00 03.1897
251 3717.KB.NGOAI Khám Ngoại Công khám Lần 100 29,600.00 10.1897
252 3717.KB.MAT Khám Mắt Công khám Lần 100 29,600.00 14.1897
253 3717.KB.NOI Khám Nội Công khám Lần 100 29,600.00 02.1897
254 3717.KB.PHCN Khám Phục hồi chức năng Công khám Lần 100 29,600.00 17.1897
255 DVKHAMNHI02 Khám nhi Công khám Lần 100 29,600.00 100,000.00 03.1897
256 DVKHAMNOI 01 Khám nội Công khám Lần 100 29,600.00 100,000.00 02.1897
257 DV.KHAMTMH Khám Tai mũi họng Công khám Lần 100 29,600.00 100,000.00 15.1897
258 DVKHAMNGOAI Khám ngoại Công khám Lần 100 29,600.00 100,000.00 10.1897
259 3717D.1.20Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu
Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0020.0001
260 3717D.1.21Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu
Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0021.0001
261 3717D.1.92 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0092.0001262 3717D.1.239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0239.0001263 3717D.1.303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 01.0303.0001264 3717D.2.63 Siêu âm màng phổi cấp cứu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 02.0063.0001265 3717D.2.314 Siêu âm ổ bụng Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 02.0314.0001266 3717D.2.373 Siêu âm khớp (một vị trí) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 02.0373.0001267 3717D.2.374 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 02.0374.0001268 3717D.3.69 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 03.0069.0001269 3717D.3.70 Siêu âm màng phổi Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 03.0070.0001
270 3717D.18.1 Siêu âm tuyến giáp Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0001.0001271 3717D.18.2 Siêu âm các tuyến nước bọt Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0002.0001272 3717D.18.3 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0003.0001273 3717D.18.4 Siêu âm hạch vùng cổ Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0004.0001274 3717D.18.7 Siêu âm qua thóp Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0007.0001275 3717D.18.11 Siêu âm màng phổi Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0011.0001276 3717D.18.12 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0012.0001277 3717D.18.13 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0013.0001
278 3717D.18.15Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)
Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0015.0001
279 3717D.18.16
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng
quang, tiền liệt tuyến) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0016.0001
280 3717D.18.18 Siêu âm tử cung phần phụ Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0018.0001281 3717D.18.19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0019.0001282 3717D.18.20 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0020.0001283 3717D.18.30 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0030.0001284 3717D.18.34 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0034.0001285 3717D.18.35 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0035.0001286 3717D.18.36 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0036.0001287 3717D.18.43 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0043.0001288 3717D.18.44 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0044.0001289 3717D.18.54 Siêu âm tuyến vú hai bên Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0054.0001290 3717D.18.57 Siêu âm tinh hoàn hai bên Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0057.0001291 3717D.18.59 Siêu âm dương vật Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0059.0001
292 3717D.18.149
Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-
32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0149.0040
293 3717D.18.155
Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-
32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0155.0040
294 3717D.18.157
Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa
(từ 1-32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0157.0040
295 3717D.18.160.1 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0160.0040
296 3717D.18.161.1 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)
CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0161.0040
297 3717D.18.191
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0191.0040
298 3717D.18.193Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy)
CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000
1 18.0193.0040
299 3717D.18.199
Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 1-
32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0199.0040
300 3717D.18.219.1
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0219.0040
301 3717D.18.220.1
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-
32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0220.0040
302 3717D.18.221
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)CHỤP CT SCANNER Lần 100
512,000 18.0221.0040
303 3717D.18.222.1
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32
dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0222.0040
304 3717D.18.255
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0255.0040
305 3717D.18.257
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0257.0040
306 3717D.18.259
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0259.0040
307 3717D.18.261
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm
thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0261.0040
308 3717D.18.264
Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0264.0040
309 3717D.18.297
Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0297.0065
310 3717D.18.299
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0299.0065
311 3717D.18.302
Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương
phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0302.0065
312 3717D.18.304
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0304.0065
313 3717D.18.309Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T)
MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0309.0065
314 3717D.18.320
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,
thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0320.0065
315 3717D.18.321
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng
hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng
chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-
1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100
2,200,000 18.0321.0065
316 3717D.18.323
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ,
tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các
khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100
2,200,000 18.0323.0065
317 3717D.18.325
Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0325.0065
318 3717D.18.335
Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0335.0065
319 3717D.18.337
Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương
phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0337.0065
320 3717D.18.339
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm
tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0339.0065
321 3717D.18.341
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh
mạch (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0341.0065
322 3717D.18.342
Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội
khớp (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0342.0065
323 3717D.18.344
Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm
tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0344.0065
324 3717D.18.346
Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương
phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0346.0065
325 3717D.18.296 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0296.0066
326 3717D.18.298
Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0298.0066
327 3717D.18.303
Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-
1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0303.0066
328 3717D.18.316 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0316.0066
329 3717D.18.319
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách,
thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0319.0066
330 3717D.18.324 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0324.0066331 3717D.18.334 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0334.0066332 3717D.18.336 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0336.0066
333 3717D.18.338
Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-
1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0338.0066
334 3717D.18.340 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0340.0066
335 3717D.18.343Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T)
MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0343.0066
336 3717D.18.345 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0345.0066337 3717D.3.271 Từ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0271.0224338 3717D.3.273 Mai hoa châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0273.0224339 3717D.3.289 Hào châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0289.0224340 3717D.3.290 Nhĩ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0290.0224341 3717D.3.291 Ôn châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 03.0291.0224342 3717D.8.1 Mai hoa châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0001.0224343 3717D.8.2 Hào châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0002.0224344 3717D.8.3 Mãng châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0003.0224345 3717D.8.4 Nhĩ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0004.0224346 3717D.8.8 Ôn châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0008.0224347 3717D.8.10 Chích lể Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0010.0224348 3717D.8.12 Từ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 61,000 08.0012.0224349 3717D.3.404 Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0404.0227350 3717D.3.407 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0407.0227351 3717D.3.408 Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0408.0227352 3717D.3.409 Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0409.0227
353 3717D.3.410 Cấy chỉ điều trị teo cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0410.0227354 3717D.3.411 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0411.0227355 3717D.3.412 Cấy chỉ điều trị bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0412.0227356 3717D.3.413 Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0413.0227357 3717D.3.414 Cấy chỉ điều trị chứng ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0414.0227358 3717D.3.415 Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0415.0227359 3717D.3.416 Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0416.0227360 3717D.3.417 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0417.0227361 3717D.3.420 Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0420.0227362 3717D.3.421 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0421.0227363 3717D.3.422 Cấy chỉ điều trị động kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0422.0227364 3717D.3.423 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0423.0227365 3717D.3.424 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0424.0227366 3717D.3.425 Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0425.0227367 3717D.3.426 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0426.0227368 3717D.3.427 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0427.0227369 3717D.3.428 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0428.0227370 3717D.3.429 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0429.0227371 3717D.3.430 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0430.0227372 3717D.3.431 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0431.0227373 3717D.3.432 Cấy chỉ điều trị thất ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0432.0227374 3717D.3.433 Cấy chỉ điều trị viêm xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0433.0227375 3717D.3.434 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0434.0227376 3717D.3.435 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0435.0227377 3717D.3.436 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0436.0227378 3717D.3.437 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0437.0227379 3717D.3.438 Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0438.0227380 3717D.3.439 Cấy chỉ điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0439.0227381 3717D.3.441 Cấy chỉ điều trị đau dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0441.0227382 3717D.3.442 Cấy chỉ điều trị nôn, nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0442.0227383 3717D.3.443 Cấy chỉ điều trị dị ứng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0443.0227384 3717D.3.444 Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0444.0227385 3717D.3.445 Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0445.0227386 3717D.3.446 Cấy chỉ điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0446.0227387 3717D.3.447 Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0447.0227388 3717D.3.448 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0448.0227389 3717D.3.449 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0449.0227390 3717D.3.450 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0450.0227391 3717D.3.451 Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0451.0227392 3717D.3.452 Cấy chỉ điều trị táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0452.0227393 3717D.3.453 Cấy chỉ điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0453.0227394 3717D.3.454 Cấy chỉ điều trị bí đái Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0454.0227395 3717D.3.455 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0455.0227396 3717D.3.456 Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0456.0227
397 3717D.3.457 Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0457.0227398 3717D.3.458 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0458.0227399 3717D.8.7 Cấy chỉ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0007.0227
400 3717D.8.228
Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu
não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0228.0227
401 3717D.8.229 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0229.0227402 3717D.8.230 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0230.0227403 3717D.8.231 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0231.0227404 3717D.8.232 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0232.0227405 3717D.8.233 Cấy chỉ điều trị mày đay Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0233.0227406 3717D.8.235 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0235.0227407 3717D.8.236 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0236.0227
408 3717D.8.238
Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở
trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0238.0227
409 3717D.8.239Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0239.0227
410 3717D.8.240
Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở
trẻ bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0240.0227
411 3717D.8.241 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0241.0227412 3717D.8.242 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0242.0227413 3717D.8.243 Cấy chỉ điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0243.0227414 3717D.8.244 Cấy chỉ điều trị nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0244.0227415 3717D.8.245 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0245.0227416 3717D.8.246 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0246.0227417 3717D.8.247 Cấy chỉ điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0247.0227418 3717D.8.248 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0248.0227419 3717D.8.249 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0249.0227
420 3717D.8.250Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0250.0227
421 3717D.8.251 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0251.0227422 3717D.8.252 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0252.0227
423 3717D.8.253Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0253.0227
424 3717D.8.254
Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn
thương sọ não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0254.0227
425 3717D.8.256 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0256.0227426 3717D.8.257 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0257.0227427 3717D.8.258 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0258.0227428 3717D.8.262 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0262.0227429 3717D.8.263 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0263.0227430 3717D.8.264 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0264.0227431 3717D.8.265 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0265.0227432 3717D.8.266 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0266.0227433 3717D.8.267 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0267.0227
434 3717D.8.268 Cấy chỉ điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0268.0227435 3717D.8.269 Cấy chỉ điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0269.0227436 3717D.8.271 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0271.0227437 3717D.8.272 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0272.0227438 3717D.8.273 Cấy chỉ điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0273.0227439 3717D.8.274 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0274.0227440 3717D.8.275 Cấy chỉ điều trị di tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0275.0227441 3717D.8.276 Cấy chỉ điều trị liệt dương Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0276.0227442 3717D.8.277 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0277.0227443 3717D.3.294 Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0294.0230444 3717D.3.295 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0295.0230445 3717D.3.296 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0296.0230446 3717D.3.297 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0297.0230447 3717D.3.298 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0298.0230448 3717D.3.299 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0299.0230449 3717D.3.300 Điện mãng châm điều trị teo cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0300.0230450 3717D.3.301 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0301.0230451 3717D.3.302 Điện mãng châm điều trị bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0302.0230452 3717D.3.303 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0303.0230453 3717D.3.304 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0304.0230454 3717D.3.305 Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0305.0230455 3717D.3.306 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0306.0230456 3717D.3.307 Điện mãng châm điều trị đau đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0307.0230457 3717D.3.308 Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0308.0230458 3717D.3.309 Điện mãng châm điều trị stress Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0309.0230459 3717D.3.310 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinhDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0310.0230460 3717D.3.311 Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0311.0230461 3717D.3.312 Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0312.0230462 3717D.3.313 Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0313.0230463 3717D.3.314 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0314.0230464 3717D.3.315 Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0315.0230465 3717D.3.316 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0316.0230466 3717D.3.317 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0317.0230467 3717D.3.318 Điện mãng châm điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0318.0230468 3717D.3.319 Điện mãng châm điều trị thất ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0319.0230469 3717D.3.320 Điện mãng châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0320.0230470 3717D.3.321 Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0321.0230471 3717D.3.322 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0322.0230472 3717D.3.323 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0323.0230473 3717D.3.324 Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0324.0230474 3717D.3.325 Điện mãng châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0325.0230475 3717D.3.326 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0326.0230476 3717D.3.327 Điện mãng châm điều trị đau dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0327.0230477 3717D.3.328 Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0328.0230
478 3717D.3.329 Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0329.0230479 3717D.3.330 Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0330.0230480 3717D.3.331 Điện mãng châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0331.0230481 3717D.3.332 Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0332.0230482 3717D.3.333 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0333.0230483 3717D.3.334 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0334.0230484 3717D.3.335 Điện mãng châm điều trị chứng tic Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0335.0230485 3717D.3.336 Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0336.0230486 3717D.3.337 Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0337.0230487 3717D.3.338 Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0338.0230488 3717D.3.339 Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0339.0230489 3717D.3.340 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0340.0230490 3717D.3.341 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0341.0230491 3717D.3.342 Điện mãng châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0342.0230492 3717D.3.343 Điện móng châm điều trị bí đái Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0343.0230493 3717D.3.344 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0344.0230494 3717D.3.347 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0347.0230495 3717D.3.350 Điện mãng châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0350.0230496 3717D.3.351 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0351.0230497 3717D.3.352 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0352.0230498 3717D.3.353 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0353.0230499 3717D.3.354 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0354.0230500 3717D.3.355 Điện nhĩ châm điều trị bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0355.0230501 3717D.3.356 Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0356.0230502 3717D.3.357 Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0357.0230503 3717D.3.358 Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0358.0230504 3717D.3.359 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0359.0230505 3717D.3.360 Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0360.0230506 3717D.3.361 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0361.0230507 3717D.3.364 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0364.0230508 3717D.3.365 Điện nhĩ châm điều trị động kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0365.0230509 3717D.3.366 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0366.0230510 3717D.3.367 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0367.0230511 3717D.3.368 Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0368.0230512 3717D.3.369 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinhDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0369.0230513 3717D.3.370 Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0370.0230514 3717D.3.371 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0371.0230515 3717D.3.372 Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0372.0230516 3717D.3.373 Điện nhĩ châm điều trị sụp mi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0373.0230517 3717D.3.374 Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0374.0230518 3717D.3.375 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0375.0230519 3717D.3.376 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0376.0230520 3717D.3.377 Điện nhĩ châm điều trị lác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0377.0230521 3717D.3.378 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0378.0230
522 3717D.3.380 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0380.0230523 3717D.3.381 Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0381.0230524 3717D.3.382 Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0382.0230525 3717D.3.383 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0383.0230526 3717D.3.384 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0384.0230527 3717D.3.387 Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0387.0230528 3717D.3.388 Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0388.0230529 3717D.3.389 Điện nhĩ châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0389.0230530 3717D.3.391 Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0391.0230531 3717D.3.392 Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0392.0230532 3717D.3.393 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0393.0230533 3717D.3.394 Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0394.0230534 3717D.3.395 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0395.0230535 3717D.3.396 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0396.0230536 3717D.3.397 Điện nhĩ châm điều trị bí đái Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0397.0230537 3717D.3.398 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0398.0230538 3717D.3.403 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0403.0230539 3717D.3.461 Điện châm điều trị di chứng bại liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0461.0230540 3717D.3.462 Điện châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0462.0230541 3717D.3.463 Điện châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0463.0230542 3717D.3.464 Điện châm điều trị liệt nửa người Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0464.0230543 3717D.3.465 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0465.0230544 3717D.3.466 Điện châm điều trị teo cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0466.0230545 3717D.3.467 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0467.0230546 3717D.3.468 Điện châm điều trị bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0468.0230547 3717D.3.469 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0469.0230548 3717D.3.470 Điện châm điều trị chứng ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0470.0230549 3717D.3.471 Điện châm điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0471.0230550 3717D.3.472 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0472.0230551 3717D.3.473 Điện châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0473.0230552 3717D.3.476 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0476.0230553 3717D.3.478 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0478.0230554 3717D.3.479 Điện châm điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0479.0230555 3717D.3.480 Điện châm điều trị stress Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0480.0230556 3717D.3.482 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinhDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0482.0230557 3717D.3.483 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0483.0230558 3717D.3.484 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0484.0230559 3717D.3.485 Điện châm điều trị chắp lẹo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0485.0230560 3717D.3.486 Điện châm điều trị sụp mi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0486.0230561 3717D.3.487 Điện châm điều trị bệnh hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0487.0230562 3717D.3.488 Điện châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0488.0230563 3717D.3.489 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấpDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0489.0230564 3717D.3.490 Điện châm điều trị lác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0490.0230565 3717D.3.491 Điện châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0491.0230
566 3717D.3.492 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0492.0230567 3717D.3.493 Điện châm điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0493.0230568 3717D.3.494 Điện châm điều trị thất ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0494.0230569 3717D.3.495 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0495.0230570 3717D.3.496 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0496.0230571 3717D.3.497 Điện châm điều trị nôn nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0497.0230572 3717D.3.498 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0498.0230573 3717D.3.499 Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0499.0230574 3717D.3.500 Điện châm điều trị viêm phần phụ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0500.0230575 3717D.3.501 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0501.0230576 3717D.3.502 Điện châm điều trị táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0502.0230577 3717D.3.503 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0503.0230578 3717D.3.504 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0504.0230579 3717D.3.505 Điện châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0505.0230580 3717D.3.506 Điện châm điều trị bí đái Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0506.0230581 3717D.3.507 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0507.0230582 3717D.3.508 Điện châm điều trị cảm cúm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0508.0230583 3717D.3.511 Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0511.0230584 3717D.3.512 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0512.0230585 3717D.3.516 Điện châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0516.0230586 3717D.3.517 Điện châm điều trị giảm đau do Zona Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0517.0230587 3717D.3.518 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0518.0230588 3717D.3.519 Điện châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0519.0230589 3717D.3.522 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0522.0230590 3717D.3.523 Điện châm điều trị đau ngực sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0523.0230591 3717D.3.524 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0524.0230592 3717D.3.525 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0525.0230593 3717D.3.526 Điện châm điều trị thoái hoá khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0526.0230594 3717D.3.527 Điện châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0527.0230595 3717D.3.528 Điện châm điều trị đau mỏi cơ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0528.0230596 3717D.3.529 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0529.0230597 3717D.3.530 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0530.0230598 3717D.3.531 Điện châm điều trị chứng tic Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0531.0230
599 3717D.8.114Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0114.0230
600 3717D.8.116
Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến
mạch máu não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0116.0230
601 3717D.8.117Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0117.0230
602 3717D.8.118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0118.0230603 3717D.8.119 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0119.0230604 3717D.8.120 Điện mãng châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0120.0230
605 3717D.8.121
Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ
bại liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0121.0230
606 3717D.8.122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0122.0230607 3717D.8.126 Điện mãng châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0126.0230608 3717D.8.127 Điện mãng châm điều trị thống kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0127.0230609 3717D.8.128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0128.0230610 3717D.8.129 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0129.0230611 3717D.8.130 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0130.0230612 3717D.8.131 Điện mãng châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0131.0230613 3717D.8.132 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0132.0230
614 3717D.8.133
Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại
biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0133.0230
615 3717D.8.134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0134.0230
616 3717D.8.135Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0135.0230
617 3717D.8.136 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0136.0230618 3717D.8.137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0137.0230
619 3717D.8.138
Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0138.0230
620 3717D.8.139
Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
do chấn thương sọ não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0139.0230
621 3717D.8.140 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0140.0230622 3717D.8.141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0141.0230623 3717D.8.142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0142.0230624 3717D.8.143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0143.0230625 3717D.8.144 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0144.0230626 3717D.8.145 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0145.0230627 3717D.8.146 Điện mãng châm điều trị Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0146.0230628 3717D.8.150 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0150.0230629 3717D.8.151 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0151.0230630 3717D.8.152 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0152.0230631 3717D.8.153 Điện mãng châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0153.0230632 3717D.8.154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0154.0230633 3717D.8.155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0155.0230
634 3717D.8.156Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0156.0230
635 3717D.8.157 Điện mãng châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0157.0230636 3717D.8.158 Điện mãng châm điều trị di tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0158.0230637 3717D.8.159 Điện mãng châm điều trị liệt dương Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0159.0230638 3717D.8.160 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0160.0230639 3717D.8.161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0161.0230640 3717D.8.162 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0162.0230641 3717D.8.163 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0163.0230642 3717D.8.164 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0164.0230643 3717D.8.166 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0166.0230
644 3717D.8.168
Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn
tính Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0168.0230
645 3717D.8.169 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0169.0230646 3717D.8.170 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0170.0230647 3717D.8.171 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0171.0230648 3717D.8.172 Điện nhĩ châm điều trị nôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0172.0230649 3717D.8.173 Điện nhĩ châm điều trị nấc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0173.0230650 3717D.8.174 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0174.0230
651 3717D.8.177
Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch
máu não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0177.0230
652 3717D.8.178 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0178.0230
653 3717D.8.179Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0179.0230
654 3717D.8.180 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0180.0230
655 3717D.8.182
Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại
não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0182.0230
656 3717D.8.183Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0183.0230
657 3717D.8.184 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0184.0230658 3717D.8.185 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0185.0230659 3717D.8.186 Điện nhĩ châm điều di tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0186.0230660 3717D.8.187 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0187.0230661 3717D.8.188 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0188.0230662 3717D.8.189 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0189.0230663 3717D.8.190 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0190.0230664 3717D.8.191 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0191.0230665 3717D.8.192 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0192.0230666 3717D.8.193 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0193.0230667 3717D.8.194 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0194.0230
668 3717D.8.195
Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột
sống Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0195.0230
669 3717D.8.196
Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng
sau chấn thương sọ não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0196.0230
670 3717D.8.197 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0197.0230671 3717D.8.198 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0198.0230672 3717D.8.199 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0199.0230673 3717D.8.200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0200.0230674 3717D.8.201 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0201.0230675 3717D.8.202 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0202.0230676 3717D.8.203 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0203.0230677 3717D.8.204 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0204.0230
678 3717D.8.205
Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0205.0230
679 3717D.8.206 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0206.0230
680 3717D.8.208 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0208.0230681 3717D.8.209 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0209.0230682 3717D.8.211 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0211.0230683 3717D.8.212 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0212.0230684 3717D.8.213 Điện nhĩ châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0213.0230685 3717D.8.215 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0215.0230686 3717D.8.216 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0216.0230687 3717D.8.217 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0217.0230688 3717D.8.218 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0218.0230689 3717D.8.219 Điện nhĩ châm điều trị ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0219.0230690 3717D.8.220 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0220.0230
691 3717D.8.221Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0221.0230
692 3717D.8.222 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0222.0230693 3717D.8.223 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0223.0230694 3717D.8.224 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0224.0230695 3717D.8.225 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0225.0230
696 3717D.8.226Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0226.0230
697 3717D.8.227 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0227.0230698 3717D.8.278 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0278.0230699 3717D.8.279 Điện châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0279.0230
700 3717D.8.280Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0280.0230
701 3717D.8.282 Điện châm điều trị cảm mạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0282.0230702 3717D.8.283 Điện châm điều trị viêm amidan Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0283.0230703 3717D.8.284 Điện châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0284.0230
704 3717D.8.285Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0285.0230
705 3717D.8.287
Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh
tay ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0287.0230
706 3717D.8.288Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0288.0230
707 3717D.8.289
Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ
bại não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0289.0230
708 3717D.8.290 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0290.0230709 3717D.8.291 Điện châm điều trị viêm bàng quang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0291.0230710 3717D.8.292 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0292.0230711 3717D.8.293 Điện châm điều trị bí đái cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0293.0230712 3717D.8.294 Điện châm điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0294.0230713 3717D.8.295 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0295.0230
714 3717D.8.296Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0296.0230
715 3717D.8.297
Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau
chấn thương sọ não Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0297.0230
716 3717D.8.298 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0298.0230717 3717D.8.299 Điện châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0299.0230718 3717D.8.300 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0300.0230719 3717D.8.301 Điện châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0301.0230720 3717D.8.302 Điện châm điều trị chắp lẹo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0302.0230721 3717D.8.303 Điện châm điều trị đau hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0303.0230722 3717D.8.304 Điện châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0304.0230
723 3717D.8.305
Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai
đoạn cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0305.0230
724 3717D.8.306 Điện châm điều trị lác cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0306.0230725 3717D.8.307 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0307.0230726 3717D.8.310 Điện châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0310.0230727 3717D.8.312 Điện châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0312.0230728 3717D.8.313 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0313.0230729 3717D.8.314 Điện châm điều trị ù tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0314.0230730 3717D.8.315 Điện châm điều trị giảm khứu giác Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0315.0230731 3717D.8.317 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0317.0230732 3717D.8.318 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0318.0230733 3717D.8.319 Điện châm điều trị giảm đau do zona Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0319.0230
734 3717D.8.320Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0320.0230
735 3717D.8.321 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0321.0230736 3717D.13.51 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 33,000 13.0051.0237737 3717D.17.11 Điều trị bằng tia hồng ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 33,000 17.0011.0237738 3717D.3.274 Kéo nắn cột sống cổ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 03.0274.0238739 3717D.3.275 Kéo nắn cột sống thắt lưng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 03.0275.0238740 3717D.8.13 Kéo nắn cột sống cổ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 08.0013.0238741 3717D.8.14 Kéo nắn cột sống thắt lưng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 08.0014.0238742 3717D.17.78 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 17.0078.0238743 3717D.3.272 Laser châm Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,500 03.0272.0243744 3717D.17.12 Điều trị bằng Laser công suất thấp Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,500 17.0012.0243745 3717D.13.51.1 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 13.0051.0254746 3717D.17.1 Điều trị bằng sóng ngắn Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 17.0001.0254747 3717D.17.2 Điều trị bằng sóng cực ngắn Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 17.0002.0254748 3717D.17.3 Điều trị bằng vi sóng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 17.0003.0254
749 3717D.17.33
Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa
người Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 38,500 17.0033.0266
750 3717D.17.34Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người
Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0034.0267
751 3717D.17.37 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0037.0267752 3717D.17.39 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0039.0267753 3717D.17.52 Tập vận động thụ động Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0052.0267
754 3717D.17.53 Tập vận động có trợ giúp Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0053.0267755 3717D.17.56 Tập vận động có kháng trở Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0056.0267
756 3717D.17.62Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng
Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0062.0267
757 3717D.17.90 Tập điều hợp vận động Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 42,000 17.0090.0267758 3717D.5.3 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 05.0003.0272759 3717D.17.19 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0019.0272760 3717D.17.22 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0022.0272761 3717D.5.42 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 31,800 05.0042.0275762 3717D.17.13 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 31,800 17.0013.0275763 3717D.17.85 Kỹ thuật xoa bóp vùng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 38,000 17.0085.0282
764 3717D.2.166
Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh
(một ngày) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,000 02.0166.0283
765 3717D.17.86 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,000 17.0086.0283766 3717D.3.3216 Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo.][P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3,627,000 03.3216.0399767 3717D.3.4068 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,800,000 03.4068.0451768 3717D.3.4076 Phẫu thuật nội soi điều trị thủng tạng rỗng (trong chấn thương bụng)[P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,800,000 03.4076.0451769 3717D.27.142 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,800,000 27.0142.0451
770 3717D.1.281Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)
XN SINH HÓA Lần 100 15,000 01.0281.1510
771 3717D.3.191 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường XN SINH HÓA Lần 100 15,000 03.0191.1510772 3717D.23.206 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) XN SINH HÓA - NƯỚC TiỂU Lần 100 27,000 23.0206.1596773 3717D.23.222 Đo tỷ trọng dịch chọc dò XN SINH HÓA Lần 100 27,000 23.0222.1596774 3717D.21.37 Ghi điện não đồ vi tính Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 21.0037.1777775 3717D.1.2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Thăm dò chức năng khác Lần 100 30,000 01.0002.1778776 3717D.2.85 Điện tim thường Thăm dò chức năng khác Lần 100 30,000 02.0085.1778777 3717D.3.44 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Thăm dò chức năng khác Lần 100 30,000 03.0044.1778778 3717D.21.14 Điện tim thường Thăm dò chức năng khác Lần 100 30,000 21.0014.1778779 3717D.3.88 Thăm dò chức năng hô hấp Thăm dò chức năng khác Lần 100 120,000 03.0088.1791780 DICHVU.TQH (44)Nội soi hạ họng thanh quản (Nội soi-tt53) Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 40,000 15.0227.0000
781 DICHVU.NST (03) Nội soi tai ( C1 ) Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 40,000 03.1001.0000
782 DICHVU.NSMX (03) Nội soi mũi xoang ( C1) Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 40,000 03.0999.0000
783 15.14.238Chụp khu trú dị vật nội nhãn[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 14.0238.0028
784 15.14.239 Chụp lỗ thị giác[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 14.0239.0028
785 15.18.67Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 18.0067.0028
786 15.18.68Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 18.0068.0028
787 15.18.69
Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[Áp dụng cho 01
vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0069.0028
788 15.18.70 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0070.0028
789 15.18.71
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[Áp dụng cho 01
vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0071.0028
790 15.18.72 Chụp Xquang Blondeau[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0072.0028791 15.18.73 Chụp Xquang Hirtz[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0073.0028
792 15.18.74
Chụp Xquang hàm chếch một bên[Áp dụng cho 01 vị
trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0074.0028
793 15.18.75
Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp
tuyến[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0075.0028
794 15.18.76
Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[Áp dụng cho
01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0076.0028
795 15.18.77 Chụp Xquang Chausse III[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0077.0028796 15.18.78 Chụp Xquang Schuller[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0078.0028797 15.18.79 Chụp Xquang Stenvers[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0079.0028
798 15.18.80
Chụp Xquang khớp thái dương hàm[Áp dụng cho 01 vị
trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0080.0028
799 15.18.82
Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[Áp dụng cho
01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0082.0028
800 15.18.83Chụp Xquang răng toàn cảnh[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 18.0083.0028
801 15.18.84Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 18.0084.0028
802 15.18.85 Chụp Xquang mỏm trâm[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0085.0028
803 15.18.86
Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[Áp dụng cho
01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0086.0028
804 15.18.87
Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[Áp dụng cho
01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0087.0028
805 15.18.89Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 18.0089.0028
806 15.18.90
Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc
chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0090.0028
807 15.18.91
Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[Áp
dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0091.0028
808 15.18.92
Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[Áp
dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0092.0028
809 15.18.93
Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng
nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0093.0028
810 15.18.94
Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[Áp
dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0094.0028
811 15.18.95
Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[Áp dụng cho
01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0095.0028
812 15.18.96
Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[Áp
dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0096.0028
813 15.18.98Chụp Xquang khung chậu thẳng[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 18.0098.0028
814 15.18.99
Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[Áp dụng
cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0099.0028
815 15.18.100Chụp Xquang khớp vai thẳng[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 18.0100.0028
816 15.18.101
Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[Áp dụng
cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0101.0028
817 15.18.102
Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng[Áp dụng cho
01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0102.0028
818 15.18.103
Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[Áp dụng
cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0103.0028
819 15.18.104
Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc
chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0104.0028
820 15.18.105
Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[Áp
dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0105.0028
821 15.18.106
Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[Áp dụng
cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0106.0028
822 15.18.107
Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0107.0028
823 15.18.108
Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0108.0028
824 15.18.109
Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[Áp dụng cho 01
vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0109.0028
825 15.18.110Chụp Xquang khớp háng nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 18.0110.0028
826 15.18.111
Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[Áp dụng cho
01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0111.0028
827 15.18.112
Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[Áp
dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0112.0028
828 15.18.113
Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh
chè[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0113.0028
829 15.18.114
Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[Áp dụng
cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0114.0028
830 15.18.115
Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0115.0028
831 15.18.116
Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng
hoặc chếch[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0116.0028
832 15.18.117
Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[Áp dụng cho
01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0117.0028
833 15.18.119 Chụp Xquang ngực thẳng[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0119.0028
834 15.18.120
Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[Áp
dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0120.0028
835 15.18.121
Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[Áp dụng cho 01
vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0121.0028
836 15.18.122
Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[Áp dụng cho
01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0122.0028
837 15.18.123Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[Áp dụng cho 01 vị trí]
X-Quang Lần 100 62,000 18.0123.0028
838 15.18.125
Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc
nghiêng[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0125.0028
839 15.18.127 Chụp Xquang tại giường[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0127.0028840 15.18.128 Chụp Xquang tại phòng mổ[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0128.0028
841 15.18.129
Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric)[Áp dụng cho 01 vị trí] X-Quang Lần 100 62,000 18.0129.0028
842 15.18.158
Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32
dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0158.0040
843 15.12.421
Xạ trị sử dụng CT mô phỏng[Có thuốc cản quang][giá
chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 12.0421.0041
844 15.18.150
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0150.0041
845 15.18.151
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0151.0041
846 15.18.152
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32
dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0152.0041
847 15.18.153
Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản
quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0153.0041
848 15.18.154
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Có
thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0154.0041
849 15.18.156
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0156.0041
850 15.18.159
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-
32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0159.0041
851 15.18.160
Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản
quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0160.0041
852 15.18.192
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0192.0041
853 15.18.196
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Có
thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0196.0041
854 15.18.197
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32
dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0197.0041
855 15.18.198
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32
dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0198.0041
856 15.18.219
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa
bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0219.0041
857 15.18.220
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-
32 dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc
cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0220.0041
858 15.18.221
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản
quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0221.0041
859 15.18.222
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32
dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0222.0041
860 15.18.223
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối
u) (từ 1-32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0223.0041
861 15.18.224
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận
và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Có
thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0224.0041
862 15.18.225
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-
32 dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc
cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0225.0041
863 15.18.226
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối
u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0226.0041
864 15.18.228
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng
sonde (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao
gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0228.0041
865 15.18.229
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Có thuốc cản
quang][giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0229.0041
866 15.18.230
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32
dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0230.0041
867 15.18.245
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.)[Có thuốc cản quang][giá
chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0245.0041
868 15.18.256
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0256.0041
869 15.18.258
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0258.0041
870 15.18.260
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0260.0041
871 15.18.262
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0262.0041
872 15.18.263
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào
ổ khớp (từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0263.0041
873 15.18.265
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)[giá chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
620,000 18.0265.0041
874 15.18.266
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32
dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0266.0041
875 15.18.267
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32
dãy)[Có thuốc cản quang][giá chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 620,000 18.0267.0041
876 15.18.166
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0166.0042
877 15.18.167
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0167.0042
878 15.18.168
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0168.0042
879 15.18.169
Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy)[Chưa bao
gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0169.0042
880 15.18.170
Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0170.0042
881 15.18.172
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-
128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0172.0042
882 15.18.175
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0175.0042
883 15.18.176
Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm
thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0176.0042
884 15.18.201
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
1,689,000 18.0201.0042
885 15.18.205
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0205.0042
886 15.18.206
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0206.0042
887 15.18.207
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0207.0042
888 15.18.231
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100
1,689,000 18.0231.0042
889 15.18.232
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ
64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0232.0042
890 15.18.233
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao
gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100
1,689,000 18.0233.0042
891 15.18.234
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0234.0042
892 15.18.235
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối
u) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
1,689,000 18.0235.0042
893 15.18.236
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận
và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0236.0042
894 15.18.237
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ
64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0237.0042
895 15.18.238
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối
u (CT perfusion) (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0238.0042
896 15.18.239
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng
sonde (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0239.0042
897 15.18.241
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)[Chưa bao gồm
thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0241.0042
898 15.18.242
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0242.0042
899 15.18.245.1
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100
1,689,000 18.0245.0042
900 15.18.269
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0269.0042
901 15.18.271
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0271.0042
902 15.18.273
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0273.0042
903 15.18.275
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0275.0042
904 15.18.276
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào
ổ khớp (từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0276.0042
905 15.18.278
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
1,689,000 18.0278.0042
906 15.18.280
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0280.0042
907 15.18.281
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 1,689,000 18.0281.0042
908 15.18.279
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 3,435,000 18.0279.0044
909 15.18.179
Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ ≥ 256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0179.0046
910 15.18.180
Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0180.0046
911 15.18.181
Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ ≥ 256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0181.0046
912 15.18.182
Chụp CLVT mạch máu não (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao
gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0182.0046
913 15.18.185
Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ ≥
256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0185.0046
914 15.18.188
Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ ≥
256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0188.0046
915 15.18.210
Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0210.0046
916 15.18.214
Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ ≥ 256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0214.0046
917 15.18.215
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ ≥ 256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0215.0046
918 15.18.216
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim có dùng
thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0216.0046
919 15.18.217
Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim không dùng
thuốc beta block (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0217.0046
920 15.18.243
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy
(gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0243.0046
921 15.18.244
Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ ≥
256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0244.0046
922 15.18.245.2
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0245.0046
923 15.18.246
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ ≥ 256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0246.0046
924 15.18.247
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối
u) (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0247.0046
925 15.18.248
Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận
và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ ≥ 256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0248.0046
926 15.18.249
Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ ≥
256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0249.0046
927 15.18.250
Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối
u (CT perfusion) (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc
cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0250.0046
928 15.18.251
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng
sonde (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0251.0046
929 15.18.253
Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch
hoặc hơi có nội soi ảo (từ ≥ 256 dãy)[Chưa bao gồm
thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0253.0046
930 15.18.254
Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ ≥ 256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0254.0046
931 15.18.283
Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0283.0046
932 15.18.285
Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0285.0046
933 15.18.287
Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0287.0046
934 15.18.289
Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc
cản quang (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản
quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0289.0046
935 15.18.290
Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào
ổ khớp (từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0290.0046
936 15.18.292
Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
(từ ≥256 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]CHỤP CT SCANNER Lần 100
2,966,000 18.0292.0046
937 15.18.294
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ ≥256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0294.0046
938 15.18.295
Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ ≥256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 2,966,000 18.0295.0046
939 15.18.293
Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ ≥256
dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang.] CHỤP CT SCANNER Lần 100 6,651,000 18.0293.0048
940 15.3.1119 PET/CT[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 03.1119.0050941 15.19.222 PET/CT[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0222.0050
942 15.19.223
PET/CT chẩn đoán khối u[Chưa bao gồm thuốc cản
quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0223.0050
943 15.19.224
PET/CT chẩn đoán khối u với ¹⁸FDG[Chưa bao gồm
thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0224.0050
944 15.19.238
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh[Chưa bao gồm
thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0238.0050
945 15.19.239
PET/CT chẩn đoán bệnh hệ thần kinh với ¹⁸FDG[Chưa
bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0239.0050
946 15.19.240
PET/CT chẩn đoán bệnh sa sút trí tuệ với ¹⁸FDG[Chưa
bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0240.0050
947 15.19.241
PET/CT chẩn đoán bệnh Alzheimer với ¹⁸FDG[Chưa bao
gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0241.0050
948 15.19.242
PET/CT chẩn đoán bệnh động kinh với ¹⁸FDG[Chưa bao
gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0242.0050
949 15.19.243
PET/CT chẩn đoán bệnh Parkinson với ¹⁸FDG[Chưa bao
gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0243.0050
950 15.19.257
PET/CT chẩn đoán suy giảm trí nhớ (dimentia)[Chưa
bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0257.0050
951 15.19.259
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch[Chưa bao gồm
thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0259.0050
952 15.19.262
PET/CT chẩn đoán bệnh chuyển hóa glucose cơ tim với
¹⁸FDG[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0262.0050
953 15.19.267
PET/CT chẩn đoán bệnh tim mạch với ¹⁸FDG[Chưa bao
gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0267.0050
954 15.19.268
PET/CT chẩn đoán bệnh thiếu máu cơ tim với
¹⁸FDG[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0268.0050
955 15.19.269
PET/CT đánh giá sự sống còn của cơ tim với
¹⁸FDG[Chưa bao gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0269.0050
956 15.19.270
PET/CT chẩn đoán bệnh nhiễm trùng[Chưa bao gồm
thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0270.0050
957 15.19.271
PET/CT trong bệnh viêm nhiễm với ¹⁸FDG[Chưa bao
gồm thuốc cản quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 19,614,000 19.0271.0050
958 15.19.278
PET/CT mô phỏng xạ trị[Chưa bao gồm thuốc cản
quang] CHỤP CT SCANNER Lần 100 20,331,000 19.0278.0051
959 15.18.311
Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0311.0065
960 15.18.322Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn (0.2-1.5T)
MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0322.0065
961 15.18.347 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - chậu (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0347.0065962 15.18.348 Chụp cộng hưởng từ động mạch chủ - ngực (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0348.0065963 15.18.310 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0310.0066
964 15.1.108
Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người
bệnh có thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 01.0108.0140
965 15.1.110
Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người
bệnh có thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 01.0110.0140
966 15.1.116
Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở
người bệnh thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu,
dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 01.0116.0140
967 15.1.117
Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh
thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 01.0117.0140
968 15.1.118
Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở
máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 01.0118.0140
969 15.1.119
Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh
thở máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 01.0119.0140
970 15.1.232
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm
máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 01.0232.0140
971 15.1.351
Nội soi dạ dày-tá tràng điều trị chảy máu do ổ loét
bằng tiêm xơ tại đơn vị hồi sức tích cực[Chưa bao gồm
thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh
mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100
700,000 01.0351.0140
972 15.1.352
Nội soi tiêu hóa cầm máu cấp cứu bằng vòng cao su tại
đơn vị hồi sức tích cực[Chưa bao gồm thuốc cầm máu,
dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 01.0352.0140
973 15.1.353
Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng
kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc[Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt
tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100
700,000 01.0353.0140
974 15.2.51
Nội soi phế quản qua ống nội khí quản[Chưa bao gồm
thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh
mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0051.0140
975 15.2.54
Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở
máy[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0054.0140
976 15.2.181
Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt
tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0181.0140
977 15.2.182
Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu
âm[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0182.0140
978 15.2.264
Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực
quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 02.0264.0140
979 15.2.265
Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản
bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng
cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 02.0265.0140
980 15.2.267
Nội soi can thiệp - cắt gắp bã thức ăn dạ dày[Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt
tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0267.0140
981 15.2.271
Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch
thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0271.0140
982 15.2.276
Nội soi can thiệp - cầm máu ống tiêu hóa bằng laser
argon[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 02.0276.0140
983 15.2.285
Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm
thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh
mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 02.0285.0140
984 15.2.298
Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl búi giãn tĩnh mạch
phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm
máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 02.0298.0140
985 15.2.500
Nội soi can thiệp - cắt tách dưới niêm mạc ống tiêu
hóa điều trị ung thư sớm[Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)] Nội soi Lần 100
700,000 02.0500.0140
986 15.3.155
Nội soi dạ dày cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)] Nội soi Lần 100 700,000
03.0155.0140
987 15.3.157
Cầm máu thực quản qua nội soi[Chưa bao gồm thuốc
cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch
thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000
03.0157.0140
988 15.3.159
Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt
tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000
03.0159.0140
989 15.3.1049
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu
hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000
03.1049.0140
990 15.3.1056
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá
cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)] Nội soi Lần 100
700,000
03.1056.0140
991 15.3.1057
Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Chưa bao
gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt
tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000
03.1057.0140
992 15.3.1070
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị giãn tĩnh mạch phình
vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000
03.1070.0140
993 15.20.59
Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu
hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]Nội soi Lần 100
700,000 20.0059.0140
994 15.20.67
Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hoá
cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm
máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực
quản...)] Nội soi Lần 100
700,000 20.0067.0140
995 15.20.76
Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình
vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu
(clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)] Nội soi Lần 100 700,000 20.0076.0140
996 15.1.244
Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống
thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 01.0244.0165
997 15.1.355
Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của
siêu âm trong hồi sức cấp cứu[ Chưa bao gồm ống
thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 01.0355.0165
998 15.2.317
Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp
xe[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 02.0317.0165
999 15.2.326
Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe
gan[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 02.0326.0165
1000 15.3.2337
Đặt dẫn lưu ổ dịch/áp xe ổ bụng sau mổ dưới siêu
âm[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000
03.2337.0165
1001 15.18.632
Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu
âm[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 18.0632.0165
1002 15.18.633
Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu
âm[ Chưa bao gồm ống thông.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 573,000 18.0633.0165
1003 15.3.405 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0405.02271004 15.3.406 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0406.02271005 15.3.346 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 03.0346.02301006 15.3.513 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 03.0513.0230
1007 15.8.30Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0030.0230
1008 15.8.281 Điện châm điều trị hội chứng stress Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0281.02301009 15.8.311 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0311.0230
1010 15.8.316
Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần
kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0316.0230
1011 15.11.99Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 33,000 11.0099.0237
1012 15.10.252
Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng - động mạch
tạng[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch
chủ nhân tạo.][PD] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3,627,000 10.0252.0399
1013 15.10.260
Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận
nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động
mạch chủ nhân tạo.][P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3,627,000 10.0260.0399
1014 15.13.134
Phẫu thuật TOT điều trị són tiểu[Chưa bao gồm tấm
màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.][P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 5,213,000 13.0134.0667
1015 15.13.135
Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu[Chưa bao gồm tấm
màng nâng hoặc lưới các loại, các cỡ.][P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 5,213,000 13.0135.0667
1016 15.15.225
Nội soi hoạt nghiệm thanh quản[Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000
đồng/ca.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 100,000 15.0225.0933
1017 15.20.13
Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc
Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100
100,000 20.0013.0933
1018 15.20.14
Nội soi tai mũi họng huỳnh quang[Trường hợp chỉ nội
soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000
đồng/ca.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 100,000 20.0014.0933
1019 15.24.73
Helicobacter pylori Ag test nhanh[ Áp dụng với trường
hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng.]XN VI SINH Lần 100
150,800 24.0073.1658
1020 15.3.2179 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê [Dao điện] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1,603,000 1021 15.15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê [Dao điện] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1,603,000 1022 15.2018.14 Chụp X-quang ổ răng hoặc cận chóp X-Quang 12,000
1023 15.2018.32 Chụp Xquang số hóa ổ răng hoặc cận chóp X-Quang 17,000
1024 15.2018.73 Đo mật độ xương [Bằng phương pháp siêu âm] Thăm dò chức năng khác 20,000
1025 15.2018.139 Nội soi dạ dày làm Clo test Thủ thuật, phẫu thuật 285,000
1026 15.2018.203
Kỹ thuật phối hợp thận nhân tạo và hấp phụ máu bằng
quả hấp phụ máu [Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ, (đã
bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần)] Thủ thuật, phẫu thuật 820,000
1027 15.2018.232 Châm (kim ngắn) Dịch vụ YHCT Khác 61,000
1028 15.2018.239 Điện châm (kim ngắn) Dịch vụ YHCT Khác 63,000
1029 15.2018.469 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Thủ thuật, phẫu thuật 2,463,000
1030 15.2018.1157 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng (gây tê) Thủ thuật, phẫu thuật 220,000
1031 15.2018.1160
Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 5% diện tích
cơ thể Thủ thuật, phẫu thuật 110,000
1032 15.2018.1656 EV71 IgM/IgG test nhanh XN SINH HÓA-MiỄN DỊCH 110,200
1033 15.2018.1676
HIV Ag/Ab test nhanh [ Xét nghiệm cho kết quả đồng
thời Ab và Ag] XN SINH HÓA-MiỄN DỊCH 94,600
1034 15D.18.6 Siêu âm hốc mắt Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0006.00011035 15D.18.8 Siêu âm nhãn cầu Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0008.0001
1036 15D.18.703 Siêu âm tại giường Siêu âm đen trắng Lần 100 38,000 18.0703.0001
1037 15D.18.162
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
trên (Cone-Beam CT) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0162.0040
1038 15D.18.163
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
dưới (Cone-Beam CT) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0163.0040
1039 15D.18.164
Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
trên hàm dưới (Cone-Beam CT) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0164.0040
1040 15D.18.195
Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32
dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0195.0040
1041 15D.18.227
Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng
sonde (từ 1-32 dãy) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0227.0040
1042 15D.18.301
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0301.0065
1043 15D.18.305
Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-
1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0305.0065
1044 15D.18.314
Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản
quang (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0314.0065
1045 15D.18.315Chụp cộng hưởng từ thông khí phổi (Heli) (0.2-1.5T)
MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0315.0065
1046 15D.18.317
Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương
phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0317.0065
1047 15D.18.327Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) (0.2-1.5T)
MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0327.0065
1048 15D.18.328
Chụp cộng hưởng từ nội soi ảo khung đại tràng (virtual
colonoscopy) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0328.0065
1049 15D.18.329
Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương
phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0329.0065
1050 15D.18.331
Chụp cộng hưởng từ đánh giá bánh nhau (rau) (0.2-
1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0331.0065
1051 15D.18.349 Chụp cộng hưởng từ động mạch vành (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0349.00651052 15D.18.350 Chụp cộng hưởng từ tim (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0350.0065
1053 15D.18.351
Chụp cộng hưởng từ tầng trên ổ bụng có khảo sát
mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch
khối u) (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0351.0065
1054 15D.18.353
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên có tiêm
tương phản (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0353.0065
1055 15D.18.355
Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới có tiêm
tương phản (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0355.0065
1056 15D.18.359
Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch có tiêm tương phản
(1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0359.0065
1057 15D.18.360
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản
không đặc hiệu (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0360.0065
1058 15D.18.361
Chụp cộng hưởng từ bạch mạch có tiêm tương phản
đặc hiệu (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0361.0065
1059 15D.18.695
Chụp cộng hưởng từ bệnh lý cơ tim có tiêm thuốc
tương phản MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0695.0065
1060 15D.18.697
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các khối u tim có
tiêm thuốc tương phản MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0697.0065
1061 15D.18.698
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm
sinh có tiêm thuốc tương phản MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0698.0065
1062 15D.18.699
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá các bệnh lý tim bẩm
sinh MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0699.0065
1063 15D.18.701
Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá khuếch tán sức căng
(DTI - Diffusion Tensor Imaging) MRI 1.5 TESLA Lần 100 2,200,000 18.0701.0065
1064 15D.18.300
Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0300.0066
1065 15D.18.308
Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-
weighted Imaging) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0308.0066
1066 15D.18.313 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0313.0066
1067 15D.18.326
Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân
(defecography-MR) (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0326.0066
1068 15D.18.332 Chụp cộng hưởng từ thai nhi (0.2-1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0332.00661069 15D.18.352 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi trên (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0352.00661070 15D.18.354 Chụp cộng hưởng từ động mạch chi dưới (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0354.00661071 15D.18.358 Chụp cộng hưởng từ tĩnh mạch (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0358.0066
1072 15D.18.364
Chụp cộng hưởng từ dây thần kinh ngoại biên
(neurography MR) (1.5T) MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0364.0066
1073 15D.18.700 Chụp cộng hưởng từ tim đánh giá quá tải sắt MRI 1.5 TESLA Lần 100 1,300,000 18.0700.00661074 15D.3.459 Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0459.02271075 15D.3.460 Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0460.02271076 15D.3.4181 Cấy chỉ điều trị sa trực tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.4181.02271077 15D.8.234 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0234.02271078 15D.8.237 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0237.02271079 15D.8.270 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0270.02271080 15D.3.348 Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0348.02301081 15D.3.349 Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0349.02301082 15D.3.385 Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0385.02301083 15D.3.386 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0386.02301084 15D.3.390 Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0390.02301085 15D.3.400 Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0400.02301086 15D.3.401 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0401.02301087 15D.3.402 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0402.02301088 15D.3.477 Điện châm điều trị động kinh cục bộ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0477.02301089 15D.3.481 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0481.02301090 15D.3.509 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0509.02301091 15D.3.514 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0514.0230
1092 15D.3.520 Điện châm điều trị tăng huyết áp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.0520.02301093 15D.3.4178 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.4178.02301094 15D.3.4179 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.4179.02301095 15D.3.4180 Điện nhĩ châm điều trị táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.4180.02301096 15D.3.4182 Điện châm điều trị sa trực tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 03.4182.02301097 15D.8.5 Điện châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0005.0230
1098 15D.8.29
Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải
cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000
08.0029.0230
1099 15D.8.31
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch
cổ 2 bên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0031.0230
1100 15D.8.32
Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy
có vét hạch cổ 1 bên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0032.0230
1101 15D.8.33 Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0033.0230
1102 15D.8.34Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0034.0230
1103 15D.8.35Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0035.0230
1104 15D.8.36 Châm tê phẫu thuật glaucoma Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0036.0230
1105 15D.8.37
Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài
bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000
08.0037.0230
1106 15D.8.38 Châm tê phẫu thuật lác thông thường Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0038.02301107 15D.8.39 Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0039.02301108 15D.8.40 Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0040.02301109 15D.8.41 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0041.0230
1110 15D.8.42
Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc
tĩnh mạch bên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0042.0230
1111 15D.8.43 Châm tê phẫu thuật xoang trán Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0043.02301112 15D.8.44 Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0044.02301113 15D.8.45 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0045.02301114 15D.8.46 Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0046.02301115 15D.8.47 Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0047.02301116 15D.8.48 Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0048.02301117 15D.8.49 Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0049.02301118 15D.8.50 Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0050.02301119 15D.8.51 Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0051.02301120 15D.8.52 Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0052.0230
1121 15D.8.53
Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm
xoang do răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0053.0230
1122 15D.8.54 Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0054.02301123 15D.8.55 Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0055.0230
1124 15D.8.56
Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới
lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán
xác định và chọn phương pháp phẫu thuậtDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000
08.0056.0230
1125 15D.8.57
Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng
loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chânDịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000
08.0057.0230
1126 15D.8.58 Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0058.02301127 15D.8.59 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0059.02301128 15D.8.60 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0060.0230
1129 15D.8.61
Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u
lành Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0061.0230
1130 15D.8.62 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0062.02301131 15D.8.63 Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0063.02301132 15D.8.64 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0064.0230
1133 15D.8.65
Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn
nhân tạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0065.0230
1134 15D.8.66 Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0066.02301135 15D.8.67 Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0067.02301136 15D.8.68 Châm tê phẫu thuật nối vị tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0068.02301137 15D.8.69 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0069.02301138 15D.8.70 Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0070.02301139 15D.8.71 Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0071.02301140 15D.8.72 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0072.0230
1141 15D.8.73Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0073.0230
1142 15D.8.74
Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một
bó trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0074.0230
1143 15D.8.75 Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0075.0230
1144 15D.8.76Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0076.0230
1145 15D.8.77Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0077.0230
1146 15D.8.78
Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi
thừa bàng quang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0078.0230
1147 15D.8.79 Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0079.0230
1148 15D.8.80Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0080.0230
1149 15D.8.81
Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt
một nửa dương vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0081.0230
1150 15D.8.82
Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp
xe thận Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0082.0230
1151 15D.8.83 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0083.0230
1152 15D.8.84 Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0084.02301153 15D.8.85 Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0085.02301154 15D.8.86 Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0086.02301155 15D.8.87 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0087.02301156 15D.8.88 Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0088.02301157 15D.8.89 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0089.02301158 15D.8.90 Châm tê phẫu thuật treo tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0090.02301159 15D.8.91 Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0091.02301160 15D.8.92 Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0092.02301161 15D.8.93 Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0093.02301162 15D.8.94 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0094.02301163 15D.8.95 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0095.0230
1164 15D.8.96
Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương
cẳng tay Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0096.0230
1165 15D.8.97 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0097.02301166 15D.8.98 Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0098.0230
1167 15D.8.99Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè
Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0099.0230
1168 15D.8.100 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0100.0230
1169 15D.8.101
Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng
đầu - cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0101.0230
1170 15D.8.102 Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0102.02301171 15D.8.103 Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0103.02301172 15D.8.104 Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0104.02301173 15D.8.105 Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0105.02301174 15D.8.106 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0106.02301175 15D.8.107 Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0107.02301176 15D.8.108 Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0108.02301177 15D.8.109 Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0109.02301178 15D.8.110 Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0110.0230
1179 15D.8.111
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính
trên 5 cm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0111.0230
1180 15D.8.112
Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ
2- 5 cm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0112.0230
1181 15D.8.113 Châm tê phẫu thuật quặm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0113.0230
1182 15D.8.123
Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối
thần kinh cánh tay ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0123.0230
1183 15D.8.124 Điện mãng châm điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0124.02301184 15D.8.125 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0125.02301185 15D.8.165 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0165.02301186 15D.8.167 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0167.02301187 15D.8.181 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 63,000 08.0181.02301188 15D.8.486 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 08.0486.0238
1189 15D.17.159
Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động
và huyệt đạo Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,500 17.0159.0243
1190 15D.5.107 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 32,500 05.0107.02541191 15D.17.23 Điều trị bằng bùn Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0023.02721192 15D.17.24 Điều trị bằng nước khoáng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0024.02721193 15D.1.207 Ghi điện não đồ cấp cứu Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 01.0207.17771194 15D.2.145 Ghi điện não thường quy Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 02.0145.17771195 15D.2.146 Ghi điện não giấc ngủ Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 02.0146.17771196 15D.2.160 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 02.0160.17771197 15D.3.138 Điện não đồ thường quy Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 03.0138.17771198 15D.6.38 Đo điện não vi tính Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 06.0038.17771199 15D.2.24 Đo chức năng hô hấp Thăm dò chức năng khác Lần 100 120,000 02.0024.17911200 15D.3.440 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 03.0440.02271201 15D.3.515 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 03.0515.02301202 15D.3.521 Điện châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 03.0521.02301203 15D.8.11 Laser châm Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 45,500 08.0011.02431204 15D.8.115 Điện mãng châm điều trị béo phì Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 70,000 08.0115.02301205 15D.8.255 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 138,000 08.0255.02271206 15D.11.137 Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 757,400 11.0137.11461207 15D.11.149 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết bỏng (30 phút) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 11.0149.02721208 15D.11.157 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 11.0157.02721209 15D.11.171 Thủy trị liệu chi thể điều trị vết thương mạn tính Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 33,000 11.0171.02371210 15D.17.14 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 31,800 17.0014.02751211 15D.17.15 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 31,800 17.0015.02751212 15D.17.162 Thủy trị liệu có thuốc Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0162.02721213 15D.17.163 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 58,500 17.0163.02721214 15D.17.175 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41,500 17.0175.0238
1215 15D.18.245
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.) CHỤP CT SCANNER Lần 100 512,000 18.0245.0040
1216 15D.21.40 Ghi điện não đồ thông thường Thăm dò chức năng khác Lần 100 60,000 21.0040.1777
1217 15D.24.28
Mycobacterium tuberculosis định danh và kháng RMP
Xpert XN VI SINH Lần 100 330,000 24.0028.1682
1218 15D.27.144 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,800,000 27.0144.04511219 15D44.14.294 Chụp Angiography mắt X-Quang Lần 100 211000 211,000 14.0294.00151220 15D44.18.704 Chụp XQ số hóa cắt lớp tuyến vú 1 bên (tomosynthesis) X-Quang Lần 100 929000 929,000 18.0704.00381221 15D44.1.108 Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán cấp cứu ở người bệnh có thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0108.01181222 15D44.1.110 Nội soi phế quản ống mềm điều trị cấp cứu ở người bệnh có thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0110.01181223 15D44.1.116 Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0116.01181224 15D44.1.117 Nội soi phế quản cấp cứu để cầm máu ở người bệnh thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0117.01181225 15D44.1.118 Nội soi phế quản sinh thiết ở người bệnh thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0118.01181226 15D44.1.119 Nội soi phế quản sinh thiết xuyên thành ở người bệnh thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,173,000 2,173,000 01.0119.01181227 15D44.2.51 Nội soi phế quản qua ống nội khí quản[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2173000 2,173,000 02.0051.01181228 15D44.2.54 Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2173000 2,173,000 02.0054.0118
1229 15D44.2.58 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quảnThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 63300 88,000 02.0058.01221230 15D44.3.1026 Nội soi lồng ngực để chẩn đoán và điều trị[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 937000 937,000 03.1026.01231231 15D44.2.181 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2058000 573,000 02.0181.01651232 15D44.2.182 Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm ống thông.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2058000 573,000 02.0182.01651233 15D44.18.654 Sinh thiết các tạng dưới cộng hưởng từ Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1872000 1,872,000 18.0654.01711234 15D44.15.303 Thay băng vết mổ[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 55000 55,000 15.0303.02001235 15D44.3.715 Chẩn đóan điện thần kinh cơ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 53200 53,200 03.0715.02261236 15D44.3.772 Điều trị bằng điện phân thuốc Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 44000 44,000 03.0772.02311237 15D44.3.773 Điều trị bằng các dòng điện xung Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 40000 40,000 03.0773.02341238 15D44.3.774 Điều trị bằng tia hồng ngoại Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41100 33,000 03.0774.02371239 15D44.3.907 Điều trị rối loạn đại tiện, tiểu tiện bằng phản hồi sinh họcDịch vụ PHCN Khác Lần 100 328000 328,000 03.0907.02391240 15D44.3.782 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 140000 140,000 03.0782.02421241 15D44.3.701 Laser nội mạch Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 51700 51,700 03.0701.02451242 15D44.3.708 Siêu âm điều trị Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 44400 44,400 03.0708.02531243 15D44.3.705 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 40700 32,500 03.0705.02541244 15D44.17.250 Tập do cứng khớp Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 41500 41,500 17.0250.02561245 15D44.3.901 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 9800 9,800 03.0901.02611246 15D44.3.749 Sửa lỗi phát âm Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 98800 98,800 03.0749.02651247 15D44.3.892 Tập vận động đoạn chi 30 phút Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 44500 38,500 03.0892.02661248 15D44.3.894 Tập vận động toàn thân 30 phút Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 44500 42,000 03.0894.02671249 15D44.17.251 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 27300 27,300 17.0251.02681250 15D44.3.902 Tập với hệ thống ròng rọc Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 9800 9,800 03.0902.02691251 15D44.3.903 Tập với xe đạp tập Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 9800 9,800 03.0903.02701252 15D44.3.767 Thuỷ trị liệu Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 84300 58,500 03.0767.02721253 15D44.3.768 Thuỷ trị liệu có thuốc Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 84300 58,500 03.0768.02721254 15D44.3.776 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 38000 31,800 03.0776.02751255 15D44.3.777 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 38000 31,800 03.0777.02751256 15D44.17.252 Xoa bóp áp lực hơi Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 29000 29,000 17.0252.02791257 15D44.3.743 Xoa bóp bằng máy Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 24300 24,300 03.0743.02811258 15D44.3.807 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 59500 38,000 03.0807.02821259 15D44.3.808 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút) Dịch vụ PHCN Khác Lần 100 87000 45,000 03.0808.02831260 15D44.3.4 Tim phổi nhân tạo (ECMO)[PDB][Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 5022000 5,022,000 03.0004.02901261 15D44.3.4.1 Tim phổi nhân tạo (ECMO)[PDB][Áp dụng thanh toán cho mỗi 8 giờ thực hiện.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1173000 1,173,000 03.0004.02921262 15D44.3.4.2 Tim phổi nhân tạo (ECMO)[PDB] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2343000 2,343,000 03.0004.02931263 15D44.5.35 Điều trị chứng rậm lông bằng IPL Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 427000 427,000 05.0035.03281264 15D44.2.104 Nong van động mạch chủ Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 7431000 7,431,000 02.0104.03961265 15D44.27.518 Phẫu thuật nội soi cắt cổ bàng quang Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4379000 4,379,000 27.0518.04281266 15D44.27.519 Nội soi cắt đốt u lành tuyến tiền liệt qua đường niệu đạo (TURP)Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2566000 2,566,000 27.0519.04311267 15D44.10.1114 Đặt prothese cố định sàn chậu vào mỏm nhô xương cụt Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3434000 3,434,000 10.1114.04381268 15D44.10.1115 Phẫu thuật đặt Stent thực quản[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4936000 4,936,000 10.1115.04441269 15D44.27.191 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa[P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4037000 2,800,000 27.0191.04511270 15D44.10.1116 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột liền)Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 688000 688,000 10.1116.05091271 15D44.10.1117 Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào, bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm trong hay lõm ngoài (bột tự cán)Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 503000 503,000 10.1117.05101272 15D44.2.365 Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, ốc, vít.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3109000 3,109,000 02.0365.0541
1273 15D44.10.1118 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối[Chưa bao gồm khớp nhân tạo.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4981000 4,981,000 10.1118.05461274 15D44.27.520 Phẫu thuật nội soi tái tạo gân[Chưa bao gồm gân nhân tạo, vít, ốc, đầu đốt, bộ dây bơm nước, tay dao điện, dao cắt sụn, lưỡi bào, gân sinh học, gân đồng loại.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 4101000 4,101,000 27.0520.05601275 15D44.13.23 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoaThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 45900 45,900 13.0023.07161276 15D44.3.1659 Cắt bỏ chắp có bọc Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 75600 75,600 03.1659.07381277 15D44.15.395 Cắt u cuộn cảnh Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 7302000 7,302,000 15.0395.08771278 15D44.15.396 Đo ABR (1 lần) Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 176000 176,000 15.0396.08841279 15D44.15.398 Đo sức nghe lời Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 51600 51,600 15.0398.08891280 15D44.15.399 Đo trên ngưỡng Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 54200 54,200 15.0399.08911281 15D44.3.2191 Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 17600 17,600 03.2191.08981282 15D44.3.1001 Nội soi tai[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 202000 40,000 03.1001.20481283 15D44.3.1002 Nội soi mũi[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 202000 40,000 03.1002.20481284 15D44.3.1003 Nội soi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 202000 40,000 03.1003.20481285 15D44.15.225 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 202000 40,000 15.0225.20481286 15D44.15.400 Phẫu thuật cắt bỏ u thành bên họng lan lên đáy sọ có kiểm soát bằng kính hiển vi và nội soiThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 9209000 9,209,000 15.0400.09391287 15D44.3.1915 Nhổ chân răng vĩnh viễn Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 180000 180,000 03.1915.10241288 15D44.3.1914 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 98600 98,600 03.1914.10251289 15D44.3.1837 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 234000 234,000 03.1837.10311290 15D44.3.2457 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm[P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 679000 679,000 03.2457.10441291 15D44.12.446 Tháo khớp xương bả vai do ung thư Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 6453000 6,453,000 12.0446.11851292 15D44.12.447 Phẫu thuật cắt xương bả vai và phần mềm Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 7853000 7,853,000 12.0447.11861293 15D44.12.448 Đặt buồng tiêm truyền dưới da[Chưa bao gồm buồng tiêm truyền.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 1248000 1,248,000 12.0448.11871294 15D44.9.9000 Gây mê khác Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 632000 632,000 09.9000.18941295 15D44.22.691 Định lượng yếu tố Thrombomodulin XN HUYẾT HỌC Lần 100 201000 201,000 22.0691.12571296 15D44.22.692 Định lượng β - Thromboglobulin (βTG) XN HUYẾT HỌC Lần 100 201000 201,000 22.0692.12651297 15D44.22.693 Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học bằng phương pháp nhuộm Esterase không đặc hiệu có ức chế bằng NaFXN HUYẾT HỌC Lần 100 99600 99,600 22.0693.13121298 15D44.23.235 Erythropoietin XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 402000 402,000 23.0235.14221299 15D44.23.224 ALA XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 90100 90,100 23.0224.14561300 15D44.23.226 Bổ thể trong huyết thanh XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 31800 31,800 23.0226.14671301 15D44.23.227 C-Peptid XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 169000 169,000 23.0227.14811302 15D44.23.228 Định lượng CRP XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 53000 53,000 23.0228.14831303 15D44.23.229 Định lượng Methotrexat XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 392000 392,000 23.0229.15001304 15D44.23.230 Định lượng p2PSA XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 678000 678,000 23.0230.15011305 15D44.23.231 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 74200 74,200 23.0231.15021306 15D44.23.232 Định lượng Tranferin Receptor XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 106000 106,000 23.0232.15051307 15D44.23.233 Đo khả năng găn sắt toàn thể XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 74200 74,200 23.0233.15091308 15D44.23.234 Đường máu mao mạch XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 23300 15,000 23.0234.15101309 15D44.23.235.1 Erythropoietin XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 79500 79,500 23.0235.15121310 15D44.23.237 Gross XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 15900 15,900 23.0237.15211311 15D44.23.238 Homocysteine XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 143000 143,000 23.0238.15261312 15D44.23.239 Inhibin A XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 233000 233,000 23.0239.15281313 15D44.23.240 Maclagan XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 15900 15,900 23.0240.15371314 15D44.23.242 Paracetamol XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 37100 37,100 23.0242.15421315 15D44.23.243 Phản ứng cố định bổ thể XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 31800 31,800 23.0243.15431316 15D44.23.244 Phản ứng CRP XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 21200 21,200 23.0244.1544
1317 15D44.23.245 Quinin/Cloroquin/Mefloquin XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 79500 79,500 23.0245.15561318 15D44.23.246 Salicylate XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 74200 74,200 23.0246.15581319 15D44.23.247 Tricyclic anti depressant XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 79500 79,500 23.0247.15681320 15D44.23.248 Xác định Bacturate trong máu XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 201000 201,000 23.0248.15721321 15D44.23.250 Xác định các yếu tố vi lượng Fe (sắt) XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 25400 25,400 23.0250.15741322 15D44.23.251 DPD XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 190000 190,000 23.0251.15811323 15D44.23.254 Hydrocorticosteroid định lượng XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 38100 38,100 23.0254.15851324 15D44.23.255 Oestrogen toàn phần định lượng XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 31800 31,800 23.0255.15881325 15D44.23.256 Xentonic/ sắc tố mật/ muối mật/ urobilinogen XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 6300 6,300 23.0256.15991326 15D44.23.257 Amilase/ Trypsin/ Mucinase định tính XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 9500 9,500 23.0257.16001327 15D44.23.258 Bilirubin định tính XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 6300 6,300 23.0258.16011328 15D44.23.259 Canxi, Phospho định tính XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 6300 6,300 23.0259.16021329 15D44.23.260 Urobilin, Urobilinogen: Định tính XN SINH HÓA-MIỄN DỊCH Lần 100 6300 6,300 23.0260.16031330 15D44.24.338 Cryptococcus test nhanh XN VI SINH Lần 100 109000 109,000 24.0338.16341331 15D44.24.339 Pneumocystis miễn dịch bán tự động XN VI SINH Lần 100 345000 345,000 24.0339.16951332 15D44.24.348 Vi nấm Ag miễn dịch tự động XN VI SINH Lần 100 290000 290,000 24.0348.17171333 15D44.24.349 Vi nấm Ag miễn dịch bán tự động XN VI SINH Lần 100 290000 290,000 24.0349.17171334 15D44.24.350 Vi nấm Ab miễn dịch tự động XN VI SINH Lần 100 290000 290,000 24.0350.17171335 15D44.24.351 Vi nấm Ab miễn dịch bán tự động XN VI SINH Lần 100 290000 290,000 24.0351.17171336 15D44.24.251 Rotavirus PCR XN VI SINH Lần 100 720000 720,000 24.0251.17191337 15D44.24.353 Vi khuẩn Real-time PCR XN VI SINH Lần 100 720000 720,000 24.0353.17191338 15D44.24.354 Vi nấm Real-time PCR XN VI SINH Lần 100 720000 720,000 24.0354.17191339 15D44.24.360 Xét nghiệm cặn dư phân XN VI SINH Lần 100 51700 51,700 24.0360.17271340 15D44.25.116 Xét nghiệm và chẩn đoán miễn dịch huỳnh quang cho bộ 6 kháng thể để chẩn đoán mô bệnh họcGiải phẫu bệnh lý Lần 100 1187000 1,187,000 25.0116.17471341 15D44.1.383 Xét nghiệm định tính nhanh nọc rắn xét nghiệm khác Lần 100 131000 131,000 01.0383.17721342 15D44.3.716 Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tuỷ sống bằng cột thước nướcThăm dò chức năng Lần 100 473000 473,000 03.0716.17831343 15D44.3.256 Đo lưu huyết não Thăm dò chức năng Lần 100 40600 40,600 03.0256.17991344 15D44.12.423 Điều trị ung thư tiền liệt tuyến bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I[Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 15090000 15,090,000 12.0423.18801345 15D44.12.424 Điều trị ung thư vú bằng cấy hạt phóng xạ ¹²⁵I[Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 15090000 15,090,000 12.0424.18811346 15D44.12.429 Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ ⁹⁰Y.[Giá chưa bao gồm dược chất phóng xạ, hợp chất đánh dấu, vật tư phóng xạ và các thuốc bổ trợ khác, nếu có sử dụng]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 14873000 14,873,000 12.0429.18831347 15D44.18.81 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) X-Quang Lần 100 12000 12,000 18.0081.20011348 15D44.18.81.1 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) X-Quang Lần 100 17000 17,000 18.0081.20021349 15D44.2.226 Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ máu HA 130[Chưa bao gồm quả lọc hấp phụ (đã bao gồm quả lọc dây máu dùng 6 lần)]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 820,000 02.0226.20381350 15D44.27.187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa[P2] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,463,000 27.0187.20411351 15D44.27.188 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng[P2] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,463,000 27.0188.20391352 15D44.27.189 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa[P1] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,463,000 27.0189.20391353 15D44.27.190 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng[P1]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 2,463,000 27.0190.20391354 15D44.11.97 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 220000 220,000 11.0097.20351355 15D44.15.303.1 Thay băng vết mổ[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 79600 79,600 15.0303.20471356 15D44.12.147 Cắt u amidan[P2][Đã bao gồm dao cắt.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 12.0147.20361357 15D44.15.149 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[P2][Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0149.20361358 15D44.15.151 Phẫu thuật cắt u Amidan[P1][Đã bao gồm dao cắt.] Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0151.20361359 15D44.15.197 Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi[P1][Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0197.20361360 15D44.15.288 Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng[P2][Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0288.2036
1361 15D44.15.359 Phẫu thuật cắt Amidan bằng Plasma[P1][Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0359.20361362 15D44.15.361 Phẫu thuật cắt u vùng họng miệng[Đã bao gồm dao cắt.]Thủ thuật, phẫu thuật Lần 100 3679000 3,679,000 15.0361.20361363 15D44.3.271 Từ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 03.0271.20451364 15D44.3.273 Mai hoa châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 03.0273.20451365 15D44.3.289 Hào châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 03.0289.20451366 15D44.3.290 Nhĩ châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 03.0290.20451367 15D44.8.3 Mãng châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 08.0003.20451368 15D44.8.8 Ôn châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 81800 68,000 08.0008.20451369 15D44.3.4178 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn đại tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 03.4178.20461370 15D44.3.4179 Điện nhĩ châm điều trị sa trực tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 03.4179.20461371 15D44.3.4180 Điện nhĩ châm điều trị táo bón Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 03.4180.20461372 15D44.8.5 Điện châm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0005.20461373 15D44.8.29 Châm tê phẫu thuật cắt polip một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0029.20461374 15D44.8.30 Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0030.20461375 15D44.8.31 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bênDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0031.20461376 15D44.8.32 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, một thùy có vét hạch cổ 1 bênDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0032.20461377 15D44.8.33 Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0033.20461378 15D44.8.34 Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0034.20461379 15D44.8.35 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0035.20461380 15D44.8.36 Châm tê phẫu thuật glaucoma Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0036.20461381 15D44.8.37 Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lí, sa, lệch, vỡDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0037.20461382 15D44.8.38 Châm tê phẫu thuật lác thông thường Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0038.20461383 15D44.8.39 Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0039.20461384 15D44.8.40 Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0040.20461385 15D44.8.41 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0041.20461386 15D44.8.42 Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bênDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0042.20461387 15D44.8.43 Châm tê phẫu thuật xoang trán Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0043.20461388 15D44.8.44 Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0044.20461389 15D44.8.45 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0045.20461390 15D44.8.46 Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0046.20461391 15D44.8.47 Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0047.20461392 15D44.8.48 Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0048.20461393 15D44.8.49 Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0049.20461394 15D44.8.50 Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0050.20461395 15D44.8.51 Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0051.20461396 15D44.8.52 Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0052.20461397 15D44.8.53 Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răngDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0053.20461398 15D44.8.54 Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0054.20461399 15D44.8.55 Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0055.20461400 15D44.8.56 Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuậtDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0056.20461401 15D44.8.57 Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chânDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0057.20461402 15D44.8.58 Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0058.20461403 15D44.8.59 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0059.20461404 15D44.8.60 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0060.2046
1405 15D44.8.61 Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0061.20461406 15D44.8.62 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0062.20461407 15D44.8.63 Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0063.20461408 15D44.8.64 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0064.20461409 15D44.8.65 Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0065.20461410 15D44.8.66 Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0066.20461411 15D44.8.67 Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0067.20461412 15D44.8.68 Châm tê phẫu thuật nối vị tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0068.20461413 15D44.8.69 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0069.20461414 15D44.8.70 Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0070.20461415 15D44.8.71 Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0071.20461416 15D44.8.72 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0072.20461417 15D44.8.73 Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0073.20461418 15D44.8.74 Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0074.20461419 15D44.8.75 Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0075.20461420 15D44.8.76 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0076.20461421 15D44.8.77 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0077.20461422 15D44.8.78 Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quangDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0078.20461423 15D44.8.79 Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0079.20461424 15D44.8.80 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0080.20461425 15D44.8.81 Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vậtDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0081.20461426 15D44.8.82 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thậnDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0082.20461427 15D44.8.83 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0083.20461428 15D44.8.84 Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0084.20461429 15D44.8.85 Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0085.20461430 15D44.8.86 Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0086.20461431 15D44.8.87 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0087.20461432 15D44.8.88 Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0088.20461433 15D44.8.89 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0089.20461434 15D44.8.90 Châm tê phẫu thuật treo tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0090.20461435 15D44.8.91 Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0091.20461436 15D44.8.92 Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0092.20461437 15D44.8.93 Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0093.20461438 15D44.8.94 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0094.20461439 15D44.8.95 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0095.20461440 15D44.8.96 Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tayDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0096.20461441 15D44.8.97 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0097.20461442 15D44.8.98 Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0098.20461443 15D44.8.99 Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0099.20461444 15D44.8.100 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0100.20461445 15D44.8.101 Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0101.20461446 15D44.8.102 Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0102.20461447 15D44.8.103 Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0103.20461448 15D44.8.104 Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0104.2046
1449 15D44.8.105 Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0105.20461450 15D44.8.106 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0106.20461451 15D44.8.107 Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0107.20461452 15D44.8.108 Châm tê phẫu thuật cắt polip tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0108.20461453 15D44.8.109 Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0109.20461454 15D44.8.110 Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0110.20461455 15D44.8.111 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cmDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0111.20461456 15D44.8.112 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cmDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0112.20461457 15D44.8.113 Châm tê phẫu thuật quặm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0113.20461458 15D44.8.114 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0114.20461459 15D44.8.115 Điện mãng châm điều trị béo phì Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0115.20461460 15D44.8.116 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0116.20461461 15D44.8.117 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0117.20461462 15D44.8.118 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0118.20461463 15D44.8.119 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0119.20461464 15D44.8.120 Điện mãng châm điều trị trĩ Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0120.20461465 15D44.8.121 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệtDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0121.20461466 15D44.8.122 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0122.20461467 15D44.8.123 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ emDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0123.20461468 15D44.8.124 Điện mãng châm điều trị sa tử cung Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0124.20461469 15D44.8.125 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0125.20461470 15D44.8.126 Điện mãng châm điều trị đái dầm Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0126.20461471 15D44.8.127 Điện mãng châm điều trị thống kinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0127.20461472 15D44.8.128 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0128.20461473 15D44.8.129 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0129.20461474 15D44.8.130 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0130.20461475 15D44.8.131 Điện mãng châm điều trị hen phế quản Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0131.20461476 15D44.8.132 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0132.20461477 15D44.8.133 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biênDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0133.20461478 15D44.8.134 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0134.20461479 15D44.8.135 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0135.20461480 15D44.8.136 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0136.20461481 15D44.8.137 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0137.20461482 15D44.8.138 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sốngDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0138.20461483 15D44.8.139 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ nãoDịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0139.20461484 15D44.8.140 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0140.20461485 15D44.8.141 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0141.20461486 15D44.8.142 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0142.20461487 15D44.8.143 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0143.20461488 15D44.8.144 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0144.20461489 15D44.8.145 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0145.20461490 15D44.8.146 Điện mãng châm điều trị Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0146.20461491 15D44.8.150 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0150.20461492 15D44.8.151 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0151.2046
1493 15D44.8.152 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0152.20461494 15D44.8.153 Điện mãng châm điều trị đau răng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0153.20461495 15D44.8.154 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0154.20461496 15D44.8.155 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0155.20461497 15D44.8.156 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0156.20461498 15D44.8.157 Điện mãng châm điều trị đau lưng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0157.20461499 15D44.8.158 Điện mãng châm điều trị di tinh Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0158.20461500 15D44.8.159 Điện mãng châm điều trị liệt dương Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0159.20461501 15D44.8.160 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0160.20461502 15D44.8.161 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng Dịch vụ YHCT Khác Lần 100 75800 70,000 08.0161.20461503 15D44.11.5 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớnThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 110,000 11.0005.20431504 15D44.11.10 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ emThủ thuật, phẫu thuật Lần 100 110,000 11.0010.20431505 15D44.24.225 EV71 IgM/IgG test nhanh XN VI SINH Lần 100 110,200 24.0225.20431506 15D44.24.170 HIV Ag/Ab test nhanh[Xét nghiệm cho kết quả đồng thời Ab và Ag]XN VI SINH Lần 100 94,600 24.0170.2045