bẢng giÁ giÀn giÁo bs1139impavn.com/upload/files/bang gia/báo giá tháng 6...beam clamp,...

13
TSA-TM-04 No Code Hình ảnh Mô tả thông số KT 1 880101 Drop Forged Double Clamp. Q235, Electronic Galvanized. Khóa chết, cùm cố định BS1139: Ø 48.3mm. Maker: China. Cái 14,600 0.98 14,308.00 36,000 525,600,000 2 880102 Drop Forged Swivel Clamp. Q235, Electronic Galvanized. Khóa xoay, cùm xoay BS1139: Ø 48.3mm. Maker: China. Cái 16,500 1.15 18,975.00 38,000 627,000,000 3 880103 Sleeve Coupler Galvanized, Q235, Nối ống ngoài BS1139: Ø 48.3mm. Maker: China. Cái 6,192 1.00 6,192.00 35,000 216,720,000 4 880104 Inner Joint Pin Galvanized: Q235, Nối ống trong BS1139: Ø 48.3mm. Maker: China. Cái 500 1.00 500.00 55,000 27,500,000 5 880105 Beam clamp, Girder coupler fixed galvanized, Q235, BS1139. Ø 48.3mm. Kẹp dầm - Kẹp má. Độ mở: 50-55mm. Maker: China. Cái 7,500 1.50 11,250.00 55,000 412,500,000 6 880106 Beam clamp, Girder coupler fixed. galvanized, Q235, BS1139. Ø 48.3 mm. Kẹp dầm - Kẹp má. Độ mở: 75-80 mm. Maker: China. Cái 500 1.80 900.00 80,000 40,000,000 7 880107 Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay chữ C: Độ mở: 50- 55mm. Maker: China. Cái 1,132 1.00 1,132.00 60,000 67,920,000 8 880108 Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay chữ C: Độ mở: 75- 80mm. Maker: China. Cái 0 1.00 0.00 100,000 0 CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu. Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu. Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt. BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139 Kính gửi: Người nhận: 06/2020/QUO 1-Jun-20 QUO No#: Update: QUÝ CÔNG TY S.Lg Nội dung: Báo giá Cung cấp giàn giáo BS1139 (Hàng có sẵn số lượng lớn). 0966714499 HP: Hạn BG: 6-Jun-20 Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật và Xây lắp Trường Sa xin cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm tới dịch vụ của Chúng tôi. Chúng tôi xin gửi bản báo giá Giàn giáo đến quý Công ty như sau: SCAFFOLDING: BS-1139 (Giàn giáo công nghiệp) Đ.vị Khối lượng (Kg). Thành tiền Đơn giá (VNĐ) Email: [email protected] Email: [email protected] Web: www.impavn.com Web:www.truongsavt.com Trang 1/13

Upload: others

Post on 18-Sep-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

No Code Hình ảnh Mô tả thông số KT

1 880101

Drop Forged Double Clamp. Q235,

Electronic Galvanized.

Khóa chết, cùm cố định BS1139: Ø

48.3mm.

Maker: China.

Cái 14,600 0.98 14,308.00 36,000 525,600,000

2 880102

Drop Forged Swivel Clamp. Q235,

Electronic Galvanized.

Khóa xoay, cùm xoay BS1139: Ø 48.3mm.

Maker: China.

Cái 16,500 1.15 18,975.00 38,000 627,000,000

3 880103

Sleeve Coupler Galvanized, Q235,

Nối ống ngoài BS1139: Ø 48.3mm.

Maker: China.

Cái 6,192 1.00 6,192.00 35,000 216,720,000

4 880104

Inner Joint Pin Galvanized: Q235,

Nối ống trong BS1139: Ø 48.3mm.

Maker: China.

Cái 500 1.00 500.00 55,000 27,500,000

5 880105

Beam clamp, Girder coupler fixed

galvanized, Q235, BS1139. Ø 48.3mm. Kẹp

dầm - Kẹp má. Độ mở: 50-55mm.

Maker: China.

Cái 7,500 1.50 11,250.00 55,000 412,500,000

6 880106

Beam clamp, Girder coupler fixed.

galvanized, Q235, BS1139. Ø 48.3 mm.

Kẹp dầm - Kẹp má. Độ mở: 75-80 mm.

Maker: China.

Cái 500 1.80 900.00 80,000 40,000,000

7 880107

Beam clamp, Swivel girder coupler

galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø

48.3mm. Kẹp dầm xoay chữ C: Độ mở: 50-

55mm.

Maker: China.

Cái 1,132 1.00 1,132.00 60,000 67,920,000

8 880108

Beam clamp, Swivel girder coupler

galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø

48.3mm. Kẹp dầm xoay chữ C: Độ mở: 75-

80mm.

Maker: China.

Cái 0 1.00 0.00 100,000 0

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139Kính gửi:

Người nhận:

06/2020/QUO

1-Jun-20

QUO No#:

Update:

QUÝ CÔNG TY

S.Lg

Nội dung: Báo giá Cung cấp giàn giáo BS1139 (Hàng có sẵn số lượng lớn).

0966714499HP:

Hạn BG: 6-Jun-20

Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật và Xây lắp Trường Sa xin cảm ơn Quý Công ty đã quan tâm tới dịch vụ của Chúng tôi. Chúng tôi xin gửi

bản báo giá Giàn giáo đến quý Công ty như sau:

SCAFFOLDING: BS-1139 (Giàn giáo công nghiệp)Đ.vị

Khối lượng

(Kg). Thành tiền

Đơn giá

(VNĐ)

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 1/13

Page 2: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

9 880109

Putlog coupler Galvanized. Q235,BS1139,

Ø 48.3mm. Kẹp đơn, Tai heo, chữ C.

Maker: China.

Cái 3,500 0.65 2,275.00 28,000 98,000,000

10 880110

Solid U head jack. Q235, BS1139/ Kích

chân chữ U.

Screw Jack / Trụ đai zen: Ø32*600mm

Base plate / Đầu U: 50*120*50*5mm.

Maker: China.

Cái 0 4.55 0.00 150,000 0

11 880111

Solid U head jack Q235, BS1139./ Kích

chân chữ U.

Screw Jack / Trụ đai zen: Ø34*600mm

Base plate / Đầu U: 50*120*50*4mm.

Maker: China.

Cái 0 5.01 0.00 185,000 0

12 880112

Solid Base Jack Q235, BS1139./ Kích chân

vuông.

Screw jack / Trụ đai zen: Ø32*600mm

Base plate / Đầu chân đế: 120*120*4mm

Maker: China.

Cái 10 4.01 40.10 150,000 1,500,000

13 880113

Solid Base Jack Q235, BS1139./ Kích chân

vuông.

Screw jack / Trụ đai zen: Ø34*600mm

Base plate / Đầu chân đế: 120*120*4mm.

Maker: China.

Cái 88 4.51 396.88 175,000 15,400,000

14 880114

Base plate Q235, BS1139 / Chân đến

vuông. Size: 150*150*5mm

Tupe / Trụ ống: φ36*1.5mm

Maker: China.

Cái 1,310 0.70 917.00 35,000 45,850,000

15 880115

Board Retaining Coupler, Q235, BS1139/

Kẹp ván 2 tai. Ø: 48.3mm. Độ rộng tấm

45mm.

Maker: China.

Cái 0 0.63 0.00 30,000 0

16 880116

Board Retaining Coupler, Q235, BS1139/

Kẹp ván 2 tai. Ø: 48.3mm. Độ rộng tấm

50mm.

Maker: China.

Cái 1,000 0.63 630.00 35,000 35,000,000

17 880117

Drop forged half coupler, Q235, BS1139, Ø:

48.3mm

Khóa đơn ghép ống.

Maker: China.

Cái 980 0.90 882.00 30,000 29,400,000

18 880118

Caster whell, OD: 100mm. Loading

capacity: 500kg.

Bánh xe giàn giáo (Loại trụ đút ống báng

cao su đen). Đường kính 100mm. Tải trọng

500 kg.

Maker: Việt Nam.

Cái 4 0.50 2.00 85,000 340,000

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 2/13

Page 3: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

19 880119

Caster whell, OD: 150mm. Loading

capacity: 500kg.

Bánh xe giàn giáo (Loại trụ đút ống báng

cao su đen). Đường kính 150mm. Tải trọng

500 kg.

Maker: Việt Nam.

Cái 0 0.50 0.00 230,000 0

20 880005

Caster whell, OD: 200mm. Loading

capacity: 500kg.

Bánh xe giàn giáo (Loại trụ đút ống báng

cao su đen). Đường kính 200mm. Tải trọng

500 kg.

Maker: Việt Nam.

Cái 0 0.50 0.00 300,000 0

21 880006

Caster whell , OD: 150mm. Loading

capacity: 0.5 Tons.

Bánh xe giàn giáo (Loại bắt Buloon). Đường

kính 150mm. Tải trọng 0.5 Tấn.

Maker: China.

Cái 23 11.42 262.66 300,000 6,900,000

22 880007

Caster whell BS1139, OD: 200mm. Loading

capacity: 0.5 Tons.

Bánh xe giàn giáo (Loại bắt Buloon). Đường

kính 200mm. Tải trọng 0.5 Tấn.

Maker: China.

Cái 140 4.50 630.00 380,000 53,200,000

23 880120

Caster whell BS1139, OD: 250mm. Loading

capacity: 2.0 Tons.

Bánh xe giàn giáo (Loại bắt Buloon). Đường

kính 250mm. Tải trọng 2.0 Tấn.

Maker: China.

Cái 4 11.42 45.68 1,000,000 4,000,000

24 880121

Caster whell BS1139, OD: 200mm. Loading

capacity: 0.5 Tons.

Bánh xe giàn giáo (Loại bắt Buloon). Đường

kính 200mm. Tải trọng 0.5 Tấn.

Maker: China.

Cái 12 4.50 54.00 300,000 3,600,000

25 880122

Caster whell, BS1139, OD: 250mm.

Loading capacity: 2.0 Tons.

Bánh xe giàn giáo (Loại trụ đút ống). Đường

kính 250mm. Tải trọng 2.0 Tấn.

Maker: China.

Cái 160 11.50 1,840.00 1,000,000 160,000,000

26 880123

Caster whell OD: 200mm. Loading capacity:

0.5 Tons.

Bánh xe giàn giáo (Loại trụ đút ông). Đường

kính 200mm. Tải trọng 0.5 Tấn.

Maker: China.

Cái 116 4.20 487.20 300,000 34,800,000

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 3/13

Page 4: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

27 880124

KUMHO Fix Forged Double Clamp Q235.

Khóa chết, cùm cố định: Ø 48.3mm.

Maker - Korea

Cái 358 1.02 365.16 35,000 12,530,000

28 880125

KUMHO Swivel Clamp. Galvanized.

Khóa xoay, cùm xoay: Ø 48.3mm

Maker - Korea.

Cái 1 1.05 1.05 30,000 30,000

29 880126

JIS COUPLER (FIX) / Khóa chết xây dựng.

R: 48.6mm; W: 2.5mm.

Maker: China.

Cái 0 0.58 0.00 25,000 0

30 880127

JIS COUPLER (FIX) / Khóa chết xây dựng.

R: 48.6mm; W: 2.75mm.

Maker: China.

Cái 12 0.62 7.44 27,000 324,000

31 880128

JIS Coupler (SWIVEL) / Khóa xoay xây

dựng:

R: 48.6mm; W: 2.5mm.

Maker: China.

Cái 0 0.58 0.00 25,000 0

32 880129

JIS Coupler (SWIVEL) / Khóa xoay xây

dựng:

R: 48.6mm; W: 2.75mm.

Maker: China.

Cái 0 0.62 0.00 27,000 0

33 880130

Swivel Beam clamp (Type C: JIS). Girder

coupler swivel. Ø48.3mm.

Kẹp dầm xoay (JIS) chữ C.

Maker: India

Cái 2,327 0.98 2,280.46 60,000 139,620,000

34 880001

Khóa chết BS1139/EN74. Pressed double

coupler EN74/BS1139. Ø48.3mm.

Maker: Ấn Độ

Cái 0 0.90 0.00 40,000 0

35 880002

Khóa xoay BS1139/EN74. Pressed swivel

coupler EN74/BS1139. Ø48.3mm.

Maker: Ấn Độ

Cái 635 1.07 679.45 45,000 28,575,000

36 880003Stair couplers Electro- Galv.

Bậc nối cầu thang gắn tấm sàn.Cái 2,000 1.53 3,060.00 50,000 100,000,000

37 880004

NUT, Washer of Sleeve Coupler: M12*86

Buloong và long đen: Nối ngoài. Grade 8.8

level, electro galvanzied.

Maker: China.

Cái 5,000 0.50 2,500.00 8,500 42,500,000

38 880131

Black Tie rod / Kích tăng.

17x6000 mm.

Maker: China.

Cái 0 9.00 0.00 250,000 0

39 880132

Hollow U-head Joack / Kích chữ U.

Ø34mm*0.5m, Thickness: 1.8mm.

Maker: Việt Nam.

Cái 0 1.70 0.00 40,000 0

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 4/13

Page 5: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

40 880133

Solid U head Jack / Kích chống chân đế

Ø34mm*0.5m

Thickness: 1.8mm.

Maker: Việt Nam.

Cái 0 1.50 0.00 45,000 0

41 880134Tie nut lock / Khóa kích chân ống

Maker: Việt Nam.Cái 0 0.47 0.00 20,000 0

42 880135

SCAFFTAG / Thẻ giàn giáo.

90mm*305mm*2.2mm.

Maker: China.

Cái 427 0.88 375.76 27,000 11,529,000

43 880136

Caff-working bell / Dây đai dung cụ giàn

giáo:

+ Bags / Túi đựng đồ nghề: 35*35*40mm.

+ Bell/ Dây đai: 1.2m.

Maker: China.

Cái 139 0.50 69.50 500,000 69,500,000

44 880137

Side Cover Q195, BS1139/ Đầu chắn tấm

sàn: 250*50*1.2mm.

Maker: China.

Cái 500 0.24 120.00 15,000 7,500,000

45 880137A

Side Cover Q195, BS1139/ Đầu chắn tấm

sàn: 240*45*1.2mm.

Maker: China.

Cái 500 0.24 120.00 15,000 7,500,000

46 880138

Side Cover Q195, BS1139/ Đầu chắn tấm

sàn: 210*45*1.2mm

Maker: China.

Cái 500 0.20 100.00 12,000 6,000,000

47 880139

Bolt of Sleeve Coupler: M12*86

Buloon: Khóa chết, khóa xoay, kẹp đơn.

Grade 8.8 level, electro galvanzied.

Maker: China.

Cái 5,000 0.11 550.00 7,500 37,500,000

48 880140

Bolt of Girder Coupler M16*72

Buloon: Nối trong, kẹp dầm….

Maker: China.

Cái 8,461 0.12 1,015.32 7,500 63,457,500

49 611058

Scaffolders Ratchet, Q235, BS1139/ Ø:

17mm/21mm.

Khóa đuôi chuột.

Maker: China.

Cái 38 0.50 19.00 165,000 6,270,000

50 611059

Scaffolders Ratchet, Q235, BS1139/ Ø:

19mm/22mm.

Khóa đuôi chuột.

Maker: China.

Cái 63 0.50 31.50 160,000 10,080,000

51 880141

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*4.0mm*6.0m.

Maker: China.

Ống 460 26.22 12,061.20 650,000 299,000,000

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 5/13

Page 6: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

52 880142

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*4.0mm*5.0m.

Maker: China.

Ống 0 21.85 0.00 542,000 0

53 880143

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*4.0mm*4.0m.

Maker: China.

Ống 0 17.48 0.00 434,000 0

54 880144

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*4.0mm*3.0m.

Maker: China.

Ống 0 13.11 0.00 325,000 0

55 880145

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*4.0mm*2.5m.

Maker: China.

Ống 0 10.93 0.00 271,000 0

56 880146

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*4.0mm*2.0m.

Maker: China.

Ống 0 8.74 0.00 217,000 0

57 880147

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*4.0mm*1.5m.

Maker: China.

Ống 0 6.56 0.00 109,000 0

58 880148

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*4.0mm*1.0m.

Maker: China.

Ống 0 4.37 0.00 91,000 0

59 880149

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.8mm*6.0m.

Maker: China.

Ống 0 25.02 0.00 630,000 0

60 880150

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.8mm*5.0m.

Maker: China.

Ống 0 20.85 0.00 525,000 0

61 880151

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.8mm*4.0m.

Maker: China.

Ống 0 16.68 0.00 420,000 0

62 880152

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.8mm*3.0m.

Maker: China.

Ống 0 12.51 0.00 315,000 0

63 880153

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.8mm*2.5m. Maker:

China.

Ống 0 10.43 0.00 263,000 0

64 880154

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.8mm*2.0m. Maker:

China.

Ống 0 8.34 0.00 210,000 0

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 6/13

Page 7: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

65 880155

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.8mm*1.5m. Maker:

China.

Ống 0 6.26 0.00 105,000 0

66 880156

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.8mm*1.0m. Maker:

China.

Ống 0 4.17 0.00 88,000 0

67 880157

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.6mm*6.0m. Maker:

China.

Ống 43 23.81 1,023.83 600,000 25,800,000

68 880158

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.6mm*5.0m. Maker:

China.

Ống 0 19.84 0.00 500,000 0

69 880159

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.6mm*4.0m. Maker:

China.

Ống 0 15.87 0.00 400,000 0

70 880160

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.6mm*3.0m. Maker:

China.

Ống 0 11.91 0.00 300,000 0

71 880161

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.6mm*2.5m. Maker:

China.

Ống 0 9.92 0.00 250,000 0

72 880162

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.6mm*2.0m. Maker:

China.

Ống 0 7.94 0.00 200,000 0

73 880163

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.6mm*1.5m. Maker:

China.

Ống 0 5.95 0.00 150,000 0

74 880164

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.6mm*1.0m. Maker:

China.

Ống 16 3.97 63.49 100,000 1,600,000

75 880165

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.2mm*6.0m. Maker:

China.

Ống 1,403 21.35 29,954.05 440,000 617,320,000

76 880166

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.2mm*5.0m. Maker:

China.

Ống 0 17.79 0.00 367,000 0

77 880167

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.2mm*4.0m. Maker:

China.

Ống 30 14.23 427.00 294,000 8,820,000

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 7/13

Page 8: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

78 880168

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.2mm*3.0m. Maker:

China.

Ống 99 10.68 1,056.83 235,000 23,265,000

79 880169

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.2mm*2.5m. Maker:

China.

Ống 40 8.90 355.83 184,000 7,360,000

80 880170

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.2mm*2.0m. Maker:

China.

Ống 308 7.12 2,191.93 147,000 45,276,000

81 880171

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.2mm*1.5m. Maker:

China.

Ống 119 5.34 635.16 110,000 13,090,000

82 880172

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.2mm*1.0m. Maker:

China.

Ống 63 3.56 224.18 85,000 5,355,000

83 880173

Scaffolding tube, hot dipped galvanized,

Q235, BS1139

Ống giáo: Ø 48.3*3.0mm*6.0m. Maker:

China.

Ống 700 20.58 14,406.00 400,000 280,000,000

84 880174

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn 4.0m

Maker: China.

Tấm 0 19.41 0.00 475,000 0

85 880175

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn 3.0m

Maker: China.

Tấm 2 14.86 29.72 320,000 640,000

86 880176

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn 2.5m.

Maker: China.

Tấm 0 12.44 0.00 300,000 0

87 880177

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn 2.0m.

Maker: China.

Tấm 30 10.01 300.30 270,000 8,100,000

88 880178

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn 1.5m.

Maker: China.

Tấm 0 7.59 0.00 255,000 0

89 880179

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn 1.0m.

Maker: China.

Tấm 0 5.17 0.00 150,000 0

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 8/13

Page 9: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

90 880180

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn 4.0m.

Maker: China.

Tấm 0 14.50 0.00 400,000 0

91 880181

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn 3.0m.

Maker: China.

Tấm 600 10.95 6,570.00 285,000 171,000,000

92 880182

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn 2.5m.

Maker: China.

Tấm 0 9.18 0.00 280,000 0

93 880183

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn 2.0m.

Maker: China.

Tấm 319 7.41 2,363.79 250,000 79,750,000

94 880184

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn 1.5m.

Maker: China.

Tấm 0 5.64 0.00 200,000 0

95 880185

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized.

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn 1.0m.

Maker: China.

Tấm 0 3.87 0.00 150,000 0

96 880186

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 240*45*1.2mm

Tấm sàn 4.0m.

Maker: China.

Tấm 0 13.68 0.00 380,000 0

97 880187

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 240*45*1.2mm

Tấm sàn 3.0m.

Maker: China.

Tấm 5 13.50 67.50 290,000 1,450,000

98 880188

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 240*45*1.2mm

Tấm sàn 2.5m.

Maker: China.

Tấm 0 10.42 0.00 285,000 0

99 880189

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 240*45*1.2mm

Tấm sàn 2.0m.

Maker: China.

Tấm 36 7.04 253.44 250,000 9,000,000

100 880190

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 240*45*1.2mm

Tấm sàn 1.5m.

Maker: China.

Tấm 20 5.36 107.20 150,000 3,000,000

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 9/13

Page 10: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

101 880191

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 240*45*1.2mm

Tấm sàn 1.0m.

Maker: China.

Tấm 14 3.68 51.52 100,000 1,400,000

102 880192

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 210*45*1.2mm

Tấm sàn 4.0m.

Maker: China.

Tấm 4 12.77 51.08 280,000 1,120,000

103 880193

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 210*45*1.2mm

Tấm sàn 3.0m.

Maker: China.

Tấm 2 9.64 19.28 220,000 440,000

104 880194

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 210*45*1.2mm

Tấm sàn 2.5m.

Maker: China.

Tấm 0 8.08 0.00 200,000 0

105 880195

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 210*45*1.2mm

Tấm sàn 2.0m.

Maker: China.

Tấm 48 6.51 312.48 165,000 7,920,000

106 880196

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 210*45*1.2mm

Tấm sàn 1.5m.

Maker: China.

Tấm 0 4.94 0.00 140,000 0

107 880197

Metal plank Q195, BS1139, pre-galvanized,

Size: 210*45*1.2mm

Tấm sàn 1.0m.

Maker: China.

Tấm 30 3.39 101.70 85,000 2,550,000

108 880198

Pre- galvanized catwalk. Q195, BS1139

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn có móc khóa 3.0m.

Maker: China.

Tấm 0 0.00 0.00 850,000 0

109 880199

Pre- galvanized catwalk. Q195, BS1139

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn có móc khóa 2.5m.

Maker: China.

Tấm 0 13.47 0.00 750,000 0

110 880200

Pre- galvanized catwalk. Q195, BS1139

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn có móc khóa 2.0m.

Maker: China.

Tấm 0 0.00 0.00 550,000 0

111 880201

Pre- galvanized catwalk. Q195, BS1139

Size: 250*50*1.5mm.

Tấm sàn có móc khóa 1.0m.

Maker: China.

Tấm 0 0.00 0.00 350,000 0

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 10/13

Page 11: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

112 880202

Pre- galvanized catwalk. Q195, BS1139

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn có móc khóa 3.0m.

Maker: China.

Tấm 0 0.00 0.00 650,000 0

113 880203

Pre- galvanized catwalk. Q195, BS1139

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn có móc khóa 2.5m.

Maker: China.

Tấm 0 0.00 0.00 550,000 0

114 880204

Pre- galvanized catwalk. Q195, BS1139

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn có móc khóa 2.0m.

Maker: China.

Tấm 0 0.00 0.00 450,000 0

115 880205

Pre- galvanized catwalk. Q195, BS1139

Size: 250*50*1.2mm.

Tấm sàn có móc khóa 1.0m.

Maker: China.

Tấm 0 0.00 0.00 300,000 0

116 880206

Aluminium ladder. Size: 39cm*30cm

Thang nhôm dài: 6.0m.

Maker: China.

Cái 0 8.20 0.00 1,500,000 0

117 880207

Aluminium ladder. Size: 39cm*30cm

Thang nhôm dài: 5.0m.

Maker: China.

Cái 0 7.50 0.00 1,300,000 0

118 880208

Aluminium ladder. Size: 39cm*30cm

Thang nhôm dài: 4.0m.

Maker: China.

Cái 0 5.40 0.00 1,200,000 0

119 880209

Aluminium ladder. Size: 39cm*30cm

Thang nhôm dài: 3.0m.

Maker: China.

Cái 0 4.20 0.00 950,000 0

120 880210

Aluminium ladder. Size: 39cm*30cm

Thang nhôm dài: 2.0m.

Maker: China.

Cái 0 3.50 0.00 850,000 0

121 880211

Aluminium ladder. Size: 39cm*30cm

Thang nhôm dài: 1.5m.

Maker: China.

Cái 0 3.00 0.00 750,000 0

122 880212

Ladder beam. Step: 300 mm, Ø 48.3*3.2mm

Thang bậc BS1139 dài: 6.0 m.

Maker: China.

Cái 18 60.80 1,094.40 1,850,000 33,300,000

123 880213

Ladder beam. Step: 300 mm, Ø 48.3*3.2mm

Thang bậc BS1139 dài: 5.0 m.

Maker: China.

Cái 0 50.67 0.00 1,542,000 0

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 11/13

Page 12: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

124 880214

Ladder beam. Step: 300 mm, Ø 48.3*3.2mm

Thang bậc BS1139 dài: 4.0 m.

Maker: China.

Cái 13 40.53 526.93 1,234,000 16,042,000

125 880215

Ladder beam. Step: 300 mm, Ø 48.3*3.2mm

Thang bậc BS1139 dài: 3.0 m.

Maker: China.

Cái 7 30.40 212.80 925,000 6,475,000

126 880216

Ladder beam. Step: 300 mm, Ø 48.3*3.2mm

Thang bậc BS1139 dài: 2.0 m.

Maker: China.

Cái 10 20.27 202.67 617,000 6,170,000

127 880217

Step Ladder, Q195, BS1139 Size:

420*2677mm.

Cầu thang bậc: 6.0m.

Maker: China.

Cái 0 0.00 0.00 3,000,000 0

128 880218

Step Ladder, Q195, BS1139 Size:

420*2677mm.

Cầu thang bậc: 4.0m.

Maker: China.

Cái 0 0.00 0.00 1,500,000 0

129 880219

Step Ladder, Q195, BS1139 Size:

420*2677mm.

Cầu thang bậc: 2.0m.

Maker: China.

Cái 0 0.00 0.00 750,000 0

*

*

*

*

*

*

*

*

*

CÔNG TY CP DVKT & XL TRƯỜNG SAXÁC NHẬN KHÁCH HÀNG

Hàng hóa mới 100%, chưa qua sử dụng.

Giá trên là giá bán hàng giao hàng tại kho của chúng tôi.

Các Điều Khoản Thương Mại:

Công ty Cổ Phần Dịch Vụ Kỹ Thuật & Xây Lắp Trường Sa rất hân hạnh được hợp tác cùng Quý Công Ty

Thời gian giao hàng vui lòng: Call: (HP: 0966714499) để đặt hàng.

Địa điểm giao hàng tại: Tại kho Công ty Số 1786, đường Võ Nguyên Giáp, Phường 12, Tp. Vũng Tàu.

Đính kèm các chứng chỉ: CO, CQ (Bản copy). Loadtest, (Chỉ cung cấp khi khách hàng đặt hàng).

Thanh toán cá nhân không xuất hóa đơn VAT

1. STK 1: 59295839 tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) – Chi nhánh Vũng Tàu.

2. STK 2: 008.1000.34.3333 tại Ngân hàng TMCP Vietcombank (Vietcombank) - Chi nhánh Vũng Tàu.

3. TK ví MOMO: 096671449

Thông tin Chủ tài khoản ngân hàng thanh toán: Công ty CP Dịch vụ Kỹ thuật & Xây lắp Trường Sa.

Số tài khoản 1: 200411419 tại Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB) – Chi nhánh Vũng Tàu.

Số tài khoản 2: 050061074888 tại Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Số tài khoản 3: 5541100271008 tại Ngân hàng TMCP Quân Đội (MBBank) CN Vũng Tàu - Chi nhánh Bà Rịa - Vũng Tàu.

Các hạng mục có sẵn giao hàng trong ngày.

Các hạng mục không có sẵn giao hàng trong vòng 30-45 ngày.

Thanh toán: Thỏa thuận

4,623,388,500

5,085,727,350

462,338,850

Thành tiền (VNĐ)

147,678Tổng giá trị hàng chưa bao gồm thuế VAT (VNĐ)

Thuế VAT (VNĐ)

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 12/13

Page 13: BẢNG GIÁ GIÀN GIÁO BS1139impavn.com/upload/files/Bang Gia/Báo giá Tháng 6...Beam clamp, Swivel girder coupler galvanized, Q235, Type: C, BS1139; Ø 48.3mm. Kẹp dầm xoay

TSA-TM-04

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ KỸ THUẬT & XÂY LẮP TRƯỜNG SA Đ/C: Số 492E, Đường 30-4, Phường Rạch Dừa, Tp. Vũng Tàu.

Kho hàng: Số 1786, Đường Võ Nguyên Giáp (30/4 cũ), Phường 12, TP. Vũng Tàu.

Điện Thoại: (84) 254 3 595 499; Fax: (84) 254 3577 614; Hotline: (84) 966 71 44 99; Skype: truongsa-vt.

Email: [email protected]

Email: [email protected]

Web: www.impavn.com

Web:www.truongsavt.com Trang 13/13