bẢng giÁ thiẾt bỊ ĐiỆn · ại các nước t lượng iso c ... quates 3 evn spc etc...

14
www.chint‐electric.vn BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN T6/2020 (Giá đã bao gồm thuế VAT) Liên hmua hàng: ĐẠI DIỆN PHÂN PHỐI ỦY QUYỀN:

Upload: others

Post on 07-Nov-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN T6/2020

(Giá đã bao gồm thuế VAT)

Liên hệ mua hàng:

ĐẠI DIỆN PHÂN PHỐI ỦY QUYỀN:

Page 2: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

Chứng nhận

Các

n chất lượng

chứng nhận

quốc tế và t

n quản lý chấ

tại các nước

ất lượng ISO c

của thiết bị C

của Chint

www

Chint

w.chint‐electrric.vn

Page 3: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG Thiết bị điện CHINT

KEMA

ASTA UL

SEMKO

TUV KOLAS

QUATES 1

QUATES 3 EVN SPC ETC

Page 4: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 6000A/6000A

Tiêu chuẩn: IEC947-2/898-1

Dải dòng định mức: 80A ÷ 125A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 10000A/7500A

MCB 63-125A NXB-125 Đơn giá

Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P

80,100 10,000

92,300 183,500 274,600 365,700

125 108,700 218,100 323,700 429,700

Tiêu chuẩn:IEC/EN 61009-1 Dải dòng định mức: 6A ÷ 60A Điện áp định mức: 230/400V Số pha: 1PN, 2P, 3P, 3PN, 4P Icu/Ics : 6000A

MCB 1-63A - IEC/EN60898-1 NXB-63 Đơn giá

Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P

1,2,3,4,6,50,63

6,000

47,400 90,900 144,200 189,500

10,16,20,25 40,800 78,600 115,300 151,700

32,40 43,800 84,400 122,400 163,000

RCBO

NXBLE Đơn giá

Iđm (A) Dòng rò 1P+N 2P 3P 3P+N 4P

6,10,16,20,25,32

30mA

202,000 273,000 412,000 433,000 567,000

40 252,000 340,000 484,000 505,000 659,000

50,63 294,000 340,000 484,000 525,000 693,000

NXBLE-63Y Combiled Đơn giá

Iđm (A) Dòng rò 1P+N

Loại tích hơp kích thước nhỏ 6,10,16,20,25,32,40 30mA

350,000

50,63 373,000

MCB loại NXB-63

MCB loại NXB-125

RCBO loại NXBLE

Page 5: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 25A ÷ 1600A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P Icu: 25kA tới 70kA (tùy chọn)

Tiêu chuẩn:IEC60947-2

Dải dòng định mức: 400A ÷ 4000A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 3P, 4P Icu: 50kA tới 100kA (tùy chọn)

ACB 400-4000A - IEC/EN60947-2 NXA Đơn giá

Điều khiển Iđm (A) Icu

(kA) Mã 3P 4P

Kiểu cố định - lên cót bằng điện

1000

50 NXA16N

37,600,000 50,300,000

1250 38,600,000 51,900,000

1600 43,700,000 59,700,000

2000

80

NXA20N 47,400,000 60,600,000

2500 NXA32N

64,300,000 83,900,000

3200 67,000,000 87,400,000

3600 NXA40N

104,100,000 124,300,000

4000 112,400,000 134,200,000

MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2NXM Đơn giá

Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P25 ÷ 125 25 NXM-125S 779,000 1,155,000

160, 200, 250 36 NXM-250S 1,176,000 1,617,000

320, 350, 400 50 NXM-400S 3,728,000 4,305,000

500, 630 50 NXM-630S 5,187,000 6,983,000

800 50 NXM-800S 8,747,000 10,920,000

1000 50 NXM-1000S 14,049,000 19,740,000

1250, 1600 70 NXM-1600H 27,353,000 43,785,000

MCCB loại NXM

ACB loại NXA

Page 6: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

Conta

Conta

actor loạ

actor mo

380Cônsuấ2,2K

4K

5,5K

7,5K

7,5K

11K

11K

15K

18,5K

18,5K

22K

30K

37K

37K

45K

55K

75K

90K

110K

132K

160K

200K

250K

335K

LNNNN

ại NXC

odule

A

0/415/440V ng ất

Iđm (A

KW 6A

KW 9A

KW 12A

KW 16A

KW 18A

KW 22A

KW 25A

KW 32A

KW 38A

KW 40A

KW 50A

KW 65A

KW 75A

KW 85A

KW 100A

KW 120A

KW 160A

KW 185A

KW 225A

KW 265A

KW 330A

KW 400A

KW 500A

KW 630A

Loại 2P NCH8-20/20 (NCH8-25/20 (NCH8-40/20 (NCH8-63/20 (

AC CONTAC

A) Size

1

2

3

4

A

A

5 1A

A

A

A

6 2A

A

A 7 2

A

NCĐơ

02,11)02,11)02,11)02,11)

CTOR 3P 6

ích thước

CxRxS (mm

75 x 45.5 x 8

87 x 56.5 x 9

129 x 77 x 11

132 x 87 x 12

182 x 127 x 15

236 x 150 x 20

248 x 165 x 22

CH8 Contacơn giá Lo182,000 NC238,000 NC490,000 NC505,000 NC

Tiêu chuDải dònĐiện áp Điện áp Số pha:

Tiêu chuẩnDải dòng đĐiện áp địSố pha: 2P

-630A - IEC

Số tiếpđiểm phm)

8

1NO+1N3

8

27

58

2NO+2N

07

25

ctor dạng moại 4PCH8-20/22CH8-25/22CH8-40/22CH8-63/22

www

uẩn:IEC6094ng định mức:

làm việc: 22cách điện: 63P

n:IEC/EN 6định mức: 20ịnh mức: 230P, 4P

C/EN60947-1

p hụ

NC

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-

NXC-1

NC

NXC-1

NXC-1

NXC-1

NXC-2

NXC-2

NXC-3

NXC-4

NXC-5

NXC-6

module Đơn giá

321,000 352,000 529,000 624,000

w.chint‐electr

47-1 6A ÷ 630A

20V ÷ 690V690V/1000V

61095 0, 25, 40, 630V / 400V

1

ã Đơn

06 17509 17512 1916 20418 21622 23725 27832 41238 49440 7250 74265 88675 1,03085 1,164100 1,236120 2,760160 2,822185 3,008225 3,090265 4,285330 6,386400 6,489500 9,270630 13,905

Tiếp điểm /20 : 2NO /02 : 2NC /11 : 1NO+1N/22 : 2NO+2N

ric.vn

A

giá

5,000

5,000

1,000

4,000

6,000

7,000

8,000

2,000

4,000

1,000

2,000

6,000

0,000

4,000

6,000

0,000

2,000

8,000

0,000

5,000

6,000

9,000

0,000

5,000

NC NC

Page 7: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

Tiêu chuẩn:IEC60947-4/5-1 Dải dòng bảo vệ: 0,1A ÷ 630A Sử dụng với Contactor loại NXC. Phạm vi sử dụng: xem bảng bên dưới

RƠ LE NHIỆT - IEC60947-4/5-1

Dải dòng (A) Lắp cùng Mã Đơn giá

0.1-0.16, 0.16-0.25, 0.25-0.4, 0.4-0.63, 0.63-1

NXC-06/38 NXR-25 214,000 1-1.6, 1.25-2, 1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10

9-13, 12-18, 17-25

23-32, 30-38 NXC-25/38 NXR-38 294,000

23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70

NXC-40/100 NXR-100

410,000

63-80, 80-93 452,000

80-100 541,000

80-160, 100-200 NXC-120/225 NXR-200 2,394,000

125-250, 200-400 NXC-225/630 NXR-630

3,927,000

315-630 4,410,000

Phụ kiện Contactor

Mô tả Thông số Mã Đơn giá

Tiếp điểm phụ lắp trước 1NO+1NC AX-3X/11 45,000

2NO+2NC AX-3X/22 80,000

Tiếp điểm phụ lắp cạnh 1NO+1NC AX-3C/11 95,000

Rơ le thời gian cơ (1NO+1NC)

on-delay: 0.1 ~ 30s F5-T2 378,000

off-delay: 0.1 ~ 30s F5-D2 378,000

Khóa liên động cơ khí Dùng cho NXC loại tới 38A 38,000

Dùng cho NXC loại tới 100A 74,000

Relay nhiệt loại NXR

Page 8: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

CB ch

Relay

hỉnh dò

y trung g

NS2-2

NS2-80

NS2-2

NS2-

Dòn

5A

3A

10A

10A

10A

ng NS2

gian

5

0B

25X

-80

Động cơ

0.37 kW

0.75 kW

1.5 kW

2.2 kW

4 kW

5.5 kW

7.5 kW

11 kW

11 kW

18.5 kW

30 kW

40 kW

Tiếp đi

Tiếp đ

Tiếp điể(N

ng định mức (Idm)

A (chân dẹt

A (chân dẹt

A (chân dẹt

A (chân tròn

A (chân tròn

CB chỉnDải dòng

(A)

1 – 1.6

1.6 – 2.5

2.5 – 4

4.0 – 6.3

6 – 10

9 – 14

13 – 18

17 – 23

20 – 25

25 – 40

40 – 63

56 – 80

Mô tả

iểm phụ lắp tr

điểm phụ lắp c

ểm báo lỗi lắp NS2-25/25X)

t)

t)

t)

n)

n)

nh dòng

NS2-25

NS2-25

NS2-25

NS2-25

NS2-25

NS2-25

NS2-25

NS2-25

NS2-25

NS2-80B

NS2-80B

NS2-80B

Ph

T

rước 1NO

cạnh 1NO

cạnh 1NO

Relay tr

Điện áp (V

AC:220VDC: 24V

Tiêu ch

Dải dònĐiện ápĐiện ápSố pha

Đơn g

427,0

427,0

427,0

427,0

427,0

427,0

427,0

427,0

427,0

885,0

885,0

885,0

hụ kiện NS2

Thông số

O+1NC

O+1NC

O+1NC

Có gắnThích hĐủ dải Cặp tiế

rung gian

V)

(2Z/3Z/4Z

www

huẩn:IEC/EN IEC

ng định mứcp làm việc: 2p cách điện: : 3P

giá Mã

000 NS2-2

000 NS2-2

000 NS2-2

000 NS2-2

000 NS2-2

000 NS2-2

000 NS2-2

000 NS2-2

000 NS2-2

000 NS2-8

000 NS2-8

000 NS2-8

NS2-AE11

NS2-AU11

NS2-FA10

n đèn hiển thịhợp với nhiềuđiện áp AC/

ếp điêm : 2 (2

JZX-22FD

JZX-22FD

JQX-13F

JQX-10F

JQX-10F

Z : 2/3/4 cặp t

w.chint‐electr

N 60947-2 60947-4-1

c: 0.1 ÷ 80A230V ÷ 690V690V

ã Đơ

5X 448

5X 448

5X 448

5X 448

5X 448

5X 448

5X 448

5X 448

5X 448

80 1,328

80 1,328

80 1,328

Đơn

47

1 85

01 11

ị trạng thái u loại đế /DC 2Z), 4 (4Z)

Đơn

D/2Z 56

D/4Z 63

F/2Z 56

F/2Z 80

F/3Z 94

tiếp điểm NO+

ric.vn

V

ơn giá

8,000

8,000

8,000

8,000

8,000

8,000

8,000

8,000

8,000

8,000

8,000

8,000

giá

7,000

5,000

1,000

giá

6,000

3,000

6,000

0,000

4,000

+NC)

Page 9: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

Sử dụng cho nhiều mục đích Thích hợp với nhiều loại đế Đủ dải điện áp AC/DC

Đế Relay trung gian Dòng định mức

(Idm) Lắp cho relay Mã Đơn giá

5A (chân dẹt) JZX-22FD/2Z CZY08B-01 22,000

3A (chân dẹt) JZX-22FD/4Z CZY14B 28,000

10A (chân tròn) JQX-13F/2Z CZT08B-01 22,000

10A (chân tròn) JQX-10F/2Z CZF08A 13,000

10A (chân tròn) JQX-10F/3Z CZF11A 18,000

Relay thời gian

Ith (A) Tính năng Mã Đơn giá

5A

Luân phiên (1 – 99 h/m/s) 1NO+1NC JSS48A-S 513,000

On delay (1 – 99,99h/m/s) 2NO+2NC JSS48A-2Z 513,000

On delay (nhiều dải lựa chọn) 2NO+2NC JSZ3A - * 242,000

Off delay (nhiều dải lựa chọn) 1NO+1NC JSZ3F 302,000

Sao / tam giác (nhiều dải lựa chọn) JSZ3Y 333,000

3A Thời gian thực KG316T 322,000

Đế relay thời gian

Ith (A) Lắp cho relay Mã Đơn giá

JSS48A-S / JSS48A-2Z CZS08C 36,000

JSZ3A - * / JSZ3Y / JSZ3F CZS08X-E 30,000

Relay thời gian

Đế relay trung gian

Page 10: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

Sử dụng cho nhiều mục đích Thích hợp với nhiều loại đế Đủ dải điện áp AC/DC

Tiêu chuẩn: IEC 60947-6-1 Dòng định mức: 25-630A Chức năng điều khiển 2 chế độ

Relay bảo vệ pha

Tính năng Mã Đơn giá

3P 380V Bảo vệ mất pha, thứ tự pha, cân bằng pha XJ3-G 252,000

3P 380V Bảo vệ mất pha, thứ tự pha Bảo vệ quá áp , thấp áp

XJ3-D 454,000

3P 380V Bảo vệ mất pha, bảo vệ cân bằng pha Bảo vệ quá áp , thấp áp

NJYB3-8 393,000

1P 220V Bảo vệ mất pha, bảo vệ cân bằng pha Bảo vệ quá áp , thấp áp

NJYB3-11 393,000

Relay bảo vệ động cơ

Động cơ Dải dòng Mã Đơn giá

2,5kW / 10kW/ 40kW 0,5 – 5A / 2 – 20A / 20 – 80A JD-5 353,000

40kW – 100kW 80 – 200A / 160 – 400A JD-5 463,000

2,5kW – 40kW 1 – 80A (kèm còi) JD-5 393,000

Bộ chuyển nguồn tự động ATS

NZ7 Icn / Icm (kA)

Đơn giá

Idm (A) Mã 3P 4P

100 NZ7-125S/3 25 / 52.5 7,200,000

NZ7-125H/4 50 / 105 7,900,000

225 NZ7-250S/3 25 / 52.5 8,500,000

NZ7-250H/4 50 / 105 9,700,000

400 NZ7-400S/3 35 / 73.5 16,100,100

NZ7-400S/4 35 / 73.5 17,700,000

630 NZ7-630S/3 35 / 73.5 19,700,700

NZ7-630S/4 35 / 73.5 22,200,000

(Loại công suất lớn hơn vui lòng liên hệ để có giá)

Relay bảo vệ

Bộ chuyển nguồn

ATS tích hợp MCCB

Bảo vệ quá tải, mất pha

Có tín hiệu đề máy phát

Page 11: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

Số pha: 1P Công suất : 25VA – 30kVA Đầu vào: 415/380/220 VAC Đầu ra: 220/110/48/36/24/12VAC

Chuẩn IEC/EN 60957-5-1 Protection : IP65 Nhiều loại phù hợp với nhiều mục đích.

Biến áp cách ly NDK Công suất Đầu vào / ra Mã Đơn giá

25VA

Đầu vào: 415/380/220 VAC

Đầu ra: NDK-25/50 VA: 220/110/48/36/24

NDK-100÷5000 VA:

220/110/48/36/24/12V

NDK – 25 371,000

50VA NDK – 50 419,000

100VA NDK – 100 590,000

150VA NDK – 150 818,000

200VA NDK – 200 990,000

250VA NDK – 250 1,133,000

300VA NDK – 300 1,332,000

500VA NDK – 500 1,713,000

700VA NDK – 700 2,465,000

1000VA NDK – 1000 2,977,000

1500VA NDK – 1500 6,064,000

2000VA NDK – 2000 6,836,000

3000VA NDK – 3000 8,269,000

5000VA NDK – 5000 11,025,000

(Công suất lớn hơn hoặc loại 3P vui lòng liện hệ để có giá)

Hộp nút bấm điều khiển cẩu trục

Số nút bấm Điều khiên Mã Đơn giá

2 Lên – xuống NP3-1 105,000

4 Lên – xuống,trái – phải NP3-2 158,000

6 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi

NP3-3 216,000

8 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi, thuận – nghịch

NP3-4 273,000

10 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi, thuận – nghịch, nhanh – chậm

NP3-5 326,000

Biến áp cách ly NDK

Nút bấm cẩu trục

Page 12: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

Đạt tiêu chuẩn CE, KEMA, EAC Protection : IP40/65 Đa dạng chủng loại, màu sắc.

Phụ kiện tủ điện phi 22mm

Thông số Mã Đơn giá

Đèn báo pha phi 22mm

LED AC/DC 24V, 230V (Đỏ, Vàng, Xanh lam, Xanh lục)

ND16-22C/2 33,000

Công tắc chuyển mạch

2 vị trí cần ngắn / dài (1NO) 3 vị trí cần ngắn / dài (2NO)

NP2-ED/EJ21 NP2-ED/EJ33

26,000 38,000

(có khóa) 2 vị trí (1NO) (có khóa) 3 vị trí (2NO)

NP2-EG21 NP2-EG33

54,000 65,000

(tự trả ) 2 vị trí cần ngắn (1NO) (tự trả ) 3 vị trí cần ngắn (1NO)

NP2-ED41 NP2-ED53

30,000 43,000

Nút nhấn không đèn

Màu xanh 1NO Màu đỏ 1NC

Màu vàng 1NC

NP2-EA31 NP2-EA42 NP2-EA51

24,000

Nút nhấn kép Start – Stop ( Xanh – Đỏ) NP2-EL8325 47,000

Nút nhấn có đèn

Màu xanh 1 NO (AC/DC 230V) Màu đỏ 1 NC (AC/DC 230V)

NP2-EW3361 NP2-EW3462

59,000

Nút dừng khần

Màu đỏ, Đầu nấm ø40mm 1NC NP2-ES542 36,000

Đèn còi Màu đỏ AC230V ND16-22FS 88,000

Cầu chì 2A, 6A, 10A, 16A, 20A, 32A RT28-32

6,000

Đế cầu chì 1P 32A 500VAC 35,000

Ổ cắm cài trên rail

Loại 2 chấu (10A 250V~) Loại 3 chấu (10A 250V~)

AC30 – 103 AC30 – 124

37,000 58,000

Cầu đấu dây

Iđm (A) Số pha Mã Đơn giá

15A 6P TB-1506 18,000 12P TB-1512 35,000

25A 6P TB-2506 31,000 12P TB-2512 60,000

45A 4P TB-4504 55,000 6P TB-4506 73,000

60A 4P TC-604 72,000

Công tắc hành trình

Tiếp điểm Loại Mã Đơn giá

1 N/O Loại nhỏ lắp cửa tủ điện YBLX-5/11G1 43,000 1 N/O Loại cần gạt bánh xe (ngắn) YBLX-ME/8104 134,000 1 N/O Loại cần gạt bánh xe (dài) YBLX-ME/8108 150,000

Vỏ hộp nút nhấn Φ22mm

Số nút Mã Đơn giá

1 NP2-B01 42,000 2 NP2-B02 54,000 3 NP2-B03 66,000

Phụ kiện tủ điện

Page 13: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

Được kiểm định đạt tiêu chuẩn CE, Đa dạng chủng loại, màu sắc.

Tiêu chuẩn: IEC60947-4-1 Điện áp làm việc: 230V ÷ 660V Điện áp cách điện: 690V Số pha: 3P IP:55

Tiêu chuẩn:IEC/EN 60947-2 Dải dòng định mức: 40A ÷ 1250A Điện áp định mức: 415/690V Số pha: 3P, 4P Icu: 20kA ÷ 65kA

Đồng hồ câm tay

Miêu tả Hình ảnh Mã Đơn giá

Ampe kìm Đo dòng AC : 1000A

Đo áp AC : 750V Đo áp DC : 1000V

Đo điện trở : 200Ω - 20kΩ Đo nhiệt độ

Nguồn : pin 9V Trọng lượng : 320g

Kính thước : 235x90x40(mm)

Đường kính đầu đo : ø50mm

N266C 723,000

Đồng hồ vạn năng Đo áp DC : 200mV ÷ 600V

Đo áp AC : 600V Đo dòng DC : 200µA – 10A

Đo điện trở : 200Ω - 2MΩ Nguồn : Pin 9V

Kích thước : 138 x 69 x 31 mm Trọng lượng : 336 g

NAS830B 453,000

Bộ khởi động trực tiếp NQ3 Động cơ (tại 400VAC) Dải dòng (A) Mã Đơn giá

5.5 kW 9-13 NQ3-5.5P 704,000

11 kW 17-25 NQ3-11P 946,000

MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2

NM1/NM7 Đơn giá

Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P 40, 50, 63, 80,

100, 125 20 NM1-125C 658,000

160, 200, 250 25 NM1-250S 1,097,000

1000, 1250 65 NM1-1250H 15,609,000 Chỉnh dòng

1000A÷1250A 50 NM8-1250S

15,609,000

Đồng hồ cầm tay

Bộ khởi động động cơ

MCCB loại NM

Page 14: BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN · ại các nước t lượng ISO c ... QUATES 3 EVN SPC ETC ‐electric.vn Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện

www.chint‐electric.vn

Điện áp làm việc: 380VAC Điện áp cách điện: 690V Tiếp điểm : 1NO+1NC

Điện áp làm việc: 380VAC Điện áp cách điện: 690V Tiếp điểm : 1NO+1NC

Relay báo mực nước

JYB-741C Đơn giá

Tiếp điểm Ith Mã

226,000 Ue:220V Ie: 1.5A

5A JYB-741

Công tắc đảo chiều

HY2 Đơn giá

Idm Mã

8A HY2-8 118,000

12A HY2-12 154,000

20A HY2-20 157,000

Relay báo mực nước

Công tắc đảo chiều