bẢng giÁ thiẾt bỊ ĐiỆn · ại các nước t lượng iso c ... quates 3 evn spc etc...
TRANSCRIPT
www.chint‐electric.vn
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ ĐIỆN T6/2020
(Giá đã bao gồm thuế VAT)
Liên hệ mua hàng:
ĐẠI DIỆN PHÂN PHỐI ỦY QUYỀN:
Chứng nhận
Các
n chất lượng
chứng nhận
quốc tế và t
n quản lý chấ
tại các nước
ất lượng ISO c
của thiết bị C
của Chint
www
Chint
w.chint‐electrric.vn
www.chint‐electric.vn
CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG Thiết bị điện CHINT
KEMA
ASTA UL
SEMKO
TUV KOLAS
QUATES 1
QUATES 3 EVN SPC ETC
www.chint‐electric.vn
Tiêu chuẩn:IEC60898-1 Dải dòng định mức: 1A ÷ 63A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 6000A/6000A
Tiêu chuẩn: IEC947-2/898-1
Dải dòng định mức: 80A ÷ 125A Điện áp định mức: 240/415V Số pha: 1P, 2P, 3P, 4P Icu/Ics: 10000A/7500A
MCB 63-125A NXB-125 Đơn giá
Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P
80,100 10,000
92,300 183,500 274,600 365,700
125 108,700 218,100 323,700 429,700
Tiêu chuẩn:IEC/EN 61009-1 Dải dòng định mức: 6A ÷ 60A Điện áp định mức: 230/400V Số pha: 1PN, 2P, 3P, 3PN, 4P Icu/Ics : 6000A
MCB 1-63A - IEC/EN60898-1 NXB-63 Đơn giá
Iđm (A) Icu (A) 1P 2P 3P 4P
1,2,3,4,6,50,63
6,000
47,400 90,900 144,200 189,500
10,16,20,25 40,800 78,600 115,300 151,700
32,40 43,800 84,400 122,400 163,000
RCBO
NXBLE Đơn giá
Iđm (A) Dòng rò 1P+N 2P 3P 3P+N 4P
6,10,16,20,25,32
30mA
202,000 273,000 412,000 433,000 567,000
40 252,000 340,000 484,000 505,000 659,000
50,63 294,000 340,000 484,000 525,000 693,000
NXBLE-63Y Combiled Đơn giá
Iđm (A) Dòng rò 1P+N
Loại tích hơp kích thước nhỏ 6,10,16,20,25,32,40 30mA
350,000
50,63 373,000
MCB loại NXB-63
MCB loại NXB-125
RCBO loại NXBLE
www.chint‐electric.vn
Tiêu chuẩn:IEC60947-2 Dải dòng định mức: 25A ÷ 1600A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 2P, 3P, 4P Icu: 25kA tới 70kA (tùy chọn)
Tiêu chuẩn:IEC60947-2
Dải dòng định mức: 400A ÷ 4000A Điện áp định mức: 400/415/690V Số pha: 3P, 4P Icu: 50kA tới 100kA (tùy chọn)
ACB 400-4000A - IEC/EN60947-2 NXA Đơn giá
Điều khiển Iđm (A) Icu
(kA) Mã 3P 4P
Kiểu cố định - lên cót bằng điện
1000
50 NXA16N
37,600,000 50,300,000
1250 38,600,000 51,900,000
1600 43,700,000 59,700,000
2000
80
NXA20N 47,400,000 60,600,000
2500 NXA32N
64,300,000 83,900,000
3200 67,000,000 87,400,000
3600 NXA40N
104,100,000 124,300,000
4000 112,400,000 134,200,000
MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2NXM Đơn giá
Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P25 ÷ 125 25 NXM-125S 779,000 1,155,000
160, 200, 250 36 NXM-250S 1,176,000 1,617,000
320, 350, 400 50 NXM-400S 3,728,000 4,305,000
500, 630 50 NXM-630S 5,187,000 6,983,000
800 50 NXM-800S 8,747,000 10,920,000
1000 50 NXM-1000S 14,049,000 19,740,000
1250, 1600 70 NXM-1600H 27,353,000 43,785,000
MCCB loại NXM
ACB loại NXA
Conta
Conta
actor loạ
actor mo
380Cônsuấ2,2K
4K
5,5K
7,5K
7,5K
11K
11K
15K
18,5K
18,5K
22K
30K
37K
37K
45K
55K
75K
90K
110K
132K
160K
200K
250K
335K
LNNNN
ại NXC
odule
A
0/415/440V ng ất
Iđm (A
KW 6A
KW 9A
KW 12A
KW 16A
KW 18A
KW 22A
KW 25A
KW 32A
KW 38A
KW 40A
KW 50A
KW 65A
KW 75A
KW 85A
KW 100A
KW 120A
KW 160A
KW 185A
KW 225A
KW 265A
KW 330A
KW 400A
KW 500A
KW 630A
Loại 2P NCH8-20/20 (NCH8-25/20 (NCH8-40/20 (NCH8-63/20 (
AC CONTAC
Kí
A) Size
1
2
3
4
A
A
5 1A
A
A
A
6 2A
A
A 7 2
A
NCĐơ
02,11)02,11)02,11)02,11)
CTOR 3P 6
ích thước
CxRxS (mm
75 x 45.5 x 8
87 x 56.5 x 9
129 x 77 x 11
132 x 87 x 12
182 x 127 x 15
236 x 150 x 20
248 x 165 x 22
CH8 Contacơn giá Lo182,000 NC238,000 NC490,000 NC505,000 NC
Tiêu chuDải dònĐiện áp Điện áp Số pha:
Tiêu chuẩnDải dòng đĐiện áp địSố pha: 2P
-630A - IEC
Số tiếpđiểm phm)
8
1NO+1N3
8
27
58
2NO+2N
07
25
ctor dạng moại 4PCH8-20/22CH8-25/22CH8-40/22CH8-63/22
www
uẩn:IEC6094ng định mức:
làm việc: 22cách điện: 63P
n:IEC/EN 6định mức: 20ịnh mức: 230P, 4P
C/EN60947-1
p hụ
Mã
NC
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-
NXC-1
NC
NXC-1
NXC-1
NXC-1
NXC-2
NXC-2
NXC-3
NXC-4
NXC-5
NXC-6
module Đơn giá
321,000 352,000 529,000 624,000
w.chint‐electr
47-1 6A ÷ 630A
20V ÷ 690V690V/1000V
61095 0, 25, 40, 630V / 400V
1
ã Đơn
06 17509 17512 1916 20418 21622 23725 27832 41238 49440 7250 74265 88675 1,03085 1,164100 1,236120 2,760160 2,822185 3,008225 3,090265 4,285330 6,386400 6,489500 9,270630 13,905
Tiếp điểm /20 : 2NO /02 : 2NC /11 : 1NO+1N/22 : 2NO+2N
ric.vn
A
giá
5,000
5,000
1,000
4,000
6,000
7,000
8,000
2,000
4,000
1,000
2,000
6,000
0,000
4,000
6,000
0,000
2,000
8,000
0,000
5,000
6,000
9,000
0,000
5,000
NC NC
www.chint‐electric.vn
Tiêu chuẩn:IEC60947-4/5-1 Dải dòng bảo vệ: 0,1A ÷ 630A Sử dụng với Contactor loại NXC. Phạm vi sử dụng: xem bảng bên dưới
RƠ LE NHIỆT - IEC60947-4/5-1
Dải dòng (A) Lắp cùng Mã Đơn giá
0.1-0.16, 0.16-0.25, 0.25-0.4, 0.4-0.63, 0.63-1
NXC-06/38 NXR-25 214,000 1-1.6, 1.25-2, 1.6-2.5, 2.5-4, 4-6, 5.5-8, 7-10
9-13, 12-18, 17-25
23-32, 30-38 NXC-25/38 NXR-38 294,000
23-32, 30-40, 37-50, 48-65, 55-70
NXC-40/100 NXR-100
410,000
63-80, 80-93 452,000
80-100 541,000
80-160, 100-200 NXC-120/225 NXR-200 2,394,000
125-250, 200-400 NXC-225/630 NXR-630
3,927,000
315-630 4,410,000
Phụ kiện Contactor
Mô tả Thông số Mã Đơn giá
Tiếp điểm phụ lắp trước 1NO+1NC AX-3X/11 45,000
2NO+2NC AX-3X/22 80,000
Tiếp điểm phụ lắp cạnh 1NO+1NC AX-3C/11 95,000
Rơ le thời gian cơ (1NO+1NC)
on-delay: 0.1 ~ 30s F5-T2 378,000
off-delay: 0.1 ~ 30s F5-D2 378,000
Khóa liên động cơ khí Dùng cho NXC loại tới 38A 38,000
Dùng cho NXC loại tới 100A 74,000
Relay nhiệt loại NXR
CB ch
Relay
hỉnh dò
y trung g
NS2-2
NS2-80
NS2-2
NS2-
Dòn
5A
3A
10A
10A
10A
ng NS2
gian
5
0B
25X
-80
Động cơ
0.37 kW
0.75 kW
1.5 kW
2.2 kW
4 kW
5.5 kW
7.5 kW
11 kW
11 kW
18.5 kW
30 kW
40 kW
Tiếp đi
Tiếp đ
Tiếp điể(N
ng định mức (Idm)
A (chân dẹt
A (chân dẹt
A (chân dẹt
A (chân tròn
A (chân tròn
CB chỉnDải dòng
(A)
1 – 1.6
1.6 – 2.5
2.5 – 4
4.0 – 6.3
6 – 10
9 – 14
13 – 18
17 – 23
20 – 25
25 – 40
40 – 63
56 – 80
Mô tả
iểm phụ lắp tr
điểm phụ lắp c
ểm báo lỗi lắp NS2-25/25X)
t)
t)
t)
n)
n)
nh dòng
Mã
NS2-25
NS2-25
NS2-25
NS2-25
NS2-25
NS2-25
NS2-25
NS2-25
NS2-25
NS2-80B
NS2-80B
NS2-80B
Ph
T
rước 1NO
cạnh 1NO
cạnh 1NO
Relay tr
Điện áp (V
AC:220VDC: 24V
Tiêu ch
Dải dònĐiện ápĐiện ápSố pha
Đơn g
427,0
427,0
427,0
427,0
427,0
427,0
427,0
427,0
427,0
885,0
885,0
885,0
hụ kiện NS2
Thông số
O+1NC
O+1NC
O+1NC
Có gắnThích hĐủ dải Cặp tiế
rung gian
V)
(2Z/3Z/4Z
www
huẩn:IEC/EN IEC
ng định mứcp làm việc: 2p cách điện: : 3P
giá Mã
000 NS2-2
000 NS2-2
000 NS2-2
000 NS2-2
000 NS2-2
000 NS2-2
000 NS2-2
000 NS2-2
000 NS2-2
000 NS2-8
000 NS2-8
000 NS2-8
Mã
NS2-AE11
NS2-AU11
NS2-FA10
n đèn hiển thịhợp với nhiềuđiện áp AC/
ếp điêm : 2 (2
Mã
JZX-22FD
JZX-22FD
JQX-13F
JQX-10F
JQX-10F
Z : 2/3/4 cặp t
w.chint‐electr
N 60947-2 60947-4-1
c: 0.1 ÷ 80A230V ÷ 690V690V
ã Đơ
5X 448
5X 448
5X 448
5X 448
5X 448
5X 448
5X 448
5X 448
5X 448
80 1,328
80 1,328
80 1,328
Đơn
47
1 85
01 11
ị trạng thái u loại đế /DC 2Z), 4 (4Z)
Đơn
D/2Z 56
D/4Z 63
F/2Z 56
F/2Z 80
F/3Z 94
tiếp điểm NO+
ric.vn
V
ơn giá
8,000
8,000
8,000
8,000
8,000
8,000
8,000
8,000
8,000
8,000
8,000
8,000
giá
7,000
5,000
1,000
giá
6,000
3,000
6,000
0,000
4,000
+NC)
www.chint‐electric.vn
Sử dụng cho nhiều mục đích Thích hợp với nhiều loại đế Đủ dải điện áp AC/DC
Đế Relay trung gian Dòng định mức
(Idm) Lắp cho relay Mã Đơn giá
5A (chân dẹt) JZX-22FD/2Z CZY08B-01 22,000
3A (chân dẹt) JZX-22FD/4Z CZY14B 28,000
10A (chân tròn) JQX-13F/2Z CZT08B-01 22,000
10A (chân tròn) JQX-10F/2Z CZF08A 13,000
10A (chân tròn) JQX-10F/3Z CZF11A 18,000
Relay thời gian
Ith (A) Tính năng Mã Đơn giá
5A
Luân phiên (1 – 99 h/m/s) 1NO+1NC JSS48A-S 513,000
On delay (1 – 99,99h/m/s) 2NO+2NC JSS48A-2Z 513,000
On delay (nhiều dải lựa chọn) 2NO+2NC JSZ3A - * 242,000
Off delay (nhiều dải lựa chọn) 1NO+1NC JSZ3F 302,000
Sao / tam giác (nhiều dải lựa chọn) JSZ3Y 333,000
3A Thời gian thực KG316T 322,000
Đế relay thời gian
Ith (A) Lắp cho relay Mã Đơn giá
JSS48A-S / JSS48A-2Z CZS08C 36,000
JSZ3A - * / JSZ3Y / JSZ3F CZS08X-E 30,000
Relay thời gian
Đế relay trung gian
www.chint‐electric.vn
Sử dụng cho nhiều mục đích Thích hợp với nhiều loại đế Đủ dải điện áp AC/DC
Tiêu chuẩn: IEC 60947-6-1 Dòng định mức: 25-630A Chức năng điều khiển 2 chế độ
Relay bảo vệ pha
Tính năng Mã Đơn giá
3P 380V Bảo vệ mất pha, thứ tự pha, cân bằng pha XJ3-G 252,000
3P 380V Bảo vệ mất pha, thứ tự pha Bảo vệ quá áp , thấp áp
XJ3-D 454,000
3P 380V Bảo vệ mất pha, bảo vệ cân bằng pha Bảo vệ quá áp , thấp áp
NJYB3-8 393,000
1P 220V Bảo vệ mất pha, bảo vệ cân bằng pha Bảo vệ quá áp , thấp áp
NJYB3-11 393,000
Relay bảo vệ động cơ
Động cơ Dải dòng Mã Đơn giá
2,5kW / 10kW/ 40kW 0,5 – 5A / 2 – 20A / 20 – 80A JD-5 353,000
40kW – 100kW 80 – 200A / 160 – 400A JD-5 463,000
2,5kW – 40kW 1 – 80A (kèm còi) JD-5 393,000
Bộ chuyển nguồn tự động ATS
NZ7 Icn / Icm (kA)
Đơn giá
Idm (A) Mã 3P 4P
100 NZ7-125S/3 25 / 52.5 7,200,000
NZ7-125H/4 50 / 105 7,900,000
225 NZ7-250S/3 25 / 52.5 8,500,000
NZ7-250H/4 50 / 105 9,700,000
400 NZ7-400S/3 35 / 73.5 16,100,100
NZ7-400S/4 35 / 73.5 17,700,000
630 NZ7-630S/3 35 / 73.5 19,700,700
NZ7-630S/4 35 / 73.5 22,200,000
(Loại công suất lớn hơn vui lòng liên hệ để có giá)
Relay bảo vệ
Bộ chuyển nguồn
ATS tích hợp MCCB
Bảo vệ quá tải, mất pha
Có tín hiệu đề máy phát
www.chint‐electric.vn
Số pha: 1P Công suất : 25VA – 30kVA Đầu vào: 415/380/220 VAC Đầu ra: 220/110/48/36/24/12VAC
Chuẩn IEC/EN 60957-5-1 Protection : IP65 Nhiều loại phù hợp với nhiều mục đích.
Biến áp cách ly NDK Công suất Đầu vào / ra Mã Đơn giá
25VA
Đầu vào: 415/380/220 VAC
Đầu ra: NDK-25/50 VA: 220/110/48/36/24
NDK-100÷5000 VA:
220/110/48/36/24/12V
NDK – 25 371,000
50VA NDK – 50 419,000
100VA NDK – 100 590,000
150VA NDK – 150 818,000
200VA NDK – 200 990,000
250VA NDK – 250 1,133,000
300VA NDK – 300 1,332,000
500VA NDK – 500 1,713,000
700VA NDK – 700 2,465,000
1000VA NDK – 1000 2,977,000
1500VA NDK – 1500 6,064,000
2000VA NDK – 2000 6,836,000
3000VA NDK – 3000 8,269,000
5000VA NDK – 5000 11,025,000
(Công suất lớn hơn hoặc loại 3P vui lòng liện hệ để có giá)
Hộp nút bấm điều khiển cẩu trục
Số nút bấm Điều khiên Mã Đơn giá
2 Lên – xuống NP3-1 105,000
4 Lên – xuống,trái – phải NP3-2 158,000
6 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi
NP3-3 216,000
8 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi, thuận – nghịch
NP3-4 273,000
10 Lên – xuống, trái – phải, tiến – lùi, thuận – nghịch, nhanh – chậm
NP3-5 326,000
Biến áp cách ly NDK
Nút bấm cẩu trục
www.chint‐electric.vn
Đạt tiêu chuẩn CE, KEMA, EAC Protection : IP40/65 Đa dạng chủng loại, màu sắc.
Phụ kiện tủ điện phi 22mm
Thông số Mã Đơn giá
Đèn báo pha phi 22mm
LED AC/DC 24V, 230V (Đỏ, Vàng, Xanh lam, Xanh lục)
ND16-22C/2 33,000
Công tắc chuyển mạch
2 vị trí cần ngắn / dài (1NO) 3 vị trí cần ngắn / dài (2NO)
NP2-ED/EJ21 NP2-ED/EJ33
26,000 38,000
(có khóa) 2 vị trí (1NO) (có khóa) 3 vị trí (2NO)
NP2-EG21 NP2-EG33
54,000 65,000
(tự trả ) 2 vị trí cần ngắn (1NO) (tự trả ) 3 vị trí cần ngắn (1NO)
NP2-ED41 NP2-ED53
30,000 43,000
Nút nhấn không đèn
Màu xanh 1NO Màu đỏ 1NC
Màu vàng 1NC
NP2-EA31 NP2-EA42 NP2-EA51
24,000
Nút nhấn kép Start – Stop ( Xanh – Đỏ) NP2-EL8325 47,000
Nút nhấn có đèn
Màu xanh 1 NO (AC/DC 230V) Màu đỏ 1 NC (AC/DC 230V)
NP2-EW3361 NP2-EW3462
59,000
Nút dừng khần
Màu đỏ, Đầu nấm ø40mm 1NC NP2-ES542 36,000
Đèn còi Màu đỏ AC230V ND16-22FS 88,000
Cầu chì 2A, 6A, 10A, 16A, 20A, 32A RT28-32
6,000
Đế cầu chì 1P 32A 500VAC 35,000
Ổ cắm cài trên rail
Loại 2 chấu (10A 250V~) Loại 3 chấu (10A 250V~)
AC30 – 103 AC30 – 124
37,000 58,000
Cầu đấu dây
Iđm (A) Số pha Mã Đơn giá
15A 6P TB-1506 18,000 12P TB-1512 35,000
25A 6P TB-2506 31,000 12P TB-2512 60,000
45A 4P TB-4504 55,000 6P TB-4506 73,000
60A 4P TC-604 72,000
Công tắc hành trình
Tiếp điểm Loại Mã Đơn giá
1 N/O Loại nhỏ lắp cửa tủ điện YBLX-5/11G1 43,000 1 N/O Loại cần gạt bánh xe (ngắn) YBLX-ME/8104 134,000 1 N/O Loại cần gạt bánh xe (dài) YBLX-ME/8108 150,000
Vỏ hộp nút nhấn Φ22mm
Số nút Mã Đơn giá
1 NP2-B01 42,000 2 NP2-B02 54,000 3 NP2-B03 66,000
Phụ kiện tủ điện
www.chint‐electric.vn
Được kiểm định đạt tiêu chuẩn CE, Đa dạng chủng loại, màu sắc.
Tiêu chuẩn: IEC60947-4-1 Điện áp làm việc: 230V ÷ 660V Điện áp cách điện: 690V Số pha: 3P IP:55
Tiêu chuẩn:IEC/EN 60947-2 Dải dòng định mức: 40A ÷ 1250A Điện áp định mức: 415/690V Số pha: 3P, 4P Icu: 20kA ÷ 65kA
Đồng hồ câm tay
Miêu tả Hình ảnh Mã Đơn giá
Ampe kìm Đo dòng AC : 1000A
Đo áp AC : 750V Đo áp DC : 1000V
Đo điện trở : 200Ω - 20kΩ Đo nhiệt độ
Nguồn : pin 9V Trọng lượng : 320g
Kính thước : 235x90x40(mm)
Đường kính đầu đo : ø50mm
N266C 723,000
Đồng hồ vạn năng Đo áp DC : 200mV ÷ 600V
Đo áp AC : 600V Đo dòng DC : 200µA – 10A
Đo điện trở : 200Ω - 2MΩ Nguồn : Pin 9V
Kích thước : 138 x 69 x 31 mm Trọng lượng : 336 g
NAS830B 453,000
Bộ khởi động trực tiếp NQ3 Động cơ (tại 400VAC) Dải dòng (A) Mã Đơn giá
5.5 kW 9-13 NQ3-5.5P 704,000
11 kW 17-25 NQ3-11P 946,000
MCCB 25-1600A - IEC/EN60947-2
NM1/NM7 Đơn giá
Iđm (A) Icu (kA) Mã 2P 3P 4P 40, 50, 63, 80,
100, 125 20 NM1-125C 658,000
160, 200, 250 25 NM1-250S 1,097,000
1000, 1250 65 NM1-1250H 15,609,000 Chỉnh dòng
1000A÷1250A 50 NM8-1250S
15,609,000
Đồng hồ cầm tay
Bộ khởi động động cơ
MCCB loại NM
www.chint‐electric.vn
Điện áp làm việc: 380VAC Điện áp cách điện: 690V Tiếp điểm : 1NO+1NC
Điện áp làm việc: 380VAC Điện áp cách điện: 690V Tiếp điểm : 1NO+1NC
Relay báo mực nước
JYB-741C Đơn giá
Tiếp điểm Ith Mã
226,000 Ue:220V Ie: 1.5A
5A JYB-741
Công tắc đảo chiều
HY2 Đơn giá
Idm Mã
8A HY2-8 118,000
12A HY2-12 154,000
20A HY2-20 157,000
Relay báo mực nước
Công tắc đảo chiều