bảng giá - thiết bị điện | thiết bị đóng cắt

55
Dịch vụ hỗ trợ: 1800-585858 (Miễn cước cuộc gọi) Fax: (08) 38 120 477 Email: [email protected] Website: www.schneider-electric.com.vn Facebook: www.facebook.com/SchneiderElectricVN Câu lạc bộ Schneider Electric Ngày hội bán hàng Schneider Electric Điểm bán hàng ủy quyền Kết nối người sử dụng Dành cho người thi công điện. Hội viên tham gia CLB Schneider Electric sẽ được tham dự MIỄN PHÍ các khóa đào tạo, kiểm tra, cấp chứng chỉ, tư vấn lựa chọn và lắp đặt sản phẩm, và tham quan nhà máy. Hội viên cũng được tham gia các chương trình khuyến mãi và tích lũy điểm thưởng khi có công trình sử dụng thiết bị Schneider Electric. Dành riêng cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện khi tham gia ngày hội bán hàng sẽ được Schneider Electric phối hợp tổ chức các chương trình khuyến mãi cho người mua hàng ngay tại điểm bán hàng của đại lý, tiệm điện. Nhân viên của Schneider Electric sẽ trực tiếp tư vấn cho khách hàng và giới thiệu hội viên CLB thợ điện đến mua hàng tại đại lý, tiệm điện. Ngoài ra đại lý và tiệm điện sẽ được các phần quà khuyến mãi riêng biệt tùy theo doanh số mua vào của đại lý và tiệm điện trong suốt thời gian diễn ra chương trình. Dành cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện tham gia chương trình sẽ được trang bị bảng hiệu, kệ trưng bày, bảng sản phẩm mẫu cùng các vật phẩm quảng cáo cần thiết khác nhằm quảng bá cho thương hiệu của đại lý và gia tăng doanh số bán hàng. Dành cho chủ nhà và người sử dụng. Khách hàng đăng ký tham gia chương trình sẽ được tư vấn miễn phí cách thiết kế, lựa chọn, lắp đặt, sử dụng thiết bị điện an toàn, tiện nghi và hiệu quả. Đặc biệt khách hàng sẽ được tham quan phòng trưng bày giải pháp Nhà Thông Minh - Wiser Home của Schneider Electric. Bảng giá Dành cho Đại lý Schneider Electric www.schneider-electric.com.vn Hồ Chí Minh Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB 218 Bạch Đằng, Quận Hải Châu ĐT: (0511) 387 2491 Fax: (0511) 387 2504 Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa, Quận Tân Bình ĐT: (08) 3810 3103 Fax: (08) 3812 0477 Hà Nội Đà Nẵng Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex 34 Láng Hạ, Quận Ba Đình ĐT: (04) 3831 4037 Fax: (04) 3831 4039 Phiên bản điện tử Tải tại đây 05.2016 Bảng giá dành cho Đại lý 05.2016 Tải ngay ứng dụng Customer Care để được hỗ trợ 24/7 từ Schneider Electric

Upload: others

Post on 07-Nov-2021

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Dịch vụ hỗ trợ: 1800-585858 (Miễn cước cuộc gọi)Fax: (08) 38 120 477Email: [email protected]: www.schneider-electric.com.vnFacebook: www.facebook.com/SchneiderElectricVN

Câu lạc bộ Schneider Electric

Ngày hội bán hàng Schneider Electric

Điểm bán hàng ủy quyền

Kết nối người sử dụng

Dành cho người thi công điện. Hội viên tham gia CLB Schneider Electric sẽ được tham dự MIỄN PHÍ các khóa đào tạo, kiểm tra, cấp chứng chỉ, tư vấn lựa chọn và lắp đặt sản phẩm, và tham quan nhà máy. Hội viên cũng được tham gia các chương trình khuyến mãi và tích lũy điểm thưởng khi có công trình sử dụng thiết bị Schneider Electric.

Dành riêng cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện khi tham gia ngày hội bán hàng sẽ được Schneider Electric phối hợp tổ chức các chương trình khuyến mãi cho người mua hàng ngay tại điểm bán hàng của đại lý, tiệm điện. Nhân viên của Schneider Electric sẽ trực tiếp tư vấn cho khách hàng và giới thiệu hội viên CLB thợ điện đến mua hàng tại đại lý, tiệm điện. Ngoài ra đại lý và tiệm điện sẽ được các phần quà khuyến mãi riêng biệt tùy theo doanh số mua vào của đại lý và tiệm điện trong suốt thời gian diễn ra chương trình.

Dành cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện tham gia chương trình sẽ được trang bị bảng hiệu, kệ trưng bày, bảng sản phẩm mẫu cùng các vật phẩm quảng cáo cần thiết khác nhằm quảng bá cho thương hiệu của đại lý và gia tăng doanh số bán hàng.

Dành cho chủ nhà và người sử dụng. Khách hàng đăng ký tham gia chương trình sẽ được tư vấn miễn phí cách thiết kế, lựa chọn, lắp đặt, sử dụng thiết bị điện an toàn, tiện nghi và hiệu quả. Đặc biệt khách hàng sẽ được tham quan phòng trưng bày giải pháp Nhà Thông Minh - Wiser Home của Schneider Electric.

Bảng giáDành cho Đại lý

Schn

eide

r El

ectr

icw

ww

.sch

neid

er-e

lect

ric.c

om.v

n

Hồ Chí Minh

Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB218 Bạch Đằng, Quận Hải ChâuĐT: (0511) 387 2491Fax: (0511) 387 2504

Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town364 Cộng Hòa, Quận Tân BìnhĐT: (08) 3810 3103Fax: (08) 3812 0477

Hà Nội Đà Nẵng

Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex34 Láng Hạ, Quận Ba ĐìnhĐT: (04) 3831 4037Fax: (04) 3831 4039

Phiên bản điện tửTải tại đây

05.2016

Bản

g gi

á dà

nh c

ho Đ

ại lý

05

.201

6

Tải ngay ứng dụng Customer Caređể được hỗ trợ 24/7 từ Schneider Electric

An toàncho cuộc sống của bạn

MySE

Trường Đại Học Năng LượngMy Energy UniversityĐăng ký miễn phí tại:

www.myenergyuniversity.com

Đặt đơn hàng trực tuyếnLiên hệ 1800 585858 hoặc email đến:

[email protected] Để được tư vấn miễn phí

Chăm sóc khách hàng 24/7Tìm hiểu và tải ứng dụng

miễn phí tại:www.schneider-electric.com.vn

THÁI BẢO KHÁNHPhó Tổng Giám đốcSchneider Electric Việt Nam, Myanmar, Cambodia.

Quý khách hàng thân mến,

Năm 2016, tập đoàn Schneider Electric kỷ niệm 180 năm ngày thành lập với sứ mệnh là người tiên phong trong sáng tạo, liên tục đổi mới các sản phẩm và giải pháp đưa ra thị trường. Từ những sản phẩm đơn giản đến các giải pháp công nghệ - phần mềm giúp khách hàng cải tiến phương thức quản lý và tự động hóa các hoạt động kinh doanh. Những công nghệ kết nối của Schneider Electric sẽ giúp định hình lại các ngành công nghiệp, đổi mới các thành phố và làm cho cuộc sống phong phú hơn.

Là một công ty thành viên của tập đoàn, Schneider Electric Việt Nam đã và đang tiếp tục phát triển kinh doanh tại Việt Nam theo định hướng của tập đoàn, liên tục giới thiệu các sản phẩm và giải pháp tốt nhất cho khách hàng, đặc biệt là cho phân khúc thị trường dân dụng cũng như cao ốc văn phòng.

Với sự thành công vượt trội của dòng sản phẩm Zencelo A – một chuẩn mực mới trong thiết kế của mặt hàng công tắc ổ cắm - Schneider Electric Việt Nam sẽ tiếp tục giới thiệu sản phẩm ổ sạc USB Zencelo A, ổ sạc USB cho các dòng mặt vuông và các dòng sản phẩm mới khác trong năm 2016.

Bên cạnh đó, các chương trình hỗ trợ bán hàng như: Câu lạc bộ Schneider Electric; Ngày hội bán hàng; Điểm bán hàng ủy quyền; Chương trình kết nối người sử dụng (xem chi tiết ở bìa 4), sẽ tiếp tục được triển khai trong năm 2016 với quy mô lớn hơn, chuyên nghiệp hơn. Đây cũng chính là sự cam kết gắn bó lâu dài của Schneider Electric tại thị trường Việt Nam.

Xin chân thành cám ơn sự ủng hộ của quý khách trong thời gian qua và hy vọng sẽ tiếp tục nhận được sự hợp tác và hỗ trợ của quý khách hàng trong thời gian tới.

Trân trọng,

Schneider Electric là chuyên gia quản lý năng lượng và tự động hóa trên toàn cầu, hoạt động trên 100 quốc gia, với mục tiêu giúp mọi người sử dụng năng lượng hiệu quả.

Văn phòng của Tập đoàn Schneider Electric tại Pháp,Le Hive, Paris, FRANCE

Schneider Electric at a glanceGiới thiệu sơ lược tập đoàn Schneider Electric

25% Doanh thu

19% Doanh thu

28% Doanh thu

28% Doanh thu

¤27

Được thành lập từ năm 1836, tập trung vào ngành công nghiệp nặng, Schneider Electric đã phát triển và trở thành chuyên gia hàng đầu về quản lý năng lượng và tự động hóa trên toàn thế giới. Trong suốt lịch sử phát triển, chúng tôi đã đóng góp mạnh mẽ cho sự thay đổi của các ngành công nghiệp với tư duy sáng tạo, tinh thần trách nhiệm và năng lực toàn cầu.

Ngày nay, với sự hiện diện trên 100 quốc gia và hơn 160 000 nhân viên, sứ mệnh của Schneider Electric là giúp mọi người sử dụng năng lượng hiệu quả nhất.

Doanh thu theo thị trường

Cơ sở hạ tầngvà năng lượng

Công nghiệp Trung tâm dữ liệu & mạng

Thị trường dân dụng và cao ốc, văn phòng

Bắc Mỹ

Các Khu Vực Còn Lại

tỉ Eurodoanh thu toàn cầu

Châu Á - Thái Bình Dương

Tây Âu

25% 27% 14% 34%

Mục lục

CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆN

THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚC

THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾ

THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN, CÔNG NGHIỆP

THIẾT BỊ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐIỆN

Bộ điều khiển & Đồng hồEasy line - Sản phẩm Tự động hóa và Điều khiểnCách lựa chọn MCB Easy9

Series Zencelo ASeries ConceptSeries S-FlexiSeries S-Flexi, Ổ âm sàn, Phích cắmSeries S-ClassicMặt che phòng thấm nướcSeries E30 & EMSThiết bị cảm biến, Timer, Đế & Hộp nốiThiết bị cáp mạng

111416171819202123

Phích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PKCông tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56

2427

Tủ điệnEasy9 MCBEasy9 RCCB, RCBO, SPDActi9 MCBActi9 RCCB & RCBOActi9 Contactor iCT, Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xungCách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyềnActi9 SPD - Thiết bị chống sét lan truyềnEasyPact EZC100EasyPact EZC250 & EZC630EasyPact EZCV250EasyPact CVS100 - 630A

CB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - TesysKhởi động từ Tesys loại D 9-150ARelay nhiệt Tesys loại DKhởi động từ Easypact TVSPhụ kiện Easypact TVSNút nhấn - đèn báo, công tắc xoay họ XB7Nút nhấn - công tắc xoay họ XA2Rờ le trung gian 2-4C/O, 5-3A loại REXO

293031323334353637383940

4142434445464748

495052

www.schneider-electric.com.vn

PHONG CÁCH SỐNG MỚI CHO NGÔI NHÀ BẠNZencelo A khẳng định ưu thế vượt bậc và tiên phong khi áp dụng công nghệ IMPRESS nhấn tắt nhấn mở cùng một vị trí và đèn LED sang trọng giúp xác định công tắc trong bóng tối. Sản phẩm đạt giải thưởng iF, giải thưởng toàn cầu dành cho lĩnh vực thiết kế.

15.000 lần rút cắm cho ổ cắm80.000 lần bật tắt cho công tắcVật liệu polycarbonate bền bỉchống ăn mòn, chống va đập& chịu nhiệt cao

Thiết kế module trên bề mặt kim loại chống gỉ

Cơ chế iso-motion-press:Nhấn tắt nhấn mở tại cùngmột vị trí

DÒNG CÔNG TẮCHOÀN TOÀN PHẲNG THẾ HỆ MỚI

Sang trọng và ấn tượng với đèn Led hiển thị vị trí công tắc

RCCB

50% SỐ VỤ HỎA HOẠN DOSỰ CỐ ĐIỆN GÂY RA*

"Hãy chắc chắn hệ thống điện nhà bạn có lắp đặt đầy đủ các sản phẩm MCB, RCCB hoặc RCBO, để phòng ngừa các sự cố về điện"(*)Theo PCCC Tp. Hồ Chí Minh năm 2014

Khi dòng quá tải xảy ra sẽ phát sinh nhiệt làm thanh lưỡng kim bị uốn cong tác động vào cơ cấu ngắt mạch điện, cách ly tải khỏi nguồn điện.

Buồng dập hồ quang khi phát sinh tia lửa điện. Khi xảy ra ngắn mạch, dòng

ngắn mạch rất lớn, tạo ra từ trường làm cho cơ cấu nhả điện từ tác động tức thời để cách ly tải khỏi nguồn điện.

Bảo vệ quá tải và ngắn mạch

MCBBảo vệ chống dòng rò

RCCB

Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống dòng rò

RCBO = MCB + RCCB

Cầu dao bảo vệ chống dòng rò sẽ cắt nguồn điện khi có dòng rò do sự cố hoặc có người chạm vào bộ phận mang điện. Ngưỡng dòng rò theo tiêu chuẩn quốc tế từ 30mA (ngưỡng nguy hiểm đến tính mạng).

Chất lượng, an toàn, giá cạnh tranh. Được kiểm tra chất lượng bởi các tổ chức quốc tế. Đạt chứng chỉ quản lý chất lượng ISO 9001 và môi trường ISO 14000.

Easy9

* Vui lòng xem Cách lựa chọn MCB Easy9 trang 52

Đẳng cấp, tính năng vượt trội.Tuân theo các yêu cầu RoHS, tiêu chuẩn REACH. Được thiết kế với tính năng và

Acti9

Bảo vệ quá tải và ngắn mạch với MCB

Bảo vệ chống sét lan truyền với SPD

Bảo vệ dòng rò với RCCB

Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và dòng rò với RCBO

Giải pháp an toàn tuyệt đốicho ngôi nhà của bạn

Bộ chuông cửa cao cấp Nút nhấn có đèn LED định vị sang trọng

An toàn khi lắp đặt ngoài trời

Thiết kế trang nhã, âm thanh dễ nghe

Chất liệu bền đẹp, chống trầy xước & ố vàng

Mức độ chịu nhiệt (oC)

Mức độ chống ăn mòn

Excellent

Good

Poor

5

50

50

150

10

15

15

20

Polycarbonate

ABS

(PSI’000)Mức độ chịu va đập

Mức độ chịu nénChi phínguyên vật liệu (%)

Mức độ chịu uốn

(PSI’000)

(PSI’000)

5

5

10

10

Limited

100

100

Concept & S-Flexi

chống ăn mòn chịu nhiệt cao chống va đập

Ưu điểm nổi bật

Sản phẩm Schneider Electric sử dụng vật liệu polycarbonate chống trầy xước, không ngả vàng và bền bỉ với thời gian.

Giá mới

hấp dẫn

hơn

SwitchCông tắc sê ri Zencelo A màu trắng Đơn giá (VNĐ)

PlateMặt cho sê ri Zencelo A màu trắng

A8401L_WE_G19

Mặt cho 3 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150

A8401M_WE_G19

Mặt cho 1 thiết bị size MQui cách đóng gói 15/150

Socket outletỔ cắm sê ri Zencelo A màu trắng

84426SUS_WE_G19

Ổ cắm đơn 2 chấu, size SQui cách đóng gói 24/240

84426MUES_WE_G19

Ổ cắm đơn 3 chấu, size 2SQui cách đóng gói 12/120

84426LUES2_WE_G19

Ổ cắm đôi 3 chấu, size LQui cách đóng gói 8/80

VDI outletỔ cắm TV, mạng, điện thoại màu trắng

8431SRJ6_WE_G19

Ổ data cat6, size SQui cách đóng gói 18/180

8431SRJ4_WE_G19

Ổ điện thoại, size SQui cách đóng gói 24/240

8431STV_WE_G19

Ổ TV, size SQui cách đóng gói 24/240

A8401S_WE_G19

Mặt cho 1 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150

8431S_1_WE_G19

Công tắc 1 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240

8431S_2_WE_G19

Công tắc 2 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240

8431M_1_WE_G19

Công tắc 1 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160

8431L_1_WE_G19

Công tắc 1 chiều, size LQui cách đóng gói 8/80

8431M_3_WE_G19

Công tắc trung gian size MQui cách đóng gói 16/160

8431MD20_WE_G19

Công tắc 2 cực, size M, Đèn LED sáng khi công tắc bật,Qui cách đóng gói 16/160

8431SBP_WE_G19

Nút nhấn chuông, size SQui cách đóng gói 24/240

8430SP_WE_G19

Nút che trơn, size SQui cách đóng gói 45/450

8430LP_WE_G19

Nút che trơn, size LQui cách đóng gói 15/150

8431M_2_WE_G19

Công tắc 2 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160

8431L_2_WE_G19

Công tắc 2 chiều size LQui cách đóng gói 8/80

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.

Giá trên đã bao gồm VAT

SERIES ZENCELO A

11

125.400

240.900

125.400

60.500

116.600

128.700

33.000

33.000

33.000

A84T02L_WE_G19

Mặt cho 6 thiết bị size S, Qui cách đóng gói 7/70

57.200

62.700

86.900

75.900

97.900

83.600

111.100

117.700

250.800

112.200

9.900

22.000

PlateMặt cho sê ri Zencelo A màu đồng Đơn giá (VNĐ)

A8401S_SZ_G19

Mặt cho 1 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150

A8401L_SZ_G19

Mặt cho 3 thiết bị size SQui cách đóng gói 15/150

A8401M_SZ_G19

Mặt cho 1 thiết bị size MQui cách đóng gói 15/150

Socket outletỔ cắm sê ri Zencelo A màu đồng

84426SUS_BZ_G19

Ổ cắm đơn 2 chấu, size SQui cách đóng gói 24/240

84426MUES_BZ_G19

Ổ cắm đơn 3 chấu, size 2SQui cách đóng gói 12/120

84426LUES2_BZ_G19

Ổ cắm đôi 3 chấu, size LQui cách đóng gói 8/80

Ổ cắm TV, mạng, điện thoại màu đồng

8431SRJ6_BZ_G19

Ổ data cat6, size SQui cách đóng gói 18/180

8431SRJ4_BZ_G19

Ổ điện thoại, size SQui cách đóng gói 24/240

8431STV_BZ_G19

Ổ TV, size SQui cách đóng gói 24/240

Dimmer & AccessoriesPhụ kiện Zencelo A màu trắng Đơn giá (VNĐ)

8430MDRP_WE

Phím che cho dimmer đèn, size MQui cách đóng gói 24/240

8430MFRP_WE

Phím che cho dimmer quạt, size MQui cách đóng gói 24/240

32V500M_G15

Nút điều chỉnh độ sáng đèn, Không có chức năng ON/ OFF (dùng với 8430MDRP_WE)

32V400FM_G15

Nút điều chỉnh tốc độ quạt, Không có chức năng ON/OFF (dùng với8430MFRP_WE)

8430SNRD_WE_G19

Đèn báo đỏQui cách đóng gói 24/240

8430SNGN_WE_G19

Đèn báo xanhQui cách đóng gói 24/240

Hotel SeriesThiết bị dành cho khách sạn Zencelo A màu trắng

A8431EKT_WE

Công tắc chìa khóa thẻ

A84727_WE

Ổ cắm dao cạo râu

8430SDND_WE_G19

Đèn hiện thị "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240

8430SPCU_WE_G19

Đèn hiển thị " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240

8431SDND_WE_G19

Công tắc "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240

8431SPCU_WE_G19

Công tắc " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.

Giá trên đã bao gồm VAT

12

SERIES ZENCELO A

VDI outlet

278.300

145.200

145.200

69.300

134.200

147.400

38.500

38.500

38.500

A84T02L_SZ_G19

Mặt cho 6 thiết bị size SQui cách đóng gói 7/70

66.000

15.400

15.400

298.100

1.850.200

283.800

283.800

393.800

393.800

1.054.900

332.200

141.900

141.900

8431S_1_BZ_G19

Công tắc 1 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240

8431S_2_BZ_G19

Công tắc 2 chiều, size SQui cách đóng gói 24/240

8431M_1_BZ_G19

Công tắc 1 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160

8431M_2_BZ_G19

Công tắc 2 chiều, size MQui cách đóng gói 16/160

8431L_1_BZ_G19

Công tắc 1 chiều, size LQui cách đóng gói 8/80

8431M_3_BZ_G19

Công tắc trung gian size MQui cách đóng gói 16/160

8431MD20_BZ_G19

Công tắc 2 cực, size MĐèn LED sáng khi công tắc bậtQui cách đóng gói 16/160

8431SBP_BZ_G19

Nút nhấn chuông, size SQui cách đóng gói 34/340

8430SP_BZ_G19

Nút che trơn, size SQui cách đóng gói 45/450

8430LP_BZ_G19

Nút che trơn, size LQui cách đóng gói 15/150

Phụ kiện sê ri Zencelo A màu đồng Đơn giá (VNĐ)

8430MDRP_BZ

Phím che cho dimmer đèn, size MQui cách đóng gói 24/240

8430MFRP_BZ

Phím che cho dimmer quạt, size MQui cách đóng gói 24/240

32V500M_G15

Nút điều chỉnh độ sáng đèn, Không có chức năng ON/ OFF (dùng với 8430MDRP_BZ)

32V400FM_G15

Nút điều chỉnh tốc độ quạt, Không có chức năng ON/OFF (dùng với8430MFRP_BZ)

8430SNRD_BZ_G19

Đèn báo đỏQui cách đóng gói 24/240

8430SNGN_BZ_G19

Đèn báo xanhQui cách đóng gói 24/240

Thiết bị dành cho khách sạn Zencelo A màu đồng

A8431EKT_SZ

Công tắc chìa khóa thẻ

A84727_SZ

Ổ cắm dao cạo râu

8430SDND_BZ_G19

Đèn hiện thị "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240

8430SPCU_BZ_G19

Đèn hiển thị " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240

8431SDND_BZ_G19

Công tắc "Không làm phiền"Qui cách đóng gói 24/240

8431SPCU_BZ_G19

Công tắc " Xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 24/240

Công tắc sê ri Zencelo A màu đồng Đơn giá (VNĐ)

8431L_2_BZ_G19

Công tắc 2 chiều, size LQui cách đóng gói 8/80

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT

Switch Dimmer & Accessories

Hotel Series

13

71.500

99.000

96.800

124.300

135.300

289.300

128.700

12.100

25.300

88.000

113.300

19.800

19.800

298.100

332.200

165.000

165.000

1.214.400

2.131.800

326.700

326.700

454.300

454.300

SwitchCông tắc sê ri Concept Đơn giá (VNĐ)

Qui cách đóng gói 12/60/600

Qui cách đóng gói 12/60/600

Qui cách đóng gói 8/40/400

Qui cách đóng gói 8/40/400

Qui cách đóng gói 4/20/200

Qui cách đóng gói 4/20/200

Qui cách đóng gói 4/20/200

Qui cách đóng gói 4/20/200

Qui cách đóng gói 24/120/1200

Qui cách đóng gói 12/60/600

PlateMặt cho sê ri Concept

A3001_G19 Mặt cho 1 thiết bị size S

A3002_G19 Mặt cho 2 thiết bị size S

A3000_G19 Mặt cho 3 thiết bị size S

A3000T2_G19 Mặt cho 6 thiết bị

A3030VX_G19 Mặt che trơn

23.700 16.500

23.700 16.500

23.700 16.500

42.100 26.400

36.200 16.500

Qui cách đóng gói 20/200

Qui cách đóng gói 20/200

Qui cách đóng gói 20/200

Qui cách đóng gói 20/200

Qui cách đóng gói 10/100

Socket outletỔ cắm sê ri Concept

3426USM_G19Ổ cắm đơn 2 chấu

3426UESTM_G19Ổ cắm đơn 3 chấu

3426UEST2M_G19Ổ cắm đôi 3 chấu

Qui cách đóng gói 12/60/600

Qui cách đóng gói 6/30/300

Qui cách đóng gói 32/320

42.100 33.000

83.000 63.800

97.000 89.100

3031_1_2M_F_G19 Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S

3031_2_3M_F_G19 Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S

3031M1_2M_F_G19 Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M

3031M2_3M_F_G19 Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M

3031E1_2M_F_G19 Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L

3031E2_3M_F_G19 Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L

3031_1_2NM_G19 Công tắc 1 chiều có đèn báo, size S

3031EMD20NM_G19 Công tắc 2 cực có đèn báo, size L

3031EMBP2_3_G19 Nút nhấn chuông, size L

3030P_G19 Nút che trơn

SERIES CONCEPTGiá cũ Giá mới

14

11.100 8.800

60.500

111.100

63.800

72.600

199.000 128.700

79.000 66.000

56.000 41.800

52.000 47.300

19.80040.000

15

Giá cũ Giá mới

VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại

Dimmer & AccessoriesPhụ kiện

Hotel seriesThiết bị dành cho khách sạn dòng Concept

Hotel seriesThiết bị dành cho khách sạn dòng S- Classic

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)

Ổ cắm angten TV Qui cách đóng gói 12/60/600

Bộ ổ cắm dao cạo râu Qui cách đóng gói 1/20

Công tắc thẻ Qui cách đóng gói 8/80

Đèn báo "không làm phiền"Qui cách đóng gói 12/60

Đèn báo "xin dọn phòng" Qui cách đóng gói 12/60

Công tắc nhấn "không làm phiền" & "xin dọn phòng"Qui cách đóng gói 12/60

Bộ ổ cắm dao cạo râuQui cách đóng gói 1/20

Công tắc chìa khóa thẻ 20AQui cách đóng gói 5/50

Chìa khóa (dùng cho E31KT)Qui cách đóng gói 10/30/300

Ổ cắm điện thoại Qui cách đóng gói 12/60/600

Ổ cắm mạng cat5e Qui cách đóng gói 12/48/480

Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt Qui cách đóng gói 12/48

Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W Qui cách đóng gói 12/48

Đèn báo đỏ Qui cách đóng gói 12/60/600

Đèn báo xanh Qui cách đóng gói 12/60/600

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT

(*) Công tắc thẻ chỉ dùng với thẻ E2031EKT_KC hoặc độ dày tương đương

3031TV75MS_G19

3031RJ64M_G19

3031RJ88SMA5_G19

3031V400FM_K_WE

3031V500M_K_WE

3031NRD_G19

3031NGN_G19

A3727_WE

A3031EKT_WE*

3031NDM_RD_G19

3031NPM_GN_G19

3039M_G19

E727_WE

E31KT_WE_C5

EKT

1.317.800

751.300

202.400

1.336.500

471.900

66.000

202.400

280.500

78.10099.000

78.10099.000

174.900191.000

368.500

60.500

60.500

277.200328.000

99AC220Chuông điện

A3031WBP_GY_G19

Nút nhấn chuông IP44, màu xám

A3031WBP_WE_G19Nút nhấn chuông IP44, màu trắng

270.600

211.200

211.200

Bộ chuông cửa cao cấpNút nhấn có đèn LED định vị sang trọng

An toàn khi lắp đặt ngoài trời

Thiết kế trang nhã, âm thanh dễ nghe

Chất liệu bền đẹp, chống trầy xước & ố vàng

Doorbell & bell switch

16

F50M1_5_WE

Công tắc 1 chiều 16A, size S

F50_2M1_5_WE

Công tắc 2 chiều 16A, size S

F50M4_WE

Công tắc 1 chiều 16A, size L

F50_2M4_WE

Công tắc 2 chiều 16A, size L

F50M2_WE

Công tắc 1 chiều 16A, size M

F50_2M2_WE

Công tắc 2 chiều 16A, size M

F50M1_WE

Công tắc 1 chiều 16A, size XS

F50_2M1_WE

Công tắc 2 chiều 16A, size XS

F50MIA1_5_WE

Công tắc trung gian, size S

F50BPM4_WE

Nút nhấn chuông 10A, size L

F50XM1_WE

Nút che trơn, size XS

SwitchCông tắc cho sê ri S-Flexi

PlateMặt cho sê ri S-Flexi

Socket outletỔ cắm cho sê ri S-Flexi

Đơn giá (VNĐ)

Đơn giá (VNĐ)

Đơn giá (VNĐ)

Qui cách đóng gói 36/360

Qui cách đóng gói 36/360

Qui cách đóng gói 36/360

Qui cách đóng gói 12/120

Qui cách đóng gói 20/200

Qui cách đóng gói 20/200

Qui cách đóng gói 40/400

Qui cách đóng gói 40/400

Qui cách đóng gói 12/120

Qui cách đóng gói 55/550Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT

SERIES S-FLEXI

23.10038.500

49.500

72.600

72.600

74.80082.000

15.40018.200

15.40018.200

15.40018.200

15.40018.400

12.100

13.20022.500

41.800

37.400

47.300

27.500

40.700

23.100

34.100

139.700

56.100

12.100

Giá cũ Giá mới

FG1051_WE

Mặt cho 1 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100

FG1052_WE

Mặt cho 2 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100

FG1053_WE

Mặt cho 3 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100

FG1050_WE

Mặt cho 1 thiết bị, size MQui cách đóng gói 10/100

F50XM2_WE

Nút che trơn có lỗ trống, size M

26.400FST1058H_WE_G19

Mặt cho 6 thiết bị, size SQui cách đóng gói 10/100Thời gian đặt hàng chính thức sẽ được thông báo sau

F30426USM_WE_G19

Ổ cắm 2 chấu 10A, size SQui cách đóng gói 30/300

F1426USM_WE_G19

Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size MQui cách đóng gói 32/320

F1426UESM_WE_G19

Ổ cắm đơn 3 chấu, 16A, size MQui cách đóng gói 32/320

F1426UAM_WE

Ổ cắm đa năng, 13A, size MQui cách đóng gói 32/320

F1426UEST2M_G19

Ổ cắm đôi 3 chấu, size LQui cách đóng gói 32/320

Floor outletỔ âm sàn không kèm thiết bị

VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại

F30TVSM_WE_G19

Ổ cắm TV, size S

F30R4M_WE_G19

Ổ điện thoại, size S

F30RJ5EM_WE_G19

Ổ cắm mạng cat5e, size S

F50TVM_WE_G19

Ổ cắm TV, size M

F50RJ4M_WE_G19

Ổ điện thoại, size M

F50RJ5EM_WE_G19

Ổ cắm mạng cat5e, size M

F50RJ8M6_WE_G19

Ổ cắm mạng cat6, size M

Dimmer & accessoriesPhụ kiện

F50FC250M_WE

Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W, size M

F50RD400M_WE

Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M

F50NM2_RD

Đèn báo đỏ, size M

F30NM2_RD_G19

Đèn báo đỏ, size S

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)

E224F_ABE

Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc Qui cách đóng gói 30/300

Qui cách đóng gói 30/300

Qui cách đóng gói 30/300

Qui cách đóng gói 40/400

Qui cách đóng gói 32/320

Qui cách đóng gói 24/240

Qui cách đóng gói 16/160

U418T2_C5

Phích cắm 2 chấu, 10A

Qui cách đóng gói 18/360

Qui cách đóng gói 16/160

Qui cách đóng gói 32/320

Qui cách đóng gói 30/300

M224DB

Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm

M224B

Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm

CON224_BAS_G5

Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ vàng

CON224_ABE_G5

Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc

E224F_BAS

Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng

EP15_WE_G19

Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh

Qui cách đóng gói 20/200

EP13_G19

Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh

Qui cách đóng gói 10/200

U418T_WE

Phích cắm 3 chấu, 16A

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.

Giá trên đã bao gồm VAT

SERIES S-FLEXI, Ổ ÂM SÀN, PHÍCH CẮM

PHÍCH CẮM

17

226.600

190.300

51.700

53.900

59.400

73.700

176.000

198.000

60.500

78.100

161.700

68.200

103.400

188.100

210.100

1.159.400

1.460.800

1.159.400

1.460.800

75.900

123.200

18

PlateMặt cho sê ri S-Classic

Socket outletỔ cắm sê ri S-ClassicĐơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.

Giá trên đã bao gồm VAT

SERIES S-CLASSIC

31AVH_G19

Mặt cho 1 thiết bịQui cách đóng gói 30/300

E426UST_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150

E426UST2CB_G19

Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150

E426UX_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống Qui cách đóng gói 20/200

E426UXX_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trốngQui cách đóng gói 20/200

E426UEST_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150

E426UEST2_T_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16AQui cách đóng gói 15/150

E426UEX_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu và 1 lỗ trốngQui cách đóng gói 20/200

E25UES_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắcQui cách đóng gói 20/200

32AVH_G19

Mặt cho 2 thiết bịQui cách đóng gói 30/300

33AVH_G19

Mặt cho 3 thiết bịQui cách đóng gói 30/300

34AVH_G19

Mặt cho 4 thiết bịQui cách đóng gói 30/300

35AVH_G19

Mặt cho 5 thiết bịQui cách đóng gói 30/300

36AVH_G19

Mặt cho 6 thiết bịQui cách đóng gói 30/300

31AVX_G19

Mặt che trơnQui cách đóng gói 30/300

31AVMCB_G19

Mặt cho cầu dao an toànQui cách đóng gói 20/200

31AVMCB1_G19

Mặt cho MCB 1 cựcQui cách đóng gói 30/300

31AVMCB2_G19

Mặt cho MCB 2 cựcQui cách đóng gói 30/300

22.000

22.000

22.000

39.600

39.600

39.600

39.600

35.200

35.200

35.200

57.200

95.700

88.000

88.000

101.200

128.700

117.700

168.300

E30_1M_D_G19

Công tắc 1 chiều 10AQui cách đóng gói 20/100/1000

30M_G19

Công tắc 2 chiềuQui cách đóng gói 20/100/1000

31AVH_G19

Công tắc 2 chiều 35A

30TV75MS_G19

Ổ cắm angten TVQui cách đóng gói 20/100/1000

223V

Mặt che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30Qui cách đóng gói 6/120

31AWP_WE

Mặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuôngQui cách đóng gói 10/50

F3223HR_WE_G19

Mặt che phòng thấm nước (không đế) cho sê ri S - Flexi

F3223HSMR_WE_G19

Mặt che phòng thấm nước (bao gồm đế) cho sê ri S-Flexi

A3223HSMR_G19

Mặt che phòng thấm nước (bao gồm đế) cho sê ri Concept, màu trắng

A3223HSMR_GY_G19

Mặt che phòng thấm nước (bao gồm đế) cho sê ri Concept, màu xám

E223R_TR

Mặt che (không đế) phòng thấm nước mặt đơn cho ổ cắm, loại vuông, IP55

ET223R_TR

Mặt che (không đế) phòng thấm nước mặt đôi cho ổ cắm, loại vuông, IP55

E223M_TR

Mặt che (không đế) phòng thấm nước mặt đơn cho công tắc, loại vuông, IP55

DCV30MNUWT

Ổ điện thoại

ACTRJ30M5ENSUWE

Ổ cắm mạng cat5e

31AVH_G19

Công tắc đơn 2 cực 20AQui cách đóng gói 10/160/320

31AVH_G19

Công tắc chuông 3A, có biểu tượng chuôngQui cách đóng gói 20/100/1000

32V400FM_K_WE

Công tắc điều chình tốc độ quạt 400W,không có chức năng ON/OFF

32V500M_K_WE

Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W, không có chức năng ON/ OFF

E32NRD_G19

Đèn báo đỏQui cách đóng gói 32/160/1600

31AVH_G19

Đèn báo xanhQui cách đóng gói 32/160/1600

31AVH_G19

Nút che ốc cho series 30Qui cách đóng gói 32/160/1600

VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại Đơn giá (VNĐ)

SwitchCông tắc sê ri S-Classic

Dimmer & accessoriesPhụ kiện

Đơn giá (VNĐ)

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT

MẶT CHE PHÒNG THẤM NƯỚC

17.600

40.700

317.900

143.000

72.600

270.600

243.100

47.300

47.300

2.200

317.900

201.300

239.800

377.300

413.600

413.600

324.500

454.300

324.500

19

67.100

133.100

155.100

20

SERIES E30 & EMS

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.

Giá trên đã bao gồm VAT

PlateMặt cho sê ri E30

Socket outletỔ cắm sê ri E30

SwitchCông tắc mặt kim loại

Socket outletỔ cắm mặt kim loại

Đơn giá (VNĐ) Đơn giá (VNĐ)

E31_WEMặt cho 1 thiết bịQui cách đóng gói 20/400

ESM31_1_2ARBộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50

ESM32_1_2ARBộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50

ESM33_1_2ARBộ công tắc ba 1 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50

ESM34_1_2ARBộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50

ESM31_2_3ABộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50

ESM32_2_3ABộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50

ESM15Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50

ESM25Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loạiQui cách đóng gói 5/50

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 5/50

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu AnhQui cách đóng gói 5/50

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A có công tắc, kiểu AnhQui cách đóng gói 10/100

Ổ cắm Schuko 16AQui cách đóng gói 10/100

Mặt che trơnQui cách đóng gói 20/400

E31X_WE

Mặt cho 3 thiết bịQui cách đóng gói 20/400

E33_WE

Mặt cho 2 thiết bịQui cách đóng gói 20/400

E32_WE

E15R_WE

E25R_WE

E25N_WE

E426_15_WE

E15_15R_WE

E426_16_WE

137.500

383.900

458.700

124.300

192.500

161.700

35.200

35.200

35.200

52.800

289.300

374.000

475.200

508.200

321.200

415.800

372.900

683.100

Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng. Giá trên đã bao gồm VAT

DS035_WE

DS036_WE

DS037_WE

DS038_WE

DS039_WE

157

157_1

CK237

E257DBE_C5

ET257DBE_C5

36.300

39.600

60.500

81.400

115.500

26.400

30.800

27.500

30.800

50.600

Hộp nối, 3" x 3" x 2"

Hộp nối, 4" x 4" x 2"

Hộp nối, 4" x 4" x 3"

Hộp nối, 6" x 6" x 2"

Hộp nối, 6" x 6" x 3"

Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm

Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 51mm

Hộp nổi dùng cho mặt seri 30

Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh

Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh

DS035_WEDS036_WEDS037_WEDS038_WEDS039_WE

157, 157_1 CK237 E257DBE_C5 ET257DBE_C5

15

Đơn Giá (VNĐ)Sensors - Thiết bị cảm ứngSAE_UE_MS_CSAWE

SAE_UE_MS_CSBWE

SAE_UE_MS_CDAWE

SAE_UE_MS_CDBWE

SAE_UE_MS_CDDWE

SAE_UE_MS_CU_WE

SAE_UE_MS_IR_WE

SAE_UE_MS_IR10T

E84751MS3A_WE

E84751MS3B_WE

E3751MS3A_GS

E3751MS3C_GS

1.248.500

1.926.100

2.139.500

2.281.400

4.299.900

4.400.000

427.900

427.900

1.711.600

1.711.600

1.711.600

1.711.600

Cảm biến hồng ngoại gắn trần, 1 kênh 360 độ

Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 1 kênh, 360 độ

Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 2 kênh, 360 độ

Cảm biến hồng ngoại âm trần, 2 kênh, 360 độ

Cảm biến hồng ngoại có ngõ ra 0-10V, 2 kênh, 360 độ

Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 1 kênh, 360 độ

Điều khiển cảm biến từ xa (dùng cho cảm biến hồng ngoại)

Điều khiển cảm biến từ xa (dùng cho SAE_UE_MS_CU_WE)

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Zencelo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Zencelo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Neo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 200 độ, Neo

THIẾT BỊ CẢM BIẾN, TIMER, ĐẾ & HỘP NỐI

SAE_UE_MS_CSAWESAE_UE_MS_CDDWE

SAE_UE_MS_CSBWESAE_UE_MS_CDAWE

SAE_UE_MS_CDBWE

E84751MS3A_WE E84751MS3B_WE E3751MS3A_GS

21

Time Switch

Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

IC cảm biến ánh sáng

CCT15850 IC2000

Switch board cellWall mounted cell

IPH - Bộ đóng ngắt hẹn giờ kỹ thuật số, 230VAC, chu kỳ 24 giờ + 7 ngày, thời gian lưu trữ 6 năm

CCT15850

CCT15722

CCT15851

CCT15723

3.265.900

4.852.100

5.666.100

5.823.400

Số kênhđiều khiển

1 x 16A

2 x 16A

1 x 16A

2 x 16A

Số lầnhẹn giờ

56 lần/chu kỳ

56 lần/chu kỳ

84 lần/chu kỳ

84 lần/chu kỳ

Thời giantối thiểugiữa 2 lầnchuyểntrạng thái

1 phút

1 phút

1 giây

1 giây

4.143.700

5.418.600

IC - Bộ cảm biến ánh sáng, 220/240VAC, đã bao gồm module cảm biến độ sángCCT15284

CCT15368

IC2000, 2 to 2000 lux, module cảm biến ánh sáng gắn tại tủ điện

IC2000, 2 to 2000 lux, module cảm biến độ sáng gắn tường

Giá trên đã bao gồm VAT

Đơn Giá (VNĐ)Đế âm, đế nổi, hộp nối

22

HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN SẢN PHẨM

Mã hàng

Mô tả

Nguyên tắccảm biến

Hồng ngoại

Sóng siêu âm

Góc quét

Khu vực quét

Đèn dây tóc

Đèn Halogen HV

Đèn Halogen LV

Đèn huỳnh quang

Đèn tiết kiệm điện

Đèn bóng xoắn

Hệ thộng lạnh

Tải 1

Tải 2

Mức điện áp

Kiểu lắp đặt

Điều khiển từ xa

Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn nổi)Gắn trần (gắn âm)Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi)

Chỉ dùng với tải 1

Có Có Có Có

ProductDescription

PIR/ DualTechnology

Single Load/Dual Load

Surface Mount/Flush Mount

Surface Mount/Flush Mount

PIR

SurfaceMount

FlushMount

SurfaceMount

FlushMount

Single Load

DualDualLoad

Wiring Diagram ForWall-Mount Occupancy SensorsSơ đồ mạch cho cảm biến gắn tường

Ghi chú:Các sơ đồ mạch điện trên chỉ áp dụng cho mã sản phẩm: SAE-UE-MS-CDAWE vàSAE-UE-MS-CSBWE. Đối với mã hàng khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với hãng

Wiring Diagram For Ceiling-Mount Occupancy SensorsSơ đồ mạch cảm biến gắn trần

1. One load is controlled by one detector (See FIG.1)Một cảm biến điều khiển 1 tải (xem hình 1)

2. One load is controlled by two detector to enlarge detection range (See FIG.2)

3. Two loads are controlled by one detector (See FIG.3)

Hai cảm biến điều khiển 1 tải (xem hình 2)Một cảm biến điều khiển 2 tải (xem hình 2)

SƠ ĐỒ NỐI DÂY

DCECAUTP4P3X DC6CAUTP4P3XDCECAUTP4P1X DC6CAUTP4P1XDCEPCURJ01GYM

DC6PCURJ02GYM

DCEPP24UKY1U

DC6KYSTUWT

ACTC5E110WMW50KACTC5E110RM100P

ACT3100F250MDF ACT3100VCM10 ACT3100VDM10

Digilink Cat5e solutionGiải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat5e

Digilink Cat 6 solutionGiải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat 6Đơn Giá (VNĐ) Đơn Giá (VNĐ)

Voice solution - Giải Pháp đấu nối thoại Actassi solution - Giải Pháp cáp cấu trúc Actassi

DCECAUTP4P3X

DCECAUTP4P1X

DCEPCURJ01GYM

DCEPCURJ02GYM

DCEPCURJ03GYM

DCEPCURJ05GYM

DCEPP24UKY1U

DCEKYSTUWT

DCRJ11KYNUWT

Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xám

Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 100m, màu xám

Cáp nhảy, Cat 5e, 1m, màu xám

Cáp nhảy, Cat 5e, 2m, màu xám

Cáp nhảy, Cat 5e, 3m, màu xám

Cáp nhảy, Cat 5e, 5m, màu xám

Thanh đấu nối cáp Cat 5e, 24 cổng, kèm khay đỡ cáp

Ổ cắm dữ mạng Cat 5e

Ổ cắm điện thoại RJ11, Cat 3

DC6CAUTP4P3X

DC6CAUTP4P1X

DC6PCURJ01GYM

DC6PCURJ02GYM

DC6PCURJ03GYM

DC6PCURJ05GYM

DC6PP24UKY1U

DC6PP24UKRHU

DC6KYSTUWT

Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xám

Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 100m, màu xám

Cáp nhảy Cat 6, 1m, màu xám

Cáp nhảy Cat 6, 2m, màu xám

Cáp nhảy Cat 6, 3m, màu xám

Cáp nhảy Cat 6, 5m, màu xám

Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 1U kèm khay đỡ cáp

Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 0.5U kèm khay đỡ cáp

Ổ cắm mạng Keystone, Cat 6

(*)

(*)

60.000

85.000

114.000

144.000

2.374.000

91.000

95.000

Giá cáp có thể thay đổi theo giá đồng nguyên liệu.Vui lòng cập nhật giá hàng tháng.

ACTC5E110WMN100K

ACTC5E110WMW50K

ACTC5E110RM100P

ACT3100F250MDF

ACT3100F540MDF

ACT3100VDM10

ACT3100VCM10

Bộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi), có chân

Bộ nối 50 đôi (gồm 10 khối 4 đôi + 2 khối 5 đôi), có chân

Khung gắn tủ 19", 100 đôi cho data

Khung đấu nối 250 đôi, dùng với 25 phiến đấu nối/ ngắt

Khung đấu nối 500 đôi, dùng với 50 phiến đấu nối/ ngắt

Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100

Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100

857.000

439.000

645.000

1.518.000

2.277.000

152.000

152.000

(*)

(*)

78.000

114.000

133.000

168.000

4.069.000

7.458.000

135.000

(*)

(*)

ACT4P5EUCM3RBBU

ACT4P6UCM3RBBU

Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xanh, cấp CM

Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xanh, cấp CM

Giá trên đã bao gồm VAT

THIẾT BỊ CÁP MẠNG

1523

24

PKE16M723PKE32M7238137881390PKE16M734PKE32M7348138281394PKE16M735PKE32M7358138381395

PKE16M423PKE32M423PKE16M434PKE32M434PKE16M435PKE32M435

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP44

16A

32A

16A

32A

16A

32A

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP67

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

136.400 250.800 165.000

289.300 195.800 295.900 348.700 467.500

1.031.800 2.399.100

400.400 500.500

1.091.200 2.477.200

426.800 543.400

1.267.200 2.538.800

185.900 277.200 211.200 331.100 245.300 413.600 366.300 517.000

1.156.100 3.099.800

410.300 558.800

1.288.100 3.393.500

477.400 608.300

1.452.000 3.553.000

Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)Phích Cắm Di Động - Plug

PKF16M723PKF32M7238147881490PKF16M734PKF32M7348148281494PKF16M735PKF32M7358148381495

PKF16M423PKF32M423PKF16M434PKF32M434PKF16M435PKF32M435

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP44

16A

32A

16A

32A

16A

32A

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP67

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

Ổ Nối Di Động - Connectors Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK

PKF16G723PKF32G7238167881690PKF16G734PKF32G7348168281694PKF16G735PKF32G7358168381695

PKF16G423PKF32G423PKF16G434PKF32G434PKF16G435PKF32G435

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP44

16A

32A

16A

32A

16A

32A

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP67

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

Ổ Cắm Âm Dạng ThẳngStraight Panel Mounted Socket

184.800 281.600 206.800 298.100 225.500 342.100 389.400506.000

973.500 2.407.900

447.700 542.300

1.106.600 2.506.900

511.500 577.500

1.131.900 2.846.800

Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

PKF16F723PKF32F7238127881290PKF16F734PKF32F7348128281294PKF16F735PKF32F7358128381295

PKF16F423PKF32F423PKF16F434PKF32F434PKF16F435PKF32F435

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP44

16A

32A

16A

32A

16A

32A

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP67

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

Ổ Cắm Âm Dạng NghiêngAngle Panel Mounted Socket

184.800 281.600 206.800 298.100 225.500 342.100 389.400 506.000 973.500

2.407.900 447.700 542.300

1.106.600 2.506.900

511.500 577.500

1.131.900 2.846.800

Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Giá trên đã bao gồm VAT

1525

26

PKF16W723

PKF32W723

81178

81190

PKF16W734

PKF32W734

81182

81194

PKF16W735

PKF32W735

81183

81195

PKF16W423

PKF32W423

PKF16W434

PKF32W434

PKF16W435

PKF32W435

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP44

16A

32A

16A

32A

16A

32A

2P+E230V

3P+E400V

4P+E400V

IP67

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

Ổ Cắm Nổi - Wall Mounted Socket

250.800

413.600

314.600

457.600

325.600

452.100

502.700

674.300

1.469.600

3.778.500

556.600

694.100

1.523.500

3.957.800

643.500

819.500

1,765.500

4.062.300

Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

PKZM409

PKZM709

PKZM403

PKZM703

2P+E230V

2P+E230V

2P+E230V

2P+E230V

IP44 16A

16AIP67

IP44

IP67

16A

16A

Ổ Nối Nhiều Ngả - Multi Adapter

1.355.200

1.593.900

1.654.400

1.994.300

Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Giá trên đã bao gồm VAT

PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK

3P 250V

4P

5P

500V

500V

1P 250V

2P 500V

3P 500V

101x101x38

101x198x38

101x101x63

101x198x63

10A

13A

15A

15A

20A

32A

20A

32A

50A

20A

32A

40A

10A

20A

32A

20A

32A

50A

10A

16A

20A

32A

50A

63A

3P 250V

4P 500V

5P 500V

10A

13A

15A

15A

20A

32A

20A

32A

50A

20A

32A

40A

1P 250V

2P 500V

3P 500V

20A

35A

55A

20A

35A

55A

63A

20A

35A

55A

63A

80A

S56P310GY_G15S56P313GY_G15S56P315GY_G15

S56P315RPGY_G15S56P320GY_G15S56P332GY_G15S56P420GY_G15S56P432GY_G15S56P450GY_G15S56P520GY_G15S56P532GY_G15S56P540GY_G15

682.000 540.100 827.200 772.200 914.100 959.200

1.057.100 1.225.400 1.225.400 1.225.400 1.848.000 1.848.000

599.500 719.400 750.200 875.600 875.600

1.129.700 825.000 987.800

1.263.900 1.263.900 1.430.000 1.430.000

138.600 170.500 156.200 298.100

56E1 56E2S56P315RP GY S56SO313GY 56C315 GY

Phích Cắm - Plug, IP66

3P 250V

4P

5P

500V

500V

10A

13A

15A

15A

20A

32A

20A

32A

50A

20A

32A

40A

S56SO310GYS56SO313GYS56SO315GY

S56SO315RPGYS56SO320GYS56SO332GYS56SO420GYS56SO432GYS56SO450GYS56SO520GYS56SO532GYS56SO540GY

583.000 644.600 982.300

1.188.000 1.087.900 1.213.300 1.213.300 1.461.900 1.574.100 1.906.300 1.906.300 1.906.300

1.157.200 1.179.200 1.722.600 1.688.500 1.532.300 2.224.200 2.224.200 2.224.200 2.668.600 4.002.900 4.180.000 4.180.000

848.100 907.500 929.500 895.400 946.000

1.223.200 1.287.000

947.100 1.238.600 1.426.700 1.602.700 2.586.100

Ổ Cắm - Surface Socket, IP66

Ổ Cắm Có Công Tắc - Switched Socket, IP66

Ngắt Điện Phòng Thấm Nước - Isolator, IP66

Công Tắc - Switch, IP66

Hộp Đế - Mounting Enclosure, IP66

Dòng điện (A)Điện áp (V)Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Dòng điện (A)Điện áp (V)Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

WHS20_GY

S56ES1GY_G15S56ES2GY_G15

S56E1GY_G15S56E2GY_G15

S56SW110GYS56SW120GYS56SW132GYS56SW220GYS56SW232GYS56SW250GYS56SW310GYS56SW316GYS56SW320GYS56SW332GYS56SW350GYS56SW363GY

WHS20_GYWHS35_GYWHS55_GYWHD20_GYWHD35_GYWHD55_GYWHD63_GYWHT20_GYWHT35_GYWHT55_GYWHT63_GYWHT80_GY

S56C310GYS56C313GYS56C315GY

S56C315RPGYS56C320GYS56C332GYS56C420GYS56C432GYS56C450GYS56C520GYS56C532GYS56C540GY

Giá trên đã bao gồm VAT

CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES 56

S56SW110GY

1527

28

Plug Configurations

2 & 3 Pin

6 Pin 6 Pin

7 Pin 7 Pin4 Pin 4 Pin

2 & 3 Pin

Socket Configurations

10A 250VA

15A 250VB

10A 250VC

10A 110VD

15A 32VPolarisedE

20A 250VF

10A 250VG

20A 250VH

32A 250VI

10A 110VJ

10A 250VA

15A 250VB

10A 250VC

10A 110VD

15A 32VPolarisedE

20A 250VF

10A 250VG

20A 250VH

32A 250VI

10A 110VJ

16A 500V(unique)M

32A 500VN

40A 500VO

50A 500VP

10A 500VQ

20A 500VR

32A 500VS

40A 500VT

50A 500VU

10A 500VV

16A 500V(unique)M

32A 500VN

40A 500VO

50A 500VP

10A 500VQ

20A 500VR

32A 500VS

40A 500VT

50A 500VU

10A 500VV

5 Pin

20A 500VL

20A 500VL

20A 500VX

20A 500VX

10A 500VK

10A 500VK

10A 500VW

10A 500VW

PLUG AND SOCKET CONFIGURATIONS

Kích thước(WxHxD)

Số module(18mm)

Mã hàng Đơn giá(VNĐ)

MIP22104MIP22106MIP22108MIP22112MIP22118MIP22212MIP22312

4

6

8

12

18

24

36

333.300 375.100 442.200 625.900 959.200

1.054.900 1.236.400

Tủ điện nhựa Mini Pragma

MIP22104TMIP22106TMIP22108TMIP22112TMIP22118TMIP22212TMIP22312T

4

6

8

12

18

24

36

150x252x98

186x252x98

222x252x98

294x252x98

402x252x98

294x377x98

294x502x98

333.300 375.100 442.200 624.800 959.200

1.053.800 1.235.300

Kích thước(WxHxD)

Số module(18mm)

Mã hàng Đơn giá(VNĐ)

Tủ điện kim loại

150x252x98

186x252x98

222x252x98

294x252x98

402x252x98

294x377x98

294x502x98

4

6

8

12

18

24

36

124x198x95

160x198x95

196x228x101.5

268x228x101.5

376x228x101.5

268x353x102

267x478x102

MIP12104MIP12106MIP12108MIP12112MIP12118MIP12212MIP12312

324.500 355.300 425.700 574.200 940.500

1.060.400 1.243.000

4

6

8

12

18

24

36

124x198x95

160x198x95

196x228x101.5

268x228x101.5

376x228x101.5

268x353x102

267x478x102

MIP12104TMIP12106TMIP12108TMIP12112TMIP12118TMIP12212TMIP12312T

324.500 355.300 425.700 574.200 940.500

1.060.400 1.243.000

2

3

4

6

9

13

17

130x210x62

130x210x62

130x210x62

200x210x62

271x210x62

345x210x62

422x210x62

EMC2PLEMC3PLEMC4PLEMC6PLEMC9PLEMC13PLEMC17PL

173.800 173.800 173.800 268.400 465.300 618.200 845.900

Giá trên đã bao gồm VAT

TỦ ĐIỆN

Cấp độ bảo vệ: IP 40, IK07Dòng định mức: 4 module: 50A,6 đến 36 module: 63AVật liệu tổng hợp chống cháy và chịu nhiệt cao đến 650oCTính cách ly : Class 2Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11,IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24

Tủ điện nhựa âm tường - cửa trắng Tủ điện nhựa nổi - cửa trắng

Tủ điện nhựa âm tường - cửa mờ Tủ điện nhựa nổi - cửa mờ

Tủ điện âm tường - vỏ kim loại

29

30

Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch

Cầu dao tự động Easy9 bao gồm cácchức năng:

Kích thước (mm)

Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

Easy9 MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve

EZ9F34106EZ9F34110EZ9F34116EZ9F34120EZ9F34125EZ9F34132EZ9F34140EZ9F34150EZ9F34163

78.100 78.100 78.100 78.100 78.100 78.100

117.700 185.900 185.900

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

Easy9 MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curveEZ9F34206EZ9F34210EZ9F34216EZ9F34220EZ9F34225EZ9F34232EZ9F34240EZ9F34250EZ9F34263

203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 203.500 315.700 315.700

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

Easy9 MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curveEZ9F34306EZ9F34310EZ9F34316EZ9F34320EZ9F34325EZ9F34332EZ9F34340EZ9F34350EZ9F34363

361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 361.900 540.100 540.100

40A

50A

63A

Easy9 MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curveEZ9F34440EZ9F34450EZ9F34463

509.300 760.100 760.100

Bảo vệ chống dòng quá tải

Bảo vệ chống dòng ngắn mạch

Dấu hiện nhận biết

đóng/ngắt mạch được

in trên cần gạt ( O-I )

Khả năng ngắt ngắn mạch (Icn)

Ph/N 230VAC 4500A

Ph/Ph 400VAC 4500A

Số lần đóng ngắt (O-C)

Bằng điện 4,000 lần

Bằng cơ khí 10,000 lần

Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1

1P 2P 3P 4P

Giá trên đã bao gồm VAT

EASY9 MCB

455.5

61

741P: 72

45

5 70

72

54

36

18

3P

1P

4P

2P

82

31

RCCB - Cầu daochống dòng rò

RCBO - Cầu dao bảo vệ quá tải,ngắn mạch và chống dòng rò

SPD - Thiết bịchống sét lan truyền

Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)30mA 2P

25A

40A

63A

30mA 4P

25A

40A

63A

300mA 4P

40A

63A

Easy9 RCCB 2P/4P [ AC type ]

EZ9R36225EZ9R36240EZ9R36263

EZ9R34425EZ9R34440EZ9R34463

EZ9R64440EZ9R64463

738.100 775.500 812.900

1.034.000 1.107.700 1.477.300

1.071.400 1.218.800

10A

16A

20A

25A

32A

Easy9 RCBO 1P+N 4.5kA 30mA [AC type]EZ9D34610EZ9D34616EZ9D34620EZ9D34625EZ9D34632

533.500 533.500 533.500 639.100 639.100

Kích thước (mm)

Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

1P

1P

1P+N

3P+N

3P+N

Imax (8/20μs)

20kA

45kA

20kA

20kA

45kA

Easy9 Chống sét lan truyền - Loại 2

EZ9L33120EZ9L33145EZ9L33620EZ9L33720EZ9L33745

546.700 580.800 684.200

1.230.900 1.278.200

RCCB

RCBO

SPD

Giá trên đã bao gồm VAT

EASY9 RCCB, RCBO, SPD

5.536

72

4561

45

68

2P3P / 4P

82

7

72

455.5

61

72

45

3

82

36

18 455.5

61

90 45

3

32

Dòng điện Mã hàngA9K27106A9K27110A9K27116A9K27120A9K27125A9K27132A9K24140A9K24150A9K24163

A9K27206A9K27210A9K27216A9K27220A9K27225A9K27232A9K24240A9K24250A9K24263

A9K24306A9K24310A9K24316A9K24320A9K24325A9K24332A9K24340A9K24350A9K24363

A9K24406A9K24410A9K24416A9K24420A9K24425A9K24432A9K24440A9K24450A9K24463

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

138.600 138.600 138.600 144.100 151.800 159.500 180.400 215.600 247.500

374.000 374.000 374.000 392.700 411.400 429.000 493.900 617.100 713.900

A9F74206A9F74210A9F74216A9F74220A9F74225A9F74232A9F74240A9F74250A9F74263

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

473.000 473.000 473.000 490.600 509.300 537.900 611.600 763.400 880.000

596.200 596.200 596.200 627.000 655.600 691.900 787.600 910.800

1.039.500

953.700 953.700 953.700

1.002.100 1.049.400 1.106.600 1.247.400 1.441.000 1.634.600

iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve

iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve

iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curveA9F74306A9F74310A9F74316A9F74320A9F74325A9F74332A9F74340A9F74350A9F74363

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

673.200 673.200 673.200 708.400 742.500 783.200 891.000

1.114.300 1.266.100

iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve

iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curveA9F74406A9F74410A9F74416A9F74420A9F74425A9F74432A9F74440A9F74450A9F74463

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

1.063.700 1.063.700 1.063.700 1.116.500 1.170.400 1.234.200 1.403.600 1.721.500 1.958.000

iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve

Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàngA9F74106A9F74110A9F74116A9F74120A9F74125A9F74132A9F74140A9F74150A9F74163

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

165.000 165.000 165.000 167.200 173.800 185.900 211.200 264.000 303.600

iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curveĐơn giá (VNĐ)

Acti9 MCB iK60NCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch

Acti9 MCB iC60NCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch

1P 2P 3P

ACTI9 MCB

4P

33

Dòng điện Số cực Mã hàng

A9R50225A9R50240A9R50425A9R50440A9R70463

25A

40A

25A

40A

63A

2P

2P

4P

4P

4P

1.142.900 1.204.500 1.830.400 1.927.200 3.275.800

A9R75225A9R75240A9R75425A9R75440A9R75463

25A

40A

25A

40A

63A

2P

2P

4P

4P

4P

1.258.400 1.372.800 1.793.000 1.887.600 2.293.500

A9R71225A9R71240A9R71263A9R11291A9R71440A9R71463

25A

40A

63A

100A

40A

63A

2P

2P

2P

2P

4P

4P

1.227.600 1.292.500 2.206.600 3.632.200 2.075.700 3.527.700

A9R12240A9R12263A9R12291A9R12440A9R12463

40A

63A

100A

40A

63A

2P

2P

2P

4P

4P

1.294.700 1.764.400 2.905.100

1.743.500 2.822.600

A9D41606A9D41610A9D41616A9D41620A9D41625A9D41632A9D41640

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

1.741.300 1.672.000 1.672.000 1.776.500 1.932.700 1.932.700 1.969.000

iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type

iID K - 300mA, 240-415V, AC Type

RCBO - 1P+N, 6kA, 300mAiID - 30mA, 240-415V, AC Type

iID - 100mA, 240-415V, AC Type

A9R74225A9R74240A9R74263A9R74440A9R74463A9R14491

A9R15491

25A

40A

63A

40A

63A

100A

100A

2P

2P

2P

4P

4P

4P

4P

1.355.200 1.479.500 1.543.300 2.032.800 2.469.500 4.067.800

5.694.700

iID - 300mA, 240-415V, AC Type

iID - 300[S]mA, 415V, AC Type

Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng

A9D31606A9D31610A9D31616A9D31620A9D31625A9D31632A9D31640

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

1.741.300 1.672.000 1.672.000 1.776.500 1.932.700 1.932.700 1.969.000

RCBO - 1P+N, 6kA, 30mAĐơn giá (VNĐ)

Acti9 - RCCBCầu dao chống dòng rò

Acti9 - RCBOCầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạchvà chống dòng rò

ilDK 2P ilD 4P RCBO 1P+N

Theo tiêu chuẩn quốc tế IECvà ISO9001

Bảo vệ an toàn với cầu daochống dòng rò 30mA

Giá trên đã bao gồm VAT

ACTI9 RCCB & RCBO

34

Acti9 Contactor iCT

Mã hàngLoại Dòng điện(A)

Width in mod.of 9mm

A9C20731

A9C20132A9C20162

A9C22715A9C22712A9C20732A9C20736A9C20842A9C20862A9C20882

669.900

878.900 2.109.800

778.800 741.400

1.019.700 841.500

1.223.200 1.834.800 4.969.800

Contactor iCT, 1P, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Contactor iCT, 3P, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTLc/iTLs

Rờ-le Acti9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTL,ON-OFF switch

Đơn giá(VNĐ)

Mã hàngLoại Dòng điện(A)

Width in mod.of 9mm

Đơn giá(VNĐ)

Loại Dòng điện(A)

Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)

Loại Dòng điện(A)

Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)

1NO

2NO

2NO

1NO+1NC

2NO

2NO

2NC

2NO

2NO

2NO

25

25

63

16

16

25

25

40

63

100

2

2

4

2

2

2

2

4

4

6

iTLc

iTLs

16

32

2P

1P

A9C20833A9C20843A9C20863

A9C20134A9C20137A9C20164A9C20167

A9C20834A9C20837A9C20838A9C20844A9C20847A9C20864A9C20867A9C20868A9C20884

917.400 1.467.400 2.202.200

1.230.900 1.405.800 2.953.500 3.375.900

1.070.300 1.223.200 1.146.200 1.628.000 1.956.900 2.568.500 2.935.900 2.752.200 6.956.400

iCT 25A 1P iCT 25A 3P iTL 2P

A9C30811A9C30812A9C30831

387.200 639.100 774.400

A9C32816A9C32836

969.100 774.400

Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactorđược sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50o và 60oC

MotorHeatingLighting

AC3AC1AC5a and b

AC7bAC7aAC5a and b

Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095

Spacer cat. no. A9A27062

Rờ-le điều khiển bằng tín hiệu xung

Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 24VAC

Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 24VAC Mô-đun mở rộng cho Acti 9 iTL và iTLI

Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung,iTLI, changeover switch

Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Giá trên đã bao gồm VAT

ACTI9 CONTACTOR iCT & RỜ-LE

A9A27062

Mã hàngWidth in mod.of 9mm

Đơn giá(VNĐ)

1

Phụ kiện của iCT - tấm cách giữa 2 contactor( lotsize: 5 cái )

332.200

863.500A9C30815

16

16

32

1P

2P

1P

1NO

2NO

1NO

3NO

3NO

3NO

4NO

4NC

4NO

4NC

4NO

4NC

2NO+2NC

4NO

4NC

4NO

4NC

2NO+2NC

4NO

25

40

63

25

25

63

63

25

25

25

40

40

63

63

63

100

4

6

6

4

4

6

6

4

4

4

6

6

6

6

6

12

1NO + 1NC 16 1P

A9C33811A9C32811

1.065.900 774.400

1P

1P

16

16

35

Bạn lựa chọn loại chống sét nào?

Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền

Khoảng cáchtải < 30m

Không lắp LPS*

Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2

Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3

Có lắp LPS*

Khoảng cáchtải > 30m

Các loại chống sét lan truyền:

• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS

• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS

• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2.

Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm

dài hơn 30m tính theo độ dài dây dẫn

Trườnghợp 1

Trườnghợp 2

Khoảng cách tải < 30m

(phổ biếnnhất)

T2

T2Khoảng cách tải > 30mTủ chính

T2Tủ chính

* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3

T3Tủ nhánh

T2/T3

T1/T3

T2/T3

T1

T1/T2 T1/T2

LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)

CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊCHỐNG SÉT LAN TRUYỀN

36

ACTI9 SPD

Thiết bị chống sét lan truyền

Số cực Iimp (kA)(10/350µs)

Imax (kA)(8/20µs)

Mã hàng

A9L16632A9L16633A9L16634

10.990.100 16.281.100 20.352.200

Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRF1, loại 1 + 2

Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRD, loại 2,1P, 1P+N, 3P+N, drawout

iPRD loại 2, 1P/1P+N, 230V, Draw-out

iPRD loại 2, 3P+N, 400V, Draw-out

Đơn giá (VNĐ) Số cực Imax (kA)(8/20µs)

Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Số cực Imax (kA)(8/20µs)

Đơn giá (VNĐ)

1P+N

3P

3P+N

12.5/50 N/PE

12.5

12.5/50 N/PE

50kA

50kA

50kA

A9L08100A9L20100A9L40100A9L65101A9L08500A9L20500A9L40500A9L65501

A9L20600A9L40600A9L65601

1P

1P

1P

1P

1P+N

1P+N

1P+N

1P+N

8kA

20kA

40kA

65kA

8kA

20kA

40kA

65kA

3P+N

3P+N

3P+N

20kA

40kA

65kA

1.641.200 1.758.900 1.876.600 2.311.100 2.461.800 2.931.500 3.107.500 4.065.600

5.863.000 6.741.900 8.151.000

Mã hàng

A9L15691A9L15686

1.613.700 1.721.500

A9L15692A9L15687

2.689.500 2.851.200

A9L15693A9L15688A9L15586

5.379.000 6.454.800 5.401.000

Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPF K, loại 2,1P, 1P+N & 3P+N, Fixed

iPF K loại 2, 1P, 230V, Fixed

iPF K loại 2, 1P+N, 230V, Fixed

iPF K loại 2, 3P+N, 400V, Fixed

1P

1P

20kA

40kA

1P+N

1P+N

20kA

40kA

3P+N

3P+N

3P+N

20kA

40kA

65kA

iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF K - 1P+N

Giá trên đã bao gồm VAT

37

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100B3015 EZC100B3020 EZC100B3025 EZC100B3030 EZC100B3040 EZC100B3050 EZC100B3060---

1.460.800 1.460.800 1.460.800 1.460.800 1.460.800 1.460.800 1.554.300

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100N3015 EZC100N3020 EZC100N3025 EZC100N3030 EZC100N3040 EZC100N3050 EZC100N3060 EZC100N3075 EZC100N3080 EZC100N3100

2.002.000 2.002.000 2.002.000 2.002.000 2.002.000 2.002.000 2.189.000 2.189.000 2.189.000 2.189.000

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100F3015 EZC100F3020 EZC100F3025 EZC100F3030 EZC100F3040 EZC100F3050 EZC100F3060 EZC100F3075 EZC100F3080 EZC100F3100

1.522.400 1.522.400 1.522.400 1.522.400 1.522.400 1.522.400 1.684.100 1.684.100 1.684.100 1.841.400

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100H3015EZC100H3020 EZC100H3025 EZC100H3030 EZC100H3040 EZC100H3050 EZC100H3060 EZC100H3075 EZC100H3080 EZC100H3100

2.542.100 2.542.100 2.542.100 2.542.100 2.542.100 2.542.100 2.794.000 2.794.000 2.794.000 2.794.000

Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC100

Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 15 đến 100A

Giá trên đã bao gồm VAT

EASYPACT

38

Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC250 & EZC400/630

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

EZC250F3100 EZC250F3125 EZC250F3150 EZC250F3160 EZC250F3175 EZC250F3200 EZC250F3225 EZC250F3250

3.390.200 3.626.700 4.428.600 4.428.600 4.677.200 5.085.300 5.085.300 5.085.300

EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V63A

80A

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

--EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250

3.626.700 4.303.200 5.276.700 5.276.700 6.370.100 6.370.100 6.370.100 6.370.100

EasyPact EZC400/630, 3P type N, Icu=36kA/415V320

350

400

400

500

600

EZC400N3320NEZC400N3350NEZC400N3400NEZC630N3400NEZC630N3500NEZC630N3600N

7.529.5007.755.0007.755.0009.168.5009.168.5009.168.500

EasyPact EZC400/630, 3P type H, Icu=50kA/415V320

350

400

400

500

600

EZC400H3320NEZC400H3350NEZC400H3400NEZC630H3400NEZC630H3500NEZC630H3600N

8.306.1008.306.1008.306.100

10.268.50010.268.50010.268.500

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

EZC250N3100 EZC250N3125 EZC250N3150 EZC250N3160 EZC250N3175EZC250N3200 EZC250N3225 EZC250N3250

3.534.300 3.982.000 4.859.800 4.859.800 5.041.300 5.738.700 5.738.700 5.738.700

EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V

EasyPact EZC400/630, 4P type N, Icu=36kA/415V

63A

80A

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

EZC250N4063 EZC250N4080 EZC250N4100 EZC250N4125 EZC250N4150 EZC250N4160 EZC250N4175 EZC250N4200 EZC250N4225 EZC250N4250

4.581.500 4.581.500 4.581.500 5.747.500 6.897.000 6.897.000 7.472.300 7.610.900 7.610.900 7.610.900

320

350

400

400

500

600

EZC400N4320NEZC400N4350NEZC400N4400NEZC630N4400NEZC630N4500NEZC630N4600N

8.701.0008.875.9009.689.900

12.834.80012.834.80012.834.800

EasyPact EZC400/630, 4P type H, Icu=50kA/415V320

350

400

400

500

600

EZC400H4320NEZC400H4350NEZC400H4400NEZC630H4400NEZC630H4500NEZC630H4600N

9.310.4009.496.300

10.368.60013.733.50013.733.50013.733.500

Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 18, 25, 36, 50kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 100-600A Kích thước EZC250

6065

85.5

2P, 3P

127.5

127.5

255

70

140

95.5110

168

3P

35

Giá trên đã bao gồm VAT

Kích thước EZC400/630

39

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250

10.629.300 10.629.300 10.629.300 12.289.200 13.990.900 13.990.900 16.226.100 17.719.900 17.719.900 17.719.900

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250

8.307.200 8.307.200 8.307.200 8.697.700

10.167.300 10.167.300 11.015.400 11.995.500 11.995.500 11.995.500

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250

11.554.400 11.554.400 11.554.400 13.444.200 15.123.900 15.123.900 19.669.100 19.669.100 19.669.100 19.669.100

Earth Leakage Circuit Breaker(ELCB) Easypact EZCV250

EASYPACT

Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống ròDòng rò có thể chỉnh được: 0.1/0.3/0.5/1ADòng điện định mức từ 63-250A

Giá trên đã bao gồm VAT

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250

9.242.200 9.242.200 9.242.200

10.755.800 12.773.200 12.773.200 15.787.200 15.787.200 15.787.200 15.787.200

40

Loại Mã hàng

EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

CVS100B

CVS160B

CVS250B

Dòng điện

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303

2.558.600 2.558.600 2.558.600 2.558.600 2.558.600 2.558.600 2.586.100 2.586.100 3.270.300 4.156.900 4.856.500 5.446.100

Loại Mã hàng

EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)

CVS100B

CVS160B

CVS250B

Dòng điện

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313

3.418.800 3.418.800 3.418.800 3.418.800 3.418.800 3.418.800 3.615.700 3.615.700 4.919.200 5.597.900 6.718.800 7.616.400

EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V

EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V

CVS100F

CVS160F

CVS250F

CVS400F

CVS630F

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

320

400

500

600

LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306

2.656.500 2.656.500 2.656.500 2.656.500 2.656.500 2.656.500 2.755.500 2.755.500 3.542.000 4.475.900 5.484.600 6.127.000 9.346.700 9.838.400

12.789.700 14.757.600

EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V

CVS100F

CVS160F

CVS250F

CVS400F

CVS630F

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

320

400

500

600

LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309

3.689.400 3.689.400 3.689.400 3.689.400 3.689.400 3.689.400 3.935.800 3.935.800 5.173.300 6.085.200 7.636.200 8.653.700

10.821.800 12.052.700 15.987.400 16.971.900

CVS400N

CVS630N

320

400

500

600

LV540315LV540316LV563315LV563316

10.330.100 11.068.200 14.757.600 15.864.200

EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V

CVS400N

CVS630N

320

400

500

600

LV540318LV540319LV563318LV563319

13.036.100 13.774.200 17.217.200 18.693.400

DB

4000

58

Y

X

BB2

DB

4000

56

Z

X

A

A

C1

A2

A3

A1

A3A4

A2

A4

C2C3

DB

4000

57

B1B

X

Y

A60.5127.5

TypeCVS100/160/250CVS400/630

A1161255

A294142.5

A3145200

A4178.5237

B52.570

B1105140

B2140185

C18195.5

C286110

C3126168

Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Trip unit có thể chỉnh định đượctừ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD) Dòng định mức từ 16A đến 600A Ics = 100% IcuDùng chung một số phụ kiện với Compact NSX

Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact CVS100-630A

Giá trên đã bao gồm VAT

35

41

Kw400/415V Mã hàng

CB Bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GV2ME

Đơn giá(VNĐ)

-0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115

1.52.45881322.522.533.5515178138138170223327327416

Dãi cài đặtdòng điện

bảo vệ nhiệt (A)

Dòng điệnbảo vệ từ

(A)

0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…42.5…44…6.36…106…109…1413…1817…2320…2524…32

GV2ME01GV2ME02GV2ME03GV2ME04GV2ME04GV2ME05GV2ME06GV2ME06GV2ME07GV2ME08GV2ME08GV2ME10GV2ME14GV2ME14GV2ME16GV2ME20GV2ME21GV2ME22GV2ME32

1.068.100 1.068.100 1.068.100 1.068.100 1.068.100 1.109.900 1.156.100 1.156.100 1.156.100 1.156.100 1.156.100 1.156.100 1.265.000 1.265.000 1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.336.500

Kw400/415V Mã hàng Đơn giá

(VNĐ)

Dòng điệnbảo vệ từ

(A)

Dòng điệnbảo vệ từ

(A)

CB Bảo vệ động cơ loại từ nhiệt GV2P-0.060.090.120.180.250.370.550.751.12.235.57.591115

1.52.45881322.522.533.55178138170223327327416

0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…44…6.36…109…1413…1817…2320…2524…32

GV2P01GV2P02GV2P03GV2P04GV2P04GV2P05GV2P06GV2P06GV2P07GV2P08GV2P10GV2P14GV2P16GV2P20GV2P21GV2P22GV2P32

1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.336.500 1.387.100 1.444.300 1.444.300 1.444.300 1.444.300 1.444.300 1.580.700 1.670.900 1.670.900 1.670.900 1.670.900 1.670.900

CB Bảo vệ động cơ loại từ GV2LE0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115

0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532

5588131322.533.5515178138138170223327327416

GV2LE03GV2LE03GV2LE04GV2LE04GV2LE05GV2LE05GV2LE06GV2LE07GV2LE08GV2LE08GV2LE10GV2LE14GV2LE14GV2LE16GV2LE20GV2LE22GV2LE22GV2LE32

1.016.400 1.016.400 1.016.400 1.016.400 1.054.900 1.054.900 1.098.900 1.098.900 1.098.900 1.098.900 1.098.900 1.201.2001.201.200

1.270.500 1.270.500 1.270.500 1.270.500 1.270.500

CB Bảo vệ động cơ loại từ GV2L0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115

0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532

5588131322.533.5515178138138170223327327416

GV2L03GV2L03GV2L04GV2L04GV2L05GV2L05GV2L06GV2L07GV2L08GV2L08GV2L10GV2L14GV2L14GV2L16GV2L20GV2L22GV2L22GV2L32

1.269.400 1.269.400 1.269.400 1.269.400 1.318.900 1.318.900 1.371.700 1.371.700 1.371.700 1.371.700 1.371.700 1.503.700 1.503.700 1.586.200 1.586.200 1.586.200 1.586.200 1.586.200

CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ LOẠI TỪ VÀ TỪ NHIỆT - TESYS

CB bảo vệ động cơ loại từ GV2LE và GV2L

Bảo vệ ngắn mạchPhải dùng phối hợp với rờle nhiệt bảo vệ động cơChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF

Giá trên đã bao gồm VAT

CB bảo vệ động cơ loại từ và nhiệt - GV2ME và GV2P

Tích hợp rờle nhiệt bảo vệ quá tải, ngắn mạch và bảo vệ mất phaChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF

42

Kw380V 400V

Mã hàng Mã hàng

Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC

Đơn giá(VNĐ)

457.5111518.518.5223037455575

N/O1111111111111

N/C1111111111111

Dòng địnhmức AC-3

Tiếpđiểm phụ

912182532384050658095115150

LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●

442.200529.100706.200987.800

1.233.1001.449.8002.205.5002.588.3003.259.3004.078.8005.074.3006.888.2008.698.800

Kw380V 400V

Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC

Đơn giá(VNĐ)

457.5111518.518.5223037455575

1111111111111

1111111111111

Dòng địnhmức AC-3

Tiếpđiểm phụ

912182532384050658095115150

LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●

748.000899.800

1.197.9001.197.9002.093.3002.465.1003.748.8004.400.0005.540.7006.933.3008.625.100

11.706.20014.787.300

Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC-LCtiết kiệm năng lượng

457.5111518.5

N/O111111

N/C111111

91218253238

LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●

800.800962.500

1.281.5001.794.1002.241.8002.637.800

Standard control ciruit voltages~ supplyVoltsContactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard)50/60 HzContactors LC1-D80...D11550 Hz60 Hz supplyVoltsContactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.25UcContactors LC1-D80...D95U 0.85...1.1UcU 0.75...1.2 UcContactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.2 UcLow consumptionContactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)VoltsU 0.7...1.25 Uc

24

B7

B5B6

12

JD

JDJW

-

5AL

42

D7

D5-

24

BD

BDBW

BD

12JL

48

E7

E5E6

36

-

CDCW

-

20ZL

110

F7

F5F6

48

ED

EDEW

ED

24BL

115

-

FE5-

60

ND

ND-

ND

48EL

220

M7

M5M6

72

-

SDSW

SD

110FL

230

P7

P5-

110

FD

FDFW

FD

120ML

240

U7

U5U6

125

GD

GD-

GD

250UL

380

Q7

Q5Q6

220

MD

MDMW

MD

400

-

V5-

250

-

UD-

UD

415

N7

N5-

440

RD

RD-

RD

440

R7

R5R6

500

-

S5-

KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS D 9-150A

Dùng điều khiển động cơ lên đến 75kW, loại AC1, AC3Điện áp điều khiển cho cuộn dây: AC, DC, LCTích hợp 2 tiếp điểm phụ , 1NO, 1NCĐộ bền cơ khí và độ bền điện cao

Giá trên đã bao gồm VAT

35

43

Dãi cài đặtcủa Rờ le

Mã hàng

Class 10A (1) với đầu kết nối bắt vít

Đơn giá(VNĐ)

0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.61.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…38

D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D12…D38D18…D38D25…D38D25…D38D32 and D38

Sử dụng vớicontactor LC1D

LRD01LRD02LRD03LRD04LRD05LRD06LRD07LRD08LRD10LRD12LRD14LRD16LRD21LRD22LRD32LRD35

466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 466.400 512.600 534.600 695.200 702.900

Dãi cài đặtcủa Rờ le

Mã hàng

Class 10 A(1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR

Đơn giá(VNĐ)

9…1312…1817…2523…3230,,,4037…5048…65

D40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A and D65A

Sử dụng vớicontactor LC1D

LRD313LRD318LRD325LRD332LRD340LRD350LRD365

1.617.000 1.669.800 1.722.600 1.892.000 1.795.200 2.117.500 2.206.600

Class 10 A(1) với đầu kết nối bắt vít55…7063…8080…10480…10495…120110…140

D80 and D95D80 and D95D80 and D95D115…D150D115…D150D150

LRD3361LRD3363LRD3365LRD4365LRD4367LRD4369

2.264.900 2.654.300 2.862.200 4.064.500 4.470.400 4.592.500

(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây.

Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR

RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D

Giá trên đã bao gồm VAT

Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Tesys DDùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ mất phaReset tự động hoặc bằng tay, chỉ thị TRIP

KW380V 400V

Mã hàngTiếp điểmphụ

Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít

Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng

Đơn giá(VNĐ)

2.22.2445.55.57.57.51111151518.518.518.5223037455575

6699121218182525323238384050658095120160

101010101010101111111

010101010101011111111

Dòng địnhmức AC-3

LC1E0610●●LC1E0601●●LC1E0910●●LC1E0901●●LC1E1210●●LC1E1201●●LC1E1810●●LC1E1801●●LC1E2510●●LC1E2501●●LC1E3210●●LC1E3201●●LC1E3810●●LC1E3801●●LC1E40●●LC1E50●●LC1E65●●LC1E80●●LC1E95●●LC1E120●●LC1E160●●

236.500 236.500 271.700 271.700 308.000 308.000 456.500 456.500 555.500555.500 816.200 816.200 958.100 958.100 987.800

1.017.500 1.148.400 1.419.000 1.786.400 2.187.900 4.848.800

90132160200250335

200250300400500630

000000

000000

LC1E200●●LC1E250●●LC1E300●●LC1E400●●LC1E500●●LC1E630●●

5.215.100 7.508.600 8.846.20014.569.50026.690.40038.273.400

Dãi cài đặtcủa Rờ le

Mã hàng

Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít

Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng

Đơn giá(VNĐ)

0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.61.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…3817…2523…3230…4037…5048…6555…7063…8080…104

E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E09…E38E09…E38E12…E38E18…E38E25…E38E25…E38E38E40…E95E40…E95E40…E95E50…E95E65…E95E80…E95E80…E95E95

Sử dụng vớicontactor LC1E

LRE01LRE02LRE03LRE04LRE05LRE06LRE07LRE08LRE10LRE12LRE14LRE16LRE21LRE22LRE32LRE35LRE322LRE353LRE355LRE357LRE359LRE361LRE363LRE365

291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 291.500 564.300

564.300 564.300 564.300 564.300 564.300

1.689.600 1.689.600

51…8162…9984…135124…198146…234174…279208…333259…414321…513394…630

E120…E160E120…E160E120…E160E200E250...E400E250...E400E250...E400E300...E400E500E630

LRE480LRE481LRE482LRE483LRE484LRE485LRE486LRE487LRE488LRE489

1.689.600 1.689.600 2.590.500 2.664.200 2.664.200 3.841.200 3.841.200 4.039.2005.425.200

6.297.500

Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá

LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48●

N/O N/C

LC1E06-300

LC1E06-95LC1E06-630

Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS

Dòng điện định mức từ 6 đến 630A, AC3Điện áp điều khiển: AC

Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Easypact TVSDùng cho bảo vệ động cơ

Coil voltage code24

KHỞI ĐỘNG TỪ EASYPACT TVS

Giá trên đã bao gồm VAT

50 Hz50 Hz50/60Hz50/60Hz

B5B6B7-

48

E5-E7E7

110

F5F6F7F7

220

M5M6M7M7

230

--P7-

240

U5--U7

380

Q5Q6Q7Q7

415

N5--N7

440

R5R6-R7

44

45

Khóa liên độngcơ khí

Mã hàng

Liên động cơ khí

Đơn giá(VNĐ)

LC1E06…E12LC1E18 / E25LC1E32 / E38LC1E40…E65LC1E80 / E95LC1E120 / E160LC1E200 / E250LC1E300LC1E400LC1E500LC1E630

LAEM1LAEM1LAEM1LAEM1LAEM4LAEM5LAEM6LAEM7LAEM7LAEM7LAEM8

68.200 68.200 68.200 68.200

154.000 617.100 619.300 871.200871.200871.200

1.026.300

Mã hàng

Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước

Rờ le thời gian

Đơn giá(VNĐ)

1 NO / 1 NC2 NO2 NC2NO / 2 NC

Tiếp điểm phụ

Mã hàng Đơn giá(VNĐ)

Tiếp điểm phụ Role thời gianloại

Khoảngcài đặt

LAEN11LAEN20LAEN02LAEN22

LAETSD

69.300 69.300 69.300

137.500

1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 894.300

LAEM1 LAEN22 LAETSD

PHỤ KIỆN EASYPACT TVS

Giá trên đã bao gồm VAT

46

• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao

XB7NA..

XB7NW..

XB7ND...

XB7NG..

XB7NS8 XALE 1

XALE 2 XALE 3

XALEK 1

XB7NS9

XB7EV...

ZBY2101

Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Nút nhấn nhả Ø 22mm

Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc

Công tắc xoay 2 vị trí

Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở

Đèn LED điện áp 24Vdc

Phụ Kiện

N/ON/ON/CN/O

XB7NA21XB7NA31XB7NA42XB7NA81

68.200 68.200 68.200 68.200

N/ON/ON/CN/O

XB7NW33B1XB7NW34B1XB7NW34B2XB7NW38B1

177.100 177.100 177.100 177.100

N/ON/O + N/C

XB7ND21XB7ND25

122.100 129.800

N/CN/O + N/C

XB7NS8442XB7NS8445

137.500 148.500

XB7EV03BPXB7EV04BPXB7EV05BPXB7EV06BP

95.700 95.700 95.700 95.700

ZBY2101 11.000

Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Nút nhấn nhả Ø 22mm

Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac

Công tắc xoay 3 vị trí

Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa

Đèn LED điện áp 230Vac

N/O + N/CN/O + N/CN/O + N/CN/O + N/C

XB7NA25XB7NA35XB7NA45XB7NA85

101.200 101.200 101.200 101.200

N/ON/ON/CN/O

XB7NW33M1XB7NW34M1XB7NW34M2XB7NW38M1

229.900229.900229.900229.900

2N/O XB7ND33 129.800

N/CN/O + N/C

Mặt xám 1 lỗMặt xám 2 lỗMặt xám 3 lỗ

XB7NS9444XB7NS9445

216.700 234.300

XB7EV03MPXB7EV04MPXB7EV05MPXB7EV06MP

95.700 95.700 95.700 95.700

HộpXALE1XALE2XALE3

198.000 207.900 218.900

Công tắc xoay có khóa 2 vị trí N/O XB7NG21 180.400

Công tắc xoay có khóa 3 vị trí 2N/O XB7NG33 226.600

Giá trên đã bao gồm VAT

NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7

NÚT NHẤN - CÔNG TẮC XOAY HỌ XA2

Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Đèn báo Ø22

XA2EVB1LCXA2EVB3LCXA2EVB4LCXA2EVB5LCXA2EVB6LC

100100100100100

58.70058.70058.70058.70058.700

Điện áp 24V AC/DC

XA2EVM1LCXA2EVM3LCXA2EVM4LCXA2EVM5LCXA2EVM6LC

100100100100100

58.70058.70058.70058.70058.700

Điện áp 220V AC

Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

XA2EVF1LCXA2EVF3LCXA2EVF4LCXA2EVF5LCXA2EVF6LC

100100100100100

61.80061.80061.80061.80061.800

110V AC

XA2EVMD1LCXA2EVMD3LCXA2EVMD4LCXA2EVMD5LCXA2EVMD6LC

100100100100100

61.80061.80061.80061.80061.800

220V DC

Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

XA2EVFD1LCXA2EVFD3LCXA2EVFD4LCXA2EVFD5LCXA2EVFD6LC

100100100100100

61.80061.80061.80061.80061.800

110V DC

XA2EVQ1LCXA2EVQ3LCXA2EVQ4LCXA2EVQ5LCXA2EVQ6LC

100100100100100

64.80064.80064.80064.80064.800

380V - 400V AC

XA2EVxx3LC

XA2EVxx5LC

Số vị trí Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Công tắc xoay Ø22

2 vị trí - tự giữ

2 vị trí - tự giữ

3 vị trí - tự giữ

3 vị trí - tự nhả

2 vị trí - tự nhả

XA2EW31B1

XA2EW33B1

XA2EW34B1

XA2EW35B1

XA2EW36B1

100

100

100

100

100

Tiếpđiểm

N/O

N/O + N/C

2N/O

2N/O

N/O

80.000

106.600

106.600

106.600

80.000

Tay nắm ngắn

Số vị trí Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

2 vị trí - tự giữ

2 vị trí - tự giữ

3 vị trí - tự giữ

3 vị trí - tự nhả

XA2EJ21

XA2EJ25

XA2EJ33

XA2EJ53

100

100

100

100

Tiếpđiểm

N/O

N/O + N/C

2N/O

2N/O

80.000

106.600

106.600

106.600

Tay nắm dài

XA2EW35B1

XA2EJ21

Số vị trí Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Công tắc xoay có khóa Ø22

2 vị trí - tự giữ

2 vị trí - tự giữ

3 vị trí - tự giữ

3 vị trí - tự giữ

2 vị trí - tự nhả

XA2EW31B1

XA2EW33B1

XA2EW34B1

XA2EW35B1

XA2EW36B1

100

100

100

100

100

Tiếp điểm

N/O

N/O + N/C

2N/O

2N/O

N/O

80.000

106.600

106.600

106.600

80.000

Tay nắm ngắn

XA2EG03

Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Nút nhấn có đèn báo Ø22

XA2EW31B1XA2EW33B1XA2EW34B1XA2EW35B1XA2EW36B1

7070707070

Tiếpđiểm Mã hàng

Số lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Tiếpđiểm Mã hàng

Số lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Tiếpđiểm

N/ON/ON/ON/ON/O

141.200141.200141.200141.200141.200

Điện áp 24V AC/DCXA2EW31M1XA2EW33M1XA2EW34M1XA2EW35M1XA2EW36M1

7070707070

N/ON/ON/ON/ON/O

141.200141.200141.200141.200141.200

220V ACXA2EW31Q1XA2EW33Q1XA2EW34Q1XA2EW35Q1XA2EW36Q1

7070707070

N/ON/ON/ON/ON/O

141.200141.200141.200141.200141.200

380V AC

XA2EW35B1

47

Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Nút nhấn nhả Ø22

XA2EA11XA2EA21XA2EA31XA2EA51XA2EA61XA2EA42

100100100100100100

Tiếp điểm

N/ON/ON/ON/ON/ON/C

55.20055.20055.20055.20055.20055.200

Không có ký hiệu

Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

XA2EA3311XA2EA3341XA2EA3351XA2EA3322XA2EA3342

100100100100100

Tiếp điểm

N/ON/ON/ON/CN/C

55.70055.70055.70055.70055.700

Có ký hiệu

XA2EA31 XA2EA4342

Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Nút nhấn nhả đầu nấm Ø22Đường kính (mm)

Ø40Ø40Ø40Ø40Ø60

XA2EC21XA2EC31XA2EC42XA2EC51XA2EC21

7070707070

Tiếp điểm

N/ON/ON/CN/ON/O

61.50061.50061.50061.50061.500

XA2EC51

Màu Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Nút nhấn giữ Ø22

XA2EH011XA2EH021XA2EH031XA2EH042XA2EH051XA2EH061

100100100100100100

Tiếp điểm

N/ON/ON/ON/CN/ON/O

83.10083.10083.10083.10083.10083.100

XA2EH021

Cách tác động Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Nhấn-kéo nhả

Xoay nhả

Xoay nhả

Xoay nhả

Xoay nhả

Đường kính(mm)

Ø40 - red

Ø30 - red

Ø40 - red

Ø60 - red

Ø30 - black

XA2ET42XA2ES442XA2ES542XA2ES642XA2ES422

701007070100

Tiếp điểm

N/CN/CN/CN/CN/C

194.70098.50090.90098.50098.500

Nút dừng khẩn cấp Ø22

XA2ET42

Mã hàngSố lượngtối thiểu

Đơn giá(VNĐ)

Phụ kiện

Tiếp điểm phụ

Dùng cho nút nhấn và công tắc họ XA2

ZA2EE101

ZA2EE102

150

150

Tiếp điểm

N/O

N/C

25.600

25.600

ZA2EE101

48

Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A

Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A

Đế cắm rơ le REXO -

12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac

4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O

RXM4LB1JDRXM4LB1BDRXM4LB1EDRXM4LB1B7RXM4LB1F7RXM4LB1P7

123.200 123.200 123.200 128.700 128.700 128.700

Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A

12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac

2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O

RXM2LB1JDRXM2LB1BDRXM2LB1EDRXM2LB1B7RXM2LB1F7RXM2LB1P7

113.300 113.300 113.300 113.300 113.300 113.300

12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac

4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O

RXM4LB2JDRXM4LB2BDRXM4LB2CDRXM4LB2EDRXM4LB2FDRXM4LB2B7RXM4LB2F7RXM4LB2P7

133.100 133.100 133.100 133.100 138.600 138.600 138.600 138.600

Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A 12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac

2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O

RXM2LB2JDRXM2LB2BDRXM2LB2CDRXM2LB2EDRXM2LB2FDRXM2LB2B7RXM2LB2F7RXM2LB2P7

122.100 122.100 122.100 122.100 122.100 122.100 122.100 122.100

2 C/O4 C/O

RXZE1M2CRXZE1M4C

58.300 78.100

Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộpsố lượng 10 cáiGiá trên đã bao gồm VAT

RƠ LE TRUNG GIAN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO

Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6,IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27

49

BỘ ĐIỀU KHIỂN & ĐỒNG HỒ

Mã hàng Điện áp(V)

Công suất(kvar)

Đơn giá (VNĐ)

440V

440V

440V

440V

440V

440V

480V

480V

10

15

20

25

30

40

31.5

33.9

BLRCS100A120B44

BLRCS150A180B44

BLRCS200A240B44

BLRCS250A300B44

BLRCS303A364B44

BLRCH400A480B44

BLRCS315A378B48

BLRCS339A407B48

1.828.200

2.527.800

3.003.000

3.404.500

4.084.300

7.306.200

6.259.000

6.264.500

Tụ bù

Mã hàng Số bước Truyền thông Đơn giá (VNĐ)

6

12

6

12

-

-

Modbus

Modbus

51207

51213

VPL06N

VPL12N

10.610.600

13.289.100

17.431.700

22.719.400

Bộ điều khiển tụ bù

Mã hàng Loại Công suất(kvar)

Đơn giá (VNĐ)

400V 5.7%

400V 7%

400V 14%

50

50

50

LVR05500A40T

LVR07500A40T

LVR14500A40T

24,343,000

20,438,000

32,553,400

Cuộn kháng

• Đo sóng hài từng bậc đến bậc 31• Truyền thông modbus• Đồng hồ thời gian có pin dự phòng• Bộ nhớ lưu trữ dữ liệu• Module mở rộng DI/DO, AI/AO

Mã hàng

Đồng hồ kỹ thuật số PM2000Đơn giá

(VNĐ)

METSEPM2110

METSEPM2120

METSEPM2130

METSEPM2210

METSEPM2220

METSEPM2230

Thông số đo Độchính xác

VAFPE THD

VAFPE THD

VAFPE THD

VAFPE THD

VAFPE THD

VAFPE THD

1%

1%

0.5%

1%

1%

0.5%

Đo sóng hàiđến bậc

-

15

31

-

15

31

Truyền thông

-

Modbus

Modbus

-

Modbus

Modbus

6.130,.300

7.499.800

8.625.000

7.606.500

9.402.800

10.814.000

Mã hàng

Đồng hồ nhiều biểu giá PM5000Đơn giá

(VNĐ)

METSEPM5310

METSEPM5320

METSEPM5330

METSEPM5340

METSEPM5560

METSEPM5563RD

Sốbiểu giá

Độchính xác

4

4

4

4

8

8

0.5%

0.5%

0.5%

0.5%

0.2%

0.2%

Đo sóng hàiđến bậc

31

31

31

31

63

63

Truyền thông

Modbus RS485

Modbus TCP/IP

Modbus RS485

Modbus TCP/IP

RS485 & TCP/IP

RS485 & TCP/IP

14.049.200

17.561.500

15.805.900

19.317.100

30.498.600

32.872.400

Mã hàng

Đồng hồ tích hợp sẵn biến dòng iEM3000Đơn giá

(VNĐ)

A9MEM3100

A9MEM3150

A9MEM3165

A9MEM3300

A9MEM3350

A9MEM3365

Tích hợpbiến dòng

Thông số đo

63A

63A

63A

63A

125A

125A

kWh

kWh, U, I, P, F

kWh, U, I, P, F

kWh

kWh, U, I, P, F

kWh, U, I, P, F

Kích thước

5x18mm

5x18mm

5x18mm

5x18mm

5x18mm

5x18mm

Truyền thông

-

Modbus

Bacnet

-

Modbus

Bacnet

7.302.900

7.982.700

10.087.000

9.631.600

10.213.500

12.008.700

Mã hàng

Đồng hồ giám sát chất lượng điện năng PM8000Đơn giá

(VNĐ)

METSEPM8240

METSEPM8244

Thông báosự cố

Độchính xác

Email

Email

0.2%

0.2%

Đo sóng hàiđến bậc

63

63

Bộ nhớ

512MB

512MB

84.146.700

92.561.700

ƯU ĐIỂM BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ

• Đo sóng hài bậc 3 đến bậc 19• Đo giá trị kvar thực tế của từng bước tụ bù• Truyền thông Modbus RS485• Cảnh báo các bất thường xảy ra ở tủ bù

ƯU ĐIỂM ĐỒNG HỒ KỸ THUẬT SỐ PM2000

50

Motion

HMI

Drives

PLCs

Control & Signalling

Đây là các sản phẩm:

Phù hợp với mục đích sử dụng:Hướng đến những tính năng vận hành cốt lõi và những yêu cầu cần thiết của thị trường. Lược bỏ một số chức năng không cần thiết.

Dễ dàng: Mang đến sự tiện lợi từ lúc đặt hàng đến sự thân thiện khi vận hành.Sản phẩm thiết kế dựa trên trải nghiệm của khách hàng.

Mạnh mẽ, bền bỉ:Cho phép hoạt động trong các mội trường khắc nghiệt.Cam kết mang đến chất lượng tốt nhất.

Các sản phẩm dòng Easy line dành cho thị trường Việt Nam:PLCsPush buttonDrives

: M200, M100 : XA2: ATV610, ATV310

MotionHMI

: LXM26: HMIGXU

Dòng sản phẩm Easy lineSản phẩm Tự động hóa và Điều khiểnKhi VÙA DU giúp kinh doanh cua Ban THANG HOA!

52

Thiết bị Công suấttiêu thụ

Dòng điệnMCB (A)

Đường cong

Đường cong hoạt động của thiết bị

Máy lạnh

Tủ lạnh

Máy xay sinh tố

Máy hút bụi

Tận hưởng sự an toàn với chi phí phù hợpkhi lựa chọn Easy9Dòng sản phẩm Easy9 giúp bạn tiết kiệm thời giantrong lắp đặt và cung cấp sản phẩm chất lượng tốtcho khách hàng- Đảm bảo tuân theo các tiêu chuẩn- Độ tin cậy cao với giá cả phù hợp

4.7 HP7.1 HP

9.5 HP

14 HP165 liters285 liters

200 W

50 W

1620

20

2522

1

0.5

“C”

“C”

Máy giặt

Máy photocopy

Máy nước nóng lạnh

300 W1.3 KW

210

CÁCH LỰA CHỌN MCB EASY9

Bảng hướng dẫn chọn MCB cho các thiết bị dân dụng/ văn phòng

Dễ dàng lựa chọn

Ví dụ: EZ9F34116 - Easy9 MCB 1P 16A

Sản phẩm Dòng sản phẩm Số cực Dòng điện

Đạt chứng chỉ Quản lý chất lượng ISO9001 và môi trường ISO14000

1.5 KW

500 W

10

“C”

“C”

3

SƠ ĐỒ MẠNG ĐIỆN AN TOÀN CHUẨN

MCB 2P 63A

RCCB 2P 63A30mA

iC60N 2P 40A

Chống sét lan truyền2P 40kA

MCB 2P16A

RCCB 2P25A 30mA

RCCB 2P25A 30mA

RCCB 2P25A 30mA

- Tiết diện dây dẫn và cường độ dòng điện phụ thuộc vào công suất của thiết bị.

- Có thể sử dụng 1 RCBO thay cho 1 MCB + 1 RCCB. Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ Schneider Electric.

MCB 2P20A

MCB 2P10A

MCB 2P16A

MCB 2P6A

MCB 1P10A

MCB 1P10A

x 6Ổ cắm

x 1Máy

nước nóng4.5kW

2 HPx 1Máy

điều hòa

3 HPx 1Máy

bơm nước

7kg/390W

x1Máy giặt

x12Đèn đơn

1.2m

1100Wx1

Lò vi sóng

PHƯƠNG THỨC NHẬN BIẾTHÀNG SCHNEIDER ELECTRIC CHÍNH HÃNG

make the most ofyour energy

Schneider ElectricSchneider Electric

Schneider Electric

Schneider ElectricSchneider Electric

Schneider Electric

Tem chứng nhận hàng chính hãngSchneider Electric (Dán trên mặt bên sản phẩm)

Tem chứng nhận hàng chính hãngSchneider Electric

Lớp phản quang dưới đèn cực tím Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiệndòng chữ “Make the most of your energy”như hình.

Dòng chữ chìm “Schneider Electric”Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ,

sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình.

Lớp tem bạc chìm,Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấylớp tem bạc phía dưới như hình bên cạnh.