bẢng gi thu tiỀn dỊch vỤ khm chỮa bỆnhchinhhinhphcn.com/hinh/file/kttv/gia dich vu kham...
TRANSCRIPT
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
BỆNH VIỆN CHỈNH HÌNH VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
I KHOA KHÁM BỆNH - CẤP CỨU
1 Khám bệnh Lần 29,600
2 Đặt ống nội khí quản Lần 555,000
3 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 241,000
4 Đặt ống thông dạ dày Lần 85,400
5 Đặt ống thông hậu môn Lần 78,000
6 Đặt sonde bàng quang Lần 85,400
7 Thụt tháo Lần 78,000
8 Chọc dịch tuỷ sống Lần 100,000
9 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 104,000
10 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần 104,000
11 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 104,000
12 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 104,000
13 Chọc hút hạch hoặc u Lần 104,000
14 Đo chức năng hô hấp Lần 120,000
15 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính Lần 313,000
16 Hút dịch khớp Lần 109,000
17 Hút nang bao hoạt dịch Lần 109,000
18 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 145,000
19 Hút đờm hầu họng Lần 10,000
20 Rửa bàng quang Lần 185,000
21 Thay canuyn mở khí quản Lần 241,000
22 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 228,000
23 Ghi điện cơ Lần 126,000
24 Điện tim thường Lần 30,000
25 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 173,000
26 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 173,000
27 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 17,600
28 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 17,600
29 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 30,000
30 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm Lần 55,000
31 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm Lần 79,600
32 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần 172,000
33 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần 224,000
34 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần 244,000
35 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần 286,000
II MẮT
1 Khám bệnh Lần 29,600
2 Bơm rửa lệ đạo Lần 35,000
( Theo Quyết định số 018/QĐ-BVCHPHCN-KTTV áp dụng ngày 15/07/2018)
BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH
Page 1
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
3 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 30,000
4 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 30,000
5 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 30,000
6 Chích mủ mắt Lần 429,000
7 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 75,600
8 Đo khúc xạ máy Lần 8,800
9 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 45,700
10 Đo thị giác tương phản Lần 58,600
11 Khâu da mi đơn giản Lần 774,000
12 Khâu phục hồi bờ mi Lần 645,000
13 Khâu phủ kết mạc Lần 614,000
14 Khâu giác mạc đơn thuần Lần 750,000
15 Khâu giác mạc phức tạp Lần 1,060,000
16 Khâu kết mạc Lần 774,000
17 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) Lần 75,300
18 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) Lần 314,000
19 Lấy dị vật kết mạc Lần 61,600
20 Lấy calci kết mạc Lần 33,000
21 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 33,000
22 Rạch áp xe mi Lần 173,000
23 Rạch áp xe túi lệ Lần 173,000
24 Rửa cùng đồ Lần 39,000
25 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 49,600
26 Thông lệ đạo hai mắt Lần 89,900
27 Thông lệ đạo một mắt Lần 57,200
28 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 879,000
III TAI MŨI HỌNG
1 Bẻ cuốn mũi Lần 120,000
2 Bơm thuốc thanh quản Lần 20,000
3 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) Lần 201,000
4 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) Lần 271,000
5 Chích rạch màng nhĩ Lần 58,000
6 Chích áp xe thành sau họng gây tê Lần 250,000
7 Chích áp xe thành sau họng gây mê Lần 713,000
8 Chọc hút dịch vành tai Lần 47,900
9 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 75,000
10 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) Lần 126,000
11 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng Lần 146,000
12 Đốt Amidan áp lạnh Lần 180,000
13 Khí dung mũi họng Lần 17,600
14 Làm thuốc tai Lần 20,000
15 Lấy dị vật tai (gây mê) Lần 508,000
16 Lấy dị vật tai (gây tê) Lần 150,000
17 Lấy dị vật họng miệng Lần 40,000
18 Lấy dị vật hạ họng Lần 40,000
19 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 1,258,000
20 Nhét bấc mũi trước Lần 107,000
21 Nhét bấc mũi sau Lần 107,000 Page 2
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
22 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 431,000
23 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 120,000
24 Nội soi tai Lần 40,000
25 Nội soi mũi Lần 40,000
26 Nội soi họng Lần 40,000
27 Nội soi tai mũi họng Lần 100,000
28 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) Lần 265,000
29 Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) Lần 250,000
30 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) Lần 713,000
31 Xông họng Lần 24,600
IV RĂNG HÀM MẶT
1 Khám bệnh Lần 29,600
2 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 151,000
3 Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản)(PT2) Lần 2,507,000
4 Cắt u cơ vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)(PT1) Lần 2,507,000
5 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Răng 509,000
6 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 343,000
7 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 Răng 539,000
8 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới Răng 769,000
9 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 Răng 409,000
10 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên Răng 899,000
11 Điều trị tủy lại Răng 941,000
12 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Răng 316,000
13 Điều trị tuỷ răng sữa một chân Răng 261,000
14 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân Răng 369,000
15 Hàn composite cổ răng Răng 324,000
16 Hàn răng sữa sâu ngà Răng 90,900
17 Lấy cao răng[ 2 hàm] 2 Hàm 124,000
18 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần 1,000,000
19 Lấy cao răng[ 1 hàm] 1 Hàm 70,900
20 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 100,000
21 Nhổ răng sữa Răng 33,600
22 Nhổ chân răng sữa Răng 33,600
23 Nhổ chân răng vĩnh viễn[ đơn giản] Răng 180,000
24 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[ đơn giản] Răng 98,600
25 Nhổ răng vĩnh viễn[ khó] Răng 194,000
26 Nhổ răng thừa [ khó] Răng 194,000
27 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Răng 194,000
28 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Răng 320,000
29 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Răng 320,000
30 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Răng 320,000
31 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Răng 320,000
32 Răng sâu ngà Răng 234,000
33 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) Lần 30,700
34 Trám bít hố rãnh Răng 199,000
V Y HỌC DÂN TỘC
1 Khám bệnh Lần 29,600
2 Chích lể Lần 61000Page 3
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
3 Chườm ngải Lần 35,000
4 Cứu Lần 35,000
5 Điện châm (kim ngắn) Lần 63,000
6 Điện châm[ kim dài] Lần 70,000
7 Hào châm[ kim ngắn] Lần 61,000
8 Hào châm[ kim dài] Lần 68,000
9 Laser châm Lần 45,500
10 Ôn châm[ kim ngắn] Lần 61,000
11 Ôn châm[ kim dài] Lần 68,000
12 Thủy châm Lần 61,800
13 Thủy trị liệu có thuốc Lần 58,500
14 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng Lần 58,500
15 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần 61,300
16 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 24,300
17 Xông thuốc bằng máy Lần 40,000
18 Xông hơi thuốc Lần 40,000
19 Xông khói thuốc Lần 35,000
VI VẬT LÝ TRỊ LiỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1 Khám bệnh Lần 29,600
2 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 32,500
3 Điều trị bằng từ trường Lần 37,000
4 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 44,000
5 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 44,000
6 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 40,000
7 Điều trị bằng siêu âm Lần 44,400
8 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 58,000
9 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 28,000
10 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 33,000
11 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 45,500
12 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 31,800
13 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 31,800
14 Điều trị bằng Parafin Lần 50,000
15 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 43,800
16 Điều trị bằng ion tĩnh điện Lần 37,000
17 Điều trị bằng tĩnh điện trường Lần 37,000
18 Điều trị bằng điện vi dòng Lần 28,000
19 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo Lần 45,500
20 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 51,700
21 Điều trị chườm ngải cứu Lần 35,000
22 Kéo nắn cột sống cổ Lần 41,500
23 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 41,500
24 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 38,500
25 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 42,000
26 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 41,500
27 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 38,000
28 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 45,000
29 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 27,300 Page 4
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
30 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 44,400
31 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 44,400
32 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Lần 44,400
33 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 44,400
34 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 44,400
35 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Lần 44,400
36
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO
(điều trị cong vẹo cột sống) Lần 44,400
37
Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị
cong vẹo cột sống) Lần 44,400
38 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 44,400
39 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 44,400
40 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 44,400
41 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 44,400
42 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 44,400
43 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 24,300
44 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh Lần 41,500
45
Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng
lượng Lần 27,300
46 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng Lần 44,400
47
Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau
bỏng Lần 44,400
48 Laser chiếu ngoài Lần 33,000
49 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 42,000
50 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 42,000
51 Tập đi với thanh song song Lần 27,300
52 Tập đi với khung tập đi Lần 27,300
53 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 27,300
54 Tập đi với gậy Lần 27,300
55 Tập đi với bàn xương cá Lần 27,300
56 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần 27,300
57 Tập lên, xuống cầu thang Lần 27,300
58 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 27,300
59 Tập đi với chân giả trên gối Lần 27,300
60 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 27,300
61 Tập đi với khung treo Lần 27,300
62 Tập vận động thụ động Lần 42,000
63 Tập vận động có trợ giúp Lần 42,000
64 Tập vận động có kháng trở Lần 42,000
65 Tập vận động trên bóng Lần 27,300
66 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 27,300
67 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 42,000
68 Tập với thang tường Lần 27,300
69 Tập với giàn treo các chi Lần 27,300
70 Tập với ròng rọc Lần 9,800
71 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 27,300
72 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 27,300 Page 5
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
73 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 27,300
74 Tập với máy tập thăng bằng Lần 27,300
75 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 9,800
76 Tập với xe đạp tập Lần 9,800
77 Tập với bàn nghiêng Lần 27,300
78 Tập các kiểu thở Lần 29,000
79 Tập ho có trợ giúp Lần 29,000
80 Tập điều hợp vận động Lần 42,000
81 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 296,000
82 Tập tri giác và nhận thức Lần 38,000
83 Vật lý trị liệu hô hấp Lần 29,000
VII BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
1 Khám bệnh Lần 29,600
2 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 173,000
3 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 245,400
4 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 369,000
5 NGOẠI KHOA
6 Khám bệnh Lần 29,600
7 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 172,000
8 Cắt phymosis Lần 224,000
9
Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A
(Dysport, Botox,.) Lần 1,116,000
10
Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport,
Botox,...) Lần 1,116,000
11
Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport,
Botox...) Lần 1,116,000
12 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần 259,000
13 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [< l0 cm][sâu] Lần 244,000
14 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [≥ l0 cm][sâu] Lần 286,000
15 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[ nông chiều dài < l0 cm] Lần 172,000
16 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[ nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 224,000
17 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần 172,000
18 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần 224,000
19 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần 244,000
20 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần 286,000
21 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai[ Thủ thuật] Lần 679,000
22 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)[ Thủ thuật] Lần 689,000
23 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê][ Thủ thuật] Lần 819,000
24 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt[ Thủ thuật] Lần 696,000
25 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp[ Thủ thuật] Lần 696,000
26 Phong bế ngoài màng cứng Lần 636,000
27 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 235,000
Page 6
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
28 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 235,000
29 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm Lần 55,000
30 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm Lần 79,600
31 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ Lần 1,116,000
32 Tiêm ngoài màng cứng Lần 301,000
33
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 369,000
34
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 575,000
35
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét
rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 575,000
36
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên
người bệnh đái tháo đường Lần 233,000
37 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 173,000
38 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 245,400
39 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính Lần 233,000
40 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 233,000
41 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 369,000
42 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 135,000
43 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần 46,500
44 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 386,000
45 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 611,000
46 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 320,000
47 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 320,000
48 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 611,000
49 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 611,000
50 Nắn, bó bột cột sống Lần 611,000
51 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 310,000
52 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 320,000
53 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 320,000
54 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 320,000
55 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 386,000
56 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 320,000
57 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 320,000
58 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 320,000
59 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 320,000
60 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 320,000
61 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 320,000
62 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 225,000
63 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 701,000
64 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 250,000
65 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 611,000
66 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 611,000
67 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 635,000 Page 7
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
68 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 611,000
69 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 250,000
70 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 320,000
71 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 320,000
72 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 320,000
73 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 225,000
74 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 135,000
75 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 225,000
76 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 310,000
77 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 225,000
78 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 386,000
79 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 250,000
80 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu Lần 49,500
81 Tháo bột khác Lần 49,500
82 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 5,181,000
83
Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người
lớn Lần 2,151,000
84 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,752,000
85 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1,136,000
86 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 2,752,000
87 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần 2,319,000
88 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause Lần 4,029,000
89 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 3,451,000
90 Cắt sẹo khâu kín Lần 3,130,000
91 Cắt u bao gân Lần 1,642,000
92 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm Lần 679,000
93 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1,010,000
94 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1,010,000
95 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây mê] Lần 1,314,000
96 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây tê] Lần 819,000
97 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[ gây mê] Lần 1,314,000
98 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)[ gây mê] Lần 1,107,000
99 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)[ gây tê] Lần 513,000
100 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1,200,000
101 Cắt u xương, sụn Lần 3,611,000
102 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,828,000
103 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3,167,000
104 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần 3,609,000
105 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 2,597,000
106 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 2,597,000
107
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc
gây tê) Lần 2,843,000
108 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 2,543,000 Page 8
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
109 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm Lần 2,672,000
110 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,719,000
111 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,809,000
112 Gỡ dính gân Lần 2,828,000
113 Gỡ dính thần kinh Lần 2,801,000
114 Kéo dài cân cơ nâng mi Lần 1,265,000
115 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật Lần 2,828,000
116 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2,828,000
117 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 3,428,000
118 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Lần 3,428,000
119 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 3,428,000
120 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 947,000
121 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,319,000
122 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 3,609,000
123 Nối gân duỗi Lần 2,828,000
124 Nối gân gấp Lần 2,828,000
125 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Lần 2,597,000
126 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,461,000
127 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2,752,000
128 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Lần 2,752,000
129 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3,640,000
130 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3,640,000
131 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Lần 2,319,000
132 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 276,000
133 Phẫu thuật chân chữ O Lần 3,609,000
134 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Lần 2,597,000
135 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 2,767,000
136 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 2,767,000
137 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh Lần 3,609,000
138 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai Lần 1,323,000
139 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 3,609,000
140 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Lần 2,767,000
141 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Lần 2,767,000
142 Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần 5,777,000
143 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3,167,000
144 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5,140,000
145 Phẫu thuật co gân Achille Lần 2,828,000
146 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,381,000
147 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 3,850,000
148 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3,429,000
149 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Lần 3,609,000
150 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 3,903,000
151 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2,828,000
152 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 2,828,000
Page 9
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
153 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,643,000
154 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2,543,000
155 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,543,000
156 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,543,000
157 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2,335,000
158 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần 2,335,000
159 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) Lần 3,609,000
160 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,801,000
161 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần 696,000
162 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 3,429,000
163 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 2,657,000
164 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Lần 2,039,000
165 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 3,508,000
166 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính Lần 2,719,000
167 Phẫu thuật ghép xương tự thân Lần 4,446,000
168 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2,167,000
169 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 2,167,000
170 Phẫu thuật kéo dài chi Lần 4,435,000
171 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3,609,000
172 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 3,609,000
173 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 3,609,000
174 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 3,609,000
175 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,850,000
176 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,850,000
177 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 3,609,000
178 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 3,609,000
179 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3,609,000
180 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Lần 4,981,000
181
Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng
sâu Lần 3,488,000
182 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 3,609,000
183 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3,850,000
184 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 3,609,000
185 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 3,609,000
186 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 3,609,000
187 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 3,609,000
188 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3,609,000
189 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 3,609,000
190 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 3,609,000
191 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,609,000
192 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3,609,000
193 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,609,000
194 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 3,609,000
195 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 3,609,000 Page 10
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
196 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3,609,000
197 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3,609,000
198 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3,609,000
199 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3,609,000
200 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,850,000
201 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3,609,000
202 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3,609,000
203 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3,609,000
204 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3,609,000
205 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3,609,000
206 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3,609,000
207 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3,850,000
208 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3,850,000
209 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,609,000
210 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 3,609,000
211 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,609,000
212 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3,609,000
213 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,609,000
214 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3,609,000
215 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3,609,000
216 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3,609,000
217 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3,609,000
218 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 3,508,000
219 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 3,508,000
220 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,752,000
221 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2,657,000
222 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 3,033,000
223 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 3,611,000
224 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần 4,837,000
225 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần 2,828,000
226 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,752,000
227 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 2,828,000
228 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2,828,000
229 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 3,109,000
230 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 3,109,000
231 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 3,109,000
232 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần 3,109,000
233 Phẫu thuật nội soi lao khớp gối Lần 3,109,000
234 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Lần 4,101,000
235 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần 4,101,000
236
Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước,
chéo sau) bằng gân đồng loại Lần 4,101,000
237 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 4,101,000
238 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 2,801,000
239 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2,752,000
240 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2,752,000 Page 11
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
241 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Lần 3,167,000
242 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Lần 3,167,000
243 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân Lần 4,040,000
244
Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim
K.Wire) Lần 3,609,000
245 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Lần 3,429,000
246 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3,167,000
247
Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân
cận Lần 3,167,000
248 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2,689,000
249 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2,752,000
250 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ Lần 2,335,000
251 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3,640,000
252 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [RHM sau KHX một bên] Lần 2,528,000
253 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Lần 4,481,000
254 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Lần 3,609,000
255 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối Lần 4,981,000
256 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần 4,981,000
257 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt Lần 3,157,000
258 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Lần 4,837,000
259 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,381,000
260 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2,828,000
261 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 3,109,000
262 Phẫu thuật U máu Lần 2,896,000
263 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 2,167,000
264 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não Lần 4,351,000
265 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1,793,000
266 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2,828,000
267 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2,531,000
268 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2,828,000
269
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần
kinh trụ, thần kinh quay Lần 4,381,000
270
Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón
tay bị cắt rời Lần 5,777,000
271 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Lần 6,157,000
272 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 3,429,000
273 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 3,429,000
274 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 3,429,000
275 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 3,429,000
276 Rút đinh các loại Lần 1,049,000
277 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1,681,000
278 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần 3,167,000
279 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,319,000
VIII XÉT NGHIỆM
1 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,300
2 Thời gian máu đông Lần 12,300
3
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế
phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương Lần 20,100 Page 12
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
4
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu
toàn phần, khối hồ ng cầu, khố i bạch cầu Lần 22,400
5 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 22,400
6 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 25,700
7 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 30,200
8 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 35,800
9
Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến
đá hoặc trên giấy Lần 38,000
10
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated
Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần 39,200
11 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 39,200
12
Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ;
Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công Lần 53,700
13
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp
gián tiếp, bằng máy bán tự động Lần 54,800
14
Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống
nghiệm) Lần 72,600
15 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 78,400
16 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 78,400
17 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15,000
18 HBsAg test nhanh Lần 51,700
19 HCV Ab test nhanh Lần 51,700
20 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 57,500
21 Định lượng Troponin I [Máu] Lần 74,200
22 Định lượng Glucose (niệu) Lần 13,700
23 Định lượng Protein (niệu) Lần 13,700
24 Định lượng Axit Uric (niệu) Lần 15,900
25 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 15,900
26 Định lượng Urê (niệu) Lần 15,900
27 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,000
28 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần 28,600
29 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 42,400
30 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19,000
31 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21,200
32 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21,200
33 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21,200
34 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21,200
35 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21,200
36 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,200
37 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21,200
38 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21,200
39 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21,200
40 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21,200
41 Phản ứng CRP Lần 21,200
42 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26,500 Page 13
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
43 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26,500
44 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26,500
45 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 28,600
46 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 37,100
47 Streptococcus pyogenes ASO Lần 40,200
48 CRP định lượng Lần 53,000
49 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Lần 53,000
50 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 99,600
51 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 40,200
IX X QUANG
1 Chụp Xquang KTS sọ thẳng nghiêng Lần 62,000
2 Chụp Xquang KTS mặt thẳng nghiêng Lần 62,000
3 Chụp Xquang KTS mặt thấp hoặc mặt cao Lần 62,000
4 Chụp Xquang KTS sọ tiếp tuyến Lần 62,000
5 Chụp Xquang KTS hốc mắt thẳng nghiêng Lần 62,000
6 Chụp Xquang KTS hàm chếch một bên Lần 62,000
7 Chụp Xquang KTS xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 62,000
8 Chụp Xquang KTS hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 62,000
9 Chụp Xquang KTS Chausse III Lần 62,000
10 Chụp Xquang KTS Schuller Lần 62,000
11 Chụp Xquang KTS Stenvers Lần 62,000
12 Chụp Xquang KTS khớp thái dương hàm Lần 62,000
13 Chụp Xquang KTS mỏm trâm Lần 62,000
14 Chụp Xquang KTS cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 62,000
15 Chụp Xquang KTS cột sống cổ chếch hai bên Lần 62,000
16 Chụp Xquang KTS cột sống cổ C1-C2 Lần 62,000
17 Chụp Xquang KTS cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 62,000
18 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 62,000
19 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 62,000
20 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 62,000
21 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 62,000
22 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng De Sèze Lần 62,000
23 Chụp Xquang KTS cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 62,000
24 Chụp Xquang KTS khung chậu thẳng Lần 62,000
25 Chụp Xquang KTS xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 62,000
26 Chụp Xquang KTS khớp vai thẳng Lần 62,000
27 Chụp Xquang KTS khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 62,000
28 Chụp Xquang KTS xương bả vai thẳng nghiêng Lần 62,000
29 Chụp Xquang KTS xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 62,000
30 Chụp Xquang KTS khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000
31 Chụp Xquang KTS khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 62,000
32 Chụp Xquang KTS xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 62,000
33 Chụp Xquang KTS xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000
34 Chụp Xquang KTS xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000
35 Chụp Xquang KTS khớp háng thẳng hai bên Lần 62,000
36 Chụp Xquang KTS khớp háng nghiêng Lần 62,000 Page 14
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
37 Chụp Xquang KTS xương đùi thẳng nghiêng Lần 62,000
38 Chụp Xquang KTS khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000
39 Chụp Xquang KTS xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 62,000
40 Chụp Xquang KTS xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 62,000
41 Chụp Xquang KTS xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000
42 Chụp Xquang KTS xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000
43 Chụp Xquang KTS xương gót thẳng nghiêng Lần 62,000
44 Chụp Xquang KTS ngực thẳng Lần 62,000
45 Chụp Xquang KTS ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 62,000
46 Chụp Xquang KTS xương ức thẳng, nghiêng Lần 62,000
47 Chụp Xquang KTS khớp ức đòn thẳng chếch Lần 62,000
48 Chụp Xquang KTS đỉnh phổi ưỡn Lần 62,000
49 Chụp Xquang KTS bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 62,000
50 Chụp Xquang KTS Blondeau và Hirtz Lần 94,000
X MRI - CT SCANNER
1 Chụp MRI Lần 1,850,000
2 chụp CT Scanner Lần 800,000
XI SIÊU ÂM - NỘI SOI - ĐO LOÃNG XƯƠNG
1 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 38,000
2 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 38,000
3 Siêu âm dương vật Lần 38,000
4 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 38,000
5
Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt
tuyến) Lần 38,000
6 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 38,000
7 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 38,000
8 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 38,000
9 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 38,000
10 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 38,000
11 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 38,000
12 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 38,000
13 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 176,000
14 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 176,000
15 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 38,000
16 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 38,000
17 Siêu âm tuyến giáp Lần 38,000
18 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 38,000
19 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 211,000
20 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 211,000
21 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 211,000
22 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 211,000
23
Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng
trên, thân tạng…) Lần 211,000
24 Siêu âm Doppler tim Lần 211,000
25 Siêu âm Doppler tim Lần 211,000
26 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 211,000
27 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần 410,000 Page 15
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
28 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 231,000
29 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 287,000
30 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 179,000
31 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 278,000
32 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 285,000
33 Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 79,500
34 Đo mật độ xương 2 vị trí Lần 139,000
XII DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH
1 Áo nẹp caen; chenau; boston; tư thế; cố định 2 mảnh 15 tuổi trở lên Cái 3,120,000
2 Áo nẹp caen; chenau; boston; tư thế; cố định 2 mảnh dưới 15 tuổi Cái 3,010,000
3 Áo nẹp milwaukee 15 tuổi trở lên Cái 4,450,000
4 Áo nẹp milwaukee dưới 15 tuổi Cái 4,290,000
5 Bộ giầy Denis brow + nẹp Denis brow (3+4) Lần 690,000
6
Giầy có chêm trong hoặc giầy dùng với nẹp có chêm trong 15 tuổi
trở lên Đôi 1,130,000
7
Giầy giầy có chêm trong hoặc giầy dùng với nẹp có chêm trong dưới
15 tuổi Đôi 980,000
8 Giầy tật hoặc giầy dùng với nẹp 15 tuổi trở lên Đôi 1,040,000
9 Giầy tật hoặc giầy dùng với nẹp dưới 15 tuổi Đôi 890,000
10 Khung giữ ổn định, tư thế khớp vai 15t trở lên Bên 1,590,000
11 Khung giữ ổn định, tư thế khớp vai 1t đến 14t Bên 1,520,000
12 Khung giữ ổn định, tư thế khớp vai dưới 6 tuổi Bên 1,210,000
13 Máng nẹp cẳng bàn tay 15 tuổi trở lên Bên 960,000
14 Máng nẹp cẳng bàn tay từ 1 tuổi tới 14 tuổi Bên 880,000
15 Máng nẹp cánh cẳng bàn tay 15 tuổi trở lên Bên 1,180,000
16 Máng nẹp cánh cẳng bàn tay 1t đến 14t Bên 1,070,000
17 Nẹp 2 tầng dưới gối 15 tuổi trở lên Bên 1,600,000
18 Nẹp 2 tầng dưới gối có socket gối ( PTB) 15 tuổi trở lên Bên 1,760,000
19 Nẹp 2 tầng dưới gối có socket gối ( PTB) dưới 15 tuổi Bên 1,650,000
20 Nẹp 2 tầng dưới gối dưới 15 tuổi Bên 1,490,000
21 Nẹp 2 tầng tới háng 1 tuổi đến 14 tuổi Bên 1,920,000
22 Nẹp 2 tầng tới háng 15 tuổi trở lên Bên 2,060,000
23 Nẹp 2 tầng tới háng có gối, socket háng ( Ụ ngồi) 15 tuổi trở lên Bên 2,620,000
24 Nẹp 2 tầng tới háng có gối, socket háng ( Ụ ngồi) dưới 15 tuổi Bên 2,470,000
25 Nẹp 2 tầng tới háng có khớp gối 1 tuổi đến 14 tuổi Bên 2,250,000
26 Nẹp 2 tầng tới háng có khớp gối 15 tuổi trở lên Bên 2,410,000
27 Nẹp cổ cứng 15 tuổi trở lên Cái 2,160,000
28 Nẹp cổ cứng dưới 15 tuổi Cái 1,960,000
29 Nẹp cổ mềm 15 tuổi trở lên Cái 840,000
30 Nẹp cổ mềm dưới 15 tuổi Cái 790,000
31 Nẹp kim loại dưới gối 15 tuổi trở lên Bên 10,990,000
32 Nẹp kim loại dưới gối dưới 15 tuổi Bên 1,000,000
33 Nẹp kim loại tới háng 15 tuổi trở lên Bên 2,370,000
34 Nẹp kim loại tới háng có khớp hông 15 tuổi trở lên Bên 2,700,000
35 Nẹp kim loại tới háng có khớp hông dưới 15 tuổi Bên 2,480,000 Page 16
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
36 Nẹp kim loại tới háng dưới 15 tuổi Bên 2,120,000
37 Nẹp nhựa bàn chân 15 tuổi trở lên Bên 880,000
38 Nẹp nhựa bàn chân dưới 15 tuổi Bên 810,000
39 Nẹp nhựa dưới gối 15 tuổi trở lên Bên 1,180,000
40 Nẹp nhựa dưới gối có khớp cổ chân loại 1; 15 tuổi trở lên Bên 1,300,000
41 Nẹp nhựa dưới gối có khớp cổ chân loại 1; dưới 15 tuổi Bên 1,190,000
42 Nẹp nhựa dưới gối có khớp cổ chân loại 2; 15 tuổi trở lên Bên 1,580,000
43 Nẹp nhựa dưới gối có khớp cổ chân loại 2; dưới 15 tuổi Bên 1,470,000
44 Nẹp nhựa dưới gối có socket gối ( PTB) 15 tuổi trở lên Bên 1,370,000
45 Nẹp nhựa dưới gối có socket gối ( PTB) dưới 15 tuổi Bên 1,290,000
46 Nẹp nhựa dưới gối dưới 15 tuổi Bên 1,070,000
47 Nẹp nhựa tới háng 15 tuổi trở lên Bên 1,510,000
48 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối 15 tuổi trở lên Bên 2,280,000
49 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối có khớp cổ chân loại 1; 15 tuổi trở lên Bên 2,410,000
50 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối có khớp cổ chân loại 1; dưới 15 tuổi Bên 2,230,000
51 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối có khớp cổ chân loại 2; 15 tuổi trở lên Bên 3,010,000
52 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối có khớp cổ chân loại 2; dưới 15 tuổi Bên 2,820,000
53
Nẹp nhựa tới háng có khớp gối có socket háng ( Ụ ngồi); 15 tuổi trở
lên Bên 2,480,000
54 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối có socket háng ( Ụ ngồi); dưới 15 tuổi Bên 23,330,000
55 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối dưới 15 tuổi Bên 2,100,000
56
Nẹp nhựa tới háng có khớp gối, socket háng ( Ụ ngồi) có khớp cổ
chân loại 1; 15 tuổi trở lên Bên 2,610,000
57
Nẹp nhựa tới háng có khớp gối, socket háng ( Ụ ngồi) có khớp cổ
chân loại 1; dưới 15 tuổi Bên 2,470,000
58
Nẹp nhựa tới háng có khớp gối, socket háng ( Ụ ngồi) có khớp cổ
chân loại 2; 15 tuổi trở lên Bên 3,100,000
59
Nẹp nhựa tới háng có khớp gối, socket háng ( Ụ ngồi) có khớp cổ
chân loại 2; dưới 15 tuổi Bên 2,950,000
60 Nẹp nhựa tới háng dưới 15 tuổi Bên 1,380,000
61 Nẹp tay chức năng 15 tuổi trở lên Bên 510,000
62 Nẹp tay chức năng dưới 15 tuổi Bên 460,000
XIII KHÁM BỆNH KHÁC
1 Khám da liễu Lần 29,600
2 Khám phụ sản Lần 29,600
3 Khám nhi Lần 29,600
4 Khám tâm lý Lần 29,600
5 Khám nội khoa Lần 29,600
XIV GIƯỜNG NẰM NỘI KHOA
1 Giường nằm điều trị loại 1 Giường / ngày 159,100
2 Giường nằm điều trị loại 2 Giường / ngày 135,100
3 Giường nằm điều trị loại 3 Giường / ngày 111,900
4 Giường nằm hậu phẫu loại đặc biệt Giường / ngày 222,100 Page 17
STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT
Giá dịch vụ cho
Bn không có
thẻ BHYT
5 Giường nằm hậu phẫu loại 1 Giường / ngày 192,700
6 Giường nằm hậu phẫu loại 2 Giường / ngày 171,200
7 Giường nằm hậu phẫu loại 3 Giường / ngày 147,400
XV TRUYỀN DỊCH - TIÊM
1 Truyền dịch đạm Lần 20,000
2 Truyền dịch thường Lần 20,000
3 Tiêm khớp Lần 86,400
4 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt Lần 10,000
Giám đốc(Đã ký)
BS. CKII Đỗ Trọng Ánh
Page 18