bẢng gi thu tiỀn dỊch vỤ khm chỮa bỆnhchinhhinhphcn.com/hinh/file/kttv/gia dich vu...

17
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI BỆNH VIỆN CHỈNH HÌNH VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT Giá dịch vụ cho Bn có thẻ BHYT I KHOA KHÁM BỆNH - CẤP CỨU 1 Khám bệnh Lần 29,600 2 Đặt ống nội khí quản Lần 555,000 3 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 241,000 4 Đặt ống thông dạ dày Lần 85,400 5 Đặt ống thông hậu môn Lần 78,000 6 Đặt sonde bàng quang Lần 85,400 7 Thụt tháo Lần 78,000 8 Chọc dịch tuỷ sống Lần 100,000 9 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 104,000 10 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần 104,000 11 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 104,000 12 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 104,000 13 Chọc hút hạch hoặc u Lần 104,000 14 Đo chức năng hô hấp Lần 120,000 15 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính Lần 313,000 16 Hút dịch khớp Lần 109,000 17 Hút nang bao hoạt dịch Lần 109,000 18 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 145,000 19 Hút đờm hầu họng Lần 10,000 20 Rửa bàng quang Lần 185,000 21 Thay canuyn mở khí quản Lần 241,000 22 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 228,000 23 Ghi điện cơ Lần 126,000 24 Điện tim thường Lần 30,000 25 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 173,000 26 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 173,000 27 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 17,600 28 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 17,600 29 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 30,000 30 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm Lần 55,000 31 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm Lần 79,600 32 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần 172,000 33 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần 224,000 34 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần 244,000 35 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần 286,000 II MẮT 1 Khám bệnh Lần 29,600 BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH ( Theo Quyết định số 018/QĐ-BVCHPHCN-KTTV áp dụng ngày 15/07/2018) Page 1

Upload: others

Post on 28-Dec-2019

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI

BỆNH VIỆN CHỈNH HÌNH VÀ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

I KHOA KHÁM BỆNH - CẤP CỨU

1 Khám bệnh Lần 29,600

2 Đặt ống nội khí quản Lần 555,000

3 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 241,000

4 Đặt ống thông dạ dày Lần 85,400

5 Đặt ống thông hậu môn Lần 78,000

6 Đặt sonde bàng quang Lần 85,400

7 Thụt tháo Lần 78,000

8 Chọc dịch tuỷ sống Lần 100,000

9 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ Lần 104,000

10 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ Lần 104,000

11 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 104,000

12 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 104,000

13 Chọc hút hạch hoặc u Lần 104,000

14 Đo chức năng hô hấp Lần 120,000

15 Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính Lần 313,000

16 Hút dịch khớp Lần 109,000

17 Hút nang bao hoạt dịch Lần 109,000

18 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 145,000

19 Hút đờm hầu họng Lần 10,000

20 Rửa bàng quang Lần 185,000

21 Thay canuyn mở khí quản Lần 241,000

22 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 228,000

23 Ghi điện cơ Lần 126,000

24 Điện tim thường Lần 30,000

25 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 173,000

26 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 173,000

27 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) Lần 17,600

28 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) Lần 17,600

29 Thay băng, cắt chỉ vết mổ Lần 30,000

30 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm Lần 55,000

31 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm Lần 79,600

32 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần 172,000

33 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần 224,000

34 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần 244,000

35 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần 286,000

II MẮT

1 Khám bệnh Lần 29,600

BẢNG GIÁ THU TIỀN DỊCH VỤ KHÁM CHỮA BỆNH( Theo Quyết định số 018/QĐ-BVCHPHCN-KTTV áp dụng ngày 15/07/2018)

Page 1

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

2 Bơm rửa lệ đạo Lần 35,000

3 Cắt chỉ khâu giác mạc Lần 30,000

4 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản Lần 30,000

5 Cắt chỉ khâu kết mạc Lần 30,000

6 Chích mủ mắt Lần 429,000

7 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 75,600

8 Đo khúc xạ máy Lần 8,800

9 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 45,700

10 Đo thị giác tương phản Lần 58,600

11 Khâu da mi đơn giản Lần 774,000

12 Khâu phục hồi bờ mi Lần 645,000

13 Khâu phủ kết mạc Lần 614,000

14 Khâu giác mạc đơn thuần Lần 750,000

15 Khâu giác mạc phức tạp Lần 1,060,000

16 Khâu kết mạc Lần 774,000

17 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) Lần 75,300

18 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) Lần 314,000

19 Lấy dị vật kết mạc Lần 61,600

20 Lấy calci kết mạc Lần 33,000

21 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 33,000

22 Rạch áp xe mi Lần 173,000

23 Rạch áp xe túi lệ Lần 173,000

24 Rửa cùng đồ Lần 39,000

25 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 49,600

26 Thông lệ đạo hai mắt Lần 89,900

27 Thông lệ đạo một mắt Lần 57,200

28 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 879,000

III TAI MŨI HỌNG

1 Bẻ cuốn mũi Lần 120,000

2 Bơm thuốc thanh quản Lần 20,000

3 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) Lần 201,000

4 Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên) Lần 271,000

5 Chích rạch màng nhĩ Lần 58,000

6 Chích áp xe thành sau họng gây tê Lần 250,000

7 Chích áp xe thành sau họng gây mê Lần 713,000

8 Chọc hút dịch vành tai Lần 47,900

9 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 75,000

10 Đốt họng bằng khí CO2 (Bằng áp lạnh) Lần 126,000

11 Đốt họng bằng khí Nitơ lỏng Lần 146,000

12 Đốt Amidan áp lạnh Lần 180,000

13 Khí dung mũi họng Lần 17,600

14 Làm thuốc tai Lần 20,000

15 Lấy dị vật tai (gây mê) Lần 508,000

16 Lấy dị vật tai (gây tê) Lần 150,000

Page 2

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

17 Lấy dị vật họng miệng Lần 40,000

18 Lấy dị vật hạ họng Lần 40,000

19 Nâng xương chính mũi sau chấn thương Lần 1,258,000

20 Nhét bấc mũi trước Lần 107,000

21 Nhét bấc mũi sau Lần 107,000

22 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới Lần 431,000

23 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 120,000

24 Nội soi tai Lần 40,000

25 Nội soi mũi Lần 40,000

26 Nội soi họng Lần 40,000

27 Nội soi tai mũi họng Lần 100,000

28 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) Lần 265,000

29 Trích rạch apxe Amiđan (gây tê) Lần 250,000

30 Trích rạch apxe Amiđan (gây mê) Lần 713,000

31 Xông họng Lần 24,600

IV RĂNG HÀM MẶT

1 Khám bệnh Lần 29,600

2 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 151,000

3 Cắt các u lành vùng cổ (gây mê nội khí quản)(PT2) Lần 2,507,000

4 Cắt u cơ vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)(PT1) Lần 2,507,000

5 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Răng 509,000

6 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 343,000

7 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 Răng 539,000

8 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới Răng 769,000

9 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 Răng 409,000

10 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên Răng 899,000

11 Điều trị tủy lại Răng 941,000

12 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục Răng 316,000

13 Điều trị tuỷ răng sữa một chân Răng 261,000

14 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân Răng 369,000

15 Hàn composite cổ răng Răng 324,000

16 Hàn răng sữa sâu ngà Răng 90,900

17 Lấy cao răng[ 2 hàm] 2 Hàm 124,000

18 Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng Lần 1,000,000

19 Lấy cao răng[ 1 hàm] 1 Hàm 70,900

20 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 100,000

21 Nhổ răng sữa Răng 33,600

22 Nhổ chân răng sữa Răng 33,600

23 Nhổ chân răng vĩnh viễn[ đơn giản] Răng 180,000

24 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[ đơn giản] Răng 98,600

25 Nhổ răng vĩnh viễn[ khó] Răng 194,000

26 Nhổ răng thừa [ khó] Răng 194,000

27 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Răng 194,000

28 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Răng 320,000

Page 3

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

29 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Răng 320,000

30 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Răng 320,000

31 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Răng 320,000

32 Răng sâu ngà Răng 234,000

33 Rửa chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (1 lần) Lần 30,700

34 Trám bít hố rãnh Răng 199,000

V Y HỌC DÂN TỘC

1 Khám bệnh Lần 29,600

2 Chích lể Lần 61000

3 Chườm ngải Lần 35,000

4 Cứu Lần 35,000

5 Điện châm (kim ngắn) Lần 63,000

6 Điện châm[ kim dài] Lần 70,000

7 Hào châm[ kim ngắn] Lần 61,000

8 Hào châm[ kim dài] Lần 68,000

9 Laser châm Lần 45,500

10 Ôn châm[ kim ngắn] Lần 61,000

11 Ôn châm[ kim dài] Lần 68,000

12 Thủy châm Lần 61,800

13 Thủy trị liệu có thuốc Lần 58,500

14 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng Lần 58,500

15 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay Lần 61,300

16 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 24,300

17 Xông thuốc bằng máy Lần 40,000

18 Xông hơi thuốc Lần 40,000

19 Xông khói thuốc Lần 35,000

VI VẬT LÝ TRỊ LiỆU - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

1 Khám bệnh Lần 29,600

2 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 32,500

3 Điều trị bằng từ trường Lần 37,000

4 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 44,000

5 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc Lần 44,000

6 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 40,000

7 Điều trị bằng siêu âm Lần 44,400

8 Điều trị bằng sóng xung kích Lần 58,000

9 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 28,000

10 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 33,000

11 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 45,500

12 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ Lần 31,800

13 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân Lần 31,800

14 Điều trị bằng Parafin Lần 50,000

15 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 43,800

16 Điều trị bằng ion tĩnh điện Lần 37,000

17 Điều trị bằng tĩnh điện trường Lần 37,000

Page 4

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

18 Điều trị bằng điện vi dòng Lần 28,000

19 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo Lần 45,500

20 Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch Lần 51,700

21 Điều trị chườm ngải cứu Lần 35,000

22 Kéo nắn cột sống cổ Lần 41,500

23 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 41,500

24 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người Lần 38,500

25 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người Lần 42,000

26 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 41,500

27 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 38,000

28 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 45,000

29 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 27,300

30 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 44,400

31 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 44,400

32 Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) Lần 44,400

33 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 44,400

34 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 44,400

35 Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối Lần 44,400

36

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị

cong vẹo cột sống) Lần 44,400

37

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong

vẹo cột sống) Lần 44,400

38 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 44,400

39 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 44,400

40 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 44,400

41 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 44,400

42 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 44,400

43 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 24,300

44 Kỹ thuật kéo dãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh Lần 41,500

45 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng Lần 27,300

46 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế cổ cho bệnh nhân sau bỏng Lần 44,400

47 Kỹ thuật sử dụng nẹp chỉnh hình tư thế chân, tay cho bệnh nhân sau bỏng Lần 44,400

48 Laser chiếu ngoài Lần 33,000

49 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 42,000

50 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 42,000

51 Tập đi với thanh song song Lần 27,300

52 Tập đi với khung tập đi Lần 27,300

53 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 27,300

54 Tập đi với gậy Lần 27,300

55 Tập đi với bàn xương cá Lần 27,300

56 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) Lần 27,300

57 Tập lên, xuống cầu thang Lần 27,300

58 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 27,300

Page 5

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

59 Tập đi với chân giả trên gối Lần 27,300

60 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 27,300

61 Tập đi với khung treo Lần 27,300

62 Tập vận động thụ động Lần 42,000

63 Tập vận động có trợ giúp Lần 42,000

64 Tập vận động có kháng trở Lần 42,000

65 Tập vận động trên bóng Lần 27,300

66 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 27,300

67 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 42,000

68 Tập với thang tường Lần 27,300

69 Tập với giàn treo các chi Lần 27,300

70 Tập với ròng rọc Lần 9,800

71 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 27,300

72 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 27,300

73 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 27,300

74 Tập với máy tập thăng bằng Lần 27,300

75 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 9,800

76 Tập với xe đạp tập Lần 9,800

77 Tập với bàn nghiêng Lần 27,300

78 Tập các kiểu thở Lần 29,000

79 Tập ho có trợ giúp Lần 29,000

80 Tập điều hợp vận động Lần 42,000

81 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 296,000

82 Tập tri giác và nhận thức Lần 38,000

83 Vật lý trị liệu hô hấp Lần 29,000

VII BỆNH ĐÁI THÁO ĐƯỜNG

1 Khám bệnh Lần 29,600

2 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 173,000

3 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 245,400

4 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 369,000

5 NGOẠI KHOA

6 Khám bệnh Lần 29,600

7 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 172,000

8 Cắt phymosis Lần 224,000

9

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport,

Botox,.) Lần 1,116,000

10

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport,

Botox,...) Lần 1,116,000

11 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox...) Lần 1,116,000

12 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn Lần 259,000

13 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [< l0 cm][sâu] Lần 244,000

14 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [≥ l0 cm][sâu] Lần 286,000

15 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[ nông chiều dài < l0 cm] Lần 172,000

Page 6

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

16 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[ nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 224,000

17 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm Lần 172,000

18 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm Lần 224,000

19 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm Lần 244,000

20 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm Lần 286,000

21 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai[ Thủ thuật] Lần 679,000

22 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm)[ Thủ thuật] Lần 689,000

23 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê][ Thủ thuật] Lần 819,000

24 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt[ Thủ thuật] Lần 696,000

25 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp[ Thủ thuật] Lần 696,000

26 Phong bế ngoài màng cứng Lần 636,000

27 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 235,000

28 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 235,000

29 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm Lần 55,000

30 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm Lần 79,600

31 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ Lần 1,116,000

32 Tiêm ngoài màng cứng Lần 301,000

33

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng <

¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 369,000

34

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng <

½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 575,000

35

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng

lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 575,000

36

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người

bệnh đái tháo đường Lần 233,000

37 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 173,000

38 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 245,400

39 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính Lần 233,000

40 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường Lần 233,000

41 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 369,000

42 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 135,000

43 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản Lần 46,500

44 Nắm, cố định trật khớp hàm Lần 386,000

45 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng Lần 611,000

46 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0 Lần 320,000

47 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X Lần 320,000

48 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi Lần 611,000

49 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi Lần 611,000

50 Nắn, bó bột cột sống Lần 611,000

51 Nắn, bó bột trật khớp vai Lần 310,000

52 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay Lần 320,000

53 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay Lần 320,000

54 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay Lần 320,000

55 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay Lần 386,000

Page 7

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

56 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay Lần 320,000

57 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV Lần 320,000

58 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay Lần 320,000

59 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay Lần 320,000

60 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay Lần 320,000

61 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay Lần 320,000

62 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay Lần 225,000

63 Nắn, bó bột trật khớp háng Lần 701,000

64 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng Lần 250,000

65 Nắn, bó bột gãy xương chậu Lần 611,000

66 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi Lần 611,000

67 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật Lần 635,000

68 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi Lần 611,000

69 Nắn, bó bột trật khớp gối Lần 250,000

70 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân Lần 320,000

71 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân Lần 320,000

72 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân Lần 320,000

73 Nắn, bó bột gãy xương chày Lần 225,000

74 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 135,000

75 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân Lần 225,000

76 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn Lần 310,000

77 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân Lần 225,000

78 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn Lần 386,000

79 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân Lần 250,000

80 Tháo bột: cột sống/ lưng/ khớp háng/ xương đùi/ xương chậu Lần 49,500

81 Tháo bột khác Lần 49,500

82 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống Lần 5,181,000

83 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,151,000

84 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,752,000

85 Cắt hẹp bao quy đầu Lần 1,136,000

86 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể Lần 2,752,000

87 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần 2,319,000

88 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf-krause Lần 4,029,000

89 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 3,451,000

90 Cắt sẹo khâu kín Lần 3,130,000

91 Cắt u bao gân Lần 1,642,000

92 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm Lần 679,000

93 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1,010,000

94 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1,010,000

95 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây mê] Lần 1,314,000

96 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[ gây tê] Lần 819,000

97 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[ gây mê] Lần 1,314,000

98 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)[ gây mê] Lần 1,107,000

Page 8

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

99 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)[ gây tê] Lần 513,000

100 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1,200,000

101 Cắt u xương, sụn Lần 3,611,000

102 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,828,000

103 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3,167,000

104 Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân Lần 3,609,000

105 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới Lần 2,597,000

106 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên Lần 2,597,000

107 Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) Lần 2,843,000

108 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm Lần 2,543,000

109 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm Lần 2,672,000

110 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2,719,000

111 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3,809,000

112 Gỡ dính gân Lần 2,828,000

113 Gỡ dính thần kinh Lần 2,801,000

114 Kéo dài cân cơ nâng mi Lần 1,265,000

115 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật Lần 2,828,000

116 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi Lần 2,828,000

117 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 3,428,000

118 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng Lần 3,428,000

119 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 3,428,000

120 Mổ bóc nhân xơ vú Lần 947,000

121 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,319,000

122 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè Lần 3,609,000

123 Nối gân duỗi Lần 2,828,000

124 Nối gân gấp Lần 2,828,000

125 Phẫu thuật bàn chân duỗi đổ Lần 2,597,000

126 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ Lần 2,461,000

127 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2,752,000

128 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Lần 2,752,000

129 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3,640,000

130 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3,640,000

131 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Lần 2,319,000

132 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 276,000

133 Phẫu thuật chân chữ O Lần 3,609,000

134 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI Lần 2,597,000

135 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 2,767,000

136 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 2,767,000

137 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân bẹt bẩmsinh Lần 3,609,000

138 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai Lần 1,323,000

139 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay Lần 3,609,000

140 Phẫu thuật chuyển gân điều trị bàn chân rủ do liệt vận động Lần 2,767,000

141 Phẫu thuật chuyển gân điều trị cò ngón tay do liệt vận động Lần 2,767,000

Page 9

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

142 Phẫu thuật chuyển ngón tay Lần 5,777,000

143 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3,167,000

144 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống Lần 5,140,000

145 Phẫu thuật co gân Achille Lần 2,828,000

146 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,381,000

147 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) Lần 3,850,000

148 Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng Lần 3,429,000

149 Phẫu thuật điều trị bàn chân lồi- xoay ngoài Lần 3,609,000

150 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt Lần 3,903,000

151 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille Lần 2,828,000

152 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè Lần 2,828,000

153 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,643,000

154 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép Lần 2,543,000

155 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim Lần 2,543,000

156 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2,543,000

157 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2,335,000

158 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần 2,335,000

159 Phẫu thuật điều trị Perthes (cắt xương tạo varus) Lần 3,609,000

160 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2,801,000

161 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần 696,000

162 Phẫu thuật điều trị vẹo cổ Lần 3,429,000

163 Phẫu thuật dính khớp khuỷu Lần 2,657,000

164 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân Lần 2,039,000

165 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác Lần 3,508,000

166 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính Lần 2,719,000

167 Phẫu thuật ghép xương tự thân Lần 4,446,000

168 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2,167,000

169 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 2,167,000

170 Phẫu thuật kéo dài chi Lần 4,435,000

171 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay Lần 3,609,000

172 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày Lần 3,609,000

173 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối Lần 3,609,000

174 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) Lần 3,609,000

175 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,850,000

176 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay Lần 3,850,000

177 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân Lần 3,609,000

178 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi Lần 3,609,000

179 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân Lần 3,609,000

180 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng Lần 4,981,000

181 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Lần 3,488,000

182 Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân Lần 3,609,000

183 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè Lần 3,850,000

184 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay Lần 3,609,000

Page 10

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

185 Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay Lần 3,609,000

186 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai Lần 3,609,000

187 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi Lần 3,609,000

188 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay Lần 3,609,000

189 Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày Lần 3,609,000

190 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân Lần 3,609,000

191 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,609,000

192 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi Lần 3,609,000

193 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay Lần 3,609,000

194 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi Lần 3,609,000

195 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi Lần 3,609,000

196 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài Lần 3,609,000

197 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong Lần 3,609,000

198 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài Lần 3,609,000

199 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong Lần 3,609,000

200 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu Lần 3,850,000

201 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân Lần 3,609,000

202 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay Lần 3,609,000

203 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay Lần 3,609,000

204 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay Lần 3,609,000

205 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày Lần 3,609,000

206 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi Lần 3,609,000

207 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân Lần 3,850,000

208 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay Lần 3,850,000

209 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay Lần 3,609,000

210 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi Lần 3,609,000

211 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi Lần 3,609,000

212 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn Lần 3,609,000

213 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay Lần 3,609,000

214 Phẫu thuật KHX gãy xương gót Lần 3,609,000

215 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần Lần 3,609,000

216 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới Lần 3,609,000

217 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn Lần 3,609,000

218 Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay Lần 3,508,000

219 Phẫu thuật làm cứng khớp gối Lần 3,508,000

220 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2,752,000

221 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2,657,000

222 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 3,033,000

223 Phẫu thuật lấy bỏ u xương Lần 3,611,000

224 Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống thắt lưng qua da Lần 4,837,000

225 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè Lần 2,828,000

226 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2,752,000

227 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) Lần 2,828,000

228 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) Lần 2,828,000

Page 11

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

229 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối Lần 3,109,000

230 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối Lần 3,109,000

231 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm Lần 3,109,000

232 Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai Lần 3,109,000

233 Phẫu thuật nội soi lao khớp gối Lần 3,109,000

234 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu Lần 4,101,000

235 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó Lần 4,101,000

236

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau)

bằng gân đồng loại Lần 4,101,000

237 Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước Lần 4,101,000

238 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 2,801,000

239 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2,752,000

240 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2,752,000

241 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Lần 3,167,000

242 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Lần 3,167,000

243 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân Lần 4,040,000

244 Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) Lần 3,609,000

245 Phẫu thuật tạo gấp cổ tay do bại não Lần 3,429,000

246 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3,167,000

247 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Lần 3,167,000

248 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2,689,000

249 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2,752,000

250 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ Lần 2,335,000

251 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3,640,000

252 Phẫu thuật tháo nẹp, vít [RHM sau KHX một bên] Lần 2,528,000

253 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần Lần 4,481,000

254 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần Lần 3,609,000

255 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối Lần 4,981,000

256 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng Lần 4,981,000

257 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt Lần 3,157,000

258 Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm Lần 4,837,000

259 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4,381,000

260 Phẫu thuật tổn thương gân Achille Lần 2,828,000

261 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương Lần 3,109,000

262 Phẫu thuật U máu Lần 2,896,000

263 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 2,167,000

264 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não Lần 4,351,000

265 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1,793,000

266 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi Lần 2,828,000

267 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2,531,000

268 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp Lần 2,828,000

Page 12

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

269

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ,

thần kinh quay Lần 4,381,000

270

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị

cắt rời Lần 5,777,000

271 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi Lần 6,157,000

272 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm Lần 3,429,000

273 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản Lần 3,429,000

274 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi Lần 3,429,000

275 Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối Lần 3,429,000

276 Rút đinh các loại Lần 1,049,000

277 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật Lần 1,681,000

278 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản Lần 3,167,000

279 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2,319,000

VIII XÉT NGHIỆM

1 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12,300

2 Thời gian máu đông Lần 12,300

3

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu

cầu hoặc huyết tương Lần 20,100

4

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn

phần, khối hồ ng cầu, khố i bạch cầu Lần 22,400

5 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 22,400

6 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 25,700

7 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) Lần 30,200

8 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 35,800

9

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá

hoặc trên giấy Lần 38,000

10

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial

Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động Lần 39,200

11 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) Lần 39,200

12

Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ

Prothrombin) phương pháp thủ công Lần 53,700

13

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián

tiếp, bằng máy bán tự động Lần 54,800

14 Ph ản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 72,600

15 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 78,400

16 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 78,400

17 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15,000

18 HBsAg test nhanh Lần 51,700

19 HCV Ab test nhanh Lần 51,700

20 Helicobacter pylori Ag test nhanh Lần 57,500

21 Định lượng Troponin I [Máu] Lần 74,200

22 Định lượng Glucose (niệu) Lần 13,700

23 Định lượng Protein (niệu) Lần 13,700

24 Định lượng Axit Uric (niệu) Lần 15,900

Page 13

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

25 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 15,900

26 Định lượng Urê (niệu) Lần 15,900

27 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27,000

28 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) Lần 28,600

29 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 42,400

30 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] Lần 19,000

31 Định lượng Acid Uric [Máu] Lần 21,200

32 Định lượng Albumin [Máu] Lần 21,200

33 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] Lần 21,200

34 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] Lần 21,200

35 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21,200

36 Định lượng Glucose [Máu] Lần 21,200

37 Định lượng Protein toàn phần [Máu] Lần 21,200

38 Định lượng Urê máu [Máu] Lần 21,200

39 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] Lần 21,200

40 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] Lần 21,200

41 Phản ứng CRP Lần 21,200

42 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26,500

43 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] Lần 26,500

44 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] Lần 26,500

45 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] Lần 28,600

46 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] Lần 37,100

47 Streptococcus pyogenes ASO Lần 40,200

48 CRP định lượng Lần 53,000

49 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] Lần 53,000

50 Định lượng HbA1c [Máu] Lần 99,600

51 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi Lần 40,200

IX X QUANG

1 Chụp Xquang KTS sọ thẳng nghiêng Lần 62,000

2 Chụp Xquang KTS mặt thẳng nghiêng Lần 62,000

3 Chụp Xquang KTS mặt thấp hoặc mặt cao Lần 62,000

4 Chụp Xquang KTS sọ tiếp tuyến Lần 62,000

5 Chụp Xquang KTS hốc mắt thẳng nghiêng Lần 62,000

6 Chụp Xquang KTS hàm chếch một bên Lần 62,000

7 Chụp Xquang KTS xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến Lần 62,000

8 Chụp Xquang KTS hố yên thẳng hoặc nghiêng Lần 62,000

9 Chụp Xquang KTS Chausse III Lần 62,000

10 Chụp Xquang KTS Schuller Lần 62,000

11 Chụp Xquang KTS Stenvers Lần 62,000

12 Chụp Xquang KTS khớp thái dương hàm Lần 62,000

13 Chụp Xquang KTS mỏm trâm Lần 62,000

14 Chụp Xquang KTS cột sống cổ thẳng nghiêng Lần 62,000

15 Chụp Xquang KTS cột sống cổ chếch hai bên Lần 62,000

16 Chụp Xquang KTS cột sống cổ C1-C2 Lần 62,000

Page 14

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

17 Chụp Xquang KTS cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch Lần 62,000

18 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng thẳng nghiêng Lần 62,000

19 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng chếch hai bên Lần 62,000

20 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng Lần 62,000

21 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng động, gập ưỡn Lần 62,000

22 Chụp Xquang KTS cột sống thắt lưng De Sèze Lần 62,000

23 Chụp Xquang KTS cột sống cùng cụt thẳng nghiêng Lần 62,000

24 Chụp Xquang KTS khung chậu thẳng Lần 62,000

25 Chụp Xquang KTS xương đòn thẳng hoặc chếch Lần 62,000

26 Chụp Xquang KTS khớp vai thẳng Lần 62,000

27 Chụp Xquang KTS khớp vai nghiêng hoặc chếch Lần 62,000

28 Chụp Xquang KTS xương bả vai thẳng nghiêng Lần 62,000

29 Chụp Xquang KTS xương cánh tay thẳng nghiêng Lần 62,000

30 Chụp Xquang KTS khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000

31 Chụp Xquang KTS khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) Lần 62,000

32 Chụp Xquang KTS xương cẳng tay thẳng nghiêng Lần 62,000

33 Chụp Xquang KTS xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000

34 Chụp Xquang KTS xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000

35 Chụp Xquang KTS khớp háng thẳng hai bên Lần 62,000

36 Chụp Xquang KTS khớp háng nghiêng Lần 62,000

37 Chụp Xquang KTS xương đùi thẳng nghiêng Lần 62,000

38 Chụp Xquang KTS khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000

39 Chụp Xquang KTS xương bánh chè và khớp đùi bánh chè Lần 62,000

40 Chụp Xquang KTS xương cẳng chân thẳng nghiêng Lần 62,000

41 Chụp Xquang KTS xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000

42 Chụp Xquang KTS xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch Lần 62,000

43 Chụp Xquang KTS xương gót thẳng nghiêng Lần 62,000

44 Chụp Xquang KTS ngực thẳng Lần 62,000

45 Chụp Xquang KTS ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên Lần 62,000

46 Chụp Xquang KTS xương ức thẳng, nghiêng Lần 62,000

47 Chụp Xquang KTS khớp ức đòn thẳng chếch Lần 62,000

48 Chụp Xquang KTS đỉnh phổi ưỡn Lần 62,000

49 Chụp Xquang KTS bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng Lần 62,000

50 Chụp Xquang KTS Blondeau và Hirtz Lần 94,000

X MRI - CT SCANNER

1 Chụp MRI Lần 1,300,000

2 chụp CT Scanner Lần 512,000

XI SIÊU ÂM - NỘI SOI - ĐO LOÃNG XƯƠNG

1 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 38,000

2 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 38,000

3 Siêu âm dương vật Lần 38,000

4 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 38,000

5 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 38,000

Page 15

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

6 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 38,000

7 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 38,000

8 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 38,000

9 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 38,000

10 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 38,000

11 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 38,000

12 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 38,000

13 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng Lần 176,000

14 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 176,000

15 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 38,000

16 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 38,000

17 Siêu âm tuyến giáp Lần 38,000

18 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 38,000

19 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 211,000

20 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 211,000

21 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 211,000

22 Siêu âm Doppler mạch máu Lần 211,000

23

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên,

thân tạng…) Lần 211,000

24 Siêu âm Doppler tim Lần 211,000

25 Siêu âm Doppler tim Lần 211,000

26 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 211,000

27 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết Lần 410,000

28 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 231,000

29 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 287,000

30 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 179,000

31 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 278,000

32 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 285,000

33 Đo mật độ xương 1 vị trí Lần 79,500

34 Đo mật độ xương 2 vị trí Lần 139,000

XII DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH

1 Áo nẹp Cái 900,000

2 Giầy Đôi 450,000

3 Khung giữ ổn định, tư thế khớp vai Bên 300,000

4 Máng nẹp cẳng bàn tay Bên 300,000

5 Máng nẹp cánh cẳng bàn tay Bên 300,000

6 Nẹp 2 tầng dưới gối Bên 450,000

7 Nẹp 2 tầng dưới gối có socket gối ( PTB) Bên 450,000

8 Nẹp 2 tầng tới háng Bên 900,000

9 Nẹp 2 tầng tới háng có gối, socket háng ( Ụ ngồi) Bên 1,000,000

10 Nẹp 2 tầng tới háng có khớp gối Bên 900,000

11 Nẹp cổ Cái 450,000

12 Nẹp kim loại dưới gối Bên 450,000

13 Nẹp kim loại tới háng Bên 900,000

Page 16

STT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐVT

Giá dịch vụ

cho Bn có

thẻ BHYT

14 Nẹp kim loại tới háng có khớp hông Bên 900,000

15 Nẹp nhựa bàn chân Bên 450,000

16 Nẹp nhựa dưới gối Bên 450,000

17 Nẹp nhựa dưới gối có khớp cổ chân Bên 450,000

18 Nẹp nhựa dưới gối có socket gối Bên 450,000

19 Nẹp nhựa tới háng Bên 900,000

20 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối Bên 900,000

21 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối có khớp cổ chân Bên 900,000

22 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối có socket háng ( Ụ ngồi) Bên 1,000,000

23 Nẹp nhựa tới háng có khớp gối, socket háng ( Ụ ngồi) có khớp cổ chân Bên 1,000,000

24 Nẹp tay chức năng Bên 300,000

XIII KHÁM BỆNH KHÁC

1 Khám da liễu Lần 29,600

2 Khám phụ sản Lần 29,600

3 Khám nhi Lần 29,600

4 Khám tâm lý Lần 29,600

5 Khám nội khoa Lần 29,600

XIV GIƯỜNG NẰM NỘI KHOA

1 Giường nằm điều trị loại 1 Giường / ngày 159,100

2 Giường nằm điều trị loại 2 Giường / ngày 135,100

3 Giường nằm điều trị loại 3 Giường / ngày 111,900

4 Giường nằm hậu phẫu loại đặc biệt Giường / ngày 222,100

5 Giường nằm hậu phẫu loại 1 Giường / ngày 192,700

6 Giường nằm hậu phẫu loại 2 Giường / ngày 171,200

7 Giường nằm hậu phẫu loại 3 Giường / ngày 147,400

XV TRUYỀN DỊCH - TIÊM

1 Truyền dịch đạm Lần 20,000

2 Truyền dịch thường Lần 20,000

3 Tiêm khớp Lần 86,400

4 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt Lần 10,000

Page 17