bẢng giÁ thu viỆn phÍ dÀnh cho ĐỐi tƯỢng...

87
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG BẢO HIỂM Y TẾ (Ban hành kèm theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y Tế) Đvt: đồng Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giá Ghi Chú KHÁM BỆNH 1 Khám Da liễu Lần 34.500 2 Khám Mắt Lần 34.500 3 Khám Ngoại Lần 34.500 4 Khám Nhi Lần 34.500 5 Khám Nội Lần 34.500 6 Khám Nội Tiết Lần 34.500 7 Khám Phụ Sản Lần 34.500 8 Khám Răng hàm mặt Lần 34.500 9 Khám Tai mũi họng Lần 34.500 10 Khám YHCT Lần 34.500 11 TEST HC HC Lần 34.500 CHỤP CT-SCANNER 12 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 13 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 14 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 15 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng] [Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 16 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 17 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 18 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 19 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 21 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) [Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 22 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 23 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 24 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 25 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 26 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 27 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 522.000 28 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) Lần 522.000 29 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 522.000 30 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 31 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 32 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000

Upload: others

Post on 28-Dec-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN ĐKKV THỦ ĐỨC

BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG BẢO HIỂM Y TẾ(Ban hành kèm theo Thông tư 13/2019/TT-BYT ngày 05/07/2019 của Bộ Y Tế)

Đvt: đồng

Stt Tên dịch vụ kỹ thuật Đvt Đơn giáGhiChú

KHÁM BỆNH 1 Khám Da liễu Lần 34.500 2 Khám Mắt Lần 34.500 3 Khám Ngoại Lần 34.500 4 Khám Nhi Lần 34.500 5 Khám Nội Lần 34.500 6 Khám Nội Tiết Lần 34.500 7 Khám Phụ Sản Lần 34.500 8 Khám Răng hàm mặt Lần 34.500 9 Khám Tai mũi họng Lần 34.500 10 Khám YHCT Lần 34.500 11 TEST HC HC Lần 34.500

CHỤP CT-SCANNER 12 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522.000

13Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưabao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

14Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

15Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[xem hầu họng][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

16 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000

17Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

18 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000

19Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

20 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000

21Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

22 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 23 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 24 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 25 Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000

26Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

27 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 522.000 28 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên (Cone-Beam CT) Lần 522.000 29 Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên hàm dưới (Cone-Beam CT) Lần 522.000

30Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

31 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522.000

32Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

Page 2: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

33Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

34 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000

35Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

36 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 37 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 38 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 39 Chụp cắt lớp vi tính nội soi ảo cây phế quản (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 40 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 41 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 522.000

42Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

43Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần 522.000

44Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

45Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)

Lần 522.000

46Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy)[có thuốc cản quang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

47Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

48 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 49 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 50 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) Lần 522.000

51Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

52 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522.000

53Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

54 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 55 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 56 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000 57 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 632.000

58Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

59Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang][Chưa bao gồm thuốc cản quang]

Lần 632.000

60 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 61 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[mở cửa sổ xoang] Lần 522.000

62Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)[Chưa bao gồm thuốc cảnquang]

Lần 632.000

CHỤP X-QUANG KỸ THUẬT SỐ 63 Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản Lần 206.000 64 Chụp lỗ thị giác[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 65 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu Lần 206.000 66 chụp Xquang Blondeau[Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] Lần 65.400 67 Chụp Xquang Blondeau[số hoá 1 phim] Lần 65.400

68Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]

Lần 69.200

Page 3: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

69Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí]

Lần 97.200

70Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

71 Chụp Xquang Chausse III[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 72 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 73 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 74 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế[số hoá 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 122.000 75 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 76 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400

77Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[3/4 số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

78Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch[thẳng, nghiêng số hóa 1 phim][Ápdụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

79 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 80 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400

81Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[cúi tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01vị trí]

Lần 65.400

82Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn[ngửa tối đa số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

83Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 97.200

84 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 85 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 97.200 86 Chụp Xquang đại tràng[có thuốc cản quang số hóa] Lần 264.000 87 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 88 Chụp Xquang đường dò Lần 406.000 89 Chụp Xquang đường mật qua Kehr[Chưa bao gồm thuốc cản quang] Lần 240.000 90 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 91 Chụp Xquang hàm chếch một bên[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 92 Chụp Xquang Hirtz[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 93 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 94 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 95 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên[số hóa 3 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 122.000

96Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

97 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch[gối trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 98 Chụp Xquang khớp háng nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 99 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 100 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle)[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400

101Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

102Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

103 Chụp Xquang khớp thái dương hàm[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 104 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch[số hóa 2 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 97.200 105 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 106 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400

107Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]

Lần 69.200

108 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] Lần 97.200 109 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 110 Chụp Xquang khớp vai thẳng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400

Page 4: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

111 Chụp Xquang khung chậu thẳng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 112 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt nghiêng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 113 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[mặt thẳng số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 114 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng[số hóa 2 phim] Lần 97.200 115 Chụp xquang mặt thấp hoặc mặt cao[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 116 Chụp Xquang mỏm trâm[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400

117Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

118 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên[chếch trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400

119Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][Chụp X-quang phim > 24x30 cm (2 tư thế)][Áp dụng cho 1 vị trí]

Lần 69.200

120 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng][số hoá 2 phim][Áp dụng cho 1 vị trí] Lần 97.200 121 Chụp Xquang ngực thẳng[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 122 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng[số hóa] Lần 564.000 123 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV)[số hóa] Lần 609.000 124 Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng[số hóa] Lần 564.000 125 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 126 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) Lần 64.200

127Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

128 Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)[số hoá 2 phim] Lần 97.200 129 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) Lần 13.100 130 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical)[số hóa 1 phim] Lần 18.900 131 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing)[số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 132 Chụp Xquang răng toàn cảnh Lần 64.200 133 Chụp Xquang Schuller[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 134 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng[Số hóa 02 phim] Lần 97.200 135 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 136 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 137 Chụp Xquang Stenvers[số hóa 01 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 138 Chụp Xquang tại giường[bụng không chuẩn bị số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 139 Chụp Xquang tại giường[số hóa phổi thẳng] [Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 140 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng[có uống thuốc cản quang số hóa] Lần 224.000 141 Chụp Xquang thực quản dạ dày[có uống thuốc cản quang số hóa] Lần 224.000 142 Chụp Xquang tử cung vòi trứng[số hóa] Lần 411.000 143 Chụp Xquang tuyến nước bọt[số hóa][Chưa bao gồm ống thông, kim chọc chuyên dụng.] Lần 386.000

144Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

145Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

146Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

147Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

148 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè[số hóa 2 phim] Lần 97.200

149Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

150Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng[chân trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

151Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

152Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng[tay trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

Page 5: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

153 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 154 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400

155Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến[số hóa 1 phim] [Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

156Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

157Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch[bên trái số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

158Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay phải số hóa][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

159Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch[tay trái số hóa][Áp dụng cho 01 vịtrí]

Lần 65.400

160Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên phải số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí]

Lần 65.400

161 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch[bên trái số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 162 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 163 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 164 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân phải][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 165 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng[chân trái][số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400 166 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng[số hóa 1 phim][Áp dụng cho 01 vị trí] Lần 65.400

CHỤP MRI 167 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 168 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 169 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 170 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 171 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 172 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 173 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 174 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 175 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] Lần 1.311.000 176 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[gối] Lần 1.311.000 177 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[háng] Lần 1.311.000 178 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[khuỷu tay] Lần 1.311.000 179 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T)[vai] Lần 1.311.000 180 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[cổ chân] Lần 2.214.000 181 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[gối] Lần 2.214.000 182 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[háng] Lần 2.214.000 183 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T)[vai] Lần 2.214.000 184 Chụp cộng hưởng từ khớp(0,2-1,5T)[khớp thái dương hàm] Lần 1.311.000 185 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 186 Chụp cộng hưởng từ lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 187 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 188 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T)[ốc tai] Lần 1.311.000 189 Chụp cộng hưởng từ sọ não chức năng (0.2-1.5T) Lần 3.165.000 190 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000 191 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)[ốc tai] Lần 2.214.000

192Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

Lần 2.214.000

193Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

Lần 1.311.000

194Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)[Chụp cộng hưởng từ (MRI) không có thuốc cản quang]

Lần 1.311.000

Page 6: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

195 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) Lần 1.311.000 196 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) Lần 2.214.000

ĐIỆN CƠ 197 Đo điện thế kích thích vận động Lần 128.000 198 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác Lần 128.000 199 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ Lần 128.000 200 Ghi điện cơ bằng điện cực kim Lần 128.000 201 Ghi điện cơ cấp cứu Lần 128.000 202 Ghi điện cơ[chân trái + chân phải] Lần 128.000 203 Ghi điện cơ[tay trái + tay phải] Lần 128.000

ĐIỆN NÃO 204 Đo điện não vi tính Lần 64.300 205 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động Lần 128.000 206 Ghi điện não thường quy Lần 64.300

ĐIỆN TIM 207 Điện tim thường Lần 32.800 208 Ghi điện tim cấp cứu tại giường Lần 32.800 209 Holter điện tâm đồ Lần 198.000 210 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ Lần 201.000

SIÊU ÂM 211 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan Lần 558.000 212 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi Lần 43.900 213 Siêu âm các tuyến nước bọt Lần 43.900 214 Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 176.000 215 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh Lần 43.900 216 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch Lần 222.000 217 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt Lần 43.900 218 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu Lần 43.900 219 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu Lần 43.900 220 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng Lần 82.300 221 Siêu âm Doppler động mạch tử cung Lần 222.000 222 Siêu âm Doppler dương vật Lần 82.300 223 Siêu âm Doppler gan lách Lần 82.300 224 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường Lần 222.000 225 Siêu âm Doppler mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ bụng Lần 222.000 226 Siêu âm Doppler mạch máu khối u gan Lần 222.000 227 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) Lần 222.000 228 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên Lần 82.300 229 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới Lần 222.000 230 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ Lần 82.300 231 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo Lần 222.000 232 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng Lần 82.300 233 Siêu âm Doppler tuyến vú Lần 82.300 234 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ Lần 82.300 235 Siêu âm Doppler xuyên sọ Lần 222.000 236 Siêu âm dương vật Lần 43.900 237 Siêu âm hạch vùng cổ Lần 43.900 238 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) Lần 43.900 239 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) Lần 43.900 240 Siêu âm khớp (một vị trí) Lần 43.900 241 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu[nhi] Lần 43.900 242 Siêu âm màng phổi Lần 43.900

Page 7: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

243 Siêu âm màng phổi cấp cứu Lần 43.900 244 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) Lần 59.500 245 Siêu âm ổ bụng Lần 43.900 246 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) Lần 43.900 247 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)[tại giường] Lần 43.900 248 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu Lần 43.900 249 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) Lần 43.900 250 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) Lần 43.900 251 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)[bẹn] Lần 43.900 252 Siêu âm phần mềm (một vị trí) Lần 43.900 253 Siêu âm qua thóp Lần 43.900 254 Siêu âm tại giường Lần 43.900 255 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) Lần 43.900 256 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối Lần 43.900 257 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu Lần 43.900 258 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa Lần 43.900 259 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) Lần 43.900 260 Siêu âm tim cấp cứu tại giường Lần 222.000 261 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngục Lần 222.000 262 Siêu âm tinh hoàn hai bên Lần 43.900 263 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo Lần 181.000 264 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng Lần 43.900 265 Siêu âm tử cung phần phụ Lần 43.900 266 Siêu âm tuyến giáp Lần 43.900 267 Siêu âm tuyến vú hai bên Lần 43.900 268 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151.000 269 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ Lần 222.000 270 Siêu âm Doppler động mạch thận Lần 222.000 271 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới Lần 222.000 272 Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu[nhi] Lần 222.000 273 Siêu âm Doppler mạch máu[chi trên] Lần 222.000 274 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) Lần 82.300 275 Siêu âm Doppler tim, van tim Lần 222.000 276 Siêu âm Doppler xuyên sọ cấp cứu tại giường Lần 222.000

277Siêu âm tim 4D[Chỉ áp dụng trong trường hợp chỉ định để thực hiện các phẫu thuật hoặc can thiệp tim mạch.]

Lần 457.000

278 Siêu âm tim cản âm Lần 257.000 279 Siêu âm tim qua thực quản Lần 805.000

PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT 280 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) Lần 128.000 281 Điện cơ thanh quản Lần 128.000 282 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) Lần 141.000 283 Đo âm ốc tai (OAE) chẩn đoán Lần 54.800 284 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) Lần 73.000 285 Đo chức năng hô hấp Lần 126.000 286 Đo đa ký hô hấp[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] Lần 1.950.000 287 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ Lần 128.000 288 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) Lần 178.000 289 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ Lần 64.300 290 Xét nghiệm Mucin test Lần 51.900 291 Chọc hút kim nhỏ các tổn thương hốc mắt Lần 258.000

Page 8: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

292Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

293Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

294 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori Lần 294.000

295Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản bằng vòng cao su[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

296Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

297Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

298Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnh mạch phình vị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

299Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

300Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

301Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán và điều trị[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

302 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 305.000 303 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết Lần 305.000 304 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết Lần 408.000 305 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu Lần 305.000 306 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê Lần 580.000 307 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết Lần 408.000 308 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết Lần 305.000 309 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết Lần 408.000 310 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su Lần 243.000 311 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ Lần 243.000 312 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu Lần 244.000 313 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] Lần 433.000 314 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết Lần 244.000 315 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng Lần 244.000 316 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết[Đã bao gồm chi phí Test HP] Lần 433.000 317 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật Lần 1.696.000 318 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết Lần 189.000 319 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết Lần 137.000 320 Nội soi trực tràng ống mềm Lần 189.000 321 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu Lần 189.000 322 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết Lần 291.000 323 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết Lần 189.000 324 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết Lần 291.000 325 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ Lần 243.000 326 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140.000 327 Hút rửa mũi, xoang sau mổ Lần 140.000 328 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 290.000 329 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 290.000 330 Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê] Lần 513.000 331 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] Lần 513.000 332 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê Lần 290.000

333Nội soi họng[Nhi][Trường hợp chỉ nội soi tai hoặc mũi hoặc họng thì thanh toán 40.000đ/ca]

Lần 40.000

Page 9: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

334 Nội soi mũi Lần 40.000 336 Nội soi tai Lần 40.000

338Nội soi tai mũi họng[Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca]

Lần 104.000

339 Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê Lần 508.000 341 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây mê ống cứng] Lần 703.000 343 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê[gây tê ống cứng] Lần 362.000 344 Phẫu thuật thay khớp gối do lao[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5.122.000 345 Bóc giả mạc Lần 82.100 346 Bóc lớp vỏ ngoài của động mạch Lần 1.200.000 347 Bóc nang tuyến Bartholin Lần 1.274.000 348 Bóc nhân tuyến giáp Lần 1.500.000 349 Bóc nhân xơ vú Lần 984.000 350 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang Lần 4.947.000 351 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu Lần 4.947.000 352 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm Lần 705.000 353 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm Lần 1.126.000

354Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng.]

Lần 5.413.000

355 Bơm hơi / khí tiền phòng Lần 740.000 356 Bơm hơi tiền phòng Lần 1.112.000 357 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1.279.000

358Các phẫu thuật cắt tụy khác[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Lần 4.485.000

359Các phẫu thuật đường mật khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, daocắt hàn mạch, hàn mô, Stent, chi phí DSA]

Lần 4.699.000

360 Các phẫu thuật ruột thừa khác Lần 2.561.000 361 Cầm máu nhu mô gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] Lần 5.273.000 362 Cắm niệu quản bàng quang Lần 2.851.000 363 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu Lần 4.151.000 364 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 4.166.000 365 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 366 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng Lần 4.166.000 367 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 368 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4.166.000 369 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng Lần 4.166.000

370Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm

Lần 6.560.000

371 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ Lần 4.166.000 372 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 373 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 3.345.000 374 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.468.000 375 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc Lần 3.345.000 376 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm Lần 4.468.000 377 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 3.345.000 378 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 4.468.000 379 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow Lần 4.166.000 380 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 381 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ Lần 4.166.000

382Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêuâm

Lần 6.560.000

Page 10: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

383 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 4.166.000 384 Cắt âm hộ + vét hạch bẹn hai bên Lần 3.726.000 385 Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên Lần 3.726.000 386 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân Lần 2.772.000 387 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 4.281.000 388 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân Lần 3.345.000

389Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

Lần 4.468.000

390 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4.166.000 391 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 392 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân Lần 4.166.000 393 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da Lần 5.305.000 394 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) Lần 1.104.000 395 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần Lần 2.761.000 396 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài Lần 1.242.000 397 Cắt bỏ chắp có bọc[Nhi] Lần 78.400 398 Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch Lần 4.151.000 399 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.269.000 400 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.269.000 401 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.886.000 402 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.268.000 403 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.298.000 404 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.298.000 405 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.920.000 406 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.920.000 407 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.285.000 408 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.285.000 409 Cắt bỏ khối u màn hầu Lần 2.754.000 410 Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột Lần 4.399.000

411Cắt bỏ nang tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Lần 4.485.000

412 Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm[nhi] Lần 2.927.000 413 Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm Lần 2.927.000 414 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài Lần 740.000 415 Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên Lần 9.029.000 416 Cắt bỏ tinh hoàn Lần 2.321.000 417 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.321.000 418 Cắt bỏ túi lệ Lần 840.000 419 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.166.000 420 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 421 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng dao siêu âm Lần 7.761.000

422Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

Lần 3.144.000

423Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ2-5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh]

Lần 3.144.000

424 Cắt bỏ u mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.670.000 425 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.126.000 426 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm Lần 705.000 427 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm Lần 1.234.000 428 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm Lần 1.126.000 429 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm Lần 705.000 430 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm Lần 1.234.000

Page 11: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

431 Cắt các u ác tuyến dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 432 Cắt các u ác tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 6.560.000 433 Cắt các u ác tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000 434 Cắt các u ác tuyến mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 435 Cắt các u lành tuyến giáp Lần 1.784.000 436 Cắt các u lành vùng cổ Lần 2.627.000 437 Cắt các u nang giáp móng Lần 2.133.000 438 Cắt các u nang mang Lần 1.234.000 439 Cắt chi và vét hạch do ung thư Lần 3.741.000 440 Cắt cổ bàng quang Lần 5.305.000

441Cắt cơ tròn trong[nhi - chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóakẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

442 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5.550.000 443 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) Lần 5.550.000 444 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi Lần 5.550.000 445 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng Lần 4.109.000 446 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.741.000 447 Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.741.000 448 Cắt cụt cổ tử cung Lần 2.747.000 449 Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới Lần 3.741.000 450 Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư + nạo vét hạch bẹn hai bên Lần 4.151.000

451Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 6.933.000

452 Cắt dạ dày hình chêm Lần 3.579.000

453Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.470.000

454Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 4.470.000

455Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.470.000

456 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột Lần 2.498.000 457 Cắt dây thần kinh giao cảm ngực Lần 1.500.000 458 Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình môn vị Lần 2.700.000

459Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

Lần 1.234.000

460Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

Lần 1.234.000

461Cắt dịch kính lấy ấu trùng sán trong buồng dịch kính[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng]

Lần 1.234.000

462Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

Lần 7.266.000

463Cắt đoạn dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

Lần 7.266.000

464Cắt đoạn đại tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.470.000

465Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann[Chưa baogồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.470.000

466Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.470.000

467Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.629.000

468 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu Lần 4.629.000

Page 12: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

máy cắt nối]

469Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.629.000

470 Cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4.629.000

471Cắt đoạn trực tràng nối ngay[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.470.000

472Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.470.000

473 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.887.000 474 Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗ trong thận niệu quản đôi[nhi] Lần 4.232.000

475Cắt đuôi tụy bảo tồn lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Lần 4.485.000

476Cắt đuôi tụy và cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Lần 4.485.000

477 Cắt đường mật ngoài gan Lần 4.399.000 478 Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang Lần 4.415.000 479 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật Lần 1.965.000

480Cắt gan lớn[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

481Cắt gan nhỏ[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

482Cắt gan phân thuỳ sau[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

483Cắt gan phân thuỳ trước[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

484 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4.166.000

485Cắt hạ phân thuỳ 1[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

486Cắt hạ phân thuỳ 2[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

487Cắt hạ phân thuỳ 3[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

488Cắt hạ phân thuỳ 4[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

489Cắt hạ phân thuỳ 5[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

490Cắt hạ phân thuỳ 6[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

491Cắt hạ phân thuỳ 7[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

492Cắt hạ phân thuỳ 8[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

493Cắt hạ phân thuỳ 9[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

494 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể Lần 1.500.000 495 Cắt hoại tử tiếp tuyến 10 đến 15% diện tích cơ thể Lần 1.500.000 496 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1.200.000 497 Cắt hoại tử tiếp tuyến từ dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1.200.000 498 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4.010.000 499 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.010.000 500 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.274.000 501 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.274.000

Page 13: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

502Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]

Lần 10.817.000

503 Cắt khối u khẩu cái Lần 2.754.000 504 Cắt lách bán phần[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.472.000 505 Cắt lách bệnh lý[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.472.000 506 Cắt lách do chấn thương[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.472.000 507 Cắt lách toàn bộ do chấn thương[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.472.000 508 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính Lần 2.477.000

509Cắt lọc nhu mô gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

510 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời Lần 4.616.000 511 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu Lần 2.598.000 512 Cắt mạc nối lớn[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.670.000 513 Cắt màng ngăn tá tràng Lần 2.498.000 514 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử[Chưa bao gồm đầu cắt] Lần 934.000

515Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.470.000

516Cắt một bên phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Lần 8.641.000

517 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) Lần 4.232.000

518Cắt một phần tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹpmạch máu, dao siêu âm]

Lần 4.485.000

519Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Lần 8.641.000

520Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Lần 8.641.000

521 Cắt nang giáp móng Lần 2.133.000 522 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm Lần 455.000 523 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm[nhi] Lần 2.927.000 524 Cắt nang thừng tinh hai bên Lần 2.754.000 525 Cắt nang thừng tinh một bên Lần 1.784.000 526 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2.777.000 527 Cắt nang vùng sàn miệng Lần 2.777.000 528 Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 529 Cắt nang xương hàm khó Lần 2.927.000 530 Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái Lần 4.399.000 531 Cắt nhiều đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4.629.000 532 Cắt nối niệu đạo sau Lần 4.151.000 533 Cắt nối niệu đạo trước Lần 4.151.000 534 Cắt nối niệu quản Lần 3.044.000 535 Cắt nối niệu quản[nhi] Lần 5.390.000

536Cắt phổi không điển hình do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Lần 8.641.000

537 Cắt phổi và màng phổi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler] Lần 8.641.000 538 Cắt phymosis Lần 237.000 539 Cắt polyp cổ tử cung Lần 1.935.000 540 Cắt polyp ống tai[nhi][gây mê] Lần 1.990.000 541 Cắt polype trực tràng[nhi] Lần 1.038.000 542 Cắt ruột non hình chêm Lần 3.579.000 543 Cắt ruột thừa đơn thuần Lần 2.561.000 544 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe Lần 2.561.000 545 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng Lần 2.561.000

Page 14: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

546 Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause Lần 4.288.000 547 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình Lần 3.609.000 548 Cắt sẹo khâu kín Lần 3.288.000 549 Cắt thận đơn thuần Lần 4.232.000 550 Cắt thần kinh X chọn lọc Lần 2.498.000 551 Cắt thần kinh X toàn bộ Lần 2.498.000 552 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch Lần 4.232.000 553 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ Lần 4.232.000

554Cắt thân và đuôi tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

Lần 4.485.000

555 Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu Lần 4.232.000 556 Cắt thị thần kinh Lần 740.000

557Cắt thuỳ gan trái[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hàn mô.]

Lần 8.133.000

558Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Lần 8.641.000

559Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Lần 8.641.000

560Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặcstapler]

Lần 8.641.000

561 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột Lần 5.305.000

562Cắt toàn bộ dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạchmáu, dao siêu âm.]

Lần 7.266.000

563Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non - trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 4.470.000

564Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 4.470.000

565Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tựđộng và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 4.470.000

566 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng Lần 2.498.000 567 Cắt toàn bộ thận và niệu quản Lần 4.232.000 568 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng Lần 3.876.000 569 Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng Lần 6.130.000 570 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5.485.000 571 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 572 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp Lần 5.485.000 573 Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 574 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow Lần 4.166.000 575 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 576 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân Lần 4.166.000 577 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 578 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc Lần 4.166.000 579 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 580 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ Lần 5.485.000 581 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 582 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng Lần 5.485.000 583 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm Lần 7.761.000 584 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp Lần 4.166.000 585 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 586 Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 587 Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm Lần 455.000

Page 15: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

588Cắt trĩ từ 2 búi trở lên[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóakẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Lần 2.562.000

589 Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên Lần 6.145.000 590 Cắt túi mật Lần 4.523.000 591 Cắt túi thừa đại tràng Lần 3.579.000 592 Cắt túi thừa tá tràng Lần 2.561.000

593Cắt túi thừa thực quản ngực[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]

Lần 7.283.000

594Cắt tụy trung tâm[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹpmạch máu, dao siêu âm.]

Lần 4.485.000

595Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyếnhoặc ung thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm

Lần 6.560.000

596 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức Lần 6.560.000 597 Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 598 Cắt u amidan Lần 1.648.000 599 Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3.093.000 600 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi Lần 4.565.000 601 Cắt u bao gân Lần 1.784.000 602 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi Lần 5.914.000 603 Cắt u cơ vùng hàm mặt Lần 2.627.000 604 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới5 cm[nhi] Lần 705.000 605 Cắt u da đầu lành, đường kính từ5 cm trở lên[nhi] Lần 1.126.000 606 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da Lần 1.234.000 607 Cắt u da mi không ghép Lần 724.000 608 Cắt u da vùng mặt, tạo hình.[Nhi] Lần 1.234.000 609 Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt Lần 1.234.000 610 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép Lần 1.154.000 611 Cắt u kết mạc không vá Lần 755.000 612 Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc Lần 1.154.000 613 Cắt u lành dương vật Lần 1.965.000 614 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm Lần 1.784.000 615 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm Lần 1.784.000 616 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) Lần 1.242.000 617 Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm Lần 415.000 618 Cắt u mạc treo ruột[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] Lần 4.670.000 619 Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ Lần 2.993.000 620 Cắt u máu - bạch mạch vùng hàm mặt Lần 3.093.000 621 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm[nhi] Lần 1.126.000 622 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm[nhi] Lần 705.000 623 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm[nhi] Lần 1.126.000 624 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm Lần 1.784.000 625 Cắt u máu trong xương Lần 3.014.000 626 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ Lần 3.093.000 627 Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm[nhi] Lần 3.014.000 628 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm Lần 3.014.000 629 Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm Lần 1.965.000 630 Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm[nhi] Lần 3.014.000 631 Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm Lần 2.754.000 632 Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm Lần 3.093.000 633 Cắt u mi cả bề dày ghép niêm mạc cứng của vòm miệng và chuyển vạt da Lần 2.110.000 634 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da Lần 1.234.000 635 Cắt u mi cả bề dày không ghép Lần 724.000

Page 16: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

636 Cắt u mi cả bề dày không vá Lần 724.000 637 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây mê] Lần 1.334.000 638 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm[gây tê] Lần 834.000 639 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây mê] Lần 1.334.000 640 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm[gây tê] Lần 834.000 641 Cắt u môi lành tính có tạo hình Lần 1.234.000 642 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) Lần 1.206.000 643 Cắt u nang buồng trứng Lần 2.944.000 644 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ Lần 2.944.000 645 Cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 2.944.000

646Cắt u nang men răng, ghép xương[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 1.049.000

647Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

648Cắt u nang tiêu xương, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặchóa học]

Lần 3.746.000

649 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang Lần 5.434.000 650 Cắt u phần mềm vùng cổ[nhi] Lần 2.627.000 651 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi Lần 3.950.000 652 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt Lần 1.234.000 653 Cắt u tá tràng Lần 2.561.000

654Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặchóa học]

Lần 3.746.000

655 Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủ dưới Lần 4.232.000 656 Cắt u thận lành Lần 2.851.000 657 Cắt u thành âm đạo Lần 2.048.000 658 Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung Lần 6.111.000 659 Cắt u trung thất Lần 10.311.000 660 Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực Lần 10.311.000 661 Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 662 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 663 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3.144.000 664 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm[nhi][Chưa bao gồm máy dò thần kinh.] Lần 3.144.000 665 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 666 Cắt u tuyến nước bọt dưới lưỡi[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3.144.000 667 Cắt u tuyến nước bọt mang tai[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 668 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 669 Cắt u tuyến nước bọt phụ[chưa bao gồm máy dò thần kinh] Lần 3.144.000 670 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) Lần 6.117.000 671 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.166.000 672 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng dao siêu âm Lần 6.560.000 673 Cắt u vú lành tính Lần 2.862.000 674 Cắt u vùng hàm mặt phức tạp Lần 2.993.000 675 Cắt u vùng tuyến mang tai[nhi][chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 4.623.000 676 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm Lần 1.234.000 677 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm[nhi] Lần 2.627.000 678 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm Lần 1.234.000 679 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm[nhi] Lần 2.627.000

680Cắt u xương sụn lành tính[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Lần 3.746.000

Page 17: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

681Cắt u xương sườn 1 xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Lần 3.746.000

682Cắt u xương sườn nhiều xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Lần 3.746.000

683Cắt u xương, sụn[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Lần 3.746.000

684Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

685 Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7.629.000 686 Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ Lần 3.243.000 687 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm Lần 1.234.000 688 Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm Lần 1.234.000 689 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm Lần 1.784.000 690 Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình Lần 7.629.000 691 Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay Lần 4.803.000 692 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ Lần 7.629.000 693 Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ Lần 7.629.000 694 Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên Lần 4.803.000

695Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Lần 4.499.000

696 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 535.000 697 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5.273.000 698 Chích áp xe tầng sinh môn Lần 807.000 699 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây mê] Lần 729.000 700 Chích dẫn lưu túi lệ Lần 78.400 701 Chích mủ mắt Lần 452.000 702 Chỉnh chỉ sau mổ lác Lần 598.000

703Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương.]

Lần 3.570.000

704 Chỉnh hình tật dính quay trụ trên bẩm sinh Lần 2.758.000

705Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa]

Lần 3.250.000

706Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

707 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai[Nhi] Lần 52.600

708Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[dưới hướng dẫn siêu âm][Chưa bao gồm thuốc cản quang.]

Lần 152.000

709 Chuyển gân điều trị liệt đám rối thần kinh cánh tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.963.000 710 Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.963.000

711Chuyển ngón có cuống mạch nuôi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

712 Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước Lần 3.325.000 713 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền Lần 3.325.000

714Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.]

Lần 5.328.000

715Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo]

Lần 5.328.000

716 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng các nút 1vy[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.644.000

Page 18: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

717 Cố định điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít.] Lần 2.644.000 718 Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xương cánh tay[Nhi - chưa bao gồm kim cố định] Lần 3.985.000

719Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

720Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

721Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

722Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

723Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

724Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

725Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khungcố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 2.829.000

726Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 2.829.000

727 Cụt chấn thương cổ và bàn chân Lần 2.887.000 728 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn Lần 186.000 729 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu Lần 2.832.000 730 Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành Lần 2.832.000 731 Dẫn lưu áp xe gan Lần 2.832.000 732 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản Lần 807.000 733 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000 734 Dẫn lưu áp xe phổi Lần 678.000 735 Dẫn lưu áp xe ruột thừa Lần 2.832.000 736 Dẫn lưu áp xe tụy Lần 2.832.000 737 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp Lần 231.000 738 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000 739 Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000 740 Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm sonde.] Lần 917.000

741Dẫn lưu đài bể thận qua da[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

742Dẫn lưu đường mật ra da[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

743Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.514.000

744 Dẫn lưu màng tim qua đường cắt sụn sườn 5 Lần 1.500.000 745 Dẫn lưu màng tim qua đường Marfan Lần 1.200.000

746Dẫn lưu nang ống mật chủ[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

747Dẫn lưu nang tụy[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.664.000

748Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

749 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000

750Dẫn lưu túi mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự độngvà ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

751 Dẫn lưu viêm mủ khớp, không sai khớp Lần 1.500.000 752 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000 753 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000

Page 19: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

754Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Nhi - Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếngcầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

755Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

756 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu Lần 6.045.000

757Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

758Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trên xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

759Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

760Đặt nẹp vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

761Đặt nẹp vít gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

762Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

763 Đặt ống thông khí hòm tai Lần 675.000 764 Đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.040.000 765 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[nhi] Lần 1.199.000

766Đặt vít gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

767 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng Lần 3.579.000 768 Điện châm[kim dài] Lần 74.300 769 Điện đông thể mi[Nhi] Lần 474.000 770 Điều trị bằng các dòng điện xung[Nhi] Lần 41.400 771 Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn[Nhi] Lần 34.900 772 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT Lần 1.965.000 773 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit Lần 460.000 774 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA Lần 460.000

775Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê)[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.944.000

776 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.644.000 777 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.644.000 778 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.644.000 779 Điều trị glôcôm bằng quang đông thể mi Lần 291.000 780 Điều trị glôcôm bằng tạo hình vùng bè (Trabeculoplasty) Lần 312.000

781Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

782Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

783 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam Lần 97.000 784 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer[Nhi] Lần 247.000 785 Điều trị tủy lại Lần 954.000

786Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3]

Lần 422.000

787Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5]

Lần 565.000

788Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]

Lần 795.000

Page 20: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

789Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]

Lần 925.000

790Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

Lần 422.000

791Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]

Lần 565.000

792Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

Lần 795.000

793Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

Lần 925.000

794Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

Lần 422.000

795Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5]

Lần 565.000

796Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

Lần 795.000

797Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

Lần 925.000

798Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3 - dịch vụ]

Lần 422.000

799Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]

Lần 422.000

800Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4, 5]

Lần 565.000

801Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]

Lần 795.000

802Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]

Lần 925.000

803 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 1, 2, 3] Lần 422.000 804 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 4, 5] Lần 565.000

805Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm dưới]

Lần 795.000

806Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội[răng số 6,7 hàm trên]

Lần 925.000

807Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]

Lần 422.000

808Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]

Lần 565.000

809Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]

Lần 795.000

810Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm trên]

Lần 925.000

811Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 1, 2, 3]

Lần 422.000

812Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 4,5]

Lần 565.000

813Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm dưới]

Lần 795.000

814Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy[răng số 6,7 hàm trên]

Lần 925.000

815Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 1, 2, 3]

Lần 422.000

Page 21: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

816 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 4, 5] Lần 565.000

817Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm dưới]

Lần 795.000

818Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy[răng số 6,7 hàm trên]

Lần 925.000

819Đóng đinh xương chày mở[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

820Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

821 Đóng hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 4.293.000 822 Đóng mở thông ruột non Lần 3.579.000 823 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục Lần 4.113.000 824 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000

825Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

826Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

827Găm Kirschner trong gãy mắt cá[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

828Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

829 Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể Lần 2.647.000 830 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể Lần 1.824.000 831 Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo Lần 2.790.000 832 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm[Nhi] Lần 2.841.000 833 Ghép da tự do trên diện hẹp Lần 1.200.000 834 Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường Lần 4.228.000 835 Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.790.000 836 Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường Lần 4.228.000 837 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 2.818.000 838 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 2.818.000 839 Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.267.000 840 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.506.000 841 Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.982.000 842 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.700.000 843 Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.700.000 844 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.907.000 845 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4.907.000 846 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.907.000 847 Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.344.000 848 Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 5.463.000 849 Ghép giác mạc có vành củng mạc[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] Lần 3.324.000 850 Ghép giác mạc xuyên[Chưa bao gồm giác mạc, thuỷ tinh thể nhân tạo.] Lần 3.324.000 851 Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5.692.000 852 Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5.692.000 853 Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu Lần 5.692.000 854 Ghép xương có cuống mạch nuôi Lần 4.957.000

855Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 4.634.000

856 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng Lần 4.498.000 857 Gỡ dính gân[Nhi][Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.963.000 858 Gỡ dính sau mổ lại Lần 2.498.000

Page 22: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

859 Gỡ dính thần kinh[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 860 Gọt giác mạc đơn thuần Lần 770.000 861 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ Lần 2.321.000 862 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ Lần 2.860.000

863Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổ gãy[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

864Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xương ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

865Kết hợp xương trong trong gãy xương mác[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

866 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày Lần 3.579.000

867Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấn thương qua đường ngực[Chưa bao gồm các loạiđinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.799.000

868 Khâu cò mi, tháo cò Lần 400.000 869 Khâu củng mạc[Nhi] Lần 1.234.000 870 Khâu da mi[Nhi - gây mê] Lần 1.440.000 871 Khâu da mi[Nhi - gây tê] Lần 809.000 872 Khâu giác mạc[đơn thuần] Lần 764.000 873 Khâu giác mạc[phức tạp] Lần 1.112.000 874 Khâu kết mạc[gây tê] Lần 809.000 875 Khâu kết mạc[nhi][gây mê] Lần 1.440.000 876 Khâu kín vết thương thủng ngực Lần 1.200.000 877 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc Lần 764.000 878 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng Lần 3.579.000 879 Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần[nhi] Lần 3.579.000 880 Khâu lỗ thủng đại tràng Lần 3.579.000 881 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non Lần 3.579.000 882 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản Lần 3.579.000 883 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng Lần 3.579.000 884 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 885 Khâu phủ kết mạc Lần 638.000 886 Khâu phục hồi bờ mi Lần 693.000 887 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng Lần 954.000 888 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 889 Khâu rách cùng đồ âm đạo Lần 1.898.000 890 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 891 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 892 Khâu tử cung do nạo thủng Lần 2.782.000 893 Khâu vết thương lách Lần 2.851.000 894 Khâu vết thương thành bụng Lần 1.965.000

895Khâu vết thương tụy và dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắtnối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

Lần 4.485.000

896 Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.] Lần 5.273.000 897 Khâu vùi túi thừa tá tràng Lần 2.561.000 898 Khí dung mũi họng[Nhi][Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20.400 899 Khoan sọ thăm dò Lần 4.498.000 900 Khoét chóp cổ tử cung Lần 2.747.000

901KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 5.122.000

902 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng Lần 3.601.000 903 Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng Lần 3.601.000

Page 23: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

904Làm hậu môn nhân tạo cấp cứu ở trẻ sơ sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.514.000

905Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.514.000

906 Làm hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2.514.000 907 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn Lần 1.482.000 908 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa Lần 2.612.000 909 Lạnh đông thể mi Lần 1.724.000 910 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai Lần 2.708.000

911Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặchóa học.]

Lần 3.746.000

912Lấy bỏ u gan[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắt hàn mạch, hànmô.]

Lần 8.133.000

913Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm[Chưa bao gồm đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]

Lần 1.234.000

914 Lấy dị vật tiền phòng Lần 1.112.000 915 Lấy dị vật trong củng mạc Lần 893.000 916 Lấy dị vật trực tràng Lần 3.579.000 917 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ Lần 2.860.000 918 Lấy hạch cuống gan[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.817.000 919 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn Lần 2.248.000 920 Lấy máu cục làm nghẽn mạch Lần 1.500.000 921 Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] Lần 5.273.000

922Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

Lần 4.485.000

923 Lấy sỏi bàng quang Lần 4.098.000 924 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang Lần 2.851.000 925 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang[Nhi] Lần 4.098.000 926 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang Lần 4.098.000 927 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang Lần 4.098.000 928 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4.098.000 929 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận Lần 4.098.000 930 Lấy sỏi niệu đạo Lần 1.500.000 931 Lấy sỏi niệu quản Lần 4.098.000 932 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang Lần 4.098.000 933 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần Lần 4.098.000 934 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại Lần 4.098.000 935 Lấy sỏi niệu quản[Nhi] Lần 4.098.000 936 Lấy sỏi san hô thận Lần 4.098.000 937 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang Lần 4.098.000 938 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang[nhi] Lần 4.098.000

939Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.664.000

940Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.]

Lần 4.485.000

941 Lấy u phúc mạc[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.670.000

942Lấy u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]

Lần 5.712.000

943Lấy u xương (ghép xi măng)[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Lần 3.746.000

944 Mở bao sau bằng phẫu thuật[Chưa bao gồm đầu cắt bao sau.] Lần 590.000

Page 24: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

945Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.514.000

946Mở bụng thăm dò, sinh thiết[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.514.000

947 Mở bụng thăm dò[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 2.514.000 948 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới Lần 4.498.000 949 Mở dạ dày lấy bã thức ăn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2.514.000 950 Mở dạ dày xử lý tổn thương Lần 3.579.000

951Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.664.000

952 Mở góc tiền phòng Lần 1.112.000 953 Mở khí quản cấp cứu Lần 719.000 954 Mở khí quản thường quy Lần 719.000 955 Mổ lấy sỏi bàng quang[Nhi] Lần 4.098.000 956 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3.285.000 957 Mở lồng ngực thăm dò[nhi] Lần 3.285.000 958 Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi, khâu lỗ thủng Lần 1.500.000

959Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Lần 6.827.000

960 Mở ngực thăm dò Lần 3.285.000 961 Mở ngực thăm dò, sinh thiết Lần 3.285.000 962 Mở nhu mô gan lấy sỏi Lần 4.728.000

963Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điệncực tán sỏi.]

Lần 4.499.000

964Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

Lần 4.499.000

965 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ Lần 4.498.000 966 Mở rộng lỗ sáo Lần 1.242.000 967 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) Lần 3.579.000 968 Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) Lần 1.965.000 969 Mở sào bào - thượng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.720.000 970 Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.720.000 971 Mở sào bào[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.720.000 972 Mở thông dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2.514.000

973Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.514.000

974 Mở thông túi mật Lần 1.965.000 975 Múc nội nhãn[Chưa bao gồm vật liệu độn] Lần 539.000 976 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương Lần 2.672.000

977Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles[Nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

978 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103.000 979 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê Lần 1.662.000 980 Nắn sống mũi sau chấn thương Lần 2.672.000 981 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây mê] Lần 2.672.000 982 Nạo vét hạch cổ chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.817.000 983 Nạo vét hạch cổ chức năng[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.817.000 984 Nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.817.000 985 Nạo vét hạch D1[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.817.000 986 Nạo vét hạch D2[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.817.000 987 Nạo vét lỗ đáo có viêm xương Lần 628.000 988 Nạo vét lỗ đáo không viêm xương Lần 546.000

Page 25: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

989 Nạo vét tổ chức hốc mắt Lần 1.234.000 990 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.477.000

991Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặcsản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

992 Nhổ chân răng vĩnh viễn[Nhi] Lần 190.000 993 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhi] Lần 102.000 995 Nhổ răng vĩnh viễn[Nhổ răng khó] Lần 207.000

996Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.293.000

997Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Lần 4.485.000

998 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày Lần 4.399.000 999 Nối gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1000 Nối gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.963.000 1001 Nối khí quản tận - tận[Chưa bao gồm stent.] Lần 7.944.000 1002 Nối mật ruột bên - bên Lần 4.399.000 1003 Nối mật ruột tận - bên Lần 4.399.000

1004Nối nang tụy - dạ dày[nhi][Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

1005 Nối nang tụy - hỗng tràng Lần 4.399.000

1006Nối nang tụy với dạ dày[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nốitự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.664.000

1007Nối nang tụy với hỗng tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.664.000

1008Nối nang tụy với tá tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.664.000

1009 Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng Lần 4.399.000 1010 Nối niệu quản - đài thận Lần 3.044.000 1011 Nối ống mật chủ - tá tràng Lần 4.399.000 1012 Nội soi bàng quang cắt u Lần 4.565.000 1013 Nội soi bàng quang tán sỏi[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1.279.000 1014 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính Lần 3.044.000 1015 Nội soi buồng tử cung can thiệp Lần 4.394.000 1016 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán Lần 2.828.000 1017 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản Lần 2.814.000 1018 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang Lần 1.456.000 1019 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo Lần 1.456.000 1020 Nội soi đặt sonde JJ[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000 1021 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng Lần 1.456.000 1022 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] Lần 514.000 1023 Nội soi lấy sỏi bàng quang Lần 4.027.000 1024 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.788.000 1025 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000 1026 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán[Nhi - chưa bao gồm sonde JJ] Lần 925.000 1027 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản Lần 4.027.000 1028 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1.279.000 1029 Nội soi nong niệu quản hẹp[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 917.000 1030 Nội soi ổ bụng chẩn đoán Lần 1.456.000 1031 Nội soi tán sỏi niệu đạo Lần 1.456.000 1032 Nội soi tháo sonde JJ[nhi] Lần 893.000 1033 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang Lần 2.167.000 1034 Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi Lần 3.044.000

Page 26: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1035 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi Lần 2.167.000 1036 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản Lần 1.456.000

1037Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 4.293.000

1038 Nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.] Lần 4.293.000 1039 Nối túi mật - hỗng tràng Lần 4.399.000 1040 Nối túi mật - hỗng tràng Lần 4.399.000 1041 Nối tụy ruột Lần 4.399.000

1042Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

1043Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày - ruột non trên ba quai ruột biệt lập

Lần 5.964.000

1044 Nong niệu đạo Lần 241.000 1045 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy Lần 4.498.000

1046Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

1047 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4.122.000 1048 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2.832.000 1049 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000 1050 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung Lần 4.838.000 1051 Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư tuyến vú Lần 4.803.000

1052Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

Lần 5.328.000

1053 Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay Lần 2.887.000 1054 Phẫu thuật bóc kén màng phổi Lần 3.285.000 1055 Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi Lần 3.285.000 1056 Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn, thành bụng Lần 2.677.000

1057Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1058 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng cổ[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.817.000 1059 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng nách[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.817.000 1060 Phẫu thuật bóc u thành ngực Lần 1.965.000 1061 Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu, rộng sau chấn thương Lần 4.616.000 1062 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp Lần 3.345.000

1063Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1064 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi Lần 3.243.000 1065 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang Lần 4.151.000

1066Phẫu thuật cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1067Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

1068 Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator[Bao gồm cả Coblator] Lần 2.355.000 1069 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê Lần 1.085.000 1070 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao điện] Lần 1.648.000 1071 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[bằng dao plasma][Đã bao gồm dao cắt.] Lần 3.771.000 1072 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê[Nhi] Lần 1.085.000 1073 Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] Lần 3.789.000 1074 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa Lần 2.887.000 1075 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè Lần 2.887.000 1076 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Chưa bao gồm máy dò Lần 4.128.000

Page 27: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

thần kinh]

1077Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII[Nhi - Chưa bao gồm máydò thần kinh]

Lần 4.128.000

1078 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú Lần 4.803.000 1079 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ Lần 2.862.000 1080 Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế.] Lần 3.789.000 1081 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai Lần 705.000 1082 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) Lần 724.000 1083 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) Lần 1.234.000 1084 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây mê] Lần 1.334.000 1085 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai[gây tê] Lần 834.000 1086 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây mê] Lần 1.334.000 1087 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai[gây tê] Lần 834.000 1088 Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid Lần 2.862.000 1089 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú Lần 2.862.000 1090 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm Lần 1.965.000 1091 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa Lần 2.862.000 1092 Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước Lần 4.498.000 1093 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi Lần 3.873.000 1094 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay Lần 3.741.000 1095 Phẫu thuật cắt cụt chi Lần 3.741.000 1096 Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín Lần 2.477.000 1097 Phẫu thuật cắt dây thần kinh tiền đình Lần 6.065.000

1098Phẫu thuật cắt đường thông động - tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận

Lần 2.851.000

1099Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần[Chưa bao gồm stent/van phát âm, thanh quản điện]

Lần 6.819.000

1100 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống Lần 4.498.000 1101 Phẫu thuật cắt kén khí phổi Lần 3.285.000 1102 Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách Lần 4.803.000 1103 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai Lần 4.585.000 1104 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản Lần 2.248.000 1105 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp Lần 4.616.000 1106 Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt Lần 14.352.000 1107 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên Lần 520.000 1108 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú Lần 2.862.000

1109Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Lần 8.641.000

1110 Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V Lần 2.859.000 1111 Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V Lần 2.859.000 1112 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi Lần 295.000 1113 Phẫu thuật cắt phanh má Lần 295.000 1114 Phẫu thuật cắt phanh môi Lần 295.000

1115Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Lần 8.641.000

1116 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung Lần 3.668.000 1117 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung Lần 1.935.000 1118 Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng Lần 5.030.000 1119 Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần Lần 5.030.000 1120 Phẫu thuật cắt thuỳ giáp Lần 4.166.000 1121 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ Lần 2.729.000

Page 28: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1122Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Lần 2.562.000

1123Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Lần 2.562.000

1124 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo Lần 3.736.000

1125Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

Lần 9.564.000

1126Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa

Lần 7.397.000

1127 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang Lần 5.434.000 1128 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần Lần 4.166.000 1129 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần Lần 4.166.000 1130 Phẫu thuật cắt u cơ hoành Lần 2.851.000

1131Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

1132 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt Lần 2.627.000 1133 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) Lần 2.133.000 1134 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) Lần 3.014.000 1135 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) Lần 3.014.000 1136 Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn[chưa bao gồm khoá kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.670.000

1137Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nối ruột[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.293.000

1138Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắt ruột[chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Lần 4.670.000

1139Phẫu thuật cắt u nang phế quản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy hoặc stapler]

Lần 8.641.000

1140 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi Lần 1.415.000 1141 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) Lần 1.242.000 1142 Phẫu thuật cắt u sàn miệng Lần 1.415.000

1143Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1144 Phẫu thuật cắt u thành bụng Lần 1.965.000 1145 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má Lần 954.000 1146 Phẫu thuật cắt ung thư buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn Lần 6.130.000

1147Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1148Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1149 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng Lần 8.042.000 1150 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn Lần 3.710.000 1151 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm Lần 5.336.000 1152 Phẫu thuật chấn thương xoang trán Lần 5.336.000

1153Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Lần 2.562.000

1154Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh,kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 2.829.000

1155Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 2.829.000

1156 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên Lần 3.288.000 1157 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ Lần 3.288.000 1158 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực Lần 3.288.000

Page 29: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1159 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt Lần 2.925.000 1160 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não Lần 2.925.000 1161 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3.873.000 1162 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản Lần 954.000

1163Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong[chưa bao gồm chi phí mũi khoan]

Lần 4.615.000

1164 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương Lần 2.672.000 1165 Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp[chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3.527.000 1166 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.188.000 1167 Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3.527.000

1168Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1169Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1170 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK Lần 1.213.000 1171 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6.843.000 1172 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6.843.000 1173 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng Lần 2.944.000 1174 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 3.766.000 1175 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng Lần 3.725.000 1176 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ Lần 3.325.000 1177 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) Lần 2.925.000 1178 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa Lần 2.925.000 1179 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay Lần 2.925.000 1180 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ Lần 2.925.000 1181 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ Lần 2.318.000

1182Phẫu thuật chuyển ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

1183 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền Lần 3.325.000 1184 Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời Lần 4.957.000 1185 Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu Lần 3.601.000 1186 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu Lần 3.601.000

1187Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

Lần 5.328.000

1188Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau[Chưa bao gồm đinh, nẹp,vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

Lần 5.328.000

1189Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính[Chưa bao gồm: thủy tinh thể nhân tạo, đầu cắt dịch kính, đầu laser, dây dẫn sáng.]

Lần 1.234.000

1190Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1191Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1192 Phẫu thuật Crossen Lần 4.012.000 1193 Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET Lần 2.758.000 1194 Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) Lần 3.873.000

1195Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

1196 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao Lần 2.832.000 1197 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao Lần 2.832.000 1198 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim Lần 3.285.000

Page 30: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1199Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1200 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4.122.000

1201Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.]

Lần 4.122.000

1202Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN)[Chưa bao gồm vandẫn lưu nhân tạo.]

Lần 4.122.000

1203 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi Lần 1.756.000 1204 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động Lần 4.616.000 1205 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] Lần 4.122.000

1206Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]

Lần 4.122.000

1207 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000 1208 Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép)[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000 1209 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi[Chưa bao gồm ống Silicon.] Lần 1.040.000

1210Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)[Chưa bao gồm thể thủy tinh nhân tạo]

Lần 1.970.000

1211Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, miếng vá khuyết sọ, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít.]

Lần 6.741.000

1212Phẫu thuật điề trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 3.570.000

1213Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ống mật chủ lấy giun[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi.]

Lần 4.499.000

1214Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

1215 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng Lần 2.832.000

1216Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1217Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máycắt nối]

Lần 2.514.000

1218 Phẫu thuật điều trị bệnh suy - giãn tĩnh mạch chi dưới Lần 2.851.000 1219 Phẫu thuật điều trị bong hắc mạc: Chọc hút dịch bong dưới hắc mạc, bơm hơi tiền phòng Lần 1.112.000 1220 Phẫu thuật điều trị chấn thương - vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em Lần 4.728.000

1221Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừa Meckel không biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.293.000

1222 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 4.140.000

1223Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]

Lần 3.806.000

1224Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế[Nhi - chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít thay thế]

Lần 3.806.000

1225Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Lần 3.806.000

1226Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Lần 3.978.000

1227Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân[Nhi - Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Lần 3.978.000

1228Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng Titan và vit]

Lần 4.028.000

1229Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế[nhi][Chưa bao gồm nẹp có lồi cầu bằng titan và vít]

Lần 4.028.000

1230 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn Lần 1.898.000

Page 31: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1231 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1232 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1233 Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1234 Phẫu thuật điều trị gân bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1235 Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép Lần 2.241.000 1236 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim Lần 2.241.000 1237 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2.241.000 1238 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.044.000 1239 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.044.000 1240 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.044.000 1241 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.044.000 1242 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.044.000 1243 Phẫu thuật điểu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.044.000 1244 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.044.000 1245 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.044.000 1246 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 3.044.000 1247 Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.744.000

1248Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.744.000

1249Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.744.000

1250Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.744.000

1251Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.744.000

1252 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.944.000

1253Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp,vít]

Lần 2.944.000

1254Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.944.000

1255 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép Lần 2.241.000 1256 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim Lần 2.241.000 1257 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu Lần 2.241.000 1258 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.644.000 1259 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.644.000 1260 Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Chưa bao gồm nẹp, vít] Lần 2.644.000 1261 Phẫu thuật điều trị hoại tử thủng dạ dày ở trẻ sơ sinh Lần 3.579.000 1262 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay Lần 2.318.000 1263 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ Lần 2.318.000 1264 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên phải] Lần 2.318.000 1265 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay[bên trái] Lần 2.318.000 1266 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên Lần 3.540.000 1267 Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên Lần 3.540.000 1268 Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên Lần 2.593.000 1269 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên Lần 2.493.000 1270 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ Lần 2.493.000 1271 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ Lần 2.493.000 1272 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm[Nhi] Lần 2.493.000

1273Phẫu thuật điều trị khớp giả xương thuyền bằng mảnh ghép xương cuống mạch liền[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1274Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 1.049.000

Page 32: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1275Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng màng sinh học, có ghép xương[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 1.049.000

1276 Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép Lần 1.062.000 1277 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo có viêm xương cho người bệnh phong Lần 628.000 1278 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong Lần 546.000

1279Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1280Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1281 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt Lần 752.000 1282 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng Lần 120.000 1283 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành Lần 2.851.000 1284 Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi Lần 2.851.000 1285 Phẫu thuật điều trị rò dịch não tủy ở tai[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 7.170.000

1286Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâumáy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Lần 2.562.000

1287 Phẫu thuật điều trị rò mê nhĩ Lần 6.065.000 1288 Phẫu thuật điều trị són tiểu Lần 1.965.000

1289Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.]

Lần 2.851.000

1290 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn Lần 3.579.000

1291Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.293.000

1292Phẫu thuật điều trị tắc ruột do viêm phúc mạc thai nhi[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 4.293.000

1293Phẫu thuật điều trị tắc ruột phân su[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máycắt nối.]

Lần 4.293.000

1294Phẫu thuật điều trị tắc tá tràng bẩm sinh[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâumáy cắt nối]

Lần 4.629.000

1295Phẫu thuật điều trị tật thiếu xương quay bẩm sinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sảnphẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1296Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu,vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

1297Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini[Chưa bao gồm tấm màng nâng,khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

1298Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice[Chưa baogồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

1299Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

1300Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

1301Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

1302 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành Lần 2.851.000

1303Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

1304 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) Lần 2.851.000 1305 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành Lần 2.851.000

1306Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

Page 33: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1307Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

1308 Phẫu thuật điều trị tổn thương đám rối thần kinh cánh tay Lần 2.973.000 1309 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1310 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000 1311 Phẫu thuật điều trị u dưới móng Lần 752.000 1312 Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1313

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương động - tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.]

Lần 14.645.000

1314

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng, dây truyền dung dịch bảo vệ tạng.]

Lần 14.645.000

1315Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

Lần 12.653.000

1316Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

Lần 12.653.000

1317Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi[Chưa bao gồm đoạn mạch nhân tạo.]

Lần 2.851.000

1318 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận Lần 3.325.000 1319 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3.325.000 1320 Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 4.907.000 1321 Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật Lần 2.598.000 1322 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận Lần 3.325.000 1323 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ Lần 3.325.000 1324 Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa Lần 3.325.000

1325Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.799.000

1326Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.799.000

1327 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức Lần 2.598.000

1328Phẫu thuật điều trị vết thương tim[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

Lần 13.836.000

1329 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay Lần 2.758.000 1330 Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim Lần 14.352.000 1331 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo Lần 3.579.000

1332Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêm ruột hoại tử biến chứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.629.000

1333 Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát Lần 4.289.000 1334 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống Lần 2.887.000

1335Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.293.000

1336Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương[Chưa bao gồm động mạch chủ nhân tạo, van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch.]

Lần 13.836.000

1337 Phẫu thuật Doenig Lần 1.500.000

Page 34: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1338Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Lần 4.557.000

1339Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Lần 4.557.000

1340Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Lần 4.557.000

1341Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Lần 4.557.000

1342Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 2.106.000

1343 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3.649.000

1344Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1345Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1346Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 5.122.000

1347Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán[Chưa bao gồm màng não nhân tạo,miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

Lần 5.414.000

1348 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1349 Phẫu thuật Epicanthus Lần 840.000 1350 Phẫu thuật Epicanthus[nhi] Lần 840.000 1351 Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 4.399.000 1352 Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1.304.000

1353Phẫu thuật gãy đầu dưới xương quay và trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1354Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít[Chưa bao gồmxương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1355Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1356 Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay Lần 2.887.000

1357Phẫu thuật gãy Monteggia[nhi][Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1358Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổn thương thần kinh hoặc mạch máu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1359Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1360Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1361Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu

Lần 4.288.000

1362Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu

Lần 4.288.000

1363 Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính Lần 2.818.000 1364 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay Lần 4.907.000 1365 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay Lần 4.907.000 1366 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1367 Phẫu thuật ghép giác mạc lần hai trở lên[Chưa bao gồm giác mạc, thủy tinh thể nhân tạo] Lần 3.324.000

Page 35: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1368 Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng Lần 4.228.000

1369Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Lần 5.166.000

1370Phẫu thuật ghép xương nhân tạo[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 4.634.000

1371Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế]

Lần 4.066.000

1372Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 4.634.000

1373Phẫu thuật ghép xương tự thân[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 4.634.000

1374Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới[Chưabao gồm nẹp, vít thay thế]

Lần 2.493.000

1375 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng Lần 4.498.000 1376 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước Lần 4.498.000 1377 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) Lần 2.318.000 1378 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng Lần 4.498.000 1379 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống lưng-thắt lưng Lần 4.498.000 1380 Phẫu thuật giải ép tủy trong lao cột sống ngực Lần 4.498.000 1381 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên Lần 2.318.000 1382 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên Lần 4.498.000 1383 Phẫu thuật giảm áp hốc mắt (phá thành hốc mắt, mở rộng lỗ thị giác...) Lần 1.234.000 1384 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi Lần 2.758.000 1385 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp Lần 2.758.000 1386 Phẫu thuật gỡ dính khớp gối Lần 2.758.000 1387 Phẫu thuật gỡ dính thần kinh Lần 2.758.000 1388 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn[nhi] Lần 2.321.000 1389 Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng Lần 5.964.000 1390 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng Lần 5.964.000 1391 Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái Lần 5.964.000 1392 Phẫu thuật hẹp khe mi Lần 643.000 1393 Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi Lần 4.728.000

1394Phẫu thuật kéo dài chi[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, đinh, nẹp, vít, ốc, xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thấy thế xương, kim.]

Lần 4.672.000

1395Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1396Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.]

Lần 3.985.000

1397 Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1398Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.744.000

1399Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.744.000

1400Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.744.000

1401Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[Nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.744.000

1402Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.744.000

1403Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sảnphẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.][Nhi]

Lần 3.750.000

Page 36: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1404Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.944.000

1405Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.644.000

1406Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.644.000

1407Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.644.000

1408Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1409Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.]

Lần 3.985.000

1410Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1411Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1412Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1413Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1414Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1415Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1416Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1417Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1418Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1419 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1420Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1421Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1422Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1423Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1424Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1425Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1426Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1427Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1428 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000 1429 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1430Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 5.122.000

1431 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ Lần 2.598.000

Page 37: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1432 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương Lần 2.851.000 1433 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ Lần 2.612.000

1434Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

1435Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]

Lần 6.686.000

1436 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành Lần 2.851.000 1437 Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu Lần 3.661.000 1438 Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trong điều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ Lần 3.661.000 1439 Phẫu thuật khoét mê nhĩ Lần 6.065.000 1440 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung Lần 3.322.000

1441Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1442Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1443 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1444Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1445Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1446Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1447Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1448Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1449Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1450Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1451Phẫu thuật KHX gãy đài quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1452Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1453Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1454Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1455Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1456Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1457Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1458Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1459 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1460Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1461Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1462 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

Page 38: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1463Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1464Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1465Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1466 Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1467Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1468Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1469Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1470Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1471Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1472Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1473Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1474Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1475Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1476Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1477Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1478Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1479Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1480Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1481Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh họcthay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1482 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000 1483 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1484Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1485Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1486Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1487Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1488Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1489Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

Page 39: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1490Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1491Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1492Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1493Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1494Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1495Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1496Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1497Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1498Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinhhọc thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1499Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1500Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1501Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1502Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1503 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000 1504 Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1505Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1506Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1507Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1508Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1509Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1510 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1511Phẫu thuật KHX gãy xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1512Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1513Phẫu thuật KHX gãy xương gót[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1514Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩmsinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1515Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1516Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 4.634.000

Page 40: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1517Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1518 Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp)[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1519Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1520Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1521 Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc[Chưa bao gồm kim.] Lần 3.985.000

1522Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1523Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1524 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[1 mắt] Lần 740.000 1525 Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[2 mắt] Lần 1.170.000 1526 Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) Lần 793.000

1527Phẫu thuật lại trĩ chảy máu[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối,khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

1528Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]

Lần 3.649.000

1529 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3.649.000 1530 Phẫu thuật làm cứng khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.] Lần 3.649.000

1531Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới[Chưa bao gồm đinh, nẹp vít, khung cố định ngoài.]

Lần 3.649.000

1532 Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) Lần 2.925.000

1533Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII

Lần 643.000

1534 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp Lần 2.844.000 1535 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón Lần 2.887.000 1536 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp Lần 2.758.000 1537 Phẫu thuật làm vận động khớp gối Lần 3.151.000

1538Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.]

Lần 6.843.000

1539Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo]

Lần 4.122.000

1540Phẫu thuật lấy bỏ u xương[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Lần 3.746.000

1541Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1542Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1543 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt Lần 2.461.000

1544Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa.]

Lần 5.197.000

1545 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây mê] [Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.040.000 1546 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ[gây tê] Lần 486.000 1547 Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng do lao[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.817.000

1548Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1549Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc,miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

Page 41: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1550Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1551Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1552Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1553Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1554Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1555 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm Lần 1.014.000

1556Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)

Lần 4.202.000

1557Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...)

Lần 4.307.000

1558 Phẫu thuật lấy thai lần đầu Lần 2.332.000 1559 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên Lần 2.945.000

1560Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm (viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)

Lần 5.929.000

1561 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp Lần 4.027.000

1562Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)

Lần 4.307.000

1563Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thểnhân tạo]

Lần 1.634.000

1564 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng Lần 4.498.000

1565Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng[Chưa bao gồm đĩa đệm nhân tạo]

Lần 5.025.000

1566Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.]

Lần 2.562.000

1567 Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000

1568Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

1569 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm Lần 1.500.000 1570 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm Lần 2.887.000 1571 Phẫu thuật Lefort Lần 2.783.000 1572 Phẫu thuật lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 906.000 1573 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì Lần 4.151.000 1574 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 Lần 2.321.000 1575 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân Lần 4.907.000 1576 Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4.770.000 1577 Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4.770.000 1578 Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch Lần 4.770.000

1579Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 2.254.000

1580 Phẫu thuật Longo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] Lần 2.254.000 1581 Phẫu thuật Manchester Lần 3.681.000

1582Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1583 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung Lần 3.355.000 1584 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung Lần 3.507.000 1585 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần Lần 3.876.000 1586 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn Lần 3.876.000 1587 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối Lần 3.876.000

Page 42: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1588 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ Lần 2.944.000 1589 Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 2.944.000 1590 Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa Lần 2.782.000 1591 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 4.289.000 1592 Phẫu thuật mở cạnh mũi Lần 4.922.000 1593 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực Lần 4.498.000 1594 Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy Lần 4.498.000 1595 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật Lần 1.415.000 1596 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) Lần 719.000 1597 Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ Lần 2.814.000

1598Phẫu thuật mở lồng ngực cắt túi phình thực quản[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máycắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]

Lần 7.283.000

1599Phẫu thuật mở lồng ngực khâu, thắt ống ngực[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

1600Phẫu thuật mở nắp sọ giải áp, lấy máu tụ và chùng màng cứng[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1601Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)[Chưa bao gồm nẹp, ghim, vít, ốc, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 5.081.000

1602 Phẫu thuật mở rộng khe mi Lần 643.000 1603 Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ Lần 4.498.000 1604 Phẫu thuật mở túi nội dịch Lần 5.209.000 1605 Phẫu thuật mở xoang hàm Lần 1.415.000 1606 Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm Lần 2.777.000 1607 Phẫu thuật mở xương 2 hàm[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] Lần 3.527.000 1608 Phẫu thuật Mohs điều trị ung thư da Lần 3.337.000

1609Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây mê] [Chưa bao gồm chi phí màng ối]

Lần 1.477.000

1610Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[gây tê-Chưa bao gồm chi phí màng ối]

Lần 963.000

1611Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa[kết mạc tự thân]

Lần 840.000

1612Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây mê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]

Lần 1.477.000

1613Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[gây tê][Chưa bao gồm chi phí màng ối.]

Lần 963.000

1614Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học[kết mạc tự thân]

Lần 840.000

1615 Phẫu thuật mộng đơn thuần Lần 870.000 1616 Phẫu thuật nang màng nhện tủy Lần 4.498.000 1617 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi Lần 4.615.000 1618 Phẫu thuật nang Tarlov Lần 4.498.000 1619 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn Lần 2.887.000 1620 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ Lần 2.887.000 1621 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách Lần 2.887.000 1622 Phẫu thuật nạo túi lợi Lần 74.000 1623 Phẫu thuật nạo V.A nội soi Lần 2.814.000 1624 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản Lần 790.000 1625 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai Lần 954.000 1626 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân Lần 2.758.000 1627 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay Lần 2.758.000 1628 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu Lần 2.758.000 1629 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối Lần 2.758.000

Page 43: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1630 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng Lần 2.758.000 1631 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu Lần 2.758.000 1632 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn Lần 2.758.000 1633 Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai Lần 2.758.000 1634 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực Lần 2.887.000 1635 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân Lần 2.887.000 1636 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân Lần 2.887.000 1637 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay Lần 2.887.000 1638 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay Lần 2.887.000 1639 Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu Lần 2.887.000 1640 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay Lần 2.887.000 1641 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi Lần 2.887.000 1642 Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn Lần 2.758.000 1643 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân Lần 342.000 1644 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng Lần 342.000 1645 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới Lần 342.000 1646 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên Lần 342.000 1647 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ Lần 337.000 1648 Phẫu thuật nhổ răng ngầm Lần 207.000 1649 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.963.000 1650 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân)[Chưa bao gồm gân nhân tạo] Lần 2.963.000 1651 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.188.000 1652 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung Lần 5.071.000 1653 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung Lần 6.116.000 1654 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi Lần 6.544.000 1655 Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất Lần 2.167.000 1656 Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang Lần 2.448.000 1657 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ Lần 2.167.000 1658 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) Lần 954.000 1659 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[bao gồm cả dao Hummer] Lần 1.574.000 1660 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.241.000 1661 Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.241.000

1662Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâumáy; hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]

Lần 5.788.000

1663 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1664 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000 1665 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000

1666Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[không dùng dao siêu âm]

Lần 4.166.000

1667Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - có dùng dao siêu âm]

Lần 5.772.000

1668 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1669 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000 1670 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000

1671Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân[nhi][không dùng dao siêu âm]

Lần 4.166.000

1672 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1673 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000

1674Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

Lần 5.090.000

1675Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

Lần 5.090.000

Page 44: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1676 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1677 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000

1678Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm]

Lần 5.772.000

1679Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]

Lần 4.166.000

1680Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm]

Lần 5.772.000

1681Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]

Lần 4.166.000

1682 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1683 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000

1684Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 4.390.000

1685 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.170.000 1686 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên Lần 4.170.000 1687 Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần Lần 5.818.000 1688 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ Lần 4.316.000 1689 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên Lần 4.170.000 1690 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên Lần 4.170.000 1691 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan Lần 2.167.000 1692 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc Lần 4.170.000 1693 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc Lần 4.170.000 1694 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới Lần 3.873.000

1695Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghimkhâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu.]

Lần 5.090.000

1696Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1697Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1698Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1699Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1700Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1701Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1702Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1703Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1704Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1705Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1706 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng Lần 2.498.000

1707Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1708Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1709Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

Page 45: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1710Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1711Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1712Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 5.648.000

1713Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 5.648.000

1714Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 5.648.000

1715Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 5.648.000

1716Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 5.648.000

1717 Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000

1718Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm]

Lần 4.166.000

1719Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

Lần 3.250.000

1720Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp khuỷu[Chưa bao gồm lưỡi bào (mài), bộ dây bơm nước, đầu đốt điện, tay dao đốt điện, ốc, vít.]

Lần 2.167.000

1721Phẫu thuật nội soi cắt lách[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêuâm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 4.390.000

1722 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa Lần 2.564.000

1723Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

Lần 3.250.000

1724 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử Lần 2.167.000

1725Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1726Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.]

Lần 8.288.000

1727 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan Lần 2.167.000

1728Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.680.000

1729 Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật chủ, nối ống gan chung - hỗng tràng Lần 4.464.000 1730 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc Lần 4.170.000 1731 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc Lần 4.170.000 1732 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1733 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000 1734 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi - có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1735 Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp[nhi] Lần 4.166.000 1736 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1737 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000 1738 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ Lần 5.071.000 1739 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa Lần 2.564.000 1740 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng Lần 2.564.000

1741Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

Lần 3.250.000

1742 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản Lần 4.316.000 1743 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.241.000 1744 Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 3.241.000 1745 Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do u đường bài xuất Lần 4.316.000

Page 46: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1746 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng Lần 1.456.000

1747Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[có dùng dao siêu âm]

Lần 7.652.000

1748Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[không dùng dao siêu âm]

Lần 4.166.000

1749 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm] Lần 7.652.000

1750Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[không dùng dao siêu âm]

Lần 4.166.000

1751 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[có dùng dao siêu âm] Lần 7.761.000

1752Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.[không dùng dao siêu âm]

Lần 4.166.000

1753 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1754 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000

1755Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1756Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1757Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1758Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo véthạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1759Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1760Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1761Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.316.000

1762Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1763 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn Lần 5.914.000 1764 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật Lần 3.093.000 1765 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehr Lần 3.093.000

1766Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, đặt dẫn lưu Kehr[nhi][Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Lần 3.816.000

1767 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng Lần 2.561.000

1768Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1769 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[có dùng dao siêu âm] Lần 5.772.000 1770 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000 1771 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ Lần 5.071.000 1772 Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser Lần 4.159.000

1773Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắt đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1774Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.680.000

1775 Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang[Chưa bao gồm keo sinh học] Lần 9.019.000 1776 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản Lần 5.071.000 1777 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn Lần 5.071.000 1778 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung Lần 5.071.000 1779 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng[nhi] Lần 5.071.000 1780 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt Lần 3.002.000

Page 47: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1781 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5.071.000

1782Phẫu thuật nội soi cắt u nang mạc nối lớn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.680.000

1783 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây mê] Lần 663.000 1784 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC Lần 4.464.000 1785 Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc Lần 4.316.000 1786 Phẫu thuật nội soi cắt u thận Lần 4.316.000 1787 Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính Lần 4.316.000

1788Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

Lần 3.680.000

1789Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghim khâu máy; hoặc Stapler.]

Lần 9.982.000

1790Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm)[Chưa bao gồm: máy cắt nối tự động, ghimkhâu máy; hoặc Stapler.][Đã bao gồm thuốc gây mê]

Lần 5.788.000

1791 Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng Lần 8.559.000 1792 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 3.188.000 1793 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo Lần 1.456.000 1794 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới Lần 3.873.000 1795 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa Lần 3.873.000 1796 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.188.000 1797 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi[Nhi - chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.188.000 1798 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.188.000 1799 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày Lần 2.167.000

1800Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắt đoạn đại tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

Lần 4.276.000

1801Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

Lần 4.276.000

1802Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trong điều trị sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

Lần 4.276.000

1803 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] Lần 4.276.000 1804 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới Lần 3.873.000 1805 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2.167.000 1806 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan Lần 2.167.000 1807 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư Lần 2.167.000 1808 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy Lần 2.167.000 1809 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim Lần 2.448.000 1810 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.] Lần 2.167.000 1811 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.040.000

1812Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn toàn trước phúc mạc (TEP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.]

Lần 2.167.000

1813Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP)[Chưa bao gồm tấm lưới nhân tạo.]

Lần 2.167.000

1814 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng Lần 2.564.000

1815Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 3.316.000

1816 Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.010.000

1817Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần[chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keosinh học , dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 3.316.000

1818 Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.010.000 1819 Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.241.000 1820 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) Lần 6.023.000 1821 Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn[nhi] Lần 5.071.000

Page 48: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1822 Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.010.000 1823 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang Lần 2.167.000

1824Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Lần 4.948.000

1825 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5.628.000 1826 Phẫu thuật nội soi giảm áp ổ mắt Lần 5.628.000

1827Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê]

Lần 5.788.000

1828 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột Lần 2.498.000 1829 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn Lần 2.167.000 1830 Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm Lần 8.042.000 1831 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất Lần 3.718.000 1832 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở Lần 2.448.000 1833 Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu lách Lần 2.167.000

1834Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu vỡ gan[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinhhọc, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 3.316.000

1835 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành Lần 2.167.000 1836 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.788.000

1837Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao siêu âm]

Lần 3.241.000

1838Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissen[Chưa bao gồm daosiêu âm]

Lần 3.241.000

1839 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo Lần 2.167.000 1840 Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ hoành Lần 2.167.000 1841 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày Lần 2.896.000

1842Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1843 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng Lần 2.561.000

1844Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]

Lần 3.241.000

1845Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng[Chưa bao gồm máycắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1846Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

1847 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng Lần 2.167.000 1848 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng Lần 2.561.000 1849 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.241.000 1850 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày Lần 2.896.000

1851Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1852 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng Lần 2.561.000

1853Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn nhân tạo[chưa bao gồm dao siêu âm]

Lần 3.241.000

1854 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non Lần 2.167.000 1855 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng Lần 2.561.000 1856 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng Lần 2.167.000 1857 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng Lần 2.561.000

1858Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn nhân tạo trên dòng[chưa bao gồm dao siêu âm]

Lần 3.241.000

1859Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

Lần 3.250.000

Page 49: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1860Phẫu thuật nội soi khớp cổ chân[Nhi][Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước,đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

Lần 3.250.000

1861 Phẫu thuật nội soi làm hậu môn nhân tạo Lần 2.167.000 1862 Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.010.000

1863Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Lần 3.316.000

1864 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng Lần 5.528.000 1865 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi bể thận qua nội soi sau phúc mạc Lần 4.027.000

1866Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường mật trong và ngoài gan có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Lần 3.816.000

1867 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản Lần 4.027.000 1868 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản đoạn trên qua nội soi sau phúc mạc Lần 4.027.000

1869Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

Lần 3.316.000

1870 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 8.042.000 1871 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm Lần 8.042.000 1872 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang Lần 4.922.000 1873 Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra da Lần 2.697.000 1874 Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra da Lần 2.697.000 1875 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi Lần 3.093.000

1876Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điệncực tán sỏi]

Lần 3.816.000

1877 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật Lần 2.697.000 1878 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày Lần 2.697.000 1879 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da Lần 2.167.000 1880 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm Lần 3.873.000 1881 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm Lần 2.955.000 1882 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng Lần 2.955.000 1883 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán Lần 3.873.000 1884 Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy Lần 4.922.000 1885 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau Lần 8.042.000 1886 Phẫu thuật nội soi nạo V.A[nhi] Lần 2.814.000 1887 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] Lần 1.574.000

1888Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer]

Lần 1.574.000

1889Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1890 Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá tràng Lần 3.093.000

1891Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghimkhâu trong máy]

Lần 4.241.000

1892Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy]

Lần 4.241.000

1893Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy.]

Lần 4.241.000

1894 Phẫu thuật nội soi nối túi mật - hỗng tràng Lần 3.093.000 1895 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa Lần 4.963.000 1896 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa Lần 4.963.000 1897 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai Lần 5.528.000 1898 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận Lần 4.027.000 1899 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) Lần 2.448.000 1900 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu Lần 2.167.000 1901 Phẫu thuật nội soi sa trực tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm] Lần 4.276.000

Page 50: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1902 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 8.042.000 1903 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận Lần 4.027.000 1904 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản Lần 4.027.000 1905 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng Lần 1.456.000 1906 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán Lần 2.167.000 1907 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng Lần 1.456.000 1908 Phẫu thuật nội soi tách dính dây thanh Lần 2.955.000 1909 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi Lần 1.415.000

1910Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học,gân đồng loại]

Lần 4.242.000

1911Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng[Chưa bao gồm nẹp vít, ốc, dao cắt sụn và lưỡi bào, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao điện, gân sinh học, gânđồng loại]

Lần 4.242.000

1912 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận Lần 3.044.000

1913Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

Lần 3.250.000

1914 Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản Lần 3.044.000 1915 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ Lần 5.071.000 1916 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang Lần 5.071.000 1917 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ Lần 5.071.000

1918Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và cố định manh tràng[Chưa bao gồm tấm nâng trực tràng, dao siêu âm]

Lần 4.276.000

1919 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh Lần 1.456.000

1920Phẫu thuật nội soi thắt/ đốt động mạch bướm khẩu cái[Chưa bao gồm mũi Hummer và taycắt]

Lần 2.750.000

1921Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Lần 4.948.000

1922 Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát Lần 2.448.000 1923 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ Lần 4.744.000 1924 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai Lần 5.071.000 1925 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng Lần 5.071.000

1926Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê)

Lần 2.955.000

1927 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ Lần 6.575.000 1928 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa Lần 2.896.000 1929 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung Lần 6.575.000 1930 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi[Đã bao gồm thuốc gây mê] Lần 5.788.000 1931 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng Lần 6.575.000 1932 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng[nhi] Lần 6.575.000 1933 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) Lần 2.973.000 1934 Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent Lần 3.002.000

1935Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS)[Chưa bao gồm các loại đinh, nẹp, vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.799.000

1936 Phẫu thuật Patington - Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn Lần 4.399.000 1937 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam Lần 2.862.000 1938 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới Lần 1.062.000

1939Phẫu thuật phương pháp Suave.Kapandji và điều trị viêm khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.]

Lần 2.851.000

1940Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

Lần 4.485.000

1941 Phẫu thuật quặm bằng ghép niêm mạc môi (Sapejko) Lần 638.000

Page 51: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1942 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây mê] Lần 1.235.000 1943 Phẫu thuật quặm tái phát[1 mi - gây tê] Lần 638.000 1944 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây mê] Lần 1.417.000 1945 Phẫu thuật quặm tái phát[2 mi - gây tê] Lần 845.000 1946 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây mê] Lần 1.640.000 1947 Phẫu thuật quặm tái phát[3 mi - gây tê] Lần 1.068.000 1948 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây mê] Lần 1.837.000 1949 Phẫu thuật quặm tái phát[4 mi - gây tê] Lần 1.236.000 1950 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây mê] Lần 1.235.000 1951 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt Lần 2.167.000 1952 Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng Lần 4.415.000 1953 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo Lần 4.415.000 1954 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn Lần 1.965.000 1955 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương Lần 1.731.000 1956 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi Lần 1.304.000 1957 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ Lần 3.002.000

1958Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân[Chưa bao gồm xương nhântạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1959 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi Lần 2.887.000 1960 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) Lần 2.887.000 1961 Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân Lần 3.325.000 1962 Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ Lần 3.325.000 1963 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận Lần 3.325.000 1964 Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ Lần 3.325.000 1965 Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân Lần 4.228.000 1966 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận Lần 3.325.000 1967 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ Lần 3.325.000

1968Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire)[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1969Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít.]

Lần 3.750.000

1970 Phẫu thuật tắc ruột do giun Lần 3.579.000 1971 Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1972 Phẫu thuật tái tạo dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 1973 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo Lần 1.242.000

1974Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

1975Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

1976Phẫu thuật Tái tạo tổn thương mạn tính dây chằng xương thuyền[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

Lần 2.963.000

1977Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học]

Lần 4.557.000

1978Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 1.049.000

1979Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 1.049.000

1980Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương]

Lần 1.049.000

Page 52: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

1981Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xươngnhân tạo và đặt màng sinh học[Nhi][Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 1.049.000

1982 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não Lần 5.215.000 1983 Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên Lần 5.215.000

1984Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]

Lần 2.654.000

1985Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo; đã bao gồm casset dùng nhiều lần, dịch nhầy]

Lần 2.654.000

1986 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền Lần 3.325.000 1987 Phẫu thuật tạo hình bệnh xương bả vai lên cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3.250.000 1988 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên Lần 2.593.000 1989 Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên Lần 2.493.000 1990 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận Lần 3.325.000 1991 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3.325.000 1992 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận Lần 3.325.000 1993 Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ Lần 3.325.000

1994Phẫu thuật tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ[chưa bao gồm nẹp,vít]

Lần 4.068.000

1995 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận Lần 3.325.000 1996 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ Lần 3.325.000 1997 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận Lần 3.325.000 1998 Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ Lần 3.325.000 1999 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.720.000

2000Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 2.106.000

2001Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thaythế xương.]

Lần 3.570.000

2002 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay Lần 2.790.000 2003 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay Lần 2.887.000 2004 Phẫu thuật tạo hình khe hở môi Lần 2.593.000 2005 Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng bằng vạt thành sau họng Lần 2.493.000 2006 Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4.770.000 2007 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4.770.000 2008 Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ Lần 4.770.000

2009Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.]

Lần 3.188.000

2010 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.040.000 2011 Phẫu thuật tạo hình tai giữa Lần 5.209.000 2012 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân Lần 7.175.000

2013Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.]

Lần 2.963.000

2014 Phẫu thuật tạo hình vá khe hở vòm miệng bằng vạt tại chỗ Lần 2.493.000 2015 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn Lần 3.424.000 2016 Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ Lần 4.770.000

2017Phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]

Lần 3.732.000

2018 Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu Lần 4.770.000 2019 Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu Lần 3.895.000 2020 Phẫu thuật tháo khớp chi Lần 3.741.000 2021 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay Lần 1.965.000

Page 53: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2022 Phẫu thuật tháo khớp vai Lần 2.758.000 2023 Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột Lần 1.965.000 2024 Phẫu thuật thắt động mạch hàm trong Lần 2.700.000 2025 Phẫu thuật thắt động mạch sàng Lần 1.415.000 2026 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3.342.000 2027 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa Lần 3.342.000

2028Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 4.622.000

2029Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, xương nhân tạo và sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 4.622.000

2030 Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo Lần 4.728.000 2031 Phẫu thuật thay khớp gối bán phần[chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 4.622.000 2032 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần[Chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 3.750.000

2033Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo[Chưa bao gồm khớp nhân tạo, xi măng sinh học hoặc hóa học.]

Lần 6.985.000

2034 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp Lần 5.209.000 2035 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng[chưa bao gồm khớp nhân tạo] Lần 5.122.000

2036Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường[chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

2037Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

2038Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên[nhi][Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹpmạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

2039Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

Lần 5.414.000

2040Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt[nhi][chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vậtliệu cầm máu]

Lần 3.258.000

2041Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

Lần 5.414.000

2042Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 3.258.000

2043 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] Lần 3.188.000 2044 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động Lần 4.616.000 2045 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa Lần 5.215.000 2046 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2047 Phẫu thuật tổn thương gân Achille[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2048 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2049 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2050 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2051 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2052 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2053 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2054 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2055 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2056 Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II)[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2057 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn Lần 1.242.000

2058Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 2.829.000

2059Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định: khung cố định, đinh, kim, nẹp, vít, ốc, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 2.829.000

2060 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3.250.000 2061 Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi Lần 1.304.000

Page 54: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2062 Phẫu thuật treo sụn phễu Lần 2.012.000 2063 Phẫu thuật treo thận Lần 2.859.000 2064 Phẫu thuật treo tử cung Lần 2.859.000

2065Phẫu thuật trĩ độ 1V[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

2066Phẫu thuật trĩ độ 3[nhi][Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

2067Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ[chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối,khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

Lần 2.562.000

2068 Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản Lần 3.053.000

2069Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

Lần 5.197.000

2070 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6.843.000 2071 Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ.] Lần 6.843.000 2072 Phẫu thuật túi thừa Zenker Lần 4.159.000

2073Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít,ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]

Lần 5.019.000

2074Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 6.653.000

2075 Phẫu thuật U máu Lần 3.014.000

2076Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim,ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 6.653.000

2077Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Lần 4.948.000

2078Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 6.653.000

2079Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhântạo.]

Lần 4.948.000

2080Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

Lần 6.653.000

2081Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít,vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

Lần 6.653.000

2082 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên Lần 2.318.000

2083Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm, bộ dẫn lưu não thất, miếng vá khuyết sọ.]

Lần 6.653.000

2084Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo.]

Lần 4.948.000

2085Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Lần 4.948.000

2086Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, vật liệu cầm máu sinh học, màng não nhân tạo, dao siêu âm.]

Lần 6.653.000

2087Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, vật liệu tạo hình hộp sọ, màng não nhân tạo.]

Lần 5.019.000

2088 Phẫu thuật ung thư sàng hàm[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 6.068.000 2089 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² Lần 4.228.000 2090 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² Lần 2.790.000 2091 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren Lần 2.925.000 2092 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới[Chưa bao gồm kim găm, nẹp vít.] Lần 2.851.000

Page 55: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2093Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

Lần 5.713.000

2094Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não[Chưa bao gồm xương nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ, đinh, nẹp, vít, lưới tital, ghim, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu cầm máu sinh học.]

Lần 4.557.000

2095Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, miếng vá khuyết sọ, bộ van dẫn lưu.]

Lần 5.713.000

2096 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.040.000 2097 Phẫu thuật vách ngăn mũi[nhi] Lần 1.500.000 2098 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Lần 820.000 2099 Phẫu thuật vết thương bàn tay Lần 1.965.000 2100 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2101 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần Lần 2.887.000 2102 Phẫu thuật vết thương khớp Lần 2.758.000 2103 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu Lần 2.598.000 2104 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp Lần 4.616.000 2105 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2106 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay Lần 4.616.000 2107 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức Lần 2.598.000

2108Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não)[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Lần 5.383.000

2109Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế xương, đốt sống nhân tạo, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo.]

Lần 5.328.000

2110Phẫu thuật vết thương tủy sống[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Lần 4.948.000

2111 Phẫu thuật vi phẫu cắt dây thanh Lần 2.955.000

2112Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2113phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2114Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2115Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2116Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2117phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2118phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2119phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

Page 56: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2120phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2121phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2122Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2123Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2124Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời[Chưa bao gồm xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, đinh, nẹp, vít, mạch máu nhân tạo.]

Lần 6.153.000

2125 Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh Lần 7.788.000 2126 Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi[Chưa bao gồm mạch nhân tạo] Lần 6.579.000

2127Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)

Lần 4.153.000

2128 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản Lần 2.955.000 2129 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít] Lần 7.447.000 2130 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp Lần 2.758.000 2131 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa Lần 4.289.000 2132 Phẫu thuật viêm ruột thừa[Nhi] Lần 2.561.000 2133 Phẫu thuật viêm tấy phần mềm ở cơ quan vận động Lần 1.600.000 2134 Phẫu thuật viêm xương Lần 2.887.000 2135 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2.887.000 2136 Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu Lần 2.887.000 2137 Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2.887.000 2138 Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu Lần 2.887.000 2139 Phẫu thuật viêm xương khớp háng Lần 2.887.000 2140 Phẫu thuật viêm xương sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít.] Lần 5.389.000 2141 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay Lần 2.758.000

2142Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Lần 5.383.000

2143 Phẫu thuật vỡ tụy bằng chèn gạc cầm máu Lần 1.500.000 2144 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật Lần 1.242.000 2145 Phẫu thuật vỡ xoang hàm Lần 5.336.000 2146 Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) Lần 6.191.000

2147Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 3.570.000

2148Phẫu thuật xơ cứng đơn giản[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 3.570.000

2149Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 3.570.000

2150Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinhhọc, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 3.570.000

2151Phẫu thuật xơ cứng phức tạp[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 3.570.000

2152Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương.]

Lần 3.570.000

Page 57: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2153 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn Lần 2.321.000 2154 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc Lần 1.415.000 2155 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) Lần 2.777.000

2156Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màngnão nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Lần 5.383.000

2157 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp Lần 4.616.000

2158Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Lần 5.383.000

2159Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ[Chưa bao gồm đinh, ghim, nẹp, vít, ốc, màng não nhân tạo, vật liệu tạo hình hộp sọ.]

Lần 5.383.000

2160 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) Lần 2.814.000 2161 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.720.000

2162Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.944.000

2163Phẫu thuậtkết hợp xương điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim[nhi][Chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 2.944.000

2164 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh dưới hàm[nhi] Lần 2.859.000 2165 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh ổ mắt[nhi] Lần 2.859.000 2166 Phẫuthuật cắt dây thần kinh V nhánh thái dương[nhi] Lần 2.859.000

2167PTNS cắt nang đường mật[Chưa bao gồm đầu dao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 3.316.000

2168 Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu Lần 1.200.000 2169 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) Lần 740.000 2170 Rút chỉ thép xương ức[nhi] Lần 1.731.000 2171 Rút đinh các loại[Nhi] Lần 1.731.000 2172 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương[Rút đinh] Lần 1.731.000 2173 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương[tháo phương tiện kết hợp xương] Lần 1.731.000 2174 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật[nhi] Lần 1.731.000 2175 Siêu âm điều trị[Nhi] Lần 45.600 2176 Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú Lần 2.207.000 2177 Sinh thiết tổ chức hốc mắt Lần 150.000 2178 Sinh thiết tổ chức kết mạc Lần 150.000 2179 Sinh thiết tổ chức mi Lần 150.000 2180 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối[Chưa bao gồm chi phí màng.] Lần 2.223.000 2181 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi[Chưa bao gồm ống silicon] Lần 1.512.000 2182 Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì[Chưa bao gồm gân nhân tạo.] Lần 2.963.000 2183 Tạo hình khúc nối bể thận - niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson - Hynes Lần 3.044.000 2184 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ Lần 4.770.000 2185 Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) Lần 1.213.000 2186 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản Lần 3.044.000 2187 Tạo hình thay thế khớp cổ tay Lần 4.728.000 2188 Tập luyện với ghế tập cơ 4 đầu đùi[Nhi] Lần 11.200 2189 Tập với hệ thống ròng rọc[Nhi] Lần 11.200 2190 Tập với xe đạp tập[Nhi] Lần 11.200 2191 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc Lần 1.112.000 2192 Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] Lần 2.514.000 2193 Tháo bỏ các ngón chân Lần 2.887.000 2194 Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay Lần 2.887.000 2195 Tháo đốt bàn Lần 2.887.000 2196 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu Lần 3.741.000 2197 Tháo khớp cổ tay do ung thư[Nhi] Lần 3.741.000 2198 Tháo khớp gối do ung thư[Nhi] Lần 3.741.000

Page 58: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2199 Tháo khớp háng do ung thư chi dưới[Nhi] Lần 3.741.000 2200 Tháo khớp khuỷu tay do ung thư[Nhi] Lần 3.741.000 2201 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường Lần 2.477.000 2202 Tháo khớp vai do ung thư chi trên[Nhi] Lần 6.829.000 2203 Tháo lồng ruột non Lần 2.498.000 2204 Tháo xoắn ruột non Lần 2.498.000 2205 Thắt các động mạch ngoại vi Lần 1.200.000 2206 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) Lần 2.851.000 2207 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng Lần 1.242.000

2208Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn[dưới 5% diện tích cơ thể]

Lần 115.000

2209 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em[dưới 5% diện tích cơ thể] Lần 115.000

2210Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] [Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này]

Lần 57.600

2211Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < =15 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]

Lần 57.600

2212 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] Lần 134.000 2213 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài > 50 cm nhiễm trùng] Lần 240.000 2214 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 15 cm dến 30 cm] Lần 82.400 2215 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112.000 2216 Thay băng, cắt chỉ[vết thương][chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179.000 2217 Thông tiểu ngắt quãng trong PHCN tổn thương tuỷ sống[Nhi] Lần 146.000 2218 Thông vòi tử cung qua nội soi Lần 1.456.000 2219 Thương tích bàn tay phức tạp Lần 4.616.000 2220 Trật khớp háng bẩm sinh[Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, ốc, khóa] Lần 3.250.000 2221 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ Lần 1.965.000 2222 Truyền hoá chất tĩnh mạch[Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân nội trú] Lần 127.000 2223 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² Lần 2.790.000 2224 Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu Lần 1.112.000 2225 Vá nhĩ đơn thuần[Đã bao gồm chi phí mũi khoan] Lần 3.720.000

2226Vá vỡ xương hốc mắt (thành dưới, thành trong có hoặc không dùng sụn sườn)[Chưa bao gồm tấm lót sàn hoặc vá xương]

Lần 3.152.000

2227 Vét hạch cổ bảo tồn[Chưa bao gồm dao siêu âm.] Lần 4.615.000 2228 Vi phẫu thuật tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng Lần 6.855.000 2229 Xoa bóp bằng máy[Nhi] Lần 28.500 2230 Xoa bóp cục bộ bằng tay (60 phút)[Nhi] Lần 41.800 2231 Xoa bóp toàn thân bằng tay (60 phút)[Nhi] Lần 50.700 2232 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt Lần 926.000 2233 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt Lần 926.000 2234 Bóc phúc mạc bên phải[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.670.000 2235 Bóc phúc mạc bên trái[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.670.000 2236 Bóc phúc mạc douglas[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.670.000 2237 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.670.000 2238 Bóc phúc mạc phủ tạng[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.670.000 2239 Bơm túi giãn da vùng da đầu Lần 332.000 2240 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 479.000

2241Các phẫu thuật cắt gan khác[Chưa bao gồm keo sinh học, đầu dao cắt gan siêu âm, dao cắthàn mạch, hàn mô]

Lần 8.133.000

2242 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm Lần 6.560.000

2243Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặcD2[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

Lần 4.913.000

Page 59: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2244Cắt bỏ khối u tá tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động, ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹpmạch máu, dao siêu âm và đoạn mạch nhân tạo]

Lần 10.817.000

2245 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung Lần 117.000 2246 Cắt chỉ sau phẫu thuật[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.900 2247 Cắt chỏm nang gan Lần 2.851.000

2248Cắt dạ dày do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm]

Lần 7.266.000

2249Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…)[Chưa bao gồm đầudao cắt gan siêu âm, keo sinh học, dao cắt hàn mạch, hàn mô]

Lần 6.728.000

2250 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 4.010.000 2251 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 4.010.000 2252 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 3.274.000 2253 Cắt hoại tử toàn lớp - khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 3.274.000 2254 Cắt lách do u, ung thư,[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm] Lần 4.472.000

2255Cắt lại đại tràng do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 4.470.000

2256 Cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang Lần 2.700.000

2257Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

Lần 7.266.000

2258Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động vàghim khâu máy, kẹp khóa mạch máu, dao siêu âm.]

Lần 7.266.000

2259 Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hóa Lần 9.029.000 2260 Cắt u bàng quang đường trên Lần 5.434.000 2261 Cắt u nang tuỵ, không cắt tuỵ có dẫn lưu Lần 1.500.000

2262Cắt u sau phúc mạc[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, vật liệu cầm máu]

Lần 5.712.000

2263Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, miếng cầmmáu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 6.933.000

2264 Cắt ung thư thận Lần 4.232.000 2265 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống Lần 4.232.000 2266 Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) Lần 5.209.000 2267 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng Lần 535.000

2269Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

Lần 57.600

2270 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê[gây tê] Lần 263.000 2271 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh Lần 790.000

2272Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu,máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

Lần 2.664.000

2273 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] Lần 1.199.000 2274 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tụy cấp ≤ 8 giờ[dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 678.000 2275 Dẫn lưu thận Lần 1.500.000 2276 Dẫn lưu thận qua da Lần 1.500.000 2277 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 653.000 2278 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da Lần 653.000 2279 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh Lần 90.100 2280 Đặt sonde hậu môn sơ sinh Lần 82.100 2281 Điện di điều trị Lần 20.400 2282 Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333.000 2283 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật Lần 675.000 2284 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 334.000 2285 Điều trị tủy lại Lần 954.000 2287 Điều trị tủy răng sữa[một chân] Lần 271.000

Page 60: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2289 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] Lần 382.000 2290 Điều trị viêm quanh răng Lần 780.000 2291 Đo độ lác Lần 63.800 2292 Đo khúc xạ máy Lần 9.900 2293 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) Lần 25.900 2294 Đo nhĩ lượng Lần 27.400 2295 Gây mê khác Lần 699.000 2296 Ghi điện cơ kim[nhi] Lần 128.000 2297 Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi) Lần 559.000 2298 Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai Lần 2.407.000

2299Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu.]

Lần 5.273.000

2300 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng[GMHS - Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20.400 2301 Khí dung thuốc cấp cứu[Nhi - Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20.400 2302 Khí dung thuốc giãn phế quản[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20.400 2303 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn Lần 85.600 2304 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ[Chưa bao gồm khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm.] Lần 4.670.000 2305 Lấy máu làm huyết thanh Lần 54.800

2306Mở thông dạ dày ra da do ung thư[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.]

Lần 2.514.000

2307 Neisseria meningitidis nhuộm soi Lần 68.000 2308 Nhét bấc mũi sau Lần 116.000 2309 Nhổ chân răng sữa Lần 37.300 2311 Nhổ răng sữa Lần 37.300 2312 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư Lần 4.399.000 2313 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê Lần 278.000 2314 Nội soi chọc thông xoang trán/xoang bướm gây tê/gây mê[gây tê] Lần 278.000 2315 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây mê] Lần 673.000 2316 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới[gây tê] Lần 447.000

2317Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê][gây tê] [Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)]

Lần 155.000

2318Nội soi mật tụy ngược dòng để cắt cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy sỏi đường mật tụy[Chưa bao gồm dao cắt, thuốc cản quang, catheter]

Lần 2.428.000

2319 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây mê] Lần 673.000 2320 Nội soi mũi họng cắt đốt bằng điện cao tần[gây tê] Lần 447.000 2321 Nội soi sinh thiết u vòm[gây mê] Lần 1.559.000 2322 Nội soi sinh thiết u vòm[gây tê] Lần 513.000 2323 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch tự động Lần 298.000 2324 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần Lần 183.000 2325 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần Lần 302.000 2326 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 Lần 545.000 2327 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo.] Lần 4.122.000 2328 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây mê] Lần 1.990.000 2329 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài[gây tê] Lần 602.000

2330Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung, thanh nâng ngực và đai nẹp ngoài.]

Lần 6.686.000

2331 Phẫu thuật cắt u Amydal Lần 1.648.000 2332 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 1.751.000 2333 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe ổ mắt Lần 1.415.000 2334 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ Lần 7.275.000 2335 Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu Lần 3.895.000

2336Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 3.044.000

Page 61: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2337Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 3.044.000

2338Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 1 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 3.044.000

2339Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 3.044.000

2340Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 3.044.000

2341Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 2 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 3.044.000

2342Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng chỉ thép[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 3.044.000

2343Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít hợp kim[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 3.044.000

2344Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm trên Lefort 3 bằng nẹp vít tự tiêu[nhi][chưa bao gồm nẹp, vít]

Lần 3.044.000

2345 Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu Lần 3.895.000 2346 Phẫu thuật lác thông thường[1 mắt] Lần 740.000 2347 Phẫu thuật lác thông thường[2 mắt] Lần 1.170.000

2348Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Lần 4.948.000

2349 Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung Lần 6.111.000 2350 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm[dịch vụ] Lần 1.014.000 2351 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954.000 2352 Phẫu thuật nạo túi lợi[Dịch vụ] Lần 74.000 2353 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi[chưa bao gồm keo sinh học] Lần 7.170.000

2354Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc[nhi - không dùng dao siêu âm]

Lần 4.166.000

2355 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc[nhi] Lần 7.652.000

2356Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân[có dùng dao siêu âm][nhi]

Lần 7.652.000

2357 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây mê] Lần 663.000 2358 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi[gây tê] Lần 457.000 2359 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[có dùng dao siêu âm] Lần 7.652.000 2360 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow.[không dùng dao siêu âm] Lần 4.166.000 2361 Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng[gây tê] Lần 457.000 2362 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng Lần 2.814.000 2363 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới Lần 954.000 2364 Phẫu thuật nội soi sào bào thượng nhĩ (kín / hở) Lần 8.042.000 2365 Phẫu thuật nội soi thắt động mạch sàng[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt.] Lần 2.750.000 2366 Phẫu thuật quặm[1 mi - gây tê] Lần 638.000 2367 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây mê] Lần 1.417.000 2368 Phẫu thuật quặm[2 mi - gây tê] Lần 845.000 2369 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây mê] Lần 1.640.000 2370 Phẫu thuật quặm[3 mi - gây tê] Lần 1.068.000 2371 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây mê] Lần 1.837.000 2372 Phẫu thuật quặm[4 mi - gây tê] Lần 1.236.000 2373 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật Lần 2.321.000 2374 Phẫu thuật tịt lỗ mũi sau bẩm sinh Lần 3.873.000

2375Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tủy, bằng đường vào phía sau hoặc sau -ngoài[Chưa bao gồm miếng vá khuyết sọ, dao siêu âm (trong phẫu thuật u não)]

Lần 4.948.000

2376 Phẫu thuật u thần kinh trên da[5cm trở lên] Lần 1.126.000 2377 Phẫu thuật u thần kinh trên da[dưới 5cm] Lần 705.000

Page 62: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2378 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng Lần 820.000 2379 Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí Lần 2.998.000 2380 Phẫu thuật viêm tấy bàn tay, cả viêm bao hoạt dịch Lần 1.500.000 2381 Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau Lần 1.200.000 2382 Rút catheter đường hầm Lần 178.000 2383 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe Lần 178.000 2384 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da Lần 178.000 2385 Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận Lần 178.000 2386 Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang Lần 893.000 2387 Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang Lần 893.000 2388 Siêu âm + đo trục nhãn cầu Lần 76.200 2389 Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú Lần 2.207.000 2390 Soi cổ tử cung Lần 61.500

2391Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồmmáy tạo nhịp, máy phá rung.]

Lần 1.625.000

2392 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý Lần 128.000 2393 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu Lần 43.100 2394 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 556.000 2395 Tháo bột các loại[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 52.900

2396Thay băng vết mổ[trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 6 Điều 7 Thông tư này.]

Lần 82.400

2397 Thay băng vết mổ[trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112.000 2398 Thay băng vết mổ[từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179.000 2399 Theo dõi nhãn áp 3 ngày Lần 107.000 2400 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa Lần 55.000 2401 Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] Lần 1.233.000 2402 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388.000 2403 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) Lần 50.700 2404 Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) Lần 193.000 2405 Bẻ cuốn mũi Lần 133.000 2406 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè Lần 144.000 2407 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng Lần 178.000 2408 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) Lần 82.100 2409 Bơm hơi vòi nhĩ Lần 115.000 2410 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198.000 2411 Bơm rửa khoang màng phổi Lần 216.000 2412 Bơm rửa lệ đạo Lần 36.700 2413 Bơm rửa ổ lao khớp Lần 92.900 2414 Bơm thông lệ đạo[hai mắt] Lần 94.400 2415 Bơm thông lệ đạo[một mắt] Lần 59.400 2416 Bơm thuốc thanh quản[Chưa bao gồm thuốc] Lần 20.500 2417 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ Lần 216.000 2418 Bột Corset Minerve,Cravate[bột liền] Lần 624.000 2419 Bột Corset Minerve,Cravate[bột tự cán] Lần 344.000 2420 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) Lần 954.000 2421 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA Lần 116.000 2422 Cầm máu mũi bằng Merocel[1 bên] Lần 205.000 2423 Cầm máu mũi bằng Merocel[2 bên] Lần 275.000 2424 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu Lần 339.000 2425 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 479.000 2426 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản[Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần] Lần 479.000 2427 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp[Nhi][Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.] Lần 479.000

Page 63: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2428 Cắt bỏ chắp có bọc Lần 78.400 2429 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.900 2430 Cắt chỉ khâu da[Nhi - Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.900 2431 Cắt chỉ khâu giác mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.900 2432 Cắt chỉ khâu kết mạc[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.900 2433 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.900 2434 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác[chỉ áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] Lần 32.900 2435 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.900 2436 Cắt chỉ[Áp dụng ngoại trú][Người lớn] Lần 32.900 2437 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản Lần 178.000

2438

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]

Lần 246.000

2439Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Lần 392.000

2440Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Lần 616.000

2441Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

Lần 616.000

2442

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè.]

Lần 246.000

2443 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới Lần 158.000 2445 Cắt phymosis [thủ thuật] Lần 237.000 2446 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn Lần 682.000

2447Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]

Lần 1.625.000

2448Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng[Áp dụng với người bệnh hội chứng Lyell, Steven Johnson.]

Lần 158.000

2449 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ Lần 186.000 2450 Chích áp xe phần mềm lớn Lần 186.000 2451 Chích áp xe quanh Amidan[gây mê] Lần 729.000 2452 Chích áp xe quanh Amidan[gây tê] Lần 263.000 2453 Chích áp xe sàn miệng[gây mê] Lần 729.000 2454 Chích áp xe tuyến Bartholin Lần 831.000 2455 Chích áp xe vú Lần 219.000 2456 Chích áp xe vú Lần 219.000 2457 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc[Nhi] Lần 78.400 2458 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc Lần 78.400 2459 Chích hạch viêm mủ Lần 186.000 2460 Chích nhọt ống tai ngoài Lần 186.000 2461 Chích rạch áp xe nhỏ Lần 186.000 2462 Chích rạch màng nhĩ Lần 61.200 2463 Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường Lần 186.000 2464 Chọc áp xe gan qua siêu âm Lần 152.000 2465 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 597.000 2466 Chọc dịch khớp Lần 114.000 2467 Chọc dịch màng bụng Lần 137.000 2468 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật)[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 107.000 2469 Chọc dịch tủy sống[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 107.000

Page 64: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2470 Chọc dò dịch màng phổi Lần 137.000 2471 Chọc dò dịch não tủy[Chưa bao gồm kim chọc dò.] Lần 107.000 2472 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm Lần 137.000 2473 Chọc dò màng ngoài tim Lần 247.000 2474 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu Lần 247.000 2475 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176.000 2476 Chọc dò ổ bụng cấp cứu Lần 137.000

2477Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[Chưa bao gồm thuốc cản quang.]

Lần 732.000

2478 Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 247.000 2479 Chọc dò túi cùng Douglas Lần 280.000 2480 Chọc dò tủy sống trẻ sơ sinh[chưa bao gồm kim chọc dò] Lần 107.000 2481 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247.000 2482 Chọc hút áp xe thành bụng Lần 186.000 2483 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter Lần 143.000 2484 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp Lần 166.000 2485 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 221.000 2486 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp Lần 216.000 2487 Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm Lần 523.000 2488 Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng Lần 137.000 2489 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm Lần 247.000 2490 Chọc hút dịch màng tim dưới hướng dẫn siêu âm Lần 247.000 2491 Chọc hút dịch nang thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 373.000 2492 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152.000 2493 Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 373.000 2494 Chọc hút dịch và bơm thuốc điều trị nang giáp[Nhi - dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 221.000 2495 Chọc hút dịch vành tai Lần 52.600 2497 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 152.000 2498 Chọc hút khí màng phổi Lần 143.000 2499 Chọc hút kim nhỏ các hạch Lần 258.000 2500 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da Lần 258.000 2501 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 555.000 2502 Chọc hút kim nhỏ mô mềm Lần 258.000 2503 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp Lần 258.000 2504 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt Lần 258.000

2505Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm[Áp dụng với trường hợp dùng bơm kim thông thường để chọc hút.]

Lần 177.000

2506 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm Lần 431.000 2507 Chọc hút nước tiểu trên xương mu Lần 110.000 2508 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 558.000 2509 Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152.000 2510 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152.000 2511 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ Lần 110.000 2512 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 152.000 2513 Chọc hút tế bào tuyến giáp Lần 110.000 2514 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 151.000 2515 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ[sử dụng máy khoan cầm tay][Nhi] Lần 2.360.000 2516 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm Lần 151.000 2517 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận[cắt lớp vi tính][Chưa bao gồm thuốc cản quang.] Lần 732.000 2518 Chọc hút và tiêm thuốc nang gan Lần 558.000 2519 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi[nhi] Lần 137.000 2520 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp[nhi] Lần 143.000

Page 65: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2521 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm Lần 221.000 2522 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 722.000 2523 Chọc ối làm xét nghiệm tế bào Lần 722.000 2524 Chọc rửa xoang hàm Lần 278.000 2525 Chọc thăm dò màng phổi[nhi] Lần 137.000 2526 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 176.000 2527 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị Lần 137.000 2528 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[dưới hướng dẫn của siêu âm] Lần 176.000 2529 Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi Lần 265.000 2530 Chụp tuỷ bằng MTA Lần 265.000 2531 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn Lần 49.900 2532 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn[Nhi] Lần 49.900 2533 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363.000 2534 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm Lần 363.000 2535 Dẫn lưu áp xe phổi Lần 678.000 2536 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 597.000 2537 Dẫn lưu cùng đồ Douglas Lần 835.000 2538 Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu Lần 247.000 2539 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm[ Chưa bao gồm ống thông] Lần 597.000 2540 Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim Lần 247.000 2541 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ Lần 185.000 2542 Dẫn lưu màng ngoài tim Lần 247.000 2543 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính Lần 1.199.000 2544 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 678.000 2545 Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn siêu âm[Chưa bao gồm ống thông] Lần 597.000 2546 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu Lần 137.000 2547 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm sonde.] Lần 917.000 2548 Đắp mặt nạ điều trị bệnh da Lần 195.000 2549 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng Lần 247.000 2550 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.] Lần 32.900 2551 Đặt catheter động mạch Lần 1.367.000 2552 Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu Lần 6.811.000 2553 Đặt catheter lọc máu cấp cứu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.] Lần 1.126.000

2554Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để lọc máu[chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu][Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu.]

Lần 1.126.000

2555Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

Lần 21.400

2556 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng Lần 653.000 2557 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng Lần 653.000 2558 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng Lần 1.126.000

2559Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

Lần 21.400

2560 Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) Lần 762.000 2561 Đặt máy khử rung tự động[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] Lần 1.625.000

2562Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]

Lần 1.625.000

2563 Đặt nội khí quản Lần 568.000 2564 Đặt nội khí quản 2 nòng Lần 568.000 2565 Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube Lần 762.000

2566Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu[Chưa bao gồm bộ ống thông Blakemore]

Lần 762.000

2567 Đặt ống thông dạ dày Lần 90.100

Page 66: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2568 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang Lần 90.100 2569 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ Lần 373.000 2570 Đặt ống thông hậu môn Lần 82.100 2571 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 917.000 2572 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ)[Chưa bao gồm Sonde JJ] Lần 917.000 2573 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 917.000 2574 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh Lần 653.000 2575 Đặt sonde bàng quang[Thông đái] Lần 90.100 2576 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm[nhi] Lần 678.000 2577 Đặt sonde hậu môn[nhi] Lần 82.100 2578 Điều trị bệnh lý võng mạc đái tháo đường bằng laser Lần 406.000 2579 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 Lần 333.000

2580Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)[Chưa bao gồm thuốc]

Lần 1.157.000

2581 Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ[nhi] Lần 333.000

2582Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]

Lần 1.157.000

2583Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)[Chưa bao gồm thuốc]

Lần 1.157.000

2584 Điều trị đích trong ung thư Lần 874.000 2585 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333.000 2586 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 Lần 333.000 2587 Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333.000 2588 Điều trị mắt cá chân bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng Lần 333.000 2589 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 97.000 2592 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục Lần 334.000 2593 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam Lần 247.000 2594 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser Lần 247.000 2595 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite Lần 247.000 2596 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser Lần 247.000 2597 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate[Nhi] Lần 247.000 2598 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement Lần 247.000 2599 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 247.000 2600 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite Lần 247.000 2602 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 Lần 682.000 2603 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... Lần 159.000 2604 Điều trị tủy răng sữa[nhiều chân] Lần 382.000

2605Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 1, 2, 3]

Lần 422.000

2607Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 4, 5]

Lần 565.000

2609Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm trên]

Lần 925.000

2610Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6,7 hàm dưới]

Lần 795.000

2613Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay[răng số 6, 7 hàm dưới]

Lần 795.000

2614 Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333.000 2615 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 Lần 333.000 2616 Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện, plasma, laser, nitơ lỏng[nhi] Lần 333.000 2617 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 Lần 333.000 2618 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em Lần 32.300

Page 67: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2619 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm Lần 59.100 2620 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) Lần 1.002.000 2621 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm Lần 706.000 2622 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên Lần 1.227.000 2623 Đo độ sâu tiền phòng Lần 192.000 2624 Đo khúc xạ giác mạc Javal Lần 36.200 2625 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) Lần 29.900 2626 Đo sắc giác Lần 65.900 2627 Đo thị giác tương phản Lần 63.800 2628 Đo thính lực đơn âm Lần 42.400 2629 Đo thính lực đơn âm Lần 42.400 2630 Đốt họng bằng khí CO2 (bằng áp lạnh)[nhi] Lần 130.000 2631 Đốt họng hạt bằng nhiệt Lần 79.100 2633 Đốt lạnh họng hạt[nhi] Lần 130.000 2634 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu Lần 47.900 2635 Đốt lông xiêu[nhi] Lần 47.900 2636 Đốt nhiệt họng hạt[nhi] Lần 79.100 2637 Forceps Lần 952.000 2638 Ghi điện tim qua chuyển đạo thực quản Lần 162.000 2639 Giác hút Lần 952.000 2640 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường Lần 258.000 2641 Hạ huyết áp chỉ huy Lần 500.000

2642Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm: bộ bẫy khí và hệ thống kết nối (bộ dây truyền dịch ICY hoặc chăn hạ nhiệt)]

Lần 2.212.000

2643 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện Lần 459.000 2644 Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính Lần 185.000 2645 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết Lần 204.000 2646 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục Lần 185.000 2647 Hút dịch khớp cổ chân Lần 114.000 2648 Hút dịch khớp cổ tay Lần 114.000 2649 Hút dịch khớp gối Lần 114.000 2650 Hút dịch khớp háng Lần 114.000 2651 Hút dịch khớp khuỷu Lần 114.000 2652 Hút dịch khớp vai Lần 114.000 2653 Hút đờm hầu họng Lần 11.100 2654 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín Lần 459.000 2655 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần Lần 317.000

2656Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (mộtlần hút)

Lần 317.000

2657Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

Lần 11.100

2658Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

Lần 11.100

2659 Hút nang bao hoạt dịch Lần 114.000 2660 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm Lần 110.000 2661 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi Lần 4.963.000 2662 Hút thai dưới siêu âm Lần 456.000

2663Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo.]

Lần 182.000

2664 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn Lần 257.000 2665 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo Lần 1.564.000 2666 Khâu vết rách vành tai Lần 178.000

Page 68: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2667 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài < l0 cm] Lần 178.000 2668 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 237.000 2669 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài < l0 cm] Lần 257.000 2670 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 305.000 2671 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương nông] Lần 178.000 2672 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[tổn thương sâu] Lần 257.000 2673 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương nông] Lần 237.000 2674 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm[tổn thương sâu] Lần 305.000 2675 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm[Người lớn] Lần 178.000 2676 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥10cm[Người lớn] Lần 237.000 2677 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <10cm[Người lớn] Lần 257.000 2678 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥10cm[Người lớn] Lần 305.000 2679 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài < l0 cm] Lần 178.000 2680 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] Lần 237.000 2681 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] Lần 257.000 2682 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ[tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] Lần 305.000 2683 Khâu vòng cổ tử cung Lần 549.000 2684 Khí dung mũi họng[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20.400 2686 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20.400 2687 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần)[Chưa bao gồm thuốc khí dung] Lần 20.400 2688 Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.] Lần 1.625.000 2689 Kỹ thuật đặt van phát âm Lần 703.000 2690 Làm Proetz[nhi] Lần 57.600 2691 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản[nhi - Chưa bao gồm thuốc] Lần 20.500 2692 Làm thuốc tai[chưa bao gồm thuốc] Lần 20.500 2694 Lập trình máy tạo nhịp tim Lần 82.300 2695 Lấy calci kết mạc Lần 35.200 2696 Lấy calci kết mạc Lần 35.200 2700 Lấy cao răng[và đánh bóng hai hàm] Lần 134.000 2701 Lấy cao răng[và đánh bóng một vùng/ một hàm] Lần 77.000 2702 Lấy dị vật âm đạo Lần 573.000 2703 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông một mắt gây mê] Lần 665.000 2704 Lấy dị vật giác mạc sâu[# nông, một mắt gây tê] Lần 82.100 2705 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây mê] Lần 665.000 2706 Lấy dị vật giác mạc sâu[một mắt gây tê] Lần 327.000 2707 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông - gây tê] Lần 82.100 2708 Lấy dị vật giác mạc[nhi - nông một mắt gây mê] Lần 665.000 2709 Lấy dị vật hạ họng Lần 40.800 2711 Lấy dị vật họng miệng Lần 40.800 2713 Lấy dị vật kết mạc Lần 64.400 2714 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê Lần 673.000 2717 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây mê] Lần 673.000 2720 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[gây tê] Lần 194.000 2721 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] Lần 194.000 2722 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây mê] Lần 514.000 2723 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)[ngoài dưới kính hiển vi gây tê] Lần 155.000 2725 Lấy dị vật tai[ngoài đơn giản] Lần 62.900 2726 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài Lần 62.900 2728 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi[Chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire.] Lần 944.000

2729Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

Lần 1.636.000

Page 69: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2730Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận][Chưa bao gồm quả lọc Resin]

Lần 1.541.000

2731Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

Lần 1.636.000

2732Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2733Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2734Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộdây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2735Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng[Chưabao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2736Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2737 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] Lần 2.212.000

2738Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2739Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2740Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2741Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2742Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2743Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF)[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

Lần 2.212.000

2744Lọc và tách huyết tương chọn lọc[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

Lần 1.636.000

2745 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng Lần 719.000 2746 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở Lần 719.000 2747 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp Lần 719.000 2748 Mở màng phổi cấp cứu Lần 596.000 2749 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca Lần 596.000 2750 Mở thông bàng quang trên xương mu Lần 373.000 2751 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột liền] Lần 399.000 2752 Nắm, cố định trật khớp hàm[bột tự cán] Lần 221.000 2753 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê Lần 1.662.000 2754 Nắn sai khớp thái dương hàm Lần 103.000 2755 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi Lần 35.200 2756 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi[Nhi] Lần 35.200 2757 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột liền] Lần 399.000 2758 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay[bột tự cán] Lần 221.000 2759 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột liền] Lần 335.000 2760 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0[bột tự cán] Lần 254.000 2761 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột liền] Lần 335.000 2762 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X[bột tự cán] Lần 254.000 2763 Nắn, bó bột cột sống[bột liền] Lần 624.000 2764 Nắn, bó bột cột sống[bột tự cán] Lần 344.000 2765 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột liền] Lần 624.000 2766 Nắn, bó bột cột sống[Nhi - bột tự cán] Lần 344.000 2767 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 335.000

Page 70: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2768 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 254.000 2769 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 335.000 2770 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 254.000 2771 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột liền] Lần 335.000 2772 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254.000 2773 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột liền] Lần 624.000 2774 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi[bột tự cán] Lần 344.000 2775 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 335.000 2776 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 254.000 2777 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 335.000 2778 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 254.000 2779 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột liền] Lần 335.000 2780 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254.000 2781 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột liền] Lần 624.000 2782 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi[Nhi - bột tự cán] Lần 344.000 2783 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột liền] Lần 335.000 2784 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay[Nhi-bột tự cán] Lần 212.000 2785 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột liền] Lần 335.000 2786 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân[bột tự cán] Lần 254.000 2787 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột liền] Lần 335.000 2788 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 254.000 2789 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột liền] Lần 335.000 2790 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254.000 2791 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột liền] Lần 624.000 2792 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi[bột tự cán] Lần 344.000 2793 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột liền] Lần 335.000 2794 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay[bột tự cán] Lần 254.000 2795 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột liền] Lần 624.000 2796 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng[bột tự cán] Lần 344.000 2797 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột liền] Lần 624.000 2798 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi[bột tự cán] Lần 344.000 2799 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột liền] Lần 335.000 2800 Nắn, bó bột gãy Dupuptren[bột tự cán] Lần 254.000 2801 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột liền] Lần 335.000 2802 Nắn, bó bột gãy Dupuytren[Nhi-bột tự cán] Lần 254.000 2803 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột liền] Lần 624.000 2804 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi[bột tự cán] Lần 344.000 2805 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột liền] Lần 335.000 2806 Nắn, bó bột gãy mâm chày[bột tự cán] Lần 254.000 2807 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột liền] Lần 335.000 2808 Nắn, bó bột gãy Monteggia[bột tự cán] Lần 212.000 2809 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột liền] Lần 335.000 2810 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay[bột tự cán] Lần 212.000 2811 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột liền] Lần 335.000 2812 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles[bột tự cán] Lần 212.000 2813 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột liền] Lần 335.000 2814 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV[bột tự cán] Lần 254.000 2815 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột liền] Lần 234.000 2816 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân[bột tự cán] Lần 162.000 2817 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột liền] Lần 234.000 2818 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay[bột tự cán] Lần 162.000 2819 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột liền] Lần 624.000

Page 71: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2820 Nắn, bó bột gãy xương chậu[bột tự cán] Lần 344.000 2821 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột liền] Lần 234.000 2822 Nắn, bó bột gãy xương chày[bột tự cán] Lần 162.000 2823 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột liền] Lần 399.000 2824 Nắn, bó bột gãy xương đòn[bột tự cán] Lần 221.000 2825 Nắn, bó bột gãy xương gót Lần 144.000 2826 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột liền] Lần 399.000 2827 Nắn, bó bột gãy xương hàm[bột tự cán] Lần 221.000 2828 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột liền] Lần 234.000 2829 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân[bột tự cán] Lần 162.000 2830 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột liền] Lần 234.000 2831 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann[bột tự cán] Lần 162.000 2832 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột liền] Lần 259.000 2833 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân[bột tự cán] Lần 159.000 2834 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột liền] Lần 319.000 2835 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn[bột tự cán] Lần 164.000 2836 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột liền] Lần 259.000 2837 Nắn, bó bột trật khớp gối[bột tự cán] Lần 159.000 2838 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột liền] Lần 714.000 2839 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh[bột tự cán] Lần 324.000 2840 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột liền] Lần 714.000 2841 Nắn, bó bột trật khớp háng[bột tự cán] Lần 324.000 2842 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu[bột liền] Lần 399.000 2843 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột liền] Lần 319.000 2844 Nắn, bó bột trật khớp vai[bột tự cán] Lần 164.000 2845 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột liền] Lần 399.000 2846 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn[bột tự cán] Lần 221.000 2847 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột liền] Lần 259.000 2848 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng[bột tự cán] Lần 159.000 2849 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột liền] Lần 624.000 2850 Nắn, bó bộtgãy xương chậu[Nhi - bột tự cán] Lần 344.000 2851 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột liền] Lần 399.000 2852 Nắn, cố định trật khớp hàm[Nhi-bột tự cán] Lần 221.000 2853 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột liền] Lần 644.000 2854 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật[bột tự cán] Lần 274.000 2855 Nâng xương chính mũi sau chấn thương[gây tê] Lần 1.277.000 2856 Nạo hút thai trứng Lần 772.000 2857 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ Lần 344.000 2858 Nghiệm pháp Atropin Lần 198.000 2859 Nghiệm pháp bàn nghiêng Lần 198.000 2860 Nghiệm pháp phát hiện glocom Lần 107.000 2861 Nhét bấc mũi sau Lần 116.000 2862 Nhét bấc mũi trước Lần 116.000 2863 Nhổ chân răng sữa Lần 37.300 2864 Nhổ chân răng vĩnh viễn Lần 190.000 2865 Nhổ chân răng vĩnh viễn[Dịch vụ] Lần 190.000 2866 Nhổ răng sữa Lần 37.300 2867 Nhổ răng thừa Lần 207.000 2868 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay[Nhổ răng đơn giản] Lần 102.000 2869 Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 525.000 2870 Nội soi bàng quang chẩn đoán có gây mê (Nội soi bàng quang không sinh thiết) Lần 849.000 2871 Nội soi bàng quang có gây mê Lần 849.000

Page 72: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2872 Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm Lần 649.000 2873 Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng quang Lần 893.000 2874 Nội soi bàng quang sinh thiết[nhi] Lần 649.000 2875 Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu thuật[nhi] Lần 893.000 2876 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893.000 2877 Nội soi bàng quang[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 525.000 2878 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới Lần 133.000 2879 Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy máu cục Lần 893.000

2880Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máu đường tiêu hóa[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

2881 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên) Lần 275.000 2882 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (i bên)[2 bên] Lần 275.000 2883 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (i bên) Lần 205.000 2884 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu[Chưa bao gồm dụng cụ kẹp và clip cầm máu] Lần 576.000 2885 Nội soi đại tràng-lấy dị vật Lần 1.696.000 2886 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ)[Nhi - chưa bao gồm SondeJJ] Lần 917.000 2887 Nội soi hậu môn ống cứng Lần 137.000

2888Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết)[Chưa bao gồm lưỡi bào, lưỡi cắt, bộ dây bơm nước, đầu đốt, tay dao đốt điện, nẹp, ốc, vít.]

Lần 3.250.000

2889 Nội soi khớp gối điều trị bào khớp Lần 2.897.000 2890 Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật Lần 2.897.000 2891 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp Lần 2.897.000 2892 Nội soi khớp vai điều trị bào khớp Lần 2.897.000 2893 Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật Lần 2.897.000 2894 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp Lần 2.897.000 2896 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[có gây mê] Lần 673.000 2899 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê[không gây mê] Lần 194.000 2900 Nội soi lấy sỏi niệu quản[chưa bao gồm sonde niệu quản và dây dẫn Guide wire][nhi] Lần 944.000 2901 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết[gây tê] Lần 513.000 2902 Nội soi Mũi xoang[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] Lần 40.000 2903 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây mê] Lần 1.559.000 2904 Nội soi mũi, họng có sinh thiết[gây tê] Lần 513.000 2905 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Chưa bao gồm sonde JJ] Lần 925.000 2906 Nội soi niệu quản chẩn đoán[Nhi][chưa bao gồm sonde JJ] Lần 925.000 2907 Nội soi ổ bụng Lần 825.000 2908 Nội soi ổ bụng có sinh thiết Lần 982.000 2909 Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán Lần 825.000 2910 Nội soi ổ bụng- sinh thiết Lần 982.000 2911 Nội soi sinh thiết u hốc mũi Lần 290.000 2912 Nội soi tai mũi họng[Người lớn][Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng] Lần 40.000 2913 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser)[Chưa bao gồm sonde JJ, rọ lấy sỏi] Lần 1.279.000 2914 Nội soi thanh quản ống mềm không sinh thiết Lần 213.000 2915 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây mê] Lần 723.000 2916 Nội soi thực quản ống mềm sinh thiết u gây tê/gây mê[gây tê] Lần 318.000

2917Nội soi thực quản-dạ dày, tiêm cầm máu[Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụ cầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

2918 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ[Nhi] Lần 243.000 2919 Nội xoay thai Lần 1.406.000 2920 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính Lần 580.000 2921 Nong cổ tử cung do bế sản dịch Lần 281.000 2922 Nong đường mật, Oddi qua nội soi[Chưa bao gồm bóng nong] Lần 2.238.000 2923 Nong niệu đạo và đặt sonde đái Lần 241.000

Page 73: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2924 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 384.000 2925 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ Lần 587.000 2926 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không Lần 396.000 2927 Phong bế ngoài màng cứng Lần 649.000 2928 Phục hồi cổ răng bằng Composite Lần 337.000 2929 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser Lần 337.000 2930 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement Lần 337.000 2931 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser Lần 337.000 2932 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng Laser[Nhi] Lần 337.000 2933 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC)[Nhi] Lần 337.000 2934 Phương pháp Proetz Lần 57.600 2936 Rạch áp xe mi Lần 186.000 2937 Rạch áp xe túi lệ Lần 186.000

2938Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC(gồm miếng xốp, đầu nối, dây dẫn dịch, băng dán cố định), thuốc cản quang.]

Lần 558.000

2939 Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198.000 2940 Rửa bàng quang[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 198.000 2941 Rửa cùng đồ[ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] Lần 41.600 2942 Rửa cùng đồ[nhi][ Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt] Lần 41.600 2943 Rửa dạ dày cấp cứu Lần 119.000 2944 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín[nhi] Lần 589.000 2945 Rửa màng bụng cấp cứu Lần 431.000 2946 Rút máu để điều trị Lần 236.000 2947 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe Lần 178.000 2948 Sắc thuốc thang[1 thang][đã bao gồm chi phí đóng gói thuốc, chưa bao gồm tiền thuốc] Lần 12.500 2949 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan Lần 558.000 2950 Siêu âm nội soi Lần 1.164.000 2951 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo Lần 382.000 2952 Sinh thiết gan bằng kim/ dụng cụ sinh thiết dưới siêu âm Lần 1.002.000 2953 Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1.002.000 2954 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828.000 2955 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da Lần 262.000 2956 Sinh thiết hốc mũi Lần 126.000 2957 Sinh thiết lách dưới hướng dẫn siêu âm Lần 1.002.000 2958 Sinh thiết màng phổi mù Lần 431.000 2959 Sinh thiết móng Lần 311.000 2960 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828.000 2961 Sinh thiết phổi/màng phổi dưới hướng dẫn siêu âm Lần 828.000 2962 Sinh thiết u họng miệng Lần 126.000 2963 Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của siêu âm Lần 1.002.000 2964 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh Lần 319.000 2965 Sốc điện điều trị rung nhĩ Lần 989.000 2966 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu Lần 459.000 2967 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu[Nhi] Lần 989.000 2968 Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh Lần 989.000 2969 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893.000 2970 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi Lần 893.000

2971Soi dạ dày thực quản chẩn đoán và cầm máu[nhi][Chưa bao gồm thuốc cầm máu, dụng cụcầm máu (clip, bộ thắt tĩnh mạch thực quản...)]

Lần 728.000

2972 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương Lần 52.500 2973 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương[nhi] Lần 52.500 2974 Soi đáy mắt bằng Schepens Lần 52.500

Page 74: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

2975 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường Lần 52.500 2976 Soi đáy mắt trực tiếp Lần 52.500 2977 Soi góc tiền phòng Lần 52.500 2978 Soi trực tràng[nhi] Lần 189.000 2979 Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực Lần 989.000

2980Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung.]

Lần 1.625.000

2981 Test kéo cơ cưỡng bức Lần 192.000 2982 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc[nhi] Lần 377.000 2983 Test nội bì chậm[Nhi] Lần 475.000 2984 Test nội bì nhanh[Nhi] Lần 389.000 2985 Thăm dò chức năng hô hấp[nhi] Lần 126.000 2986 Thăm dò điện sinh lý tim[Chưa bao gồm bộ dụng cụ thăm dò điện sinh lý tim] Lần 1.950.000 2987 Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch)[quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 556.000

2988Thận nhân tạo cấp cứu[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]

Lần 1.541.000

2989Thận nhân tạo cấp cứu[Sử dụng AVF có sẵn][Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng được tính bình quân là 0,25 lần cho 1 lần chạy thận.]

Lần 1.541.000

2990 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] Lần 556.000 2991 Thận nhân tạo thường qui[Quả lọc dây máu dùng 6 lần] [Lovenox] Lần 556.000 2992 Tháo lồng bằng bơm khí/nước[Nhi] Lần 137.000 2993 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường Lần 392.000 2994 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN Lần 134.000 2995 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài < 30cm nhiễm trùng] Lần 134.000 2996 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240.000

2997Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiễm trùng]

Lần 179.000

2998 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 242.000 2999 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 242.000 3000 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 410.000 3001 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 410.000 3002 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn Lần 547.000 3003 Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em Lần 547.000

3004Thay băng điều trị vết thương mạn tính[Áp dụng đối với bệnh Pemphigus hoặc Pemphigoid hoặc ly thượng bì bọng nước bẩm sinh hoặc vết loét bàn chân do đái tháo đường hoặc vết loét, hoại tử ở bệnh nhân phong hoặc vết loét, hoại tử do tỳ đè. ]

Lần 246.000

3005Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối vớingười bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

Lần 57.600

3006Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến30 cm]

Lần 82.400

3007Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng]

Lần 240.000

3008Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30cm đến 50 cm nhiễm trùng]

Lần 179.000

3009Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

Lần 134.000

3010Thay băng trên người bệnh đái tháo đường[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm]

Lần 112.000

3011 Thay băng vết mổ[ > 50cm nhiễm trùng] Lần 240.000 3012 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[ < 30 cm nhiễm trùng] Lần 134.000 3013 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[Cắt chỉ-Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] Lần 32.900 3014 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240.000

Page 75: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3015Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài trên 15cm đến 30 cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế.]

Lần 82.400

3016 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179.000 3017 Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112.000

3018Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm nhiễm trùng hoặc đa vết thương][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

Lần 57.600

3019Thay băng, cắt chỉ vết mổ[chiều dài≤15cm][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

Lần 57.600

3020 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] Lần 240.000

3021Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm][Chỉ áp dụng với người bệnhngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định tại khoản 5 Điều 7 Thông tư này.]

Lần 57.600

3022 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] Lần 179.000

3023Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

Lần 134.000

3024 Thay băng[Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] Lần 112.000 3025 Thay canuyn Lần 247.000 3026 Thay canuyn mở khí quản Lần 247.000 3027 Thay ống nội khí quản Lần 568.000 3028 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ[Nhi] Lần 198.000 3029 Thông bàng quang Lần 90.100 3030 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển Lần 559.000 3031 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] Giờ 23.292 3032 Thông tiểu[nhi] Lần 90.100

3033Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (bao gồm kim chọc tủy nhiều lần)[Bao gồm cả kim chọc hút tủy dùng nhiều lần.]

Lần 530.000

3034 Thủ thuật nong vòi nhĩ Lần 37.900 3035 Thủ thuật nong vòi nhĩ[nội soi] Lần 117.000 3036 Thủ thuật sinh thiết tủy xương (bao gồm kim sinh thiết nhiều lần) Lần 1.372.000 3037 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo Lần 388.000 3038 Thụt giữ Lần 82.100 3039 Thụt tháo Lần 82.100 3040 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng Lần 82.100 3041 Tiêm bắp thịt[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11.400 3042 Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3043 Tiêm cạnh nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] Lần 47.500 3044 Tiêm chất nhờn vào khớp[chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91.500 3045 Tiêm chất nhờn vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm - Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 132.000 3046 Tiêm coctison điều trị u máu Lần 192.000 3047 Tiêm corticoide vào khớp[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91.500 3048 Tiêm corticoide vào khớp[dưới hướng dẫn của siêu âm] [chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 132.000

3049Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm]

Lần 91.500

3050 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3051 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91.500 3052 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3053 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm] Lần 91.500 3054 Tiêm dưới da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11.400 3055 Tiêm dưới kết mạc[Chưa bao gồm thuốc] Lần 47.500 3056 Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3057 Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3058 Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500

Page 76: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3059 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3060 Tiêm hậu nhãn cầu[Chưa bao gồm thuốc] Lần 47.500 3061 Tiêm hội chứng DeQuervain[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3062 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3063 Tiêm khớp bàn ngón chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3064 Tiêm khớp bàn ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3065 Tiêm khớp cổ tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3066 Tiêm khớp đòn- cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3067 Tiêm khớp đốt ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3068 Tiêm khớp gối[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3069 Tiêm khớp háng[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3070 Tiêm khớp khuỷu tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3071 Tiêm khớp ức - sườn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3072 Tiêm khớp ức đòn[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3073 Tiêm khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 91.500 3074 Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) Lần 220.000 3075 Tiêm tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11.400 3076 Tiêm trong da[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm.] Lần 11.400 3077 Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm Lần 844.000 3078 Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... Lần 844.000 3079 Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt Lần 844.000 3080 Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt Lần 844.000 3081 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement Lần 212.000 3082 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant Lần 212.000 3083 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp Lần 212.000 3084 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp Lần 212.000 3085 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp Lần 212.000 3086 Truyền hóa chất động mạch[Chưa bao gồm hóa chất] Lần 350.000

3087Truyền hóa chất tĩnh mạch[ngoại trú] [Chưa bao gồm hoá chất. Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú]

Lần 155.000

3088Truyền tĩnh mạch[Nhi][Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền.]

Lần 21.400

3089 Vận động trị liệu bàng quang[nhi] Lần 302.000 3090 Xác định sơ đồ song thị Lần 63.800 3091 Chích lể[kim ngắn] Lần 65.300 3092 Điện châm điều trị bí đái cơ năng[kim ngắn] Lần 67.300 3093 Điện châm điều trị bí đái[kim ngắn] Lần 67.300 3094 Điện châm điều trị cảm cúm[kim ngắn] Lần 67.300 3095 Điện châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] Lần 67.300 3096 Điện châm điều trị chắp lẹo[kim ngắn] Lần 67.300 3097 Điện châm điều trị chắp lẹo[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3098 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp[kim ngắn] Lần 67.300 3099 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt[kim ngắn] Lần 67.300 3100 Điện châm điều trị chứng tic[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3101 Điện châm điều trị chứng ù tai[kim ngắn] Lần 67.300 3102 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận[kim ngắn] Lần 67.300 3103 Điện châm điều trị đái dầm[kim ngắn] Lần 67.300 3104 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3105 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn[kim ngắn] Lần 67.300 3106 Điện châm điều trị đau hố mắt[kim ngắn] Lần 67.300 3107 Điện châm điều trị đau lưng[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3108 Điện châm điều trị đau mỏi cơ[kim ngắn] Lần 67.300

Page 77: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3109 Điện châm điều trị đau ngực sườn[kim ngắn] Lần 67.300 3110 Điện châm điều trị đau răng[kim ngắn] Lần 67.300 3111 Điện châm điều trị đau răng[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3112 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ[kim ngắn] Lần 67.300 3113 Điện châm điều trị di chứng bại liệt[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3114 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[kim ngắn] Lần 67.300 3115 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3116 Điện châm điều trị giảm đau do zona[kim ngắn] Lần 67.300 3117 Điện châm điều trị giảm đau do Zona[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3118 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật[kim ngắn] Lần 67.300 3119 Điện châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] Lần 67.300 3120 Điện châm điều trị giảm khứu giác[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3121 Điện châm điều trị giảm thị lực[kim ngắn] Lần 67.300 3122 Điện châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] Lần 67.300 3123 Điện châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] Lần 67.300 3124 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp[kim ngắn] Lần 67.300 3125 Điện châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] Lần 67.300 3126 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] Lần 67.300 3127 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3128 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] Lần 67.300 3129 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3130 Điện châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] Lần 67.300 3131 Điện châm điều trị huyết áp thấp[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3132 Điện châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] Lần 67.300 3133 Điện châm điều trị khàn tiếng[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3134 Điện châm điều trị lác cơ năng[kim ngắn] Lần 67.300 3135 Điện châm điều trị lác[kim ngắn] Lần 67.300 3136 Điện châm điều trị liệt chi dưới[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3137 Điện châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] Lần 67.300 3138 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3139 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ[kim ngắn] Lần 67.300 3140 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh[kim ngắn] Lần 67.300 3141 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh[kim ngắn] Lần 67.300 3142 Điện châm điều trị liệt nửa người[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3143 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[kim ngắn] Lần 67.300 3144 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3145 Điện châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] Lần 67.300 3146 Điện châm điều trị nôn nấc[kim ngắn] Lần 67.300 3147 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt[kim ngắn] Lần 67.300 3148 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não[kim ngắn] Lần 67.300 3149 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[kim ngắn] Lần 67.300 3150 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3151 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông[kim ngắn] Lần 67.300 3152 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác[kim ngắn] Lần 67.300 3153 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 67.300 3154 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 67.300 3155 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[kim ngắn] Lần 67.300 3156 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3157 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] Lần 67.300 3158 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3159 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện[kim ngắn] Lần 67.300 3160 Điện châm điều trị sa tử cung[kim ngắn] Lần 67.300

Page 78: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3161 Điện châm điều trị stress[kim ngắn] Lần 67.300 3162 Điện châm điều trị sụp mi[kim ngắn] Lần 67.300 3163 Điện châm điều trị tăng huyết áp[kim ngắn] Lần 67.300 3164 Điện châm điều trị táo bón[kim ngắn] Lần 67.300 3165 Điện châm điều trị teo cơ[kim ngắn] Lần 67.300 3166 Điện châm điều trị thất ngôn[kim ngắn] Lần 67.300 3167 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính[kim ngắn] Lần 67.300 3168 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] Lần 67.300 3169 Điện châm điều trị thoái hóa khớp[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3170 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3171 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh[nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3172 Điện châm điều trị trĩ[kim ngắn] Lần 67.300 3173 Điện châm điều trị ù tai[kim ngắn] Lần 67.300 3174 Điện châm điều trị viêm Amidan cấp[kim ngắn] Lần 67.300 3175 Điện châm điều trị viêm amidan[kim ngắn] Lần 67.300 3176 Điện châm điều trị viêm bàng quang[kim ngắn] Lần 67.300 3177 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh[kim ngắn] Lần 67.300 3178 Điện châm điều trị viêm kết mạc[kim ngắn] Lần 67.300 3179 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] Lần 67.300 3180 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] Lần 67.300 3181 Điện châm điều trị viêm mũi xoang[Nhi][kim ngắn] Lần 67.300 3182 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] Lần 67.300 3183 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp[kim ngắn] Lần 67.300 3184 Điện châm[kim ngắn] Lần 67.300 3185 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo[kim ngắn] Lần 67.300 3186 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu[kim ngắn] Lần 67.300 3187 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp[kim ngắn] Lần 67.300 3188 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng[kim ngắn] Lần 67.300 3189 Điện nhĩ châm điều trị đau răng[kim ngắn] Lần 67.300 3190 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác[kim ngắn] Lần 67.300 3191 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực[kim ngắn] Lần 67.300 3192 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản[kim ngắn] Lần 67.300 3193 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng[kim ngắn] Lần 67.300 3194 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress[kim ngắn] Lần 67.300 3195 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình[kim ngắn] Lần 67.300 3196 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh[kim ngắn] Lần 67.300 3197 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy[kim ngắn] Lần 67.300 3198 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp[kim ngắn] Lần 67.300 3199 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng[kim ngắn] Lần 67.300 3200 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới[kim ngắn] Lần 67.300 3201 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên[kim ngắn] Lần 67.300 3202 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên[kim ngắn] Lần 67.300 3203 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não[kim ngắn] Lần 67.300 3204 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ[kim ngắn] Lần 67.300 3205 Điện nhĩ châm điều trị nấc[kim ngắn] Lần 67.300 3206 Điện nhĩ châm điều trị nôn[kim ngắn] Lần 67.300 3207 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt[kim ngắn] Lần 67.300 3208 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não[kim ngắn] Lần 67.300 3209 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa[kim ngắn] Lần 67.300 3210 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa[kim ngắn] Lần 67.300 3211 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài[kim ngắn] Lần 67.300 3212 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính[kim ngắn] Lần 67.300

Page 79: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3213 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh[kim ngắn] Lần 67.300 3214 Điện nhĩ châm điều trị ù tai[kim ngắn] Lần 67.300 3215 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp[kim ngắn] Lần 67.300 3216 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang[kim ngắn] Lần 67.300 3217 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai[kim ngắn] Lần 67.300 3218 Điều trị bằng các dòng điện xung Lần 41.400 3219 Điều trị bằng điện vi dòng Lần 28.800 3220 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều Lần 45.400 3221 Điều trị bằng dòng giao thoa Lần 28.800 3222 Điều trị bằng Laser công suất thấp Lần 47.400 3223 Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo Lần 47.400 3224 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống Lần 45.800 3225 Điều trị bằng oxy cao áp Lần 233.000 3226 Điều trị bằng Parafin Lần 42.400 3227 Điều trị bằng siêu âm Lần 45.600 3228 Điều trị bằng sóng cực ngắn Lần 34.900 3229 Điều trị bằng sóng ngắn Lần 34.900 3230 Điều trị bằng tia hồng ngoại Lần 35.200 3231 Điều trị bằng tia hồng ngoại[nhi] Lần 35.200 3232 Điều trị bằng từ trường Lần 38.400 3233 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại Lần 35.200 3234 Hào châm[kim ngắn] Lần 65.300 3235 Hào châm[kim ngắn] Lần 65.300 3236 Kéo nắn cột sống cổ Lần 45.300 3237 Kéo nắn cột sống thắt lưng Lần 45.300 3238 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 45.300 3239 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu Lần 45.300

3240Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

Lần 48.600

3241 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) Lần 48.600 3242 Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng Lần 48.600 3243 Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối Lần 48.600 3244 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO Lần 48.600 3245 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO Lần 48.600 3246 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO Lần 48.600 3247 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO Lần 48.600 3248 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO Lần 48.600 3249 Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu Lần 48.600 3250 Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu Lần 48.600 3251 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống Lần 203.000 3252 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn Lần 29.000 3253 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống Lần 146.000 3254 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy Lần 28.500 3255 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân Lần 50.700 3256 Kỹ thuật xoa bóp vùng Lần 41.800 3257 Laser châm Lần 47.400 3258 Luyện tập dưỡng sinh Lần 23.800 3259 Tập các kiểu thở Lần 30.100 3260 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) Lần 29.000 3261 Tập đi với bàn xương cá Lần 29.000 3262 Tập đi với chân giả dưới gối Lần 29.000 3263 Tập đi với chân giả trên gối Lần 29.000

Page 80: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3264 Tập đi với gậy Lần 29.000 3265 Tập đi với khung tập đi Lần 29.000 3266 Tập đi với khung treo Lần 29.000 3267 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) Lần 29.000 3268 Tập đi với thanh song song Lần 29.000 3269 Tập điều hợp vận động Lần 46.900 3270 Tập do liệt thần kinh trung ương Lần 10.000 3271 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động Lần 46.900 3272 Tập ho có trợ giúp Lần 30.100 3273 Tập lên, xuống cầu thang Lần 29.000 3274 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) Lần 302.000 3275 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động Lần 46.900 3276 Tập nuốt[có sử dụng máy] Lần 158.000 3277 Tập nuốt[không sử dụng máy] Lần 128.000 3278 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng Lần 46.900 3279 Tập thăng bằng với bàn bập bênh Lần 29.000 3280 Tập tri giác và nhận thức Lần 41.800 3281 Tập trong bồn bóng nhỏ Lần 29.000 3282 Tập vận động có kháng trở Lần 46.900 3283 Tập vận động có trợ giúp Lần 46.900 3284 Tập vận động đoạn chi 30 phút Lần 42.300 3285 Tập vận động thụ động Lần 46.900 3286 Tập vận động toàn thân 30 phút Lần 46.900 3287 Tập vận động trên bóng Lần 29.000 3288 Tập với bàn nghiêng Lần 29.000 3289 Tập với dụng cụ chèo thuyền Lần 29.000 3290 Tập với dụng cụ quay khớp vai Lần 29.000 3291 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi Lần 11.200 3292 Tập với giàn treo các chi Lần 29.000 3293 Tập với máy tập thăng bằng Lần 29.000 3294 Tập với ròng rọc Lần 11.200 3295 Tập với thang tường Lần 29.000 3296 Tập với xe đạp tập Lần 11.200 3297 Vận động trị liệu hô hấp Lần 30.100 3298 Vật lý trị liệu chỉnh hình Lần 10.000 3299 Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động Lần 10.000 3300 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy Lần 28.500 3301 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em Lần 65.500 3302 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì Lần 65.500 3303 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng Lần 65.500 3304 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất Lần 65.500 3305 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt Lần 65.500 3306 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai Lần 65.500 3307 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới Lần 65.500 3308 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên Lần 65.500 3309 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm Lần 65.500 3310 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh Lần 65.500 3311 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu Lần 65.500 3312 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp Lần 65.500 3313 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng Lần 65.500 3314 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn Lần 65.500 3315 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn[nhi] Lần 65.500

Page 81: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3316 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ Lần 65.500 3317 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư Lần 65.500 3318 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật Lần 65.500 3319 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác Lần 65.500 3320 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực Lần 65.500 3321 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực Lần 65.500 3322 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản Lần 65.500 3323 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng Lần 65.500 3324 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp Lần 65.500 3325 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress Lần 65.500 3326 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông Lần 65.500 3327 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh Lần 65.500 3328 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy Lần 65.500 3329 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp Lần 65.500 3330 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng Lần 65.500 3331 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt Lần 65.500 3332 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh Lần 65.500 3333 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới Lần 65.500 3334 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên Lần 65.500 3335 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên Lần 65.500 3336 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ Lần 65.500 3337 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não Lần 65.500 3338 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não Lần 65.500 3339 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống Lần 65.500 3340 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống[nhi] Lần 65.500 3341 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ Lần 65.500 3342 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi Lần 65.500 3343 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông Lần 65.500 3344 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não Lần 65.500 3345 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt Lần 65.500 3346 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa Lần 65.500 3347 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi Lần 65.500 3348 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược Lần 65.500 3349 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón Lần 65.500 3350 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính Lần 65.500 3351 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp Lần 65.500 3352 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V Lần 65.500 3353 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V[nhi] Lần 65.500 3354 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh Lần 65.500 3355 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp Lần 65.500 3356 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai Lần 65.500 3357 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp Lần 65.500 3358 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp Lần 65.500 3359 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc Lần 65.500

XÉT NGHIỆM

3360 Định lượng D-Dimer Lần 253.000

3361Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động

Lần 102.000

3362Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động

Lần 63.500

3363Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động

Lần 40.400

Page 82: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3364 Cặn Addis Lần 43.100 3365 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu)[Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số] Lần 29.000

3366Điện giải đồ (Na, K, Cl)[Máu][Áp dụng cho cả trường hợp cho kết quả nhiều hơn 3 chỉ số]

Lần 29.000

3367 Định lượng Acid Uric[Máu] Lần 21.500 3368 Định lượng Albumin (thuỷ dịch) Lần 21.500 3369 Định lượng Albumin[Máu] Lần 21.500 3370 Định lượng Amylase (niệu) Lần 37.700 3371 Định lượng Axit Uric (niệu) Lần 16.100

3372Định lượng Bilirubin toàn phần[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

Lần 21.500

3373Định lượng Bilirubin trực tiếp[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được

Lần 21.500

3374 Định lượng Calci ion hóa[Máu][Chỉ thanh toán khi định lượng trực tiếp.] Lần 16.100 3375 Định lượng Calci toàn phần[Máu] Lần 12.900 3376 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc[Máu] Lần 12.900 3377 Định lượng Canxi (niệu) Lần 24.600 3378 Định lượng Catecholamin (niệu) Lần 215.000 3379 Định lượng Catecholamin (niệu)[HPLC] Lần 419.000 3380 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) Lần 26.900 3381 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) Lần 26.900 3382 Định lượng CK-MB mass[Máu] Lần 37.700 3383 Định lượng Clo (dịch não tuỷ) Lần 22.500 3384 Định lượng Creatinin (dịch) Lần 21.500 3385 Định lượng Creatinin (máu) Lần 21.500 3386 Định lượng Creatinin (niệu) Lần 16.100 3387 Định lượng CRP Lần 53.800 3388 Định lượng Ethanol (cồn)[Máu] Lần 32.300 3389 Định lượng Globulin [Máu] Lần 21.500 3390 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) Lần 12.900 3391 Định lượng Glucose (dịch não tủy) Lần 12.900 3392 Định lượng Glucose (niệu) Lần 13.900 3393 Định lượng Glucose[Máu] Lần 21.500 3394 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc đói] Lần 21.500 3395 Định lượng Glucose[Máu][đường huyết lúc no] Lần 21.500 3396 Định lượng HbA1c [Máu][Máu] Lần 101.000 3397 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)[Máu] Lần 26.900 3398 Định lượng Lactat (Acid Lactic)[Máu] Lần 96.900 3399 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu][niệu] Lần 43.100 3400 Định lượng Protein (dịch chọc dò) Lần 21.500 3401 Định lượng Protein (dịch não tủy) Lần 10.700 3402 Định lượng Protein (niệu) Lần 13.900 3403 Định lượng Protein toàn phần[Máu] Lần 21.500 3404 Định lượng RF (Reumatoid Factor)[Máu] Lần 37.700 3405 Định lượng sắt chưa bão hòa huyết thanh (UIBC) Lần 75.400 3406 Định lượng sắt huyết thanh Lần 32.300 3407 Định lượng Sắt[Máu] Lần 32.300 3408 Định lượng Transferin [Máu] Lần 64.600 3409 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) Lần 26.900 3410 Định lượng Triglycerid (máu)[Máu] Lần 26.900 3411 Định lượng Urê (dịch) Lần 21.500 3412 Định lượng Urê (niệu) Lần 16.100

Page 83: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3413 Định lượng Urê máu[Máu] Lần 21.500 3414 Độ bão hòa Transferin Lần 64.600

3415Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

Lần 21.500

3416Đo hoạt độ ALT (GPT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

Lần 21.500

3417 Đo hoạt độ Amylase [Máu] Lần 21.500

3418Đo hoạt độ AST (GOT)[Máu][Không thanh toán đối với các xét nghiệm Bilirubin gián tiếp; Tỷ lệ A/G là những xét nghiệm có thể ngoại suy được]

Lần 21.500

3419 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)[Máu] Lần 19.200 3420 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) Lần 26.900 3421 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase)[Máu] Lần 26.900 3422 Phản ứng CRP Lần 21.500 3423 Phản ứng Rivalta [dịch] Lần 8.500 3424 Sắc tố mật Lần 6.300 3425 Streptococcus pyogenes ASO Lần 41.700 3426 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học Lần 159.000 3427 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) Lần 15.200 3428 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường[nhi] Lần 15.200 3429 Xét nghiệm Khí máu [Máu] Lần 215.000

3430Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

Lần 91.600

3431 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] Lần 43.100 3432 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] Lần 43.100 3433 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] Lần 43.100 3434 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] Lần 43.100 3435 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) Lần 27.400 3436 Urobilinogen Lần 6.300 3437 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) Lần 43.100 3438 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) Lần 14.900 3439 Điện di huyết sắc tố Lần 358.000 3440 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)[người bệnh] Lần 39.100 3441 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) Lần 39.100

3442Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương

Lần 20.700

3443Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa lâm sảng]

Lần 23.100

3444Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu[tại khoa xét nghiệm]

Lần 23.100

3445Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)[của bệnh nhân KHÔNG sử dụng cho bệnh nhân truyền máu]

Lần 86.600

3446 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 31.100 3447 Máu lắng (bằng máy tự động) Lần 34.600 3448 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80.800 3449 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 80.800 3450 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 74.800 3451 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 28.800 3452 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính Lần 32.100 3453 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm Lần 17.300 3454 Thời gian máu chảy phương pháp Duke Lần 12.600 3455 Thời gian máu đông Lần 12.600 3456 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) Lần 36.900

Page 84: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3457 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) Lần 46.200 3458 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) Lần 40.400 3459 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) Lần 26.400 3460 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 34.600 3461 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) Lần 34.600 3462 Xét nghiệm tế bào học tủy xương (không bao gồm thủ thuật chọc hút tủy) Lần 147.000 3463 Cố định bao Tenon tạo cùng đồ dưới Lần 1.112.000 3464 Cố định màng xương tạo cùng đồ Lần 1.112.000 3465 Demodex soi tươi Lần 41.700 3466 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] Lần 75.400 3467 Định lượng Digoxin [Máu] Lần 86.200 3468 Định lượng Dưỡng chấp [niệu] Lần 26.900 3469 Định lượng Fructosamin [Máu] Lần 91.600 3470 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] Lần 161.000 3471 Định lượng hoạt tính Protein C (Protein Activity) Lần 231.000 3472 Định lượng Pepsinogen I [Máu] Lần 581.000 3473 Định lượng Pepsinogen II [Máu] Lần 581.000 3474 Định lượng Renin activity [Máu] Lần 521.000 3475 Định lượng Tacrolimus [Máu] Lần 724.000 3476 Định lượng Tobramycin [Máu] Lần 96.900 3477 Định lượng Vancomycin [Máu] Lần 521.000 3478 Định lượng β2 microglobulin [Máu][Máu] Lần 75.400 3479 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) Lần 207.000 3480 Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần Lần 113.000 3481 Định tính Protein Bence -jones [niệu] Lần 21.500 3482 Đo các chất khí trong máu Lần 215.000 3483 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu][Máu] Lần 26.900 3484 Đo hoạt độ G6PD (Glucose -6 phosphat dehydrogenase) [Máu][Máu] Lần 80.800 3485 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi Lần 41.700 3486 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động Lần 298.000 3487 HCV đo tải lượng Real-time PCR Lần 824.000 3488 HDV Ab miễn dịch bán tự động[bệnh lý] Lần 214.000 3489 HDV IgM miễn dịch bán tự động[bệnh lý] Lần 315.000 3490 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 313.000 3491 Hồng cầu trong phân test nhanh Lần 65.600 3492 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) Lần 23.100 3493 Muối mật Lần 6.300 3494 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80.800 3495 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80.800 3496 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động) Lần 80.800

3497Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén

Lần 160.000

3498 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản Lần 94.900 3499 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) Lần 36.900 3500 Phản ứng Pandy [dịch] Lần 8.500 3501 Phát hiện kháng đông ngoại sinh Lần 80.800 3502 Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn[Chưa bao gồm dao siêu âm] Lần 3.817.000 3503 Phẫu thuật bong võng mạc theo phương pháp kinh điển[chưa bao gồm đai Silicon] Lần 2.240.000

3504Phẫu thuật bong võng mạc, cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn, có hoặc không dùng dầu/khí nội nhãn[Chưa bao gồm dầu silicon, đai silicon, đầu cắt dịch kính, Laser nộinhãn]

Lần 2.943.000

3505 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi Lần 41.700

Page 85: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3506 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh Lần 238.000 3507 Schistosoma (Sán máng) Ab miễn dịch tự động Lần 298.000 3508 Sinh thiết tuyến nứớc bọt Lần 126.000 3509 Sức bền thẩm thấu hồng cầu Lần 38.000 3510 Tập trung bạch cầu Lần 28.800 3511 Test giãn phế quản (broncho modilator test) Lần 172.000 3512 Tìm giun chỉ trong máu Lần 34.600 3513 Tìm mảnh vỡ hồng cầu Lần 17.300 3514 Tìm tế bào Hargraves Lần 64.600 3515 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động Lần 298.000 3516 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường Lần 12.600 3517 Đơn bào đường ruột soi tươi Lần 41.700 3518 Toxoplasma Avidity Lần 252.000 3519 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động Lần 119.000 3520 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động Lần 119.000 3521 Trichomonas vaginalis soi tươi Lần 41.700 3522 Vi nấm soi tươi Lần 41.700 3523 Vi nấm test nhanh Lần 238.000 3524 CMV IgG miễn dịch tự động Lần 113.000 3525 CMV IgM miễn dịch tự động Lần 130.000 3526 Dengue virus IgM/IgG test nhanh Lần 130.000 3527 Dengue virus NS1Ag test nhanh Lần 130.000 3528 Điện di Protein nước tiểu (máy tự động) Lần 161.000 3529 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] Lần 91.600 3530 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] Lần 204.000 3531 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] Lần 269.000 3532 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] Lần 86.200 3533 Định lượng BNP (B- Type Natriuretic Peptide) [Máu] Lần 581.000 3534 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] Lần 150.000 3535 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] Lần 139.000 3536 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] Lần 134.000 3537 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] Lần 139.000 3538 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] Lần 86.200 3539 Định lượng Cortisol (máu) Lần 91.600 3540 Định lượng Cortisol (niệu) Lần 91.600 3541 Định lượng C-Peptid [Máu] Lần 171.000 3542 Định lượng Estradiol [Máu][Máu] Lần 80.800 3543 Định lượng Ferritin Lần 80.800 3544 Định lượng Folate [Máu] Lần 86.200 3545 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] Lần 80.800 3546 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] Lần 64.600 3547 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] Lần 64.600 3548 Định lượng HE4 [Máu] Lần 300.000 3549 Định lượng Homocystein [Máu] Lần 145.000 3550 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] Lần 64.600 3551 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] Lần 64.600 3552 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] Lần 64.600 3553 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] Lần 64.600 3554 Định lượng Insulin [Máu] Lần 80.800 3555 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] Lần 80.800 3556 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu][người bệnh không suy thận] Lần 408.000 3557 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] Lần 398.000

Page 86: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3558 Định lượng Progesteron [Máu] Lần 80.800 3559 Định lượng Prolactin [Máu] Lần 75.400 3560 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 91.600 3561 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] Lần 86.200 3562 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] Lần 64.600 3563 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] Lần 64.600 3564 Định lượng Testosterol [Máu] Lần 93.700 3565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] Lần 176.000 3566 Định lượng Troponin I[Máu][Máu] Lần 75.400 3567 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone)[Máu] Lần 59.200 3568 Định lượng Vitamin B12[Máu][Máu] Lần 75.400 3569 HAV IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 106.000 3570 HAV total miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 101.000 3571 HBc IgM miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 113.000 3572 HBc total miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 71.600 3573 HBeAb miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 95.500 3574 HBeAg miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 95.500 3575 HBsAg miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 74.700 3576 HCV Ab miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 119.000

3577Helicobacter pylori Ag test nhanh[Áp dụng với trường hợp người bệnh không nội soi dạ dày hoặc tá tràng]

Lần 156.000

3578 HEV IgG miễn dịch tự động[bệnh lý] Lần 313.000 3579 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động[Áp dụng 1 lần tại khoa sản] Lần 130.000 3580 Kháng thể kháng dsDNA (anti-dsDNA) bằng kỹ thuật ELISA Lần 253.000 3581 Rubella virus IgG miễn dịch tự động Lần 119.000 3582 Rubella virus IgM miễn dịch tự động Lần 143.000 3583 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen Lần 68.000 3584 HBV đo tải lượng Real-time PCR Lần 664.000 3585 HPV Real-time PCR Lần 379.000 3586 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi Lần 68.000 3587 Salmonella Widal Lần 178.000 3588 Vi hệ đường ruột Lần 29.700 3589 Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần 184.000 3590 Vi khuẩn kháng thuốc định tính Lần 196.000 3591 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh Lần 1.314.000 3592 Vi khuẩn nhuộm soi Lần 68.000 3593 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 238.000 3594 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh) Lần 184.000 3595 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường Lần 238.000 3596 Vibrio cholerae nhuộm soi Lần 68.000

OXY

3597 Oxy I ( < 2l/p) Giờ 1.000 3598 Oxy II (2-3 l/p) Giờ 1.500 3599 Oxy III ( > 3l/p) Giờ 2.000 3600 Oxy IV (5-7 l/p) Giờ 3.000 3601 Oxy V ( > 7 l/p) Giờ 4.500

VẬN CHUYỂN

3602 Xăng chuyển viện từ BV đến BV 115 Lần 185.592 3603 Xăng chuyển viện từ BV đến BV 175 Lần 126.540 3604 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Bệnh Nhiệt Đới Lần 177.156 3605 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Bình Dân Lần 156.066 3606 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Chấn thương chỉnh hình Lần 177.156

Page 87: BẢNG GIÁ THU VIỆN PHÍ DÀNH CHO ĐỐI TƯỢNG …benhvienkhuvucthuduc.vn/content/uploads/HospitalFee/20...33 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc

3607 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Chợ Rẫy Lần 194.028 3608 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Công an 30/4 Lần 177.156 3609 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Da Liễu Lần 151.848 3610 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Đại học Y Dược TP HCM Lần 185.592 3611 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Hùng Vương Lần 185.592 3612 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Mắt TP Hồ Chí Minh Lần 151.848 3613 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nguyễn Trãi Lần 181.374 3614 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nguyễn Tri Phương Lần 177.156 3615 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhân Dân Gia Định Lần 134.976 3616 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhi Đồng 1 Lần 185.592 3617 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Nhi Đồng 2 Lần 134.976 3618 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Phạm Ngọc Thạch Lần 185.592 3619 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Quận 8 Lần 189.810 3620 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Quận Thủ Đức Lần 50.616 3621 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Răng Hàm Mặt Lần 160.284 3622 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Tâm Thần TP.HCM Lần 177.156 3623 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Trưng Vương Lần 194.028 3624 Xăng chuyển viện từ BV đến BV truyền máu huyết học Lần 194.028 3625 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Từ Dũ Lần 160.284 3626 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Ung Bướu Lần 134.976 3627 Xăng chuyển viện từ BV đến BV Việt Pháp Lần 244.644 3628 Xăng chuyển viện từ BV đến TT Y khoa MEDIC Lần 181.374 3629 Xăng chuyển viện từ BV đến Viện Tim Tp Hồ Chí Minh Lần 185.592

Tp.HCM, ngày 20 tháng 08 năm 2019 (Ký, họ tên) GIÁM ĐỐC

CAO TẤN PHƯỚC