bẢng giÁ thuỐc - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/portals/0/van_ban/gia thuoc.pdf ·...

27
BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892 Acid amin + Glucose + Nhũ dịch Lipid (Combilipid Peri Injection 650,000 2 2892 Acid amin (Aminol-12X Injection S.T) , 12%; 200ml ,Chai (Taiwan Biotech,Taiwan) - 3 2892 Acid amin (Aminol-RF Injection S.T - 4 2892 Glucose 500ml, 5%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) - 5 3577 Natri clorid (Sodium chloride 0.9%), 0,9%/500ml,Chai (Otsuka OPV,VN) - 6 3579 Natri bicarbonat 4,2%, 10,5g/250ml,Chai (B.Braun,GERMANY) 95,000 7 Acid amin (Amigold 10% Polypro. Inj. 500ml 10's), 10%, 500ml,Túi nhựa (JW Life Science Corporation,Korea) 92,900 8 Acid amin (Aminoacid Kabi 5%), 5%/500ml,Chai (Fresenius Kabi Bidiphar,VN) 63,000 9 Acid amin (Aminoleban), 8%/500ml,chai (Otsuka OPV,VN) 154,000 10 Acid amin (Aminoplasmal B.Braun 5% E 250ml 10's), 0,625g + 1,1125g + 1,07g + 0,55g + 0,5875g + 0,525,Chai (B.Braun,GERMANY) 67,725 11 Acid amin (Amiparen -10), 10%/200ml,chai (Otsuka OPV,VN) 63,000 12 Acid amin (Kidmin), 7,2%/200ml,chai (Otsuka OPV,VN) 115,000 13 Aminoacid, 5%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) - 14 Aminoplasmal, 5% 500ml,Chai (B.Braun,GERMANY) - 15 Gelatin (Gelofusine 20g/ 500ml), Succinylated gelatin: 20g/500ml; Sodium chloride: ,Chai nhựa (B.Braun,Malaysia) 116,000 16 GELOfUlSINE, Succinylated gelatin: 20g/500ml; Sodium chloride: ,Chai (B.Braun Medical Industries,Malaysia) - 17 GLUCOLYTE-2, [Mỗi 1 L: Acetate 10 mEq, Cl- 77 mEq, Dextrose 75 ,Chai (Otsuka OPV,VN) 17,000 18 Glucolyte-2, [Mỗi 1 L: Acetate 10 mEq, Cl- 77 mEq, Dextrose 75 ,chai (Otsuka,VN) 17,000 19 Glucose 10%, 10% /500ml,Chai (Bidiphar,VN) 10,395 20 Glucose 30%, 30%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) 14,175 21 Glucose 5%, 5%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) 7,560 22 Glucose 500ml, 30%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) - 23 Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml, 10g/50ml,Chai (Batex AG,Áo) 599,550 24 Hydroxyethyl starch (Volulyte), 6%, 500ml,Túi (Fresenius Kabi Deutschland,GERMANY) 93,000 25 Hydroxyethyl starch /500ml, 6%/500ml,Chai (GERMANY) - 26 Lipofundin 10% 250ml 10'S, (5,0g + 5,0g)/100ml,Chai (B.Braun Melsungen,GERMANY) 142,800 27 Nabicarbonat 500ml, 1,4%,Chai (Bidiphar,VN) 39,900 28 Natri clorid 0,9%, 0,9%/100ml,Chai (Bidiphar,VN) 7,245 29 Natri clorid 0,9%, 0,9%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) 7,035 30 Natri clorid (Sodium chloride 0.9%), 0,9%/500ml ,Chai (Otsuka OPV,VN) - 31 Natri clorid, 0,9%,/100ml,Chai (Bidiphar,VN) - 32 Natri clorid, 0,45% x 500ml,Chai (B.Braun,VN) 11,466 33 Natri clorid, 3%/100ml,Chai (Fresenius Kabi Bidiphar,VN) 8,190 34 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat), 1,4%/250ml,Chai (Bidiphar,VN) 31,973 35 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat), Sodium Bicarbonate 10,5g/250ml,Chai (B.Braun,GERMANY) 94,500 36 Ringer lactat, 500ml,Chai (Bidiphar,VN) 7,140 37 Ringerlactate, 500ml,Chai (Bidiphar,VN) - 38 Abivina, 170mg,Viên (Viện Dược Liệu,VN) 3,000 39 Acocina,Chai (YÊN BÁI,VN) - 40 ACTISO, 0,2g,Ống (Lâm Đồng,VN) - BẢNG GIÁ THUỐC

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN

STT Tên hàng và quy cách Đơn giá

12892 Acid amin + Glucose + Nhũ dịch Lipid

(Combilipid Peri Injection650,000

2 2892 Acid amin (Aminol-12X Injection S.T ) , 12%; 200ml ,Chai (Taiwan Biotech,Taiwan) -

32892 Acid amin

(Aminol-RF Injection S.T-

4 2892 Glucose 500ml, 5%/500ml ,Chai (Bidiphar,VN) -

5 3577 Natri clorid (Sodium chloride 0.9%), 0,9%/500ml,Chai (Otsuka OPV,VN) -

6 3579 Natri bicarbonat 4,2%, 10,5g/250ml,Chai (B.Braun,GERMANY) 95,000

7Acid amin (Amigold 10% Polypro. Inj. 500ml 10's), 10%, 500ml,Túi nhựa (JW Life Science

Corporation,Korea)92,900

8 Acid amin (Aminoacid Kabi 5%), 5%/500ml,Chai (Fresenius Kabi Bidiphar,VN) 63,000

9 Acid amin (Aminoleban), 8%/500ml,chai (Otsuka OPV,VN) 154,000

10Acid amin (Aminoplasmal B.Braun 5% E 250ml 10's), 0,625g + 1,1125g + 1,07g + 0,55g + 0,5875g +

0,525,Chai (B.Braun,GERMANY)67,725

11 Acid amin (Amiparen -10), 10%/200ml,chai (Otsuka OPV,VN) 63,000

12 Acid amin (Kidmin), 7,2%/200ml,chai (Otsuka OPV,VN) 115,000

13 Aminoacid, 5%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) -

14 Aminoplasmal, 5% 500ml,Chai (B.Braun,GERMANY) -

15Gelatin (Gelofusine 20g/ 500ml), Succinylated gelatin: 20g/500ml; Sodium chloride: ,Chai nhựa

(B.Braun,Malaysia) 116,000

16GELOfUlSINE, Succinylated gelatin: 20g/500ml; Sodium chloride: ,Chai (B.Braun Medical

Industries,Malaysia) -

17 GLUCOLYTE-2, [Mỗi 1 L: Acetate 10 mEq, Cl- 77 mEq, Dextrose 75 ,Chai (Otsuka OPV,VN) 17,000

18 Glucolyte-2, [Mỗi 1 L: Acetate 10 mEq, Cl- 77 mEq, Dextrose 75 ,chai (Otsuka,VN) 17,000

19 Glucose 10%, 10% /500ml,Chai (Bidiphar,VN) 10,395

20 Glucose 30%, 30%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) 14,175

21 Glucose 5%, 5%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) 7,560

22 Glucose 500ml, 30%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) -

23 Human Albumin Baxter Inj 200g/l 50ml, 10g/50ml,Chai (Batex AG,Áo) 599,550

24 Hydroxyethyl starch (Volulyte), 6%, 500ml,Túi (Fresenius Kabi Deutschland,GERMANY) 93,000

25 Hydroxyethyl starch /500ml, 6%/500ml,Chai (GERMANY) -

26 Lipofundin 10% 250ml 10'S, (5,0g + 5,0g)/100ml,Chai (B.Braun Melsungen,GERMANY) 142,800

27 Nabicarbonat 500ml, 1,4%,Chai (Bidiphar,VN) 39,900

28 Natri clorid 0,9%, 0,9%/100ml,Chai (Bidiphar,VN) 7,245

29 Natri clorid 0,9%, 0,9%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) 7,035

30 Natri clorid (Sodium chloride 0.9%), 0,9%/500ml ,Chai (Otsuka OPV,VN) -

31 Natri clorid, 0,9%,/100ml,Chai (Bidiphar,VN) -

32 Natri clorid, 0,45% x 500ml,Chai (B.Braun,VN) 11,466

33 Natri clorid, 3%/100ml,Chai (Fresenius Kabi Bidiphar,VN) 8,190

34 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat), 1,4%/250ml,Chai (Bidiphar,VN) 31,973

35 Natri hydrocarbonat (Natri bicarbonat), Sodium Bicarbonate 10,5g/250ml,Chai (B.Braun,GERMANY) 94,500

36 Ringer lactat, 500ml,Chai (Bidiphar,VN) 7,140

37 Ringerlactate, 500ml,Chai (Bidiphar,VN) -

38 Abivina, 170mg,Viên (Viện Dược Liệu,VN) 3,000

39 Acocina,Chai (YÊN BÁI,VN) -

40 ACTISO, 0,2g,Ống (Lâm Đồng,VN) -

BẢNG GIÁ THUỐC

Page 2: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

41 Agerhinin, 15g/15ml,Chai (Viện Dược Liệu,VN) 28,000

42 Altamin, 100mg + 75mg + 5,245mg,Viên (Bidiphar,VN) 785

43 Amelicol, 50mg + 0,75mg + 0,36mg + 0,5mg + 100mg,Viên (Bidiphar,VN) 420

44 Ampelop ,Viên (Traphaco,VN) -

45 An thần bổ tâm, 0,4g + 0,13g + 0,13g + 0,068g + 0,068g + 0,13g + 0,Viên (DP FITO,VN) -

46 Atiliver Diệp hạ châu, 800mg + 200mg + 200mg + 200mg,viên (KHANG MINH,VN) 1,950

47 ATILIVER Diệp hạ châu,Viên (KHANG MINH,VN) 1,950

48 Bạch y phong tê thấp, 3.2g + 1.6g + 2.4g + 1.6g + 1.6g + 1.2g + 1.6g + 2,Lọ 40g (Khải Hà,VN) 69,930

49 Bài thạch, Cao khô Kim tiền thảo (tương đương 1g Kim tiền thả,Viên (Danapha,VN) 1,260

50 Bảo mạch hạ huyết áp, 0.6g + 0.5g + 0.3g + 0.3g + 0.3g + 0.3g + 0.3g + 0,Viên (Khải Hà,VN) 2,700

51 BAR, 100mg, 75mg, 75mg,Viên (Sagopha,VN) 280

52 Bát trân Radix Green, 380mg, 200mg, 400mg, 260mg, 280mg, 260mg, 260mg, 1,Viên (Sagopha,VN) -

53 Bát vị, 800mg + 400mg + 300mg + 300mg + 300mg + 400mg + 50,viên (FITO,VN) 800

54Biacti (Đương quy dưỡng huyết), 1,80g + 0,87g + 0,87g + 0,71g + 0,87g + 0,87g + 0,,viên (Xuân

Quang,VN) 2,990

55 Biofil, 4g/10ml,ống (Thephaco,VN) 2,700

56 Bổ huyết ích não BDF , 300mg + 40mg,Viên (Bidiphar,VN) 1,449

57Bổ Khí Thông Huyết BVP, 760 mg, 70 mg, 70 mg, 160 mg, 50 mg, 60 mg, 140 mg,Viên (BV

pharma,VN)-

58 Bổ Mắt TW3, 0,5g; 0,3g; 0,3g; 0,25g; 0,25g; 0,25g; 0,25g; 0,25,Viên (Dược Phẩm TW3,VN) 980

59 Bổ phế chỉ khái lộ, 36.0mg + 125.2mg + 130.0mg + 125.2mg + 27.2mg + 12,ống 5ml (Khải Hà,VN) 3,960

60 Bổ thận âm, 0.6g + 0.36g + 0.28g + 0.24g + 0.236g + 0.2g.,Gói 4g (Khải Hà,VN) 3,650

61 Bổ thận Âm, 4g,Gói (Khải Hà,VN) 2,800

62 Bổ trung ích khí, Bạch truật 0.23g, Hoàng kỳ 1.02g, Cam thảo 0.23g, ,Túi (Hà Tĩnh,VN) 4,000

63 Bổ trung ích khí,Viên (DP FITO,VN) 1,650

64 Bổ tỳ K/H, 7.5g + 5g + 2.5g + 5g + 5g + 2.5g + 2.5g + 5g + 5g,Lọ 100ml (Khải Hà,VN) 26,800

65 Bổ tỳ K/H,Chai (Khải Hà,VN) -

66 Bổ Tỳ TW, (5g, 16,7g, 3,3g, 5g, 5g, 5g, 5g, 5g, 2g, 17g)/100,Chai (Khải Hà,VN) 45,300

67 Cảm cúm Bảo Phương, 4g; 8g; 12g; 8g; 8g;12g; 12g,Chai (Bảo Phương,VN) 30,000

68 Cảm Cúm Bốn Mùa ,Viên (Thephaco,VN) -

69 Cảm cúm-f ,Viên (Dược,VN) -

70 Cảm cúm-f, 545mg + 273mg + 273mg + 273mg + 273mg + 273mg + 90,viên (FITO,VN) 1,200

71Cảm mạo thông, 210mg + 175mg+ 140mg+ 175mg +175mg + 175mg +140mg ,Viên (Trường

Thọ,VN)1,800

72 Cảm Xuyên Hương, 132mg, 165mg, 132mg, 6mg, 15mg, 5mg,Viên (Hà Nam,VN) 400

73 Cao ích mẫu 200ml,Chai (FITO,VN) -

74 Cao ích mẫu, 50g; 160g; 40g.,Chai (Hà Nam,VN) 18,900

75 Cao lạc tiên 200ml,Chai (FITO,VN) 32,000

76 Cao lạc tiên, 100g + 60g + 20g,chai (FITO,VN) 33,000

77Cao lỏng Bách hạnh chỉ khái lộ, 12g; 8g; 12g; 12g; 12g; 6g; 12g; 5,6g; 10g; 10g; 4,Chai (Dược

Phát,VN)90,000

78 Cao Lỏng Bát Trân, 10g+10g+10g+10g+10g+10g+10g+5g,chai (Hà Tây,VN) -

79 Cao Lỏng Bát Trân, 10g+10g+10g+10g+10g+10g+10g+5g,ống (Hà Tây,VN) 7,800

80 Cao lỏng Cao phong thấp, 14,8g; 6,2g; 8,1g; 8,1g; 6,2g; 12,9g; 8,1g; 10,9g;,Chai (Dược Phát,VN) 90,000

81 Cao lỏng Mát gan giải độc, 8,4g; 5,6g; 8,4g; 8,4g; 7g; 5,6g; 5,6g; 5,6g; 4,2g,Chai (Dược Phát,VN) 90,000

82 Cao lỏng Thạch lâm thông, 100g; 20g; 30g,Chai (Dược Phát,VN) 90,000

83 Cao lỏng Thiên vương bổ tâm, 19,6g; 2,8g; 2,8g; 2,8g; 2,8g; 5,6g; 2,8g; 2,8g; 5,Chai (Dược Phát,VN) 90,000

Page 3: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

84Cao lỏng Tráng dương bổ thận, 6,72g; 6,72g; 6,72g; 6,72g; 6,72g; 6,72g; 6,72g; 5,Chai (Dược

Phát,VN)90,000

85Cao sao vàng TW3, 1862,16mg + 556mg + 1924mg + 146,64mg + 44,80mg + ,hộp (Dược Phẩm

TW3,VN)6,600

86 Cerecaps, 280mg; 685mg; 375mg; 280mg; 375mg; 375mg; 685mg; 2,Viên (Mediplantex,VN) 3,000

87 Cerecaps,Viên (Mediplantex,VN) -

88 Chè dây, 1500mg,viên (FITO,VN) -

89 Chỉ thực tiêu bĩ, 0,48g + 0,48g + 0,29g + 0,29g + 0,29g + 0,29g + 0,,Viên (DP FITO,VN) 1,400

90 Chỉ thực tiêu bỉ-f, 480mg + 290mg + 290mg + 290mg + 290mg + 290mg + 25,viên (FITO,VN) 1,750

91 Chorlatcyn, 125mg; 50mg; 50mg; 25mg,Viên (Mediplantex,VN) 2,180

92 Codcerin, 0,9g + 1,708g + 3,250g + 1,875g + 0,656g + 1,208g ,Chai (Trường Thọ,VN) 35,000

93 Cốm hòa tan Hepagon, 6g,Gói (KHANG MINH,VN) 8,500

94 Cốm hòa tan HEPAGON,Gói (KHANG MINH,VN) 8,200

95 Cồn xoa bóp Bảo Long, 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + 1g + ,chai (Bảo Long,VN) 24,000

96Cồn xoa bóp Jamda, 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg; 5,Chai 50ml

(Traphaco,VN)20,000

97 Crila Forte, 500mg,viên (Thiên Dược,VN) 4,620

98 Dạ dày tá tràng-f ,Viên (FITO,VN) -

99 Dạ dày tá tràng-f, 126mg + 274mg + 500mg,viên (FITO,VN) 1,190

100 Đại tràng HD,Viên (Hải Dương,VN) 780

101 Dầu dân tộc, Tinh dầu bạc hà 2,44g, Tinh dầu quế 5mg, Tinh dầu ,Chai (OPC,VN) 8,925

102 Didala, 570mg,Viên (Mediplantex,VN) 2,500

103 Diệp hạ châu Vạn Xuân, 10g; 5g; 2g; 2g; 5g; 1g,Gói (Vạn xuân,VN) 4,620

104 Diệp hạ châu ,Viên (Trung ương 3,VN) 2,200

105 Diohd,Viên (Hải Dương,VN) 1,500

106Độc hoạt Tang Ký Sinh, 88mg + 92mg + 240mg + 60mg + 104mg + 14,7mg + 148m,Viên (DP

FITO,VN)-

107 Dưỡng cốt hoàn, 0,75g; 2,40g; 0,30g; 0,60g; 0,60g; 0,15g; 0,60g,Gói 5g (Traphaco,VN) 3,500

108 Dưỡng tâm an thần, Hoài sơn 183mg;Liên nhục 175mg; Liên tâm 200mg; Bá,Viên (Danapha,VN) 1,050

109 Fitôbetin-f, 700mg + 530mg + 350mg + 350mg + 265mg + 180mg + 18,viên (FITO,VN) 1,350

110 Fitôcoron-f, 675mg + 210mg + 12mg,viên (FITO,VN) 970

111 Fitôgra-f, 330mg + 330mg + 330mg + 100mg,viên (FITO,VN) -

112 Fitorhi, 1,4g + 0,7g + 0,4g + 0,0045ml ,Viên (DP FITO,VN) -

113 Fitôrhi-f, 1400mg + 700mg + 400mg + 0,0045ml,viên (FITO,VN) 1,100

114Forvim (Ngân kiều giải độc Xuân Quang), 1,50g + 1,50g + 1,50g + 1,15g + 1,15g + 0,75g,viên (Xuân

Quang,VN)2,940

115 Gantavimin, Diệp hạ châu 300mg, Nhân trần 250mg, Nhọ nồi 300mg,Viên (Hà Tĩnh,VN) 780

116 Garlicap Viên tỏi nghệ, Tỏi 1500mg; Nghệ 100mg,Viên (OPC,VN) 546

117 GasTro-Max, 0,5g +1,5g +1g +0,7g +0,5g +0,5g +0,3g,Gói (Trường Thọ,VN) 3,600

118 Giải cảm liên ngân ,Viên (Me Di Sun,VN) 680

119 Giải cảm liên ngân, 0,27g; 0,45g; 0,23g; 0,2g; 0,3g; 0,45g; 0,3g; 0,00,Viên (Me Di Sun,VN) 680

120Giải độc gan Xuân Quang, 1,70g + 0,83g + 0,83g + 0,60g + 0,60g + 0,60g + 0,,viên (Xuân

Quang,VN)2,940

121 Hepaschis, 3g,Viên (Vạn xuân,VN) 830

122 Hỏa Long, 0,56g + 0,56g + 0,40g + 0,40g + 0,56g + 0,40g + 0,,gói (Bảo Long,VN) 4,000

123 Hoàn Điều kinh bổ huyết, 1,2g; 1,2g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,15g; 1,2g.,Gói 5g (Traphaco,VN) 2,000

124 Hoàn lục vị bổ thận âm, Thục địa 23,04g, Hoài sơn 11,52g, Sơn thù 11,52g, ,Lọ (OPC,VN) 42,000

125 Hoàn thập toàn đại bổ, 0.32g+ 0.32g+ 0.32g+ 0.08g+ 0.16g+ 0.48g+ 0.32g+ 0,Gói (Khải Hà,VN) 2,600

126 Hoàn thập toàn đại bổ, 0.48g + 0.32g + 0.32g + 0.08g + 0.48g + 0.16g + 0.,Gói 4g (Khải Hà,VN) 4,500

Page 4: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

127 Hoàn tiêu độc TW3,Túi 5g (Trung ương 3,VN) -

128 Hoàn xích hương, 50g + 50g + 10g + 8g + 8g + 8g + 10g + 2g.,Gói 12.5g (Hà Tĩnh,VN) 9,500

129 Hoastex, Húng chanh 45g; Núc nác 11,25g; Cineol 83,7mg,Chai (OPC,VN) 33,075

130 Hoạt huyết dưỡng não ACP, 150mg; 40mg,Viên (Me Di Sun,VN) 315

131 Hoạt huyết dưỡng não BDF, 150mg + 5mg,Viên (Bidiphar,VN) 690

132 Hoạt huyết dưỡng não, 75mg + 40mg,viên (FITO,VN) 650

133 Hoạt huyết dưỡng não,Viên (NIC,VN) -

134 Hoạt huyết dưỡng não,Viên (Quảng Ninh,VN) -

135 Hoạt huyết thông mạch K/H, 20g + 30g + 30g + 30g + 20g + 40g + 15g.,Chai 125ml (Khải Hà,VN) 42,000

136 Hương liên hoàn, 4g,Gói (YÊN BÁI,VN) 4,500

137 Hương sa lục quân, 250mg + 432mg + 432mg + 151mg + 173mg + 216mg + 17,viên (FITO,VN) 1,000

138 Hương sa lục quân,Viên (DP FITO,VN) -

139 Khang Minh Phong Thấp Nang, 400mg + 600mg + 600mg + 600mg,viên (KHANG MINH,VN) 2,200

140Khu phong hóa thấp Xuân Quang, 6,25g + 6,25g + 6,25g + 6,25g + 4,50g + 4,50g + 4,,lọ (Xuân

Quang,VN)52,500

141Khu Phong Trừ Thấp, 222mg, 444mg, 667mg, 444mg, 222mg, 444mg, 444mg, 2,Viên (BV

pharma,VN)890

142 Kim tiền thảo Râu ngô, 750mg; 960mg,Viên (Me Di Sun,VN) 315

143 KIM TIỀN THẢO ,Viên (KHANG MINH,VN) -

144 Kim tiền thảo-f, 3500mg,viên (FITO,VN) 800

145 Lopassi, 500mg + 700mg + 500mg +100mg +1000mg,Viên (Trường Thọ,VN) 1,500

146 Lục vị địa huỳnh hoàn, 20g; 10g; 10g; 7,5g; 75g; 7,5g,Lọ (Cơ Sở Dân Lợi,VN) 27,300

147 Lục vị nang vạn xuân,Viên (Vạn xuân,VN) -

148 Magasol, 100mg, 75mg, 75mg,Viên (Trung ương 3,VN) 420

149 Marathone, 50mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5mg, 11.5,Viên (Trung ương 3,VN) 987

150 Mẫu sinh đường, 11,25g; 7,5g; 11,25g; 5g; 5g; 5g; 2,5g,Chai (Quảng Ninh,VN) 40,000

151 Mediphylamin, 250mg,Viên (Mediplantex,VN) -

152 Mediphylamin, 3g,Chai (Mediplantex,VN) 63,000

153 Mediphylamin, 500mg,Viên (Mediplantex,VN) 3,465

154 Nam dược tiêu độc thủy, 100ml,Chai (NAM DƯỢC,VN) -

155 Pharnanca,Viên (Hà Tây,VN) -

156 Phong tê thấp, 30g + 30g + 30g + 30g + 17g + 16,5g + 16,5g,chai (FITO,VN) 30,000

157 Phong thấp Khải Hà, 2.4g + 1.2g + 1.8g + 1.2g + 1.2g + 0.9g + 1.2g + 1,Lọ 30g (Khải Hà,VN) 45,000

158 Phyllantol, 1,8g; 0,5g; 0,05g; 0,05g; 1,5g,Viên (Vạn xuân,VN) 1,680

159 Piascledine, 300mg (100mg + 200mg),Viên (Laboratoires Expanscience,France) 12,000

160 Prospan Cough Syrup, 700mg/100ml,Chai (Engelhard ,GERMANY) 60,900

161 Quy tỳ ,Viên (FITO,VN) -

162 Quy tỳ, 248mg + 248mg + 124mg + 124mg + 124mg + 63mg + 62m,viên (FITO,VN) 1,200

163 SÁNG MẮT- F,Viên (DP FITO,VN) -

164 Sáng mắt, 125mg; 160mg; 40mg; 24mg; 40mg; 50mg; 12,5mg; 160m,Viên (Traphaco,VN) 650

165 Song hảo đại bổ tinh, 0,21g + 0,21g + 0,105g + 0,105g + 0,105g + 0,105g,Viên (DP FITO,VN) 1,800

166 Superyin, 1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g,Viên (Vạn xuân,VN) 1,260

167 Tam thất OPC, Tam thất 750mg,Viên (OPC,VN) 6,300

168 Thanh nhiệt tiêu độc-f, 500mg + 500mg + 500mg + 375mg + 375mg + 375mg + 15,viên (FITO,VN) 800

169Thập toàn đại bổ Thiên Quang, 6,6g + 6,6g + 10g + 6,6g + 10g + 5,2g + 6,6g + 5,2,chai (Thiên

Quang,VN)55,000

170 Thập toàn đại bổ ,Chai (Thiên Quang,VN) 55,000

171 Thiên vương bổ tâm đan, 0.8g + 0.1g + 0.1g + 0.1g + 0.1g + 0.2g + 0.1g + 0,Túi 4g (Khải Hà,VN) 13,000

Page 5: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

172 Thiên Vương bổ tâm đan, 4g,Gói (Khải Hà,VN) -

173 Thuốc cảm Xuân Quang, 1,50g + 1,50g + 0,80g + 0,50g + 0,50g + 0,50g + 0,,viên (Xuân Quang,VN) 2,990

174 Thuốc ho bổ phế chỉ khái lộ ,Chai (Hà Nam,VN) -

175 Thuốc ho K/H, 15g + 20g + 10g + 10g,Chai 100ml (Khải Hà,VN) 29,000

176 THUỐC HO KH,Chai (Khải Hà,VN) -

177 Thuốc ho người lớn OPC, Tỳ bà diệp 16,2g; Cát cánh 1,8g; Bách bộ 2,79g; Ti,Chai (OPC,VN) 23,100

178 Thuốc trĩ Tomoko, 500mg; 1000mg; 500mg; 500mg; 500mg; 500mg,Viên (Mediplantex,VN) 5,770

179 Thuốc trị viêm đại tràng Tradin Extra, 260mg; 250mg; 52mg; 50mg; 24mg; 18mg,Viên (Traphaco,VN) 1,350

180 Thuốc uống Actisô, 0,2g,ống (Ladophar,VN) 3,300

181 Thuốc xoa bóp Bảo Phương, 2g; 5g; 3g; 2g; 5g; 3g; 0,2g; 5g,Chai (Bảo Phương,VN) 28,980

182 Tiêu dao ,Viên (FITO,VN) -

183 Tiêu dao, 257mg + 257mg + 257mg + 257mg + 257mg + 257mg + 20,viên (FITO,VN) 1,400

184Tieukhatlingcaps, 400mg + 200mg + 200mg + 200mg + 200mg + 34mg + 30m,viên (KHANG

MINH,VN)3,200

185 Tioga, 33,33mg + 1g + 0,34g + 0,25g + 0,17g,Viên (Trường Thọ,VN) 900

186Tisore (Khu phong hóa thấp Xuân Quang), 1,10g + 1,10g + 1,10g + 1,10g + 0,80g + 0,47g + 0,,viên

(Xuân Quang,VN)4,200

187 Tivicaps, 1000mg + 500mg + 500mg + 360mg + 60mg,viên (KHANG MINH,VN) 1,900

188 TIVICAPS,Viên (KHANG MINH,VN) -

189 Tottim extra ,Viên (Traphaco,VN) -

190 Tottim extra, 100mg; 70mg; 4mg.,Viên (Traphaco,VN) 1,500

191 Trà Gừng,Chai (Trung ương 3,VN) 28,000

192 Tư âm bổ thận,Lọ (Thiên Quang,VN) 35,000

193 Tumegas, 4,5g,Gói (Hadiphar,VN) 7,500

194 Tuzamin, 250mg; 250mg; 250mg; 200mg; 200mg; 150mg; 150mg; 1,Viên (Mediplantex,VN) -

195 V.Phonte, 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 330mg; 3,Viên (Vạn xuân,VN) 830

196 VG-5, 100mg; 130mg; 50mg; 50mg,Viên (Danapha,VN) 1,250

197 VG-5,Viên (Danapha,VN) -

198 Vị trường hoàn, 0,325g; 0,175g; 0,200g; 0,210g; 0,125g; 0,270g; 0,,Lọ (Cơ Sở Dân Lợi,VN) 5,730

199 Vị trường hoàn,Lọ (Cơ Sở Dân Lợi,VN) 5,720

200Viên nang cửu tử bổ thận, 400mg + 400mg + 400mg + 240mg + 240mg + 80mg + 80m,viên (KHANG

MINH,VN)5,200

201 Viên nang ích mẫu, 4,2g; 1,312g; 1,05g,Viên (Hải Dương,VN) 450

202Viên thanh huyết Sangofit, 300mg + 300mg + 150mg + 200mg + 150mg + 300mg + 50,viên (KHANG

MINH,VN)1,930

203 Xoang Vạn Xuân, 200mg, 200mg, 200mg, 200mg, 150mg, 200mg, 100mg,Viên (Vạn xuân,VN) 830

204 XOANGSPRAY ,Chai ( Nature,VN) 35,000

205 Xoangspray, 2,5g +1,25g + 1,25g + 0,02g + 0,015g + 0,01g,chai (Nature,VN) 35,000

206 Xuan, 1g; 1g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; ,Gói (Vạn xuân,VN) 3,780

207 2892 Budesonid (BENITA ) , 64mcg/liều; 120 liều ,Lọ (MERAP ,VN) 90,000

208 2892 Methyl Prednisolon(vinsolon), 40mg,Lọ (Vĩnh Phúc,VN) -

209 2892 Pd Clobetasol (Benate Fort), 0,05%/10g ,Tube (MERAP ,VN) 23,000

210 A.T Hydrocortisone, 100mg,Lọ (An Thiên,VN) 8,400

211Betamethason dipropionat + clotrimazol + gentamicin (Genpharmason), (12,8mg + 200mg + 20mg)/

20g,Tuýp (Armephaco- XNDP150,VN)8,000

212 Dexamethason, 4mg/1ml,Ống (Vidipha,VN) -

213 Dexamethason, 4mg/ml,ống (Hải Dương,VN) 900

214 Fluticasone (Meseca), 50mcg/liều xịt; 60 liều,Lọ (MERAP ,VN) 96,000

Page 6: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

215 Fluticasone propionat (MESECA), 50mcg/liều; 60 liều,Chai/Lọ/bình (MERAP ,VN) 96,000

216 Hydrocortison (Vinphason ), 100mg,Lọ (Vinphaco,VN) -

217 Methyl Prednisolon (Atisolu 40 inj), 40mg,Lọ (An Thiên,VN) 9,450

218 Methyl Prednisolon (Soli-Medon 125), 125mg,Lọ (Bidiphar,VN) 38,787

219 Methyl prednisolon 16, 16mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 720

220 Prednisolon (Hydrocolacyl), 5mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 96

221 Prednisolon (Hydrocolacyl), 5mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) -

222 Fentanyl (Fenilham), 50mcg/ml;2ml,ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) 10,500

223 Morphin (Morphin hydroclorid 10mg/ml), 10mg/ml,ống (Vidipha,VN) 3,003

224 Morphin 30mg, 30mg,Viên (TW2,VN) 6,300

225 Morphin HCl , 10mg/ml; 1ml ,Ống (Vidiphar,VN) -

226 Pethidine-hameln, 100mg/2ml,ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) 15,750

2272892 Isofluran (Aerrane 100ml), 100% -100ml,Chai (Baxter Healthcare Corporation of Puerto

Rico,USA)-

228 2892 Xylocain gel 2% , 2%; 30g ,Tube (Astra Zeneca,Sweden) -

229 Bupivacain (Marcain), 0,5%/20ml ,Ống (AstraZeneca ,Sweden) -

230 Bupivacain 20ml, 100mg/20ml,Lọ (Aguettant,France) 42,000

231 Bupivacain 4ml, 0,5%/4ml,ống (Aguettant,France) 37,450

232 Bupivacaine 4ml, 0,5%,Ống (Aguettant,France) -

233 Etomidat, 20mg/10ml,Ống (B.Braun,GERMANY) -

234 Etomidat, Etomidate, 20mg/ 10ml,ống (B.Braun Melsungen AG,GERMANY) 120,000

235 Isofluran (Aerrane 100ml), 100%/100ml,Chai (Baxter Healthcare ,USA) 345,000

236 Lidocain (Xylocaine), 2,Tuýp (Recipharm Karlskoga AB,Sweden) 55,600

237 Lidocain + Epinephrin (Medicaine), 2%/1,8ml; (36mg + 0,0324mg),ống (Huons,Korea) 5,390

238 Lidocain 2% 40mg/ 2ml, 40mg/ 2ml,ống (Minh Dân,VN) 438

239 Lidocain 2%, 2%/10ml ,Lọ (Egis,Hungary) -

240 Lidocain 2%, 2%/2ml ,Ống (Hải Dương,VN) -

241 Lidocain, 10%, 38g,Lọ (Egis,Hungary) 123,900

242 Lidocain-BFS 200mg, 2%/10ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 15,000

243 Pipecuronium (ARDUAN), 4mg,Lọ (Gedeon,Hungary) 31,710

244 Procain hydroclorid ( Novocain 3%), 3%; 60mg/2ml,ống (Vinahancook,VN) 500

245 Propofol (Fresofol), 200mg/20ml,Ống (Fresenius Kabi Austria GmbH,Áo) -

246 Propofol 1% Kabi, 200mg/20ml,ống (Fresenius Kabi Austria GmbH,Áo) 44,310

247 Rocuronium bromide, 10mg/ml,Lọ (Fresenius Kabi Austria GmbH,Áo) -

248 Sevofluran (Seaoflura), 100%/250ml,Chai (Piramal Critical Care, Inc,USA) 2,024,900

249 Diazepam (Seduxen 5mg), 5mg,Viên (Gedeon,Hungary) 630

250 DIAZEPAM HAMELN, 10mg/2ml,Ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) -

251 Diazepam-Hameln, 10mg/2ml,ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) 6,930

252 Ephedrin hydroclorid 10mg/1ml, 10mg/ml,ống (TW2,VN) 2,100

253 Ephedrin, 10mg/ml ,Ống (Trung Ương 2 ,VN) -

254 Ketamin(Ketamin), 500mg/10ml,Lọ (Rotex,GERMANY) 52,500

255 Ketamine hydrochloride injection, 500mg/10ml,Ống (Rotex,GERMANY) 52,500

256 MIDAZOLAM - HAMELN, 5mg/1ml,ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) 15,056

257 Midazolam (Midazolam -hameln), 5mg/ml ,Ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) -

258 Midazolam(Paciflam), 5mg/ml,Ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) -

259 Phenobarbital (Danotan), 100mg/ml,Ống (Danapha,Korea) 10,000

260 Phenobarbital (Phenobarbital 0.1g ), 100mg ,Viên (Vidipha,VN) -

Page 7: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

261 Phenobarbital, 100mg,Viên (Vidipha,VN) 225

262 Phenobarbital, 100mg,Viên (Vidiphar,VN) -

263 2892 Cefixim (Lotrial S), 200mg ,Gói (US pharma,VN) -

264 2892 Cefixim (Orabakan 200mg ), 200mg ,Viên (Minh Hải,VN) -

265 2892 Cefotaxim (Taxibiotic 2000), 2g,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) -

266 2892 Ceftazidim (Ceftazidime Kabi 1g ) , 1g ,Lọ (Labesfal - Laboratorios Almiro,Portugal) -

267 2892 Ceftezol (SEOSAFT Inj. 1g ) , 1g ,Lọ (Kyongbo Pharm,Korea) 54,500

268 2892 Cefuroxim (BIfUMAX), 125mg,Gói (Bidiphar,VN) 1,848

269 2892 Cefuroxim (Quincef), 125mg,Viên (Mekophar,VN) 3,500

270 2892 Ciprofloxacin (PROXACIN), 200mg/20ml ,Lọ (Warsaw Pharmaceutical WorksPolfaS.A,Balan) -

271 2892 Ciprofloxacin (Ciprofloxacin 0,3% ) , 0,3%/5ml ,Lọ (Bidiphar,VN) 2,709

272 2892 Ciprofloxacinlactat Kabi, 200mg/100ml ,Chai (Bidiphar,VN) -

273 2892 Collyre Levofloxacin (Levoquin), 5mg/ml; 5ml ,Lọ (Pymephar,VN) 27,300

274 2892 Collyre Tobramycin 5ml(Tobcol), 0,3%/5ml ,Lọ (DP 3/2,VN) -

275 2892 DOXYCYCLIN, 100mg,Viên (Cửu Long,VN) -

276 2892 Metronidazol (Incepdazol), 250mg ,Viên (Incepta Pharmaceuticals Limited,Bangladesh) -

277 2892 Metronidazol (Metronidazol 250mg ) , 250mg ,Viên (Nghệ An,VN) -

278 2892 Moxifloxacin (Moxflo ), 400mg/100ml ,Chai (Amanta Healthcare,India) -

2792892 Neomycin + Polymyxin B + Nystatin (Vaginapoly) , 35000IU + 35000IU + 100000IU ,Viên đặt

(Phil Inter Pharma,VN)-

280 2892 Nystatin , 500.000UI ,Viên (Donaipharm,VN) 600

281 2892 Ofloxacin (Menazin ), 200mg ,Viên (Medochemie,Cyprus) -

282 2892 Ofmantine(Amoxicilin+ acid clavulanic), 250mg + 62,5mg ,Gói (Domesco,VN) 1,978

283 2892 Ofmantine(Amoxicilin+ acid clavulanic), 500mg + 125mg ,Viên (Domesco,VN) -

284 2892 Phenoxymethyl penicilin, 400000UI ,Viên (Minh Dân,VN) 258

285 2892 PymeAZI(Azithromycin), 500mg ,Viên (Pymephar,VN) 4,650

286 2892.N5 Cefmetazol (Dysteki 2g ) , 2g ,Lọ (Am Vi,VN) -

287 3577 Cephalexin , 500mg,Viên (Pymepharco,VN) 1,250

288 3579 Cefixim (MECEFIX-B.E 150), 150mg,Viên (MERAP ,VN) 7,500

289 A.T Levofloxacin 500 inj, 500mg/100ml,Lọ (An Thiên,VN) -

290 Albendazol (Incepban) , 400mg,Viên (Incepta Pharmaceuticals Limited,Bangladesh) 5,000

291 Amikacin (Chemacin), 500mg/2ml,ống (Loboratorio Farmaceutico C.T.s.r.l,Italy) 34,600

292 Amikacin (Vinphacine), 500mg/2ml,ống (Vinphaco,VN) 8,505

293 Amoxicilin (Midamox 1000), 1g,Viên (Minh Dân,VN) 1,480

294 Amoxicilin + Cloxacilin (Midampi 600), 300mg + 300mg,Viên (Minh Dân,VN) 2,040

295 Amoxicilin + Sulbactam (Midozam 1,5g), 1g + 0,5g,Lọ (Minh Dân,VN) 44,950

296 Amoxicilin + Sulbactam (Sumakin), 250mg + 250mg,Gói (Mekophar,VN) 6,300

297 Amoxicilin + Sulbactam (Unamoc 1000), 875mg + 125mg,Viên (Hà Tây,VN) 7,890

298 Amoxicilin 500mg, 500mg,Viên (Bidiphar,VN) 441

299 Amoxicilin, 250mg,Gói (Imexpharm,VN) 2,250

300 Amoxicillin + Clavulanic acid (AUGTIPHA 625MG), 500mg +125mg,Viên (Tipharco ,VN) 1,890

301 Amoxicillin + Clavulanic acid (Midagentin 250/62,5), 250mg + 62,5mg,Gói (Minh Dân,VN) 1,945

302 Ampicillin 1g, 1g,Lọ (Minh Dân,VN) -

303 Asasea 500mg/100ml (Levofloxacin), 500mg,Túi (Am Vi,VN) 22,845

304 AUROPENNZ (Ampicilin + sulbactam), 2g+1g,Lọ (Aurobindo Pharma Ltd,India) 115,750

305 Azithromycin (PymeAZI 500), 500mg,Viên (Pymepharco,VN) 4,995

Page 8: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

306 Bironem 500 (Meropenem), 500mg,Lọ (Bidiphar,VN) 40,887

307 Cefaclor (Pyfaclor), 500mg,Viên (Pymephar,VN) 8,400

308 Cefadroxil (Biodroxil), 500mg,Viên (Sandoz,Áo) 2,880

309 Cefadroxil (XITORAN), 500mg,Viên (S.C. Antibiotice,Romania) -

310 Cefadroxil (PMS-Imedroxil), 500mg,Viên (Imexpharm,VN) -

311 Cefalothin (Kilazo), 1g,lọ (Panpharma,France) 94,000

312 Cefalothin (Tenafathin), 1g ,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) -

313 Cefdinir (NEWCEFDIN), 100mg,Viên (BCWorld Pharm.Co.,Korea) 11,970

314 Cefepim (Verapime), 1g,Lọ (Demo S.A.,Greece) 94,500

315 Cefepime Kabi 1g (Cefepim), 1g,Lọ (Labesfal - Laboratorios Almiro,Portugal) 58,350

316 Cefixim (Fudcime), 200mg,Viên (Phương Đông,VN) 6,900

317 Cefixim (MECEFIX), 250mg,Viên (MERAP ,VN) 12,500

318 Cefixim (Mecefix), 50mg ,Gói (MERAP ,VN) 5,000

319 Cefixim (MECEFIX), 50mg,Gói (MERAP ,VN) 5,000

320 Cefixim (MECEFIX), 75mg,Gói (MERAP ,VN) 6,500

321 Cefixim (Orenko), 200mg,Viên (TV.Pharm -,VN) 1,064

322 Cefmetazol (Viceftazol), 2g,Lọ (VCP,VN) 68,500

323 Cefoperazon + Sulbactam (Xonesul-2), 1g+1g,Lọ (M/S Samrudh ,India) 78,000

324 Cefoperazone ABR, 2g,Lọ (Balkanpharma ,Bungari) 105,000

325 Cefotaxim (Cefotaxone 1g), 1g,Lọ (Bidiphar,VN) 5,985

326 Cefotaxim (Taxibiotic 2000), 2g,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) 32,500

327 Cefoxitin Gerda, 1g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain) 147,500

328 Cefoxitin Gerda, 2g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain) -

329 Cefoxitin (Cefoxitine Gerda) , 2g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain) -

330 Cefoxitine Gerda 2G, 2g,Lọ (LDP Laboratorios Torlan SA,Spain) -

331 Cefpirom (Laxazero 2g), 2g,Lọ (Phil Inter Pharma,VN) 187,700

332 Cefpirom (LAXAZERO), 2g,Lọ (Philinter,VN) -

333 Cefpodoxim (EUROSEAFOX), 40mg/5ml, 50ml,Chai (Navana,Bangladesh) -

334 Ceftazidim (Zidimbiotic 2000), 2g,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) -

335 Ceftazidim , 2g ,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) -

336 Ceftazidime Kabi, 1g,Lọ (Labesfal - Laboratorios Almiro,Portugal) -

337 Ceftizoxim (Ceftibiotic 1000), 1g,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) 35,450

338 Ceftizoxim (Zasemer 2g), 2g,Lọ (Am Vi,VN) 49,000

339 Ceftizoxim 500mg, 0.5g,Lọ (VCP,VN) 28,900

340 Ceftizoxim (Ceftibiotic), 1g,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) 49,000

341 Ceftriaxon (NUCEFTRI - 2000), 2g,Lọ (Zeiss,India) 32,000

342 Ceftriaxon (Triaxobiotic 500), 0,5g,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) 22,350

343 Ceftriaxon(Triaxobiotic), 500mg ,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) 22,500

344 Ceftriaxon, 2g ,Lọ (Tenamyd Pharma,VN) -

345 Ceftriaxone, 1g,Lọ (Am Vi,VN) 5,934

346 Cefuroxim (Midancef), 125mg,Gói (Minh Dân,VN) 1,598

347 Cefuroxim (Negacef 500), 500mg,Viên (Pymepharco,VN) 9,900

348 Cefuroxim (Zinacef), 750mg,Lọ (Glaxo SK,Italy) 44,431

349 CEPEMID (Imipenem + Cilastatin), 0,75g + 0,75g,Lọ (Minh Dân,VN) -

350 Ciprofloxacin (Proxacin 1%), 200mg/20ml,Lọ (Warsaw,Poland) 136,500

351 Ciprofloxacin Kabi, 200mg/100ml,Chai (Bidiphar,VN) 17,325

Page 9: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

352 Ciprofloxacin(Citopcin), 0,4g/200ml,Túi (CJ Healthcare corporation,Korea) -

353 Ciprofloxacin, 500mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 405

354 Clarithromycin 500, 500mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 2,170

355 Cloxacilin (Syntarpen), 1g,Lọ (Tarchomin Pharmaceutical Works Polfa,Poland) 60,000

356 Cloxacilin 500mg, 500mg,Viên (Minh Dân,VN) 1,315

357 Cloxacillin 0,5g, 500mg,Lọ (Minh Dân,VN) -

358 Collyre Moxifloxacin (Eyewise ), 15mg/3ml ,Lọ (Hà Nội,VN) 22,900

359 Doxycyclin, 100mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 254

360 Erythromycin , 500mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 1,185

361 Erythromycin, 500mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 1,134

362 Fluconazol (Flucozal 150), 150mg,Viên (Delorbis Pharmaceuticals Ltd,Cyprus) 28,000

363 Fosfomycin (NIKP – Fosfomycin), 500mg ,Viên (Japan) 17,997

364 Gentamicin 80mg/2ml, 80mg/2ml,ống (Vidipha,VN) 1,365

365 Imipenem + Cilastatin (Cepemid 1g), 500mg + 500mg,Lọ (Minh Dân,VN) 59,220

366 Imipenem + cilastatin, 500mg + 500mg,Lọ (JW Pharmaceutical Corporation,Korea) -

367 Ivis Levofloxacin, 5mg/ml; 5ml (25mg/5ml),Chai/Lọ/ống (Hậu Giang,VN) 14,700

368 Levofloxacin (Leflocin), 750mg/150ml,Lọ (Yuria-Pharm,Ukraine) -

369 Levofloxacin (Volfacine), 500mg,Viên (Lek Pharmaceuticals,Slovenia) 22,900

370 Levofloxacin, 500mg,Viên (Stada,VN) 3,500

371 Linezolid (FORLEN), 600mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) -

372 Linezolid 600, 600mg/ 300ml,Túi (Am Vi,VN) 200,000

373 Meropenem (Bironem 500), 500mg,Lọ (Bidiphar,VN) -

374 Metronidazol (Incepdazol), 250mg,Viên (Incepta Pharmaceuticals Limited,Bangladesh) 460

375 Metronidazol (Trichopol), 500mg/100ml,Túi (Pharmaceutical Works Polpharma,Poland) 30,500

376 Metronidazol + Clotrimazol (Meclon), 500mg + 100mg,Viên (Doppel,Italy) 17,500

377Metronidazol + Neomycin + Nystatin (Neometin), 500mg+ 108,3mg+ 22,73mg,Viên (Genome

Pharmaceutical ,Pakistan)9,000

378 Metronidazol Kabi, 500mg/100ml,Chai (Bidiphar,VN) 9,030

379 Midampi (Amoxicilin+Cloxacilin), 300mg + 300mg,Viên (Minh Dân,VN) -

380 Moxifloxacin (Moveloxin Injection 400mg), 400mg/250ml,Túi (CJ Healthcare corporation,Korea) -

381 Moxifloxacin (Moxflo), 400mg/100ml,Chai (Amanta Healthcare,India) 230,000

382 NACOVA DT (Amoxicillin+ acid clavulanic), 200mg + 28,5mg ,Viên (Micro Labs,India) -

383 Nalidixic acid (Nergamdicin), 500mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 633

384 Nalidixic acid (Nalidixic ), 500mg ,Viên (Donaipharm,VN) 715

385 Netilmycin (NELCIN), 100mg/2ml,Ống (Vinphaco,VN) 25,410

386 Newmetforn Inj. 1g (Meropenem), 1g,Lọ (BCWorld Pharm.Co.,Korea) -

387 Nystatin, 500.000UI,Viên (F.T.Pharma,VN) 680

388 Ofloxacin, 200mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 298

389 Pd Tetracyclin 1%, 1%/5g,Tube (Medipharco Tenamyd,VN) 3,550

390 Phenoxy methylpenicilin (Penicilin V), 400.000 UI,Viên (Minh Dân,VN) 258

391 Piperacillin + Tazobactam (Tazopelin), 4g + 0,5g,Lọ (Bidiphar,VN) -

392 Pyfaclor 250mg (Cefaclor), 250mg,Viên (Pymephar,VN) 3,990

393 Spiramycin + Metronidazol (Kamydazol fort), 1,5MIU +250mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 1,744

394 Spiramycin, 3MUI,Viên (Khánh Hòa ,VN) 2,370

395 Sulfamethoxazol + Trimethoprim (Cotrimoxazol), 400mg + 80mg,Viên (Nghệ An,VN) 228

396 Sultamicillin (Cybercef), 750mg,Viên (Domesco,VN) 16,300

397 SUMAKIN (Amoxicilin+Sulbactam), 250mg + 250mg,Gói (Mekophar,VN) -

Page 10: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

398 Teicoplanin (Tilatep for I.V. Injection 200mg), 200mg,lọ (Standars Chem,Taiwan) -

399 Tinidazol Kabi, 500mg/100ml,Chai (Bidiphar,VN) 28,350

400 Tobramycin (Biracin), 0,3%/5ml,Lọ (Bidiphar,VN) 3,486

401 Tobramycin (Medphatobra), 80mg/2ml,ống (Medphano Arzneimittel,GERMANY) 49,500

402 Tobramycin(Vinbrex), 80mg/2ml ,Ống (Vĩnh Phúc,VN) -

403 Trimoxtal 250/125 (Amoxicilin + Sulbactam), 250mg + 125mg,Gói (Minh Hải,VN) 4,080

404 Vancomycin (Voxin), 500mg,Lọ (Vianex S.A,Greece) 54,978

405 Vancomycin, 500mg,Lọ (An Thiên,VN) -

406 2892 Acarbose (SAVI ACARBOSE), 50mg,Viên (SaVipharm,VN) 1,970

407 2892 Acenocoumarol, 4mg ,Viên (SPM,VN) -

408 2892 Acetyl cystein (ORIBIER ) , 200mg/8ml ,Ống (Phương Đông,VN) 2,900

409 2892 ACICLOVIR Meyer, 800mg,Viên (Meyer-BPC,VN) -

410 2892 Aciclovir , 200mg ,Viên (Domesco,VN) 379

411 2892 Adazol (Albendazol), 400mg,Viên (DP 3/2,VN) 1,680

412 2892 Allopurinol (SADAPRON), 300mg,Viên (Remedica,Cyprus) 1,890

413 2892 Ambroxol (Lobonxol ), 30mg ,Viên (S.C. Laropharm S.R.L,Romania) -

414 2892 Arginin hydroclorid (DIASOLIC), 300mg,viên (Medisun,VN) 2,190

415 2892 Aspirin, 81mg ,Viên (Vidipha,VN) -

416 2892 Atosiban (Tractocile Inj 7.5mg/ml ) , 37,5mg/5ml ,Lọ (Ferring,GERMANY) 2,164,857

4172892 Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus (MERIKA FORT) , 200 triệu (CFU) + 1 tỷ (CFU),Gói

(Pasteur Đà Lạt,VN)-

418 2892 Bezafibrat (Savi Bezafibrate 200 ) , 200mg ,Viên (SaVipharm,VN) 2,900

419 2892 Bezafibrat (Stawin ), 200mg ,Viên (Meyer,VN) -

420 2892 Bisoprolol (ZENTOBISO), 10mg,Viên (Niche,Ireland) -

421 2892 Bromhexin (Dosulvon ), 4mg/5ml ,Gói (Bình Thuận,VN) 2,877

422 2892 Carbamazepin, 200mg,Viên (Danapha,VN) 564

4232892 Carbocistein + Salbutamol (Solmux Broncho 60ml) , (125mg + 1mg) /5ml; 60ml ,Lọ (United

International Pharma,VN)-

424 2892 Carvedilol (Coryol), 12,5mg ,Viên (KRKA, D.D., Novo mesto,Slovenia) 4,985

425 2892 Clopidogrel (Pidocar ), 75mg,Viên (Pymephar,VN) -

426 2892 Clopidogrel (Ucyrin 75mg ) , 75mg ,Viên (Laboratorios Lesvi S.L,Spain) 2,499

427 2892 Colchicin, 1mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) -

428 2892 Collyre Natri clorid, 0.9%/10ml ,Lọ (Minh Dân,VN) -

429 2892 Dextromethorphan(Rodilar), 15mg ,Viên (Mekophar,VN) -

430 2892 Diacerein (RUZITTU ) , 100mg ,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 4,500

431 2892 DICLOFENAC, 50mg,Viên (Vacopharm,VN) 89

432 2892 Ebastin (Allerba-10 ) , 10mg ,Viên (Bal pharma,India) -

4332892 Etamsylate 250mg/2ml (Cyclonamine), 250mg/2ml,Ống (Pharma

Works"Polpharma"SA,Poland)24,700

434 2892 Fenofibrat (Fenosup Lidose ), 160mg ,Viên (SMB Technology S.A,Belgium) 5,100

435 2892 Fluorouracil (Fludacil), 0,5 g/10ml,Lọ (Bidiphar,VN) 49,875

436 2892 Gabapentin (Myleran 300 ) , 300mg ,Viên (SPM,VN) -

437 2892 Gabapentin (Myleran), 400mg ,Viên (SPM,VN) 4,000

438 2892 Gliclazid (Glisan 30 MR ), 30mg ,Viên (Hasan - Dermapharm,VN) 554

439 2892 Glyclazid (Golddicron ), 30mg ,Viên (Valpharma,Italy) 2,750

440 2892 Hydroclorothiazid (THIAZIFAR), 25mg,Viên (Pharmedic ,VN) 157

441 2892 Ibuprofen (PREBUfEN-F), 400mg,Gói (CTY CP DP 3/2,VN) 4,700

442 2892 Insulin human nhanh (Scilin R ) , 40UI/ml; 10ml ,Lọ (Bioton S.A,Poland) -

Page 11: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

443 2892 Irbesartan (PMS-Irbesartan), 75mg,Viên (Pharmascience Inc,Canada) -

444 2892 LAHM, (611,76mg + 800mg + 80mg )/15g,Gói (Đạt Vi Phú,VN) -

445 2892 Levetiracetam (Torleva), 500mg,Viên (Torrent Pharmaceuticals ,India) -

446 2892 Loperamid (LoperamideSPM), 2mg ,Viên (SPM,VN) -

447 2892 Loratadin (LoratadineSPM), 10mg ,Viên (SPM,VN) 1,300

448 2892 Mephenesin (Detracyl), 250mg ,Viên (Cửu Long,VN) 147

449 2892 Misoprostol, 200mcg,Viên (Ba Đình,VN) -

450 2892 Nicorandil (NICOMEN), 5mg,Viên (Standars Chem,Taiwan) -

451 2892 Nifedipine (ADALATCAP), 10mg,Viên (GERMANY) -

452 2892 Omeprazol (ORAPTIC), 40mg,Lọ (Bidiphar,VN) 21,882

453 2892 Omeprazol+Domperidon (Trizodom), 20mg+10mg,Viên (Meyer-BPC,VN) -

454 2892 Oxytocin(Vinphatocin), 5UI/ml,ống (Vĩnh Phúc,VN) 2,310

455 2892 Panax notoginseng saponins (Asakoya ) , 50mg ,Viên (Mediplantex,VN) -

4562892 Paracetamol + Dextromethorphan + Phenylephrin (MYPARA FLU DAYTIME), 650mg + 20mg +

10mg ,Viên (SPM,VN)-

457 2892 Paracetamol (Efferalgan 80mg Suppo ) , 80mg ,Viên đặt (Bristol-Myers Squibb,France) -

458 2892 Paracetamol (Falgankid), 250mg/10ml ,Ống (CPC1 Hà Nội,VN) -

459 2892 Paracetamol (Tenamyd Actadol 500 softcaps ) , 500mg ,Viên (Hải Dương,VN) -

460 2892 Paracetamol (Mypara ER ), 650mg ,Viên (SPM,VN) -

461 2892 Pd Aciclovir, 5%,Tube (Hải Dương,VN) -

462 2892 Pd Ketoconazol (Nizoral), 2%; 10g ,Tube (Thailand) 28,399

463 2892 Pfertzel (Acetylsalicylic acid+Clopidogrel), 75mg + 75mg ,Viên (Đạt Vi Phú,VN) -

464 2892 Phenytoin (Phenytoin 100mg ) , 100mg ,Viên (Danapha,VN) 315

465 2892 Piracetam (Dopropy), 1200mg ,Viên (Đông Nam,VN) -

466 2892 Povidone Iodine 130ml, 10%;130ml ,Chai (Bình Thuận,VN) -

467 2892 Pregabalin (PMS-Pregabalin ), 75mg ,Viên (Pharmascience Inc,Canada) -

468 2892 Progesteron(progentin), 200mg,Viên (SPM,VN) -

469 2892 Rebamipid (Rebastric ), 100mg ,Viên (Me Di Sun,VN) 2,289

470 2892 Repaglinid (Pranstad 1 ), 1mg,Viên (Stada,VN) 3,500

471 2892 Risedronat (Ostovel), 75mg ,Viên (OPV,VN) 49,000

472 2892 Rosuvastatin (Rostor 20 ) , 20mg ,Viên (Pymephar,VN) -

473 2892 Simethicon (AIR-X DROPS ), 40mg/0,6ml; 15ml ,Chai (Polipharm,Thailand) -

474 2892 Simethicon (AIR-X), 120mg ,Viên (R.X,Thailand) 1,365

475 2892 Spironololacton, 50mg,Viên (Hasan - Dermapharm,VN) -

476 2892 Sumatriptan (Mitriptin ), 50mg ,Viên (Me Di Sun,VN) -

4772892 SYNDOPA (Levodopa + Carbidopa), 250mg +25mg

,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,India)3,400

478 2892 Trimetazidin (Dozidine MR) , 35mg ,Viên (Domesco,VN) 480

4792892 Valsartan + Hydrochlorothiazid (Co-Diovan 160/25 Tab 2x14's) , 160mg + 25mg ,Viên (Novartis

,Italy)17,308

480 2892 Valsartan (SaVi Valsartan 160 ) , 160mg ,Viên (SaVipharm,VN) -

481 2892 Valsartan (Vasblock), 160mg ,Viên (Medochemie,Cyprus) -

482 2892. N5 Glucosamin (Glucasel ) , 500mg ,gói (Roussel,VN) 3,465

483 2892.N5 Salbutamol (Salbules ) , 2,5mg/2,5ml ,ống (Amanta healthcare Limited,India) -

484 3577 Terbutalin (Bricanyl), 0,5mg/1ml,Ống (Cenexi,France) -

485 3579 Adrenalin 1mg, 1mg/1ml ,Ống (Vĩnh Phúc,VN) -

486 3579 Pd Desonide 30g(Locatop), 0,1% ,Tube (Pierre-fabre,France) 58,065

487 3579 Pd Fusidic acid (FOBANCREAM), 2%; 15g ,Tube (HOE pharmaceuticals Sdn. Bhd,Malaysia) 52,038

Page 12: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

488 3579 Tenoxicam (PROSAKE-f), 20mg,Viên (S.C Arena Group S.A,Romania) -

489 3894 Leucovorin (Calcilinat F100), 100mg,Lọ (Bidiphar,VN) 115,500

490 3894 Leucovorin (Calcilinat F50), 50mg,Lọ (Bidiphar,VN) 55,986

491 A.T Entecavir 0.5, 0,5mg,Viên (An Thiên,VN) 10,920

492 ACARBOSE SAVI 25, 25mg,Viên (SaVipharm,VN) 1,800

493 Acenocoumarol (Vincerol 4mg), 4mg,viên (Vinphaco,VN) 1,890

494 Acetazolamid (ACETAZOLAMID), 250mg,Viên (Pharmedic ,VN) 687

495 Acetylsalicylic acid (Aspirin 81mg), 81mg,Viên (TV.Pharm -,VN) 95

496 Aciclovir (Acyclovir VPC 200), 200mg,viên (Cửu Long,VN) 342

497 Aciclovir (Medskin Clovir 800), 800mg,Viên (Hậu Giang,VN) 1,050

498 Actilyse (Alteplase), 50mg,Lọ (Boehringer Ingelheim Pharma,GERMANY) -

499 Aecysmux 200 (N-acetylcystein), 200mg,viên (Cửu Long,VN) 1,137

500 Alfuzosin (Alsiful), 10mg,Viên (Standars Chem,Taiwan) 7,500

501 Alimemazin (Thelizin), 5mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 68

502 Allopurinol, 300mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 314

503 Alpha chymotrypsin (Chymodk), 4,2mg,Viên (Hà Tây,VN) 1,250

504 Alpha Chymotrypsin (Katrypsin fort), 8400UI,Viên (Khánh Hòa ,VN) 314

505 Alpha chymotrypsin (STATRIPSINE), 21 microkatal,Viên (Stada,VN) 1,400

506 Alpha chymotrypsin (Vintrypsine), 5.000UI,lọ (Vinphaco,VN) 4,725

507 Alpha chymotrypsin(Chymodk ), 4,2mg ,Viên (Hà Tây,VN) -

508 Alphausar (Alpha chymotrypsin), 4200 đơn vị USP,Viên (CN Phong Phú - NM Usarichpharm,VN) 1,785

509 Alteplase (Actilyse), 50mg,Lọ (Boehringer ingelheim espana,GERMANY) 10,323,587

510 Alverin, 40mg,Viên (Vinphaco,VN) 99

511 Ambroxol (AMBUXOL), 30mg/5ml, 75ml,Lọ (Hà Tây,VN) 41,500

512 Ambroxol (Droply), 30mg/10ml,ống (Hà Tây,VN) 5,499

513 Ambroxol (SAVIBROXOL 30), 30mg,Viên (SaVipharm,VN) 1,950

514 Aminazin 25mg/2ml, 25mg/2ml,Ống (Danapha,VN) 1,240

515 Aminophylin (DIAPHYLLIN Venosum), 4,8%-240mg/5ml,ống (Gedeon Richter,Hungary) 10,815

516 Amiodaron ( CORDARONE), 150mg/ 3ml,ống (Sanofi,France) 30,048

517 Amiodaron (CORDARONE), 200 mg,Viên (Sanofi Winthrop Industrie,France) 6,750

518 Amitriptylin 25mg, 25mg,Viên (Danapha,VN) 242

519 Amlodipin (Cardilopin), 5 mg,Viên (Egis,Hungary) 628

520 Amlodipin + Atorvastatin (Amdepin Duo), 5mg + 10mg,Viên (Cadila Healthcare,India) 3,900

521 Amlodipin + Losartan (Troysar AM), 5mg +50mg,Viên (Troikaa Pharmaceuticals ltd,India) 5,200

522 Amylase + Papain + Simethicon (ENTERPASS), 100mg+ 100mg+ 30mg,Viên (Me Di Sun,VN) 1,800

523 Askyxon (Cisplatin), 50mg/50ml,Lọ (An Thiên,VN) 126,000

524 Aspirin PH8, 500mg,Viên (Agimexpharm,VN) -

525 Atenolol Stada 50mg, 50mg,Viên (Stada,VN) 679

526 Atorvastatin (AULIPLUS), 10mg,Viên (Mebiphar,VN) 2,900

527 Atorvastatin (Cheklip 20), 20mg,Viên (Zim Labratories Ltd,India) 900

528 Atosiban (Tractocile Inj 7,5mg/ml), 7,5mg/ml atosiban,Lọ (Ferring,GERMANY) 2,164,858

529 Atracurium, 25mg/2,5ml,ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) 44,100

530 Atropin sulfat (Atropin sulfat Kabi 0,1%), 0,1%/10ml,Lọ (Bidiphar,VN) 19,728

531 Atropin sulfat 10ml, 0,1%/10ml,Lọ (Bidiphar,VN) -

532 ATROPIN SULFAT, 0,25mg/1ml ,Ống (Hải Dương,VN) -

533 Atropin Sulphat, 0,25mg/1ml,ống (Hải Dương,VN) 480

Page 13: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

534 Bacillus subtilis (DOMUVAR), 2x10^9 CFU (2 tỷ),ống (CPC1 Hà Nội,VN) 5,400

535Bacillus subtilis + Lactobacillus acidophilus (MERIKA PROBIOTICS), 100 triệu (CFU) + 500 triệu

(CFU),Gói (Pasteur Đà Lạt,VN)2,200

536 Bambuterol (Respamxol 20), 20mg,Viên (Me Di Sun,VN) 1,995

537 Beclomethason dipropionat (MECLONATE), 50 mcg/liều; 150 liều,Chai/Lọ/bình (MERAP ,VN) 56,000

538 Benazepril hydroclorid (Hyperzeprin 10), 10mg,Viên (OPV,VN) 6,900

539 Betahistin (BE-STEDY 24), 24mg,Viên (Aurobindo,India) 3,780

540 Betamethason + Dexchlorpheniramin (Daleston-D), (3,75mg + 30mg)/75ml,Chai (Trung ương 3,VN) 30,500

541 Betamethason + Dexclorpheniramin (Daleston-D) , 3,75mg + 30mg ,Chai (Trung ương 3,VN) -

542 Bezafibrat (Stawin), 200mg,Viên (Meyer-BPC,VN) 2,384

543 Bezafibrat (Savi Bezafibrate), 200mg ,Viên (SaVipharm,VN) 2,900

544 BFS-Furosemide 40mg/4ml, 40mg/4ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 9,450

545 BFS-Naloxone, 0,4mg/ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 29,400

546 Bisoprolol (Zentobiso), 10mg,Viên (Niche,Ireland) 6,300

547 Bisoprolol, 5mg,Viên (Stada,VN) 880

548 Bromhexin (Bromhexine A.T), 4mg/5ml; 60ml,Chai (An Thiên,VN) 11,970

549 Bromhexin, 8mg,Viên (Balkanpharma ,Bungari) 819

550Budesonid + formoterol (FORMONIDE 200 INHALER), 200mcg + 6mcg,Bình (Cadila Healthcare,

India)187,450

551 Cafein (BFS-Cafein), 30mg/3ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 42,000

552 Capecitabin (Kapetral 500mg), 500mg,Viên (Remedica,Sip) 46,350

553 Capecitabin (Kpec 500), 500mg,Viên (CN Phong Phú - NM Usarichpharm,VN) 7,849

554 Captopril (CAPTAGIM), 25mg,Viên (Agimexpharm,VN) 80

555 Carbamazepin 200mg, 200mg,Viên (Danapha,VN) 630

556 Carbetocin (Duratocin 100mcg/ml), 100mcg/1ml,ống (Ferring,GERMANY) 398,036

557 Carbetocin (Duratocin), 100mcg/ml,Ống (Ferring,GERMANY) -

558 Carbocistein (Carflem), 375mg,Viên (Pymephar,VN) 1,140

559 Carbocistein + Salbutamol (Mahimox), 200mg + 1mg,Gói (Mediplantex,VN) 3,700

560 Carvedilol (Coryol), 12.5mg,Viên (KRKA, D.D., Novo mesto,Slovenia) 4,900

561 Cefpodoxim (GADOXIME 200), 200mg,Viên (CTCP dược phẩm và sinh học y tế,VN) 10,000

562 Cerebrolysin, 215,2mg /1ml; 10ml,Ống (Ever Neuro,Áo) -

563 Cerebrolysin, 215,2mg /1ml; 10ml,ống (Ever Neuro,Áo) 101,430

564 Cetirizin (Bluecezin), 10mg,Viên (Bluepharma ,Portugal) 4,180

565 Chlopheniramin, 4mg ,Viên (Khánh Hòa ,VN) -

566 Cholin alfoscerat (VINOCERATE), 1g/4ml ,Ống (Vinphaco,VN) 34,965

567 Choline alfoscerat (Vinocerate), 1g/4ml,ống (Vinphaco,VN) 25,200

568 Cilostazol (PASQUALE), 100 mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 5,500

569 Cinnarizin, 25mg ,Viên (Khánh Hòa ,VN) 50

570 Cinnarizin, 25mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 46

571 Citicolin (Citimedlac 1000), 1g/4ml,ống (Medlac Pharma Italy,VN) 25,850

572 Citicolin (Flosanvico), 1500mg/15ml,Lọ ( DP TW3,VN) 110,000

573 Clobetasol propionat (BENATE FORT OINTMENT), 0,05%/10g,Tube (MERAP ,VN) 23,000

574 Clopidogrel (Ediwel), 75mg,viên (Hà Tây,VN) 5,800

575 Clopidogrel (Infartan), 75mg,Viên (OPV,VN) 3,440

576 Clopidogrel + Acetylsalicylic acid (Clopalvix plus), 75mg+75mg,viên (Bos Ton,VN) 3,990

577 Clorpheniramin, 4mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 26

578 Clorpromazin (Aminazin), 25mg,Viên (Vinphaco,VN) 90

Page 14: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

579 Clotrimazol (CAMISEPT), 100mg/125ml,Lọ (US pharma,VN) 45,000

580 Codein + terpin hydrat (TERP-COD 5), 100mg + 5mg,Viên (Vacopharm,VN) 187

581 Colchicin (GOUTCOLCIN), 1mg,Viên (Agimexpharm,VN) 215

582 Colly Pemirolast kali(ALEGYSAL), 0,1%/5ml ,Lọ (Santen Pharmaceutical Co. Ltd.,Japan) 72,402

583 Colly Tropicamide 5mg + phenylephrine 5mg/ 10ml (Mydrin-p), 0,5%/10ml ,Lọ (Santen OY,Finland) -

584 Collyre Indomethacine (Indocollyre), 0,1%/ 5ml,Lọ (Laboratoire Chauvin,France) 66,000

585 Collyre kali 30mg+natri 30mg (Posod), (3mg + 3mg)/ml; 10ml,Lọ (Hanlim,Korea) -

586 Collyre Mepoly, (35mg + 100.000 IU + 10mg)/10ml ,Lọ (MERAP ,VN) -

587 Collyre Natri hyaluronat (Hameron), 0,1%/5ml,Lọ (Samchundang Pharmaceutical,Korea) 32,865

588 Collyre Pemirolast (Alegysal), 1mg/ml,Lọ (Santen Pharmaceutical Co. Ltd.,Japan) 76,759

589 Collyre Poema, (34000IU+10 mg)/10ml ,Lọ (MERAP ,VN) 12,000

590 Collyre Timolol, 0.5,Lọ (Minh Dân,VN) 27,000

591 Collyre Tobramycin + Dexamethason (METODEX), (15mg + 5mg)/5ml,Chai/Lọ/ống (MERAP ,VN) 35,000

592 CORDARONE, 150mg/3ml,Ống (Sanofi Winthrop Industrie,France) 30,048

593 CORDARONE, 200mg,Viên (Sanofi Winthrop Industrie,France) -

594 Crotamiton Stada 10%, 2g/20g,Tube (Stada,VN) 25,999

595 Cyclophosphamide (ENDOXAN), 200mg,Lọ (Baxter Healthcare ,GERMANY) -

596 Cytidin-5 monophosphate disodium + Uridin (HORNOL), 5mg+3mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 3,740

597 Desloratadin (TADARITIN), 5mg,Viên (Laboratorios Lesvi, SL,Spain) 6,300

598 Desloratadin (Madolora), 5mg,Viên (SaVipharm,VN) 1,400

599Dexamethason phosphat + neomycin (POEMA), (10mg + 34.000UI)/10ml,Chai/Lọ/ống (MERAP ,Việt

Nam)15,000

600 Dextromethorphan (Rodilar), 15mg,Viên (Mekophar,VN) 166

601 Diaphyllin, 4,8% - 240mg/5ml ,Ống (Gedeon,Hungary) -

602 Diclofenac, 50mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 75

603 DIGOXIN-RICHTER, 0,25mg,Viên (Gedeon Richter,Hungary) 714

604 Dihydro ergotamin (TIMMAK), 3mg,Viên (SPM,VN) 1,850

605 Dihydro ergotamin mesylat (Migomik), 3mg,viên (Hasan - Dermapharm,VN) 1,950

606 Diltiazem hydrochloride (DENAZOX), 60mg,Viên (Remedica,Cyprus) 1,720

607 Dioctahedral smectit (GRAFORT), 3g/20ml,Gói (Daewoong Pharm,Korea) 7,900

608 Diosmin + Hesperidin (DilodinDHG), 450mg +50mg,Viên (Hậu Giang,VN) 720

609 Dobutamine-hameln, 250mg/20ml,ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) 58,485

610 Docusate natri (AUSAGEL 250), 250mg,Viên (Mebiphar-Aurtrapharm,VN) 2,500

611 Domperidon (Modom - S), 10mg,Viên (Hậu Giang,VN) 137

612 Domperidon maleate (Dotium ), 10mg ,Viên (Domesco,VN) -

613 Domperidon(Becoridone), 5mg/5ml; 30ml ,Chai (Bến Tre,VN) -

614 DONEPEZIL SAVI 5, 5mg,Viên (SaVipharm,VN) 5,500

615 Dopamin (Dopamin Hydrochloride USP), 200mg/5ml ,Ống (Rotex,GERMANY) -

616 Dopamin, 200mg/5m,ống (Warsaw,Poland) -

617 Dopamin, 200mg/5ml,ống (Rotexmedica ,GERMANY) 19,360

618Dung dịch thẩm phân màng bụng (2 Lít), (1,5g + 538mg + 448mg + 18,3mg + 5,08mg)/100ml; 2l,Túi

(Baxter Healthcare ,Philippines)-

619Dung dịch thẩm phân màng bụng (2 Lít), (4,25g + 538mg + 448mg + 18,3mg + 5,08mg)/100ml; 2,Túi

(Baxter Healthcare ,Philippines)-

620 Dung dịch thẩm phân màng bụng (2 Lít), 2,5%,Túi (Baxter Healthcare ,Philippines) -

621Dung dịch thẩm phân màng bụng và lọc máu (Dianeal PD-4), 1,5% x 2L,Túi (Baxter Healthcare

,Philippines)78,178

622Dung dịch thẩm phân màng bụng và lọc máu (Dianeal PD-4), 2,5% x 2L,Túi (Baxter Healthcare

,Philippines)78,178

Page 15: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

623Dung dịch thẩm phân màng bụng và lọc máu (Dianeal PD-4), 4,25% x 2L,Túi (Baxter Healthcare

,Philippines)78,178

624 Dutasterid (Tenricy), 0,5mg,Viên (Phil Inter Pharma,VN) 12,200

625 Ebastin (Cebastin 20), 20mg,Viên (DP 3/2,VN) 8,000

626 Ebastin (Mezabastin), 10mg,Viên (Hà Tây,VN) 2,898

627 Ebastin (Allerba), 10mg ,Viên (Bal pharma,India) 3,380

628 Edevexin (Aescin), 5mg,Ống (Istituto Biochimico Italiano Giovanni Lorenzini S.P.A,Italy) 60,000

629 Efferangan(paracetamol), 300mg ,Viên đặt (Bristol-Myers Squibb,France) -

630 Enalapril (Zondoril 10), 10mg,viên (Hà Tây,VN) 1,360

631 Enalapril + Hydroclorothiazide (Ebitac 12.5), 10mg +12,5mg,Viên (Farmak,Ukraine) 3,550

632 Encorate (Valproat natri), 200mg,Viên (Sun Pharmaceutical,India) 500

633 Enoxaparin (LOVENOX), 40mg/ 0,4ml,Bơm tiêm (Sanofi,France) 85,381

634 Enoxaparin (Lupiparin), 40mg/0,4ml,Bơm tiêm (Shenzhen Techdow,Trung Quốc) 58,600

635 Entecavir (Baraclude), 0,5mg,Viên (Bristol-Myers Squibb,USA) 79,895

636 Entecavir (CAAVIREL), 0,5mg,Viên (Pymephar,VN) 22,500

637 Entecavir (Caavirel ), 0,5mg ,Viên (Pymepharco,VN) 22,500

638 Epinephrin (Adrenalin), 1mg/ml,ống (Vinphaco,VN) 2,142

639 Eprazinone Savi 50, 50mg,Viên (SaVipharm,VN) 1,450

640 Erythropoietin (Hemax), 3.000IU,Lọ (Bio Sidus S.A,Ác hen ti na) 312,000

641 Erythropoietin (Nanokine 4000 IU), 4000 IU,Bơm tiêm (Na No Gen,VN) 360,000

642 Esomeprazol (Emanera), 20mg,Viên (KRKA, D.D., Novo mesto,Slovenia) 8,700

643 Esomeprazol (Esofirst), 40mg,ống (Pharbaco,VN) 18,900

644 Esomeprazol (Esogas), 40mg ,Lọ (Bidiphar,VN) -

645 Esomeprazol, 40mg,Viên (Stada,VN) 7,500

646 Estradiol (Progynova), 2mg,Viên (Bayer,France) 3,275

647 Ethamsylat (CYCLONAMINE 12,5%), 250mg/2ml,ống (Polpharma,Poland) 24,700

648 Etodolac (Tamunix), 300mg,viên (Incepta Pharmaceuticals Limited,Bangladesh) 4,250

649 Farmorubicina (Epirubicin), 50mg,Hộp (Actavis,Italy) 845,300

650 Felodipin, 5mg,Viên (Stada,VN) -

651 Fenofibrat (Fenosup), 160mg,Viên (SMB Technology S.A,Belgium) 5,100

652 Fenofibrat (FIBROFIN 145), 145mg,Viên (Hetero Labs Limited,India) 5,820

653Fenoterol + Ipratropium (Berodual), 0,02mg/nhát xịt + 0,05mg/nhát xịt,Bình (Boehringer Ingelheim

Pharma,GERMANY)132,322

654Fleet Phospho (Monobasic natri phosphat +Dibasic natri phosphat), (7,2g + 2,7g)/15ml; 45ml,Chai

(C.B. Fleet Company Inc,USA)49,000

655 Flunarizin (Mezapizin 10), 10mg,Viên (Me Di Sun,VN) 798

656 Flunarizin (Mezapizin), 10mg ,Viên (Me Di Sun,VN) 735

657 Fluorometholon (Hanlimfumeron), 1mg/1ml; 5ml,lọ (Hanlim,Korea) 23,940

658 Furocemid, 40mg ,Viên (Mekophar,VN) 168

659 Furosemid (Vinzix), 20mg/2ml,ống (Vinphaco,VN) 1,239

660 Furosemid (Vinzix), 40mg,Viên (Vinphaco,VN) 120

661 GabaHasan 300 (Gabapentin), 300mg,Viên (Hasan - Dermapharm,VN) 4,494

662 Gabapentin , 300mg ,Viên (Sun Pharmaceutical Industries Ltd,India) -

663 Gadoteric acid (Dotarem), 0,5mmol/ ml (27,932g/ 100ml),Lọ (Guerbet,France) -

664 Galantamin (GALAPELE), 4mg,Viên (SaVipharm,VN) 13,500

665 Galantamin (Nivalin 5mg), 5mg,Viên (Sopharma,Bungari) 21,000

666 Galantamin (Nivalin), 5mg/ml,ống (Sopharma,Bungari) 84,000

667 Ginkgo biloba (GINKGO 3000), 60mg,Viên (Contract Manufacturing & Packaging Services, Australia) 5,960

Page 16: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

668 Ginkgo biloba (PM Renem), 120mg,Viên (Probiotec,Australia) 8,000

669 Gliclazid (Glumeron), 30mg,Viên (Hậu Giang,VN) 450

670 Gliclazid (Gluzitop), 60mg,Viên (Hasan - Dermapharm,VN) 2,100

671 Gliclazid (GLYCINORM), 80mg,Viên (Ipca Laboratories Ltd.,India) 3,000

672 Gliclazid (Glisan 30 MR ), 30mg ,Viên (Hasan - Dermapharm,VN) 554

673 Glimepirid (Diaprid), 4mg,Viên (Pymephar,VN) 3,990

674 Glimepirid (Diaprid), 4mg,Viên (Pymephar,VN) -

675 Glipizide (SAVI GLIPIZIDE), 5mg,Viên (SaVipharm,VN) 2,950

676 GLIPIZIDE SAVI 5, 5mg,Viên (SaVipharm,VN) 2,950

677 Glucosamin (Mongor), 1000mg,Viên (SPM,VN) 5,900

678 Glucosamin (OTIBONE 1000), 1000mg,Gói (Bos Ton,VN) 1,985

679 Glutathion (Vinluta), 300mg,lọ (Vinphaco,VN) 24,045

680 Glutathion, 600mg ,Lọ (Medlac Pharma Italy,VN) 89,000

681 Glycerol (Glycerin) (RECTIOFAR), 0.6,Cái (Pharmedic ,VN) 2,208

682 Glyceryl Trinitrat - Hameln 1mg/ml, 10mg/10ml,ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,VN) 72,975

683 GRANGEL, 0,3922g+0,6g+0,06g,Gói (Shinpoong Daewoo,VN) -

684 Griseofulvin 500mg, 500mg,Viên (Vidipha,VN) -

685 Haloperidol 1,5mg, 1,5mg,Viên (Danapha,VN) 120

686 Heparin natri (Paringold), 25000 IU/ 5ml,Lọ (JW Pharmaceutical Corporation,Korea) 59,000

687 Heparin, 25000UI/5ml,Lọ (Rotexmedica ,GERMANY) 110,000

688 Hydroclorothiazid (THIAZIFAR), 25mg,Viên (Pharmedic ,VN) 157

689 Hydroxyethyl starch (Volulyte), 6%/500ml,Túi (GERMANY) 92,000

690 Hydroxypropylmethylcellulose (SYSEYE), 3mg/ml; 10ml,Chai/Lọ/ống (MERAP ,VN) 25,000

691 Hyoscin butyl bromid (Vincopane), 20mg/ml,ống (Vinphaco,VN) 6,195

692 Hyoscin N butylbromid(VINCOPANE), 20mg/ml,Ống (Vĩnh Phúc,VN) -

693 Hyoscin-N-Butylbromid (VINCOPANE), 20mg/1ml,Ống (Vinphaco,VN) -

694 Ibuprofen (Prebufen - F), 400mg,Gói (DP 3/2,VN) 4,700

695 Imidapril (WRIGHT), 5mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 1,119

696 Imipenem + Cilastatin (IMANMJ), 250mg + 250mg,Lọ (M,J Biopharm ,India) 132,930

697 IMMUBRON , 50mg ,Viên (Bruschettini S.R.L,Italy) -

698 IMMUBRON, 50 mg,Viên (Bruschettini S.R.L,Italy) 14,000

699 Immune globulin (Globulin), 2,5g/50ml,Lọ (Green Cross Corporation,Korea) 2,909,999

700 Immune globulin(Flebogamma 5%), 2,5g/50ml,Lọ (Instituto Grifols,Spain) -

701Insulin hỗn hợp (Polhumin Mix-4), 300UI/3ml (40 nhanh/60 chậm),ống (Tarchomin Pharmaceutical

Works Polfa,Poland)-

702 Insulin tác dụng chậm, kéo dài (Wosulin-N), 100IU/ml; 10ml,Lọ (Wockhardt Limited,India) 125,979

703 Insulin tác dụng nhanh, ngắn (Humulin R), 1000UI/ 10ml,Lọ (Eli Lilly and Company,USA) -

704 Irbesartan (PMS), 75mg,Viên (Pharmascience Inc,Canada) 5,500

705 Irbesartan + Hydrochlorothiazid (IRBEZYD H), 150mg + 12,5mg,Viên (Cadila Healthcare,India) 3,465

706 Isosorbid dinitrat (NADECIN), 10mg,Viên (S.C Arena Group S.A,Romania) 2,450

707 Isosorbid dinitrat (NADECIN), 10mg,Viên (SC Arena ,Romania) 2,600

708 Itoprid (Ibutop 50), 50mg,viên (OPV,VN) 3,381

709 Ivabradin (NISTEN-F), 7.5mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 6,290

710 Ivabradine SaVi 7.5, 7.5mg,Viên (SaVipharm,VN) 7,990

711 Kali iodid + Natri iodid (Posod Eye Drops), (3mg + 3mg)/ml; 10ml,Lọ (Hanlim,Korea) 29,400

712 Ketoprofen (Keflafen 75), 75mg,Viên (Hà Tây,VN) 1,491

Page 17: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

713 Ketorolac (KOZERAL), 10mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 1,500

714 Lacidipin (HUNTELAAR), 4mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 3,200

715 Lacidipin (HUNTELAAR-2), 2mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 2,700

716 Lactobacillus (L-BIO), 10mg,Gói (Mebiphar-Aurtrapharm,VN) 1,575

717 Lactobacillus acidophilus (L-BIO), 10mg,Gói (Mebiphar-Aurtrapharm,VN) 1,400

718Lactobacillus acidophilus + Kẽm gluconat (Masozym-Zn), 108CFU+21mg,gói (Hasan -

Dermapharm,VN)1,995

719 Lactulose (Companity), 5g/7,5ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 3,300

720 Lactulose (Duphalac), 10g/15ml,Gói (Abbott,Hà lan) 2,728

721 Lamivudin (AGIMIDIN), 100mg,Viên (Agimexpharm,VN) 690

722 Lanzoprazol (Gastevin), 30mg,Viên (KRKA, D.D., Novo mesto,Slovenia) 9,200

723 LATOXOL (Ambroxol), 360mg/60ml,Chai (Bidiphar,VN) 27,888

724 Leflunomid (Lenomid 10), 10mg,Viên (US pharma,VN) 2,300

725 Lercanidipin (SP LERDIPIN), 10mg,Viên (Shinpoong Daewoo,VN) 2,415

726 Lercanidipin (SP LERDIPIN ), 10mg ,Viên (Shinpoong Daewoo,VN) 2,415

727 Lercanidipine, 10mg,Viên (Meyer-BPC,VN) 4,850

728 Levocetirizin (Lertazin), 5mg,Viên (KRKA, D.D., Novo mesto,Slovenia) 5,730

729 Levocetirizin (Lertazin), 5mg ,Viên (KRKA, D.D., Novo mesto,Slovenia) -

730 Levodopa + Benserazid (Madopar), 200mg + 50mg,Viên (Roche,Italy) 4,866

731 Levodopa + Carbidopa (Syndopa), 250mg + 25mg,Viên (Sun Pharmaceutical,India) 3,500

732 Levodopa 200mg+ Benserazide 50mg(Madopar),Viên (F.Hoffman - La Roche,Italy) -

733 Levosulpirid (EVALDEZ), 50mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 3,500

734 Levothyroxin (Disthyrox), 100mcg,Viên (Hà Tây,VN) 273

735Lipiodol Ultra Fluide (Ethyl ester của acid béo đã iod hóa trong hạt dầu thuốc phiện), 480 mg/ml,Lọ

(Guerbet,France)5,400,000

736 Lisinopril (AUROLIZA 30), 30mg,Viên (Aurobindo,India) 5,691

737 LISONORM (Amlodipin + Lisinopril), 5mg + 10mg,Viên (Gedeon Richter,Hungary) 4,200

738 Lobonxol , 30mg,Viên (Romania) -

739 Loratadin (Lorastad Sp.), 60mg/60ml,Chai (Stada,VN) 9,999

740 Loratadin (Sergurop), 10mg,viên (Hà Tây,VN) 919

741 Losartan (Losapin 100), 100mg,Viên (SPM,VN) 2,300

742 Losartan kali (Losapin), 100mg ,Viên (SPM,VN) -

743 Losartan, 50mg,Viên (Stada,VN) 2,249

744 Lynestrenol (Orgametril), 5mg,Viên (N.V. Organon,Hà lan) -

745Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd (DAEWOONGTRIMAFORT), (400mg +200mg)/10ml,Gói

(Daewoong Pharm,Korea)3,500

746Magnesi hydroxyd + Nhôm hydroxyd + Simethicon (GRANGEL), (0,6g + 0,3922g + 0,06g)/10ml,Gói

(Shinpoong Daewoo,VN)2,940

747Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon (LAHM), 611,76mg + 800mg + 80mg,Gói (Đạt Vi

Phú,VN)3,250

748Magnesi hydroxyd + nhôm hydroxyd + simethicon (TRIMAFORT), (800,4mg + 400mg

+80mg)/10ml,Gói (Daewoong Pharm,Korea)3,950

749 Magnesiaspartat+Kaliaspartat(PANANGIN), 175mg+166,3mg,Viên (Gedeon Richter,Hungary) -

750 Mahimox (Carbocistein + Salbutamol), 200mg + 1mg,Gói (Mediplantex,VN) -

751Malva purpurea + camphomonobromid + xanh methylen (Domitazol), 250mg+25mg+20mg,Viên

(Domesco,VN)1,200

752 Mangiferin (DUNG DịCH Vệ SINH MANGINOVIM), 2,Chai (Nature,VN) 45,000

753 Mangiferin (DUNG DịCH Vệ SINH MYDUGYNO), 0,5% 120ml,Chai (Nature,VN) 84,000

754 Manitol, 20% 250ml ,Chai (Bidiphar,VN) -

755 Mannitol, 20%/250ml,Chai (Bidiphar,VN) 17,325

Page 18: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

756 MATERAZZI (Eperison), 50mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 350

757 Mebeverin (Opeverin ), 135mg ,Viên (OPV,VN) 2,500

758 Meloxicam (MELORICH ), 7,5mg,Viên (Remedica,Cyprus) 1,535

759 Meloxicam (Trosicam), 7,5mg,Viên (Alpex Pharma SA,Switzerland) 4,500

760 Meloxicam (Medoxicam), 15mg ,Viên (Medochemie,Cyprus) 5,500

761 Mephenesin (AGIDECOTYL), 250mg,Viên (Agimexpharm,VN) 124

762 Mequitazin (Itametazin), 5mg,Viên (Industria Farmaceutica NovaArgentia S.P.A,Italy) 4,920

763 Mesalazine SaVi 500, 500mg,Viên (SaVipharm,VN) 8,000

764 Metformin (Glucofast 850), 850mg,Viên (CTCP dược phẩm và sinh học y tế,VN) 210

765 Metformin + Glibenclamid (Tyrozet forte 850/5mg), 850mg + 5mg,Viên (Phương Đông,VN) 1,680

766 METFORMIN STADA, 500mg,Viên (Stada,VN) 608

767 Methocarbamol (Mecabamol), 750mg,Viên (Hà Tây,VN) 1,680

768 Methocarbamol (MEYERCARMOL 500), 500mg,Viên (Meyer-BPC,VN) 966

769 Methyldopa (Thyperopa), 250mg,Viên (Hà Tây,VN) 668

770 Methyldopa, 250mg ,Viên (Bidiphar,VN) 756

771 Methylergometrine, 0,2mg/ml,ống (Rotexmedica ,GERMANY) 14,400

772 Metoclopramid (Kanausin), 10mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 100

773 Metoclopramid (Vincomid), 10mg/2ml,ống (Vinphaco,VN) 1,428

774 Metoclopramid (Metoran), 10mg/2ml ,Ống (Danapha,VN) -

775 Metoclopramidhydroclorit (KANAUSIN) , 10mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 105

776 Milrinone, 10mg/10ml,Lọ (USA) -

777 Milrinone, 1mg/ml;10ml,ống (Cenexi,France) 1,599,990

778Monobasic natri phosphat + Dibasic natri phosphat (Golistin-enema for children), (10,63g +

3,92g)/66ml,lọ (CPC1 Hà Nội,VN)39,690

779 Motinorm drops (Domperidon), 50mg/5ml,Lọ (Medley Pharmaceuticals Ltd,India) 22,800

780 Mydrin-P Eye (Tropicamide + Phenyl ephedrine hydroclorid), (0,5%; 0,5%), 10ml,Lọ (Santen ,Finland) 46,200

781 N-acetylcystein (DISMOLAN), 200mg/10ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 3,650

782 Naloxon, 0,4mg/1ml,Ống (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) -

783 Naphazolin (Rhinex 0,05%), 7,5mg; 15ml,Chai (TW 25,VN) 3,680

784 Naphazolin (Rhinex), 0,05%/15ml ,Lọ (TW 25,VN) -

785 Naproxen + Esomeprazol (NESO), 500mg + 20mg,Viên (Aristopharma,Bangladesh) 9,500

786 Naproxen + Esomeprazole (Neso), 500mg + 20mg ,Viên (Aristopharma,Bangladesh) -

787 Natri clorid (NASOLSPRAY), 630mg/70ml,Chai (Mekophar,Việt Nam) 24,000

788 Natri clorid, 0,9%/10 ml,Chai (Vidipha,VN) 2,500

789 Natri hydrocarbonate(Bicarbonat), 8,4%,Ống (Laboratoire Aguettant ,France) 22,000

790 Nebivolol (Nebilet), 5mg,Viên (Berlin Chemie AG,GERMANY) 8,000

791Neomycin + Polymycin B + Dexamethason (MEPOLY), (35mg + 100.000UI +

10mg)/10ml,Chai/Lọ/ống (MERAP ,Việt Nam)37,000

792 Neostigmin metylsulfat, 0,5mg/ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 6,825

793 Nicardipine Aguettant, 10mg/10ml,ống (Laboratoire Aguettant ,France) 124,999

794 Nicorandil (Nicomen Tablets 5mg), 5mg,Viên (Standars Chem,Taiwan) 3,400

795 Nifedipin (Adalat), 10mg,Viên (Catalent Germany Eberbach GmbH,GERMANY) 2,253

796 Nifedipin, 20mg,Viên (Stada,VN) 540

797 Nimodipin (Vinmotop), 30mg,Viên (Vinphaco,VN) 7,350

798 Nitroglycerin (Nitralmyl), 2,6mg,Viên (Hà Tây,Việt Nam) 1,320

799 Nor- adrenalin (Nor-epinephrine), 1mg/ml,ống (Vinphaco,Việt Nam) 26,000

800 Nor-adrenalin (Levonor), 4mg/4ml,ống (Warsaw,Poland) 56,000

Page 19: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

801 Noradrenalin tartrat tđ NorAdrenalin 4mg/4ml (Levonor 4mg/4ml), 8mg/4ml,ống (Warsaw,Poland) 64,800

802 Norethisteron (Primolut-N), 5mg,Viên (Bayer,GERMANY) 1,483

803

Novellzamel (Lysine + Retinyl palmitate+ Thiamine + Riboflavin + Dexpanthenol +Pyridoxine +

Cyanocob, 1498,8 mg + 24 000 IU + 67,2 mg + 32,88 mg + 56,16,Chai (P.T. Novell

Pharma,Indonesia)

-

804 Nước cất (Sterilised water for injection BP), 10ml ,Ống (Amanta Healthcare,India) -

805Nước cất pha tiêm (Sterile water for injection), 10ml,ống (Euro-Med Laboratoires Phil.,

Inc,Philippines)1,890

806 Nystatin (Binystar), 25000UI,Gói (Quaphaco,Việt Nam) 945

807 Octreotid (Asoct), 0,1mg/ml,ống (GP-Pharm S.A,Spain) -

808 Olanzapin (OLANGIM), 10mg,Viên (Agimexpharm,VN) 514

809 Olanzapin (Oleanzrapitab 5), 5mg,Viên (Sun Pharmaceutical,India) 1,100

810 Omeprazol (Kagasdine), 20mg,Viên (khapharco,VN) -

811 Omeprazol (Medoome), 40mg,Viên (KRKA, D.D., Novo mesto,Slovenia) -

812 Omeprazol (MEDOOME), 40mg,Viên (Slovenia) -

813 Omeprazol (Omevin), 40mg,Lọ (Vinphaco,VN) 15,204

814 Omeprazol , 40mg ,Lọ (Laboratorios Normon ,Spain) -

815 Omnipaque, Iohexol, Iod 300mg/ml,Chai (GE Healthcare,Ireland) -

816 Oxaliplatin (Lyoxatin 100), 100mg/50ml,Lọ (Bidiphar,VN) 899,850

817 Oxaliplatin (Lyoxatin 50), 50mg/25ml,Lọ (Bidiphar,VN) 499,800

818 Oxy già 3%, 60ml ,Lọ (S.pharm,VN) 1,620

819 Oxytocin, 10UI/ml,ống (Rotexmedica ,GERMANY) 9,350

820 Pantoprazol (Dogastrol), 40mg,Viên (Đông Nam,VN) 2,500

821 Pantoprazol (Pantocid 20), 20MG,Viên (Sun Pharmaceutical,India) -

822 Pantoprazol (Pantocid IV), 40MG,Chai/lọ (Sun Pharmaceutical,India) 24,000

823 Paracetamol (BABEMOL), 120mg/5ml,Gói (Cửu Long,VN) 1,800

824 Paracetamol (Efferalgan 300mg Suppo), 300mg,Viên (Vimedimex,VN) 2,831

825 Paracetamol (Mypara ER), 650mg,Viên (SPM,VN) 1,000

826 Paracetamol (Paracetamol A.T 150 sac), 150mg,Gói (An Thiên,VN) 392

827 Paracetamol (Paracetamol Infusion 10mg/ml chai 50ml), 500mg/50ml,Chai (Amanta Healthcare,India) 31,500

828 Paracetamol (Paracetamol Kabi 1000), 1g/100ml,Chai (Bidiphar,VN) 18,480

829 Paracetamol (Tenamyd actadol 500 softcaps), 500mg,Viên (Hải Dương,VN) 987

830 Paracetamol + Codein phosphat (Effer - Paralmax codein 10), 500+10mg,Viên (Bos Ton,VN) 1,780

831 Paracetamol + Loratadin + Dextromethorphan (APHACOOL), 500mg + 5mg + 7,5mg,Viên (Armephaco-XNDP 120,VN)700

832 Paracetamol + Methocarbamol (PAROCONTIN), 400mg325mg,viên (Tipharco ,VN) 2,289

833 Paracetamol + Tramadol (Hi-Tavic), 325mg + 37,5mg,Viên (Danapha,VN) 630

834 Paracetamol(Maxedo), 250mg/5ml,Gói (United,VN) -

835 Pd Aciclovir (Kem Zonaarme), 5%/5g,Tuýp (Armephaco- XNDP150,VN) 5,000

836Pd Beta +Clotri + Genta (Gentrisone), (12,8mg + 200mg + 20mg)/ 20g,Tube (Shinpoong Daewoo,

VN)-

837 Pd Calcipotriol + betamethason dipropionat (Xamiol), 50mcg/ g + 0,5mg/ g,Lọ (LEO,Denmark) 256,800

838 Pd Desonid (Locatop 0,1%), 0.1,Tuýp (Pierre-fabre,France) 58,065

839 Pd Fusidic acid (Foban), 2% kl/kl, 15g,Tube (HOE pharmaceuticals Sdn. Bhd,Malaysia) 52,038

840 Pd Mupirocin (Supirocin), 2% - 5g,Tuýp (Glenmark,India) 34,500

841 Pd Panthenol, 20g,5%,Tube (Mediphar,VN) -

842 Pd Promethazin (Promethazin 2% ), 200mg/ 10g (2%; 10g) ,Tube (Vidipha,VN) 5,850

843 Pd Tacrolimus (Sovalimus), 100mg/100g,Tube (Hà Tĩnh,VN) 359,000

844 Pd Tetracyclin , 1%/5g,Tube (Vidipha,VN) 5,150

845 Pentoxifyllin (Pentoxipharm), 100mg,Viên (Unipharm,Bungari) 2,290

Page 20: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

846 Pentoxifyllin (Pentoxipharm ), 100mg,Viên (Bungari) 2,290

847 Phenytoin, 100mg,Viên (Danapha,VN) 315

848 Phloroglucinol + trimethyl phloroglucinol (ATIGLUCINOL), 40mg +0,04mg /4ml,ống (An Thiên,VN) 28,000

849 Phospholipid phổi lợn (CUROSURf), 80mg/ml,Lọ (Cheisi Farmaceutici S.p.A,Italy) -

850 Piracetam (A.T Cetam 400), 400mg/10ml,ống (An Thiên,VN) 4,450

851 Piracetam (Fepinram), 200mg/ ml,ống (PT Ferron Par Pharmaceuticals,Indonesia) 22,400

852 Piracetam (PRACETAM), 800mg,Viên (Stada,VN) 1,400

853 Piracetam + Cinnarizin (PHEZAM), 400mg + 25mg,Viên (Balkanpharma ,Bungari) 2,950

854 Piracetam, 3g/15ml,ống (Bidiphar,VN) 7,350

855 PLAVIX 75mg (Clopidogrel), 75mg,Viên (Sanofi,France) 20,828

856 Povidon iodin, 10%/130ml,Chai (Agimexpharm,VN) 22,000

857 Povidone 5% 20ml STM, 5%; 20ml,Chai (Pharmedic ,VN) 6,820

858 Pralidoxim iodid (Daehanpama), 0,5g,Lọ (Dae Han New Pharm,Korea) 42,000

859 Pravastatin (Hypravas), 20mg,Viên (Medisun,VN) 3,486

860 Pregabalin (PMS-PREGABALIN), 75 mg,Viên (Pharmascience Inc,Canada) -

861 Progesteron (Progentin 200), 200mg,Viên (Domesco,VN) 7,560

862 Progesterone, 25mg/ml,ống (Rotexmedica ,GERMANY) 15,000

863 Promethazin ( Pipolphen ), 50mg/2ml,ống (Egis,Hungary) -

864 Promethazin (Pipolphen), 50mg/2ml,ống (Egis,Hungary) 13,500

865 Promethazin, 200mg/ 10g (2%; 10g),Tube (Vidipha,VN) 7,000

866 Propranolol (Dorocardyl 40mg), 40mg,Viên (Domesco,VN) 273

867 Propylthiouracil (Basethyrox), 100mg,Viên (Hà Tây,VN) 693

868 Rabeprazol (Naprozole-R), 20mg,Lọ (Naprod Life Sciences,India) 115,000

869 Rabeprazol Natri (SaVi Rabeprazole), 20mg ,Viên (SaVipharm,VN) -

870 Raloxifen (Merinos 60), 60mg,viên (Bos Ton,VN) 3,890

871 Rebamipid (Rebastric), 100mg,Viên (Medisun,VN) 2,394

872 Rectiofar(Glycerin-bom hau mon) , 59,53g/100ml; 5ml ,Ống (Pharmedic ,VN) 2,350

873 Risedronat (Ostovel 75), 75mg,Viên (OPV,VN) 51,500

874 Rocuronium-Hameln, 50mg/5ml,Chai/ống/lọ (Hameln Pharmaceuticals Gmbh,GERMANY) 67,725

875 Rosuvastatin (Devastin 20), 20mg,Viên (Bidiphar,VN) 924

876 Rosuvastatin (Perosu), 20mg,Viên (United International Pharma,VN) 6,224

877 Rosuvastatin (ZYROVA 20), 20mg,Viên (Cadila Healthcare Ltd,India) 2,579

878 Salbutamol (Serbutam Inhale 200dose 1's), 100mcg,ống (Aeropharm ,GERMANY) 61,000

879 Salbutamol (Zensalbu nebules 2.5), 2,5mg/2,5ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 4,200

880 Salbutamol (Zensalbu nebules 5.0), 5mg/2,5ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 8,400

881 Sắt ascorbat + folic acid (Ferium), 100ng; 1,5mg,Viên (Emcure,India) 5,300

882 Simethicon (AIR-X 120), 120mg,Viên (R.X,Thailand) 1,365

883 Simethicon (AIR-X), 40mg/0,6ml, chai 15ml,Chai (Polipharm,Thailand) 19,214

884 Simvastatin, 40mg,Viên (SaVipharm,VN) 4,900

885 Sitagliptin (ZLATKO), 50mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 8,500

886 SOLINUX (Carbocistein + Salbutamol), 500mg + 2mg,Viên (Minh Hải,VN) -

887 Sorbitol + Natri citrat (SATHOM), (5g + 0,72g)/10g,Tube (MERAP ,VN) 15,500

888 Sorbitol + Natri citrat (Sathom), 10g,Tube (MERAP ,VN) 15,500

889 Sorbitol 500ml , 3,3%/500ml ,Chai (Bidiphar,VN) 13,650

890 Sorbitol , 3,3% 500ml ,Chai (VN) -

891 Sorbitol, 3,3%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) 13,650

Page 21: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

892 Sorbitol, 5g,gói (Donaipharm,VN) 398

893 Spasless(Phlo 40mg+Trime 40mg) , (40mg + 0,03mg)/4ml,Ống (F.T.Pharma -,VN) -

894 Spironolacton (Spinolac), 50mg,viên (Hasan - Dermapharm,VN) 1,568

895 Spironolacton + Furosemid (Savispirono-Plus), 50mg + 20mg,Viên (SaVipharm,VN) 2,400

896 Stacytine (Acetylcystein), 200mg ,Viên (Stada,VN) -

897 Streptokinase (ST-PASE), 1500000 IU,Lọ (Cadila Pharma,India) 910,000

898 Sucralfat (Sucrafil), 1g/10ml;200ml,lọ (Fourrts (india) Laboratories Pvt., Ltd,India) 139,800

899Sucralfat (SUCRATE GEL), 1g/5ml,Gói (Laboratorio Italiano Bichimico Farmaceutico Lisapharma

S.P.A,Italy)-

900 Sulpirid (Devodil), 50mg,Viên (Remedica,Cyprus) 2,600

901 Sumatriptan (SUTAGRAN), 50mg,Viên (Agimexpharm,VN) 17,900

902 SUNPROLOMET 50 (Metoprolol), 50mg,Viên (Sun Pharmaceutical,India) 3,250

903 Surfactant (Curosurf), 120mg/ 1,5ml,Lọ (Cheisi Farmaceutici S.p.A,Italy) 13,990,000

904 Suxamethonium, 100mg/2ml,ống (Rotexmedica ,GERMANY) 16,300

905 Telmisartan (ACTELSAR), 40 mg,Viên (Actavis,Malta) 8,200

906 Telmisartan (Telma 40), 40mg,Viên (Glenmark Pharmaceuticals,India) 1,090

907 Telmisartan + hydroclorothiazid (Telzid), 40mg + 12,5mg,Viên (Medisun,VN) 2,499

908 Tenofovir (Hepatymo), 300mg,Viên (Meyer,VN) 2,449

909 Tenoxicam (BART), 20mg,Viên (Special Product's S.P.A,Italy) 7,500

910 Terbinafin (Terbisil), 250mg,Viên (Santa Farma,Turkey) -

911 Terbutalin (Bricanyl), 0,5mg/ml,ống (Cenexi,France) 11,990

912 Terbutalin sulfat + Guaifenesin (Dasutam ), 22,5mg + 997,5mg ,Chai (Trung ương 3,VN) 21,000

913 Terbutalin sulfat+ guaiphenesin (Dasutam), (22,5mg + 997,5mg)/ 75ml,Chai (Trung ương 3,VN) 21,000

914 Terlipressin (Glypressin), 0,86mg (1mg),Lọ (Ferring,GERMANY) -

915 Tetracain 0,5%, 0,5%/10ml,Chai (DP 3/2,VN) 15,000

916 THELIZIN, 5mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) -

917 Theophylin (Theostat), 300mg,Viên (Pierre-fabre,France) -

918 Theostat (Theophyllin), 300mg,Viên (Pierre-fabre,France) -

919 Thiocolchicosid (Busfan), 8mg,Viên (SPM,VN) 4,500

920 Tilhasan 60 (Diltiazem), 60mg,Viên (Hasan - Dermapharm,VN) 1,260

921 Tiropramid HCl (Katies), 100mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 1,600

922 Tiropramid hydroclorid (KATIES), 100mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 1,600

923 Topiramat (Suntopirol), 25mg,Viên (Sun Pharmaceutical,India) 3,700

924 Topralsin , 33,3mg+ 33,3mg+ 33,3mg+ 1,65mg ,Viên (Cửu Long,VN) 215

925 Tranexamic acid (Cammic), 250mg/5ml,ống (Vinahancook,VN) 3,465

926 Tranexamic acid (Hanexic ), 250mg/5ml ,Ống (Pymephar,VN) -

927 Tranexamic acid, 500mg/10ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 14,000

928 Trihexyphenidyl (Danapha-Trihex 2), 2mg,Viên (Danapha,VN) 147

929 Trimafort, (400mg+ 800,4mg+ 80mg)/10ml ,Gói (Daewoong Pharm,Korea) -

930 Trimebutin (DECOLIC), 24mg,Gói (F.T.Pharma,VN) 2,100

931 Trimetazidin (Hismedan), 20mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 82

932 Trimetazidin (METAZYDYNA), 20mg,Viên (Pharmaceutical Works Polpharma,Balan) 1,890

933 Trimetazidin (SaVi Trimetazidine 20), 20mg,Viên (SaVipharm,VN) 580

934 Trimetazidin (TRIMPOL MR), 35mg,Viên (Polfa,Poland) 2,600

935 TROYSAR AM (Amlodipin+Losartan), 5mg + 50mg,Viên (Troikaa Pharmaceuticals ltd,India) 5,200

936 Tufsine (Acetylcystein), 200mg ,Gói (SaVipharm,VN) -

937 Ursodeoxycholic acid (CUELLAR), 150mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 3,290

Page 22: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

938 Ursodeoxycholic acid (SAVI URSO 300), 300mg,Viên (SaVipharm,VN) 8,350

939 Valproat natri (Dalekine) , Siro 60ml,Chai (Danapha,VN) 52,500

940 Valsartan (Valsarfast 160), 160mg,Viên (KRKA, D.D., Novo mesto,Slovenia) 8,740

941 Valsartan + Hydrochlorothiazid (Meyervasid), 160mg + 25mg,Viên (Meyer,VN) 3,255

942 Valsgim - H160/12.5, 160mg + 12.5mg,Viên (Agimexpharm,VN) 5,600

943 Vincamin + Rutin (MEZAVITIN), 20mg + 40mg,Viên (Hà Tây,VN) 5,400

944 Vinpocetin (Vicetin), 5mg,Viên (Sopharma,Bungari) 2,520

945 Voltaren 75mg/3ml (Diclofenac), 75mg/3ml,ống (Lek Pharmaceuticals,Slovenia) 18,066

946 Xenetix 300, (Iobitridol 65,81g/100ml), 30g/100ml,Lọ (Guerbet,France) 275,000

947 Xenetix 350, (Iobitridol 76,78g/100ml), 35g/100ml,Lọ (Guerbet,France) 635,000

948 2892 Calci carbonat + Calci gluconolactat (Perubore ), 3,5g + 0,35g ,Viên (SPM,VN) -

949 2892 Calci carbonat (Pharmasmooth ), 750mg ,Viên (Pymepharco,VN) 1,405

950 2892 Calcicarbonat +calcigluconolactat (GONCAL), 0,15g + 1,47g ,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 1,900

951 2892 Kali clorid 10%, 10%/10ml,Ống (Bidiphar,VN) -

952 2892 Magnesi Sulfat 10ml, 15%/10ml,Ống (Bidiphar,VN) -

953 2892 Sắt sulfat + folic acid (Bidiferon), 160,2 mg + 350 mcg ,Viên (Bidiphar,VN) -

954 2892 Sắt sulfat + folic acid (Uniferon), 50mg + 0,25mg ,Viên (Mediplantex,VN) -

955 2892 Vitamin A (Agirenyl ), 5000UI ,Viên (Agimexpharm,VN) -

9562892 Vitamin B1+ B6 + B12 (Milgamma N), 100mg + 100mg +1000mcg,Ống (Solupharm

Pharmazeutische,GERMANY)17,500

957 2892 Vitamin C (Kingdomin), 1000mg ,Viên (Bidiphar,VN) 777

958 2892 Vitamin E (Incepavit), 400IU,Viên (Incepta Pharmaceuticals Limited,Bangladesh) -

959 2892 Vitamin E (Vitamin E), 400IU ,Viên (Hải Dương,VN) -

960 Bicanma (Magnesium+Calcium), (0,426g+0,456g)/10ml,Ống (Bidiphar 1 ,VN) -

961 Calci carbonat + Calci gluconolactat (Bonevit), 120mg + 380mg,Viên (Bidiphar,VN) 2,793

962 Calci carbonat + Calci gluconolactat (GONCAL), 1,47g+ 0,15g,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 1,950

963 Calci carbonat + Vitamin D3 (NUTRIOS), 750mg + 100UI,Viên (Mebiphar-Aurtrapharm,VN) 1,470

964 Calci carbonat + Vitamin D3 (Vitasmooth), 600mg + 400UI,Viên (Pymepharco,VN) 1,960

965 Calci carbonat(Eurocaljium), 625mg,Viên (Navana,Bangladesh) -

966 Calci chlorid, 500mg/5ml ,Ống (Minh Dân,VN) -

967 Calci clorid 500mg/ 5ml, 500mg/ 5ml,ống (Minh Dân,VN) 1,024

968 Calci glucoheptonat + Vitamin D3 (Letbaby), 550mg+200IU,ống (Hà Tây,VN) 3,680

969 Calci lactat (CLIPOXID-300), 300mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) 1,800

970 Calci lactat (Mumcal), 500mg/10ml,ống (Phương Đông,VN) 3,980

971 Calcilactatgluconat+Calcicarbonat (BONEVIT), 120mg + 380mg,Viên (Bidiphar,VN) -

972Glucose khan + Natri clorid + Kaliclorid + Natricitrat + Kẽm (Mibezisol 2,5), 2700mg + 520mg +

300mg + 580mg + 2,5mg,gói (Hasan - Dermapharm,VN)2,100

973Glucose khan + Natri clorid + Natri citrat + Kaliclorid (Oresol), 3,5g; 1,5g; 2,9g; 20g,Gói (CETECO

US,VN)1,340

974 Kaleorid Tab (Kali clorid), 600mg,Viên (Leo Pharma,Denmark) 2,100

975 Kali clorid Kabi 10%, 10%/10ml,ống (Bidiphar,VN) 2,100

976 Kẽm gluconat (Tozinax), Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg,Viên (Bidiphar,VN) 336

977 Kẽm gluconat (Zinenutri), 77,4 mg (Zn 10mg),Gói (DP 3/2,VN) 2,600

978 Kẽm sulfate (Tozinax syrup), 10mg/5ml; 100ml,Chai (Bidiphar,VN) 25,893

979 Magnesi aspartat + Kali aspartat (Pomatat), 140mg + 158mg,Viên (Hà Tây,VN) 1,050

980 Magnesi lactat + Vitamin B6 (Magnesium - B6 ), 470mg + 5mg ,Viên (Cửu Long,VN) -

981 Magnesi sulfat (Magnesi-BFS 15%), 750mg/5ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) -

982 Magnesi sulfat Kabi 15%, 15%/10ml,ống (Bidiphar,VN) -

Page 23: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

983 Mecobalamin (B12)(Hadicobal), 500mcg,Viên (Hà Tỉnh,VN) -

984 Mecobalamin (KALMECO), 500mcg,Viên (PT Kalbe Farma,Indonesia) 1,693

985 Mecobalamin (MEBAAL), 1500mcg,Viên (Windlas Biotech,India) 3,450

986 Mecobalamin (Meconer), 500mcg ,Viên (Bidiphar,VN) 546

987 Mecobalamine (MEBAAL), 1500mcg,Viên (Windlas Biotech,India) -

988Mibezisol (Natri clorid + Kaliclorid+ Natricitrat + Glucose khan + Ke?m

), 520mg + 300mg + 580mg + 2700mg + 2,5mg,Gói (Hasan - Dermapharm,VN)-

989 Phytomenadion (vitamin K1), 10mg/ml,ống (Danapha,VN) 1,995

990 Sắt (III) hydroxyd polymaltose (FOGYMA), 50mg/10ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) 7,500

991 Sắt sucrose (hay dextran) (I-SUCR-IN), 100mg/5ml,ống (M/S Samrudh ,India) 40,450

992 Sắt sulfat + folic acid (Bidiferon), 160,2mg + 350 mcg,Viên (Bidiphar,VN) 714

993 Vitamin K1, 10mg/ml ,Ống (Danapha,VN) -

994 Vitamin A (AGIRENYL), 5000UI,Viên (Agimexpharm,VN) 230

995 Vitamin A + D (Enpovid AD), 5.000UI + 400UI,Viên (SPM,VN) 182

996 Vitamin B1 (AGIVITAMIN), 250mg,Viên (Agimexpharm,VN) 385

997 Vitamin B1 + B6 + B12 (Nebamin) , 50mg + 250mg + 250mcg,Viên (TW 25,VN) -

998 Vitamin B1 + B6 + B12 (ME2B), 125mg +125mg + 500 mcg,Viên (Nghệ An,VN) 2,290

999 Vitamin B1 + B6 + B12 (Neutrivit), 50mg + 250mg +5.000mcg,Lọ (Bidiphar,VN) 8,589

1000 Vitamin B1 + B6 + B12 (Scanneuron), 250mg + 250mg +1000mcg,Viên (Stada,VN) 949

1001 Vitamin B1 + B6 + B12 (Setblood), 115mg + 100mg + 50mcg,Viên (Hà Tây,VN) 1,050

1002 Vitamin B1, 100mg,Ống (Vĩnh Phúc,VN) 525

1003 Vitamin B1+ B6 + B12 (Neutrivit), 50mg + 250mg +5000mcg ,Lọ (Bidiphar,VN) 9,681

1004 Vitamin B6 + Magnesi (Magnesi B6), 5mg + 470mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 101

1005 Vitamin B6 + Magnesi (OBIBEBE), (5mg +470mg)/10ml,ống (Hà Tây,VN) 4,079

1006 Vitamin C (Ascorbic), 500mg,viên (Cửu Long,VN) 225

1007 Vitamin C (Myvita), 1000mg,Viên (SPM,VN) 750

1008 Vitamin C + Rutine (VENRUTINE), 100mg + 500mg,Viên (BV pharma,VN) 2,650

1009 VITAMIN C -DNA, 500mg,Viên (Nghệ An,VN) 120

1010 Vitamin C, 100mg/5ml,ống (Hà Tây,VN) 5,200

1011 Vitamin C, 500mg/ 5ml,ống (Minh Dân,VN) 1,464

1012 Vitamin E (Incepavit 400 Capsule), 400mg,Viên (Incepta Pharmaceuticals Limited,Bangladesh) 1,850

1013 Vitamin H (Biotin), 5mg,Viên (Mediplantex,VN) 1,480

1014 Vitamin PP, 500mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) -

1015 Vitamin PP, 500mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) 158

1016 VitaminC (CEVIT), 500mg/5ml,Ống (Vidipha,VN) -

1017 Giải độc tố uốn ván tinh chế (VAT), ≥ 40 UI/0,5ml,Ống (Viện Vacxin và sinh phẩm Y tế -,VN) -

1018 Huyết thanh kháng dại - SAR,Lọ (IVAC,VN) 315,000

1019 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế, 1500IU,ống (Viện Vacxin và sinh phẩm Y tế -,VN) 22,943

1020Huyết thanh kháng nọc rắn hổ đất tinh chế (SAV), 1000 LD50,Lọ (Viện Vacxin và sinh phẩm Y tế -

,VN)393,750

1021Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV), 1000 LD50,Lọ (Viện Vacxin và sinh phẩm Y tế -

,VN)393,750

1022 Kháng nguyên bề mặt HBsAg (Heberbiovac HB), 20 mcg/1ml,Lọ (Cu ba) -

1023 Kháng nguyên vi rút viêm gan A (Havax), 100mcg/ 0,5ml,Lọ (VN) 95,400

1024Kháng nguyên virus cúm Type A; Type B (GC FLU pre-filled syringe inj), (15mcg type A (H1N1) +

15mcg type A (H3N2)+ 15mcg ,Liều (Korea)169,500

1025 Kháng nguyên virus dại (Abhayrab), ≥ 2,5 IU / 0,5ml,Liều (India) -

1026 SAV-a (Huyết thanh rắn lục tre) ,Lọ (Viện Vacxin và sinh phẩm Y tế -,VN) 390,000

Page 24: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

1027 Vắc xin ngừa Ung thư cổ tử cung(GARDASIL),Lọ (Merck,USA) -

1028 Vắc xin ngừa uống ván- VAT,Ống (VN) -

1029 Vắc xin ngừa viêm gan A+B (Twinrix), (720 Elisa virut HA + 20 mcg HBsAg)1ml,Lọ (Belgium) 408,598

1030 Vắc xin ngừa viêm gan B (Hepavax gene), 10mcg/0.5ml,Lọ (Korea) -

1031 Vắc xin phòng bệnh do Rotavirus (Rotarix), không dưới 1.000.000 CCID50/1,5ml,Ống (Belgium) 700,719

1032 Vắc xin vi rút thủy đậu (Varivax) , ≥ 1350 PFU ,Lọ (Netherland) -

1033Vắc xin virus sởi, quai bị, Rubella (M-M-R®II), ≥ 1000 CCID50, ≥ 12500 CCID50, ≥ 1000 CCID50,Lọ

(Netherland)-

1034 Ba kích ,Gam (VN) 945

1035 Bá tử nhân ,Gam (Trung Quốc) 893

1036 Bạc hà ,Gam (VN) 813

1037 Bách bộ ,Gam (VN) 256

1038 Bạch chỉ ,Gam (VN) 261

1039 Bạch hoa xà thiệt thảo,Gam (VN) 168

1040 Bạch linh (Phục linh, Bạch phục linh) ,Gam (Trung Quốc) 559

1041 Bạch mao căn ,Gam (VN) 167

1042 Bạch thược,Gam (Trung Quốc) 339

1043 Bạch truật ,Gam (Trung Quốc) 525

1044 Bán hạ bắc ,Gam (Trung Quốc) 355

1045 Bình vôi (Ngải tượng) ,Gam (VN) 147

1046 Bồ công anh ,Gam (VN) 189

1047 Can khương ,Gam (VN) 240

1048 Cát căn ,Gam (VN) 230

1049 Câu kỷ tử ,Gam (Trung Quốc) 735

1050 Cẩu tích ,Gam (VN) 187

1051 Chỉ thực ,Gam (VN) 179

1052 Chi tử ,Gam (VN) 630

1053 Chỉ xác ,Gam (VN) 179

1054 Cỏ nhọ nồi ,Gam (VN) 105

1055 Cỏ xước (Ngưu tất nam) ,Gam (VN) 465

1056 Cối xay ,Gam (VN) 137

1057 Cốt toái bổ ,Gam (VN) 245

1058 Cúc hoa ,Gam (VN) 944

1059 Đại hồi ,Gam (VN) 308

1060 Đại táo ,Gam (Trung Quốc) 450

1061 Dâm dương hoắc ,Gam (Trung Quốc) 1,359

1062 Đan sâm ,Gam (Trung Quốc) 420

1063 Đảng sâm ,Gam (Trung Quốc) 840

1064 Đào nhân ,Gam (Trung Quốc) 1,254

1065 Dây đau xương ,Gam (VN) 214

1066 Địa cốt bì ,Gam (Trung Quốc) 777

1067 Địa long ,Gam (VN) 1,785

1068 Đinh hương ,Gam (Trung Quốc) 1,028

1069 Đỗ trọng ,Gam (Trung Quốc) 315

1070 Độc hoạt ,Gam (Trung Quốc) 438

1071 Đương quy (Toàn quy) ,Gam (Trung Quốc) 735

1072 Hà thủ ô đỏ ,Gam (Trung Quốc) 339

Page 25: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

1073 Hạnh nhân ,Gam (Trung Quốc) 967

1074 Hậu phác ,Gam (Trung Quốc) 245

1075 Hoàng bá ,Gam (Trung Quốc) 347

1076 Hoàng cầm ,Gam (Trung Quốc) 630

1077 Hoàng kỳ (chích) (Bạch kỳ) ,Gam (Trung Quốc) 245

1078 Hoàng kỳ (sống) (Bạch kỳ) ,Gam (Trung Quốc) 502

1079 Hoàng liên ,Gam (Trung Quốc) 1,470

1080 Hoè hoa ,Gam (VN) 630

1081 Hồng hoa ,Gam (Trung Quốc) -

1082 Hương nhu,Gam (VN) 172

1083 Hương phụ ,Gam (VN) 251

1084 Huyền sâm ,Gam (Trung Quốc) 439

1085 Huyết giác ,Gam (VN) 263

1086 Hy thiêm ,Gam (VN) 181

1087 Ích mẫu ,Gam (VN) 168

1088 Kê huyết đằng ,Gam (VN) 168

1089 Kê nội kim ,Gam (VN) 189

1090 Kha tử ,Gam (Trung Quốc) 304

1091 Khiếm thực ,Gam (Trung Quốc) 420

1092 Khoản đông hoa ,Gam (Trung Quốc) 1,050

1093 Khương hoạt ,Gam (Trung Quốc) 2,297

1094 Kim ngân hoa ,Gam (VN) 1,048

1095 Kim tiền thảo ,Gam (VN) 147

1096 Kinh giới ,Gam (VN) 307

1097 Lạc tiên ,Gam (VN) 126

1098 Liên kiều ,Gam (Trung Quốc) 1,155

1099 Liên nhục ,Gam (VN) 315

1100 Liên tâm ,Gam (VN) 881

1101 Long nhãn ,Gam (VN) 445

1102 Mạch môn ,Gam (Trung Quốc) 1,195

1103 Mạch nha ,Gam (VN) 168

1104 Mẫu đơn bì ,Gam (Trung Quốc) 525

1105 Mẫu lệ ,Gam (VN) 189

1106 Mộc qua ,Gam (Trung Quốc) 330

1107 Mộc thông ,Gam (VN) 157

1108 Nga truật ,Gam (VN) 662

1109 Ngải cứu (Ngải diệp) ,Gam (VN) 59

1110 Ngọc trúc ,Gam (Trung Quốc) 824

1111 Ngũ gia bì chân chim ,Gam (VN) 239

1112 Ngũ vị tử ,Gam (VN) 708

1113 Nhân trần tía ,Gam (VN) 139

1114 Phòng phong ,Gam (Trung Quốc) 2,297

1115 Phụ tử chế (Hắc phụ, Bạch phụ) ,Gam (Trung Quốc) 1,097

1116 Quế chi ,Gam (VN) 146

1117 Quế nhục ,Gam (VN) 247

1118 Sa nhân ,Gam (VN) 840

Page 26: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

1119 Sa sâm ,Gam (Trung Quốc) 735

1120 Sài đất ,Gam (VN) 315

1121 Sinh địa ,Gam (VN) 392

1122 Sơn thù ,Gam (Trung Quốc) 735

1123 Sơn tra ,Gam (VN) 189

1124 Tần giao ,Gam (Trung Quốc) 1,782

1125 Tang bạch bì ,Gam (VN) 222

1126 Tang ký sinh ,Gam (VN) 258

1127 Táo nhân ,Gam (VN) 210

1128 Thạch cao (sống) (dược dụng),Gam (VN) 126

1129 Thạch hộc ,Gam (Trung Quốc) 462

1130 Thăng ma ,Gam (Trung Quốc) 1,048

1131 Thảo quả ,Gam (VN) 471

1132 Thảo quyết minh ,Gam (VN) 126

1133 Thị đế ,Gam (VN) 210

1134 Thiên niên kiện ,Gam (VN) 332

1135 Thổ phục linh ,Gam (VN) 230

1136 Thục địa ,Gam (Trung Quốc) 315

1137 Thương truật ,Gam (Trung Quốc) 735

1138 Tiền hồ ,Gam (Trung Quốc) 418

1139 Trạch tả ,Gam (VN) 315

1140 Trần bì ,Gam (VN) 196

1141 Tri mẫu ,Gam (Trung Quốc) 415

1142 Tục đoạn ,Gam (VN) 378

1143 Uy linh tiên ,Gam (Trung Quốc) 657

1144 Viễn chí ,Gam (Trung Quốc) 1,598

1145 Xích thược ,Gam (Trung Quốc) 847

1146 Xuyên bối mẫu ,Gam (Trung Quốc) 2,006

1147 Xuyên khung ,Gam (VN) 474

1148 Cồn 70,Lít (VN) 26,551

1149 cồn iod 1%,Chai () -

1150 Nước cất , 500ml ,Chai (VN) 6,614

1151 Nước muối sinh lý 250ml, 0,9%,Chai (VN) 6,156

1152 Nước muối sinh lý 500ml , 0,9% ,Chai (VN) 6,901

1153 Nước muối sinh lý , 0,9% ,Lít (VN) 2,982

1154 Nước muối, 5,4% - 500ml,Chai (VN) 8,343

1155 2892 Glucose 500ml, 10% /500ml ,Chai (Bidiphar,VN) -

1156 Glucose 500ml, 30%/500ml,Chai (Bidiphar,VN) -

1157 Natri Clorid 100ml, 3%/100ml,Chai (Bidiphar,VN) -

1158 Ampicillin 1g, 1g,Lọ (Minh Dân,VN) -

1159 Meropenem (Meiunem), 500mg ,Lọ (Nipro,Japan) -

1160 2892 Omeprazol (ORAPTIC), 40mg,Lọ (Bidiphar,VN) 21,882

1161 Atropin sulfat 10ml, 0,1%/10ml,Lọ (Bidiphar,VN) -

1162 Edevexin (Aescin), 5mg,Ống (Istituto Biochimico Italiano Giovanni Lorenzini S.P.A,Italy) 60,000

1163 Manitol, 20% 250ml ,Chai (Bidiphar,VN) -

1164 Octreotid (Asoct), 0,1mg/ml,ống (GP-Pharm S.A,Spain) -

Page 27: BẢNG GIÁ THUỐC - benhvienninhthuan.vnbenhvienninhthuan.vn/Portals/0/Van_Ban/Gia thuoc.pdf · BỆNH VIỆN ĐA KHOA NINH THUẬN STT Tên hàng và quy cách Đơn giá 1 2892

1165 Terlipressin (GLYPRESSIN), 1mg,Lọ (Ferring,GERMANY) -

1166 THELIZIN, 5mg,Viên (Khánh Hòa ,VN) -

1167 2892 Kali clorid 10%, 10%/10ml,Ống (Bidiphar,VN) -

1168 2892 Magnesi Sulfat 10ml, 15%/10ml,Ống (Bidiphar,VN) 3,800

1169 Calci chlorid, 500mg/5ml ,Ống (Minh Dân,VN) -

1170 Natri clorid 0,9%, 0,9%/100ml,Chai (Bidiphar,VN) -

1171 Amoxicilin + Sulbactam (Midozam 1,5g), 1g + 0,5g,Lọ (Minh Dân,VN) -

1172 Gentamycin Kabi, 80mg/2ml,Ống (Bidiphar,VN) -

1173 Teicoplanin (Tilatep for I.V. Injection 200mg), 200mg,lọ (Standars Chem,Taiwan) -

1174 Triclabendazol (LESAXYS), 250mg,Viên (Đạt Vi Phú,VN) -

1175 Acetazolamid, 250mg,Viên (Pharmedic ,VN) -

1176 Acid folic (Folacid), 5mg,Viên (Pharmedic ,Việt Nam) -

1177 Alfuzosin, 10mg,Viên (Korea) -

1178 Artemisinin40mg + Piperaquin320mg (CV-Artecan), 360mg,Viên (OPC,VN) -

1179 Arterakine (Dihydroartemisinin+ piperaquin phosphat), 40mg+320mg,Viên (Pharbaco,VN) -

1180 Artesunat, 60mg ,Lọ (Pharbaco,VN) -

1181 Cefuroxim(Bifumax), 750mg,Lọ (Bidiphar,VN) -

1182 Chloroquin, 0.25g,Viên (Mekophar,VN) -

1183 Cisplatin "Ebewe"(Cisplatin), 50mg,Lọ (Ebewe Pharma,Áo) -

1184 EFFERAGAN SUPPO, 80mg ,Viên đặt (Bristol-Myers Squibb,France) -

1185 Farmorubicina (Epirubicin), 10mg,Lọ (Actavis,Italy) -

1186 FLOTRAL (Alfuzosin), 10mg,Viên (Ranbaxy Laboratories Ltd.,India) -

1187 Griseofulvin 500mg, 500mg,Viên (Vidipha,VN) -

1188 Hydroxycarbamid (Condova), 500mg,Viên (SPM,Việt Nam) -

1189 Hyoscin N butylbromid(VINCOPANE), 20mg/ml,Ống (Vĩnh Phúc,VN) -

1190Lipiodol Ultra Fluide (Ethyl Ester của acid béo iod hóa trong hạt dầu thuốc phiện), 4,8g iod/10ml,Ống

(Guerbet,France)-

1191 Nitroglycerin , 5mg/5ml,Ống (An Thiên,VN) -

1192 Novator 500 (Deferiprone), 500mg,Viên (Atra Pharmaceuticals Limited,India) -

1193

Novellzamel (Lysine + Retinyl palmitate+ Thiamine + Riboflavin + Dexpanthenol +Pyridoxine +

Cyanocob, 1498,8 mg + 24 000 IU + 67,2 mg + 32,88 mg + 56,16,Chai (P.T. Novell Pharma,

Indonesia)

-

1194 Nước cất , 5ml ,Ống (Bidiphar,VN) -

1195 Ondansetron (OSETRON), 8mg/4ml,Ống (India) -

1196 Povidine, 5%/20ml,Lọ (Pharmedic ,VN) -

1197 Primaquin, 13,2mg,Viên (Danapha,VN) -

1198 Quinine sulfate , 250mg ,Viên (Mekophar,VN) -

1199 Tamiflu , 75mg ,Viên (Switzerland) -

1200 Theophyllin , 100mg ,Viên (Donaipharm,VN) -

1201 Kali clorid Kabi 10%, 10%/10ml,ống (Bidiphar,VN) -

1202 Magnesi sulfat (Magnesi-BFS 15%), 750mg/5ml,ống (CPC1 Hà Nội,VN) -

1203 Magnesi sulfat Kabi 15%, 15%/10ml,ống (Bidiphar,VN) -

1204 Hồng hoa ,Gam (Trung Quốc) -