bẢng ĐiỂm kỲ thi thỬ thpt quỐc gia lẦn ii nĂm hỌc 2016...

15
Toán Ngữ Văn Tiếng Anh Vật lí Hóa học Sinh học Lịch sử Địa lí GDCD 1 120001 Ngô Trường An 01/10/1999 Nam 12C6 6,60 2,50 3,80 2 120002 Nguyễn Thị Châu An 08/10/1999 Nữ 12C11 7,00 5,75 5,50 3 120003 Hoàng Huỳnh Anh 11/11/1999 Nữ 12C2 3,00 2,75 4,50 4 120004 Lê Nguyễn Trâm Anh 27/04/1999 Nữ 12C9 8,80 5,00 8,50 5 120005 Ngô Đức Anh 05/05/1999 Nam 12C5 7,40 4,75 7,00 6 120006 Nguyễn Thị Hoàng Anh 24/04/1999 Nữ 12C12 2,00 4,75 4,00 7 120007 Trần Nguyễn Quốc Anh 19/09/1999 Nam 12C6 5,60 3,00 4,80 8 120008 Trần Thị Phương Anh 08/06/1999 Nữ 12C11 3,40 5,25 5,00 9 120009 Trương Nguyễn Tố Anh 22/01/1999 Nữ 12C12 3,40 1,75 3,80 10 120010 Võ Kim Anh 23/05/1999 Nữ 12C11 5,00 5,75 6,50 11 120011 Trần Thị Ngọc Ánh 26/11/1999 Nữ 12C7 6,20 5,25 6,50 12 120012 Nguyễn Thị Nhật Ân 19/06/1999 Nữ 12C1 7,00 3,75 4,30 13 120013 Nguyễn Trần Châu Âu 26/06/1999 Nữ 12C12 5,00 5,75 5,80 14 120014 Nguyễn Nhân Thế Bảo 08/05/1999 Nam 12C1 7,80 3,75 6,30 15 120015 Ngô Quảng Thái Bình 09/09/1999 Nữ 12C7 5,60 3,00 4,80 16 120016 Nguyễn Trần Thục Bình 19/08/1999 Nữ 12C12 3,20 4,25 4,50 17 120017 Nguyễn Thanh Bình 08/11/1999 Nam 12C5 5,40 3,25 5,80 18 120018 Nguyễn Ngô Kim Châu 02/06/1999 Nữ 12C11 3,20 3,50 4,30 19 120019 Nguyễn Phúc Bảo Châu 14/05/1999 Nữ 12C9 6,20 6,75 5,30 20 120020 Nguyễn Thị Kim Châu 29/05/1999 Nữ 12C12 3,40 4,50 3,80 21 120021 Trần Ngọc Châu 12/08/1999 Nam 12C10 6,60 2,00 6,80 22 120022 Huỳnh Thị Mỹ Chi 24/04/1999 Nữ 12C8 3,40 3,25 4,00 23 120023 Nguyễn Hà Phương Chi 24/09/1999 Nữ 12C9 7,60 4,75 6,50 24 120024 Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999 Nữ 12C12 2,80 4,25 6,80 25 120025 Lê Tuấn Chiêu 14/05/1999 Nam 12C6 8,60 2,25 7,80 26 120026 Nguyễn Thị Chung 02/04/1999 Nữ 12C4 8,20 5,00 6,80 Ghi chú STT SBD Họ và tên Điểm thi Ngày sinh Giới tính Lớp BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 - 2017 SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vạn Ninh, ngày tháng 04 năm 2017 TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Page 1

Upload: others

Post on 06-Nov-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

1 120001 Ngô Trường An 01/10/1999 Nam 12C6 6,60 2,50 3,80

2 120002 Nguyễn Thị Châu An 08/10/1999 Nữ 12C11 7,00 5,75 5,50

3 120003 Hoàng Huỳnh Anh 11/11/1999 Nữ 12C2 3,00 2,75 4,50

4 120004 Lê Nguyễn Trâm Anh 27/04/1999 Nữ 12C9 8,80 5,00 8,50

5 120005 Ngô Đức Anh 05/05/1999 Nam 12C5 7,40 4,75 7,00

6 120006 Nguyễn Thị Hoàng Anh 24/04/1999 Nữ 12C12 2,00 4,75 4,00

7 120007 Trần Nguyễn Quốc Anh 19/09/1999 Nam 12C6 5,60 3,00 4,80

8 120008 Trần Thị Phương Anh 08/06/1999 Nữ 12C11 3,40 5,25 5,00

9 120009 Trương Nguyễn Tố Anh 22/01/1999 Nữ 12C12 3,40 1,75 3,80

10 120010 Võ Kim Anh 23/05/1999 Nữ 12C11 5,00 5,75 6,50

11 120011 Trần Thị Ngọc Ánh 26/11/1999 Nữ 12C7 6,20 5,25 6,50

12 120012 Nguyễn Thị Nhật Ân 19/06/1999 Nữ 12C1 7,00 3,75 4,30

13 120013 Nguyễn Trần Châu Âu 26/06/1999 Nữ 12C12 5,00 5,75 5,80

14 120014 Nguyễn Nhân Thế Bảo 08/05/1999 Nam 12C1 7,80 3,75 6,30

15 120015 Ngô Quảng Thái Bình 09/09/1999 Nữ 12C7 5,60 3,00 4,80

16 120016 Nguyễn Trần Thục Bình 19/08/1999 Nữ 12C12 3,20 4,25 4,50

17 120017 Nguyễn Thanh Bình 08/11/1999 Nam 12C5 5,40 3,25 5,80

18 120018 Nguyễn Ngô Kim Châu 02/06/1999 Nữ 12C11 3,20 3,50 4,30

19 120019 Nguyễn Phúc Bảo Châu 14/05/1999 Nữ 12C9 6,20 6,75 5,30

20 120020 Nguyễn Thị Kim Châu 29/05/1999 Nữ 12C12 3,40 4,50 3,80

21 120021 Trần Ngọc Châu 12/08/1999 Nam 12C10 6,60 2,00 6,80

22 120022 Huỳnh Thị Mỹ Chi 24/04/1999 Nữ 12C8 3,40 3,25 4,00

23 120023 Nguyễn Hà Phương Chi 24/09/1999 Nữ 12C9 7,60 4,75 6,50

24 120024 Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999 Nữ 12C12 2,80 4,25 6,80

25 120025 Lê Tuấn Chiêu 14/05/1999 Nam 12C6 8,60 2,25 7,80

26 120026 Nguyễn Thị Chung 02/04/1999 Nữ 12C4 8,20 5,00 6,80

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 - 2017

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Vạn Ninh, ngày tháng 04 năm 2017

TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG

Page 1

Page 2: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

27 120027 Trương Thị Kim Chung 01/08/1999 Nữ 12C8 6,40 3,25 6,80

28 120028 Nguyễn Đang Chức 12/08/1999 Nam 12C10 5,60 2,50 5,50

29 120029 Lê Thị Cúc 20/07/1999 Nữ 12C1 6,80 3,50 3,80

30 120030 Nguyễn Thị Cúc 18/04/1999 Nữ 12C12 4,20 6,50 4,80

31 120031 Lê Văn Cường 24/03/1999 Nam 12C4 6,00 5,00 8,00

32 120032 Nguyễn Quốc Cường 19/04/1999 Nam 12C2 5,40 3,00 5,00

33 120033 Nguyễn Quốc Cường 15/09/1999 Nam 12C7 6,20 2,25 4,80

34 120034 Phạm Huỳnh Danh 26/04/1999 Nam 12C8 5,20 3,50 3,80

35 120035 Phùng Công Danh 17/10/1999 Nam 12C9 8,80 3,50 8,00

36 120036 Nguyễn Bùi Thanh Diện 12/04/1999 Nam 12C5 9,20 6,25 7,80

37 120037 Đỗ Thị Bích Diễm 30/01/1999 Nữ 12C6 4,80 4,75 3,80

38 120038 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 01/06/1999 Nữ 12C8 3,40 4,50 4,30

39 120039 Trần Thị Hồng Diễm 03/08/1999 Nữ 12C7 7,20 5,25 5,80

40 120040 Nguyễn Thanh Diệu 10/01/1999 Nữ 12C9 8,20 6,75 7,30

41 120041 Trương Thị Thu Diệu 02/01/1999 Nữ 12C1 6,40 5,00 5,30

42 120042 Trần Quốc Dinh 09/01/1999 Nam 12C11 4,00 5,00 3,80

43 120043 Nguyễn Thị Phương Doanh 10/11/1999 Nữ 12C5 8,00 4,50 6,00

44 120044 Trần Huỳnh Doanh 07/01/1999 Nam 12C6 6,60 3,00 5,00

45 120045 Dư Thị Kim Dung 02/01/1999 Nữ 12C1 7,00 2,75 5,30

46 120046 Trần Thị Mỹ Dung 24/12/1998 Nữ 12C3 7,40 5,75 5,00

47 120047 Trịnh Thị Bích Dung 08/09/1999 Nữ 12C4 6,80 5,25 4,80

48 120048 Ngọ Từ Duy 28/06/1999 Nam 12C9 8,20 3,50 9,00

49 120049 Nguyễn Võ Hoàng Duy 20/09/1999 Nam 12C4 6,40 5,00 4,80

50 120050 Nguyễn Xuân Duy 27/03/1999 Nam 12C5 7,20 3,25 4,80

51 120051 Đoàn Thị Kỳ Duyên 17/10/1999 Nữ 12C11 7,60 5,00 7,50

52 120052 Lê Thị Thúy Duyên 15/09/1999 Nữ 12C10 4,60 6,00 5,80

53 120053 Lê Thúy Duyên 23/02/1999 Nữ 12C5 7,00 3,75 6,80

54 120054 Nguyễn Thị Duyên 14/04/1999 Nữ 12C8 4,20 4,25 4,00

55 120055 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 06/03/1999 Nữ 12C1 5,80 5,00 4,30

56 120056 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/05/1999 Nữ 12C12 3,00 3,50 3,80

57 120057 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 28/06/1999 Nữ 12C12 3,00 3,50 4,30

58 120058 Phan Thị Mỹ Duyên 15/01/1999 Nữ 12C4 5,80 3,50 5,00

Page 2

Page 3: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

59 120059 Trần Cẩm Duyên 28/06/1999 Nữ 12C7 5,60 4,50 5,80

60 120060 Lê Thanh Dũng 01/01/1999 Nam 12C4 5,40 2,25 3,80

61 120061 Nguyễn Thị Đan 05/04/1999 Nữ 12C1 4,20 5,50 5,50

62 120062 Huỳnh Quang Đang 10/03/1999 Nam 12C11 6,00 2,50 4,00

63 120063 Diệp Thái Đạt 20/05/1999 Nam 12C7 5,80 1,75 4,50

64 120064 Hà Thành Đạt 10/06/1999 Nam 12C9 2,60 2,50 5,30

65 120065 Trương Quốc Đạt 24/09/1999 Nam 12C3 4,40 1,75 2,80

66 120066 Võ Tấn Đạt 15/10/1999 Nam 12C5 10,00 3,75 4,50

67 120067 Đào Tấn Đăng 19/06/1999 Nam 12C9 9,80 5,75 7,30

68 120068 Nguyễn Quốc Đăng 18/06/1999 Nam 12C10 4,00 2,00 6,50

69 120069 Nguyễn Duy Đăng 15/12/1999 Nam 12C2 3,00 2,50 3,80

70 120070 Nguyễn Hàng Đăng 20/11/1999 Nam 12C3 5,60 1,75 4,00

71 120071 Nguyễn Hữu Đoan 08/04/1999 Nam 12C8 5,40 2,00 2,50

72 120072 Phi Thị Linh Đoan 05/03/1999 Nữ 12C8 3,80 3,00 2,30

73 120073 Trần Thị Ngọc Đoan 01/08/1999 Nữ 12C7 8,60 5,50 4,80

74 120074 Hồ Minh Đức 20/07/1999 Nam 12C2 6,60 5,50 5,80

75 120075 Nguyễn Đức 17/11/1999 Nam 12C4 4,00 4,50 3,80

76 120076 Lê Thị Vân Giang 14/02/1999 Nữ 12C4 5,20 4,75 3,80

77 120077 Nguyễn Tấn Giang 07/08/1999 Nam 12C7 5,00 5,75 5,80

78 120078 Nguyễn Thị Hương Giang 21/10/1999 Nữ 12C10 5,40 2,75 6,80

79 120079 Nguyễn Trường Giang 05/08/1999 Nam 12C1 8,80 4,00 6,00

80 120080 Phan Thị Thùy Giang 18/04/1999 Nữ 12C8 3,60 5,00 3,30

81 120081 Trần Thị Hương Giang 19/06/1999 Nữ 12C10 6,20 4,25 5,80

82 120082 Đậu Thị Bích Hà 17/12/1999 Nữ 12C8 4,60 5,00 4,50

83 120083 Nguyễn Thị Hà 26/02/1999 Nữ 12C10 6,40 5,25 5,80

84 120084 Nguyễn Thị Thu Hà 20/02/1999 Nữ 12C10 4,60 6,00 4,80

85 120085 Phạm Thu Hà 06/11/1999 Nữ 12C4 6,40 6,00 4,80

86 120086 Mai Anh Hào 15/04/1999 Nam 12C6 3,60 3,25 4,00

87 120087 Lưu Lê Trung Hải 03/07/1999 Nam 12C2 3,20 4,50 3,00

88 120088 Ngô Hải 07/03/1999 Nam 12C7 4,00 1,50 3,80

89 120089 Ngô Thị Bích Hải 14/07/1999 Nữ 12C11 3,80 7,50 3,80

90 120090 Hồ Đặng Như Hảo 19/12/1999 Nữ 12C10 5,00 4,00 5,50

Page 3

Page 4: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

91 120091 Nguyễn Thị Như Hảo 17/02/1999 Nữ 12C4 4,60 5,00 3,30

92 120092 Huỳnh Thái Vũ Hằng 09/10/1999 Nữ 12C10 3,40 4,50 6,50

93 120093 Nguyễn Thị Thu Hằng 07/03/1999 Nữ 12C3 6,40 5,00 6,50

94 120094 Diệp Gia Hân 27/01/1999 Nữ 12C10 4,00 5,00 7,80

95 120095 Dương Thị Trường Hân 09/01/1999 Nữ 12C1 7,00 4,50 4,80

96 120096 Trương Thị Ngọc Hân 29/09/1999 Nữ 12C11 5,20 5,50 7,80

97 120097 Cao Thái Phúc Hậu 06/11/1999 Nam 12C1 7,00 2,50 2,80

98 120098 Nguyễn Phúc Hậu 14/07/1999 Nữ 12C12 2,60 5,50 3,60

99 120099 Nguyễn Thị Hậu 30/09/1999 Nữ 12C2 6,20 5,50 4,80

100 120100 Phạm Thị Mỹ Hậu 12/11/1999 Nữ 12C9 4,40 5,00 6,40

101 120101 Nguyễn Thị Hiền 18/07/1999 Nữ 12C2 5,80 6,50 5,40

102 120102 Nguyễn Thị Phương Hiền 03/03/1999 Nữ 12C6 6,00 4,00 5,40

103 120103 Nguyễn Thị Thanh Hiền 13/09/1999 Nữ 12C8 3,00 5,00 4,00

104 120104 Phạm Thị Ngọc Hiền 20/09/1999 Nữ 12C3 6,80 5,25 6,00

105 120105 Võ Thái Hiền 09/09/1999 Nam 12C3 4,20 5,00 2,40

106 120106 Nguyễn Trọng Hiến 24/09/1999 Nam 12C9 7,40 6,50 8,00

107 120107 Đoàn Thị Kim Hiếu 01/07/1999 Nữ 12C2 4,00 5,50 4,20

108 120108 Nguyễn Đình Hiếu 25/10/1999 Nam 12C1 6,80 6,00 3,00

109 120109 Nguyễn Minh Hiếu 05/08/1999 Nam 12C4 4,00 5,00 4,00

110 120110 Nguyễn Văn Hiếu 10/04/1999 Nam 12C3 5,00 6,00 2,80

111 120111 Đào Thị Ái Hoa 29/05/1999 Nữ 12C6 5,60 5,50 6,80

112 120112 Hồ Xuân Hoài 16/01/1999 Nam 12C7 7,00 5,25 5,80

113 120113 Đinh Lâm Chính Hoàng 13/02/1999 Nam 12C3 4,80 6,00 3,80

114 120114 Nguyễn Ngọc Hòa 29/10/1999 Nữ 12C2 6,40 8,00 5,20

115 120115 Đinh Thu Hồng 17/09/1999 Nữ 12C9 6,80 5,00 4,40

116 120116 Nguyễn Thị Kim Hồng 01/01/1999 Nữ 12C9 6,00 5,00 6,40

117 120117 Huỳnh Thị Hội 12/10/1999 Nữ 12C7 5,20 6,50 3,80

118 120118 Nguyễn Phạm Kiên Hội 15/10/1999 Nam 12C9 7,00 4,00 4,60

119 120119 Nguyễn Hữu Huân 24/08/1999 Nam 12C5 9,00 4,50 9,20

120 120120 Nguyễn Như Huân 07/08/1999 Nam 12C4 7,40 4,50 4,20

121 120121 Trịnh Thị Thúy Huệ 13/06/1999 Nữ 12C7 4,60 5,00 4,20

122 120122 Hồ Đức Huy 01/09/2001 Nam 12C12 5,00 5,00 1,80

Page 4

Page 5: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

123 120123 Lê Huy 29/07/1999 Nam 12C6 4,60 5,50 4,00

124 120124 Lê Vĩnh Huy 26/07/1999 Nam 12C7 8,00 5,50 7,40

125 120125 Nguyễn Anh Huy 13/04/1999 Nam 12C3 6,80 5,50 4,20

126 120126 Trần Công Huy 24/11/1999 Nam 12C5 9,50 6,00 7,60

127 120127 Trần Minh Huy 22/06/1999 Nam 12C2 7,00 6,00 4,00

128 120128 Trương Huy 20/01/1999 Nam 12C8 5,60 5,00 4,80

129 120129 Đậu Thị Ngọc Huyền 20/02/1999 Nữ 12C2 5,80 6,00 5,00

130 120130 Nguyễn Nhật Bảo Huyền 03/12/1999 Nữ 12C10 2,60 4,75 5,60

131 120131 Nguyễn Ngọc Châu Huỳnh 19/02/1999 Nữ 12C6 4,80 6,00 5,00

132 120132 Võ Thanh Hưng 20/12/1999 Nam 12C9 7,20 6,00 5,80

133 120133 Hồ Thị Minh Hương 15/04/1999 Nữ 12C5 8,20 6,50 7,60

134 120134 Lê Thị Quỳnh Hương 23/06/1999 Nữ 12C8 6,80 8,00 6,60

135 120135 Nguyễn Thị Thu Hương 22/10/1999 Nữ 12C11 6,80 8,00 6,40

136 120136 Cao Vân Hy 29/07/1999 Nam 12C5 8,60 5,25 6,40

137 120137 Nguyễn Ngọc Nguyên Kha 02/08/1999 Nữ 12C1 3,00 5,50 4,20

138 120138 Phạm Minh Kha 11/03/1999 Nam 12C3 4,40 6,00 2,60

139 120139 Trần Duy Kha 22/10/1999 Nam 12C4 4,80 5,00 2,60

140 120140 Võ Hữu Kha 29/03/1999 Nam 12C2 6,40 5,50 3,60

141 120141 Lê Thái Khang 08/10/1999 Nam 12C2 0,00 0,00 0,00

142 120142 Trần Duy Khang 02/01/1999 Nam 12C3 4,40 5,00 3,00

143 120143 Nguyễn Tử Khoa 27/02/1999 Nam 12C2 3,80 3,50 5,00

144 120144 Trình Đăng Khoa 05/10/1999 Nam 12C3 4,40 3,50 3,60

145 120145 Võ Chí Khôi 29/07/1999 Nam 12C6 3,60 2,00 3,20

146 120146 Nguyễn Thị Tuyết Khương 04/02/1999 Nữ 12C2 3,80 4,50 5,00

147 120147 Đặng Trung Kiên 20/03/1999 Nam 12C2 5,00 4,00 4,20

148 120148 Nguyễn Trung Kiên 08/04/1999 Nam 12C4 6,40 5,00 5,40

149 120149 Đoàn Thị Thúy Kiều 10/06/1999 Nữ 12C12 4,40 3,00 5,60

150 120150 Nguyễn Bá Kiến 25/04/1999 Nam 12C9 6,20 4,00 7,20

151 120151 Đặng Quốc Kiệt 16/09/1999 Nam 12C9 6,80 5,00 7,00

152 120152 Nguyễn Hóa Lam 28/08/1999 Nữ 12C11 3,80 6,50 4,80

153 120153 Trần Thị Thu Lanh 07/08/1999 Nữ 12C7 5,00 4,00 6,60

154 120154 Nguyễn Thị Kim Lành 02/08/1999 Nữ 12C10 5,00 4,00 6,00

Page 5

Page 6: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

155 120155 Dương Thị Kim Lánh 26/12/1999 Nữ 12C8 3,00 4,50 4,40

156 120156 Nguyễn Thị Minh Lâm 23/07/1999 Nữ 12C1 4,20 6,50 4,80

157 120157 Nguyễn Đức Lễ 10/06/1999 Nam 12C3 4,60 4,00 5,40

158 120158 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 10/09/1999 Nữ 12C12 2,40 5,00 5,40

159 120159 Phạm Thị Kim Liên 10/09/1999 Nữ 12C12 6,20 3,50 6,60

160 120160 Huỳnh Thị Bích Liễu 29/11/1999 Nữ 12C4 5,40 5,00 6,00

161 120161 Bùi Thị Trúc Linh 06/06/1999 Nữ 12C11 4,80 5,50 5,80

162 120162 Ngô Văn Linh 20/05/1999 Nam 12C2 6,20 5,00 4,00

163 120163 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/03/1999 Nữ 12C11 5,40 5,50 5,80

164 120164 Phan Thuý Huyền Linh 06/07/1999 Nữ 12C10 5,00 4,00 5,80

165 120165 Phạm Nguyễn Tố Linh 03/01/1999 Nữ 12C3 6,80 5,00 6,00

166 120166 Tô Phạm Thùy Linh 19/01/1999 Nữ 12C7 6,00 4,50 6,20

167 120167 Bùi Thành Long 20/08/1999 Nam 12C5 7,60 4,00 3,80

168 120168 Trần Văn Long 24/01/1999 Nam 12C3 4,80 4,50 4,20

169 120169 Nguyễn Thị Thu Lộc 27/08/1999 Nữ 12C12 6,20 6,50 5,20

170 120170 Trần Thanh Lợi 24/08/1999 Nam 12C4 6,80 2,00 6,40

171 120171 Nguyễn Thành Luân 16/08/1999 Nam 12C5 8,60 3,50 6,40

172 120172 Nguyễn Thị Thanh Luận 12/06/1999 Nữ 12C11 6,80 4,50 6,60

173 120173 Nguyễn Thị Thùy Luyến 01/05/1999 Nữ 12C4 5,20 5,00 6,00

174 120174 Nguyễn Thu Luyến 23/07/1999 Nữ 12C11 6,80 6,00 8,60

175 120175 Nguyễn Thị Kim Lức 05/01/1999 Nữ 12C8 3,60 4,50 5,60

176 120176 Huỳnh Ngọc Minh Lý 25/08/1999 Nữ 12C9 5,60 6,50 7,00

177 120177 Trần Ngọc Hoài Lý 30/11/1999 Nữ 12C2 5,20 6,50 4,60

178 120178 Phạm Thị Tuyết May 02/04/1999 Nữ 12C8 5,40 4,00 4,60

179 120179 Nguyễn Thị Minh Mẫn 01/02/1999 Nữ 12C2 7,60 5,00 7,00

180 120180 Huỳnh Thị Thúy Mê 17/03/1999 Nữ 12C12 4,20 5,00 5,60

181 120181 Đặng Hoàng Mi 15/01/1999 Nữ 12C12 4,20 2,50 4,80

182 120182 Phạm Thị Kiều Mi 06/03/1999 Nữ 12C1 7,80 5,50 4,80

183 120183 Trần Công Minh 25/11/1999 Nam 12C6 4,00 4,00 6,80

184 120184 Võ Hoàng Minh 27/05/1999 Nam 12C1 6,20 3,00 7,20

185 120185 Lê Thị Huỳnh My 11/11/1999 Nữ 12C11 6,20 5,00 8,20

186 120186 Mai Tiểu My 22/10/1999 Nữ 12C11 5,40 4,50 7,60

Page 6

Page 7: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

187 120187 Nguyễn Thị Diễm My 16/06/1999 Nữ 12C12 4,20 5,00 6,20

188 120188 Tô Thị Diễm My 07/08/1999 Nữ 12C4 6,40 5,00 8,20

189 120189 Trần Kiều My 12/01/1999 Nữ 12C7 6,60 4,00 5,80

190 120190 Võ Tuyết My 18/08/1999 Nữ 12C10 6,60 5,00 6,80

191 120191 Võ Trà My 24/12/1999 Nữ 12C2 5,40 4,50 4,40

192 120192 Nguyễn Thị Bích Mỹ 25/02/1999 Nữ 12C4 8,00 4,50 6,60

193 120193 Lương Đình Nam 27/06/1999 Nam 12C4 7,80 6,75 6,80

194 120194 Nguyễn Lê Nhật Nam 08/06/1999 Nam 12C9 7,80 3,75 7,60

195 120195 Trần Ngọc Nam 16/05/1999 Nam 12C5 8,80 6,00 5,60

196 120196 Trương Thị Phương Nam 03/03/1999 Nữ 12C12 4,00 6,75 4,20

197 120197 Huỳnh Thị Thủy Ngân 12/12/1999 Nữ 12C11 6,80 6,50 6,00

198 120198 Lê Thị Kim Ngân 10/12/1999 Nữ 12C10 5,80 6,00 5,00

199 120199 Lê Thị Thanh Ngân 08/01/1999 Nữ 12C6 4,00 5,50 5,20

200 120200 Nguyễn Huỳnh Ngân 23/06/1999 Nữ 12C12 7,00 4,50 4,20

201 120201 Nguyễn Ngô Thanh Ngân 27/10/1999 Nữ 12C5 9,80 6,25 4,20

202 120202 Nguyễn Thị Phượng Ngân 13/04/1999 Nữ 12C5 6,60 5,00 4,20

203 120203 Vi Tố Ngân 29/07/1999 Nữ 12C9 6,40 5,75 5,40

204 120204 Nguyễn Hồ Mỹ Nghi 05/08/1999 Nữ 12C4 5,00 5,25 4,20

205 120205 Nguyễn Thị Ngon 25/10/1999 Nữ 12C7 4,60 4,25 6,00

206 120206 Đặng Trương Bảo Ngọc 08/03/1999 Nữ 12C4 5,40 6,75 5,80

207 120207 Đỗ Thị Duy Ngọc 04/09/1999 Nữ 12C7 7,60 7,00 6,00

208 120208 Huỳnh Thị Ngọc 14/06/1999 Nữ 12C11 7,40 6,25 6,20

209 120209 Lê Thị Ngọc 01/08/1999 Nữ 12C8 3,80 5,25 3,00

210 120210 Nguyễn Kim Ngọc 09/02/1999 Nam 12C5 7,20 4,00 4,80

211 120211 Trần Thị Bích Ngọc 26/02/1999 Nữ 12C3 4,80 4,75 3,60

212 120212 Văn Thị Ngọc 20/11/1999 Nữ 12C10 6,20 5,25 6,80

213 120213 Võ Thị Quang Ngọc 18/08/1999 Nữ 12C6 5,20 6,00 6,40

214 120214 Nguyễn Việt Nguyên 20/11/1999 Nam 12C10 2,80 2,50 4,60

215 120215 Thái Thảo Nguyên 26/04/1999 Nữ 12C6 4,60 5,00 6,00

216 120216 Chuông Minh Nguyệt 05/09/1999 Nữ 12C3 6,40 3,50 5,20

217 120217 Nguyễn Lưu Minh Nguyệt 02/01/1999 Nữ 12C7 4,60 5,00 3,00

218 120218 Đoàn Quốc Nhân 08/06/1999 Nam 12C7 5,00 1,25 3,60

Page 7

Page 8: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

219 120219 Lê Hiếu Nhân 15/11/1999 Nam 12C5 9,20 4,75 8,80

220 120220 Lê Tùng Nhân 08/03/1999 Nam 12C12 5,20 4,00 5,60

221 120221 Nguyễn Hữu Nhân 09/04/1999 Nữ 12C7 3,80 3,00 5,40

222 120222 Diệp Bảo Nhật 19/05/1999 Nam 12C2 4,60 3,75 5,60

223 120223 Lê Duy Nhất 17/01/1999 Nam 12C1 6,00 5,25 4,60

224 120224 Đặng Trần Hồng Nhật 26/12/1999 Nữ 12C11 4,60 6,75 5,60

225 120225 Lê Huy Nhật 20/11/1999 Nam 12C3 4,60 4,25 7,00

226 120226 Nguyễn Huy Nhật 24/08/1999 Nam 12C1 3,80 4,50 4,80

227 120227 Nguyễn Quyên Nhật 26/12/1999 Nữ 12C10 2,80 5,75 6,20

228 120228 Phạm Quốc Nhật 01/12/1999 Nam 12C6 5,40 4,25 3,80

229 120229 Đinh Thị Mỹ Nhi 08/10/1999 Nữ 12C10 4,80 4,75 8,00

230 120230 Đỗ Thị Hoài Nhi 24/05/1999 Nữ 12C11 7,40 6,00 9,60

231 120231 Nguyễn Đào Yến Nhi 02/09/1999 Nữ 12C4 4,40 5,25 9,20

232 120232 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 19/08/1999 Nữ 12C2 9,00 6,25 7,40

233 120233 Nguyễn Hồ Yến Nhi 10/10/1999 Nữ 12C9 6,40 4,25 7,80

234 120234 Nguyễn Trần Mẫn Nhi 02/07/1999 Nữ 12C9 6,20 5,00 8,80

235 120235 Trần Thị Yến Nhi 15/04/1999 Nữ 12C11 3,80 7,00 7,20

236 120236 Phan Thị Hồng Nhung 08/12/1999 Nữ 12C9 8,80 7,25 9,00

237 120237 Nguyễn Thị Huỳnh Như 20/01/1999 Nữ 12C11 6,00 3,50 7,80

238 120238 Nguyễn Thị Quỳnh Như 07/04/1999 Nữ 12C8 6,40 1,75 7,40

239 120239 Võ Thị Oanh Nhựt 24/11/1999 Nữ 12C10 7,20 3,00 9,00

240 120240 Nguyễn Thị Ni 10/02/1999 Nữ 12C6 7,80 5,50 8,40

241 120241 Nguyễn Thị Tuyết Nỡ 25/02/1999 Nữ 12C9 5,40 4,25 3,40

242 120242 Trần Thị Trinh Nữ 04/09/1999 Nữ 12C11 2,40 6,25 3,40

243 120243 Nguyễn Thị Thanh Ny 07/01/1999 Nữ 12C11 4,60 5,00 6,00

244 120244 Phạm Thị Kim Oanh 02/08/1999 Nữ 12C6 4,20 5,50 7,00

245 120245 Trần Mạch Hoàng Oanh 12/08/1999 Nữ 12C9 6,60 3,00 7,00

246 120246 Lê Thị Hồng Phấn 17/09/1999 Nữ 12C1 5,00 5,50 5,20

247 120247 Huỳnh Thị Thùy Phê 01/09/2001 Nữ 12C12 3,60 2,50 4,60

248 120248 Trần Trọng Phi 18/04/1999 Nam 12C4 3,60 2,50 4,60

249 120249 Nguyễn Hữu Phong 14/06/1999 Nam 12C5 7,00 5,00 5,20

250 120250 Đào Nguyên Phổ 11/01/1999 Nam 12C8 1,20 3,50 2,60

Page 8

Page 9: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

251 120251 Nguyễn Như Phú 20/06/1999 Nam 12C5 8,40 4,00 4,80

252 120252 Nguyễn Văn Phú 10/03/1999 Nam 12C5 6,20 4,75 3,40

253 120253 Nguyễn Đức Phụng 10/10/1999 Nam 12C3 7,00 2,75 3,20

254 120254 Nguyễn Kim Phụng 07/04/1999 Nữ 12C8 2,40 3,50 4,40

255 120255 Huỳnh Thùy Phương 19/09/1999 Nữ 12C4 6,80 4,50 5,40

256 120256 Nguyễn Hồng Phương 26/11/1999 Nữ 12C6 5,40 4,75 5,60

257 120257 Trần Khánh Phương 04/12/1999 Nữ 12C9 7,00 5,00 7,60

258 120258 Trần Thị Thanh Phượng 11/06/1999 Nữ 12C9 7,80 5,25 7,00

259 120259 Nguyễn Nhật Quang 06/02/1999 Nam 12C5 7,00 2,75 5,00

260 120260 Huỳnh Văn Quà 20/10/1999 Nam 12C6 7,40 3,75 5,60

261 120261 Huỳnh Anh Quân 05/02/1999 Nam 12C6 7,60 5,00 4,20

262 120262 Nguyễn Nhật Quyên 29/05/1999 Nữ 12C10 7,20 2,25 4,20

263 120263 Nguyễn Thị Thục Quyên 02/01/1999 Nữ 12C3 6,40 4,75 4,40

264 120264 Nguyễn Như Quỳnh 19/06/1999 Nữ 12C2 6,80 4,50 4,60

265 120265 Lê Mai Như Quỳnh 02/01/1999 Nữ 12C3 7,40 3,75 5,40

266 120266 Lê Ng Phương Quỳnh 28/05/1999 Nữ 12C11 4,80 3,25 4,40

267 120267 Nguyễn Phạm Nhật Quỳnh 11/07/1999 Nữ 12C1 7,20 4,50 5,60

268 120268 Phạm Như Quỳnh 02/01/1999 Nữ 12C4 5,80 2,50 8,00

269 120269 Trần Hà Nhật Quỳnh 11/06/1999 Nữ 12C7 4,80 2,25 6,00

270 120270 Trần Hương Quỳnh 12/08/1999 Nữ 12C11 6,80 4,75 7,40

271 120271 Trịnh Tiểu Quỳnh 22/05/1999 Nữ 12C12 2,80 3,00 3,80

272 120272 Trương Thị Như Quỳnh 14/05/1999 Nữ 12C11 7,60 5,00 7,20

273 120273 Trương Trần Nhật Quỳnh 23/02/1999 Nữ 12C5 7,80 4,75 8,60

274 120274 Phan Minh Qúy 02/08/1999 Nữ 12C7 6,40 4,00 5,20

275 120275 Nguyễn Phước Sang 21/02/1999 Nam 12C5 9,80 3,50 5,80

276 120276 Phạm Thị Thanh Sang 28/01/1999 Nữ 12C2 6,60 1,25 4,40

277 120277 Trần Thị Yến Sang 06/02/1999 Nữ 12C5 6,00 5,50 6,40

278 120278 Huỳnh Thị Sáng 17/09/1999 Nữ 12C7 4,00 5,00 5,20

279 120279 Trần Đức Sĩ 15/11/1999 Nam 12C8 4,60 5,00 3,80

280 120280 Nguyễn Văn Sơn 15/01/1999 Nam 12C6 4,00 2,00 3,60

281 120281 Phạm Thu Sương 15/11/1999 Nữ 12C10 6,40 5,00 5,40

282 120282 Phạm Thị Sửu 26/02/1999 Nữ 12C2 5,00 4,75 3,80

Page 9

Page 10: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

283 120283 Đặng Nhật Tài 01/08/1999 Nam 12C3 3,20 1,50 2,80

284 120284 Nguyễn Tài 26/08/1999 Nam 12C1 5,80 3,50 4,60

285 120285 Nguyễn Tài 17/02/1999 Nam 12C11 5,60 4,50 4,60

286 120286 Võ Thành Tài 21/04/1999 Nam 12C5 9,20 3,75 3,60

287 120287 Huỳnh Thị Yến Tâm 10/09/1999 Nữ 12C12 3,20 3,50 4,60

288 120288 Lê Thị Thu Tâm 02/01/1999 Nữ 12C6 4,20 5,50 3,80

289 120289 Nguyễn Hoàng Tâm 29/09/1999 Nam 12C3 6,60 1,50 4,80

290 120290 Phan Đình Tâm 10/03/1999 Nam 12C7 6,80 2,75 3,60

291 120291 Nguyễn Thành Tân 20/01/1999 Nam 12C4 2,60 4,00 2,80

292 120292 Phan Đắc Tấn 17/07/1999 Nam 12C3 5,80 2,00 1,80

293 120293 Trần Minh Tấn 18/08/1999 Nam 12C9 6,60 6,25 6,40

294 120294 Phan Thị Thanh 05/03/1999 Nữ 12C12 5,60 6,00 5,20

295 120295 Phan Trần Hoàng Thanh 14/05/1999 Nữ 12C5 8,00 5,00 9,80

296 120296 Đoàn Thị Kim Thảo 01/07/1999 Nữ 12C3 4,00 2,75 2,40

297 120297 Hồ Thị Thanh Thảo 30/12/1999 Nữ 12C8 4,00 5,00 3,40

298 120298 Hồ Thị Thanh Thảo 09/04/1999 Nữ 12C9 7,80 5,75 6,80

299 120299 Huỳnh Phan Phương Thảo 09/04/1999 Nữ 12C4 7,20 4,50 6,60

300 120300 Nguyễn Thạch Thảo 21/09/1999 Nữ 12C6 5,20 5,25 5,60

301 120301 Nguyễn Thị Thảo 27/08/1999 Nữ 12C7 7,00 0,75 4,00

302 120302 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/08/1999 Nữ 12C2 3,60 2,75 4,20

303 120303 Trần Thị Thu Thảo 04/11/1999 Nữ 12C1 3,60 2,75 3,60

304 120304 Nguyễn Văn Thạch 16/06/1999 Nam 12C4 4,60 2,25 4,40

305 120305 Nguyễn Thị Bích Thạnh 24/05/1999 Nữ 12C11 3,40 3,75 4,00

306 120306 Ngô Thị Hồng Thắm 29/01/1999 Nữ 12C6 3,00 5,00 5,20

307 120307 Nguyễn Thị Hồng Thắm 17/01/1999 Nữ 12C9 7,00 4,00 6,40

308 120308 Nguyễn Thi Thắng 02/10/1999 Nam 12C3 3,40 1,75 2,00

309 120309 Nguyễn Xuân Thắng 01/08/1999 Nam 12C9 6,40 4,25 6,40

310 120310 Võ Hữu Thắng 23/10/1999 Nam 12C3 5,40 2,75 2,20

311 120311 Phạm Trường Thi 22/06/1999 Nam 12C1 7,00 3,25 4,00

312 120312 Trần Hữu Thiên 10/05/1999 Nam 12C5 8,00 5,00 4,60

313 120313 Lê Phước Thiện 08/08/1999 Nam 12C2 4,80 5,50 5,00

314 120314 Phạm Nhân Thiện 21/02/1999 Nam 12C4 5,60 4,75 5,00

Page 10

Page 11: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

315 120315 Trần Văn Thiện 09/09/1998 Nam 12C3 6,40 4,50 5,00

316 120316 Huỳnh Tấn Thịnh 27/09/1999 Nam 12C9 7,80 5,00 5,80

317 120317 Trần Minh Thịnh 02/11/1999 Nam 12C5 8,00 6,00 7,60

318 120318 Trần Quốc Thịnh 06/02/1999 Nam 12C1 7,00 6,00 4,60

319 120319 Huỳnh Thị Kim Thoa 30/11/1999 Nữ 12C8 6,20 5,25 5,00

320 120320 Nguyễn Thị Kim Thoa 03/03/1999 Nữ 12C2 7,60 5,25 5,80

321 120321 Nguyễn Thị Kim Thoa 12/05/1999 Nữ 12C9 6,20 6,50 6,20

322 120322 Nguyễn Thị Xuân Thoa 16/01/1999 Nữ 12C1 5,20 6,50 5,20

323 120323 Phùng Thị Bích Thoa 08/05/1999 Nữ 12C11 4,20 7,25 6,60

324 120324 Trần Thị Kim Thoa 09/06/1999 Nữ 12C5 6,40 5,50 6,60

325 120325 Võ Thị Kim Thoa 07/04/1999 Nữ 12C10 6,20 5,25 5,20

326 120326 Võ Thị Kim Thoáng 27/05/1999 Nữ 12C9 8,60 7,50 7,80

327 120327 Nguyễn Thị Thu Thỏa 29/06/1999 Nữ 12C1 4,40 6,50 5,20

328 120328 Trần Quang Trường Thọ 06/01/1999 Nam 12C5 8,80 5,00 5,00

329 120329 Đỗ Minh Thông 26/06/1999 Nam 12C9 8,40 4,00 4,20

330 120330 Huỳnh Văn Thống 01/06/1999 Nam 12C11 8,20 5,75 4,00

331 120331 Phan Quốc Thống 20/05/1999 Nam 12C6 4,00 3,50 2,60

332 120332 Lê Ngọc Thuận 20/02/1999 Nam 12C4 5,80 3,00 3,00

333 120333 Trương Thị Mỹ Thuận 07/08/1999 Nữ 12C11 5,00 5,00 4,20

334 120334 Trần Đỗ Như Thùy 21/10/1999 Nữ 12C11 5,00 5,00 6,60

335 120335 Trương Phạm Minh Thùy 25/11/1999 Nữ 12C2 6,40 7,50 7,00

336 120336 Trần Thị Ngọc Thúy 10/01/1999 Nữ 12C6 5,40 6,00 0,00

337 120337 Huỳnh Thị Thu Thủy 23/01/1999 Nữ 12C9 4,60 6,50 7,00

338 120338 Nguyễn Xuân Thủy 12/03/1999 Nữ 12C10 3,80 4,00 3,60

339 120339 Huỳnh Thị Ngọc Thư 05/11/1999 Nữ 12C8 7,00 6,50 6,00

340 120340 Nguyễn Thị Mai Thư 09/01/1999 Nữ 12C2 4,80 6,00 5,20

341 120341 Nguyễn Trần Anh Thư 21/04/1999 Nữ 12C4 6,20 3,50 5,80

342 120342 Trần Ngọc Anh Thư 06/08/1999 Nữ 12C12 2,60 5,00 4,40

343 120343 Hà Thị Thanh Thương 21/01/1999 Nữ 12C1 5,80 5,50 6,00

344 120344 Hồ Nguyễn Hà Thương 19/11/1999 Nữ 12C12 5,60 4,00 6,40

345 120345 Lê Thị Thanh Thương 27/10/1999 Nữ 12C12 3,60 4,50 4,60

346 120346 Nguyễn Thị Thu Thương 18/07/1999 Nữ 12C2 6,60 6,50 5,20

Page 11

Page 12: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

347 120347 Phan Thị Ngọc Thương 17/10/1999 Nữ 12C5 5,80 5,50 4,00

348 120348 Phạm Thị Bích Thương 04/09/1999 Nữ 12C7 4,80 5,50 5,60

349 120349 Bùi Ngọc Tiến 22/11/1999 Nam 12C9 6,60 7,00 8,20

350 120350 Nguyễn Thị Phương Tiên 02/11/1999 Nữ 12C10 6,40 5,00 5,00

351 120351 Phan Lê Hồng Tiên 02/11/1999 Nữ 12C4 5,80 4,00 6,40

352 120352 Trần Thị Mỹ Tiên 28/03/1999 Nữ 12C3 6,80 4,75 4,20

353 120353 Văn Thủy Tiên 12/02/1999 Nữ 12C6 4,60 3,50 3,40

354 120354 Võ Ngô Kiều Tiên 22/06/1999 Nữ 12C6 6,20 3,50 4,20

355 120355 Trần Thị Kim Tiền 20/06/1999 Nữ 12C4 5,00 6,50 5,40

356 120356 Hoàng Trọng Tiến 08/03/1999 Nam 12C12 3,80 6,00 3,40

357 120357 Huỳnh Quang Tiến 01/03/1999 Nam 12C1 7,60 6,00 4,40

358 120358 Nguyễn Mạnh Tiến 15/11/1999 Nam 12C10 5,00 3,00 3,80

359 120359 Nguyễn Văn Tiến 16/09/1999 Nam 12C2 4,80 3,00 2,80

360 120360 Nguyễn Văn Tiến 22/08/1999 Nam 12C6 6,20 4,00 4,80

361 120361 Phạm Thị Tiến 01/06/1999 Nữ 12C11 2,00 5,00 4,60

362 120362 Nguyễn Thị Kim Tiển 10/04/1999 Nữ 12C8 4,00 4,00 4,40

363 120363 Nguyễn Ngọc Tín 04/10/1999 Nam 12C9 9,00 5,00 8,40

364 120364 Nguyễn Thành Tín 15/07/1999 Nam 12C11 3,20 6,00 6,40

365 120365 Nguyễn Trung Tín 12/05/1999 Nam 12C5 6,00 4,00 4,20

366 120366 Nguyễn Ngọc Toàn 21/10/1999 Nam 12C4 6,00 4,00 4,00

367 120367 Võ Tấn Toàn 06/06/1999 Nam 12C2 5,40 5,00 3,60

368 120368 Dương Văn Tốn 21/12/1999 Nam 12C6 2,60 1,00 6,80

369 120369 Mai Thị Tốt 25/08/1999 Nữ 12C5 7,60 6,00 4,60

370 120370 Nguyễn Đình Tới 22/01/1999 Nam 12C3 8,00 4,00 4,40

371 120371 Dương Nữ Tuyền Trang 22/04/1999 Nữ 12C4 4,60 3,00 5,80

372 120372 Hồ Thị Trang 28/04/1999 Nữ 12C12 2,80 4,00 4,80

373 120373 Nguyễn Thị Khánh Trang 04/02/1999 Nữ 12C10 3,00 5,00 4,20

374 120374 Nguyễn Huyền Trang 25/12/1999 Nữ 12C7 4,00 4,50 5,00

375 120375 Trần Thị Kim Thùy Trang 30/06/1999 Nữ 12C5 7,80 5,00 6,00

376 120376 Võ Nữ Thùy Trang 15/03/1999 Nữ 12C4 7,20 6,00 6,80

377 120377 Võ Trần Huyền Trang 27/07/1999 Nữ 12C2 4,40 5,50 4,20

378 120378 Phan Phạm Thùy Trâm 18/03/1999 Nữ 12C4 5,20 5,00 4,20

Page 12

Page 13: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

379 120379 Huỳnh Huyền Trân 03/06/1999 Nữ 12C6 5,80 5,00 5,80

380 120380 Lê Trần Bảo Trân 28/11/1999 Nữ 12C2 6,40 7,00 6,60

381 120381 Nguyễn Bảo Trân 28/07/1999 Nữ 12C10 7,00 2,50 6,40

382 120382 Nguyễn Bích Bảo Trân 24/07/1999 Nữ 12C8 4,40 4,00 3,00

383 120383 Nguyễn Trần Thảo Trân 09/01/1999 Nữ 12C12 5,20 5,00 5,20

384 120384 Phan Thùy Mỹ Trân 14/05/1999 Nữ 12C1 4,20 5,00 4,00

385 120385 Trần Thị Trân 11/08/1999 Nữ 12C9 7,00 3,50 6,20

386 120386 Trần Thị Ngọc Trân 06/09/1999 Nữ 12C11 5,60 4,00 5,80

387 120387 Nguyễn Thị Thu Trầm 21/10/1999 Nữ 12C10 4,20 4,00 4,80

388 120388 Võ Hương Trầm 02/10/1999 Nữ 12C8 5,80 4,00 5,00

389 120389 Hà Thị Bích Triêm 14/06/1999 Nữ 12C5 7,00 5,50 7,00

390 120390 Hồ Thị Cẩm Triều 25/08/1999 Nữ 12C3 5,80 6,00 5,00

391 120391 Trịnh Ngọc Triển 18/10/1999 Nam 12C5 6,40 3,00 5,20

392 120392 Huỳnh Thị Việt Trinh 19/01/1999 Nữ 12C7 6,40 4,50 5,80

393 120393 Lê Thị Lan Trinh 24/09/1999 Nữ 12C5 5,40 5,00 5,00

394 120394 Dương Xuân Trí 20/02/1999 Nam 12C5 8,60 4,00 3,80

395 120395 Lê Công Trí 13/11/1999 Nam 12C8 3,80 3,50 3,40

396 120396 Phạm Ngọc Trọng 21/10/1999 Nam 12C2 3,20 3,50 6,20

397 120397 Trần Đình Trọng 22/10/1999 Nam 12C3 7,40 3,50 3,20

398 120398 Bồ Ngọc Trúc 25/12/1999 Nữ 12C11 6,20 4,50 4,60

399 120399 Bùi Thị Kim Trúc 16/07/1999 Nữ 12C12 4,40 3,00 3,00

400 120400 Huỳnh Thị Trúc 07/11/1999 Nữ 12C2 6,60 5,50 4,20

401 120401 Nguyễn Thị Trúc 16/09/1999 Nữ 12C4 6,40 2,50 3,60

402 120402 Lê Lương Huy Trường 14/08/1999 Nam 12C9 7,60 5,50 8,20

403 120403 Nguyễn Công Trường 29/05/1999 Nam 12C6 7,00 4,00 5,60

404 120404 Mai Anh Tuấn 06/02/1999 Nam 12C2 4,80 4,00 4,00

405 120405 Nguyễn Lê Hữu Tuấn 30/04/1999 Nam 12C5 7,60 4,00 5,20

406 120406 Nguyễn Ngọc Tuấn 21/03/1999 Nam 12C1 7,60 3,50 8,00

407 120407 Phạm Anh Tuấn 10/10/1999 Nam 12C6 6,20 2,50 5,00

408 120408 Võ Thị Kim Tuyền 16/06/1999 Nữ 12C9 6,40 6,00 7,20

409 120409 Hồ Thị Thanh Tuyền 16/01/1999 Nữ 12C6 6,00 4,00 4,80

410 120410 Huỳnh Thị Xuân Tuyền 24/08/1999 Nữ 12C10 4,20 4,00 4,40

Page 13

Page 14: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

411 120411 Lương Thị Lâm Tuyền 22/11/1999 Nữ 12C2 5,40 5,50 6,40

412 120412 Nguyễn Bích Tuyền 19/06/1999 Nữ 12C10 4,00 4,25 4,80

413 120413 Nguyễn Võ Anh Tuyền 30/09/1999 Nữ 12C3 5,20 2,75 2,80

414 120414 Trương Thị Thanh Tuyền 14/09/1999 Nữ 12C1 6,40 5,00 7,00

415 120415 Phạm Thị Hồng Tuyết 14/12/1999 Nữ 12C9 6,80 5,00 7,40

416 120416 Trương Gia Tuyết 09/10/1999 Nữ 12C7 8,60 4,25 4,00

417 120417 Lê Thanh Tùng 01/06/1999 Nam 12C12 6,60 4,75 6,40

418 120418 Lữ Bích Tùng 20/09/1999 Nữ 12C10 4,60 2,50 5,80

419 120419 Trần Thanh Tùng 04/10/1999 Nam 12C6 5,60 1,50 5,20

420 120420 Huỳnh Trần Cẩm Tú 11/06/1999 Nữ 12C7 6,60 2,72 5,40

421 120421 Nguyễn Anh Tú 08/06/1999 Nữ 12C12 2,00 2,00 5,20

422 120422 Hà Huy Tường 08/12/1999 Nam 12C2 5,80 2,25 6,60

423 120423 Bùi Diệp Uyên 05/07/1999 Nữ 12C10 5,60 2,50 6,60

424 120424 Bùi Thị Thanh Uyên 23/08/1999 Nữ 12C9 7,00 5,00 8,20

425 120425 Lê Thị Kim Uyên 06/08/1999 Nữ 12C2 7,60 4,25 7,20

426 120426 Lê Thị Thu Uyên 07/09/1999 Nữ 12C11 7,00 5,00 6,80

427 120427 Nguyễn Huỳnh Tú Uyên 25/05/1999 Nữ 12C6 6,00 3,75 4,80

428 120428 Nguyễn Phạm Phương Uyên 17/07/1999 Nữ 12C9 8,60 4,50 9,00

429 120429 Phan Thị Ngọc Uyên 08/01/1999 Nữ 12C12 6,00 3,50 6,40

430 120430 Nguyễn Thị Hồng Uyển 08/11/1999 Nữ 12C4 5,40 3,50 8,80

431 120431 Huỳnh Thị Mai Vàng 28/11/1999 Nữ 12C10 6,20 5,00 7,20

432 120432 Phan Linh Văn 06/02/1999 Nam 12C3 6,40 3,00 8,80

433 120433 Đặng Thị Bích Vân 12/04/1999 Nữ 12C7 6,00 4,25 5,00

434 120434 Lê Thành Vân 16/03/1999 Nam 12C1 5,80 2,50 5,80

435 120435 Lê Thị Phương Vân 10/02/1998 Nữ 12C8 3,00 4,00 3,80

436 120436 Mai Thúy Vân 22/10/1999 Nữ 12C12 3,80 7,00 3,20

437 120437 Nguyễn Thị Thu Vân 05/07/1999 Nữ 12C10 5,80 2,25 4,80

438 120438 Phạm Ngọc Vân 01/03/1999 Nữ 12C6 4,20 5,25 3,80

439 120439 Dương Thụy Vi 10/02/1999 Nữ 12C12 3,60 4,50 3,60

440 120440 Lê Tường Vi 18/07/1999 Nữ 12C7 4,80 4,00 4,80

441 120441 Ngô Quốc Việt 04/11/1999 Nam 12C5 7,80 3,00 5,80

442 120442 Đỗ Hoàng Vĩnh 17/05/1999 Nam 12C9 8,40 3,50 6,20

Page 14

Page 15: BẢNG ĐIỂM KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN II NĂM HỌC 2016 …htkhang.khanhhoa.edu.vn/userfiles/file/De-Dan Thi Thu lan 2-2017... · 24 120024Nguyễn Thị Kim Chi 20/10/1999

ToánNgữ

Văn

Tiếng

AnhVật lí

Hóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lí GDCD

Ghi chúSTT SBD Họ và tênĐiểm thi

Ngày sinhGiới

tínhLớp

443 120443 Nguyễn Quốc Long Vũ 09/10/1999 Nam 12C12 5,20 4,25 4,40

444 120444 Phạm Tấn Vũ 20/06/1999 Nam 12C9 8,00 2,75 8,60

445 120445 Trương Nguyễn Hoàng Vũ 01/06/1999 Nam 12C9 6,60 4,75 9,00

446 120446 Đỗ Lê Nhật Vy 19/08/1999 Nữ 12C2 5,00 4,75 6,40

447 120447 Hồ Thúy Vy 02/11/1999 Nữ 12C6 6,40 4,00 6,20

448 120448 Nguyễn Hạ Tú Vy 22/05/1999 Nữ 12C5 7,20 4,50 7,80

449 120449 Nguyễn Thị Kỳ Vy 20/05/1999 Nữ 12C10 6,20 6,00 6,00

450 120450 Phạm Thị Thúy Vy 07/05/1999 Nữ 12C9 7,20 5,25 6,40

451 120451 Võ Hồng Khánh Vy 22/08/1999 Nữ 12C5 8,60 5,00 7,60

452 120452 Nguyễn Thị Trúc Xinh 27/07/1999 Nữ 12C10 6,60 5,25 6,40

453 120453 Phạm đinh Thanh Xuân 26/04/1999 Nữ 12C4 5,20 1,00 4,60

454 120454 Mai Nhân Y 13/04/1999 Nam 12C3 3,80 3,00 2,80

455 120455 Nguyễn Bảo Yên 28/08/1999 Nữ 12C5 7,60 6,25 8,80

456 120456 Phạm Thị Thùy Yên 16/10/1999 Nữ 12C10 5,20 3,00 4,80

457 120457 Đặng Thị Kim Yến 16/05/1999 Nữ 12C11 5,00 5,00 4,80

458 120458 Lê Hồng Hải Yến 27/09/1999 Nữ 12C11 5,60 5,50 4,80

459 120459 Trương Văn Ý 27/06/1999 Nam 12C4 4,60 3,50 4,20

LẬP BẢNG

Trần Văn Lưu Võ Đức Cao Cường

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

Page 15