bẢng ĐiỂm kiỂm tra cÁc mÔn - hk khối 11 - hki...

12
STT Lớp Họ Và Tên Toán Hóa Sin h Tin Văn Sử Địa Anh (nói+ Viết) CD CN QP 1 B1 Trịnh Nữ Hoàng Anh 7.6 7.9 9.7 9.1 8.5 7 6.5 7.3 10 8.5 9 9 2 B1 Dương Gia Bảo 7.4 8.2 9.5 9.4 9 5.5 9.5 8.5 9.3 7.5 8 8 3 B1 Võ Minh Cường 9 8.1 8.6 9 8.5 5.5 8 9.5 9.3 7.5 8 8 4 B1 Dương Thị Kiều Diễm 6.3 6.7 6.7 6.9 8.5 4 5.5 6.5 7 7.5 7 8 5 B1 Đặng Anh Duy 8.5 7.6 6 9.2 9 5.5 7.5 8.8 9.5 7 8 7 6 B1 Đào Nguyễn Quang Duy 6.2 7.1 6.5 9.1 8.5 5.5 6.5 7.5 7 7.5 9 7 7 B1 Phùng Thị Mỹ Duyên 6.1 8.6 9.1 6.3 8.5 5 8.8 9.3 5.5 7 9 9 8 B1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 8.5 9.7 9.4 10 9.5 7 10 9.8 10 8.5 9 8 9 B1 Lê Văn Hậu 8.3 9.7 9.1 9.2 9 7.5 10 9.3 7.9 7.5 8 8 10 B1 Nguyễn Thanh Hiếu 9.1 9.2 8.8 9.5 9.5 5.5 8.8 8.5 7.5 8.5 8 8 11 B1 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng 8.3 8.4 8.5 8.5 8.5 4.5 8.5 9.8 7.5 6.5 8 8 12 B1 Bùi Thành Huân 7.4 8.2 5.4 7.5 8.5 4.5 5.3 7 7.2 5 7 8 13 B1 Nguyễn Thị Thùy Hương 6.7 8.7 8.8 9.5 8.5 4.5 9.3 9.3 7.8 8.5 7 8 14 B1 Trần Minh Hương 7.4 8.4 8.8 9.5 8 7 10 9 8 8.5 9 8 15 B1 Trần Quang Huy 6.4 7 9.1 6.5 8 3.5 9 7 6.9 6 8 9 16 B1 Bùi Vạn Khoa 8.4 8.9 8.2 8.7 8.5 6 9.8 9.8 8.3 4 7 9 17 B1 Trần Quang Lời 7 7 5.3 8.5 8.5 7.5 9 9.3 7.8 7.5 8 8 18 B1 Phạm Lê Ly Ly 8.8 8.2 7.4 9.5 8.5 5 9.8 9 6.8 8 9 8 19 B1 Lê Thị My 8.1 7.5 9.1 9.5 8.5 8.5 10 9.5 8.3 8 8 8 20 B1 Lê Thị Kiều My 8.3 6 8.2 9.2 8.5 7 7.8 8.3 7.5 8 7 8 21 B1 Lê Thị Na Na 8.5 9.2 9.2 9 8.5 5.5 8.5 8.8 9.3 7.5 7 9 22 B1 Bùi Thị Kim Ngân 8.3 8.5 9.4 9.5 9 5.5 10 8.5 8.3 6.5 7 9 23 B1 Đặng Thị Kim Ngân 8.9 8.3 6.6 7 9 6 9.8 8.3 7 7.5 9 8 24 B1 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7.8 8.4 8.5 9 8.5 5.5 9.3 8.8 7.7 8.5 8 8 25 B1 Trương Thị Kim Ngân 6.2 8.4 8.2 9.5 8.5 5.5 9.5 9.8 8 9.5 9 8 26 B1 Nguyễn Minh Ngọc 9.3 8.7 9.4 7 8.5 1 5.8 9 6 6.5 7 7 27 B1 Lê Phạm Thanh Sơn 7.9 9.4 8.3 9.8 8 4 7.5 7.3 6.5 4.5 7 8 28 B1 Kiều Quốc Phú Sỹ 7.1 9 7.9 9.4 9 5.5 8 8.5 5.5 6.5 8 8 29 B1 Nguyễn Tạ Duy Tân 8.1 8.9 7.6 9.8 8 4.5 7 9.3 7.5 5.5 7 7 30 B1 Trần Thị Thanh Thảo 6.8 8.4 8.8 8.6 9 5 6 7.8 7.8 8 8 8 31 B1 Nguyễn Hồ Thiện 8.3 9.2 8.5 7.9 9 6.5 5.5 7.8 7.3 8 9 8 32 B1 Võ Nhật Tiến 5.5 7.9 7.7 4.2 7.5 4 4.5 6 5.8 7.5 8 8 33 B1 Lê Nguyễn Hồng Trang 7.9 8.4 7.3 7.5 9 6 8 8.8 7.2 7.5 7 8 34 B1 Trần Minh Trí 8.3 9.4 8.5 9.4 8.5 6.5 9 9.3 6 7 8 7 35 B1 Đoàn Thị Ngọc Trinh 7.5 9.3 8.1 9.5 9 7 9.5 7.5 8.5 8.5 7 8 36 B1 Hồ Dương Tuyết Trinh 6.1 9.5 7.2 7.5 7.5 6 9.5 8.3 9.3 7.5 8 8 37 B1 Nguyễn Thành Trung 6.4 7.6 8.8 8.6 8.5 5 5.5 8 4.5 7.5 7 8 38 B1 Huỳnh Anh Tuấn 7.6 2.6 5.6 6.4 9.5 7 5 6.8 6.1 7.5 7 8 39 B1 Tạ Thành Tuấn 8.2 7.6 8.6 8.7 9 4.5 4.3 7.5 7.3 7.5 8 8 40 B1 Phan Phương Uyên 9.4 9 8.8 8.5 9 7 10 10 9.3 7.5 9 9 41 B1 Nguyễn Võ Vân Vỉ 8.2 8.4 9.4 7.8 9 6 8.3 8 8.2 7.5 6 8 42 B1 Nguyễn Thanh Viên 7.3 8.1 8.9 9.2 8.5 5.5 9 8.5 5.9 7.5 9 8 43 B1 Ngô Quang Việt 5.5 7.4 8.7 7.5 8.5 5 7 6.5 6.8 8 8 8 44 B1 Bùi Huỳnh Thị Yên 7.8 8 8.2 9.5 8.5 6.5 9 8.8 8.5 7.5 8 8 BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

Upload: others

Post on 22-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

1 B1 Trịnh Nữ Hoàng Anh 7.6 7.9 9.7 9.1 8.5 7 6.5 7.3 10 8.5 9 9

2 B1 Dương Gia Bảo 7.4 8.2 9.5 9.4 9 5.5 9.5 8.5 9.3 7.5 8 8

3 B1 Võ Minh Cường 9 8.1 8.6 9 8.5 5.5 8 9.5 9.3 7.5 8 8

4 B1 Dương Thị Kiều Diễm 6.3 6.7 6.7 6.9 8.5 4 5.5 6.5 7 7.5 7 8

5 B1 Đặng Anh Duy 8.5 7.6 6 9.2 9 5.5 7.5 8.8 9.5 7 8 7

6 B1 Đào Nguyễn Quang Duy 6.2 7.1 6.5 9.1 8.5 5.5 6.5 7.5 7 7.5 9 7

7 B1 Phùng Thị Mỹ Duyên 6.1 8.6 9.1 6.3 8.5 5 8.8 9.3 5.5 7 9 9

8 B1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 8.5 9.7 9.4 10 9.5 7 10 9.8 10 8.5 9 8

9 B1 Lê Văn Hậu 8.3 9.7 9.1 9.2 9 7.5 10 9.3 7.9 7.5 8 8

10 B1 Nguyễn Thanh Hiếu 9.1 9.2 8.8 9.5 9.5 5.5 8.8 8.5 7.5 8.5 8 8

11 B1 Nguyễn Phạm Phúc Hoàng 8.3 8.4 8.5 8.5 8.5 4.5 8.5 9.8 7.5 6.5 8 8

12 B1 Bùi Thành Huân 7.4 8.2 5.4 7.5 8.5 4.5 5.3 7 7.2 5 7 8

13 B1 Nguyễn Thị Thùy Hương 6.7 8.7 8.8 9.5 8.5 4.5 9.3 9.3 7.8 8.5 7 8

14 B1 Trần Minh Hương 7.4 8.4 8.8 9.5 8 7 10 9 8 8.5 9 8

15 B1 Trần Quang Huy 6.4 7 9.1 6.5 8 3.5 9 7 6.9 6 8 9

16 B1 Bùi Vạn Khoa 8.4 8.9 8.2 8.7 8.5 6 9.8 9.8 8.3 4 7 9

17 B1 Trần Quang Lời 7 7 5.3 8.5 8.5 7.5 9 9.3 7.8 7.5 8 8

18 B1 Phạm Lê Ly Ly 8.8 8.2 7.4 9.5 8.5 5 9.8 9 6.8 8 9 8

19 B1 Lê Thị My 8.1 7.5 9.1 9.5 8.5 8.5 10 9.5 8.3 8 8 8

20 B1 Lê Thị Kiều My 8.3 6 8.2 9.2 8.5 7 7.8 8.3 7.5 8 7 8

21 B1 Lê Thị Na Na 8.5 9.2 9.2 9 8.5 5.5 8.5 8.8 9.3 7.5 7 9

22 B1 Bùi Thị Kim Ngân 8.3 8.5 9.4 9.5 9 5.5 10 8.5 8.3 6.5 7 9

23 B1 Đặng Thị Kim Ngân 8.9 8.3 6.6 7 9 6 9.8 8.3 7 7.5 9 8

24 B1 Nguyễn Thị Thanh Ngân 7.8 8.4 8.5 9 8.5 5.5 9.3 8.8 7.7 8.5 8 8

25 B1 Trương Thị Kim Ngân 6.2 8.4 8.2 9.5 8.5 5.5 9.5 9.8 8 9.5 9 8

26 B1 Nguyễn Minh Ngọc 9.3 8.7 9.4 7 8.5 1 5.8 9 6 6.5 7 7

27 B1 Lê Phạm Thanh Sơn 7.9 9.4 8.3 9.8 8 4 7.5 7.3 6.5 4.5 7 8

28 B1 Kiều Quốc Phú Sỹ 7.1 9 7.9 9.4 9 5.5 8 8.5 5.5 6.5 8 8

29 B1 Nguyễn Tạ Duy Tân 8.1 8.9 7.6 9.8 8 4.5 7 9.3 7.5 5.5 7 7

30 B1 Trần Thị Thanh Thảo 6.8 8.4 8.8 8.6 9 5 6 7.8 7.8 8 8 8

31 B1 Nguyễn Hồ Thiện 8.3 9.2 8.5 7.9 9 6.5 5.5 7.8 7.3 8 9 8

32 B1 Võ Nhật Tiến 5.5 7.9 7.7 4.2 7.5 4 4.5 6 5.8 7.5 8 8

33 B1 Lê Nguyễn Hồng Trang 7.9 8.4 7.3 7.5 9 6 8 8.8 7.2 7.5 7 8

34 B1 Trần Minh Trí 8.3 9.4 8.5 9.4 8.5 6.5 9 9.3 6 7 8 7

35 B1 Đoàn Thị Ngọc Trinh 7.5 9.3 8.1 9.5 9 7 9.5 7.5 8.5 8.5 7 8

36 B1 Hồ Dương Tuyết Trinh 6.1 9.5 7.2 7.5 7.5 6 9.5 8.3 9.3 7.5 8 8

37 B1 Nguyễn Thành Trung 6.4 7.6 8.8 8.6 8.5 5 5.5 8 4.5 7.5 7 8

38 B1 Huỳnh Anh Tuấn 7.6 2.6 5.6 6.4 9.5 7 5 6.8 6.1 7.5 7 8

39 B1 Tạ Thành Tuấn 8.2 7.6 8.6 8.7 9 4.5 4.3 7.5 7.3 7.5 8 8

40 B1 Phan Phương Uyên 9.4 9 8.8 8.5 9 7 10 10 9.3 7.5 9 9

41 B1 Nguyễn Võ Vân Vỉ 8.2 8.4 9.4 7.8 9 6 8.3 8 8.2 7.5 6 8

42 B1 Nguyễn Thanh Viên 7.3 8.1 8.9 9.2 8.5 5.5 9 8.5 5.9 7.5 9 8

43 B1 Ngô Quang Việt 5.5 7.4 8.7 7.5 8.5 5 7 6.5 6.8 8 8 8

44 B1 Bùi Huỳnh Thị Yên 7.8 8 8.2 9.5 8.5 6.5 9 8.8 8.5 7.5 8 8

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

Page 2: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B10 Lê Quý Duy 3.8 4.8 4.5 9.4 8.5 3.5 8.8 7 3.3 9.8 7 8

2 B10 Đặng Thị Kiều Duyên 4.5 8.1 3.8 9.5 8 6 9.5 9 7 7.8 7 8

3 B10 Trần Như Đạt 6.8 7.9 9.5 6.9 7 6.5 10 9.8 4.8 9.8 8 8

4 B10 Bùi Thị Thu Hạ 8.1 7.9 8.2 9.4 8.5 7 9.5 9 8.9 9.3 8 8

5 B10 Lê Thị Hồng Hạnh 8.1 7.8 7.6 9.2 7.5 7 9.5 6.3 8.9 9.8 7 7

6 B10 Phạm Thị Minh Hân 7.7 7.8 9.1 10 7.5 6.5 8.5 8.3 7.3 9.3 8 7

7 B10 Bùi Thị Thanh Hằng 7.7 7.8 7.9 7.3 9 6.5 8.5 8.8 8.6 9.5 8 8

8 B10 Dương Thị Thu Hiền 8.3 8.1 9.1 10 7 6 10 9.3 9.4 10 8 8

9 B10 Trương Thị Minh Hiếu 8.3 7.9 8.2 9.5 8.5 6 7 7.5 7 8.8 8.5 8

10 B10 Nguyễn Thị Kiều Hoanh 7.3 5.7 8.2 9.2 7 7 9.5 9.3 6.5 9.8 6 8

11 B10 Nguyễn Thị Diễm Hương 6.8 7.8 5.8 9.5 6.5 6 10 9 3.5 9.3 7 7

12 B10 Nguyễn Mậu Huy 3.4 5.6 5.6 8.3 7 5.5 9.5 7 4.4 9.8 6.5 7

13 B10 Nguyễn Thị Minh Khuê 6.3 8.4 6.7 9 8 6 9.8 8.8 7.8 9.5 9 8

14 B10 Trần Thị Trúc Linh 5.8 8 7.6 9 7 8.5 10 8 9.4 9.5 6.5 8

15 B10 Trương Khánh Linh 6.3 6.4 5.9 8 8.5 6.5 7.5 5.5 7.5 9.3 8 9

16 B10 Lưu Gia Mẫn 7.1 8.5 8 9.5 8 6.5 9.8 7.8 6.8 9.8 8 9

17 B10 Trần Phạm Kiều My 5.6 4.4 2.7 5.8 8 4.5 7.5 7.5 5.8 9.3 7 8

18 B10 Võ Thị Trà My 7.4 7.3 7.9 9.5 7.5 6.5 9.8 7 7.8 9.3 8.5 8

19 B10 Mai Thị Tuyết Ngân 6.7 8.4 4.3 6.7 7 3 8 7 5.3 8.5 7.5 7

20 B10 Nguyễn Thị Kim Ngân 7.4 7.6 7.9 6 8 5 9 8.5 6.6 9.5 8 8

21 B10 Phạm Kim Ngân 4.1 5.8 4.4 7.6 7.5 6 8 8.3 7.6 9.8 7.5 8

22 B10 Phạm Phương Nghi 7.6 7.8 8.2 5 8 8 7.3 9.3 7.8 9.3 6.5 8

23 B10 Nguyễn Thị Minh Nghĩa 7.2 8.7 9.1 9.4 8 7 10 9.5 7.6 8.8 7.5 9

24 B10 Cao Thị Thu Ngọc 6.8 7 7.7 6 8 6.5 9.8 9.8 5.8 10 6.5 8

25 B10 Đỗ Hoàng Như Ngọc 8 6.8 8 5.5 7 5 10 9.3 7.8 9.5 7.5 8

26 B10 Nguyễn Hà Nhi 6 7.4 6.6 8.8 7 7 7 7.8 4.5 8.5 8 8

27 B10 Bùi Ngọc Quỳnh Như 5 7.4 6.8 4.7 8 8 6.8 6.5 5 9 7 8

28 B10 Trương Quỳnh Như 7 8.1 8.5 9.8 6.5 5 10 8.5 7.5 8.5 7.5 8

29 B10 Võ Thị Hồng Phúc 8.3 7.9 8.8 9.8 8.5 8.5 10 9.5 9.3 9.5 8 9

30 B10 Võ Thị Thuý Phượng 8.3 6.4 6.6 8.2 7.5 6 6 7.8 5.3 8.8 7 8

31 B10 Dương Thị Anh Quỳnh 6.9 8.4 7 9.8 8.5 7 9.5 9.8 6.8 10 6.5 9

32 B10 Nguyễn Thị Như Quỳnh 7 8.1 7.2 9.8 8 7 9.8 9.5 8.3 9.8 9 8

33 B10 Bùi Thị Sương 6.1 7.5 8.8 9.2 8.5 6.5 9.5 8.8 6.4 9.5 7.5 8

34 B10 Trương Tấn Tài 7.4 6.1 6 8 8.5 4.5 8 7.5 6.3 9.5 7 8

35 B10 Đào Thị Thanh Thảo 6.7 6.9 6.1 9.4 7 5 10 7.3 4.3 9.3 8 8

36 B10 Nguyễn Trần Minh Thư 6.2 6.6 8 9.8 7.5 7 10 8.3 8.3 10 8 8

37 B10 Bùi Thị Hoài Thương 8.3 8.7 7.5 9.5 8.5 5.5 9.5 8.8 8 9.5 8 8

38 B10 Phạm Thị Thanh Thúy 7 5.9 6.6 7.9 6.5 5.5 7.5 4.8 6.6 8.5 7.5 8

39 B10 Đặng Thị Minh Thuyền 6.4 6.2 2.5 6.2 8.5 5.5 8.3 7.8 8.2 8.8 8 8

40 B10 Nguyễn Thị Hương Trầm 4.3 7.4 7.9 9.5 8.5 6.5 9 7.8 5.7 10 8 8

41 B10 Lê Hoàng Vũ 5.2 7.8 9.4 8.7 6.5 5.5 8.5 9 6.4 9.8 7 8

42 B10 Nguyễn Thị Tường Vy 7.9 8.7 8.2 9 7.5 6.5 10 9 7.8 10 8 9

43 B10 Nguyễn Trương Tường Vy 5.7 6.8 8.2 9.5 6.5 6.5 9.8 9 7.5 10 7 8

44 B10 Nguyễn Lê Như Ý 7.8 8.4 8.5 9.5 7.5 7.5 9.8 9.3 9.3 10 6.5 8

Page 3: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B11 Nguyễn Thiên Bảo 3.9 6 3.5 6.2 8 5 6.5 7.3 4.5 8.3 7.5 9

2 B11 Võ Văn Độ 5.6 5.6 8 8.8 6.5 5 5 9 5.5 8.3 7 7

3 B11 Trần Ngọc Hương Giang 6.6 6.4 7.8 9.1 7 6.5 7.8 8.3 4 9.5 8.5 8

4 B11 Lê Viết Hiệp 6.3 1.8 5.8 6.5 7.5 6 3.5 6.3 4 7.8 7.5 8

5 B11 Nguyễn Tấn Hoàng 4.9 4.2 6.1 8 6.5 5.5 9.5 7.8 2.8 8.3 7.5 7

6 B11 Võ Hoàng Hưng 3.5 3.3 2.4 8 6.5 5.5 9.3 8.5 5.7 7.5 6.5 7

7 B11 Lê Thị Thanh Hương 6.1 7.6 4.5 3.5 6.5 4.5 6 8.5 3.8 8.5 7.5 8

8 B11 Hồ Đức Huy 3.8 5 4.3 8.5 6 6.5 10 7.8 4.8 8.3 7.5 8

9 B11 Lê Quang Khải 6.1 7.8 4.2 9 6.5 5 8.3 8 3.5 9 7.5 7

10 B11 Đỗ Thị Kim 7 5.6 5 8.3 6.5 7.5 9.8 9 5 8.3 6.5 8

11 B11 Xa Thị Mỹ Lệ 6.8 4.2 3.6 7.7 7 7.5 5.5 5 7.8 6.5 8.5 7

12 B11 Nguyễn Ngọc Linh 6 5.2 2.7 8.1 8 6.5 3 5.8 6.1 7.8 7.5 7

13 B11 Đặng Quang Lộc 5.6 3 2.5 6.7 7 5.5 8 7.8 6.5 8.3 7.5 8

14 B11 Bùi Tấn Lực 6.2 4 3.9 6.8 8.5 5 4.8 3 5.6 8 7.5 8

15 B11 Nguyễn Văn Luyện 7.2 5.6 2.4 7.5 7 6.5 7.5 4.8 5.7 7.8 7.5 8

16 B11 Võ Trương Quỳnh Mai 5.1 5.5 3.5 8.7 7 8 10 6.5 8 9.5 8.5 7

17 B11 Bùi Thị Kiều My 6.2 6.2 3.6 7.5 7.5 8 9.8 8.8 4.3 8.3 7.5 7

18 B11 Phan Ngọc My My 6.2 4.5 6.3 6 8 8.5 7.8 8 5.8 8.5 8.5 8

19 B11 Nguyễn Thị Minh Ngọc 5.8 5 2.9 5 7 5.5 6.3 7 4.9 5.8 8.5 8

20 B11 Trần Thị Yến Nhi 5.7 7.2 3.5 9.5 6.5 5 9.3 7.5 5.5 9 6.5 7

21 B11 Nguyễn Hồng Công Phi 6.2 5.9 6.3 8.4 6.5 5.5 8 7 3.5 8.5 6.5 8

22 B11 Tạ Gia Phúc 1.9 2.4 2 9.7 7.5 8 9.3 7 5 8.5 7.5 7

23 B11 Trần Thị Như Phương 4.5 3.9 5.7 8.1 6 5.5 5.5 5.5 6.8 8.8 7.5 8

24 B11 Võ Thị Phương Quỳnh 5.2 6 2.7 9.5 8 5.5 8 6.5 6 8.8 8.5 8

25 B11 Nguyễn Thị Minh Tâm 7.9 6.9 2.6 8.5 6.5 5 9 6.5 4.6 7.8 7.5 7

26 B11 Tạ Phương Thảo 4.3 6.2 5 9.7 7 6.5 8 7.5 5.5 9.3 7.5 7

27 B11 Võ Thị Thu Thảo 6.7 3.9 3 8.9 6.5 6 7.3 8 5.8 9.3 7.5 8

28 B11 Bùi Văn Thể 6.9 2 4.5 7.5 7 5.5 3 3.8 3 9 7.5 8

29 B11 Trần Thiện Thiện 5.8 2.7 2.5 8.4 8 4 4.3 5.8 3.7 8 7.5 8

30 B11 Nguyễn Văn Thời 5.9 2.1 3 5 8 4.5 4.5 6.5 4.3 9.3 6.5 7

31 B11 Lê Văn Thương 7.2 4.9 6.8 8.5 7 5.5 7.5 7.8 6.8 8.8 7.5 8

32 B11 Võ Thị Thanh Thuyền 6.9 6.8 5.8 9.7 7.5 7.5 8.5 7 8.9 8.3 7.5 9

33 B11 Trần Minh Tiến 5.6 3.9 5.2 8.1 7.5 6 8 7 7.3 8.4 8.5 7

34 B11 Đoàn Khánh Toàn 4.1 4.1 4.7 9 7.5 5 6 5.3 5.2 7.8 8.5 7

35 B11 Võ Đức Toàn 2 3 4 5 8 5.5 6.5 6.8 7 7.5 8.5 8

36 B11 Phan Thùy Trang 3.3 4.7 3.6 5.5 6 7 8 5.8 4.9 6.8 6.5 9

37 B11 Tống Thị Thu Trang 4.8 6 4.3 9.2 6 5.5 7.5 7 9 8.3 6.5 8

38 B11 Trương Đình Trung 6.2 5.4 7.3 5.7 7.5 5 4.8 7 5.8 5.8 8 9

39 B11 Võ Thị Thanh Tuyền 2.3 5.7 2.1 7.4 6.5 6 6.5 5.8 4.8 6.5 7 8

40 B11 Trần Minh Uyên 5.4 5.9 3.1 7 7 6 8.8 7.8 5.6 10 6.5 7

41 B11 Lê Thị Vy 4 7.6 5.3 7.4 7 5.5 9 8.3 8 8.8 7.5 8

42 B11 Nguyễn Thị Thanh Vy 4.1 5.9 4.1 7.5 6.5 4.5 7.3 8 7.3 8.8 7.5 9

43 B11 Phan Thị Lê Vy 7.4 8.1 6.6 9 8.5 5 10 9 9.3 9.8 7.5 9

Page 4: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B12 Hồng Hùng Anh 4.6 4.5 4.5 9.4 8.5 5 4.3 6 6.8 7 6.5 7

2 B12 Cao Bách 6.1 4.4 3.6 6.9 9.5 6 8 5.8 7.5 5.8 6.5 8

3 B12 Lương Long Bảo 6.6 6.5 7.2 9.1 7.5 4.5 8.5 7.8 6.3 7.3 8 8

4 B12 Lê Xuân Châu 5.8 7.6 6.8 9.5 8 5.5 7.5 7.5 8.8 8.8 6.5 8

5 B12 Nguyễn Trần Công Châu 3.7 4.2 5.1 3.9 8.5 6.5 9 8.5 6.8 6.3 6.5 8

6 B12 Lê Hoàng Lệ Chi 5 5.6 6 5.7 8.5 5 9.8 8.8 6.5 6.5 8 8

7 B12 Nguyễn Văn Diệp 3.3 2.9 2.8 9.3 9 5.5 8.8 6.8 3.8 7.5 7 7

8 B12 Đỗ Chính Đạt 5.3 3.8 3.3 9.7 8.5 5 4 7.3 8.3 6.8 6.5 7

9 B12 Trần Thị Ngọc Giang 6.6 6.4 7 8.2 8 4.5 8.5 7.8 5 5 7.5 8

10 B12 Nguyễn Thị Thu Hiền 6.6 5.8 5.7 7.5 8.5 4.5 6.5 9.5 8 7 7 8

11 B12 Đào Thị Mỹ Hiếu 6.5 3.2 7.8 4 8.5 6.5 6.8 6.3 3.3 8 8 7

12 B12 Nguyễn Thị Minh Hiếu 8.3 6.3 6.5 9 8.5 4.5 9 8 5.5 7.3 8 8

13 B12 Trần Minh Hiếu 5.8 2.6 3 3.5 9 5 8.5 6.5 4.3 5.3 7 7

14 B12 Bùi Đức Hòa 5.8 6 6.9 5.6 8 5 6 6.8 6 4.5 5.5 8

15 B12 Lê Vĩnh Hưng 4.2 3.8 5.2 5 8 3 5.8 4.8 5.7 4.5 6.5 7

16 B12 Nguyễn Tấn Hưng 6.2 4.2 2 3.5 8.5 5 7.5 5.5 4 4.8 6.5 7

17 B12 Lê Đức Huy 3.7 4.4 3.5 7 9.5 4.5 7 7.5 7.2 5.5 6 8

18 B12 Đoàn Thị Mỹ Linh 7.6 7.3 5.2 8.1 8.5 6 4 5.5 7.1 4.5 7 8

19 B12 Cao Thị Cẩm Ly 7 5.6 1.8 7.5 8.5 5 7 2.5 8.1 6.5 7.5 8

20 B12 Lê Thị Kim Ngân 7.4 7.7 6.5 9 8.5 5 8 7.5 5.3 8 7 8

21 B12 Tạ Bảo Ngọc 6.8 6.4 7.6 6.5 7 3 5 6 4.5 6 4.5 8

22 B12 Tạ Thị Minh Nguyệt 4 5.5 5.5 8.1 9 7 10 9.5 6.5 9.3 8 8

23 B12 Trần Thành Nhân 5 3.4 7.6 0 8 5.5 9.5 7.8 6.3 6.8 8 8

24 B12 Bùi Tá Nhật 5.6 4.1 1.2 8.2 8.5 5.5 8 4.5 4.3 7.5 6.5 8

25 B12 Nguyễn Tấn Phát 6.9 6.6 5.7 8.5 8.5 6 8 7.3 4.8 4.5 4.5 8

26 B12 Bùi Tấn Phước 3.3 1 3.6 8.1 8.5 5 4 5.5 4.5 6.5 7.5 7

27 B12 Bùi Nguyễn Hoài Phương 5.1 5 5.7 7 7.5 6.5 6.5 5.5 3.3 6.5 7.5 8

28 B12 Nguyễn Minh Quang 3.3 4.8 3.6 4.5 9 6.5 8.8 7.3 5.3 6.8 8 8

29 B12 Đoàn Thị Như Quỳnh 6.9 7.8 8.2 9.7 8 5 9 9.5 6.4 7.5 8 8

30 B12 Nguyễn Thị Như Quỳnh 4.9 2.7 4.7 7.6 9 4.5 7.5 5.5 5.9 6.5 8 8

31 B12 Bạch Chí Tài 5.6 5.6 3.8 9 9 1.5 6 6.3 5.6 4.5 7 8

32 B12 Phan Tấn Tâm 6.8 5.2 3.2 9.5 8 6 9.5 6.3 2.8 8 8 7

33 B12 Lương Minh Thư 6.9 6.8 6.3 9.5 8.5 6 10 9.5 8.8 6.8 7.5 8

34 B12 Nguyễn Hoài Thương 5.5 4.4 3.5 8.1 7 6 8.5 7.3 6 8 8 8

35 B12 Phạm Minh Thùy 5.5 1.8 1.2 7.7 9 5 2.8 4.8 2 6.3 8.5 8

36 B12 Bùi Anh Thy 4.7 4.5 4.5 7.1 8.5 3.5 8 7.8 6.8 5.3 7 8

37 B12 Tạ Văn Toàn 2.4 5.8 5.9 6 7 5 4 6.8 3.8 6.5 8 7

38 B12 Lâm Tấn Tới 2.6 3.7 3 5.5 8 4 8 6.8 3.8 6.8 5 7

39 B12 Nguyễn Thị Kiều Trinh 2.3 5.6 6.8 9.5 8 6 9.5 7.8 6.4 7 5.5 8

40 B12 Nguyễn Quang Tuân 8 2.7 4.6 8.9 8.5 6.5 5 7.5 5.1 7 7 8

41 B12 Nguyễn Phi Tường 3.2 5.4 2.7 7 8.5 7 8.8 7.3 4.8 7 7 7

42 B12 Hồ Thị Ngọc Vy 4.1 6.5 4.5 8 8 5.5 7 6.8 5.5 6.5 7 8

43 B12 Phạm Thị Thảo Vy 4.1 3.7 5 7.5 8.5 4 9 7.8 3.5 6.5 7.5 8

44 B12 Nguyễn Thị Mỹ Xuân 5.4 7.6 6.8 8 9.5 6.5 10 9.5 5 4.5 7.5 8

45 B12 Lê Thị Như Ý 5.6 8.2 6.5 9 8.5 5.5 10 7.8 5.3 8 7.5 8

Page 5: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B2 Nguyễn Thị Ngọc Bích 3.4 6.7 3.5 6 7.5 6 6.3 5.5 7.5 6.5 6.5 7

2 B2 Nguyễn Phương Châu 4.2 5.6 6.8 4.5 8 3 6.8 7.5 2.5 7.5 4.5 7

3 B2 Nguyễn Văn Danh 6.8 7.3 6.1 7.7 8 6 9 8.8 7.3 8.5 8 8

4 B2 Võ Quốc Dũng 5.5 7.3 8.2 8.4 7.5 5.5 7.5 7.5 5.3 7 6.5 8

5 B2 Nguyễn Đại Dương 3.5 2.8 1.3 3.1 4 3 5.8 2.3 4.5 4.5 6.5 8

6 B2 Bùi Tân Đức 6.3 8.1 7.9 8.7 6 6 8.5 9.5 4.8 8 6.5 8

7 B2 Bùi Tiến Đức 6.3 8.4 8.6 7.9 6 5 8.8 8.3 4 7 7.5 8

8 B2 Bùi Nguyên Hải 6.7 7.3 8.6 5.9 5 4.5 6 9.3 5.3 8 7.5 8

9 B2 Cao Thanh Hải 6.6 7.8 8.5 7.1 8.5 6.5 8 7.5 6 8 6.5 8

10 B2 Nguyễn Thái Hiệp 7.2 6.8 7.7 6.4 5.5 5 7.5 6.5 5.8 8.5 7 8

11 B2 Nguyễn Minh Hoàng 6 5.8 5.3 4 7.5 5 6 7.3 4.3 8.5 6.5 8

12 B2 Vũ Đình Hùng 2.6 5.8 3.7 6.5 6.5 4 7.3 7.3 3.8 8 6.5 8

13 B2 Lê Quốc Hưng 6.4 6.6 7.4 6 6.5 2.5 8.5 8.3 4.2 6 6.5 7

14 B2 Lê Quang Huy 3.6 2.7 1.5 4.5 4.5 3.5 4.3 5 3.2 6 4.5 7

15 B2 Lê Võ Thị Lệ 5 7.3 7.9 7 8 5.5 8.8 7.5 5.5 8 8 8

16 B2 Hồ Thị Diệu Linh 5.9 8.2 4.4 9.5 7.5 8.5 8.8 6.5 7.2 8 6.5 8

17 B2 Đặng Thành Nhơn 5.6 5.2 8.5 7.8 7 5 7.3 7.5 3.3 7 6.5 9

18 B2 Lê Tấn Ninh 6.2 5.9 6 8.9 8 5 6.8 5 4.3 7 6.5 8

19 B2 Nguyễn Thị Kiều Oanh 3.4 4 4.1 5.9 8 4.5 4.5 2.3 5 7.5 6.5 7

20 B2 Lê Quang Phát 5.4 7.5 7.3 9.7 7 5.5 9.8 7 5 9.5 5 7

21 B2 Nguyễn Mộng Phú 3.7 7.6 7 9.5 6.5 6 8.3 7.5 4.3 6 6.5 8

22 B2 Dương Văn Phương 3.4 7.2 6.8 8.9 6 5 7 6.3 7 7 8 8

23 B2 Trần Minh Quân 5.8 5.2 3.9 5.4 4 3.5 6 5.3 2.3 6.5 4.5 8

24 B2 Trịnh Thị Thảo Quyên 6.1 6.9 7.6 9.5 7.5 4.5 9 8.5 6 6 5.5 8

25 B2 Nguyễn Anh Quyết 4.5 5.9 4.1 9.4 7 3 8 7.5 5.1 6.5 5 7

26 B2 Phạm Viết Sinh 7.1 8.3 7.6 9.1 7.5 3 6 8.3 5.2 8 6.5 7

27 B2 Nguyễn Thành Sơn 6.9 7.5 5.5 8.1 7 4 7.3 6.3 5.4 6.5 6 8

28 B2 Nông Trần Tấn 7.3 7 6.4 8.4 6 5 4 4.5 3 7 8 8

29 B2 Đặng Tấn Thế 7 6.2 7.9 7.7 5.5 5 5.5 5.8 4.1 6 7 8

30 B2 Trần Thị Minh Thu 4.2 4.5 2.7 7.1 7 4.5 4.3 5 3.6 9.5 4.5 7

31 B2 Nguyễn Thị Hoàng Thư 5.3 1.2 6.5 6.2 6 7.5 2.5 7.8 6.5 8.5 6 7

32 B2 Ngô Trung Tín 4.9 3.7 6.6 6.9 9 4 4 5.5 4.8 6.5 4 8

33 B2 Nguyễn Tấn Tính 2.6 3.9 2.7 6.5 5 1.5 4.5 4.5 5.8 4 5 9

34 B2 Nguyễn Đình Toàn 5.2 2.7 6.5 6.4 7 5 7.8 5.5 6.6 7 6.5 9

35 B2 Hồ Minh Trí 4.8 5 4.2 9.7 5 4.5 5 7.3 1.8 8.5 5.5 8

36 B2 Nguyễn Anh Trường 4 5.2 6.2 9.5 6.5 4.5 6 6.8 3.5 6.5 5 8

37 B2 Nguyễn Minh Tuấn 7.2 5.7 8.5 9.4 5.5 6 7 7.3 7.3 6.5 6 8

38 B2 Lâm Thị Thuý Vân 4.4 7.9 6.7 7.5 7.5 6 7 7.5 5.9 8.5 8 8

39 B2 Hồ Quang Vinh 4 6.9 6.7 9 9 5 7.8 5.8 6.9 7 6.5 8

40 B2 Lê Hoàng Thế Vũ 5.6 7.4 8.5 7.5 8 5 9.8 9 7.5 7.5 5 8

Page 6: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B3 Lê Thanh An 2.4 7.3 4.3 5.4 4.5 2 7 7 2.8 5 6 8

2 B3 Lê Quang Anh 2.2 6.6 4.5 6.9 6 3 4.5 7.5 6.8 4.5 4.5 8

3 B3 Trần Gia Bảo 3.3 6.1 6 6.8 6.5 5 5 6 4 5.5 6 8

4 B3 Bùi Nguyên Chí 4.1 5.3 3.8 7 8.5 2.5 6 6 4.8 5 7 8

5 B3 Nguyễn Chí Cường 4.2 5.1 2.7 4.1 5.5 7 5.8 5.8 3.8 7.5 7.5 8

6 B3 Trần Văn Cường 6.3 5.7 5.6 7.7 4 4.5 5.5 7.3 5.6 5 8 8

7 B3 Đoàn Bá Duy 3.5 2.3 3 5.2 6 2.5 4.3 2.8 3.8 4 5 7

8 B3 Mai Thanh Đại 4.1 6.4 2.5 7.6 6.5 3.5 3.8 7 6.5 5.5 6.5 8

9 B3 Phan Quang Đại 2 2.1 1.8 6.3 6.5 5.5 4.8 8.3 5 6 3 8

10 B3 Lương Ngọc Đạt 5.3 5.9 8 7.7 5.5 4 4.5 5.3 6.3 5 7 8

11 B3 Nguyễn Tiến Đạt 4.3 2 3.7 9.7 6 4.5 4 8 8 6 5.5 9

12 B3 Phạm Thành Đạt 8 9.1 9.8 9.3 6.5 5 8.8 9.8 5.5 7 9.5 8

13 B3 Nguyễn Ngọc Đông 6.9 8.1 5.8 9.5 6.5 5.5 8.8 8.3 5.5 5 5 8

14 B3 Lê Anh Đức 7.1 7.2 5.7 8.2 8.5 5 8 8.5 5.5 5.5 8 9

15 B3 Trần Anh Đức 5.8 6 8.6 5.6 6 5 6.5 8 5.8 6 6.5 9

16 B3 Bùi Thị Mỹ Hạnh 6.4 5.9 3.9 6.7 7.5 3 4.5 6.3 6.2 5 7.5 9

17 B3 Nguyễn Tuấn Minh Hiệp 6.7 7.1 6.4 7.6 6.5 6 4.5 7.3 5.3 7 9.5 9

18 B3 Nguyễn Viết Hoàng 6.6 6.8 8.8 7 5.5 5.5 4.5 5.3 5.3 4.5 6.5 8

19 B3 Nguyễn Khánh Hưng 5.6 5.4 6.4 3.5 5.5 3.5 6 6 3.5 5 6.5 8

20 B3 Nguyễn Xuân Hưng 7 8.7 7.1 7 7.5 4 8 6.8 7.1 4.5 4 8

21 B3 Phan Quốc Hưng 6.2 5.9 4.1 5.5 7.5 5 8.8 8.5 4.3 5.5 7 9

22 B3 Tống Lê Khanh 8.3 6.4 6.6 8 7.5 4 8.5 8.5 7 5 4 8

23 B3 Nguyễn Văn Kiên 3.8 5.7 2.1 6.5 8 4 5 7.8 3.3 5.5 7 9

24 B3 La Nhật Linh 4.5 5.9 7.1 9 5 6 6 6 5.6 6 8 9

25 B3 Võ Văn Lít 6 7.3 8.2 9.2 6 6.5 8.5 6.8 6.9 8 8 8

26 B3 Nguyễn Thành Long 6.2 6.8 1.8 6 6 3.5 4.8 5.8 6.6 5 5 8

27 B3 Nguyễn Viết Thăng Long 6 6 6.1 6.5 6.5 3 3.5 4 5.1 5 8 8

28 B3 Dương Thị Diễm Ly 6.6 7.6 7.6 7.5 7.5 4 7.3 6.8 9 5.5 8 8

29 B3 Lê Thị Yến Nhi 6.4 7.8 9 5.7 6 5.5 8.8 8.5 4 4.5 7.5 8

30 B3 Bùi Lê Khắc Nguyên 5.2 2.7 7 2 8 5 2.5 9 2.8 4.5 4.5 8

31 B3 Nguyễn Thị Ngọc Như 4.3 8.1 6 0 8.5 8.5 6.8 5 3.8 6.5 6.5 9

32 B3 Nguyễn Hữu Phát 5 7.7 6.7 9.1 6.5 5.5 6 4.3 6.8 5 6 8

33 B3 Nguyễn Thành Phước 4.8 7 7.3 6.2 7 1.5 7.5 4.3 5.3 5.5 6.5 8

34 B3 Trương Quang Sang 6.9 8.9 8.2 9.8 6.5 3.5 7 8.5 4.5 5.5 8 8

35 B3 Đặng Thiên Tân 6.7 7 4.7 5 6 5 6.3 6 4.6 5 5.5 8

36 B3 Lê Trần Hiền Thảo 6 8.2 6.6 9.7 6.5 5.5 7.5 9 4.8 6.5 9.5 8

37 B3 Lê Văn Thư 7.3 7.5 7 8.4 7.5 4 8 5.8 6.8 6 6.5 8

38 B3 Huỳnh Ngọc Tiến 5.5 3 6.3 7.2 6.5 4 6 8.5 7.3 7.5 7.5 8

39 B3 Nguyễn Lê Minh Trí 4.2 3.8 7 9.7 7 6 7.8 8.5 3.8 5.5 7 8

40 B3 Phạm Đức Trung 6.8 7 7.6 9.5 6.5 3.5 6 7.8 4.3 7 6.5 9

41 B3 Lương Thị Xuân 3.8 6.8 6.2 7.8 6.5 5.5 8 9 3 5 8.5 9

Page 7: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B4 Lê Nguyễn Thanh An 6 7.7 4.3 6.8 8 6 7.5 7.8 4.3 7.5 7 7

2 B4 Hoàng Di Ân 3.6 6.3 7.2 3.3 7 3.5 7.3 7.3 7 6 7 7

3 B4 Nguyễn Phạm Văn Bách 2.6 3.3 2 2.7 5 4.5 4.5 4.5 2 8 7 8

4 B4 Nguyễn Thiện Chí 3.5 4.8 3.8 5.8 4.5 4.5 4.5 6.3 6.1 4.5 7 8

5 B4 Phan Thanh Mỹ Duyên 5 8.4 8.8 8.9 8 6.5 7 8.3 9.3 8 7.5 7

6 B4 Nguyễn Ân Điển 6.2 2.6 7.6 6.9 6 4.5 6.5 6.8 3 7 7.5 7

7 B4 Huỳnh Tấn Đức 6.5 4.3 2.4 6.3 6.5 3 6 8.3 6.3 6 7 8

8 B4 Huỳnh Thị Trà Giang 6 8.4 9.7 8.7 6.5 5 8.5 9.5 5.8 6 7 8

9 B4 Nguyễn Lê Cẩm Giang 5.2 7.8 9.4 8.4 8 7 7.5 9.5 5.3 7 7 8

10 B4 Tạ Thị Thúy Hằng 4.4 8.4 7.9 9 8 6 8 7.3 2.6 7.5 7 9

11 B4 Từ Thị Ánh Hằng 7.4 8.7 9.1 7.5 9 5.5 6 5.5 4.9 8 7 8

12 B4 Tạ Toàn Hiển 4.6 3.9 5.4 3.6 5.5 4 6.5 5.8 3.8 7 7.5 8

13 B4 Tôn Trần Hiệp 7.4 7.1 8.1 8 8 2.5 7 8.8 7.8 6.5 7.5 8

14 B4 Nguyễn Thị Kim Huệ 7 8.2 8.2 9 7 3.5 9.3 9.3 5.2 8 7.5 8

15 B4 Trần Văn Hùng 5.2 3.3 7.5 5.1 6 2 6.8 4.5 0 7.5 7.5 8

16 B4 Dương Nhật Huy 7.7 8.2 8.5 8.5 5.5 2.5 8.8 9.3 6.3 8 7 8

17 B4 Trần Quang Khải 5.3 7.6 0 7.3 8 4 6 5.3 4.1 6 7.5 9

18 B4 Võ Văn Anh Khoa 6.3 8.1 3.9 9.5 7 4.5 8 9.5 4 8.5 7.5 8

19 B4 Nguyễn Minh Mẫn 3.3 6.2 4 4.5 6 4.5 5.5 5.8 4 5 7.5 8

20 B4 Tăng Thị Quỳnh My 6 7.3 9.1 9 7.5 4.5 8.5 8.3 6 7 7 8

21 B4 Lê Phương Nam 3.8 4.8 4.8 5.5 8.5 5.5 7.8 6 4 8 7 7

22 B4 Nguyễn Văn Thành Nam 7.1 6.7 6 8.5 4.5 4.5 6.5 6.3 7.5 6 7 8

23 B4 Trần Thị Tố Nga 7.1 8.5 8.8 9.5 7.5 6 9.5 9 7.3 7.5 7.5 8

24 B4 Võ Thanh Ngân 7.7 8.4 8.3 8.6 8.5 5.5 8 9.3 5.3 6.5 7 8

25 B4 Lê Hữu Nhân 6.2 3.5 5 9.2 7.5 6 6.8 4.3 4 7 7 8

26 B4 Đặng Ngọc Nhi 5 5.2 2.7 9.2 8 5.5 9.5 6.3 3.8 7.5 7 9

27 B4 Nguyễn Thế Phong 4.9 6.4 5 9.5 5 6.5 8 4.8 5.5 6 7 9

28 B4 Kiều Thị Như Quỳnh 5.3 5.7 7 9.8 8.5 5 8 7 3 8 7 7

29 B4 Nguyễn Hoàng Trường Sơn 6.5 8.5 6.4 9.2 8 5.5 7 4.3 5.1 7 7 7

30 B4 Võ Lê Trường Sơn 5.5 8.1 5.7 8.9 5 5.5 8 8 5.3 7 7.5 8

31 B4 Nguyễn Kiều Thạch Thảo 5.9 8.7 5.7 9.7 6.5 6 8.3 7.8 6 6.5 7.5 8

32 B4 Nguyễn Văn Tiến 5.1 7.1 8.5 6.1 6.5 3 6 8.3 6.8 6.5 7 8

33 B4 Trần Xuân Tiến 5 2.1 6.5 7.4 6.5 3.5 5 6.3 5.8 9 7 8

34 B4 Châu Thanh Trầm 2.9 5.2 8.2 8.1 6 6 6 7 5.2 7 7 8

35 B4 Lê Thành Trí 6.5 5.3 5.4 9.8 8 6 7.8 8.3 4.1 6.5 7 8

36 B4 Võ Duy Trí 3.8 5.9 6.2 9.8 5.5 6.5 5.5 6 3.8 7.5 7.5 8

37 B4 Ngô Quốc Triệu 4.4 4.1 6.8 7.5 6 5 7.8 6.3 6.3 6.5 7 8

38 B4 Đỗ Thanh Truyền 4.7 4.8 4.2 9.5 6 5 3.3 5.8 4.3 8 7 7

39 B4 Bùi Duy Tùng 3 6.1 3 6.5 7 5 7.8 3.8 6 6 7 9

40 B4 Bùi Thị Thuý Vân 6 9.3 9.1 9.5 8 5.5 8.5 7.5 7.1 6.5 7 9

41 B4 Đinh Thị Thúy Vi 3.1 8.2 9.1 8 7 5.5 8.3 7.5 5.5 6.5 7 9

42 B4 Nguyễn Trịnh Kỳ Vỹ 6.7 5.5 5.2 6.4 5 5 8.3 5.3 5.3 7 7.5 8

Page 8: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B5 Nguyễn Vân Anh 3.5 7.7 8.7 8.8 5.5 5.5 6.8 7.8 7.5 6 7 7.8

2 B5 Lê Thiện quốc Ân 5.4 6.4 5.6 3 6 5 3.3 6.3 2.5 7.5 7 8

3 B5 Đặng Thành Danh 6.3 6.1 4 8 6.5 5 6 7 7 9 7 7

4 B5 Dương Thị Diễm 4.8 7.4 6.6 8.5 5.5 2 8.5 6.3 5.5 6 7 7

5 B5 Trần Đức Dũng 2.5 3 1.8 5 4.5 4 5.5 5.8 3.3 6 7.5 7

6 B5 Đào Văn Nhật Duy 2.8 4.7 5.1 5.7 5 3.5 6.5 4.8 7.5 6 7.5 8

7 B5 Nguyễn Khương Duy 6.1 6.1 7.6 7.5 7.5 6 6.5 4.5 7.3 4.5 7 7

8 B5 Đào Văn Đông 5.3 4.7 5.9 5 6.5 5 4 6.5 3 8 7 7

9 B5 Dương Thị Hoàng Giang 5.8 6 6 7.1 6 3 7 7.3 3.8 7 7 8

10 B5 Nguyễn Xuân Gianh 5.1 6.4 6.8 5.4 6 4 7 7.5 4.3 6.5 7 9

11 B5 Nguyễn Phạm Thị anh Giàu 5.2 7.8 7.5 6.1 5 4.5 9.3 6.8 3.5 8 7.5 8

12 B5 Võ Thị Thuý Hằng 7.6 8.7 7.6 10 7.5 7.5 8 9.3 7 5.5 7 9

13 B5 Bùi Thị Ánh Hậu 6.6 8.4 9.1 8.5 8 4 7 6 6 7.5 7 8

14 B5 Nguyễn Hữu Hòa 5.4 3.9 5.8 7.7 5 2.5 9 6 3.1 6.5 7 8

15 B5 Bạch Phan Minh Hoàng 7.3 7.7 6.4 8 6.5 5 7 7.5 5.3 6.5 7 7

16 B5 Đinh Công Huy 5 4.9 5 8.6 5.5 5 7 5 5.1 4 7 8

17 B5 Đoàn Ngọc Huy 5.6 7.2 8.5 8 4.5 6 7.8 6.8 2.5 6.5 7 8

18 B5 Nguyễn Võ Bảo Khiêm 2.5 5.9 2.4 4.5 3 5 6 5.5 2.8 6.5 7 8

19 B5 Phạm Lê Đăng Khoa 5.1 8.1 2.1 6 6 5 8.8 7.5 4.5 4.5 7 8

20 B5 Đoàn Duy Bảo Khôi 5.5 7.6 2.5 3.5 6 5 5.3 7.3 7.1 6 7 8

21 B5 Phạm Thị Ngọc Loan 4.5 8 2.1 9 8 2.5 3.5 5.3 7.3 6.5 7 9

22 B5 Lê Nguyễn Ly Ly 7.2 7.6 3.8 7.7 6 3.5 8.5 5.8 5.1 5.5 7 8

23 B5 Bùi Thị Ánh Ngọc 5.3 7.5 7.2 4.2 6.5 4.5 5.8 8.3 3.8 6 7 8

24 B5 Đặng Thị Mỹ Nhi 6 7.8 6.5 6.1 7 6.5 8.8 6 1.8 6.5 7 8

25 B5 Nguyễn Đỗ Ái Nhi 5.7 8.4 6.5 6.6 7 5.5 7.3 7.3 3.5 5.5 7.5 7

26 B5 Đặng Phát 6.4 6.8 7.3 8.2 6 6.5 5.5 3.8 7 5 7.5 8

27 B5 Nguyễn Trương Đức Phương 4.5 6.5 7.6 7.1 5.5 4.5 4 7.5 3.3 5.5 7.5 8

28 B5 Trần Thanh Sang 6.7 7.8 8.2 9.1 6.5 6 8.5 8.3 5.7 5.5 7 8

29 B5 Tống Thanh Tâm 5 7 3 9.8 6.5 5.5 8.5 7.3 4.5 6.5 7 8

30 B5 Trần Hoài Thái 6.3 6.3 6.7 7.4 6 5 8.3 7.8 5.3 7 7 8

31 B5 Phạm Tiến Thảnh 7.5 7.3 6.2 9.4 7 4 8.8 6.8 6.5 5 7 8

32 B5 Nguyễn Phước Thiêng 6.6 2 3 4.5 6 5.5 3.5 4.8 4.5 5.5 7 8

33 B5 Mai Quốc Thịnh 6.1 5.8 4.5 5.9 6 5.5 4 3.8 4.6 6 7 8

34 B5 Đặng Thị Thanh Thuận 6.3 8.4 6 9.2 7 5.5 8.5 6.8 5.8 6 7.5 8

35 B5 Võ Thành Tín 4.1 6 5 4.1 7 4.5 6.5 3.8 2.3 6 7 8

36 B5 Phạm Thanh Toàn 2.3 6.1 7.1 5.1 6.5 5 4.5 7 4.6 5.5 7 8

37 B5 Trần Quang Trí 3.1 7.8 6.7 9.2 6.5 4.5 3.8 7.5 4.8 5.5 7 8

38 B5 Nguyễn Hữu Tùng 5 8.7 8.5 6 5.5 4.5 7.5 3.3 5.5 5 7 8

39 B5 Nguyễn Quang Tùng 4.5 7.4 7.6 5.1 6.5 4 9 5.5 2 5.5 7 9

40 B5 Trương Thị Lâm Vy 3.4 7.9 7.9 9.5 7 4.5 9.8 8.3 5 7 7 9

41 B5 Lê Triệu Vỹ 3.4 7.9 7.9 8.5 7 5 10 8.8 5.8 7 7 8

Page 9: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B6 Tôn Long Ánh 6 6 7.7 5.9 8 5 6.5 7.3 7 6 7.5 8

2 B6 Lê Thị Ngọc Châu 2 3.6 2.4 4.3 5.5 4 8.5 5.3 3.5 8.3 7.5 8

3 B6 Nguyễn Bách Chiến 4.5 3.2 5 8 6 3.5 7 5.5 5.5 6.5 7.5 8

4 B6 Lê Thị Thùy Dung 7 7.6 6.4 8 5 6 8 7.8 9 8.8 7.5 7

5 B6 Dương Tấn Đạt 4.5 5.6 4.3 6.2 6 5.5 5.5 5 5 8 7 8

6 B6 Thái Doãn Đạt 8 9 9.8 9.5 5 5.5 9.5 9.8 5.8 9.5 7 9

7 B6 Bùi Văn Đông 6.6 8.4 8.4 9.4 6 8 7.5 8.8 4.3 8.3 7 9

8 B6 Phan Văn Giàu 6 6.4 7.8 9.2 7 4 8.5 8.5 2.5 6.5 7 8

9 B6 Nguyễn Văn Hải 6.2 6.8 7.2 7.3 5 4.5 8.5 7.3 5.5 9.5 7.5 7

10 B6 Trương Nguyên Kỳ Mỹ Hạnh 7.3 7.8 7.7 9.2 8 6 8.5 7.8 6.8 10 7.5 7

11 B6 Trần Thị Hiền 5.3 8.1 5.9 7.9 7 5.5 7.5 9.3 6.4 8.5 7.5 8

12 B6 Nguyễn Đình Hoà 6.3 7.2 8.8 6.7 5.5 6.5 8.5 8.8 6.3 8.5 7 7

13 B6 Nguyễn Khải 7.1 8.4 7.4 9 7 6.5 8 8.3 4.8 8.5 7.5 8

14 B6 Nguyễn Văn Lai 6.9 8.7 8.2 8 7 3 9 8 5 8.5 7 7

15 B6 Võ Ngọc Huyền Linh 6.8 8.2 7.9 9 8.5 7 8.8 8.3 6.4 9.3 7 7

16 B6 Phạm Văn Lộc 6.5 7.5 6 9 8 6 9.5 6.3 5.3 8.8 7 7

17 B6 Nguyễn Hoàng Lưu 7.2 7.3 4.5 9.5 7 6.5 8 0 3.9 8 7 8

18 B6 Đỗ Thị Ly 7.4 6.8 8.5 9 8 7.5 8.8 0 6.5 8.8 7.5 8

19 B6 Nguyễn Tú Ngọc 3.3 2 5.1 0 6.5 5 5.5 2 4.3 9 7 8

20 B6 Trần Minh Nhựt 5.6 6.3 6.3 5.4 6 5.5 6.8 4.5 1.5 9.5 7 7

21 B6 Cao Việt Phúc 5.9 8.1 7.6 9.7 7.5 7 6.8 6.5 4 8.3 7 8

22 B6 Lê Thị Như Quỳnh 4.1 6.9 3.2 8.2 7.5 2.5 7.5 7.3 3.9 8.5 7 8

23 B6 Huỳnh Tấn Sĩ 6.3 9.4 9.1 9.8 8 5.5 9.5 9.8 6 9.3 7 8

24 B6 Nguyễn Ngọc Thanh 5.8 4.8 2.9 6.8 6.5 5 6.3 4.5 3.3 7.5 7.5 7

25 B6 Nguyễn Thị Minh Thanh 6.1 5.2 6.5 8.8 7.5 5 7.3 7.8 5.8 7.8 7.5 7

26 B6 Xa Thị Thanh Thanh 8.3 8.5 5.6 9.8 7 6 8.3 8 3.8 9 7.5 8

27 B6 Hồ Văn Thế 6.8 1.8 1.5 3 5.5 5 2.5 3.8 2 9.5 7 8

28 B6 Nguyễn Thanh Thiện 7.1 2.4 3.6 4.3 5 3 4 5.3 4.3 8.8 7 8

29 B6 Võ Thị Thanh Thúy 6 7.3 7.9 9.5 8 0 9.3 8.8 5.3 8.5 7 8

30 B6 Võ Thị Thanh Thúy 7.2 5.9 5.2 9 7 6 5 7.3 7.5 8.8 7 8

31 B6 Trần Thị Xuân Thuyên 6.8 6.9 6.7 8.6 6.5 6 8.8 7.8 7.3 9 7 9

32 B6 Nguyễn Quỳnh Trang 8 9.2 9.1 9.2 7.5 7.5 9.5 9.5 8.4 8.8 7.5 8

33 B6 Lê Hồ Trí 5.8 7.9 8 9.7 5 6 7.5 8.8 4 8.3 7 9

34 B6 Phạm Tấn Trí 4.6 8.4 7.9 9.5 6 6 8 8.5 3.8 6.5 7 9

35 B6 Nguyễn Gia Tuệ 8.4 7.1 8.9 8.9 6 7.5 6.5 7.5 6.8 9.3 7 7

36 B6 Nguyễn Cao Tuy 6.6 5.3 5.9 6.4 7 3.5 3.3 6 4.8 8.8 7 7

37 B6 Trần Thanh Tuyền 6.2 6.5 8.2 9.8 7 5 8 6.3 4.6 8.3 7 8

38 B6 Trần Thanh Văn 5.5 6.9 4.7 4.5 5.5 5 7.3 5.5 4.1 8 7 8

39 B6 Nguyễn Trần Tấn Vương 2 6.7 2.7 6.5 6 3.5 7.3 5.5 3.5 7.3 7 8

40 B6 Đồng Thị Tường Vy 5.8 7.9 6.4 8.1 7.5 5.5 8.3 6.8 4.9 9.3 7 8

41 B6 Võ Thị Vy 6.8 8.7 7.9 8 7 6 9.5 8 9.3 8.5 7 9

Page 10: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B7 Hồ Gia Bảo 6.6 8.2 9.2 8 7 6 8 8.8 7 6 7 8

2 B7 Lê Thanh Chí 4.4 6.3 3.9 7.3 7 4.5 5 5.3 5.5 5.5 7 8

3 B7 Đỗ Thùy Dung 3.7 6.3 3.4 6.7 7 5 5 4.8 7.5 5.5 8 8

4 B7 Nguyễn Hoàn Nhất Duy 6.2 3.7 3.6 8.2 7 4.5 5.5 6.8 7 5 7 8

5 B7 Bùi Tiến Đạt 6.5 4.8 4.2 7 6.5 5 8.3 8.3 8.8 6 7 8

6 B7 Lý Văn Đạt 3 3.4 4.3 6.4 6.5 4 2.3 5.3 7.3 6.5 7 8

7 B7 Đào Minh Đức 6 4.6 6.3 7 6.5 4 8 8 3 7.5 7 8

8 B7 Đồng Mạnh Đức 5.1 4.4 5.1 4 6.5 4.5 4 8.5 4 6.5 8 8

9 B7 Lê Huỳnh Đức 5.8 7.3 8.2 8.7 6.5 4.5 9 7.8 4.8 7 7 8

10 B7 Bùi Minh Hải 6.7 9.4 7.6 6.4 6.5 4.5 6.5 7.5 5.6 6 7 8

11 B7 Nguyễn Thị Thúy Hằng 5 7.2 6 8.4 7 6 7 3.8 4.3 7 8 8

12 B7 Phan Đỗ Xuân Hiệp 5.4 3.5 3.3 5.5 7 4.5 5.5 6.3 6.5 6 8 9

13 B7 Bùi Nguyễn Ngọc Hiếu 6.4 6.8 5.6 9.5 7 4.5 7 5.8 4.8 6 8 8

14 B7 Trần Phan Hợp 6.2 5.3 3.4 7.5 7 4 5.5 7.3 4.3 5.5 8 8

15 B7 Phạm Thành Lộc 7.6 8.4 7.6 9 7 5.5 9.5 7.3 8.2 7.5 8 8

16 B7 Lê Thị Cẩm Ly 5.3 5.8 6.2 8.7 7 5 7.5 9.8 5.8 6 8 8

17 B7 Nguyễn Thị Thanh Mai 6 6 8 7.6 6.5 6.5 9.8 7.3 8 6 8 8

18 B7 Trần Quang Minh 5 7.3 7.7 7.3 7 5.5 7.3 6.8 8.5 7.5 8 8

19 B7 Lê Hoàng Mẫn Nghi 7 8.1 7.3 8 7 6 9.5 9.3 7 7 8 9

20 B7 Nguyễn Thị Như Ngọc 6.2 6 5.7 7 7 5.5 8.5 7.8 5 7.5 8 8

21 B7 Trần Như Ngọc 6.4 8.2 6.8 7.5 7 6 10 8.3 5.8 8 8 8

22 B7 Nguyễn Trung Nhân 5.8 4.6 7 7.5 7 5 3 6.5 4.8 6 8 8

23 B7 Tạ Ngọc Nhân 5.1 5.4 6.4 9.1 7 6 8 7.5 3.8 7 8 8

24 B7 Nguyễn Nhật Uyển Nhi 2.1 4.7 2.3 3.7 7 4.5 4.3 4.3 3 7 7 8

25 B7 Trần Thị Thu Nhi 5.4 7.8 6 9.2 6.5 7.5 8 7.5 6 4.5 7 8

26 B7 Võ Huỳnh Thu Nhi 5.8 9.4 6.2 8 7 6 5.8 6.5 6.8 5.5 8 9

27 B7 Trần Cao Quang 6.7 8.6 6.5 9.5 7 6.5 9.3 7 9 8 8 8

28 B7 Nguyễn Phan Diễm Quỳnh 4.9 8.7 5.2 9.5 7 4 6.5 7.3 5.1 5 7 9

29 B7 Trương Văn Thái 7.7 7.7 5.3 9.8 7 3.5 7.3 9.3 3.8 7.5 6 8

30 B7 Nguyễn Vũ Chí Thành 6.8 7.4 7.3 9.4 7 5 9 8.5 6.8 6 8 9

31 B7 Trần Văn Thành 6 6.8 5.9 8.9 7 4.5 8.8 7.8 5.8 5.5 7 8

32 B7 Lê Thị Thanh Thảo 5.3 5.2 4.8 9.2 7 4 8 5.8 3.3 6.5 7 8

33 B7 Hà Dung Nhật Thọ 5.9 4.5 2.5 8 7 6 7.5 8.3 2.8 7 6 8

34 B7 Võ Loan Anh Thư 6.7 8.1 8 10 7 6 9 9 8 8 8 8

35 B7 Nguyễn Thị Phương Tiên 5.2 4.7 7.5 7.4 7 5 6.5 8.3 7.8 6 8 8

36 B7 Du Vận Anh Tín 3.2 5 6.8 4.1 7 3.5 2.5 5 7.5 4.5 8 8

37 B7 Đỗ Thị Diễm Trâm 4 3.8 5.4 8.5 7 4.5 5.8 6.8 4.6 8 8 8

38 B7 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 3.2 4.7 2.4 7.5 7 6.5 6.3 6.8 6.6 7 8 8

39 B7 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 3.6 7.3 4.4 5.6 7 6.5 5 5.5 3.3 5 7 8

40 B7 Nguyễn Thị Thanh Vân 3 5.4 5.7 6.5 7 6 7.3 6 4.5 6 8 8

41 B7 Võ Nguyễn Hoàng Yến 4 5.3 3.8 3 7 6.5 4.3 7.8 2.3 7 7 8

Page 11: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B8 Trương Kỳ Anh 6 7 2.9 8.5 7 5.5 5.8 6.5 6.8 8.8 9 7

2 B8 Võ Trần Quang Chảnh 4.1 7.9 6 7.8 7 3.5 6.5 4.8 4.3 9.8 8 7

3 B8 Đồng Văn Chí 5.3 8.2 6.1 9.5 7.5 7.5 10 8 8.5 8.3 9 8

4 B8 Phan Văn Chiến 3.7 6.6 4.2 7.1 7 4.5 9 4 7.3 9.5 6 8

5 B8 Nguyễn Hoàng Khánh Chương 4.5 7.9 7.4 7.7 7 5.5 9.5 7 9.5 8.8 9 7

6 B8 Lương Văn Cường 5.1 6.7 8.3 6.8 7.5 7 8.5 7.8 5.8 7 8 8

7 B8 Trần Mai Kiều Diễm 6 7.5 7.2 8.3 7 5.5 8 5.3 6 9.5 9 7

8 B8 Đặng Thanh Đan 4.5 6.5 4.2 8.4 7 5 5 6.5 8 9.8 7 7

9 B8 Võ Thị Thu Hà 6.7 5.3 5.6 9.5 7 7.5 8 7.5 7.3 8.8 9 7

10 B8 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 6.1 8.4 8 9.2 7.5 6.5 9.5 9 7.3 9 9 7

11 B8 Nguyễn Tạ Duy Hoàng 7.5 1.9 7.8 7.5 7.5 5.5 8.5 9 6 8.8 9 7

12 B8 Phạm Quốc Hoàng 7.3 7.4 8.8 6.2 7 6 7.8 8.8 7 9.3 8 7

13 B8 Huỳnh Tấn Hậu 6.1 6.1 8.8 5 7 6 6.5 6.8 6 7.3 8 7

14 B8 Ngô Thị Ngọc Hồng 7 8.5 7.3 8.5 7.5 3.5 9.8 8 9.1 9.8 9 7

15 B8 Phạm Nguyễn Tân Hưng 4.6 5.8 4.4 7.3 7 3.5 8.5 8.3 7.8 8.3 9 7

16 B8 Phạm Thị Ngọc Hương 7 8.4 7 9.5 7 4.5 10 9.5 7.3 9 9 7

17 B8 Tạ Công Khoa 7 7.5 3.6 7.7 7 5 9.5 8.3 4.8 7.3 8 8

18 B8 Lê Anh Kiệt 4.4 7.8 5.1 7 7 4 8.8 7.8 3.3 9 8 7

19 B8 Bùi Thúy Kiều 4.6 7.5 4.3 9 7 5 9.8 8.8 5 9 8 9

20 B8 Lê Hoài Nam 6.4 6.3 2.7 5.6 7.5 2 7.3 7 5.8 7.8 8 8

21 B8 Nguyễn Đồng Thanh Ngân 8.2 9 9.1 9 7 5 8.8 8.5 8.6 9.3 9 8

22 B8 Nguyễn Thị Kim Ngọc 6.4 8.7 8.6 5.7 7 5.5 9 8.8 5.1 9.3 8 7

23 B8 Bùi Phụ Nhân 5.6 7.2 6.4 0 7 5 8.5 6.5 4.6 9 8 7

24 B8 Nguyễn Trung Nhật 6.2 8.2 8.5 9.8 7.5 3.5 10 5.5 4.5 8.3 8 7

25 B8 Võ Thị Tuyết Như 6 7.9 7 8.1 7.5 7 8.3 7.3 4.5 9 9 8

26 B8 Thái Vĩnh Quảng 6.7 7.6 3.4 6.2 7 5 8.8 6 5.5 6.5 8 7

27 B8 Phan Tấn Sơn 2.3 4.5 3.9 8.6 7 3 5 4.3 4.3 8.8 8 8

28 B8 Nguyễn Thị Thanh 6.3 6.5 3.6 9.7 7 5.5 5.8 4.3 4.5 9.3 8 9

29 B8 Trần Thị Thanh Thanh 7.4 7.9 7.2 9 7 5.5 7.3 6.8 6.3 9.3 9 8

30 B8 Nguyễn Cao Công Thành 7.2 7.3 6.6 9.8 7 5 9.5 7.8 6.3 8.5 7 8

31 B8 Nguyễn Hữu Thành 8.3 8.1 6.1 9.8 7 6 9 7.3 5.5 9.8 8 7

32 B8 Huỳnh Thị Kim Thảo 5.8 6.8 3.9 7.7 7 5 5.8 3.5 5.3 9 9 7

33 B8 Cao Thị Anh Thư 6.1 8.2 7 9.8 7 6 9.5 7.3 7 9 9 8

34 B8 Trương Vũ Minh Thư 5.4 7.7 7.6 7.9 7 6 9 8.8 7.3 9.3 8 8

35 B8 Nguyễn Hữu Tín 6.1 8.2 7.6 9.4 7 6 9.8 8.3 9.5 9.3 9 7

36 B8 Phan Thị Quỳnh Trang 2.4 5.2 6.1 7 7 4.5 4 5.8 5 9.5 9 8

37 B8 Trần Hữu Trí 2.2 6.2 7.3 9.1 7 5.5 7.8 6.8 5.8 9.3 8 7

38 B8 Trần Thị Trinh 3.9 7.4 3.4 5 7 8 8 3.3 4 8.3 9 8

39 B8 Phạm Viết Trường 5.2 8.7 7.5 9.5 7 6.5 7.8 8.5 6.5 8.8 8 7

40 B8 Nguyễn Hồng Trưởng 5 7 6.4 8.2 7 6 8.3 6.3 5.5 8 9 7

Page 12: BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI …letrungdinh.edu.vn/.../diem-kiem-tra-hk-i-khoi-11.pdfBẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HK Khối 11 - HKI - Năm

STT Lớp Họ Và Tên Toán Lý HóaSin

hTin Văn Sử Địa

Anh

(nói+

Viết)

CD CN QP

BẢNG ĐIỂM KIỂM TRA CÁC MÔN - HKKhối 11 - HKI - Năm học 2017 - 2018

1 B9 Bùi Anh Cường 7.4 8.5 9.1 7.6 7 7 9.3 8 7 8 8 8

2 B9 Trương Thị Hoàng Diễm 3.3 3.8 5 7.5 7 5 7.5 4.5 5.3 7.5 6 8

3 B9 Nguyễn Trang Thuỳ Dung 4.7 5.6 9.8 6.9 6.5 6 8.5 8.5 6 8.5 8 8

4 B9 Lê Nguyễn Thùy Dương 4 3.1 1.8 5.3 6.5 5 3.8 3.3 1.5 7.5 6 8

5 B9 Nguyễn Văn Dương 5 8.7 8.6 9.5 7 6 7.8 5.3 6.3 6.5 8 7

6 B9 Mai Văn Đại 2.5 2.5 3.5 5.9 7 4.5 3.8 4 5.8 4.5 6 7

7 B9 Hồ Ngọc Hải 6.5 5.6 8 6.2 7 4.5 7 5.3 6.3 7 9 8

8 B9 Tô Thị Hằng

9 B9 Đặng Hữu Hậu

10 B9 Nguyễn Lê Diệu Hiền 7 8.7 8.3 8.7 7 6 9.5 6.8 7.7 8.5 8 8

11 B9 Đoàn Trọng Hiếu 6.4 3.6 7.5 5.5 7 6.5 7 5 6 6.5 7 8

12 B9 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 8.3 5.7 6.5 8.7 7 5 5.5 7.5 6.8 8 7 9

13 B9 Đỗ Thế Huy 4 5.6 2.8 6.8 6.5 4 5.8 7.3 6.5 7 8 8

14 B9 Nguyễn Tăng Khoa 8.3 8.9 6.4 9 7 7 9.8 8.5 6 8.5 8 8

15 B9 Bùi Thị Thu Lành 6 8.1 6.3 7.5 7 5 8.8 7 4.3 8 8 7

16 B9 Vương Khánh Linh 6 6.5 4.8 9 7 5 6.5 7.5 6.6 6.5 8 7

17 B9 Nguyễn Mỹ Ly Ly 6.5 5.3 2.7 7.5 7 4.5 7 6.5 4.8 6.5 8 8

18 B9 Trần Hồng Mạnh 4 5 3.3 8.3 7 6.5 9.8 7.5 4.8 6 8 8

19 B9 Bùi Thị Nga 6.5 6.3 5 9 7 3 7.8 6.8 5 7.5 8 8

20 B9 Nguyễn Lê Quỳnh Như 5.6 3 1.2 2.7 7 6 5 4 2.8 8 7 8

21 B9 Lê Thị Hồng Nhung 5.6 6.2 4.4 6.7 7 4.5 7 4.5 3.3 6 8 8

22 B9 Bùi Thị Phúc 5.2 5.8 8 8.8 7 6.5 3.8 6.3 5.8 8 8 8

23 B9 Lê Hồng Phúc 7.5 9.2 9.4 10 7 6.5 10 8.8 7.5 8 9 8

24 B9 Phan Thanh Phúc 4.4 4.7 7.2 8.9 7 4.5 5 5.8 3 8 8 8

25 B9 Hà Minh Quân 6.8 5.7 3.8 8.1 7 4.5 7.5 5.5 1.6 8 8 8

26 B9 Trương Công Thìn 5.9 3.8 1.5 7.5 7 4 3 2.3 3 5.5 7 8

27 B9 Nguyễn Cường Thịnh 6.5 6.2 5.6 8.5 7 6 5.5 9 4.1 8 8 8

28 B9 Nguyễn Thị Văn Thư 6.5 3.6 5.2 9.7 7 7 6.5 4.5 6.1 8 9 8

29 B9 Phạm Thị Như Thuỷ 5.3 7.3 7.3 9.2 7 7.5 8.5 7 6.5 8.5 9 8

30 B9 Phạm Văn Tiến 3.4 5.5 4.8 7.5 7 5 7.5 6.5 6.3 6.5 8 8

31 B9 Đào Tuyết Trinh 4 7.5 5.4 6.7 7 7 7.8 6.3 4.5 6.5 8 8

32 B9 Lê Thị Kiều Trinh 5.5 6.3 4.9 7.3 7 6 7 8.3 4.8 6 9 8

33 B9 Huỳnh Lê Kiều Uyên 5.2 7.4 4.3 8 7 7 10 8 7.3 8 8 8

34 B9 Đào Triệu Vy 2.8 6.9 5.3 5.6 7 2.5 8.8 4 4.8 8 8 9

35 B9 Huỳnh Thị Ánh Vy 4.2 5.5 4.8 4.5 7 5 5.5 5 5 7 8 9

36 B9 Nguyễn Ngọc Vỹ 4.6 3.8 4.6 4 7 5 4.8 4.5 3 6.5 6 9

37 B9 Lê Tôn Như Ý 6 6.2 7.3 9 7 6.5 8.3 7 6.8 5.5 8 8

38 B9 Lê Thị Kim Yến