bẢng ĐiỀm thi cuỐi kỲ · 64 1610100016 nguyễn thanh long 14/07/1998 c18qt 65 1610110059...

37
QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ & CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Số tín chỉ: 3 Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________ Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________ Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________ Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________ Ngày thi: 02/12/2016 Giờ thi: 13h15 Mã lớp học phần: 110600102 Phòng thi: A1.11 Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Yến Anh Môn học : Toán cao cấp - 1106001 Ghi chú Mã lớp Điểm chữ Điểm số Số tờ Chữ ký Ngày sinh Họ và tên Mã SV STT C18QT 17/11/1994 An Nguyễn Quốc 1610100134 1 C18KT 06/08/1998 Anh Dương Thị Phương 1610110060 2 C18QT 02/10/1997 Anh Đỗ Hoàng 1610100106 3 C18KT 23/09/1998 Anh Lê Huỳnh Phương 1610110054 4 C18KT 26/06/1998 Anh Nguyễn Minh 1610110061 5 C18KT 17/06/1998 Anh Võ Thúy 1610110052 6 C18QT 06/11/1998 Ánh Đặng Ngọc Phương 1610100154 7 C18KT 13/10/1995 Ánh Lê Ngọc 1610110086 8 C18KT 11/08/1998 Ân Nguyễn Thị Hồng 1610110068 9 C18QT 29/04/1998 Bình Trần Cao Ngọc 1610100110 10 C18KT 02/07/1998 Bích Nguyễn Thị 1610110010 11 C18KT 12/10/1997 Chi Nguyễn Thị Kim 1610110069 12 C18KT 24/5/1998 Chi Nguyễn Thị Kim 1610110082 13 C18QT 04/10/1998 Công Tạ Minh 1610100102 14 C18QT 26/03/1997 Cường Phạm Quốc 1610100103 15 C18KT 09/03/1998 Diễm Đinh Thị Xuân 1610110036 16 C18QT 23/07/1998 Diễm Nguyễn Thị Hồng 1610100124 17 C18KT 20/11/1996 Diệu Cao Thị 1610110002 18 C18KT 22/02/1997 Du Huỳnh Thị Thảo 1610110076 19 C18QT 10/10/1998 Dung Nguyễn Thị Kim 1610100143 20 C16KT 14/02/1996 Dung Nguyễn Thị Phương 1410110029 21 C18QT 14/6/1997 Duy Lê Hoàng 1610100136 22 C18KT 04/06/1998 Duy Trần Khương 1610110058 23 C16QT 01/07/1995 Dũng Mao Phi 1410100030 24 C18QT 18/07/1998 Đào Đặng Thị Hồng 1610100120 25 C16QT 22/02/1996 Đạt Huỳnh Tấn 1410100075 26 C18QT 18/08/1998 Điệp Phạm Thị 1610100081 27 C17QT 22/03/1997 Đức Phạm Huỳnh 1510100114 28 C18QT 12/12/1998 Giang Đoàn Thị Thanh 1610100149 29 C18QT 07/03/1998 Giang Nguyễn Tuyết Ngân 1610100078 30 C18QT 27/12/1998 Lương Thị Thu 1610100099 31 C18QT 25/02/1997 Nguyễn Thanh 1610100105 32 1/37 106

Upload: others

Post on 17-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 02/12/2016 Giờ thi: 13h15

Mã lớp học phần: 110600102

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Yến Anh

Môn học : Toán cao cấp - 1106001

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18QT17/11/1994AnNguyễn Quốc16101001341

C18KT06/08/1998AnhDương Thị Phương16101100602

C18QT02/10/1997AnhĐỗ Hoàng16101001063

C18KT23/09/1998AnhLê Huỳnh Phương16101100544

C18KT26/06/1998AnhNguyễn Minh16101100615

C18KT17/06/1998AnhVõ Thúy16101100526

C18QT06/11/1998ÁnhĐặng Ngọc Phương16101001547

C18KT13/10/1995ÁnhLê Ngọc16101100868

C18KT11/08/1998ÂnNguyễn Thị Hồng16101100689

C18QT29/04/1998BìnhTrần Cao Ngọc161010011010

C18KT02/07/1998BíchNguyễn Thị161011001011

C18KT12/10/1997ChiNguyễn Thị Kim161011006912

C18KT24/5/1998ChiNguyễn Thị Kim161011008213

C18QT04/10/1998CôngTạ Minh161010010214

C18QT26/03/1997CườngPhạm Quốc161010010315

C18KT09/03/1998DiễmĐinh Thị Xuân161011003616

C18QT23/07/1998DiễmNguyễn Thị Hồng161010012417

C18KT20/11/1996DiệuCao Thị161011000218

C18KT22/02/1997DuHuỳnh Thị Thảo161011007619

C18QT10/10/1998DungNguyễn Thị Kim161010014320

C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương141011002921

C18QT14/6/1997DuyLê Hoàng161010013622

C18KT04/06/1998DuyTrần Khương161011005823

C16QT01/07/1995DũngMao Phi141010003024

C18QT18/07/1998ĐàoĐặng Thị Hồng161010012025

C16QT22/02/1996ĐạtHuỳnh Tấn141010007526

C18QT18/08/1998ĐiệpPhạm Thị161010008127

C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011428

C18QT12/12/1998GiangĐoàn Thị Thanh161010014929

C18QT07/03/1998GiangNguyễn Tuyết Ngân161010007830

C18QT27/12/1998HàLương Thị Thu161010009931

C18QT25/02/1997HàNguyễn Thanh161010010532

1/37 106

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18KT20/02/1998HàVũ Thị Thu161011006633

C18QT02/03/1998HàoĐào Quang161010010734

C18QT25/10/1998HảiNguyễn Hoàng161010007935

C18QT09/09/1998HạNguyễn Thị Thanh161010013036

C18QT28/12/1998HạnhTrần Hữu161010008037

C18KT09/05/1997HạnhVõ Thị Mỹ161011007238

C18KT11/5/1998HằngTrà Ngọc Cẩm161011008439

C18KT01/04/1998HằngVũ Thị161011006240

C18KT13/09/1998HânLê Đặng Gia161011007841

C18QT02/06/1998HậuLê Huỳnh Thúy161010001042

C18QT05/04/1998HiềnTrương Thị Thanh161010007043

C18QT24/06/1998HiếuNguyễn Thị Minh161010000244

C18QT10/02/1997HiếuPhan Trung161010011345

C18QT20/06/1996HoàiLương Tấn161010015846

C18QT08/08/1997HoàngTrần Quang161010010847

C18QT04/03/1998HòaBùi Thanh161010014748

C18KT13/07/1997HồngLê Thị Thu161011005049

C18QT02/03/1997HuyPhan Mạnh161010000150

C18QT26/07/1998HuyềnTrần Mai Khánh161010013951

C18KT03/10/1998HuỳnhDương Thị Thúy161011007452

C18QT27/02/1998HươngLê Thị Mai161010005953

C18QT15/12/1998HươngNguyễn Thị161010015654

C18KT14/10/1998KhanhPhạm Thị Mỹ161011003555

C18KT04/05/1998KhêNguyễn Thị Bảo161011008156

C18QT22/10/1997KiênTrịnh Trung161010013357

C18KT22/05/1997LamTrần Ngọc Tuyết161011004158

C18QT11/07/1998LâmTrần Thanh161010005059

C18KT23/02/1998LệPhan Tố Thanh161011008560

C18QT17/01/1998LinhKhuất Thị Ngọc161010014061

C18QT19/09/1998LinhLê Phan Thị Mỹ161010014262

C18QT13/02/1997LoanNguyễn Thị Kim161010003863

C18QT14/07/1998LongNguyễn Thanh161010001664

C18KT02/03/1998LongNguyễn Văn161011005965

C18KT21/02/1998LợiTrương Huỳnh Lợi161011007166

C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002867

C18QT17/12/1998LuyếnNguyễn Thị161010008268

C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn141010002169

C18KT03/05/1994MaiNguyễn Thị Tuyết161011007570

C16QT19/12/1996MẫnTrần Thục141010000271

C18KT02/05/1998MiBùi Thị Diễm161011006472

C18KT09/05/1998MiLê Thảo161011005573

C18QT20/02/1998MinhNguyễn Quang161010011674

C18KT01/04/1998MinhTrần Công161011008375

2/37 107

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18QT28/07/1997MyLê Thị Kiều161010003176

C18KT15/05/1998MyLê Thị Tuyết161011005777

C18QT26/1/1998MyTrần Ngọc Trúc161010013578

C18QT18/09/1998NamLê Hoài161010007779

C18KT01/12/1997NgaNguyễn Thị Ngọc161011004280

C18QT20/05/1998NgaPhạm Thị Thúy161010016281

C18KT03/05/1997NgânNguyễn Thị Kim161011007082

C18QT10/05/1994NgânPhạm Thị Kim161010014483

C18QT11/10/1998NgọcQuách Thị Bích161010013184

C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng141011005685

C18QT13/05/1998NhiLâm Thúy161010015986

C18QT09/09/1998NhungTrần Ngọc161010012387

C18KT15/08/1998OanhĐào Thị Kim161011004388

C18KT06/02/1998OanhHuỳnh Thị Phương161011008789

C18KT02/06/1998OanhLâm Hoàng Kim161011006590

C18QT22/01/1998OanhTrần Thị Kim161010000491

C18QT25/10/1995OanhVõ Hoàng161010000992

C18KT06/06/1998PhátTrần Thanh161011004093

C18QT09/07/1998PhươngLê Thị Kim161010011194

C18QT15/08/1998PhươngNguyễn Thị Thanh161010012995

C18KT23/06/1998PhươngTrần Thị Trúc161011007396

C18QT15/05/1998PhượngVương Thị Minh161010016597

C18QT14/04/1997QuangHuỳnh Đăng161010014598

C18QT18/05/1998QuânNgô Trường161010012199

C18KT01/08/1997QuyênNguyễn Châu Huệ1610110063100

C18KT12/09/1997QuỳnhTrần Thị Mỹ1610110051101

C18QT15/01/1996TâmLê Thanh1610100007102

C18QT19/05/1998TânHà Duy1610100127103

C16QT11/11/1996ThànhĐàm Thế1410100011104

C18QT09/02/1997ThànhTrần Công1610100008105

C18QT22/8/1998ThảoHứa Thị Thu1610100112106

C18QT04/04/1998ThảoLê Thạch Lan1610100132107

C18QT05/12/1994ThảoNguyễn Thị1610100122108

C18QT10/09/1998ThảoPhan Thị Thu1610100125109

C18QT11/08/1997ThắngNguyễn Văn1610100126110

C18QT13/10/1994ThiệnLê Quang1610100160111

C18QT14/01/1998ThịnhNguyễn Hoàng Phú1610100119112

C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức1510100055113

C18QT20/06/1998ThủyPhan Hương1610100137114

C18QT10/02/1998ThúyNguyễn Thị Thanh1610100006115

C18KT18/5/1998ThưTrần Nguyễn Anh1610110067116

C18QT07/01/1998ThươngLê Thị1610100015117

C18QT06/11/1998TiênHuỳnh Thị Cẩm1610100117118

3/37 108

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18QT16/06/1998TiênNguyễn Thị Kiều1610100118119

C18QT12/03/1998TiênTrần Thị Mỹ1610100157120

C18QT10/01/1994TiểnNguyễn Quang1610100069121

C18QT29/04/1997TiếnHồ Thanh1610100128122

C18QT18/05/1998TiếnPhạm Minh1610100104123

C18QT07/04/1997ToànTrần Văn1610100148124

C18QT22/04/1998TrangLâm Quỳnh1610100141125

C18KT27/09/1998TrangTrần Thùy1610110080126

C16KT23/12/1996TràNguyễn Thị Thanh1410110016127

C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo1510110030128

C18KT04/06/1994TrâmNguyễn Thị Ngọc1610110001129

C18QT06/10/1998TrinhNguyễn Đình Lê1610100150130

C18KT07/06/1997TrinhPhan Ngọc Đoan1610110003131

C18QT05/10/1998TrinhTrần Ngọc Phương1610100095132

C18QT20/09/1996TrungPhan Đức1610100153133

C18QT22/08/1998TrúcHuỳnh Ngọc Nhã1610100101134

C18QT09/10/1998TrúcNguyễn Lâm Thanh1610100164135

C18KT16/10/1998TrườngTrần Nhật1610110031136

C18QT14/11/1995TuấnPhạm Anh1610100146137

C18QT20/12/1998TuyềnNguyễn Thị Thanh1610100152138

C18QT17/12/1997TuyếtLê Đinh Ánh1610100005139

C18KT04/07/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610110056140

C18KT13/12/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610110077141

C18KT12/03/1998ViVõ Thị Lê1610110013142

C18QT06/09/1994VũVõ Minh1610100155143

C18KT28/3/1998VyNguyễn Thị Thúy1610110053144

C18QT02/03/1998XuânNguyễn Thị Hồng1610100022145

C18QT25/02/1995YênTrần Văn1610100003146

C18QT17/8/1998YếnNguyễn Thị1610100163147

C18QT07/08/1998ÝLê Thị Mỹ1610100074148

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

4/37 106

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 4

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 05/12/2016 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110600301

Phòng thi: A1.9

Giảng viên giảng dạy: Phạm Thị Yến Anh

Môn học : Toán ứng dụng - 1106003

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18CK09/09/1996AnLê Quốc16100400431

C16CK02/05/1996AnhVũ Nam14100400102

C18CK07/01/1997CảnhPhan Hoàng16100400393

C18CK10/05/1997ChánhMai Trung16100400194

C18CK30/7/1997ChánhThới Thiện16100400025

C18CK04/01/1998ChiếnNguyễn Minh16100400426

C18CK17/10/1996CườngĐặng Phước16100400417

C17MT24/06/1997DiễmNguyễn Thị Bích15100800168

C18TH25/09/1998DungTrần Thị Kim16100100289

C18TH16/09/1995DuyLương Ngọc161001003310

C18TH02/09/1997DuyNguyễn Hoàng161001003911

C17DDT01/01/1997ĐiệpNguyễn Hồng151003000912

C17TH30/4/1997ĐồngNguyễn Thị Kim151001002313

C17TH20/5/1997GiangĐào Thanh151001001214

C17DDT15/5/1996HậuHuỳnh Công151003001115

C18TH24/11/1995HiếuNguyễn Thanh161001000316

C18TH04/01/1998HuyBùi Nhựt161001004717

C18CK20/01/1998HuyPhan Nhất161004000118

C16DDT05/8/1996HuyTrần Quang141003000119

C18TH19/08/1998HuyTrương Quang161001004920

C18CK25/08/1996KhoaNguyễn Mai161004004521

C18TH03/02/1998LậpPhan Gia161001003822

C18TH09/04/1995LinhLê Tùng161001004523

C18CK17/09/1998LộcHuỳnh Tấn161004001524

C17DDT30/9/1997LộcVõ Xuân151003001825

C18TH13/09/1998NghĩaLương Văn161001004326

C17DDT16/02/1997NgọcLiên Thái151003000827

C18TH04/11/1997NhãDương Thị Phương161001003128

C17MT26/12/1997NhậtHồ Minh151008000729

C18TH11/10/1997NhungLê Hoàng Cẩm161001003030

C18TH27/03/1998PhongDương Hoài161001004431

C18CK15/05/1998PhongĐặng Lê Hồng161004002632

5/37 111

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18TH22/06/1996PhongNguyễn Minh161001003233

C18CK02/12/1998PhongTrần Thanh161004004034

C18TH02/01/1998PhúTrần Phong161001002435

C18TH27/04/1998PhúcTrần Hồng161001003736

C18TH26/02/1998PhướcTrần Hữu161001003637

C14TH20/01/1994QuangĐoàn Lê121001005738

C18TH18/12/1997QuangĐỗ Nguyễn Nhật161001000439

C18TH16/12/1998QuậnThái Thanh161001000240

C17MT20/6/1997SanhPhan Thị151008000941

C18TH23/01/1998SâuPhạm Hìn161001004842

C18CK08/06/1998SơnNguyễn Huỳnh161004004443

C18TH13/10/1998SơnPhạm Luyện Tuấn161001003444

C18CK30/7/1998TàiPhan Văn161004003845

C18CK16/09/1998ThànhMã Công161004003146

C18TH08/02/1998ThắngĐặng Quốc161001002547

C18TH19/12/1996ThiệnNguyễn Quang161001002648

C18CK17/10/1997ThốngNguyễn Huỳnh Nhất161004002849

C17DDT23/12/1997ThuậnNguyễn Văn151003000550

C18TH14/10/1998ThuậnTrương Tấn161001004651

C17MT21/10/1997ThưNguyễn Thị Anh151008000852

C18TH22/06/1997TiếnTriệu161001004253

C18CK02/01/1998TiếpQuách Trọng161004003754

C18TH24/02/1998TínhLê Anh161001000155

C18CK20/02/1998TớiLê Văn161004001656

C18TH08/04/1998TrânNguyễn Phan Bảo161001002757

C18TH14/05/1997TrungHuỳnh Minh161001003558

C18CK06/05/1998TrungNguyễn Ngọc161004003259

C16CK28/02/1995TuấnĐỗ Văn141004000960

C16DDT01/08/1994TuấnThái Minh141003000761

C15TH25/04/1995VũHoàng131001000762

C18CK14/12/1997VũNguyễn Hoàng161004001063

C17CK01/07/1997VũNguyễn Tuấn151004000764

C18CK08/08/1998VũVõ Trường161004003565

C18TH09/09/1996XuyênTrần Vũ161001001866

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

6/37 112

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

7/37 112

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 30/11/2016 Giờ thi: 13h15

Mã lớp học phần: 110600601

Phòng thi: A1.8

Giảng viên giảng dạy: Lê Trung San

Môn học : Phương pháp tính - 1106006

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C16DDT02/09/1990DuyNguyễn Hoàng14100300101

C15CK19/05/1995ĐạtNguyễn Tấn13100400152

C15CK21/08/1995HiếuTrần Trung13100400203

C16DDT05/8/1996HuyTrần Quang14100300014

C16DDT01/12/1996HùngNguyễn Minh14100300045

C15DDT02/09/1994KhaTạ Anh13100300146

C14CK10/06/1994KhươngĐặng Văn12100400147

C15DTT26/08/1993LinhNguyễn Khánh13100200078

C15DTT21/06/1994LongNguyễn Phi13100200159

C15CDT24/10/1995NghĩaPhạm Trần Trọng131005001010

C15CK20/08/1994QuânHuỳnh Văn131004000311

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

8/37 49

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 1

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110600701

Phòng thi: TBS1

Giảng viên giảng dạy: Lê Bá Lâm

Môn học : Giáo dục thể chất (Học phần 1) - 1106007

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18CK09/09/1996AnLê Quốc16100400431

C18TA29/08/1997AnhNgô Phương16101300622

C18TA11/05/1998AnhNguyễn Huỳnh Ngọc16101300343

C18TA17/10/1997BìnhLê Thị Kim16101300484

C18CK07/01/1997CảnhPhan Hoàng16100400395

C18CK10/05/1997ChánhMai Trung16100400196

C18CK30/7/1997ChánhThới Thiện16100400027

C18TA11/05/1998ChâuNguyễn Phương Bảo16101300458

C18CK04/01/1998ChiếnNguyễn Minh16100400429

C18CK17/10/1996CườngĐặng Phước161004004110

C18TA10/11/1998DiễmNguyễn Thị Bích161013006311

C18TH25/09/1998DungTrần Thị Kim161001002812

C18TH16/09/1995DuyLương Ngọc161001003313

C18TH02/09/1997DuyNguyễn Hoàng161001003914

C18TA18/07/1996ĐứcNguyễn Hồng161013000115

C18TA06/03/1998HằngCao Thị Thúy161013003316

C18TA20/12/1998HiềnĐặng Thị Thảo161013006817

C18TH24/11/1995HiếuNguyễn Thanh161001000318

C18TH04/01/1998HuyBùi Nhựt161001004719

C18CK20/01/1998HuyPhan Nhất161004000120

C18TH19/08/1998HuyTrương Quang161001004921

C18TA14/07/1998HươngThới Thị Kim161013004122

C18TA19/06/1997KhánhNguyễn161013005223

C18CK25/08/1996KhoaNguyễn Mai161004004524

C18TH03/02/1998LậpPhan Gia161001003825

C18TA09/11/1997LễNguyễn Phan Thành161013006126

C18TH09/04/1995LinhLê Tùng161001004527

C18TA22/01/1993LongNguyễn Ngọc161013007028

C18TA19/6/1998LộcĐặng Đại161013005929

C18CK17/09/1998LộcHuỳnh Tấn161004001530

C18TA16/11/1998MaiLợi Thị Ngọc161013003531

C18TA25/10/1997NamDương Hoàng161013006032

9/37 24

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18TH13/09/1998NghĩaLương Văn161001004333

C18TH04/11/1997NhãDương Thị Phương161001003134

C18TH11/10/1997NhungLê Hoàng Cẩm161001003035

C18TA26/09/1998NhưNguyễn Thị Thùy161013004936

C18TA12/05/1996NhựtNguyễn Quang161013004237

C18TA19/04/1998OanhHuỳnh Thị Kiều161013004438

C18KT06/02/1998OanhHuỳnh Thị Phương161011008739

C18TH27/03/1998PhongDương Hoài161001004440

C18CK15/05/1998PhongĐặng Lê Hồng161004002641

C18TH22/06/1996PhongNguyễn Minh161001003242

C18CK02/12/1998PhongTrần Thanh161004004043

C18TH02/01/1998PhúTrần Phong161001002444

C18TH27/04/1998PhúcTrần Hồng161001003745

C18TH26/02/1998PhướcTrần Hữu161001003646

C18QT15/05/1998PhượngVương Thị Minh161010016547

C18TH18/12/1997QuangĐỗ Nguyễn Nhật161001000448

C18TH16/12/1998QuậnThái Thanh161001000249

C18TH23/01/1998SâuPhạm Hìn161001004850

C18CK08/06/1998SơnNguyễn Huỳnh161004004451

C18TH13/10/1998SơnPhạm Luyện Tuấn161001003452

C18TA28/09/1998TàiChâu Ngọc161013000453

C18CK30/7/1998TàiPhan Văn161004003854

C18CK16/09/1998ThànhMã Công161004003155

C13QT309/02/1992ThànhTạ Nguyên111009032156

C18TA16/05/1993ThảoNguyễn Dương Nguyệt161013005457

C18TA08/02/1996ThảoPhạm Thị Phương161013005658

C18TH08/02/1998ThắngĐặng Quốc161001002559

C18TA25/08/1998ThiệnLý Hoàng Minh161013000260

C18TH19/12/1996ThiệnNguyễn Quang161001002661

C18TA20/08/1997ThịnhNguyễn Phương161013003762

C18CK17/10/1997ThốngNguyễn Huỳnh Nhất161004002863

C18TH14/10/1998ThuậnTrương Tấn161001004664

C18TA28/10/1998ThuyênTrần Đoàn An161013004765

C18TA05/10/1998ThúyLê Thị Thanh161013004366

C18TA18/11/1998TiênNguyễn Kim161013006467

C18TH22/06/1997TiếnTriệu161001004268

C18CK02/01/1998TiếpQuách Trọng161004003769

C18TH24/02/1998TínhLê Anh161001000170

C18CK20/02/1998TớiLê Văn161004001671

C18TA23/04/1997TrâmHuỳnh Ngọc161013005772

C18TA04/04/1998TrâmNguyễn Lê Thùy161013006573

C18TH08/04/1998TrânNguyễn Phan Bảo161001002774

C18TA21/02/1998TrinhHoàng Thị Phương161013005075

10/37 24

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18TH14/05/1997TrungHuỳnh Minh161001003576

C18CK06/05/1998TrungNguyễn Ngọc161004003277

C18TA06/07/1998TúcTrương Hạnh161013004678

C18CK14/12/1997VũNguyễn Hoàng161004001079

C18CK08/08/1998VũVõ Trường161004003580

C18TH09/09/1996XuyênTrần Vũ161001001881

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

11/37 24

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 1

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 17/10/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110600702

Phòng thi: SAN1

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Kế Bình

Môn học : Giáo dục thể chất (Học phần 1) - 1106007

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18QTTám8.017/11/1994AnNguyễn Quốc16101001341

C18KTTám8.006/08/1998AnhDương Thị Phương16101100602

C18QTBảy7.002/10/1997AnhĐỗ Hoàng16101001063

C18KT23/09/1998AnhLê Huỳnh Phương16101100544

C18KTSáu rưỡi6.526/06/1998AnhNguyễn Minh16101100615

C18KTTám8.017/06/1998AnhVõ Thúy16101100526

C18QTTám8.006/11/1998ÁnhĐặng Ngọc Phương16101001547

C18KTTám8.013/10/1995ÁnhLê Ngọc16101100868

C18KTTám8.011/08/1998ÂnNguyễn Thị Hồng16101100689

C17DDT19/5/1997BảoNguyễn Hoàng Quốc151003001210

C18QTChín9.029/04/1998BìnhTrần Cao Ngọc161010011011

C18KT02/07/1998BíchNguyễn Thị161011001012

C17QTSáu6.004/10/1997ChánhTrương Quang151010001413

C18KT12/10/1997ChiNguyễn Thị Kim161011006914

C18KT24/5/1998ChiNguyễn Thị Kim161011008215

C18QTBảy7.004/10/1998CôngTạ Minh161010010216

C18QTBảy7.026/03/1997CườngPhạm Quốc161010010317

C18KTTám8.009/03/1998DiễmĐinh Thị Xuân161011003618

C18QTTám8.023/07/1998DiễmNguyễn Thị Hồng161010012419

C18KT20/11/1996DiệuCao Thị161011000220

C18KT22/02/1997DuHuỳnh Thị Thảo161011007621

C18QTTám rưỡi8.510/10/1998DungNguyễn Thị Kim161010014322

C18QTBảy rưỡi7.514/6/1997DuyLê Hoàng161010013623

C18KTTám rưỡi8.504/06/1998DuyTrần Khương161011005824

C18QTTám8.018/07/1998ĐàoĐặng Thị Hồng161010012025

C18QTTám8.018/08/1998ĐiệpPhạm Thị161010008126

C18QTTám8.012/12/1998GiangĐoàn Thị Thanh161010014927

C18QTTám8.007/03/1998GiangNguyễn Tuyết Ngân161010007828

C18QTTám rưỡi8.527/12/1998HàLương Thị Thu161010009929

C18QTTám8.025/02/1997HàNguyễn Thanh161010010530

C18KTChín9.020/02/1998HàVũ Thị Thu161011006631

C18QTBảy7.002/03/1998HàoĐào Quang161010010732

12/37 25

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18QTTám8.025/10/1998HảiNguyễn Hoàng161010007933

C18QTTám rưỡi8.509/09/1998HạNguyễn Thị Thanh161010013034

C18QTBảy7.028/12/1998HạnhTrần Hữu161010008035

C18KT09/05/1997HạnhVõ Thị Mỹ161011007236

C18KTTám8.011/5/1998HằngTrà Ngọc Cẩm161011008437

C18KTBảy rưỡi7.501/04/1998HằngVũ Thị161011006238

C18KTTám rưỡi8.513/09/1998HânLê Đặng Gia161011007839

C18QTTám rưỡi8.502/06/1998HậuLê Huỳnh Thúy161010001040

C18QTTám8.005/04/1998HiềnTrương Thị Thanh161010007041

C18QTTám8.024/06/1998HiếuNguyễn Thị Minh161010000242

C18QTTám8.010/02/1997HiếuPhan Trung161010011343

C18QTBốn4.020/06/1996HoàiLương Tấn161010015844

C18QTChín9.008/08/1997HoàngTrần Quang161010010845

C18QTSáu rưỡi6.504/03/1998HòaBùi Thanh161010014746

C18KTTám rưỡi8.513/07/1997HồngLê Thị Thu161011005047

C18QT02/03/1997HuyPhan Mạnh161010000148

C18QTChín9.026/07/1998HuyềnTrần Mai Khánh161010013949

C18KTTám rưỡi8.503/10/1998HuỳnhDương Thị Thúy161011007450

C18QTBảy7.027/02/1998HươngLê Thị Mai161010005951

C18QTTám8.015/12/1998HươngNguyễn Thị161010015652

C18KTBảy rưỡi7.514/10/1998KhanhPhạm Thị Mỹ161011003553

C18KTTám8.004/05/1998KhêNguyễn Thị Bảo161011008154

C18QTBảy rưỡi7.522/10/1997KiênTrịnh Trung161010013355

C18KTTám8.022/05/1997LamTrần Ngọc Tuyết161011004156

C18QTTám8.011/07/1998LâmTrần Thanh161010005057

C18KTNăm5.023/02/1998LệPhan Tố Thanh161011008558

C18QTTám8.017/01/1998LinhKhuất Thị Ngọc161010014059

C18QTTám8.019/09/1998LinhLê Phan Thị Mỹ161010014260

C18QTTám8.013/02/1997LoanNguyễn Thị Kim161010003861

C18QTBảy7.014/07/1998LongNguyễn Thanh161010001662

C18KTBảy7.002/03/1998LongNguyễn Văn161011005963

C18KTBảy7.021/02/1998LợiTrương Huỳnh Lợi161011007164

C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc151010002865

C18QTTám8.017/12/1998LuyếnNguyễn Thị161010008266

C18KT03/05/1994MaiNguyễn Thị Tuyết161011007567

C18KTChín9.002/05/1998MiBùi Thị Diễm161011006468

C18KTTám rưỡi8.509/05/1998MiLê Thảo161011005569

C18QTBảy rưỡi7.520/02/1998MinhNguyễn Quang161010011670

C18KTTám rưỡi8.501/04/1998MinhTrần Công161011008371

C18QTTám rưỡi8.528/07/1997MyLê Thị Kiều161010003172

C18KTTám rưỡi8.515/05/1998MyLê Thị Tuyết161011005773

C18QTTám8.026/1/1998MyTrần Ngọc Trúc161010013574

C18QTTám rưỡi8.518/09/1998NamLê Hoài161010007775

13/37 25

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18KTChín9.001/12/1997NgaNguyễn Thị Ngọc161011004276

C18QT20/05/1998NgaPhạm Thị Thúy161010016277

C18KT03/05/1997NgânNguyễn Thị Kim161011007078

C18QTTám8.010/05/1994NgânPhạm Thị Kim161010014479

C18QTTám8.011/10/1998NgọcQuách Thị Bích161010013180

C18QTTám8.013/05/1998NhiLâm Thúy161010015981

C18QTTám8.009/09/1998NhungTrần Ngọc161010012382

C18KTTám8.015/08/1998OanhĐào Thị Kim161011004383

C18KTTám8.002/06/1998OanhLâm Hoàng Kim161011006584

C18QTTám8.022/01/1998OanhTrần Thị Kim161010000485

C18QTBảy7.025/10/1995OanhVõ Hoàng161010000986

C18KTBảy rưỡi7.506/06/1998PhátTrần Thanh161011004087

C18QTTám8.009/07/1998PhươngLê Thị Kim161010011188

C18QTTám8.015/08/1998PhươngNguyễn Thị Thanh161010012989

C18KTTám8.023/06/1998PhươngTrần Thị Trúc161011007390

C18QTBảy7.014/04/1997QuangHuỳnh Đăng161010014591

C18QTBảy rưỡi7.518/05/1998QuânNgô Trường161010012192

C18KTTám rưỡi8.501/08/1997QuyênNguyễn Châu Huệ161011006393

C18KTChín9.012/09/1997QuỳnhTrần Thị Mỹ161011005194

C18QT15/01/1996TâmLê Thanh161010000795

C18QTBảy7.019/05/1998TânHà Duy161010012796

C18QTSáu6.009/02/1997ThànhTrần Công161010000897

C18QTBảy rưỡi7.522/8/1998ThảoHứa Thị Thu161010011298

C18QTChín9.004/04/1998ThảoLê Thạch Lan161010013299

C18QTTám8.005/12/1994ThảoNguyễn Thị1610100122100

C18QTTám8.010/09/1998ThảoPhan Thị Thu1610100125101

C18QT11/08/1997ThắngNguyễn Văn1610100126102

C18QTBảy7.013/10/1994ThiệnLê Quang1610100160103

C18QTTám8.014/01/1998ThịnhNguyễn Hoàng Phú1610100119104

C18QTTám rưỡi8.520/06/1998ThủyPhan Hương1610100137105

C18QTTám8.010/02/1998ThúyNguyễn Thị Thanh1610100006106

C18KTTám8.018/5/1998ThưTrần Nguyễn Anh1610110067107

C18QTBảy rưỡi7.507/01/1998ThươngLê Thị1610100015108

C18QTTám8.006/11/1998TiênHuỳnh Thị Cẩm1610100117109

C18QTTám8.016/06/1998TiênNguyễn Thị Kiều1610100118110

C18QTTám8.012/03/1998TiênTrần Thị Mỹ1610100157111

C18QTBảy rưỡi7.510/01/1994TiểnNguyễn Quang1610100069112

C17TASáu6.001/10/1994TiếnHoàng Ngọc1510130057113

C18QTTám8.029/04/1997TiếnHồ Thanh1610100128114

C18QTTám rưỡi8.518/05/1998TiếnPhạm Minh1610100104115

C18QTBảy7.007/04/1997ToànTrần Văn1610100148116

C18QTTám rưỡi8.522/04/1998TrangLâm Quỳnh1610100141117

C18KTTám rưỡi8.527/09/1998TrangTrần Thùy1610110080118

14/37 25

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18KT04/06/1994TrâmNguyễn Thị Ngọc1610110001119

C18QTBảy rưỡi7.506/10/1998TrinhNguyễn Đình Lê1610100150120

C18KT07/06/1997TrinhPhan Ngọc Đoan1610110003121

C18QTBảy rưỡi7.505/10/1998TrinhTrần Ngọc Phương1610100095122

C18QTTám8.020/09/1996TrungPhan Đức1610100153123

C18QTTám8.022/08/1998TrúcHuỳnh Ngọc Nhã1610100101124

C18QT09/10/1998TrúcNguyễn Lâm Thanh1610100164125

C18KT16/10/1998TrườngTrần Nhật1610110031126

C18QTSáu6.014/11/1995TuấnPhạm Anh1610100146127

C18QTTám8.020/12/1998TuyềnNguyễn Thị Thanh1610100152128

C18QTBảy7.017/12/1997TuyếtLê Đinh Ánh1610100005129

C18KTChín9.004/07/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610110056130

C18KTTám rưỡi8.513/12/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610110077131

C18KTChín9.012/03/1998ViVõ Thị Lê1610110013132

C18QTBảy rưỡi7.506/09/1994VũVõ Minh1610100155133

C18KT28/3/1998VyNguyễn Thị Thúy1610110053134

C18QTBảy rưỡi7.502/03/1998XuânNguyễn Thị Hồng1610100022135

C18QT25/02/1995YênTrần Văn1610100003136

C18QT17/8/1998YếnNguyễn Thị1610100163137

C18QTTám8.007/08/1998ÝLê Thị Mỹ1610100074138

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

15/37 25

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 29/11/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110700101

Phòng thi: A1.12

Giảng viên giảng dạy: Đỗ Cao Trí

Môn học : Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin (Học phần 1) - 1107001

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18CK09/09/1996AnLê Quốc16100400431

C18QT17/11/1994AnNguyễn Quốc16101001342

C18KT06/08/1998AnhDương Thị Phương16101100603

C18QT02/10/1997AnhĐỗ Hoàng16101001064

C18KT23/09/1998AnhLê Huỳnh Phương16101100545

C18TA29/08/1997AnhNgô Phương16101300626

C17TC02/10/1997AnhNguyễn Hồng15101200127

C18TA11/05/1998AnhNguyễn Huỳnh Ngọc16101300348

C18KT26/06/1998AnhNguyễn Minh16101100619

C17TC14/9/1997AnhTrần Thảo151012000710

C18KT17/06/1998AnhVõ Thúy161011005211

C18QT06/11/1998ÁnhĐặng Ngọc Phương161010015412

C18KT13/10/1995ÁnhLê Ngọc161011008613

C18KT11/08/1998ÂnNguyễn Thị Hồng161011006814

C18TA17/10/1997BìnhLê Thị Kim161013004815

C18QT29/04/1998BìnhTrần Cao Ngọc161010011016

C18KT02/07/1998BíchNguyễn Thị161011001017

C18CK07/01/1997CảnhPhan Hoàng161004003918

C18CK10/05/1997ChánhMai Trung161004001919

C18CK30/7/1997ChánhThới Thiện161004000220

C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang151010001421

C18TA11/05/1998ChâuNguyễn Phương Bảo161013004522

C18KT12/10/1997ChiNguyễn Thị Kim161011006923

C18KT24/5/1998ChiNguyễn Thị Kim161011008224

C18CK04/01/1998ChiếnNguyễn Minh161004004225

C18QT04/10/1998CôngTạ Minh161010010226

C18CK17/10/1996CườngĐặng Phước161004004127

C18QT26/03/1997CườngPhạm Quốc161010010328

C18KT09/03/1998DiễmĐinh Thị Xuân161011003629

C18TA10/11/1998DiễmNguyễn Thị Bích161013006330

C18QT23/07/1998DiễmNguyễn Thị Hồng161010012431

C18KT20/11/1996DiệuCao Thị161011000232

16/37 74

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18KT22/02/1997DuHuỳnh Thị Thảo161011007633

C18QT10/10/1998DungNguyễn Thị Kim161010014334

C18TH25/09/1998DungTrần Thị Kim161001002835

C18QT14/6/1997DuyLê Hoàng161010013636

C18TH16/09/1995DuyLương Ngọc161001003337

C18TH02/09/1997DuyNguyễn Hoàng161001003938

C18KT04/06/1998DuyTrần Khương161011005839

C18QT18/07/1998ĐàoĐặng Thị Hồng161010012040

C16QT07/11/1996ĐàoLê Thị Cẩm141010007341

C18QT18/08/1998ĐiệpPhạm Thị161010008142

C18TA18/07/1996ĐứcNguyễn Hồng161013000143

C17KT07/10/1997ĐứcNguyễn Hữu151011003944

C18QT12/12/1998GiangĐoàn Thị Thanh161010014945

C18QT07/03/1998GiangNguyễn Tuyết Ngân161010007846

C18QT27/12/1998HàLương Thị Thu161010009947

C18QT25/02/1997HàNguyễn Thanh161010010548

C18KT20/02/1998HàVũ Thị Thu161011006649

C18QT02/03/1998HàoĐào Quang161010010750

C18QT25/10/1998HảiNguyễn Hoàng161010007951

C18QT09/09/1998HạNguyễn Thị Thanh161010013052

C18QT28/12/1998HạnhTrần Hữu161010008053

C18KT09/05/1997HạnhVõ Thị Mỹ161011007254

C18TA06/03/1998HằngCao Thị Thúy161013003355

C18KT11/5/1998HằngTrà Ngọc Cẩm161011008456

C18KT01/04/1998HằngVũ Thị161011006257

C18KT13/09/1998HânLê Đặng Gia161011007858

C18QT02/06/1998HậuLê Huỳnh Thúy161010001059

C16KT29/03/1996HậuNguyễn Ngọc Phúc141011005060

C14TH08/10/1994HậuNguyễn Văn121001001261

C18TA20/12/1998HiềnĐặng Thị Thảo161013006862

C18QT05/04/1998HiềnTrương Thị Thanh161010007063

C18TH24/11/1995HiếuNguyễn Thanh161001000364

C18QT24/06/1998HiếuNguyễn Thị Minh161010000265

C18QT10/02/1997HiếuPhan Trung161010011366

C18QT20/06/1996HoàiLương Tấn161010015867

C18QT08/08/1997HoàngTrần Quang161010010868

C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011169

C18QT04/03/1998HòaBùi Thanh161010014770

C18KT13/07/1997HồngLê Thị Thu161011005071

C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004372

C18TH04/01/1998HuyBùi Nhựt161001004773

C18QT02/03/1997HuyPhan Mạnh161010000174

C18CK20/01/1998HuyPhan Nhất161004000175

17/37 70

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18TH19/08/1998HuyTrương Quang161001004976

C18QT26/07/1998HuyềnTrần Mai Khánh161010013977

C18KT03/10/1998HuỳnhDương Thị Thúy161011007478

C15CDT24/06/1995HưngPhan Quang131005000379

C18QT27/02/1998HươngLê Thị Mai161010005980

C18QT15/12/1998HươngNguyễn Thị161010015681

C18TA14/07/1998HươngThới Thị Kim161013004182

C18KT14/10/1998KhanhPhạm Thị Mỹ161011003583

C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000584

C18TA19/06/1997KhánhNguyễn161013005285

C18KT04/05/1998KhêNguyễn Thị Bảo161011008186

C18CK25/08/1996KhoaNguyễn Mai161004004587

C18QT22/10/1997KiênTrịnh Trung161010013388

C18KT22/05/1997LamTrần Ngọc Tuyết161011004189

C17MT16/7/1994LanLê Huỳnh Như151008001790

C18QT11/07/1998LâmTrần Thanh161010005091

C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005692

C18TH03/02/1998LậpPhan Gia161001003893

C18TA09/11/1997LễNguyễn Phan Thành161013006194

C18KT23/02/1998LệPhan Tố Thanh161011008595

C16KT26/07/1995LinhĐỗ Bảo141011003696

C18QT17/01/1998LinhKhuất Thị Ngọc161010014097

C18QT19/09/1998LinhLê Phan Thị Mỹ161010014298

C18TH09/04/1995LinhLê Tùng161001004599

C17KT23/12/1997LinhVõ Huỳnh Hoài1510110014100

C18QT13/02/1997LoanNguyễn Thị Kim1610100038101

C18TA22/01/1993LongNguyễn Ngọc1610130070102

C18QT14/07/1998LongNguyễn Thanh1610100016103

C18KT02/03/1998LongNguyễn Văn1610110059104

C18TA19/6/1998LộcĐặng Đại1610130059105

C18CK17/09/1998LộcHuỳnh Tấn1610040015106

C18KT21/02/1998LợiTrương Huỳnh Lợi1610110071107

C17QT12/8/1997LuôngVõ Ngọc1510100028108

C18QT17/12/1998LuyếnNguyễn Thị1610100082109

C18TA16/11/1998MaiLợi Thị Ngọc1610130035110

C18KT03/05/1994MaiNguyễn Thị Tuyết1610110075111

C16QT19/12/1996MẫnTrần Thục1410100002112

C18KT02/05/1998MiBùi Thị Diễm1610110064113

C18KT09/05/1998MiLê Thảo1610110055114

C18QT20/02/1998MinhNguyễn Quang1610100116115

C18KT01/04/1998MinhTrần Công1610110083116

C18QT28/07/1997MyLê Thị Kiều1610100031117

C18KT15/05/1998MyLê Thị Tuyết1610110057118

18/37 71

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18QT26/1/1998MyTrần Ngọc Trúc1610100135119

C18TA25/10/1997NamDương Hoàng1610130060120

C18QT18/09/1998NamLê Hoài1610100077121

C18KT01/12/1997NgaNguyễn Thị Ngọc1610110042122

C15TA110/04/1995NgaNguyễn Thị Thúy1310130096123

C18QT20/05/1998NgaPhạm Thị Thúy1610100162124

C16TA21/06/1994NgaTrần Thị Thanh1410130029125

C17TC31/3/1997NgânLê Thị Hoàng1510120018126

C18KT03/05/1997NgânNguyễn Thị Kim1610110070127

C18QT10/05/1994NgânPhạm Thị Kim1610100144128

C17KT06/11/1997NgânTrương Thị Kim1510110025129

C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu1510100075130

C18TH13/09/1998NghĩaLương Văn1610010043131

C15CDT24/10/1995NghĩaPhạm Trần Trọng1310050010132

C16TA07/08/1995NgọcLê Thị1410130021133

C18QT11/10/1998NgọcQuách Thị Bích1610100131134

C18TH04/11/1997NhãDương Thị Phương1610010031135

C17DDT17/01/1997NhânBùi Văn1510030010136

C16KT20/11/1995NhiHuỳnh Mộng1410110056137

C18QT13/05/1998NhiLâm Thúy1610100159138

C18TH11/10/1997NhungLê Hoàng Cẩm1610010030139

C17TC22/7/1997NhungNguyễn Ngọc1510120014140

C18QT09/09/1998NhungTrần Ngọc1610100123141

C18TA26/09/1998NhưNguyễn Thị Thùy1610130049142

C18TA12/05/1996NhựtNguyễn Quang1610130042143

C17TA07/4/1997NhựtPhạm Minh1510130017144

C18KT15/08/1998OanhĐào Thị Kim1610110043145

C18TA19/04/1998OanhHuỳnh Thị Kiều1610130044146

C18KT06/02/1998OanhHuỳnh Thị Phương1610110087147

C18KT02/06/1998OanhLâm Hoàng Kim1610110065148

C18QT22/01/1998OanhTrần Thị Kim1610100004149

C18QT25/10/1995OanhVõ Hoàng1610100009150

C18KT06/06/1998PhátTrần Thanh1610110040151

C18TH27/03/1998PhongDương Hoài1610010044152

C18CK15/05/1998PhongĐặng Lê Hồng1610040026153

C18TH22/06/1996PhongNguyễn Minh1610010032154

C18CK02/12/1998PhongTrần Thanh1610040040155

C18TH02/01/1998PhúTrần Phong1610010024156

C16CK16/04/1996PhúcNguyễn Văn1410040011157

C18TH27/04/1998PhúcTrần Hồng1610010037158

C17TA11/02/1997PhúcTrần Minh1510130026159

C18QT09/07/1998PhươngLê Thị Kim1610100111160

C18QT15/08/1998PhươngNguyễn Thị Thanh1610100129161

19/37 72

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18KT23/06/1998PhươngTrần Thị Trúc1610110073162

C17KT18/03/1996PhươngVõ Phương1510110045163

C18TH26/02/1998PhướcTrần Hữu1610010036164

C17TA16/10/1997PhượngNguyễn Thị Kim1510130034165

C18QT15/05/1998PhượngVương Thị Minh1610100165166

C18TH18/12/1997QuangĐỗ Nguyễn Nhật1610010004167

C18QT14/04/1997QuangHuỳnh Đăng1610100145168

C18QT18/05/1998QuânNgô Trường1610100121169

C18TH16/12/1998QuậnThái Thanh1610010002170

C18KT01/08/1997QuyênNguyễn Châu Huệ1610110063171

C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích1510100021172

C17TA05/12/1997QuyềnPhan Tôn Lê1510130006173

C18KT12/09/1997QuỳnhTrần Thị Mỹ1610110051174

C18TH23/01/1998SâuPhạm Hìn1610010048175

C16KT19/05/1996SenNguyễn Ngọc Ánh1410110054176

C18CK08/06/1998SơnNguyễn Huỳnh1610040044177

C18TH13/10/1998SơnPhạm Luyện Tuấn1610010034178

C18TA28/09/1998TàiChâu Ngọc1610130004179

C18CK30/7/1998TàiPhan Văn1610040038180

C18QT15/01/1996TâmLê Thanh1610100007181

C18QT19/05/1998TânHà Duy1610100127182

C15TA220/06/1994ThanhTrần Tuấn1310130063183

C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật1510100023184

C18CK16/09/1998ThànhMã Công1610040031185

C18QT09/02/1997ThànhTrần Công1610100008186

C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương1510100095187

C18QT22/8/1998ThảoHứa Thị Thu1610100112188

C17KT15/10/1997ThảoLâm Thị1510110022189

C18QT04/04/1998ThảoLê Thạch Lan1610100132190

C18TA16/05/1993ThảoNguyễn Dương Nguyệt1610130054191

C18QT05/12/1994ThảoNguyễn Thị1610100122192

C18QT10/09/1998ThảoPhan Thị Thu1610100125193

C18TA08/02/1996ThảoPhạm Thị Phương1610130056194

C18TH08/02/1998ThắngĐặng Quốc1610010025195

C16DDT02/11/1995ThắngTrần Chu1410030006196

C16TH28/06/1996ThiênBế Lãng1410010013197

C18QT13/10/1994ThiệnLê Quang1610100160198

C18TA25/08/1998ThiệnLý Hoàng Minh1610130002199

C18TH19/12/1996ThiệnNguyễn Quang1610010026200

C17TA01/01/1995ThiệpTrần Nhật1510130055201

C18QT14/01/1998ThịnhNguyễn Hoàng Phú1610100119202

C18TA20/08/1997ThịnhNguyễn Phương1610130037203

C17TC30/8/1997ThoaHồ Thị Kim1510120015204

20/37 73

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18CK17/10/1997ThốngNguyễn Huỳnh Nhất1610040028205

C17KT24/12/1996ThuậnNguyễn Bích1510110040206

C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức1510100055207

C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị1510110044208

C18TH14/10/1998ThuậnTrương Tấn1610010046209

C16KT11/02/1996ThuậnTrương Trí Nguyên1410110017210

C18TA28/10/1998ThuyênTrần Đoàn An1610130047211

C18QT20/06/1998ThủyPhan Hương1610100137212

C18TA05/10/1998ThúyLê Thị Thanh1610130043213

C18QT10/02/1998ThúyNguyễn Thị Thanh1610100006214

C18KT18/5/1998ThưTrần Nguyễn Anh1610110067215

C18QT07/01/1998ThươngLê Thị1610100015216

C18QT06/11/1998TiênHuỳnh Thị Cẩm1610100117217

C18TA18/11/1998TiênNguyễn Kim1610130064218

C18QT16/06/1998TiênNguyễn Thị Kiều1610100118219

C16TA19/9/1996TiênPhan Thị Cẩm1410130030220

C18QT12/03/1998TiênTrần Thị Mỹ1610100157221

C15TH05/01/1995TiềnHuỳnh Thanh1310010012222

C18QT10/01/1994TiểnNguyễn Quang1610100069223

C17TA01/10/1994TiếnHoàng Ngọc1510130057224

C18QT29/04/1997TiếnHồ Thanh1610100128225

C18QT18/05/1998TiếnPhạm Minh1610100104226

C16DDT23/08/1996TiếnTrần Văn1410030013227

C18TH22/06/1997TiếnTriệu1610010042228

C18CK02/01/1998TiếpQuách Trọng1610040037229

C18TH24/02/1998TínhLê Anh1610010001230

C18QT07/04/1997ToànTrần Văn1610100148231

C18CK20/02/1998TớiLê Văn1610040016232

C18QT22/04/1998TrangLâm Quỳnh1610100141233

C17TC21/8/1996TrangPhan Thùy1510120004234

C18KT27/09/1998TrangTrần Thùy1610110080235

C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy1510100036236

C18TA23/04/1997TrâmHuỳnh Ngọc1610130057237

C18TA04/04/1998TrâmNguyễn Lê Thùy1610130065238

C18KT04/06/1994TrâmNguyễn Thị Ngọc1610110001239

C18TH08/04/1998TrânNguyễn Phan Bảo1610010027240

C18TA21/02/1998TrinhHoàng Thị Phương1610130050241

C18QT06/10/1998TrinhNguyễn Đình Lê1610100150242

C18KT07/06/1997TrinhPhan Ngọc Đoan1610110003243

C18QT05/10/1998TrinhTrần Ngọc Phương1610100095244

C18TH14/05/1997TrungHuỳnh Minh1610010035245

C18CK06/05/1998TrungNguyễn Ngọc1610040032246

C18QT20/09/1996TrungPhan Đức1610100153247

21/37 74

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18QT22/08/1998TrúcHuỳnh Ngọc Nhã1610100101248

C18QT09/10/1998TrúcNguyễn Lâm Thanh1610100164249

C18KT16/10/1998TrườngTrần Nhật1610110031250

C18QT14/11/1995TuấnPhạm Anh1610100146251

C16DDT01/08/1994TuấnThái Minh1410030007252

C18QT20/12/1998TuyềnNguyễn Thị Thanh1610100152253

C18QT17/12/1997TuyếtLê Đinh Ánh1610100005254

C17MT16/4/1997TùngCao Văn1510080005255

C18KT04/07/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610110056256

C18KT13/12/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610110077257

C18TA06/07/1998TúcTrương Hạnh1610130046258

C16KT26/06/1996ViNguyễn Thị Mỷ1410110037259

C18KT12/03/1998ViVõ Thị Lê1610110013260

C15TH15/01/1994VũNguyễn An1310010036261

C18CK14/12/1997VũNguyễn Hoàng1610040010262

C18QT06/09/1994VũVõ Minh1610100155263

C18CK08/08/1998VũVõ Trường1610040035264

C18KT28/3/1998VyNguyễn Thị Thúy1610110053265

C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến1510100091266

C18QT02/03/1998XuânNguyễn Thị Hồng1610100022267

C18TH09/09/1996XuyênTrần Vũ1610010018268

C17KT17/02/1997XuyếnNguyễn Thị Kim1510110012269

C18QT25/02/1995YênTrần Văn1610100003270

C18QT17/8/1998YếnNguyễn Thị1610100163271

C18QT07/08/1998ÝLê Thị Mỹ1610100074272

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

22/37 69

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 02/12/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110700401

Phòng thi: A1.11

Giảng viên giảng dạy: Ngô Thị Kim Liên

Môn học : Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam - 1107004

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17MT05/07/1997AnĐỗ Duy15100800111

C17TH20/7/1997BảoNguyễn Đức Quốc15100100072

C17DDT19/5/1997BảoNguyễn Hoàng Quốc15100300123

C17TH14/9/1997BảoPhạm Thiên15100100134

C17DDT22/10/1997BảoTrần Vủ15100300025

C17TH27/11/1997CườngLương Quang15100100066

C17DDT11/08/1997DanhHồ Nguyễn Thanh15100300237

C17TA01/07/1997DiểmĐặng Thị15101300198

C17MT24/06/1997DiễmNguyễn Thị Bích15100800169

C17MT14/03/1996DuyNguyễn Tất151008001210

C17CK07/03/1997DuyTống Ngọc151004001111

C17TA09/12/1996DuyênDương Thị Mỹ151013001012

C17TH11/4/1997DũngTrần Hữu151001002013

C17DDT01/01/1997ĐiệpNguyễn Hồng151003000914

C17TH30/4/1997ĐồngNguyễn Thị Kim151001002315

C17TH20/5/1997GiangĐào Thanh151001001216

C17CK07/3/1997HảiTrần Ngọc151004000517

C17DDT31/01/1997HạnhHà Văn151003001418

C17DDT15/5/1996HậuHuỳnh Công151003001119

C17CK02/10/1997HậuLê Công151004000220

C17TH24/03/1997HiếuTrần Nguyễn Hửu151001001621

C17TH15/11/1996HiếuTrần Quang151001003122

C17TA17/01/1997HòaLê Nguyễn Thu151013002323

C17TA25/12/1997HòaNgô Đức151013002824

C17TA12/11/1995HồngTrần Thị Thu151013000925

C17DDT22/10/1997HuyNguyễn Bình Phương151003002126

C17CK07/01/1996HưngĐào Phú151004000327

C17TH17/11/1997HươngĐinh Thị Lan151001002928

C17TA07/5/1997HươngTrần Phạm Thanh151013004129

C17TH12/01/1997JohnNguyễn Hoàng151001000230

C17DDT10/6/1997KhaNguyễn Minh151003001531

C17TA15/11/1997KhuêNguyễn Thị Minh151013002732

23/37 99

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17MT16/7/1994LanLê Huỳnh Như151008001733

C17TH18/11/1996LanNguyễn Thị Hoàng151001000934

C17MT21/01/1997LâmBùi Hoàng Tùng151008001035

C17DDT06/10/1997LâmNguyễn Thành151003001936

C17TH07/9/1997LâmTrương Ngọc151001002537

C17TA20/07/1997LinhLê Ngọc Khánh151013004838

C17DDT04/4/1996LongBùi Khắc151003000439

C17TH27/7/1997LộcTrần Tấn151001001140

C17DDT30/9/1997LộcVõ Xuân151003001841

C17MT12/6/1996MaiLê Thị Như151008000242

C17MT29/12/1997MẩnNguyễn Thị Huệ151008001343

C17TA31/8/1997MyNguyễn Ngọc Hà151013001544

C17MT06/10/1997NgânĐỗ Thị Kim151008000445

C17TA07/6/1997NgânNguyễn Hoàng Yến151013000746

C17DDT16/02/1997NgọcLiên Thái151003000847

C17TA18/4/1997NguyênNguyễn Thị Thúy151013002148

C17TH08/10/1997NguyênPhạm Thị Đổ151001002849

C17DDT17/01/1997NhânBùi Văn151003001050

C17MT26/12/1997NhậtHồ Minh151008000751

C17TA20/8/1997NhiDương Thị Yến151013002952

C17TA10/7/1997NhựtHuỳnh Minh151013000153

C17TA07/4/1997NhựtPhạm Minh151013001754

C17TH15/3/1997NửBùi Thị Ngọc151001002755

C17MT22/10/1996OanhKa'151008000356

C17TA15/07/1996PhongPhạm Quang151013005057

C17DDT06/12/1997PhúcNguyễn Hồng151003000358

C17TA15/10/1997PhúcPhạm Hoàng151013006759

C17TA11/02/1997PhúcTrần Minh151013002660

C15TA221/12/1995PhươngTrần Nguyễn Nhật131013005561

C17TA16/10/1997PhượngNguyễn Thị Kim151013003462

C17TH21/5/1996QuangPhùng Như151001001763

C17TA07/7/1997QuíNguyễn Thanh Trường151013002464

C17CK17/5/1996QuốcTrần Bảo151004001065

C17TA05/12/1997QuyềnPhan Tôn Lê151013000666

C17TA03/01/1997SangPhan Ngọc Tấn151013001467

C17MT20/6/1997SanhPhan Thị151008000968

C16QT27/02/1996TàiTrần Bảo141010002469

C17MT20/08/1997ThảoThái Thu151008001470

C17DDT10/7/1996TháiVõ Hồ Quang151003002271

C17CK23/9/1997ThắngNguyễn Hửu151004000872

C17TH09/06/1996ThiệnLưu Phước151001000173

C17TA01/01/1995ThiệpTrần Nhật151013005574

C17TH11/02/1997ThịnhTrần Quốc151001002475

24/37 100

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TA15/8/1996ThọHuỳnh Ngọc151013006376

C17DDT23/12/1997ThuậnNguyễn Văn151003000577

C17TA24/3/1997ThưĐặng Thị Minh151013000378

C17MT21/10/1997ThưNguyễn Thị Anh151008000879

C17TA17/08/1997TiênNguyễn Thị Thủy151013004680

C17TA01/10/1994TiếnHoàng Ngọc151013005781

C17TA07/11/1997TrangĐái Thùy151013004582

C17TA11/07/1997TrangĐặng Thị Phương151013003083

C17CK12/12/1997TrọngNguyễn Thanh151004000684

C17TH23/4/1997TrungTrần Công151001002285

C17MT14/10/1997TrúcVõ Thị Thanh151008001886

C17TA18/02/1997TrườngThái Tấn151013003287

C16TA12/01/1995TuyềnDương Thị Thanh141013001588

C17MT16/4/1997TùngCao Văn151008000589

C17TH14/06/1997TùngNguyễn Thanh151001002690

C17TA24/2/1996TúĐinh Khả151013001391

C17TA02/3/1997VânTrần Nguyễn Thanh151013002292

C17CK01/07/1997VũNguyễn Tuấn151004000793

C17TH09/12/1997YếnNguyễn Thị Kim151001002194

C17TA10/01/1997ÝHồ Thị Như151013005195

C17TA20/12/1997ÝNguyễn Phan Như151013003896

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

25/37 100

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 02/12/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110700402

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Văn Hoan

Môn học : Đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam - 1107004

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17TC21/12/1997AnHuỳnh Thị Thúy15101200051

C17QT01/11/1997AnhHoàng Chu Quỳnh15101000162

C17TC02/10/1997AnhNguyễn Hồng15101200123

C17QT10/9/1995AnhPhạm Minh Tuấn15101000324

C17KT01/4/1996AnhPhạm Nguyễn Hoàng15101100365

C17TC14/9/1997AnhTrần Thảo15101200076

C17QT09/10/1997ÂnNguyễn Lê Hồng15101000657

C17QT30/03/1996BíchTrần Thị Thanh15101000448

C17QT04/10/1997ChánhTrương Quang15101000149

C17QT17/8/1997ChinhTrần Thị151010011010

C17QT14/01/1997DiễmĐồng Mai Thúy151010010511

C17QT26/6/1997DungNgô Hoàng Phương151010008912

C17QT29/9/1997DuyênLê Thị Mỹ151010001013

C17QT26/11/1997DươngLê Thị Ngọc151010000414

C17KT12/3/1997ĐàoCao Thị Hồng151011003815

C17TC13/9/1997ĐàoNguyễn Thị Hồng151012000616

C17KT18/10/1997ĐàoTrần Thị Hồng151011001117

C17QT06/04/1997ĐăngNguyễn Trần Hải151010006618

C17QT05/07/1996ĐượcLê151010005819

C17KT07/10/1997ĐứcNguyễn Hữu151011003920

C17QT22/03/1997ĐứcPhạm Huỳnh151010011421

C17QT20/10/1997HàTrần Thị Ngọc151010006222

C17KT22/6/1997HảoTrương Gia151011002923

C14TC122/11/1994HạnhNguyễn Thị121014004824

C17QT12/9/1997HằngTrần Thị Minh151010008025

C17QT19/9/1995HoàngVũ Minh151010011126

C17QT13/03/1997HồngLê Thị Kim151010008527

C17QT28/7/1995HổMai Phi151010007428

C17QT08/12/1997HuệMai Thị Lâm151010004329

C17KT06/12/1997HuynhLê Thị Trà151011000430

C17KT02/11/1997HuỳnhDương Trúc151011000231

C17QT09/12/1996HươngDương Thị Mỹ151010003132

26/37 101

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17QT04/02/1997KhánhNgô Kim151010000533

C17QT01/05/1997KhươngTrương Quốc Anh151010009934

C17QT29/12/1997KiệtNguyễn Văn Tuấn151010009235

C17QT24/6/1997LậpLương Thị Minh151010005636

C17QT10/09/1996LiênMai Thị151010001137

C17QT07/3/1996LiênTriệu Mỹ151010001938

C17KT29/9/1995LinhNguyễn Thị Mỹ151011004139

C17TC15/12/1997LinhNguyễn Thị Mỹ151012001640

C17KT19/9/1997LinhPhạm Thị Mỹ151011002841

C17KT23/12/1997LinhVõ Huỳnh Hoài151011001442

C17QT25/9/1997LinhVõ Thị Mỹ151010010143

C17KT03/03/1997LyPhan Thị Thùy151011000944

C17QT20/02/1997MạnhNguyễn Trường151010004745

C17KT02/02/1997MyTrương Thị Diễm151011003146

C17QT18/11/1997MỹHàn Ngọc151010002047

C17QT08/11/1997NgaVõ Thị Thúy151010005748

C17TC31/3/1997NgânLê Thị Hoàng151012001849

C17KT15/7/1996NgânNguyễn Thị151011001050

C17QT19/5/1997NgânPhan Lê Phương151010004851

C17KT06/11/1997NgânTrương Thị Kim151011002552

C17QT05/04/1996NghĩaDương Thị Thu151010007553

C17KT26/02/1997NgọcHuỳnh Mỹ151011000154

C17QT07/8/1997NgọcMai Nguyễn Hồng151010003855

C17QT26/9/1996NhânNguyễn Hoàng151010004056

C17KT13/11/1997NhiDương Ngọc151011003457

C17KT10/05/1996NhiVõ Tuyết151011002358

C17QT11/02/1997NhớMai Thanh151010008159

C17QT22/04/1997NhungNguyễn Cẩm151010000160

C17TC22/7/1997NhungNguyễn Ngọc151012001461

C17KT15/04/1997NhưBành Thị Quỳnh151011004362

C17TC24/4/1997NhưNguyễn Ngọc Huỳnh151012001163

C17QT22/03/1997NhưVõ Cẩm151010007164

C17KT01/11/1997OanhNguyễn Thị Kiều151011003765

C17QT04/12/1997PhươngTrương Hoàng Minh151010005966

C17KT18/03/1996PhươngVõ Phương151011004567

C17QT26/3/1997QuyênPhạm Thị Bích151010002168

C17KT03/01/1997QuỳnhLê Khả Nhật151011002469

C17QT26/4/1997QuỳnhTrần Ái151010009770

C17QT15/10/1997QuýHuỳnh Thị151010011371

C17QT12/11/1994SangHuỳnh Tấn151010010072

C17QT23/01/1997ThànhBùi Nhật151010002373

C17QT16/05/1997ThảoBùi Thị Phương151010009574

C17TC21/01/1997ThảoHoàng Thị151012002075

27/37 102

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17KT15/10/1997ThảoLâm Thị151011002276

C17KT03/09/1987ThảoNguyễn Phương151011001377

C17KT29/01/1997ThảoNguyễn Thị Minh151011002178

C17QT27/4/1997ThảoPhạm Thị Thanh151010001779

C17TC30/8/1997ThoaHồ Thị Kim151012001580

C17TC03/08/1997ThơmNguyễn Thị Kim151012000881

C17KT24/12/1996ThuậnNguyễn Bích151011004082

C17QT05/11/1995ThuậnNguyễn Đức151010005583

C17KT12/03/1997ThuậnNguyễn Thị151011004484

C17QT06/08/1997ThuậnNguyễn Thị Bích151010000385

C17QT05/5/1997ThùyDương Thị Phương151010005286

C17QT17/3/1997ThùyNguyễn Thị Thu151010010387

C17KT07/12/1997ThủyNgô Đình Lệ151011002088

C17QT20/02/1997ThủyVõ Thị151010002589

C17KT14/06/1997ThưBùi Nguyễn Minh151011001590

C17QT05/08/1997ThưNguyễn Thị Kim151010006191

C17QT10/10/1997ThươngĐinh Thị Hoài151010003492

C17QT20/10/1996ThươngNguyễn Ngọc151010007093

C17QT15/3/1995TiếnQuảng Thành151010005494

C17QT07/11/1996TínhNguyễn Trung151010002795

C17QT21/5/1997TrangNguyễn Thị Thùy151010009496

C17TC21/8/1996TrangPhan Thùy151012000497

C17QT17/09/1996TrangVăn Vĩnh Thùy151010003698

C17QT21/8/1997TrạngNguyễn Dân Quốc151010002299

C17KT10/10/1997TrâmLê Hồng Bảo1510110030100

C17TC10/9/1997TrâmNguyễn Thị Minh1510120010101

C17QT11/01/1997TrânVõ Thị Huyền1510100029102

C17KT02/11/1997TrinhĐinh Thị Mỹ1510110017103

C17QT30/8/1997TrinhPhạm Nguyễn Phương1510100073104

C17KT01/03/1997TrúcLê Thị Thanh1510110018105

C17TC01/5/1997TrườngPhan Dư Quang1510120002106

C17KT12/3/1997TuyênHuỳnh Thị Mỹ1510110007107

C17QT01/11/1996TuyềnNguyễn Thị Ngọc1510100030108

C17KT04/06/1997TuyềnNguyễn Thị Thanh1510110016109

C17QT21/05/1997TúNguyễn Thị Cẩm1510100086110

C17QT18/02/1997UyênTrần Thị Tường1510100015111

C14TC304/05/1993VàngLê Văn1210140378112

C17TC23/11/1997VânNguyễn Thị Thanh1510120001113

C17QT08/03/1997ViệtMai Văn1510100084114

C17QT28/02/1996VinhCao Hoàng1510100051115

C17QT17/11/1996VũNguyễn Thanh1510100068116

C17KT07/3/1996VyNguyễn Tường1510110035117

C17QT13/9/1997VyNguyễn Yến1510100091118

28/37 103

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C17KT16/07/1997VyPhạm Tường1510110026119

C17KT17/02/1997XuyếnNguyễn Thị Kim1510110012120

C17QT28/3/1997YếnVương Ngọc1510100096121

C17KT14/4/1997ÝNgũ Huệ1510110033122

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

29/37 103

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 3

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 06/12/2016 Giờ thi: 09h30

Mã lớp học phần: 110700601

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Phạm Văn Dũng

Môn học : Kỹ năng giao tiếp và văn hóa doanh nghiệp - 1107006

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18CK09/09/1996AnLê Quốc16100400431

C18QT17/11/1994AnNguyễn Quốc16101001342

C18KT06/08/1998AnhDương Thị Phương16101100603

C18QT02/10/1997AnhĐỗ Hoàng16101001064

C18KT23/09/1998AnhLê Huỳnh Phương16101100545

C18TA29/08/1997AnhNgô Phương16101300626

C18TA11/05/1998AnhNguyễn Huỳnh Ngọc16101300347

C18KT26/06/1998AnhNguyễn Minh16101100618

C18KT17/06/1998AnhVõ Thúy16101100529

C16CK02/05/1996AnhVũ Nam141004001010

C18KT13/10/1995ÁnhLê Ngọc161011008611

C18KT11/08/1998ÂnNguyễn Thị Hồng161011006812

C18TA17/10/1997BìnhLê Thị Kim161013004813

C18QT29/04/1998BìnhTrần Cao Ngọc161010011014

C18KT02/07/1998BíchNguyễn Thị161011001015

C18CK07/01/1997CảnhPhan Hoàng161004003916

C18CK10/05/1997ChánhMai Trung161004001917

C18CK30/7/1997ChánhThới Thiện161004000218

C18TA11/05/1998ChâuNguyễn Phương Bảo161013004519

C18KT12/10/1997ChiNguyễn Thị Kim161011006920

C18KT24/5/1998ChiNguyễn Thị Kim161011008221

C18CK04/01/1998ChiếnNguyễn Minh161004004222

C18QT04/10/1998CôngTạ Minh161010010223

C18CK17/10/1996CườngĐặng Phước161004004124

C18QT26/03/1997CườngPhạm Quốc161010010325

C18KT09/03/1998DiễmĐinh Thị Xuân161011003626

C18TA10/11/1998DiễmNguyễn Thị Bích161013006327

C18QT23/07/1998DiễmNguyễn Thị Hồng161010012428

C18KT20/11/1996DiệuCao Thị161011000229

C18KT22/02/1997DuHuỳnh Thị Thảo161011007630

C18QT10/10/1998DungNguyễn Thị Kim161010014331

C16KT14/02/1996DungNguyễn Thị Phương141011002932

30/37 53

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18TH25/09/1998DungTrần Thị Kim161001002833

C18QT14/6/1997DuyLê Hoàng161010013634

C18TH16/09/1995DuyLương Ngọc161001003335

C18TH02/09/1997DuyNguyễn Hoàng161001003936

C18KT04/06/1998DuyTrần Khương161011005837

C16QT01/07/1995DũngMao Phi141010003038

C18QT18/07/1998ĐàoĐặng Thị Hồng161010012039

C18QT18/08/1998ĐiệpPhạm Thị161010008140

C18TA18/07/1996ĐứcNguyễn Hồng161013000141

C18QT12/12/1998GiangĐoàn Thị Thanh161010014942

C18QT07/03/1998GiangNguyễn Tuyết Ngân161010007843

C18QT27/12/1998HàLương Thị Thu161010009944

C18QT25/02/1997HàNguyễn Thanh161010010545

C18KT20/02/1998HàVũ Thị Thu161011006646

C18QT02/03/1998HàoĐào Quang161010010747

C18QT25/10/1998HảiNguyễn Hoàng161010007948

C18QT09/09/1998HạNguyễn Thị Thanh161010013049

C18QT28/12/1998HạnhTrần Hữu161010008050

C18KT09/05/1997HạnhVõ Thị Mỹ161011007251

C18TA06/03/1998HằngCao Thị Thúy161013003352

C18KT11/5/1998HằngTrà Ngọc Cẩm161011008453

C18KT01/04/1998HằngVũ Thị161011006254

C18KT13/09/1998HânLê Đặng Gia161011007855

C18QT02/06/1998HậuLê Huỳnh Thúy161010001056

C18TA20/12/1998HiềnĐặng Thị Thảo161013006857

C16QT15/01/1996HiềnTrần Thị141010006158

C18QT05/04/1998HiềnTrương Thị Thanh161010007059

C18QT24/06/1998HiếuNguyễn Thị Minh161010000260

C18QT10/02/1997HiếuPhan Trung161010011361

C18QT20/06/1996HoàiLương Tấn161010015862

C18QT08/08/1997HoàngTrần Quang161010010863

C18QT04/03/1998HòaBùi Thanh161010014764

C18KT13/07/1997HồngLê Thị Thu161011005065

C18TH04/01/1998HuyBùi Nhựt161001004766

C18QT02/03/1997HuyPhan Mạnh161010000167

C18CK20/01/1998HuyPhan Nhất161004000168

C18TH19/08/1998HuyTrương Quang161001004969

C18QT26/07/1998HuyềnTrần Mai Khánh161010013970

C18KT03/10/1998HuỳnhDương Thị Thúy161011007471

C18QT27/02/1998HươngLê Thị Mai161010005972

C18TA14/07/1998HươngThới Thị Kim161013004173

C18KT14/10/1998KhanhPhạm Thị Mỹ161011003574

C18TA19/06/1997KhánhNguyễn161013005275

31/37 54

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18KT04/05/1998KhêNguyễn Thị Bảo161011008176

C18CK25/08/1996KhoaNguyễn Mai161004004577

C18QT22/10/1997KiênTrịnh Trung161010013378

C18KT22/05/1997LamTrần Ngọc Tuyết161011004179

C13KT115/07/1993LangDương Thị Thùy111013007480

C18QT11/07/1998LâmTrần Thanh161010005081

C18TH03/02/1998LậpPhan Gia161001003882

C18TA09/11/1997LễNguyễn Phan Thành161013006183

C18KT23/02/1998LệPhan Tố Thanh161011008584

C14TC108/04/1994LinhHoàng Thùy121014012485

C18QT17/01/1998LinhKhuất Thị Ngọc161010014086

C18QT19/09/1998LinhLê Phan Thị Mỹ161010014287

C18TH09/04/1995LinhLê Tùng161001004588

C18QT13/02/1997LoanNguyễn Thị Kim161010003889

C18TA22/01/1993LongNguyễn Ngọc161013007090

C18QT14/07/1998LongNguyễn Thanh161010001691

C18KT02/03/1998LongNguyễn Văn161011005992

C18TA19/6/1998LộcĐặng Đại161013005993

C18CK17/09/1998LộcHuỳnh Tấn161004001594

C18KT21/02/1998LợiTrương Huỳnh Lợi161011007195

C18QT17/12/1998LuyếnNguyễn Thị161010008296

C16QT26/10/1996LượngPhạm Văn141010002197

C18TA16/11/1998MaiLợi Thị Ngọc161013003598

C18KT03/05/1994MaiNguyễn Thị Tuyết161011007599

C18KT02/05/1998MiBùi Thị Diễm1610110064100

C18KT09/05/1998MiLê Thảo1610110055101

C18QT20/02/1998MinhNguyễn Quang1610100116102

C18KT01/04/1998MinhTrần Công1610110083103

C18QT28/07/1997MyLê Thị Kiều1610100031104

C18KT15/05/1998MyLê Thị Tuyết1610110057105

C18QT26/1/1998MyTrần Ngọc Trúc1610100135106

C18TA25/10/1997NamDương Hoàng1610130060107

C18QT18/09/1998NamLê Hoài1610100077108

C18KT01/12/1997NgaNguyễn Thị Ngọc1610110042109

C18QT20/05/1998NgaPhạm Thị Thúy1610100162110

C18KT03/05/1997NgânNguyễn Thị Kim1610110070111

C18QT10/05/1994NgânPhạm Thị Kim1610100144112

C18TH13/09/1998NghĩaLương Văn1610010043113

C18QT11/10/1998NgọcQuách Thị Bích1610100131114

C18TH04/11/1997NhãDương Thị Phương1610010031115

C18QT13/05/1998NhiLâm Thúy1610100159116

C18TH11/10/1997NhungLê Hoàng Cẩm1610010030117

C18QT09/09/1998NhungTrần Ngọc1610100123118

32/37 55

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18TA26/09/1998NhưNguyễn Thị Thùy1610130049119

C16QT11/07/1996NhưVõ Thị Huỳnh1410100083120

C18TA12/05/1996NhựtNguyễn Quang1610130042121

C18KT15/08/1998OanhĐào Thị Kim1610110043122

C18TA19/04/1998OanhHuỳnh Thị Kiều1610130044123

C18KT06/02/1998OanhHuỳnh Thị Phương1610110087124

C18KT02/06/1998OanhLâm Hoàng Kim1610110065125

C18QT22/01/1998OanhTrần Thị Kim1610100004126

C18QT25/10/1995OanhVõ Hoàng1610100009127

C18KT06/06/1998PhátTrần Thanh1610110040128

C18TH27/03/1998PhongDương Hoài1610010044129

C18CK15/05/1998PhongĐặng Lê Hồng1610040026130

C18TH22/06/1996PhongNguyễn Minh1610010032131

C18CK02/12/1998PhongTrần Thanh1610040040132

C18TH02/01/1998PhúTrần Phong1610010024133

C18TH27/04/1998PhúcTrần Hồng1610010037134

C18QT09/07/1998PhươngLê Thị Kim1610100111135

C18QT15/08/1998PhươngNguyễn Thị Thanh1610100129136

C18KT23/06/1998PhươngTrần Thị Trúc1610110073137

C18TH26/02/1998PhướcTrần Hữu1610010036138

C18QT15/05/1998PhượngVương Thị Minh1610100165139

C18TH18/12/1997QuangĐỗ Nguyễn Nhật1610010004140

C18QT14/04/1997QuangHuỳnh Đăng1610100145141

C18QT18/05/1998QuânNgô Trường1610100121142

C18TH16/12/1998QuậnThái Thanh1610010002143

C18KT01/08/1997QuyênNguyễn Châu Huệ1610110063144

C18KT12/09/1997QuỳnhTrần Thị Mỹ1610110051145

C18TH23/01/1998SâuPhạm Hìn1610010048146

C18CK08/06/1998SơnNguyễn Huỳnh1610040044147

C18TH13/10/1998SơnPhạm Luyện Tuấn1610010034148

C18TA28/09/1998TàiChâu Ngọc1610130004149

C18CK30/7/1998TàiPhan Văn1610040038150

C18QT15/01/1996TâmLê Thanh1610100007151

C18QT19/05/1998TânHà Duy1610100127152

C18CK16/09/1998ThànhMã Công1610040031153

C18QT09/02/1997ThànhTrần Công1610100008154

C18QT22/8/1998ThảoHứa Thị Thu1610100112155

C18QT04/04/1998ThảoLê Thạch Lan1610100132156

C18TA16/05/1993ThảoNguyễn Dương Nguyệt1610130054157

C18QT05/12/1994ThảoNguyễn Thị1610100122158

C18QT10/09/1998ThảoPhan Thị Thu1610100125159

C18TA08/02/1996ThảoPhạm Thị Phương1610130056160

C18TH08/02/1998ThắngĐặng Quốc1610010025161

33/37 56

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18QT13/10/1994ThiệnLê Quang1610100160162

C18TH19/12/1996ThiệnNguyễn Quang1610010026163

C17TA01/01/1995ThiệpTrần Nhật1510130055164

C18QT14/01/1998ThịnhNguyễn Hoàng Phú1610100119165

C18TA20/08/1997ThịnhNguyễn Phương1610130037166

C18CK17/10/1997ThốngNguyễn Huỳnh Nhất1610040028167

C18TH14/10/1998ThuậnTrương Tấn1610010046168

C16KT11/02/1996ThuậnTrương Trí Nguyên1410110017169

C18TA28/10/1998ThuyênTrần Đoàn An1610130047170

C18QT20/06/1998ThủyPhan Hương1610100137171

C18TA05/10/1998ThúyLê Thị Thanh1610130043172

C18QT10/02/1998ThúyNguyễn Thị Thanh1610100006173

C18KT18/5/1998ThưTrần Nguyễn Anh1610110067174

C18QT07/01/1998ThươngLê Thị1610100015175

C18QT06/11/1998TiênHuỳnh Thị Cẩm1610100117176

C18TA18/11/1998TiênNguyễn Kim1610130064177

C18QT16/06/1998TiênNguyễn Thị Kiều1610100118178

C15QT222/01/1995TiênTrần Thị Thủy1310100174179

C18QT10/01/1994TiểnNguyễn Quang1610100069180

C18QT29/04/1997TiếnHồ Thanh1610100128181

C18QT18/05/1998TiếnPhạm Minh1610100104182

C18TH22/06/1997TiếnTriệu1610010042183

C18CK02/01/1998TiếpQuách Trọng1610040037184

C18TH24/02/1998TínhLê Anh1610010001185

C18QT07/04/1997ToànTrần Văn1610100148186

C18CK20/02/1998TớiLê Văn1610040016187

C18QT22/04/1998TrangLâm Quỳnh1610100141188

C18KT27/09/1998TrangTrần Thùy1610110080189

C18TA23/04/1997TrâmHuỳnh Ngọc1610130057190

C18TA04/04/1998TrâmNguyễn Lê Thùy1610130065191

C18KT04/06/1994TrâmNguyễn Thị Ngọc1610110001192

C18TH08/04/1998TrânNguyễn Phan Bảo1610010027193

C18TA21/02/1998TrinhHoàng Thị Phương1610130050194

C18QT06/10/1998TrinhNguyễn Đình Lê1610100150195

C18KT07/06/1997TrinhPhan Ngọc Đoan1610110003196

C18QT05/10/1998TrinhTrần Ngọc Phương1610100095197

C18TH14/05/1997TrungHuỳnh Minh1610010035198

C18CK06/05/1998TrungNguyễn Ngọc1610040032199

C18QT22/08/1998TrúcHuỳnh Ngọc Nhã1610100101200

C18QT09/10/1998TrúcNguyễn Lâm Thanh1610100164201

C18KT16/10/1998TrườngTrần Nhật1610110031202

C18QT14/11/1995TuấnPhạm Anh1610100146203

C18QT17/12/1997TuyếtLê Đinh Ánh1610100005204

34/37 57

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18KT04/07/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610110056205

C18KT13/12/1998TúNguyễn Thị Cẩm1610110077206

C18TA06/07/1998TúcTrương Hạnh1610130046207

C18KT12/03/1998ViVõ Thị Lê1610110013208

C15TH15/01/1994VũNguyễn An1310010036209

C18CK14/12/1997VũNguyễn Hoàng1610040010210

C18CK08/08/1998VũVõ Trường1610040035211

C18KT28/3/1998VyNguyễn Thị Thúy1610110053212

C18QT02/03/1998XuânNguyễn Thị Hồng1610100022213

C18TH09/09/1996XuyênTrần Vũ1610010018214

C18QT25/02/1995YênTrần Văn1610100003215

C18QT17/8/1998YếnNguyễn Thị1610100163216

C18QT07/08/1998ÝLê Thị Mỹ1610100074217

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

35/37 53

Tổng số sinh viên dự thi :______________ vắng thi: __________. Số bài thi/Số tờ:______________/_____________.

QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP

BẢNG ĐIỀM THI CUỐI KỲ

Học kỳ 1 - Năm học : 2016-2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BAN QUẢN LÝ CÁC KCX & CN TP.HCM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG BC CÔNG NGHỆ &

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Số tín chỉ: 2

Giám thị 3:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 1:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 2:___________________ Ký tên:__________

Giám thị 4:___________________ Ký tên:__________Ngày thi: 05/12/2016 Giờ thi: 07h30

Mã lớp học phần: 110700701

Phòng thi: A1.10

Giảng viên giảng dạy: Nguyễn Xuân Trọng

Môn học : Tiếng việt thực hành - 1107007

Ghi chúMã lớpĐiểm chữĐiểm sốSố tờChữ kýNgày sinhHọ và tênMã SVSTT

C18TA29/08/1997AnhNgô Phương16101300621

C18TA11/05/1998AnhNguyễn Huỳnh Ngọc16101300342

C18TA17/10/1997BìnhLê Thị Kim16101300483

C18TA11/05/1998ChâuNguyễn Phương Bảo16101300454

C16TA15/06/1994ChươngNguyễn Hoàng13101300135

C18TA10/11/1998DiễmNguyễn Thị Bích16101300636

C18TA18/07/1996ĐứcNguyễn Hồng16101300017

C18TA06/03/1998HằngCao Thị Thúy16101300338

C18TA20/12/1998HiềnĐặng Thị Thảo16101300689

C18TA14/07/1998HươngThới Thị Kim161013004110

C18TA19/06/1997KhánhNguyễn161013005211

C18TA09/11/1997LễNguyễn Phan Thành161013006112

C18TA22/01/1993LongNguyễn Ngọc161013007013

C18TA19/6/1998LộcĐặng Đại161013005914

C18TA16/11/1998MaiLợi Thị Ngọc161013003515

C18TA25/10/1997NamDương Hoàng161013006016

C18TA26/09/1998NhưNguyễn Thị Thùy161013004917

C18TA12/05/1996NhựtNguyễn Quang161013004218

C18TA19/04/1998OanhHuỳnh Thị Kiều161013004419

C18TA28/09/1998TàiChâu Ngọc161013000420

C18TA16/05/1993ThảoNguyễn Dương Nguyệt161013005421

C18TA08/02/1996ThảoPhạm Thị Phương161013005622

C18TA20/08/1997ThịnhNguyễn Phương161013003723

C18TA28/10/1998ThuyênTrần Đoàn An161013004724

C18TA05/10/1998ThúyLê Thị Thanh161013004325

C18TA18/11/1998TiênNguyễn Kim161013006426

C18TA23/04/1997TrâmHuỳnh Ngọc161013005727

C18TA04/04/1998TrâmNguyễn Lê Thùy161013006528

C18TA21/02/1998TrinhHoàng Thị Phương161013005029

C18TA06/07/1998TúcTrương Hạnh161013004630

Lưu ý: sinh viên chưa đóng học phí không được kiểm tra giữa kỳ và thi kết thúc học phần.

36/37 110

Số sinh viên đạt/không đạt:_________/_________ Tỷ lệ đạt:_____,____%

TRƯỞNG KHOA/ BỘ MÔN

(ký & ghi rõ họ tên)

Ngày.…..tháng…..năm……. Ngày.…..tháng…..năm…….

(ký & ghi rõ họ tên)

GIÁO VIÊN CHẤM THI

37/37 110