b˙ng tiÊu chuˆn kˇ thu˜t c˛a cu˝n xuyÊn sÁng · nh m 6063 t5 s n t nh i˙n màu #07 (ghi...

4
www.austdoorgroup.vn * GHI CHÚ: • Các thông số có thể thay đổi mà không cần phải báo trước; thông số độ dầy và trọng lượng của nan là giá trị trung bình +/-5% sai số do công nghệ đùn ép nhôm. • Khi khách hàng có yêu cầu đặt "Cửa, Khung ngoài tiêu chuẩn kích thước quy định" thì phải có xác nhận của phòng QLĐH Công ty Austdoor và phải chịu các chi phí phát sinh liên quan. • Trong một số trường hợp trục sẽ được hàn nối nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện Bảo hành của Nhà sản xuất A là kích thước chiều cao khung kỹ thuật (A = HR-K-F), B là kích thước chiều rộng khung kỹ thuật. CÔNG TY CP TP ĐOÀN AUSTDOOR Dng cho ca S50i.PC Áp dng T 14.06.2016 BNG TIÊU CHUN K THUT CA CUN XUYÊN SÁNG I Hpb (mm) Wpb (mm) 2800-3500 3501-5000 5001-6000 2800-3500 3501-5000 5001-6000 2500-3200 AH300 AH300 AH300 495/410 555/415 575/420 3201-4200 AH300 AH300 AH300 520/440 555/445 575/450 4201-4600 AH300 AH300 AH500 550/470 560/475 575/480 4601-5100 AH300 AH300 AH500 555/475 615/480 635/485 5101-6000 AH300 AH500 AH800 580/500 615/505 635/510 Ph kin ca b ti ng b 2 S lng con ln 3 3 Thp hp làm khung sn tnh in 20x40 25x50 30x60 4 Trc Ø114 Sn TĐ 5 Pully 6 Kiu mt bch ph (u trc/mt bch) 7 Giá thp V50x50x5mm sn tnh in 8 Giá thp V60x60x5mm sn tnh in II Quy cách sn phm 1 Kch thc ph b ti a 2 Kch thc ph b ti thiu 3 V tr l cun 4 L thoáng 5 Tem ca 6 In ch in t 7 Bao gi III 1 Vt liu thn ca 2 Nan ca 3 Giong gim chn 4 B mt sn 5 Mu sc 6 Bo bt u nan 7 Thanh áy 8 Giong áy IV 1 Ray nhm tiu chun U85NS V 1 Ci báo ng 2 Lu in (UPS) 3 Ray nhm hp U105NS 4 Mch n báo sáng 5 Chng nng nhp khu 6 Sensor 7 Rle chng s l 8 Báo khi MD K008 SSĐC RL ĐCK Khung k thut/La chn kch thc lp t/La chn b ti Ray Ph kin la chn thm Thn ca C2 dng HĐK AA803; C2.P dng HĐK AA803.P; C5 dng cho HĐK AD903 UPS P1000 (dng cho b ti AK/AH300/500); UPS P2000 (dng cho b ti Nhm 6063 T5 Sn tnh in màu #07 (Ghi m) Đo chiu c dy cho b ti AK/AH khi ca dng ray U76NS B t ngt (t dng) khi ca dng ray U85NS/U105NS Nha PVC Đo chiu khng dy cho b ti AK.P/AH.P/AD Đu trc S7.0m2 = H2.5m x W2.8m P230S Trong/ngoài 5x50x30mm, Hnh thoi 5, xp kiu so le Trng hp Headroom tiu chun 1 9 Đo chiu La chn khung tng ng Hpb, Wpb, B ti và Head room (HR), Tem ALUROLL Theo quy nh 2 Ø114 M km Đo chiu c dy cho b ti AK/AH khi ca dng ray U76NS #03 (Cà ph), ci PC mu M1, M2, M3, M4, M5, M6. Nha k thut M TD130, Sn tnh in màu theo ca Nan 2 lp dày 1.2-1.3 mm c Giong gim chn Đ dai 400mm/cái Sn tnh in ngoài tri cao cp ca hng Tiger Nhm 6063 T5 Áp dng cho b ti AH300/500 Áp dng cho b ti AH800 S36.0m2 = H6.0m x W6.0m Ca S50i.PC Bc carton tiu chun 01 Motor, 01 Hp iu khin AA803/AA803.P, 02 Tay iu khin DK1, 01 B nt bm Âm tng AT2.P, 01 B mt bch (Mt bch ph hoc bt u trc nha). Áp dng cho b ti AH B ti AH (Loi A) Kch thc HR/B (mm) K=50 A F=10 HR B

Upload: others

Post on 08-Oct-2019

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: B˙NG TIÊU CHUˆN Kˇ THU˜T C˛A CU˝N XUYÊN SÁNG · Nh m 6063 T5 S n t nh i˙n màu #07 (Ghi •m) “o chi’u c d†y cho bˇ t˘i AK/AH khi c a d…ng ray U76NS Bˇ t† ngšt

www.austdoorgroup.vn

* GHI CHÚ:• Các thông số có thể thay đổi mà không cần phải báo trước; thông số độ dầy và trọng lượng của nan là giá trị trung bình +/-5% sai số do công nghệ đùn ép nhôm. • Khi khách hàng có yêu cầu đặt "Cửa, Khung ngoài tiêu chuẩn kích thước quy định" thì phải có xác nhận của phòng QLĐH Công ty Austdoor và phải chịu các chi phí phát sinh liên quan.• Trong một số trường hợp trục sẽ được hàn nối nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện Bảo hành của Nhà sản xuấtA là kích thước chiều cao khung kỹ thuật (A = HR-K-F), B là kích thước chiều rộng khung kỹ thuật.

CÔNG TY CP T�P ĐOÀN AUSTDOOR

D�ng cho c�a S50i.PC

Áp d�ng T� 14.06.2016

B�NG TIÊU CHU�N K� THU�T C�A CU�N XUYÊN SÁNG

I

Hpb (mm) Wpb (mm) 2800-3500 3501-5000 5001-6000 2800-3500 3501-5000 5001-6000

2500-3200 AH300 AH300 AH300 495/410 555/415 575/420

3201-4200 AH300 AH300 AH300 520/440 555/445 575/450

4201-4600 AH300 AH300 AH500 550/470 560/475 575/4804601-5100 AH300 AH300 AH500 555/475 615/480 635/4855101-6000 AH300 AH500 AH800 580/500 615/505 635/510

Ph� ki�n c�a b� t�i ��ng b�

2 S� l��ng con l�n 33 Th�p h�p làm khung s�n t�nh �i�n 20x40 25x50 30x60

4 Tr�c Ø114 S�n TĐ

5 Pully6 Ki u m�t b�ch ph� (�u tr�c/m�t b�ch)7 Giá � th�p V50x50x5mm s�n t�nh �i�n8 Giá � th�p V60x60x5mm s�n t�nh �i�n

II Quy cách s�n ph�m

1 K�ch th��c ph� b� t�i �a2 K�ch th��c ph� b� t�i thi u3 V� tr� l� cu�n4 L� thoáng5 Tem c�a6 In ch� �i�n t�7 Bao g�i

III

1 V�t li�u th�n c�a2 Nan c�a3 Gio�ng gi�m ch�n4 B� m�t s�n5 Mu s�c6 Bo b�t �u nan7 Thanh �áy8 Gio�ng �áy

IV

1 Ray nh�m ti u chu­n U85NS

V

1 C�i báo ��ng2 L�u �i�n (UPS)3 Ray nh�m h�p U105NS4 M�ch ��n báo sáng5 Ch�ng n�ng nh�p kh­u6 Sensor 7 R�le ch�ng s� l�8 Báo kh�i

MD K008 SSĐC RL ĐCK

Khung k� thu�t/L�a ch�n k�ch th��c l�p � t/L�a ch�n b� t�i

Ray

Ph kin l�a ch�n th�m

Th�n c�a

C2 d�ng HĐK AA803; C2.P d�ng HĐK AA803.P; C5 d�ng cho HĐK AD903UPS P1000 (d�ng cho b� t�i AK/AH300/500); UPS P2000 (d�ng cho b� t�i Nh�m 6063 T5 S�n t�nh �i�n màu #07 (Ghi ��m)

�o chi�u c� d�y cho b� t�i AK/AH khi c�a d�ng ray U76NS

B� t� ng�t (t� d�ng) khi c�a d�ng ray U85NS/U105NS

Nh�a PVC�o chi�u kh�ng d�y cho b� t�i AK.P/AH.P/AD

Đu tr�c

S7.0m2 = H2.5m x W2.8m

P230S

Trong/ngoài5x50x30mm, H�nh thoi 5, x�p ki u so le

Tr��ng h�p Headroom ti u chu­n

1

9 �o chi�u

L�a ch�n khung t��ng �ng Hpb, Wpb, B� t�i và Head room (HR),

Tem ALUROLLTheo quy ��nh

2

Ø114 M� k�m

�o chi�u c� d�y cho b� t�i AK/AH khi c�a d�ng ray U76NS

#03 (Cà ph ), c�i PC m�u M1, M2, M3, M4, M5, M6.Nh�a k� thu�tM� TD130, S�n t�nh �i�n màu theo c�a

Nan 2 l�p dày 1.2-1.3 mm c� Gio�ng gi�m ch�nĐ� dai 400mm/cáiS�n t�nh �i�n ngoài tr�i cao c�p c�a h�ng Tiger

Nh�m 6063 T5

Áp d�ng cho b� t�i AH300/500Áp d�ng cho b� t�i AH800

S36.0m2 = H6.0m x W6.0m

C�a S50i.PC

B�c carton ti u chu­n

01 Motor, 01 H�p �i�u khi n AA803/AA803.P, 02 Tay �i�u khi n DK1, 01 B� n�t b�m Âm t��ng AT2.P, 01 B� m�t b�ch (M�t b�ch ph� ho�c b�t �u tr�c nh�a).

Áp dng cho b� t�i AHB� t�i AH (Lo�i A) K�ch th��c HR/B (mm)

K=50

AF=

10

HR

B

Page 2: B˙NG TIÊU CHUˆN Kˇ THU˜T C˛A CU˝N XUYÊN SÁNG · Nh m 6063 T5 S n t nh i˙n màu #07 (Ghi •m) “o chi’u c d†y cho bˇ t˘i AK/AH khi c a d…ng ray U76NS Bˇ t† ngšt

www.austdoorgroup.vn

* GHI CHÚ:• Các thông số có thể thay đổi mà không cần phải báo trước; thông số độ dầy và trọng lượng của nan là giá trị trung bình +/-5% sai số do công nghệ đùn ép nhôm. • Khi khách hàng có yêu cầu đặt "Cửa, Khung ngoài tiêu chuẩn kích thước quy định" thì phải có xác nhận của phòng QLĐH Công ty Austdoor và phải chịu các chi phí phát sinh liên quan.• Trong một số trường hợp trục sẽ được hàn nối nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện Bảo hành của Nhà sản xuấtA là kích thước chiều cao khung kỹ thuật (A = HR-K-F), B là kích thước chiều rộng khung kỹ thuật.

CÔNG TY CP T�P ĐOÀN AUSTDOOR

D�ng cho c�a S51i.PC

Áp d�ng T� 14.06.2016

B�NG TIÊU CHU�N K� THU�T C�A CU�N XUYÊN SÁNG

I

Hpb (mm) Wpb (mm) 2800-3500 3501-5000 5001-6000 2800-3500 3501-5000 5001-6000

2500-3200 AH300 AH300 AH300 495/410 555/415 575/420

3201-4200 AH300 AH300 AH300 520/440 555/445 575/450

4201-4600 AH300 AH300 AH500 550/470 560/475 575/4804601-5100 AH300 AH300 AH500 555/475 615/480 635/4855101-6000 AH300 AH500 AH800 580/500 615/505 635/510

Ph� ki�n c�a b� t�i ��ng b�

2 S� l��ng con l�n 33 Th�p h�p làm khung s�n t�nh �i�n 20x40 25x50 30x60

4 Tr�c Ø114 S�n TĐ

5 Pully6 Ki u m�t b�ch ph� (�u tr�c/m�t b�ch)7 Giá � th�p V50x50x5mm s�n t�nh �i�n8 Giá � th�p V60x60x5mm s�n t�nh �i�n

II Quy cách s�n ph�m

1 K�ch th��c ph� b� t�i �a2 K�ch th��c ph� b� t�i thi u3 V� tr� l� cu�n4 L� thoáng5 Tem c�a6 In ch� �i�n t�7 Bao g�i

III

1 V�t li�u th�n c�a2 Nan c�a3 Gio�ng gi�m ch�n4 B� m�t s�n5 Mu s�c6 Bo b�t �u nan7 Thanh �áy8 Gio�ng �áy

IV

1 Ray nh�m ti u chu­n U85NS

V

1 C�i báo ��ng2 L�u �i�n (UPS)3 Ray nh�m h�p U105NS4 M�ch ��n báo sáng5 Ch�ng n�ng nh�p kh­u6 Sensor 7 R�le ch�ng s� l�8 Báo kh�i

MD K008 SSĐC RL ĐCK

C2 d�ng HĐK AA803; C2.P d�ng HĐK AA803.P; C5 d�ng cho HĐK AD903UPS P1000 (d�ng cho b� t�i AK/AH300/500); UPS P2000 (d�ng cho b� t�i Nh�m 6063 T5 S�n t�nh �i�n màu #07 (Ghi ��m)

B� t� ng�t (t� d�ng) khi c�a d�ng ray U85NS/U105NS

Ray

�o chi�u c� d�y cho b� t�i AK/AH khi c�a d�ng ray U76NS

Ph kin l�a ch�n th�m

M� TD130, S�n t�nh �i�n màu theo c�aNh�a PVC

9 �o chi�u�o chi�u kh�ng d�y cho b� t�i AK.P/AH.P/AD�o chi�u c� d�y cho b� t�i AK/AH khi c�a d�ng ray U76NS

S�n t�nh �i�n ngoài tr�i cao c�p c�a h�ng Tiger#05 (ghi sáng), c�i PC m�u M1, M2, M3, M4, M5, M6.Nh�a k� thu�t

Th�n c�a

Nh�m 6063 T5Nan 2 l�p dày 1.0-1.1mm c� Gio�ng gi�m ch�nĐ� dai 400mm/cái

Tem ALUROLLTheo quy ��nhB�c carton ti u chu­n

S7.0m2 = H2.5m x W2.8mTrong/ngoài5x50x30mm, H�nh thoi 5, x�p ki u so le

Áp d�ng cho b� t�i AH800 Tr��ng h�p Headroom ti u chu­n

S51i.PC

S27.5m2 = H5.0m x W5.5m

1

01 Motor, 01 H�p �i�u khi n AA803/AA803.P, 02 Tay �i�u khi n DK1, 01 B� n�t b�m Âm t��ng AT2.P, 01 B� m�t b�ch (M�t b�ch ph� ho�c b�t �u tr�c nh�a).

2

Ø114 M� k�m

P230S Đu tr�c

Áp d�ng cho b� t�i AH300/500

Khung k� thu�t/L�a ch�n k�ch th��c l�p � t/L�a ch�n b� t�i

L�a ch�n khung t��ng �ng Hpb, Wpb, B� t�i và Head room (HR),

Áp dng cho b� t�i AHB� t�i AH (Lo�i A) K�ch th��c HR/B (mm)

K=50

AF=

10

HR

B

Page 3: B˙NG TIÊU CHUˆN Kˇ THU˜T C˛A CU˝N XUYÊN SÁNG · Nh m 6063 T5 S n t nh i˙n màu #07 (Ghi •m) “o chi’u c d†y cho bˇ t˘i AK/AH khi c a d…ng ray U76NS Bˇ t† ngšt

www.austdoorgroup.vn

* GHI CHÚ:• Các thông số có thể thay đổi mà không cần phải báo trước; thông số độ dầy và trọng lượng của nan là giá trị trung bình +/-5% sai số do công nghệ đùn ép nhôm. • Khi khách hàng có yêu cầu đặt "Cửa, Khung ngoài tiêu chuẩn kích thước quy định" thì phải có xác nhận của phòng QLĐH Công ty Austdoor và phải chịu các chi phí phát sinh liên quan.• Trong một số trường hợp trục sẽ được hàn nối nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện Bảo hành của Nhà sản xuất.• A là kích thước chiều cao khung kỹ thuật (A = HR-K-F), B là kích thước chiều rộng khung kỹ thuật.

CÔNG TY CP T�P ĐOÀN AUSTDOOR

D�ng cho c�a S50q.PC

Áp d�ng T� 14.06.2016

B�NG TIÊU CHU�N K� THU�T C�A CU�N XUYÊN SÁNG

I

Hpb (mm) Wpb (mm) 2800-3500 3501-5000 5001-6000 2800-3500 3501-5000 5001-6000

2500-3200 AH300 AH300 AH300 495/410 555/415 575/420

3201-4200 AH300 AH300 AH300 520/440 555/445 575/450

4201-4600 AH300 AH300 AH500 550/470 560/475 575/4804601-5100 AH300 AH300 AH500 555/475 615/480 635/4855101-6000 AH300 AH500 AH800 580/500 615/505 635/510

Ph� ki�n c�a b� t�i ��ng b�

2 S� l��ng con l�n 33 Th�p h�p làm khung s�n t�nh �i�n 20x40 25x50 30x604 Tr�c Ø114 S�n TĐ

5 Pully

6 Ki u m�t b�ch ph� (�u tr�c/m�t b�ch)

7 Giá � th�p V50x50x5mm s�n t�nh �i�n

8 Giá � th�p V60x60x5mm s�n t�nh �i�n

II

1 K�ch th��c ph� b� t�i �a

2 K�ch th��c ph� b� t�i thi u

3 V� tr� l� cu�n

4 L� thoáng

5 Tem c�a

6 In ch� �i�n t�

7 Bao g�i

III1 V�t li�u th�n c�a2 Nan c�a3 Gio�ng gi�m ch�n4 Gio�ng gi�m ch�n m�c nan5 B� m�t s�n6 Mu s�c7 Bo b�t �u nan8 Thanh �áy9 Gio�ng �áy

IV

1 Ray nh�m ti u chu­n U85NS

V

1 C�i báo ��ng2 L�u �i�n (UPS)3 Ray nh�m h�p U105NS4 M�ch ��n báo sáng5 Ch�ng n�ng nh�p kh­u6 Sensor 7 R�le ch�ng s� l�8 Báo kh�i

K008 SSĐC RL ĐCK

Quy cách s�n ph�m

Khung k� thu�t/L�a ch�n k�ch th��c l�p � t/L�a ch�n b� t�i

Ph kin l�a ch�n th�m

Nh�m 6063 T5 S�n t�nh �i�n màu #07 (Ghi ��m)

C2 d�ng HĐK AA803; C2.P d�ng HĐK AA803.P; C5 d�ng cho HĐK AD903 UPS P1000 (d�ng cho b� t�i AK/AH300/500); UPS P2000 (d�ng cho b� t�i AK/AH300/500/800)

MD Nh�m 6063 T5 S�n t�nh �i�n màu #07 (Ghi ��m)

M� TD130, S�n t�nh �i�n màu theo c�aNh�a PVCĐ�o chi�u kh�ng d�y cho b� t�i AK.P/AH.P/ADĐ�o chi�u c� d�y cho b� t�i AK/AH khi c�a d�ng ray U76NSB� t� ng�t (t� d�ng) khi c�a d�ng ray U85NS/U105NS

Ray

Nan 2 l�p dày 1.2-1.3 mm c� Gio�ng gi�m ch�n k�p hai chi�uĐ� dai 400mm/cáiChi�u dài, b�ng chi�u dài th�n c�aS�n t�nh �i�n ngoài tr�i cao c�p c�a h�ng Tiger#06 (xanh r u); #08 (Màu �� g�ch); #14 (n�u ch�). C�i PC m�u M1, M2, M3, M4, M5, M6Nh�a K� thu�t

5x50x30mm, H�nh thoi 5, x�p ki u so le

Tem ALUROLL

Theo quy ��nh

B�c carton ti u chu­n

Th�n c�a

Nh�m 6063 T5

Tr��ng h�p Headroom ti u chu­n

Ø114 M� k�m

P230S

S7.0m2 = H2.5m x W2.8m

S36.0m2 = H6.0m x W6.0m

Trong/ngoài

1

10 �o chi�u

Áp d�ng cho b� t�i AH300/500

Áp d�ng cho b� t�i AH800

2

01 Motor; 01 H�p �i�u khi n AA803/AA803.P, 02 Tay �i�u khi n DK1, 01 B� n�t b�m Âm t��ng AT2.P, 01 B ộ m

Đu tr�c

Áp dng cho b� t�i AH,AH.PB� t�i AH K�ch th��c HR/B (mm)

L�a ch�n khung t��ng �ng Hpb, Wpb, B� t�i và Head room (HR),

K=50

AF=

10

HR

B

Page 4: B˙NG TIÊU CHUˆN Kˇ THU˜T C˛A CU˝N XUYÊN SÁNG · Nh m 6063 T5 S n t nh i˙n màu #07 (Ghi •m) “o chi’u c d†y cho bˇ t˘i AK/AH khi c a d…ng ray U76NS Bˇ t† ngšt

Lo�i c�a

I

1 K�ch th��c ph� b� t�i �a

2 V� tr� l� cu�n

3 Chi�u cao h�p k� thu�t

4 L� thoáng

5 Tem c�a

6 In ch� �i�n t�

7 Bao g�i

II

1 V�t li�u th�n c�a

2 Đ� dày nan

3 B� m�t s�n

4 Mu s�c

5 Bo b�t �u nan

6 Tr�c cho c�a c� Wpb<=5.0m

7 Tr�c cho c�a c� 5.0m<Wpb<=6.0m

8 Tr�c cho c�a c� Wpb>6m ho�c S>=30m2

9 Pully

10 Thanh �áy

11 Gio�ng �áy

III

1 Ray nh�m ti u chu­n U85NS

IV

1 Ch�ng n�ng nh�p kh­u

2 Ray nh�m h�p U105NS

3 Con l�n �u ray

4 C�i báo ��ng

5 L�u �i�n (UPS)

6 M�ch ��n báo sáng

L�a ch�n th�m

UPS P1000 cho AK/AH300/500kg, UPS P2000 cho AK/AH800kg UPS P1000 cho AK/AH300/500kg, UPS P2000 cho AK/AH800kg

MD cho AA803/AA803.P MD cho AA803/AA803.P

L�a ch�n th m L�a ch�n th m

C2 d�ng HĐK AA803; C2.P d�ng HĐK AA803.P; C5 d�ng cho HĐK AD903 C2 d�ng HĐK AA803; C2.P d�ng HĐK AA803.P; C5 d�ng cho HĐK AD903

L�a ch�n th m L�a ch�n th m

Nh�m 6063 T5 S�n t�nh �i�n màu #07 (Ghi ��m) Nh�m 6063 T5 S�n t�nh �i�n màu #07 (Ghi ��m)

B� t� ng�t (t� d�ng) khi c�a d�ng ray U85NS/U105NS

Nh�m 6063 T5 S�n t�nh �i�n màu #07 (Ghi ��m) Nh�m 6063 T5 S�n t�nh �i�n màu #07 (Ghi ��m)

Ray

12 �o chi�u

�o chi�u kh�ng d�y cho b� t�i AK.P/AH.P/AD �o chi�u kh�ng d�y cho b� t�i AK.P/AH.P/AD

�o chi�u c� d�y cho b� t�i AK/AH khi c�a d�ng ray U76NS �o chi�u c� d�y cho b� t�i AK/AH khi c�a d�ng ray U76NS

B� t� ng�t (t� d�ng) khi c�a d�ng ray U85NS/U105NS

TD130A TD130A

Nh�a PVC Nh�a PVC

Ø168 day 3.96mm, s�n t�nh �i�n Ø168 day 3.96mm, s�n t�nh �i�n

P230S (V�i tr�c Ø114)/P230A (V�i tr�c Ø168) P230S (V�i tr�c Ø114)/P230A (V�i tr�c Ø168)

Ø114 day 2.6mm, m� k�m Ø114 day 2.6mm, m� k�m

Ø114 day 3.96mm, s�n t�nh �i�n Ø114 day 3.96mm, s�n t�nh �i�n

#05 (Ghi sang). C�i PC m�u M1, M2, M3, M4, M5, M6 #03 (Cà ph ). C�i PC m�u M1, M2, M3, M4, M5, M6

Nh�a K� thu�t Nh�a K� thu�t

Nan 2 l�p dày 1.1-1.2 mm Nan 2 l�p dày 1.3-1.4 mm

S�n ngoài tr�i cao c�p h�ng Tiger S�n ngoài tr�i cao c�p h�ng Tiger

B�c carton ti u chu­n B�c carton ti u chu­n

Nh�m 6063 T5 Nh�m 6063 T5

Th�n c�a

Tem ALUROLL Tem ALUROLL

Theo quy ��nh Theo quy ��nh

Min: 450 mm Min: 450 mm

5x50x30mm, H�nh thoi 5, x�p ki u so le 5x50x30mm, H�nh thoi 5, x�p ki u so le

S36.0m2 = H6.0m x W6.0m S45.5m2 = H6.5m x W7m

Trong/ngoài Trong/ngoài

Quy cách s�n ph�m

A48i.PC A50.PC

ặt bích (M ặt bích ph ụ ho ặc b ịt đ ầu t r ục nh ựa)

www.austdoorgroup.vn

* GHI CHÚ:• Các thông số có thể thay đổi mà không cần phải báo trước; thông số độ dầy và trọng lượng của nan là giá trị trung bình +/-5% sai số do công nghệ đùn ép nhôm.• Khi khách hàng có yêu cầu đặt "Cửa ngoài tiêu chuẩn kích thước quy định" thì phải có xác nhận của phòng QLĐH Công ty Austdoor và phải chịu các chi phí phát sinh liên quan.• Trong một số trường hợp trục sẽ được hàn nối nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu kỹ thuật và điều kiện Bảo hành của Nhà sản xuất.

CÔNG TY CP T�P ĐOÀN AUSTDOOR

D�ng cho c�a A48i.PC, A50.PC

Áp d�ng T� 14.06.2016

B�NG TIÊU CHU�N K� THU�T C�A CU�N XUYÊN SÁNG