bỆnh viỆn Đa khoa lÂm ĐỒng thÔng bÁo giÁ thuỐc … · quy cách, dạng bào chế,...

36
BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG TT Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Đơn vị tính Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 1 ACC Acetylcystein 200mg Gói H/50 -Bột pha DD uống VN-11089-10 Lindopharm -Đức 2,450 2 Acebis Cefoperazol+ Sulbactam 1,5g+ 0,75g Lọ H/1 -Bột pha tiêm VD-16366-12 Merap -việt nam 92,000 3 Acemol E Paracetamol 100mg Viên Hộp / 100 viên -Viên uống VD-16814-12 Cty 2/9 -Việt nam 110 4 Acenocumaron Acenocumaron 4mg Viên Lọ/30 -Viên uống 16645/QLD-KD Warsaw -Balan 3,150 5 Acetazolamide Acetazolamide 250mg Viên H/100 -Viên uống VD-13361-10 Pharmedic -Việt nam 700 6 Acetyl Cystein Acetyl Cystein 100mg Gói H/30 -Bột pha dung dịch uống VD-14257-11 Boston -Việt nam 720 7 Acid Nalidixic Acid Nalidixic 500 mg Viên H/100 -Viên uống VD-7218-09 Donaiphar -Việt nam 1,300 8 ACRITEL Levocetirizin Dihydroclorid 5mg Viên H/30 -Viên uống VD-15052-11 Đạt vi phú -Việt nam 1,000 9 Acupan Nefopam 20mg/ 2ml Ống Hộp /5 ống -Dung dịch tiêm VN-8309-09 Biocodex -Pháp 33,000 10 Acyclovir Acyclovir 200 mg Viên H/30 -Viên uống VD-7064-09 Domesco -Việt nam 880 11 Acyclovir Acyclovir 800mg Viên H/35 -Viên nén VD-10720-10 Stada -Việt Nam 4,200 12 Acyclovir cream Acyclovir 250mg/ 5g Tube H/1 -Kem bôi da VD-13118-13 Medipharco -Việt nam 13,000 13 Adalat Nifedipine 10mg Viên H/30 -Viên uống VN-14010-11 Bayer -Đức 2,250 14 Adalat LA Nifedipin LA 30mg Viên H/30 -Viên uống VN-10754-10 Bayer -Đức 9,450 15 Adrenoxyl Carbazochrome 10mg Viên h/16 -viên uống VD-10359-10 Sanofi -Việt nam 1,250 16 Agicarvir Entecavir 0,5 mg Viên H/30 -Viên uống QLDP-244-11 Agimexpharm -Việt nam 32,000 THÔNG BÁO GIÁ THUỐC THEO DANH MỤC ĐẤU THẦU NĂM 2014

Upload: others

Post on 18-Oct-2019

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

1 ACC Acetylcystein 200mg Gói H/50 -Bột pha DD uống VN-11089-10 Lindopharm -Đức 2,450

2 Acebis Cefoperazol+ Sulbactam 1,5g+ 0,75g Lọ H/1 -Bột pha tiêm VD-16366-12 Merap -việt nam 92,000

3 Acemol E Paracetamol 100mg Viên Hộp / 100 viên -Viên uống VD-16814-12 Cty 2/9 -Việt nam 110

4 Acenocumaron Acenocumaron 4mg Viên Lọ/30 -Viên uống 16645/QLD-KD Warsaw -Balan 3,150

5 Acetazolamide Acetazolamide 250mg Viên H/100 -Viên uống VD-13361-10 Pharmedic -Việt

nam 700

6 Acetyl Cystein Acetyl Cystein 100mg Gói H/30 -Bột pha dung dịch

uốngVD-14257-11 Boston -Việt nam 720

7 Acid Nalidixic Acid Nalidixic 500 mg Viên H/100 -Viên uống VD-7218-09 Donaiphar -Việt

nam 1,300

8 ACRITELLevocetirizin

Dihydroclorid5mg Viên H/30 -Viên uống VD-15052-11

Đạt vi phú -Việt

nam 1,000

9 Acupan Nefopam 20mg/ 2ml Ống Hộp /5 ống -Dung dịch

tiêmVN-8309-09 Biocodex -Pháp 33,000

10 Acyclovir Acyclovir 200 mg Viên H/30 -Viên uống VD-7064-09 Domesco -Việt nam 880

11 Acyclovir Acyclovir 800mg Viên H/35 -Viên nén VD-10720-10 Stada -Việt Nam 4,200

12 Acyclovir cream Acyclovir 250mg/ 5g Tube H/1 -Kem bôi da VD-13118-13 Medipharco -Việt

nam 13,000

13 Adalat Nifedipine 10mg Viên H/30 -Viên uống VN-14010-11 Bayer -Đức 2,250

14 Adalat LA Nifedipin LA 30mg Viên H/30 -Viên uống VN-10754-10 Bayer -Đức 9,450

15 Adrenoxyl Carbazochrome 10mg Viên h/16 -viên uống VD-10359-10 Sanofi -Việt nam 1,250

16 Agicarvir Entecavir 0,5 mg Viên H/30 -Viên uống QLDP-244-11 Agimexpharm -Việt

nam 32,000

THÔNG BÁO GIÁ THUỐC THEO DANH MỤC ĐẤU THẦU NĂM 2014

Page 2: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

17 Agicetam Piracetam 800mg Viên Hộp /100 viên -Viên uống VD-11492-10 Agimexpharm -Việt

nam 735

18 Agi-cotrim FSulfamethoxazol +

Trimethoprime960mg Viên

Hộp / 10 vĩ x 10 viên -

Viên uốngVD-12194-10

Agimexpharm -Việt

nam 600

19 Agilecox Celecoxib 200mg Viên H/20 -Viên uống VD-11494-10 Agimexpharm -Việt

nam 3,500

20 Agimlisil Lisinopril 5mg Viên H/30 -Viên uống VD-13310-10 Agimexpharm -việt

nam 2,200

21 Agitro Azithomycin 250mg viên H/6 -Viên uống VD-7900-09 Agimexpharm -Việt

nam 5,500

22 Albendazol Albendazol 400mg Viên H/1 -Viên uống VD-9021-09 Stada -Việt nam 2,000

23 Albothyl Policresulen 90mg Viên Hộp /6 viên -Viên đặt VN-5169-08 Altana -Đức 13,000

24 Alembic-Azithra liquid Azithromycin 200mg/ 5ml Chai Chai -Hỗn dịch VN-13475-11 Alembic -Ấn độ 51,800

25 Allopurinol Allopurinol 300mg Viên H/20 -Viên uống VD-13112-10 Domesco -Việt nam 620

26 Alorax Loratadine 10mg Viên H/100 -Viên nén VD-19115-13 Pymepharco -Việt

nam 900

27Alpha chymotrypsin(Alu-

Alu)

Alphachymotrypsin ngậm

dưới lưỡi4,2mg Viên H/20 -Viên uống VD-5870-08 Minh Hải -Việt nam 1,100

28 Alpha-chymotrypsin Alpha-chymotrypsin 5000 UI Lọ H/ 3 lọ + 3 dm -Dung

dịch tiêmVD-12777-10 Bidiphar -Việt nam 7,800

29 Alpodox Cefpodoxim 200mg Viên H/30 -Viên uống VN-8983-09 All Serve -Ấn dộ 14,000

30 Aluxone Neltimicin 100mg/ 2ml Ống Hộp / 50 ống -Dung dịch

tiêmVN-11308-10 Yoo Young -Korea 42,000

Page 3: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

31 Alversin

Dung dịch đạm với Amino

acid (các Amino acid :

Isoleucin 2,85g, Leucin

4,35g, Lysin 2,08g,

Methionin 3,6g,

Phenylalanine 3,16g,

Threonine 2,4g,

Tryptophane 1,05g, Valine

3,36g, Arginin 6,9g,

Ornithine 0,75g, Histidine

1,65g, Alanine 7,5g,

Aspartic acid 0,

5%, 250ml Chai Thùng/ 10 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVN-10762-10 Berlin Cheme -Đức 72,000

32 Alvesin

Dung dịch đạm với Amino

acid (các Amino acid :

Isoleucin 5,85g, Leucin

6,24g, Lysin 7,10g,

Methionin 4,68g, Cysteine

0,50g, Phenylalanine

5,40g, Tyrosine 1,62g,

Threonine 5g,

Tryptophane 2g, Valine

5g, Arginin 9,66g,

Ornithine 1,90g, Histidine

3,30g, Alan

10%- 250ml Chai Thùng/ 10 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVN-9462-10 Berlin Cheme -Đức 85,000

33 Amaryl Glimepiride 4mg Viên H/30 -Viên uống VN-8879-09 Sanofi -Italia 5,900

34 Amaryl Glimepiride 2mg Viên H/30 -Viên uống VN-8878-09 Sanofi -Indonesia 4,300

35 Amigold

Aminoacids:Glycine + L-

alanin+ L arginin + L

cystein + L histidine + L

isoleucin + L leucin + L

lysin + L methionin + L

phenylalanine + L proline

+ L serine + L threonine +

L tryptopoan + L valine.

10% x 500ml Chai Túi 500ml -Dung dịch

tiêm truyềnVN-13095-11 JW life -Korea 100,000

36 Amikacin Amikacin 250mg Ống H/10 -Bột pha tiêm VD-11513-10 Bidiphar -Việt nam 27,000

Page 4: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

37 AminazinChlopromazine

(hydrochlorid)25mg-1,25%-2ml Ống H/20 -Dung dịch tiêm VD-15685-11 Danapha -Việt nam 1,100

38 Aminazin Chlopromazin-hydroclorid 25mg Viên H/200 -Viên uống VD-15328-11 Danapha -Việt nam 180

39 AminoacidKabiDung dịch Acid amin 19

lọai Acid amin l 5% 500 ml5%, 500ml Chai

Thùng/12 -Dung dịch

tiêm truyềnVD-11833-10 Bidiphar -Việt nam 105,000

40 Amlong A Amlodipin + Atenolon 5mg / 50 mg Viên H/100 -Viên uống VN-8835-09 Micro -Ấn độ 2,200

41 Amoxicilin Amoxicilin 500mg Viên H/100 -Viên uống VD-17524-12 Tipharco -Việt nam 650

42 Amoxicilin Amoxicilin 250mg Viên H/100 -Viên uống VD-12403-10 Vidiphar -Việt nam 530

43 Ampicilin Ampicilin 1g Lọ H/10 -Bột pha tiêm VD-16499-12 Bidiphar -Việt nam 6,200

44 Amycine Amikacin 500mg/ 2ml Lọ H/10 -Bột pha tiêm VD-6995-09 Pymepharco -Việt

nam 34,000

45 Antaloc Pantoprazol 40mg Viên H/70 -Viên uống VD-8508-09 Boston -Việt nam 2,750

46 Antiheb Lamivudin 100mg Viên H/10 -Viên uống VD-17241-12 Mebiphar -Việt nam 13,600

47 Aprovel Ibesartan 150mg Viên H/28 -Viên uống VN-16719-13 Sanofi -Pháp 9,560

48 Aprovel Ibesartan 300mg Viên H/28 -Viên uống VN-16720-13 Sanofi -Pháp 14,300

49 Arduan Pipecurium Bromide 4mg Lọ Hộp / 25 lọ + 25 dm -Bột

pha dung dịch tiêmVN-5361-10

Gedeon Richer -

Hungari 31,500

50 Aspirin PH8 Acetyl salicylic acid (PH8) 500mg Viên H/200 -Viên bao tan trong

ruộtVD-15513-11

Mekophar -Việt

nam 450

51 Asthalin Salbutamol Inhaler 100mcg / liều Lọ Hộp 200liều -Dung dịch

xịtVN-10183-10 Cipla -Ấn độ 72,000

52 Atropine Sulphate Atropine Sulphate 0,1%, 10ml Lọ H/1 -Dung dịch tiêm Vd-6514-08 Bidiphar -Việt nam 23,500

Page 5: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

53 Atropine Sulphate Atropine Sulphate 0,25mg /ml Ống H/100 -Dung dịch tiêm VN-12440-10 Vĩnh Phúc -Việt

nam 700

54 AugmetinAmoxicilin + Acid

Clavulanic250/ 31,25 mg Gói H/12 -Thuốc bột uống VN-7187-08 Glaxo -Pháp 10,990

55 Avelox Moxifloxacin 400mg/ 250 ml chai H/1 -Dung dịch tiêm

truyềnVN-6927-08 Bayer -Đức 367,000

56 Avodart Dutasterid 0,5mg viên H/30 -Viên nang mềm VN-9226-09 Catalent -pháp 17,200

57 Baburol Bambuterol 10mg Viên

nén H/30 -Viên nén VD-11502-10

Agimexpharm -Việt

nam 3,900

58 Bamifen Baclofen 10mg Viên H/60 -Viên uống VN-10082-10 Remedia -Cyprus 2,900

59 Bari sulfat Bari sulfat 110g Gói Bich/10 -Bột pha hỗn dịch 0 Hóa dược VCP -

Việt nam 20,000

60 BC comlex

Vitamin B1+ Vitamin B6+

Vitamin B2 + Vitamin PP

+ Vitamin C

15mg + 5mg +10mg

+ 50mg+ 100mg Viên Vỉ/10 -Viên nang VD-14662-11 Ladophar -Việt nam 300

61 BeclateBeclomethasone

Dipropionate0,10% Hộp Hộp /1 lọ -Dạng xịt VN-15753-12 Cipla -Ấn độ 123,000

62 Bepanthen Vitamin B5 100mg Viên Hộp / 20 viên -Viên uống VN-4171-07 Cenexi -Pháp 2,500

63 Berberin Berberin 50mg Viên lọ/100 -Viên uống VD-14678-11 Bidiphar -Việt nam 320

64 BerodualFenoterol hydrobromid+

ipratropium bromid

(0.5mg + 0.25mg)/

ml x 20ml Lọ

Hộp/ lọ -Dung dịch phun

khí dungVN-13516-11

Pharmetique -

Colombia 96,800

65 Berthyrox Levo - Thyroxine 100mcg Viên Hộp / 100 viên -Viên uống VN-10763-10 Berlinchemie -Đức 405

66 Betadin Betadin Antiseptic sol 10% 125ml Chai Chai -Dùng ngoài VN-10690-10 Muldipharma -

Cyprus 42,400

Page 6: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

67 Betadin Vaginal Betadin Vaginal 10% , 125ml Chai Chai -Dung dịch dùng

ngoài VN-14885-12

Muldipharma -

Cyprus 42,400

68 Betahistin Betahistin 16mg Viên H/100 -Viên nén VD-11934-10 Stada -Việt nam 2,600

69 Betoptic Betaxolol HCL 0,25%. Lọ Hộp/ lọ -Hỗn dịch nhỏ mắt VN-10718-10 Alcon -Bỉ 85,000

70 BidisubtilisLactobacillus

Acidophyllus lafti

1g (108 vi khuẩn)

bền vững với KS Gói H/20 -Bột uống VD-15375-11 Bidiphar -Việt nam 340

71 BidizymVitamin B1, B2, B5, B6,

B12, PP, C2ml Ống H/12 -Dung dịch tiêm VD-10614-10 Bidiphar -Việt nam 2,700

72 BifehemaSắt gluconat+ Mangan

gluconat+ Đồng gluconat

50mg+ 1,33mg+

0,7mg/10ml Ống H/20 -Dung dịch uống Vd-14680-11 Bidiphar -Việt Nam 2,600

73 Bifotirin Cefotiam 1g Lọ H/10 -Bột pha tiêm VD-5619-08 Bidiphar -Việt nam 75,000

74 Biodroxyl Cefadroxyl 500mg Viên H/12 -Viên nang VN-12642-11 Sandoz -Áo 4,570

75 Biotin Biotin (Vit H) 5mg Viên H/20 -Viên nén VN-4172-07 Cenexi SAS -Pháp 3,700

76 Bipisyn Ampicilin+ Sulbactam 1,5g Lọ H/1 -Bột pha tiêm VD-7913-09 Bidiphar -việt nam 35,000

77 Biresort 10 Isosorbid dinitrat 10mg Viên H/60 -Viên uống VD-13335-10 Bidiphar -Việt nam 600

78 BisovomBromhexine

(Hydrochloride)8mg Viên H/30 -Viên uống VD-11178-10 Vidiphar -Việt nam 180

79 Bonecaol Calcitriol 0,25 mcg Viên H/60 -Viên uống VN-15507-12 Newgene -Korea 3,000

80 Bosmect Diosmectite 3g Gói H/30 -Bột pha hỗn dịch

uốngVD-8514-09 Boston -Việt nam 2,200

81 Bricanyl Terbutalin 0,5mg /ml Ống Hộp / 5 ống -Dung dịch

tiêmVN-10736-10 Cenexi -Pháp 11,900

Page 7: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

82 Budenase AQ Budesonide 7,5 ml Lọ Lọ/ 150 liều -Hỗn dịch

phun mùVN-15266-12 Cipla -Ấn độ 120,000

83 Buscopan Hyoscine butylbromide 10mg Viên H/100 -Viên bao đường VN-11700-11 Delpharm reims -

Đức 1,120

84 Buvac Hevy Bupivacaine (HCl) 0,5%, 20mg/ 4ml Ống H/50 -Dung dịch tiêm VN-13100-11 Claris -Ấn độ 47,000

85 Calci corbierCalcium Glucoheptonate,

Vit C, Nicotinamide,

H3PO5

1,1g + 0,1g + 0,05g

+ 0,04g

Ống

10ml H/24 -Dung dịch uống VD-5467-08 Sanofi -Việt nam 4,015

86 Calci corbier

Calcium glucoheptonate,

Vit C, Nicotinamide,

H3PO6

0,55g + 50mg +

25mg + 20mg

Ống

5ml H/24 -Dung dịch uống VD-5467-08 Sanofi -Việt nam 3,200

87 Calci Glubionat Calci Glubionat 10%, 5ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-11240-10 Fresenius Kabi

Bidiphar -Việt nam 5,200

88 Calcium sandozGluconolactate Calcium,

Carbonate Calcium2,94 g + 0,3g Viên H/20 -Viên sủi VN-10445-10 Novartis -Pakistan 3,750

89 Captohexal Captopril 25mg Viên H/100 -Viên nén VN-4475-07 Salutas -Đức 980

90 Captohexal ComCaptopril +

Hydroclorothiazid25/ 12.5 mg Viên H/100 -Viên nén VN-4476-07 Salutas -Đức 900

91 Carbamazepine Carbamazepine 200mg Viên Lọ/100 -Viên uống VD-8413-09 Danapha -Việt nam 680

92 Carbimazol Carbimazol 5mg Viên H/100 -Viên uống VN-11290-10 Flamingo -Ấn độ 200

93 CedetaminDexchlo-pheniramin +

Bethamethason2mg + 0,25 mg Viên H/30 -Viên uống VD-17175-12

Khánh hòa -Việt

nam 160

94 Cefaclor Cefaclor 125mg Gói H/10 -Thuốc bột uống Vd-4456-07 Domesco -Việt nam 1,950

95 Cefadroxyl Cefadroxyl 250mg Gói H10 -Bột pha dung dịch

uốngVD-14829-11 Domesco -Việt nam 1,450

96 Cefakid Cephalexin 250mg Gói H/25 -Thuốc bột uống VD-13576-10 Pymepharco -Việt

nam 1,700

Page 8: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

97 Cefapezol Cefoperazol 1g Lọ H/1 -Bột pha tiêm VD-16157-11 Shinpoong -việt

nam 42,000

98 Cefpodomid Cefpodoxim 100mg/5ml Chai Chai 60ml -Bột pha hỗn

dịchVD-8003-09 Minh Dân -việt nam 65,000

99 Ceftacin Cefmetazole ` Lọ H/10 -Bột pha dung dịch

tiêmVD-10782-10

Shinpoong -Việt

nam 60,000

100 Ceftrimax Ceftriaxone 1g Lọ H/1 -Bột pha dung dịch

tiêmVD-5797-08

Pymepharco -Việt

nam 46,700

101 Cejoho Ceftazidime 1g Lọ H/10 -Bột pha tiêm VN-8901-09 Kyung Dong -Korea 63,000

102 Cerebrolysin Cerebrolysin 10ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-15431-12 Ebewe -Áo 107,000

103 Cetamet Cefetamet 250mg Viên H/10 -Viên uống 0 US pharma -việt

nam 9,400

104 Ceteco Rhumedol fort Paracetamol + Loratadin 650mg + 5mg Viên H/100 -Viên VD-9019-09 TW3 -Việt nam 1,200

105 Cetirizin Cetirizin 10mg Viên H/100 -Viên uống VD-13119-10 Domesco -Việt nam 220

106 Chlopheniramine Chlopheniramine

(hydrogenemaleate)4mg Viên H/200 -Viên uống VD-13909-11 Vidiphar -Việt nam 100

107 Chloramphenicol Chloramphenicol 1g Lọ H/10 -Bột pha dung dịch

tiêmVD-9338-09 Bidiphar -Việt nam 10,900

108 Cimetidine Cimetidine 300mg Viên Vỉ/10 -Viên nén bao phim VD-17977-12 Vidiphar -Việt nam 320

109 Ciprofloxacin Ciprofloxacin collyre 0,3%,5ml Lọ H/1 -Thuốc tra mắt VD-15205-11 Vidiphar -Việt nam 3,500

110 Ciprofloxacine Ciprofloxacine 200mg Chai Thùng/48 -Dung dịch

tiêm truyềnVD-6520-08 Bidiphar -Việt nam 18,600

111 Cisse Glucosamine (sulfate) 750mg Viên H/60 -Viên uống VD-15278-11 Đạt vi phú -Việt

nam 2,600

Page 9: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

112 Clazic SR Gliclazid SR 30mg Viên Hộp /100 viên -Viên nén

phóng thích chậmVD-16447-12 United -Việt nam 1,200

113 Clindamycin Clindamycin 150mg Viên H/50 -Viên uống VD-13613-10 Domesco -Việt nam 820

114 ClomazClotrimazole + dụng cụ

đặt thuốc100mg Viên H/6 -Viên nén đăt âm đạo VN-13221-11 LBS -Thái lan 3,900

115 Clyodas Clindamycin 600mg/4ml Ống H/1lọ +1ống -Dung dịch

tiêmVD-12211-10 Bidiphar -việt nam 49,900

116 CoAprovelIbesartan +

hydrochlorothiazide150mg/ 12,5mg Viên H/28H/1 -Viên uống VN-16721-13 Sanofi -Pháp 9,560

117 Coatangaponin Acetyl - DL - Leucin 500mg Viên H/20 -Viên nén VD-6655-09 Donaiphar -Việt

nam 730

118 Codugenson

Betamethason propinat +

Gentamycin sulphat +

Clotrimazon

10g Tube Hộp /1 tube -Kem bôi da VD-13930-11 Tenamyd -Việt nam 5,650

119 Colchicine Colchicine 1mg Viên H/20 -Viên uống VD-6165-08 FT pharmar -Việt

nam 600

120 ColdacminParacetamol +

clopheniramin325/4mg Viên H/100 -Viên nang VD-7867-09

Hậu giang -Việt

nam 300

121 Colpotropin Promestriene 10mg Viên Hộp /10 viên -Viên đặt

phụ khoaVN-5633-08 Theramex -Monaco 6,600

122 Combikit Ticarcilin+ Acid clavulanic 1,5g + 100 mg Ống H/1 -Bột pha tiêm 0 Minh Dân -Việt

nam 116,600

123 Combilipid Peri

Nhũ dịch Lipid 20% Acid

amin 11,3%, Glucose 11%

và các chất điện giải

1440ml Túi

Túi nhựa mềm 3 ngăn -

Dung dịch tiêm truyền

tĩnh mạch

VN-9610-10 JW life -Korea 500,000

124 CombiventSalbutamol sulfat +

Ipratropium

(93mg + 0,5mg) ,

2,5ml Ống

Hộp / 10 ống -Dung dich

khí dung VN-5022-10 Boringer -Anh 16,000

125 Cồn boric Cồn boric 3%. Lọ Lọ 10ml -Dung dịch dùng

ngoàiVD-1047-10

FT pharmar -Việt

nam 6,500

Page 10: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

126 Concor Bisoprolol Hemifumarate 2.5mg Viên H/28 -Viên nén bao phim VN-7267-08 Merck -Đức 2,878

127 Concor Bisoprolol Hemifumarate 5mg Viên H/30 -Viên nén bao phim VN-7748-09 Merck -Đức 3,935

128 Conec Pygeum Africanum 50mg Viên H/30 -Viên uống VD-12310-10 OPC -Việt nam 8,000

129 Cordaron Amiodaron 150mg/ 3ml ống H/6 -Dung dịch tiêm VN-11316-10 Sanofi -Pháp 30,000

130 Cordarone Amiodaron Clorhydrate 200mg Viên H/30 -Viên uống VN-16722-13 Sanofi -Pháp 6,750

131 Coryol Carvedilol 12,5mg Viên H/28 -Viên uống VN-6576-08 KRKA -Slovenia 5,200

132 Coryol Carvedilol 6,25mg Viên H/28 -Viên uống VN-6578-08 KRKA -Slovenia 3,300

133 Coversyl PlusPerindopril tertbutylamine,

Indapamid5/12.5mg Viên Lọ/30 viên -Viên bao phim VN-7730-09 Servier -Pháp 6,500

134 Coxtone Nabumetone 500mg Viên H/60 -Viên uống VD-11985-10 Đạt vi phú -Việt

nam 2,800

135 Cravit Levofloxacin 750mg/ 150ml lọ H/1 -Dung dịch tiêm

truyềnVN-9170-09 Olic -thái lan 385,000

136 Cravit ophta Levofloxacin coll 5mg/ml Lọ Hộp / lọ 5ml -Dung dịch

nhỏ mắtVN-5621-10 Santen -Nhật 81,400

137 Curacme Isotretinoin 10mg Viên H/30 -Viên nang mềm VN-4565-07 Catalent -Pháp 13,300

138 CuramAmoxicilin + Acid

Clavulanic1000mg Viên H/10 -Viên uống VN-13858-11 Sandoz -Áo 17,000

139 CuramAmoxicylline + Acid

Clavulanic1,2g Lọ

H/1 -Bột pha dung dịch

tiêmVN-16902-13 Sandoz -Áo 36,000

140 Curam Quick tabs 625Amoxicilin + Acid

Clavulanic625mg Viên H/14 -Viên phân tán VN-7702-09 Lek -Slovenia 11,300

141 CurosurfPhospholipid phổi lợn

(poractant alfa)120mg/1,5ml Lọ Hộp 1 lọ -Thuốc tiêm VN-8226-09 Chiese -Italia #########

Page 11: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

142 CycloprogynovaEstradiol valeraten +

Norgestrel2mg + 0.5mg Viên H/21 -Viên uống VN-10753-10 Schering -Đức 4,850

143 DaflonFlavonoic + Diosmin +

Hesperidin

500 mg + 450mg +

50 mg Viên H/60 -Viên nén bao phim VN-15519-12 Les -Pháp 2,980

144 DaivobetCalcipotriol +

Betamethazon

(50mcg+ 0.5mg)

15g tuýp Hộp/tube -Cream VN-11666-10 Leo -Ireland 242,200

145 Daktarin Miconazol gel 200mg Tube H/1 -Cream bôi da VN-14214-11 Olic -Thái lan 41,500

146 Davilite Pioglitazon 15mg Viên H/28 -Viên uống VD-13648-10 Đạt vi phú -Việt

nam 2,000

147 Daysamin

Lysin HCL+

Calciglycerophospat +

Acid glycerophosphic +

B1+ B2+ B6+ E+ PP

20mg+ 10mg+

5mg+ 5mg+ 5mg+

5mg+ 10UI+ 10mg

Viên Hộp /100 viên -Viên nang

cứngVD-18992-13

Phương đông -việt

nam 1,800

148 Dazzidime Cefetamet 500mg Viên H/20 -Viên uống VN-4957-10 Alembic -Ấn độ 20,000

149 DenstraCalci carbonat + Vitamin

D300 mg + 100 UI Viên H/100 -Viên uống VD-13852-11

Phương đông -Việt

nam 1,550

150 DEP Diethylphtalat 95%. Ống H/20 lọ /10g -Mỡ bôi

ngoài daVD-4675-08 Nadyfar -Việt nam 5,000

151 Depakin Valproat natri 200mg Viên H/40 -Viên uống VN-15133-12 Sanofi -Pháp 2,480

152 Dermovate Clobetasol propionate 0.05%-15g Tube H/1 -Mỡ bôi ngoài da VN-7185-08 Glaxo -Anh 42,800

153 Dexamethasone Dexamethasone 4mg/ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-10615-10 Fresenius Kabi

Bidiphar -Việt nam 1,150

154 Diacerein Diacerein 50mg Viên H/30 -Viên nang VD-15379-11 Bidiphar -việt nam 4,800

155 Diaphylin Aminophyline 4,8%-5ml Ống Hộp /5 ống -Dung dịch

tiêmVN-5363-10

Gedeon Richer -

Hungari 10,800

Page 12: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

156 Diazepam Diazepam 10mg/ 2ml Ống Hộp/10 ống -Dung dich

tiêmVN-8505-09 Hamele -Đức 8,300

157 Diclofenac Diclofenac 50mg Viên H/100 -Viên nén bao fim VD-7271-09 Trường thọ -Việt

nam 320

158 Diclofenac Diclofenac 75mg/ 3ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-8934-09 Fresenius Kabi

Bidiphar -Việt nam 1,750

159 Digoxin Digoxin 0,5mg Ống H/10 -Dung dịch tiêm 9437/QLD-KD Warsaw -Balan 23,000

160 Dipsope-5 Amlodipine 5mg Viên H/100 -Viên uống VN-10544-10 RPG -Ấn độ 750

161 Distocide Praziquantel 600mg Viên H/4 -Viên bao phim VD-9809-09 Shinpoong -Việt

nam 8,400

162 Dobutamine Dobutamine 250mg/ 20ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-15324-12 Hamen -Đức 107,000

163 Dogmatil Sulpiride 50mg Viên H/30 -Viên uống VN-6301-08 Sanofi -Pháp 3,350

164 Dolocep Ofloxacin 200mg Viên H/20 -Viên nén bao fim VD-13121-10 Domesco -Việt nam 650

165 Domepa Methyldopa 250mg Viên H/100 -Viên bao phim VD-11273-10 Domesco -Việt nam 1,700

166 DomitazolMalvapupurea +

Camphorono-brominate +

Methylenblue

250mg + 20mg +

5mg Viên H/50 -Viên uống VD-5226-08 Domesco -Việt nam 920

167 Dopagan Paracetamol 80mg Gói H/12 -Thuốc bột sủi bọt VD-16127-11 Domesco -Việt nam 1,100

168 Dopagan Paracetamol 150mg Gói H/12 -Thuốc bột VD-16125-11 Domesco -Việt nam 1,300

169 Dopamine Dopamine 200mg Ống H/100 -Dung dịch tiêm VN-6090-08 Warsaw -Balan 22,000

170 Dorocardyl Propranolol 40mg Viên Chai/100 viên -Viên uống VD-13123-10 Domesco -Việt nam 250

Page 13: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

171 Dorogyne Spiramycin + metronidazol 0,75M UI + 125mg Viên H/20 -Viên uống VD-14843-11 Domesco -Việt nam 1,140

172 Dorolid Roxythromycin 50mg Gói H/10 -Thuốc bột uống VD-9730-09 Domesco -Việt nam 1,200

173 Doromax Azithromycin 200mg Gói H/30 -Thuốc bột uống VD-4059-07 Domesco -Việt nam 2,600

174 Doropycin Spiramycin 3M UI Viên H/10 -Viên uống VD-11277-10 Domesco -Việt nam 3,390

175 Doropycin Spiramycin 0,75M UI Gói H/20 -Thuốc bột uống VD-16128-11 Domesco -Việt nam 1,290

176 Doropycin Spiramycin 1,5M UI Viên H/16 -Viên uống VD-11276-10 Domesco -Việt nam 1,740

177 Dorotyl Mephenesin 250mg Viên H/50 -Viên bao phim VD-13615-10 Domesco -Việt nam 300

178 Doxycycline Doxycycline 100mg Viên H/100 -Viên uống VD-16130-11 Domesco -Việt nam 420

179 Duphalac Lactulose 15ml Gói H/20 -Dung dịch uống VN-12829-11 Abott -Hà lan 4,500

180 Duphaston Dydrogesterone 10mg Viên H/20 -Viên uống VN-12830-11 Abbott -Hà lan 6,815

181 Duratocin Carbetocin 100mcg/ml ống Hộp /5 ống -Dung dịch

tiêm truyềnVN-14168-11 Jubilant -Canada 396,000

182 Efferalgan Paracetamol suppo 150mg Viên Hộp/ 2 vĩ x 5 viên -Viên

đạnVN-12419-11 Bristol -Pháp 2,300

183 Efferalgan Paracetamol suppo 80mg Viên Hộp/ 2 vĩ x 5 viên -Viên

đạnVN-12418-11 Briston -Pháp 2,000

184 Efferalgan Paracetamol suppo 300mg Viên Hộp/ 2 vĩ x 5 viên -Viên

đạnVN-14066-11 Briston -Pháp 2,800

185 Efticef Cefixim 100mg Viên H/10 -Viên nang VD-11700-10 Tipharco -Việt nam 3,000

186 Efticef Cefixim 200mg Viên H/10 -Viên nang VD-12367-10 Tipharco -Việt nam 4,500

Page 14: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

187 Elaria Diclophenac Sodium 100mg Viên H/10 -Viên đặt 15893/QLD/KD Medochemie -

Cyprus 16,000

188 Emla Lidocain + prilocain 0.05 tuýp H/5 -Cream bôi da VN-9940-10 Recipharm -Thụy

điển 37,000

189 Enahexal Enalapril maleate 10mg Viên H/30 -Viên nén VN-11090-10 Sandoz -Turky 1,500

190 Enahexal Enalapril maleate 5mg Viên H/30 -Viên nén VN-11091-10 Sandoz -Turky 1,400

191 Enterogermina Bacillus Claussii 5ml Ống H/20 -Dung dịch uống VN-6799-08 Unither Normandy -

Pháp 6,050

192 Eprex 2000 Erythropoietin 2000UI /0,5ml Ống H/6 -Bơm tiêm chứa sẵn

thuốcVN-13193-11 Cilag AG -Thụy sĩ 294,300

193 Eprex 4000 Erythropoietin 4000UI /0,4ml Ống H/6 -Bơm tiêm chứa sẵn

thuốcVN-13195-11 Cilag AG -Thụy sĩ 588,600

194 Erossan Erythromycin 0,4g Tube Hộp/ tube -Cream Vd-7870-09 Hậu giang -Việt

Nam 12,000

195 Eryfluid Erythromycin lotion 4%, 30ml Tube H/1 -Dung dịch VN-7942-09 Pierre -Pháp 50,000

196 Esiflo Salmeterol + Fluticasone 125mcg Lọ H/1 -Dung dịch xịt VN-5444-08 Lupin -Ấn độ 148,000

197 Esmeron Rocuronium Bromide 10mg /ml x 5ml Lọ Hộp /10 lọ -Dung dich

tiêm tĩnh mạchVN-6746-08 Organon -Ha lan 96,500

198 Etomidate Lipuro Etomidate Lipuro 20mg/ 10ml Ống 10 ml -Ống nhũ dịch tiêm VN-10697-10 Bbraun -Đức 123,000

199 Exforge Amlodipin + Valsartan 5mg+ 80mg Viên Hộp/14 viên -Viên nén

bao phimVN-16344-13

Novartis -Tây ban

nha 11,025

200 Farzincol Kẽm gluconate 10mg Viên H/10 -Viên nén VD-10162-10 Pharmedic -Việt

nam 600

201 Faskit Omeprazol 40mg Ống H/1 -Bột pha tiêm VN-9145-09 Sareen -Ấn độ 68,200

202 FELUTAM CR Felodipin CR 5mg Viên H/30 -Viên uống VD-12000-10 vellpharm Pharm -

Việt nam 6,550

Page 15: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

203 Fenohexal Fenofibrate 300mg Viên H/50 -Viên nang cứng VN-7921-09 Sandoz -Indonesia 1,900

204 Fentanyl Fentanyl 0,1mg/ 2ml Ống Hộp/10 ống -Dung dich

tiêmVN-6793-08 Rotex -Đức 13,200

205 Fentanyl Fentanyl 0,5mg/ 10ml Ống Hộp/10 ống -Dung dich

tiêmVN-7336-08 Rotex -Đức 24,000

206 Ferium XT Sắt ascorbat + acid folic 100/ 1.5mg Viên H/10 -Viên uống VN-16256-13 Emcure -Ấn độ 6,200

207 Ferlin Sắt + B1 + B12 + B6

30mg + 10mg +

10mg + 50mcg /

5ml, 30ml

Lọ Hộp /1lọ -Siro uống VD-19232-13 United pharma -

Việt nam 17,300

208 Ferromark Sắt sucrose 100mg/ 5 ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-14251-11 Marksans -Ấn độ 83,000

209 FertinicSắt fumarat + A.folic +

vitamin B12

162mg + 0,75mg +

7,5mcg Viên H/60 -Viên uống VD-5675-08 NIC -Việt nam 500

210 Fexofast Fexofenadil 180mg Viên H/30 -Viên uống VD-8528-09 Boston -Việt nam 2,450

211 Finabrat Fenofibrate 100mg Viên H/48 -Viên nang VD-13981-11 Pymepharco -Việt

nam 2,150

212 Flagentyl Secnidazole 500mg Viên H/4 -Viên uống VD-7161-09 Sanofi -Việt nam 10,790

213 Fleet enemaMonobasic sodium

phosphat, dibasic sodium

phosphat

133ml Chai Chai -Dung dịch dùng

ngoàiVN-9933-10 C.B Fleet -Mỹ 52,800

214 Flixonase Fluticasone propionate 0,05% / 60 dose Lọ Hộp / 1 chai + dụng cụ -

Dung dịch xịt mũi họngVN-10263-10

Glaxo Wellcom -

TBN 147,900

215 Flixotide Evo Fluticasone propionate Evo 125mcg Lọ Hộp /120 liều -Bột phun VN-16267-13 Glaxo Wellcom -

TBN 106,400

216 Flucomedil Fluconazol 150mg Viên H/1 -Viên uống VN-13266-11 Medochemie -

Cyprus 38,600

217 Flumetholon Fluorometholon 0.2mg/ml 0,02% Lọ Lọ -Hỗn dịch nhỏ mắt VN-7347-08 Santen -Nhật 24,900

Page 16: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

218 Folihem Fe fumarat + acid folic 310 mg + 350 mcg Viên H/30 -Viên uống VN-9550-10 Remedica -Cyprus 1,900

219 Fomonide Formeterol + Budesonide 6mcg + 200mcg Lọ H/1 -Dung dịch khí dung VN-16445-13 Cadilla -Ấn độ 230,000

220 Forane Isoflurane 250ml Chai Thùng/ 6 chai -Dung dịch

gây mêVN-9911-10 Aesica -Anh 1,215,000

221 Forasm Ephedrine hydrochlorid 10mg/ ml Ống Hộp/100 ống -Tiêm VD-8090-09 Phabaco -Việt nam 2,400

222 FortranMacrogol, NaHCO3,

NaCl, KCl73,69g Gói

Gói -Bột pha dung dịch

uốngVN-8456-09 Ipsen -Pháp 27,500

223 Franlucat Natri montelukast 4mg Viên H/28 -Viên nhai VD-13143-10 Eloge -Việt nam 5,500

224 Franlucat Natri montelukast 10mg Viên H/28 -Viên nhai VD-13142-10 Eloge -việt nam 9,000

225 Fraxiparin Calci Nadroparine 2850 UI / 0,3ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-14178-11 Glaxo Wellcom -

Pháp 64,750

226 Fudophar Arginin 400mg Ống H/24 -Dung dịch uống VD-11668-10 Phương đông -Việt

nam 3,950

227 Fugacar Mebendazol 500mg Viên H/1 -Viên uống VN-16500-13 Olic -Thai lan 16,400

228 Furosol Furosemide 20mg/ 2ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-10925-10 Danapha -Việt nam 4,200

229 Furostyl Furosemide 40mg Viên H/30 -Viên uống VD-19133-13 SPM -Việt nam 300

230 Gablin Pregabalin 75mg Viên H/14 -Viên uống VN-12389-11 CCL -Pakistan 7,900

231 Gastropugite

Attapulgite hoạt hóa ( hỗn

hợp Magnesi Carbonat +

Nhôm Hydroxide)

2,5g + 0.5g Gói H/30 -Bột pha dung dịch

uốngVN-5212-08

Beaufour Ipsen -

Pháp 3,050

232 Gelofusin Dịch keo succinyl gelatin 4%, 500ml Chai Thùng/ 10 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVN-13504-11 Bbraun -Malaisia 143,000

Page 17: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

233 Gentamycin Gentamycin 40mg Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-8935-09 Fresenius Kabi

Bidiphar -Việt nam 1,100

234 Gentamycin Gentamycin 80mg/ 2ml Ống H/50 -Dung dịch tiêm VD-6521-08 Bidiphar -Việt nam 1,600

235 Gentamycin Gentamycin collyre 0,3%, 5ml Lọ Hộp / 1 lọ -Thuốc tra mắt VD-12213-10 Bidiphar -Việt nam 2,800

236 Genurin Flavoxat HCl 200mg Viên H/30 -Viên uống VN-5383-10 Recordati -Italia 6,700

237 Ginko biloba Ginko biloba 40mg Viên H/100 -Viên uống VD-15351-11 Ladophar -Việt nam 500

238 Ginkokup Ginko biloba 120mg Viên H/60 -Viên nang mềm VD-13568-10 Cophavina -việt

nam 4,500

239 Glihexal Glybenclamide 3.5mg Viên H/30 -Viên uống VN-11092-10 Telmmier -Đức 740

240 Glucobay Acarbose 50mg Viên H/100 -Viên uống VN-10758-10 Bayer -Đức 2,760

241 Glucose Glucose 5%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-17664-12

Fresenius kabi

Bidiphar -Việt nam 10,600

242 Glucose Glucose 10%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-12491-10

Fresenius kabi

Bidiphar -Việt nam 11,500

243 Glucose Glucose 20%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-12492-10

Fresenius kabi

Bidiphar -Việt nam 14,500

244 Glucose Glucose 30%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-9673-09

Fresenius kabi

Bidiphar -Việt nam 17,000

245 Glycerin trinitrat Nitroglycerin 10mg /10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-8506-09 Hameln -Đức 90,000

246 Growpone Calci Gluconate 10%.10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-16410-13 Pharmak -Ucraina 13,200

Page 18: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

247 Gyno paveryl Econazole 150mg Viên H/2 -Viên đặt VN-11127-10 Xian Jansen -TQ 34,300

248 Haginat Cefuroxim 125mg Gói H/24 -Bột pha hỗn dịch

uốngVD-9263-09

Hậu giang -Việt

nam 7,300

249 Hagizin Flunarizine 5mg Viên H/100 -Viên nén VD-17850-12 Hậu giang -Việt

nam 1,200

250 Haloperidol Haloperidol 2mg Viên Lọ/200 viên -Viên uống VD-18188-13 Danapha -Việt nam 250

251 Haloperidol Haloperidol 0,5%-1ml Ống H/20 -Dung dịch tiêm VD-15330-11 Danapha -Việt nam 1,550

252 Haloperidol Haloperidol 1,5mg Viên Lọ/400 -Viên nén VD-7856-09 Danapha -Việt nam 160

253 Hanexic Tranexamic Acid 250mg /5ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-10648-10 Pymepharco -Việt

nam 12,000

254 Hapacol đau nhức Paracetamol + Ibuprofen 325/ 200mg Viên H/50 -Viên uống VD-14657-11 Hậu giang -Việt

nam 500

255 Hasalbu Salbutamol (sulfate) 2mg Viên H/50 -Viên uống VD-5380-08 Hậu giang -Việt

nam 75

256 Henalit Heparin 5000UI /ml Lọ H/150 -Dung dịch tiêm 4326/QLD-KD Panpharma -Pháp 80,000

257 Hepamez L-ornithine + L-aspartate 3g Gói Hộp /10 gói -Bột pha

dung dịch uốngVN-4819-07 Merz -Đức 46,000

258 Hepapro L-Ornithine L-Aspartate 500mg /5ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-7665-09 Dong kwang -Korea 22,500

259 Hoe BeprosalicBetamethasone

dipropionate salisylic acid(0,064% + 3%)-15g Tube Tube/ hộp -Thuốc mỡ VN-15465-12 Hoe -Malaisia 49,560

260 HumanAlbumin Dung dịch Albumin 20%/ 50ml Chai Hộp / 1 lọ -Dung dịch

tiêm truyềnVN-8315-09 Baxter -Áo 775,000

261 HydritNatri Clorid + Natri citrat

+ Kali Clorid + Glucose

khan

520 mg + 580mg +

300mg + 2,7g Gói bột

H/20 -Bột pha dung dịch

uốngVD-18884-13

United pharma -

Việt nam 2,000

262 Hydrocortison Hydrocortison 100mg Lọ Hộp /1 lọ + 1 dm -Bột

pha tiêmVD-15382-11 Bidiphar -Việt nam 18,000

263 Hydrocortison Hydrocortison 5g Tube H/1 -Cream VD-15491-11 Medipharco

Tenamid -Việt nam 16,500

264 Hyoscin Hyoscine butylbromide 20mg/ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-14799-12 Rotex -Đức 6,800

Page 19: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

265 Hypertel Telmisartan 40mg Viên H/28 -Viên nén bao fim VD-7726-09 Pymepharco -Việt

nam 5,100

266 Imidu Isosorbide Mononitrate 60mg Viên H/30 -Viên nén phóng

thích châmVD-15289-11 Hasan -Việt nam 1,800

267 I-Pain Ibuprofen 400mg Viên H/100 -Viên nén bao phim VD-7003-09 Pymepharco -Việt

nam 470

268 Isopto pilocarpin Pilocarpin 2%-15ml Lọ nhỏ

mắt Hộp / lọ -Lọ nhỏ mắt 15108/QLD-KD Alcon -TBN 55,000

269 Isuprel Isoprenaline Chlohydrate 0,2mg /ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm17/2010/DH-

ECO/QH Hospira -Hà lan 158,800

270 IV globulin Immunoglobulin 2,5g/ 50ml Lọ Lọ -Bột đông khô QLSP-0397-11 Greencross -Korea 3,200

271 Iodin Povidone Iodine 10%- 125ml Chai H/1 -Dung dịch dùng

ngoàiVS-4723-09 Bidiphar -Việt nam 17,000

272 Jewell Mirtazapin 30mg Viên H/28 -Viên uống VD-12626-10 Đạt vi phú -Việt

nam 9,500

273 Kaleorid Kali chlorid 600mg Viên Hộp /30 viên -Viên phóng

thích kéo dài8654/QLD-KD Leo -Đan mạch 2,200

274 Kali Chloride Kali Chloride 10% /10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-5232-08 Bidiphar -Việt nam 3,000

275 Kamistad Lidocain HCL+ thymol 20mg + 185 mg Tube Hộp /tube -Cream VN-5099-07 Stada -Đức 22,000

276 Keppra Levetiracetam 500mg Viên H/60 -Viên uống VN-7876-09 UCB -Bỉ 15,400

277 Ketamin Ketamin 500mg/ 10ml Ống Hộp/25 lọ -Dung dich tiêm VN-8265-09 Rotex -Đức 48,000

278 KMGKaliglutanate +

Magneglutanate200/ 200 mg Viên Chai /100 -Viên uống VD-15519-11

Mekophar -Việt

nam 320

279 Kupmebamol Methocarbamol 500mg Viên Hộp /100 -Viên uống VD-10799-10 Korea- United

pharma -Việt nam 2,800

280 Lacipil Lacidipil 4mg Viên H/28 -Viên nén bao phim VN-9228-08 Glaxo -TBN 6,820

281 Lactacid FHActomized lactoserum +

Acid Lactic1,01g + 0,7g /60ml Chai Hộp /1 chai -Dùng ngoài VD-16272-10 Sanofi -Việt nam 16,400

Page 20: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

282 Lactat Ringer Lactat Ringer 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-8938-09

Fresenius kabi

Bidiphar -Việt nam 10,300

283 Ladolugel Alumina phosphat gel 12,38g Gói H/26 -Hỗn dịch uống VD-8442-09 Ladophar -Việt nam 2,300

284 Lanzonium Lansoprazole 30mg Viên

nang H/30 -Viên uống VD-7004-09

Pymepharco -Việt

nam 1,600

285 Lesaxys Triclabendazol 250mg Viên H/7 -Viên nén VD-18512-13 Đạt vi phú -Việt

nam 30,000

286 Levocil Levofloxacin 500mg Viên H/10 -Viên uống VN-9638-10 CCL -Pakistan 7,200

287 Levomepromazin Levomepromazin 25mg Viên H/100 -Viên uống VD-8417-09 Danapha -Việt nam 950

288 Levonor Noradrenaline 1mg Ống Hộp / 10 ống -Dung dịch

tiêmVN-7105-08 Warsaw -Balan 29,100

289 Levoquin Levofloxacin 250mg Viên H/12 -Viên uống VD-12523-10 Pymepharco -Việt

nam 6,600

290 Lidocain Lidocain 2%- 2ml Ống H/100 -Dung dịch tiêm VD-18043-12 Bidiphar -Việt nam 720

291 Lidocain spray Lidocain spray 10% /38g Lọ Hộp /1bình -Thuốc phun

mù xịtVN-9201-09 Egis -Hungari 115,500

292 Lipigold Nhũ dịch dầu đậu nành 10%- 250ml Túi Thùng/ 10 túi -Nhũ dịch

tiêm truyềnVN-13684-11 JW life -Korea 146,600

293 Lipitor Atorvastatin 10mg Viên H/30 -Viên nén bao phim VN-14309-11 Pfizer -Ireland 15,900

294 LipofuldinNhũ dịch béo chứa mct /

lct và Vitamin E10%- 500ml Chai

Thùng/ 10 chai -Nhũ dịch

tiêm truyềnVN-16130-13 Bbraun -Đức 207,000

295 Lisinopril Lisinopril 10mg Viên H/100 -Viên VD-7124-09 Stada -Việt nam 2,200

296 Liverton Silymarin 140mg Viên H/100 -Viên nang VD-15890-11 Pymepharco -Việt

nam 1,900

Page 21: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

297 Loperamide Loperamide 2mg Viên H/100 -Viên uống VD-15154-11 Khánh hòa -Việt

nam 250

298 Lorista Losartan Potassium 50mg Viên Hộp /28 viên -Viên uống VN-8609-09 Krka -Slovenia 6,800

299 Lorista H Losartan + Hydrothiazid 50 / 12,5mg Viên Hộp /28 viên -Viên uống VN-8610-09 Krka -Slovenia 7,200

300 Lovenox Enoxaparin 40mg/ 0,4ml Ống Hộp /2 Bơm tiêm -Dung

dịch tiêmVN-10550-10 Sanofi -Pháp 85,830

301 Loxorox Loxoprofen 60mg Viên H/50 -Viên uống VN-14712-12 Prime -Korea 2,590

302 Lucitab Meclofenoxate 250mg Viên H/60 -Viên uống VD-15969-11 Danapha -Việt nam 1,200

303 Ludox Cefpodoxim proxetil 100mg Viên H/10 -Viên uống VN-15878-12 Lupin -Ấn dộ 11,000

304 Lykarab Rabeprazol 20mg Lọ H/1 -Dung dịch tiêm VN-16569-13 Lyka -Ấn độ 70,500

305 Lyrasil Tobramycine 80mg/ 2ml Lọ H/10 -Dung dịch tiêm VD-7718-09 Pymepharco -Việt

nam 42,800

306 Lysozym Lysozym 90mg Viên H/100 -Viên uống VD-14427-11 Vidiphar -Việt nam 760

307 MaaloxAlumina hydroxyt +

magne hydroxyd400 mg + 400mg Viên H/40 -Viên uống VD-6617-08 Sanofi -Việt nam 637

308 Madopar Levodopa + Bensarazide 200/ 50 mg Viên Lọ/30 viên -Viên nén VN-8169-09 F.Hoffmann -Thụy

sĩ 4,630

309 Magnesi B6Magnesium (Lactate) +

Vitamine B6470/ 5mg Viên H/50 -Viên uống VD-10023-10 Ladophar -Việt nam 300

310 Magnesi sufate Magnesi sufate 15%-10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-5233-08 Bidiphar -Việt nam 2,850

311 Magnevist Inj 10ml 1'sGadopentetic acid,

dimeglumine10ml Lọ

lọ/ hộp, Dung dịch tiêm,

Tiêm tĩnh mạch (IV)VN-14921-12

Bayer Schering

Pharma AG-Đức 525,000

Page 22: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

312 Maninil Glybenclamide 5mg Viên H/120 -Viên uống VN-12881-11 Menarini -Đức 530

313 Manitol Manitol 20%- 250ml Chai Thùng/ 30 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-8937-09 Bidiphar -Việt nam 22,000

314 Marcain Bupivacain HCl 0.5%/ 20ml Lọ H/5 -Dung dịch tiêm VN-15208-12 Astrazenca -thụy

điển 49,000

315 MarvelonDesogestrel +

Ethinylestradiol0,15mg + 0,03mg Viên H/21 -Viên uống VN-8887-09 Organon -Ha lan 2,530

316 MaxitrolNeomycin + Polymycin B

sulfat + Dexamethamson

(3,5mg + 6000 UI +

1mg) , 5ml Lọ Hộp/ lọ -Hỗn dịch nhỏ mắt VN-10720-10 Alcon -Bỉ 39,600

317 Mecefix B -E Cefixim 50mg Gói Hộp /20 gói -Thuốc bột

uốngVD-17704-12 Merap -Việt nam 5,200

318 MedicainLidocain HCl +

Epinephrine Bitertrate2%. Ống

Hộp /100 ống -Dung dịch

tiêm VN-11994-11 Huons -Korea 5,700

319 Mediclophencid HCloram phenicol +

Hydrocortison(40mg+ 30mg),4g Tube H/1 -Mỡ tra mắt VD-10551-10

Medipharco-

Tenamid -Việt nam 11,000

320 Medxamic acid Tranexamic Acid 500mg Viên H/100 -Viên uống VN-9300-09 Medochemi -Cyprus 3,500

321 Megyna

Metronidazol + Nystatin +

Cloramphenicol +

Dexamethazole Acetat

200mg + 100.000UI

+ 80mg + 0,5mg Viên Vĩ/10 viên -Viên đặt VD-16496-12

FT pharmar -Việt

nam 900

322 Menison Methyl Prednisolon 4mg Viên H/30 -Viên uống VD-11870-10 Pymepharco -Việt

nam 900

323 Menison Methyl Prednisolone 16mg Viên H/30 -Viên uống VD-12526-11 Pymepharco -Việt

nam 3,200

324 Merozopen Meropenem 1g Lọ H/1 -Bột pha tiêm VN-16323-13 medochemie -

Cyprus 543,000

325 Meshanon Pyridostigmin 60mg Viên H/30 -Viên uống VD-19686-13 Haxan -Việt nam 4,200

326 Metohexal Metoprolol 100mg Viên Hộp/5 vĩ x 10 viên -Viên

nénVN-5598-08 Salutas -Đức 1,300

Page 23: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

327 Metronidazol Metronidazol 250mg Viên H/100 -Viên uống VD-13765-11 Bidiphar -Việt nam 210

328 Metronidazol Metronidazol 500mg/ 100ml Chai T/72 -Dung dịch tiêm

truyềnVD-12493-10

Fresenius Kabi

Bidiphar -Việt nam 13,800

329 Mibelcam Meloxicam 15mg /3ml Ống H/3 -Dung dịch tiêm VN-16165-13 Idol llac -Ấn độ 19,000

330 Micardis PlusTelmisartan +

hydrochlothiazid40/ 12,5mg Viên H/30 -Viên nén VN-5862-08 Boehringer -Đức 10,300

331 MicbileucinCloramphenicol + Xanh

methylen125 mg + 20 mg Viên H/100 -Viên uống VD-7916-09 Bidiphar -Việt nam 450

332 Mifestad Mifepristone 200mg Viên H/1 -Viên uống VD-11306-10 Stada -Việt nam 95,000

333 Misoprostol Misoprostol 200mcg Viên H/30 -Viên uống VD-13626-10 Stada -Việt nam 4,000

334 Mobimed Meloxicam 7,5mg Viên H/20 -Viên nén VD-11872-10 Pymepharco -Việt

nam 960

335 Mobimed Meloxicam 15mg Viên H/20 -Viên nén VD-11871-10 Pymepharco -Việt

nam 1,700

336 Morphin Morphine HCL 10mg/ ml Ống Hộp/5 ống -Tiêm VD-10474-10 Vidiphar -Việt nam 4,200

337 MotiliumDomperidone Sp 1mg/ml

Sp 30 ml1mg/ml Chai Hộp /1 lọ 30ml -Siro uống VN-13739-11 Olic -Thái lan 23,800

338 Motilium M Domperidone maleat 10mg Viên H/100 -Viên nén VN-14215-11 Olic -Thái lan 1,800

339 Movrpain Ketorolac tromethamin 30mg /ml Ống H/6 -Dung dịch tiêm VN-10226-10 PT Novell -

Indonesia 11,600

340 Moxacin Amoxicilin 250mg Gói H/12 -Thuốc bột uống VD-5612-08 Domesco -Việt nam 1,100

341 Multiplex

Vitamin C,

Cholecalciferol, B3, B2,

B1, retinin palmitat

75mg+ 400UI+

20mg+ 3mg+ 2mg

500UI

Viên H/60 -Viên nang mềm VD-7008-09 Pymepharco -Việt

Nam 800

Page 24: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

342 Mumkid

Vitamin

B1,C,B2,A,PP,calci

gluconate, B6,Zn,D3,Lysin

1mg+ 20mg +

1mg+ 250UI+ 7

mg+ 200mg +

1mg+ 5mg+

100UI+ 100mg

Gói H/30 -Cốm uống VD-9944-10 Nam hà -Việt nam 2,950

343 Mydriacin Tropicamid 1%- 15ml Lọ Hộp/ lọ 15ml -Dung dịch

nhỏ mắtVN-4953-10 Alcon -Bỉ 42,000

344 Mydrin P Tropicamid, phenyl- ephrin 10ml Lọ Hộp /1lọ -Thuốc tra mắt VN-14357-11 Santen -Nhật 42,000

345 Najen Aceclophenac 100mg Viên H/100 -Viên uống VD-11989-10 Đạt vi phú -Việt

nam 1,000

346 Naloxone Naloxone HCl 0,4mg /ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-7008-08 Hemel -Đức 55,000

347 Natri bicarbonate Natri bicarbonate 1,4%, 250ml Chai Thùng/ 12 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-12494-10

Fresenius kabi

Bidiphar -Việt nam 32,000

348 Natri clorid Natri clorid 0,9%-100ml Chai Thùng/ 40 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-16420-12 Bbraun -Việt nam 12,000

349 Natri clorid Natri clorid 0,9%, 10ml Lọ H/1 -Thuốc tra mắt VD-7297-09 Vidiphar -Việt nam 2,150

350 Natri clorid Natri clorid 0,9%, 500ml Chai Thùng/ 20 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-9674-09

Fresenius kabi

Bidiphar -Việt nam 11,000

351 Natri clorid Natri clorid 3%, 100ml Chai Thùng/ 30 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVD-11243-10

Fresenius kabi

Bidiphar -Việt nam 7,500

352 Natri clorid Natri clorid 0,9% - 1000 ml Chai Hộp /1 lọ -Dung dịch

dùng ngoàiVD-15359-11

FT pharmar -Việt

nam 13,000

353 Natribicarbonat Natribicarbonat 5g Hộp H/10 -Gói VD-14438-11 Vidiphar -Việt nam 700

Page 25: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

354 NeciomexTriamcinolon acetonid +

Neomycin base10mg + 35mg Tube

Hộp /1tube 10g -Kem bôi

daVD-8156-09

Medipharco

Tenamid -Việt nam 9,000

355 Negacef Cefuroxim 750mg Lọ H/1 -Bột pha tiêm VD-5809-08 Pymepharco -Việt

nam 38,500

356 NeodexNeomycine sulfat +

Dexamethasone25mg + 5,5mg Lọ 5ml

Hộp /1chai -Dung dịch

nhỏ mắt, mũiVD-12813-10

Pharmedic -Việt

nam 3,600

357 Neo-gynotabMetromidazol +

Neomycin + Nystatin

500mg + 65000 UI

+ 100000 UI Viên Hộp / 10 -Viên đặt VD-12250-10

Pharmedic -Việt

nam 2,400

358 Neo-penotran Metronidazol + Miconazol 500mg + 100mg Viên Hộp /14 viên -Viên đặt VN-12578-11 Embil -Thổ nhĩ kỳ 10,000

359 NEUBATEL Gabapentin 300mg Viên H/60 -Viên nang cứng VD-14587-11 Đạt vi phú -Việt

nam 2,500

360 Neuropyl Piracetam 400mg Viên Hộp /100 viên -Viên uống VD-10929-10 Danapha -Việt nam 500

361 Nexium Tab 40mg 14's Esomeprazole 40mg 40mg Viên2 vỉ x 7 viên/ hộp, Viên

nén , uốngVN-11681-11

AstraZeneca AB -

Thuỵ Điển 22,456

362 Nicardipin Nicardipin 10mg /10ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-12499-11 Aguettent -Pháp 125,000

363 Nifehexal Nifedipine - Retard 20mg Viên H/100 -Viên nén VN-9250-09 Rottendor -Đức 820

364 Nimotop Nimodipin 30mg Viên H/30 -Viên uống VN-10759-10 Bayer -Đức 16,600

365 Nimotop Nimodipin 10mg/ 50ml Lọ H/1 -Dung dịch tiêm VN-10760-10 Bayer -Đức 605,000

366 Nitrostad Nitroglycerin retard 2,5mg Viên H/60 -Viên uống VD-4961-08 Stada -Việt nam 820

367 Nizoral cream Ketoconazol 2%, 5g Tube H/1 -Kem bôi da VN-13197-11 Olic -Thái lan 17,600

368 Novapim Cefepim 1g Lọ Hộp /1 lọ -Bột pha tiêm VN-13769-11 Lupin -Ấn độ 145,000

Page 26: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

369 Novicef Cefdinir 300mg Viên H/20 -Viên nang VN-6406-08 Systa -Ấn độ 11,000

370 Nufotin Fluoxetin 20mg Viên H/30 -Viên uống VD-16189-12 Danapha -Việt nam 1,450

371 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml Ống H/100 -Nước cất 2 lần

pha thuốc tiêmVD-16204-12

FT pharmar -Việt

nam 1,000

372 Nystatin Nystatin 500.000UI Viên H/16 -Viên uống VD-12416-10 Vidiphar -Việt nam 800

373 Octavic Ofloxacin Collyre 3mg/ml, 5ml Lọ H/1 -Thuốc nhỏ mắt VN-10620-10 Unimed -korea 25,700

374 Olanxol Olanzapin 10mg Viên H/100 -Viên bao phim VD-12735-10 Danaphar -Việt nam 2,500

375 Op valsar Valsartan 80mg Viên H/30 -Viên nang VD-13471-10 OPV -việt nam 7,000

376 OresolGlucose khan +

Natriclorid + Natricitrat +

Kaliclorid

27,9g Gói Gói -Bột pha dung dịch

uốngVD-13340-10 Bidiphar -Việt nam 1,700

377 Orgametril Lynestrenol 5mg Viên H/30 -Viên uống VN-3705-07 Organon -Hà lan 1,750

378 Oridoxime Pralidoxime 500mg Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-9406-09 Orientel -Taiwan 42,800

379 Ortigan Alendronate Na 70mg Viên H/4 -Viên uống VN-12785-11 Curemedicines -Ấn

độ 37,000

380 Otrivin Xylometazoline HCL drop 0.1% -10 ml Lọ H/1 -Dung dịch nhỏ giọt VN-15559-12 Novartis -Thụy sĩ 41,200

381 Ovadiol Estradiol 5mg/ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-7383-08 Orientel -Taiwan 5,000

382 Oxacilin Oxacilin 1g Lọ Hộp / 1 lọ + 1dm -Bột

pha dung dịch tiêmVD-16216-12 Bidiphar -Việt nam 36,000

383 Oxytocine Oxytocine 5UI Ống Hộp /100 ống -Dung dịch

tiêmVN-5366-10

Gedeon Richer -

Hungari 4,700

384 Paciflam Midazolame 5mg/1ml Ống Hộp/5 ống -Dung dich

tiêmVN-8026-09 Hamele -Đức 18,700

Page 27: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

385 Panadol sủi Paracetamol sủi 500mg Viên H/20 -Viên sủi VN-3995-07 Glaxo -Úc 1,780

386 PananginKali aspartate khan + Mg

aspartate khan158 / 140 mg Viên Lọ/50 viên -Viên uống VN-5367-10

Gedeon Richer -

Hungari 1,500

387 Panthenol spray Dexpanthenol 4,63g Chai Chai 130g -Lọ dung dịch

xịtVN-10298-10 Aeropharm -Đức 88,000

388 Pantonova Pantoprazol 40mg Ống H/1 -Thuốc tiêm VN-7526-09 Ciron -Ấn độ 78,000

389 Paracetamol- kabi Paracetamol 1g/100ml Chai Thùng/48 -Dung dịch

tiêm truyềnVD-5626-08 Bidiphar -Việt nam 36,000

390 Para-pheniramin

Paracetamol +

clopheniramin + Thiamin

mononitrat

325mg/ 2mg/ 10mg Gói H/25 -Thuốc bột uống VD-6692-09 Ladophar -Việt nam 800

391 Paringold Heparin 25000 UI/5ml Lọ H/10 -Dung dịch tiêm VN-10182-10 JW life -Korea 75,000

392 Parokey Paroxetin 20mg Viên H/30 -Viên nén VD-13657-10 Đạt Vi Phú -Việt

Nam 5,500

393 Pd Promethazine Pd Promethazine 2%,10g Tube

10g H/1 -Kem bôi da 0 Vidiphar -Việt nam 7,500

394 Penicillin Phenoxymethyl penicilline 400.000 UI Viên Vỉ/10 -Viên uống VD-5777-08 Vidiphar -Việt nam 350

395 PentazozymVit B1,B2,B6,B3+ canxi

pantothenat10+ 2+ 5+ 5+ 10mg Viên H/50 -Viên uống VD-14650-11 Danapha -Việt Nam 450

396 Perglim M-2 Glimepiride + Metformin 2mg+ 500mg viên H/20 -Viên nén phóng

thích châmVN-10408-10 Themis -Ấn 3,000

397 Periloz Perindopril tert-butylamine 4mg Viên H/30 -Viên uống VN-8230-09 LEK -Slovenia 2,750

398 Pethidin Pethidin 100mg/ 2ml Ống Hộp/10 ống -Dung dich

tiêmVN-9053-09 Hamele -Đức 18,700

399 Phenobarbital Phenobarbital 100mg Viên Chai / 400 viên -Uống VD-8421-09 Danaphar -Việt nam 252

Page 28: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

400 Phenytoin Phenytoin 100mg Viên Lọ/100 viên -Viên uống VD-8422-09 Danapha -Việt nam 300

401 Philphuroxim Cefuroxim 1500mg Lọ H/10 -Bột pha tiêm VD-13208-10 Phill Inter -Việt nam 57,700

402 Phytomenadion Vitamin K1 2mg Viên H/10 -Viên nang VN-5119-10 Rotex -Đức 7,500

403 Phytomenadione Phytomenadione 10mg / 1ml Ống Hộp/10 ống -Dung dịch

tiêmVN-5610-10 Rotex -Đức 7,350

404 Piracetam Piracetam 3g/ 15 ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-5625-08 Bidiphar -Việt nam 19,000

405 Plavix Clopidogrel 75mg Viên H/14 -Viên uống VN-16229-13 Sanofi -Pháp 20,825

406 Plofed Propofol 200mg/ 20ml Ống H/5 -Thuốc tiêm VN-15652-12 Warsaw -Balan 89,985

407 Polaramin Dexchlo-pheniramin 2mg Viên H/150 -Viên uống VN-6310-08 Schering -Indonesia 1,220

408 PolydexonNeomycin +

Dexamethason

(32,5mg + 5mg)-

5ml Lọ Hộp /1 lọ -Thuốc tra mắt VD-14783-11 Vidiphar -Việt nam 3,100

409 Posod Kali iodide + Natri iodide 3mg+ 3mg Lọ Hộp /lọ -Dung dịch nhỏ

mắtVN-7326-08 Hanlim -Korea 28,800

410 Povidin Povidone Iodine 4% - 800ml Chai Thùng/17chai -Dung dịch

dùng ngoàiVN-15137-11

Pharmedic -Việt

nam 60,000

411 POVIDON Povidone Iodine 10% - 20ml Chai Chai 20ml -Dung dịch

dùng ngoàiVD-17882-12

Agimexpharm -Việt

nam 4,000

412 Prednisolone Prednisolone 5mg Viên Vỉ/20 -Viên uống VD-16050-11 Vidiphar -Việt nam 400

413 Prijotac Ranitidine 50mg/ 2ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VD-5810-08 Pymepharco -Việt

nam 14,000

414 Profol Propofol 500mg/ 50ml Ống H/1 -Hỗn dịch tiêm VN-10989-10 Claris -Ấn độ 216,000

Page 29: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

415 Profol Propofol 100mg /10ml Ống H/1 -Hỗn dịch tiêm VN-10989-10 Claris -Ấn độ 78,000

416 Progeffik Progesterone 100mg Viên H/30 -Viên nang mềm 8125/QLD-KD Effik -Pháp 6,600

417 Progynova Estradiol 2mg Viên H/28 -Viên uống VN-12179-11 Delpharm Lille -

Pháp 3,250

418 ProtologTrimebutine + Ruscogenin

sup.120/ 10mg Viên H/10 -Viên đặt VN-6763-08 Phamea -Pháp 5,150

419 Pvrison Eperison 50mg Viên H/60 -Viên uống VD-14941-11 Bidiphar -Việt nam 2,000

420 Pycip Ciprofloxacin 500mg Viên H/100 -Viên nén bao fim

uốngVD-7336-09

Pymepharco -Việt

nam 3,000

421 Pyfaclor Cefaclor 250mg Viên H/20 -Viên nang cứng VD-11877-10 Pymepharco -Việt

nam 5,180

422 Pyfaclor Cefaclor 500mg Viên H/12 -Viên nang cứng VD-11878-10 Pymepharco -Việt

nam 9,000

423 PylomedLanzoprazol, Tinidazol,

Clarythromycine

30mg + 500mg+

250mg Viên H/7 -Kit VN-10397-10 Medley -Ấn độ 5,950

424 Pyme No-spain Drotaverine chlohydrate 40mg Viên H/50 -Viên nén VD-13988-11 Pymepharco -Việt

nam 600

425 Pyme No-spain Drotaverine chlohydrate 40mg/ 2ml Ống H/25 -Dung dịch tiêm VD-9696-09 Pymepharco -Việt

nam 5,600

426 Pyme OM 20 Omeprazole 20mg Viên H/100 -Viên nang VD-7009-09 Pymepharco -Việt

nam 1,100

427 PymeAzi Azithromycin 500mg Viên H/3 -Viên nang VD-4896-08 Pymepharco -Việt

nam 9,200

428 Pymetepharge Metformin 850mg Viên H/50 -Viên nén bao fim VD-13594-10 Pymepharco -Việt

nam 1,420

429 Pymetepharge Metformin 500mg Viên H/50 -Viên nén bao fim VD-13593-10 Pymepharco -Việt

nam 870

430 Pyrazinamid Pyrazinamid 500mg Viên Chai/100 viên -Viên uống VD-10632-11 Mekophar -việt nam 500

431 Quinin sulfat Quinin sulfat 250mg viên Chai/180 viên -Viên uống VD-13561-10 Mekophar -Việt

nam 1,100

Page 30: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

432 Ranitidine Ranitidine 300mg Viên Hộp /30 viên -Viên uống VD-9737-09 Domesco -Việt nam 550

433 Ranitidine Ranitidine 150mg Viên H/100 -Viên uống VD-16394-12 Khánh hòa -Việt

nam 450

434 Reamberin N-Methyl Glucamin 1,50%/ 400ml. Chai Hộp /1chai -Dung dịch

tiêmVN-5643-10 Polysan -Nga 152,700

435 Rectiofar Glycerine 3ml Cái H/60 -Dung dịch bơm hậu

mônVD-4311-07

Pharmedic -Việt

nam 1,200

436 Remeclar Clarithromycine 250mg Viên H/14 -Viên uống VN-5161-10 Remedica -Cyprus 11,000

437 Remeclar Clarithromycine 500mg Viên H/14 -Viên uống VN-5163-10 Remedica -Cyprus 17,000

438 Resonium ASodium Polystyrene

Sulfonat15g Gói Gói -Thuốc gói VN-5620-10 Sanofi -Pháp 30,800

439 Risdontab 2 Risperidole 2mg Viên H/50 -Viên bao phim VD-17338-12 Danaphar -Việt nam 2,600

440 Roluxe Roxythromycin 150mg Viên Vỉ/10 -Viên nén VD-5161-08 Vidiphar -Việt nam 700

441 Rotacor Atorvastatin 20mg Viên H/30 -Viên nén bao phim VN-8401-09 Lek -Slovenia 10,200

442 Rotundin 30 Rotundin 30mg Viên H/100 -Viên uống VD-8731-09 Sao kim -Việt nam 300

443 Rutin vitamin C Vitamin C + Rutine 50/ 50mg Viên H/100 -Viên uống VD-10024-10 Ladophar -Việt nam 250

444 Salein Natrihyaluronat eye drop 0,1% x 5ml Lọ Hộp /1 lọ -Dung dịch nhỏ

mắtVN-4611-07 Santen -Nhật 62,000

445 SalonpasMethyl salicylat+ L-

Menthol30g Tube Hộp /Tube -Gel VD-12687-10

Hisamitsu -Việt

Nam 25,000

446 Salonpas

Methyl salysylate +

dlcamphor + l-Menthol +

tocopherol acetate

6,29% + 1,24% +

5,71% + 2% Miếng Hộp/ 12 -Miếng dán VD-9162-09 Hisamitsu -Việt nam 1,000

447 Sandostatin Octreotide 0,1mg / ml Ống Hộp/ 5 ống x 1ml -Dung

dịch tiêmVN-7300-08 Novartis -Thụy sỉ 240,000

448 Seduxen Diazepam 5mg Viên Hộp/100 viên -Uống VN-8707-09 Gedeon Richer -

Hungari 440

Page 31: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

449 SeretideSalmeterol + Fluticasone

Evohaler25/ 250 mcg Lọ H/120 liều -Dung dịch xịt VN-8712-09 Glaxo -Pháp 305,800

450 Seretide acuhalerSalmeterol + Fluticasone

acuhaler50mcg+ 250mcg lọ Hộp / 60dose -Bột phun VN-15447-12 Glaxo -Anh 259,100

451 Seroflo Salmeterol + Fluticasone 50mcg Lọ Hộp 120 liều -Dung dịch

xịtVN-8138-09 Cipla -Ấn độ 150,000

452Seroquel XR Tab 200mg

30'sQuetiapine 200mg 200mg Viên

3 vỉ x 10 viên/ hộp, viên

nén phóng thích kéo dài,

uống

VN-4976-10AstraZeneca UK

Ltd. - Anh 21,896

453Seroquel XR Tab 50mg

30'sQuetiapine 50mg 50mg Viên

3 vỉ x 10 viên/ hộp, viên

nén phóng thích kéo dài,

uống

VN-4979-10AstraZeneca UK

Ltd. - Anh 10,472

454 Sevorane Sevofluran sol 100%/ 250ml Chai H/1 -Dung dịch gây mê VN-9914-10 Aesica -Anh 3,579,500

455 Shintaxim Cefotaxim 1g Lọ H/10 -Bột pha dung dịch

tiêmVD-16428-12

Shinpoong -Việt

nam 18,000

456 SilkemeronClotrimazol +

Betamethason dipropionat

+ gentamicin

10g Tube H/1 -Thuốc mỡ 0 Vidiphar -Việt Nam 9,600

457 Simvahexal Simvastatin 20mg Viên H/20 -Viên nén bao phim VN-15463-12 Salutas -Đức 3,200

458 Sindazol Tinidazol 500mg/ 100 ml Chai H/20 -Dung dịch tiêm

truyềnVN-5674-10

Taiwan Biotech -

Taiwan 40,000

459 SMOFlipidDung dich nhũ tương mỡ

IV lipid20%- 250ml Chai

Chai 250ml -Nhũ dịch

tiêm truyềnVN-5359-10 Freseneus Kabi -Áo 175,000

460 Soli-medon Methyl prednisolon 40mg Lọ Hộp / 1 lọ + 1dm -Bột

pha dung dịch tiêmVD-7451-09 Bidiphar -Việt nam 31,200

461 Solu-MedrolMethyl Prednisolone Natri

Succinate125mg Lọ H/25 -Thuốc tiêm VN-15107-12

Pharmacia & UP -

Mỹ 75,500

462 Sorbitol Sorbitol 5g Gói H/25 -Bột pha dung dịch

uốngVd-7758-09 Domesco -Việt nam 450

463 Sorbitol Sorbitol 3,3%, 500ml Chai

Thùng/ 20 chai -Dung

môi cất đốt nội soi tuyến

tiền liệt

VD-9675-09 Fresenius kabi

Bidiphar -Việt nam 12,600

464 Sp Deparkin Valproat natri 200mg/ml 40ml Chai Hộp /chai -Dung dịch

uốngVN-11313-10 Sanofi -Pháp 80,500

Page 32: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

465 Sp. Nutroplex Multivitamin 60ml Chai Hộp / chai -Siro uống VD-12075-10 United pharma -

Việt Nam 19,500

466 Spimaxol Cefoperazol+ Sulbactam 500mg + 500mg Lọ Hộp /10 lọ -Bột pha tiêm VN-13646-11 Asia harm -Korea 64,000

467 SPINOLAC Spironolacton 25mg Viên H/30 -Viên uống VD-9818-09 Hasan -Việt nam 1,800

468 Spizef Cefuroxim 250mg Viên H/50 -Viên uống VN-9330-09 Orchid -Ấn độ 9,000

469 Spizef Cefuroxim 500mg Viên H/50 -Viên uống VN-10452-10 Orchid -Ấn độ 12,800

470 Sporal Itraconazol 100mg Viên H/4 -Viên nang VN-13740-11 Olic -Thái lan 18,900

471 Sufentanil Sufentanil 50mcg /ml ống Hộp/10 ống -Dung dich

tiêmVN-10034-10 Hamele -Đức 47,300

472 Sulfat syrup Kẽm sulfat 10mg/5ml Chai Chai 100ml -Siro uống VN-8541-09 Navana -Banglades 30,000

473 Sulpirid Sulpiride 200mg Viên H/30 -Viên uống VD-11423-10 Danapha -Việt nam 1,200

474 Surmenalit Sulbutiamin 200mg Viên H/30 -Viên uống 12105/QLD/KD FAES -TBN 2,700

475 TamikDihydro Ergotamine

Mmesylat3mg Viên H/60 -Viên nang 08/2010/DH-ECO Laphal -Pháp 3,200

476 Tanganin Acetyl Leucine 500mg /5ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-5714-08 Pierre -Pháp 13,680

477 Targocid Teicoplanin 400mg lọ Hộp /lọ+ dm -Bột pha tiêm VN-10554-10 Gruppo -Italia 430,000

478 Tatanol Paracetamol 500mg Viên Hộp /100 viên -Viên nén

bao phimVD-8219-09

Pymepharco -Việt

nam 420

479 Tatanol codeinParacetamol + Codein

phosphat500mg + 30mg Viên H/80 -Viên nén VD-8974-09

Pymepharco -Việt

nam 1,550

480 Tavanic Levofloxacin 500mg/ 100 ml Chai Hộp /1 chai -Chai 100ml

Dd tiêmVN-11312-10 Sanofi -Đức 200,000

481 Telfast Fexofenadil HCl 60mg Viên H/10 -Viên uống VN-12648-11 Sanofi -Mỹ 3,540

482 Tenocar Atenolol 50mg Viên H/30 -Viên uống VD-8977-09 Pymepharco -Việt

nam 750

483 TenofovirTenofovir Disiproxil

Fumarat300mg Viên H/10 -Viên uống VD-18516-13

Đạt vi phú -Việt

nam 13,400

484 Terpin codeinTerpinhydrat + Codein

base100/ 10mg Viên H/20 -Viên uống Vd-15389-11 Bidiphar -Việt nam 600

485 Tetracain Tetracain 0,50%. Lọ 5ml Hộp / 1 lọ -Thuốc nhỏ mắt VD-16836-12 FT pharmar -Việt

nam 11,000

486 TetraspainTinh bột este hóa (hydroxy

ethyl starch)10%- 500ml Chai

Thùng/ 10 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVN-6922-09 Bbraun -Thụy sĩ 166,000

Page 33: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

487 TetraspainTinh bột este hóa (hydroxy

ethyl starch)6%- 500ml Chai

Thùng/ 10 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVN-6923-08 Bbraun -Thụy sĩ 154,500

488 Themaxten Alimemazine 5mg Viên H/50 -Viên uống VD-11742-10 Vidiphar -Việt nam 145

489 Theotast Theophyllin monohydrate 300mg Viên H/30 -Viên uống VN-14339-11 Pierre -Pháp 2,550

490 Thyrozol Thiamazole 5mg Viên H/100 -Viên nén giải

phóng chậmVN-15090-12 Merz -Đức 1,220

491 Tienam Imipenem+ Cilastatin 500mg + 500mg Lọ H/50 -Bột pha tiêm VN-13275-11 Merck Sharp -Mỹ 370,200

492 Tildiem Diltiazem 60mg Viên H/30 -Viên uống VN-5756-08 Sanofi -Pháp 1,900

493 Timolol maleate Eye drop Timolol maleate 0,5% , 5ml Lọ Hộp / lọ -Thuốc nhỏ mắt VN-13978-11 Alcon -Bỉ 42,000

494 Tinidazol Tinidazol 500mg Viên H/4 -Viên bao phim VD-6527-08 Bidiphar -Việt nam 900

495 TobradexTobramycine +

Dexamethason0,3% + 0.1%- 5ml Lọ

Hộp/ lọ 5ml -Hỗn dịch

nhỏ mắtVN-4954-10 Alcon -Bỉ 45,000

496 TobradexTobramycine +

Dexamethason(3% + 0,1%) - 3,5g Tube

Hộp / 1 tube -Thuốc mỡ

tra mắtVN-9922-10 Alcon -Bỉ 49,600

497 Tobrex Tobramycin 0,30%. Lọ Hộp/ lọ 5ml -Dung dịch

nhỏ mắtVN-7954-09 Alcon -Bỉ 39,500

498 Topamax Tobiramat 25mg Viên H/60 -Viên uống VN-12513-11 Cilag AG -Thụy sĩ 5,400

499 Tracrium Atracurium 25mg/2,5ml Ống H/5 -Dung dịch tiêm VN-6667-08 Glaxo Smith -Italia 46,100

500 Tractocile Atosiban acetat 7,5mg/ml x5ml Lọ H/1 -Dung dịch tiêm

truyềnVN-11875-11 Fering -Đức 2,164,000

501 Tramadol Tramadol 100mg/ 2ml Ống Hộp/ 10 ống -Dung dich

tiêm117/2008/N Hamele -Đức 16,400

502 Traphalucin Fluocinolone acetonide 0,025%- 10g Tube H/1 -Kem bôi da VD-13611-10 Trafaco -Việt nam 6,500

503 Travatan Kali iodide + Natri iodide 0,004%-2,5ml Lọ Hộp / lọ 2.5ml -Dung dịch

nhỏ mắtVN-15190-12 Alcon -Mỹ 234,500

504 Triatec Ramipril 5mg Viên H/30 -Viên nén bao tan

trong ruộtVN-7827-09 Aventis -Indonesia 3,900

505 Tricobion Vitamin B1 + B6 + B1250mg + 250mg +

5000 mcg Lọ

Hộp / 4 lọ + 4 dm -Thuốc

tiêmVD-5819-08

Pymepharco -Việt

nam 15,000

506 Trileptal Oxcarbazepin 300mg viên H/50 -Viên nén bao phim VN-15563-12 Novartis -Italia 8,000

507 Trozimed Calcipotriol 50mcg/30g Tube H/1 -Cream VD-14584-11 Đạt Vi Phú -Việt

Nam 200,000

508 Ul-Fate Sucrafat 1g Viên Hộp /100 viên -Viên uống VN-8929-09 Synmedic -Ấn độ 2,900

509 Ultracet Paracetamol + Tramadol 325/ 37,5mg Viên H/30 -Viên uống VN-16803-13 Jansen -Korea 8,000

510 Ultravist Iopromide chai 623,40 mg /ml-50ml Chai H/10 -Dung dịch tiêm VN-14922-12 Schering -Đức 242,500

511 Unasyn Ampicilin + Sulbactam 375mg Viên H/8 -Viên bao phim VN-14306-11 HAUPT -Italia 17,600

Page 34: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

512 Urxyl Ursodeoxycholic 300mg Viên H/60 -Viên uống VD-13659-10 Đạt vi phú -Việt

nam 7,100

513 Valzaar HValsartan +

Hydrochlothiazide80/ 12.5mg Viên H/30 -Viên uống VN-6346-08 Torent -Ấn độ 7,000

514 VaminolactDung dịch acid amin cho

trẻ em6,5%, 100ml

6,5%,

100ml

Thùng/ 10 chai -Dung

dịch tiêm truyềnVN-5358-10 Freseneus Kabi -Áo 129,000

515 Vancomycin Vancomycin 500mg Lọ Hộp /1 lọ + 1dm -Bột Pha

tiêmVD-12220-10 Bidiphar -Việt nam 61,700

516 Varucefa Ceftizoxim 1g Lọ h/10 -Bột pha dung dịch

tiêmVD-10788-10

Shinpoong -Việt

nam 59,900

517 Vaspycar Trimetazidin 20mg Viên h/60 -Viên nén bao phim VD-11883-10 Pymepharco -Việt

nam 700

518 Ventolin Salbutamol Nebules 2.5mg / 2,5ml Ống H/30 -Dung dịch khí dung VN-11572-10 Glaxo -Úc 5,000

519 Ventolin Salbutamol Nebules 5mg/2,5ml Ống Hộp / 6 vĩ x 5 ống đơn

liều -Dung dịch khí dungVN-13707-11 Glaxo -Úc 9,350

520 VicometrimSulfamethoxazol+

Trimethoprime480mg Viên Vỉ/10 -Viên uống VD-15002-11 Vidiphar -Việt nam 420

521 Vigamox Moxifloxacin HCl 0.5%, 5ml Lọ Hộp/ lọ 5ml -Dung dịch

nhỏ mắtVN-15707-12 Alcon -Mỹ 89,900

522 Vit A, Vit D Vit A, Vit D 5000UI + 400UI Viên H/100 -Viên uống VD-10665-10 Pymepharco -Việt

nam 370

523 Vitamin B1 Vitamin B1 250mg Viên H/100 -Viên uống VD-8839-09 Vidiphar -Việt nam 380

524 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg /ml Ống Hộp / 100 ống -Dung dịch

tiêmVD-11834-10 Fresenius Kabi

Bidiphar -Việt nam 850

525 Vitamin B1B6B12 Vitamin B1, B6, B12125mg + 125mg +

125 mcg Viên H/100 -Viên uống VD-5349-08 Ladophar -Việt nam 400

526 Vitamin B6 Vitamin B6 100mg Viên Vĩ/10 viên -Viên uống VD-18252-13 Bidiphar -Việt nam 300

527 Vitamin C Acid Ascorbic 500mg Ống H/6 -Dung dịch tiêm VD-18045-12 Bidiphar -Việt nam 2,100

528 Vitamin C Vitamin C 500mg Viên

nang H/100 -Viên uống VD-12421-10 Vidiphar -Việt nam 320

529 Vitamin E Vitamin E 400UI Viên H/100 -Viên nang mềm VD-6467-08 Pymepharco -Việt

nam 1,100

530 Vitamin K1 Phytomenadion 1mg Ống H/10 -Dung dịch tiêm VD-4631-08 Danapha -Việt nam 4,500

Page 35: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

531 Vitamin PP Nicotinamid 500mg Viên H/100 -Viên uống VD-15535-11 Mekophar -Việt

nam 410

532 Vitaxon Mecobalamin 500mcg Viên H/30 -Viên nén VN-534-10 CCL -Pakistan 1,400

533 Vitaxon Mecobalamin 500mcg/ml Ống H/10 -Dung dịch tiêm VN-9182-09 CCL -Pakistan 18,200

534 Voltaren Emulgel Diclophenac Sodium 1,16g/ 100g Tube H/1 -Bôi ngoài da VN-6236-08 Novartis -Thụy sĩ 63,200

535 Voltaren Optha Diclofenac drop 0,1%-5ml Lọ H/1 -Dung dịch nhỏ mắt VN-8855-09 Exelvision AG -

Thụy sĩ 95,300

536 Wosulin 30/70 Insuline (30/70) 40UI/ml-10ml Lọ Hộp /1 lọ -Hỗn dịch tiêm VN-13424-11 Wockhartd -Ấn độ 91,500

537 Wosulin N Insulin (tác dụng chậm) 40UI/ml-10ml Lọ Hộp /1 lọ -Hỗn dịch tiêm VN-13425-11 Wockhartd -Ấn độ 91,500

538 Wosulin R Insuline tác dụng nhanh 40UI/ml-10ml Lọ Hộp /1 lọ -Hỗn dịch tiêm VN-13426-11 Wockhartd -Ấn độ 91,500

539 Xatral SR Alfuzosin 5mg Viên H/56 -Viên nén bao phim

phóng thích chậmVN-5617-10 Sanofi -Pháp 7,529

540 Xenetix 300 iobitridol 300mg /50ml lọ H/25 -Dung dịch tiêm VN-16786-13 Guerbet -Pháp 262,000

541 Xylocain Jelly Lidocain 2%, 30g Tube H/1 -Cream bôi da VN-10739-10 Recipharm -Thụy

điển 55,600

542 XylometazolinXylometazolin

Hydrochlorid0,05% / 10ml Lọ Hộp / 1 lọ -Thuốc nhỏ mũi VD-18682-13 Danapha -việt nam 3,400

543 Zapnex-5 Olanzapin 5mg Viên H/60 -Viên uống VD-13168-10 Đạt vi phú -Việt

nam 950

544 Zinenutri Kẽm gluconate 77,4mg Gói H/30 -Bột pha dung dịch

uốngVD-17376-23

FT pharmar -việt

nam 2,500

545 Zolastyn Desloratadin 5mg Viên H/30 -Viên uống VD-9798-09 Đạt vi phú -Việt

nam 3,400

546 Zoliicef Cefazoline 1g Lọ H/1 -Bột pha dung dịch

tiêmVD-5821-08

Pymepharco -Việt

nam 22,500

547 Zoloft Sertralin 50mg Viên H/30 -Viên nén bao phim VN-5701-08 Pfizer -Úc 14,050

GIAÙM ẹOÁCGIÁM ĐỐC KHOA DƯỢC PHÒNG TCKT NGƯỜI LẬP BẢNG

Page 36: BỆNH ViỆN ĐA KHOA LÂM ĐỒNG THÔNG BÁO GIÁ THUỐC … · Quy cách, Dạng bào chế, Đường dùng SĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá 53 Atropine Sulphate

TT Tên thuốc Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm

lượng

Đơn vị

tính

Quy cách, Dạng bào chế,

Đường dùngSĐK hoặc GPNK Cơ sở sản xuất Đơn giá

HUỲNH T PHƯƠNG DUYÊN NGUYỄN MINH TRÚC LÊ THU HẰNG