btc hỘi thi giÁo viÊn dẠy giỎi cỘng hÒa xà hỘi chỦ...

13
TT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Môn/Lớp dạy Đơn vị Ghi chú I Mầm non 1 Đoàn Thị Đèo Em 1987 Lá 1 MG Hương Nhãn 2 Trần Thị Hường 1989 Mầm MG Sao Mai 3 Trần Thị Trà Mi 1990 NT MG Sao Mai 4 Lê Quế Tiên 1980 Chồi 1 MG Sao Mai 5 Lê Thị Thu Thanh 1983 Lá 1 MG Sao Mai 6 Lê Thị Hồng Dung 1993 Lá 1 MG Sao Mai 7 Nguyễn Thị Thu Trang 1987 Lá 2 MG Sao Mai 8 Nguyễn Thị Thuỳ Mỵ 1981 NT MN Vàng Anh 9 Đặng Thị Mộng Thu 1987 Mầm 1 MN Vàng Anh 10 Nguyễn Thị Hồng Huyên 1990 Chồi 1 MN Vàng Anh 11 Lê Thị Thanh Thảo 1993 Chồi 1 MN Vàng Anh 12 Ngô Nguyễn Thị Hiền Triết 1995 Chồi 2 MN Vàng Anh 13 Nguyễn Tuyết Hà 1983 Lá 1 MN Vàng Anh 14 Võ Thị Lan Hương 1994 Lá 1 MN Vàng Anh 15 Đặng Thị Thanh Xuân 1986 Lá 2 MN Vàng Anh 16 Trương Thị Kim Ngân 1990 Lá 2 MN Vàng Anh 17 Lương Thị Hồng Vân 1971 Lá 3 MG Sao Sáng 18 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 1990 Lá 3 MG Sao Sáng 19 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1989 Lá 2 MG Sao Sáng 20 Phạm Thị Thu Thảo 1993 Lá 1 MG Sao Sáng 21 Nguyễn Thị Mộng Tuyết 1974 Chồi 2 MG Sao Sáng 22 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1981 Lá 1 MG Họa Mi 23 Lê Mộng Thu 1982 Lá 1 MG Họa Mi 24 Võ Thị Diễm Thúy 1989 Lá 2 MG Họa Mi 25 Huỳnh Phương Lan 1990 Lá 2 MG Họa Mi 26 Hồ Thanh Trúc 1984 Chồi 2 MG Họa Mi 27 Đặng Thị Diễm Thúy 1989 Mầm 1 MG Họa Mi 28 Bùi Thị Nhung 1990 Mầm 1 MG Họa Mi 29 Võ Thị Ngọc Dung 1990 Mầm 2 MG Họa Mi 30 Trần Thị Châu Pha 1989 Nhà trẻ MG Họa Mi 31 Trương Hoàng Lan 1986 Lá 2 MG Hoa Sen 32 Võ Thị Thiện 1984 Lá 3 MG Hoa Sen 33 Trần Thị Ngọc Thúy 1984 lá 2 MG Tuổi Thơ 34 Nguyễn Thị Kim Thoa 1984 Lá 1 MG Tuổi Thơ 35 Lê Thị Tư 1983 Mầm MG Hoa Phượng 36 Lê Thị Ngọc Lịnh 1994 Lá 1 MG Hoa Phượng 37 Lý Thanh Tuyền 1987 Lá 3 MG Hoa Phượng 38 Phạm Thị Trúc Nhã 1994 Lá 2 MG Hoa Phượng 39 Lê Thị Mỹ Lan 1969 MG Tuổi Ngọc (kèm theo Thông báo số 1148/TB-BTC ngày 29/10/2018 của Ban Tổ chức Hội thi) DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐĂNG KÝ THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2018-2019 BTC HỘI THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI HUYỆN BÌNH ĐẠI NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

I Mầm non

1 Đoàn Thị Đèo Em 1987 Lá 1 MG Hương Nhãn

2 Trần Thị Hường 1989 Mầm MG Sao Mai

3 Trần Thị Trà Mi 1990 NT MG Sao Mai

4 Lê Quế Tiên 1980 Chồi 1 MG Sao Mai

5 Lê Thị Thu Thanh 1983 Lá 1 MG Sao Mai

6 Lê Thị Hồng Dung 1993 Lá 1 MG Sao Mai

7 Nguyễn Thị Thu Trang 1987 Lá 2 MG Sao Mai

8 Nguyễn Thị Thuỳ Mỵ 1981 NT MN Vàng Anh

9 Đặng Thị Mộng Thu 1987 Mầm 1 MN Vàng Anh

10 Nguyễn Thị Hồng Huyên 1990 Chồi 1 MN Vàng Anh

11 Lê Thị Thanh Thảo 1993 Chồi 1 MN Vàng Anh

12 Ngô Nguyễn Thị Hiền Triết 1995 Chồi 2 MN Vàng Anh

13 Nguyễn Tuyết Hà 1983 Lá 1 MN Vàng Anh

14 Võ Thị Lan Hương 1994 Lá 1 MN Vàng Anh

15 Đặng Thị Thanh Xuân 1986 Lá 2 MN Vàng Anh

16 Trương Thị Kim Ngân 1990 Lá 2 MN Vàng Anh

17 Lương Thị Hồng Vân 1971 Lá 3 MG Sao Sáng

18 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 1990 Lá 3 MG Sao Sáng

19 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1989 Lá 2 MG Sao Sáng

20 Phạm Thị Thu Thảo 1993 Lá 1 MG Sao Sáng

21 Nguyễn Thị Mộng Tuyết 1974 Chồi 2 MG Sao Sáng

22 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1981 Lá 1 MG Họa Mi

23 Lê Mộng Thu 1982 Lá 1 MG Họa Mi

24 Võ Thị Diễm Thúy 1989 Lá 2 MG Họa Mi

25 Huỳnh Phương Lan 1990 Lá 2 MG Họa Mi

26 Hồ Thanh Trúc 1984 Chồi 2 MG Họa Mi

27 Đặng Thị Diễm Thúy 1989 Mầm 1 MG Họa Mi

28 Bùi Thị Nhung 1990 Mầm 1 MG Họa Mi

29 Võ Thị Ngọc Dung 1990 Mầm 2 MG Họa Mi

30 Trần Thị Châu Pha 1989 Nhà trẻ MG Họa Mi

31 Trương Hoàng Lan 1986 Lá 2 MG Hoa Sen

32 Võ Thị Thiện 1984 Lá 3 MG Hoa Sen

33 Trần Thị Ngọc Thúy 1984 lá 2 MG Tuổi Thơ

34 Nguyễn Thị Kim Thoa 1984 Lá 1 MG Tuổi Thơ

35 Lê Thị Tư 1983 Mầm MG Hoa Phượng

36 Lê Thị Ngọc Lịnh 1994 Lá 1 MG Hoa Phượng

37 Lý Thanh Tuyền 1987 Lá 3 MG Hoa Phượng

38 Phạm Thị Trúc Nhã 1994 Lá 2 MG Hoa Phượng

39 Lê Thị Mỹ Lan 1969 Lá MG Tuổi Ngọc

(kèm theo Thông báo số 1148/TB-BTC ngày 29/10/2018 của Ban Tổ chức Hội thi)

DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐĂNG KÝ THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP HUYỆN

NĂM HỌC 2018-2019

BTC HỘI THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI

HUYỆN BÌNH ĐẠI NĂM 2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

40 Phạm Thị Phương Thảo 1978 Chồi 2 MG Tuổi Ngọc

41 Nguyễn Thị Kim Phụng 1991 Lá 1 MN Hoa Dừa

42 Mai Tựa Huyền Trân 1984 Lá 2 MN Hoa Dừa

43 Lê Nguyễn An Tiên 1991 Lá 2 MN Hoa Dừa

44 Nguyễn Thị Hồng 1988 Lá 3 MN Hoa Dừa

45 Trần Thị Kim Ngân 1992 Chồi 2 MN Hoa Dừa

46 Bùi Thị Hương 1985 Chồi 3 MN Hoa Dừa

47 Võ Thị Hồng 1964 Chồi 3 MN Hoa Dừa

48 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1990 Mầm 1 MN Hoa Dừa

49 Đặng Thị Phương 1982 Lá 1 MG Phú Long

50 Phan T Bích Liễu 1987 Lá 2 MG Phú Long

51 Trần T Kim Thoa 1993 Lá 3 MG Phú Long

52 Trần T Bé Thơ 1983 Mầm 1 MG Phú Long

53 Lê Thị Thanh Tuyền 1989 Mầm 1 MG Phú Long

54 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1989 NT MN Hoa Mai

55 Nguyễn Thị Ngọc Lành 1988 Mầm 1 MN Hoa Mai

56 Nguyễn Thị Thúy Vân 1970 Mầm 2 MN Hoa Mai

57 Phan Mỹ Phượng 1990 Chồi 2 MN Hoa Mai

58 Nguyễn Thị Như Ý 1991 Lá1 MN Hoa Mai

59 Hồ Thị Thùy Dương 1989 Lá 2 MN Hoa Mai

60 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 1990 Lá 3 MN Hoa Mai

61 Trần Kim Nhật 1980 Lá4 MN Hoa Mai

62 Cao Kim Phượng 1975 Lá 4 MN Hoa Mai

63 Trần Thị Thanh Thúy 1990 Nhà trẻ MN Sơn Ca

64 Lê Thị Kiều Tuyên 1984 Nhà trẻ MN Sơn Ca

65 Trần Thị Kiều Hạnh 1981 Chồi 2 MN Sơn Ca

66 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1993 Chồi 3 MN Sơn Ca

67 Đặng Ngọc Yến 1972 Lá 2 MN Sơn Ca

68 Võ Thị Kim Tha 1989 Lá 1 MN Sơn Ca

69 Nguyễn Thị Thanh Nhã 1972 Lá 3 MN Sơn Ca

70 Nguyễn Thị Thùy Trang A 1980 Lá 1 MN Hướng Dương

71 Nguyễn Thị Ngọc Ái 1992 Lá 1 MN Hướng Dương

72 Nguyễn Thị Trúc Thanh 1983 Lá 2 MN Hướng Dương

73 Nguyễn Thị Thái Hiền 1982 Lá 4 MN Hướng Dương

74 Đặng Thị Kim Trang 1968 L4 MN Hướng Dương

75 Trần Thị Thu Sang 1987 Lá 3 MN Hướng Dương

76 Lê Thị Kim Thanh 1990 Lá 3 MN Hướng Dương

77 Nguyễn Thị Thuỳ Trang C 1991 C 2 MN Hướng Dương

78 Phan Thị Kiều Hoa 1983 C2 MN Hướng Dương

79 Phan Thị Anh Thư 1988 C3 MN Hướng Dương

80 Phạm Hồng Hạnh 1989 C3 MN Hướng Dương

81 Nguyễn Thị Hồng 1980 NT MN Hướng Dương

82 Trần Thị Mỹ Hạnh 1990 Lá 5 MN Hướng Dương

83 Phan Thanh Hiền 1981 M2 MN Hướng Dương

84 Hồ Thị Sương Mai 1984 Lá 2 MG Sen Hồng

85 Nguyễn Thị Anh Thi 1993 Lá 2 MG Sen Hồng

86 Trần Thị Nhiều 1980 Lá 1 MG Sen Hồng

87 Nguyễn Thị Thùy Linh 1992 Lá 4 MG Sen Hồng

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

88 Nguyễn Thị Kim Quyên 1984 Lá 4 MG Sen Hồng

89 Nguyễn Thị Nhung 1988 Lá 3 MG Sen Hồng

90 Võ Thị Mỹ Ngân 1991 Lá 3 MG Sen Hồng

91 Nguyễn Thị Minh Phong 1993 Lá 1 MG Hoa Lan

92 Phạm Thị Thanh Hương 1972 Lá 2 MG Hoa Lan

93 Lê Thị Bảo Ngọc 1988 Lá 2 MG Thạnh Trị

94 Lê Thị Quế Hồng 1979 Lá 2 MG Thạnh Trị

95 Nguyễn Thị Sa Riêng 1981 Lá 1 MG Thạnh Trị

96 Trần Thị Kim Sơn 1983 Chồi 1 MG Thạnh Trị

97 Nguyễn Thị Hồng Phượng 1986 Chồi 2 MG Thạnh Trị

98 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1983 Chồi 2 MG Thạnh Trị

99 Nguyễn Thị Kim Chi 1979 Lá 4 MG Vành Khuyên

100 Phạm Thị Hiếu 1982 Lá 1 MG Vành Khuyên

101 Lê Ngọc Hân 1989 Lá 3 MG Vành Khuyên

102 Bùi Thị Trà Mi 1994 Chồi 1 MG Vành Khuyên

103 Nguyễn Đắc Huỳnh Mai 1987 Lá 2 MG Vành Khuyên

104 Nguyễn Thị Ngọc 1981 Mầm MG Vành Khuyên

105 Hồ Thị Mỹ Tuyên 1990 Lá 2 MG Vành Khuyên

106 Võ Thị Xuân 1983 Chồi 2 MG Vành Khuyên

107 Trần Thị Tuyết Loan 1986 Nhà trẻ MG Bình Đông

108 Trần Thị Thu Vân 1982 Mầm 1 MG Bình Đông

109 Nguyễn Thị Kiều Trang 1987 Mầm 2 MG Bình Đông

110 Nguyễn Thảo Nguyên 1990 Chồi 1 MG Bình Đông

111 Nguyễn Thị Thanh 1991 Chồi 2 MG Bình Đông

112 Phạm Ngọc Lành 1988 Lá 1 MG Bình Đông

113 Huỳnh Thị Dệt 1990 Lá 3 MG Bình Đông

114 Trần Thị Ngọc Huyền 1990 Lá 3 MG Bình Đông

115 Trương Thị Kiều Diễm 1991 Lá 4 MG Bình Đông

116 Nguyễn Thị Mai Thi 1992 Lá 4 MG Bình Đông

117 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1991 Lá 5 MG Bình Đông

118 Hà Thị Kim Anh 1987 Chồi MG Thới Thuận

119 Trần Thúy Vân 1991 Lá 1 MG Thới Thuận

120 Nguyễn Thị Nguyện 1987 Lá 2 MG Thới Thuận

121 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1989 Lá 3 MG Thới Thuận

122 Nguyễn Thúy Phượng 1972 Lá 4 MG Thới Thuận

II Tiểu học

1 Võ Thị Anh 1976 Lớp 1 TH Bình Thắng

2 Đoàn Thị Ngọc Mai 1991 Lớp 1 TH Bình Thắng

3 Đinh Thị Cẩm Hằng 1966 Lớp 1 TH Bình Thắng

4 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 1971 Lớp 2 TH Bình Thắng

5 Cao Thị Hoàng Dung 1977 Lớp 2 TH Bình Thắng

6 Võ Thị Thùy Dung 1974 Lớp 2 TH Bình Thắng

7 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1980 Lớp 3 TH Bình Thắng

8 Võ Thanh Hòa 1971 Lớp 3 TH Bình Thắng

9 Trần Trung Hiếu 1989 Tin học TH Bình Thắng

10 Dương Minh Thới 1978 Nhạc TH Bình Thắng

11 Nguyễn Thị Thanh Diễm 1974 Lớp 4 TH Bình Thắng

12 Ngô Thị Minh Huyền 1975 Lớp 4 TH Bình Thắng

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

13 Phan Thị Thoa 1972 Lớp 4 TH Bình Thắng

14 Võ Thị Ngọc Phương 1967 Lớp 4 TH Bình Thắng

15 Huỳnh Ngọc Điệp 1976 Lớp 4 TH Bình Thắng

16 Đinh Thị Thu Thúy 1973 TD TH Bình Thắng

17 Lê Thị Thu Hương 1970 Lớp 5 TH Bình Thắng

18 Lê Thị Thúy Vân 1973 Lớp 5 TH Bình Thắng

19 Trần Ngọc Nương 1981 Tiếng Anh TH Bình Thắng

20 Trần Thị Hiếu 1980 TNXH TH Bình Thắng

21 Mai Huỳnh Minh Thảo 1973 Lớp 2 TH Bùi Sĩ Hùng

22 Nguyễn Hữu thọ 1969 Lớp 2 TH Bùi Sĩ Hùng

23 Võ Thị Ngọc Huyền 1990 Lớp 2 TH Bùi Sĩ Hùng

24 Lê Văn Dưng 1982 Thể dục TH Bùi Sĩ Hùng

25 Phạm Minh Thuận 1981 Lớp 3 TH Bùi Sĩ Hùng

26 Trần Thị Kim Oanh 1975 Lớp 3 TH Bùi Sĩ Hùng

27 Đặng Thị Đào 1973 Lớp 4 TH Bùi Sĩ Hùng

28 Võ Thị Thúy Hằng 1972 Lớp 5 TH Bùi Sĩ Hùng

29 Nguyễn Hoàng Ngọc 1973 Tiếng Anh TH Bùi Sĩ Hùng

30 Trần Thị Diễm Thúy 1979 Lớp 5 TH Bùi Sĩ Hùng

31 Phạm Thị Bớt 1989 Lớp 5 TH Bùi Sĩ Hùng

32 Trần Thị Kim Thảo 1971 Lớp 1 TH Bùi Sĩ Hùng

33 Nguyễn Trình Hoàng Anh 1972 Lớp 1 TH Bùi Sĩ Hùng

34 Lê Thị Quý 1968 Lớp 1 TH Bùi Sĩ Hùng

35 Nguyễn Thị Khuynh 1970 Lớp 1 TH Cao Thành San

36 Hứa Hoàng Nguyệt Hương 1974 Lớp 1 TH Cao Thành San

37 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1992 Lớp 1 TH Cao Thành San

38 Trần Thị Lệ 1970 Lớp 2 TH Cao Thành San

39 Nguyễn Thị Thiên Hương 1968 Lớp 3 TH Cao Thành San

40 Dương Thị Hương 1966 Lớp 4 TH Cao Thành San

41 Lê Phương Nam 1973 Lớp 4 TH Cao Thành San

42 Võ Thị Kim Ngân 1977 Lớp 5 TH Cao Thành San

43 Hồ Thị Thanh Trúc 1975 Lớp 5 TH Cao Thành San

44 Võ Thị Ngọc Yến 1985 Mĩ thuật TH Cao Thành San

45 Phạm Thị Thu 1966 Âm nhạc TH Cao Thành San

46 Hứa Thị Thúy Hường 1990 Thể dục TH Cao Thành San

47 Bùi Thị Thu Vân 1988 Tiếng Anh TH Cao Thành San

48 Lê Thành Nhân 1977 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang

49 Phạm Thị Thúy Phượng 1976 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang

50 Đoàn Thị Mỹ Linh 1978 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang

51 Dương Thị Mỹ Hạnh 1976 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang

52 Võ Thanh Trang 1975 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang

53 Lê Thị Cúc 1978 Lớp 2 TH Nguyễn Thị Lang

54 Nguyễn Thị Hương Linh 1971 Lớp 2 TH Nguyễn Thị Lang

55 Võ Thị Cẩm 1981 Lớp 2 TH Nguyễn Thị Lang

56 Phan Thị Thu Hà 1965 Lớp 3 TH Nguyễn Thị Lang

57 Nguyễn Thị Thêu 1965 Lớp 3 TH Nguyễn Thị Lang

58 Nguyễn Ngọc Mến 1970 Lớp 4 TH Nguyễn Thị Lang

59 Phan Anh Tuấn 1971 Lớp 4 TH Nguyễn Thị Lang

60 Nguyễn Thị Nguyệt Quế 1977 Lớp 4 TH Nguyễn Thị Lang

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

61 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1972 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Lang

62 Nguyễn Thị Liễu 1976 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Lang

63 Võ Thành Nguyên 1970 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Lang

64 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1976 Tiếng Anh TH Nguyễn Thị Lang

65 Trương Ngọc Kiều 1981 Tin học TH Nguyễn Thị Lang

66 Nguyễn Thị Thuy An 1991 Lớp 3 TH Hòa Lợi

67 Lê Thị Huệ 1988 Tin học TH Hòa Lợi

68 Nguyễn Thị Ơn 1970 Lớp 3 TH Hòa Lợi

69 Nguyễn Thị Kim Tuyết 1970 Lớp 2 TH Hòa Lợi

70 Nguyễn Lệ Hoa 1968 Lớp 3 TH Hòa Lợi

71 Nguyễn Thị Phi Tần 1990 Lớp 4 TH Hòa Lợi

72 Trần Thị Cam 1989 Lớp 4 TH Hòa Lợi

73 Lê Thị Loan 1969 Lớp 5 TH Hòa Lợi

74 Nguyễn Thị Phượng 1987 Tiếng Anh TH Hòa Lợi

75 Bùi Võ Tuyết Ngân 1992 Lớp 1 TH Huỳnh Tấn Phát

76 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1991 Đạo đức-TNVXHTH Huỳnh Tấn Phát

77 Lê Thị Săng 1971 Lớp 5 TH Huỳnh Tấn Phát

78 Nguyễn Hiền Nhơn 1977 Lớp 5 TH Huỳnh Tấn Phát

79 Phạm Thị Tuyết Nhung 1968 Lớp 1 TH Huỳnh Tấn Phát

80 Cao Thị Thuỳ Trang 1979 Tiếng Anh TH Huỳnh Tấn Phát

81 Hồ Lý Trung Hậu 1970 Tiếng Anh TH Huỳnh Tấn Phát

82 Chung Tấn Tỷ 1989 Lớp 3 TH Huỳnh Tấn Phát

83 Nguyễn Thị Kim Hương 1990 Lớp 4 TH Huỳnh Tấn Phát

84 Nguyễn Thiện Minh 1965 Lớp 4 TH Huỳnh Tấn Phát

85 Nguyễn Đoan Thục 1977 Lớp 5 TH Huỳnh Tấn Phát

86 Nguyễn Thi Kim Kiều 1991 Tin học TH Huỳnh Tấn Phát

87 Nguyễn Trường Lâm 1987 Thể dục TH Huỳnh Tấn Phát

88 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1976 Lớp 1 TH Lê Hoàng Chiếu

89 Nguyễn Văn Hiểu 1991 Lớp 2 TH Lê Hoàng Chiếu

90 Nguyễn Thị Thu 1983 Lớp 4 TH Lê Hoàng Chiếu

91 Bùi Thị Huyền 1977 Lớp 5 TH Lê Hoàng Chiếu

92 Võ Thanh Thái 1974 Mĩ thuật TH Lê Hoàng Chiếu

93 Nguyễn Hồng Phúc 1989 Âm nhạc TH Lê Hoàng Chiếu

94 Nguyễn Thị Ngọc Dung 1989 Thể dục TH Lê Hoàng Chiếu

95 Trần Tấn Đạt 1985 Tin học TH Lê Hoàng Chiếu

96 Nguyễn Thị Ý Nhi 1992 Lớp 1 TH Long Định

97 Phạm Thị Lũy 1976 Lớp 4 TH Long Định

98 Trần Thế Hiển 1966 Lớp 4 TH Long Định

99 Võ Thị Thanh Hiền 1971 Lớp 5 TH Long Định

100 Nguyễn Hữu Huân 1970 Âm nhạc TH Long Định

101 Nguyễn Thị Diễm Trang 1986 Tiếng anh TH Long Định

102 Phạm Nhứt Trọng 1990 Thể dục TH Long Định

103 Trần Thị Ngọc Lan 1966 Lớp 1 TH Long Hoà

104 Nguyễn Thị Hồng Hoa 1966 Lớp 1 TH Long Hoà

105 Ngô Thị Diễm 1968 Lớp 2 TH Long Hoà

106 Nguyễn Thanh Bình 1967 Lớp 3 TH Long Hoà

107 Nguyễn Sơn Dũng 1967 Lớp 5 TH Long Hoà

108 Phạm Hoàng Tuyền 1973 Âm nhạc TH Long Hoà

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

109 Nguyễn Thị Kim Ân 1983 Tiếng Anh TH Long Hoà

110 Lư Kim Hậu 1985 Thể dục TH Long Hoà

111 Lê Thị Kim Phượng 1972 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Hoa

112 Võ Thị Ngọc Hương 1966 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Hoa

113 Huỳnh Thị Ngọc Quế 1991 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Hoa

114 Võ Thị Thắm 1969 Lớp 2 TH Nguyễn Thị Hoa

115 Đỗ Thị Tuyết 1970 Lớp 3 TH Nguyễn Thị Hoa

116 Ngô Thị Lạng 1972 Lớp 3 TH Nguyễn Thị Hoa

117 Nguyễn Lê Uy Vũ 1991 Lớp 4 TH Nguyễn Thị Hoa

118 Huỳnh Thị Mỹ Hà 1981 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Hoa

119 Nguyễn Thanh Trúc 1992 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Hoa

120 Nguyễn Văn Tâm 1986 Tin học TH Nguyễn Thị Hoa

121 Lê Thanh Trang 1970 Lớp 4 TH Nguyễn Trí Việt

122 Đặng Minh Mỹ Linh 1968 Lớp 5 TH Nguyễn Trí Việt

123 Lê Minh Ngô Bảo Quốc 1965 Lớp 3 TH Nguyễn Trí Việt

124 Nguyễn Thị Thu Hiền 1975 Lớp 5 TH Nguyễn Trí Việt

125 Phạm Thị Trúc Phương 1986 Tin học TH Nguyễn Trí Việt

126 Nguyễn Thị Thu Em 1979 Một TH Nguyễn Trí Việt

127 Trần Văn Phước 1970 Lớp 2 TH Nguyễn Văn Đồn

128 Trần Thanh Khiết 1969 Lớp 5 TH Nguyễn Văn Đồn

129 Đỗ Hữu Hạnh 1967 Lớp 4 TH Nguyễn Văn Đồn

130 Nguyễn Bích Ngân 1988 Tiếng Anh TH Nguyễn Văn Đồn

131 Đặng Thị Ngọc Thu 1969 Lớp 1 TH Phú Long

132 Huỳnh Thị Đào 1977 Lớp 1 TH Phú Long

133 Nguyễn Thanh Tuấn 1976 Lớp 2 TH Phú Long

134 Đậng Thị Hoài Phúc 1980 Lớp 2 TH Phú Long

135 Trần Thị Thu Sương 1974 Lớp 3 TH Phú Long

136 Trương Thị Diễm Xuyên 1976 Lớp 3 TH Phú Long

137 Nguyễn Thị Mai 1968 Lớp 4 TH Phú Long

138 Trần Văn Thúc 1967 Lớp 4 TH Phú Long

139 Phạm Thanh Hải 1967 Lớp 4 TH Phú Long

140 Võ Đàm Tuấn Duy 1992 Lớp 5 TH Phú Long

141 Trương Thị Mỹ Dung 1992 Lớp 5 TH Phú Long

142 Trần Văn Chương 1968 Âm nhạc TH Phú Long

143 Trần Thanh Nga 1983 Tin Học TH Phú Long

144 Lê Thị Ngọc Tích 1982 Tiếng Anh TH Phú Long

145 Nguyễn Thị Kim Thùy 1985 Tiếng Anh TH Phú Long

146 Kiều Thị Hường 1979 Lớp 5 TH Đỗ Nghĩa Trọng

147 Võ Thành Phương 1991 Lớp 5 TH Đỗ Nghĩa Trọng

148 Lê Thị Hồng Thắm 1991 Lớp 1 TH Đỗ Nghĩa Trọng

149 Đặng Thị Ngọc Thuý 1976 Lớp 2 TH Đỗ Nghĩa Trọng

150 Trần Thị Mỹ Hiền 1978 Lớp 3 TH Đỗ Nghĩa Trọng

151 Lê Thị Như Thuỷ 1975 Lớp 4 TH Đỗ Nghĩa Trọng

152 Bùi Thị Trang 1977 Lớp 4 TH Đỗ Nghĩa Trọng

153 Lương Thanh Huệ 1988 Âm nhạc TH Đỗ Nghĩa Trọng

154 Trần Thị Minh Nguyệt 1989 Tin học TH Đỗ Nghĩa Trọng

155 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1985 Tiếng Anh TH Đỗ Nghĩa Trọng

156 Nguyễn Văn Phúc 1965 Thể dục TH Đỗ Nghĩa Trọng

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

157 Võ Thị Đáng 1969 Lớp 1 TH Thạnh Trị

158 Lê Thị Kim Ngọc 1992 Lớp 2 TH Thạnh Trị

159 Phan Thị Ngoan 1978 Lớp 2 TH Thạnh Trị

160 Đoàn Phan Ngọc Thâu 1991 Lớp 2 TH Thạnh Trị

161 Phan Thị Kiều Thu 1973 Lớp 3 TH Thạnh Trị

162 Đặng Thị Phượng 1966 Lớp 4 TH Thạnh Trị

163 Nguyễn Thị Sáng 1971 Lớp 4 TH Thạnh Trị

164 Đặng Thị Xuân Viên 1969 Lớp 4 TH Thạnh Trị

165 Hà Nguyễn Lân 1980 Lớp 5 TH Thạnh Trị

166 Trần Thị Tám 1967 Lớp 5 TH Thạnh Trị

167 Võ Thị Bích Vân 1977 Tin học TH Thạnh Trị

168 Lê Hoàng Minh 1968 Khoa học TH Thạnh Trị

169 Võ Văn Liệt 1966 Sử - Địa TH Thạnh Trị

170 Trần Trung Hậu 1988 Thể dục TH Thạnh Trị

171 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 1988 Tin học TH Thạnh Trị

172 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1987 Tiếng Anh TH Thạnh Trị

173 Lâm Thanh Nga 1965 Lớp 1 TH Thới Lai

174 Trần Ngọc Phương Uyên 1991 Lớp 1 TH Thới Lai

175 Đặng Thị Kim Chi 1970 Lớp 3 TH Thới Lai

176 Võ Thanh Tú 1991 Lớp 4 TH Thới Lai

177 Phạm Hữu Định 1973 Lớp 5 TH Thới Lai

178 Hứa Thị Thanh Tuyền 1984 Tiếng Anh TH Thới Lai

179 Trần Văn Hùng 1977 Lớp 5 TH Thới Thuận

180 Lê Thị Hồng Sương 1976 Lớp 5 TH Thới Thuận

181 Lê Văn Phước 1968 Lớp 5 TH Thới Thuận

182 Nguyễn Thị Kim Lan 1972 Lớp 4 TH Thới Thuận

183 Lê Bằng Phương 1972 Lớp 4 TH Thới Thuận

184 Nguyễn Thị Hiền 1969 KH,LS, ĐL TH Thới Thuận

185 Huỳnh Văn Hồng 1968 Lớp 3 TH Thới Thuận

186 Dương Thị Minh Thơ 1986 Lớp 2 TH Thới Thuận

187 Phạm Thị Mộng Giàu 1977 Lớp 2 TH Thới Thuận

188 Châu Việt Nhân 1991 Lớp 2 TH Thới Thuận

189 Lê Thị Tuyết Hường 1978 Lớp 1 TH Thới Thuận

190 Lê Ngọc Yến 1969 Lớp 1 TH Thới Thuận

191 Trần Thị Như Ngọc 1971 Lớp 1 TH Thới Thuận

192 Nguyễn Thị Đạm 1979 Lớp 1 TH Thừa Đức

193 Nguyễn Thị Vâm Em 1968 Lớp 1 TH Thừa Đức

194 Nguyễn Lê Minh Nhựt 1978 Lớp 1 TH Thừa Đức

195 Phạm Thị Kiều Phương 1989 Lớp 1 TH Thừa Đức

196 Huỳnh Thị Hồng Chi 1967 Lớp 1 TH Thừa Đức

197 Trẩn Thị Kiều Diễm 1975 Lớp 2 TH Thừa Đức

198 Trẩn Thị Thùy Trang 1976 Lớp 2 TH Thừa Đức

199 Lê Thị Lành 1987 Lớp 2 TH Thừa Đức

200 Phạm Thị Điệp 1986 Lớp 3 TH Thừa Đức

201 Huỳnh Văn Hoàng 1970 Lớp 3 TH Thừa Đức

202 Đào Thanh Tâm 1973 Lớp 3 TH Thừa Đức

203 Đỗ Bảo Thúy 1975 Lớp 4 TH Thừa Đức

204 Nguyễn Thị Thới 1971 Lớp 4 TH Thừa Đức

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

205 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1978 Lớp 4 TH Thừa Đức

206 Huỳnh Ngọc Thúy 1975 Lớp 5 TH Thừa Đức

207 Nguyễn Thị Kim Định 1991 Lớp 5 TH Thừa Đức

208 Phạm Thị Nêm 1970 Lớp 5 TH Thừa Đức

209 Nguyễn Thiện Tâm 1987 Thể dục TH Thừa Đức

210 Lê Thu Hương 1987 Tin học TH Thừa Đức

211 Lê Thị Đủng 1980 Lớp 1 TH Trà Thị Cụt

212 Huỳnh Tấn Hưng 1972 Lớp 2 TH Trà Thị Cụt

213 Võ Văn Đông 1972 Lớp 3 TH Trà Thị Cụt

214 Huỳnh Thị Thu Em 1978 Lớp 4 TH Trà Thị Cụt

215 Nguyễn Văn Toàn 1974 Lớp 4 TH Trà Thị Cụt

216 Bùi Văn Tửng 1974 Lớp 5 TH Trà Thị Cụt

217 Đào Thị Anh Thư 1992 Âm nhạc TH Trà Thị Cụt

218 Phạm Thị Nguông 1987 Tiếng anh TH Trà Thị Cụt

219 Nguyễn Thị Uyên 1980 Tiếng Anh TH Trịnh Viết Bàng

220 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 1976 Lớp 5 TH Trịnh Viết Bàng

221 Nguyễn Thị Thoa 1974 Lớp 1 TH Trịnh Viết Bàng

222 Lê Thị Ngọc Vui 1969 Lớp 4 TH Trịnh Viết Bàng

223 Lê Thị Thùy Dương 1992 Lớp 2 TH Vang Quới Đông

224 Phạm Thị Thanh Diệu 1977 Lớp 2 TH Vang Quới Đông

225 Nguyễn Thị Minh Châu 1989 Lớp 2 TH Vang Quới Đông

226 Huỳnh Phát Triển 1980 Thể dục TH Vang Quới Đông

227 Hồ Thanh Nhàn 1991 Lớp 3 TH Vang Quới Đông

228 Phạm Thị Kim Loan 1981 Lớp 3 TH Vang Quới Đông

229 Nguyễn Thị Huỳnh Yến 1990 Tiếng Anh TH Vang Quới Đông

230 Lê Nguyễn Thanh Vân Hồng 1992 Lớp 4 TH Vang Quới Đông

231 Trần Thị Lệ Thơ 1992 Lớp 5 TH Vang Quới Đông

232 Nguyễn Xuân Bào 1976 Lớp 5 TH Vang Quới Đông

233 Phạm Thị Mỹ Duyên 1985 Lớp 1 TH Vang Quới Đông

234 Võ Thị Ngọc Phượng 1969 Lớp 1 TH Vang Quới Đông

235 Nguyễn Thị Thảo 1979 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ

236 Trần Thị Phương 1975 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ

237 Võ Thị Thanh Giang 1980 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ

238 Văn Kim Liên 1988 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ

239 Phan Thị Hồng 1976 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ

240 Trần Ngọc Ngân Thư 1979 ĐĐ,TC TH Trần Hoàn Vũ

241 Võ Thị Bé Ngân 1992 Lớp 2 TH Trần Hoàn Vũ

242 Trần Thị Tố Nhung 1978 Lớp 2 TH Trần Hoàn Vũ

243 Nguyễn Thị Yến Thoa 1975 Lớp 2 TH Trần Hoàn Vũ

244 Phan Văn Phụng 1972 Thể dục TH Trần Hoàn Vũ

245 Nguyễn Thị Thu Thảo 1970 Lớp 2 TH Trần Hoàn Vũ

246 Nguyễn Thị Thanh 1974 Lớp 3 TH Trần Hoàn Vũ

247 Nguyễn Hoàng Phước 1980 Lớp 3 TH Trần Hoàn Vũ

248 Phan Thị Ngọc Điệp 1985 TH3,4,5 TH Trần Hoàn Vũ

249 Phạm Trúc Linh 1986 Lớp 4 TH Trần Hoàn Vũ

250 Trần Thị Diễm Phúc 1989 Lớp 4 TH Trần Hoàn Vũ

251 Võ Triều Mến 1975 Lớp 4 TH Trần Hoàn Vũ

252 Võ Thị Thanh Trà 1978 Lớp 4 TH Trần Hoàn Vũ

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

253 Lê Thị Thanh Vân 1974 Lớp 5 TH Trần Hoàn Vũ

254 Huỳnh Thị Ánh 1970 Lớp 5 TH Trần Hoàn Vũ

255 Lê Thị Thanh Nga 1969 Lớp 5 TH Trần Hoàn Vũ

256 Đặng Võ Kim Cương 1990 Lớp 5 TH Trần Hoàn Vũ

257 Bùi Thanh Điệu 1986 TA 4,5 TH Trần Hoàn Vũ

258 Lê Thị Hoàng Yến 1978 TA 3,4 TH Trần Hoàn Vũ

259 Mai Thị Thu Hồng 1990 TA 3,4,5 TH Trần Hoàn Vũ

260 Võ Thị Thúy Hằng 1973 Lớp 1 TH Võ Văn Lân

261 Phạm Thị Mai 1972 Lớp 1 TH Võ Văn Lân

262 Nguyễn Thị Diễm 1976 Lớp 1 TH Võ Văn Lân

263 Bùi Thị Ngọc Ấn 1971 Lớp 2 TH Võ Văn Lân

264 Nguyễn Thị Kim Loan 1988 Lớp 2 TH Võ Văn Lân

265 Nguyễn Thị Thu Hiền 1968 Lớp 2 TH Võ Văn Lân

266 Nguyễn Thị Nhiều 1968 Lớp 3 TH Võ Văn Lân

267 Nguyễn Thị Hồng Tươi 1972 Lớp 3 TH Võ Văn Lân

268 Phạm Thị Mặt 1968 Lớp 5 TH Võ Văn Lân

269 Trần Nguyễn Thị Thúy Diễm 1992 Lớp 5 TH Võ Văn Lân

270 Phan Thị Ngoãn 1976 Lớp 5 TH Võ Văn Lân

271 Phạm Hữu Vinh 1971 Lớp 4 TH Võ Văn Lân

272 Ngô Minh Quang 1979 Lớp 4 TH Võ Văn Lân

273 Nguyễn Hoàng Tâm 1990 Tin học TH Võ Văn Lân

274 Nguyễn Văn Nguyên 1985 Tiếng Anh TH Võ Văn Lân

275 Nguyễn Văn Chương 1983 Thể dục TH Võ Văn Lân

276 Lê Vũ Hoài Phương 1991 Âm nhạc TH Võ Văn Lân

III Trung học cơ sở

1 Nguyễn Thị Kim Nguyệt 6/10/1978 Văn THCS Nguyễn Văn Đồn

2 Võ Thị Trúc Mai 12/16/1979 Toán THCS Nguyễn Văn Đồn

3 Phạm Thị Hồng Thắm 6/18/1985 CN THCS Nguyễn Văn Đồn

4 Lê Minh Thịnh 12/13/1980 TD THCS Nguyễn Văn Đồn

5 Võ Văn Trung 11/30/1963 Toán THCS Định Hòa

6 Nguyễn Hữu Tài 1/19/1968 Toán THCS Định Hòa

7 Võ Thị Bạch Cúc 1/12/1970 Địa THCS Định Hòa

8 Trương Thị Kim Dung 5/14/1969 GDCD THCS Định Hòa

9 Nguyễn Thị Hồng Phương 7/23/1989 Tin THCS Định Hòa

10 Phạm Thị Kim Phượng 11/25/1987 Tin THCS Định Hòa

11 Lê Thị Hồng Châu 12/3/1983 CN THCS Định Hòa

12 Trần Văn Vũ 11/6/1972 T.Anh THCS Định Hòa

13 Nguyễn Thành Tâm 10/10/1972 T.Anh THCS Định Hòa

14 Nguyễn Phương Đông 11/15/1974 AN THCS Định Hòa

15 Nguyễn Thị Trúc Ngân 5/15/1985 MT THCS Định Hòa

16 Nguyễn Thị Thùy 3/20/1977 Văn THCS Định Hòa

17 Phạm Thị Bích Hạnh 7/26/1979 Văn THCS Định Hòa

18 Nguyễn Thị Hồng Hà 10/15/1976 Văn THCS Huỳnh Tấn Phát

19 Lê Hoàng Kiệt 6/11/1967 Văn THCS Huỳnh Tấn Phát

20 Nguyễn Thị Ngọc Truyền 4/2/1966 Văn THCS Huỳnh Tấn Phát

21 Nguyễn Thị Thu Hồng 9/7/1967 Văn THCS Huỳnh Tấn Phát

22 Nguyễn Thị Hồng Phấn 7/16/1980 GDCD THCS Huỳnh Tấn Phát

23 Võ Duy Phương 5/29/1979 Sử THCS Huỳnh Tấn Phát

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

24 Đỗ Hữu Phước 5/7/1980 Địa THCS Huỳnh Tấn Phát

25 Nguyễn Thị Ngọc Lan 4/21/1968 Toán THCS Huỳnh Tấn Phát

26 Nguyễn Hoàng Phương 9/27/1970 Toán THCS Huỳnh Tấn Phát

27 Phan Thị Tuyết Mai 10/20/1975 Lý THCS Huỳnh Tấn Phát

28 Nguyễn Thị Xuân Loan 3/29/1982 CN THCS Huỳnh Tấn Phát

29 Trần Thị Minh Thơ 7/26/1991 Tin THCS Huỳnh Tấn Phát

30 Nguyễn Thị Ánh Kiều 8/14/1970 CN THCS Huỳnh Tấn Phát

31 Lê Thị Cẩm Nhung 12/21/1980 Hóa THCS Huỳnh Tấn Phát

32 Nguyễn Thị Thúy Hằng 9/10/1977 Sinh THCS Huỳnh Tấn Phát

33 Trần Thạch Hản 2/6/1979 Sinh THCS Huỳnh Tấn Phát

34 Nguyễn Công Khanh 7/4/1975 TD THCS Huỳnh Tấn Phát

35 Lê Văn Xí 4/1/1982 MT THCS Huỳnh Tấn Phát

36 Trần Thị Thanh Loan 12/19/1979 T.Anh THCS Huỳnh Tấn Phát

37 Trần Minh Hải 9/13/1979 Tin THCS Huỳnh Tấn Phát

38 Trần Thị Thanh Trân 9/17/1976 AN THCS Huỳnh Tấn Phát

39 Huỳnh Thị Bạch Yến 3/15/1972 T.Anh THCS Huỳnh Tấn Phát

40 Nguyễn Hoàng Dũng 11/20/1967 Tin THCS Huỳnh Tấn Phát

41 Võ Thành Phúc 8/5/1980 Toán THCS Thới Lai

42 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/7/1987 Sử THCS Thới Lai

43 Liêu Dương Bảo 8/5/1980 TD THCS Thới Lai

44 Võ Văn Tiệp 12/5/1980 Hóa THCS Thới Lai

45 Nguyễn Thị Tuyết Như 29/01/1969 Văn THCS Thới Lai

46 Bùi Thị Phương Vân 10/20/1970 T.Anh THCS Thới Lai

47 Lê Quang Vinh 1/1/1974 T.Anh THCS Thới Lai

48 Nguyễn Kim Thúy 30/12/1985 MT THCS Thới Lai

49 Võ Nguyễn Yến Linh 13/3/1977 Toán THCS Thới Lai

50 Lê Thị Bích Huyền 2/28/1981 Lý THCS Thới Lai

51 Trương Võ Minh Đăng 7/13/1985 AN THCS Vang Quới

52 Nguyễn Thị Kim Tím 1/12/1976 Địa THCS Vang Quới

53 Nguyễn Thị Xuân Phượng 11/6/1984 GDCD THCS Vang Quới

54 Phan Hoàng Sơn 2/2/1969 Sử THCS Vang Quới

55 Nguyễn Thị Rở 11/10/1971 Văn THCS Vang Quới

56 Lê Nguyễn Hồng Loan 2/15/1978 T.Anh THCS Vang Quới

57 Lê Thị Mai 10/16/1970 T.Anh THCS Vang Quới

58 Hồ Thị Ngọc Ánh 10/8/1978 T.Anh THCS Vang Quới

59 Hà Văn Mãnh 11/26/1964 Toán THCS Vang Quới

60 Bùi Duy An 5/18/1983 Tin THCS Vang Quới

61 Nguyễn Ngọc Hoài Linh 13/03/19881 Tin THCS Vang Quới

62 Bùi Ngọc Yến 11/28/1984 CN THCS Vang Quới

63 Nguyễn Thái Huân 8/16/1981 TD THCS Vang Quới

64 Đỗ Hoàng Nhân 11/1/1969 Toán THCS Đỗ Nghĩa Trọng

65 Phan Văn Thuận 5/5/1976 Toán THCS Đỗ Nghĩa Trọng

66 Nguyễn Thụy Thùy Dương 11/1/1966 Văn THCS Đỗ Nghĩa Trọng

67 Chung Thị Diễm Kiều 9/26/1979 Văn THCS Đỗ Nghĩa Trọng

68 Nguyễn Thị Ngọc Yến 7/8/1980 AN THCS Đỗ Nghĩa Trọng

69 Võ Thị Minh Châu 7/21/1980 T.Anh THCS Đỗ Nghĩa Trọng

70 Nguyễn Thị Thu 8/18/1978 T.Anh THCS Đỗ Nghĩa Trọng

71 Nguyễn Thành Trung 2/22/1985 MT THCS Đỗ Nghĩa Trọng

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

72 Trần Nguyễn Phương Thảo 5/22/1974 Sử THCS Đỗ Nghĩa Trọng

73 Bùi Thanh Hiền 1/30/1974 Địa THCS Đỗ Nghĩa Trọng

74 Đặng Văn Nhân 10/15/1976 TD THCS Đỗ Nghĩa Trọng

75 Trần Thị Mỹ Chi 11/4/1979 Toán THCS Trịnh Viết Bàng

76 Trần Thanh Hùng 12/10/1968 Văn THCS Trịnh Viết Bàng

77 Lê Thị Xuân 3/1/1970 Văn THCS Trịnh Viết Bàng

78 Lê Thị Nga 1/28/1986 CN THCS Trịnh Viết Bàng

79 Đặng Thị Hồng Trinh 1/11/1981 Sinh THCS Trịnh Viết Bàng

80 Nguyễn Văn Tấn 11/5/1968 Sinh THCS Trịnh Viết Bàng

81 Nguyễn Long Hồ 8/12/1970 Sinh THCS Trịnh Viết Bàng

82 Nguyễn Ngọc Hà 6/2/1979 T.Anh THCS Trịnh Viết Bàng

83 Hà Thị Ngọc Loan 8/11/1981 AN THCS Trịnh Viết Bàng

84 Trần Thanh Hải 12/20/1965 Toán THCS Trịnh Viết Bàng

85 Nguyễn Thị Hồng 9/30/1965 Lý THCS Trịnh Viết Bàng

86 Phạm Lynh Phương 1977 GDCD THCS Phú Long

87 Trần Thị Điểm 1966 Sử THCS Phú Long

88 Bùi Thị Diễm Lan 1977 T.Anh THCS Phú Long

89 Trương Quốc Tuấn 1976 T.Anh THCS Phú Long

90 Nguyễn Thị Phương 1979 T.Anh THCS Phú Long

91 Bùi Văn Phú 1982 TD THCS Phú Long

92 Võ Văn Trực 6/20/1975 TD THCS Phú Long

93 Võ Thị Huyền Nhi 1986 CN THCS Phú Long

94 Võ Đông Giang 1975 Lý THCS Phú Long

95 Trần Thị Tươi 1981 Hóa THCS Phú Long

96 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 1979 Toán THCS Phú Long

97 Hồ Nhật Huy 1989 AN THCS Phú Long

98 Trương Thị Quỳnh Như 1981 MT THCS Phú Long

99 Võ Quốc Cường 01/01/1978 MT THCS Bùi Sĩ Hùng

100 Phan Hoàng Huy 17/7/1978 T.Anh THCS Bùi Sĩ Hùng

101 Nguyễn Mai Anh Thư 02/6/1983 AN THCS Bùi Sĩ Hùng

102 Phạm Hoàng Tường Vi 10/8/1980 Toán THCS Bùi Sĩ Hùng

103 Nguyễn Thị Tú Trinh 1972 T.Anh THCS Bùi Sĩ Hùng

104 Lê Huỳnh Đạt 12/22/1980 Toán THCS Bình Thắng

105 Nguyễn Thị Minh Thoa 8/24/1981 Tin THCS Bình Thắng

106 Nguyễn Thị Đông 8/8/1978 T.Anh THCS Bình Thắng

107 Lê Thị Khen 2/1/1977 Văn THCS Bình Thắng

108 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 12/26/1977 GDCD THCS Bình Thắng

109 Đoàn Minh Mẫn 8/26/1979 TD THCS Bình Thắng

110 Nguyễn Công Luận 9/2/1983 TD THCS Bình Thắng

111 Cao Bá Thọ 9/12/1981 Hóa THCS Bình Thắng

112 Nguyễn Thị Ngọc Bích 8/27/1978 Lý THCS Bình Thắng

113 Phan Thị Phúc Hậu 11/11/1985 CN THCS Bình Thắng

114 Nguyễn Thị Vân 4/25/1977 Văn THCS Lê Hoàng Chiếu

115 Lê Thị Kiều Diễm 10/15/1986 Văn THCS Lê Hoàng Chiếu

116 Lê huỳnh Kim Oanh 9/5/1975 Văn THCS Lê Hoàng Chiếu

117 Phạm Thị Yến Phượng 7/6/1978 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu

118 Trần Thị Út  6/6/1969 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu

119 Trần Như Ý  5/12/1978 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

120 Trần Văn Khừ  15/7/1970 Hóa THCS Lê Hoàng Chiếu

121 Phạm Thị Dương  30/4/1984 CN THCS Lê Hoàng Chiếu

122 Lâm Thị Mỹ Xuyên  3/12/1983 Hóa THCS Lê Hoàng Chiếu

123 Phan Hà Thanh Quang  3/2/1980 TD THCS Lê Hoàng Chiếu

124 Võ Văn Chân  3/2/1976 TD THCS Lê Hoàng Chiếu

125 Võ Thị Thúy Hằng  4/5/1980 Lý THCS Lê Hoàng Chiếu

126 Lê Ngọc Hạnh  30/7/1970 Sinh THCS Lê Hoàng Chiếu

127 Huỳnh Ngọc Bảo Trân  30/10/1979 MT THCS Lê Hoàng Chiếu

128 Nguyễn Thị Thủy Tiên  1/6/1980 Địa THCS Lê Hoàng Chiếu

129 Nguyễn Thị Phan  9/2/1979 Sử THCS Lê Hoàng Chiếu

130 Nguyễn Thị Việt Hồng  27/4/1983 GDCD THCS Lê Hoàng Chiếu

131 Đinh Thị Huỳnh Như  20/3/1990 Tin THCS Lê Hoàng Chiếu

132 Nguyễn Đào Mỹ Hiền  11/3/1977 Địa THCS Lê Hoàng Chiếu

133  Lê Thị Hiên  12/9/1964 Sử THCS Lê Hoàng Chiếu

134 Huỳnh Thị Tú Trang 1/29/1968 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu

135 Trần Thị Phương Tiên 1/9/1966 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu

136 Lê Nguyễn Hoàng Sơn 3/19/1964 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu

137 Hồ Thị Bích Trang 2/8/1974 T.Anh THCS Lê Hoàng Chiếu

138 Nguyễn Thanh Phong 11/12/1971 Sinh THCS Lê Hoàng Chiếu

139 Huỳnh Thị Quẫng 3/6/1977 T.Anh THCS Lê Hoàng Chiếu

140 Hồ Mộng Tiên 6/23/1980 T.Anh THCS Lê Hoàng Chiếu

141 Trần Thị Oanh Kiều 7/25/1977 Sử THCS Lê Hoàng Chiếu

142 Nguyễn Thị Hường 10/26/1978 Văn THCS Đỗ Hữu Phương

143 Trần Lệ Huyên 12/15/1967 Văn THCS Đỗ Hữu Phương

144 Phan Thị Ly Hương 10/20/1980 T.Anh THCS Đỗ Hữu Phương

145 Nguyễn Minh Hùng 2/17/1979 Toán THCS Đỗ Hữu Phương

146 Tạ Thanh Hải 8/22/1980 Toán THCS Đỗ Hữu Phương

147 Lê Ngọc Huyền 10/25/1983 Sinh THCS Đỗ Hữu Phương

148 Mai Thị Y Vân 7/1/1976 Địa THCS Đỗ Hữu Phương

149 Phạm Đặng Ngọc Anh Thư 6/19/1984 GDCD THCS Đỗ Hữu Phương

150 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 11/17/1981 MT THCS Đỗ Hữu Phương

151 Nguyễn Thị Lan Hương 3/10/1978 TD THCS Đỗ Hữu Phương

152 Trịnh Thị Dẽo 2/2/1982 Sử THCS Thạnh Trị

153 Trương Thị Oanh Thủy 4/18/1979 Văn THCS Thạnh Trị

154 Đặng Tuyết Mai 10/25/1978 Toán THCS Thạnh Trị

155 Đỗ Thị Kim Ngân 1/28/1981 Toán THCS Thạnh Trị

156 Võ Lê Tâm 8/10/1984 Tin THCS Thạnh Trị

157 Trần Văn Nghĩa 6/8/1980 Hóa THCS Thạnh Trị

158 Đặng Thị Ngọc Tím 10/9/1982 CN THCS Thạnh Trị

159 Lê Thị Diễm 12/18/1977 Địa THCS Thạnh Trị

160 Võ Thị Út Mai 1/1/1979 T.Anh THCS Thạnh Trị

161 Hồ Trung Tính 2/4/1982 TD THCS Thạnh Trị

162 Hà Thị Ngọc Mỹ 7/1/1985 MT THCS Thạnh Trị

163 Hồ Thị Thu Trang 17/07/1971 GDCD THCS Võ Văn Lân

164 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/11/1977 Văn THCS Võ Văn Lân

165 Võ Thị Mộng Lành 4/4/1968 Sử THCS Võ Văn Lân

166 Võ Thanh Triều 2/10/1973 Sinh THCS Võ Văn Lân

167 Phan Thị Hạnh Dung 21/11/1977 T.Anh THCS Võ Văn Lân

TT Họ và tênNgày tháng năm

sinh

Môn/Lớp

dạyĐơn vị Ghi chú

168 Trịnh Thị Thu Vân 1964 Văn THCS Võ Văn Lân

169 Phan Minh Nhựt 18/5/1969 Địa THCS Võ Văn Lân

170 Lê Thị Thanh Trang 20/7/1973 T.Anh THCS Võ Văn Lân

171 Nguyễn Thị Trúc 1/2/1979 Địa THCS Võ Văn Lân

172 Nguyễn Phúc Diễm Thúy 9/7/1984 CN THCS Võ Văn Lân

173 Châu Thị Mộng Uyên 7/8/1971 Lý THCS Võ Văn Lân

174 Phạm Thanh Hải 7/2/1970 Hóa THCS Võ Văn Lân

175 Huỳnh Thanh Hùng 12/5/1970 Toán THCS Võ Văn Lân

176 Trần Hoa Việt 19/04/1980 Tin THCS Võ Văn Lân

177 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 11/4/1980 Toán THCS Võ Văn Lân

178 Nguyễn Hoàng Vũ 13/09/1975 T.Anh THCS Võ Văn Lân

179 Phạm Thị Hồng Thảo 24/12/1981 AN THCS Võ Văn Lân

180 Bùi Thị Thu Hồng 6/9/1987 Tin THCS Võ Văn Lân

181 Trần Thị Hồng Thắm 8/14/1982 CN THCS Thừa Đức

182 Nguyễn Thị Thanh Kiều 4/30/1984 Sinh THCS Thừa Đức

183 Phan Thị Cúc Mai 2/11/1980 AN THCS Thừa Đức

184 Trần Tiến Nhân 9/20/1976 TD THCS Thừa Đức

185 Ngô Thị Lan Viên 8/3/1986 Sử THCS Thừa Đức

186 Phan Thị Dung 9/21/1989 Tin THCS Thừa Đức

187 Lê Thị Thanh Loan 8/13/1981 Hóa THCS Thừa Đức

188 Phạm Thị Mộng Dung 9/7/1983 Địa THCS Thừa Đức

189 Hắc Thị Thanh Giang 3/21/1983 CN THCS Thừa Đức

190 Nguyễn Thị Kim Thơ 9/1/1981 Văn THCS Thừa Đức

191 Phan Văn Hải 9/17/1977 Toán THCS Thừa Đức

192 Trương Thị Thuỳ Oanh 8/28/1989 Sinh THCS Thới Thuận

193 Lê Thị Nhã Quyên 11/15/1983 AN THCS Thới Thuận

194 Nguyễn Thị Thuý 1/1/1984 Địa THCS Thới Thuận

195 Nguyễn Đăng Khoa 1/5/1983 TD THCS Thới Thuận

196 Nguyễn Thị ngọc Huế 5/17/1977 Toán THCS Thới Thuận

197 Nguyễn Hoàng Minh 8/27/1981 Hóa THCS Thới Thuận

198 Nguyễn Phúc Sinh 3/2/1988 Lý THCS Thới Thuận

199 Trương Phạm Vương Bình 8/1/1982 Tin THCS Thới Thuận

200 Trần Kim Ngân 7/9/1981 MT THCS Thới Thuận

201 Đỗ Thị Hoàng Oanh 10/8/1967 Văn THCS Thới Thuận

202 Bùi Thị Thanh Trúc 7/10/1969 Sử THCS Thới Thuận

Tổng cộng danh sách có: 600 giáo viên dự thi, trong đó:

Mầm non: 122 giáo viên

Tiểu học: 276 giáo viên

Trung học cơ sở: 202 giáo viên