btc hỘi thi giÁo viÊn dẠy giỎi cỘng hÒa xà hỘi chỦ...
TRANSCRIPT
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
I Mầm non
1 Đoàn Thị Đèo Em 1987 Lá 1 MG Hương Nhãn
2 Trần Thị Hường 1989 Mầm MG Sao Mai
3 Trần Thị Trà Mi 1990 NT MG Sao Mai
4 Lê Quế Tiên 1980 Chồi 1 MG Sao Mai
5 Lê Thị Thu Thanh 1983 Lá 1 MG Sao Mai
6 Lê Thị Hồng Dung 1993 Lá 1 MG Sao Mai
7 Nguyễn Thị Thu Trang 1987 Lá 2 MG Sao Mai
8 Nguyễn Thị Thuỳ Mỵ 1981 NT MN Vàng Anh
9 Đặng Thị Mộng Thu 1987 Mầm 1 MN Vàng Anh
10 Nguyễn Thị Hồng Huyên 1990 Chồi 1 MN Vàng Anh
11 Lê Thị Thanh Thảo 1993 Chồi 1 MN Vàng Anh
12 Ngô Nguyễn Thị Hiền Triết 1995 Chồi 2 MN Vàng Anh
13 Nguyễn Tuyết Hà 1983 Lá 1 MN Vàng Anh
14 Võ Thị Lan Hương 1994 Lá 1 MN Vàng Anh
15 Đặng Thị Thanh Xuân 1986 Lá 2 MN Vàng Anh
16 Trương Thị Kim Ngân 1990 Lá 2 MN Vàng Anh
17 Lương Thị Hồng Vân 1971 Lá 3 MG Sao Sáng
18 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 1990 Lá 3 MG Sao Sáng
19 Nguyễn Thị Thanh Trúc 1989 Lá 2 MG Sao Sáng
20 Phạm Thị Thu Thảo 1993 Lá 1 MG Sao Sáng
21 Nguyễn Thị Mộng Tuyết 1974 Chồi 2 MG Sao Sáng
22 Nguyễn Thị Ngọc Anh 1981 Lá 1 MG Họa Mi
23 Lê Mộng Thu 1982 Lá 1 MG Họa Mi
24 Võ Thị Diễm Thúy 1989 Lá 2 MG Họa Mi
25 Huỳnh Phương Lan 1990 Lá 2 MG Họa Mi
26 Hồ Thanh Trúc 1984 Chồi 2 MG Họa Mi
27 Đặng Thị Diễm Thúy 1989 Mầm 1 MG Họa Mi
28 Bùi Thị Nhung 1990 Mầm 1 MG Họa Mi
29 Võ Thị Ngọc Dung 1990 Mầm 2 MG Họa Mi
30 Trần Thị Châu Pha 1989 Nhà trẻ MG Họa Mi
31 Trương Hoàng Lan 1986 Lá 2 MG Hoa Sen
32 Võ Thị Thiện 1984 Lá 3 MG Hoa Sen
33 Trần Thị Ngọc Thúy 1984 lá 2 MG Tuổi Thơ
34 Nguyễn Thị Kim Thoa 1984 Lá 1 MG Tuổi Thơ
35 Lê Thị Tư 1983 Mầm MG Hoa Phượng
36 Lê Thị Ngọc Lịnh 1994 Lá 1 MG Hoa Phượng
37 Lý Thanh Tuyền 1987 Lá 3 MG Hoa Phượng
38 Phạm Thị Trúc Nhã 1994 Lá 2 MG Hoa Phượng
39 Lê Thị Mỹ Lan 1969 Lá MG Tuổi Ngọc
(kèm theo Thông báo số 1148/TB-BTC ngày 29/10/2018 của Ban Tổ chức Hội thi)
DANH SÁCH GIÁO VIÊN ĐĂNG KÝ THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI CẤP HUYỆN
NĂM HỌC 2018-2019
BTC HỘI THI GIÁO VIÊN DẠY GIỎI
HUYỆN BÌNH ĐẠI NĂM 2018
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
40 Phạm Thị Phương Thảo 1978 Chồi 2 MG Tuổi Ngọc
41 Nguyễn Thị Kim Phụng 1991 Lá 1 MN Hoa Dừa
42 Mai Tựa Huyền Trân 1984 Lá 2 MN Hoa Dừa
43 Lê Nguyễn An Tiên 1991 Lá 2 MN Hoa Dừa
44 Nguyễn Thị Hồng 1988 Lá 3 MN Hoa Dừa
45 Trần Thị Kim Ngân 1992 Chồi 2 MN Hoa Dừa
46 Bùi Thị Hương 1985 Chồi 3 MN Hoa Dừa
47 Võ Thị Hồng 1964 Chồi 3 MN Hoa Dừa
48 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 1990 Mầm 1 MN Hoa Dừa
49 Đặng Thị Phương 1982 Lá 1 MG Phú Long
50 Phan T Bích Liễu 1987 Lá 2 MG Phú Long
51 Trần T Kim Thoa 1993 Lá 3 MG Phú Long
52 Trần T Bé Thơ 1983 Mầm 1 MG Phú Long
53 Lê Thị Thanh Tuyền 1989 Mầm 1 MG Phú Long
54 Nguyễn Thị Thúy Liễu 1989 NT MN Hoa Mai
55 Nguyễn Thị Ngọc Lành 1988 Mầm 1 MN Hoa Mai
56 Nguyễn Thị Thúy Vân 1970 Mầm 2 MN Hoa Mai
57 Phan Mỹ Phượng 1990 Chồi 2 MN Hoa Mai
58 Nguyễn Thị Như Ý 1991 Lá1 MN Hoa Mai
59 Hồ Thị Thùy Dương 1989 Lá 2 MN Hoa Mai
60 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 1990 Lá 3 MN Hoa Mai
61 Trần Kim Nhật 1980 Lá4 MN Hoa Mai
62 Cao Kim Phượng 1975 Lá 4 MN Hoa Mai
63 Trần Thị Thanh Thúy 1990 Nhà trẻ MN Sơn Ca
64 Lê Thị Kiều Tuyên 1984 Nhà trẻ MN Sơn Ca
65 Trần Thị Kiều Hạnh 1981 Chồi 2 MN Sơn Ca
66 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1993 Chồi 3 MN Sơn Ca
67 Đặng Ngọc Yến 1972 Lá 2 MN Sơn Ca
68 Võ Thị Kim Tha 1989 Lá 1 MN Sơn Ca
69 Nguyễn Thị Thanh Nhã 1972 Lá 3 MN Sơn Ca
70 Nguyễn Thị Thùy Trang A 1980 Lá 1 MN Hướng Dương
71 Nguyễn Thị Ngọc Ái 1992 Lá 1 MN Hướng Dương
72 Nguyễn Thị Trúc Thanh 1983 Lá 2 MN Hướng Dương
73 Nguyễn Thị Thái Hiền 1982 Lá 4 MN Hướng Dương
74 Đặng Thị Kim Trang 1968 L4 MN Hướng Dương
75 Trần Thị Thu Sang 1987 Lá 3 MN Hướng Dương
76 Lê Thị Kim Thanh 1990 Lá 3 MN Hướng Dương
77 Nguyễn Thị Thuỳ Trang C 1991 C 2 MN Hướng Dương
78 Phan Thị Kiều Hoa 1983 C2 MN Hướng Dương
79 Phan Thị Anh Thư 1988 C3 MN Hướng Dương
80 Phạm Hồng Hạnh 1989 C3 MN Hướng Dương
81 Nguyễn Thị Hồng 1980 NT MN Hướng Dương
82 Trần Thị Mỹ Hạnh 1990 Lá 5 MN Hướng Dương
83 Phan Thanh Hiền 1981 M2 MN Hướng Dương
84 Hồ Thị Sương Mai 1984 Lá 2 MG Sen Hồng
85 Nguyễn Thị Anh Thi 1993 Lá 2 MG Sen Hồng
86 Trần Thị Nhiều 1980 Lá 1 MG Sen Hồng
87 Nguyễn Thị Thùy Linh 1992 Lá 4 MG Sen Hồng
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
88 Nguyễn Thị Kim Quyên 1984 Lá 4 MG Sen Hồng
89 Nguyễn Thị Nhung 1988 Lá 3 MG Sen Hồng
90 Võ Thị Mỹ Ngân 1991 Lá 3 MG Sen Hồng
91 Nguyễn Thị Minh Phong 1993 Lá 1 MG Hoa Lan
92 Phạm Thị Thanh Hương 1972 Lá 2 MG Hoa Lan
93 Lê Thị Bảo Ngọc 1988 Lá 2 MG Thạnh Trị
94 Lê Thị Quế Hồng 1979 Lá 2 MG Thạnh Trị
95 Nguyễn Thị Sa Riêng 1981 Lá 1 MG Thạnh Trị
96 Trần Thị Kim Sơn 1983 Chồi 1 MG Thạnh Trị
97 Nguyễn Thị Hồng Phượng 1986 Chồi 2 MG Thạnh Trị
98 Nguyễn Thị Thuý Hằng 1983 Chồi 2 MG Thạnh Trị
99 Nguyễn Thị Kim Chi 1979 Lá 4 MG Vành Khuyên
100 Phạm Thị Hiếu 1982 Lá 1 MG Vành Khuyên
101 Lê Ngọc Hân 1989 Lá 3 MG Vành Khuyên
102 Bùi Thị Trà Mi 1994 Chồi 1 MG Vành Khuyên
103 Nguyễn Đắc Huỳnh Mai 1987 Lá 2 MG Vành Khuyên
104 Nguyễn Thị Ngọc 1981 Mầm MG Vành Khuyên
105 Hồ Thị Mỹ Tuyên 1990 Lá 2 MG Vành Khuyên
106 Võ Thị Xuân 1983 Chồi 2 MG Vành Khuyên
107 Trần Thị Tuyết Loan 1986 Nhà trẻ MG Bình Đông
108 Trần Thị Thu Vân 1982 Mầm 1 MG Bình Đông
109 Nguyễn Thị Kiều Trang 1987 Mầm 2 MG Bình Đông
110 Nguyễn Thảo Nguyên 1990 Chồi 1 MG Bình Đông
111 Nguyễn Thị Thanh 1991 Chồi 2 MG Bình Đông
112 Phạm Ngọc Lành 1988 Lá 1 MG Bình Đông
113 Huỳnh Thị Dệt 1990 Lá 3 MG Bình Đông
114 Trần Thị Ngọc Huyền 1990 Lá 3 MG Bình Đông
115 Trương Thị Kiều Diễm 1991 Lá 4 MG Bình Đông
116 Nguyễn Thị Mai Thi 1992 Lá 4 MG Bình Đông
117 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 1991 Lá 5 MG Bình Đông
118 Hà Thị Kim Anh 1987 Chồi MG Thới Thuận
119 Trần Thúy Vân 1991 Lá 1 MG Thới Thuận
120 Nguyễn Thị Nguyện 1987 Lá 2 MG Thới Thuận
121 Nguyễn Thị Ngọc Hân 1989 Lá 3 MG Thới Thuận
122 Nguyễn Thúy Phượng 1972 Lá 4 MG Thới Thuận
II Tiểu học
1 Võ Thị Anh 1976 Lớp 1 TH Bình Thắng
2 Đoàn Thị Ngọc Mai 1991 Lớp 1 TH Bình Thắng
3 Đinh Thị Cẩm Hằng 1966 Lớp 1 TH Bình Thắng
4 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 1971 Lớp 2 TH Bình Thắng
5 Cao Thị Hoàng Dung 1977 Lớp 2 TH Bình Thắng
6 Võ Thị Thùy Dung 1974 Lớp 2 TH Bình Thắng
7 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1980 Lớp 3 TH Bình Thắng
8 Võ Thanh Hòa 1971 Lớp 3 TH Bình Thắng
9 Trần Trung Hiếu 1989 Tin học TH Bình Thắng
10 Dương Minh Thới 1978 Nhạc TH Bình Thắng
11 Nguyễn Thị Thanh Diễm 1974 Lớp 4 TH Bình Thắng
12 Ngô Thị Minh Huyền 1975 Lớp 4 TH Bình Thắng
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
13 Phan Thị Thoa 1972 Lớp 4 TH Bình Thắng
14 Võ Thị Ngọc Phương 1967 Lớp 4 TH Bình Thắng
15 Huỳnh Ngọc Điệp 1976 Lớp 4 TH Bình Thắng
16 Đinh Thị Thu Thúy 1973 TD TH Bình Thắng
17 Lê Thị Thu Hương 1970 Lớp 5 TH Bình Thắng
18 Lê Thị Thúy Vân 1973 Lớp 5 TH Bình Thắng
19 Trần Ngọc Nương 1981 Tiếng Anh TH Bình Thắng
20 Trần Thị Hiếu 1980 TNXH TH Bình Thắng
21 Mai Huỳnh Minh Thảo 1973 Lớp 2 TH Bùi Sĩ Hùng
22 Nguyễn Hữu thọ 1969 Lớp 2 TH Bùi Sĩ Hùng
23 Võ Thị Ngọc Huyền 1990 Lớp 2 TH Bùi Sĩ Hùng
24 Lê Văn Dưng 1982 Thể dục TH Bùi Sĩ Hùng
25 Phạm Minh Thuận 1981 Lớp 3 TH Bùi Sĩ Hùng
26 Trần Thị Kim Oanh 1975 Lớp 3 TH Bùi Sĩ Hùng
27 Đặng Thị Đào 1973 Lớp 4 TH Bùi Sĩ Hùng
28 Võ Thị Thúy Hằng 1972 Lớp 5 TH Bùi Sĩ Hùng
29 Nguyễn Hoàng Ngọc 1973 Tiếng Anh TH Bùi Sĩ Hùng
30 Trần Thị Diễm Thúy 1979 Lớp 5 TH Bùi Sĩ Hùng
31 Phạm Thị Bớt 1989 Lớp 5 TH Bùi Sĩ Hùng
32 Trần Thị Kim Thảo 1971 Lớp 1 TH Bùi Sĩ Hùng
33 Nguyễn Trình Hoàng Anh 1972 Lớp 1 TH Bùi Sĩ Hùng
34 Lê Thị Quý 1968 Lớp 1 TH Bùi Sĩ Hùng
35 Nguyễn Thị Khuynh 1970 Lớp 1 TH Cao Thành San
36 Hứa Hoàng Nguyệt Hương 1974 Lớp 1 TH Cao Thành San
37 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 1992 Lớp 1 TH Cao Thành San
38 Trần Thị Lệ 1970 Lớp 2 TH Cao Thành San
39 Nguyễn Thị Thiên Hương 1968 Lớp 3 TH Cao Thành San
40 Dương Thị Hương 1966 Lớp 4 TH Cao Thành San
41 Lê Phương Nam 1973 Lớp 4 TH Cao Thành San
42 Võ Thị Kim Ngân 1977 Lớp 5 TH Cao Thành San
43 Hồ Thị Thanh Trúc 1975 Lớp 5 TH Cao Thành San
44 Võ Thị Ngọc Yến 1985 Mĩ thuật TH Cao Thành San
45 Phạm Thị Thu 1966 Âm nhạc TH Cao Thành San
46 Hứa Thị Thúy Hường 1990 Thể dục TH Cao Thành San
47 Bùi Thị Thu Vân 1988 Tiếng Anh TH Cao Thành San
48 Lê Thành Nhân 1977 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang
49 Phạm Thị Thúy Phượng 1976 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang
50 Đoàn Thị Mỹ Linh 1978 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang
51 Dương Thị Mỹ Hạnh 1976 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang
52 Võ Thanh Trang 1975 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Lang
53 Lê Thị Cúc 1978 Lớp 2 TH Nguyễn Thị Lang
54 Nguyễn Thị Hương Linh 1971 Lớp 2 TH Nguyễn Thị Lang
55 Võ Thị Cẩm 1981 Lớp 2 TH Nguyễn Thị Lang
56 Phan Thị Thu Hà 1965 Lớp 3 TH Nguyễn Thị Lang
57 Nguyễn Thị Thêu 1965 Lớp 3 TH Nguyễn Thị Lang
58 Nguyễn Ngọc Mến 1970 Lớp 4 TH Nguyễn Thị Lang
59 Phan Anh Tuấn 1971 Lớp 4 TH Nguyễn Thị Lang
60 Nguyễn Thị Nguyệt Quế 1977 Lớp 4 TH Nguyễn Thị Lang
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
61 Nguyễn Thị Thúy Hồng 1972 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Lang
62 Nguyễn Thị Liễu 1976 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Lang
63 Võ Thành Nguyên 1970 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Lang
64 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1976 Tiếng Anh TH Nguyễn Thị Lang
65 Trương Ngọc Kiều 1981 Tin học TH Nguyễn Thị Lang
66 Nguyễn Thị Thuy An 1991 Lớp 3 TH Hòa Lợi
67 Lê Thị Huệ 1988 Tin học TH Hòa Lợi
68 Nguyễn Thị Ơn 1970 Lớp 3 TH Hòa Lợi
69 Nguyễn Thị Kim Tuyết 1970 Lớp 2 TH Hòa Lợi
70 Nguyễn Lệ Hoa 1968 Lớp 3 TH Hòa Lợi
71 Nguyễn Thị Phi Tần 1990 Lớp 4 TH Hòa Lợi
72 Trần Thị Cam 1989 Lớp 4 TH Hòa Lợi
73 Lê Thị Loan 1969 Lớp 5 TH Hòa Lợi
74 Nguyễn Thị Phượng 1987 Tiếng Anh TH Hòa Lợi
75 Bùi Võ Tuyết Ngân 1992 Lớp 1 TH Huỳnh Tấn Phát
76 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 1991 Đạo đức-TNVXHTH Huỳnh Tấn Phát
77 Lê Thị Săng 1971 Lớp 5 TH Huỳnh Tấn Phát
78 Nguyễn Hiền Nhơn 1977 Lớp 5 TH Huỳnh Tấn Phát
79 Phạm Thị Tuyết Nhung 1968 Lớp 1 TH Huỳnh Tấn Phát
80 Cao Thị Thuỳ Trang 1979 Tiếng Anh TH Huỳnh Tấn Phát
81 Hồ Lý Trung Hậu 1970 Tiếng Anh TH Huỳnh Tấn Phát
82 Chung Tấn Tỷ 1989 Lớp 3 TH Huỳnh Tấn Phát
83 Nguyễn Thị Kim Hương 1990 Lớp 4 TH Huỳnh Tấn Phát
84 Nguyễn Thiện Minh 1965 Lớp 4 TH Huỳnh Tấn Phát
85 Nguyễn Đoan Thục 1977 Lớp 5 TH Huỳnh Tấn Phát
86 Nguyễn Thi Kim Kiều 1991 Tin học TH Huỳnh Tấn Phát
87 Nguyễn Trường Lâm 1987 Thể dục TH Huỳnh Tấn Phát
88 Nguyễn Thị Thanh Thảo 1976 Lớp 1 TH Lê Hoàng Chiếu
89 Nguyễn Văn Hiểu 1991 Lớp 2 TH Lê Hoàng Chiếu
90 Nguyễn Thị Thu 1983 Lớp 4 TH Lê Hoàng Chiếu
91 Bùi Thị Huyền 1977 Lớp 5 TH Lê Hoàng Chiếu
92 Võ Thanh Thái 1974 Mĩ thuật TH Lê Hoàng Chiếu
93 Nguyễn Hồng Phúc 1989 Âm nhạc TH Lê Hoàng Chiếu
94 Nguyễn Thị Ngọc Dung 1989 Thể dục TH Lê Hoàng Chiếu
95 Trần Tấn Đạt 1985 Tin học TH Lê Hoàng Chiếu
96 Nguyễn Thị Ý Nhi 1992 Lớp 1 TH Long Định
97 Phạm Thị Lũy 1976 Lớp 4 TH Long Định
98 Trần Thế Hiển 1966 Lớp 4 TH Long Định
99 Võ Thị Thanh Hiền 1971 Lớp 5 TH Long Định
100 Nguyễn Hữu Huân 1970 Âm nhạc TH Long Định
101 Nguyễn Thị Diễm Trang 1986 Tiếng anh TH Long Định
102 Phạm Nhứt Trọng 1990 Thể dục TH Long Định
103 Trần Thị Ngọc Lan 1966 Lớp 1 TH Long Hoà
104 Nguyễn Thị Hồng Hoa 1966 Lớp 1 TH Long Hoà
105 Ngô Thị Diễm 1968 Lớp 2 TH Long Hoà
106 Nguyễn Thanh Bình 1967 Lớp 3 TH Long Hoà
107 Nguyễn Sơn Dũng 1967 Lớp 5 TH Long Hoà
108 Phạm Hoàng Tuyền 1973 Âm nhạc TH Long Hoà
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
109 Nguyễn Thị Kim Ân 1983 Tiếng Anh TH Long Hoà
110 Lư Kim Hậu 1985 Thể dục TH Long Hoà
111 Lê Thị Kim Phượng 1972 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Hoa
112 Võ Thị Ngọc Hương 1966 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Hoa
113 Huỳnh Thị Ngọc Quế 1991 Lớp 1 TH Nguyễn Thị Hoa
114 Võ Thị Thắm 1969 Lớp 2 TH Nguyễn Thị Hoa
115 Đỗ Thị Tuyết 1970 Lớp 3 TH Nguyễn Thị Hoa
116 Ngô Thị Lạng 1972 Lớp 3 TH Nguyễn Thị Hoa
117 Nguyễn Lê Uy Vũ 1991 Lớp 4 TH Nguyễn Thị Hoa
118 Huỳnh Thị Mỹ Hà 1981 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Hoa
119 Nguyễn Thanh Trúc 1992 Lớp 5 TH Nguyễn Thị Hoa
120 Nguyễn Văn Tâm 1986 Tin học TH Nguyễn Thị Hoa
121 Lê Thanh Trang 1970 Lớp 4 TH Nguyễn Trí Việt
122 Đặng Minh Mỹ Linh 1968 Lớp 5 TH Nguyễn Trí Việt
123 Lê Minh Ngô Bảo Quốc 1965 Lớp 3 TH Nguyễn Trí Việt
124 Nguyễn Thị Thu Hiền 1975 Lớp 5 TH Nguyễn Trí Việt
125 Phạm Thị Trúc Phương 1986 Tin học TH Nguyễn Trí Việt
126 Nguyễn Thị Thu Em 1979 Một TH Nguyễn Trí Việt
127 Trần Văn Phước 1970 Lớp 2 TH Nguyễn Văn Đồn
128 Trần Thanh Khiết 1969 Lớp 5 TH Nguyễn Văn Đồn
129 Đỗ Hữu Hạnh 1967 Lớp 4 TH Nguyễn Văn Đồn
130 Nguyễn Bích Ngân 1988 Tiếng Anh TH Nguyễn Văn Đồn
131 Đặng Thị Ngọc Thu 1969 Lớp 1 TH Phú Long
132 Huỳnh Thị Đào 1977 Lớp 1 TH Phú Long
133 Nguyễn Thanh Tuấn 1976 Lớp 2 TH Phú Long
134 Đậng Thị Hoài Phúc 1980 Lớp 2 TH Phú Long
135 Trần Thị Thu Sương 1974 Lớp 3 TH Phú Long
136 Trương Thị Diễm Xuyên 1976 Lớp 3 TH Phú Long
137 Nguyễn Thị Mai 1968 Lớp 4 TH Phú Long
138 Trần Văn Thúc 1967 Lớp 4 TH Phú Long
139 Phạm Thanh Hải 1967 Lớp 4 TH Phú Long
140 Võ Đàm Tuấn Duy 1992 Lớp 5 TH Phú Long
141 Trương Thị Mỹ Dung 1992 Lớp 5 TH Phú Long
142 Trần Văn Chương 1968 Âm nhạc TH Phú Long
143 Trần Thanh Nga 1983 Tin Học TH Phú Long
144 Lê Thị Ngọc Tích 1982 Tiếng Anh TH Phú Long
145 Nguyễn Thị Kim Thùy 1985 Tiếng Anh TH Phú Long
146 Kiều Thị Hường 1979 Lớp 5 TH Đỗ Nghĩa Trọng
147 Võ Thành Phương 1991 Lớp 5 TH Đỗ Nghĩa Trọng
148 Lê Thị Hồng Thắm 1991 Lớp 1 TH Đỗ Nghĩa Trọng
149 Đặng Thị Ngọc Thuý 1976 Lớp 2 TH Đỗ Nghĩa Trọng
150 Trần Thị Mỹ Hiền 1978 Lớp 3 TH Đỗ Nghĩa Trọng
151 Lê Thị Như Thuỷ 1975 Lớp 4 TH Đỗ Nghĩa Trọng
152 Bùi Thị Trang 1977 Lớp 4 TH Đỗ Nghĩa Trọng
153 Lương Thanh Huệ 1988 Âm nhạc TH Đỗ Nghĩa Trọng
154 Trần Thị Minh Nguyệt 1989 Tin học TH Đỗ Nghĩa Trọng
155 Nguyễn Thị Cẩm Tú 1985 Tiếng Anh TH Đỗ Nghĩa Trọng
156 Nguyễn Văn Phúc 1965 Thể dục TH Đỗ Nghĩa Trọng
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
157 Võ Thị Đáng 1969 Lớp 1 TH Thạnh Trị
158 Lê Thị Kim Ngọc 1992 Lớp 2 TH Thạnh Trị
159 Phan Thị Ngoan 1978 Lớp 2 TH Thạnh Trị
160 Đoàn Phan Ngọc Thâu 1991 Lớp 2 TH Thạnh Trị
161 Phan Thị Kiều Thu 1973 Lớp 3 TH Thạnh Trị
162 Đặng Thị Phượng 1966 Lớp 4 TH Thạnh Trị
163 Nguyễn Thị Sáng 1971 Lớp 4 TH Thạnh Trị
164 Đặng Thị Xuân Viên 1969 Lớp 4 TH Thạnh Trị
165 Hà Nguyễn Lân 1980 Lớp 5 TH Thạnh Trị
166 Trần Thị Tám 1967 Lớp 5 TH Thạnh Trị
167 Võ Thị Bích Vân 1977 Tin học TH Thạnh Trị
168 Lê Hoàng Minh 1968 Khoa học TH Thạnh Trị
169 Võ Văn Liệt 1966 Sử - Địa TH Thạnh Trị
170 Trần Trung Hậu 1988 Thể dục TH Thạnh Trị
171 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 1988 Tin học TH Thạnh Trị
172 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1987 Tiếng Anh TH Thạnh Trị
173 Lâm Thanh Nga 1965 Lớp 1 TH Thới Lai
174 Trần Ngọc Phương Uyên 1991 Lớp 1 TH Thới Lai
175 Đặng Thị Kim Chi 1970 Lớp 3 TH Thới Lai
176 Võ Thanh Tú 1991 Lớp 4 TH Thới Lai
177 Phạm Hữu Định 1973 Lớp 5 TH Thới Lai
178 Hứa Thị Thanh Tuyền 1984 Tiếng Anh TH Thới Lai
179 Trần Văn Hùng 1977 Lớp 5 TH Thới Thuận
180 Lê Thị Hồng Sương 1976 Lớp 5 TH Thới Thuận
181 Lê Văn Phước 1968 Lớp 5 TH Thới Thuận
182 Nguyễn Thị Kim Lan 1972 Lớp 4 TH Thới Thuận
183 Lê Bằng Phương 1972 Lớp 4 TH Thới Thuận
184 Nguyễn Thị Hiền 1969 KH,LS, ĐL TH Thới Thuận
185 Huỳnh Văn Hồng 1968 Lớp 3 TH Thới Thuận
186 Dương Thị Minh Thơ 1986 Lớp 2 TH Thới Thuận
187 Phạm Thị Mộng Giàu 1977 Lớp 2 TH Thới Thuận
188 Châu Việt Nhân 1991 Lớp 2 TH Thới Thuận
189 Lê Thị Tuyết Hường 1978 Lớp 1 TH Thới Thuận
190 Lê Ngọc Yến 1969 Lớp 1 TH Thới Thuận
191 Trần Thị Như Ngọc 1971 Lớp 1 TH Thới Thuận
192 Nguyễn Thị Đạm 1979 Lớp 1 TH Thừa Đức
193 Nguyễn Thị Vâm Em 1968 Lớp 1 TH Thừa Đức
194 Nguyễn Lê Minh Nhựt 1978 Lớp 1 TH Thừa Đức
195 Phạm Thị Kiều Phương 1989 Lớp 1 TH Thừa Đức
196 Huỳnh Thị Hồng Chi 1967 Lớp 1 TH Thừa Đức
197 Trẩn Thị Kiều Diễm 1975 Lớp 2 TH Thừa Đức
198 Trẩn Thị Thùy Trang 1976 Lớp 2 TH Thừa Đức
199 Lê Thị Lành 1987 Lớp 2 TH Thừa Đức
200 Phạm Thị Điệp 1986 Lớp 3 TH Thừa Đức
201 Huỳnh Văn Hoàng 1970 Lớp 3 TH Thừa Đức
202 Đào Thanh Tâm 1973 Lớp 3 TH Thừa Đức
203 Đỗ Bảo Thúy 1975 Lớp 4 TH Thừa Đức
204 Nguyễn Thị Thới 1971 Lớp 4 TH Thừa Đức
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
205 Nguyễn Thị Thanh Thúy 1978 Lớp 4 TH Thừa Đức
206 Huỳnh Ngọc Thúy 1975 Lớp 5 TH Thừa Đức
207 Nguyễn Thị Kim Định 1991 Lớp 5 TH Thừa Đức
208 Phạm Thị Nêm 1970 Lớp 5 TH Thừa Đức
209 Nguyễn Thiện Tâm 1987 Thể dục TH Thừa Đức
210 Lê Thu Hương 1987 Tin học TH Thừa Đức
211 Lê Thị Đủng 1980 Lớp 1 TH Trà Thị Cụt
212 Huỳnh Tấn Hưng 1972 Lớp 2 TH Trà Thị Cụt
213 Võ Văn Đông 1972 Lớp 3 TH Trà Thị Cụt
214 Huỳnh Thị Thu Em 1978 Lớp 4 TH Trà Thị Cụt
215 Nguyễn Văn Toàn 1974 Lớp 4 TH Trà Thị Cụt
216 Bùi Văn Tửng 1974 Lớp 5 TH Trà Thị Cụt
217 Đào Thị Anh Thư 1992 Âm nhạc TH Trà Thị Cụt
218 Phạm Thị Nguông 1987 Tiếng anh TH Trà Thị Cụt
219 Nguyễn Thị Uyên 1980 Tiếng Anh TH Trịnh Viết Bàng
220 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 1976 Lớp 5 TH Trịnh Viết Bàng
221 Nguyễn Thị Thoa 1974 Lớp 1 TH Trịnh Viết Bàng
222 Lê Thị Ngọc Vui 1969 Lớp 4 TH Trịnh Viết Bàng
223 Lê Thị Thùy Dương 1992 Lớp 2 TH Vang Quới Đông
224 Phạm Thị Thanh Diệu 1977 Lớp 2 TH Vang Quới Đông
225 Nguyễn Thị Minh Châu 1989 Lớp 2 TH Vang Quới Đông
226 Huỳnh Phát Triển 1980 Thể dục TH Vang Quới Đông
227 Hồ Thanh Nhàn 1991 Lớp 3 TH Vang Quới Đông
228 Phạm Thị Kim Loan 1981 Lớp 3 TH Vang Quới Đông
229 Nguyễn Thị Huỳnh Yến 1990 Tiếng Anh TH Vang Quới Đông
230 Lê Nguyễn Thanh Vân Hồng 1992 Lớp 4 TH Vang Quới Đông
231 Trần Thị Lệ Thơ 1992 Lớp 5 TH Vang Quới Đông
232 Nguyễn Xuân Bào 1976 Lớp 5 TH Vang Quới Đông
233 Phạm Thị Mỹ Duyên 1985 Lớp 1 TH Vang Quới Đông
234 Võ Thị Ngọc Phượng 1969 Lớp 1 TH Vang Quới Đông
235 Nguyễn Thị Thảo 1979 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ
236 Trần Thị Phương 1975 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ
237 Võ Thị Thanh Giang 1980 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ
238 Văn Kim Liên 1988 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ
239 Phan Thị Hồng 1976 Lớp 1 TH Trần Hoàn Vũ
240 Trần Ngọc Ngân Thư 1979 ĐĐ,TC TH Trần Hoàn Vũ
241 Võ Thị Bé Ngân 1992 Lớp 2 TH Trần Hoàn Vũ
242 Trần Thị Tố Nhung 1978 Lớp 2 TH Trần Hoàn Vũ
243 Nguyễn Thị Yến Thoa 1975 Lớp 2 TH Trần Hoàn Vũ
244 Phan Văn Phụng 1972 Thể dục TH Trần Hoàn Vũ
245 Nguyễn Thị Thu Thảo 1970 Lớp 2 TH Trần Hoàn Vũ
246 Nguyễn Thị Thanh 1974 Lớp 3 TH Trần Hoàn Vũ
247 Nguyễn Hoàng Phước 1980 Lớp 3 TH Trần Hoàn Vũ
248 Phan Thị Ngọc Điệp 1985 TH3,4,5 TH Trần Hoàn Vũ
249 Phạm Trúc Linh 1986 Lớp 4 TH Trần Hoàn Vũ
250 Trần Thị Diễm Phúc 1989 Lớp 4 TH Trần Hoàn Vũ
251 Võ Triều Mến 1975 Lớp 4 TH Trần Hoàn Vũ
252 Võ Thị Thanh Trà 1978 Lớp 4 TH Trần Hoàn Vũ
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
253 Lê Thị Thanh Vân 1974 Lớp 5 TH Trần Hoàn Vũ
254 Huỳnh Thị Ánh 1970 Lớp 5 TH Trần Hoàn Vũ
255 Lê Thị Thanh Nga 1969 Lớp 5 TH Trần Hoàn Vũ
256 Đặng Võ Kim Cương 1990 Lớp 5 TH Trần Hoàn Vũ
257 Bùi Thanh Điệu 1986 TA 4,5 TH Trần Hoàn Vũ
258 Lê Thị Hoàng Yến 1978 TA 3,4 TH Trần Hoàn Vũ
259 Mai Thị Thu Hồng 1990 TA 3,4,5 TH Trần Hoàn Vũ
260 Võ Thị Thúy Hằng 1973 Lớp 1 TH Võ Văn Lân
261 Phạm Thị Mai 1972 Lớp 1 TH Võ Văn Lân
262 Nguyễn Thị Diễm 1976 Lớp 1 TH Võ Văn Lân
263 Bùi Thị Ngọc Ấn 1971 Lớp 2 TH Võ Văn Lân
264 Nguyễn Thị Kim Loan 1988 Lớp 2 TH Võ Văn Lân
265 Nguyễn Thị Thu Hiền 1968 Lớp 2 TH Võ Văn Lân
266 Nguyễn Thị Nhiều 1968 Lớp 3 TH Võ Văn Lân
267 Nguyễn Thị Hồng Tươi 1972 Lớp 3 TH Võ Văn Lân
268 Phạm Thị Mặt 1968 Lớp 5 TH Võ Văn Lân
269 Trần Nguyễn Thị Thúy Diễm 1992 Lớp 5 TH Võ Văn Lân
270 Phan Thị Ngoãn 1976 Lớp 5 TH Võ Văn Lân
271 Phạm Hữu Vinh 1971 Lớp 4 TH Võ Văn Lân
272 Ngô Minh Quang 1979 Lớp 4 TH Võ Văn Lân
273 Nguyễn Hoàng Tâm 1990 Tin học TH Võ Văn Lân
274 Nguyễn Văn Nguyên 1985 Tiếng Anh TH Võ Văn Lân
275 Nguyễn Văn Chương 1983 Thể dục TH Võ Văn Lân
276 Lê Vũ Hoài Phương 1991 Âm nhạc TH Võ Văn Lân
III Trung học cơ sở
1 Nguyễn Thị Kim Nguyệt 6/10/1978 Văn THCS Nguyễn Văn Đồn
2 Võ Thị Trúc Mai 12/16/1979 Toán THCS Nguyễn Văn Đồn
3 Phạm Thị Hồng Thắm 6/18/1985 CN THCS Nguyễn Văn Đồn
4 Lê Minh Thịnh 12/13/1980 TD THCS Nguyễn Văn Đồn
5 Võ Văn Trung 11/30/1963 Toán THCS Định Hòa
6 Nguyễn Hữu Tài 1/19/1968 Toán THCS Định Hòa
7 Võ Thị Bạch Cúc 1/12/1970 Địa THCS Định Hòa
8 Trương Thị Kim Dung 5/14/1969 GDCD THCS Định Hòa
9 Nguyễn Thị Hồng Phương 7/23/1989 Tin THCS Định Hòa
10 Phạm Thị Kim Phượng 11/25/1987 Tin THCS Định Hòa
11 Lê Thị Hồng Châu 12/3/1983 CN THCS Định Hòa
12 Trần Văn Vũ 11/6/1972 T.Anh THCS Định Hòa
13 Nguyễn Thành Tâm 10/10/1972 T.Anh THCS Định Hòa
14 Nguyễn Phương Đông 11/15/1974 AN THCS Định Hòa
15 Nguyễn Thị Trúc Ngân 5/15/1985 MT THCS Định Hòa
16 Nguyễn Thị Thùy 3/20/1977 Văn THCS Định Hòa
17 Phạm Thị Bích Hạnh 7/26/1979 Văn THCS Định Hòa
18 Nguyễn Thị Hồng Hà 10/15/1976 Văn THCS Huỳnh Tấn Phát
19 Lê Hoàng Kiệt 6/11/1967 Văn THCS Huỳnh Tấn Phát
20 Nguyễn Thị Ngọc Truyền 4/2/1966 Văn THCS Huỳnh Tấn Phát
21 Nguyễn Thị Thu Hồng 9/7/1967 Văn THCS Huỳnh Tấn Phát
22 Nguyễn Thị Hồng Phấn 7/16/1980 GDCD THCS Huỳnh Tấn Phát
23 Võ Duy Phương 5/29/1979 Sử THCS Huỳnh Tấn Phát
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
24 Đỗ Hữu Phước 5/7/1980 Địa THCS Huỳnh Tấn Phát
25 Nguyễn Thị Ngọc Lan 4/21/1968 Toán THCS Huỳnh Tấn Phát
26 Nguyễn Hoàng Phương 9/27/1970 Toán THCS Huỳnh Tấn Phát
27 Phan Thị Tuyết Mai 10/20/1975 Lý THCS Huỳnh Tấn Phát
28 Nguyễn Thị Xuân Loan 3/29/1982 CN THCS Huỳnh Tấn Phát
29 Trần Thị Minh Thơ 7/26/1991 Tin THCS Huỳnh Tấn Phát
30 Nguyễn Thị Ánh Kiều 8/14/1970 CN THCS Huỳnh Tấn Phát
31 Lê Thị Cẩm Nhung 12/21/1980 Hóa THCS Huỳnh Tấn Phát
32 Nguyễn Thị Thúy Hằng 9/10/1977 Sinh THCS Huỳnh Tấn Phát
33 Trần Thạch Hản 2/6/1979 Sinh THCS Huỳnh Tấn Phát
34 Nguyễn Công Khanh 7/4/1975 TD THCS Huỳnh Tấn Phát
35 Lê Văn Xí 4/1/1982 MT THCS Huỳnh Tấn Phát
36 Trần Thị Thanh Loan 12/19/1979 T.Anh THCS Huỳnh Tấn Phát
37 Trần Minh Hải 9/13/1979 Tin THCS Huỳnh Tấn Phát
38 Trần Thị Thanh Trân 9/17/1976 AN THCS Huỳnh Tấn Phát
39 Huỳnh Thị Bạch Yến 3/15/1972 T.Anh THCS Huỳnh Tấn Phát
40 Nguyễn Hoàng Dũng 11/20/1967 Tin THCS Huỳnh Tấn Phát
41 Võ Thành Phúc 8/5/1980 Toán THCS Thới Lai
42 Nguyễn Thị Lệ Quyên 25/7/1987 Sử THCS Thới Lai
43 Liêu Dương Bảo 8/5/1980 TD THCS Thới Lai
44 Võ Văn Tiệp 12/5/1980 Hóa THCS Thới Lai
45 Nguyễn Thị Tuyết Như 29/01/1969 Văn THCS Thới Lai
46 Bùi Thị Phương Vân 10/20/1970 T.Anh THCS Thới Lai
47 Lê Quang Vinh 1/1/1974 T.Anh THCS Thới Lai
48 Nguyễn Kim Thúy 30/12/1985 MT THCS Thới Lai
49 Võ Nguyễn Yến Linh 13/3/1977 Toán THCS Thới Lai
50 Lê Thị Bích Huyền 2/28/1981 Lý THCS Thới Lai
51 Trương Võ Minh Đăng 7/13/1985 AN THCS Vang Quới
52 Nguyễn Thị Kim Tím 1/12/1976 Địa THCS Vang Quới
53 Nguyễn Thị Xuân Phượng 11/6/1984 GDCD THCS Vang Quới
54 Phan Hoàng Sơn 2/2/1969 Sử THCS Vang Quới
55 Nguyễn Thị Rở 11/10/1971 Văn THCS Vang Quới
56 Lê Nguyễn Hồng Loan 2/15/1978 T.Anh THCS Vang Quới
57 Lê Thị Mai 10/16/1970 T.Anh THCS Vang Quới
58 Hồ Thị Ngọc Ánh 10/8/1978 T.Anh THCS Vang Quới
59 Hà Văn Mãnh 11/26/1964 Toán THCS Vang Quới
60 Bùi Duy An 5/18/1983 Tin THCS Vang Quới
61 Nguyễn Ngọc Hoài Linh 13/03/19881 Tin THCS Vang Quới
62 Bùi Ngọc Yến 11/28/1984 CN THCS Vang Quới
63 Nguyễn Thái Huân 8/16/1981 TD THCS Vang Quới
64 Đỗ Hoàng Nhân 11/1/1969 Toán THCS Đỗ Nghĩa Trọng
65 Phan Văn Thuận 5/5/1976 Toán THCS Đỗ Nghĩa Trọng
66 Nguyễn Thụy Thùy Dương 11/1/1966 Văn THCS Đỗ Nghĩa Trọng
67 Chung Thị Diễm Kiều 9/26/1979 Văn THCS Đỗ Nghĩa Trọng
68 Nguyễn Thị Ngọc Yến 7/8/1980 AN THCS Đỗ Nghĩa Trọng
69 Võ Thị Minh Châu 7/21/1980 T.Anh THCS Đỗ Nghĩa Trọng
70 Nguyễn Thị Thu 8/18/1978 T.Anh THCS Đỗ Nghĩa Trọng
71 Nguyễn Thành Trung 2/22/1985 MT THCS Đỗ Nghĩa Trọng
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
72 Trần Nguyễn Phương Thảo 5/22/1974 Sử THCS Đỗ Nghĩa Trọng
73 Bùi Thanh Hiền 1/30/1974 Địa THCS Đỗ Nghĩa Trọng
74 Đặng Văn Nhân 10/15/1976 TD THCS Đỗ Nghĩa Trọng
75 Trần Thị Mỹ Chi 11/4/1979 Toán THCS Trịnh Viết Bàng
76 Trần Thanh Hùng 12/10/1968 Văn THCS Trịnh Viết Bàng
77 Lê Thị Xuân 3/1/1970 Văn THCS Trịnh Viết Bàng
78 Lê Thị Nga 1/28/1986 CN THCS Trịnh Viết Bàng
79 Đặng Thị Hồng Trinh 1/11/1981 Sinh THCS Trịnh Viết Bàng
80 Nguyễn Văn Tấn 11/5/1968 Sinh THCS Trịnh Viết Bàng
81 Nguyễn Long Hồ 8/12/1970 Sinh THCS Trịnh Viết Bàng
82 Nguyễn Ngọc Hà 6/2/1979 T.Anh THCS Trịnh Viết Bàng
83 Hà Thị Ngọc Loan 8/11/1981 AN THCS Trịnh Viết Bàng
84 Trần Thanh Hải 12/20/1965 Toán THCS Trịnh Viết Bàng
85 Nguyễn Thị Hồng 9/30/1965 Lý THCS Trịnh Viết Bàng
86 Phạm Lynh Phương 1977 GDCD THCS Phú Long
87 Trần Thị Điểm 1966 Sử THCS Phú Long
88 Bùi Thị Diễm Lan 1977 T.Anh THCS Phú Long
89 Trương Quốc Tuấn 1976 T.Anh THCS Phú Long
90 Nguyễn Thị Phương 1979 T.Anh THCS Phú Long
91 Bùi Văn Phú 1982 TD THCS Phú Long
92 Võ Văn Trực 6/20/1975 TD THCS Phú Long
93 Võ Thị Huyền Nhi 1986 CN THCS Phú Long
94 Võ Đông Giang 1975 Lý THCS Phú Long
95 Trần Thị Tươi 1981 Hóa THCS Phú Long
96 Nguyễn Thị Nguyệt Nga 1979 Toán THCS Phú Long
97 Hồ Nhật Huy 1989 AN THCS Phú Long
98 Trương Thị Quỳnh Như 1981 MT THCS Phú Long
99 Võ Quốc Cường 01/01/1978 MT THCS Bùi Sĩ Hùng
100 Phan Hoàng Huy 17/7/1978 T.Anh THCS Bùi Sĩ Hùng
101 Nguyễn Mai Anh Thư 02/6/1983 AN THCS Bùi Sĩ Hùng
102 Phạm Hoàng Tường Vi 10/8/1980 Toán THCS Bùi Sĩ Hùng
103 Nguyễn Thị Tú Trinh 1972 T.Anh THCS Bùi Sĩ Hùng
104 Lê Huỳnh Đạt 12/22/1980 Toán THCS Bình Thắng
105 Nguyễn Thị Minh Thoa 8/24/1981 Tin THCS Bình Thắng
106 Nguyễn Thị Đông 8/8/1978 T.Anh THCS Bình Thắng
107 Lê Thị Khen 2/1/1977 Văn THCS Bình Thắng
108 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 12/26/1977 GDCD THCS Bình Thắng
109 Đoàn Minh Mẫn 8/26/1979 TD THCS Bình Thắng
110 Nguyễn Công Luận 9/2/1983 TD THCS Bình Thắng
111 Cao Bá Thọ 9/12/1981 Hóa THCS Bình Thắng
112 Nguyễn Thị Ngọc Bích 8/27/1978 Lý THCS Bình Thắng
113 Phan Thị Phúc Hậu 11/11/1985 CN THCS Bình Thắng
114 Nguyễn Thị Vân 4/25/1977 Văn THCS Lê Hoàng Chiếu
115 Lê Thị Kiều Diễm 10/15/1986 Văn THCS Lê Hoàng Chiếu
116 Lê huỳnh Kim Oanh 9/5/1975 Văn THCS Lê Hoàng Chiếu
117 Phạm Thị Yến Phượng 7/6/1978 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu
118 Trần Thị Út 6/6/1969 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu
119 Trần Như Ý 5/12/1978 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
120 Trần Văn Khừ 15/7/1970 Hóa THCS Lê Hoàng Chiếu
121 Phạm Thị Dương 30/4/1984 CN THCS Lê Hoàng Chiếu
122 Lâm Thị Mỹ Xuyên 3/12/1983 Hóa THCS Lê Hoàng Chiếu
123 Phan Hà Thanh Quang 3/2/1980 TD THCS Lê Hoàng Chiếu
124 Võ Văn Chân 3/2/1976 TD THCS Lê Hoàng Chiếu
125 Võ Thị Thúy Hằng 4/5/1980 Lý THCS Lê Hoàng Chiếu
126 Lê Ngọc Hạnh 30/7/1970 Sinh THCS Lê Hoàng Chiếu
127 Huỳnh Ngọc Bảo Trân 30/10/1979 MT THCS Lê Hoàng Chiếu
128 Nguyễn Thị Thủy Tiên 1/6/1980 Địa THCS Lê Hoàng Chiếu
129 Nguyễn Thị Phan 9/2/1979 Sử THCS Lê Hoàng Chiếu
130 Nguyễn Thị Việt Hồng 27/4/1983 GDCD THCS Lê Hoàng Chiếu
131 Đinh Thị Huỳnh Như 20/3/1990 Tin THCS Lê Hoàng Chiếu
132 Nguyễn Đào Mỹ Hiền 11/3/1977 Địa THCS Lê Hoàng Chiếu
133 Lê Thị Hiên 12/9/1964 Sử THCS Lê Hoàng Chiếu
134 Huỳnh Thị Tú Trang 1/29/1968 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu
135 Trần Thị Phương Tiên 1/9/1966 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu
136 Lê Nguyễn Hoàng Sơn 3/19/1964 Toán THCS Lê Hoàng Chiếu
137 Hồ Thị Bích Trang 2/8/1974 T.Anh THCS Lê Hoàng Chiếu
138 Nguyễn Thanh Phong 11/12/1971 Sinh THCS Lê Hoàng Chiếu
139 Huỳnh Thị Quẫng 3/6/1977 T.Anh THCS Lê Hoàng Chiếu
140 Hồ Mộng Tiên 6/23/1980 T.Anh THCS Lê Hoàng Chiếu
141 Trần Thị Oanh Kiều 7/25/1977 Sử THCS Lê Hoàng Chiếu
142 Nguyễn Thị Hường 10/26/1978 Văn THCS Đỗ Hữu Phương
143 Trần Lệ Huyên 12/15/1967 Văn THCS Đỗ Hữu Phương
144 Phan Thị Ly Hương 10/20/1980 T.Anh THCS Đỗ Hữu Phương
145 Nguyễn Minh Hùng 2/17/1979 Toán THCS Đỗ Hữu Phương
146 Tạ Thanh Hải 8/22/1980 Toán THCS Đỗ Hữu Phương
147 Lê Ngọc Huyền 10/25/1983 Sinh THCS Đỗ Hữu Phương
148 Mai Thị Y Vân 7/1/1976 Địa THCS Đỗ Hữu Phương
149 Phạm Đặng Ngọc Anh Thư 6/19/1984 GDCD THCS Đỗ Hữu Phương
150 Nguyễn Thị Bạch Tuyết 11/17/1981 MT THCS Đỗ Hữu Phương
151 Nguyễn Thị Lan Hương 3/10/1978 TD THCS Đỗ Hữu Phương
152 Trịnh Thị Dẽo 2/2/1982 Sử THCS Thạnh Trị
153 Trương Thị Oanh Thủy 4/18/1979 Văn THCS Thạnh Trị
154 Đặng Tuyết Mai 10/25/1978 Toán THCS Thạnh Trị
155 Đỗ Thị Kim Ngân 1/28/1981 Toán THCS Thạnh Trị
156 Võ Lê Tâm 8/10/1984 Tin THCS Thạnh Trị
157 Trần Văn Nghĩa 6/8/1980 Hóa THCS Thạnh Trị
158 Đặng Thị Ngọc Tím 10/9/1982 CN THCS Thạnh Trị
159 Lê Thị Diễm 12/18/1977 Địa THCS Thạnh Trị
160 Võ Thị Út Mai 1/1/1979 T.Anh THCS Thạnh Trị
161 Hồ Trung Tính 2/4/1982 TD THCS Thạnh Trị
162 Hà Thị Ngọc Mỹ 7/1/1985 MT THCS Thạnh Trị
163 Hồ Thị Thu Trang 17/07/1971 GDCD THCS Võ Văn Lân
164 Nguyễn Thị Thanh Thảo 24/11/1977 Văn THCS Võ Văn Lân
165 Võ Thị Mộng Lành 4/4/1968 Sử THCS Võ Văn Lân
166 Võ Thanh Triều 2/10/1973 Sinh THCS Võ Văn Lân
167 Phan Thị Hạnh Dung 21/11/1977 T.Anh THCS Võ Văn Lân
TT Họ và tênNgày tháng năm
sinh
Môn/Lớp
dạyĐơn vị Ghi chú
168 Trịnh Thị Thu Vân 1964 Văn THCS Võ Văn Lân
169 Phan Minh Nhựt 18/5/1969 Địa THCS Võ Văn Lân
170 Lê Thị Thanh Trang 20/7/1973 T.Anh THCS Võ Văn Lân
171 Nguyễn Thị Trúc 1/2/1979 Địa THCS Võ Văn Lân
172 Nguyễn Phúc Diễm Thúy 9/7/1984 CN THCS Võ Văn Lân
173 Châu Thị Mộng Uyên 7/8/1971 Lý THCS Võ Văn Lân
174 Phạm Thanh Hải 7/2/1970 Hóa THCS Võ Văn Lân
175 Huỳnh Thanh Hùng 12/5/1970 Toán THCS Võ Văn Lân
176 Trần Hoa Việt 19/04/1980 Tin THCS Võ Văn Lân
177 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 11/4/1980 Toán THCS Võ Văn Lân
178 Nguyễn Hoàng Vũ 13/09/1975 T.Anh THCS Võ Văn Lân
179 Phạm Thị Hồng Thảo 24/12/1981 AN THCS Võ Văn Lân
180 Bùi Thị Thu Hồng 6/9/1987 Tin THCS Võ Văn Lân
181 Trần Thị Hồng Thắm 8/14/1982 CN THCS Thừa Đức
182 Nguyễn Thị Thanh Kiều 4/30/1984 Sinh THCS Thừa Đức
183 Phan Thị Cúc Mai 2/11/1980 AN THCS Thừa Đức
184 Trần Tiến Nhân 9/20/1976 TD THCS Thừa Đức
185 Ngô Thị Lan Viên 8/3/1986 Sử THCS Thừa Đức
186 Phan Thị Dung 9/21/1989 Tin THCS Thừa Đức
187 Lê Thị Thanh Loan 8/13/1981 Hóa THCS Thừa Đức
188 Phạm Thị Mộng Dung 9/7/1983 Địa THCS Thừa Đức
189 Hắc Thị Thanh Giang 3/21/1983 CN THCS Thừa Đức
190 Nguyễn Thị Kim Thơ 9/1/1981 Văn THCS Thừa Đức
191 Phan Văn Hải 9/17/1977 Toán THCS Thừa Đức
192 Trương Thị Thuỳ Oanh 8/28/1989 Sinh THCS Thới Thuận
193 Lê Thị Nhã Quyên 11/15/1983 AN THCS Thới Thuận
194 Nguyễn Thị Thuý 1/1/1984 Địa THCS Thới Thuận
195 Nguyễn Đăng Khoa 1/5/1983 TD THCS Thới Thuận
196 Nguyễn Thị ngọc Huế 5/17/1977 Toán THCS Thới Thuận
197 Nguyễn Hoàng Minh 8/27/1981 Hóa THCS Thới Thuận
198 Nguyễn Phúc Sinh 3/2/1988 Lý THCS Thới Thuận
199 Trương Phạm Vương Bình 8/1/1982 Tin THCS Thới Thuận
200 Trần Kim Ngân 7/9/1981 MT THCS Thới Thuận
201 Đỗ Thị Hoàng Oanh 10/8/1967 Văn THCS Thới Thuận
202 Bùi Thị Thanh Trúc 7/10/1969 Sử THCS Thới Thuận
Tổng cộng danh sách có: 600 giáo viên dự thi, trong đó:
Mầm non: 122 giáo viên
Tiểu học: 276 giáo viên
Trung học cơ sở: 202 giáo viên