c 1 sỞ y tẾ khÁnh hÒa Độ bỆnh viỆn Đa khoa …...cs.2Đĩa đệm cột sống lưng...
TRANSCRIPT
GÓI SỐ 3 - VẬT TƯ NGOẠI CỘT SỐNG
Kèm theo Quyết định số 580/QĐ-BVĐKT ngày 07/5/2018 của Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa
NHÀ THẦU CÓ CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU
DANH MỤC 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúcSỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNGMã số: Tên công ty:13
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.6 HỆ THỐNG NẸP VÍT
CỘT SỐNG NGƯC-
THẮT LƯNG VÀ HÀNG
MẪU
1
CS.6.1 Vít đơn trục cột sống
ngực- thắt lưng ren đôi,
tương thích với máy theo
dõi chức năng thần kinh
ngoại biên Neurovision
M5, các cỡ
Cái NuVasiveVít đơn trục cột sống ngực- thắt
lưng ren đôi Armada, tương
thích với máy theo dõi chức
năng thần kinh ngoại biên
Neurovision M5, các cỡ
450Vít đơn trục ren đôi, tự taro, chất
liệu titanium,
Đường kính từ 4.0 - 8.5mm,dài từ
25 -60mm.
Đánh dấu kích thước bằng màu
sắc để tránh nhầm lẫn giữa các
size.
.Vít từ 6.5*30mm đên 6.5*55mm
màu tím
.Vít từ 5.5*25mm đên 5.5*55mm
màu vàng
Thiêt kê ren đôi, đuôi vít ren dạng
ngàm khóa vuông kêt hợp hệ
thống theo dõi chức năng thần
kinh ngoại biên Neurovison trong
lúc mổ, phù hợp với ốc khóa
trong và thanh dọc 5.5mm
Sử dụng đồng bộ với Ôc khóa
trong và thanh dọc cùng 1 công
ty cung cấp. Tiêu chuẩn FDA
Cái/GóiMỹ Số 2387NK/BYT-TB-CT, hiệu lực đến 28 tháng 09 năm 20183.900.000 1.755.000.0002
1CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG13Mã số:
GÓI SỐ 3 - VẬT TƯ NGOẠI CỘT SỐNG
Kèm theo Quyết định số 580/QĐ-BVĐKT ngày 07/5/2018 của Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa
NHÀ THẦU CÓ CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU
DANH MỤC 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúcSỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LỘC MEMã số: Tên công ty:21
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.12 BỘ DỤNG CỤ THAY
THẾ ĐỐT SỐNG NGỰC-
LƯNG
1
CS.12.1 Đốt sống ngực nhân tạo
đk 12,14,16mm
UlrichĐốt sống ngực nhân tạo ADD Ø
12, 14, 16mm, cao 16-25,
24-40, 39-65mm, nghiêng 6°
5Chất liệu titan
Đk 12,14mm chiều dài điều
chỉnh từ
16-25mm.24-40mm,39-65mm.
Gói/ 1Đức GPNK/ 3146NK/BYT-TB-CT 21.000.000 105.000.0002
CS.12.2 Thân đốt sống ngực-lưng
đk 20mm
UlrichThân đốt sống lưng obelisc Ø
20mm, cao 20-28, 25-37,
32-47, 40-62, 53-87mm
3Chất liệu titan
Đk 20mm chiều dài điều chỉnh từ
20-28mm.
25-37mm,32-47mm,40-62mm,53
-87mm.
Gói/ 1Đức GPNK/ 3146NK/BYT-TB-CT 34.300.000 102.900.0003
CS.12.3 Nắp thân đốt sống ngực
lưng
Ø 20, 24, 26m
UlrichNắp thân đốt sống lưng obelisc
Ø 20, 24mm, nghiêng 0°, 5°,
10°
3ĐK 20, 24, 26mm, nghiêng 10° Gói/ 1Đức GPNK/ 3146NK/BYT-TB-CT 9.100.000 27.300.0004
Tổng giá trị: 235.200.000 (Hai trăm ba mươi lăm triệu hai trăm nghìn đồng)
Tổng số: 3 Danh mục
1CÔNG TY TNHH TBYT HOÀNG LỘC ME21Mã số:
GÓI SỐ 3 - VẬT TƯ NGOẠI CỘT SỐNG
Kèm theo Quyết định số 580/QĐ-BVĐKT ngày 07/5/2018 của Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa
NHÀ THẦU CÓ CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU
DANH MỤC 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúcSỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘIMã số: Tên công ty:06
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.5 HỆ THỐNG NẸP VÍT
CỘT SỐNG NGỰC -
THẮT LƯNG VÀ
HÀNG MẪU.
1
CS.5.1 Vít đơn trục cánh ren
ngược, các cỡ
Cái. MedtronicLGC - Vít đơn trục cánh ren
ngược, các cỡ
90Vít đơn trục cánh ren ngược:, thê
hê 4
- Kích thước : đường kính 4.0 -
7.5mm, chiều dài 20-50mm.
- Phân biêt kích thước vít bằng
màu sắc.
- Đầu vít : đường kính 8mm,
chiều cao: 15.4mm , kiểu ren:
cánh ren ngược thê hê 4
- Thân vít : bước ren 3mm, kiểu
ren toàn phần, tăng kha năng bám
vào bê măt xương
- Chất liêu : Titan, đong goi riêng
le
- Tương thích với hê thống định
vị Navigation trong mổ
Cái/goiMỹ 5128NK/BYT-TB-CT 4.200.000 378.000.0002
CS.5.2 Vít đa trục cánh ren
ngược, các cỡ goc nghiêng
± 27 độ
Cái. MedtronicLGC - Vít đa trục cánh ren
ngược, các cỡ goc nghiêng ± 27
độ
10Vít đa trục cánh ren ngược, thê hê
4
- Kích thước : đường kính 4.0 -
7.5mm, chiêu dài 20-50mm.
- Phân biêt kích thước vít bằng
màu sắc.
- Đầu vít : đường kính 8mm,
chiêu cao: 15.4mm , kiểu ren:
cánh ren ngược thê hê 4, goc
nghiêng ± 27 độ.
- Thân vít : bước ren 3mm, kiểu
ren toàn phần, tăng kha năng bám
vào bê măt xương
- Chất liêu : Titan, đong goi riêng
le
- Tương thích với hê thống định
vị Navigation trong mổ
Cái/goiMỹ 5128NK/BYT-TB-CT 5.200.000 52.000.0003
1CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI06Mã số:
GÓI SỐ 3 - VẬT TƯ NGOẠI CỘT SỐNG
Kèm theo Quyết định số 580/QĐ-BVĐKT ngày 07/5/2018 của Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa
NHÀ THẦU CÓ CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU
DANH MỤC 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúcSỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ SX VIỆT TƯỜNGMã số: Tên công ty:20
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.2 Đĩa đệm cột sống lưng
các cỡ, đóng gói tiệt trùng
sẵn.
Cái Zimmer SpineĐĩa đệm cột sống lưng
FIDJI_PEEK các cỡ, đóng gói
tiệt trùng sẵn.
250Vật liệu: PEEK, hình hộp chữ
nhật Convex rỗng, tròn nhằm
tránh gây tổn thương.
Kích thước: dài 20mm, nghiêng 0
độ và 4 độ
Chiều cao: 8mm, 9mm, 10mm,
11mm, 12mm
Mặt bên có lỗ tròn và khoang
rông nhôi xương ghep.
Có 2 đinh cản quang ngang và
dọc
Đóng gói tiệt trùng sẵn.
Hộp/1 cáiPháp 2162NK/BYT-TB-CT 5.150.000 1.287.500.0001
CS.3 HỆ THỐNG NẸP VÍT
CỘT SỐNG NGỰC -
THẮT LƯNG VÀ
HÀNG MẪU
2
CS.3.1 Thanh dọc cột sống ngực
-lưng 6.0mm; KT
300-400mm. Đóng gói tiệt
trùng sẳn
Cái GS MedicalThanh dọc GSS cột sống ngực
-lưng 6.0mm; KT 300-400mm.
Đóng gói tiệt trùng sẳn
10Titanium, đk 6.0mm, dài
300-400mm
Đông bô với vít đơn truc,đa truc
,thanh ngang và ốc khóa trong
cùng 1 công ty cung cấp.Đóng
gói tiệt trùng sẵn
Bịch/ 1 cáiHàn Quốc 5819NK/BYT-TB-CT 3.390.000 33.900.0003
CS.3.2 Thanh dọc côt sống
ngực-lưng 6.0mm; KT
50-90mm,
Đóng gói tiệt trùng sẵn.
Cái GS MedicalThanh dọc GSS côt sống
ngực-lưng 6.0mm; KT
50-90mm,
Đóng gói tiệt trùng sẵn.
100Titanium, đk 6.0mm, dài
50-90mm
Đông bô với vít đơn truc,đa truc
thanh ngang và thanh ngang
cùng 1 công ty cung cấp.
Bịch/ 1 cáiHàn Quốc 5819NK/BYT-TB-CT 850.000 85.000.0004
CS.3.3 Thanh nối ngang côt sống
ngực lưng các cỡ,
Đóng gói tiệt trùng sẵn
Cái GS MedicalThanh nối ngang GSS côt sống
ngực lưng các cỡ
2Vật liệu: Titanium, màu xám
Kích thước: dài 35; 38; 42;
50mm, chiều dài có thể tự điều
chỉnh.
Đông bô với vít đơn truc/ vít đa
truc và thanh doc cùng 1 công ty
cung cấp.Đóng gói tiệt trùng sẵn
Bịch/ 1 cáiHàn Quốc 578NK/BYT-TB-CT 4.000.000 8.000.0005
1CÔNG TY TNHH TMDV VÀ SX VIỆT TƯỜNG20Mã số:
GÓI SỐ 3 - VẬT TƯ NGOẠI CỘT SỐNG
Kèm theo Quyết định số 580/QĐ-BVĐKT ngày 07/5/2018 của Bệnh Viện Đa Khoa Tỉnh Khánh Hòa
NHÀ THẦU CÓ CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU
DANH MỤC 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúcSỞ Y TẾ KHÁNH HÒA
BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH TMKT AN PHAMã số: Tên công ty:22
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.4 HỆ THỐNG NẸP VÍT
CỘT SỐNG NGƯC-
THẮT LƯNG VÀ
HÀNG MẪU
1
CS.4.1 Vít cột sống lưng đơn
trục l đầu nhỏ 15.2mm/
16.2mm, góc xoay 45 độ,
đường kính 4mm-8.5mm,
kèm vít khóa trong
Ø9.7mm, cao 5.6mm
Cái L&K BiomedVít cột sống lưng đơn trục LnK
Spinal Fixation/ OpenLoc-L
130Chất liệu Titanium
Đầu vít nhỏ 15.2mm/16.2mm,
đường kính 4mm-8.5mm
Ren vít Hybrid chống lực kéo
hình trụ, lõi vít hình nón
(Thread-Cylindrical /
Core-Conical
Tiêu chuẩn ISO, CE, FDA
cái/ góiHàn Quốc GPNK số: 5748NK/BYT-TB-CT 3.500.000 455.000.0002
CS.4.2 Vít cột sống lưng đa trục l
đầu nhỏ 15.2mm/
16.2mm, góc xoay 45 độ,
đường kính 4mm-8.5mm,
kèm vít khóa trong
Ø9.7mm, cao 5.6mm
Cái L&K BiomedVít cột sống lưng đa trục LnK
Spinal Fixation/ OpenLoc-L
20Chất liệu Titanium
Đầu vít nhỏ 15.2mm/16.2mm,
góc xoay 45 độ, đường kính
4mm-8.5mm
Ren vít Hybrid chống lực kéo
hình trụ, lõi vít hình nón
(Thread-Cylindrical /
Core-Conical
Tiêu chuẩn ISO, CE, FDA
cái/ góiHàn Quốc GPNK số: 5748NK/BYT-TB-CT 4.000.000 80.000.0003
CS.4.3 Vít cột sống mổ xâm lấn
tối thiểu kèm vít khóa
trong
Cái L&K BiomedVít cột sống mổ xâm lấn tối
thiểu LnK MIS kèm vít khóa
trong
20Chất liệu Ti-6Al-4V ELI đạt
chuẩn ASTM F136
Lòng vít rỗng, vít tự taro, đường
kính 5.5-7.5mm, dài 30-60mm,
đầu vít dài 77/127mm
tương thích vít khóa trong đường
kính 9.7mm, cao 5.6mm
Tiêu chuẩn ISO, CE, FDA
cái/ góiHàn Quốc GPNK số: 5748NK/BYT-TB-CT 6.300.000 126.000.0004
CS.4.4 Nẹp dọc tương thích vít
cột sống lưng dài 120 -
200mm
Cái L&K BiomedNẹp dọc cột sống lưng LnK
Spinal Fixation/ OpenLoc-L
20Dài 120 - 200mm, đường kính
5.5mm/ 6.0mm. Tương thích vít
OpenLoc-L/ PathLoc-L MIS
Tiêu chuẩn ISO, CE, FDA
cái/ góiHàn Quốc GPNK số: 5748NK/BYT-TB-CT 1.500.000 30.000.0005
CS.14 BỘ XƯƠNG GHÉP TỰ
THÂN TRONG PHẪU
THUẬT
6
1CÔNG TY TNHH TMKT AN PHA22Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH TMKT AN PHAMã số: Tên công ty:22
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.14.1 Xương nhân tạo Cái KasiosXương nhân tạo Kasios TCP,
dạng hạt Granules, 5cc
3Chất liệu β-TPC, Pore size:
200-500 µm, porosity: 60-80%,
dung tích 5cc.
Xương nhân tạo kasios TCP, pure
β Tricalcium Phosphate (99.9%
beta TCP), dạng hạt Granules
2-3mm, 5cc
hộp/ góiPháp GPNK số: 401NK/BYT-TB-CT 3.000.000 9.000.0007
CS.14.2 Xương nhân tạo Cái KasiosXương nhân tạo Kasios TCP,
dạng hạt Granules, 10cc
3Chất liệu β-TPC, Pore size:
200-500 µm, porosity: 60-80%,
dung tích 10cc.
Xương nhan tạo kasios TCP ,
pure β Tricalcium Phosphate
(99.9% beta TCP) dạng hạt
Granules 2-3mm, 10cc
hộp/ góiPháp GPNK số: 401NK/BYT-TB-CT 4.000.000 12.000.0008
CS.14.3 Xương nhân tạo Cái KasiosXương nhân tạo Kasios TCP
JectOs dạng gel bơm 5cc - 10cc
3Chất liệu DCPD (55%)
(dicalcium phosphate dihydrated)
and beta TCP (45%) (tricalcium
phosphate)
Porosity: 40%, Pore size: less
than 5 μm, nhiệt độ : 43°C – 45°
C.
Xương nhân tạo kasios TCP
JectOs, pure β Tricalcium
Phosphate (99.9% beta TCP)
dạng gel bơm
hộp/ góiPháp GPNK số: 401NK/BYT-TB-CT 4.500.000 13.500.0009
CS.15 MIẾNG DÁN TRONG
PHẪU THUẬT
10
CS.15.1 Miếng áp (opsite) dùng
trong phẫu thuật có
Iodophur hàm lượng :
0.117 - 0.197 mg/cm²
kháng khuẩn phổ rộng
Antimicrobial Incise
(34x35)cm
Cái 3M6640 Miếng áp vô trùng
IOBAN Antimicrobial Incise
(34x35)cm
506640 Ioban Antimicrobial Incise
Kích thước băng dính : 34x35cm
Kích thước tổng thể : 60cm x 35
cm
Lớp keo phủ Iodophur hàm lượng
: 0.117 - 0.197 mg/cm² kháng
khuẩn phổ rộng
miếng/ góiMỹ Hợp đồng phân phối 120.000 6.000.00011
CS.15.2 Miếng áp (opsite) dùng
trong phẫu thuật có
Iodophur hàm lượng :
0.117 - 0.197 mg/cm²
kháng khuẩn phổ rộng
Antimicrobial Incise
(10X20)cm
Cái 3M6635 Miếng áp vô trùng
IOBAN Antimicrobial Incise
(10x20)cm
106635 Ioban Antimicrobial Incise
Kích thước băng dính : 10x20cm
Kích thước tổng thể : 15cm x 20
cm
Lớp keo phủ Iodophur hàm lượng
: 0.117 - 0.197 mg/cm² kháng
khuẩn phổ rộng
miếng/ góiMexico Hợp đồng phân phối 80.000 800.00012
CS.15.3 Băng thay chỉ khâu da,
1/8, 1/4, 1/2 x 3inch, x
4inch, kèm băng dính vô
khuẩn có gạc chống dính
Cái 3MR1540-R1547 Băng thay chỉ
khâu da STERI-STRIP
10Băng thay chỉ khâu da
R1540-R1547, 1/8, 1/4, 1/2 x
3inch, x 4inch, kèm băng dính vô
khuẩn có gạc chống dính
miếng/ góiMỹ Hợp đồng phân phối 30.000 300.00013
2CÔNG TY TNHH TMKT AN PHA22Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH TMKT AN PHAMã số: Tên công ty:22
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.15.4 Băng thay chỉ khâu da,
1x5inch, kèm băng dính
vô khuẩn có gạc chống
dính
Cái 3MR1548 Băng thay chỉ khâu da
STERI-STRIP
10Băng thay chỉ khâu da R1548,
1x5inch, kèm băng dính vô
khuẩn có gạc chống dính
miếng/ góiMỹ Hợp đồng phân phối 50.000 500.00014
Tổng giá trị: 733.100.000 (Bẩy trăm ba mươi ba triệu một trăm nghìn đồng)
Tổng số: 11 Danh mục
3CÔNG TY TNHH TMKT AN PHA22Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ SX VIỆT TƯỜNGMã số: Tên công ty:20
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.3.4 Vít côt sống ngực - thăt
lưng đa truc ren tù + ren
ben các cỡ, đóng gói tiệt
trùng sẵn
Cái GS MedicalVít côt sống ngực - thăt lưng
đa truc GSS ren tù + ren ben
các cỡ, đóng gói tiệt trùng sẵn
50Vật liệu: Titanium, màu xám.
Kích thước: đk: 4.5; 5.5; 6.5;
7.5mm, dài: 20; 25; 30; 35; 40;
45; 50; 55; 60mm
Số ren: khoảng 14 ren, đầu gần
ren tù cho vỏ xương, đầu xa ren
ben cho xương xốp
Đỉnh vít có 3 chấu lõm hình chữ
nhật, góc xoay ±20 đô
Bề mặt 2 bên đầu vít lõm hình
chữ nhật.
Thiết diện tiếp xúc nhỏ.
- Đông bô với ôc khóa trong và
thanh doc 6.0 cùng 1 công ty
cung cấp.
Đóng gói tiệt trùng sẵn
Hôp/1 cáiHàn Quôc 5819NK/BYT-TB-CT 3.500.000 175.000.0006
CS.3.5 Vít côt sông ngực - thăt
lưng đơn truc ren tù +
ren ben các cỡ đóng gói
tiệt trùng sẵn.
Cái GS MedicalVít côt sông ngực - thăt lưng
đơn truc GSS ren tù + ren ben
các cỡ đóng gói tiệt trùng sẵn.
200Vật liệu: Titanium, màu xám,
Kích thước: đk: 4.5; 5.5.5; 6.5;
7.5; 8.5mm, dài 20; 25; 30; 35;
40; 45,50,60mm
Sô ren: khoảng 14 ren, đầu gần
ren tù dành cho vỏ xương, đầu xa
ren ben dành cho xương xôp
Bề mặt 2 bên đầu vít lõm chữ
nhật,
Đông bô với ôc khóa trong và
thanh doc 6.0 cùng 1 công ty
cung cấp,
Đóng gói tiệt trùng sẵn.
Hôp/1 cáiHàn Quôc 5819NK/BYT-TB-CT 2.850.000 570.000.0007
CS.3.6 Ốc khóa trong đóng gói
tiệt trùng sẵn
Cái GS MedicalỐc khóa trong GSS đóng gói
tiệt trùng sẵn
250Ren vít được thiết kế bên ngoài,
đảo ngược nhằm chông bung ra
ngoài, chiều cao (H) 5.3mm, đk
trong (O.D) 10mm, titanium.
Đông bô với vit đa truc và đơn
truc cùng 1 công ty cung
cấp.Đóng gói tiệt trùng sẵn.
Bịch/ 1 cáiHàn Quôc 5819NK/BYT-TB-CT 600.000 150.000.0008
CS.8 HỆ THỐNG BƠM XI
MĂNG VÀO THÂN
ĐỐT SỐNG, ĐÓNG GÓI
TiỆT TRÙNG SẴN.VÀ
HÀNG MẪU
9
CS.8.1 Xi măng tạo hình thân đôt
sông đóng gói tiệt trùng
sẵn.
Cái TeknimedXi măng OPACITY+ tạo hình
thân đôt sông đóng gói tiệt
trùng sẵn.
50Tính sền sền trung bình. Tự cứng
lại. Có tính cản quang. Thành
phần hóa hoc : 50% chất cản
quang tôc đô cao, 5% HA (5%
Hydroxyapatite). Đóng gói ở
dạng 27.2 gam bôt và 9.2 gam
dịch
HôpPháp 1700NK/BYT-TB-CT 7.500.000 375.000.00010
2CÔNG TY TNHH TMDV VÀ SX VIỆT TƯỜNG20Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH TMDV VÀ SX VIỆT TƯỜNGMã số: Tên công ty:20
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.8.2 Kim choc dò bơm xi măng
vào thân đôt sông 11G
Cái TeknimedKim TROCAR TEKNIMED
choc dò bơm xi măng vào thân
đôt sông 11G
100Kim trocar có nòng rỗng và có
cây lõi bên trong, dùng để dùi
chân cung và bơm xi măng. Có 2
loại 11G và 13G, dài 125mm
Bịch/1 cáiPháp TKHQ: 101515241551 2.100.000 210.000.00011
CS.8.3 Bô trôn và phân phôi xi
măng đóng gói tiệt trùng
sẵn.
Cái TeknimedBô trôn và phân phôi xi măng
EASY KIT đóng gói tiệt trùng
sẵn.
50Gôm:
1. Ống trôn xi măng
2. 5 xi lanh bơm xi măng (loại
3ml)
3. Bóng bằng kim loại (M) hoặc
thủy tinh
4. Khóa vặn
5. Khay đựng tiệt trùng sẵn
Tất cả đều đã được tiệt trùng sẵn
với ethylene oxide theo tiêu
chuẩn ISO 11135. Khôi lượng
bơm đến 15cc. Tác dung: hiệu
quả, thuận tiện, dễ dàng trôn,
chuyển xi măng trực tiếp vào xi
lanh, không có sự tiếp xúc giữa xi
măng và người vận hành.
Hôp/ bôPháp TKHQ: 101746180653 6.000.000 300.000.00012
CS.8.4 Súng bơm xi măng dóng
gói tiệt trùng sẵn.
Cái TeknimedSúng bơm xi măng đóng gói tiệt
trùng sẵn S5 - TEKNIMED
50Gôm:
1. Súng bơm xi măng gôm: tay
cầm dùng để bơm xi măng; cán
vặn dùng để điều chỉnh tôc đô
bơm xi măng.
2. Ống dẫn xi măng, được gắn
với súng bơm xi măng
Đặc diểm của súng bơm xi măng
là người sử dung không trực tiếp
tiếp xúc với xi măng. An toàn khi
bơm, hệ thông tự đông điều chỉnh
tôc đô.
Sản phẩm chỉ sử dung 1 lần, được
đóng gói tiệt trùng sẵn
HôpPháp . 6.500.000 325.000.00013
Tổng giá trị: 3.519.400.000 (Ba tỷ năm trăm mười chín triệu bốn trăm nghìn đồng)
Tổng số: 11 Danh mục
3CÔNG TY TNHH TMDV VÀ SX VIỆT TƯỜNG20Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘIMã số: Tên công ty:06
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.5.3 Ốc khoá trong tự ngắt
cánh ren ngược tương
thích với vít đơn trục và
vít đa trục cánh ren ngược,
đầu văn vít lục giác.
Cái MedtronicLGC - Ốc khoá trong tự ngắt
cánh ren ngược tương thích với
vít đơn trục và vít đa trục cánh
ren ngược, đầu văn vít lục giác.
100Ốc khoá trong tự ngắt cánh ren
hình ngược tương thích với vít
đơn trục và vít đa trục cánh ren
ngược:
- Ốc khoa co đê đăc giúp tăng độ
chịu lực
-Cơ chê tự ngắt (tự đo lực).
-Chất liêu: Titan.
-Cánh ren ngược, thê hê G4, thân
hình sao
- Tương thích với hê thống định
vị Navigation trong mổ
Cái/goiMỹ 5128NK/BYT-TB-CT 1.400.000 140.000.0004
CS.5.4 Thanh dọc tương thích với
vít đơn trục và vít đa trục
cánh ren ngược.
Cái MedtronicLGC - Thanh dọc tương thích
với vít đơn trục và vít đa trục
cánh ren ngược.
20Thanh dọc tương thích với vít vít
đơn trục và vít đa trục cánh ren
ngược.
-Kiểu dáng: trụ tròn.
-Kích thước: đường kính 5.5,
chiêu dài 50cm.
-Chất liêu: Titan
- Co vach đánh dâu, chi dân
- Tương thích với hê thống
Navigation trong mổ
Cái/goiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 1.500.000 30.000.0005
CS.5.5 Thanh ngang đa chiêu, kêt
hợp làm cứng cột sống
ngực, thắt lưng
Cái MedtronicX10 - Thanh ngang đa chiêu,
kêt hợp làm cứng cột sống
ngực, thắt lưng
3Thanh ngang tương thích với vít
đơn trục và vít đa trục cánh ren
ngược.
-Xoay được đa chiêu.
- Kích cỡ co thể điêu chinh từ :
28 - 81 mm.
- Kèm theo 02 ốc khoa trong đê
xiêt chăt vào thanh dọc 5.5mm.
Cái/goiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 7.000.000 21.000.0006
CS.9 HỆ THỐNG NẸP VÍT
CỘT SỐNG CỔ TRƯỚC
ĐỒNG BỘ CÙNG 1
HÃNG, 1 CÔNG TY VÀ
HÀNG MẪU
7
CS.9.1 Nẹp cột sống cổ lối trước
co khoá tự động trên thân
nẹp 19mm-35mm
Cái MedtronicALT - Nẹp cột sống cổ lối trước
co khoá tự động trên thân nẹp
19mm-35mm
20- Nẹp cột sống cổ lối trước co
khoá tự động chống tuột trên thân
nẹp, loai 4 - 6 lỗ, vật liêu Titan.
- Chiêu dài 19 - 35mm, dày 2mm,
độ tăng nẹp là 2mm
- Sử dụng đông bô với vít xôp
đơn hướng/ đa hướng
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 11.000.000 220.000.0008
2CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI06Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘIMã số: Tên công ty:06
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.9.2 Nẹp côt sông cổ lôi trước
co khoá tự đông trên thân
nẹp 37,5mm -60mm
Cái MedtronicALT - Nẹp côt sông cổ lôi trước
co khoá tự đông trên thân nẹp
37,5mm -60mm
10- Nẹp côt sông cổ lôi trước co
khoá tự đông chông tuôt trên thân
nẹp, loai 6-8 lỗ Chiêu dài 37,5 -
60 mm, dày 2mm, đô tăng nẹp là
2.5mm
- Vật liêu Titan.
- Sử dụng đông bô với vít xôp
đơn hướng/đa hướng tự taro
cùng 1 công ty cung câp.
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 13.000.000 130.000.0009
CS.9.3 Nẹp côt sông cổ lôi trước
co khoá tự đông trên thân
nẹp 62.5mm-80mm.
Cái MedtronicALT - Nẹp côt sông cổ lôi trước
co khoá tự đông trên thân nẹp
62.5mm-80mm.
2- Nẹp côt sông cổ lôi trước co
khoá tự đông chông tuôt trên thân
nẹp, loai 8 - 10 lỗ
- Chiêu dài 62,5 - 80 mm, dày
2mm, đô tăng nẹp là 2.5mm
- Vật liêu Titan
- Sử dụng đông bô với vít xôp
đơn hướng/ đa hướng cùng 1
công ty cung câp.
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 16.000.000 32.000.00010
CS.9.4 Vít xôp đơn hướng tự taro. Cái MedtronicALT - Vít xôp đơn hướng tự
taro, các cỡ
100- Vít đơn hướng titan tự taro
- Đường kính 4.0 và 4.5mm,
chiêu dài từ 13-18mm
- Sử dụng đông bô với nẹp côt
sông cổ lôi trước cùng 1 công ty
cung câp.
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 1.000.000 100.000.00011
CS.10 HỆ THỐNG NẸP VÍT
CỘT SỐNG CỔ SAU
VÀ HÀNG MẪU
12
CS.10.1 Vít xôp/cứng đa trục côt
sông cổ sau các cỡ, goc
nghiêng tôi đa 45 đô.
Cái MedtronicVertex - Vít xôp/cứng đa trục
côt sông cổ sau các cỡ, goc
nghiêng tôi đa 45 đô.
100Vít xôp đa trục goc xoay ±30 đô
tuỳ hướng, cánh ren ôp hình chữ
V tương thích ôc khoa trong tự
đo lực, chuyên dùng cho làm
cứng côt sông cổ lôi sau
- Đường kính 3.5mm và 4.0mm,
chiêu dài từ 10-52mm, bước ren
2mm
- Vật liêu Titan, sử dụng đông bô
với ôc khoa trong và thanh dọc
3.2 cùng 1 công ty cung câp.
Cái/GoiMỹ 5128NK/BYT-TB-CT 5.500.000 550.000.00013
CS.10.2 Ốc khoa trong cánh ren
hình chữ V.
Cái MedtronicVertex - Ốc khoa trong cánh ren
hình chữ V.
100- Ốc khoa trong cánh ren ôp hình
chữ V, đường kính 6mm, đầu
hình lục giác
- Vật liêu Titan, tương thích với
vít đa trục côt sông cổ lôi sau.
- Sử dụng đông bô với vít xôp
cứng đa trục thanh dọc 3.2 cùng
1 công ty cung câp.
Cái/GoiMỹ 5128NK/BYT-TB-CT 1.100.000 110.000.00014
3CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI06Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘIMã số: Tên công ty:06
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.10.3 Kẹp giữ thanh nôi ngang
cổ lôi sau tương thích với
vít đa trục
Cái MedtronicVertex - Kẹp giữ thanh nôi
ngang cổ lôi sau tương thích với
vít đa trục
2- Kẹp giữ thanh nôi ngang cổ lôi
sau tương thích với vít đa trục, vít
cứng đa trục goc xoay ±30 đô.
Sử dụng đông bô với thanh nôi
ngang và nẹp dọc 3.2 cùng 1
công ty cung câp.
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 3.000.000 6.000.00015
CS.10.4 Thanh nôi ngang côt sông
cổ
Cái MedtronicVertex - Thanh nôi ngang côt
sông cổ
3- Vật liêu Titan, hình trụ vuông,
dài, co thể cắt ngắn tùy từng
trường hợp
- Tương thích với kẹp giữ thanh
nôi ngang
- Vật liêu Titan
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 1.600.000 4.800.00016
CS.10.5 Nẹp dọc côt sông cổ
3.2mm
Cái MedtronicVertex - Nẹp dọc côt sông cổ
3.2mm x 240mm
15Vật liêu Titan đk 3.2mm dài
240mm.
Sử dụng đông bô với vít xôp
cứng đa trục và vít khoa trong
cùng 1 công ty cung câp.
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 1.100.000 16.500.00017
CS.10.6 Co nôi thanh dọc cổ lôi
sau tương thích vít đa trục,
vít cứng đa trục goc
nghiêng tôi đa 45 đô.
Cái MedtronicVertex - Thanh nôi thanh dọc 3Nẹp liên kêt nẹp dọc từ cổ xuông
côt sông ngực, chuyển từ 3,2mm
thành 5,5mm
Vật liêu Titan, kèm 2 ôc khoa
trong đường kính 6mm
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 4.000.000 12.000.00018
CS.10.7 Nẹp chẩm cổ 3.2mm x
200mm, uôn sẵn.
Cái MedtronicVertex - Nẹp chẩm cổ 3.2mm x
200mm, uôn sẵn
2- Nẹp để bắt chẩm cổ lôi sau, kèm
4 vít chẩm
- Uôn sẵn, đường kính 3.2mm,
dài 200mm
- Tương thích với vít xôp/cứng đa
trục côt sông cổ lôi sau.
- Sử dụng đông bô với vít xôp
cứng đa trục vít khoa trong và
vít chẩm cùng 1 công ty cung
câp.
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 8.250.000 16.500.00019
CS.10.8 Vít chẩm cổ Titan, tự taro,
các cỡ.
Cái MedtronicVertex - Vít chẩm cổ Titan, tự
taro, các cỡ
10- Vật liêu bằng Titan
- Đường kính 3.5mm và 4.0mm,
chiêu dài từ 6-14mm
- Tương thích với nẹp chẩm cổ
uôn sẵn, tự taro.
- Sử dụng đông bô với vít xôp
cứng đa trục, vít khoa trong và
nẹp chẩm cổ cùng 1 công ty
cung câp.
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 2.500.000 25.000.00020
CS.10.9 Moc ban sông cổ
4.5mm - 6.0mm
Cái MedtronicVertex - Moc ban sông cổ
4.5mm - 6.0mm
2- Vật liêu Titan, mở rông
4.5mm, được phân biêt bằng màu
sắc.
- Tương thích ôc khoa trong
đường kính 6mm.
- Sử dụng đông bô với vít xôp
cứng đa trục, vít khoa trong và
nẹp dọc côt sông cổ 3.2 cùng 1
công ty cung câp.
Cái/GoiMỹ 5391NK/BYT-TB-CT 5.500.000 11.000.00021
4CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI06Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘIMã số: Tên công ty:06
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.11 LỒNG PHẪU THUẬT
THAY THÂN ĐỐT
SỐNG VÀ HÀNG MẪU
22
CS.11.1 Lông 13mm x 30mm Cái MedtronicPyramesh - Lông 13mm x
30mm
6Lông titan thân đôt sông, hình trụ
dang lưới hình tam giác, đường
kính 13mm :
- Đường kính 13 mm, chiêu dài
30 mm.
- Chât liêu: Titan.
- Hình trụ dang lưới hình tam
giác giúp tăng đô vững chắc.
- Co khung rỗng để lông xương
Cái/GoiMỹ 5628NK/BYT-TB-CT 7.700.000 46.200.00023
CS.11.2 Lông 13mm x 70mm Cái MedtronicPyramesh - Lông 13mm x
70mm
3Lông titan thân đôt sông, hình trụ
dang lưới hình tam giác, đường
kính 13mm :
- Đường kính 13 mm, chiêu dài
70 mm.
- Chât liêu: Titan.
- Hình trụ dang lưới hình tam
giác giúp tăng đô vững chắc.
- Co khung rỗng để lông xương
Cái/GoiMỹ 5628NK/BYT-TB-CT 15.950.000 47.850.00024
CS.11.3 Lông 16mm x 60mm Cái MedtronicPyramesh - Lông 16mm x
60mm
3Lông titan thân đôt sông, hình trụ
dang lưới hình tam giác, đường
kính 16 mm:
- Đường kính 16 mm, chiêu dài
60mm
- Chât liêu: Titan.
- Hình trụ dang lưới hình tam
giác giúp tăng đô vững chắc.
- Co khung rỗng để lông xương
Cái/GoiMỹ 5628NK/BYT-TB-CT 15.000.000 45.000.00025
CS.11.4 Lông 17mm x 22mm x
50mm
Cái MedtronicPyramesh - Lông 17mm x
22mm x 50mm
3Lông titan thân đôt sông, hình trụ
elip dang lưới hình tam giác,
đường kính 17 mm:
- Đường kính 17 mm, chiêu dài
50mm
- Chât liêu: Titan.
- Hình trụ elip dang lưới hình tam
giác giúp tăng đô vững chắc.
- Co khung rỗng để lông xương
Cái/GoiMỹ 5628NK/BYT-TB-CT 22.500.000 67.500.00026
CS.11.5 Lông 17mm x 22mm x
70mm
Cái MedtronicPyramesh - Lông 17mm x
22mm x 70mm
3Lông titan thân đôt sông, hình trụ
elip dang lưới hình tam giác,
đường kính 17 mm:
- Đường kính 17 mm, chiêu dài
70mm
- Chât liêu: Titan.
- Hình trụ elip dang lưới hình tam
giác giúp tăng đô vững chắc.
- Co khung rỗng để lông xương
Cái/GoiMỹ 5628NK/BYT-TB-CT 22.500.000 67.500.00027
5CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI06Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘIMã số: Tên công ty:06
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.11.6 Lông 19mm x 40mm Cái MedtronicPyramesh - Lông 19mm x
40mm
3Lông titan thân đôt sông, hình trụ
tròn dang lưới hình tam giác,
đường kính 19mm :
- Đường kính 19 mm, chiêu dài
40 mm.
- Chât liêu: Titan.
- Hình trụ dang lưới hình tam
giác giúp tăng đô vững chắc.
- Co khung rỗng để lông xương
Cái/GoiMỹ 5628NK/BYT-TB-CT 15.000.000 45.000.00028
CS.11.7 Lông 19mm x 90mm Cái MedtronicPyramesh - Lông 19mm x
90mm
3Lông titan thân đôt sông, hình trụ
tròn dang lưới hình tam giác,
đường kính 19mm :
- Đường kính 19 mm, chiêu dài
90 mm.
- Chât liêu: Titan.
- Hình trụ tròn dang lưới hình
tam giác giúp tăng đô vững chắc.
- Co khung rỗng để lông xương
Cái/GoiMỹ 5628NK/BYT-TB-CT 16.500.000 49.500.00029
Tổng giá trị: 2.223.350.000 (Hai tỷ hai trăm hai mươi ba triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng)
Tổng số: 25 Danh mục
6CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI06Mã số:
Mã số Tên Vật tư ĐVT Hãng SXTên thương mại SLYêu cầu kỹ thuật Qui cách Thành tiền
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNGMã số: Tên công ty:13
NSX SĐK Đơn giá Ghi chúStt
CS.6.2 Vít đa trục cột sống
ngực-thắt lưng ren đôi,
tương thích với máy theo
dõi chức năng thần kinh
ngoại biên Neurovision
M5, các cỡ
Cái NuVasiveVít đa trục cột sống ngực-thắt
lưng ren đôi Armada, tương
thích với máy theo dõi chức
năng thần kinh ngoại biên
Neurovision M5, các cỡ
50Vít đa trục ren đôi, tự taro, chất
liệu titanium,
Đường kính từ 4.0 - 8.5mm. dài
từ 25 mm -60mm, góc xoay 60
độ.
Đánh dấu kích thước bằng màu
sắc để tránh nhầm lẫn giữa các
size.
.Vít từ 6.5*30mm đên 6.5*55mm
màu tím
.Vít từ 5.5*25mm đên 5.5*55mm
màu vàng
Thiêt kê ren đôi, đuôi vít ren dạng
ngàm khóa vuông kêt hợp hệ
thống theo dõi chức năng thần
kinh ngoại biên Neurovison trong
lúc mổ, phù hợp với ốc khóa
trong và thanh dọc 5.5mm
Sử dụng đồng bộ với Ôc khóa
trong và thanh dọc 5.5mm cùng
Cái/GóiMỹ Số 2387NK/BYT-TB-CT, hiệu lực đến 28 tháng 09 năm 20184.500.000 225.000.0003
CS.6.3 Ốc khóa trong tương thích
với vít đơn trục và vít đa
trục ren đôi
Cái NuVasiveỐc khóa trong Armada tương
thích với vít đơn trục và vít đa
trục ren đôi
500Ốc khóa trong , ren vuông, loại
đâu vít khóa hinh sao, tương
thích với vít đơn truc và vít đa
truc của cùng 1 công ty , có điêm
đánh dâu giúp thao tác bắt vít
nhanh. Tiêu chuân FDA Mỹ.
Cái/GóiMỹ Số 2387NK/BYT-TB-CT, hiệu lực đến 28 tháng 09 năm 2018680.000 340.000.0004
CS.6.4 Thanh nối ngang tương
thích với thanh dọc và vít
ren đôi, các cỡ
Cái NuVasiveThanh nối ngang SpherX tương
thích với thanh dọc và vít ren
đôi, các cỡ
2Thanh nối ngang động, cố định,
kèm ốc khóa, chât liệu titan, dài
22.5 - 60mm, bước tăng 2mm,
tương thích với thanh dọc và vít
ren đôi của 1 công ty . Tiêu chuân
FDA .
Cái/GóiMỹ Số 2387NK/BYT-TB-CT, hiệu lực đến 28 tháng 09 năm 20189.000.000 18.000.0005
CS.6.5 Thanh dọc titanium,
tương thích với vít đơn
truc và vít đa truc ren đôi,
chiều dài 100 - 500 mm
Cái NuVasiveThanh dọc titanium Armada,
tương thích với vít đơn truc và
vít đa truc ren đôi, chiều dài
100 - 500 mm
100Thanh dọc đường kính 5.5mm,
có đường đánh dâu dọc theo
thanh dọc, chât liệu titan, chiều
dài từ 100 - 500 mm,tương thích
với vít đơn truc/đa truc và ốc
khóa trong của cùng 1 công ty
cung câp. Tiêu chuân FDA.
Cái/GóiMỹ Số 2387NK/BYT-TB-CT, hiệu lực đến 28 tháng 09 năm 20181.900.000 190.000.0006
Tổng giá trị: 2.528.000.000 (Hai tỷ năm trăm hai mươi tám triệu đồng)
Tổng số: 5 Danh mục
2CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG13Mã số: