calculating for ig-55 suppression system

24
Theo NFPA 2001 STT Ký hiệu Tên gọi Diễn giải 1 Xác định thể tích phòng : A Diện tích phòng H Chiều cao V Thể tích V=A*H 2 Tính lượng chất chữa cháy : T S C Nồng độ IG-55 yêu cầu Q Thể tích IG-55 W Khối lượng IG-55 W=V/S*ln(100/(100-C)) 3 Chọn kích thước bình và tính số lượng tank : Thể tích bình Dung tích chứa khí IG-55 Số lượng bình 4 Xác định số lượng, thông số đầu phun : Số lượng đầu phun 30m²/đầu phun Lưu lượng/đầu phun ( Đường kính Orifice Plate của đầu phun tính theo NFPA 12 5 Xác định kích thước ống : Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng kh 1 15 15 30 30 50 50 90 90 120 120 220 220 410 410 720 720 1200 1 30 30 50 50 85 85 150 150 200 200 335 335 475 BẢNG TÍNH HỆ THỐNG CHỮA CHÁY BẰNG KHÍ IG-55 (50%N2; 50%Ar) : SR k1 k2 S=k1+k2*T =V*(SR/S)*ln(100/(100-C) VT Vn nt nn Qn Inert Gas Flow Rates (m³/min.) min Inert Gas Flow Rates (m³/min.) max Inert Gas Flow Rates (kg/min.) min Inert Gas Flow Rates (kg/min.) max

Upload: nghia-huynh-ngoc

Post on 29-Dec-2015

22 views

Category:

Documents


2 download

TRANSCRIPT

Page 1: Calculating for IG-55 Suppression System

Theo NFPA 2001

STT Ký hiệu Tên gọi Diễn giải Đơn vị1 Xác định thể tích phòng :

A Diện tích phòng m²H Chiều cao mV Thể tích V=A*H m³

2 Tính lượng chất chữa cháy :

m³/kg

T

-

-

S m³/kgC Nồng độ IG-55 yêu cầu %

Q Thể tích IG-55 m³W Khối lượng IG-55 W=V/S*ln(100/(100-C)) kg

3 Chọn kích thước bình và tính số lượng tank :

Thể tích bình lít

Dung tích chứa khí IG-55 m³

Số lượng bình Cái4 Xác định số lượng, thông số đầu phun :

Số lượng đầu phun 30m²/đầu phun Cái

Lưu lượng/đầu phun kg/min( Đường kính Orifice Plate của đầu phun tính theo NFPA 12 : 5.35

5 Xác định kích thước ống :Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

1 15 1515 30 2030 50 2550 90 3290 120 40

120 220 50220 410 65410 720 80720 1200 100

1 30 1530 50 2050 85 2585 150 32

150 200 40200 335 50335 475 65

BẢNG TÍNH HỆ THỐNG CHỮA CHÁY BẰNG KHÍ IG-55 (50%N2; 50%Ar) :

SR

oC

k1

k2

S=k1+k2*T

Q=V*(SR/S)*ln(100/(100-C))

VT

Vn

nt

nn

Qn

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) min

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) min

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Page 2: Calculating for IG-55 Suppression System

475 740 80740 1275 100

6 Giới hạn áp suất thiết kế nhỏ nhất :(NFPA 2001, Table 2-2.1.1)

15320 17065 1532020424 22753 2042430633 34130 30633

Agent Container Charging Pressure at 21oC

Agent Container Charging Pressure at 55oC

Minimum Pressure Design at 21

Piping Upstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 3: Calculating for IG-55 Suppression System

Giá trị Ghi chú

1806.651197

0.538

25

0.6597

0.00242

0.7202 Theo NFPA ,TableA-3.5.2(h)43

502.63 Asmosphere Correction Factor =1934.26

80 Theo Catalogue NSX (SRI)

15.8 Theo Catalogue NSX (SRI)

32

12 Theo chỉ dẫn NXS

73.96 Thời gian xả 95% lượng khí 60smm → chọn 6mm)

Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

Page 4: Calculating for IG-55 Suppression System

6,5506,5506,550

Minimum Pressure Design at 21oC

Piping Downstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 5: Calculating for IG-55 Suppression System

Theo NFPA 2001

STT Ký hiệu Tên gọi Diễn giải Đơn vị1 Xác định thể tích phòng :

A Diện tích phòng m²H Chiều cao mV Thể tích V=A*H m³

2 Tính lượng chất chữa cháy :

m³/kg

T

-

-

S m³/kgC Nồng độ IG-55 yêu cầu %

Q Thể tích IG-55 m³W Khối lượng IG-55 W=V/S*ln(100/(100-C)) kg

3 Chọn kích thước bình và tính số lượng tank :

Thể tích bình lít

Dung tích chứa khí IG-55 m³

Số lượng bình Cái4 Xác định số lượng, thông số đầu phun :

Số lượng đầu phun 30m²/đầu phun Cái

Lưu lượng/đầu phun kg/min( Đường kính Orifice Plate của đầu phun tính theo NFPA 12 : 4.36

5 Xác định kích thước ống :Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

1 15 1515 30 2030 50 2550 90 3290 120 40

120 220 50220 410 65410 720 80720 1200 100

1 30 1530 50 2050 85 2585 150 32

150 200 40200 335 50335 475 65

BẢNG TÍNH HỆ THỐNG CHỮA CHÁY BẰNG KHÍ IG-55 (50%N2; 50%Ar) :

SR

oC

k1

k2

S=k1+k2*T

Q=V*(SR/S)*ln(100/(100-C))

VT

Vn

nt

nn

Qn

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) min

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) min

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Page 6: Calculating for IG-55 Suppression System

475 740 80740 1275 100

6 Giới hạn áp suất thiết kế nhỏ nhất :(NFPA 2001, Table 2-2.1.1)

15320 17065 1532020424 22753 2042430633 34130 30633

Agent Container Charging Pressure at 21oC

Agent Container Charging Pressure at 55oC

Minimum Pressure Design at 21

Piping Upstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 7: Calculating for IG-55 Suppression System

Giá trị Ghi chú

492.7

132.3

0.538

25

0.6597

0.00242

0.7202 Theo NFPA ,TableA-3.5.2(h)43

55.55 Asmosphere Correction Factor =1103.26

80 Theo Catalogue NSX (SRI)

15.8 Theo Catalogue NSX (SRI)

4

2 Theo chỉ dẫn NXS

49.05 Thời gian xả 95% lượng khí 60smm → chọn 5mm)

Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

Page 8: Calculating for IG-55 Suppression System

6,5506,5506,550

Minimum Pressure Design at 21oC

Piping Downstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 9: Calculating for IG-55 Suppression System

Theo NFPA 2001

STT Ký hiệu Tên gọi Diễn giải Đơn vị1 Xác định thể tích phòng :

A Diện tích phòng m²H Chiều cao mV Thể tích V=A*H m³

2 Tính lượng chất chữa cháy :

m³/kg

T

-

-

S m³/kgC Nồng độ IG-55 yêu cầu %

Q Thể tích IG-55 m³W Khối lượng IG-55 W=V/S*ln(100/(100-C)) kg

3 Chọn kích thước bình và tính số lượng tank :

Thể tích bình lít

Dung tích chứa khí IG-55 m³

Số lượng bình Cái4 Xác định số lượng, thông số đầu phun :

Số lượng đầu phun 30m²/đầu phun Cái

Lưu lượng/đầu phun kg/min( Đường kính Orifice Plate của đầu phun tính theo NFPA 12 : 4.45

5 Xác định kích thước ống :Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

1 15 1515 30 2030 50 2550 90 3290 120 40

120 220 50220 410 65410 720 80720 1200 100

1 30 1530 50 2050 85 2585 150 32

150 200 40200 335 50335 475 65

BẢNG TÍNH HỆ THỐNG CHỮA CHÁY BẰNG KHÍ IG-55 (50%N2; 50%Ar) :

SR

oC

k1

k2

S=k1+k2*T

Q=V*(SR/S)*ln(100/(100-C))

VT

Vn

nt

nn

Qn

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) min

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) min

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Page 10: Calculating for IG-55 Suppression System

475 740 80740 1275 100

6 Giới hạn áp suất thiết kế nhỏ nhất :(NFPA 2001, Table 2-2.1.1)

15320 17065 1532020424 22753 2042430633 34130 30633

Agent Container Charging Pressure at 21oC

Agent Container Charging Pressure at 55oC

Minimum Pressure Design at 21

Piping Upstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 11: Calculating for IG-55 Suppression System

Giá trị Ghi chú

70

275.5

0.538

25

0.6597

0.00242

0.7202 Theo NFPA ,TableA-3.5.2(h)43

115.69 Asmosphere Correction Factor =1215.03

80 Theo Catalogue NSX (SRI)

15.8 Theo Catalogue NSX (SRI)

8

4 Theo chỉ dẫn NXS

51.07 Thời gian xả 95% lượng khí 60smm → chọn 5mm)

Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

Page 12: Calculating for IG-55 Suppression System

6,5506,5506,550

Minimum Pressure Design at 21oC

Piping Downstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 13: Calculating for IG-55 Suppression System

Theo NFPA 2001

STT Ký hiệu Tên gọi Diễn giải Đơn vị1 Xác định thể tích phòng :

A Diện tích phòng m²H Chiều cao mV Thể tích V=A*H m³

2 Tính lượng chất chữa cháy :

m³/kg

T

-

-

S m³/kgC Nồng độ IG-55 yêu cầu %

Q Thể tích IG-55 m³W Khối lượng IG-55 W=V/S*ln(100/(100-C)) kg

3 Chọn kích thước bình và tính số lượng tank :

Thể tích bình lít

Dung tích chứa khí IG-55 m³

Số lượng bình Cái4 Xác định số lượng, thông số đầu phun :

Số lượng đầu phun 30m²/đầu phun Cái

Lưu lượng/đầu phun kg/min( Đường kính Orifice Plate của đầu phun tính theo NFPA 12 : 4.31

5 Xác định kích thước ống :Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

1 15 1515 30 2030 50 2550 90 3290 120 40

120 220 50220 410 65410 720 80720 1200 100

1 30 1530 50 2050 85 2585 150 32

150 200 40200 335 50335 475 65

BẢNG TÍNH HỆ THỐNG CHỮA CHÁY BẰNG KHÍ IG-55 (50%N2; 50%Ar) :

SR

oC

k1

k2

S=k1+k2*T

Q=V*(SR/S)*ln(100/(100-C))

VT

Vn

nt

nn

Qn

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) min

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) min

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Page 14: Calculating for IG-55 Suppression System

475 740 80740 1275 100

6 Giới hạn áp suất thiết kế nhỏ nhất :(NFPA 2001, Table 2-2.1.1)

15320 17065 1532020424 22753 2042430633 34130 30633

Agent Container Charging Pressure at 21oC

Agent Container Charging Pressure at 55oC

Minimum Pressure Design at 21

Piping Upstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 15: Calculating for IG-55 Suppression System

Giá trị Ghi chú

21.53

64.5

0.538

25

0.6597

0.00242

0.7202 Theo NFPA ,TableA-3.5.2(h)43

27.08 Asmosphere Correction Factor =150.34

80 Theo Catalogue NSX (SRI)

15.8 Theo Catalogue NSX (SRI)

2

1 Theo chỉ dẫn NXS

47.83 Thời gian xả 95% lượng khí 60smm → chọn 5mm)

Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

Page 16: Calculating for IG-55 Suppression System

6,5506,5506,550

Minimum Pressure Design at 21oC

Piping Downstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 17: Calculating for IG-55 Suppression System

Theo NFPA 2001

STT Ký hiệu Tên gọi Diễn giải Đơn vị1 Xác định thể tích phòng :

A Diện tích phòng m²H Chiều cao mV Thể tích V=A*H m³

2 Tính lượng chất chữa cháy :

m³/kg

T

-

-

S m³/kgC Nồng độ IG-55 yêu cầu %

Q Thể tích IG-55 m³W Khối lượng IG-55 W=V/S*ln(100/(100-C)) kg

3 Chọn kích thước bình và tính số lượng tank :

Thể tích bình lít

Dung tích chứa khí IG-55 m³

Số lượng bình Cái4 Xác định số lượng, thông số đầu phun :

Số lượng đầu phun 30m²/đầu phun Cái

Lưu lượng/đầu phun kg/min( Đường kính Orifice Plate của đầu phun tính theo NFPA 12 : 4.28

5 Xác định kích thước ống :Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

1 15 1515 30 2030 50 2550 90 3290 120 40

120 220 50220 410 65410 720 80720 1200 100

1 30 1530 50 2050 85 2585 150 32

150 200 40200 335 50335 475 65

BẢNG TÍNH HỆ THỐNG CHỮA CHÁY BẰNG KHÍ IG-55 (50%N2; 50%Ar) :

SR

oC

k1

k2

S=k1+k2*T

Q=V*(SR/S)*ln(100/(100-C))

VT

Vn

nt

nn

Qn

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) min

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) min

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Page 18: Calculating for IG-55 Suppression System

475 740 80740 1275 100

6 Giới hạn áp suất thiết kế nhỏ nhất :(NFPA 2001, Table 2-2.1.1)

15320 17065 1532020424 22753 2042430633 34130 30633

Agent Container Charging Pressure at 21oC

Agent Container Charging Pressure at 55oC

Minimum Pressure Design at 21

Piping Upstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 19: Calculating for IG-55 Suppression System

Giá trị Ghi chú

21.23

63.6

0.538

25

0.6597

0.00242

0.7202 Theo NFPA ,TableA-3.5.2(h)43

26.71 Asmosphere Correction Factor =149.64

80 Theo Catalogue NSX (SRI)

15.8 Theo Catalogue NSX (SRI)

2

1 Theo chỉ dẫn NXS

47.16 Thời gian xả 95% lượng khí 60smm → chọn 5mm)

Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

Page 20: Calculating for IG-55 Suppression System

6,5506,5506,550

Minimum Pressure Design at 21oC

Piping Downstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 21: Calculating for IG-55 Suppression System

Theo NFPA 2001

STT Ký hiệu Tên gọi Diễn giải Đơn vị1 Xác định thể tích phòng :

A Diện tích phòng m²H Chiều cao mV Thể tích V=A*H m³

2 Tính lượng chất chữa cháy :

m³/kg

T

-

-

S m³/kgC Nồng độ IG-55 yêu cầu %

Q Thể tích IG-55 m³W Khối lượng IG-55 W=V/S*ln(100/(100-C)) kg

3 Chọn kích thước bình và tính số lượng tank :

Thể tích bình lít

Dung tích chứa khí IG-55 m³

Số lượng bình Cái4 Xác định số lượng, thông số đầu phun :

Số lượng đầu phun 30m²/đầu phun Cái

Lưu lượng/đầu phun kg/min( Đường kính Orifice Plate của đầu phun tính theo NFPA 12 : 3.62

5 Xác định kích thước ống :Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

1 15 1515 30 2030 50 2550 90 3290 120 40

120 220 50220 410 65410 720 80720 1200 100

1 30 1530 50 2050 85 2585 150 32

150 200 40200 335 50335 475 65

BẢNG TÍNH HỆ THỐNG CHỮA CHÁY BẰNG KHÍ IG-55 (50%N2; 50%Ar) :

SR

oC

k1

k2

S=k1+k2*T

Q=V*(SR/S)*ln(100/(100-C))

VT

Vn

nt

nn

Qn

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) min

Inert Gas Flow Rates (m³/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) min

Inert Gas Flow Rates (kg/min.) max

Nominal Pipe Size DN (mm)

Page 22: Calculating for IG-55 Suppression System

475 740 80740 1275 100

6 Giới hạn áp suất thiết kế nhỏ nhất :(NFPA 2001, Table 2-2.1.1)

15320 17065 1532020424 22753 2042430633 34130 30633

Agent Container Charging Pressure at 21oC

Agent Container Charging Pressure at 55oC

Minimum Pressure Design at 21

Piping Upstream of Pressure Reducer (kPa)

Page 23: Calculating for IG-55 Suppression System

Giá trị Ghi chú

15.23

45.6

0.538

25

0.6597

0.00242

0.7202 Theo NFPA ,TableA-3.5.2(h)43

19.15 Asmosphere Correction Factor =135.59

80 Theo Catalogue NSX (SRI)

15.8 Theo Catalogue NSX (SRI)

2

1 Theo chỉ dẫn NXS

33.81 Thời gian xả 95% lượng khí 60smm → chọn 5mm)

Theo chỉ dẫn của NSX (SRI). Sự tương quan giữa lưu lượng khí và kích thước ống như bảng dưới đây :

Page 24: Calculating for IG-55 Suppression System

6,5506,5506,550

Minimum Pressure Design at 21oC

Piping Downstream of Pressure Reducer (kPa)