cataloge phu kien cua hisung...350-120 0 Ø20 250 154 50 41 pull push 30 0 100 do ccessories 7 other...
TRANSCRIPT
-
CATALOGUES T E E L & A B S D O O R A C C E S S O R I E S
VERSION 2019
-
www.hisungdoor.com2
Model HISUNG 9701Mã sốMaterial Al Die castingChất liệu Hợp kim cao cấpUnclocking Mobile app/Fingerprint/Card/Pin and Override KeyMở khóa Ứng dụng di động/Vân tay/ Thẻ từ/Mật mã và Chìa khẩn cấpCapacity 100 Fingerprints + 50 Cards + 5 User (PIN) + 2 Keys Khả dụng 100 vân tay + 50 thẻ từ + 5 mã số + 2 chìa cơSize (mm) 86(W) x 385(H) x 60(D) Kích thướcApplication 38-80mm door thickness for villa, apartment, office...Ứng dụng Biệt thự, căn hộ, văn phòng... với độ dày cửa 38-80mm
ELECTRONIC LOCK FOR APARTMENT DOOR
Model HISUNG 9201Mã sốMaterial Al Die castingChất liệu Hợp kim cao cấpUnclocking Mobile app/Fingerprint/Card/Pin and Override KeyMở khóa Ứng dụng di động/Vân tay/ Thẻ từ/Mật mã và Chìa khẩn cấpCapacity 100 fingerprints + 50 Card + 5 User (PIN) + 2 KeysKhả dụng 100 vân tay + 50 thẻ từ + 5 mã số + 2 chìa cơSize (mm) 86(W) x 385(H) x 60(D) Kích thướcApplication 38-80mm door thickness for villa, apartment, office...Ứng dụng Biệt thự, căn hộ, văn phòng... với độ dày cửa 38-80mm
Model HISUNG 9200Mã sốMaterial Al Die castingChất liệu Hợp kim cao cấpUnclocking Mobile app/Card/Pin and Override KeyMở khóa Ứng dụng di động/Thẻ từ/ Mật khẩu và Chìa khẩn cấpCapacity 50 Cards +5 User (PIN)+ 2 KeysKhả dụng 50 thẻ từ + 5 mã số + 2 chìa cơSize (mm) 86(W) x 385(H) x 60(D)Kích thướcApplication 38-80mm door thickness for villa, apartment, office...Ứng dụng Biệt thự, căn hộ, văn phòng... với độ dày cửa 38-80mm
Model HISUNG 9001Mã sốMaterial Al Die castingChất liệu Hợp kim cao cấpUnclocking Card and PinMở khóa Thẻ từ và mật mãCapacity 50 Cards + 5 User (PIN) Khả dụng 50 thẻ từ + 5 mã số Size (mm) 160(W) x 90(H) x 50(D)Kích thướcApplication 30-120mm door thickness for villa, apartment, office...Ứng dụng Biệt thự, căn hộ, văn phòng... với độ dày cửa 30-120mm
-
DOOR ACCESSORIES 3
HANDLE LOCK FOR APARTMENT DOOR
LOCK FOR ABS DOOR
72260
52
52
125
55.5
125
72260
52
5352
125
135
6053
65/75
40/433/8
51/54
Model HISUNG 1000SSMã sốDescription Push and key knobTên hàng Khóa đấm tròn một đầu chìa - 1 đầu bấmMaterial SS 304Chất liệu Inox 304Appliance BedroomỨng dụng Cửa phòng ngủ
Model HISUNG 33LS-010Mã sốDescription Key and turn button lever lockTên hàng Khóa tay gạt 1 đầu chìa, 1 đầu xoayMaterial/ Finish Zinc Alloy, Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Hợp kim, Inox mờ (304)
Model HISUNG SUSL8033SS-GMã sốDescription Plate handleTên hàng Khóa tay gạt Hisung 1 đầu chìa/ 2 đầu chìa củ chìa 80mm (Trái- phải)Material/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Model HISUNG SUSL8088SS-GMã sốDescription Plate handleTên hàng Khóa tay gạt Hisung 1 đầu chìa/ 2 đầu chìa củ chìa 80mm (Trái- phải)Material/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Model HISUNG 33LS-100Mã sốDescription Key and turn button lever lockTên hàng Khóa tay gạt 1 đầu chìa, 1 đầu xoayMaterial/ Finish Zinc Alloy, Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Hợp kim, Inox mờ (304)
-
DOOR ACCESSORIES 5
LOCK FOR FIREPROOF DOOR
5352
125
5352
125
72260
52
52
125
Model HISUNG 90LS-010Mã sốDescription Lever handleTên hàng Khóa tay gạt hai đầu chìaMaterial/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)Appliance Technical door, fireproof doorỨng dụng Cửa kỹ thuật, cửa chống cháy
Model HISUNG 70STS-ENTMã sốDescription Lever handleTên hàng Khóa móc âmMaterial/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)Appliance Technical doorỨng dụng Cửa kỹ thuật
Model HISUNG 006Z / 006SMã sốDescription Lever trim for exit doorTên hàng Khóa cửa thoát hiểmMaterial Zinc Alloy/ SS 304Chất liệu Hợp kim/ Inox 304Appliance Exit doorỨng dụng Cửa thoát hiểm
Model HISUNG 55ZCMã sốDescription Lever handleTên hàng Khóa tay ngang không có ổ chìaMaterial/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)Appliance Exit doorỨng dụng Cửa thoát hiểm
Model HISUNG CM5019SS-GMã sốDescription Plate handleTên hàng Khóa tay gạt Hisung 1 đầu chìa/ 2 đầu chìa củ chìa 80mm (Trái- phải)Material Zinc AlloyChất liệu Hợp kim
Model HISUNG SUS T20 103SS-GMã sốDescription Lever handleTên hàng Khóa tay cong Hisung 1 đầu chìa/ 2 đầu chìa củ chìa 80mm (Trái- phải)Material/ Finish Stainless steel matt(304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
-
www.hisungdoor.com6
PANIC EXIT DEVICE
DOOR CLOSER
PULL HANDLE SET
PUSH AND PULL PLATE
LEVER HANDLE
154
1133
120
1000
50
41
29
Model HISUNG 500P/ 500SMã sốDescription Panic exit deviceTên hàng Thanh thoát hiểm đơn, không có ổ chìaMaterial SS 304/ Steel powder coatingChất liệu Inox 304/ Thép sơn tĩnh điệnLength 900mmĐộ dài Door thickness 35-50mmĐộ dày cửa
Model HISUNG 560P/ 560SMã sốDescription Panic exit deviceTên hàng Thanh thoát hiểm đôiMaterial SS 304/ Steel powder coatingChất liệu Inox 304/ Thép sơn tĩnh điệnLength 900mmĐộ dài Door thickness 35-50mmĐộ dày cửa
Model HISUNG S8803/ 8803Mã sốDescription Standard door closerTên hàng Tay co thủy lực có điểm dừng, lực đẩy ≤ 65kgMaterial AluminiumChất liệu NhômDurability 500.000 cyclesĐộ bền 500.000 vòngMin door width 900mmRộng cửa tối thiểu
Description Pull handle setTên hàng Tay nắm kéo tiêu chuẩnMaterial SS 304/ SS 201Chất liệu Inox 304/ Inox 201Size Ø32x1.0mmKích thước Length 350mm/ 600mm/ 800mm/ 1000mm/ 1200mmChiều dài Finish Satin/ PolishBề mặt Mờ/ Bóng
Description Pull handleTên hàng Tay nắm kéo tiêu chuẩnMaterial SS 201/ 304Chất liệu Inox 201/ 304Size Ø25x1.0mmKích thước Length 250mmChiều dài Finish Satin/ PolishBề mặt Mờ/ Bóng
Description HISUNG Push and Pull plateTên hàng Bảng “Kéo/ Đẩy”Size Ø19, 300x100mmKích thước Length 300mmChiều dài Material/ Finish Stainless steel polished (304)Vật liệu/Màu hoàn thiện Inox bóng (304)
45
61
240
166182
41 19
32
350-
1200
250 Ø20
154
50
41
PULL
PUSH
300
100
-
DOOR ACCESSORIES 7
OTHER ACCESSORIESBUTT FOR STEEL DOOR BUTT FOR
ABS DOOR
EQUIPMENT AND MATERIALS
DOOR STOPS
ROLLER LATCH
FLOOR MOUNTEDDOOR STOP
HONNEYCOMB PAPER ROCKWOOL
DOOR VIEWER
FIRE RESISTING GLASS
Model HISUNG 304/ 201Mã sốDescription HingeTên hàng Bản lề thẳngDimension 114x76x3mmKích thước Material/ Stainless steel Finish matt (304) Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Model HISUNG ABSMã sốDescription HingeTên hàng Bản lề âm dươnDimension 102x76x3mmKích thước Material/ Stainless steel Finish matt (304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Model 823Mã sốDescription Door guardTên hàng Chốt an toànMaterial Zinc AlloyChất liệu Hợp kim kẽmDimension 98x68mmKích thước Finish SatinBề mặt Mờ
Model 150/300Mã sốDescription Door latchTên hàng Chốt âmDimension 25x200mmKích thước Material/ Stainless steel Finish matt (304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Description Door stopTên hàng Chặn cửa bán nguyệtDimension 46x28mmKích thước Material/ Stainless steel Finish matt (304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox mờ (304)
Description Door viewerTên hàng Mắt quan sátMaterial Zinc AlloyChất liệu Hợp kim kẽmDimension 30x16x28mmKích thước Finish Antique CopperBề mặt Đồng cổ
Description HISUNG 938Tên hàng Chốt bật nhanhMaterial/ Stainless steel Finish polished (304)Vật liệu/ Màu hoàn thiện Inox bóng(304)
Description Fire resisting glass EITên hàng Kính chống cháy EIThickness 15-45mmĐộ dày Safety 60-150 minuteMức độ an toàn 60-150 phút
Description Fire resisting glass ETên hàng Kính chống cháy EThickness 8mm -12mmĐộ dày Safety 60 - 120 minuteMức độ an toàn 60 - 120 phút
Description Lead glassTên hàng Kính chìThickness 10mm/ 12mm/ 15mmĐộ dày
Description Door stopTên hàng Chặn cửa gắn tườngMaterial Zinc AlloyChất liệu Hợp kim kẽmDimension 38x74mmKích thước Finish SatinBề mặt Mờ
SECURITY DOOR GUARD LEVER ACTIONFLUSH BOLT
SHUTTER DOOR ENGINE DOOR SILL SS 201/304
-
Office & Factory: LotP, Binh Xuyen Industrial Zone, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province, Vietnam Tel: (84-24) 3212 3652 | Hotline: (84) 916 395 896; HCM Office: No60, Road 2nd, City Land Residence, Ward 5th, Go Vap District, HCMC, Vietnam; Tel: (84-28) 3516 5085 | Hotline: (84) 0912 195 989 Danang Office: 363 Nguyen Huu Tho Street, Khue Trung Ward, Cam Le District, Danang, Vietnam Nhatrang Office: 2nd Floor, Palm Residences Tower, 238 Ngo Gia Tu Street, Phuoc Tien Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province, Vietnam