catalogue mÁy phÁt ĐiỆn - kps...

6
CATALOGUE MÁY PHÁT ĐIỆN ĐỘNG CƠ: ĐẦU PHÁT: Văn phòng HCM Địa chỉ: 40 Bình Phú, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, HCM Điện thoại: (+84) 94 232 55 22 Email: [email protected] Nhà máy Địa chỉ: 44/17 Quảng Phát, Xã Quảng Tiến, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai Điện thoại: (+84) 251 6 55 39 55 Văn phòng Hà Nội Địa chỉ: 30 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội Điện thoại: (+84) 968 066 805

Upload: others

Post on 11-Mar-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

CATALOGUE MÁY PHÁT ĐIỆN

ĐỘNG CƠ:

ĐẦU PHÁT:

Văn phòng HCM

Địa chỉ: 40 Bình Phú, Phường Tam Phú, Quận Thủ Đức, HCMĐiện thoại: (+84) 94 232 55 22Email: [email protected]

Nhà máy

Địa chỉ: 44/17 Quảng Phát, Xã Quảng Tiến, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng NaiĐiện thoại: (+84) 251 6 55 39 55

Văn phòng Hà Nội Địa chỉ: 30 Đại Từ, Phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà NộiĐiện thoại: (+84) 968 066 805

KPS POWER VIETNAMGiới thiệu

KPS POWER VIỆT NAM (viết tắt KPS)  tiền thân là đơn vị

nhập khẩu, phân phối phụ tùng, Động cơ ô tô và Dịch vụ

Hyundai tại Việt Nam. Nhằm mở rộng hoạt động kinh

doanh, công ty KPS đã phát triển hệ thống cung cấp thiết

bị Máy Phát điện và máy bơm công nghiệp chuyên nghiệp

trên nền động cơ đốt trong sử dụng Dầu (diesel) và xăng

(gasoline), đã và đang được người tiêu dùng, nhiều nhà

thầu xây dựng lớn ưa chuộng.

Máy phát điện đông cơ Cummins, Hyundai, Daedong Kioti,

Doosan, Mitsubishi, Daewoo, Yangdong, Shanghai…

KPS cam kết cung cấp sản phẩm đúng quy cách và chất lượng của nhà sản xuất chính hãng.

Với sự kết hợp của 3 chức năng:  Bán hàng,  dịch vụ sửa chữa, bảo hành và phụ tùng chính

hãng, công ty chúng tôi luôn đặt mục tiêu kinh doanh và phát triển trên cơ sở vì lợi ích lâu dài

của quý khách hàng.

Với phương châm “Sự hài lòng của quý khách là thành công của chúng tôi”, KPS không

ngừng tiếp thu, cải tiến và sáng tạo ra những sản phẩm mới nhằm phục vụ tốt hơn nhu cầu

của khách hàng.

Sự tin cậy và hài lòng của Quý khách hàng khi sử dụng sản phẩm của KPS là niềm đam mê

phấn đấu lớn nhất của chúng tôi.

2 3

KP-H20 20/22 16/17.6 D4BB-AG41 4 2.607 4,7

200/220 160/176 D6AZ-G1 6 11.149 41,0

300/330 240/264 D6CC-G2 6 12.344 61,5

30/33 24/26.4 D4AK-EM69 4 3.298 6,5

45/50 36/40 D4AK-EM69 4 3.298 9,5

65/71.5 52/57.2 D4DA-EM2D 4 3.907 14,0

KP-H30

KP-H45

KP-H65

KP-H200

KP-H300

KP-DK15 15/16.5 12/13.2 3A165LWEG-E 3 1.647 4,0

30/33 24/26.4 4B243TLWEG-E 4 2.434 8,0KP-DK30

MÁY CÁCH ÂM/MÁY TRẦN 50Hz

60Hz

Hyundai Hàn Quốc20-300 kVA/ 380-440V

Diesel

MÁY CÁCH ÂM/MÁY TRẦN 50Hz

60Hz

Daedong Kioti Hàn Quốc15-30 kVA/ 380-440V

Diesel

Mã sảnphẩm

Mã động cơ Số xy lanh

Dung tíchxy lanh

(cc)

Mức tiêu haonhiên liệu

(L/h)kVA kW

Mã sảnphẩm

Mã động cơ Số xy lanh

Dung tíchxy lanh

(cc)

Mức tiêu haonhiên liệu

(L/h)kVA kW

4 5

Công suất liên tục/Công suất dự phòng Công suất liên tục/Công suất dự phòng

KP-DS80 80/88 64/70.4 D1146 6 8.071 18.3

150/165 120/132 DP086TA 6 8.071 33.7

200/220 160/176 P086TI 6 8.071 43.1

225/248 180/198 DP086LA 6 8.071 48.7

250/275 200/220 P126TI 6 11.051 58.1

275/303 220/242 P126TI 6 11.051 58.1

300/330 240/264 P126TI-II 6 11.051 63.1

350/385 280/308 DP126LB 6 11.051 71

380/418 304/334.5 P158LE-1 8 14.618 78.1

400/440 320/352 P158LE 8 14.618 89.3

450/500 360/400 P158LC 8 14.618 99.6

525/57 420/462 DP158LD 8 14.618 115.1

580/638 464/510.4 DP180LA 10 18.273 123.6

625/688 500/550 DP180LB 10 18.273 136.4

90/100 72/80 D1146 6 8.071 20.6

120/132 96/106 D1146T 6 8.071 25.9

135/149 108/119 DP086TA 6 8.071 30.0

KP-DS90

KP-DS120

KP-DS135

KP-DS150

KP-DS200

KP-DS225

KP-DS250

KP-DO275

KP-DS300

KP-DS350

KP-DS380

KP-DS400

KP-DS450

KP-DS525

KP-DS580

KP-DS625

675/743 540/594 DP222LB 12 21.927 147.1KP-DS675

688/750 550/600 DP222LB 12 21.927 147.1KP-DS688

750/825 600/660 DP222LC 12 21.927 161KP-DS7500

MÁY CÁCH ÂM/MÁY TRẦN 50Hz

60Hz

Doosan Hàn Quốc80-750 kVA/ 380-440V

Diesel

KP-C55 55/61 44/48 4BTA3.9-G2 4 3.900 13.1

120/132 96/105.6 6BTAA5.9-G2 6 5.900 27

135/149 108/119 6BTAA5.9-G2 6 5.900 31

150/165 120/132 6BTAA5.9-G12 6 5.900 34

180/198 144/158 6CTA8.3-G1 6 8.300 38.7

200/220 160/176 6CTAA8.3-G2 6 8.300 43

250/275 200/220 MTA11-G2 6 10.800 57

275/303 220/242 NTA855-G1A 6 14.000 61

300/330 240/264 MTAA11-G3 6 10.824 63

315/350 252/280 MTAA11-G3 6 10.800 65

320/352 256/281.6 MTAA11-G3 6 10.800 65

350/388 280/310 NTA855-G4 6 14.000 75

375/413 300/330 NTTA855-G7 6 14.000 86

60/65 48/52 4BTA3.9-G2 4 3.900 13.1

75/83 60/66 4BTA3.9-G11 4 3.900 15.5

100/110 80/88 6BT5.9-G1 6 5.900 20.5

KP-C60

KP-C75

KP-C100

KP-C120

KP-C135

KP-C150

KP-C180

KP-C200

KP-C250

KP-C275

KP-C300

KP-C315

KP-C320

KP-C350

KP-C375

400/440 320/352 NTAA855-G7 6 14.000 86KP-C400

500/550 400/440 QSZ13-G3 6 13.000 109KP-C500

580/638 464/510.4 KTAA19-G6 6 18.942 140KP-C580

600/660 480/528 KTA19-G8 6 18.942 140KP-C600

625/688 500/550 KTAA19-G6A 6 18.942 136KP-C625

750/825 600/660 KTA38-G2 12 37.800 150KP-C750

800/888 640/710 KTA38-G2B 12 37.800 160KP-C800

1000/1100 800/880 KTA38-G5 6 37.800 200KP-C1000

1135/1250 908/1000 KTA38-G9 12 37.800 230KP-C1135

1250/1375 1000/1100 QSK38-G5 12 37.700 274KP-C1250

1500/1650 1200/1320 KTA50-GS8 16 50.300 309KP-C1500

1800/1980 1440/1540 QSK60-G3 16 60.200 371KP-C1800

2250/2500 1800/2000 QSK60-G21 16 60.200 450KP-C2250

MÁY CÁCH ÂM/MÁY TRẦN 50Hz

60Hz

Cummins Mỹ55-2250 kVA/ 380-440V

Diesel

Mã sảnphẩm

Mã động cơ Số xy lanh

Dung tíchxy lanh

(cc)

Mức tiêu haonhiên liệu

(L/h)kVA kW

Mã sảnphẩm

Mã động cơ Số xy lanh

Dung tíchxy lanh

(cc)

Mức tiêu haonhiên liệu

(L/h)kVA kW

6 7

Công suất liên tục/Công suất dự phòng Công suất liên tục/Công suất dự phòng

KP-DW60 60/66 48/52.8 4DWD-75 4 4.600 15.4

200/220 160/176 6DWD-235 6 8.800 47.3

250/275 200/220 6DWD-275 6 9.720 55.1

275/302.5 220/242 6DWD-310 6 13.700 62.1

300/330 240/264 6DWD-358 6 13.700 71.6

400/440 320/352 6DWD-455 6 12.800 89.6

500/550 400/440 8DWV-530 8 14.600 110.2

600/660 480/528 12DWV-695 12 21.930 139.1

750/825 600/660 12DWV-825 12 21.930 165.2

1000/1100 800/880 16DWV-1090 16 53.100 224

1130/1250 920/1012 12DWG-1390 12 53.100 252

90/99 72/79.2 4DWD- 110 4 4.750 23.2

115/126.5 92/101.2 6DWD-140 6 6.490 28.8

150/165 120/132 6DWD-180 6 7.120 38.1

KP-DW90

KP-DW115

KP-DW150

KP-DW200

KP-DW250

KP-DW275

KP-DW300

KP-DW400

KP-DW500

KP-DW600

KP-DW750

KP-DW1000

KP-DW1130

MÁY CÁCH ÂM/MÁY TRẦN 50Hz

60Hz

Daewoo Hàn Quốc60-1130 kVA/ 380-440V

Diesel

KP-M15 15/17 12/13 S4L2 4 1.758 3.75

50/55 40/44 S4K-D 4 4.249 13.0

60/66 48/53 S4K-DT 4 4.249 15.0

75/82.5 60/66 S6K-D 6 6.373 16.8

100/110 80/88 S6K-DT 6 6.373 22.4

120/132 96/105 6D16T 6 7.545 26

180/200 144/160 6D24T 6 11.945 40

206/225 165/180 6D24TC 6 11.945 44

500/550 400/440 S6R2-PTA-C 6 29.960 115

580/638 464/510.4 S6R2-PTA-C 6 29.960 133

650/715 520/572 S6R2-PTA-C 6 29.960 150

750/825 600/660 S6R2-PTAA-C 6 29.960 173

1000/1100 800/880 S12R-PTA-C 12 49.030 195

1062/1168 850/935 S12H-PTA 12 37.110 195

20/22 16/18 S4Q2 4 2.505 6.5

30/33 24/26.4 S4S 4 3.331 9.5

40/44 32/35 S4S-DT 4 3.331 8.0

KP-M20

KP-M30

KP-M40

KP-M50

KP-M60

KP-M75

KP-M100

KP-M120

KP-M180

KP-M206

KP-M500

KP-M580

KP-M650

KP-M750

KP-M1000

KP-M1062

1125/1250 900/990 S12H-PTA 12 37.110 200KP-M1125

1250/1375 1000/1100 S12R-PTA-C 12 49.030 250KP-M1250

1500/1650 1200/1320 S12R-PTAA2-C 12 49.030 309KP-M1500

1875/2062 1500/1650 S16R-PTA2 16 65.370 386KP-M1875

2000/2200 1600/1760 S16R-PTAA2-C 16 65.370 400KP-M2000

MÁY CÁCH ÂM/MÁY TRẦN 50Hz

60Hz

15-2000 kVA/ 380-440V

Diesel

Mitsubishi Nhật Bản

Mã sảnphẩm

Mã động cơ Số xy lanh

Dung tíchxy lanh

(cc)

Mức tiêu haonhiên liệu

(L/h)kVA kW

Mã sảnphẩm

Mã động cơ Số xy lanh

Dung tíchxy lanh

(cc)

Mức tiêu haonhiên liệu

(L/h)kVA kW

8 9

Công suất liên tục/Công suất dự phòng Công suất liên tục/Công suất dự phòng

KP-YD11 11/12.1 8.8/9.7 YD385D 3 1.532 2.2

40/44 32/35.2 Y4105D 4 4.080 8.5

50/55 40/44 Y4102ZLD 4 3.875 11.25

60/66 48/52.8 YD4EZLD 4 4.087 13.5

14/15 11.2/12 YD480D 4 1.809 2.8

20/22 16/18 YSD490D 4 2.545 4.5

30/33 24/26.4 Y4102D 4 3.857 7.5

KP-YD14

KP-YD20

KP-YD30

KP-YD40

KP-YD50

KP-YD60

MÁY CÁCH ÂM/MÁY TRẦN 50Hz

60Hz

YangdongTrung Quốc11-60kVA/ 380-440V

Diesel

Mã sảnphẩm

Mã động cơ Số xy lanh

Dung tíchxy lanh

(cc)

Mức tiêu haonhiên liệu

(L/h)kVA kW

Mã sảnphẩm

Mã động cơ Số xy lanh

Dung tíchxy lanh

(cc)

Mức tiêu haonhiên liệu

(L/h)kVA kW

KP-SH90 90/100 72/80 SC4H160D2 4 4.295 20.0

300/330 240/264 SC13G420D2 6 12.880 67.0

350/385 280/308 SC15G500D2 6 14.171 73.0

400/440 320/352 SC25G610D2 12 14.171 100.4

560/616 448/493 SC27G755D2 12 26.624 125.0

600/660 480/528 SC27G830D2 12 26.624 134.4

650/715 520/572 SC27G900D2 12 26.624 145.6

120/132 96/105.6 SC4H180D2 4 4.295 28.6

150/165 120/132 SC7H230D2 6 6.440 36.5

200/220 150/165 SC8D280D2 6 8.270 44.8

KP-SH120

KP-SH150

KP-SH200

KP-SH300

KP-SH350

KP-SH400

KP-SH560

KP-SH600

KP-SH650

MÁY CÁCH ÂM/MÁY TRẦN 50Hz

60Hz

Shanghai Trung Quốc90-650 kVA/ 380-440V

Diesel

10 11

Công suất liên tục/Công suất dự phòng Công suất liên tục/Công suất dự phòng