cấu trúc và dịch vụ băng rộng
TRANSCRIPT
CẤU TRÚC MẠNG
xDSL - SWITCH L2 - MAN-E
CÁC DỊCH VỤ TRIỂN KHAI MAN-E
VNPT HƯNG YÊN
Trình bày:
GIỚI THIỆU CẤU TRÚC MẠNG
1- Hệ thống thiết bị DSLAM ATM
2- Mạng MAN-E, IP-DSLAM và Switch L2
NỘI DUNG CHÍNH
3- Các dịch vụ HSI(MegaVNN, FTTH) và VPN
GIỚI THIỆU CẤU TRÚC MẠNG
CẤU TRÚC MẠNG DSLAM-ATM
Đông Tảo
Hub Hưng Yên 2
STM1/
OFC
Hub Hưng Yên 4
Hub Hưng Yên 3
BRAS-VTN
Hub Chợ Gạo
STM1/O
FC
STM1/O
FC
STM1/OFC
Long HưngTrưng Trắc Từ Hồ Xuân Quan Dạ Trạch
Đức Hợp
Vĩnh Khúc
Trương Xá
Bô Thời
Cương Chính
Thuân Hưng
Minh Tiến
Ngọc Thanh
Chợ Thi
Mỹ Hào 2Lạc ĐạoĐa Lộc
Chợ Gạo 2
Quang Hưng
Hải Triều
Tiên Lữ mới
Mỹ Hào 3
Tân Việt
Dương Quang
Chợ Thứa
Minh Hoàng
Tân Phúc 2
Việt Hưng
Mễ Sở
Vân Du
Minh Châu 2
Tân Dân
Kim Động 2 Yên Mỹ 2Trung NghĩaPhù Cừ 2 Bạch Sam 2 Tiên Lữ 2KCN PN AVăn Giang 2
Ân Thi 2 Khoái Châu 2
Văn Lâm 2
CẤU TRÚC MẠNG DSLAM ATM HUAWEI HIỆN NAY
Nhân La
Lạc Đạo 2
sum=50trạm
• Các hệ thống thiết bị DSLAM trên địa bàn
Các hệ thống thiết bị DSLAM trên địa bàn
MẠNG IP-DSLAM TRÊN MAN-E
CẤU TRÚC MẠNG SWITCH L2
CẤU TRÚC MẠNG SWITCH L2
CẤU TRÚC MẠNG SWITCH L2
CẤU TRÚC MẠNG SWITCH L2
CẤU HÌNH MẠNG MAN GIAI ĐOẠN 2010-2011 VIỄN THÔNG HƯNG YÊNPhê duyệt kèm theo Quyết định số .................................................................................. ngày ........................./......................../2010.
IP/MPLS BackBone
Hệ thống quản lý
Ring core
10 Gbps
Ring 2
10 Gbps
…..kmCore CES
Chó thÝch:
Access CES
Độ dài tuyến cấp quang
Host Mỹ
Hào
Hưng
Yên
VIỄN THÔNG HƯNG YÊN (trang 1)
GIÁM ĐỐC
Trưởng phòng Người vẽ
TL.TỔNG GIÁM ĐỐC
TẬP ĐOÀN BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG VIỆT NAM
KT.TRƯỞNG BAN VIỄN THÔNG
PHÓ TRƯỞNG BAN
PHÒNG QLM&DV
Ngày : ……/....../2010
14.4 km
35.2 km
10.7 km
BRAS
PE
ĐĐ : địa điểm
44 km
Trần Quốc Hưng
Nguyễn Đăng Thành
21.9km
25.1 km
Khoái
Châu
Bạch
Sam
Văn
Giang
Văn
Lâm
Yên
Mỹ
Tiên
Lữ
Phù
Cừ
Ân Thi
10 km
16km
Kim
Động
Ring 3
10 Gbps
Ring 1.1
10Gbps
42km
25.7km
38.5 km
Host
Mỹ
Hào
Hưng
Yên
Ring 4
10 Gbps
9 km
29.4/25.8 km
55 km
10x1Gbps 1x10Gbps
10x1Gbps1x10Gbps
Nguyễn Văn Bình
0.1 km
29.6 km
60 km
Ring 1.2
10Gbps
Phạm Thị Thanh Mai
MẠNG MAN-E MỞ RỘNG
TRIỂN KHAI DỊCH VỤ TRÊN MAN-E
Các dịch vụ mạng cung cấp
E-LAN.
E-Line.
DỊCH VỤ E-LINE
Dịch vụ E-LINE dành cho khách hàng doanh nghiệp có nhu cầu kết nối điểm-điểm lớp 2.
VN2
UPE
PE-AGG-1
PE-AGG-2
VLL
between
UPE for
each
Enterprise
VLAN
binding
To VLL
Selective
QINQ
enable
VLAN
enable
on LSW
L2- Swith
Enterprise
70 80
70
8070
1300
801300
701300
801300
701300
80
VLL1
1300VLL2
TRIỂN KHAI DỊCH VỤ TRÊN MAN-E
VN2
SR
Enterprise1
SR
Enterprise1 Enterprise2Enterprise2
VLAN
binding
To VLL
Selective
QINQ
enable
VLAN
enable
on LSW
VLL
between
UPE and
PE- AGG
for each
Enterprise
7080
8070
801300
701300
801300
701300
701300
80
VLL1
1300VLL2
70
80
VLL1
VLL2
1300
1300
L2VPN
701300
801300701300
801300
TRIỂN KHAI DỊCH VỤ TRÊN MAN-E
DỊCH VỤ E-LAN
Dịch vụ E-LAN dành cho khách hàng doanh nghiệp có nhu cầu kết nối VPN
lớp 2 đa điểm – đa điểm.
TRIỂN KHAI DỊCH VỤ TRÊN MAN-E
VN2
UPE
PE-AGG-1
PE-AGG-2
VPLS for
each
Enterprise
VLAN
binding
To VPLS
Selective
QINQ
enable
VLAN
enable
on LSW
L2- Swith
Enterprise
70 80
70
8070 80 70
1500
801501701500
801501
701500
80
701500
801501
1501
TRIỂN KHAI DỊCH VỤ TRÊN MAN-E
CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG DỊCH VỤ HSI
DỊCH VỤ HSI-MegaVNN TRÊN MAN-E
UPE
PE-AGG-1
PE-AGG-2
101
VLL2
101
101
PVC 8/35PVC 8/35 PVC 8/35
21-50
Smart VLAN
DỊCH VỤ HSI-FTTH TRÊN MAN-E
HSI service Access Solution
-LSW can’t Support QINQ Scenario
UPE
PE-AGG-1
21-5021-50
PE-AGG-2
VLL for
each
LSW
VLAN
binding
To VLL
Selective
QINQ
enable
VLAN
enable
on LSW
L2-Swith
PC
HG
21 5022
21-50
51 8052
51-80
VLL1VLL2
51-8051-80
21-50100
51-80100