chƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo & kẾ hoẠch hỌc tẬp hỆ cao …€¦ · chƯƠng trÌnh...

70
- 1 - BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: TIN HỌC VĂN PHÒNG 1. Mục tiêu đào tạo Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Tin học văn phòng ban hành theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội. 2. Thời gian đào tạo của khóa học - Thời gian đào tạo: 3 năm - Thời gian thực học: 3890h - Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h - Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3310h + Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2255h + Thời gian học các môn nghề tự chọn: 1055h + Thời gian học các môn nghề lý thuyết: 1080h + Thời gian học các môn nghề thực hành: 2230h - Số lượng môn học đào tạo: 39 môn 3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc Mã MH Tên môn học Thời gian đào tạo Tổng số Trong đó Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145 MH01 Chính trị 90 90 0 MH02 Pháp luật 30 30 0 MH03 Toán cao cấp 60 60 0 MH04 Tin học căn bản 70 30 40 MH05 Anh văn 1 60 60 0 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90 MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2255 825 1430 2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 540 270 270 MH09 Văn bản pháp qui 30 30 0 MH10 Hệ ĐH Windows 70 30 40

Upload: others

Post on 09-Oct-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 1 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI

TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: TIN HỌC VĂN PHÒNG

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Tin học văn phòng ban hành theo

quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3890h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3310h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2255h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 1055h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết: 1080h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành: 2230h

- Số lượng môn học đào tạo: 39 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2255 825 1430

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 540 270 270

MH09 Văn bản pháp qui 30 30 0

MH10 Hệ ĐH Windows 70 30 40

Page 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 2 -

MH11 Soạn thảo văn bản 110 30 80

MH13 Bảng tính điện tử 70 30 40

MH14 Thiết kế trình diễn trên MT 70 30 40

MH15 Nhập môn C ( Lập trình căn bản) 85 45 40

MH16 Kỹ thuật bàn phím 45 15 30

MH17 Tiếng anh CN 60 60 0

2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1715 555 1160

MH12 Cấu trúc MT( Phần cứng MT) 85 45 40

MH20 Cài đặt & bảo trì MT (BT hệ thống MT, cài đặt và sử dụng các phần mềm) 110 30 80

MH21 Nhập môn Mạng MT (Mạng căn bản) 85 45 40

MH23 Cơ sở dữ liệu 85 45 40

MH25 Cài đặt & QT Mạng (Thiết lập, Quản lý và ĐH mạng LAN) 125 45 80

MH26 Hệ QTCSDL Access 110 30 80

MH27 Hệ ĐH Linux 85 45 40

MH28 Internet và an ninh dữ liệu 125 45 80

MH29 Xử lý ảnh photoshop 70 30 40

MH30 Phân tích & TKHT 85 45 40

MH32 Thiết kế đồ hoạ bằng Corel Draw 125 45 80

MH33 Kỹ năng giao tiếp & NT ứng xử 55 15 40

MH35 Xây dựng PMQL ( LT quản lý) 110 30 80

MH36 Flash (Công nghệ đa phương tiện) 110 30 80

MH37 QT hệ thống Linux 70 30 40

MH38 Thực tập TN 280 0 280

Tổng cộng 2835 1260 1575

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

MH18 Cấu trúc DL & GT( Lập trình nâng cao) 85 45 40

MH19 Thiết kế Web & HTML 165 45 120

MH22 AutoCad 70 30 40

MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH31 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Page 3: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 3 -

MH34 X/dựngWebsite bằng PMNM ( PHP & My SQL) 165 45 120

MH39 Đồ án TN 410 90 320

Tổng cộng 1055 255 800

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Văn bản pháp quy 30 30 0

3 MH10 Hệ điều hành Window 70 30 40

4 MH11 Soạn thảo văn bản 110 30 80

5 MH12 Cấu trúc máy tính 85 45 40

6 MH13 Bảng tính điện tử 70 30 40

7 MH14 Thiết kế trình diễn trên MT 70 30 40

8 MH15 Nhập môn C 85 45 40

9 MH16 Kỹ thuật bàn phím 55 15 40

Tổng 635 315 320

Page 4: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 4 -

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH17 Anh văn CN 60 60 0

2 MH18 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 85 45 40

3 MH19 Thiết kế Web 165 45 120

4 MH20 Cài đặt và bảo trì máy tính 110 30 80

5 MH21 Nhập môn mạng máy tính 85 45 40

6 MH22 Autocad 70 30 40

7 MH23 Cơ sở dữ liệu 85 45 40

8 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 740 300 440

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Cài đặt và quản trị mạng 125 45 80

2 MH26 Hệ quản trị CSDL (Access) 110 30 80

3 MH27 Hệ điều hành Linux 85 45 40

4 MH28 Internet và an ninh dữ liệu 125 45 80

5 MH29 Xử lý ảnh photoshop 70 30 40

6 MH30 Phân tích và thiết kế hệ thống 85 45 40

7 MH31 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 680 240 440

Page 5: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 5 -

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH32 Thiết kế đồ họa (Corel Draw) 125 45 80

2 MH33 KN giao tiếp & NT ứng xử 55 15 40

3 MH34 XD Website bằng PMNM 165 45 120

4 MH35 Xây dựng PMQL 110 30 80

5 MH36 Flash 110 30 80

6 MH37 Quản trị hệ thống Linux 70 30 40

Tổng 635 195 440

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH38 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH39 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 6: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 6 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: THIẾT KẾ ĐỒ HỌA

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Thiết kế dồ họa ban hành theo quyết

định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3885h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3305h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2360h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 945h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1185h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2120h

- Số lượng môn học đào tạo: 39 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

THỜI GIAN ĐÀO TẠO

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2360 960 1400

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 600 360 240

MH09 Cơ sở toán cho thiết kế đồ họa 85 45 40

MH10 Cấu trúc máy tính 85 45 40

Page 7: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 7 -

MH11 Nhập môn C ( Nhập môn KTLT) 85 45 40

MH13 An toàn và vệ sinh CN 30 30 0

MH17 Anh văn chuyên ngành 60 60 0

MH20 Kỹ thuật lập trình 85 45 40

MH21 Nhập môn mạng MT (mạng MT & Internet) 85 45 40

MH23 Cấu trúc DL & GT 85 45 40 2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1760 600 1160

MH12 Mỹ thuật cơ bản 125 45 80

MH14 Vẽ KT căn bản (Autocad) 70 30 40

MH15 Cơ sở kỹ thuật đồ hoạ( Correl) 125 45 80

MH16 Nguyên lý tạo hình 85 45 40

MH18 Cơ sở dữ liệu ( CSDL & Hệ QTCSDL) 45 45 0

MH19 Ý tưởng thiết kế (các PP phân tích & TK) 85 45 40

MH22 Tạo hình 2D và 3D 125 45 80

MH25 Tổ chức sản xuất 70 30 40

MH26 Hệ QTCSDL 70 30 40

MH27 Hình hoạ trang trí( Tạo các bản vẽ KTCB) 125 45 80

MH28 Kỹ thuật chụp ảnh 110 30 80

MH29 Chế bản điện tử 125 45 80

MH30 Thiết kế Website 125 45 80

MH33 Xử lý ảnh 125 45 80

MH34 Thiết bị ngoại vi số 70 30 40

MH38 Thực tập TN 280 0 280 Tổng cộng 2940 1395 1545

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH32 Làm phim KT số & Kỹ xảo h/ảnh ( Nhập môn TK Game) 110 30 80

MH35 Dựng Video 70 30 40

MH36 Thiết kế phối cảnh 3D( CN Multimedia) 125 45 80

MH37 Đồ hoạ hình động 70 30 40

MH31 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

MH39 Đồ án TN 410 90 320 Tổng cộng 945 225 720

Page 8: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 8 -

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Cơ sở toán cho thiết kế đồ họa 85 45 40

3 MH10 Cấu trúc máy tính 85 45 40

4 MH11 Nhập môn C 85 45 40

5 MH12 Mỹ thuật cơ bản 125 45 80

6 MH13 An toàn vệ sinh công nghiệp 30 30 0

7 MH14 Vẽ kỹ thuật căn bản 70 30 40

8 MH15 Cơ sở kỹ thuật đồ họa 125 45 80

9 MH16 Nguyên lý tạo hình 85 45 40

Tổng 690 330 360

Page 9: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 9 -

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH17 Anh văn CN 60 60 0

2 MH18 Cơ sở dữ liệu 45 45 0

3 MH19 Ý tưởng thiết kế 85 45 40

4 MH20 Kỹ thuật lập trình 85 45 40

5 MH21 Nhập môn mạng máy tính 85 45 40

6 MH22 Tạo hình 2D&3D 125 45 80

7 MH23 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 85 45 40

8 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 650 330 320

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Tổ chức sản xuất 70 30 40

2 MH26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 85 45 40

3 MH27 Hình họa trang trí 125 45 80

4 MH28 Kỹ thuật chụp ảnh 110 30 80

5 MH29 Chế bản điện tử 125 45 80

6 MH30 Thiết kế Website 125 45 80

7 MH31 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 720 240 480

Page 10: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 10 -

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH32 Làm phim KTS & kỹ xảo điện

ảnh

110 30 80

2 MH33 Xử lý ảnh 125 45 80

3 MH34 Thiết bị ngoại vi số 70 30 40

4 MH35 Dựng Video 70 30 40

5 MH36 Thiết kế phối cảnh 3D 125 45 80

6 MH37 Đồ họa hình động 110 30 80

Tổng 610 210 400

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH38 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH39 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 11: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 11 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: LẬP TRÌNH MÁY TÍNH

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Lập trình máy tính ban hành theo

quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3905h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3325h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1125h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2200h

- Số lượng môn học đào tạo: 37 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2310 870 1440

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 605 285 320

MH09 Tin học văn phòng 110 30 80

MH10 Nhập môn C ( LT C căn bản) 125 45 80

MH11 Toán rời rạc 70 30 40

Page 12: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 12 -

MH12 Cấu trúc MT ( Phần cứng MT) 85 45 40

MH13 AutoCaD ( Đồ họa ƯD) 70 30 40

MH14 Nhập môn mạng MT ( Mạng CB) 85 45 40

MH18 Anh văn chuyên ngành 60 60 0

2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1705 585 1120

MH15 Cấu trúc DL & GT 85 45 40

MH16 Lập trình hướng ĐT 125 45 80

MH17 Lập trình Windows 1( VB, C#) 125 45 80

MH19 Nguyên lý Hệ điều hành 85 45 40

MH20 Cơ sở dữ liệu 85 45 40

MH21 Hệ QTCSDL M.Access( LTQL 1&2) 110 30 80

MH23 Hệ QTCSDL SQL Server( HQTCSDL1&2) 70 30 40

MH24 Lập trình Windows 2(ADO.NET) 125 45 80

MH25 Lập trình Web 1( ASP.NET) 125 45 80

MH26 Phân tích & TKHT 85 45 40

MH27 Thiết kế web 110 30 80

MH31 Lập trình Windows 3(Service,...) 125 45 80

MH32 Lập trình Web 2( XML…) 125 45 80

MH33 Nhập môn CNPM( Công Nghệ PM) 45 45 0

MH36 Thực tập TN 280 0 280 Tổng cộng 2890 1305 1585

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

MH22 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH28 HĐH mã nguồn mở 85 45 40

MH29 Cài đặt & Bảo trì MT 110 30 80

MH30 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

MH34 Xây dựng PMQL 125 45 80

MH35 Lập trình LiNUX 125 45 80

MH37 Đồ án TN 410 90 320 Tổng cộng 1015 255 760

Page 13: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 13 -

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Tin học văn phòng 110 30 80

3 MH10 Nhập môn C 85 45 80

4 MH11 Toán rời rạc 70 30 40

5 MH12 Cấu trúc máy tính 85 45 40

6 MH13 Đồ họa ứng dụng 125 45 80

7 MH14 Nhập môn mạng máy tính 85 45 40

Tổng 560 240 320

Page 14: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 14 -

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH15 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 85 45 40

2 MH16 Lập trình hướng đối tượng 125 45 80

3 MH17 Lập trình Window 1 (VB, C#) 125 45 80

4 MH18 Anh văn CN 60 60 0

5 MH19 Nguyên lý hệ điều hành 85 45 40

6 MH20 Cơ sở dữ liệu 85 45 40

7 MH21 Hệ quản trị CSDL M.Access 110 30 40

8 MH22 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 755 315 440

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH23 Hệ quản trị CSDL SQL Server 70 30 40

2 MH24 Lập trình Window2 (ADO.NET) 125 45 80

3 MH25 Lập trình Web 1(ASP.NET) 125 45 80

4 MH26 Phân tích thiết kế hệ thống 85 45 40

5 MH27 Thiết kế web 110 30 80

6 MH28 Hệ điều hành mã nguồn mở 85 45 40

7 MH29 Cài đặt và bảo trì máy tính 110 30 80

8 MH30 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 790 270 520

Page 15: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 15 -

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH31 Lập trình Window 3 (Service) 125 45 80

2 MH32 Lập trình Web 2 (XML…) 125 45 80

3 MH33 Nhập môn CNPM 85 45 40

4 MH34 Xây dựng PMQL 125 45 80

5 MH35 Lập trình Linux 125 45 80

Tổng 585 225 360

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH36 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH37 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 16: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 16 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: QUẢN TRỊ MẠNG MÁY TÍNH

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Quản trị mạng máy tính ban hành

theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3890h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3310h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc : 2350h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 960h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết: 1110h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2200h

- Số lượng môn học đào tạo: 40 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2350 870 1480

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 625 345 280

MH09 Tin học văn phòng 110 30 80

MH10 Toán ứng dụng 60 60 0

MH12 Cấu trúc máy tính 85 45 40

Page 17: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 17 -

MH14 Internet 30 30 0

MH16 Nhập môn C ( LT căn bản) 85 45 40

MH17 Nhập môn mạng MT ( Mạng MT) 85 45 40

MH22 Kỹ thuật truyền số liệu 110 30 80

MH23 Tiếng anh Chuyên ngành 60 60 0 2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1725 525 1200

MH15 Nguyên lý Hệ điều hành 85 45 40

MH19 Cơ sở dữ liệu 85 45 40

MH20 Cấu trúc DL & GT 85 45 40

MH21 Cài đặt & QTM ( QT mạng 1) 110 30 80

MH25 Hệ QTCSDL 70 30 40

MH26 Phân tích & TKHT 85 45 40

MH27 Công nghệ mạng không dây 70 30 40

MH28 Thiết lập, XD & QT hệ thống WebServer & MailServer 125 45 80

MH29 Quản trị mạng 2 70 30 40

MH31 Thiết kế x/dựng mạng LAN (cấu hình và quản trị TB mạng) 110 30 80

MH33 Bảo trì HT mạng 110 30 80

MH35 Thiết kế Web 110 30 80

MH36 Quản trị CSDL khách chủ ( MS.SQL Server) 110 30 80

MH38 Lập trình mạng 150 30 120

MH37 An toàn mạng 70 30 40

MH39 Thực tập TN 280 0 280 Tổng cộng 2930 1305 1625

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

MH11 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

MH13 An toàn vệ sinh CN 30 30 0

MH18 Cài đặt & Bảo trì MT 110 30 80

MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH32 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

MH30 Lập trình Java ( LT mạng) 110 30 80

MH34 Hệ thống bảo mật ISA ( AT&BM thông tin) 70 30 40

MH40 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320 Tổng cộng 960 240 720

Page 18: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 18 -

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Tin học văn phòng 110 30 80

3 MH10 Toán ứng dụng 60 60 0

4 MH11 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

5 MH12 Cấu trúc máy tính 85 45 40

6 MH13 An toàn vệ sinh công nghiệp 30 30 0

7 MH14 Internet 30 30 0

8 MH15 Nguyên lý hệ điều hành 85 45 40

9 MH16 Nhập môn C 85 45 40

Tổng 615 375 240

Page 19: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 19 -

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH17 Nhập môn mạng máy tính 85 45 40

2 MH18 Cài đặt và bảo trì máy tính 110 30 80

3 MH19 Cơ sở dữ liệu 85 45 40

4 MH20 Cấu trúc dữ liệu & giải thuật 85 45 40

5 MH21 Quản trị mạng 1 (CĐ&QTM) 110 30 80

6 MH22 Kỹ thuật truyền số liệu 110 30 80

7 MH23 Anh văn CN 60 60 0

8 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 725 285 440

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 70 30 40

2 MH26 Phân tích thiết kế hệ thống 85 45 40

3 MH27 Công nghệ mạng không dây 70 30 40

4 MH28 Thiết lập, XD & QT hệ thống

WebServer &MailServer

125 45 80

5 MH29 Quản trị mạng 2 70 30 40

6 MH30 Lập trình Java 110 30 80

7 MH31 Thiết kế xây dựng mạng LAN 110 30 80

8 MH32 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 720 240 480

Page 20: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 20 -

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH33 Bảo trì hệ thống mạng 110 30 80

2 MH34 Hệ thống bảo mật ISA 70 30 40

3 MH35 Thiết kế Web 110 30 80

4 MH36 Quản trị CSDL khách chủ 110 30 80

5 MH37 An toàn mạng 70 30 40

6 MH38 Lập trình mạng 150 30 120

Tổng 620 180 440

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH39 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH40 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 21: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 21 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: ỨNG DỤNG PHẦN MỀM

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề cho nghề Ứng dụng phần mềm ban

hành theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3890h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3310h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2350h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 960h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1110h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2200h

- Số lượng môn học đào tạo: 41 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2190 870 1320

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 805 405 400

MH09 Tin học văn phòng( Word & PP) 70 30 40

MH10 Nhập môn C (lập trình cơ bản) 85 45 40

MH11 Kế toán đại cương 70 30 40

MH12 Kỹ năng làm việc nhóm 55 15 40

Page 22: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 22 -

MH13 Cấu trúc máy tính 85 45 40

MH14 Tổ chức quản lý doanh nghiệp 30 30 0

MH15 Nhập môn mạng máy tính 85 45 40

MH16 Bảng tính Excel 85 45 40

MH17 Cấu trúc DL & GT 85 45 40

MH21 Cơ sở dữ liệu 85 45 40

MH30 Cài đặt & Bảo trì MT 70 30 40 2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1385 465 920

MH19 Thiết kế Website 110 30 80

MH20 Anh văn chuyên ngành 60 60 0

MH23 Hệ QTCSDL M.Access 70 30 40

MH25 Hệ QTCSDL SQL Server 70 30 40

MH26 Lập trình Windows 1(VB.NET) 125 45 80

MH27 Phân tích & TKHT 85 45 40

MH29 Đồ hoạ ứng dụng 85 45 40

MH33 Lập trình Windows 2(ADO.NET) 85 45 40

MH35 X/d Website bằng PMNM ( XD Website thương mại) 125 45 80

MH36 Xây dựng PMQL 150 30 120

MH37 An toàn & Bảo mật thông tin 70 30 40

MH38 HĐH Windows Server 70 30 40

MH40 Thực tập TN 280 0 280

Tổng cộng 2770 1305 1465

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

THỜI GIAN ĐÀO TẠO

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

MH18 Lập trình Java 110 30 80

MH22 Flash (Thiết kế hoạt hình với Flash) 110 30 80

MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH32 Thực tập Nghề nghiệp 80 0 80

MH28 Hệ ĐH LINUX 70 30 40

MH31 Lập trình Web ( ASP.NET) 70 30 40

MH34 Quản lý dự án Công nghệ thông tin 70 30 40

MH39 Lập trình Mạng 110 30 80

MH41 Đồ án TN 410 90 320 Tổng cộng 1110 270 840

Page 23: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 23 -

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Tin học văn phòng 70 30 40

3 MH10 Nhập môn C 85 45 40

4 MH11 Kế toán đại cương 70 30 40

5 MH12 Kỹ năng làm việc nhóm 55 151 40

6 MH13 Cấu trúc máy tính 85 45 40

7 MH14 Tổ chức quản lý doanh nghiệp 30 30 0

8 MH15 Nhập môn mạng MT 85 45 40

9 MH16 Bảng tính Excel 85 45 40

Tổng 625 345 280

Page 24: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 24 -

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH17 Cấu trúc DL & GT 85 45 40

2 MH18 Lập trình Java 110 30 80

3 MH19 Thiết kế Website 110 30 80

4 MH20 Anh văn CN 60 60 0

5 MH21 Cơ sở dữ liệu 85 45 40

6 MH22 Flash 110 30 80

7 MH23 Hệ QTCSDL M.Access 70 30 40

8 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 710 270 440

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Hệ QTCSDL SQL Server 70 30 40

2 MH26 Lập trình Windows 1 (VB.NET) 85 45 40

3 MH27 Phân tích & TKHT 85 45 40

4 MH28 Hệ điều hành Linux 70 30 40

5 MH29 Đồ họa ứng dụng 85 45 40

6 MH30 Cài đặt & bảo trì MT 70 30 40

7 MH31 Lập trình Web (ASP.NET) 70 30 40

8 MH32 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 615 255 360

Page 25: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 25 -

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH33 Lập trình Windows 2 (ADO.NET) 110 30 80

2 MH34 Quản lý dự án công nghệ TT 70 30 40

3 MH35 Xây dựng Website bằng PMNM 125 45 80

4 MH36 Xây dựng PMQL 110 30 80

5 MH37 An toàn & và bảo mật thông tin 70 30 40

6 MH38 HĐH Windows Server 70 30 40

7 MH39 Lập trình mạng 110 30 80

Tổng 665 225 440

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH40 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH41 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 26: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 26 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI

TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: CƠ ĐIỆN TỬ

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Cơ điện tử ban hành theo quyết định

của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3860 h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3285h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2295h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 990h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1245h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2040h

- Số lượng môn học đào tạo: 43 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2295 1095 1200

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 965 525 440

MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80

MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40

MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40

Page 27: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 27 -

MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0

MH16 Autocad 3D 55 15 40

MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40

MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40

MH22 Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động 30 30 0

MH23 Tổ chức và quản lý sản xuất ( quản trị DN) 30 30 0

MH26 Đo lường điện-điện tử 70 30 40

MH31 Kỹ thuật số 85 45 40

MH32 Anh văn chuyên ngành 45 45 0

MH38 Kiến trúc máy tính 70 30 40

2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1330 570 760

MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí (vật liệu công nghiệp, gia công nguội cơ bản) 100 60 40

MH19 Nguyên lý cắt, dụng cụ cắt (kỹ thuật gia công cơ khí) 85 45 40

MH20 Máy cắt kim loại (tháo lắp các cụm máy công cụ) 125 45 80

MH21 Công nghệ chế tạo máy (gia công cơ khí trên máy công cụ) 165 45 120

MH25 Điện tử công suất (điện tử cơ bản) 85 45 40

MH27 Truyền động điện 70 30 40

MH28 Lập trình PLC 70 30 40

MH29 Kỹ thuật điều khiển tự động 85 45 40

MH30 Điều khiển khí nén thủy khí 85 45 40 MH34 Công nghệ CNC (gia công trên máy CNC) 165 45 120

MH36 Vi điều khiển 70 30 40

MH37 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40

MH40 Hệ thống CIM (hệ thống sx linh hoạt) 70 30 40

MH41 Điều khiển hệ thống cơ điện tử sử dụng PLC (lắp đặt, vận hành hệ thống cơ điện tử) 85 45 40

Tổng cộng 2875 1530 1345

Page 28: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 28 -

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

THỜI GIAN ĐÀO TẠO

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

MH35 Robot công nghiệp 70 30 40

MH39 Kỹ thuật CAD/CAM (bài tập tổng hợp cơ điện tử) 70 30 40

MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320 Tổng cộng 990 150 840

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Page 29: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 29 -

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80

3 MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40

4 MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí 100 60 40

5 MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40

6 MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

7 MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

8 MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0

Tổng 570 330 240

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH16 Autocad 3D 55 15 40

2 MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40

3 MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40

4 MH19 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 85 45 40

5 MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80

6 MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120

7 MH22 Kỹ thuật an toàn & BHLĐ 30 30 0

8 MH23 Tổ chức & quản lý sản xuất 30 30 0

9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 740 285 440

Page 30: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 30 -

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Điện tử công suất 85 45 40

2 MH26 Đo lường điện-điện tử 70 30 40

3 MH27 Truyền động điện 70 30 40

4 MH28 Lập trình PLC 70 30 40

5 MH29 Kỹ thuật điều khiển TĐ 85 45 40

6 MH30 Điều khiển khí nén, thủy khí 85 45 40

7 MH31 Kỹ thuật số 85 45 40

8 MH32 Anh văn CN 45 45 0

9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 675 315 360

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH34 Công nghệ CNC 165 45 120

2 MH35 Robot công nghiệp 70 30 40

3 MH36 Vi điều khiển 70 30 40

4 MH37 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40

5 MH38 Kiến trúc máy tính 70 30 40

6 MH39 Kỹ thuật CAD/CAM 70 30 40

7 MH40 Hệ thống CIM 70 30 40

8 MH41 Điều khiển HT cơ điện tử sử

dụng PLC

85 45 40

Tổng 670 270 400

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 31: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 31 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: CẮT GỌT KIM LOẠI (CHẾ TẠO MÁY)

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Cắt gọt kim loại (Chế tạo máy) ban

hành theo quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3945 h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3365h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2395h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 970h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1125h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2240h

- Số lượng môn học đào tạo: 43 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2350 870 1480

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 695 375 320

MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80

MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40

Page 32: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 32 -

MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40

MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0

MH16 Autocad 3D 55 15 40

MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40

MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40

MH22 Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động 30 30 0

MH23 Tổ chức và quản lý sản xuất ( quản trị DN) 30 30 0 2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1655 495 1160

MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí (nguội cơ bản & VLCK) 100 60 40

MH19 Nguyên lý cắt và dụng cụ cắt 85 45 40

MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80

MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120

MH25 Kỹ thuật tiện (tiện trục dài, tiện rãnh, tiện côn tiện ren tam giác, vuông, thang) 95 15 80

MH26

Kỹ thuật phay (phay các mặt phẳng song song, vuông góc, phay vấu ly hợp, then hoa, phay mặt bậc) 55 15 40

MH30 Đồ gá 70 30 40

MH31 Công nghệ gia công áp lực 125 45 80

MH32 Anh văn chuyên ngành 45 45 0

MH34 Công nghệ CNC (tiện CNC, phay CNC) 125 45 80

MH35 Robot công nghiệp 70 30 40

MH37 Thiết kế quy trình công nghệ 110 30 80

MH39 Tính toán thiết kế một số cụm truyền động 70 30 40

MH40 Kỹ thuật CAD/CAM 70 30 40

MH41 Hệ thống sản xuất linh hoạt FMS 110 30 80

MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

Tổng cộng 2930 1305 1625

Page 33: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 33 -

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH27 Kỹ thuật bào (bào mặt phẳng vuông góc, mặt nghiêng, bào rãnh đuôi én, rãnh chữ T) 55 15 40

MH28 Kỹ thuật mài (mài mặt phẳng, mài mặt trụ, côn ngoài) 55 15 40

MH29

Kỹ thuật gia công bánh răng (phay, xọc, răng bao hình, phay bánh răng côn, răng thẳng ,phay thanh răng, phay bánh vít, trục vít) 95 15 80

MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

MH36 Ma sát học 70 30 40

MH38 Kỹ thuật hàn 125 45 80

MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320 Tổng cộng 970 210 760

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Page 34: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 34 -

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80

3 MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40

4 MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí 100 60 40

5 MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40

6 MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

7 MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

8 MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0

Tổng 570 330 240

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH16 Autocad 3D 55 15 40

2 MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40

3 MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40

4 MH19 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 85 45 40

5 MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80

6 MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120

7 MH22 Kỹ thuật an toàn & BHLĐ 30 30 0

8 MH23 Tổ chức & quản lý sản xuất 30 30 0

9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 740 285 440

Page 35: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 35 -

Học kỳ 4

T T MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Kỹ thuật tiện 95 15 80

2 MH26 Kỹ thuật phay 55 15 40

3 MH27 Kỹ thuật bào 55 15 40

4 MH28 Kỹ thuật mài 55 15 40

5 MH29 Kỹ thuật gia công bánh răng 95 15 80

6 MH30 Đồ gá 70 30 40

7 MH31 Công nghệ gia công áp lực 125 45 80

8 MH32 Anh văn CN 45 45 0

9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 675 195 480

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH34 Công nghệ CNC 125 45 80

2 MH35 Robot công nghiệp 70 30 40

3 MH36 Ma sát học 70 30 40

4 MH37 Thiết kế quy trình công nghệ 110 30 80

5 MH38 Kỹ thuật hàn 125 45 80

6 MH39 Tính toán thiết kế một số cụm

truyền động

70 30 40

7 MH40 Kỹ thuật CAD/CAM 70 30 40

8 MH41 Hệ thống sản xuất linh hoạt

FMS

30 30 0

Tổng 670 270 400

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 36: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 36 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: CÔNG NGHỆ Ô TÔ

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Công nghệ ô tô ban hành theo quyết

định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3865 h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3285h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2475h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 810h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1245h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2040h

- Số lượng môn học đào tạo: 43 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2475 1035 1440

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 865 465 400

MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80

MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40

MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí (vật liệu công nghiệp, gia công nguội cơ bản) 100 60 40

Page 37: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 37 -

MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40

MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0

MH16 Autocad 3D 55 15 40

MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40

MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40

MH19 Kỹ thuật thủy khí (công nghệ khí nén thủy lực) 70 30 40

MH37 An toàn lao động 30 30 0

MH36 Tổ chức và quản lý sản xuất 30 30 0 2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1610 570 1040

MH20 Nhập môn kỹ thuật ô tô 85 45 40

MH21 Kết cấu ô tô 85 45 40

MH22 Động cơ đốt trong 85 45 40

MH23 Công nghệ chế tạo máy 125 45 80

MH25 Lý thuyết động cơ đốt trong 85 45 40

MH26 Lý thuyết ô tô (kỹ thuật chung về ô tô và công nghệ sửa chữa) 85 45 40

MH27 Sửa chữa bảo dưỡng trang bị điện-điện tử ô tô 70 30 40

MH28 Kỹ thuật chẩn đoán ô tô 45 45 0 MH29 Bảo dưỡng sửa chữa động cơ 70 30 40

MH30 Truyền động khí nén thủy lực (bảo dưỡng và sửa chữa hệ thống phân phối khí) 70 30 40

MH34

Sửa chữa bảo dưỡng hệ thống nhiên liệu động cơ (hệ thống nhiên liệu động cơ xăng dùng bộ chế hòa khí,hệ thống phun xăng điện tử) 110 30 80

MH35 Sửa chữa bảo dưỡng cơ cấu trục khuỷu thanh truyền 110 30 80

MH38

Sửa chữa bảo dưỡng hệ thống truyền động (hệ thống truyền lực, hệ thống bánh lái,hệ thống di chuyển) 125 45 80

MH39 Sửa chữa bảo dưỡng hệ thống phanh 110 30 80

MH40 Sửa chữa, bảo dưỡng trang bị thủy khí ô tô (hệ thống bôi trơn làm mát) 70 30 40

MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

Tổng cộng 3055 1470 1585

Page 38: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 38 -

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH31 Công nghệ CNC 110 30 80

MH32 Tiếng anh chuyên ngành 45 45 0

MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

MH41 Công nghệ phục hồi chi tiết trong sửa chữa ô tô 85 45 40

MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320 Tổng cộng 810 210 600

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Page 39: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 39 -

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80

3 MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40

4 MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí 100 60 40

5 MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40

6 MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

7 MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

8 MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0

Tổng 570 330 240

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH16 Autocad 3D 55 15 40

2 MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40

3 MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40

4 MH19 Kỹ thuật thủy khí 70 30 40

5 MH20 Nhập môn kỹ thuật ô tô 85 45 40

6 MH21 Kết cấu ô tô 85 45 40

7 MH22 Động cơ đốt trong 85 45 40

8 MH23 Công nghệ chế tạo máy 125 45 80

9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 755 315 440

Page 40: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 40 -

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Lý thuyết động cơ đốt trong 85 45 40

2 MH26 Lý thuyết ô tô 85 45 40

3 MH27 Sửa chữa, bảo dưỡng trang bị

điện-điện tử ô tô

70 30 40

4 MH28 Kỹ thuật chẩn đoán ô tô 45 45 0

5 MH29 Bảo dưỡng, sửa chữa động cơ 70 30 40

6 MH30 Truyền động khí nén, thủy lực 70 30 40

7 MH31 Công nghệ CNC 110 30 80

8 MH32 Anh văn CN 45 45 0

9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 660 300 360

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH34 Sửa chữa bảo dưỡng HT nhiên

liệu động cơ

110 30 80

2 MH35 Sửa chữa bảo dưỡng cơ cấu trục

khuỷu- thanh truyền

110 30 80

3 MH36 Tổ chức quản lý sản xuất 30 30 0

4 MH37 An toàn lao động 30 30 0

5 MH38 SC, BD hệ thống truyền động 125 45 80

6 MH39 SC, BD hệ thống phanh 110 30 80

7 MH40 SC, BD trang bị thủy khí ô tô 70 30 40

8 MH41 Công nghệ phục hồi chi tiết

trong sửa chữa ô tô

85 45 40

Tổng 670 270 400

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 41: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 41 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: HÀN

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Hàn ban hành theo quyết định của

Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3875 h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3295h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2545h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 750h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1215h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2080h

- Số lượng môn học đào tạo: 42 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2545 1065 1480

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 825 465 360

MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80

MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 100 60 40

Page 42: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 42 -

MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí (vật liệu công nghiệp, gia công nguội cơ bản) 100 60 40

MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40

MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0

MH16 Autocad 3D 55 15 40

MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40

MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40

MH22 Kỹ thuật an toàn và bảo hộ lao động 30 30 0

MH23 Tổ chức và quản lý sản xuất 30 30 0 2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1720 600 1120

MH19 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 85 45 40

MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80

MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120

MH25 Lý thuyết hàn (Quy trình hàn) 45 45 0

MH26 Thiết bị hàn 70 30 40

MH27 Vật liệu hàn 70 30 40

MH28 Tính toán kết cấu hàn 30 30 0

MH30 Hàn điện 110 30 80

MH31 Hàn MIG,MAG ( cơ bản và nâng cao) 110 30 80

MH32 Hàn tiếp xúc ( Hàn điện trở ) 30 30 0

MH34 Gá lắp kết cấu hàn 30 30 0

MH36 Hàn gang, thép hợp kim 110 30 80

MH37 Các phương pháp hàn đặc biệt (Hàn TIG cơ bản và nâng cao; Hàn ống công nghệ cao; Hàn tự động dưới lớp thuốc)

85 45 40

MH29 Hàn khí,hàn cắt ( hàn hồ quang tay cơ bản và nâng cao)

110 30 80

MH38 Hàn đắp và phun phủ 70 30 40

MH40 Công nghệ gia công áp lực 125 45 80

MH41 Kiểm tra chất lượng hàn 70 30 40

MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

Tổng cộng 3125 1500 1625

Page 43: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 43 -

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành MH24 Thực tập nhân thức 80 0 80 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80 MH35 Hàn kim loại và hợp kim màu 110 30 80 MH39 Robot hàn 70 30 40 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng cộng 750 150 600

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Vẽ kỹ thuật và Autocad 125 45 80

3 MH10 Dung sai & kỹ thuật đo 70 30 40

4 MH11 Cơ khí đại cương & VL cơ khí 100 60 40

5 MH12 Kỹ thuật điện 70 30 40

6 MH13 Kỹ thuật điện tử 70 30 40

7 MH14 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

8 MH15 Cơ lý thuyết 45 45 0

Tổng 570 330 240

Page 44: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 44 -

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH16 Autocad 3D 55 15 40

2 MH17 Nguyên lý, chi tiết máy 100 60 40

3 MH18 Sức bền vật liệu 70 30 40

4 MH19 Nguyên lý cắt & dụng cụ cắt 85 45 40

5 MH20 Máy cắt kim loại 125 45 80

6 MH21 Công nghệ chế tạo máy 165 45 120

7 MH22 Kỹ thuật an toàn & bảo hộ LĐ 30 30 0

8 MH23 Tổ chức & quản lý sản xuất 30 30 0

9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 740 300 440

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Lý thuyết hàn 45 45 0

2 MH26 Thiết bị hàn 70 30 40

3 MH27 Vật liệu hàn 70 30 40

4 MH28 Tính toán kết cấu hàn 30 30 0

5 MH29 Hàn khí, hàn cắt 110 30 80

6 MH30 Hàn điện 110 30 80

7 MH31 Hàn MIG, MAG 110 30 80

8 MH32 Hàn tiếp xúc (hàn điện trở) 30 30 0

9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 645 245 400

Page 45: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 45 -

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH34 Gá lắp kết cấu hàn 30 30 0

2 MH35 Hàn kim loại và hợp kim màu 110 30 80

3 MH36 Hàn gang, thép hợp kim 110 30 80

4 MH37 Các phương pháp hàn đặc biệt 85 45 40

5 MH38 Hàn đắp và phun phủ 70 30 40

6 MH39 Robot hàn 70 30 40

7 MH40 Công nghệ gia công áp lực 125 45 80

8 MH41 Kiểm tra chất lượng hàn 70 30 40

Tổng 670 270 400

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 46: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 46 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: ĐIỆN DÂN DỤNG

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Điện dân dụng ban hành theo quyết

định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3875 h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3295h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2545h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 750h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1215h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2080h

- Số lượng môn học đào tạo: 42 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành

1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2340 1020 1320

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 1185 585 600 MH08 Anh văn 2 60 60 0

MH09 Kỹ thuật điện 125 45 80

MH10 Cơ kỹ thuật 45 45 0

Page 47: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 47 -

MH11 Vẽ kỹ thuật – Autocad 70 30 40

MH12 Kỹ thuật điện tử cơ bản 125 45 80

MH13 Vật lý ngành điện 30 30 0

MH14 Mạch điện và vẽ mạch 55 15 40

MH15 Cơ khí đại cương (động cơ đốt trong) 110 30 80

MH16 Vật liệu điện 30 30 0

MH17 Kỹ thuật đo 70 30 40

MH18 Máy điện 140 60 80

MH19 Khí cụ điện 70 30 40

MH20 Điện tử công suất 70 30 40

MH21 Cung cấp điện và an toàn điện 85 45 40

MH22 Kỹ thuật số (kỹ thuật xung, kỹ thuật số) 70 30 40

MH23 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

2.2 Các môn học chuyên môn nghề 1155 435 720 MH25 Kỹ thuật lắp đặt điện 110 30 80

MH26 Bảo dưỡng thử nghiệm thiết bị điện 70 30 40

MH27 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40

MH28 Hệ thống điều khiển PLC 70 30 40

MH29 Cơ học thủy khí 70 30 40

MH30 Kỹ thuật chiếu sáng 70 30 40

MH31 Kỹ thuật quấn dây 110 30 80

MH32 Truyền động điện 70 30 40

MH33 Thực tập nghề nghiệp (thực tập sản xuất) 80 0 80

MH34 Thiết bị điện dân dụng (thiết bị lạnh gia dụng, thiết bị nhiệt gia dụng, thiết bị tự động điều khiển dân dụng)

140 60 80

MH35 Chế tạo, lắp ráp, sửa chữa TBĐ 110 30 80

MH36 Tổ chức sản xuất 30 30 0

MH37 Trang bị điện 110 30 80

MH41 Tiếng anh chuyên ngành 45 45 0

Tổng cộng 2920 1455 1465

Page 48: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 48 -

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH38 Rơle bảo vệ 70 30 40 MH39 Thiết kế hệ thống điện căn hộ 110 30 80 MH40 Sử dụng năng lượng TKHQ 70 30 40 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng cộng 940 180 760

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 30 30

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 30 30

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Page 49: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 49 -

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Kỹ thuật điện 125 45 80

3 MH10 Cơ kỹ thuật 45 45 0

4 MH11 Vẽ kỹ thuật -Autocad 70 30 40

5 MH12 Kỹ thuật điện tử cơ bản 125 45 80

6 MH13 Vật lý ngành điện 30 30 0

7 MH14 Mạch điện & vẽ mạch 55 15 40

8 MH15 Cơ khí đại cương 110 30 80

Tổng 620 300 320

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH16 Vật liệu điện 30 30 0

2 MH17 Kỹ thuật đo 70 30 40

3 MH18 Máy điện 140 60 80

4 MH19 Khí cụ điện 70 30 40

5 MH20 Điện tử công suất 70 30 40

6 MH21 Cung cấp điện & an toàn điện 85 45 40

7 MH22 Kỹ thuật số 70 30 40

8 MH23 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 645 285 360

Page 50: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 50 -

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Kỹ thuật lắp đặt điện 110 30 80

2 MH26 Bảo dưỡng, thử nghiệm TBĐ 70 30 40

3 MH27 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40

4 MH28 Hệ thống điều khiển PLC 70 30 40

5 MH29 Cơ học thủy khí 70 30 40

6 MH30 Kỹ thuật chiếu sáng 70 30 40

7 MH31 Kỹ thuật quấn dây 110 30 80

8 MH32 Truyền động điện 70 30 40

9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 720 240 480

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH34 Thiết bị điện gia dụng 140 60 80

2 MH35 Chế tạo, lắp ráp sửa chữa TBĐ 110 30 80

3 MH36 Tổ chức sản xuất 30 30 0

4 MH37 Trang bị điện 110 30 80

5 MH38 Rơle bảo vệ 70 30 40

6 MH39 Thiết kế HT điện căn hộ 110 30 80

7 MH40 Sử dụng năng lượng hiệu quả 70 30 40

8 MH41 Anh văn CN 45 45 0

Tổng 685 285 400

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 51: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 51 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: ĐIỆN CÔNG NGHIỆP

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Điện công nghiệp ban hành theo

quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 4050 h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3470h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2495h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 975h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1230h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2240h

- Số lượng môn học đào tạo: 43 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành 1 Các môn chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2425 945 1480

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 1170 570 600

MH08 Anh văn 2 60 60 0

MH09 Kỹ thuật điện (Mạch điện) 125 45 80

Page 52: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 52 -

MH10 Cơ kỹ thuật 45 45 0

MH11 Vẽ kỹ thuật – Autocad 70 30 40

MH12 Kỹ thuật điện tử cơ bản 125 45 80

MH13 Vật lý ngành điện 30 30 0

MH14 Mạch điện và vẽ điện 55 15 40

MH15 Cơ khí đại cương (kỹ thuật nguội) 110 30 80

MH16 Vật liệu điện 30 30 0

MH17 Kỹ thuật đo 70 30 40

MH18 Máy điện 1,2 140 60 80

MH19 Khí cụ điện 70 30 40

MH20 Điện tử công suất 70 30 40

MH21 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40

MH22 Kỹ thuật số (kỹ thuật xung-số) 70 30 40

MH23 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

2.2 Các môn chuyên môn nghề 1255 375 880

MH25 Kỹ thuật lắp đặt điện 110 30 80

MH26 Bảo dưỡng thử nghiệm thiết bị điện 70 30 40

MH27 Sản xuất truyền tải điện 85 45 40

MH28 PLC (cơ bản và nâng cao) 70 30 40

MH29 Cơ học thủy khí (điều khiển khí nén) 70 30 40

MH30 Kỹ thuật chiếu sáng 70 30 40

MH31 Kỹ thuật quấn dây 110 30 80

MH32 Truyền động điện 70 30 40

MH34 Thiết bị điện dân dụng 110 30 80

MH35 Chế tạo, lắp ráp, sửa chữa TBĐ 110 30 80

MH36 Tổ chức sản xuất 30 30 0

MH37 Trang bị điện 1,2 140 60 80

MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

Tổng cộng 3005 1380 1625

Page 53: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 53 -

4. Số lượng các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số

Trong đó

Lý thuyết Thực hành MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80 MH38 Rơle bảo vệ 70 30 40 MH32 Truyền động điện 70 30 40 MH33 Thực tập nghề nghiệp 160 0 160 MH39 Kỹ thuật vi điều khiển 70 30 40 MH40 Sử dụng năng lượng TKHQ 70 30 40 MH41 Tiếng anh chuyên ngành 45 45 0 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng cộng 975 255 720

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 30 30

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 30 30

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Page 54: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 54 -

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Kỹ thuật điện 125 45 80

3 MH10 Cơ kỹ thuật 45 45 0

4 MH11 Vẽ kỹ thuật -Autocad 70 30 40

5 MH12 Kỹ thuật điện tử cơ bản 125 45 80

6 MH13 Vật lý ngành điện 30 30 0

7 MH14 Mạch điện & vẽ mạch 55 15 40

8 MH15 Cơ khí đại cương 110 30 80

Tổng 620 300 320

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH16 Vật liệu điện 30 30 0

2 MH17 Kỹ thuật đo 70 30 40

3 MH18 Máy điện 140 60 80

4 MH19 Khí cụ điện 70 30 40

5 MH20 Điện tử công suất 70 30 40

6 MH21 Kỹ thuật cảm biến 70 30 40

7 MH22 Kỹ thuật số 70 30 40

8 MH23 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 550 190 360

Page 55: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 55 -

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Kỹ thuật lắp đặt điện 110 30 80

2 MH26 Bảo dưỡng, thử nghiệm TBĐ 70 30 40

3 MH27 Sản xuất truyền tải 85 45 40

4 MH28 Hệ thống điều khiển PLC 70 30 40

5 MH29 Cơ học thủy khí 70 30 40

6 MH30 Kỹ thuật chiếu sáng 70 30 40

7 MH31 Kỹ thuật quấn dây 110 30 80

8 MH32 Truyền động điện 70 30 40

9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 805 285 520

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH34 Thiết bị điện gia dụng 110 60 80

2 MH35 Chế tạo, lắp ráp sửa chữa TBĐ 110 30 80

3 MH36 Tổ chức sản xuất 30 30 0

4 MH37 Trang bị điện 140 60 80

5 MH38 Rơle bảo vệ 70 30 40

6 MH39 Kỹ thuật vi điều khiển 70 30 40

7 MH40 Sử dụng năng lượng hiệu quả 70 30 40

8 MH41 Anh văn CN 45 45 0

Tổng 645 285 360

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH43 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 56: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 56 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI

TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: ĐIỆN TỬ DÂN DỤNG

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Điện tử dân dụng ban hành theo quyết

định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3880 h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3300h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2350h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 950h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1020h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2280h

- Số lượng môn học đào tạo: 40 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành 1 Các môn chung 580 435 145

MH 01 Chính trị 90 90 0

MH 02 Pháp luật 30 30 0

MH 03 Toán cao cấp 60 60 0

MH 04 Tin học căn bản 70 30 40

MH 05 Anh văn 1 60 60 0

MH 06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH 07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH 08 Anh Văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2350 870 1480

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 1080 480 600

MH 09 Đo lường điện – Điện Tử 70 30 40

MH 10 Kỹ thuật điện - An toàn điện (Điện kỹ thuât, điện cơ bản, An toàn điện ) 85 45 40

Page 57: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 57 -

MH 11 Tín hiệu và phương pháp TD 30 30 0

MH 12 Vật liệu linh kiện điện tử 85 45 40

MH 13 Kỹ thuật mạch ĐT 1 140 60 80 MH 15 Thực hành ĐT cơ bản 120 0 120

MH 16 Kỹ thuật số 140 60 80

MH 17 Kỹ thuật mạch ĐT 2 125 45 80

MH 18 Điện tử công suất 70 30 40

MH 19 Cơ sở thông tin số 30 30 0

MH 25 Kỹ thuật Vi xử lý 85 45 40

MH 28 Tổ chức quản lý xí nghiệp 15 15 0

MH 32 Kỹ thuật mạch ĐT 3 85 45 40

2.2 Các môn học, mô đun chuyên môn nghề 1270 390 880

MH 20 Thiết bị đầu cuối viễn thông 125 45 80

MH 21 Thực hành Kỹ thuật mạch nâng cao 120 0 120

MH 24 Thiết kế mạch ĐT (vẽ mạch điện tử) 70 30 40

MH 26 Kỹ thuật tổng đài 70 30 40

MH 27 Máy Radio (máy radio, máy cassette) 110 30 80

MH 29 Kỹ thuật vi điều khiển 125 45 80

MH 30 Thực hành Kỹ thuật số nâng cao 80 0 80

MH 33 Máy CD/VCD 70 30 40

MH 34 Máy DVD 70 30 40

MH 35 Máy hhu hình (máy thu hình I,II) 180 60 120

MH 36 PLC 110 30 80

MH 37 Máy thu hình kỹ thuật số 70 30 40

MH 38 Máy Camera 70 30 40

Tổng cộng 2930 1305 1625 4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành MH 14 Cơ sở dữ liệu 70 30 40

MH 22 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH 23 Kỹ thuật cảm biến 30 30 0

MH 31 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

MH 39 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280 MH 40 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng cộng 950 150 800

Page 58: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 58 -

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Đo lường điện-điện tử 70 30 40

3 MH10 Kỹ thuật điện – an toàn điện 85 45 40

4 MH11 Tín hiệu & phương pháp TD 30 30 0

5 MH12 Vật liệu linh kiện điện tử 85 45 40

6 MH13 Kỹ thuật mạch điện tử 1 140 60 80

7 MH14 Cơ sở dữ liệu 70 30 40

8 MH15 Thực hành điện tử cơ bản 120 0 120

Tổng 660 300 360

Page 59: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 59 -

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH16 Kỹ thuật số 140 60 80

2 MH17 Kỹ thuật mạch điện tử 2 125 45 80

3 MH18 Điện tử công suất 70 30 40

4 MH19 Cơ sở thông tin số 30 30 0

5 MH20 Thiết bị đầu cuối viễn thông 125 45 80

6 MH21 TH kỹ thuật mạch nâng cao 120 0 120

7 MH22 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 690 210 480

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH23 Kỹ thuật cảm biến 30 30 0

2 MH24 Thiết kế mạch điện tử 70 30 40

3 MH25 Kỹ thuật vi xử lý 85 45 40

4 MH26 Kỹ thuật tổng đài 70 30 40

5 MH27 Máy Radio 110 30 80

6 MH28 Tổ chức quản lý xí nghiệp 15 15 0

7 MH29 Kỹ thuật vi điều khiển 125 45 80

8 MH30 TH kỹ thuật số nâng cao 80 0 80

9 MH31 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 665 225 440

Page 60: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 60 -

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH32 Kỹ thuật mạch điện tử 3 85 45 40

2 MH33 Máy CD/VCD 70 30 40

3 MH34 Máy DVD 70 30 40

4 MH35 Máy thu hình 180 60 120

5 MH36 PLC 110 30 80

6 MH37 Máy thu hình kỹ thuật số 70 30 40

7 MH38 Máy Camera 70 30 40

Tổng 655 255 400

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH39 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH40 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 61: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 61 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: ĐIỆN TỬ CÔNG NGHIỆP

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Điện tử công nghiệp ban hành theo quyết

định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3880 h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3300h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2530h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 770h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1140h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2160h

- Số lượng môn học đào tạo: 42 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145

MH 01 Chính trị 90 90 0

MH 02 Pháp luật 30 30 0

MH 03 Toán cao cấp 60 60 0

MH 04 Tin học căn bản 70 30 40

MH 05 Anh văn 1 60 60 0

MH 06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH 07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH 08 Anh Văn 2 60 60 0 2 Các môn học đào tạo nghề bắt buộc 2530 930 1600

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 845 405 440

MH 09 Đo lường điện – Điện Tử 70 30 40

Page 62: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 62 -

MH 10 Kỹ thuật điện - An toàn điện ( Điện kỹ thuật, điện cơ bản, An toàn điện ) 85 45 40

MH 12 Vật liệu linh kiện ĐT 85 45 40

MH 13 Kỹ thuật mạch ĐT 1 ( Mạch điện tử cơ bản ) 140 60 80 MH 15 Thực hành ĐT cơ bản (Vẽ điện, chế tạo

mạch in hàn linh kiện) 120 0 120

MH 20 Cơ kỹ thuật 45 45 0

MH 21 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

MH 22 Kỹ thuật cảm biến 30 30 0

MH 25 Thiết kế mạch điện tử 70 30 40

MH 31 Máy điện 85 45 40

MH 34 Trang bị điện 85 45 40

2.2 Các môn học, mô đun chuyên môn nghề 1685 525 1160

MH 16 Kỹ thuật số 140 60 80

MH 17 Kỹ thuật mạch ĐT 2 (Điện tử nâng cao) 125 45 80

MH 18 Điện tử công suất 125 45 80

MH 19 Cơ sở thông tin số 30 30 0

MH 23 Thực hành kỹ thuật mạch nâng cao 80 0 80

MH 27 Kỹ thuật lập trình C 70 30 40

MH 29 Kỹ thuật Vi xử lý 85 45 40

MH 30 Điều khiển khí nén thủy khí (Hệ thống truyền động thủy khí) 70 30 40

MH 32 Thực hành KTS nâng cao ( Vi mạch số lập trình ) 80 0 80

MH 35 Kỹ thuật mạch ĐT 3 ( ĐT tương tự ) 85 45 40

MH 36 Kỹ thuật Vi điều khiển 125 45 80

MH 37 PLC (cơ bản, nâng cao) 85 45 40

MH 38 Robot công nghiệp 85 45 40

MH 39 Kỹ thuật truyền hình 140 60 80

MH 40 Thực hành PLC nâng cao 80 0 80

MH 41 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

Tổng cộng 3110 1365 1745

Page 63: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 63 -

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành MH 14 Cơ sở dữ liệu 70 30 40

MH 11 Tín hiệu và phương pháp TD ( Mạng truyền thông công nghiệp ) 30 30 0

MH 24 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH 28 Tổ chức quản lý SX 30 30 0

MH 33 Thực tập nghề nghiệp ( ĐT nâng cao ) 80 0 80

MH 26 Kỹ thuật điều khiển tự động 70 30 40

MH 42 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng cộng 770 210 560

5. Kế hoạch học tập

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Page 64: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 64 -

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Đo lường điện – điện tử 70 30 40

3 MH10 Kỹ thuật điện – an toàn điện 85 45 40

4 MH11 Tín hiệu & phương pháp TD 30 30 0

5 MH12 Vật liệu linh kiện điện tử 85 45 40

6 MH13 Kỹ thuật mạch điện tử 1 140 60 80

7 MH14 Cơ sở dữ liệu 70 30 40

8 MH15 Thực hành điện tử cơ bản 120 0 120

Tổng 660 300 360

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH16 Kỹ thuật số 140 60 80

2 MH17 Kỹ thuật mạch điện tử 2 125 45 80

3 MH18 Điện tử công suất 125 45 80

4 MH19 Cơ sở thông tin số 30 30 0

5 MH20 Cơ kỹ thuật 45 45 0

6 MH21 Kỹ thuật nhiệt 30 30 0

7 MH22 Kỹ thuật cảm biến 30 30 0

8 MH23 TH kỹ thuật mạch nâng cao 80 0 80

9 MH24 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 685 285 400

Page 65: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 65 -

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH25 Thiết kế mạch điện tử 70 30 40

2 MH26 Kỹ thuật điều khiển tự động 70 30 40

3 MH27 Kỹ thuật lập trình 70 30 40

4 MH28 Tổ chức quản lý sản xuất 30 30 0

5 MH29 Kỹ thuật vi xử lý 85 45 40

6 MH30 Điều khiển khí nén, thủy khí 70 30 40

7 MH31 Máy điện 85 45 40

8 MH32 Thực hành kỹ thuật số nâng cao 15 15 0

9 MH33 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 640 240 400

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH34 Trang bị điện 85 45 40

2 MH35 Kỹ thuật mạch điện tử 3 85 45 40

3 MH36 Kỹ thuật vi điều khiển 125 45 80

4 MH37 PLC 85 45 40

5 MH38 Robot công nghiệp 85 45 40

6 MH39 Kỹ thuật truyền hình 140 60 80

7 MH40 Thực hành PLC nâng cao 80 0 80

Tổng 685 285 400

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH41 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH42 Đồ án tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600

Page 66: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 66 -

BỘ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH & XÃ HỘI TRƯỜNG CĐN BÁCH KHOA HÀ NỘI

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ NGHỀ: KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP

1. Mục tiêu đào tạo

Như trong chương trình khung trình độ Cao đẳng nghề Kế toán doanh nghiệp ban hành theo

quyết định của Bộ trưởng Bộ Lao động Thương binh & Xã hội.

2. Thời gian đào tạo của khóa học

- Thời gian đào tạo: 3 năm

- Thời gian thực học: 3880 h

- Thời gian học các môn chung bắt buộc: 580h

- Thời gian học các môn học đào tạo nghề: 3300h

+ Thời gian học các môn nghề bắt buộc: 2660h

+ Thời gian học các môn nghề tự chọn: 640h

+ Thời gian học các môn nghề lý thuyết : 1140h

+ Thời gian học các môn nghề thực hành : 2160h

- Số lượng môn học đào tạo: 43 môn

3. Danh mục các môn học đào tạo bắt buộc

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành 1 Các môn học chung 580 435 145

MH01 Chính trị 90 90 0

MH02 Pháp luật 30 30 0

MH03 Toán cao cấp 60 60 0

MH04 Tin học căn bản 70 30 40

MH05 Anh văn 1 60 60 0

MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

MH08 Anh văn 2 60 60 0

Page 67: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 67 -

2 Các môn đào tạo nghề bắt buộc 2660 780 1880

2.1 Các môn học kỹ thuật cơ sở 520 240 280

MH09 Kinh tế chính trị 85 45 40

MH10 Soạn thảo văn bản 55 15 40

MH12 Lý thuyết tài chính tiền tệ 70 30 40

MH14 Nguyên lý kế toán 85 45 40

MH15 Luật kinh tế 30 30 0

MH16 Lý thuyết thống kê 55 15 40

MH18 Kinh tế vi mô 70 30 40

MH19 Anh văn chuyên ngành 70 30 40

2.2 Các môn học chuyên môn nghề 2140 540 1600

MH21 Tài chính doanh nghiệp 115 75 40

MH22 Thống kê doanh nghiệp 70 30 40

MH23 Kế toán doanh nghiệp 1 155 75 80

MH24 Thực hành kế toán doanh nghiệp 1 120 0 120

MH28 Kế toán doanh nghiệp 2 140 60 80

MH29 Thực hành kế toán doanh nghiệp 2 240 0 240

MH30 Thuế 70 30 40

MH33 Kế toán máy (Tin học kế toán) 110 30 80

MH34 Phân tích hoạt động kinh doanh 70 30 40

MH36 Kế toán hành chính sự nghiệp 70 30 40

MH37 Kế toán quản trị 70 30 40

MH39 Kiểm toán 70 30 40

MH41 Quản trị doanh nghiệp 70 30 40

MH32 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

MH43 Thi tốt nghiệp 410 90 320

Tổng cộng 3240 1215 2025

Page 68: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 68 -

4. Danh mục các môn học đào tạo tự chọn

Mã MH Tên môn học

Thời gian đào tạo

Tổng số Trong đó

Lý thuyết Thực hành MH11 Toán kinh tế 70 30 40

MH13 Kinh tế quốc tế 45 45 0

MH17 Quản trị học 45 45 0

MH20 Kinh tế vĩ mô 70 30 40

MH25 Thực tập nhận thức 80 0 80

MH26 Marketing 30 30 0

MH27 Thị trường chứng khoán 45 45 0

MH31 Lập và phân tích dự án 45 45 0

MH35 Kế toán xây dựng 70 30 40

MH38 Nghiệp vụ ngân hàng 70 30 40

MH40 Kế toán thương mại 70 30 40

Tổng cộng 640 360 280

5. Kế hoạch đào tạo

Học kỳ 1

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH01 Chính trị 90 90 0

2 MH02 Pháp luật 30 30 0

3 MH03 Toán cao cấp 60 60 0

4 MH04 Tin học căn bản 70 30 40

5 MH05 Anh văn 1 60 60 0

6 MH06 Giáo dục quốc phòng 120 105 15

7 MH07 Giáo dục thể chất 90 0 90

Tổng 520 375 145

Page 69: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 69 -

Học kỳ 2

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH08 Anh văn 2 60 60 0

2 MH09 Kinh tế chính trị 85 45 40

3 MH10 Soạn thảo văn bản 55 15 40

4 MH11 Toán kinh tế 70 30 40

5 MH12 Lý thuyết tài chính tiền tệ 70 30 40

6 MH13 Kinh tế quốc tế 45 45 0

7 MH14 Nguyên lý kế toán 85 45 40

8 MH15 Luật kinh tế 30 30 0

9 MH16 Lý thuyết thống kê 55 15 40

10 MH17 Quản trị học 45 45 0

11 MH18 Kinh tế vi mô 70 30 40

Tổng 670 390 280

Học kỳ 3

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH19 Anh văn CN 70 30 40

2 MH20 Kinh tế vĩ mô 70 30 40

3 MH21 Tài chính doanh nghiệp 115 75 40

4 MH22 Thống kê doanh nghiệp 70 30 40

5 MH23 Kế toán doanh nghiệp 1 155 75 80

6 MH24 TH kế toán doanh nghiệp 1 120 0 120

7 MH25 Thực tập nhận thức 80 0 80

Tổng 680 240 440

Page 70: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP HỆ CAO …€¦ · CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO & KẾ HOẠCH HỌC TẬP . HỆ CAO ĐẲNG NGHỀ . NGHỀ: TIN HỌC VĂN

- 70 -

Học kỳ 4

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH26 Marketing 30 30 0

2 MH27 Thị trường chứng khoán 45 45 0

3 MH28 Kế toán doanh nghiệp 2 140 60 80

4 MH29 TH kế toán doanh nghiệp 2 240 0 240

5 MH30 Thuế 70 30 40

6 MH31 Lập và phân tích dự án 45 45 0

7 MH32 Thực tập nghề nghiệp 80 0 80

Tổng 650 210 440

Học kỳ 5

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH33 Kế toán máy 110 30 80

2 MH34 Phân tích HĐ kinh doanh 70 30 40

3 MH35 Kế toán xây dựng 70 30 40

4 MH36 Kế toán hành chính SN 70 30 40

5 MH37 Kế toán quản trị 70 30 40

6 MH38 Nghiệp vụ ngân hàng 70 30 40

7 MH39 Kiểm toán 70 30 40

8 MH40 Kế toán thương mại 70 30 40

9 MH41 Quản trị doanh nghiệp 70 30 40

Tổng 670 270 400

Học kỳ 6

TT MÃ MÔN HỌC TÊN MÔN HỌC THỜI GIAN CỦA MÔN HỌC (H)

TỔNG SỐ LÝ THUYẾT THỰC HÀNH

1 MH42 Thực tập tốt nghiệp 280 0 280

2 MH43 Thi tốt nghiệp 410 90 320

Tổng 690 90 600