chƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo · web viewchƯƠng trÌnh ĐÀo tẠo k39 – 4.5 nĂm (ban hành kèm...

19
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa học máy tính Chuyên ngành: Mã ngành: 52480101 Hệ đào tạo chính qui Đơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Khoa học máy tính TT Mã số học phần Tên học phần Số n ch Bắt buộc Tự chọn Số tiết LT Số tiết TH Học phần tiên quyết HK thực hiện Khối kiến thức Giáo dục đại cương 1. QP002 Giáo dục quốc phòng (*) 8 8 115 50 Bố trí theo nhóm ngành 2. TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+4 5 I, II, H 3. CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC nhómA VCB hoặc nhóm PVCB 60 I, II, H 4. CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H 5. CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H 6. XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H 7. XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H 8. XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H 9. ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H 10. ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H 11. ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H 12. ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H 13. TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H 14. TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H 15. TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H 16. TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H 17. CT001 Tin học căn bản (*) 1 1 15 I, II, H 18. CT002 TT.Tin học căn bản (*) 2 2 60 I, II, H 19. KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H 20. CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II

Upload: others

Post on 18-Feb-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM(Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012)

Ngành học : Khoa học máy tính Chuyên ngành:Mã ngành: 52480101 Hệ đào tạo chính quiĐơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Khoa học máy tính

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương1. QP002 Giáo dục quốc phòng (*) 8 8 115 50 Bố trí theo nhóm ngành2. TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+45 I, II, H3. CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC

nhómAVCB hoặcnhómPVCB

60 I, II, H4. CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H5. CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H6. XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H7. XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H8. XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

9. ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H

10. ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H

11. ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H12. ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H13. TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H14. TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H15. TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H16. TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H17. CT001 Tin học căn bản (*) 1 1 15 I, II, H18. CT002 TT.Tin học căn bản (*) 2 2 60 I, II, H19. KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H20. CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II21. ML007 Logic học đại cương 2

2

30 I, II, H22. XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H23. XH014 Văn bản & lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H24. SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H25. SP009 Tâm lý học đại cương 2 30 I, II, H26. SP012 Giáo dục học đại cương 2 30 I, II, H27. KT001 Kinh tế học đại cương 2 30 I, II, H

Cộng : 55 TC (Bắt buộc 41 TC; Tự chọn 14 TC)Khối kiến thức cơ sở ngành  

28. CT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I29. CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II30. CT119 Toán rời rạc 2 3 3 45 I31. CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H32. CT120 Phân tích & thiết kế thuật toán 2 2 30 CT103 I, II33. CT121 Tin học lý thuyết 3 3 45 CT101 I, II34. CT114 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 3 30 30 CT101 I, II35. CT107 Hệ điều hành 3 3 30 30 CT104 I, II36. CT113 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 2 20 20 I, II37. CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT107 I, II38. CT123 Quy hoạch tuyến tính - CNTT 2

2

30 II39. CT124 Phương pháp tính - CNTT 2 30 II40. CT125 Mô phỏng 2 30 II41. CT126 Lý thuyết xếp hàng 2 30 II42. CT127 Lý thuyết thông tin 2 30 II43. KT003 Kế toán đại cương 2

2

30 I, II, H44. CT428 Lập trình Web 3 30 30 CT106, CT114 I, II45. CT128 Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT 2 30 CT101 I46. CT165 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 3 30 30 I,II

Page 2: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Cộng : 32 TC (Bắt buộc 28 TC; Tự chọn 04 TC)Khối kiến thức chuyên ngành  

47. CT106 Hệ cơ sở dữ liệu 4 4 45 30 CT103 I, II48. CT110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 15 30 CT106 I, II49. CT158 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình 2 2   30   CT101 II50. CT304 Giao diện người – máy 2 2 30 CT114 II51. CT440 Niên luận Khoa học máy tính 3 3   135 ≥ 80 TC I, II52. CT332 Trí tuệ nhân tạo 3 3 45 CT120 I, II53. CT410 Nguyên lý máy học 2 2   30     I, II54. CT312 Khai khoáng dữ liệu 3 3   30 30 TN010 I, II55. CT316 Xử lý ảnh 3 3 30 30 I, II56. CT411 Hệ cơ sở tri thức 2 2   30     I, II

57. CT455 Thực tập thực tế - Khoa học máy tính 2 2 180 ≥100 TC,CT110, CT112 H

58. CT311 Phương pháp NCKH 2 2 20 20 I, II59. CT170 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình KHMT 2 2 20 20 I, II60. CT118 Anh văn chuyên môn - Tin học 2 2 30 CT803 I, II61. XH019 Pháp văn chuyên môn - KH & CN 2 30 XH006 I, II62. CT309 Quản lý dự án tin học 2

420 20 CT113 I, II

63. CT342 Tính toán lưới 2 20 20 CT112 I, II64. CT412 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên 2 30   CT332 II65. CT399 Hệ thống nhúng 3  

2

30 30    I, II66. CT385 Hệ điều khiển thời gian thực 2   20 30   I, II67. CT144 Xử lý tín hiệu số 3   45 I, II68. CT330 Hệ thống Multi-Agent 2 20 20 I

69. CT595 Luận văn tốt nghiệp - Khoa học máy tính 10 N1 10TC

N1

hoặc

(4TC N2

+6TCN3)

450 ≥ 110 TC I, II

70. CT465 Tiểu luận tốt nghiệp – Khoa học máy tính 4 N2 180 ≥ 110 TC I, II

71. CT413 Thị giác máy tính 2

N3

30   TN012, CT316 I, II72. CT343 Các hệ thống phân tán 2 30   CT107, CT104 II73. CT109 Phân tích & thiết kế hệ thống T.Tin 3 30 30 CT106 I, II74. CT303 Phát triển hệ thống thông tin 3 15 60 CT109 II75. CT434 An toàn hệ thống & an ninh mạng 3 30 30 CT112 I, II76. CT313 An toàn & bảo mật thông tin 2 15 30   I, II

77. CT414 Trình biên dịch 3 30 30 CT121 I, IICộng: 50 TC (Bắt buộc: 32 TC; Tự chọn : 18 TC)

Tổng cộng: 137 TC (Bắt buộc: 101 TC; Tự chọn : 36 TC)(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung

Ngày tháng 10 năm 2012Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ.KHĐT TRƯỞNG KHOA

HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN & TT

Page 3: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.39

(Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012)Ngành học: Truyền thông và Mạng máy tính Chuyên ngành: Mã ngành: 52480102 Hệ đào tạo chính quiĐơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Mạng máy tính và Truyền thông

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương1. QP002 Giáo dục quốc phòng (*) 8 8 115 50 Bố trí theo nhóm ngành2. TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+45 I, II, H3. CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC

nhómAVCB hoặcnhómPVCB

60 I, II, H4. CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H5. CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H6. XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H7. XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H8. XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

9. ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H

10. ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H

11. ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H12. ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H13. TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H14. TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H15. TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H16. TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H17. CT001 Tin học căn bản (*) 1 1 15 I, II, H18. CT002 TT.Tin học căn bản (*) 2 2 60 I, II, H19. KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H20. CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II21. ML007 Logic học đại cương 2

2

30 I, II, H22. XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H23. XH014 Văn bản & lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H24. SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H25. SP009 Tâm lý học đại cương 2 30 I, II, H26. SP012 Giáo dục học đại cương 2 30 I, II, H27. KT001 Kinh tế học đại cương 2 30 I, II, H

Cộng : 55 TC (Bắt buộc 41 TC; Tự chọn 14 TC)Khối kiến thức cơ sở ngành  

28. CT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I29. CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II30. CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H31. CT107 Hệ điều hành 3 3 30 30 CT104 I, II32. CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT107 I, II33. CT113 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 2 20 20 I, II34. CT114 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 3 30 30 CT101 I, II35. CT119 Toán rời rạc 2 3 3 45 I36. CT120 Phân tích & thiết kế thuật toán 2 2 30 CT103 I, II37. CT121 Tin học lý thuyết 3 3 45 CT101 I, II38. CT123 Quy hoạch tuyến tính – CNTT 2

2

30 II39. CT124 Phương pháp tính – CNTT 2 30 II40. CT125 Mô phỏng 2 30 II41. CT126 Lý thuyết xếp hàng 2 30 II42. CT127 Lý thuyết thông tin 2 30 II43. KT003 Kế toán đại cương 2

230 I, II, H

44. CT165 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 3 30 30 I, II45. CT128 Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT 2 30 CT101 I

Cộng : 32 TC (Bắt buộc 28 TC; Tự chọn 04 TC)

Page 4: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức chuyên ngành  46. CT106 Hệ cơ sở dữ liệu 4 4 45 30 CT103 I, II47. CT109 Phân tích & thiết kế hệ thống T.Tin 3 3 30 30 CT106 I, II48. CT110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 15 30 CT106 I, II49. CT167 Ngôn ngữ lập trình Java 2 2 20 20 CT114 I, II

50. CT452 Thực tập thực tế - Truyền thông và mạng máy tính 2 2 180

≥100 TC, CT109, CT112, CT428

H

51. CT439 Niên luận Mạng máy tính và truyền thông 3 3   135 ≥ 80 TC I, II

52. CT428 Lập trình Web 3 3 30 30  CT106, CT114 I, II53. CT434 An toàn hệ thống & an ninh mạng 3 3 30 30 CT112 I, II54. CT319 Lập trình mạng 2 2 20 20 CT112; CT167 I, II55. CT333 Quản trị mạng 2 2 20 20 CT112 II56. CT335 Thiết kế & cài đặt mạng 3 3 30 30 CT112 I, II57. CT337 Đánh giá hiệu năng mạng 2 2 20 20 CT112 II58. CT338 Mạng không dây & di động 2 2 30 CT112 II59. CT118 Anh văn chuyên môn - Tin học 2 2 30 CT803 I, II60. XH019 Pháp văn chuyên môn - KH & CN 2 30 XH006 I, II61. CT311 Phương pháp NCKH 2

220 20 I, II

62. CT302 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 2 20 20 I, II63. CT304 Giao diện người – máy 2 30 CT114 I64. CT317 Lập trình nhúng cơ bản 3

3

30 30 CT101 I, II65. CT349 Thương mại điện tử -CNTT 2 30 I, II66. CT329 Lập trình cho các thiết bị di động 2 20 20 CT114 I, II67. CT336 Truyền thông đa phương tiện 2 30 I, II

68. CT592 Luận văn tốt nghiệp - Truyền thông và mạng máy tính 10 N1 10TC

N1

hoặc

(4TC N2

+6TCN3)

450 ≥ 110 TC I, II

69. CT462 Tiểu luận tốt nghiệp – Truyền thông và mạng máy tính 4 N2 180 ≥ 110 TC I, II

70. CT344 Giải quyết sự cố mạng 2

N3

30 CT335 I, II71. CT341 Xây dựng dịch vụ mạng 2 20 20 CT428 I72. CT342 Tính toán lưới 2 20 20 CT112 I, II73. CT343 Các hệ thống phân tán 2 30 CT112 I74. CT334 Quản trị mạng trên Linux 2 20 20 CT112 I75. CT340 Hệ nhóm máy tính 2 20 20 CT112 I76. CT339 Các hệ thống thông minh 2 20 20 I77. CT309 Quản lý dự án tin học 2 20 20 CT113 I, II

Cộng : 50 TC (Bắt buộc 33 TC; Tự chọn 17 TC)Tổng cộng: 137 TC (Bắt buộc: 102 TC; Tự chọn: 35 TC)

(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung

Ngày tháng 10 năm 2012Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ.KHĐT TRƯỞNG KHOA

HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN & TT

Page 5: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.39(Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012)

Ngành học: Kỹ thuật phần mềm Chuyên ngành: Mã ngành: 52480103 Hệ đào tạo chính quiĐơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Công nghệ phần mềm

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương1 QP002 Giáo dục quốc phòng (*) 8 8 115 50 Bố trí theo nhóm ngành2 TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+45 I, II, H3 CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC

nhómAVCB hoặcnhómPVCB

60 I, II, H4 CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H5 CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H6 XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H7 XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H8 XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

9 ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H

10 ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H

11 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H12 ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H13 TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H14 TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H15 TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H16 TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H17 CT001 Tin học căn bản (*) 1 1 15 I, II, H18 CT002 TT.Tin học căn bản (*) 2 2 60 I, II, H19 KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H20 CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II21 ML007 Logic học đại cương 2

2

30 I, II, H22 XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H23 XH014 Văn bản & lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H24 SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H25 SP009 Tâm lý học đại cương 2 30 I, II, H26 SP012 Giáo dục học đại cương 2 30 I, II, H27 KT001 Kinh tế học đại cương 2 30 I, II, H

Cộng : 58 TC (Bắt buộc 41 TC; Tự chọn 14 TC)Khối kiến thức cơ sở ngành  

28 CT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I29 CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II30 CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H31 CT107 Hệ điều hành 3 3 30 30 CT104 I, II32 CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT107 I, II33 CT113 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 2 20 20 I, II34 CT114 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 3 30 30 CT101 I, II35 CT119 Toán rời rạc 2 3 3 45 I36 CT120 Phân tích & thiết kế thuật toán 2 2 30 CT103 I, II37 CT121 Tin học lý thuyết 3 3 45 CT101 I, II38 CT123 Quy hoạch tuyến tính – CNTT 2

2

30 II39 CT124 Phương pháp tính – CNTT 2 30 II40 CT125 Mô phỏng 2 30 II41 CT126 Lý thuyết xếp hàng 2 30 II42 CT127 Lý thuyết thông tin 2 30 II43 KT003 Kế toán đại cương 2

230 I, II, H

44 CT165 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 3 30 30 I, II45 CT128 Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT 2 30 CT101 I

Cộng : 32 TC (Bắt buộc 28 TC; Tự chọn 04 TC)

Page 6: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức chuyên ngành  46 CT106 Hệ cơ sở dữ liệu 4 4 45 30 CT103 I, II47 CT109 Phân tích & thiết kế hệ thống T.Tin 3 3 30 30 CT106 I, II48 CT110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 15 30 CT106 I, II49 CT304 Giao diện người – máy 2 2 30 CT114 II

50 CT454 Thực tập thực tế - Kỹ thuật phần mềm 2 2 180

≥100 TC, CT109, CT112,(CT115 hoặc CT116 hoặc CT117)

H

51 CT438 Niên luận Kỹ thuật phần mềm 3 3   135 ≥ 80 I, II52 CT309 Quản lý dự án tin học 2 2 20 20 CT113 I, II53 CT311 Phương pháp NCKH 2 2 20 20 I, II54 CT324 Phân tích yêu cầu phần mềm 2 2 20 20 CT113 I, II55 CT325 Thiết kế phần mềm 3 3 30 30 CT113 I, II56 CT326 Kiểm thử phần mềm 2 2 20 20 CT113 I, II57 CT327 Đảm bảo chất lượng phần mềm 2 2 20 20 CT113 I, II58 CT328 Bảo trì phần mềm 2 2 20 20 CT113 I, II59 CT317 Lập trình nhúng cơ bản 3

330 30 CT101 I, II

60 CT414 Trình biên dịch 3 30 30 CT121 I, II61 CT330 Hệ thống Multi-Agent 2 20 20 I, II62 CT118 Anh văn chuyên môn - Tin học 2 2 30 CT803 I, II63 XH019 Pháp văn chuyên môn - KH & CN 2 30 XH006 I, II64 CT115 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 1 2

220 20 CT114 I, II

65 CT116 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 2 2 20 20 CT114 I, II66 CT117 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3 2 20 20 CT114 I, II67 CT428 Lập trình Web 3

2

30 30 CT106, CT114 I, II68 CT329 Lập trình cho các thiết bị di động 2 20 20  CT114 I, II69 CT302 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 2 20 20 I, II70 CT446 Ngôn ngữ lập trình mô phỏng 3 30 30 CT101 I,II

71 CT594 Luận văn tốt nghiệp - Kỹ thuật phần mềm 10 N1 10TC

N1

hoặc

(4TC N2

+6TCN3)

450 ≥ 110 TC I, II

72 CT464 Tiểu luận tốt nghiệp – Kỹ thuật phần mềm 4 N2 180 ≥ 110 TC I, II

73 CT445 Mô hình hóa quy trình 2

N3

20 20 CT113 I, II74 CT303 Phát triển hệ thống thông tin 3 15 60 CT109 II75 CT316 Xử lý ảnh 3 30 30 I, II76 CT332 Trí tuệ nhân tạo 3 45 CT120 I, II77 CT349 Thương mại điện tử -CNTT 2 30 I, II78 CT434 An toàn hệ thống & an ninh mạng 3 30 30 CT112 I, II79 CT312 Khai khoáng dữ liệu 3 30 30 TN010 I, II80 CT323 Chuyên đề về một hệ quản trị CSDL 2 15 30 CT106 II81 CT331 Phát triển phần mềm hướng ĐT 3 30 30 CT165 II

Cộng : 50 TC (Bắt buộc 31 TC; Tự chọn 19 TC)Tổng cộng: 137 TC (Bắt buộc: 100 TC; Tự chọn: 37 TC)

(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung

Ngày tháng 10 năm 2012Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ.KHĐT TRƯỞNG KHOA

HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN & TT

Page 7: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.39(Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012)

Ngành học: Hệ thống thông tin Chuyên ngành: Mã ngành: 52480104 Hệ đào tạo chính quiĐơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Hệ Thống Thông Tin

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương1 QP002 Giáo dục quốc phòng (*) 8 8 115 50 Bố trí theo nhóm ngành2 TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+45 I, II, H3 CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC

nhómAVCB hoặcnhómPVCB

60 I, II, H4 CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H5 CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H6 XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H7 XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H8 XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

9 ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H

10 ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H

11 ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H12 ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H13 TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H14 TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H15 TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H16 TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H17 CT001 Tin học căn bản (*) 1 1 15 I, II, H18 CT002 TT.Tin học căn bản (*) 2 2 60 I, II, H19 KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H20 CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II21 ML007 Logic học đại cương 2

2

30 I, II, H22 XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H23 XH014 Văn bản & lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H24 SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H25 SP009 Tâm lý học đại cương 2 30 I, II, H26 SP012 Giáo dục học đại cương 2 30 I, II, H27 KT001 Kinh tế học đại cương 2 30 I, II, H

Cộng : 55 TC (Bắt buộc 41 TC; Tự chọn 14 TC)Khối kiến thức cơ sở ngành  

28 CT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 I29 CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II30 CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II, H31 CT107 Hệ điều hành 3 3 30 30 CT104 I, II32 CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT107 I, II33 CT113 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 2 20 20 I, II34 CT114 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 3 30 30 CT101 I, II35 CT119 Toán rời rạc 2 3 3 45 I36 CT120 Phân tích & thiết kế thuật toán 2 2 30 CT103 I, II37 CT121 Tin học lý thuyết 3 3 45 CT101 I, II38 CT165 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 3 3 30 30 I, II39 CT123 Quy hoạch tuyến tính - CNTT 2

2

30 II40 CT124 Phương pháp tính - CNTT 2 30 II41 CT125 Mô phỏng 2 30 II42 CT126 Lý thuyết xếp hàng 2 30 II43 CT127 Lý thuyết thông tin 2 30 II44 KT003 Kế toán đại cương 2 2 30 I, II, H45 CT128 Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT 2 30 CT101 I

Cộng : 35 TC (Bắt buộc 31 TC; Tự chọn 04 TC)

Page 8: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức chuyên ngành  46 CT106 Hệ cơ sở dữ liệu 4 4 45 30 CT103 I, II47 CT109 Phân tích & thiết kế hệ thống T.Tin 3 3 30 30 CT106 I, II48 CT110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 15 30 CT106 I, II49 CT428 Lập trình Web 3 3 30 30 CT106, CT114 I, II50 CT304 Giao diện người – máy 2 2 30 CT114 II

51 CT451 Thực tập thực tế - Hệ thống thông tin 2 2 180

≥100 TC, CT109, CT430,(CT115 hoặc CT116 hoặc CT117)

H

52 CT309 Quản lý dự án tin học 2 2 20 20 CT113 I, II53 CT437 Niên luận Hệ thống thông tin 3 3   135 ≥ 80 TC I, II54 CT430 Phân tích hệ thống hướng đối tượng 3 3 30 30  CT165 I, II55 CT312 Khai khoáng dữ liệu 3 3 30 30 TN010 I, II56 CT313 An toàn & bảo mật thông tin 2 2 15 30 I, II57 CT431 Hệ quản trị CSDLđa phương tiện 2 2 20 20 CT106 I58 CT118 Anh văn chuyên môn - Tin học 2 2 30 CT803 I, II59 XH019 Pháp văn chuyên môn - KH & CN 2 30 XH006 I, II60 CT115 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 1 2

220 20 CT114 I, II

61 CT116 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 2 2 20 20 CT114 I, II62 CT117 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3 2 20 20 CT114 I, II63 CT349 Thương mại điện tử -CNTT 2

230 I, II

64 CT311 Phương pháp NCKH 2 20 20 I, II65 CT302 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 2 20 20 I, II

66 CT591 Luận văn tốt nghiệp – Hệ thống thông tin 10 N1 10TC

N1

hoặc

(4TC N2

+6TCN3)

450 ≥ 110 TC I, II

67 CT461 Tiểu luận tốt nghiệp – Hệ thống thông tin 4 N2 180 ≥ 110 TC I, II

68 CT303 Phát triển hệ thống thông tin 3

N3

15 60 CT109 II69 CT316 Xử lý ảnh 3 30 30 I, II70 CT317 Lập trình nhúng cơ bản 3 30 30 CT101 I, II71 CT321 Phát triển hệ thống thương mại Đ.Tử 3 15 60 CT349 II72 CT434 An toàn hệ thống & an ninh mạng 3 30 30 CT112 I, II

73 CT323 Chuyên đề về một hệ quản trị CSDL 2 15 30 CT106 IICộng : 47 TC (Bắt buộc: 31 TC; Tự chọn : 16 TC)

Tổng cộng: 137 TC (Bắt buộc: 103 TC; Tự chọn : 34 TC) (*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung

Ngày tháng 10 năm 2012Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ.KHĐT TRƯỞNG KHOA

HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN & TT

Page 9: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.39

(Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng năm 2013)Ngành học: Công Nghệ Thông Tin Chuyên ngành: Mã ngành: 52480201 Hệ đào tạo chính quiThời gian đào tạo: 4.5 nămĐơn vị quản lý: Khoa Công nghệ Thông tin &TT Bộ môn: Mạng máy tính và Truyền thông

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Khối kiến thức Giáo dục đại cương78. QP002 Giáo dục quốc phòng (*) 8 8 115 50 Bố trí theo nhóm ngành79. TC100 Giáo dục thể chất 1+2 (*) 1+1 2 45+45 I, II, H80. CT801 Anh văn căn bản 1 (*) 4 10 TC

nhómAVCB hoặcnhómPVCB

60 I, II, H81. CT802 Anh văn căn bản 2 (*) 3 45 CT801 I, II, H82. CT803 Anh văn căn bản 3 (*) 3 45 CT802 I, II, H83. XH004 Pháp văn căn bản 1 (*) 3 45 I, II, H84. XH005 Pháp văn căn bản 2 (*) 3 45 XH004 I, II, H85. XH006 Pháp văn căn bản 3 (*) 4 60 XH005 I, II, H

86. ML009 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 2 2 30 I, II, H

87. ML010 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 3 3 45 ML009 I, II, H

88. ML006 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2 30 ML010 I, II, H89. ML011 Đường lối Cách mạng của ĐCSVN 3 3 45 ML006 I, II, H90. TN001 Vi – Tích phân A1 3 3 45 I, II, H91. TN002 Vi – Tích phân A2 4 4 60 TN001 I, II, H92. TN010 Xác suất thống kê 3 3 45 I, II, H93. TN012 Đại số tuyến tính & Hình học 4 4 60 I, II, H94. CT001 Tin học căn bản 1 1 15 I, II, H95. CT002 TT.Tin học căn bản 2 2 60 I, II, H96. KL001 Pháp luật đại cương 2 2 30 I, II, H97. CT101 Lập trình căn bản A 4 4 30 60 I, II98. ML007 Logic học đại cương 2

2

30 I, II, H99. XH028 Xã hội học đại cương 2 30 I, II, H100. XH014 Văn bản & lưu trữ đại cương 2 30 I, II, H101. SP080 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 30 I, II, H102. SP009 Tâm lý học đại cương 2 30 I, II, H103. SP012 Giáo dục học đại cương 2 30 I, II, H104. KT001 Kinh tế học đại cương 2 30 I, II, H

Cộng : 55 TC (Bắt buộc 41 TC; Tự chọn 14 TC)Khối kiến thức cơ sở ngành  

105. CT102 Toán rời rạc 1 3 3 45 II106. CT103 Cấu trúc dữ liệu 4 4 45 30 CT101 I, II107. CT104 Kiến trúc máy tính 2 2 30 I, II108. CT107 Hệ điều hành 3 3 30 30 CT104 I, II109. CT112 Mạng máy tính 3 3 30 30 CT107 I, II110. CT113 Nhập môn công nghệ phần mềm 2 2 20 20 I, II111. CT114 Lập trình hướng đối tượng C++ 3 3 30 30 CT101 I, II112. CT119 Toán rời rạc 2 3 3 45 I113. CT120 Phân tích & thiết kế thuật toán 2 2 30 CT103 I, II114. CT121 Tin học lý thuyết 3 3 45 CT101 I, II115. CT123 Quy hoạch tuyến tính – CNTT 2

2

30 II116. CT124 Phương pháp tính – CNTT 2 30 II117. CT125 Mô phỏng 2 30 II118. CT126 Lý thuyết xếp hàng 2 30 II119. CT127 Lý thuyết thông tin 2 30 II120. KT003 Kế toán đại cương 2

230 I, II, H

121. CT165 Ngôn ngữ mô hình hóa UML 3 30 30 I, II122. CT128 Kỹ thuật đồ hoạ - CNTT 2 30 CT101 I

Page 10: CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO · Web viewCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K39 – 4.5 NĂM (Ban hành kèm theo Quyết định số: ĐHCT, ngày tháng 10 năm 2012) Ngành học : Khoa

TTMã số

họcphần

Tên học phầnSố tín chỉ

Bắt buộc

Tự chọn

Số tiếtLT

SốtiếtTH

Học phần tiên quyết

HK thực hiện

Cộng : 32 TC (Bắt buộc 28 TC; Tự chọn 04 TC)Khối kiến thức chuyên ngành  

123. CT106 Hệ cơ sở dữ liệu 4 4 45 30 CT103 I, II124. CT109 Phân tích & thiết kế hệ thống T.Tin 3 3 30 30 CT106 I, II125. CT110 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 2 15 30 CT106 I, II126. CT167 Ngôn ngữ lập trình Java 2

2

20 20 CT114 I, II127. CT115 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 1 2 20 20 CT114 I, II128. CT116 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 2 2 20 20 CT114 I, II129. CT117 Chuyên đề ngôn ngữ lập trình 3 2 20 20 CT114 I, II130. CT302 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 2 2 20 20 I, II131. CT309 Quản lý dự án tin học 2 2 20 20 CT113 I, II132. CT447 Quản trị và bảo trì hệ thống 3 3 30 30 CT104 I, II133. CT448 Công nghệ Web 2 2 20 20 I, II

134. CT449 Phát triển ứng dụng Web 3 3 30 30 CT448, CT106, CT114 I, II

135. CT434 An toàn hệ thống & an ninh mạng 3 3 30 30 CT112 I, II136. CT335 Thiết kế & cài đặt mạng 3 3 30 30 CT112 I, II137. CT344 Giải quyết sự cố mạng 2 2 30 CT335 I, II138. CT334 Quản trị mạng trên Linux 2 2 20 20 CT112 I, II139. CT118 Anh văn chuyên môn - Tin học 2 2 30 CT803 I, II140. XH019 Pháp văn chuyên môn - KH & CN 2 30 XH006 I, II

141. CT450 Thực tập thực tế - CNTT 2 2 180≥100 TC, CT109, CT447, CT449

H

142. CT466 Niên luận - CNTT 3 3   135 ≥ 80 TC I, II143. CT593 Luận văn tốt nghiệp – CNTT 10 N1

10TC N1

hoặc

(4TC N2

+6TCN3)

450 ≥ 110 TC I, II144. CT468 Tiểu luận tốt nghiệp – CNTT 4 N2 180 ≥ 110 TC I, II145. CT430 Phân tích hệ thống hướng đối tượng 3

N3

30 30  CT165 I, II146. CT312 Khai khoáng dữ liệu 3 30 30 TN010 I, II147. CT349 Thương mại điện tử -CNTT 2 30 I, II148. CT311 Phương pháp NCKH 2 20 20 I, II149. CT304 Giao diện người – máy 2 30 CT114 I150. CT329 Lập trình cho các thiết bị di động 2 20 20 CT114 I, II151. CT343 Các hệ thống phân tán 2 30 CT112 I, II152. CT319 Lập trình mạng 2 20 20 CT112; CT167 I, II153. CT341 Xây dựng dịch vụ mạng 2 20 20 CT428 I, II

Cộng : 50 TC (Bắt buộc 36 TC; Tự chọn 14 TC)Tổng cộng: 137 TC (Bắt buộc: 105 TC; Tự chọn: 32 TC)

(*): Các học phần điều kiện, không tính điểm trung bình chung

Ngày tháng năm 2013Phê duyệt của Ban Giám hiệu Phê duyệt của HĐ.KHĐT TRƯỞNG KHOA

HIỆU TRƯỞNG CHỦ TỊCH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN & TT