chuyenngoaingu · danh sÁch thÍ sinh dỰ thi nltn thÁng 7 nĂm 2019

82
TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1 1 MASAAKI AIHARA 31.08.1961 10001 2 NGUYEN NGOC AN 05.05.1993 10002 3 NGUYEN THANH AN 15.08.1996 10003 4 LUONG THI AN 10.11.1991 10004 5 NGUYEN THI AN 10.02.1997 10005 6 VU THI THUY AN 03.10.1993 10006 7 NGUYEN THI BAO ANH 27.09.1992 10007 8 NGUYEN DIEP ANH 20.12.1989 10008 9 NGUYEN DUONG DUC ANH 15.05.1999 10009 10 NGUYEN DUC ANH 30.09.2005 10010 11 TRIEU DUC ANH 20.06.1997 10011 12 DAO DUY ANH 04.01.1991 10012 13 MAI THI HA ANH 30.01.1997 10013 14 PHAM CHUNG HAI ANH 17.07.1992 10014 15 NGUYEN THI HAI ANH 09.07.1985 10015 16 NGUYEN THI HAI ANH 18.10.1996 10016 17 NGUYEN HOANG ANH 29.10.1993 10017 18 DANG HUE ANH 30.08.1998 10018 19 TRAN HUNG ANH 25.01.1995 10019 20 NGUYEN KIM ANH 13.12.1992 10020 21 NGUYEN THI KIM ANH 27.11.1995 10021 22 TRAN KIM ANH 30.04.1988 10022 23 NGUYEN LAN ANH 02.11.1992 10023 24 LUU THI LAN ANH 19.03.1992 10024 25 NGUYEN THI LAN ANH 12.03.1992 10025 26 NGUYEN THI LAN ANH 02.03.1996 10026 27 NGUYEN THI LAN ANH 27.05.1997 10027 28 TA THI LAN ANH 08.06.1997 10028 29 TRAN LAN ANH 03.07.1994 10029 30 LE VIET LAN ANH 12.01.1987 10030 31 LE MAI ANH 03.03.1996 10031 32 HA THI MAI ANH 07.11.1987 10032 33 LE THI MAI ANH 01.11.1988 10033 34 LE THI MAI ANH 01.06.1993 10034 35 NGUYEN THI MAI ANH 22.02.1992 10035 36 NGUYEN MAU ANH 11.10.1990 10036 37 NGUYEN THI MAI ANH 20.08.1995 10037 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Phòng thi số: 01 (P.104 nhà C, tầng 1 ) Từ số báo danh: 10001 ~ 10038 (38 thí sinh) Họ và tên https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật JLPT trực tuyến các cấp độ N5, N4, N3, N2, N1 https://chuyenngoaingu.com Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyn thi Năng lc tiếng Nht trc tuyến

Upload: others

Post on 06-Sep-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 MASAAKI AIHARA 31.08.1961 10001

2 NGUYEN NGOC AN 05.05.1993 10002

3 NGUYEN THANH AN 15.08.1996 10003

4 LUONG THI AN 10.11.1991 10004

5 NGUYEN THI AN 10.02.1997 10005

6 VU THI THUY AN 03.10.1993 10006

7 NGUYEN THI BAO ANH 27.09.1992 10007

8 NGUYEN DIEP ANH 20.12.1989 10008

9 NGUYEN DUONG DUC ANH 15.05.1999 10009

10 NGUYEN DUC ANH 30.09.2005 10010

11 TRIEU DUC ANH 20.06.1997 10011

12 DAO DUY ANH 04.01.1991 10012

13 MAI THI HA ANH 30.01.1997 10013

14 PHAM CHUNG HAI ANH 17.07.1992 10014

15 NGUYEN THI HAI ANH 09.07.1985 10015

16 NGUYEN THI HAI ANH 18.10.1996 10016

17 NGUYEN HOANG ANH 29.10.1993 10017

18 DANG HUE ANH 30.08.1998 10018

19 TRAN HUNG ANH 25.01.1995 10019

20 NGUYEN KIM ANH 13.12.1992 10020

21 NGUYEN THI KIM ANH 27.11.1995 10021

22 TRAN KIM ANH 30.04.1988 10022

23 NGUYEN LAN ANH 02.11.1992 10023

24 LUU THI LAN ANH 19.03.1992 10024

25 NGUYEN THI LAN ANH 12.03.1992 10025

26 NGUYEN THI LAN ANH 02.03.1996 10026

27 NGUYEN THI LAN ANH 27.05.1997 10027

28 TA THI LAN ANH 08.06.1997 10028

29 TRAN LAN ANH 03.07.1994 10029

30 LE VIET LAN ANH 12.01.1987 10030

31 LE MAI ANH 03.03.1996 10031

32 HA THI MAI ANH 07.11.1987 10032

33 LE THI MAI ANH 01.11.1988 10033

34 LE THI MAI ANH 01.06.1993 10034

35 NGUYEN THI MAI ANH 22.02.1992 10035

36 NGUYEN MAU ANH 11.10.1990 10036

37 NGUYEN THI MAI ANH 20.08.1995 10037

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 01 (P.104 nhà C, tầng 1 )

Từ số báo danh: 10001 ~ 10038 (38 thí sinh)

Họ và tên

https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật JLPT trực tuyến các cấp độ N5, N4, N3, N2, N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN THI MAI ANH 11.02.1996 10038

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 PHAM THI MAI ANH 26.12.1987 10039

2 PHAN THI MAI ANH 19.12.1997 10040

3 NGUYEN MINH ANH 16.01.2005 10041

4 TRAN MINH ANH 02.10.1992 10042

5 DAO PHUONG HOANG NAM ANH 29.09.1999 10043

6 NGUYEN NHU NAM ANH 25.12.1994 10044

7 BUI NHUNG ANH 17.07.2002 10045

8 DO NGOC ANH 12.06.1996 10046

9 NGUYEN NGOC ANH 19.05.1997 10047

10 NGUYEN NGOC ANH 31.12.1998 10048

11 BUI THI NGOC ANH 08.12.1997 10049

12 HOANG THI NGOC ANH 21.06.1996 10050

13 HUA THI NGOC BICH 05.04.1997 10051

14 TRAN THI NGOC BICH 07.05.1995 10052

15 NGUYEN THI NGOC ANH 19.10.1981 10053

16 NGUYEN THI NGOC ANH 21.12.1998 10054

17 TRAN NGOC ANH 05.10.2001 10055

18 DO THI NGUYET ANH 12.11.1993 10056

19 PHO THI NGUYET ANH 17.02.1987 10057

20 LE NGOC ANH 17.11.1997 10058

21 NGUYEN NGOC ANH 25.09.1986 10059

22 CU PHUONG ANH 23.12.1996 10060

23 NGUYEN PHUONG ANH 16.05.1991 10061

24 BUI THI PHUONG ANH 26.03.1988 10062

25 NGUYEN THI PHUONG ANH 15.11.1988 10063

26 NGUYEN THI PHUONG ANH 25.07.1992 10064

27 NGUYEN THI PHUONG ANH 16.01.1996 10065

28 TU PHUONG ANH 20.06.1997 10066

29 NGUYEN QUOC ANH 12.09.2005 10067

30 NGUYEN NGOC TAM ANH 22.08.1997 10068

31 LUONG THI ANH 23.11.1997 10069

32 NGUYEN THI ANH 30.06.1993 10070

33 NGUYEN THI ANH 24.12.1995 10071

34 NGUYEN THI ANH 29.12.1997 10072

35 PHAM THI ANH 29.07.1992 10073

36 PHAM THI ANH 20.03.1997 10074

37 TUONG THI ANH 30.10.1994 10075

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 02 (P.105 nhà C, tầng 1 )

Từ số báo danh: 10039 ~ 10076 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 VU THI ANH 22.02.1993 10076

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 VU THI ANH 26.11.1994 10077

2 NGUYEN PHAN TU ANH 30.12.1994 10078

3 DUONG THI TU ANH 07.09.1990 10079

4 LE TUAN ANH 26.12.1993 10080

5 NGUYEN TUAN ANH 02.05.1992 10081

6 TRAN TUAN ANH 14.06.1993 10082

7 TRAN TUYET ANH 30.09.1992 10083

8 LE TRAM ANH 14.10.1997 10084

9 DAO VAN ANH 08.12.1993 10085

10 LE VAN ANH 19.08.1993 10086

11 NGUYEN VAN ANH 09.09.1980 10087

12 HA THI VAN ANH 27.11.1995 10088

13 LE THI VAN ANH 07.01.1991 10089

14 NGUYEN THI VAN ANH 01.11.2001 10090

15 PHAM THI VAN ANH 20.08.1996 10091

16 PHAN THI VAN ANH 10.06.1998 10092

17 LE VIET ANH 17.07.1996 10093

18 TA VIET ANH 05.11.1996 10094

19 DANG XUAN BACH 06.11.1996 10095

20 LE VAN BACH 14.09.1991 10096

21 VU DUY BAN 29.12.1989 10097

22 NGUYEN QUOC BAO 30.08.1979 10098

23 NGUYEN THAI BAO 20.05.1990 10099

24 HA NGOC BICH 09.12.1996 10100

25 CHU THI BICH 22.11.1994 10101

26 NGUYEN THI BICH 01.05.1990 10102

27 NGUYEN THI BICH 10.06.1990 10103

28 NGUYEN THI BICH 09.05.1992 10104

29 NGUYEN THI BICH 24.10.1993 10105

30 NGUYEN THAI BINH 18.02.1995 10106

31 CAO THANH BINH 21.12.1991 10107

32 LE THI BINH 20.02.1990 10108

33 NGUYEN THI BON 27.06.1989 10109

34 DANG THI CAM 04.02.1995 10110

35 DANG THI CANH 18.11.1995 10111

36 PHAM VAN CAU 24.10.1993 10112

37 HOANG THI CHAM 09.08.1992 10113

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 03 (P.201 nhà C, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10077 ~ 10114 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN NGOC CHAM 08.10.1996 10114

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 LUONG THI CHANG 03.09.1997 10115

2 NGUYEN THI BAO CHAU 15.03.1993 10116

3 DANG VU BAO CHAU 27.11.1995 10117

4 TRAN THI HA CHAU 17.10.1993 10118

5 TRUONG XUAN CHAU 18.11.1992 10119

6 LE HA CHI 03.12.1993 10120

7 NGUYEN HOANG NGOC CHI 27.12.1997 10121

8 NGUYEN LINH CHI 23.01.1993 10122

9 PHAN HOANG LINH CHI 11.01.1994 10123

10 VU KIM CHI 01.02.1989 10124

11 TRAN THI KIM CHI 24.07.1992 10125

12 PHAM KHANH CHI 04.04.1993 10126

13 NGUYEN LINH CHI 30.10.1996 10127

14 NGUYEN THI LINH CHI 03.06.1989 10128

15 VAN THI CHI 24.10.1997 10129

16 BUI THUY CHI 12.11.1997 10130

17 TRAN QUANG CHIEN 19.05.1991 10131

18 NGUYEN THI CHIEN 26.08.1979 10132

19 NGUYEN VAN CHIEN 06.04.1997 10133

20 NGUYEN THI KIM CHIN 10.07.1992 10134

21 TRAN TIEN CHINH 18.12.1989 10135

22 BUI THI CHINH 06.03.1996 10136

23 HO THI CHINH 14.04.1993 10137

24 LE THI CHINH 02.08.1989 10138

25 NGUYEN CU CHUNG 13.11.1994 10139

26 HA VAN CHUNG 06.02.1988 10140

27 NGUYEN VAN CHUNG 12.08.1989 10141

28 NGUYEN VAN CHUNG 01.09.1990 10142

29 NGUYEN THI CHUYEN 31.08.1988 10143

30 NGUYEN MINH COI 17.04.1993 10144

31 NGUYEN THANH CONG 28.12.1981 10145

32 NGUYEN THANH CONG 18.08.1990 10146

33 NGUYEN THI HOANG CUC 10.02.1991 10147

34 NGUYEN THI CUC 02.12.1995 10148

35 TRAN BAO CUONG 17.12.1986 10149

36 HOANG DINH CUONG 26.08.1996 10150

37 VU DINH CUONG 01.11.1990 10151

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 04 (P.202 nhà C, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10115 ~ 10152(38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 TRAN KIM CUONG 30.11.1993 10152

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 HOANG MANH CUONG 26.12.1993 10153

2 NGUYEN MANH CUONG 12.06.1986 10154

3 NGUYEN MANH CUONG 02.07.1990 10155

4 NGUYEN MANH CUONG 10.10.1990 10156

5 PHAM NGOC CUONG 28.02.1988 10157

6 DINH QUOC CUONG 10.04.1991 10158

7 LE TIEN TUAN CUONG 12.11.1996 10159

8 BUI VAN CUONG 31.03.1982 10160

9 DINH VAN CUONG 21.01.1991 10161

10 DO VAN CUONG 02.08.1991 10162

11 NGUYEN VAN CUONG 28.07.1993 10163

12 LEE DAHEE 07.06.1986 10164

13 VU BINH DAN 17.11.1992 10165

14 DAO NGOC DAN 18.08.1986 10166

15 DANG THI DANH 24.03.1996 10167

16 PHAM THI DAO 19.01.1991 10168

17 TRAN THI DAO 30.12.1990 10169

18 VU THI DAO 10.11.1997 10170

19 VU DINH DAT 17.12.1996 10171

20 NGUYEN DUC DAT 24.05.1993 10172

21 PHO DUC DAT 04.11.1996 10173

22 NGUYEN HUU DAT 02.07.1993 10174

23 VU QUOC DAT 10.03.1991 10175

24 NGUYEN THANH DAT 19.04.1994 10176

25 DO TIEN DAT 12.10.1990 10177

26 NGUYEN TIEN DAT 05.02.1992 10178

27 NGUYEN TIEN DAT 27.08.1992 10179

28 PHAM TIEN DAT 30.05.1993 10180

29 PHAM TIEN DAT 28.08.1995 10181

30 VU TIEN DAT 04.07.1994 10182

31 NGUYEN THI NGOC DIEM 24.02.1995 10183

32 BUI THI DIEM 19.05.1990 10184

33 PHAM THI DIEM 27.02.1996 10185

34 NGUYEN DUC DIEN 05.12.1993 10186

35 TRAN NGOC DIEN 25.11.1989 10187

36 NGUYEN THI BICH DIEP 08.01.1993 10188

37 TRAN BICH DIEP 01.04.1996 10189

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 05 (P.203 nhà C, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10153 ~ 10190 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 TRAN DUC DIEP 19.09.1988 10190

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 PHUNG THI HONG DIEP 05.03.1980 10191

2 DANG MONG DIEP 17.10.1989 10192

3 NGUYEN NGOC DIEP 10.05.1986 10193

4 NGUYEN NGOC DIEP 28.10.1989 10194

5 NGUYEN NGOC DIEP 03.07.1994 10195

6 PHAM THI NGOC DIEP 21.07.1998 10196

7 NGUYEN QUOC DIEP 25.10.1989 10197

8 NGUYEN THI DIEP 02.02.1996 10198

9 BUI THI HUYEN DIEU 20.03.1995 10199

10 NGUYEN VAN DINH 19.09.1994 10200

11 BUI THI DIU 07.11.1994 10201

12 PHAM THI DIU 27.07.1993 10202

13 NGUYEN THI DOAN 30.07.1994 10203

14 TRAN VAN DOAN 21.10.1988 10204

15 TRAN THI DONG 28.04.1995 10205

16 NGUYEN TRUNG DONG 06.10.1990 10206

17 LE XUAN DU 13.09.1996 10207

18 NGUYEN ANH DUC 14.07.1984 10208

19 NGUYEN ANH DUC 01.11.1993 10209

20 NGUYEN DINH DUC 20.10.1996 10210

21 DINH QUANG DUC 02.05.1996 10211

22 NGUYEN XUAN DUC 04.10.1992 10212

23 TRAN XUAN DUC 22.12.1989 10213

24 NGUYEN CONG DUNG 30.05.1992 10214

25 NGUYEN DINH DUNG 06.07.1990 10215

26 BUI THI HOANG DUNG 19.12.1984 10216

27 BUI THI KIM DUNG 28.12.1993 10217

28 DO THI KIM DUNG 24.09.1987 10218

29 PHAM THI KIM DUNG 19.10.1993 10219

30 TRAN KIM DUNG 26.02.1992 10220

31 DINH NGOC DUNG 22.05.1990 10221

32 NGUYEN THI NGOC DUNG 28.08.1997 10222

33 DO THI DUNG 02.08.1996 10223

34 DINH THI DUNG 17.02.1997 10224

35 NGUYEN THI DUNG 14.10.1992 10225

36 NGUYEN THI DUNG 11.04.1995 10226

37 NGUYEN THI DUNG 01.10.1996 10227

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 06 (P.204 nhà C, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10191 ~ 10228 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN THI DUNG 03.09.1997 10228

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 TRAN THI DUNG 18.01.1995 10229

2 TRAN THI DUNG 30.04.1996 10230

3 DAO THI THUY DUNG 22.06.1996 10231

4 DINH THI THUY DUNG 06.06.1987 10232

5 NGUYEN THI THUY DUNG 07.03.1992 10233

6 TRAN THI THUY DUNG 08.07.1988 10234

7 BUI TRUNG DUNG 20.05.1989 10235

8 DAO TUAN DUNG 24.11.1998 10236

9 NGUYEN VAN DUNG 22.04.1990 10237

10 VU VAN DUNG 10.12.1991 10238

11 VO VIET DUNG 02.03.1988 10239

12 LE DAM HONG ANH DUONG 13.11.1996 10240

13 TRAN DAI DUONG 09.05.1985 10241

14 NGUYEN DUY DUONG 13.06.1987 10242

15 HOANG THI KIM DUONG 10.12.1998 10243

16 HOANG THAI DUONG 15.08.1982 10244

17 NGUYEN THUY DUONG 07.05.1994 10245

18 NGUYEN THI THUY DUONG 17.04.1994 10246

19 NGUYEN THI THUY DUONG 18.08.1994 10247

20 NGUYEN THI THUY DUONG 26.10.1996 10248

21 TRINH TRONG DUONG 06.12.1990 10249

22 NGUYEN TUAN DUONG 22.09.1990 10250

23 HOANG XUAN DUONG 15.01.1990 10251

24 PHAN XUAN DUONG 31.07.1992 10252

25 DO DINH DUY 28.10.1995 10253

26 VU NGOC DUY 17.03.1987 10254

27 LE QUANG DUY 15.03.1997 10255

28 DANG TRUNG DUY 22.08.1989 10256

29 HA VAN DUY 04.11.1992 10257

30 PHAM VAN DUY 10.05.1991 10258

31 PHAM THI HONG DUYEN 31.10.1992 10259

32 NGUYEN THI KIM DUYEN 23.03.1982 10260

33 PHAM THI MY DUYEN 21.12.1998 10261

34 THAI THI MY DUYEN 27.03.1996 10262

35 TRAN THI MY DUYEN 22.09.1998 10263

36 BUI THI DUYEN 03.08.1986 10264

37 HOANG THI DUYEN 17.10.1986 10265

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 07 (P.205 nhà C, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10229 ~ 10266 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 PHAM THI DUYEN 22.03.1986 10266

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 TRAN THI DUYEN 18.06.1986 10267

2 PHAM VAN DUYET 08.03.1989 10268

3 NGUYEN THI GAI 05.02.1992 10269

4 TA DUC GIANG 03.08.1982 10270

5 LE HOANG GIANG 26.06.1995 10271

6 LE HOANG GIANG 16.11.1989 10272

7 NGUYEN HOANG GIANG 12.06.1999 10273

8 LE BICH HUONG GIANG 25.01.1997 10274

9 NGUYEN HUONG GIANG 09.01.1990 10275

10 BUI HUY GIANG 22.11.1984 10276

11 NGUYEN LAN GIANG 04.12.1984 10277

12 NGUYEN LINH GIANG 09.10.1999 10278

13 HO THI LINH GIANG 03.03.1994 10279

14 CHU THI GIANG 26.12.1992 10280

15 LE THI GIANG 18.09.1994 10281

16 THAN THI GIANG 05.04.1992 10282

17 NGUYEN THI TRA GIANG 28.07.1998 10283

18 PHAM CONG GIOI 01.02.1990 10284

19 CAO VAN GIOI 10.11.1991 10285

20 TRAN KHANH HA 24.05.1996 10286

21 VU MINH HA 18.03.1999 10287

22 LE NGOC HA 05.09.1997 10288

23 DO THI NGOC HA 22.06.1997 10289

24 LE THI NGOC HA 20.01.1989 10290

25 NGUYEN THI NGOC HA 17.05.1986 10291

26 NGUYEN THI NGUYET HA 08.10.1998 10292

27 NGO THI THAI HA 12.12.1995 10293

28 NGUYEN THANH HA 26.11.1991 10294

29 NGUYEN THANH HA 04.07.2001 10295

30 BUI THI THANH HA 12.11.1987 10296

31 DAO THI THANH HA 15.10.1993 10297

32 NGO THI THANH HA 01.06.1997 10298

33 TRAN THANH HA 11.12.1996 10299

34 VUONG THANH HA 03.03.1990 10300

35 DANG THI HA 20.01.1993 10301

36 HOANG THI HA 24.11.1988 10302

37 HOANG THI HA 05.02.1989 10303

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 08 (P.301 nhà C, tầng 3 )

Từ số báo danh: 10267 ~ 10304(38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 LE THI HA 02.09.1993 10304

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 MA THI HA 20.02.1994 10305

2 NGUYEN THI HA 14.07.1981 10306

3 NGUYEN THI HA 07.01.1991 10307

4 NGUYEN THI HA 06.05.1992 10308

5 NGUYEN THI HA 10.02.1993 10309

6 PHAN THI HA 01.04.1992 10310

7 TO THI HA 15.06.1992 10311

8 TRAN THI HA 07.10.1988 10312

9 TRINH THI HA 05.11.1992 10313

10 DO THU HA 21.05.1991 10314

11 NGUYEN KHANH THU HA 03.10.1994 10315

12 KHONG THU HA 20.11.1996 10316

13 LE THU HA 12.06.1991 10317

14 NGUYEN THU HA 23.08.1996 10318

15 PHAM THU HA 15.10.1993 10319

16 PHAM THU HA 25.01.1994 10320

17 PHAN THU HA 04.08.1996 10321

18 LUONG THI THU HA 17.08.1998 10322

19 NGUYEN THI THU HA 13.02.1985 10323

20 NGUYEN THI THU HA 19.03.1992 10324

21 NGUYEN THI THU HA 25.09.1995 10325

22 PHAM THUY HA 13.10.1998 10326

23 TRAN THUY HA 13.04.1993 10327

24 VU VAN HA 10.06.1989 10328

25 LE DINH HAI 14.10.1992 10329

26 PHAN HOANG HAI 03.12.1990 10330

27 DAO HONG HAI 18.05.1994 10331

28 TRAN HUU HAI 02.10.1993 10332

29 DAM HUY HAI 28.08.1988 10333

30 LUU NGOC HAI 21.10.1996 10334

31 THE NGOC HAI 26.10.1991 10335

32 MA MANH HAI 14.06.1977 10336

33 BUI THI THANH HAI 15.10.1982 10337

34 DO THI HAI 17.10.1997 10338

35 PHAM THU HAI 01.08.1984 10339

36 DUONG VAN HAI 16.07.1987 10340

37 HA VAN HAI 20.07.1992 10341

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 09 (P.302 nhà C, tầng 3 )

Từ số báo danh: 10305 ~ 10342 38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 HOANG VAN HAI 16.05.1988 10342

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN VAN HAI 20.09.1987 10343

2 TRAN THI HAN 27.07.1989 10344

3 DUONG THI BICH HANG 29.11.1991 10345

4 NGUYEN THI BICH HANG 05.04.1997 10346

5 NGUYEN THI CAM HANG 03.10.1990 10347

6 LE THI MONG HANG 28.04.1996 10348

7 TRAN THI THANH HANG 16.05.1998 10349

8 BUI THI HANG 16.03.1993 10350

9 DINH THI HANG 08.07.1990 10351

10 HO THI HANG 12.01.1994 10352

11 NGUYEN THI HANG 22.11.1991 10353

12 NGUYEN THI HANG 29.09.1994 10354

13 PHAN THI HANG 27.10.1990 10355

14 PHAM THI HANG 17.02.1989 10356

15 PHAM THI HANG 26.09.1991 10357

16 TONG THI HANG 24.10.1996 10358

17 TRAN THI HANG 11.07.1994 10359

18 DANG THU HANG 07.09.1992 10360

19 DO THU HANG 28.05.1990 10361

20 NGUYEN THU HANG 26.09.1994 10362

21 NGUYEN THU HANG 21.11.1994 10363

22 PHAM THU HANG 07.05.1988 10364

23 PHAM THU HANG 04.12.2000 10365

24 NGUYEN THI THU HANG 15.07.1985 10366

25 PHAN THI THU HANG 10.08.1995 10367

26 PHAM THI THU HANG 02.04.1997 10368

27 VUONG THU HANG 14.06.1997 10369

28 KHUAT THI THU HANG 25.07.1996 10370

29 PHAN THI THU HANG 19.07.1994 10371

30 PHAN THUY HANG 20.11.1993 10372

31 TRAN THI TO HANG 03.07.1991 10373

32 NGUYEN BICH HANH 01.04.1986 10374

33 NGUYEN THI BICH HANH 13.07.1980 10375

34 TRAN CONG HANH 05.09.1990 10376

35 HA DINH HANH 14.10.1992 10377

36 NGUYEN DUC HANH 02.02.1992 10378

37 TRAN DUNG HANH 31.07.1980 10379

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 10 (P.303 nhà C, tầng 3 )

Từ số báo danh: 10343 ~ 10380 38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN HONG HANH 09.07.1985 10380

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN HONG HANH 30.09.1998 10381

2 PHAM HONG HANH 03.08.1995 10382

3 DAO THI HONG HANH 17.10.1992 10383

4 VU HONG HANH 30.07.1991 10384

5 HOANG THI MY HANH 05.06.1993 10385

6 LAI THI MY HANH 08.12.1992 10386

7 NGUYEN THI MY HANH 19.11.1996 10387

8 NGUYEN KIM NGOC HANH 21.10.1995 10388

9 CAO PHUONG HANH 12.03.1996 10389

10 MAI QUY HANH 05.12.1988 10390

11 DO THI HANH 30.09.1994 10391

12 NGUYEN THI THAI HANH 14.05.1992 10392

13 LE THI HANH 13.11.1992 10393

14 NGUYEN THI HANH 02.02.1991 10394

15 NGUYEN THI HANH 03.01.1995 10395

16 NGUYEN THI HANH 27.10.1996 10396

17 PHAM THI HANH 12.05.1995 10397

18 CAO THI UT HANH 16.11.1992 10398

19 NGUYEN VAN HANH 14.10.1989 10399

20 NGUYEN VAN HANH 02.09.1990 10400

21 DINH QUANG HAO 23.08.1998 10401

22 NGUYEN THI HAO 27.11.1991 10402

23 NGUYEN THI BICH HAU 17.09.1995 10403

24 LE CONG HAU 17.06.1997 10404

25 NGUYEN THI HAI HAU 28.05.1997 10405

26 DANG MINH HAU 24.03.1996 10406

27 DO THI MINH HAU 11.06.1990 10407

28 BUI THI HAU 19.01.1995 10408

29 DANG THI HAU 26.07.1998 10409

30 NGUYEN THI HAU 24.10.1987 10410

31 TRAN THI HAU 25.06.1990 10411

32 PHAM VAN HAU 24.11.1995 10412

33 VU VAN HAU 03.12.1991 10413

34 PHAM CONG HIEN 28.11.1992 10414

35 PHAM DUC HIEN 11.02.1996 10415

36 TRAN THI MAI HIEN 20.02.1992 10416

37 LE HA MINH HIEN 29.08.1990 10417

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 11 (P.304 nhà C, tầng 3 )

Từ số báo danh: 10381 ~ 10418 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 PHAM PHUONG HIEN 14.12.1999 10418

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 DINH THI HIEN 26.04.1992 10419

2 DO THI HIEN 11.03.1989 10420

3 DO THI HIEN 09.07.1984 10421

4 HOANG THI HIEN 23.04.1996 10422

5 LE THI HIEN 23.01.1994 10423

6 NGHIEM THI HIEN 11.12.1992 10424

7 NGUYEN THI HIEN 31.08.1988 10425

8 NGUYEN THI HIEN 08.06.1993 10426

9 NGUYEN THI HIEN 01.09.1992 10427

10 NGUYEN THI HIEN 28.09.1993 10428

11 PHAM THI HIEN 20.02.1997 10429

12 PHAM THI HIEN 10.03.1997 10430

13 PHAM THI HIEN 25.03.1984 10431

14 TRAN THI HIEN 06.07.1992 10432

15 VU THI HIEN 11.02.1991 10433

16 DO THU HIEN 17.05.1999 10434

17 LE THU HIEN 04.06.1996 10435

18 AN THI THU HIEN 01.11.1991 10436

19 HA THI THU HIEN 14.06.1991 10437

20 PHAM THI THU HIEN 20.10.1989 10438

21 TRAN THU HIEN 13.05.1992 10439

22 TRAN THI THU HIEN 13.08.1994 10440

23 BO XUAN HIEN 11.02.1993 10441

24 PHAM VAN HIEN 10.11.1986 10442

25 PHAM HOANG HIEP 24.06.1996 10443

26 PHAN HONG HIEP 22.12.1993 10444

27 HOANG VAN HIEP 14.01.1997 10445

28 NGUYEN VAN HIEP 17.07.1990 10446

29 NGUYEN DOAN HIEU 23.11.1990 10447

30 LE DUY HIEU 04.10.1990 10448

31 NGUYEN MANH HIEU 19.11.1990 10449

32 PHUNG MANH HIEU 01.11.1993 10450

33 LUU MINH HIEU 14.10.1996 10451

34 DAM THI THANH HIEU 03.12.1983 10452

35 PHAN THI HIEU 19.03.1996 10453

36 LY TRUNG HIEU 05.08.1996 10454

37 NGUYEN TRUNG HIEU 08.03.1997 10455

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 12 (P.305 nhà C, tầng 3 )

Từ số báo danh: 10419 ~ 10456 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 VU VAN HIEU 22.04.1989 10456

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN THI HAI HOA 07.03.1995 10457

2 DAO THI HANG HOA 19.10.1988 10458

3 BUI THI HOANG HOA 20.12.1985 10459

4 DUONG HONG HOA 23.03.1985 10460

5 DAO HUY HOA 15.02.1985 10461

6 KIEU THI MINH HOA 08.02.1991 10462

7 BUI MY HOA 09.11.1998 10463

8 BUI NGOC HOA 06.05.1995 10464

9 NGUYEN THI NGOC HOA 21.06.1995 10465

10 VU QUYNH HOA 05.02.1990 10466

11 DUONG THI THAI HOA 04.11.1995 10467

12 DO THI THANH HOA 10.01.1987 10468

13 DANG THI THANH HOA 02.10.1992 10469

14 BUI THI HOA 08.04.1988 10470

15 DANG THI HOA 12.05.1995 10471

16 DO THI HOA 16.04.1989 10472

17 DOAN THI HOA 27.02.1996 10473

18 DUONG THI HOA 09.12.1996 10474

19 HOANG THI HOA 27.09.1986 10475

20 LE THI HOA 02.10.1997 10476

21 LE THI HOA 22.08.1991 10477

22 LUONG THI HOA 23.09.1997 10478

23 NGUYEN THI HOA 04.03.1992 10479

24 NGUYEN THI HOA 10.10.1990 10480

25 NGUYEN THI HOA 22.06.1985 10481

26 NGUYEN THI HOA 24.05.1992 10482

27 PHAM THI HOA 10.10.1984 10483

28 PHAN THI HOA 14.04.1986 10484

29 PHAM THI HOA 21.09.1990 10485

30 NGUYEN THI TUYET HOA 27.05.1991 10486

31 VU THI VIET HOA 12.12.1993 10487

32 PHAM THI HOAI 22.05.1996 10488

33 VU THI HOAI 03.01.1997 10489

34 TRUONG THI DIEU HOAN 24.10.1992 10490

35 LY DINH HOAN 22.01.1992 10491

36 TRAN THI KIM HOAN 03.08.2003 10492

37 DO THI NGOC HOAN 06.08.1988 10493

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 13 (P.401 nhà C, tầng 4 )

Từ số báo danh: 10457 ~ 10494 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN THI HOAN 29.10.1990 10494

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN THI HOAN 18.10.1992 10495

2 PHAM THI HOAN 06.02.1991 10496

3 NGUYEN VAN HOAN 28.03.1996 10497

4 NGUYEN DUY HOANG 07.06.1995 10498

5 LE MINH HOANG 26.03.1996 10499

6 NGUYEN MINH HOANG 20.04.1997 10500

7 NGUYEN MINH HOANG 22.11.2000 10501

8 LE VAN HOANG 10.06.1992 10502

9 LE THI HOI 05.10.1995 10503

10 NGUYEN VAN HOI 01.03.1995 10504

11 BUI VAN HOI 07.05.1992 10505

12 HOANG THI HONG 16.05.1990 10506

13 HOANG THI HONG 21.06.1990 10507

14 HOANG THI HONG 17.09.1994 10508

15 LAM THI HONG 02.07.1984 10509

16 LE THI HONG 10.10.1987 10510

17 LE THI HONG 29.12.1991 10511

18 LE THI HONG 26.11.1994 10512

19 NGUYEN THI HONG 08.12.1983 10513

20 NGUYEN THI HONG 06.05.1992 10514

21 PHAM PHUOC HONG 21.08.1994 10515

22 NGUYEN HONG HUE 27.03.1983 10516

23 BUI THI MINH HUE 14.12.1985 10517

24 DO THI HUE 13.02.1993 10518

25 DOAN THI HUE 16.04.1994 10519

26 NGUYEN THI HUE 17.08.1988 10520

27 NGUYEN THI HUE 24.11.1992 10521

28 NGUYEN THI HUE 22.02.1995 10522

29 NGUYEN THI HUE 06.04.1996 10523

30 PHAM THI HUE 04.10.1997 10524

31 VU THI HUE 10.07.1992 10525

32 LE HUY HUNG 17.04.1997 10526

33 TRAN MANH HUNG 12.04.1995 10527

34 HA NGOC HUNG 11.05.1994 10528

35 NGUYEN QUANG HUNG 30.05.1980 10529

36 BUI QUOC HUNG 08.08.1987 10530

37 NGUYEN THE HUNG 03.04.1991 10531

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 14 (P.404 nhà C, tầng 4 )

Từ số báo danh: 10495 ~ 10532 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN TUAN HUNG 26.09.1995 10532

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 LE VAN HUNG 26.06.1990 10533

2 NGO VIET HUNG 10.09.1996 10534

3 DO THI LAN HUONG 10.07.1987 10535

4 HOANG LAN HUONG 12.09.1995 10536

5 NGUYEN THI LAN HUONG 23.06.1987 10537

6 NGUYEN THI LAN HUONG 12.03.1992 10538

7 PHAM LAN HUONG 01.04.1991 10539

8 PHAM THI LAN HUONG 05.05.1994 10540

9 LE THI LAN HUONG 31.01.1983 10541

10 LE THI LAN HUONG 19.05.1997 10542

11 TRAN THI LAN HUONG 14.12.1996 10543

12 TO LAN HUONG 04.09.1989 10544

13 DO MAI HUONG 08.03.1996 10545

14 KHUAT THI MAI HUONG 09.11.1996 10546

15 LE THI MAI HUONG 10.10.1992 10547

16 LE THI MAI HUONG 03.01.1997 10548

17 LE THI MAI HUONG 26.02.1990 10549

18 NGUYEN THI MAI HUONG 02.12.1992 10550

19 NGUYEN THI HONG MINH HUONG 21.01.1985 10551

20 NGUYEN THI QUE HUONG 18.04.1991 10552

21 HA THI QUYNH HUONG 13.03.1997 10553

22 LE THI QUYNH HUONG 01.01.1994 10554

23 VU KHAC HUONG 01.11.1987 10555

24 PHU THI LINH HUONG 15.02.1995 10556

25 NGUYEN THI LAN HUONG 03.05.1998 10557

26 CHU THANH HUONG 02.08.1992 10558

27 HOANG THANH HUONG 19.01.1995 10559

28 HOANG THI THANH HUONG 11.12.1981 10560

29 NGO THI THANH HUONG 15.01.1993 10561

30 NGUYEN THANH HUONG 19.04.1996 10562

31 TRINH THANH HUONG 24.11.1990 10563

32 DANG THI HUONG 05.12.1989 10564

33 DO THI HUONG 12.04.1997 10565

34 LE THI HUONG 26.10.1992 10566

35 LE THI HUONG 05.06.1994 10567

36 NGUYEN THI HUONG 26.01.1990 10568

37 NGUYEN THI HUONG 27.01.1982 10569

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 15 (P.405 nhà C, tầng 4 )

Từ số báo danh: 10533 ~ 10570 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN THI HUONG 02.09.1995 10570

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN THI HUONG 07.07.1991 10571

2 NGUYEN THI HUONG 13.01.1991 10572

3 NGUYEN THI HUONG 18.08.1992 10573

4 NGUYEN THI HUONG 24.07.1988 10574

5 NGUYEN THI HUONG 08.11.1989 10575

6 PHUNG THI HUONG 05.05.1998 10576

7 VUONG THI HUONG 13.07.1990 10577

8 VU THI HUONG 11.06.1991 10578

9 DINH THI THU HUONG 01.01.1985 10579

10 LAI THU HUONG 01.05.1996 10580

11 LUONG NU THU HUONG 05.09.1984 10581

12 LUONG THI THU HUONG 22.09.1995 10582

13 LUU THI THU HUONG 19.09.1991 10583

14 NGO THI THU HUONG 19.04.1983 10584

15 NGUYEN THU HUONG 19.12.1991 10585

16 NGUYEN THI THU HUONG 10.01.1993 10586

17 NGUYEN THI THU HUONG 29.03.1991 10587

18 PHAM THI THU HUONG 20.12.1992 10588

19 TRAN THI THU HUONG 12.08.1988 10589

20 TRAN THI THU HUONG 23.07.1990 10590

21 TRAN THI THU HUONG 12.06.1989 10591

22 TRAN THI THU HUONG 01.11.1990 10592

23 VUONG THI THU HUONG 03.02.1987 10593

24 NGUYEN VAN HUU 08.04.1987 10594

25 VU DUC HUY 07.11.1997 10595

26 TRAN QUANG HUY 15.12.1997 10596

27 NGUYEN TIEN HUYNH 03.07.1990 10597

28 DAU VAN HUYNH 06.09.1994 10598

29 NGUYEN THI CAM HUYEN 22.10.1998 10599

30 HOANG THI KHANH HUYEN 15.09.1994 10600

31 NGUYEN THI MINH HUYEN 17.07.1998 10601

32 DUONG THI MY HUYEN 30.10.2001 10602

33 NGUYEN NGOC HUYEN 08.10.1998 10603

34 HOANG THI PHUONG HUYEN 22.12.1989 10604

35 NGUYEN PHUONG HUYEN 04.11.1993 10605

36 BUI THANH HUYEN 10.10.2000 10606

37 DUONG THI THANH HUYEN 31.12.1985 10607

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 16 (P.101 nhà A, tầng 1 )

Từ số báo danh: 10571 ~ 10608 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN THANH HUYEN 18.07.1991 10608

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN THANH HUYEN 20.02.1996 10609

2 NGUYEN THI THANH HUYEN 15.02.1991 10610

3 NGUYEN THI THANH HUYEN 01.02.1994 10611

4 PHAM THANH HUYEN 10.02.1998 10612

5 PHUNG THI THANH HUYEN 05.08.1981 10613

6 TRAN THANH HUYEN 18.01.1994 10614

7 TRUONG THANH HUYEN 08.06.1990 10615

8 LE THE HUYEN 21.05.1989 10616

9 DAU THI HUYEN 15.06.1989 10617

10 DINH THI HUYEN 11.11.1997 10618

11 LAM THI HUYEN 19.11.1997 10619

12 LE THI HUYEN 18.04.1997 10620

13 MAI THI HUYEN 30.06.1993 10621

14 NGUYEN THI HUYEN 15.06.1989 10622

15 NGUYEN THI HUYEN 12.06.1990 10623

16 NGUYEN THI HUYEN 29.11.1992 10624

17 NGUYEN THI HUYEN 28.11.1995 10625

18 NGUYEN THI HUYEN 26.09.1996 10626

19 PHAM THI HUYEN 29.11.1994 10627

20 TRAN THI HUYEN 28.02.1993 10628

21 TRAN THI HUYEN 06.07.1995 10629

22 TRINH THI HUYEN 29.11.1991 10630

23 HA THI THU HUYEN 03.10.1984 10631

24 LE THU HUYEN 07.11.1993 10632

25 NGUYEN THI THU HUYEN 16.08.1991 10633

26 PHAM THI THU HUYEN 21.12.1995 10634

27 VU THI THUONG HUYEN 28.09.1997 10635

28 HADUARACHCHIGE ASANKA INDRAJITH 27.03.1983 10636

29 NGUYEN HUU KET 25.11.1992 10637

30 HO CONG KHANH 07.01.1984 10638

31 NGUYEN HUU KHANG 31.08.1987 10639

32 LE THI KHANH 10.10.1996 10640

33 TRAN NAM KHANH 18.05.1993 10641

34 TRAN QUOC KHANH 01.09.1995 10642

35 HOANG VAN KHANH 06.08.1989 10643

36 NGUYEN THI VAN KHANH 13.08.1975 10644

37 TRAN XUAN KHANH 14.08.1989 10645

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 17 (P.102 nhà A, tầng 1 )

Từ số báo danh: 10609 ~ 10646(38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 LE XUAN KHUE 19.10.1988 10646

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 BUI THI KHUYEN 05.03.1981 10647

2 NGUYEN THI KHUYEN 04.10.1989 10648

3 NGUYEN THI KHUYEN 07.07.1994 10649

4 NGUYEN DUY KHOA 05.06.1990 10650

5 VU DANG KHOI 11.04.1994 10651

6 VU HUY KHOI 02.11.1997 10652

7 NGUYEN VAN KHOI 22.11.1984 10653

8 NGUYEN VAN KHOI 27.01.1997 10654

9 BUI XUAN KHOI 29.12.1987 10655

10 LE DUC KIEN 15.05.1986 10656

11 NGUYEN TRONG KIEN 24.02.1995 10657

12 LE TRUNG KIEN 11.11.1993 10658

13 CAO XUAN KIEN 20.11.1989 10659

14 VU XUAN KIEN 24.11.1995 10660

15 DAU THI VIET KIEU 01.03.1996 10661

16 VU THI THANH KIM 07.11.1996 10662

17 NIKAIDO KIMIKA 23.08.1992 10663

18 NGUYEN VAN KY 08.10.1988 10664

19 DO NGOC LAM 06.08.1990 10665

20 NGUYEN NGOC LAM 13.12.1991 10666

21 LE TUAN LAM 22.07.1994 10667

22 NGO TUNG LAM 11.05.1991 10668

23 NGUYEN TUNG LAM 27.08.1993 10669

24 NGUYEN MAI LAN 11.01.1995 10670

25 NGUYEN THI HA LAN 02.08.1996 10671

26 NGUYEN THI NGOC LAN 13.09.1995 10672

27 NGUYEN THI NGOC LAN 02.12.1985 10673

28 NGUYEN PHUONG LAN 15.03.1992 10674

29 BUI THI PHUONG LAN 10.01.1991 10675

30 DOAN THI LAN 18.07.1991 10676

31 NGUYEN THI LAN 08.05.1995 10677

32 HOANG THI LAN 18.09.1984 10678

33 PHAM THI LAN 20.09.1997 10679

34 PHAM THI LAN 25.01.1995 10680

35 VI THI LAN 06.10.1997 10681

36 NGUYEN TU LAN 21.04.1996 10682

37 NGUYEN THI TUYET LAN 21.08.1975 10683

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 18 (P.104 nhà A, tầng 1 )

Từ số báo danh: 10647 ~ 10684 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN THI LANH 25.03.1995 10684

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 LE VAN LANH 25.04.1998 10685

2 GIANG PHAN TU LANG 18.12.1984 10686

3 LUONG THI LE LAI 05.10.1988 10687

4 NGUYEN THI LAI 11.03.1992 10688

5 DO THI NHAT LE 17.12.1997 10689

6 NGUYEN THI NHU LE 12.03.1991 10690

7 NGUYEN THI LE 12.08.1991 10691

8 LE THI LE 11.01.1995 10692

9 THAI THI LE 13.03.1993 10693

10 PHAM BA LINH 20.10.1995 10694

11 DINH DIEU LINH 26.10.1997 10695

12 NGUYEN DIEU LINH 12.10.1994 10696

13 NGUYEN THI DIEU LINH 24.08.1995 10697

14 VU THI DIEU LINH 15.11.1988 10698

15 TRAN HA LINH 03.05.1995 10699

16 PHAN THI HOANG LINH 05.12.1988 10700

17 NGUYEN THI HOAI LINH 10.12.1991 10701

18 PHAN HOAI LINH 09.10.1996 10702

19 NGUYEN PHAN HUONG LINH 19.11.1995 10703

20 PHAM THI KHANH LINH 27.12.1991 10704

21 TRAN KHANH LINH 15.12.1995 10705

22 NGUYEN MAI LINH 21.05.1997 10706

23 NGUYEN THI MAI LINH 04.08.1989 10707

24 TO THI MAI LINH 30.08.1992 10708

25 DAO NGOC MY LINH 17.12.1996 10709

26 DONG THI MY LINH 05.10.1994 10710

27 NGUYEN MY LINH 16.11.1996 10711

28 NGUYEN MY LINH 15.09.1996 10712

29 NGO THI MY LINH 11.08.1996 10713

30 HA MY LINH 22.04.1997 10714

31 KIEU MY LINH 01.06.1995 10715

32 LUONG NGOC MY LINH 18.12.1994 10716

33 DAO NHAT LINH 30.08.1997 10717

34 NGUYEN THI NHAT LINH 05.03.1997 10718

35 NGUYEN THI NHAT LINH 20.05.1992 10719

36 HOANG THI NGOC LINH 25.01.1987 10720

37 DOAN THI NGOC LINH 24.07.1992 10721

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 19 (P.105 nhà A, tầng 1 )

Từ số báo danh: 10685 ~ 10722 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN THI NGOC LINH 04.08.1996 10722

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 LA THI PHUONG LINH 10.09.1998 10723

2 NGUYEN PHUONG LINH 12.03.1988 10724

3 NGUYEN PHUONG LINH 31.12.1997 10725

4 TA PHUONG LINH 21.11.1997 10726

5 TO PHUONG LINH 16.01.1995 10727

6 BUI KHANH LINH 21.03.1995 10728

7 PHAM KHANH LINH 05.06.1997 10729

8 NGUYEN THACH LINH 31.01.1998 10730

9 NGUYEN THI THAO LINH 27.06.1995 10731

10 NGO THAO LINH 28.09.1996 10732

11 PHAM THI LINH 02.01.1994 10733

12 BUI THUY LINH 02.07.1995 10734

13 DINH THUY LINH 08.08.1994 10735

14 DOAN THUY LINH 08.04.1997 10736

15 DINH THI THUY LINH 01.08.1987 10737

16 HA THUY LINH 26.08.1991 10738

17 LE THUY LINH 14.11.1997 10739

18 NGUYEN THI THUY LINH 30.10.1997 10740

19 NGUYEN THI THUY LINH 04.03.1993 10741

20 NGUYEN THI THUY LINH 19.10.1991 10742

21 NGUYEN THUY LINH 30.03.1991 10743

22 NGUYEN THI THUY LINH 01.01.1998 10744

23 NONG THUY LINH 22.07.2001 10745

24 NGO THI THUY LINH 07.04.1990 10746

25 PHAM THUY LINH 13.04.1989 10747

26 PHAN THUY LINH 05.10.1997 10748

27 TRAN THI THUY LINH 22.06.1991 10749

28 VU THUY LINH 04.08.1995 10750

29 NGUYEN TU LINH 24.01.1993 10751

30 LUONG TUAN LINH 03.11.1997 10752

31 NGUYEN VU LINH 01.09.1989 10753

32 NGUYEN THI BICH LIEN 10.06.1985 10754

33 TRAN THI BICH LIEN 08.11.1989 10755

34 PHAN THI HONG LIEN 22.04.1985 10756

35 PHUNG HONG LIEN 26.10.1994 10757

36 HA THI KIM LIEN 15.06.1992 10758

37 PHAM NGOC LIEN 08.07.1991 10759

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 20 (P.106 nhà A, tầng 1 )

Từ số báo danh: 10723 ~ 10760 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 PHAN THI THANH LIEN 05.05.1997 10760

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 DINH THI LIEN 02.10.1987 10761

2 NGUYEN THI LIEN 25.11.1987 10762

3 NGUYEN THI LIEN 10.05.1991 10763

4 NGUYEN THI LIEN 12.11.1992 10764

5 CAO THI PHUONG LOAN 27.10.1994 10765

6 DANG THI PHUONG LOAN 01.12.1993 10766

7 DAO THI LOAN 23.03.1998 10767

8 DO THI HOAI LOAN 18.12.1995 10768

9 HO THI LOAN 10.10.1992 10769

10 HOANG THI THANH LOAN 11.10.1992 10770

11 HOANG TO LOAN 10.03.1996 10771

12 LE THI HONG LOAN 15.02.1992 10772

13 NGUYEN THI LOAN 01.04.1987 10773

14 NGUYEN THI LOAN 18.05.1994 10774

15 PHAN THI LOAN 01.09.1982 10775

16 VU THI LOAN 23.08.1985 10776

17 NGUYEN QUANG LOC 11.12.1999 10777

18 NGUYEN THI LOC 01.10.1991 10778

19 TRAN VAN LOC 14.05.1984 10779

20 DOAN THE LONG 07.05.1996 10780

21 LE HAI LONG 03.03.1983 10781

22 LE XUAN LONG 04.08.1994 10782

23 PHAM NGOC LONG 10.10.1997 10783

24 PHAM VAN LONG 26.12.1996 10784

25 TRAN DUY LONG 13.10.1995 10785

26 VU THI LONG 20.08.1993 10786

27 NGUYEN THI LUA 06.02.1997 10787

28 NGO DINH LUC 27.02.1994 10788

29 NGUYEN VAN LUC 12.06.1984 10789

30 BUI HUY LUONG 08.08.1991 10790

31 LE THI LUONG 18.11.1986 10791

32 LUU THI LUONG 12.02.1995 10792

33 NGUYEN THI LUONG 02.08.1981 10793

34 PHAN THI HIEN LUONG 07.02.1985 10794

35 VU VAN LUONG 20.09.1984 10795

36 HAN DUC LUU 19.07.1993 10796

37 VU THI LUY 04.09.1992 10797

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 21 (P.107 nhà A, tầng 1 )

Từ số báo danh: 10761 ~ 10798 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN THI LUYEN 15.06.1993 10798

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 PHAM THI THANH LUYEN 24.08.1996 10799

2 PHAM THI LUYEN 18.04.1998 10800

3 GIANG THI HAI LY 03.07.1997 10801

4 LE HAI LY 18.08.1990 10802

5 NGUYEN THI HUONG LY 15.12.2000 10803

6 NGUYEN KHANH LY 26.04.1997 10804

7 NGUYEN THI KHANH LY 10.12.1993 10805

8 PHAM KHANH LY 18.03.1996 10806

9 DANG THI MINH LY 19.02.1998 10807

10 NGUYEN THI LY 06.10.1991 10808

11 NGUYEN THI LY 12.02.1993 10809

12 NGUYEN THUY LY 28.03.1996 10810

13 NGUYEN DIEN THUY LY 11.07.1998 10811

14 NGUYEN HOA MAI 09.04.1997 10812

15 NGUYEN NHAT MAI 30.11.2001 10813

16 DO NHU MAI 26.03.1993 10814

17 CHU THI QUYNH MAI 21.09.1991 10815

18 TRAN THI QUYNH MAI 11.07.1989 10816

19 BUI THI MAI 10.10.1996 10817

20 LAI THI MAI 13.12.1998 10818

21 LE THI MAI 10.04.1996 10819

22 LE THI MAI 26.08.1995 10820

23 NGUYEN THI MAI 18.07.1996 10821

24 VU TUYET MAI 16.05.1988 10822

25 PHAM THI TUYET MAI 13.03.1993 10823

26 PHAN THI TUYET MAI 27.12.1991 10824

27 TRAN THI MAI 20.06.1995 10825

28 BUI DINH MANH 06.10.1995 10826

29 PHAM DUC MANH 16.07.1987 10827

30 TRAN DUC MANH 11.11.1994 10828

31 LE HUNG MANH 16.10.1988 10829

32 NGUYEN THI MAO 12.07.1987 10830

33 URANO MASAHIRO 27.09.1991 10831

34 DUONG THI MEN 10.07.1998 10832

35 PHAN HA MINH 22.08.1996 10833

36 LE HUE MINH 16.11.1998 10834

37 NGUYEN HOANG MINH 12.08.1990 10835

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 22 (P.201 nhà A, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10799 ~ 10836 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 TRAN HOANG MINH 17.07.1996 10836

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 TRINH HUY MINH 23.11.1981 10837

2 HOANG QUANG MINH 28.12.1995 10838

3 LUU QUANG MINH 11.09.1991 10839

4 VU QUANG MINH 16.01.1979 10840

5 DANG THI MINH 19.09.1983 10841

6 MAI THI MINH 20.10.1996 10842

7 PHAM THI MINH 01.12.1993 10843

8 PHAM THI TUYET MINH 10.11.1983 10844

9 DO THI MO 21.03.1994 10845

10 NGUYEN THI MO 10.09.1994 10846

11 TRAN THI MO 06.10.1994 10847

12 TRAN THI MUA 28.06.1990 10848

13 DUONG THI MUI 24.01.1991 10849

14 NGUYEN THI MUI 10.09.1991 10850

15 VU KIEU HA MY 25.06.1995 10851

16 THACH HA MY 08.12.1995 10852

17 TRAN THI HA MY 23.08.1991 10853

18 TANG THAO MY 24.02.1996 10854

19 DO THI MY 15.10.1996 10855

20 NGUYEN THI THU MY 23.07.1985 10856

21 NGUYEN TRA MY 06.08.1993 10857

22 NGUYEN TRA MY 22.12.1991 10858

23 TRUONG THI TRA MY 06.04.1991 10859

24 NGUYEN DUY NAM 30.11.1990 10860

25 NGUYEN DUY NAM 07.06.1987 10861

26 BUI HAI NAM 28.07.2005 10862

27 TRAN HOAI NAM 03.11.1987 10863

28 NGUYEN HOANG NAM 26.10.1997 10864

29 VU HOANG NAM 15.09.1995 10865

30 NGUYEN NGOC NAM 07.10.1997 10866

31 VU TU NAM 11.06.1994 10867

32 DUONG VAN NAM 22.04.1990 10868

33 NHU VAN NAM 06.08.1989 10869

34 LE VAN NAM 15.12.1990 10870

35 NGUYEN VAN NAM 04.01.1991 10871

36 DAI XUAN NAM 13.08.1998 10872

37 DAO XUAN NAM 22.12.1992 10873

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 23 (P.202 nhà A, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10837 ~ 10874 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 HOANG THI HONG NGA 20.09.1996 10874

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 HUYNH THI NGOC NGA 19.03.1994 10875

2 DAO QUYNH NGA 07.03.1994 10876

3 NGUYEN THANH NGA 08.03.1979 10877

4 VU THANH NGA 14.07.1990 10878

5 DO THI THANH NGA 16.01.1983 10879

6 DAO THI NGA 20.06.1992 10880

7 DOAN THI NGA 03.07.1990 10881

8 HOANG THI NGA 06.06.1990 10882

9 LE THI NGA 15.12.1990 10883

10 LUONG THI NGA 13.04.1990 10884

11 NGUYEN THI NGA 14.01.1993 10885

12 NGUYEN THI NGA 25.01.1988 10886

13 NGUYEN THI NGA 25.03.1994 10887

14 NGUYEN THI NGA 16.08.1988 10888

15 TRAN THI NGA 25.08.1983 10889

16 TRUONG THI NGA 27.07.1994 10890

17 VU THI NGA 27.11.1992 10891

18 NGUYEN THU NGA 21.10.1996 10892

19 NGUYEN THU NGA 26.11.1996 10893

20 LE THI THUY NGA 27.03.1995 10894

21 NGUYEN THI TUYET NGA 17.03.1998 10895

22 NGUYEN THI VAN NGA 23.09.1981 10896

23 NGUYEN VIET NGA 15.10.1989 10897

24 DAO HONG NGAN 27.09.1988 10898

25 LY VIET KHANH NGAN 15.01.1997 10899

26 NGO KIM NGAN 07.06.1990 10900

27 NGUYEN KIM NGAN 16.01.1992 10901

28 TRAN THI KIM NGAN 05.10.1993 10902

29 NGUYEN DOAN PHUONG NGAN 04.04.1995 10903

30 TRAN THAO NGAN 17.12.1994 10904

31 DO THI NGAN 07.11.1994 10905

32 LE THI NGAN 23.03.1992 10906

33 NGUYEN THI NGAN 02.01.1993 10907

34 NGUYEN THI NGAN 06.05.1990 10908

35 NGUYEN THI NGAN 24.09.1992 10909

36 NGUYEN THI NGAN 13.10.1994 10910

37 DINH THI THU NGAN 12.09.1997 10911

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 24 (P.204 nhà A, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10875 ~ 10912 (38 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 NGUYEN THUY NGAN 23.10.1987 10912

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 HO THI THUY NGAN 30.10.1994 10913

2 TA THI THUY NGAN 27.09.1995 10914

3 LE THI TUYET NGAN 08.04.1997 10915

4 NGUYEN THI NGHIA 25.10.1993 10916

5 HA THI NGHIEP 14.05.1995 10917

6 HOANG BICH NGOC 01.08.1994 10918

7 NGUYEN BICH NGOC 16.09.1987 10919

8 NGUYEN BICH NGOC 08.10.1998 10920

9 HA THI BICH NGOC 08.09.1982 10921

10 NGUYEN THI BICH NGOC 26.04.1993 10922

11 TRAN THI BICH NGOC 20.10.1983 10923

12 NGUYEN DIEU NGOC 29.04.1987 10924

13 DO HONG NGOC 01.02.1996 10925

14 PHAM LE HONG NGOC 04.11.2000 10926

15 KIEU THI HONG NGOC 17.09.1997 10927

16 NGUYEN THI HONG NGOC 04.05.1998 10928

17 VU THI HONG NGOC 28.08.1996 10929

18 DAO HUYEN NGOC 06.02.1992 10930

19 NGO THI HUYEN NGOC 29.07.1992 10931

20 HOANG KHANH NGOC 09.10.1993 10932

21 NGUYEN THI MAI NGOC 24.08.1995 10933

22 CHU MINH NGOC 04.02.1992 10934

23 DAM MINH NGOC 08.08.1996 10935

24 DO MINH NGOC 08.05.1993 10936

25 DO MINH NGOC 16.09.2000 10937

26 LE MINH NGOC 03.05.1997 10938

27 DINH NGUYEN MINH NGOC 08.08.1993 10939

28 NGUYEN THI MINH NGOC 14.08.1997 10940

29 TA MINH NGOC 28.08.1983 10941

30 PHAM THI PHUONG NGOC 21.01.1997 10942

31 BUI THI NGOC 30.04.1996 10943

32 LE THI NGOC 18.10.1996 10944

33 NGUYEN THI NGOC 06.02.1995 10945

34 PHAM VAN NGOC 07.04.1986 10946

35 NGO THI HONG NGOAN 10.08.1994 10947

36 NGUYEN THI NGOAN 01.08.1994 10948

37 NGUYEN DANG NGUYEN 21.08.1997 10949

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 25 (P.205 nhà A, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10913 ~ 10951 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

38 DUONG HAI NGUYEN 26.12.1998 10950

39 NGUYEN NGOC NGUYEN 15.05.1999 10951

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN TRAN PHUNG NGUYEN 18.06.1995 10952

2 NGUYEN THAO NGUYEN 01.06.1993 10953

3 NGUYEN THI THAO NGUYEN 28.02.1995 10954

4 LE THI NGUYEN 14.05.1990 10955

5 DO VAN NGUYEN 20.01.1990 10956

6 LE VAN NGUYEN 22.08.1982 10957

7 NGUYEN THI BICH NGUYET 22.10.1994 10958

8 NGUYEN HUONG NGUYET 10.07.1992 10959

9 LUU THI NGUYET 09.05.1997 10960

10 NGUYEN THI NGUYET 09.04.1998 10961

11 VU THI NGUYET 04.08.1984 10962

12 LE THI NHA 06.05.1989 10963

13 NGUYEN THI NHAI 21.04.1997 10964

14 NGUYEN THI NHAM 14.02.1992 10965

15 PHAM THI NHAM 10.09.1997 10966

16 DINH THI NHAN 17.08.1995 10967

17 HOANG THI NHAN 04.06.1989 10968

18 NGUYEN THI NHAN 16.07.1996 10969

19 TRAN THI NHAN 19.09.1997 10970

20 NGUYEN THI THU NHAN 26.11.1988 10971

21 PHAM THUY NHAN 01.08.1992 10972

22 LE DINH NHAT 10.10.1990 10973

23 DUONG MINH NHAT 10.05.1996 10974

24 DINH THI MY NHAT 18.10.1998 10975

25 DINH LAN NHI 21.07.1998 10976

26 NGUYEN THI NHI 11.12.1997 10977

27 TRAN UYEN NHI 31.01.1996 10978

28 LE Y NHI 05.12.1995 10979

29 DOAN THI NHU 20.05.1995 10980

30 NGUYEN THI NHU 20.04.1989 10981

31 NGUYEN THI NHU 12.10.1994 10982

32 HOAN NGOC NHUAN 23.10.1994 10983

33 BUI HONG NHUNG 06.11.1995 10984

34 DO HONG NHUNG 12.07.1992 10985

35 NGUYEN HONG NHUNG 19.11.1997 10986

36 LE THI HONG NHUNG 03.07.1997 10987

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 26 (P.206 nhà A, tầng 2 )

Từ số báo danh: 10952 ~ 10990 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

37 LE THI HONG NHUNG 25.07.1991 10988

38 LE THI HONG NHUNG 09.12.1996 10989

39 NGUYEN THI HONG NHUNG 09.03.1989 10990

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN THI HONG NHUNG 14.04.1992 10991

2 NGUYEN THI HONG NHUNG 08.05.1989 10992

3 NGUYEN THI HONG NHUNG 27.08.1994 10993

4 PHAM THI HONG NHUNG 13.12.1998 10994

5 TRAN THI HONG NHUNG 18.10.1995 10995

6 VI THI HONG NHUNG 15.12.1997 10996

7 NGUYEN HUYEN NHUNG 20.07.1983 10997

8 NGUYEN NGOC NHUNG 01.03.1994 10998

9 DAM THI NHUNG 16.11.1995 10999

10 DAO THI NHUNG 04.04.1997 11000

11 DINH THI NHUNG 26.09.1997 11001

12 LE THI NHUNG 28.02.1992 11002

13 NGUYEN THI NHUNG 25.06.1988 11003

14 NGUYEN THI NHUNG 29.06.1997 11004

15 PHAM THI NHUNG 01.11.1991 11005

16 PHI THI NHUNG 04.02.1997 11006

17 TRAN THI NHUNG 15.10.1996 11007

18 TRINH THI NHUNG 01.10.1998 11008

19 VU THI NHUNG 17.02.1995 11009

20 VU THI NHUNG 09.12.1995 11010

21 PHAM THI NINH 23.07.1989 11011

22 BUI THUY NINH 28.05.1988 11012

23 NGUYEN THI THUY NINH 06.04.1991 11013

24 XUAN THI NU 07.05.1994 11014

25 NGUYEN THI NU 18.02.1995 11015

26 NGUYEN THI HOANG OANH 25.12.1996 11016

27 TRAN THI HOANG OANH 28.08.1995 11017

28 NGUYEN KIEU OANH 02.05.1986 11018

29 NGUYEN THI KIEU OANH 10.01.1996 11019

30 TRAN THI KIEU OANH 17.06.1993 11020

31 LE THI KIM OANH 23.12.1981 11021

32 LUU THI KIM OANH 23.10.1990 11022

33 NGUYEN THI OANH 11.06.1992 11023

34 TRAN THI OANH 08.01.1991 11024

35 LE QUI PHAI 12.03.1994 11025

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 27 (P.301 nhà A, tầng 3 )

Từ số báo danh: 10991 ~ 11029 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

36 CHU VU HA PHUONG 06.11.2004 11026

37 DANG THI PHUONG 06.11.1996 11027

38 DANG THI THU PHUONG 02.09.1994 11028

39 DINH THI THU PHUONG 07.11.1991 11029

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 DUONG THI PHUONG 17.01.1991 11030

2 DUONG THI THANH PHUONG 22.11.1994 11031

3 HOANG THI PHUONG 17.08.1990 11032

4 HOANG THI PHUONG 22.09.1996 11033

5 HOANG THI HUE PHUONG 19.09.1994 11034

6 LE THI THU PHUONG 16.11.1994 11035

7 LUU THI BICH PHUONG 25.05.1997 11036

8 NGUYEN LE BICH PHUONG 20.08.1991 11037

9 NGUYEN THI PHUONG 26.03.1986 11038

10 NGUYEN THI PHUONG 21.01.1990 11039

11 NGUYEN THI PHUONG 13.08.1992 11040

12 NGUYEN THI PHUONG 29.10.1992 11041

13 NGUYEN THI PHUONG 26.12.1992 11042

14 NGUYEN THI PHUONG 10.02.1994 11043

15 NGUYEN THI PHUONG 25.12.1996 11044

16 NGUYEN THI PHUONG 06.03.1997 11045

17 NGUYEN THI PHUONG 13.06.1997 11046

18 NGUYEN THI PHUONG 10.11.1997 11047

19 NGUYEN THI KIM PHUONG 02.05.1987 11048

20 NGUYEN THI HOA PHUONG 06.09.1994 11049

21 NGUYEN THI HOAI PHUONG 19.03.1989 11050

22 LE THI HONG PHUONG 03.02.1991 11051

23 NGUYEN MINH PHUONG 31.10.1988 11052

24 NGUYEN MINH PHUONG 26.03.1994 11053

25 NGUYEN THI MINH PHUONG 23.03.1994 11054

26 NGUYEN QUYNH PHUONG 26.10.1995 11055

27 LE THANH PHUONG 05.10.1970 11056

28 NGUYEN THU PHUONG 11.06.1990 11057

29 NGUYEN VAN PHUONG 03.01.1979 11058

30 PHAM MINH PHUONG 12.09.1999 11059

31 PHAM THI PHUONG 29.12.1989 11060

32 PHAM THI PHUONG 11.01.1995 11061

33 PHAM VAN PHUONG 18.03.1991 11062

34 PHAN THI PHUONG 27.06.1998 11063

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 28 (P.302 nhà A, tầng 3 )

Từ số báo danh: 11030 ~ 11068 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

35 PHI THI PHUONG 28.11.1997 11064

36 TA THI THU PHUONG 11.03.1997 11065

37 TRAN THI PHUONG 28.06.1996 11066

38 TRAN THI PHUONG 28.10.1986 11067

39 TRAN THU PHUONG 21.11.1998 11068

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 VU NGOC PHUONG 14.04.1996 11069

2 VU THI MINH PHUONG 28.04.1993 11070

3 VU THI NHA PHUONG 08.10.1997 11071

4 HO QUOC PHAP 02.10.1991 11072

5 NGUYEN DAI PHONG 19.07.1994 11073

6 TRIEU HUNG PHONG 17.05.1995 11074

7 PHAM VAN PHONG 20.04.1998 11075

8 NGUYEN DUC PHU 24.10.1991 11076

9 DO THI PHUC 06.11.1998 11077

10 DINH THI HONG PHUC 25.06.1990 11078

11 NGUYEN ANH QUAN 05.10.1996 11079

12 NGUYEN DUC QUAN 01.01.2000 11080

13 NGUYEN DUY QUAN 04.10.1999 11081

14 TO HUY QUAN 12.01.1989 11082

15 DANG VAN QUAN 31.07.1989 11083

16 LUU BA QUANG 14.10.1991 11084

17 DAO BAO QUANG 20.07.1996 11085

18 BUI CONG QUANG 15.07.1981 11086

19 DAO VAN QUANG 23.12.1988 11087

20 NGUYEN VAN QUANG 14.09.1996 11088

21 NGUYEN BA QUE 10.10.1988 11089

22 NGUYEN BAO QUOC 17.01.1996 11090

23 TRAN CAO QUY 24.10.1983 11091

24 PHAN DINH QUY 15.06.1988 11092

25 TRAN VAN QUY 09.06.1984 11093

26 PHAN TRONG QUY 19.04.1983 11094

27 NGUYEN XUAN QUY 01.03.1993 11095

28 NGUYEN THI QUYEN 05.10.1983 11096

29 TA THI QUYEN 08.03.1997 11097

30 TO THI QUYEN 23.09.1991 11098

31 DANG THI TO QUYEN 08.05.1987 11099

32 NGUYEN THI THU QUYEN 10.07.1997 11100

33 NGUYEN TRONG QUYEN 19.07.1986 11101

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 29 (P.304 nhà A, tầng 3 )

Từ số báo danh: 11069 ~ 11107 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

34 UNG VAN QUYEN 15.05.1980 11102

35 LE DANG QUYET 17.08.1987 11103

36 NGUYEN VAN QUYET 29.12.1990 11104

37 NGUYEN VAN QUYET 11.04.1993 11105

38 NGUYEN CONG QUYNH 08.04.1980 11106

39 BUI THI HUONG QUYNH 08.06.1997 11107

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN NGOC QUYNH 19.07.1995 11108

2 NGUYEN THI NGOC QUYNH 05.10.1991 11109

3 NGUYEN NHU QUYNH 31.01.1996 11110

4 NGUYEN THI NHU QUYNH 24.07.1998 11111

5 NGUYEN THI NHU QUYNH 12.10.1998 11112

6 LE PHUONG QUYNH 26.02.1997 11113

7 NGUYEN THI THANH QUYNH 07.11.1990 11114

8 BUI THI QUYNH 15.11.1992 11115

9 GIAP THI QUYNH 10.11.1995 11116

10 NGUYEN THI QUYNH 14.01.1991 11117

11 NGUYEN THI QUYNH 16.09.1993 11118

12 PHAM THI QUYNH 14.02.1998 11119

13 TRAN THI QUYNH 03.11.1991 11120

14 VU THI QUYNH 21.10.1997 11121

15 DOAN THU QUYNH 28.10.1996 11122

16 HOANG THI THUY QUYNH 20.10.1995 11123

17 NGUYEN THUY QUYNH 06.09.1995 11124

18 NGUYEN THI THUY QUYNH 20.12.1996 11125

19 HOANG THI VAN QUYNH 10.08.1991 11126

20 NGUYEN VU QUYNH 19.11.1996 11127

21 LUONG XUAN QUYNH 20.11.1992 11128

22 VU THI HUYEN SAM 22.12.1998 11129

23 PHAM THI SAM 15.01.1997 11130

24 NGUYEN VAN SAO 22.09.1992 11131

25 HOANG THI SEN 20.02.1988 11132

26 TRAN THI SEN 13.05.1992 11133

27 VU VAN SI 09.09.1992 11134

28 DO THI SIM 28.03.1989 11135

29 NGUYEN XUAN SINH 02.08.1990 11136

30 BUI ANH SON 26.04.1995 11137

31 NGO BA SON 17.10.1995 11138

32 MAI THI HUONG SON 22.12.1989 11139

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 30 (P.305 nhà A, tầng 3 )

Từ số báo danh: 11108 ~ 11146 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

33 NGUYEN NGOC SON 14.02.1988 11140

34 PHAM VAN SON 16.10.1991 11141

35 NGUYEN VAN SON 04.09.1993 11142

36 DANG VAN SON 18.10.1995 11143

37 ITOKAZU TAKERU 02.12.1983 11144

38 BUI DUC TAI 27.04.1993 11145

39 NGUYEN DINH TAI 25.08.1993 11146

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 TRAN NGOC TAI 06.11.1993 11147

2 CAO MINH TAM 29.09.1998 11148

3 DINH THI MINH TAM 05.08.1992 11149

4 DOAN THI THANH TAM 10.03.1979 11150

5 NGUYEN THI TAM 20.01.1987 11151

6 NGUYEN THI TAM 02.03.1989 11152

7 NGUYEN THI HONG TAM 08.05.1990 11153

8 NGUYEN THI THANH TAM 28.09.1988 11154

9 PHAM THANH TAM 18.08.1991 11155

10 PHAN VAN TAM 30.08.1988 11156

11 TRAN THANH TAM 28.12.1998 11157

12 TRAN QUANG TAM 05.10.1990 11158

13 VU THI THANH TAM 28.10.1997 11159

14 LE THI THANH TAN 18.01.1984 11160

15 PHAM TRONG TAN 17.08.1988 11161

16 HOANG THI TIEN 08.08.1996 11162

17 LE THI TIEN 06.06.1991 11163

18 NGUYEN THI TIEN 19.01.1993 11164

19 PHAM DINH TIEN 12.12.1991 11165

20 PHAM NGOC TIEN 06.04.1993 11166

21 TRAN TRUNG TIN 22.04.1992 11167

22 NGUYEN THI TINH 13.06.1989 11168

23 BUI DINH TOAN 04.08.1989 11169

24 NGUYEN HUU TOAN 06.04.1986 11170

25 VU XUAN TOAN 21.01.1995 11171

26 DO MINH TU 20.12.1990 11172

27 DUONG ANH TU 14.09.1995 11173

28 NGUYEN CAM TU 30.08.1998 11174

29 NGUYEN THI CAM TU 10.10.1997 11175

30 PHAM THI KIM TU 06.09.1998 11176

31 THIEU NGOC TU 20.09.1987 11177

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 31 (P.306 nhà A, tầng 3 )

Từ số báo danh: 11147 ~ 11185 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

32 NGUYEN THACH TU 04.02.1992 11178

33 TRAN THI TU 14.02.1992 11179

34 PHAM XUAN TU 16.10.1987 11180

35 LE ANH TUAN 30.05.1990 11181

36 NGUYEN ANH TUAN 01.10.1989 11182

37 NGUYEN ANH TUAN 24.02.1994 11183

38 PHAM MANH TUAN 17.04.1997 11184

39 PHAM PHU TUAN 20.01.1996 11185

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN QUY TUAN 10.07.1991 11186

2 LE VAN TUAN 21.11.1995 11187

3 TRAN TAI TUE 04.07.1991 11188

4 CHU DUC TUNG 13.09.1993 11189

5 NGUYEN KHAC TUNG 28.09.1989 11190

6 PHAM QUANG TUNG 15.06.1991 11191

7 TRAN TIEN TUNG 14.12.1987 11192

8 VU THANH TUNG 18.08.1989 11193

9 NGUYEN THANH TUNG 04.12.1991 11194

10 MAI THANH TUNG 07.06.1990 11195

11 LE THANH TUNG 15.01.1994 11196

12 DANG THANH TUNG 27.07.1994 11197

13 DUONG THANH TUNG 08.05.1995 11198

14 DINH SON TUNG 27.04.1997 11199

15 MAI THI TUOI 11.07.1996 11200

16 NGUYEN HOANG THACH 21.08.1989 11201

17 NGUYEN NGOC THACH 05.10.1996 11202

18 LE THE THAI 18.06.1994 11203

19 BUI HONG THAI 02.09.1998 11204

20 PHAN VAN THAI 07.11.1986 11205

21 HOANG VIET THAI 02.11.1996 11206

22 KIEU THI THAM 07.11.1992 11207

23 NGUYEN THI THAM 27.04.1987 11208

24 NGUYEN THI THAM 12.11.1993 11209

25 PHAM THI THAM 24.11.1996 11210

26 VU THI THAM 26.10.1987 11211

27 NGUYEN BA THANG 02.09.1993 11212

28 NGUYEN CONG THANG 07.05.1994 11213

29 NGUYEN DUC THANG 03.12.1987 11214

30 NGUYEN DUC THANG 02.05.1993 11215

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 32 (P.405 nhà A, tầng 4)

Từ số báo danh: 11186 ~ 11224 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

31 NGUYEN THI THANG 19.12.1993 11216

32 TRAN VAN THANG 26.08.1992 11217

33 TRUONG QUANG THANG 16.12.1996 11218

34 NGUYEN QUYET THANG 25.07.1995 11219

35 LE QUY THANG 31.12.1994 11220

36 NGUYEN DINH THANH 18.04.1989 11221

37 NGUYEN TRUNG THANH 22.04.1983 11222

38 NGUYEN VAN THANH 09.09.1991 11223

39 NGUYEN VAN THANH 24.04.1992 11224

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN THI HONG THANH 10.01.1989 11225

2 LE KIM THANH 19.12.1994 11226

3 BUI NGOC THANH 16.02.1986 11227

4 TRAN QUANG THANH 14.02.1995 11228

5 DONG THI THANH 21.07.1991 11229

6 NGUYEN THI THANH 09.04.1985 11230

7 TA THI THANH 29.08.1983 11231

8 TAO THI THANH 25.09.1996 11232

9 TO THI THANH 01.08.1992 11233

10 TRAN THI THANH 24.04.1995 11234

11 DO THI THUY THANH 26.09.1991 11235

12 DOAN TRUNG THANH 06.02.1995 11236

13 NGUYEN VAN THANH 22.08.1988 11237

14 DOAN LE HUONG THAO 22.03.1993 11238

15 PHAM MINH THAO 12.12.1995 11239

16 PHAM NGOC THAO 11.05.1996 11240

17 NGUYEN THI PHUONG THAO 28.06.1996 11241

18 LUONG THI THANH THAO 11.08.1994 11242

19 NGUYEN TRONG THAO 22.09.1990 11243

20 NGUYEN THI BICH THAO 15.05.1996 11244

21 CAN HONG THAO 08.02.1993 11245

22 NGUYEN THI HUONG THAO 05.07.1989 11246

23 VU HUONG THAO 25.11.1991 11247

24 PHAM THI KIM THAO 19.12.1992 11248

25 LE MINH THAO 12.08.1987 11249

26 HOANG PHUONG THAO 04.06.1992 11250

27 KHONG PHUONG THAO 25.01.1986 11251

28 TRAN PHUONG THAO 01.08.1996 11252

29 VU PHUONG THAO 12.04.1994 11253

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 33 (P.301 nhà B, tầng 3)

Từ số báo danh: 11225 ~ 11263 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

30 BE THI MINH THI 31.07.1988 11254

31 LUONG THI THANH THIEU 05.05.1986 11255

32 HOANG TIEN THINH 12.01.1998 11256

33 THAN THI THO 23.05.1988 11257

34 LA DUY THONG 18.10.1992 11258

35 LAI THI THU 09.06.1992 11259

36 NGUYEN THI THU 14.03.1992 11260

37 NGUYEN THI THU 23.10.1993 11261

38 VU THI THU 01.03.1990 11262

39 VUONG THI THU 25.06.1988 11263

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN THI MINH THU 05.11.1984 11264

2 NGUYEN THI MINH THU 22.09.1991 11265

3 LAI XUAN THU 15.12.1984 11266

4 NGUYEN HUU THUONG 24.12.1994 11267

5 HOANG THI THUONG 29.09.1986 11268

6 LE THI THUONG 22.12.1986 11269

7 NGUYEN THI THUONG 31.08.1995 11270

8 NGUYEN THI BICH THUY 18.06.1991 11271

9 DONG THI HONG THUY 27.02.1991 11272

10 LE THI MINH THUY 17.01.1995 11273

11 NGUYEN PHUONG THUY 17.01.1993 11274

12 NGUYEN THI THANH THUY 02.11.1993 11275

13 DO THI THUY 17.02.1991 11276

14 DONG THI THUY 16.10.1991 11277

15 NGUYEN THI THUY 08.10.1993 11278

16 LE THI THUY 25.08.1989 11279

17 MAC THI THUY 08.07.1990 11280

18 PHAM THI THUY 20.03.1986 11281

19 TRAN THI THUY 28.11.1995 11282

20 VU THI THUY 10.07.1994 11283

21 LAI THU THUY 24.11.1994 11284

22 NGUYEN XUAN THUY 01.03.1988 11285

23 DAO THANH TUYEN 17.10.1988 11286

24 DO THI KIM TUYEN 16.04.1993 11287

25 LE THI TUYEN 09.03.1999 11288

26 PHAM THI THANH TUYEN 17.10.1989 11289

27 TA THI THANH TUYEN 30.04.1995 11290

28 VU THI TUYEN 13.09.1990 11291

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 34 (P.302 nhà B, tầng 3)

Từ số báo danh: 11264 ~ 11302 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

29 VU THI THANH TUYEN 15.12.1988 11292

30 VU THI KIM TUYEN 02.01.1993 11293

31 MAI VAN TUYEN 08.12.1989 11294

32 NGUYEN DINH TUYEN 25.06.1987 11295

33 NGUYEN VAN TUYEN 13.06.1992 11296

34 PHAM VAN TUYEN 16.04.1989 11297

35 LE THI ANH TUYET 14.03.1985 11298

36 DAO THI TUYET 06.12.1998 11299

37 LUONG THI NGOC TUYET 23.03.1993 11300

38 VU LE THANH THAO 31.07.1995 11301

39 HOANG THI THAO 25.12.1990 11302

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGO THI THAO 09.08.1990 11303

2 NGUYEN THI THAO 17.09.1996 11304

3 HOANG THU THAO 03.04.1994 11305

4 NGUYEN THU THAO 24.07.1996 11306

5 TANG TRI THAO 15.09.1990 11307

6 VU VAN THE 10.09.1987 11308

7 TRAN DANG THINH 16.06.1988 11309

8 NGUYEN KIM THO 17.09.1990 11310

9 VU THI MINH THO 12.07.1990 11311

10 PHAM THI THO 04.07.1987 11312

11 DANG THI KIM THOA 21.11.1973 11313

12 DO THI KIM THOA 08.02.1983 11314

13 HOANG THI THOA 09.04.1998 11315

14 LE THI THOA 22.01.1996 11316

15 LE THI THOA 01.12.1996 11317

16 PHAM THI THOA 21.10.1997 11318

17 NGUYEN DUC THOAN 10.10.1991 11319

18 TRUONG THI THOAN 28.09.1990 11320

19 VU THI HONG THOM 12.09.1997 11321

20 NGUYEN THI HUONG THOM 16.03.1989 11322

21 BUI THI THOM 08.07.1997 11323

22 DINH THI THOM 30.12.1989 11324

23 TRAN THI THOM 17.08.1989 11325

24 VO THI THOM 01.01.1998 11326

25 DUONG ANH THU 22.08.1995 11327

26 NGUYEN THI ANH THU 18.11.1996 11328

27 DANG THI HOAI THI 12.11.1994 11329

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 35 (P.303 nhà B, tầng 3)

Từ số báo danh: 11303 ~ 11341 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

28 HOANG THI LE THU 21.08.1990 11330

29 HOANG MINH THU 28.10.1991 11331

30 PHUNG THI MINH THU 28.09.1996 11332

31 DANG THI THU 27.12.1997 11333

32 NGUYEN THI THU 14.10.1983 11334

33 NGUYEN THI THU 16.06.1994 11335

34 NGUYEN THI THU 17.12.1997 11336

35 NGUYEN BA THUAN 26.01.1988 11337

36 TRAN MINH NGOC THUAN 16.08.1989 11338

37 DINH VAN THUAN 17.08.1987 11339

38 BUI HOAI THUONG 05.05.1997 11340

39 LE THI THUONG 29.07.1991 11341

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGO THI THUONG 30.01.1991 11342

2 DINH THI THU THUONG 20.10.1992 11343

3 HOANG MINH THUY 17.08.1998 11344

4 NGUYEN MINH THUY 25.01.1997 11345

5 DO LE THANH THUY 25.10.1996 11346

6 NGUYEN LE THANH THUY 19.12.1995 11347

7 NGUYEN NGOC THANH THUY 21.03.1994 11348

8 TRAN THI THANH THUY 25.04.1996 11349

9 BUI THI THUY 10.07.1993 11350

10 DUONG THI THUY 03.01.1992 11351

11 LE THI THUY 03.05.1982 11352

12 LE THI THUY 25.06.1988 11353

13 MAI THI THUY 24.10.1996 11354

14 NGUYEN THI THUY 25.10.1990 11355

15 NGUYEN THI THUY 07.05.1993 11356

16 NGUYEN THI THUY 16.10.1995 11357

17 NGUYEN THI THUY 11.05.1996 11358

18 NGUYEN THI THUY 27.08.1996 11359

19 NGUYEN THI THUY 01.10.1996 11360

20 PHAM THI THUY 29.10.1992 11361

21 PHAM THI THUY 22.11.1994 11362

22 TRAN THI THUY 15.02.1995 11363

23 VU THI THUY 25.02.1991 11364

24 BUI THU THUY 06.11.1998 11365

25 HOANG THU THUY 04.03.1994 11366

26 HOANG LE THU THUY 22.09.1993 11367

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 36 (P.304 nhà B, tầng 3)

Từ số báo danh: 11342 ~ 11380 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

27 HOANG THI THU THUY 16.11.1990 11368

28 NGUYEN THU THUY 26.12.1994 11369

29 NGUYEN THI THU THUY 13.10.1995 11370

30 PHAM THI THU THUY 14.12.1995 11371

31 TRIEU THU THUY 21.11.1994 11372

32 NGUYEN VAN TIEN 29.08.1995 11373

33 NGO KHANH TOAN 16.09.1993 11374

34 NGUYEN NGOC TRAM 16.02.1995 11375

35 HOANG HUYEN TRANG 09.07.1998 11376

36 NGUYEN THI TRANG 03.07.1990 11377

37 TONG THU TRANG 05.05.1991 11378

38 NGUYEN THUY TRANG 01.06.1991 11379

39 VU VAN TRONG 29.01.1992 11380

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 MAI THE TRUNG 02.11.1990 11381

2 NGUYEN ANH TU 19.03.1997 11382

3 DO THANH TUAN 15.08.1986 11383

4 NGUYEN VAN TUAN 24.08.1989 11384

5 PHAM VAN TUAN 17.09.1983 11385

6 DO THI TUYEN 15.05.1996 11386

7 NAGATA TSUYOSHI 05.01.1984 11387

8 DINH MY TRA 17.08.1996 11388

9 NGUYEN THI NGOC TRAM 08.07.1997 11389

10 NGUYEN BAO TRANG 02.01.1994 11390

11 PHAN DAI TRANG 06.11.1994 11391

12 NGUYEN DINH TRANG 10.11.1995 11392

13 DONG HA TRANG 06.07.1990 11393

14 PHAN HA TRANG 22.03.1995 11394

15 PHAM THI HA TRANG 27.07.1997 11395

16 DANG HONG TRANG 10.10.1988 11396

17 NGUYEN HUU TRANG 01.11.1991 11397

18 LUONG HUYEN TRANG 30.09.1988 11398

19 LE THI HUYEN TRANG 28.10.1995 11399

20 NGUYEN THI HUYEN TRANG 03.06.1989 11400

21 NGUYEN THI HUYEN TRANG 15.09.1997 11401

22 TRINH THI HUYEN TRANG 28.02.1998 11402

23 PHAM KIEU TRANG 07.07.1997 11403

24 TONG THI KIEU TRANG 14.01.1996 11404

25 NGUYEN MINH TRANG 11.10.1983 11405

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 37 (P.401 nhà B, tầng 4)

Từ số báo danh: 11381 ~ 11419 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

26 PHAM MINH TRANG 20.12.1990 11406

27 HA THI MINH TRANG 24.01.1991 11407

28 LE THI MINH TRANG 30.12.1992 11408

29 KIEU THI QUY TRANG 04.03.1997 11409

30 DINH QUYNH TRANG 22.08.1995 11410

31 DO QUYNH TRANG 03.03.1996 11411

32 NGUYEN QUYNH TRANG 20.08.1996 11412

33 PHAN NGUYEN QUYNH TRANG 30.06.1997 11413

34 PHAM QUYNH TRANG 08.11.2002 11414

35 GIANG THI QUYNH TRANG 21.10.1997 11415

36 HOANG THI QUYNH TRANG 14.12.1996 11416

37 KIEU THI QUYNH TRANG 04.08.1997 11417

38 LE THI QUYNH TRANG 09.08.1995 11418

39 VI QUYNH TRANG 29.06.1997 11419

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN THAO TRANG 07.03.1996 11420

2 DINH THI TRANG 26.12.1992 11421

3 LE THI TRANG 28.01.1988 11422

4 NGUYEN THI TRANG 20.03.1985 11423

5 NGUYEN THI TRANG 21.11.1992 11424

6 NGUYEN THI TRANG 09.01.1994 11425

7 NGUYEN THI TRANG 22.02.1995 11426

8 NGUYEN THI TRANG 19.06.1999 11427

9 PHAM THI TRANG 17.07.1988 11428

10 PHAM THI TRANG 28.02.1990 11429

11 PHAM THI TRANG 10.10.1992 11430

12 VU THI TRANG 20.07.1990 11431

13 DINH THI THIEN TRANG 01.01.1993 11432

14 BUI THU TRANG 23.10.1992 11433

15 DANG THU TRANG 17.09.1997 11434

16 DO THU TRANG 03.02.1998 11435

17 DO THU TRANG 28.02.1998 11436

18 DOAN THU TRANG 09.11.1994 11437

19 NGUYEN THU TRANG 03.01.1977 11438

20 NGUYEN THU TRANG 15.09.1991 11439

21 DANG THI THU TRANG 30.09.1980 11440

22 NGUYEN THI THU TRANG 26.10.1993 11441

23 NGUYEN THI THU TRANG 05.06.1996 11442

24 VU THI THU TRANG 09.01.1992 11443

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 38 (P.402 nhà B, tầng 4)

Từ số báo danh: 11420 ~ 11458 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

25 NGUYEN HUU TRIEU 01.08.1992 11444

26 DINH THI KIEU TRINH 03.11.1991 11445

27 HOANG DINH TRONG 25.12.1991 11446

28 NGUYEN DONG TRUONG 28.06.1990 11447

29 VU XUAN TRUONG 18.11.1989 11448

30 DO DANG TRUNG 29.12.1987 11449

31 VU QUANG TRUNG 28.06.1990 11450

32 LE THANH TRUNG 12.11.1992 11451

33 VU THANH TRUNG 29.04.1989 11452

34 CHU VAN TRUNG 28.08.1993 11453

35 NGUYEN VAN TRUNG 27.10.2002 11454

36 SEIZO UENO 21.07.1961 11455

37 DUONG THI NGOC UYEN 11.07.1999 11456

38 TRAN PHUONG UYEN 01.06.1995 11457

39 NGO THI UYEN 09.07.1995 11458

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 NGUYEN THI UYEN 26.08.1995 11459

2 LAI THI THU UYEN 08.12.1996 11460

3 PHAM THI THU UYEN 22.02.2001 11461

4 LE TO UYEN 21.09.1997 11462

5 LE THI TO UYEN 09.11.1997 11463

6 CHU THI BAO YEN 22.08.1993 11464

7 HOANG BAO YEN 11.05.2000 11465

8 PHAM BAO YEN 20.02.1997 11466

9 DO THI HAI YEN 15.02.1996 11467

10 NGUYEN HAI YEN 29.11.1992 11468

11 PHAM HAI YEN 10.10.1992 11469

12 PHAM HAI YEN 22.11.1992 11470

13 HOANG THI HAI YEN 23.04.1998 11471

14 NGUYEN THI HAI YEN 08.11.1987 11472

15 TRAN THI HAI YEN 09.01.1994 11473

16 TRAN THI HAI YEN 04.02.1992 11474

17 VU THI HAI YEN 05.05.1992 11475

18 NGUYEN NGOC HOANG YEN 06.06.2000 11476

19 DO THI HOANG YEN 15.06.1996 11477

20 DO THI HOANG YEN 29.06.1991 11478

21 NGUYEN THI HONG YEN 11.01.1991 11479

22 DO KIM YEN 03.09.1987 11480

23 NGUYEN THI YEN 11.03.1990 11481

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 39 (P.403 nhà B, tầng 4)

Từ số báo danh: 11459 ~ 11497 (39 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

24 NGUYEN THI YEN 25.10.1990 11482

25 PHAM THI YEN 17.01.1994 11483

26 PHAM THI YEN 11.12.1998 11484

27 PHAN THI YEN 20.01.1999 11485

28 VUONG THI YEN 10.09.1993 11486

29 NGUYEN THI TRUONG YEN 18.04.1989 11487

30 HINO YOSHIFUMI 28.05.1988 11488

31 NGUYEN THI BICH VAN 05.06.1995 11489

32 NGUYEN DINH VAN 27.03.1989 11490

33 NGUYEN HONG VAN 17.08.1996 11491

34 BUI THI KHANH VAN 20.11.1996 11492

35 NGUYEN THI KHANH VAN 02.09.1997 11493

36 NGUYEN THI NAM VAN 29.04.1987 11494

37 DO THI THANH VAN 14.04.1993 11495

38 LE THANH VAN 13.11.1988 11496

39 NGUYEN THANH VAN 25.04.1986 11497

TT Ngày sinh Số BD Ký nộp môn 1

1 DAO THI THANH VAN 01.11.1985 11498

2 NGUYEN THI THANH VAN 21.11.1981 11499

3 DAO THI VAN 09.06.1979 11500

4 DANG THI VAN 06.08.1991 11501

5 DO THI VAN 20.05.1998 11502

6 HOANG THI VAN 01.05.1984 11503

7 LE THI VAN 22.05.1978 11504

8 NGUYEN THI VAN 10.02.1984 11505

9 NGUYEN THI VAN 20.07.1996 11506

10 PHAN THI VAN 19.07.1996 11507

11 VU THI VAN 29.05.1993 11508

12 PHAN VAN VANG 12.12.1984 11509

13 CHU MINH VI 23.02.1989 11510

14 DOAN VAN VI 13.04.1990 11511

15 PHAM VAN VIEN 13.11.1980 11512

16 NGUYEN HONG VIET 17.02.1990 11513

17 DOAN KHAC VIET 21.10.1988 11514

18 HOANG QUOC VIET 22.10.1996 11515

19 TA QUOC VIET 26.05.1993 11516

20 VU VAN VIET 17.10.1990 11517

21 TRAN BA VINH 30.07.1998 11518

22 VU DUY VINH 15.12.1983 11519

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019

Phòng thi số: 40 (P.404 nhà B, tầng 4)

Từ số báo danh: 11498 ~ 11537 (40 thí sinh)

Họ và tên

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

23 HOANG KHAC VINH 28.09.1987 11520

24 DANG QUANG VINH 13.09.1992 11521

25 TRAN THE VINH 11.02.1995 11522

26 VUONG VAN VINH 18.11.1991 11523

27 NGUYEN TUAN VU 20.10.1995 11524

28 VU CHI VUONG 30.11.1993 11525

29 LE THI VY 30.10.1995 11526

30 DOAN LE TUONG VY 20.10.2001 11527

31 TRAN KIM XUAN 08.09.1989 11528

32 NGUYEN MAI XUAN 24.10.1997 11529

33 NGUYEN THI THANH XUAN 10.08.1989 11530

34 NGUYEN THI THANH XUAN 23.09.1996 11531

35 PHAN THI HA XUYEN 16.08.1985 11532

36 NGUYEN THI XUYEN 20.04.1990 11533

37 NGUYEN THI XUYEN 01.10.1991 11534

38 PHAM THI XUYEN 02.07.1989 11535

39 HEO SUNG WOO 18.02.1980 11536

40 NGUYEN HOAI PHUONG 03.02.1990 11537

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

Ký nộp môn 2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019

N1

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến

http

s://c

huye

nngo

aing

u.co

m

Đề thi JLPT full test có đáp án https://chuyenngoaingu.com Luyện thi Năng lực tiếng Nhật trực tuyến