cng bỐkinhtexaydung.gov.vn/pic/filelibrary/gia-vlxd-_636467296754897128.pdf · * Đá antraco:...
TRANSCRIPT
LIÊN SỞ XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ___________ ________________________
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
I ĐÁ CÁC LOẠI : (đã bao gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường)
* Đá khu vực Bà Đội: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang.
1 Đá 1 x 2 (lưới 29) đ/m3
198.400
2 Đá 0,5 x 2 (5mm x 20mm) đ/m3
200.400
3 Đá 2 x4 đ/m3
188.400
4 Đá 4 x 6 xay; đá 5 x7 xay đ/m3
160.400
5 Đá (0x4) xương (lưới 40) đ/m3
171.400
6 Đá cấp phối (0x4) loại I (Dmax 37.5) đ/m3
133.400
7 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m3
57.000
8 Bụi (còn gọi là mi bụi xanh) đ/m3
96.400
9 Đá mi trắng (còn gọi là mi sàng) đ/m3
113.400
10 Đá 20 x 30 vàng, giá bán tại hầm đá (đại lý tự bốc) đ/m3
124.000
* Đá khu vực Cô Tô: Cty TNHH MTV Khai thác & Chế biến đá An Giang
11 Đá 1 x 2 (lưới 29) máy 1 Cô Tô đ/m3
190.000
12 Đá 1 x 2 loại I (lưới 29) đ/m3
200.000
13 Đá 2 x 4 đ/m3
190.000
14 Đá 4 x 6 và Đá 5 x 7 xay đ/m3
162.000
15 Đá (0 x 4) xương (lưới 40) đ/m3
158.000
16 Đá cấp phối (0 x 4) loại I (Dmax 37.5) đ/m3
120.000
17 Đá cấp phối (0 x 4) (Dmax 25) đ/m3
128.000
18 Đá cấp phối (0 x 4) loại II đ/m3
103.000
19 Đá mi (còn gọi là mi sàng) đ/m3
80.000
20 Đá 2 x 3 dơ đ/m3
80.000
21 Bụi (còn gọi là mi bụi) đ/m3
45.000
22 Bụi sàng nhuyễn đ/m3
55.000
23 Đá 20x30 (đá hộc) đ/m3
166.000
24 Đá 1 x 2 (sàng 22, sàng 25, sàng 28) đ/m3
230.000
25 Đá 1 x 2 (sàng 27) đ/m3
215.000
* Đá ANTRACO: Cty TNHH Liên Doanh ANTRACO (giao tại bến cảng đá bên kênh Tám Ngàn, xã Lương phi, huyện Tri Tôn), xuống phương
tiện thủy của khách hàng. Theo bảng giá ngày 10/12/2014
TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH AN GIANG
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
- Giá bán tại bãi đá Cô Tô thuộc xã Cô Tô, huyện Tri Tôn (giá bán xuống xà lan bên mua tại bến sông xã Cô Tô). Theo bảng giá ngày 10/4/2014
- Giá bán tại bãi đá Láng Cháy thuộc xã Tân Lợi, huyện Tịnh Biên (chưa bốc xuống ghe). Theo bảng giá ngày 10/4/2014
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU
UBND TỈNH AN GIANG CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số: 1195 /CBLS/XD-TC An Giang, ngày 29 tháng 6 năm 2015
CÔNG BỐ
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT THÁNG 6/2015
Căn cứ Công văn số 487/UBND-XDCB ngày 22/02/2011 của UBND tỉnh An Giang về việc giao nhiệm vụ chủ trì thực hiện công
bố giá vật liệu xây dựng hàng tháng cho Sở Xây dựng.
Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá bán các loại vật liệu xây dựng và trang trí nội thất chủ yếu thời điểm tháng 6/2015 trên
địa bàn tỉnh An Giang như sau:
STT
Page 1
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
26 Đá 2 x 4 đ/m3
190.000
27 Đá 4 x 6 loại I đ/m3
170.000
28 Đá 5 x 7 đ/m3
167.000
29 Cấp phối (0x4) sàng 25 đ/m3
158.000
30 Cấp phối (0x4) sàng 37.5 đ/m3
150.000
31 Cấp phối (0x4) loại 1 đ/m3
150.000
32 Cấp phối (0x4) loại 2 đ/m3
122.000
33 Đá mi bụi đ/m3
120.000
34 Đá mi sàng đ/m3
148.000
35 Đá (1,0 - 1,6) loại 1 đ/m3
250.000
36 Đá (0,5 - 2,0) đ/m3
235.000
37 Đá hộc (20x30), giao hàng tại bãi đ/m3
100.000
II CÁT CÁC LOẠI
* Nhóm 1:
38 Tại Thị trấn Cái Dầu - Châu Phú : Cty TNHH MTV Xây Lắp AG. đ/m3 23.636
39 Tại xã Bình Thủy-Châu Phú; xã Tân Hòa - Phú Tân : Cty CP Xáng cát An Giang. đ/m3 21.818
* Nhóm 2:
40 Tại xã Tấn Mỹ - Chợ Mới : HTX Khai thác cát Chợ Mới; Cty TNHH XD TM DV Hải Toàn. đ/m3 10.364
41 Tại xã Mỹ Hiệp - Chợ Mới : HTX Khai thác cát Chợ Mới; Cty TNHH Thiện Phúc. đ/m3 10.364
* Nhóm 3:
42 Tại xã Bình Thủy - Châu Phú; xã Mỹ Hội Đông-Chợ Mới : Cty TNHH MTV Tân Lê Quang. đ/m3 15.000
43 Tại xã Nhơn Mỹ - Chợ Mới : Cty TNHH MTV Tân Lê Quang. đ/m3 15.000
44 Tại xã Bình Thạnh - Châu Thành : Cty TNHH MTV Tân Lê Quang; DNTN Thái Bình. đ/m3 15.000
45 Tại xã Mỹ Hội Đông - Chợ Mới : DNTN Thái Bình. đ/m3 15.000
46 Tại xã Vĩnh Hòa - Tx.Tân Châu: Cty TNHH Thiện Nghĩa. đ/m3 15.000
47 Tại xã Bình Phước Xuân - Chợ Mới : Cty TNHH Thiện Phúc. đ/m3 15.000
Cát vàng Vĩnh Xương: Mô đun độ lớn (MI) từ 1,5 đến 1,65 (bán tại nơi khai thác, gồm thuế
tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, có bốc lên phương tiện bên mua: ghe, tàu,…)đ/m
3 25.455
III NHỰA ĐƯỜNG, BÊ TÔNG NHỰA VÀ BÊ TÔNG TƯƠI:
48 Nhựa đường đặc nóng 60/70, giao hàng tại Kho Trà Nóc - Cần Thơ đ/kg 15.000
49 Nhựa đường phuy 60/70, giao hàng tại Kho Trà Nóc - Cần Thơ đ/kg 16.400
50 Bê tông nhựa nóng hạt mịn C9.5 đ/tấn 1.750.000
51 Bê tông nhựa nóng hạt trung C12.5 đ/tấn 1.700.000
52 Bê tông nhựa nóng hạt trung C19 đ/tấn 1.650.000
53 Bê tông nhựa nóng hạt mịn C10 đ/tấn 1.790.000
54 Bê tông nhựa nóng hạt trung C15 đ/tấn 1.740.000
55 Bê tông nhựa nóng hạt thô C20 đ/tấn 1.690.000
56 Nhựa đường thùng SHELL SINGAPORE 60/70 (hàng được giao trên xe tại Tp.LX) đ/tấn 16.077.273
57 Bê tông tươi, mác 10 MPa đ/m3
1.190.909
* Công ty TNHH TM-SX-DV Tín Thịnh (số 102H, Nguyễn Xuân Khoát, P. Tân Thành, Q. Tân Phú, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 01/5/2015
* Công ty TNHH Trường Thắng (giao hàng tại Nhà máy quay cống Bình Hòa, huyện Châu Thành). Theo bảng giá ngày 14/3/2015
Cát đen san lấp tại nơi khai thác có thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường. Theo Công văn số 925/UBND-ĐTXD ngày27/8/2014 của UBND
tỉnh An Giang về việc thông báo đơn giá cát đen dùng trong công trình san lấp mặt bằng.
* Công ty TNHH MTV Xây Lắp An Giang (giao hàng tại trạm bê tông nhựa nóng, KCN Bình Hòa, huyện Châu Thành). Theo bảng giá ngày
25/11/2013
* Xí nghiệp Sản xuất Bêtông & Gạch không nung - Cty TNHH MTV Xây lắp An Giang (vận chuyển trong phạm vi bán kính 10 km tính từ
Trạm trộn tại P. Mỹ Thạnh, Tp.Long Xuyên). Giá bêtông chưa bao gồm: phụ gia chống thấm, phụ gia đông kết nhanh. Đã bao gồm phí bơm
bêtông là 100.000đ. Theo bảng giá ngày 03/4/2015
Page 2
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
58 Bê tông tươi, mác 20 MPa đ/m3
1.281.818
59 Bê tông tươi, mác 25 MPa đ/m3
1.372.727
60 Bê tông tươi, mác 30 MPa đ/m3
1.463.636
61 Bê tông tươi, mác 35 Mpa đ/m3
1.554.545
62 Bê tông tươi, mác 40 Mpa đ/m3
1.645.455
63 Bê tông tươi, mác 45 Mpa đ/m3
1.736.364
IV
64 Gỗ ván cốp pha (tạp vườn) đ/m3
5.000.000
65 Gỗ dầu đỏ đố đ/m3
10.909.091
66 Gỗ dầu đỏ ván đ/m3
11.363.636
67 Gỗ chò chỉ đố đ/m3
19.090.909
68 Gỗ cà chất đố đ/m3
20.000.000
69 Gỗ thao lao đố đ/m3
20.909.091
70 Gỗ thao lao ván đ/m3
22.727.273
71 Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,0cm - 4,2cm) đ/cây 24.545
72 Cừ dài 5m (đầu ngọn 4,2cm - 5,0cm) đ/cây 27.273
V
73 Trụ BTLT 14 A - PC 900 đ/trụ 3.900.000
74 Trụ BTLT 14 A - PC 650 đ/trụ 3.600.000
75 Trụ BTLT 12 A - PC 540 đ/trụ 2.450.000
76 Trụ BTLT 10,5 A - PC 480 đ/trụ 2.000.000
77 Trụ BTLT 10,5 A - PC 350 đ/trụ 1.900.000
78 Trụ BTLT 8,5 B - PC 300 đ/trụ 1.200.000
79 Trụ BTLT 8,5 A - PC 200 đ/trụ 1.060.000
80 Đà cản 2,5m đ/cái 640.000
81 Đà cản 1,5m đ/cái 375.000
82 Đà cản 1,2m đ/cái 170.000
83 Móng neo (0,4 x 1,2) m đ/cái 195.000
84 Móng neo (0,2 x 1,2) m đ/cái 170.000
85 Móng neo (0,5 x 1,5) m đ/cái 295.000
86 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 600 đ/m 820.000
87 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 500 đ/m 630.000
88 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 400 đ/m 410.000
89 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 350 đ/m 300.000
90 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 300 đ/m 240.000
91 Cọc BTLT ƯLT PCA Φ 250 đ/m 200.000
92 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 VH miệng loe đ/m 460.000
93 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 H10 miệng loe đ/m 490.000
94 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ600 H30 miệng loe đ/m 520.000
95 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 VH miệng loe đ/m 340.000
96 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 H10 miệng loe đ/m 360.000
97 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ400 H30 miệng loe đ/m 390.000
98 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 VH miệng loe đ/m 220.000
TRỤ, CỌC VÀ ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM CÁC LOẠI:
GỖ XẺ CÁC LOẠI: Cty CP XNK Nông Sản Thực Phẩm AG (QL91, Khóm Đông Thạnh B, Mỹ Thạnh, Tp. Long Xuyên, An Giang. Theo bảng
giá ngày 24/3/2015
* Công ty Cổ phần Bê tông ly tâm An Giang: giao hàng tại Công ty (bốc dỡ 01 đầu lên phương tiện khách hàng). Theo bảng giá ngày
06/02/2015
CỪ TRÀM: CH Mỹ Linh (Số 19/9E Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang). Giao hàng trong nội ô Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá
ngày 27/02/2015
Page 3
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
99 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 H10 miệng loe đ/m 250.000
100 Ống cống BTLT ƯLT 4m Φ300 H30 miệng loe đ/m 290.000
- Cống bê tông ly tâm sản xuất theo tiêu chuẩn 22TCN 272 - 05
Cống Φ 400mm, D = 50mm, M = 28Mpa
101 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 278.300
102 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 290.400
103 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 302.500
Cống Φ 600mm, D = 63mm, M = 28Mpa
104 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 430.500
105 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 472.500
106 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 504.000
Cống Φ 800mm, D = 80mm, M = 28Mpa
107 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 688.800
108 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 760.200
109 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 854.700
Cống Φ 1000mm, D = 100mm
110 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 1.092.000
111 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 1.201.200
112 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 1.356.600
Cống Φ 1200mm, D = 120mm
113 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 2.103.400
114 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 2.189.200
115 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 2.321.800
Cống Φ 1500mm, D = 150mm
116 Hoạt tải 3 x 10-3
Mpa (cống dọc đường), cấp tải thấp đ/m 2.587.200
117 Hoạt tải 65% HL93 (cống qua đường > H10), cấp tải tiêu chuẩn đ/m 2.752.800
118 Hoạt tải 100% HL93 (cống qua đường > H30), cấp tải cao đ/m 2.985.600
Gối cống các loại M200 :
119 Gối cống fi 400 đ/cái 140.000
120 Gối cống fi 600 đ/cái 203.000
121 Gối cống fi 800 đ/cái 250.000
122 Gối cống fi 1000 đ/cái 310.000
Giăng cao su các loại:
123 Giăng cao su cống fi 300 đ/sợi 33.500
124 Giăng cao su cống fi 400 đ/sợi 37.800
125 Giăng cao su cống fi 500 đ/sợi 47.500
126 Giăng cao su cống fi 600 đ/sợi 58.400
127 Giăng cao su cống fi 800 đ/sợi 68.200
128 Giăng cao su cống fi 1000 đ/sợi 79.100
129 Giăng cao su cống fi 1500 đ/sợi 94.400
130 Giăng cao su cống fi 1800 đ/sợi 107.000
131 Giăng cao su cống fi 2000 đ/sợi 118.000
132 Cọc bê tông DƯL 100 x 100, M400 đ/m 44.100
133 Cọc bê tông DƯL 120 x 120, M400 đ/m 61.900
134 Cọc bê tông DƯL 150 x 150, M400 đ/m 85.100
- Cọc bê tông dự ứng lực sản xuất theo tiêu chuẩn 22TCN272-05 và TCXD 205:1998, Cường độ thép 17.250kg/cm2
* Công ty Cổ phần Địa ốc An Giang sản xuất (giao hàng tại Nhà máy cấu kiện bê tông An Giang, xã Vĩnh Thạnh Trung, huyện Châu Phú).
Theo bảng giá ngày 25/5/2015
Page 4
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
135 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 100 x 100, mác 400, chiều dài: 1,0m - 4,0m đ/m 49.000
136 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 120 x 120, mác 400, chiều dài: 1,0m - 5,0m đ/m 69.000
137 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 150 x 150, mác 400, chiều dài: 1,0m - 6,0m đ/m 89.000
138 Cọc bê tông DƯL, tiết diện 200 x 200, mác 400, chiều dài: 6,0m đ/m 179.000
139 Cọc bê tông ly tâm fi 100, BT mác 250, dài từ 2m - 4m đ/m 45.000
140 Cọc bê tông ly tâm fi 150, BT mác 250, dài từ 2m - 4m đ/m 65.000
Cống Bê tông ly tâm
141 Cống BTLT D400 VH cấp tải thấp đ/md 270.000
142 Cống BTLT D400 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 290.000
143 Cống BTLT D400 H30 cấp tải cao đ/md 320.000
144 Cống BTLT D600 VH cấp tải thấp đ/md 420.000
145 Cống BTLT D600 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 470.000
146 Cống BTLT D600 H30 cấp tải cao đ/md 540.000
147 Cống BTLT D800 VH cấp tải thấp đ/md 670.000
148 Cống BTLT D800 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 750.000
149 Cống BTLT D800 H30 cấp tải cao đ/md 880.000
150 Cống BTLT D1000 VH cấp tải thấp đ/md 1.080.000
151 Cống BTLT D1000 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 1.200.000
152 Cống BTLT D1000 H30 cấp tải cao đ/md 1.400.000
153 Cống BTLT D1200 VH cấp tải thấp đ/md 2.100.000
154 Cống BTLT D1200 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 2.150.000
155 Cống BTLT D1200 H30 cấp tải cao đ/md 2.500.000
156 Cống BTLT D1500 VH cấp tải thấp đ/md 2.500.000
157 Cống BTLT D1500 H10 cấp tải tiêu chuẩn đ/md 2.700.000
158 Cống BTLT D1500 H30 cấp tải cao đ/md 3.000.000
Gối cống
159 Gối cống Φ 400 đ/cái 130.000
160 Gối cống Φ 600 đ/cái 190.000
161 Gối cống Φ 800 đ/cái 240.000
162 Gối cống Φ 100 đ/cái 300.000
Ron cống Bê tông
163 Ron hình thang Φ 300 đ/cái 36.000
164 Ron hình thang Φ 400 đ/cái 45.000
165 Ron hình thang Φ 600 đ/cái 65.000
166 Ron hình thang Φ 800 đ/cái 110.000
167 Ron hình thang Φ 1000 đ/cái 130.000
168 Ron hình tam giác Φ 300 đ/cái 33.000
169 Ron hình tam giác Φ 400 đ/cái 41.000
170 Ron hình tam giác Φ 600 đ/cái 55.000
171 Ron hình tam giác Φ 800 đ/cái 71.000
172 Ron hình tam giác Φ 1000 đ/cái 132.000
* Cống Bêtông Ly Tâm : Cty TNHH Trường Thắng (Địa chỉ liên hệ: số 116/5 Thoại Ngọc Hầu, P.Mỹ Phước, Tp.LX, An Giang), giao hàng tại
Khu Công nghiệp Bình Hòa, huyện Châu Thành. Theo bảng giá ngày 14/3/2015
* Cọc bê tông ly tâm: Công ty TNHH Lê Giang sản xuất (Địa chỉ liên hệ: Số 613c/31 Hàm Nghi, P.Bình Khánh, Tp.LX ), giao hàng tại Công ty,
chưa tính chi phí bốc dỡ vận chuyển. Theo bảng giá ngày 04/02/2015
* Cọc Bêtông Dự Ứng Lực : Cty TNHH Thái Sơn sản xuất; địa chỉ liên hệ: lô 5, KCN Phú Hòa-TT Phú Hòa, huyện Thoại Sơn. Nơi sản xuất xã
Mỹ Khánh, Tp.LX (giao hàng tại Công ty). Theo bảng giá ngày 01/9/2014
Page 5
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
VI
173 Dầm BTCT DƯL I.33m đ/dầm 109.090.909
174 Dầm BTCT DƯL I.24,54m đ/dầm 60.909.091
175 Dầm BTCT DƯL T.18,60m cải tiến đ/dầm 30.909.091
176 Dầm BTCT DƯL T.12,50m cải tiến đ/dầm 15.909.091
177 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 600x300x65 (dầm I.33m) đ/gối 1.159.091
178 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 560x203x50 (dầm I.24,54m) đ/gối 572.727
179 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 300x150x50 (dầm hộp 20m) đ/gối 259.091
180 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 350x150x25(dầm T18,6m & T12,5m) đ/gối 159.091
181 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 200x150x25 (dầm nông thôn) đ/gối 90.909
182 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 350x150x50 đ/gối 259.091
183 Gối cao su cốt bản thép kê dầm 400x300x50 đ/gối 618.182
184 Khe co giãn cốt bản thép 1000x260x50 đ/m 1.050.000
VII
* Xi măng An Giang : Cty TNHH MTV Xây Lắp AG (giao tại Nhà máy xi măng An Giang). Theo bảng giá ngày 12/6/2015
185 Xi măng ACIFA PCB 30 (bao 50kg) đ/bao 66.364
186 Xi măng ACIFA PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 69.091
* Xi măng các loại :
187 Xi măng trắng (1 bao = 40kg) đ/bao 154.545
188 Xi măng Holcim PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 81.818
189 Xi măng Vicem Hà Tiên PCB 40 (bao 50kg) đ/bao 71.818
190 Xi măng Vicem Hà Tiên chịu mặn/phèn (bao 50kg) đ/bao 73.182
191 Xi măng đa dụng Vicem Hà Tiên (bao 50kg) đ/bao 64.091
192 Xi măng xây tô Vicem Hà Tiên (bao 50kg) đ/bao 60.909
193 Xi măng TOPHOME PCB40 (bao 50kg) đ/bao 78.182
194 Xi măng FICO PCB40 (bao 50kg) đ/bao 76.364
195 Xi măng Công Thanh PCB40 (bao 50kg) đ/bao 78.182 80.000
VIII
196 Thép cuộn 6mm CT3 đ/kg 12.773
197 Thép cuộn 8mm CT3 đ/kg 12.727
198 Thép thanh vằn D10 SD295 đ/kg 10.703
199 Thép thanh vằn D12 SD295 đ/kg 11.637
200 Thép thanh vằn D14 SD295 đ/kg 11.774
201 Thép thanh vằn D16 SD295 đ/kg 11.622
202 Thép thanh vằn D18 SD295 đ/kg 11.743
203 Thép thanh vằn D20 SD295 đ/kg 11.909
204 Thép cuộn fi 6mm CB240T đ/kg 14.450
205 Thép cuộn fi 8mm CB240T đ/kg 14.450
206 Thép cuộn fi 10mm CB240T đ/kg 14.690
207 Thép cây vằn fi 10 SD390 đ/kg 14.600
208 Thép cây vằn fi 12-32 SD390 đ/kg 14.450
209 Thép cây vằn fi 36-40 SD390 đ/kg 14.750
210 Thép cây vằn fi 10 Grade 60 đ/kg 14.800
* Công ty TNHH Thương mại thép Pomina. Giá chưa bao gồm phí vận chuyển và bẻ, giao hàng trên phương tiện bên mua tại Nhà máy, đường
27, KCN Sóng Thần II, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương. Theo bảng giá ngày 23/7/2014
THÉP CÁC LOẠI :
XI MĂNG CÁC LOẠI :
* Công ty Thép Việt Nam - Giá Thép Miền Nam: Cty TNHH Mỹ Linh (số 19/9 Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX). Giá trên giao hàng trong
nội ô Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá ngày 27/02/2015
DẦM BÊ TÔNG CỐT THÉP : Bán tại Công ty Cổ phần Beton 6. Địa chỉ: Quốc lộ 1K, Bình An, Dĩ An, tỉnh Bình Dương (bốc lên phương tiện
bên mua). Theo bảng giá tháng 03/2014
Page 6
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
211 Thép cây vằn fi 12-32 Grade 60 đ/kg 14.650
212 Thép cây vằn fi 36-40 Grade 60 đ/kg 14.950
213 Thép cây vằn fi 10 SD490 đ/kg 14.950
214 Thép cây vằn fi 12-32 SD490 đ/kg 14.800
215 Thép cây vằn fi 36-40 SD490 đ/kg 15.100
216 Thép cây vằn fi 10 BS460B đ/kg 14.950
217 Thép cây vằn fi 12-32 BS460B đ/kg 14.800
218 Thép cây vằn fi 36-40 BS460B đ/kg 15.100
219 Thép cuộn fi 6 CT3 đ/kg 12.000
220 Thép cuộn fi 8 CT3 đ/kg 11.950
221 Thép cuộn fi 10 CT3 đ/kg 11.950
222 Thép thanh vằn fi 10 SD295A-CB300 đ/kg 11.710
223 Thép thanh vằn fi 12 - 25 SD295A-CB300 đ/kg 11.570
- Tole tấm các loại:
224 3 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.364
225 4 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.364
226 5 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.364
227 6 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545
228 8 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545
229 10 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545
230 12 li x 1,5m x 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 11.545
- Thép hình chữ I:
231 Thép hình I 100 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.403
232 Thép hình I 120 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 14.141
233 Thép hình I 150 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.528
234 Thép hình I 200 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 14.013
235 Thép hình I 250 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 13.923
236 Thép hình I 300 dài 6m (SS400 - Trung Quốc) đ/kg 16.555
- Thép hộp các loại (cây dài 6m):
237 Thép hộp 13 x 26 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 61.818
238 Thép hộp 20 x 40 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 96.364
239 Thép hộp 25 x 50 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 121.818
240 Thép hộp 30 x 60 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 140.909
241 Thép hộp 40 x 80 x 1,2 (Trung Quốc) đ/cây 197.273
242 Thép hộp 50 x 100 x 1,4 (Trung Quốc) đ/cây 284.545
243 Thép hộp 50 x 100 x 1,8 (Trung Quốc) đ/cây 376.364
244 Thép hộp 60 x 120 x 1,4 (Trung Quốc) đ/cây 339.091
- Thép ống kẽm mạ một mặt (ống dài 6m):
245 Ống kẽm fi 21 x 1,4 li đ/ống 68.182
246 Ống kẽm fi 27 x 1,4 li đ/ống 98.182
247 Ống kẽm fi 34 x 1,4 li đ/ống 113.636
248 Ống kẽm fi 42 x 1,4 li đ/ống 133.636
249 Ống kẽm fi 49 x 1,4 li đ/ống 177.273
250 Ống kẽm fi 60 x 1,4 li đ/ống 227.273
251 Ống kẽm fi 76 x 1,4 li đ/ống 309.091
* Công ty Thép Tây Đô: giao hàng tại Nhà máy (lô 45, đường số 2, KCN Trà Nóc 1, Tp.Cần Thơ). Theo bảng giá ngày 01/4/2015
* Xí nghiệp Cơ khí Long Xuyên - Cửa hàng KD Sắt Thép, địa chỉ liên hệ: 28/1 Trần Hưng Đạo, P. Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang. Theo bảng giá
ngày 01/02/2015
Page 7
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
252 Ống kẽm fi 90 x 1,4 li đ/ống 372.727
253 Ống kẽm fi 114 x 1,4 li đ/ống 468.182
- Thép ống kẽm mạ kẽm NQ hai mặt (ống dài 6m):
254 Ống kẽm fi 21 x 1,9 li đ/ống 90.909
255 Ống kẽm fi 27 x 2,1 li đ/ống 131.818
256 Ống kẽm fi 34 x 2,1 li đ/ống 183.636
257 Ống kẽm fi 42 x 2,1 li đ/ống 213.636
258 Ống kẽm fi 49 x 2,3 li đ/ống 295.455
259 Ống kẽm fi 60 x 2,3 li đ/ống 368.182
260 Ống kẽm fi 76 x 2,3 li đ/ống 472.727
261 Ống kẽm fi 90 x 2,1 li đ/ống 492.727
262 Ống kẽm fi 114 x 2,6 li đ/ống 809.091
- Ống thép mạ kẽm (BS 1387 hoặc ASTM A53)
263 Ống thép mạ kẽm fi 15 - fi 114 dày 1.5mm-1.6mm đ/kg 21.655 21.655
264 Ống thép mạ kẽm fi 15 - fi 114 dày 1.7mm-1.9mm đ/kg 21.125 21.125
265 Ống thép mạ kẽm fi 15 - fi 114 dày 2.0mm-6.35mm đ/kg 20.595 20.595
266 Ống thép mạ kẽm fi 141 - fi 219 dày trên 6.36mm - 12.0mm đ/kg 22.025 22.025
267 Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) fi 15 - fi 60 dày 1.0mm-2.3mm đ/kg 15.909 15.909
268 Thép cuộn Φ6, Φ8, Φ10 mác thép CB240T đ/kg 14.200
269 Thép thanh vằn D10 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 đ/kg 14.300
270 Thép thanh vằn D12 ÷ D32 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 đ/kg 14.200
271 Thép thanh vằn D36 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 đ/kg 14.500
272 Thép thanh vằn D40 mác CB300-V; CB400-V; SD295; SD390 đ/kg 14.800
273 Thép thanh vằn D10 mác GR60 đ/kg 14.600
274 Thép thanh vằn D12 ÷ D32 mác GR60 đ/kg 14.500
275 Thép thanh vằn D10 mác CB500-V; GR460; SD490 đ/kg 14.800
276 Thép thanh vằn D12 ÷ D32 mác CB500-V; GR460; SD490 đ/kg 14.700
IX
277 Lysaght Smartruss C4048, dày 0.53mm TCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) đ/m 14.595
277 Lysaght Smartruss C4060, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 20.685
278 Lysaght Smartruss C4075, dày 0.75mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 25.515
279 Lysaght Smartruss C7650, dày 0.65mm TCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 47.250
280 Lysaght Smartruss C7575, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 58.380
281 Lysaght Smartruss C7510, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 68.145
282 Lysaght Smartruss C10075, dày 0.8mm TCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 76.965
283 Lysaght Smartruss C10010, dày 1.05mm TCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 89.880
- Thanh rui mè thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Zincalume AZ150g/m2; G550 Mpa
284 Lysaght Smartruss TS4048, dày 0.53mmTCT (Bề dày sau mạ 0.53mm) đ/m 35.070
285 Lysaght Smartruss TS4060, dày 0.65mmTCT (Bề dày sau mạ 0.65mm) đ/m 44.625
286 Lysaght Smartruss TS6175, dày 0.8mmTCT (Bề dày sau mạ 0.8mm) đ/m 69.615
287 Lysaght Smartruss TS6110, dày 1.05mmTCT (Bề dày sau mạ 1.05mm) đ/m 81.375
- Ống tôn kẽm (tròn, vuông, hộp) mã hiệu BS 1387 hoặc ASTM A53
SẢN PHẨM HỆ GIÀN VÀ XÀ GỒ THÉP MẠ
* Cty TNHH thép SeAH Việt Nam (số 7, đường 3A, KCN Biên Hòa II, Đồng Nai), giao hàng tại tỉnh An Giang. Theo bảng giá ngày 15/4/2015
* Chi nhánh Cty TNHH MTV Thép Hòa Phát (số 129 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q.Bình Thạnh, Tp.HCM), giao hàng tại tỉnh An Giang.
Theo bảng giá ngày 01/6/2015
- Xà gồ, thanh dàn, vì kèo thép mạ hợp kim nhôm kẽm cường độ cao Zincalume AZ150g/m2; G550 Mpa
* Công ty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 02 đến ngày 31/5/2015
Page 8
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
- Phụ kiện đi kèm thép mạ hợp kim nhôm kẽm:
288 Vít liên kết ITW BTEK 12-14x20 đ/con 1.418
289 Vít liên kết TRUSSTITE (d=6mm) đ/con 4.242
290 Bulon đạn M12 và ty răng 8.8 - M12x150mm, 2 long đền, 2 tán đ/con 16.674
291 Bát liên kết đỉnh kèo mạ nhôm kẽm, dày 1.0mm - BM3 đ/cái 11.025
292 Bát liên kết kèo và wall plate mạ kẽm, dày 1.9mm - BM1 đ/cái 13.230
293 Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.75mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) đ/m 50.190
294 Thanh valley rafter U40/U61, mạ nhôm kẽm, dày 0.53mm, màu xanh-AZ150 (dài 6m) đ/m 32.655
295
Máng xối thung lũng, Apex, dày 0,48mm APT,khổ 300mm, màu Sydney White hoặc Phoenic
Red (dài 6m) đ/m 82.110
296 Máng xối thung lũng, thép Zincalume,khổ 300mm (dài 6m) đ/m 51.555
297 Thanh giằng mái khổ 50mm, mạ nhôm kẽm, D 0.75mm, xanh AZ150 (dài 50m) đ/m 15.330
- Khung thép, xà gồ thép khẩu độ lớn, mạ kẽm cường độ cao Lysaght Zine Hi Ten 275g/m2, G450Mpa (chưa tính công lắp đặt Tôn)
298 C & Z 10012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,10kg/m đ/m 74.865
299 C & Z 10015 (dày 1,5mm), trọng lượng 2,58kg/m đ/m 88.935
300 C & Z 10019 (dày 1,9mm), trọng lượng 3,25kg/m đ/m 111.195
301 C & Z 15012 (dày 1,2mm), trọng lượng 2,89kg/m đ/m 102.690
302 C & Z 15015 (dày 1,5mm), trọng lượng 3,54kg/m đ/m 121.905
303 C & Z 15019 (dày 1,9mm), trọng lượng 4,46kg/m đ/m 152.565
304 C & Z 20015 (dày 1,5mm), trọng lượng 4,44kg/m đ/m 154.980
305 C & Z 20019 (dày 1,9mm), trọng lượng 5,68kg/m đ/m 193.830
306 C & Z 20024 (dày 2,4mm), trọng lượng 7,15kg/m đ/m 242.760
307 C & Z 25019 (dày 1,9mm), trọng lượng 6,35kg/m đ/m 219.660
308 C & Z 25024 (dày 2,4mm), trọng lượng 8,0kg/m đ/m 275.205
309 C & Z 30024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m đ/m 339.885
310 C & Z 40024 (dày 2,4mm), trọng lượng 9,84kg/m đ/m 453.600
311 Thanh giằng xà gồ 51 x 28 x 1,5mm (chưa tính bulông) đ/m 53.760
312 Bu lông cho xà gồ M12 - G4.6 đ/bộ 3.434
X TOLE CÁC LOẠI
313 Lysaght Trimdek 0.45mmTCTx1015mm-Zincalume-G550AZ150 đ/m2
196.560
314 Lysaght Trimdek dày 0,43mmAPTx1015mmCOLORBONDXRW-G550AZ150 đ/m2
239.610
315 Lysaght Trimdek dày 0,48mmAPTx1015mm-COLORBONDXRW-G550AZ150 đ/m2
259.665
316Tôn lạnh Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Zincalume AZ150,
dày 0,45mm, liên kết bằng đai KL65đ/m
2 240.765
317Tôn lạnh màu Lysaght Klip-Lok 406mm, 3 sóng- chiều cao sóng 41mm, thép Clean
ColorbondXRW AZ150, dày 0,48mm, liên kết bằng đai KL65đ/m
2 316.155
- Phụ kiện của tole Lysaght Klip-LokR :
318 Đai kẹp mạ kẽm KL65 đ/cái 8.610
319 Vít gắn đai Klip-Lok vào xà thép < 5mm, 10 - 24 x 22mm đ/cái 756
Tôn kẽm cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)
320 Tôn kẽm cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 69.091 69.091
321 Tôn kẽm cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727
322 Tôn kẽm cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 74.545 74.545
323 Tôn kẽm cán sóng dày 0,44mm, khổ 1200mm đ/m 78.182 78.182
*Tole LYSAGHT KLIP-LOK: Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 02 đến ngày 31/5/2015
*Tôn Hoa Sen - Chi nhánh Long Xuyên (tổ 12, K.Bình Đức 5, P.Bình Đức, Tp.LX, AG) . Theo bảng giá ngày 01/7/2014
*Tole LYSAGHT TRIMDEK OPTIMA - rộng 1015mm: Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 02 đến
ngày 31/5/2015
Page 9
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
324 Tôn kẽm cán sóng dày 0,46mm, khổ 1200mm đ/m 81.818 81.818
325 Tôn kẽm cán sóng dày 0,48mm, khổ 1200mm đ/m 84.545 84.545
Tôn lạnh cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)
326 Tôn lạnh cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 70.000 70.000
327 Tôn lạnh cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727
328 Tôn lạnh cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 76.364 76.364
329 Tôn lạnh cán sóng dày 0,44mm, khổ 1200mm đ/m 79.091 79.091
330 Tôn lạnh cán sóng dày 0,46mm, khổ 1200mm đ/m 81.818 81.818
331 Tôn lạnh cán sóng dày 0,48mm, khổ 1200mm đ/m 85.455 85.455
332 Tôn lạnh cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 88.182 88.182
Tôn kẽm màu cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)
333 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 70.000 70.000
334 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 73.636 73.636
335 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 78.182 78.182
336 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,45mm, khổ 1200mm đ/m 82.727 82.727
337 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,47mm, khổ 1200mm đ/m 88.182 88.182
338 Tôn kẽm màu cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 90.909 90.909
Tôn lạnh màu cán sóng Hoa Sen (chiều rộng sau khi cán sóng là 1070mm)
339 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,38mm, khổ 1200mm đ/m 72.727 72.727
340 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,40mm, khổ 1200mm đ/m 76.364 76.364
341 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,42mm, khổ 1200mm đ/m 80.909 80.909
342 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,45mm, khổ 1200mm đ/m 85.455 85.455
343 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,47mm, khổ 1200mm đ/m 90.909 90.909
344 Tôn lạnh màu cán sóng dày 0,50mm, khổ 1200mm đ/m 93.636 93.636
Xà gồ C mạ kẽm Hoa Sen
345 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x80 mm, tỷ trọng 2.05 - 2.15 kg/m đ/m 39.091 39.091
346 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x80 mm, tỷ trọng 2.75 - 2.95 kg/m đ/m 50.000 50.000
347 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x100 mm, tỷ trọng 2.25 - 2.45 kg/m đ/m 47.273 47.273
348 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x100 mm, tỷ trọng 3.05 - 3.25 kg/m đ/m 57.273 57.273
349 Xà gồ C mạ kẽm 1,50mm, dày 45x125 mm, tỷ trọng 2.75 - 2.85 kg/m đ/m 51.818 51.818
350 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x125 mm, tỷ trọng 3.45 - 3.65 kg/m đ/m 62.727 62.727
351 Xà gồ C mạ kẽm 1,80mm, dày 45x150 mm, tỷ trọng 3.45 - 3.65 kg/m đ/m 63.636 63.636
352 Xà gồ C mạ kẽm 2,00mm, dày 45x150 mm, tỷ trọng 3.85 - 4.05 kg/m đ/m 69.091 69.091
Tôn Zacs® Lạnh 100 mạ nhôm kẽm AZ100, AS 1365 & AS 1397 / TCVN 7470
353 Tôn dày 0,40mm khổ 1.07m đ/m 106.300
354 Tôn dày 0,42mm khổ 1.07m đ/m 110.997
355 Tôn dày 0,45mm khổ 1.07m đ/m 118.261
356 Tôn dày 0,48mm khổ 1.07m đ/m 125.931
Tôn Zacs® Màu 100 mạ nhôm kẽm AZ100 và mạ màu, AS 1397 / TCVN 7470 & AS 2728 / TCVN 7471
357 Tôn dày 0,40mm khổ 1.07m đ/m 112.310
358 Tôn dày 0,42mm khổ 1.07m đ/m 117.674
359 Tôn dày 0,44mm khổ 1.07m đ/m 123.176
XI TẤM TRẦN CÁC LOẠI
360 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái ngói đ/m2
473.000
- Vật tư hệ vì kèo thép 2 lớp (bảo hành 20 năm) chưa tính công lắp đặt ngói
*Tôn ZACS ®: Công ty TNHH NS BLUESCOPE VIỆT NAM (CN Cần Thơ), giá bán tại đại lý, chưa tính phí vận chuyển. Theo bảng giá ngày
01/5/2015
* Hệ giàn thép SMARTRUSS : Cty NS TNHH BLUESCOPE LYSAGHT VIỆT NAM. Theo bảng giá từ ngày 02 đến ngày 31/5/2015
Page 10
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
361 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái đổ bêtông đ/m2
330.000
- Vật tư hệ vì kèo thép mái bêtông (bảo hành 20 năm), chưa tính công lắp đặt ngói
362 Hệ giàn thép Smartruss-Bluscope lysaght cho mái lợp tôn, chưa tính công lắp đặt tôn đ/m2
385.000
363Tấm trần Ceidek, dày 0,43mmAPT, rộng 150mm - Colorbond
(Thép Colorbond, AZ150; G550; Khổ rộng 150mm)đ/m
2 333.480
364 - Khung treo trần Ceidek -C43x27-0.05mmTCT (Zincalume) - dài 3 mét/cây đ/m 29.680
365 - Dây treo trần đk 4mm - dài 3m/cây đ/m 5.145
366 - Tăng đơ cho dây treo đk 4mm cái 1.596
367 Nhựa Đài Loan ốp trần rộng 0,25m hữu dụng đ/md 15.455 15.455
368
Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm thạch cao tiêu chuần 605x605x9mm
- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x24x38mm)
- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (1220x24x25mm)
- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (610x24x25mm)
- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660x21x21mm)
đ/m2 126.000 128.000
369
Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuần 605x605x9mm
- Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660x24x38mm)
- Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro (1220x24x25mm)
- Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x24x25mm)
- Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610x21x21mm)
đ/m2
121.000 123.000
370
Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm kẽm, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm
- Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 800mm
- Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000x35x14x0,4mm) @ 406mm
- Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300_(21x21x4000x0,32mm)
đ/m2 126.000 128.000
371
Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm thạch cao tiêu chuẩn 9mm
- Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá (3660x20x30x0,6mm)@1000mm
- Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK Pro S450(4000x35x14x0,41mm)@407mm
- Thanh góc LÊ TRẦN ChannelTEK Pro W300(4000x21x21x0,32mm)
đ/m2 136.000 138.000
372
Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0,6mm mạ nhôm kẽm
- Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang
WallTEK_T66.
- Lắp một lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn 12,5mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi
khoáng 50mm x 40kg/m3.
- Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và b ăng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước
hoàn thiện)
đ/m2 256.000 261.000
* Hệ trần nổi
373
Trần nổi BORAL, kích thước 605 x 605mm)
- Khung trần nổi Borak Firelock TEE
- Tấm trang trí Boral Plankton dày 9mm
đ/m2 127.000 129.000
* Hệ trần chìm - Thanh C đồng dạng
374
Trần chìm tiêu chuẩn BORAL, khung PTCEIL
- Khung Boral PTCEIL mạ kẽm dày 0,32mm
- Tấm trang trí Boral dày 9mm
đ/m2 130.000 132.000
* Hệ Khung vách
375
Vách ngăn BORAL 2 mặt, tấm tiêu chuẩn, hệ khung SupraWall
- Khung vách Boral SuparWall 76, khoảng cách 610mm
- Tấm thạch cao tiêu chuẩn Boral StandardCore dày 12,5mm
đ/m2 248.000 250.000
* Tấm Thạch cao tiêu chuẩn, Kỹ thuật và Trang trí
376 Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 9mm) đ/tấm 115.000 117.000
* Trần & Vách ngăn thạch cao : Cty TNHH USG Boral Gypsum VN (Lô B3a, Nguyễn Văn Tạo, KCN Hiệp Phước, Huyện Nhà Bè, Tp.HCM).
Chưa bao gồm phí lắp đặt. Theo bảng giá ngày 04/12/2014
* Trần & Vách ngăn thạch cao : Cty TNHH Xây dựng-Thương mại-Dịch vụ Lê Trần, địa chỉ: 25 Trần Bình Trọng, P.1, Q.5, Tp.HCM. Chưa
bao gồm phí lắp đặt. Theo bảng giá ngày 01 đến 30/6/2015
Page 11
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
377 Tấm thạch cao tiêu chuẩn TE (1220 x 2440 x 12,5mm) đ/tấm 138.000 140.000
378 Tấm thạch cao chống ẩm TE (1220 x 2440 x 9mm) đ/tấm 141.000 143.000
379 Tấm thạch cao chống cháy TE (1220 x 2440 x 12,5mm) đ/tấm 226.000 228.000
380 Tấm thạch cao trang trí _ Diamond (1210 x 605 x 9mm) đ/tấm 37.000 39.000
381
Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610, Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (Tấm thạch cao
chống ẩm Gyproc 9mm phủ PVC)
Hệ khung Vĩnh Tường TopLine:
- Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3660)
- Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220)
- Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610)
- Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty phi 4mm, phụ kiện
Tấm thạch cao trang trí Vĩnh Tường (Tấm thạch cao chống ẩm Gyproc 9mm phủ PVC)
đ/m2 148.633
382
Trần nổi Vĩnh Tường TopLine, Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường
Hệ khung Vĩnh Tường TopLine:
- Thanh chính: VT-TopLine 3660 (24x38x3600)
- Thanh phụ: VT-TopLine 1220 (24x28x1220)
- Thanh phụ: VT-TopLine 610 (24x28x610)
- Thanh viền tường: VT20/21 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường (Tấm Duraflex dày 3.5mm in hoa văn nổi)
đ/m2 124.264
383
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường Basic (01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm)
Hệ khung Vĩnh Tường Basic
- Thanh chính: VTC-Basi 3050 (27x23x3660)
- Thanh phụ: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000)
- Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty ren 6mm, phụ kiện
01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9.0x1220x2440mm
đ/m2 120.000
384
Trần chìm phẳng Vĩnh Tường ALPHA (01 lớp tấm thạch cao Gyproc 9mm chống ẩm)
Hệ khung Vĩnh Tường Alpha
- Thanh chính: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000)
- Thanh phụ: VTC-Alpha 4000 (14x35x4000)
- Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
Tấm thạch cao Gyproc 9mm chống ẩm 01 lớp
đ/m2 127.208
385
Vách ngăn Chống cháy 60 phút - Vĩnh Tường V-WALL (Tấm thạch cao Gyproc chống cháy
15.8mm mỗi mặt 01 lớp)
Hệ khung Vĩnh Tường V-WALL 51/52
- Thanh chính: VT V Wall C51 (35x51x3000) dày 0.5mm
- Thanh phụ: VT V Wall U52 (32x52x2700)
Phụ kiện
Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 15.8mm mỗi mặt 01 lớp
đ/m2 323.755
XII GẠCH, NGÓI CÁC LOẠI
Gạch Terrazzo - Lát vĩa hè TCVN 7744:2007
386 Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu đỏ, vàng, tím, xanh lá cây, xám điểm
hồng, xám xanhđ/m
2 86.100
387 Quy cách (400 x 400)mm, dày 30mm (+/-1.3) màu xám, xám tro đ/m2
85.050
Gạch xây không nung (Block) TCVN 6477:2011. Theo bảng giá ngày 25/5/2015
388 Gạch 90 x 190 x 390mm đ/viên 4.091
389 Gạch 90 x 190 x 190mm đ/viên 2.046
390 Gạch 45 x 190 x 90mm đ/viên 891
* Cty CP CN Vĩnh Tường (Lô C23, khu công nghiệp Hiệp Phước, Nhà Bè, Tp.HCM), giá không bao gồm phí vận chuyển và nhân công lắp đặt.
Theo bảng giá ngày 01/6/2015
* Cty CP Địa ốc An Giang SX (giao trên phương tiên của bên mua tại Nhà máy cấu kiện bê tông An Giang, xã Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú).
Theo bảng giá ngày 25/5/2015
Page 12
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
391 Gạch 100 x 190 x 390mm đ/viên 4.182
392 Gạch 100 x 190 x 200mm đ/viên 2.091
393 Gạch 50 x 100 x 200mm đ/viên 1.000
*Cơ sở gạch huyện Châu Thành (cách cầu Chắc Cà Đao 2 km, giá bán tại lò)
394 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 520
395 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 460
396 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 460
397 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 440
* Cơ sở gạch huyện Châu Phú (cách thị trấn Cái Dầu 2,5 km)
398 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 773
399 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 727
400 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 655
401 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 618
* Cơ sở gạch huyện Chợ Mới (cách thị trấn Chợ Mới 5 km)
402 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 600
403 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 550
404 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 520
405 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 490
* Cơ sở gạch huyện Phú Tân (cách thị trấn Phú Tân 3 km)
406 Gạch ống loại 1 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 636
407 Gạch ống loại 2 (7,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 545
408 Gạch thẻ loại 1 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 545
409 Gạch thẻ loại 2 (3,5 x 7,5 x 17,5) đ/viên 500
*Giá bán tại nhà máy gạch ngói Tuynel Long Xuyên (giá xuất xưởng)
410 Gạch ống 9 x 19 đ/viên 927
411 Gạch thẻ 9 x 19 đ/viên 927
412 Gạch cẩn (hóa chất) đ/viên 909
413 Gạch trang trí (Hauydi) đ/viên 2.909
414 Ngói lợp 22 viên/m2 (hóa chất) đ/viên 5.455
415 Ngói vẫy cá 65 viên/m2
(hóa chất) đ/viên 3.636
416 Ngói âm (hoá chất) đ/viên 3.182
417 Ngói dương (hoá chất) đ/viên 2.818
418 Ngói diềm âm (hóa chất) đ/viên 6.091
419 Ngói diềm dương (hóa chất) đ/viên 4.455
420 Ngói mũi hài (hoá chất) đ/viên 1.682
421 Ngói vẫy rồng (hoá chất) đ/viên 1.682
422 Ngói sắp nóc (hoá chất) đ/viên 7.909
423 Ngói sắp nóc nhỏ (hoá chất) đ/viên 3.182
* Giá bán gạch Tuynel tại nhà máy gạch Tri Tôn An Giang (giá xuất xưởng)
424 Gạch ống 8 x 8 x 18 đ/viên 864
425 Gạch thẻ 8 x 8 x 18 đ/viên 845
* Giá bán gạch Tuynel tại Nhà máy gạch Tịnh Biên, An Giang (giá xuất xưởng)
426 Gạch ống 8 x 8 x 18 đ/viên 660
427 Gạch thẻ 4 x 8 x18 đ/viên 660
428 Gạch không nung 3 lỗ 190 x 190 x 390mm đ/viên 7.727
429 Gạch không nung 3 lỗ 100 x 190 x 390mm đ/viên 4.182
430 Gạch không nung đặc 100 x 50 x 190mm đ/viên 1.000
* Gạch không nung của Cty TNHH MTV Xây lắp AG, giá bán tại nơi sản xuất. Theo bảng giá ngày 12/6/2015
Page 13
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
431 Gạch 2 lổ (ống) : 390 x 190 x 190mm đ/viên 8.200
432 Gạch 3 lổ (ống) : 390 x 100 x 190mm đ/viên 4.500
433Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC(s). TCVN 9029:2011
8x20x60cm, 10x20x60cm, 15x20x60cmđ/m3 1.454.545
434Gạch blốc Bêtông bọt HIDICO-CLC(h). TCVN 9029:2011
10x20x60cm, 20x20x60cmđ/m3 1.363.636
435 Vữa xây HIDICO-BTN (bao 50 kg) đ/bao 159.091
436 Ngói lợp chính đ/viên 13.000
437 Ngói nóc, nóc gờ đ/viên 22.000
438 Ngói ốp cuối nóc - phải/trái đ/viên 36.000
* Gạch GRANITE VIGLACERA (Cty TNHH Thương Mại Hiển Nga). Theo bảng giá ngày 01/01/2015
439Gạch granic công nghệ cao, sêu bóng Nano 80 x 80 (KN, DN, VN).
Mã số: 812, 815, 817đ/m
2
280.000
440Gạch granic công nghệ cao, sêu bóng Nano 60 x 60 (KN, DN, VN, BN).
Mã số: 612, 615, 617đ/m
2
199.000
Gạch men ốp tường 30x45
441 - Màu nhạt: 4500, 4501 … đ/m2
116.000
442 - Màu đậm: 4502, 4504… đ/m2
119.000
Gạch men ốp tường 30x60
443 - Màu nhạt " 3600, 3631 … đ/m2
149.000
444 - Màu đậm : 3632, 3634 … đ/m2
152.000
445 Ngói tráng men R01, R03 đ/viên 14.100
446 Ngói úp nóc / rìa đ/viên 45.000
* Gạch REX (loại I) : Cty TNHH Thương Mại Hiển Nga. Theo bảng giá ngày 01/3/2015
447
Gạch men ốp tường 25cmx40cm (10 viên/thùng/1m2).
Mã số: W24001, W24002, W24003, W24004, W24011, W24036, W24022, W24023,
W24024, W24025, W24026, W24027,…
đ/m2
98.182
448Gạch thạch anh (granite lát nền) 40cm x 40cm, chống trợt (6viên/thùng/0,99m
2).
Mã số: HM 40104, 40204 (muối tiêu)
đ/m2
113.636
449Gạch thạch anh (granite lát nền) 40cm x 40cm, bóng mờ (6viên/thùng/0,99m
2).
Mã số: HG 40304, 40307 (muối tiêu, kem)
đ/m2
109.091
450Gạch thạch anh (granite lát nền) 50cm x 50cm, bóng mờ (4viên/thùng/0,99m
2).
Mã số: HG 50304, 50307 (muối tiêu, kem)
đ/m2
128.182
* Giá gạch men cao cấp ACERA giao tại nhà máy gạch ACERA An Giang. TCVN 6415. Theo bảng giá ngày 12/6/2015
Gạch 40cmx40cm (1 thùng 6 viên tương đương 0,96m2) các mã số mới: 4069, 4073, 4080,
4081, 4082, 4086, 4087, 4089, 4092, 4093, 4094, 4106, 4107, 4108, 4110
451 Loại A đ/thùng 89.091
452 Loại A A đ/thùng 86.364
Gạch 25cmx40cm (1 thùng 10 viên tương đương 1m2) men bóng
453 Loại A đ/thùng 87.273
454 Loại A A đ/thùng 84.545
* Ngói màu : Cty TNHH MTV TM Đồng Tâm (Cty TNHH Thương Mại Hiển Nga), chưa bao gồm phí vận chuyển. Theo bảng giá từ ngày
01/01/2015 đến 31/3/2015
Công ty TNHH Thương mại Hiển Nga, địa chỉ: 18/2E Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Quý, Tp.LX, An Giang
* Giá gạch block HIDICO-CLC - Cty TNHH MTV KHCN Bê tông nhẹ HIDICO (Tòa nhà số 12, Lý Thường Kiệt, P.1, Tp.Cao Lãnh, Đồng
Tháp), đơn giá giao tại nhà máy KCN "C" Sa Đéc. Theo bảng giá ngày 24/11/2014
* Gạch block - Cty TNHH MTV Hòa Phúc Nguyên (số 16G3 Hồ Biểu Chánh, B.Khánh - Tp.Long Xuyên), giá bán tại nơi sản xuất khu công
nghiệp Bình Hòa. Theo bảng giá ngày 12/3/2015
Page 14
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
455 Gạch men 25cm x 25cm, loại I đ/m2
136.500
456 Gạch men 25cm x 40cm, loại I màu nhạt đ/m2
131.727
457 Gạch men 30cm x 45cm, loại I màu nhạt đ/m2
163.227
Gạch Thạch anh (Granite nhân tạo) 30cm x 30cm, 11 viên/thùng
458 - Màu nhạt đ/thùng 141.273
459 - Màu đậm đ/thùng 155.591
Gạch Thạch anh (Granite nhân tạo) 40cm x 40cm,
460 - Màu nhạt đ/m2
131.727
461 - Màu đậm đ/m2
141.273
462
Gạch Thạch anh (Grantine nhân tạo) 60cm x 60cm
- Màu nhạtđ/m
2 214.773
Gạch Thạch anh bóng kiếng 60cm x 60cm
463 - Màu nhạt đ/m2
181.364
464 - Màu đậm đ/m2
252.955
Gạch thạch anh bóng kiếng 80cm x 80cm
465 - Màu nhạt đ/m2
252.955
466 - Màu đậm đ/m2
310.227
467 Gạch Thạch anh bóng kiếng 100cm x 100cm đ/m2
386.591
468Gạch viền chân tường 12cm x 40cm (20viên/hộp/0,96m
2). Loại 1. Mã số W: 08, 09, 18. Mã
số Y: 605, 608, 421, 433, 435đ/hộp 92.727
469Gạch Granit ốp tường 6cm x 24cm (68viên/hộp/0,98m
2). Loại 1 . Mã số Y: 607, 651, 654,
655, 659đ/hộp 171.818
470Gạch men ốp tường 25cm x 25cm (16 viên/hộp/1m
2). Loại 1. Mã số P01: 114 → 116; 285
→ 287; 298, 299; 302, 304 đ/hộp 88.182
471Gạch men 25cm x 40cm (10 viên/hộp/1m
2). Loại 1. Mã số LEN: PE 320, 322. LEN: PR 427,
906, 554, 431, 524đ/hộp 88.182
472Gạch men 30cm x 30cm (11 viên/hộp/1m
2). Loại 1. Mã số COTO 301 _màu đỏ; CTOTO
302_ màu kemđ/m
2 93.636
Gạch men 40cm x 40cm (6 viên/hộp/0.96m2). Mã số PR40: 113 → 117; 124 → 129; 205,
206
473 - loại 1 đ/hộp 85.455
474 - loại 2 đ/hộp 81.818
475
Gạch men 40cm x 40cm (6 viên/hộp/0,96m2). Loại 1, Mã số SV40: 507, 402, 465, 466, 595,
455, 461, 596 đ/hộp 99.091
476 Gạch men mờ 50x50cm (4 viên/hộp/m2). Loại 1. Mã số PR50: 041 → 048, 661 đ/hộp 94.545
477 Gạch men mờ 60x60cm (4 viên/hộp/1,44m2). Loại 1. Mã số PD60: 711, 712 đ/m
2 211.818
478 Gạch ceramic 25x40cm (10 viên/thùng), màu vân đá, xám, kem, trắng,… đ/m2
128.000 128.000
479 Gạch ceramic 30x30cm (11 viên/thùng), màu: xám, kem, trắng, vân đá,… đ/m2
161.818 161.818
480 Gạch ceramic 30x60cm (6 viên/thùng), màu: xám, kem, trắng, vân đá,… đ/m2
230.909 230.909
481 Gạch ceramic 40x40cm (6 viên/thùng), màu: xám, kem, nhạt, socola,… đ/m2
131.818 131.818
482 Gạch bóng kiếng 60x60cm (4 viên/thùng), màu: xám, kem, ghi đ/m2
289.090 289.090
* Giá bán gạch Prime Group : Cty TNHH Thanh Long Long Xuyên (QL91, ấp Bình Phú 2, xã Hòa Bình, huyện Châu Thành) Theo bảng giá
ngày 01/5/2015
* Giá bán gạch TAICERA (loại I) : Công ty Cổ phần Công nghiệp Gốm Sứ TAICERA (bao gồm phí vận chuyển trong khu vực Tp.Long
Xuyên). Theo bảng giá ngày 01/6/2015
* Gạch ceramic - CN Tp.HCM-Cty TNHH MTV TM Đồng Tâm (số 25 Lý Thường Kiệt, P.7, Q.Tân Bình, Tp.HCM), giá đã bao gồm phí vận
chuyển đến chân công trình. Theo bảng giá ngày 14/4/2015
Page 15
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
483 Gạch block bê tông khí chưng áp (AAC block), TCVN 7959:2011, kích thước:
484 - 600 x 200 x 75, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 12.500 18.500
485 - 600 x 200 x 100, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 17.000 25.000
486 - 600 x 200 x 150, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 21.000 31.000
487 - 600 x 200 x 200, cấp độ B3, cường độ nén >= 3,5Mpa đ/viên 33.000 49.000
488 - 600 x 200 x 75, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 13.500 19.500
489 - 600 x 200 x 100, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 18.000 26.000
490 - 600 x 200 x 150, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 22.000 32.000
491 - 600 x 200 x 200, cấp độ B4, cường độ nén >= 5Mpa đ/viên 34.000 50.000
492 Vữa xây chuyên dụng V-block, 50kg/bao đ/bao 180.000 200.000
493 Vữa trát chuyên dụng V-block. 50kg/bao đ/bao 175.000 195.000
494 Bột hoàn thiện gạch bê tông nhẹ, 25kg/bao đ/bao 175.000 195.000
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 3.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:
495 - 600 x 200 x 85 đ/viên 15.856
496 - 600 x 200 x 100 đ/viên 18.655
497 - 600 x 200 x 150 đ/viên 27.982
498 - 600 x 200 x 200 đ/viên 37.309
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 4.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:
499 - 600 x 200 x 85 đ/viên 17.247
500 - 600 x 200 x 100 đ/viên 20.291
501 - 600 x 200 x 150 đ/viên 30.436
502 - 600 x 200 x 200 đ/viên 40.582
Gạch bê tông nhẹ EBLOCK, Mac 5.0 Mpa, TCVN 7959:2011, kích thước:
503 - 600 x 200 x 85 đ/viên 18.175
504 - 600 x 200 x 100 đ/viên 21.382
505 - 600 x 200 x 150 đ/viên 32.073
504 - 600 x 200 x 200 đ/viên 42.764
505 Vữa xây EBLOCK M7.5 Mpa (25kg/bao) đ/kg 3.593
506 Vữa tô EBLOCK M 7.5 Mpa (25kg/bao) đ/kg 3.047
505 Vữa tô Skim coat EBLOCK (tô dày 2-3mm/mặt), 25kg/bao đ/kg 3.775
XIII
* Sứ TOTO - JAPAN (CTy TNHH Thuận Phát, số 327/5-327/1 Hùng Vương, Tp.LX). Theo bảng giá ngày 01/3/2015
506 Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DT3Y1 đ/bộ 2.272.727
507 Bàn cầu 2 khối TOTO CS300DRT2 đ/bộ 2.745.455
508 Bàn cầu 2 khối TOTO CS320DRT3 đ/bộ 3.090.909
509 Bàn cầu 2 khối TOTO CS945DNT3 đ/bộ 5.109.091
510 Chậu treo tường TOTO LT300C đ/cái 563.636
511 Chậu treo tường TOTO LT210CT đ/cái 681.818
512 Vòi Lavabo TOTO nóng lạnh TX108LHBR. (Bao gồm bộ xả, không gồm ống thải chữ P) đ/bộ 2.190.909
513 Sen tắm nóng lạnh HELIO, bát sen mạ (TX432SHBR) đ/bộ 3.154.545
514 Tiểu nam treo tường UT57 (bao gồm nối tường) đ/bộ 1.427.273
515 Tiểu nam treo tường UT904 (bao gồm nối tường) đ/bộ 3.290.909
* Gạch block bê tông khí chưng áp : Cty CP Phân phối Vương Hải (155 Hai Bà Trưng, P.6, Q.3, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 09/01/2015
* Gạch bê tông nhẹ EBLOCK : Cty CP Gạch khối Tân Kỷ Nguyên (Khu công nghiệp Thịnh Phát, ấp 3, xã Lương Bình, huyện Bến Lức, Long
An). Theo bảng giá ngày 15/01/2015
THIẾT BỊ VỆ SINH:
Page 16
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
516 Bàn cầu hai khối CARAVELLE Plus, mã số VF-2321 đ/bộ 2.181.818 2.181.818
517 Bàn cầu hai khối SUPER CARAVELLE, mã số VF-2322 đ/bộ 2.000.000 2.000.000
518 Bàn cầu hai khối WINSTON Plus, mã số VF-2396 đ/bộ 1.818.182 1.818.182
519 Bàn cầu hai khối WINSTON, mã số VF-2395 đ/bộ 1.636.364 1.636.364
520 Lavabo đặt bàn Aqualyn 520mm, mã số VF-0476 đ/cái 609.091 609.091
521 Lavabo đặt dưới bàn Ovalyn 535mm, mã số VF-0470 đ/cái 609.091 609.091
522 Lavabo treo tường Casablanca 500mm, mã số VF-0969 đ/cái 463.636 463.636
523 Lavabo treo tường Gala 465mm, mã số VF-0940 đ/cái 418.182 418.182
524 Chân treo Lavabo Casablanca, mã số VF-0912 đ/cái 409.091 409.091
525 Bồn tiểu nam Mini-Washbrook, mã số VF-6401 đ/cái 1.318.182 1.318.182
526 Bồn tiểu nam Wall, mã số VF-0412 đ/cái 636.364 636.364
527 Bồn tiểu nam Eco, mã số VF-0414 đ/cái 590.909 590.909
528 Vòi sen tắm nóng lạnh TD-2130S2 (bao gồm dây, gá, tay sen inox) đ/bộ 1.422.727 1.422.727
529 Vòi sen tắm lạnh TD-263C T1.1 (bao gồm dây, gá, tay sen inox T1.1) đ/bộ 509.091 509.091
530 Bộ xả tiểu nam TD-3142 đ/bộ 813.636 813.636
531 Vòi hồ TD-202C đ/bộ 227.273 227.273
532 Vòi xịt TD-401 đ/bộ 304.545 304.545
533 Xiphon (Bộ xả lavabo) TD-306 đ/bộ 300.000 300.000
534 Bộ tay sen Inox T5 đ/bộ 236.364 236.364
535 Bộ tay sen nhựa T2 đ/bộ 118.182 118.182
536 Vòi Lavabo nóng lạnh TD-7111 (bao gồm dây cấp) đ/bộ 572.727 572.727
537 Vòi Lavabo lạnh TD-705 (bao gồm dây cấp) đ/bộ 372.727 372.727
Bộ cầu 2 khối (màu trắng)
538 Cầu trẻ em Era (nắp nhựa, phụ kiện gạt) đ/bộ 950.000 950.000
539 Cầu Ruby (nắp nhựa, phụ kiện gạt) đ/bộ 1.050.000 1.050.000
540 Cầu King (nắp nhựa, phụ kiện 2 nhấn) đ/bộ 1.182.000 1.182.000
Bộ cầu 1 khối (màu trắng)
541 Bộ cầu Gold-N, gồm nắp nhựa rơi êm, phụ kiện 2 nhấn, Cleanmax đ/bộ 2.270.000 2.270.000
Thân cầu và thùng nước rời (màu trắng)
542 Cầu thấp 04 (CT0400) đ/cái 275.000 275.000
543 Thùng treo 06 - Kali (TT06GT) đ/cái 400.000 400.000
544 Thùng treo 06 (thùng nước + phụ kiện, TT06KHA) đ/bộ 480.000
Chậu và chân chậu (màu trắng)
542 Chậu tròn 04 - lỗ lớn đ/cái 244.000 244.000
543 Chậu tròn 35 - lỗ lớn đ/cái 278.000 278.000
Bồn tiểu (màu trắng)
544 Bồn tiểu 01 đ/cái 190.000 190.000
545 Bồn tiểu 15 đ/cái 400.000 400.000
XIV
* Vải địa kỹ thuật không dệt, sợi dài liên tục, 100% PP chính phẩm, ổn định hóa UV; nơi sản xuất : Malaysia
546 Polyfelt TS 20 (4m x 250m) đ/m2
12.300
547 Polyfelt TS 30 (4m x 225m) đ/m2
14.100
* Sứ vệ sinh Thiên Thanh - loại AA : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá 16/3/2015
VẢI ĐỊA KỸ THUẬT VÀ RỌ ĐÁ : Cty CP SX-TM Liên Phát, địa chỉ: 57 Đào Duy Anh, P.9, Q. Phú Nhuận -TPHCM (giao hàng tại kho Cty ).
Theo bảng giá ngày 04/5/2015
* Sứ vệ sinh AMERICAN STANDARD (màu trắng): Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang .Theo bảng giá ngày
16/3/2015
* Vòi, sen tắm FICO các loại : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá ngày 16/3/2015
Page 17
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
548 Polyfelt TS 40 (4m x 200m) đ/m2
16.300
549 Polyfelt TS 50 (4m x 175m) đ/m2
17.700
550 Polyfelt TS 60 (4m x 135m) đ/m2
22.700
551 Polyfelt TS 65 (4m x 125m) đ/m2
25.600
552 Polyfelt TS 70 (4m x 100m) đ/m2
29.200
553 Polyfelt TS 80 (4m x 90m) đ/m2
36.300
* Rọ đá bọc nhựa PVC: Thép mạ kẽm trung bình >50g/m2 (TCVN 2053:1993)
- Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10)cm:
554 Dây đan 2,2 - 3,2mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 40.500
555 Dây đan 2,4 - 3mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 45.000
556 Dây đan 2,7 - 3,7mm; dây viền 3,4 - 4,4mm đ/m2lưới 52.500
- Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P10 (10 x 12)cm:
557 Dây đan 2,2 - 3,2mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 37.500
558 Dây đan 2,4 - 3,4mm; dây viền 2,7 - 3,7mm đ/m2lưới 39.500
559 Dây đan 2,7 - 3,7mm; dây viền 3,4 - 4,4mm đ/m2lưới 46.000
XV MÁY LẠNH CÁC LOẠI : không bao gồm vật tư và nhân công lắp đặt
- Máy lạnh hiệu Aikibi (loại treo tường cao cấp có ion âm - LUXURIOUS) tiết kiệm 30% điện năng
560 Công suất: 1HP đ/bộ 7.000.000
561 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.863.636
562 Công suất: 2HP đ/bộ 12.863.636
563 Công suất: 2,5HP đ/bộ 17.181.818
- Máy lạnh hiệu Toshiba (loại thường)
564 Công suất: 1HP đ/bộ 7.045.455
565 Công suất: 1,5HP đ/bộ 9.454.545
566 Công suất: 2HP đ/bộ 13.909.091
- Máy lạnh hiệu Panasonic (loại thường)
567 Công suất: 1HP đ/bộ 6.454.545
568 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.454.545
569 Công suất: 2HP đ/bộ 13.090.909
570 Công suất: 2,5HP đ/bộ 18.181.818
- Máy lạnh hiệu Mitsubishi Heavy (loại ion âm)
571 Công suất: 1HP đ/bộ 6.909.091
572 Công suất: 1,5HP đ/bộ 8.818.182
573 Công suất: 2HP đ/bộ 13.636.364
- Máy lạnh hiệu LG
574 Công suất: 1HP đ/bộ 5.454.545
575 Công suất: 1,5HP đ/bộ 7.000.000
576 Công suất: 2HP đ/bộ 10.909.091
XVI QUẠT ĐIỆN CÁC LOẠI :
577 Quạt hút gắn tường Nedfon, model: APB 15-3-B (Lưu lượng 270m3/h) đ/cái 694.000
578 Quạt hút gắn trần Nedfon, model: BPT 10-13-H20 (Lưu lượng 120m3/h) đ/cái 772.000
579 Quạt trần Panasonic, model: F-60MZ2 (quạt trần hộp số nối) đ/bộ 1.380.000
580 Quạt hút gắn tường Panasonic loại 01 chiều không không màn che, model: FV-20AU9 (Lưu
lượng 580m3/h) đ/bộ 770.000
581 Quạt trần Hậu Phong, mã QC308 (không hộp số) đ/bộ 680.000
* Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (327/2 Hùng Vương P.Mỹ Long, Tp.Long Xuyên), không bao gồm vật tư và nhân công
lắp đặt, giao hàng tại kho Cty An Phát. Theo bảng giá ngày 07/01/2015
* Cty Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (số 327/2 Hùng Vương, phường Mỹ Long, Tp. Long Xuyên, An Giang), giao hàng tại Cty. Theo bảng
giá ngày 07/01/2015
Page 18
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
XVII SƠN TƯỜNG, BỘT TRÉT TƯỜNG CÁC LOẠI :
582 Sơn Bạch Tuyết màu trắng đ/kg 86.667 86.667
583 Sơn Bạch Tuyết màu xanh đ/kg 83.333 83.333
584 Bột trét tường trong nhà SPRING (bao 40kg) đ/kg 5.000 5.000
585 Bột trét tường ngoài nhà SPRING (bao 40kg) đ/kg 5.909 5.909
586 Bột trét nội thất BOSS (bao 40kg) đ/kg 6.364 6.364
587 Bột trét nội và ngoại thất BOSS (bao 40kg) đ/kg 7.386 7.386
588 Sơn lót chống kiềm ngoại thất SPRING ALKALI (thùng 18 lít-23,3kg) đ/kg 49.395 49.395
589 Sơn lót chống kiềm nội thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít-24,1kg) đ/kg 58.695 58.695
590 Sơn lót chống kiềm ngoại thất BOSS ALKALI (thùng 18 lít - 24.1kg) đ/kg 83.365 83.365
591 Sơn lót chuyên dụng BOSS SEALER NANO (lon 5 lít) đ/lon 652.727 652.727
592 Chống thấm BOSS STOP ONE (lon 5 lít - 4,5kg) đ/kg 149.495 149.495
593 Chống thấm BOSS STOP ONE (thùng 18 lít - 20,5kg) đ/kg 109.002 109.002
594 Sơn nước trong nhà SPRING (thùng 18 lít - 26,3kg) đ/kg 23.367 23.367
595 Sơn nước nội thất MATT FINISH (thùng 18 lít -26,3kg) đ/kg 45.455 45.455
596 Sơn nước nội thất CLEAN MAX - lau chùi dễ dàng (thùng 18 lít - 26,6kg) đ/kg 58.442 58.442
597 Sơn nước ngoài nhà SPRING - màu thường (thùng 18 lít - 24,6kg) đ/kg 57.724 57.724
598 Sơn nước ngoại thất SHELL SHINE-màu thường (thùng 18 lít-22kg) đ/kg 105.041 105.041
599 Sơn nước ngoại thất bóng FUTURE (NEW) (thùng 18 lít-24,6kg) đ/kg 65.447 65.447
600 Sơn phủ gốc dầu chống ố vàng SOLVENTMORE (lon 5 lít-6,13kg) đ/kg 173.365 173.365
601 Sơn nước ngoại thất bóng SUPER SHEEN (lon 5 lít-5,7kg) đ/kg 165.391 165.391
602 Sơn nước chất lượng cao ngoài trời GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) đ/kg 41.768
603 Sơn nước chất lượng cao trong nhà GOLDTEX EcoDigital (Nhóm màu chuẩn, thùng/18 lít) đ/kg 33.909
604 Sơn lót chống kiềm chất lượng cao GOLDTEX EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 58.174
605 Bột trét chất lượng cao GOLDTEX ngoài trời (bao/40 kg) đ/kg 5.895
606 Bột trét chất lượng cao GOLDTEX trong nhà (bao/40kg) đ/kg 5.209
607 Sơn nước kinh tế ngoài trời GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 32.872
608 Sơn nước kinh tế trong nhà GOLDLUCK EcoDigital (thùng/18 lít) đ/kg 25.206
609 Sơn lót chống kiềm kinh tế GOLDLUCK (thùng/18 lít) đ/kg 33.127
610 Bột trét ngoài trời GOLDLUCK (bao/40 kg) đ/kg 4.627
611 Bột trét trong nhà GOLDLUCK (bao/40 kg) đ/kg 4.009
612 Sơn dầu GOLDVIK (nhóm màu chuẩn, thùng/17,5 lít) đ/kg 80.336
613 Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu đỏ, thùng/17,5 lít) đ/kg 43.102
614 Sơn lót chống gỉ GOLDVIK (màu xám, thùng/17,5 lít) đ/kg 48.539
615 Sơn lót chống kiềm nội thất Kavic (thùng/18 lít) đ/kg 59.000
616 Sơn lót chống kiềm ngoại thất Kavic (thùng/18 lít) đ/kg 78.000
617 Chống thấm đa năng Kavic K15A (thùng/18 lít) đ/kg 80.000
618 Bột trét láng mịn K5A (bao/25kg) đ/kg 9.160
619 Bột bả JYMEC trong và ngoài cao cấp (màu trắng, bao/40kg) đ/kg 8.200
620 Sơn JYMEC lót chống kiềm trong nhà (thùng/18 lít) đ/kg 67.043
621 Sơn JYMEC lót chống kiềm ngoài trời cao cấp (thùng/18 lít) đ/kg 95.348
* Sơn PETROLIMEX : Cty TNHH MTV Xăng Dầu An Giang (số 145/1 Trần Hưng Đạo, Tp.LX, An Giang). Giao hàng tại văn phòng Cty, hỗ
trợ giao đến chân công trình trên địa bàn tỉnh AG cho mỗi chuyến hàng từ 01 tấn trở lên. Theo bảng giá ngày 01/11/2014
* Sơn BOSS&SPRING các loại: Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang. Theo bảng giá ngày 01/01/2015
* Sơn JYMEC: Nhà phân phối cấp 1 - Cty TNHH MTV Thanh Vũ (số 28, Nguyễn Tri Phương, Bình Khánh, Tp.LX), giao hàng đến chân công
trình. Theo bảng giá ngày 23/3/2015
* Sơn KAVIC: Nhà phân phối cấp 1 - Cty TNHH MTV Thanh Vũ (số 28, Nguyễn Tri Phương, Bình Khánh, Tp.LX), giao hàng đến chân công
trình. Theo bảng giá ngày 13/5/2014
Page 19
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
622 Sơn JYMEC sơn trong nhà kinh tế (thùng/18 lít) đ/kg 30.043
623 Sơn JYMEC mịn cao cấp ngoài trời (thùng/18 lít) đ/kg 70.217
624 Sơn JYMEC phủ bóng ngoài trời (lon/5 kg) đ/kg 152.400
625 Sơn Nero Plus nội thất - 50 màu thường (6,8kg) đ/kg 43.182
626 Sơn Nero Plus ngoại thất - 56 màu thường (6,3kg) đ/kg 91.486
627 Sơn Nero Super White (23,8kg) đ/kg 32.086
628 Sơn Nero Plus ngoại thất - Bóng mờ - Chống thấm cao (22,5kg) đ/kg 87.071
629 Sơn Nero Super Shield - Bóng siêu chống thấm (6,3kg) đ/kg 131.313
630 Sơn lót chống kiềm Modena Sealer ngoại thất - Màu trắng (20,9kg) đ/kg 52.849
631 Sơn lót chống kiềm cao cấp Nero Sealer - Màu trắng (21,2kg) đ/kg 66.509
632 Bột trét tường Nero Star nội thất (40kg) đ/kg 5.500
633 Bột trét nội thất Sun-Mascoat (bao 40kg) đ/kg 5.000
634 Bột trét nội - ngoại thất USA-Excel (In&Ex) bao 40kg đ/kg 7.000
635 Sơn lót chống kiềm phủ trắng hiệu quả Sealer Co - White, thùng 25kg đ/kg 39.000
636 Sơn nội thất American 1ONE, thùng 24kg đ/kg 21.000
637 Sơn nội thất POLE/CO/EC, thùng 24kg đ/kg 24.000
638 Sơn ngoại thất American 1ONE, thùng 24kg đ/kg 34.000
639 Sơn ngoại thất PLOE/CO/EC, thùng 24kg đ/kg 40.000
640 Bột trét tường nội - ngoại thất USA - EXCEL (bao 40kg) đ/kg 4.875
641 Sơn chỉ nội - ngoại thất XO đ/kg 60.000
642 Sơn nội thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 (thùng 18 lít - 24kg) đ/kg 16.667
643 Sơn ngoại thất kinh tế KOLUXSA 2 in 1 (thùng 18 lít - 24kg) đ/kg 31.250
644 Sơn lót chống kiềm - phủ trắng hiệu quả SEALER CO (thùng 18 lít - 25kg) đ/kg 34.000
XVIII
- Ống PVC Đệ Nhất ISO 4422 # TCVN 6151:
645 fi 16 (dày 1,5 mm) đ/m 4.500 4.500
646 fi 20 (dày 1,5 mm) đ/m 5.900 5.900
647 fi 25 (dày 1,5 mm) đ/m 7.200 7.200
648 fi 32 (dày 1,6 mm) đ/m 9.700 9.700
649 fi 40 (dày 1,9 mm) đ/m 14.200 14.200
650 fi 50 (dày 2,4 mm) đ/m 21.900 21.900
651 fi 63 (dày 1,9 mm) đ/m 24.800 24.800
652 fi 75 (dày 2,2 mm) đ/m 34.500 34.500
653 fi 90 (dày 2,2 mm) đ/m 38.400 38.400
654 fi 110 (dày 2,7 mm) đ/m 60.100 60.100
655 fi 140 (dày 4,1 mm) đ/m 116.300 116.300
656 fi 160 (dày 4,0 mm) đ/m 129.000 129.000
657 fi 200 (dày 4,9 mm) đ/m 196.300 196.300
- Ống PVC Đệ Nhất ASTM 2241 # BS 3505 và B908:
658 fi 21 (dày 1,7 mm) đ/m 6.200 6.200
CHUYÊN NGÀNH NƯỚC
* Công ty TNHH Hoá nhựa Đệ Nhất Áp dụng cho khu vực phía Nam từ Quảng Bình). Theo bảng giá ngày 15/01/2015
* Sơn USA PAINT - Cty TNHH MTV Trương Nguyễn Phát (số 21, đường số 4, TTTM Nam Châu Đốc, ấp Mỹ Chánh, xã Mỹ Đức, huyện Châu
Phú, AG). Giá bán tại công ty, giao hàng trong phạm vi 10km. Theo bảng giá ngày 01/6/2015
* Sơn USA PAINT - Cty TNHH XD Kiên Phú Thịnh (đường Hoàng Diệu, P.Châu Phú B, Tp. Châu Đốc, AG). Giao hàng tại công ty, chưa bao
gồm phí vận chuyển, bốc xếp. Theo bảng giá ngày 10/2/2015
* Sơn NERO - Cty TNHH Sơn Nero (Lô MC2 KCN Đức Hòa 1 Hạnh Phúc, ấp 5, xã Đức Hòa Đông, H.Đức Hòa, Long An), bao gồm chi phí
vận chuyển tới chân công trình tại tỉnh AG. Theo bảng giá ngày 09/3/2015
Page 20
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
659 fi 27 (dày 1,9 mm) đ/m 8.800 8.800
660 fi 34 (dày 2,1 mm) đ/m 12.300 12.300
661 fi 42 (dày 2,1 mm) đ/m 16.400 16.400
662 fi 49 (dày 2,5 mm) đ/m 21.400 21.400
663 fi 60 (dày 2,5 mm) đ/m 26.800 26.800
664 fi 60 (dày 3,0 mm) đ/m 31.200 31.200
665 fi 73 (dày 3,0 mm) đ/m 40.700 40.700
666 fi 76 (dày 3,0 mm) đ/m 41.000 41.000
667 fi 90 (dày 3,0 mm) đ/m 48.800 48.800
668 fi 114 (dày 3,5 mm) đ/m 70.600 70.600
669 fi 114 (dày 5,0 mm) đ/m 103.700 103.700
670 fi 140 (dày 3,5 mm) đ/m 92.000 92.000
671 fi 140 (dày 5,0 mm) đ/m 141.100 141.100
672 fi 168 (dày 4,5 mm) đ/m 135.800 135.800
- Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ASTM hệ inch - loại dày:
673 Nối fi 42 (1-1/4") đ/cái 5.000 5.000
674 Nối fi 49 (1-1/2") đ/cái 7.900 7.900
675 Nối fi 60 (2") đ/cái 12.200 12.200
676 Nối fi 76 (2-1/2") đ/cái 24.200 24.200
677 Nối fi 90 (3") đ/cái 24.800 24.800
678 Nối fi 114 (4") đ/cái 52.400 52.400
679 Nối fi 168 (6") đ/cái 203.500 203.500
680 Chữ T fi 21 (1/2") đ/cái 3.000 3.000
681 Chữ T fi 27 (3/4") đ/cái 4.600 4.600
682 Chữ T fi 34 (1") đ/cái 7.400 7.400
683 Chữ T fi 42 (1-1/4") đ/cái 9.800 9.800
684 Chữ T fi 49 (1-1/2") đ/cái 14.500 14.500
685 Chữ T fi 60 (2") đ/cái 24.700 24.700
686 Chữ T fi 76 (2 - 1/2") đ/cái 47.000 47.000
687 Chữ T fi 90 (3") đ/cái 62.200 62.200
688 Chữ T fi 114 (4") đ/cái 126.900 126.900
689 Chữ T fi 168 (6") đ/cái 459.100 459.100
690 Co 450 fi 42 (1-1/4") đ/cái 6.200 6.200
691 Co 450 fi 49 (1-1/2") đ/cái 9.600 9.600
692 Co 450 fi 60 (2") đ/cái 14.700 14.700
693 Co 450 fi 76 (2-1/2") đ/cái 29.900 29.900
694 Co 450 fi 90 (3") đ/cái 33.600 33.600
695 Co 450 fi 114 (4") đ/cái 70.200 70.200
696 Co 450 fi 168 (6") đ/cái 280.800 280.800
- Phụ kiện Đệ Nhất tiêu chuẩn ISO hệ mét - loại dày:
697 Nối fi 75 đ/cái 23.000 23.000
698 Nối fi 90 đ/cái 24.800 24.800
699 Nối fi 110 đ/cái 50.900 50.900
700 Nối fi 140 đ/cái 85.200 85.200
701 Nối fi 160 đ/cái 129.400 129.400
702 Nối fi 200 đ/cái 279.200 279.200
703 Chữ T fi 50 đ/cái 18.500 18.500
704 Chữ T fi 63 đ/cái 33.500 33.500
Page 21
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
705 Chữ T fi 75 đ/cái 36.800 36.800
706 Chữ T fi 90 đ/cái 62.200 62.200
707 Chữ T fi 110 đ/cái 102.800 102.800
708 Chữ T fi 140 đ/cái 224.400 224.400
709 Chữ T fi 160 đ/cái 432.300 432.300
710 Chữ T fi 200 đ/cái 991.800 991.800
711 Co 450 fi 50 đ/cái 11.200 11.200
712 Co 450 fi 63 đ/cái 24.100 24.100
713 Co 450 fi 75 đ/cái 29.800 29.800
714 Co 450 fi 90 đ/cái 33.600 33.600
715 Co 450 fi 110 đ/cái 57.000 57.000
716 Co 450 fi 140 đ/cái 116.100 116.100
717 Co 450 fi 160 đ/cái 147.600 147.600
718 Co 450 fi 200 đ/cái 390.000 390.000
719 Keo dán ống Đệ Nhất (loại 1kg) đ/lon 105.300 105.300
- Ống uPVC - Ống gân Bình Minh: Tiêu chuẩn BS 3505:1968 (hệ Inch)
720 fi 21 (dày 1,6 mm) PN 15 bar đ/m 6.200 6.200
721 fi 27 (dày 1,8 mm) PN 12 bar đ/m 8.800 8.800
722 fi 34 (dày 2,0 mm) PN 12 bar đ/m 12.300 12.300
723 fi 42 (dày 2,1 mm) PN 9 bar đ/m 16.400 16.400
724 fi 49 (dày 2,4 mm) PN 9 bar đ/m 21.400 21.400
725 fi 60 (dày 2,0 mm) PN 6 bar đ/m 22.600 22.600
726 fi 90 (dày 2,9 mm) PN 6 bar đ/m 49.300 48.800
727 fi 114 (dày 3,8 mm) PN 6 bar đ/m 81.000 81.000
728 fi 114 (dày 4,9 mm) PN 9 bar đ/m 103.700 103.700
729 fi 168 (dày 4,3 mm) PN 3 bar đ/m 135.800 135.800
730 fi 220 (dày 5,1 mm) PN 3bar đ/m 210.200 210.200
- Ống uPVC Bình Minh: TCVN 6151:1996 - ISO 4422: 1990 (hệ mét)
731 fi 63 x 1,6mm PN 5 bar đ/m 21.400 21.400
732 fi 63 x 1,9mm PN 6 bar đ/m 24.800 24.800
733 fi 75 x 2,2mm PN 6 bar đ/m 34.500 34.500
734 fi 90 x 2,7mm PN 6 bar đ/m 50.200 50.200
735 fi 110 x 3,2mm PN 6 bar đ/m 72.100 72.100
736 fi 140 x 4,1mm PN 6 bar đ/m 116.300 116.300
737 fi 160 x 4mm PN 4 bar đ/m 129.000 129.000
738 fi 160 x 7,7mm PN 10 bar đ/m 240.000 240.000
739 fi 200 x 5,9mm PN 6 bar đ/m 235.300 235.300
- Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn AS 1477:1996 CIOD (nối với ống gang)
740 fi 100 x 6,7mm PN 12 bar đ/m 151.200 151.200
741 fi 150 x 9,7mm PN 12 bar đ/m 319.300 319.300
- Ống uPVC Bình Minh: Tiêu chuẩn CIOD ISO 2531 (nối với ống gang).
742 fi 200 x 9,7mm PN 10 bar đ/m 408.000 408.000
743 fi 200 x 11,4mm PN 12,5 bar đ/m 475.700 475.700
- Phụ tùng cho Ống - Keo dán Bình Minh. Theo bảng giá ngày 01/10/2014
744 Nối trơn 21 dày đ/cái 1.600 1.600
745 Nối trơn 27 dày đ/cái 2.200 2.200
746 Nối trơn 34 dày đ/cái 3.700 3.700
* Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (Phía Nam: 240 Hậu Giang, P.9, Q.6, Tp.HCM). Theo bảng giá ngày 01/10/2014
Page 22
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
747 Nối trơn 42 dày đ/cái 5.100 5.100
748 Nối trơn 49 dày đ/cái 7.900 7.900
749 Nối trơn 60 dày đ/cái 12.200 12.200
750 Nối trơn 75D TC đ/cái 15.800 15.800
751 Nối trơn 90 dày đ/cái 25.000 25.000
752 Nối trơn 110 dày đ/cái 51.300 50.600
753 Nối trơn 114 dày đ/cái 52.800 52.800
754 Nối trơn 140 TC đ/cái 83.200 83.200
755 Nối trơn 160 TC đ/cái 115.800 115.800
756 Nối trơn 168 TC đ/cái 132.600 132.600
757 Co 450 21 dày đ/cái 1.900 1.900
758 Co 450 27 dày đ/cái 2.800 2.800
759 Co 450 34 dày đ/cái 4.500 4.500
760 Co 450 42 dày đ/cái 6.300 6.300
761 Co 450 49 dày đ/cái 9.600 9.600
762 Co 450 60 dày đ/cái 14.800 14.800
763 Co 450 75 TC đ/cái 15.800 15.800
764 Co 450 90 dày đ/cái 33.900 33.900
765 Co 450 110 dày đ/cái 57.500 57.500
766 Co 450 114 dày đ/cái 70.800 70.800
767 Co 450 140 dày đ/cái 117.100 117.100
768 Co 450 168 TC đ/cái 134.300 134.300
769 Chữ T fi 21 dày đ/cái 2.800 2.800
770 Chữ T fi 27 dày đ/cái 4.600 4.600
771 Chữ T fi 34 dày đ/cái 7.400 7.400
772 Chữ T fi 42 dày đ/cái 9.800 9.800
773 Chữ T fi 49 dày đ/cái 14.500 14.500
774 Chữ T fi 60 dày đ/cái 24.900 24.900
775 Chữ T fi 75 dày đ/cái 37.000 37.000
776 Chữ T fi 90 dày đ/cái 62.700 62.700
777 Chữ T fi 110 dày đ/cái 103.600 103.600
778 Chữ T fi 114 dày đ/cái 127.900 127.900
779 Chữ T fi 140 dày đ/cái 217.200 217.200
780 Keo dán ống Bình Minh (loại 1kg) đ/lon 100.900 100.900
781 Que hàn nhựa đ/kg 67.300 67.300
- Ống HDPE Bình Minh: (tiêu chuẩn/Standard ISO 4427-2:2007). Theo bảng giá ngày 05/9/2014.
782 D180 x 10,7mm PN 10 bar đ/m 387.100 387.100
783 D180 x 13,3mm PN 12,5 bar đ/m 473.400 473.400
784 D180 x 16,4m PN 16 bar đ/m 571.500 571.500
785 D200 x 11,9mm PN 10 bar đ/m 477.600 477.600
786 D200 x 14,7mm PN 12,5 bar đ/m 580.600 580.600
787 D200 x 18,2m PN 16 bar đ/m 704.800 704.800
788 D225 x 13,4mm PN 10 bar đ/m 605.800 605.800
789 D225 x 16,6mm PN 12,5 bar đ/m 737.300 737.300
790 D225 x 20,5m PN 16 bar đ/m 892.000 892.000
791 D250 x 14,8mm PN 10 bar đ/m 742.400 742.400
792 D250 x 18,4mm PN 12,5 bar đ/m 908.300 908.300
793 D250 x 22,7m PN 16 bar đ/m 1.097.100 1.097.100
Page 23
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
794 D280 x 16,6mm PN 10 bar đ/m 932.700 932.700
795 D280 x 20,6mm PN 12,5 bar đ/m 1.138.000 1.138.000
796 D280 x 25,4m PN 16 bar đ/m 1.375.400 1.375.400
797 D315 x 18,7mm PN 10 bar đ/m 1.181.200 1.181.200
798 D315 x 23,2mm PN 12,5 bar đ/m 1.442.300 1.442.300
799 D315 x 28,6m PN 16 bar đ/m 1.741.000 1.741.000
- Ống Gân PE Thành Đôi Bình Minh (Tiêu chuẩn EN 13476-3:2007 + A1:2009 & Din 16961). Theo bảng giá ngày 01/6/2013.
Loại không xẻ rãnh
800 - fi 110 đ/m 58.700 58.700
801 - fi 160 đ/m 127.900 127.900
802 - fi 250 đ/m 329.200 329.200
803 - fi 315 đ/m 493.700 493.700
804 - fi 500 đ/m 978.200 978.200
Loại xẻ rãnh (:P/MP/TP) - Perforated
805 - fi 110 đ/m 73.500 73.500
806 - fi 160 đ/m 159.000 159.000
807 - fi 250 đ/m 409.400 409.400
808 - fi 315 đ/m 613.800 613.800
809 - fi 500 đ/m 1.222.800 1.222.800
- Ống PP-R Bình Minh. Theo bảng giá ngày 10/6/2014
810 fi 20 x 1,9mm 10 bar đ/m 18.100 18.100
811 fi 32 x 2,9mm 10 bar đ/m 43.600 43.600
812 fi 40 x 3,7mm 10 bar đ/m 69.100 69.100
813 fi 63 x 5,8mm 10 bar đ/m 168.700 168.700
814 fi 75 x 6,8mm 10 bar đ/m 285.000 285.000
815 fi 90 x 8,2mm 10 bar đ/m 600.000 600.000
816 fi 160 x 14,6mm 10 bar đ/m 2.032.000 2.032.000
- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn BS 3505: 1968 (hệ In)
817 Ống uPVC Þ 21mm x 1,6mm đ/mét 6.150 6.150
818 Ống uPVC Þ 21mm x 2,0mm đ/mét 7.500 7.500
819 Ống uPVC Þ 27mm x 1,8mm đ/mét 8.750 8.750
820 Ống uPVC Þ 34mm x 1,8mm đ/mét 10.500 10.500
821 Ống uPVC Þ 42mm x 2,1mm đ/mét 16.350 16.350
822 Ống uPVC Þ 42mm x 3,5mm đ/mét 26.600 26.600
823 Ống uPVC Þ 49mm x 2,4mm đ/mét 21.350 21.350
824 Ống uPVC Þ 49mm x 3,5mm đ/mét 31.400 31.400
825 Ống uPVC Þ 60mm x 3,5mm đ/mét 38.900 38.900
826 Ống uPVC Þ 90mm x 2,7mm đ/mét 48.200 48.200
827 Ống uPVC Þ 90mm x 3,8mm đ/mét 63.150 63.150
828 Ống uPVC Þ 114mm x 3,2mm đ/mét 68.700 68.700
829 Ống uPVC Þ 114mm x 3,8mm đ/mét 80.900 80.900
830 Ống uPVC Þ 168mm x 4,3mm đ/mét 135.700 135.700
831 Ống uPVC Þ 75mm x 3,0mm đ/mét 43.500 43.500
832 Ống uPVC Þ 110mm x 3,2mm đ/mét 72.000 72.000
833 Ống uPVC Þ 140mm x 4,1mm đ/mét 116.200 116.200
834 Ống uPVC Þ 160mm x 4,7mm đ/mét 151.000 151.000
* Công ty Cổ phần Nhựa Tân Tiến (giá giao tại công trình). Theo bảng giá ngày 09/01/2015
- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn TCVN 6151:1996 tương đương tiêu chuẩn ISO 4422:1990 (hệ mét)
Page 24
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
835 Ống uPVC Þ 200mm x 5,9mm đ/mét 235.200 235.200
836 Ống uPVC Þ100 (121mm x 6,7mm) đ/mét 151.100 151.100
837 Ống uPVC Þ 150 (177mm x 9,7mm) đ/mét 319.200 319.200
838 Ống uPVC Þ 150 (177mm x 11,7mm) đ/mét 406.300 406.300
- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn CIOD 2531 (nối với ống gang)
839 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 9,7mm) đ/mét 407.900 407.900
840 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 11,5mm) đ/mét 475.600 475.600
841 Ống uPVC Þ 200 (222mm x 13,7mm) đ/mét 629.900 629.900
- Ống HDPE - PE 100 Tân Tiến - tiêu chuẩn ISO 4427: 2007 hoặc DIN 8074:1999.
842 Ống HDPE Þ 20 x 2.0mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 7.700 7.700
843 Ống HDPE Þ 25 x 2.3mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 11.500 11.500
844 Ống HDPE Þ 32 x 3.0mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 18.700 18.700
845 Ống HDPE Þ 40 x 3.7mm, áp lực (PN) 16 bar đ/mét 28.900 28.900
846 Ống HDPE Þ 50 x 3.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 37.000 37.000
847 Ống HDPE Þ 63 x 4.7mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 58.900 58.900
848 Ống HDPE Þ 75 x 5.6mm, áp lực (PN) 12,5 bar đ/mét 83.400 83.400
849 Ống HDPE Þ 90 x 5.4mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 98.400 98.400
850 Ống HDPE Þ 110 x 6.6mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 146.400 146.400
851 Ống HDPE Þ 125 x 7.4mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 186.800 186.800
852 Ống HDPE Þ 140 x 8.3mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 234.500 234.500
853 Ống HDPE Þ 160 x 9.5mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 306.000 306.000
854 Ống HDPE Þ 180 x 10.7mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 387.100 387.100
855 Ống HDPE Þ 200 x 11.9mm, áp lực (PN) 10 bar đ/mét 477.600 477.600
- Ống uPVC - tiêu chuẩn BS 3505
856 Ống uPVC Þ 21mm x 1,6mm đ/mét 6.150 6.150
857 Ống uPVC Þ 27mm x 1,8mm đ/mét 8.750 8.750
858 Ống uPVC Þ 34mm x 2,0mm đ/mét 12.200 12.200
859 Ống uPVC Þ 42mm x 2,1mm đ/mét 16.300 16.300
860 Ống uPVC Þ 49mm x 2,4mm đ/mét 21.300 21.300
861 Ống uPVC Þ 60mm x 2,0mm đ/mét 22.500 22.500
862 Ống uPVC Þ 90mm x 2,9mm đ/mét 48.600 48.600
863 Ống uPVC Þ 114mm x 3,2mm đ/mét 68.400 68.400
864 Ống uPVC Þ 114mm x 4,9mm đ/mét 103.100 103.100
865 Ống uPVC Þ 168mm x 4.3mm đ/mét 134.900 134.900
866 Ống uPVC Þ 168mm x 7,3mm đ/mét 225.600 225.600
867 Ống uPVC Þ 220mm x 5,1mm đ/mét 208.900 208.900
868 Ống uPVC Þ 220mm x8,7mm đ/mét 350.500 350.500
- Phụ tùng cho ống uPVC Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam:
869 Nối thẳng Þ 21 D đ/cái 1.500 1.500
870 Nối thẳng Þ 27 D đ/cái 2.000 2.000
871 Nối thẳng Þ 34 D đ/cái 3.100 3.100
872 Nối thẳng Þ 42 D đ/cái 4.500 4.500
873 Nối thẳng Þ 60 D đ/cái 10.800 10.800
874 Nối thẳng Þ 90 D đ/cái 23.000 23.000
875 Nối thẳng Þ 114 M đ/cái 15.364 15.364
876 Co 900 Þ 21 D đ/cái 1.900 1.900
* Công ty Cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam. Theo bảng giá ngày 17/3/2015
- Ống uPVC Tân Tiến - tiêu chuẩn AS 1477:1996 & AS 2977: 1998 (CIOD - nối với ống gang)
Page 25
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
877 Co 900 Þ 27 D đ/cái 2.500 2.500
878 Co 900 Þ 34 D đ/cái 4.000 4.000
879 Co 900 Þ 42 D đ/cái 6.400 6.400
880 Co 900 Þ 49 D đ/cái 10.091 10.091
881 Co 900 Þ 60 D đ/cái 14.800 14.800
882 Co 450 Þ 90 M đ/cái 13.455 13.455
883 Co 450 Þ 90 D đ/cái 30.000 30.000
884 T 900 Þ 21 D đ/cái 2.500 2.500
885 T 900 Þ 27 D đ/cái 3.800 3.800
886 T 900 Þ 34 D đ/cái 5.300 5.300
887 T 900 Þ 42 D đ/cái 8.500 8.500
888 T 900 Þ 49 D đ/cái 13.727 13.727
889 T 900 Þ 60 D đ/cái 21.000 21.000
890 T 900 Þ 90 D đ/cái 53000 53000
- Ống HDPE PE 100 - Tiêu chuẩn ISO 4427-2:2007
891 Ống HDPE fi 32 dày 2,0mm đ/m 13.182 13.182
892 Ống HDPE fi 40 dày 2,4mm đ/m 20.091 20.091
893 Ống HDPE fi 50 dày 3,0mm đ/m 30.818 30.818
894 Ống HDPE fi 75 dày 4,5mm đ/m 70.273 70.273
895 Ống HDPE fi 90 dày 5,4mm đ/m 99.727 99.727
896 Ống HDPE fi 110 dày 4,2mm đ/m 97.273 97.273
897 Ống HDPE fi 160 dày 5,4mm đ/m 206.909 206.909
898 Ống HDPE fi 200 dày 7,7mm đ/m 321.091 321.091
899 Ống HDPE fi 250 dày 9,6mm đ/m 499.000 499.000
900 Ống HDPE fi 400 dày 15,3mm đ/m 1.264.455 1.264.455
901 Ống HDPE fi 450 dày 17,2mm đ/m 1.615.909 1.615.909
902 Ống HDPE fi 500 dày 19,1mm đ/m 1.967.909 1.967.909
- Ống uPVC
903 fi 21 (dày 1,6 mm) 15 bar đ/m 5.727 5.727
904 fi 27 (dày 1,6 mm) 12 bar đ/m 7.273 7.273
905 fi 34 (dày 1,8 mm) 11 bar đ/m 10.455 10.455
906 fi 42 (dày 1,8 mm) 8 bar đ/m 13.182 13.182
907 fi 49 (dày 1,8 mm) 7 bar đ/m 15.091 15.091
908 fi 60 (dày 2,0 mm) 6 bar đ/m 20.545 20.545
909 fi 76 (dày 3,0 mm) 8 bar đ/m 38.909 38.909
910 fi 90 (dày 2,9 mm) 6 bar đ/m 44.727 44.727
911 fi 114 (dày 3,2mm) 5 bar đ/m 63.000 63.000
912 fi 168 (dày 3,5 mm) 4 bar đ/m 108.636 108.636
913 fi 200 (dày 5,0 mm) 5 bar đ/m 185.909 185.909
- Ống dùng cho cáp điện lực
914 fi 42 x 2.1mm đ/mét 14.727 14.727
915 fi 60 x 2.0mm đ/mét 20.364 20.364
916 fi 90 x 2.9mm đ/mét 44.182 44.182
917 fi 114 x 3.2mm đ/mét 62.909 62.909
918 fi 168 x 4.3mm đ/mét 125.182 125.182
919 fi 200 x 5.0mm đ/mét 173.273 173.273
* Chi nhánh Công ty Cổ phần Tập đoàn Hoa Sen, tổ 12 khóm Bình Đức, Tp.Long Xuyên. Theo bảng giá ngày 01/5/2014
Page 26
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
XIX BỒN NƯỚC CÁC LOẠI:
920 Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 2.709.091
921 Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 4.250.000
922 Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,5mm đ/cái 5.700.000
923 Loại 1000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,6mm đ/cái 3.516.364
924 Loại 1500 lít (bồn đứng) Inox dày 0,7mm đ/cái 5.060.909
925 Loại 2000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 6.666.364
926 Loại 3000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 9.592.727
927 Loại 4000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 12.386.364
928 Loại 5000 lít (bồn đứng) Inox dày 0,9mm đ/cái 14.915.455
929 Loại 1000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,6mm đ/cái 3.719.091
930 Loại 1500 lít (bồn nằm) Inox dày 0,7mm đ/cái 5.466.364
931 Loại 2000 lít (bồn nằm) Inox dày 0,9mm đ/cái 7.122.727
XX CÁC LOẠI VẬT TƯ ĐIỆN
932 Boulon 22x500 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng đ/cây 76.900
933 Boulon 22x650 (thân to) 2ĐR Mạ nhúng đ/cây 90.600
934 Boulon 22x500 (thân ốm) VRS đ/cây 68.900
935 Boulon 22x650 (thân ốm) VRS đ/cây 80.300
936 Boulon 22x450 (thân to) VRS đ/cây 58.600
937 Boulon 16x300 VRS Nhúng Zn đ/cây 23.300
938 Boulon 16x300 Nhúng Zn đ/cây 26.000
939 Boulon 16x350 Nhúng Zn đ/cây 29.200
940 LB FCO 15/27kv - 200A (ABB - USA) đ/cái 3.515.000
941 FCO 15/27 kv - 100A (ABB - USA) đ/cái 2.087.100
942 Dây chảy từ 25 -30K (rise Sun -Đài Loan) đ/sợi 37.100
943 Sứ chuỗi Polimer 25KV HQ đ/chuỗi 307.400
944 LA 18KV - 10KA - polimer (GE-US)+kn đ/cái 1.098.200
945 Rack 1 - 3mm đ/cái 17.000
946 Rack 2 - 3mm đ/cái 69.400
947 Rack 3 - 3mm đ/cái 108.700
948 Rack 4 - 3mm đ/cái 150.500
949 Sứ ống chỉ (Minh Long) đ/cái 13.300
950 Sứ chằng đ/cái 45.100
951 Sứ đứng + ty không bọc chì (Minh Long) đ/bộ 285.100
952 Chân sứ đỉnh cong dài 870 RC đ/bộ 90.100
953 Chân sứ đỉnh thẳng dài 870 RC đ/bộ 90.100
954 Giá treo MBT 1 pha 50 KVA đ/cái 604.200
955 Giá treo MBT 3 pha 50 KVA đ/cái 1.607.000
956 Codê fi 21 kẹp ống PVC đ/bộ 47.700
957 Codê fi 34 kẹp ống PVC đ/bộ 50.900
958 Codê fi 114 kẹp ống PVC đ/bộ 55.100
959 Ốc xiết cáp 38mm2 (không chêm) đ/cái 20.100
960 Ốc xiết cáp 2/0 đ/cái 20.100
961 Kẹp đồng chẽ 22mm2 đ/cái 18.000
962 Cosse ép Cu 50mm2 đ/cái 14.500
963 Cosse ép Cu 70mm2 đ/cái 18.100
* Bồn Inox Đại Sơn (kể cả chân bồn): Cty TNHH Thuận Phát Long Xuyên - Theo bảng giá ngày 06/5/2015
* Bồn Inox HWATA VINA: giao hàng tại Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại AG . Theo bảng giá ngày 22/5/2014
Page 27
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
964 Cosse ép Cu 22mm2 đ/cái 11.600
965 Cosse ép Cu 38mm2 đ/cái 12.100
966 Ống nối dây AC 50 có lõi thép đ/ống 42.300
967 Ống nối dây AC 70 có lõi thép đ/ống 54.400
968 Ống nối dây AC 120 có lõi thép đ/ống 59.200
969 Ống nối dây AC 240 có lõi thép đ/ống 106.300
970 Ống nối dây AC 120 không lõi thép đ/ống 44.700
971 Ống nối dây AC 240 không lõi thép đ/ống 95.500
972 Kẹp nhôm AC 50-70 đ/cái 24.200
973 Kẹp nhôm AC 95 đ/cái 38.700
974 Kẹp quai 2/0 đ/cái 42.400
975 Kẹp quai 4/0 đ/cái 53.000
976 Kẹp quai 2/0 có ty đ/cái 186.000
977 Kẹp hotline 2/0 đ/cái 49.800
978 Kẹp hotline 4/0 đ/cái 65.700
979 Splitbolt Cu250mm2 đ/cái 65.700
980 Kẹp đồng nhôm (SL1) đ/cái 33.900
981 Kẹp đồng nhôm (SL2) đ/cái 47.700
982 Kẹp đồng nhôm (SL3) đ/cái 153.700
983 Kẹp ngừng 3U-3mm (50-70mm) đ/cái 65.700
984 Móc treo chữ U fi 16 đ/cái 26.500
985 Ống sắt tráng kẽm fi 21 Mạ nhúng-3m đ/cây 153.700
986 Kẹp chằng 3 boulon (B46) Nhúng Zn đ/bộ 38.200
987 Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,2m) Nhúng Zn đ/bộ 249.100
988 Bộ chằng lệch fi 60 (ống 1,5m) Nhúng Zn đ/bộ 284.100
989 Cáp thép chằng 3/8" Nhúng Zn đ/kg 38.200
990 Máng che dây chằng (sơn vàng) Nhúng Zn đ/cái 33.900
991 Yếm cáp Nhúng Zn đ/cái 6.900
992 Cọc tiếp địa 16 x2400 mạ Cu đ/cây 132.500
993 Kẹp cọc tiếp địa cu đ/cái 12.200
994 Xà V75 x75 x6x2000-(2 ốp) Mạ nhúng đ/cây 697.500
995 Xà V75 x75 x6x2000-(3 ốp) Mạ nhúng đ/cây 731.400
996 Xà V75 x75 x6x2400-(4 ốp) Mạ nhúng đ/cây 853.300
997 Xà V75 x75 x8x2400-(4 ốp) Mạ nhúng đ/cây 975.200
998 Chống V50 x50x5x2100 đ/cây 298.900
999 Chống PLATE 5x50x920 đ/cây 97.500
1.000 Chống PLATE 6x60x920 đ/cây 97.500
1.001 Giá U 80x600 bắt FCO và LA đ/cây 164.300
1.002 Đà U 100 - 800 đ/cây 238.500
1.003 Đà U 100 - 1000 đ/cây 291.500
1.004 Đà U 100 - 1130 đ/cây 443.100
1.005 Đà U 160 - 1000 đ/cây 554.400
1.006 Đà U 160 - 3000 đ/cây 1.445.800
1.007 CB 3P - 600V-75A (LG) đ/cái 997.500
1.008 CB 3P - 600V-125A (LG) đ/cái 1.773.400
1.009 Ty neo fi 16 x 2400 đ/cây 166.400
1.010 Ty neo fi 22 x 2400 đ/cây 265.000
1.011 Ty neo fi 22 x 3000 đ/cây 328.600
Page 28
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
1.012 Lông đền vuông 18(50x50x2,5) đ/cái 4.200
1.013 Lông đền vuông 24 -80x80x5 đ/cái 11.700
Dây dẫn
1.014 Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP<=50mm2 đ/kg 79.700
1.015 Dây nhôm trần lõi thép As, ACKP>50mm2-95mm2 đ/kg 79.700
1.016 Dây nhôm bọc AV -50-750V(19/1.8) đ/mét 17.500
1.017 Dây nhôm bọc AV -70-750V (19/2.4) đ/mét 22.800
1.018 Dây đồng bọc 24kv -M25mm2 đ/mét 94.900
1.019 Dây đồng bọc CV - 25-750V (0,6/kv) đ/mét 76.300
1.020 Dây đồng bọc CV - 38-750V (19/1.8) đ/mét 109.200
1.021 Dây đồng bọc CV - 50-750V (19/1.8) đ/mét 121.900
1.022 Dây đồng bọc CV - 70-750V (19/2.14) đ/mét 149.500
1.023 Dây đồng bọc CV - 120-750V (19/2.14) đ/mét 304.800
1.024 Dây đồng bọc CV - 150-750V (19/2.6) đ/mét 353.500
1.025 Dây đồng bọc CV - 240-750V (61/2.25) đ/mét 744.100
1.026 Dây đồng mềm CVV 8x2,5 mm đ/mét 91.700
1.027 Dây đồng mềm CVV 4x2,5 mm đ/mét 42.700
1.028 Cáp đồng trần C->11 đến 38mm2 đ/kg 288.300
1.029 Dây điện đơn 12/10 đ/mét 2.600
1.030 Dây điện đơn 16/10 đ/mét 4.880
1.031 Dây điện đơn 20/10 đ/mét 7.100
1.032 Dây điện đơn 30/10 đ/mét 16.300
1.033 Dây điện đôi 2x16 đ/mét 2.900
1.034 Dây điện đôi 2x24 đ/mét 4.100
1.035 Dây điện đôi 2x32 đ/mét 5.300
1.036 Dây điện đôi 2x30 đ/mét 7.800
1.037 Cáp CV 1.0 đ/mét 2.700
1.038 Cáp CV 1.5 đ/mét 3.500
1.039 Cáp CV 2.0 đ/mét 5.000
1.040 Cáp CV 2.5 đ/mét 6.000
1.041 Cáp CV 3.0 đ/mét 7.600
1.042 Cáp CV 4.0 đ/mét 9.500
1.043 Cáp CV 5.0 đ/mét 12.000
1.044 Cáp CV 6.0 đ/mét 14.000
1.045 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x1 đ/mét 3.137
1.046 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x2 đ/mét 5.848
1.047 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x3 đ/mét 8.659
1.048 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x4 đ/mét 11.489
1.049 Cáp đồng đơn bọc cách điện PVC CV 1x5 đ/mét 14.191
1.050 Cáp nhôm trần lõi thép As 50/8.0, 7 sợi, đk 3.20mm đ/mét 90.485
1.051 Cáp nhôm trần lõi thép As 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm đ/mét 90.098
1.052 Cáp nhôm trần lõi thép As 95/16, 7 sợi, đk 4.5mm đ/mét 89.999
1.053 C.nhôm trần lõi thép As 120/19 (thép 7 sợi, đ.k 1.85mm; nhôm 26 sợi, đ.k 2.4mm) đ/mét 94.101
1.054 C.nhôm trần lõi thép As 120/27 (thép 7 sợi, đ.k 2.2mm; nhôm 30 sợi, đ.k 2.2mm) đ/mét 87.875
1.055 C.nhôm trần lõi thép As 185/24 (thép 7 sợi, đ.k 2.1mm; nhôm 24 sợi, đ.k 3.15mm) đ/mét 95.626
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN CADI-SUN : Chi nhánh Cty CP Dây và Cáp điện Thượng Đình (số 6, lô K, đường Hoàng Quốc Việt, P .Phú Mỹ, Q.7,
Tp.HCM), giá giao tại kho chi nhánh, không bao gồm phí vận chuyển. Theo bảng giá ngày 01/01/2015
DÂY VÀ CÁP ĐIỆN DAPHACO : Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo bảng giá ngày
07/01/2015
Page 29
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
1.056 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 50, 7 sợi, đk 3.00mm đ/mét 17.907
1.057 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 70, 7 sợi, đk 3.55mm đ/mét 24.429
1.058 C.nhôm đơn bọc cách điện PVC AV 120, 19 sợi, đk 2.8mm đ/mét 41.723
1.059 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 50/8.0, 7 sợi, đk 3.2mm đ/mét 23.075
1.060 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 70/11, 7 sợi, đk 3.8mm đ/mét 31.541
1.061 C.nhôm lõi thép bọc cách điện PVC AsV 120/19 (thép 7 sợi, đk 1.85mm; nhôm 26 sợi, đk
2.4mm)đ/mét 52.777
1.062 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x25, 7 sợi, đk 2.16mm đ/mét 23.004
1.063 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x35, 7 sợi, đk 2.53mm đ/mét 26.819
1.064 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x50, 7 sợi, đk 2.99mm đ/mét 37.041
1.065 C.nhôm bện vặn xoắn 2 ruột ABC 2x70, 19 sợi, đk 2.16mm đ/mét 50.901
1.066 C.nhôm bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x50, 7 sợi, đk 2.99mm đ/mét 73.922
1.067 C.nhôm bện vặn xoắn 4 ruột ABC 4x95, 19 sợi, đk 2.53mm đ/mét 135.898
1.068 Máng đèn néon đơn 0,6m - 1 x 14W đ/bộ 199.000
1.069 Máng đèn néon đôi 0,6m - 2 x 14W đ/bộ 261.000
1.070 Máng đèn néon đơn 1,2m - 1 x 28W đ/bộ 219.000
1.071 Máng đèn néon đôi 1,2m - 2 x 28W đ/bộ 348.000
1.072 Bóng đèn màu trắng & màu vàng 0,6m đ/bóng 55.000
1.073 Bóng đèn màu trắng & màu vàng 1,2m đ/bóng 63.000
1.074 Bóng đèn màu xanh & màu đỏ 1,2m đ/bóng 89.000
1.075 Công tắc đơn WNG5001701-W (1 way) đ/cái 12.000
1.076 Công tắc đôi WNG5021W-7 đ/cái 77.000
1.077 Công tắc cầu thang WNG5002701-W (2 way) đ/cái 30.000
1.078 Công tắc E WNG5004W-7 (4 way) đ/cái 160.000
1.079 Công tắc D có đèn báo dùng cho máy nước nóng WN5343W-761 đ/cái 168.000
1.080 Ổ cắm đơn có màn che WNG1081W-7 đ/cái 23.000
1.081 Ổ cắm đơn (dùng cho phích cắm tròn WN10907KM đ/cái 23.000
1.082 Ổ cắm đôi có dây nối đất WNG159237W đ/cái 72.000
1.083 Ổ cắm anten TV WZ1201W đ/cái 63.000
1.084 Ổ cắm điện thoại 4 cực WNTG15649W đ/cái 68.000
1.085 Cầu dao tự động MCB 01P 10A, 16A, 20A đ/cái 80.000
1.086 Cầu dao tự động MCB 02P 10A, 16A, 20A đ/cái 233.000
1.087 Cầu dao tự động MCB 03P 10A, 16A, 20A đ/cái 412.000
1.088 Cầu dao tự động MCB 04P 10A, 16A, 20A đ/cái 580.000
* Dây điện bọc nhựa PVC-300/500V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)
1.089 VCm-0,5 (1x16/0.2) -300/500V đ/mét 1.500 1.500
1.090 VCm-0,75 (1x24/0.2) -300/500V đ/mét 2.000 2.000
1.091 VCm-1,0 (1x32/0.2) -300/500V đ/mét 2.600 2.600
* Dây điện bọc nhựa PVC-450/750V-TCVN 6610-3 (ruột đồng)
1.092 VCm-1,5 (1x30/0.25) - 450/750V đ/mét 3.700 3.700
1.093 VCm-1,5 (1x30/0.25) - 450/750V đ/mét 5.900 5.900
1.094 VCm-4 (1x56/0.30) - 450/750V đ/mét 9.200 9.200
1.095 VCm-6 (7x12/0.30) - 450/750V đ/mét 13.700 13.700
DÂY CÁP ĐIỆN ĐỆ NHẤT : Cty TNHH Dây Cáp điện Đệ Nhất (Nhà máy tại Long An, lô F, đường D3, KCN Đức Hòa III - Việt Hóa, H.Đức
Hòa, Long An), hỗ trợ phí vận chuyển. Theo bảng giá ngày 13/6/2014
ĐÈN SIÊU TIẾT KIỆM ĐIỆN T5 - GREENLIGHT (gồm: máng+ bóng T5+ tăng phô điện tử) - Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát
(giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo bảng giá ngày 07/01/2015
THIẾT BỊ ĐIỆN PANASONIC: Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại Cty). Theo bảng giá ngày 07/01/2015
BÓNG ĐÈN HUỲNH QUANG TIẾT KIỆM ĐIỆN T5 : Cty TNHH Cơ điện lạnh và Xây dựng An Phát (giao hàng tại kho Cty An Phát). Theo
bảng giá ngày 07/01/2015
Page 30
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
* Dây điện mềm bọc nhựa PVC-0.6/1kV-TCCS/Denhat (ruột đồng)
1.096 VCmo-2x1,5 (2x30/0.25) - 0.6/1KV đ/mét 8.300 8.300
1.097 VCmo-2x2,5 (2x50/0.25) - 0.6/1KV đ/mét 13.300 13.300
1.098 VCmo-2x4 (2x56/0.3) - 0.6/1KV đ/mét 20.100 20.100
1.099 VCmo-2x6 (2x7x12/0.3) - 0.6/1KV đ/mét 29.700 29.700
* Cáp điện lực hạ thế 0.6/1KV - TCVN 5935 (ruột đồng)
1.100 CV-14 (7/1.6) - 0.6/1KV đ/mét 30.500 30.500
1.101 CV-22 (7/2) - 0.6/1KV đ/mét 47.300 47.300
1.102 CV-30 (7/2.3) - 0.6/1KV đ/mét 62.000 62.000
1.103 CV-60 (19/2) - 0.6/1KV đ/mét 126.500 126.500
1.104 Ống luồn dây Φ 16, loại 1, cuộn 50m đ/m 1.619
1.105 Ống luồn dây Φ 20, loại 1, cuộn 50m đ/m 2.000
1.106 Ống luồn dây Φ 25, loại 1, cuộn 50m đ/m 2.762
1.107 Ống luồn dây Φ 32, loại 1, cuộn 50m đ/m 3.429
1.108 Ống luồn dây Φ 16, loại 2, cuộn 50m đ/m 952
1.109 Ống luồn dây Φ 20, loại 2, cuộn 50m đ/m 1.429
1.110 Ống luồn dây Φ 25, loại 2, cuộn 50m đ/m 1.810
1.111 Ống luồn dây Φ 32, loại 2, cuộn 50m đ/m 2.762
1.112 Công tắc Panasonic đ/cái 8.571
1.113 Công tắc Thái Lan đ/cái 7.619
1.114 Ổ cắm 1 cặp lổ cắm đ/cái 14.286
1.115 Ổ cắm 2 cặp lổ cắm đ/cái 16.190
1.116 Ổ cắm 3 cặp lổ cắm đ/cái 20.952
1.117 Đèn huỳnh quang T8-18W Galaxy (S)-Daylight đ/cái 9.091
1.118 Đèn huỳnh quang T8-36W Galaxy (S)-Daylight đ/cái 12.000
1.119 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x18/20 FL-SM đ/cái 45.000
1.120 Balát điện tử hộp 6000h EBH-1x36/40 FL-SM đ/cái 46.000
1.121 Đèn HQ compact T3 2U 5W Galaxy (E27, B32) đ/cái 28.000
1.122 Đèn HQ compact T3 3U 11W Galaxy (E27, B32) đ/cái 33.000
1.123 Compact 2U T4 6000h 11W (E27, B22) đ/cái 28.000
1.124 Compact 3U T4 6000h 15W (E27, B22) đ/cái 36.000
1.125 Máng đèn HQ PQ FS-40/36x1-M8 Balát điện tử (có bóng T8 Galaxy) đ/cái 137.000
1.126 Máng đèn HQ PQ FS-40/36x2-M2 Balát điện tử (có bóng T8 Galaxy) đ/cái 211.000
1.127 Đèn cao áp METAL HALIDE (MH-TD 70W/742)R7s đ/cái 128.000
1.128 Đèn cao áp METAL HALIDE (MH-TD 150W/742)R7s đ/cái 141.000
1.129 Đèn cao áp NATRI (HPS-T 70W/220) E27 đ/cái 123.000
1.130 Đèn cao áp NATRI (HPS-T 150W/220) E40 đ/cái 133.000
1.131 Bộ đèn HQ T8 18Wx1 M9G - Balát điện tử (bao gồm bóng) đ/bộ 106.000
1.132 Bộ đèn HQ T8 36Wx1 M9G - Balát điện tử (bao gồm bóng) đ/bộ 119.000
1.133 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36x1 CM1*E (trọn bộ) đ/bộ 454.000
1.134 Bộ đèn chiếu sáng lớp học FS40/36x2 CM1*E (trọn bộ) đ/bộ 590.000
1.135 VC-1.5 (Φ 1.38_ - 450/750V đ/mét 3.620
1.136 VC-2.5 (Φ 1.77) - 450/750V đ/mét 5.810
* Chi nhánh Cty CP bóng đèn phích nước Rạng Đông tại Cần Thơ (số 39B1 Ung Văn Khiên, Q.Ninh Kiều, Tp.Cần Thơ). Theo bảng giá ngày
01/9/2014
* DÂY CÁP ĐIỆN CADIVI: Cty Cổ phần Dây cáp điện Việt Nam (CADIVI), số 70-72 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Q.1, Tp.HCM. Theo bảng giá
ngày 19/9/2014
* Cửa hàng điện Lê Văn Tôn (179, Lý Thái Tổ, P.Mỹ Long, Tp.LX, AG), giá bán tại của hàng. Theo bảng giá ngày 01/7/2014
Page 31
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
1.137 VCm-1.5 -(1x30/0.25) -450/750V đ/mét 3.830
1.138 VCm-2.5 -(1x50/0.25) -450/750V đ/mét 6.000
1.139 CV-1.5 (7/0.52) -450/750V đ/mét 4.050
1.140 CV-2.5 (7/0.67) -450/750V đ/mét 6.350
1.141 CV-4 (7/0.85) -450/750V đ/mét 9.540
1.142 CV-6 (7/1.04) -450/750V đ/mét 13.950
1.143 CV-10 (7/1.35) -450/750V đ/mét 23.400
1.144 CV-16 - 750V đ/mét 36.300
1.145 CV-25 - 750V đ/mét 53.182
1.146 CV-50 - 750V đ/mét 102.273
1.147 Dây nhôm lõi thép các loại <= 50mm2 đ/kg 66.636
1.148 Dây nhôm lõi thép các loại >50 đến = 95mm2 đ/kg 66.000
1.149 Dây nhôm lõi thép các loại >95 đến = 240mm2 đ/kg 68.091
XXI
1.150 Vách kính, kích thước 1,0mx1,0m (kính trắng 5mm) đ/m2
1.850.000
1.151 Cửa sổ lùa 2 cánh, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa bán nguyệt, bánh xe) đ/m2
2.280.000
1.152 Cửa sổ lùa 2 cánh mở quay ra ngoài, kích thước 1,4mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) đ/m2
2.820.000
1.153 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài, kích thước 0,6mx1,4m (gồm khóa đa điểm, bản lề chữ A) đ/m2
3.550.000
1.154 Cửa đi thông phòng/b.công 1 cánh, kích thước 0,9mx2,2m (gồm khóa đơn điểm, bản lề 3D) đ/m2
3.590.000
1.155 Cửa đi chính 2 cánh mở quay, kích thước 1,4mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bản lề 3D) đ/m2
4.010.000
1.156 Cửa đi lùa 2 cánh, kích thước 1,6mx2,2m (gồm khóa đa điểm, bánh xe đôi) đ/m2
2.690.000
- Nhôm YNGHUA sơn tĩnh điện trắng sữa (gồm kính trắng 5mm)
1.157 Vách kính đ/m2
740.000
1.158 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 700 (gồm bản lề inox 304) đ/m2
1.140.000
1.159 Cửa đi chính 1 cánh mở quay, trên kính dưới lamri hệ 1000 (gồm lề sơn góc sơn tĩnh điện) đ/m2
1.640.000
1.160 Cửa sổ lùa 2 cánh, hệ 500 (gồm bánh xe thau khóa bán nguyệt) đ/m2
940.000
1.161 Cửa giả gỗ loại thường đ/m2
800.000
1.162 Cửa giả gỗ có bông đ/m2
1.200.000
1.163 Khung cửa thường trơn đ/m2
600.000
1.164 Cửa đi sắt kéo không lá đ/m2
600.000
1.165 Cửa đi sắt kéo có lá đ/m2
700.000
1.166 Cửa đi có khuôn bông (không kính) đ/m2
600.000
1.167 Cửa sổ có khuôn bông (không kính) đ/m2
600.000
1.168 Cửa sổ nhôm lùa hệ 500 đ/m2
700.000
1.169 Cửa sổ nhôm lùa hệ 700 đ/m2
800.000
1.170 Cửa sổ bật kính 5 ly đ/m2
600.000
1.171 Cửa đi kính 5 ly hệ 700 đ/m2
900.000
1.172 Cửa đi kính 5 ly hệ 1000 đ/m2
1.000.000
1.173 Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 6zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) đ/m2
600.000
1.174 Cửa nhôm cuốn sơn tĩnh điện dày 8zem mạ Inox (bao gồm lắp đặt) đ/m2
700.000
- Kính 5 ly các loại (bao gồm nhân công lắp đặt)
1.175 Kính màu trắng đ/m2
180.000
1.176 Kính màu trà, màu xanh, màu khói đ/m2
280.000
CỬA VÀ KÍNH CÁC LOẠI :
*Cty TNHH Cơ khí Xây dựng Nguyên Long (635A/32 Thái Phiên, P.Bình Khánh - Tp.LX), giá cửa sắt chưa bao gồm phí vận chuyển và lắp
đặt.Theo bảng giá ngày 10/3/2015
- Sản phẩm nhựa TILA Window (Thanh profile của zhongcai, phụ kiện GU, GQ, kính trắng 5mm)
*Cty TNHH XD và DV TILA (đại lý tại số 147/5, Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Phước - Tp.LX). Giá trên đã bao gồm chi phí vận chuyển và lắp đặt
trong nội ô Tp.Long Xuyên .Theo bảng giá ngày 01/4/2015
Page 32
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
1.177 Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), màu sơn tĩnh điện trắng sữa, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2
1.018.182
1.178 Cửa sổ lùa hệ 188 (YH 1088), màu sơn tĩnh điện trắng sữa, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2
1.172.727
1.179 Cửa sổ lùa hệ 888 (YH 898), màu sơn vân gỗ, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2
1.109.091
1.180 Cửa sổ lùa hệ 188 (YH 1088), màu sơn vân gỗ, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m2
1.272.727
1.181 Cửa sổ bật hệ 39A (KB 800) Nhôm thanh hiệu YNGHUA, sơn tĩnh điện, phụ kiện, khóa, kính 8mm…đ/m2
1.272.727
1.182 Cửa đi (hệ 1000-4cm), màu sơn tĩnh điện trắng sữa, kính 8mm, phụ kiện khóa,… đ/m3
1.954.545
1.183 Cửa đi hệ 1000-3cm, Nhôm thanh hiệu YNGHUA, phụ kiện, khóa, kính 8mm… đ/m4
1.363.636
Dòng ASIA - STANDARD (Thanh Profile UPVC, phụ kiện kim khí GQ)
1.184 - Vách kính (1000x2000) đ/m2
1.000.000
1.185 - Cửa sổ 1 cánh mở quay ra ngoài (700x1400) đ/m2
1.643.000
1.186 - Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài (500x1000) đ/m2
1.800.000
1.187 - Cửa sổ 2 cánh lùa (1600x1600) đ/m2
1.327.000
1.188 - Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), trên kính dưới kính) đ/m2
1.706.000
1.189 - Cửa đi 1 cánh mở quay ra ngoài (900x2400), trên kính dưới pano đ/m2
1.690.000
1.190 - Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2400), trên kính dưới kính. đ/m2
1.606.000
1.191 - Cửa đi 2 cánh mở quay ra ngoài (1800x2400), trên kính dưới pano đ/m2
1.506.000
1.192 - Cửa đi 2 cánh mở lùa (1600x2400) đ/m2
1.418.000
XXII
* Cầu thép NT 1.6, tải trọng xe đơn 1,2 tấn
- Sơn bảo vệ bề mặt:
1.193 NT 1.6N (trọng lượng 167kg/mét dài) đ/mdài 5.363.636
1.194 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 15,5kg/mét dài) đ/đoạn 663.636
1.195 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 146,5kg/mét dài) đ/đoạn 4.727.273
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.196 NT 1.6 N (trọng lượng 167kg/mét dài) đ/mdài 6.181.818
1.197 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 15,5kg/mét dài) đ/đoạn 700.000
1.198 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 146,5kg/mét dài) đ/đoạn 5.363.636
* Cầu thép NT 2.2 bề rộng mặt cầu 2,0m, tải trọng xe đơn 2,8 tấn
- Sơn bảo vệ bề mặt:
1.199 NT 2.2 K (trọng lượng 245kg/mét dài) đ/mdài 7.727.273
1.200 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 20kg/mét dài) đ/đoạn 863.636
1.201 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 211kg/mét dài) đ/đoạn 8.181.818
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.202 NT 2.2 K (trọng lượng 245kg/mét dài) đ/mdài 8.818.182
1.203 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 20kg/mét dài) đ/đoạn 954.545
1.204 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 211kg/mét dài) đ/đoạn 9.181.818
Cầu thép nông thôn: Cty Cổ phần Cơ khí An Giang sản xuất (giao hàng tại Cty trên phương tiện bên mua). Theo bảng giá ngày 03/9/2014
CẦU THÉP CÁC LOẠI:
* Cửa nhựa uPVC cao cấp Dongtamwindow : Cty TNHH TM Hiển Nga - Tổng đại lý phân phối tại An Giang (bao gồm kính cường lực 5mm,
chi phí vận chuyển & lắp đặt). Theo bảng giá tháng 7/2012.
*Cty TNHH TM-MTV-SX-DV-TM 139 (thanh nhôm hiệu YNGHUA), địa chỉ: số 361 Trần Hưng Đạo, P.Mỹ Phước, Tp.LX. Theo bảng giá
ngày 01/8/2014
Page 33
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
* Cầu thép NT 2.6 bề rộng mặt cầu 2,5m, tải trọng xe đơn 5 tấn; đoàn xe thô sơ H2.8
- Sơn bảo vệ bề mặt:
1.205 NT 2.6 M (trọng lượng 370kg/mét dài) đ/mdài 11.909.091
1.206 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 32kg/mét dài) đ/đoạn 1.363.636
1.207 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 271kg/mét dài) đ/đoạn 8.727.273
1.208 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 148,5kg/mét dài) đ/đoạn 5.090.909
1.209 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 749,5kg/mét dài) đ/đoạn 26.090.909
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.210 NT 2.6 M (trọng lượng 370kg/mét dài) đ/mdài 13.545.455
1.211 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 32kg/mét dài) đ/đoạn 1.454.545
1.212 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 271kg/mét dài) đ/đoạn 9.818.182
1.213 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 148,5kg/mét dài) đ/đoạn 6.181.818
1.214 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 749,5kg/mét dài) đ/đoạn 31.363.636
* Cầu thép NT 3.2 bề rộng mặt cầu 3,0m; tải trọng xe đơn 5 tấn; đoàn xe thô sơ H2.8
- Sơn bảo vệ bề mặt:
1.215 NT 3.2 MT (trọng lượng 510kg/mét dài) đ/mdài 16.454.545
1.216 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 34kg/mét dài) đ/đoạn 1.454.545
1.217 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 290,5kg/mét dài) đ/đoạn 10.181.818
1.218 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 183,5kg/mét dài) đ/đoạn 6.454.545
1.219 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 30.909.091
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.220 NT 3.2 MT (trọng lượng 510kg/mét dài) đ/mdài 18.636.364
1.221 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 34kg/mét dài) đ/đoạn 1.636.364
1.222 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 290,5kg/mét dài) đ/đoạn 12.000.000
1.223 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 183,5kg/mét dài) đ/đoạn 7.727.273
1.224 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 36.636.364
* Đoạn nối nhịp cầu NT3.6 (trọng lượng 215kg/mét dài) - mạ kẽm
1.225 01 Đoạn nối nhịp - mạ kẽm (trọng lượng 183.5kg/mét dài) đ/đoạn 7.545.455
1.226 01 Đoạn sàn đầu cầu - mạ kẽm (trọng lượng 889kg/mét dài) đ/đoạn 36.181.818
1.227 01 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 215kg/mét dài) đ/đoạn 9.045.455
1.228 01 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1040kg/mét dài) đ/đoạn 42.909.091
* 01 gối cầu, mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.229 Loại N, K, M (trọng lượng 12kg/mét dài) đ/cái 500.000
1.230 Loại A (trọng lượng 26kg/mét dài) đ/cái 1.090.909
1.231 Loại H, HA, HB cố định (trọng lượng 31kg/mét dài) đ/cái 1.272.727
1.232 Loại M F(trọng lượng 47kg/mét dài) đ/cái 2.000.000
* Cầu thép NT 2.6 bề rộng mặt cầu 2,5m:
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.233 NT 2.6 B-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 500kg/mét dài) đ/mdài 20.090.909
1.234 NT 2.6 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 749kg/mét dài) đ/mdài 30.363.636
1.235 NT 2.6 A-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 622kg/mét dài) đ/mdài 22.181.818
Page 34
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
1.236 NT 2.6 A kết cấu 2/1 (trọng lượng 856kg/mét dài) đ/mdài 34.545.455
1.237 NT 2.6 H-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 653kg/mét dài) đ/mdài 25.000.000
1.238 NT 2.6 H kết cấu 2/1 (trọng lượng 1000kg/mét dài) đ/mdài 40.272.727
1.239 NT 2.6 HA-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 682g/mét dài) đ/mdài 26.636.364
1.240 NT 2.6 HA kết cấu 2/1 (trọng lượng 1064g/mét dài) đ/mdài 43.636.364
1.241 NT 2.6 HB-8 kết cấu 1/1 (trọng lượng 737kg/mét dài) đ/mdài 28.363.636
1.242 NT 2.6 HB kết cấu 2/1 (trọng lượng 1169kg/mét dài) đ/mdài 47.000.000
1.243 Đoạn nối nhịp - quá độ (trọng lượng 166kg/mét dài) đ/đoạn 6.445.455
1.244 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 724kg/mét dài) đ/đoạn 26.818.182
* Cầu thép NT 3.2 bề rộng mặt cầu 3,0m:
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.245 NT 3.2 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 863kg/mét dài) đ/mdài 34.909.091
1.246 NT 3.2 A kết cấu 2/1 (trọng lượng 970kg/mét dài) đ/mdài 39.090.909
1.247 NT 3.2 H kết cấu 2/1 (trọng lượng 1112kg/mét dài) đ/mdài 44.818.182
1.248 NT 3.2 HA kết cấu 2/1 (trọng lượng 1178kg/mét dài) đ/mdài 48.181.818
1.249 NT 3.2 HB kết cấu 2/1 (trọng lượng 1284kg/mét dài) đ/mdài 51.545.455
1.250 Đoạn nối nhịp (trọng lượng 225kg/mét dài) đ/đoạn 8.545.455
1.251 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1155kg/mét dài) đ/đoạn 42.636.364
* Cầu thép NT 4.2 bề rộng mặt cầu 4,0m:
- Mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.252 NT 4.2 B kết cấu 2/1 (trọng lượng 1066kg/mét dài) đ/mdài 42.909.091
1.253 NT 4.2 A-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1173kg/mét dài) đ/mdài 47.181.818
1.254 NT 4.2 H-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1317kg/mét dài) đ/mdài 52.818.182
1.255 NT 4.2 HA-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1384kg/mét dài) đ/mdài 56.181.818
1.256 NT 4.2 HB-18 kết cấu 2/1 (trọng lượng 1491kg/mét dài) đ/mdài 59.636.364
1.257 NT 4.2 HC-30 kết cấu 2/1 (trọng lượng 2742kg/mét dài) đ/mdài 108.181.818
1.258 Đoạn nối nhịp - quá độ (trọng lượng 322kg/mét dài) đ/đoạn 12.227.273
1.259 Đoạn sàn đầu cầu (trọng lượng 1540kg/mét dài) đ/đoạn 56.863.636
* Gối cầu NT mạ kẽm bảo vệ bề mặt:
1.260 Loại cầu A (trọng lượng 26kg/cái) đ/cái 1.090.909
1.261 Loại cầu B (trọng lượng 18kg/cái) đ/cái 745.545
1.262 Loại cầu H, HB (trọng lượng 31kg/cái) đ/cái 1.272.727
1.263 Loại cầu HC (trọng lượng 55kg/cái) đ/cái 2.181.818
* Cầu thép C400
- Cầu thép C400 Tải trọng H18
1.264 + Cầu C400 R M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 54.390.000
- Cầu thép C400 Tải trọng H13
1.265 + Cầu C400 E M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 41.000.000
- Các cấu kiện đi kèm
1.266 + Gối di động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 8.500.000
CẦU THÉP: Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Hạ tầng An Giang - Cơ khí Giao thông sản xuất (giao hàng tại Xưởng trên phương tiện bên
mua). Theo bảng giá tháng 3/2015
Page 35
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
1.267 + Gối cố định động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 2.700.000
1.268 + Bản quá độ 3m x 4m (mạ kẽm bề mặt) đ/nhịp 60.000.000
1.269 + Hộp sàn cầu 1m*3m (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 13.500.000
1.270 + Đoạn nối nhịp 0,5m * 4,0m (mạ kẽm bề mặt) đ/đoạn 11.500.000
1.271 + Dầm I 400 (mạ kẽm bề mặt) đ/cây 13.519.000
1.272 + Khung Panel (mạ kẽm bề mặt) đ/khung 12.300.000
* Cầu thép C300 - Dạng MEBAY
- Cầu thép C300 Tải trọng H18
1.273 + Cầu C300 R M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 41.000.000
- Cầu thép C300 Tải trọng H13
1.274 + Cầu C300 E M (Mạ kẽm bề mặt - Nhịp từ 9m đến 30m) đ/mdài 28.500.000
- Các cấu kiện đi kèm
1.275 + Gối di động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 7.800.000
1.276 + Gối cố định động (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 2.200.000
1.277 + Bản quá độ 3m x 3m (mạ kẽm bề mặt) đ/nhịp 42.000.000
1.278 + Hộp sàn cầu 1m*3m (mạ kẽm bề mặt) đ/cái 14.500.000
1.279 + Đoạn nối nhịp (mạ kẽm bề mặt) đ/đoạn 8.900.000
1.280 + Dầm I 350 (mạ kẽm bề mặt) đ/cây 14.500.000
1.281 + Khung Panel (mạ kẽm bề mặt) đ/khung 15.500.000
XXIII CÁC LOẠI VẬT LIỆU KHÁC
1.282 Đất đèn đ/kg 14.000
1.283 Giấy nhám Trung Quốc (20cm x 30cm) đ/tấm 1.000
1.284 Chổi bông cỏ đ/kg 63.636
1.285 Bột màu Trung Quốc màu xanh đ/kg 34.545
1.286 Bột màu Trung Quốc màu vàng đ/kg 24.545
1.287 Đinh các loại đ/kg 19.048
1.288 Dây buộc đ/kg 15.238
1.289 Lưới B40 (khổ 0,8; 1,0; 1,2; 1,5; 1,8; 2,0; 2,2; 2,4m) đ/kg 15.238
1.290 Kẽm gai (1kg/6m) đ/kg 15.714
1.291 Vôi cục đ/kg 2.800
1.292 A dao Việt Nam (keo 1/2 kg) đ/keo 12.727
1.293 Cửa nhựa Hân Vương có khóa, khuôn bao 0,75x1,9m đ/bộ 409.091
1.294 Que hàn Việt Nam fi 3,2 và fi 4 (hộp 5kg) đ/kg 19.091
XXIV NHIÊN LIỆU :
Áp dụng kể từ 15 giờ 30 ngày 04/6/2015 trên địa bàn tỉnh An Giang.
1.295 Xăng không chì RON 92 đ/lít 18.755 18.755
1.296 Xăng không chì RON 95 đ/lít 19.300 19.300
1.297 Dầu Diesel 0,05%S đ/lít 15.055 15.055
1.298 Dầu Diesel 0,25%S đ/lít 15.009 15.009
1.299 Dầu lửa đ/lít 14.245 14.245
Page 36
TP.Long Xuyên Các huyện, TX
Giá bán chưa bao gồm thuế VAT
ĐVT Giá bán nơi
sản xuất
Giá bán tại các huyện, TX, TP
trong phạm vi bán kính 3 km TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU STT
Áp dụng kể từ 15 giờ 00 ngày 19/6/2015 trên địa bàn tỉnh An Giang.
1.300 Xăng không chì RON 92 đ/lít 19.009 19.009
1.301 Xăng không chì RON 95 đ/lít 19.555 19.555
1.302 Dầu Diesel 0,05%S đ/lít 14.791 14.791
1.303 Dầu Diesel 0,25%S đ/lít 14.745 14.745
1.304 Dầu lửa đ/lít 13.991 13.991
* Ghi chú:
SỞ TÀI CHÍNH
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Phạm Hồng Huyên
- Sở Tài chính các tỉnh;
- Lưu: VT Sở XD, Sở TC, Phòng KTXD.
KT. GIÁM ĐỐC
PHÓ GIÁM ĐỐC
Mai Anh Dũng
- Các Sở liên quan;
- VP.UBND tỉnh;
- Kho bạc Nhà nước tỉnh;
- Cục Quản lý Giá;
- Giá đá đã bao gồm phí bảo vệ môi trường (căn cứ Quyết định số 33/2012/QĐ-UBND ngày 04/10/2012 của UBND tỉnh về mức thu phí bảo vệ môi trường đối với
khai thác khoáng sản không kim loại trên địa bàn tỉnh An Giang, mức thu phí : 3.000đ/tấn).
- Giá cát vàng tại mỏ khai thác, gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm phí vận chuyển (Thuế tài nguyên: 1.800 đ/m3; Phí bảo vệ môi
trường: 5.000đ/m3).
SỞ XÂY DỰNG
- Chủ đầu tư và đơn vị Tư vấn xác định cự ly chi phí vận chuyển từ nơi sản xuất đến chân công trình đối với các loại vật liệu được nêu trong công bố giá đảm bảo
hiệu quả kinh tế nhất.
Nơi nhận:
- Bộ Tài chính;
- Đối với gói thầu sử dụng vốn nhà nước thuộc hình thức chỉ định thầu, nếu sản phẩm, vật liệu, vật tư có cùng tính năng kỹ thuật tương đương có giá công bố khác
nhau thì ưu tiên sử dụng loại có chi phí thấp hơn được tính đến chân công trình (bao gồm vật liệu, vật tư, sản phẩm và chi phí vận chuyển)./.
- Giá cát đen san lấp tại mỏ khai thác, gồm thuế tài nguyên và phí bảo vệ môi trường, chưa bao gồm phí vận chuyển (Thuế tài nguyên: 1.100 đ/m3; Phí bảo vệ môi
trường: 4.000đ/m3).
Page 37