công bố giá vlxd tháng 9 năm 2011 biỂu phỤ lỤc ... xay dung/thang 9-2011/phu dien - bao...
TRANSCRIPT
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
Giá nơi
sản xuất
Giá lƣu
thông
XI MĂNG CÁC LOẠI
1 Xi măng Bút Sơn PC 30 đ/kg 1,800
2 Xi măng trắng Hải Phòng, Thái Bình đ/kg 3,500
3 Xi măng Điện Biên PCB 30 đ/kg 1,450
4 Xi măng Điện Biên PCB 40 đ/kg 1,500
5 Xi măng Điện Biên PC40 đ/kg 1,560
6 Xi măng Vissai PCB- 30 đ/kg 1,450
7 Xi măng Vissai PCB- 40 đ/kg 1,510
NGÓI CÁC LOẠI
1 Ngói xi măng đ/viên 2,000
2 Ngói bò xi măng đ/viên 2,500
3 Ngói đất nung loại A đ/viên 3,300
4 Ngói bò đất nung loại A đ/viên 4,400
VÔI
1 Vôi cục đ/kg 2,500
GẠCH TUYNEL
(Giá bán đã có VAT, giá bán tại kho chƣa có công vận chuyển, bốc xếp)
1 Gạch 2 thông tâm loại 1(tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60 đ/viên 950
2 Gạch 2 thông tâm loại 3 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 60 đ/viên 715
3 Gạch 4 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 105 x 105 đ/viên 1,740
4 Gạch 6 thông tâm loại 1 (tuynel). Kích thước 220 x 160 x 105 đ/viên 2,600
5 Gạch lá nem đ/viên 1,430
6 Gạch đặc đ/viên 1,540
TẤM LỢP, TẤM ÖP NÓC
1Tấm lợp Fibrô xi măng Thái Nguyên loại I. TCVN 4434-2000.
(Kích thước: 1.400 mm x 900 mm x 5 mm). đ/tấm 45,000
2 Tấm úp nóc Thái Nguyên; quy cách:1.000mmx340x5mm. đ/tấm 13,560
TRE CÁC LOẠI
1 Tre rừng ĐK 6 - 8 cm, L = 6m đ/cây 20,000
2 Tre trồng ĐK 9 - 15 cm, L = 6m đ/cây 25,000
ĐINH CÁC LOẠI
1 Đinh 3cm đ/kg 18,500
2 Đinh 5 - 7 cm đ/kg 17,500
3 Đinh 10 cm đ/kg 17,500
KÍNH CÁC LOẠI
BIỂU PHỤ LỤC SỐ 1
GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG THÁNG 9 NĂM 2011
THÀNH PHỐ ĐIỆN BIÊN PHỦ VÀ HUYỆN ĐIỆN BIÊN
(Kèm theo Công bố số 588 /CBGVLXD/XD-TC ngày 06/10 /2011)
Giá VLXD tháng 9
STT Danh mục vật liệu - quy cách phẩm chất ĐVT
1
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1 Kính trắng trơn 3 ly Liên doanh đ/m2 85,000
2 Kính trắng trơn 5 ly Liên doanh đ/m2 145,000
3 Kính màu trơn 5 ly Liên doanh đ/m2 145,000
SƠN CÁC LOẠI
Sơn ngoại thất WAP công nghệ Nhật Bản
1Sơn nước ngoại thất cao cấp chống rêu mốc Wap 04.35 (Sơn trắng
và màu pha sẵn) thùng 4 lítđ/lít 90,000
2Sơn nước ngoại thất cao cấp chống rêu mốc Wap 04.35 (Sơn trắng
và màu pha sẵn) thùng 18 lítđ/lít 66,600
3Sơn nước ngoại thất cao cấp chịu chà rửa bóng Wap Pro 04.3 (Sơn
trắng và màu pha sẵn) thùng 1 lítđ/lít 160,000
4Sơn nước ngoại thất cao cấp chịu chà rửa bóng Wap Pro 04.3 (Sơn
trắng và màu pha sẵn) thùng 5 lítđ/lít 120,000
5 Sơn lót kháng kiềm, chống thấm cao ngoại thất Wap 04.4 thùng 4 lít đ/lít 70,000
6 Sơn lót kháng kiềm, chống thấm cao ngoại thất Wap 04.4 thùng 18 lít đ/lít 63,800
7 Sơn lót kháng kiềm, chống thấm cao nội thất Wap 04.4 thùng 4 lít đ/lít 55,000
8 Sơn lót kháng kiềm, chống thấm cao nội thất Wap 04.4 thùng 18 lít đ/lít 44,400
BỘT BẢ
1 Bột bả ma tít cao cấp ARMOUR nội thất đ/bao 190,000
2 Bột bả ma tít cao cấp ARMOUR ngoại thất đ/bao 250,000
Sơn nội thất WAP công nghệ Nhật Bản
1 Sơn nước nội thất Wap 04.2 (Sơn trắng và màu pha sẵn) thùng 1 lít đ/lít 16,000
2Sơn nước nội thất chịu nước cao Wap Pro 04.2 (Sơn trắng và màu
pha sẵn) thùng 4 lítđ/lít 30,000
3Sơn nước nội thất chịu nước cao Wap Pro 04.2 (Sơn trắng và màu
pha sẵn) thùng 18 lítđ/lít 25,000
4Sơn nước nội thất chà rửa mịn và độ phủ cao Wap 04.14 (Sơn trắng
và màu pha sẵn) thùng 4 lítđ/lít 40,000
5Sơn nước nội thất chà rửa mịn và độ phủ cao Wap 04.14 (Sơn trắng
và màu pha sẵn) thùng 18 lítđ/lít 33,300
6Sơn nước nội thất chà rửa, độ phủ cao, siêu trắng Wap 04.15 (Sơn
siêu trắng và màu pha sẵn) thùng 4 lítđ/lít 47,500
7Sơn nước nội thất chà rửa, độ phủ cao, siêu trắng Wap 04.15 (Sơn
siêu trắng và màu pha sẵn) thùng 18 lítđ/lít 38,800
SƠN VÀ CHẤT CHỐNG THẤM KOVA
MA TIT
1 Ma tit trong nhà 25kg đ/thùng 240,000
2 Bột bả trong nhà 25kg đ/bao 146,000
3 Ma tit ngoài trời 25kg đ/thùng 309,000
4 Bột bả ngoài trời 25kg đ/bao 163,000
5 Ma tit KL5 hai thành phần chịu mài mòn (Loại mịn) 25kg đ/thùng 545,000
6 Ma tit KL5 hai thành phần chịu mài mòn (Loại thô) 25kg đ/thùng 989,000
2
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
7 Chất phủ đệm sân thể thao, sân Tennis 25kg đ/thùng 699,000
8 Ma tit chống thấm cho Xi măng, gỗ 5kg đ/thùng 215,000
9 Ma tit chịu ẩm ướt dùng cho sân Tennis, chân tường 20kg đ/thùng 690,000
CHỐNG THẤM SÀN, MÁI, TƢỜNG ĐỨNG, TOA LÉT, BỂ
NƢỚC
10 Chống thấm chịu mài mòn hóa chất 1kg đ/cặp 177,000
11 Chống thấm vạn năng màu trắng 1kg đ/cặp 149,000
12 Chống thấm, chống rêu mốc cho mái ngói, tường đứng 17kg đ/thùng 910,000
13 Xi măng đông kết nhanh, bịt tức thời dòng chảy 1kg đ/cặp 89,000
14 Chất chống thấm xi măng, bê tông 20kg đ/thùng 86,000
SƠN BẢO VỆ KIM LOẠI
15 Sơn bảo vệ, chống gỉ theo phương pháp cathodie đ/kg 203,000
16 Sơn chống gỉ cho kim loại hệ nước đ/kg 80,000
17 Sơn chống gỉ mái tôn lại hệ nước đ/kg 80,000
18 Sơn trang trí kim loại hệ nước đ/kg 75,000
19 Sơn men epoxy phủ kim loại, hệ dung môi đ/kg 120,000
SƠN CHỐNG NÓNG
20 Sơn chống nóng hệ nước 04kg đ/thùng 313,000
21 Sơn chống nóng hệ nước 10kg đ/thùng 760,000
SƠN TRANG TRÍ VÀ SƠN PHỦ SÀN
Sơn nƣớc trong nhà
22 Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà 20kg đ/thùng 863,000
23 Sơn không bóng trong nhà 20kg đ/thùng 600,000
24 Sơn bán bóng cao cấp trong nhà 20kg đ/thùng 1,259,000
25 Sơn bóng cao cấp trong nhà 20kg đ/thùng 1,599,000
Sơn nƣớc ngoài trời
26 Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời 20kg đ/thùng 1,379,000
27 Sơn không bóng ngoài trời 20kg đ/thùng 918,000
28 Sơn không bóng cao cấp ngoài trời 20kg đ/thùng 1,240,000
29 Sơn bóng cao cấp ngoài trời 20kg đ/thùng 2,277,000
30 Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời 20kg đ/thùng 1,719,000
Sơn màu pha sẵn trong và ngoài nhà
31 Sơn màu pha sẵn trong nhà 20kg đ/thùng 603,000
32 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt 20kg đ/thùng 909,000
33 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm 20kg đ/thùng 1,169,000
Sơn sàn thể thao, sàn công nghiệp
34 Sơn sân tennis, sàn thể thao đa năng màu trắng, xanh đỏ 20kg đ/thùng 2,977,000
35 Sơn men bán bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn 20kg đ/thùng 2,639,000
36 Sơn men bóng phủ sàn trong nhà chịu mài mòn 20kg đ/thùng 3,036,000
37 Sơn lót chịu mài mòn 20kg đ/thùng 1,518,000
38 Ma tít KL-5 Aqua 20kg đ/thùng 1,139,000
Sơn phủ màu cho gỗ
39 Sơn bóng hệ nước phủ màu, lấp vân gỗ 20kg đ/thùng 1,519,000
3
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
SƠN NERO
Bột bả tƣờng
1 Bột bả nội thất cao cấp NERO-STAR trắng (40kg/bao) đ/bao 210,000
2 Bột bả ngoại thất cao cấp NERO-STAR trắng (40kg/bao) đ/bao 245,000
Sơn nội thất
1 Sơn nội thất NERO-STAR trắng (18 lít/thùng) đ/thùng 330,000
2 Sơn nội thất NERO - INITI (18 lít/thùng) đ/thùng 375,000
3 Sơn nội thất cao cấp NERO (18 lít/thùng) đ/thùng 572,000
4 Sơn nội thất cao cấp NERO - PLUS (18 lít/thùng) đ/thùng 684,000
5 Sơn nội thất cao cấp bán bóng NERO - SUPERSTAR (18 lít/thùng) đ/thùng 1,949,000
Sơn ngoạt thất
1 Sơn ngoại thất cao cấp NERO (18 lít/thùng) đ/thùng 840,000
2 Sơn ngoại thất cao cấp NERO - PLUS (5 lít/lon) đ/lon 510,000
3 Sơn ngoại thất siêu chống thấm bóng NERO - SUPERSTAR (5 lít/ lon) đ/lon 650,000
Sơn lót chống kiềm
1 Sơn lót chống kiềm ngoại thất NERO - MODENA đ/thùng 1,100,000
2 Sơn lót chống kiềm ngoại thất NERO - SEALER đ/thùng 1,210,000
Chất chống thấm
1 Chất chống thấm xi măng, bê tông NERO - CT11A đ/thùng 1,282,000
TÔN CÁC MÀU XANH + ĐỎ
1 Độ dày 0,30mm; mạ kẽm; trọng lượng 2,57 kg/md đ/m2 68,000
2 Độ dày 0,32 mm; trọng lượng 2,78 kg/md đ/m2 72,000
3 Độ dày 0,35mm; trọng lượng 3,04 kg/md đ/m2 77,000
4 Độ dày 0,37mm; trọng lượng 3,27 kg/md đ/m2 79,000
5 Độ dày 0,40mm; trọng lượng 3,57 kg/md đ/m2 84,000
6 Độ dày 0,42mm; trọng lượng 3,68 kg/md đ/m2 87,000
7 Độ dày 0,45mm; trọng lượng 3,98 kg/md đ/m2 92,000
8 Độ dày 0,47mm; trọng lượng 4,07 kg/md đ/m2 95,000
Phụ kiện tôn mạ màu: Xanh đỏ
Máng
1 Độ dày 0,30mm mã 240 MD đ/md 25,000
2 Độ dày 0,30mm mã 300 MD đ/md 28,000
3 Độ dày 0,30mm mã 400 MD đ/md 35,000
4 Độ dày 0,30mm mã 500 MD đ/md 40,000
5 Độ dày 0,30mm mã 600 MD đ/md 50,000
(Đƣợc sản xuất từ tôn lợp mạ màu, mạ kẽm nguyên liệu đƣợc nhập của hãng tôn Việt Nhật
(SSSC), Hoa Sen (LOTUS) tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G3312; Việt Pháp (Vifa) tiêu chuẩn Nhật
Bản JIS G3312. Kích thƣớc tôn sóng 1.100 mm, hiệu dụng 1.000 mm),
Ghi chú:Giá trên chỉ áp dụng cho sơn trắng, nếu khách hàng có yêu cầu pha màu
thì phải tính thêm tiền màu; không bán sơn trắng với loại thùng 10kg
4
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
Nóc
1 Độ dày 0,35mm mã 240 MD đ/md 28,000
2 Độ dày 0,35mm mã 300 MD đ/md 33,000
3 Độ dày 0,35mm mã 400 MD đ/md 45,000
4 Độ dày 0,35mm mã 500 MD đ/md 50,000
5 Độ dày 0,35mm mã 600 MD đ/md 55,000
Sƣờn độ dày 0,4mm
1 Độ dày 0,4mm mã 240 MD đ/md 35,000
2 Độ dày 0,4mm mã 300 MD đ/md 45,000
3 Độ dày 0,4mm mã 400 MD đ/md 50,000
4 Độ dày 0,4mm mã 500 MD đ/md 55,000
5 Độ dày 0,4mm mã 600 MD đ/md 60,000
Sƣờn độ dày 0,45mm
1 Độ dày 0,45mm mã 240 MD đ/md 45,000
2 Độ dày 0,45mm mã 300 MD đ/md 50,000
3 Độ dày 0,45mm mã 400 MD đ/md 55,000
4 Độ dày 0,45mm mã 500 MD đ/md 60,000
5 Độ dày 0,45mm mã 600 MD đ/md 65,000
6 Vít tôn đ/cái 400
TÔN LỢP AUSTNAM
Tôn thƣờng
AC11 - 11 sóng khổ 1070mm; cao sóng 18,5 mm; cƣờng độ 5,5
kg/cm2
1 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2); TLR: 3,27 kg/m2 đ/m2
149,000
2 Dầy 0,42mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2); TLR: 3,47 kg/m2 đ/m2
154,000
3 Dầy 0,45mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2); TLR: 3,75 kg/m2 đ/m2
163,000
4 Dầy 0,47mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2); TLR: 3,88 kg/m2 đ/m2
166,000
Loại tôn AS 880 12 sóng; cao sóng 22 mm;
cƣờng độ 5,5 kg/cm2
1 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Az 150(g/m2); TLR: 4,23 kg/m2 đ/m2
191,000
2 AS 880 0,47 mm; lớp mạ Zn 18(g/m2); TLR: 4,23 kg/m3 đ/m2
179,000
Tôn Alock màu 3 sóng; cao sóng 40 mm; cƣờng độ 5,5kg/cm2
1 A lock màu 0,47mm; lớp mạ Az 150 (g/m2);TRL: 4,55 kg/m2 đ/m2 205,000
2 A lock màu 0,47; lớp mạ Zn 12 (g/m2); TRL: 4,55 kg/m2 đ/m2
196,000
3 A lock màu 0,45; lớp mạ Zn 12 (g/m2); TRL: 4,32 kg/m2 đ/m2
192,000
Tôn sóng ngói khổ 1070mm; cao sóng 18,5 mm; cƣờng độ 5,5
kg/cm2
1 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2
157,000
2 Dầy 0,42mm; '' đ/m2
162,000
3 Dầy 0,45mm; '' đ/m2
171,000
4 Dầy 0,47mm; '' đ/m2
174,000
Tôn vách và tôn trần khổ 1130mm; cao sóng 18,5 mm; cƣờng độ
5,5 kg/cm2
5
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 142,000
2 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 147,000
3 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 156,000
4 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 159,000
Tôn AC12 sóng khổ 1000mm; cao sóng 18,5 mm;
cƣờng độ 5,5 kg/cm2
1 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 158,000
2 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 163,000
3 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 172,000
4 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 175,000
Tôn AK 6 sóng khổ 1065mm; cao sóng 18,5 mm;
cƣờng độ 5,5 kg/cm2
1 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 149,000
2 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 154,000
3 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 163,000
4 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 166,000
Tôn AK 5 sóng 1100mm; cao sóng 18,5 mm;
cƣờng độ 5,5 kg/cm2
1 Dầy 0,40mm; lớp mạ Zn 120 (g/m2) đ/m2 145,000
2 Dầy 0,42mm; '' đ/m2 150,000
3 Dầy 0,45mm; '' đ/m2 159,000
4 Dầy 0,47mm; '' đ/m2 162,000
Tôn ATEK 6 sóng 1065mm; cao sóng 22 mm;
cƣờng độ 5,5 kg/cm2
1 Dầy 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2 181,000
2 Dầy 0,47 mm; lớp mạ Az150(g/m2) đ/m2 169,000
Tôn cách âm, cách nhiệt APU
Tôn 6 sóng khổ 1065 APU1 (độ dầy PU 20/44 mm;
tỷ trọng PU 35-40kg/m3; độ bền kéo đứt 5,5 kg/cm2)
1 Dầy 0,40mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2
233,000
2 Dầy 0,42mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2
237,000
3 Dầy 0,45mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2
247,000
4 Dầy 0,47mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2
251,000
Tôn APU 11 sóng (độ dầy PU 20/38,5 mm;
tỷ trọng PU 35-40kg/m3)
1 Dầy 0,40mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2 237,000
2 Dầy 0,42mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2 241,000
3 Dầy 0,45mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2 251,000
4 Dầy 0,47mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2 255,000
Tôn 6 sóng khổ 1065 APU2 (độ dầy PU 20/44 mm;
tỷ trọng PU 35-40kg/m3; độ bền kéo đứt 5,5 kg/cm2)
1 Dầy 0,40mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2
221,000
6
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
2 Dầy 0,42mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2
225,000
3 Dầy 0,45mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2
235,000
4 Dầy 0,47mm; độ truyền nhiệt 1%; độ cách âm 27dB đ/m2
239,000
Các tấm ốp nóc, ốp sƣờn và máng nƣớc...
Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,42 mm.
1 Khổ rộng 300mm đ/md 45,300
2 Khổ rộng 400mm đ/md 52,800
3 Khổ rộng 600mm đ/md 85,000
4 Khổ rộng 900mm đ/md 123,800
5 Khổ rộng 1200mm đ/md 159,500
Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,45 mm.
1 Khổ rộng 300mm đ/md 47,800
2 Khổ rộng 400mm đ/md 61,500
3 Khổ rộng 600mm đ/md 90,000
4 Khổ rộng 900mm đ/md 131,300
5 Khổ rộng 1200mm đ/md 169,500
Tôn màu AC/AK 106/ sóng ngói; dầy 0,47 mm
1 Khổ rộng 300mm đ/md 47,800
2 Khổ rộng 400mm đ/md 61,500
3 Khổ rộng 600mm đ/md 90,000
4 Khổ rộng 900mm đ/md 131,300
5 Khổ rộng 1200mm đ/md 169,500
Loại AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47 mm
1 Khổ rộng 300mm đ/md 52,500
2 Khổ rộng 400mm đ/md 67,800
3 Khổ rộng 600mm đ/md 99,500
4 Khổ rộng 900mm đ/md 145,500
5 Khổ rộng 1200mm đ/md 188,500
Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,42mm
1 Khổ rộng 362 mm đ/md 61,200
2 Khổ rộng 522 mm đ/md 88,000
Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,45 mm
1 Khổ rộng 362 mm đ/md 64,500
2 Khổ rộng 522 mm đ/md 93,000
Tôn AC11/AK 106/Sóng ngói; màu dầy 0,47 mm
1 Khổ rộng 362 mm đ/md 65,500
2 Khổ rộng 522 mm đ/md 94,500
AS 880/TEK/ ALOK; Màu dầy 0,47mm
1 Khổ rộng 362 mm đ/md 70,800
2 Khổ rộng 522 mm đ/md 102,500
THÉP THÁI NGUYÊN TISCO
1 Thép cuộn phi 6, phi 8 đ/kg 18,403
7
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
2 Thép cây vằn phi 10 đ/kg 18,568
3 Thép cây vằn phi 12 đ/kg 18,348
4 Thép cây vằn phi 14 đ/kg 18,183
5 Thép cây vằn phi 16 đ/kg 18,183
6 Thép cây vằn phi 18 đ/kg 18,183
7 Thép cây vằn phi 20 đ/kg 18,183
8 Thép cây vằn phi 22 đ/kg 18,183
9 Thép cây vằn phi 25 đ/kg 18,183
THÉP KHÁC (VN)
1 Dây thép đen mềm 1 ly VN đ/kg 25,000
2 Dây thép mạ kẽm 2-4ly VN đ/kg 25,000
3 Lưới thép B40 đ/kg 27,000
SẢN PHẨM CỦA TẬP ĐOÀN HÕA PHÁT
Ống nƣớc Hòa Phát (Ống Thép mạ Kẽm)
1 Ống nước kẽm Hòa phát ĐK 15 có ren x 6m, dầy 1,9 đ/m 21,000
2 " ĐK 20, dầy 2,1 đ/m 28,000
3 " ĐK 25, dầy 2,3 đ/m 40,000
4 " ĐK 32, dầy 2,3 đ/m 50,000
5 " ĐK 40, dầy 2,5 đ/m 62,000
6 " ĐK 50, dầy 2,6 đ/m 82,000
7 " ĐK 65, dầy 2,9 đ/m 117,000
8 " ĐK 80, dầy 2,9 đ/m 137,000
9 " ĐK 100, dầy 3,2 đ/m 195,000
ỐNG NHỰA CHỊU NHIỆT TIÊU CHUẨN
ĐỨC DEKKO-25
Ống PN10 22,300
1 Phi 20 x 2,3mm đ/m 39,700
2 Phi 25 x 2,3mm đ/m 51,500
3 Phi 32 x 2,9mm đ/m 69,000
4 Phi 40 x 3,7mm đ/m 101,200
5 Phi 50 x 4,6mm đ/m 161,400
6 Phi 63 x 5,8mm đ/m 225,400
7 Phi 75 x 6,8mm đ/m 327,000
8 Phi 90 x 8,2mm đ/m 647,700
9 Phi 110 x 10,0mm đ/m 799,500
Ống PN20
10 Phi 20 x 3,4mm đ/m 31,900
11 Phi 25 x 4,2mm đ/m 52,900
12 Phi 32 x 5,4mm đ/m 91,200
13 Phi 40 x 6,7mm đ/m 125,500
14 Phi 50 x 8,3mm đ/m 195,100
15 Phi 63 x 10,5mm đ/m 313,700
16 Phi 75 x 12,5mm đ/m 440,900
17 Phi 90 x 15mm đ/m 632,000
8
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
18 Phi 110 x 18,3mm đ/m 948,800
Ống tránh
11 Phi 20 đ/m 20,900
12 Phi 25 đ/m 41,600
13 Phi 32 đ/m 71,200
CÚT 90 độ
14 Phi 20 đ/chiếc 5,600
15 Phi 25 đ/chiếc 7,300
16 Phi 32 đ/chiếc 12,800
17 Phi 40 đ/chiếc 21,200
18 Phi 50 đ/chiếc 36,800
19 Phi 63 đ/chiếc 112,700
20 Phi 75 đ/chiếc 147,000
21 Phi 90 đ/chiếc 230,600
22 Phi 110 đ/chiếc 416,600
CHẾCH 45 độ
23 Phi 20 đ/chiếc 4,600
24 Phi 25 đ/chiếc 7,300
25 Phi 32 đ/chiếc 11,000
26 Phi 40 đ/chiếc 22,000
27 Phi 50 đ/chiếc 42,000
28 Phi 63 đ/chiếc 97,400
29 Phi 75 đ/chiếc 147,900
30 Phi 90 đ/chiếc 184,400
31 Phi 110 đ/chiếc 306,800
TÊ
32 Phi 20 đ/chiếc 6,400
33 Phi 25 đ/chiếc 10,000
34 Phi 32 đ/chiếc 16,500
35 Phi 40 đ/chiếc 26,400
36 Phi 50 đ/chiếc 52,800
37 Phi 63 đ/chiếc 126,600
38 Phi 75 đ/chiếc 158,500
39 Phi 90 đ/chiếc 250,400
40 Phi 110 đ/chiếc 442,900
ỐNG NHỰA TIỀN PHONG u. PVC DÁN KEO
(Theo tiêu chuẩn ISO 4422:1996-TCVN 6151:2002)
Thoát nƣớc
1 Phi 21 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 5,800
2 Phi 27 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 7,200
3 Phi 34 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 9,400
4 Phi 42 chiều dầy 1,2mm PN bar 4,0 đ/m 13,900
5 Phi 48 chiều dầy 1,4mm PN bar 5,0 đ/m 16,300
6 Phi 60 chiều dầy 1,4mm PN bar 4,0 đ/m 21,200
7 Phi 76 chiều dầy 1,5mm PN bar 4,0 đ/m 29,700
9
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
8 Phi 90 chiều dầy 1,5mm PN bar 3,0 đ/m 36,300
9 Phi 110 chiều dầy 1,9mm PN bar 3,0 đ/m 54,800
Ống Class 1
1 Phi 21 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 7,700
2 Phi 27 chiều dầy 1,5mm PN bar 12,5 đ/m 10,600
3 Phi 34 chiều dầy 1,6mm PN bar 10,0 đ/m 13,400
4 Phi 42 chiều dầy 1,8mm PN bar 8.0 đ/m 18,300
5 Phi 48 chiều dầy 2,0 mm PN bar 8,0 đ/m 21,800
6 Phi 60 chiều dầy 2,0mm PN bar 6,3 đ/m 30,800
7 Phi 75 chiều dầy 2,2mm PN bar 6,3 đ/m 39,300
8 Phi 90 chiều dầy 2,2mm PN bar 5,0 đ/m 48,500
9 Phi 110 chiều dầy 2,7mm PN bar 5,0 đ/m 72,200
10 Phi 140 chiều dầy 3,5 mm PN bar 5,0 đ/m 111,700
11 Phi 160 chiều dầy 4,0 mm PN bar 5,0 đ/m 147,700
12 Phi 200 chiều dầy 4,9mm PN bar 5,0 đ/m 230,000
13 Phi 250 chiều dầy 6,2 mm PN bar 5,0 đ/m 368,800
14 Phi 315 chiều dầy 7,7 mm PN bar 5,0 đ/m 550,400
ỐNG NHỰA TIỀN PHONG HDPE - PE 80
1 Phi 40, độ dầy 1,9 mm; áp suất PN6 đ/m 18,300
2 Phi 50 độ dầy 2,4 mm; áp suất PN6 đ/m 28,400
3 Phi 63 độ dầy 3 mm; áp suất PN6 đ/m 43,900
4 Phi 75 độ dầy 3,5 mm; áp suất PN6 đ/m 62,400
5 Phi 90 độ dầy 4,3 mm; áp suất PN6 đ/m 100,400
6 Phi 110 độ dầy 5,3 mm; áp suất PN6 đ/m 132,400
7 Phi 32, độ dầy 1,9 mm; áp suất PN8 đ/m 14,800
8 Phi 40; độ dầy 2,4 mm; áp suất PN8 đ/m 22,100
9 Phi 50; độ dầy 3 mm; áp suất PN8 đ/m 34,400
10 Phi 63; độ dầy 3,8 mm; áp suất PN8 đ/m 54,700
11 Phi 75; độ dầy 4,5 mm; áp suất PN8 đ/m 77,400
12 Phi 90; độ dầy 5,4 mm; áp suất PN8 đ/m 112,100
13 Phi110; độ dầy 6,6 mm; áp suất PN8 đ/m 163,000
14 Phi 25, độ dầy 1,9 mm; áp suất PN10 đ/m 10,800
15 Phi 32; độ dầy 2,4 mm; áp suất PN10 đ/m 17,300
16 Phi 40; độ dầy 3 mm; áp suất PN10 đ/m 26,700
17 Phi 50; độ dầy 3,7 mm; áp suất PN10 đ/m 41,100
18 Phi 63; độ dầy 4,7 mm; áp suất PN10 đ/m 65,600
19 Phi 75; độ dầy 5,6 mm; áp suất PN10 đ/m 93,600
20 Phi 90; độ dầy 6,7mm; áp suất PN10 đ/m 132,900
21 Phi 110; độ dầy 8,1 mm; áp suất PN10 đ/m 200,800
22 Phi 20, độ dầy 1,9 mm; áp suất PN12,5 đ/m 8,300
23 Phi 25; độ dầy 2,3 mm; áp suất PN12,5 đ/m 12,600
24 Phi 32, độ dầy 3 mm; áp suất PN12,5 đ/m 20,800
10
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
25 Phi 40; độ dầy 3,7 mm; áp suất PN12,5 đ/m 32,100
26 Phi 50; độ dầy 4,6 mm; áp suất PN12,5 đ/m 49,700
27 Phi 63; độ dầy 5,8 mm; áp suất PN12,5 đ/m 79,000
28 Phi 75; độ dầy 6,8 mm; áp suất PN12,5 đ/m 110,500
29 Phi 90; độ dầy 8,2 mm; áp suất PN12,5 đ/m 159,000
30 Phi 110; độ dầy 10 mm; áp suất PN12,5 đ/m 237,900
31 Phi 20; độ dầy 2,3 mm; áp suất PN16 đ/m 10,000
32 Phi 25; độ dầy 2,8 mm; áp suất PN16 đ/m 15,100
33 Phi 32, độ dầy 3,6 mm; áp suất PN6 đ/m 24,900
34 Phi 40; độ dầy 4,5 mm; áp suất PN16 đ/m 38,100
35 Phi 50; độ dầy 5,6 mm; áp suất PN16 đ/m 58,900
36 Phi 63; độ dầy 7,1 mm; áp suất PN16 đ/m 93,800
37 Phi 75; độ dầy 8,4 mm; áp suất PN16 đ/m 132,900
38 Phi 90; độ dầy 10,1 mm; áp suất PN16 đ/m 190,800
39 Phi 110; độ dầy 12,3 mm; áp suất PN16 đ/m 288,800
CỘT ĐIỆN, ỐNG CỐNG BÊ TÔNG CỐT THÉP LY TÂM;
GẠCH BLOC
Cột liền
1 Cột điện ly tâm loại 6,5A; phi ngọn 160mm; phi gốc 260mm; lực
đầu cột 300kgđ/cột 1,679,000
2 Cột điện ly tâm loại 7,5A phi ngọn 160mm; phi gốc 270mm; lực đầu
cột 300kgđ/cột 1,847,000
3 Cột điện ly tâm loại 7,5B phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu
cột 320kgđ/cột 1,944,000
4 Cột điện ly tâm loại 8,5A phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu
cột 320kgđ/cột 2,024,000
5 Cột điện ly tâm loại 8,5B phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu
cột 420kgđ/cột 2,200,000
6 Cột điện ly tâm loại 8,5C phi ngọn 160mm; phi gốc 280mm; lực đầu
cột 520kgđ/cột 2,360,000
7 Cột điện ly tâm loại 10A phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu
cột 320kgđ/cột 2,739,000
8 Cột điện ly tâm loại 10B phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu
cột 420kgđ/cột 2,867,000
9 Cột điện ly tâm loại 10C phi ngọn 190mm; phi gốc 323mm; lực đầu
cột 520kgđ/cột 3,084,000
10 Cột điện ly tâm loại 12B phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu
cột 720kgđ/cột 4,801,000
11 Cột điện ly tâm loại 12C phi ngọn 190mm; phi gốc 350mm; lực đầu
cột 900kgđ/cột 5,945,000
Cột nối
1 Cột điện ly tâm loại 14B phi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu
cột 850kgđ/cột 9,879,000
11
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
2 Cột điện ly tâm loại 14C phi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu
cột 1100kgđ/cột 11,213,000
3 Cột điện ly tâm loại 16B phi ngọn 190mm; phi gốc 376mm; lực đầu
cột 920kgđ/cột 11,012,000
4 Cột điện ly tâm loại 16C phi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu
cột 1100kgđ/cột 12,199,000
5 Cột điện ly tâm loại 16D phi ngọn 190mm; phi gốc 403mm; lực đầu
cột 1300kgđ/cột 13,578,000
6 Cột điện ly tâm loại 18B phi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu
cột 920kgđ/cột 12,861,000
7 Cột điện ly tâm loại 18C phi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu
cột 1100kgđ/cột 13,509,000
8 Cột điện ly tâm loại 18D phi ngọn 190mm; phi gốc 430mm; lực đầu
cột 1300kgđ/cột 16,180,000
9 Cột điện ly tâm loại 20B phi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu
cột 920kgđ/cột 14,124,000
10 Cột điện ly tâm loại 20C phi ngọn 190mm; phi gốc 456mm; lực đầu
cột 1100kgđ/cột 16,183,000
Ống cống
1 Ống cống BTLT, D=400 (380); trọng tải B-H13 đ/m 322,500
2 Ống cống BTLT, D=600 (580); trọng tải B-H13 đ/m 671,000
3 Ống cống BTLT, D=800 (780); trọng tải B-H13 đ/m 1,288,250
4 Ống cống BTLT, D=1000 (980); trọng tải B-H13 đ/m 1,881,333
Gạch lát Blốc
1Gạch lát Blốc màu đỏ (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch 0,035
m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.đ/m
2 134,684
2Gạch lát Blốc màu vàng; (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch
0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.đ/m
2 137,947
3Gạch lát Blốc màu xanh; (25x25x4,5) cm, có 2 lớp cốt liệu gạch
0,035 m, lớp bề mặt gạch 0,01m, 16V/m2, trọng lượng 5,5 kg/viên.đ/m
2 141,210
VẬT TƢ KHÁC
1 Cót ép 2,6 x 0,7 m đ/tấm 30,000
12
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
Giá nơi
sản xuất
Giá lƣu
thông
CHẬU RỬA INOX (Tân Á cao cấp (TA) và Inox Đại Thành cao
cấp (ĐA))
1 Chậu 2 hố-1 bàn ĐA1(1200x500x180) đ/bộ 960,000
2 Chậu 2 hố-1 bàn góc tròn ĐA2(1000x470x180) đ/bộ 765,000
3 Chậu 2 hố-1 bàn ĐA3(1000x460x180) đ/bộ 590,000
4 Chậu 2 hố-1 bàn ĐA4(1000x460x180) đ/bộ 670,000
5 Chậu 2 hố-1 bàn góc tròn ĐA5(1020x470x180) đ/bộ 675,000
6 Chậu 2 hố-1 bàn ĐA6(1050x450x180) đ/bộ 680,000
7 Chậu 2 hố-1 bàn ĐA7(1050x450x180) đ/bộ 780,000
8 Chậu 2 hố-1 hố phụ ĐA10(980x500x180) đ/bộ 710,000
9 Chậu 2 hố-không bàn ĐA11(800x470x180) đ/bộ 590,000
10 Chậu 2 hố-không bàn ĐA12(710x460x180) đ/bộ 540,000
11 Chậu 2 hố-không bàn góc tròn ĐA13(710x460x180) đ/bộ 600,000
12 Chậu 2 hố-không bàn ĐA14(730x480x180) đ/bộ 585,000
13 Chậu 2 hố-không bàn góc tròn ĐA15(730x480x180) đ/bộ 630,000
14 Chậu 2 hố-không bàn góc tròn ĐA17(800x470x180) đ/bộ 640,000
15 Chậu 2 hố-1 hố phụ, 1 bàn ĐA20(1000x504x180) đ/bộ 630,000
16 Chậu 1 hố-1 bàn ĐA21(700x400x180) đ/bộ 350,000
17 Chậu 1 hố-1 bàn ĐA22(800x440x180) đ/bộ 410,000
18 Chậu 1 hố-1 bàn ĐA23(800x420x180) đ/bộ 400,000
19 Chậu 1 hố-1 bàn ĐA24(800x470x180) đ/bộ 400,000
20 Chậu 1 hố-1 bàn ĐA25(800x400x180) đ/bộ 420,000
21 Chậu 1 hố-1 bàn góc tròn ĐA26(860x430x180) đ/bộ 450,000
22 Chậu 1 hố-1 bàn góc tròn ĐA27(700x400x180) đ/bộ 420,000
23 Chậu 1 hố-1 bàn góc tròn ĐA28(800x440x180) đ/bộ 460,000
24 Chậu 1 hố-1 bàn góc tròn ĐA29(800x470x180) đ/bộ 450,000
25 Chậu 1 hố-không bàn ĐA31(450x365x180) đ/bộ 240,000
THIẾT BỊ VỆ SINH SELTA
1 Bệt SELTA Hàn Quốc 19 gạt đ/bộ 1,300,000
2 Bệt SELTA Hàn Quốc 19 nhấn đ/bộ 1,600,000
3 Chậu SELTA Hàn Quốc đ/cái 300,000
BIỂU PHỤ LỤC SỐ 2
GIÁ THIẾT BỊ NỘI THẤT THÁNG 9 NĂM 2011
THÀNH PHỐ ĐIỆN BIÊN PHỦ VÀ HUYỆN ĐIỆN BIÊN
(Kèm theo Công bố số 588 /CBGVLXD/XD-TC ngày06 /10 /2011)
Giá VLXD tháng 9
STT Danh mục vật liệu - quy cách phẩm chất ĐVT
13
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
4 Chậu VIGLACERA đ/cái 270,000
5 Tiểu SELTA Hàn Quốc đ/cái 300,000
6 Tiểu VIGLACERA đ/cái 250,000
7 Chân chậu VIGLACERA đ/cái 300,000
8 Chân chậu SELTA Hàn Quốc đ/cái 300,000
9 Sen SELTA Hàn Quốc đ/bộ 1,300,000
10 Sen LG đ/bộ 600,000
11 Van tiểu Nam SELTA đ/bộ 650,000
12 Van tiểu nữ SELTA đ/bộ 670,000
13 Dây cấp SELTA đ/sợi 35,000
14 Gương SELTA đ/bộ 650,000
THIẾT BỊ VIGLACERA
1 Vòi chậu tự hòa trộn 1 lỗ VG 101,VG104 đ/bộ 665,500
2 Vòi chậu tự hòa trộn 1 lỗ VG 102,VG103 đ/bộ 676,500
3 Vòi chậu 1 lỗ 1 đường nước VG 105 đ/bộ 638,000
4 Vòi chậu 1 lỗ 1 đường nước VG 106 đ/bộ 396,000
5 Vòi chậu 1 đường lạnh VG 107 đ/bộ 423,500
6 Vòi chậu 1 đường lạnh VG 108 đ/bộ 324,500
7 Vòi rửa tay VG109 đ/bộ 235,000
8 Vòi chậu tự hòa trộn 3 lỗ VG301,VG 302 đ/bộ 808,500
9 Vòi chậu tự hòa trộn 3 lỗ VG304 đ/bộ 676,500
10 Vòi chậu tự hòa trộn 3 lỗ VG305 đ/bộ 808,500
11 Vòi chậu tự hòa trộn 3 lỗ VG306 đ/bộ 946,000
12 Vòi chậu 3 lỗ (Trắng, Hồng, Cốm) VG 301 P, H, C đ/bộ 847,000
13 Sen tắm có vòi tự hòa trộn với giá treo VG 501,503,505,506 đ/bộ 1,100,000
14 Sen tắm (Trắng, Hồng, Cốm) VG 501P,H,C đ/bộ 1,138,500
15 Sen tắm có vòi tự hòa trộn với giá treo VG 502 đ/bộ 1,111,000
16 Sen tắm có vòi tự hòa trộn với giá treo VG 504 đ/bộ 946,000
17 Sen tắm 1 đường lạnh VG 507 đ/bộ 434,500
18 Sen tắm 1 đường lạnh VG 508 đ/bộ 445,500
19 Sen bồn VG 509 đ/bộ 1,127,500
20 Vòi rửa bát nóng lạnh gắn tường VG 701A, VG702A đ/bộ 836,000
21 Vòi rửa bát nóng lạnh gắn tường VG 703A đ/bộ 808,500
22 Vòi rửa bát nóng lạnh gắn chậu VG 704A đ/bộ 654,500
23 Vòi rửa bát một đường nước gắn chậu VG 707A đ/bộ 511,500
24 Vòi rửa bát một đường nước gắn tường VG 708A đ/bộ 495,000
25 Vòi rửa bát một đường nước gắn tường VG 709A đ/bộ 363,000
26 Siphon thanh giật thẳng VG SP1 đ/bộ 363,000
27 Siphon thanh giật cong VGSP11 đ/bộ 341,000
28 Siphon nhấn VGSP2 đ/bộ 324,500
14
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
29 Siphon lật VG SP3, SP4 đ/bộ 132,000
Ghi chú: Bộ vòi chậu gồm các chi tiết sau: Thân vòi + dây cấp và không bao gồm Siphon
Bộ sen vòi gồm các chi tiết sau: Thân sen + chân sen + dây sen + bát sen + móc treo
Sản phẩm bệt
30 Bệt VI107(PK 2 nhấn, nắp rơi êm) đ/bộ 1,727,000
31 Bệt V02.3 (PK 2 nhấn, nắp rơi êm) đ/bộ 1,727,000
32 Bệt AR5 (PK 2 nhấn, nắp rơi êm) đ/bộ 2,530,000
33 Bệt VI 88 (PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm) đ/bộ 1,573,000
34 Bệt VI 88 (PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm) + VTL2, VTL3, VTL3N đ/bộ 1,738,888
35 Bệt VT34 (PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm) đ/bộ 1,496,000
36 Bệt VT34 (PK 2 nút nhấn, nắp rơi êm) + VTL2, VTL3, VTL3N đ/bộ 1,683,000
Tiểu nam, tiểu nữ
37 Tiểu nam TT1,TT3,TT7 đ/bộ 266,200
38 Tiểu nam T1 (Vòi, ống xả, cụm gioăng JT1, gá GC1) đ/bộ 1,064,800
39 Tiểu nam TV5,TT5 (Cụm gioăng JT1, gá GC1) đ/bộ 726,000
40 Tiểu nam TD4 (PK đồng bộ, cụm gioăng JT1, cảm ứng) đ/bộ 6,001,600
41 Tiểu nam TA2 (Cụm gioăng JT1, gá GC1) đ/bộ 1,331,000
42 Tiểu nam TA3 (Cụm gioăng JT1, gá GC1) đ/bộ 1,004,300
43 Tiểu nam T9 ( Nano - Cụm gioăng JT1, gá GC1) đ/bộ 1,137,400
44 Tiểu nữ VB3, VB5 đ/bộ 605,000
45 Chân chậu VI1T,VI5,V02.3LD,V02.3,TE đ/bộ 266,200
46 Chân chậu VI2, VI2N, VI3, VI3N, V02.5, V02.3L đ/bộ 326,700
47 Chân chậu V02.7, VTL4, HL4-600 đ/bộ 399,300
THIẾT BỊ VỆ SINH CỦA CÔNG TY CP VẬT LIỆU VÀ DỊCH
VỤ XÂY DỰNG BMC(VN)
Xí bệt
1Xí bệt 2 khối, xả nhấn, nắp êm, tâm xả 300mm; quy cách 670 x 425
x 750; mã 38085.đ/bộ 1,450,000
2Xí bệt 1 khối, xả nhấn, nắp êm, tâm xả 300; quy cách 700 x 400 x
680; mã 38038.đ/bộ 2,000,000
3Xí bệt 2 khối, xả nhấn, nắp êm, tâm xả 300; quy cách 670 x 430 x
570; mã 38070. 2,000,000
4Xí bệt 2 khối, xả nhấn, nắp êm, tâm xả 300; quy cách 765 x 380 x
670; mã 6167.đ/bộ 1,900,000
5Xí bệt 1 khối, xả gạt, nắp êm, tâm xả 300; quy cách 740 x 420 x
550; mã B804.đ/bộ 1,900,000
6Xí bệt 2 khối, xả nhấn, nắp êm, tâm xả 300; quy cách 720 x 420 x
670; mã B813.đ/bộ 2,200,000
7Xí bệt 2 khối, xả nhấn, nắp êm, tâm xả 300; quy cách 730 x 420 x
650; mã B814.đ/bộ 2,200,000
Lavabo tiểu
1 Lavabo góc, chân dài; quy cách 410 x 410 x 810; mã 31803. đ/bộ 380,000
15
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
2 Lavabo dương bàn; quy cách 485 x 485 x 175; mã 9201A. đ/bộ 490,000
3 Lavabo âm bàn; quy cách 500 x 390 x 190; mã 72068. đ/bộ 280,000
4 Tiểu nam (Urial); quy cách 325 x 310 x 640; mã 1213. đ/chiếc 430,000
5 Tiểu nữ (Bidet); quy cách 535 x 390 x 390; mã 8038. đ/chiếc 630,000
Sen vòi
1 Bộ sen tắm nóng lạnh, kèm bát, dây sen, gá đỡ; mạ Crome; mã
H3021đ/bộ 670,000
2Vòi Lavabo nóng lạnh + xi phông, nút xả, dây cấp; mạ Crome; mã
H3020.đ/bộ 670,000
3 Vòi chậu bếp nóng lạnh gắn tường, thân đồng; mạ Crome; mã
H3034.đ/bộ 520,000
BỒN NƢỚC INOX PHƢƠNG NAM
(Inox của tập đoàn Nipponsteel Nhật Bản, tiêu chuẩn ISO 9001-
2000); giá đã bao gồm phụ kiện kèm theo (Rơ le + van xả + vận
chuyển và đưa lên vị trí lắp đặt tại khu vực huyện Điện Biên &
Thành Phố ĐB)
Bồn nƣớc loại đứng
1 Loại 0,7 m3 đ/bộ 2,200,000
2 Loại 1m3 đ/bộ 2,332,000
3 Loại 1,2m3 đ/bộ 2,650,000
4 Loại 1,5m3 đ/bộ 3,498,000
5 Loại 2m3 đ/bộ 4,664,000
6 Loại 2,5m3 đ/bộ 5,830,000
7 Loại 3,0m3 đ/bộ 6,890,000
8 Loại 4,0m3 đ/bộ 9,116,000
9 Loại 5,0 m3 đ/bộ 11,236,000
10 Loại 6,0 m3 đ/bộ 13,313,600
Bồn nƣớc loại ngang
1 Loại 0,7m3 đ/bộ 2,014,000
2 Loại 1m3 đ/bộ 2,544,000
3 Loại 1,2m3 đ/bộ 2,862,000
4 Loại 1,5m3 đ/bộ 3,710,000
5 Loại 2 m3 đ/bộ 4,876,000
6 Loại 2,5m3 đ/bộ 6,148,000
7 Loại 3,0m3 đ/bộ 7,208,000
8 Loại 4,0m3 đ/bộ 9,646,000
9 Loại 5,0 m3 đ/bộ 11,978,000
10 Loại 6,0 m3 đ/bộ 14,076,800
THIẾT BỊ VỆ SINH INAX (Sản xuất theo công nghệ Nhật Bản,
chống bám bẩn PROGUARD, tiết kiệm nƣớc, kiểu dáng sang
trọng, hiện đại)
Bàn cầu một khối cao cấp
1Bàn cầu PROGUARD GC-909VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã
bao gồm van vặn khóa A-703-4, đế thải nước T-91Vđ/cái 6,250,000
16
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
2Bàn cầu C-909VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã bao gồm van
vặn khóa A-703-4, đế thải nước T-91Vđ/cái 6,000,000
3Bàn cầu GC-918VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã bao gồm van
vặn khóa A-703-4, đế thải nước T-91Vđ/cái 5,550,000
4Bàn cầu PROGUAR GC-900VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã
bao gồm van vặn khóa A-703-4, đế thải nước T-91Vđ/cái 5,500,000
5Bàn cầu C-900VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã bao gồm van
vặn khóa A-703-4, đế thải nước T-91Vđ/cái 5,250,000
Bàn cầu hai khối cao cấp
1Bàn cầu PROGUARD GC-907VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã
bao gồm van vặn khóa A-703-4, đế thải nước T-82Vđ/cái 5,050,000
2Bàn cầu PROGUARD GC-927VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã
bao gồm van vặn khóa A-703-4, đế thải nước T-82Vđ/cái 4,550,000
3Bàn cầu C-907VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã bao gồm van vặn
khóa A-703-4, đế thải nước T-82Vđ/cái 4,800,000
4Bàn cầu C-927VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã bao gồm van vặn
khóa A-703-4, đế thải nước T-82Vđ/cái 4,300,000
5Bàn cầu PROGUARD GC-711VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã
bao gồm van vặn khóa A-703-4, đế thải nước T-82Vđ/cái 2,400,000
6Bàn cầu C-711VN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã bao gồm van vặn
khóa A-703-4, đế thải nước T-82Vđ/cái 2,150,000
7Bàn cầu PROGUARD GC-711V, nắp thường, tiết kiệm nước đã
bao gồm van vặn khóa A-703-4, đế thải nước T-82Vđ/cái 2,190,000
8Bàn cầu C-711V, nắp thường, tiết kiệm nước đã bao gồm van vặn
khóa A-703-4, đế thải nước T-82Vđ/cái 1,940,000
9Bàn cầu PROGUARD GC-504VRN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước
đã bao gồm van vặn khóa A-703-4, đế thải nước TR-Nđ/cái 2,280,000
10Bàn cầu C-504VRN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đã bao gồm van
vặn khóa A-703-4, đế thải nước TR-Nđ/cái 2,030,000
11Bàn cầu PROGUARD GC-504VR, nắp đóng thường, tiết kiệm
nước đã bao gồm van vặn khóa A-703-4, đế thải nước TR-Nđ/cái 2,100,000
12Bàn cầu C-504VR, nắp đóng thường, tiết kiệm nước đã bao gồm
van vặn khóa A-703-4, đế thải nước TR-Nđ/cái 1,850,000
13 Bàn cầu C-306VRN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đ/cái 1,770,000
14 Bàn cầu C-333VRN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đ/cái 1,570,000
15 Bàn cầu C-306VR, nắp thường, tiết kiệm nước đ/cái 1,590,000
16 Bàn cầu C-333VR, nắp thường, tiết kiệm nước đ/cái 1,390,000
17 Bàn cầu C-108VRN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đ/cái 1,640,000
18 Bàn cầu C-117VRN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đ/cái 1,470,000
19 Bàn cầu C-108VR, nắp thường, tiết kiệm nước đ/cái 1,460,000
20 Bàn cầu C-117VR, nắp thường, tiết kiệm nước đ/cái 1,290,000
21 Bàn cầu C-306VPRN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đ/cái 1,950,000
17
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
22 Bàn cầu C-306VPR, nắp thường, tiết kiệm nước đ/cái 1,770,000
23 Bàn cầu C-333VPRN, nắp đóng êm, tiết kiệm nước đ/cái 1,750,000
24 Bàn cầu C-333VPR, nắp thường, tiết kiệm nước đ/cái 1,570,000
Chậu rửa
1 Chậu rửa PROGUARD GL-465V đ/cái 1,425,000
2 Chậu rửa PROGUARD GL-445V đ/cái 1,225,000
3 Chậu rửa thường L-465V đ/cái 1,300,000
4 Chậu rửa thường L-445V đ/cái 1,100,000
5 Chậu rửa PROGUARD GL-2293V đ/cái 645,000
6 Chậu rửa PROGUARD GL-2394V đ/cái 645,000
7 Chậu rửa thường L-2293V đ/cái 520,000
8 Chậu rửa thường L-2394V đ/cái 520,000
9 Chậu rửa PROGUARD GL-2396V đ/cái 735,000
10 Chậu rửa PROGUARD GL-290V đ/cái 1,275,000
11 Chậu rửa PROGUARD GL-292V đ/cái 605,000
12 Chậu rửa thường L-2396V đ/cái 610,000
13 Chậu rửa thường L-290V đ/cái 1,150,000
14 Chậu rửa thường L-292V đ/cái 480,000
15 Chậu rửa PROGUARD GL-288V đ/cái 695,000
16 Chậu rửa PROGUARD GL-285V đ/cái 525,000
17 Chậu rửa thường L-288V đ/cái 570,000
18 Chậu rửa thường L-285V đ/cái 400,000
19 Chân chậu L-288VC, L288VD đ/cái 400,000
20 Chậu rửa thường L-284V đ/cái 360,000
21 Chậu rửa thường L-282V đ/cái 290,000
22 Chân chậu L-286VC, L284VD đ/cái 360,000
Vòi chậu và sen tắm
1 Vòi chậu và sen tắm LFV-4001S đ/cái 3,160,000
2 Vòi chậu và sen tắm LFV-4000S đ/cái 2,980,000
3 Vòi chậu và sen tắm BFV-4000S đ/cái 3,600,000
4 Vòi chậu và sen tắm LFV-8000SH2 đ/cái 2,900,000
5 Vòi chậu và sen tắm LFV-8000S đ/cái 2,520,000
6 Vòi chậu và sen tắm BFV-8000S và BFV-8000S-1C đ/cái 2,940,000
7 Vòi chậu và sen tắm LFV-101S đ/cái 2,400,000
8 Vòi chậu và sen tắm LFV-102S đ/cái 2,220,000
9 Vòi chậu và sen tắm LFV-103S đ/cái 2,640,000
10 Vòi chậu và sen tắm LFV-201S đ/cái 2,400,000
11 Vòi chậu và sen tắm LFV-202S đ/cái 2,220,000
12 Vòi chậu và sen tắm LFV-203S đ/cái 2,640,000
13 Vòi chậu và sen tắm LFV-281S đ/cái 1,850,000
18
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
14 Vòi chậu và sen tắm LFV-282S đ/cái 1,800,000
15 Vòi chậu và sen tắm BFV-283S đ/cái 1,950,000
16 Vòi chậu và sen tắm LFV-701S đ/cái 1,730,000
17 Vòi chậu và sen tắm LFV-702S đ/cái 1,580,000
18 Vòi chậu và sen tắm BFV-703S đ/cái 1,800,000
Phụ kiện vòi chậu
1 Ống thải chữ P LF-105PAL đ/cái 950,000
2 Ống thải chữ P LF-674P đ/cái 700,000
3 Ống thải chữ bầu A-603PV đ/cái 725,000
4 Ống thải chữ bầu A-676PV đ/cái 410,000
5 Ống thải chữ bầu A-675PV đ/cái 320,000
6 Van vặn khóa LF-3K đ/cái 250,000
7 Van vặn khóa A-703-4 đ/cái 130,000
8 Dây cấp A-703-5 đ/cái 61,000
Bồn tiểu
1 Bồn tiểu U-440V đ/cái 710,000
2 Bồn tiểu U-116V đ/cái 330,000
GẠCH MEN LÁT CERAMIC LOẠI A
GẠCH MEN LÁT CERAMIC LOẠI A1
Gạch lát nền 300 x 300 x 7 mm ( Hộp 11 viên ) loại A1
1 HT 36, 35, 34 đ/viên 6,182
2 TH 145, 149, 157, 158 đ/viên 5,909
Gạch lát nền 400 x 400 x 9 mm ( Hộp 6 viên ) loại A1
3 TL 4104, 4105, 4106, 4202, 4203, 4204, 4205, 4112 đ/viên 11,667
4 TL 4603, 4503 đ/viên 11,667
5 VI 312, 122, 129, 131, 301, 322, 313, 126, 129, 317 đ/viên 11,667
6 VI 207, 306, 406, 408 đ/viên 11,667
Gạch 450 x 450 x 9 mm ( Hộp 5 viên ) loại A1
7 A 4502, 4503, 4506, 4507, 4510, 4511, 4512 đ/viên 18,000
Gạch 200 x 200 x 7 mm ( Hộp 25 viên ) loại A1
8 TL 2003, 2004 đ/viên 3,000
9 SN 2002, 2003, 2004, 2007, 2008 đ/viên 3,000
Gạch 200 x 250 x 7 mm Trắng ( Hộp 20 viên ) loại A1
10 W 131, 132, 171, 141 đ/viên 3,250
11 MT 04, 17, 16, 18, 01, 08, 12, 14 đ/viên 3,250
12 Gạch 250 x 250 x 7 mm Màu ( Hộp 16 viên ) loại A1
MT 10,12,20,22,27,40,42 đ/viên
13 Gạch 250 x 400 x 7 mm ( Hộp 10 viên ) loại A1
14 MT 2502, 2503, 2504, 2505, 2506, 2507, 2508, 2509 đ/viên 7,500
19
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
Gạch 130 x 400 x 8 mm
15 VT 01, 02, 03, HV46, VT412, VT416,W06 đ/viên 6,000
16 Gạch 60 x 20 đ/viên
DÂY ĐIỆN, CÁP ĐIỆN CADI - SUN THƢỢNG ĐÌNH
Dây điện Ô van 2 ruột mềm 300/500V.Cu/PVC/PVC (Tiêu chuẩn
kỹ thuật: TCVN 6610-5/IEC 227)
1 Loại 2 x 1,5 đ/m 12,586
2 Loại 2 x 2,5 đ/m 20,150
3 Loại 2 x 4 đ/m 31,106
4 Loại 2 x 6 đ/m 45,657
Cáp đồng ngầm (4 ruột hạ thế 0,6/1kv Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC. Tiêu
chuẩn kỹ thuật: TCVN 5935/IEC 502)
1 Loại 3 x 10 + 1 x 6 đ/m 157,750
2 Loại 3 x 16 + 1 x 10 đ/m 229,564
3 Loại 3 x 25 + 1 x 16 đ/m 347,156
Cáp đồng ( 4 ruột hạ thế 0,6/1kv Cu/XLPE/PVC/PVC. Tiêu
chuẩn kỹ thuật: TCVN 5935/IEC 502, CXV)
1 Loại 3 x 10 + 1 x 6 đ/m 140,707
2 Loại 3 x 16 + 1 x 10 đ/m 211,644
3 Loại 3 x 25 + 1 x 16 đ/m 326,258
CÁC LOẠI BÓNG ĐIỆN
1 Bóng Típ Rạng Đông 1,2m đ/bộ 55,000
2 Bóng Típ ToShiBa 1,2m đ/bộ 60,000
3 Bóng Típ Rạng Đông 0,6m đ/bộ 50,000
4 Bóng Típ ToShiBa 0,6m đ/bộ 55,000
GẠCH ỐP LÁT PRIME
1 Gạch lát nền 200 x 250mm Cramic (loại A1) đ/hộp 68,000
2 Gạch lát nền 300 x 300mm Cramic (loại A1) đ/hộp 68,000
3 Gạch lát nền 400 x 400mm Cramic (loại A1) đ/hộp 72,000
4 Gạch chống trơn 200 x 200mm (loại A1) đ/hộp 72,000
BÌNH NÓNG LẠNH PRIME
1 Bình nóng lạnh 15 lít đ/cái 1,500,000
2 Bình nóng lạnh 20 lít đ/cái 1,700,000
3 Bình nóng lạnh 30 lít đ/cái 1,800,000
BÌNH NÓNG LẠNH ARISTON TI - TECH - PRO
1 Bình nóng lạnh 15 lít đ/cái 1,750,000
2 Bình nóng lạnh 30 lít đ/cái 2,220,000
TẤM ỐP TRẦN NHỰA ĐÔNG NAM Á
1 Ốp trần 4m đ/tấm 27,500
2 Ốp trần 5m đ/tấm 34,500
3 Ốp trần 6m đ/tấm 41,000
Phào xốp
1 Phào nhỏ đ/tấm 13,000
20
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
2 Phào trung đ/tấm 15,000
3 Chữ U + T + Góc nhựa đ/tấm 13,000
4 Chỉ viền đ/tấm 6,000
5 Xốp 3 phân đ/tấm 17,000
6 Xốp 4 phân đ/tấm 20,000
7 Xốp 5 phân đ/tấm 23,000
Cửa xếp Nhựa các loại
1 Cửa xếp bằng nhựa 60 x 1,8m đ/cái 110,000
2 Cửa xếp bằng nhựa 70 x 1,8m đ/cái 120,000
3 Cửa xếp bằng nhựa 80 x 1,8m đ/cái 130,000
4 Cửa xếp bằng nhựa70 x 2m đ/cái 140,000
5 Cửa xếp bằng nhựa 80 x 2m đ/cái 150,000
Cửa khuôn Nhựa các loại
1 Cửa thường 75 x 190mm đ/cái 340,000
2 Cửa thường 80 x 200mm đ/cái 362,000
3 Cửa Pano 75 x 190mm đ/cái 560,000
4 Cửa Pano 80 x 200mm đ/cái 625,000
21
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
Giá nơi
sản xuất
Giá lƣu
thông
XI MĂNG CÁC LOẠI, VÔI BỘT
1 Xi măng Bút Sơn, Bỉm Sơn PC 30 đ/kg 1,630
2 Xi măng Điện Biên PCB 30 đ/kg 1,450
3 Xi măng Điện Biên PCB 40 đ/kg 1,500
4 Xi măng Điện Biên PC 40 đ/kg 1,560
5 Vôi bột đ/kg 2,500
TẤM LỢP
1Tấm lợp Fibrô xi măng Cường Thịnh loại I TCVN 4434-2000 (KT:
Dài 1.520mm; rộng 910+- 5-10mm; dầy 5mm+-0,3mm)đ/tấm 45,000
2Tấm lợp Fibrô xi măng Cường Thịnh loại II TCVN 4434-2000 (KT:
Dài 1.520mm; rộng 910+- 5-10mm; dầy 5mm+-0,3mm)đ/tấm 38,000
3 Tấm úp nóc Fibrô xi măng Cường Thịnh TCVN 4434-2000 đ/tấm 15,000
THÉP THÁI NGUYÊN
1 Thép cuộn phi 6, phi 8 CT3 đ/kg 18,212
2 Thép cây vằn phi D10,SD 390,SD490,L>11,7m đ/kg 18,377
3 Thép cây vằn phi D12,SD 390,SD490,L>11,7m đ/kg 18,157
4 Thép cây vằn phi 14-40,SD 390,SD490,L>11,7m đ/kg 17,992
THÉP KHÁC
1 Lưới thép B40 đ/kg 26,000
2 Dây thép gai đ/kg 26,000
3 Dây thép đen mềm 1 ly VN đ/kg 23,000
4 Dây thép mạ kẽm 2,5- 4 lyVN đ/kg 23,000
ĐINH CÁC LOẠI
1 Đinh 5cm -10cm đ/kg 20,000
KÍNH ĐÁP CẦU
1 Kính trắng trơn 3 ly Liên doanh đ/m2 85,000
2 Kính trắng trơn 5 ly Liên doanh đ/m2 115,000
3 Kính màu trà, xanh đen, lơ Liên doanh đ/m2 138,000
4 Kính màu phản quang Liên doanh đ/m2 191,000
5 Kính hoa dâu Liên doanh đ/m2 89,700
ỐNG NƢỚC HOÀ PHÁT (ỐNG KẼM)
1 Ống nước kẽm Hòa phát ĐK 15, dầy 1,9 đ/m 27,000
Giá VLXD tháng 9
HUYỆN TUẦN GIÁO
(Kèm theo Công bố số 588/CBGVLXD/XD-TC ngày 06/10 /2011)
STT Danh mục vật liệu - quy cách phẩm chất ĐVT
BIỂU PHỤ LỤC
GIÁ VLXD THÁNG 9 NĂM 2011
22
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
2 " ĐK 20, dầy 2,1 đ/m 33,000
3 " ĐK 25, dầy 2,3 đ/m 41,000
4 " ĐK 32, dầy 2,4 đ/m 52,900
5 " ĐK 40, dầy 2,5 đ/m 63,250
6 " ĐK 50, dầy 2,6 đ/m 77,050
ỐNG NHỰA U. PVC DÁN KEO - TIỀN PHONG
1 Phi 21 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 5,800
2 Phi 27 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 7,200
3 Phi 34 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 9,400
4 Phi 60 chiều dầy 1,4mm PN bar 4,0 đ/m 21,200
5 Phi 75 chiều dầy 1,5mm PN bar 4,0 đ/m 29,700
6 Phi 90 chiều dầy 1,5mm PN bar 3,0 đ/m 36,300
7 Phi 110 chiều dầy 1,9mm PN bar 3,0 đ/m 54,800
VẬT TƢ KHÁC
1 Cót thường cuộn (0,7m x 20m) đ/m2 4,550
2 Que hàn VN + TQ đ/kg 24,000
3 Giấy ráp VN đ/tờ 2,000
4 Tấm trần nhựa trắng đ/m2 30,000
5 Tấm xốp trắng chống nóng đ/m2 11,000
TÔN CÁC MÀU XANH + ĐỎ
(Đƣợc sản xuất từ tôn lợp mạ màu, mạ kẽm nguyên liệu đƣợc
nhập của hãng tôn Việt Nhật (SSSC), Hoa Sen (LOTUS) tiêu
chuẩn Nhật Bản JIS G3312; Việt Pháp (Vifa) tiêu chuẩn Nhật
Bản JIS G3302. Kích thƣớc tôn sóng 1.100 mm, hiệu dụng 1.000
mm)1 Độ dày 0,30mm đ/m
2 65,500
2 Độ dày 0,35mm đ/m2 68,500
3 Độ dày 0,37mm đ/m2 75,800
4 Độ dày 0,40mm đ/m2 82,000
5 Độ dày 0,42mm đ/m2 91,000
6 Độ dày 0,45mm đ/m2 96,000
Phụ kiện tôn liên doanh
Máng đỏ
1 Độ dày 0,30mm mã 240 đ/md 23,000
2 Độ dày 0,30mm mã 300 đ/md 26,450
3 Độ dày 0,30mm mã 400 đ/md 27,600
4 Độ dày 0,30mm mã 500 đ/md 28,750
5 Độ dày 0,30mm mã 600 đ/md 31,000
Nóc
1 Độ dày 0,35mm mã 240 đ/md 20,000
2 Độ dày 0,35mm mã 300 đ/md 23,000
3 Độ dày 0,35mm mã 400 đ/md 24,000
4 Độ dày 0,35mm mã 500 đ/md 25,000
Giá theo báo giá của Công ty
CP Nhựa TN Tiền Phong thực
23
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
5 Độ dày 0,35mm mã 600 đ/md 31,000
Máng trắng
1 Độ dày 0,30mm mã 240 đ/md 18,000
2 Độ dày 0,30mm mã 300 đ/md 21,000
3 Độ dày 0,30mm mã 400 đ/md 21,000
4 Độ dày 0,30mm mã 500 đ/md 23,000
5 Độ dày 0,30mm mã 600 đ/md 25,000
Sƣờn
1 Độ dày 0,4mm mã 240 đ/md 20,000
2 Độ dày 0,4mm mã 300 đ/md 22,000
3 Độ dày 0,4mm mã 400 đ/md 25,000
4 Độ dày 0,4mm mã 500 đ/md 26,000
5 Độ dày 0,4mm mã 600 đ/md 27,000
SẢN PHẨM VIGLACERA
1 Bệt V128 (PK 1 nút nhấn siêu nhẹ, nắp tulip) + Chậu VTL2 đ/bộ 1,550,000
2 Bệt V188 HAWaii ( PkGM 2 nút xả, nắp Tulip) + Chậu VTL2 đ/bộ 1,200,000
3 Tiểu nữ Bidel VB1, VB3 đ/bộ 370,000
4 Tiểu nam T1 (phụ kiện đồng bộ, Vòi, ống đồng xả, cụm doong) đ/bộ 270,000
5 Xổm ST8 đ/bộ 150,000
6 Chân chậu VHT đ/bộ 150,000
7 Vòi chậu Viglacera + Xi phông TT01V đ/bộ 270,000
8 Sen tắm Viglacera TT01S đ/bộ 370,000
9 Vòi chậu tự hòa trộn 1 lỗ VG 101 Viglacera đ/bộ 175,000
10 Bộ sen bồn dây sắt (Joden tay đặc) đ/bộ 255,000
BỘ SEN VOI JODEN TAY RỖNG
1 Sen dây nhựa đ/bộ 255,000
2 Sen dây sắt đ/bộ 350,000
3 Vòi 3 lỗ đ/bộ 370,000
4 Vòi 01 lỗ đ/bộ 270,000
GẠCH CERAMIC FLOOR TILES - ĐỒNG TÂM
1 Gạch men lát nền loại A/A PRICE/A 30cm x 30cm đ/viên 7,000
2 Gạch men lát nền loại A/A PRICE/A 415 x 415 mm loại 1 đ/viên 13,800
3 Gạch men viền chân tường 100 x 300mm đ/viên 5,000
4 Gạch men viền chân tường 138 x 415mm đ/viên 11,500
5 Gạch ốp tường KT 20cm x 25cm đ/viên 5,175
BÌNH NƢỚC NÓNG ARITON TI-TECH-PRO
1 Bình 15 lít đ/bình 1,700,000
2 Bình 30 lít đ/bình 2,200,000
SƠN (Việt Nam)
1 Sơn Rồng Vàng chống rỉ (loại hộp 3 Kg) đ/kg 25,000
24
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
Giá nơi
sản xuất
Giá lƣu
thông
XI MĂNG CÁC LOẠI
1 Xi măng Bút Sơn đ/kg 1,900
2 Xi măng Điện Biên PCB 30 bao đ/kg 1,550
3 Xi măng Điện Biên PCB 40 bao đ/kg 1,600
4 Xi măng Điện Biên PC 40 bao đ/kg 1,610
ĐINH CÁC LOẠI VIỆT NAM
1 Đinh 3cm đ/kg 25,000
2 Đinh 5 - 7 cm đ/kg 20,000
3 Đinh 10 cm đ/kg 20,000
THÉP THÁI NGUYÊN
1 Thép cuộn phi 6, phi 8 đ/kg 18,312
2 Thép cây vằn phi D10,SD 390,L>11,7m đ/kg 18,477
3 Thép cây vằn phi D12,SD 390,L>11,7m đ/kg 18,257
4 Thép cây vằn phi D14-40, SD 390,L>11,7m đ/kg 18,092
THÉP CÁC LOẠI
1 Dây thép đen mềm 1 ly VN đ/kg 25,000
2 Dây thép mạ kẽm 2,5-4 ly VN đ/kg 25,000
TẤM LỢP
1Tấm lợp Fibrô xi măng Nam Long TCVN 4434-2000 TLNL
(LA:1,5x0,9)mđ/tấm 42,000
2 Tấm úp nóc đ/tấm 14,000
CÁC LOẠI KÍNH (VN)
1 Kính trắng 5 Ly đ/m2 115,000
2 Kính màu 5 ly phản quang đ/m2 165,000
3 Kính màu 5 ly đen đ/m2 165,000
4 Kính màu 5 ly hoa mờ đ/m2 130,000
5 Kính màu 5 ly trà đ/m2 150,000
CÁC LOẠI BÓNG ĐIỆN VN (Rạng Đông)
1 Bóng điện 0,6 m đ/bộ 40,000
2 Bóng điện tròn 75 W đ/bóng 6,000
3 Bóng điện tròn 100 W đ/bóng 6,000
4 Bóng điện tròn 40 W đ/bóng 5,000
5 Bóng điện 1,2 m đ/bộ 50,000
GIÁ VLXD THÁNG 9 NĂM 2011
HUYỆN TỦA CHÙA
(Kèm theo Công bố số /CBGVLXD/XD-TC ngày / /2011)
Giá VLXD tháng 9
STT Danh mục vật liệu - quy cách phẩm chất ĐVT
BIỂU PHỤ LỤC
25
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
6 Bóng điện tiết kiệm điện 20 w (Đui cài) đ/bóng 35,000
7 Bóng điện tiết kiệm điện 18 w (Đui cài) đ/bóng 30,000
8 Bóng điện tiết kiệm điện 15 w (Đui cài) đ/bóng 32,000
9 Bóng điện tiết kiệm điện 20 w (Đui vặn) đ/bóng 35,000
10 Bóng điện tiết kiệm điện 18 w (Đui vặn) đ/bóng 30,000
11 Bóng điện tiết kiệm điện 15 w (Đui vặn) đ/bóng 32,000
BÓNG ĐIỆN (PhiLip)
1 Bóng điện 0,6 m đ/bộ 110,000
2 Bóng điện 1,2 m đ/bộ 150,000
CÁC LOẠI BÓNG ĐIỆN VN (Điện Quang)
1 Bóng điện tiết kiệm điện 15 w (Đui cài) đ/bóng 30,000
2 Bóng điện tiết kiệm điện 20 w (Đui cài) đ/bóng 34,500
3 Bóng điện tiết kiệm điện 15 w (Đui vặn) đ/bóng 30,000
4 Bóng điện tiết kiệm điện 20 w (Đui vặn) đ/bóng 34,500
DÂY ĐIỆN ĐÔI (Việt Nam)
1 Dây điện đôi PVC 2 x 1.5 đ/m 10,000
2 Dây điện đôi PVC 2 x 1.5 đ/m 15,000
3 Dây điện đôi PVC 2 x 4 đ/m 22,000
4 Dây điện đôi PVC 2 x 6 đ/m 27,000
5 Dây điện đôi PVC 2 x 10 đ/m 35,000
DÂY ĐIỆN ĐÔI HÀN QUỐC - VIỆT NAM
1 Dây điện 2 x 0,75 đ/m 6,000
2 Dây điện 2 x 1,5 đ/m 8,000
3 Dây điện 2 x 2,5 đ/m 13,000
4 Dây điện 2 x 4 đ/m 20,000
CÁC LOẠI ÁT TÔ MÁT LG
1 Át tô mát 1 pha 30 A LG đ/cái 80,000
2 Át tô mát 1 pha 60 A LG đ/cái 250,000
3 Át tô mát 1 pha 50 A LG đ/cái 200,000
4 Át tô mát 1 pha 80 A LG đ/cái 300,000
5 Bảng điện 2 hạt công tắc TCL đ/cái 15,000
CÁC LOẠI ỐNG NHỰA PVC HÀ NỘI
1 Ống nhựa PVC Hà Nội D=21 đ/m 8,000
2 Ống nhựa PVC Hà Nội D=27 đ/m 12,000
3 Ống nhựa PVC Hà Nội D=34 đ/m 20,000
4 Ống nhựa PVC Hà Nội D=48 đ/m 30,000
5 Ống nhựa PVC Hà Nội D=60 đ/m 40,000
6 Ống nhựa PVC Hà Nội D=76 đ/m 45,000
7 Ống nhựa PVC Hà Nội D=90 đ/m 50,000
8 Ống nhựa PVC Hà Nội D=110 đ/m 60,000
CÁC LOẠI VẬT LIỆU KHÁC
1 Giấy ráp TQ đ/tờ 2,000
2 Giấy ráp VN đ/tờ 2,000
GIÁ THIẾT BỊ NỘI THẤT
26
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1 Xí bệt Vinacera đ/bộ 800,000
2 Xí xổm Vinacera đ/bộ 200,000
3 Chậu rửa mặt bằng sứ Vinacera đ/bộ 200,000
Giá nơi
sản xuất
Giá lƣu
thông
XI MĂNG CÁC LOẠI
1 Xi Măng Bút Sơn PC 30 đ/kg 1,680
2 Xi Măng trắng đ/kg 4,025
3 Xi măng Điện Biên PCB 30 bao đ/kg 1,450
4 Xi măng Điện Biên PCB 40 bao đ/kg 1,500
5 Xi măng Điện Biên PC 40 bao đ/kg 1,560
GỖ DÁN, TRE CÁC LOẠI
1 Gỗ dán (1m x 1,2m) đ/tấm 27,000
2 Gỗ dán (1,2m x 1,4m) đ/tấm 80,000
3 Tre trồng đ/cây 45,000
THÉP THÁI NGUYÊN
1 Thép cuộn Tisco phi 6, phi 8 đ/kg 18,304
2 Thép cây vằn Tisco phi 10 đ/kg 18,468
3 Thép cây vằn Tisco phi 12 đ/kg 18,249
4 Thép cây vằn Tisco phi 14-40 đ/kg 18,084
THÉP CÁC LOẠI (VIỆT NAM)
1 Thép 1 ly VN đ/kg 23,000
2 Thép B40 đ/kg 26,000
CÁC LOẠI KÍNH, GƢƠNG (VIỆT NAM)
1 Kính trắng 3 ly đ/m2 70,000
2 Kính trắng 5 ly đ/m2 105,000
3 Kính màu xanh đen 5 ly đ/m2 145,000
4 Kính màu mờ đ/m2 125,000
5 Kính màu xanh 5 ly đ/m2 145,000
6 Gương 3 ly đ/m2 105,000
7 Gương 5 ly đ/m2 145,000
DÂY DIỆN CADI - SUN
Dây điện Ô van 2 ruột mềm 300/500V.Cu/PVC/PVC (Tiêu chuẩn
kỹ thuật: TCVN 6610-5/IEC 227)
1 Loại 2 x 1,5 đ/m 12,586
2 Loại 2 x 2,5 đ/m 20,150
3 Loại 2 x 4 đ/m 31,106
4 Loại 2 x 6 đ/m 45,657
ĐINH CÁC LOẠI VN
Danh mục vật liệu - quy cách phẩm chất ĐVT
BIỂU PHỤ LỤC
GIÁ VLXD THÁNG 9 NĂM 2011
Giá VLXD tháng 9
HUYỆN MƢỜNG ẢNG
(Kèm theo Công bố số /CBGVLXD/XD-TC ngày / 7/2011)
STT
27
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1 Đinh 3 cm đ/kg 18,000
2 Đinh 5 cm đ/kg 17,000
3 Đinh 7-10 cm đ/kg 16,000
PHOOC VN
1 Phooc màu (1,2x2,4) đ/tấm 85,000
2 Phooc trắng (1,2x2,4) đ/tấm 85,000
CÁC LOẠI CỬA, SƠN, DẦU BÓNG
1 Cửa vệ sinh hộp (không có kính) đ/cái 255,000
2 Cửa vệ sinh hộp (có kính) đ/cái 325,000
3 Sơn trắng KOVA 5 lít (nội) đ/lít 135,000
4 Sơn trắng KOVA 18 lít (nội) đ/kg 485,000
5 Dầu bóng (toa) đ/kg 55,000
6 Dầu bóng Nhật đ/kg 75,000
7 Dầu bóng Đài Loan đ/kg 65,000
8 Véc ly đ/lít 28,000
ỐNG NƢỚC HOÀ PHÁT (ỐNG KẼM)
1 Ống nước kẽm Hòa phát ĐK 15, dầy 1,9 đ/m 25,833
2 " ĐK 20, dầy 2,1 đ/m 43,333
3 " ĐK 25, dầy 2,3 đ/m 45,833
4 " ĐK 32, dầy 2,3 đ/m 45,833
5 " ĐK 40, dầy 2,5 đ/m 62,500
6 " ĐK 50, dầy 2,6 đ/m 75,833
7 " ĐK 65, dầy 2,9 đ/m 117,500
8 " ĐK 80, dầy 2,9 đ/m 142,500
9 " ĐK 100, dầy 3,2 đ/m 183,333
ỐNG NHỰA u. PVC DÁN KEO - TIỀN PHONG CLASS-1
1 Ống nhựa Tiền phong phi 21 đ/m 7,700
2 Ống nhựa Tiền phong phi 27 đ/m 10,600
3 Ống nhựa Tiền phong phi 34 đ/m 13,400
4 Ống nhựa Tiền phong phi 42 đ/m 18,300
5 Ống nhựa Tiền phong phi 48 đ/m 21,800
6 Ống nhựa Tiền phong phi 60 đ/m 30,800
7 Ống nhựa Tiền phong phi 75 đ/m 39,300
8 Ống nhựa Tiền phong phi 90 đ/m 48,500
9 Ống nhựa Tiền phong phi 110 đ/m 72,200
10 Ống nhựa Tiền phong phi 140 đ/m 111,700
11 Ống nhựa Tiền phong phi 160 đ/m 147,700
12 Ống nhựa Tiền phong phi 200 đ/m 230,000
28
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
Giá nơi
sản xuất
Giá lƣu
thông
XI MĂNG
1 Xi măng Bút Sơn PC 30 đ/kg 1,900
2 Xi măng Điện Biên PCB 30 đ/kg 1,520
3 Xi măng Điện Biên PCB 40 đ/kg 1,580
4 Xi măng Điện Biên PC40 đ/kg 1,640
TRE RỪNG
1 Tre rừng ĐK 6-10 cm đ/cây 17,250
2 Gỗ chống đ/cây 20,000
TẤM LỢP CÁC LOẠI
1Tấm lợp Fibrô xi măng Thái Nguyên loại I. TCVN 4434-2000.
(Kích thước: 1.400 mm x 900 mm x 5 mm). 46,000
ĐINH, DÂY THÉP CÁC LOẠI (VIỆT NAM)
1 Đinh 5 cm đ/kg 24,000
2 Đinh 7 - 10 cm đ/kg 24,000
3 Dây thép đen 1 ly VN đ/kg 26,000
4 Dây thép mạ kẽm 2,5 - 4 ly VN đ/kg 25,000
BÓNG ĐIỆN, CÔNG TẮC ĐIỆN
1 Bóng điện Tuýp (Rạng Đông) loại 1,2m đ/cái 21,000
2 Bóng điện Tuýp (Rạng Đông) loại 0,6m đ/cái 16,000
3 Bóng điện Tuýp (ToShiBa) loại 1,2m đ/cái 21,000
4 Bóng điện tròn (Rạng Đông) đ/cái 6,600
5 Công tắc điện đôi (VN) đ/cái 10,000
6 Công tắc điện đơn (VN) đ/cái 7,000
7 Áp tô mát (Rạng Đông) đ/cái 40,000
Giá VLXD tháng 9STT Danh mục vật liệu - quy cách phẩm chất ĐVT
BIỂU PHỤ LỤC
GIÁ VLXD THÁNG 9 NĂM 2011
HUYỆN ĐIỆN BIÊN ĐÔNG
(Kèm theo Công bố số /CBGVLXD/XD-TC ngày / /2011)
29
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
Giá nơi
sản xuất
Giá lƣu
thông
XI MĂNG
1 Xi măng Bút Sơn PC 30 đ/kg 1,900
2 Xi măng Điện Biên PCB 30 đ/kg 1,520
3 Xi măng Điện Biên PCB 40 đ/kg 1,580
4 Xi măng Điện Biên PC40 đ/kg 1,680
CÁC LOẠI BÓNG ĐIỆN VN (Rạng Đông)
1 Bóng điện tròn 25- 100 W đ/bóng 5,500
2 Bóng điện tuýp dài 0,6m đ/bóng 11,500
3 Bóng điện tuýp dài 1,2m đ/bóng 17,000
4 Bóng điện tiết kiệm điện 11 w đ/bóng 28,500
5 Bóng điện tiết kiệm điện 15-20 w đ/bóng 34,500
BÓNG ĐIỆN (PhiLip)
1 Bóng điện tuýp dài 0,6m đ/cái 27,000
2 Bóng điện tuýp dài 1,2m đ/cái 32,000
ỐNG NHỰA TIỀN PHONG - PVC
Thoát nƣớc
1 Phi 21 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 5,800
2 Phi 27 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 7,200
3 Phi 34 chiều dầy 1,0mm PN bar 4,0 đ/m 9,400
4 Phi 42 chiều dầy 1,2mm PN bar 4,0 đ/m 13,900
5 Phi 48 chiều dầy 1,4mm PN bar 5,0 đ/m 16,300
6 Phi 60 chiều dầy 1,4mm PN bar 4,0 đ/m 21,200
7 Phi 76 chiều dầy 1,5mm PN bar 4,0 đ/m 29,700
8 Phi 90 chiều dầy 1,5mm PN bar 3,0 đ/m 36,300
9 Phi 110 chiều dầy 1,9mm PN bar 3,0 đ/m 54,800
Giá VLXD tháng 9
GIÁ VLXD THÁNG 9 NĂM 2011
HUYỆN MƢỜNG CHÀ
(Kèm theo Công bố số /CBGVLXD/XD-TC ngày / /2011)
STT Danh mục vật liệu - quy cách phẩm chất ĐVT
BIỂU PHỤ LỤC
30
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
Giá nơi
sản xuất
Giá lƣu
thông
XI MĂNG
1 Xi măng Bút Sơn PC30 đ/kg 2,000
2 Xi măng Điện Biên PCB 30 đ/kg 1,650
3 Xi măng Điện Biên PCB 40 đ/kg 1,700
4 Xi măng Điện Biên PC40 đ/kg 1,760
THÉP CÁC LOẠI
Thép tròn trơn Hoà Phát
1 Thép tròn trơn ĐK 6-8mm đ/kg 20,500
2 Thép cây xoắn ĐK 10mm đ/kg 20,500
3 Thép cây xoắn ĐK 12mm đ/kg 20,500
4 Thép cây xoắn ĐK 14mm đ/kg 20,000
5 Thép cây xoắn ĐK 16mm đ/kg 20,000
6 Thép cây xoắn ĐK 18mm đ/kg 20,000
7 Thép cây xoắn ĐK 20mm đ/kg 20,000
THÉP THÁI NGUYÊN
1 Thép tròn trơn ĐK 6-8mm đ/kg 18,564
DÂY THÉP CÁC LOẠI VN
1 Thép kẽm 1mm đ/kg 25,000
2 Thép kẽm 2mm đ/kg 25,000
3 Thép kẽm 3mm đ/kg 25,000
4 Thép B 40 đ/kg 28,000
ỐNG NHỰA u. PVC DÁN KEO - TIỀN PHONG CLASS1
1 Ống nhựa Tiền phong phi 21 đ/m 5,700
2 Ống nhựa Tiền phong phi 27 đ/m 8,300
3 Ống nhựa Tiền phong phi 34 đ/m 10,500
4 Ống nhựa Tiền phong phi 42 đ/m 14,400
5 Ống nhựa Tiền phong phi 48 đ/m 17,200
6 Ống nhựa Tiền phong phi 60 đ/m 24,300
7 Ống nhựa Tiền phong phi 75 đ/m 30,900
8 Ống nhựa Tiền phong phi 90 đ/m 38,200
Giá VLXD tháng 9
STT Danh mục vật liệu - quy cách phẩm chất ĐVT
BIỂU PHỤ LỤC
GIÁ VLXD THÁNG 9 NĂM 2011
THỊ XÃ MƢỜNG LAY
(Kèm theo Công bố số /CBGVLXD/XD-TC ngày / /2011)
31
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
9 Ống nhựa Tiền phong phi 110 đ/m 56,800
Ống nƣớc Hòa Phát (Ống Thép mạ Kẽm)
1 Ống nước kẽm Hòa phát ĐK 15 có ren x 6m, dầy 1,9 đ/m 28,215
2 " ĐK 20, dầy 2,1 đ/m 38,665
3 " ĐK 25, dầy 2,3 đ/m 52,250
4 " ĐK 32, dầy 2,3 đ/m 60,610
5 " ĐK 40, dầy 2,5 đ/m 76,285
6 " ĐK 50, dầy 2,6 đ/m 98,230
7 " ĐK 65, dầy 2,9 đ/m 120,175
DÂY ĐIỆN
1 Dây điện CADISUN 2x4 đ/m 34,153
2 Dây điện CADISUN 2x6 đ/m 50,140
TRẦN NHỰA
1 Trần nhựa đ/m2 45,000
32
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
33
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
34
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
35
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
36
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
37
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
38
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
39
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
40
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
41
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
42
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
43
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
44
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
45
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
46
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
47
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
48
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
49
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
50
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
51
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
52
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
53
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
54
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
#REF!
55
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
56
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
57
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
58
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
59
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
60
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
61
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
62
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
63
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
64
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
65
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
66
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
67
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
68
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
69
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
70
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
71
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
72
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
73
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
74
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
75
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
76
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
77
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
78
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
79
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
80
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
81
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
82
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
83
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
84
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
85
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
86
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
87
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
88
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
89
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
90
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
91
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
92
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
93
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
94
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
95
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
96
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
97
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
98
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
99
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
100
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
101
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
102
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
103
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
104
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
105
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
106
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
107
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
108
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
109
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
110
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
111
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
112
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
113
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
114
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
115
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
116
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
117
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
118
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
119
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
120
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
121
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
122
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
123
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
124
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
125
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
126
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
127
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
128
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
129
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
130
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
131
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
132
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
133
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
134
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
135
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
136
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
137
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
138
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
139
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
140
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
141
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
142
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
143
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
144
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
145
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
146
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
147
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
148
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
149
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
150
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
151
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
152
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
153
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
154
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
155
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
156
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
157
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
158
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
159
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
160
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
161
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
162
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
163
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
44,067
50,815
51,815
54,269
57,973
60,694
67,858
67,437
75,868
78,721
85,205
88,577
94,672
104,269
164
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
165
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
166
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
167
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
168
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
169
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
170
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
171
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
172
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
173
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
174
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
175
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
176
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
177
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
178
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
179
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
180
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
181
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
182
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
183
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
184
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
185
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
186
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
187
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
188
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
189
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
190
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
191
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
192
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
193
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
194
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
195
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
41,538 2,529 6%
47,898 2,917 6%
48,900 2,915 6%
51,154 3,115 6%
54,645 3,328 6%
56,660 4,034 7%
63,963 3,895 6%
65,473 1,964 3%
73,658 2,210 3%
76,428 2,293 3%
82,723 2,482 3%
85,997 2,580 3%
91,915 2,757 3%
101,232 3,037 3%
196
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
197
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
198
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
199
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
200
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
201
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
202
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
203
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
204
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
205
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
206
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
207
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
208
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
209
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
210
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
211
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
212
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
213
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
214
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
215
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
216
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
27170
6127
19
217
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
218
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
219
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
220
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
221
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
222
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
223
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
224
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
225
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
226
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
227
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
228
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
229
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
230
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
231
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
232
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
233
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
234
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
235
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
236
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
237
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
238
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
239
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
240
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
241
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
242
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
243
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
244
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
245
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
246
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
247
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
248
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
249
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
250
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
251
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
252
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
253
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
254
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
255
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
256
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
257
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
258
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
259
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
260
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
261
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
262
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
263
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
264
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
265
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
266
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
267
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
268
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
269
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
270
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
271
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
272
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
273
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
274
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
275
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
276
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
277
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
278
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
279
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
280
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
281
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
282
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
283
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
284
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
285
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
286
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
287
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
288
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
289
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
66,667
16,667
25,000
30,000
40,000
33,333
47,500
38,889
290
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
291
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
292
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
293
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
294
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
295
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
296
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
297
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
13,100
20,300
31,400
44,600
63,200
94,700
10,500
15,800
24,600
39,200
55,400
80,300
116,600
7,700
12,400
19,100
29,400
46,900
67,100
95,100
143,600
5,900
9,000
14,900
298
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
23,000
35,500
56,500
79,000
113,700
170,300
7,100
10,800
17,700
27,300
42,200
67,100
95,100
136,500
206,600
299
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
300
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
301
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
302
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
303
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
304
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
305
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
306
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
307
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
308
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
309
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
310
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
311
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
312
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
313
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
314
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
trang 19
315
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
316
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
317
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
318
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
319
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
320
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
321
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
322
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
323
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
324
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
325
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
326
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
327
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
328
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
329
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
330
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
331
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
332
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
333
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
334
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
335
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
336
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
337
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
338
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
339
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
340
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
341
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
342
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
343
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
344
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
345
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
346
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
347
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
348
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
349
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
350
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
351
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
352
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
353
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
354
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
355
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
356
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
357
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
358
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
359
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
360
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
361
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
362
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
363
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
364
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
365
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
366
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
367
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
368
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
369
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
370
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
371
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
372
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
373
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
374
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
375
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
376
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
377
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
378
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
379
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
380
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
381
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
382
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
383
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
384
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
385
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
386
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
387
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
388
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
389
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
390
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
391
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
392
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
393
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
394
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
395
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
396
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
397
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
398
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
399
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
400
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
401
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
402
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
403
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
404
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
405
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
406
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
407
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
408
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
409
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
410
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
411
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
412
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
413
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
414
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
415
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
416
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
417
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
418
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
419
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
420
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
421
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
422
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
423
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
424
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
425
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
426
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
427
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
428
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
429
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
430
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
431
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
432
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
433
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
434
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
435
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
436
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
437
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
438
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
439
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
440
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
441
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
442
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
443
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
444
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
445
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
446
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
447
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
448
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
449
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
450
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
451
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
452
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
453
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
454
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
455
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
456
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
457
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
458
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
459
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
460
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
461
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
462
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
463
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
464
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
465
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
466
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
467
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
468
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
469
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
470
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
471
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
472
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
473
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
474
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
475
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
476
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
477
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
478
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
479
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
480
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
481
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
482
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
483
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
484
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
485
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
486
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
487
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
488
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
489
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
490
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
491
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
492
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
493
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
494
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
495
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
496
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
497
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
498
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
499
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
500
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
501
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
502
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
503
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
504
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
505
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
506
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
507
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
508
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
509
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
510
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
511
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
512
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
513
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
514
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
515
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
516
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
517
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
518
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
519
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
520
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
521
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
522
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
523
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
524
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
525
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
526
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
527
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
528
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
529
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
530
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
531
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
532
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
533
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
534
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
535
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
536
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
537
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
538
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
539
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
540
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
541
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
542
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
543
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
544
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
545
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
546
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
547
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
548
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
549
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
550
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
551
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
552
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
553
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
554
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
555
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
556
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
557
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
558
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
559
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
560
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
561
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
562
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
563
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
564
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
565
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
566
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
567
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
568
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
569
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
570
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
571
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
572
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
573
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
574
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
575
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
576
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
577
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
578
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
579
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
580
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
581
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
582
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
583
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
584
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
585
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
586
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
587
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
588
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
589
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
590
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
591
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
592
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
593
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
594
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
595
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
596
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
597
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
598
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
599
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
600
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
601
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
602
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
603
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
604
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
605
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
606
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
607
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
608
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
609
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
610
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
611
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
612
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
613
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
614
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
615
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
616
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
617
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
618
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
619
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
620
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
621
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
622
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
623
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
624
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
625
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
626
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
627
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
628
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
629
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
630
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
631
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
632
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
633
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
634
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
635
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
636
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
637
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
638
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
639
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
640
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
641
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
642
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
643
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
644
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
645
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
646
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
647
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
648
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
649
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
650
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
651
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
652
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
653
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
654
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
655
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
656
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
657
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
658
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
659
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
660
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
661
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
662
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
663
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
664
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
665
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
666
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
667
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
668
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
669
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
670
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
671
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
672
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
673
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
674
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
675
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
676
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
677
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
678
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
679
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
680
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
681
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
682
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
683
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
684
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
685
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
686
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
687
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
688
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
689
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
690
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
691
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
692
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
693
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
694
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
695
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
696
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
697
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
698
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
699
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
700
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
701
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
702
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
703
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
704
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
705
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
706
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
707
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
708
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
709
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
710
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
711
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
712
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
713
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
714
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
715
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
716
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
717
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
718
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
719
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
720
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
721
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
722
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
723
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
724
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
725
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
726
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
727
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
728
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
729
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
730
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
731
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
732
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
733
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
734
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
735
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
736
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
737
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
738
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
739
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
740
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
741
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
742
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
743
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
744
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
745
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
746
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
747
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
748
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
749
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
750
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
751
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
752
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
753
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
754
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
755
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
756
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
757
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
758
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
759
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
760
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
761
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
762
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
763
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
764
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
765
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
766
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
767
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
768
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
769
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
770
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
771
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
772
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
773
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
774
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
775
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
776
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
777
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
778
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
779
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
780
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
781
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
782
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
783
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
784
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
785
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
786
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
787
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
788
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
789
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
790
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
791
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
792
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
793
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
794
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
795
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
796
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
797
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
798
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
799
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
800
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
801
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
802
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
803
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
804
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
805
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
806
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
807
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
808
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
809
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
810
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
811
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
812
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
813
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
814
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
815
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
816
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
817
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
818
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
819
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
820
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
821
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
822
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
823
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
824
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
825
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
826
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
827
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
828
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
829
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
830
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
831
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
832
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
833
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
834
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
835
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
836
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
837
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
838
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
839
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
840
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
841
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
842
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
843
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
844
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
845
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
846
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
847
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
848
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
849
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
850
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
851
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
852
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
853
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
854
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
855
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
856
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
857
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
858
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
859
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
860
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
861
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
862
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
863
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
864
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
865
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
866
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
867
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
868
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
869
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
870
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
871
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
872
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
873
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
874
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
875
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
876
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
877
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
878
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
879
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
880
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
881
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
882
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
883
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
884
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
885
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
886
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
887
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
888
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
889
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
890
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
891
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
892
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
893
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
894
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
895
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
896
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
897
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
898
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
899
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
900
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
901
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
902
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
903
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
904
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
905
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
906
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
907
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
908
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
909
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
910
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
911
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
912
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
913
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
914
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
915
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
916
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
917
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
918
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
919
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
920
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
921
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
922
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
923
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
924
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
925
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
926
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
927
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
928
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
929
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
930
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
931
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
932
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
933
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
934
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
935
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
936
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
937
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
938
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
939
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
940
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
941
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
942
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
943
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
944
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
945
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
946
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
947
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
948
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
949
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
950
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
951
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
952
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
953
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
954
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
955
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
956
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
957
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
958
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
959
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
960
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
961
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
962
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
963
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
964
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
965
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
966
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
967
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
968
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
969
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
970
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
971
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
972
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
973
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
974
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
975
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
976
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
977
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
978
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
979
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
980
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
981
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
982
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
983
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
984
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
985
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
986
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
987
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
988
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
989
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
990
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
991
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
992
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
993
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
994
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
995
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
996
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
997
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
998
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
999
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1000
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1001
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1002
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1003
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1004
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1005
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1006
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1007
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1008
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1009
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1010
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1011
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1012
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1013
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1014
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1015
Công bố giá VLXD tháng 9 năm 2011
1550001
1200002
370003
270004
150005
150006
270007
370008
175009
255010
255001
350002
370003
270004
7001
13802
5003
11504
5180
1700001
2200002
25001
1016