cÔng ty c˜ ph˚n cÚc phƯƠng - diennuocthinhthanh.com · marketing department phòng k˜ toán...

10
CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG SẢN XUẤT & KINH DOANH VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG SẢN XUẤT & KINH DOANH VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY NHÀ MÁY SẢN XUẤT | PRODUCTION SITE Vinh Khuc, Van Giang, Hung Yen, Vietnam CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY WATERWORKS ACCESSORIES MANUFACTURING & TRADING Quality Certificates

Upload: others

Post on 07-Sep-2019

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNGSẢN XUẤT & KINH DOANH VẬT TƯ NGÀNH NƯỚCCÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNGSẢN XUẤT & KINH DOANH VẬT TƯ NGÀNH NƯỚC

CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

NHÀ MÁY SẢN XUẤT | PRODUCTION SITEVinh Khuc, Van Giang, Hung Yen, Vietnam

CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANYWATERWORKS ACCESSORIES MANUFACTURING & TRADING

Quality Certi�cates

ww

w.c

uc

ph

uo

ng

.vn

Lai Chêu

Laâo Cai

Sún La

Yïn Baái

Haâ Giang

Tuyïn Quang

Cao Bùçng

Hoaâ Bònh

Phuá Thoå

Thaái Nguyïn

Laång Sún

Haâ Têy

Bùæc Giang

Bùæc NinhHaâ Nöåi

HaãiDûúng

Haãi Phoâng Quaãng Ninh

Nam ÀõnhNinh Bònh Thaái Bònh

Thanh Hoaá

Nghïå An

Haâ Tônh

Quaãng Trõ

Àaâ Nùéng

Khaánh Hoaâ

Quy Nhún

Tp. Höì Chñ Minh

MẠNG LƯỚI PHÂN PHỐI TẠI VIỆT NAMD i s t r i b u t i o n N e t w o r k i n V i e t n a m

Phòng makettingMarketing department

Phòng kế toánAccounting department

Trụ sở công tyThe company's head o�ce

Nhà máy sản xuấtProduction site

Hệ thống kho bãiStorage system

Phương tiện vận chuyểntransportation vehicles

Công ty Cúc Phương tập hợp các nguồn cung cấp uy tín trong và ngoài nước thành một nguồn cung cấp chính, ổn định nhằm cung cấp giải pháp toàn diện cho các hệ thống cấp thoảt nước đa dạng từ dân dụng đến các công trình lớn, các dự án.

Công ty tồn tại và phát triển trên cơ sở 1 mạng lưới các nhà cung cấp và đại lý phục vụ trên khắp các tỉnh thành. Hệ thống này giúp Công ty bám sát được nhu cầu người tiêu dùng, hình thành nên các quyết sách kịp thời, đúng đắn. Đặc biệt, sự hỗ trợ về giải pháp và tài chính của CP.C giúp các đại lý này phát triển không ngừng và tạo nên một mạng chân rết ngày lan rộng và bám sâu hơn vào thị trường.

Đất nước đang trên đà phát triển với tốc độ nhanh chóng, nhu cầu của thị trường ngày càng nâng cao cả về số lượng và chất lượng của sản phẩm mở ra cho Công ty ngày càng nhiều các cơ hội cũng như thách thức mới. Và cách thức duy nhất để Công ty tồn tại là phải tiếp tục đi lên, tiếp tục cải thiện chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Mục tiêu của CP.C (Cuc Phuong Company) là tuyển chọn các nhà cung cấp sản phẩm dựa trên các yếu tố: chất lượng, độ ổn định và giá cả phù hợp. Do vậy, hệ thống các chứng nhận chất lượng và an toàn môi trường của các sản phẩm được cung cấp là điều không thể thiếu. Sự đảm bảo này chính là trách nhiệm của CP.C đối với sự bền vững của các công trình nói riêng và sự phát triển của đất nước nói chung.

Cuc Phuong Company gathers indigenous and foreign prestigious sources of supply into major and stable source of supply in order to provide comprehensive solutions for water supply and drainage system which are diversi ed from civil to edi ces, projects

The company has existed and developed on the basis of network of suppliers and service agents throughout the provinces and cities. This network has assisted the company to follow hard on consumer's demand, take shape timely and correct decisions. Especially,  nancial and solution assistance of CP.C has helped that agents to develop incessantly and establish a centipede-foot-shaped network which progressively spreads out and clings to the market

The country is now on the development impetus with high rate, the market's demand has increased progressively in quantities and qualities of the products opened for the company new opportunities and challenges. The only measure for the company to exist is continuously going up, improving service quality to meet the customer's demand

The CP.C's objective is selection of products and suppliers based on elements: quality, stabilization and suitable prices, therefore, the system of certi cates of quality and environment safety of products supplied is indispensable. This assurance is CP.C's responsibility for stability of constructions in particular and development of the country in general

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

20mmx1/2"25mmx1/2"25mmx3/4"

32mmx1"40mmx1-1/4"50mmx1-1/2"

63mmx2"

20mmx1/2"25mmx1/2"25mmx3/4"

32mmx1"40mmx1-1/4"50mmx1-1/2"

63mmx2"

20mmx1/2"25mmx1/2"25mmx3/4"

32mmx1"

MĂNG SÔNG REN TRONGTHREADED FEMALE SOCKET

MĂNG SÔNG REN NGOÀITHREADED MALE SOCKET

CÚT REN TRONGTHREADED FEMALE ELBOW

4 5

w w w . c u c p h u o n g . v nw w w . c u c p h u o n g . v n

20x2.3mm25x2.8mm32x2.9mm40x3.7mm50x4.6mm63x5.8mm75x6.8mm90x8.2mm110x10mm

63/32mm63/40mm63/50mm75/40mm75/50mm75/63mm90/50mm90/63mm90/75mm

110/63mm110/75mm110/90mm

25/20mm32/20mm32/25mm40/20mm40/25mm40/32mm50/20mm50/25mm50/32mm50/40mm63/20mm63/25mm

20x3.4mm25x4.2mm32x5.4mm40x6.7mm50x8.3mm63x10.5mm75x12.5mm90x15mm

110x18.3mm

ỐNG LẠNH | COOL PIPEỐNG NÓNG | HEAT PIPE

63mm75mm90mm

110mm

20mm25mm32mm40mm50mm

63mm75mm90mm

110mm

20mm25mm32mm40mm50mm

25/20mm32/20mm32/25mm

63mm75mm90mm

110mm

63mm75mm90mm

110mm

20mm25mm32mm40mm50mm

20mm25mm32mm40mm50mm

63mm75mm90mm

110mm

20mm25mm32mm40mm50mm

25/20mm32/20mm32/25mm40/20mm40/25mm40/32mm50/20mm50/25mm50/32mm50/40mm63/20mm63/25mm

63/32mm63/40mm63/50mm75/40mm75/50mm75/63mm90/50mm90/63mm90/75mm

110/63mm110/75mm110/90mm

20mm25mm32mm40mm50mm

20mm25mm32mm

20mmx1/2"25mmx1/2"25mmx3/4"

32mmx1"

20mmx1/2"25mmx1/2"25mmx3/4"

32mmx1"

20mmx1/2"25mmx1/2"25mmx3/4"

32mmx1"

20mmx1/2"25mmx3/4"

32mmx1"40mmx1-1/4"50mmx1-1/2"

63mmx2"

20mmx1/2"25mmx3/4"

32mmx1"40mmx1-1/4"50mmx1-1/2"

63mmx2"

20mm25mm

20mm25mm

20mm25mm32 mm40 mm50 mm

20mm25mm32mm40mm50mm63mm

20-40mm50-110mm

20-63mm20-110mm

ỐNG DẪN NƯỚC | WATER PIPE

BỊT CHỤP NGOÀI | CAP TÊ THU | REDUCER TEE

CÚT REN NGOÀI | THREADED MALE ELBOW

TÊ REN TRONG | THREADED FEMALE TEE

TÊ REN NGOÀI | THREADED MALE TEE

CÚT 90o | ELBOW 90o

CÚT THU 90o | REDUCER ELBOW 90oRẮC CO NHỰA | PLASTIC UNION

CHẾCH 45o | ELBOW 45o

ỐNG TRÁNH | AVOIDABLE PIPE

VAN CỬA KIỂU 1 (KIỂU HÀM ẾCH)(GATE VALVE - TYPE 1)

VAN CỬA KIỂU 2 (MỞ 100%)(GATE VALVE - TYPE 2)

MẶT BÍCH | FLANGE

KÌM CẮT ỐNG | CUTTER

MÁY HÀN | WELDING MACHINE

VAN CHỤP CÓ TAY | COVER VALVE

RẮC CO REN NGOÀI | THREADED MALE UNION

RẮC CO REN TRONG | THREADED FEMALE UNION

MĂNG SÔNG | SOCKET

CÔN THU | REDUCER

TÊ ĐỀU | TEE

KÍCH THƯỚC | DIMENSION KÍCH THƯỚC | DIMENSION KÍCH THƯỚC | DIMENSION

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

Ống dẫn nước sạch chịu nhiệt | Heating and portable water supply

ĐẶC TÍNH ƯU VIỆT

Tuổi thọ ít nhất là 50 nămỐng không đóng cặnChịu được nhiệt độ cao (100oC)Giữ nhiệt và tiết kiệm năng lượngLắp đặt tiện lợi và tin cậyCông nghệ kết nối duy nhất với độ an toàn cao trong suốt quá trình sử dụngKhông có hại cho sức khỏe con ngườiChống Ôxi hóaChịu sự va chạm tốtVi khuẩn trung tínhMùi vị trung tínhỐng có khả năng cách âmCó thể tái chế và bảo vệ môi trường

CÁC LĨNH VỰC SỬ DỤNG

Lắp đặt cho mạng lưới nước uống nóng và lạnh ở các tòa nhà chung cư, bệnh viện, khách sạn, văn phòng, nhà trường, hoặc các siêu thị, v...v.Mạng lưới ống tận dụng nước mưaMạng lưới ống cho các nhà máy nén khíMạng lưới ống cho các bể bơiMạng lưới ống cho các nhà máy nhiệt, năng lượng mặt trờiMạng lưới ống cho sản xuất nông nghiệp, làm vườnCác ống giữ nhiệt cho các tòa nhà chung cưMạng lưới ống cho công nghiệp hoặc vận chuyển các chất dễ cháy nổi ở thể khí hoặc thể lỏng như: Axit, v...v.Dùng để vận chuyển các loại thực phẩm ở thể lỏng

GOOD PROPERTY OF PP-R PIPE & FITTING

Extremely long life of at least 50 years. No pipe furring Resistance to high temperature (100oC) Heat-preservation an energy-saving Convenient and reliable installation Unique and unrivaled connection technique with security for a life-time Physiologically harmless Good chemical resistance Good impact strength Bacteriologically neutralTaste and odour neutral Sound insulation Recyclable-for the bene�t of environment!

FIELDS OF APPLICATION

Potable water pipe networks for cold and warm water installations i.e. in residential buildings, hospitals, hotels, o�ce and school buildings, shipbuilding, ect. Pipe networks for rainwater utilization systems Pipe network for compressed-air plants Pipe networks for swimming pool facilities Pipe networks for Solar plants Pipe networks for In agriculture and horticulture Heating pipes for residential house Pipe networks for industry, i.e. transport of aggressive �uids (acids, leys, etc.) Transport of liquid foods

63 mm75 mm90 mm

110 mm

VAN BI TAY VẶN | BALL VALVE

75/34mm75/42mm75/48mm75/60mm90/42mm

90/48mm90/60mm90/75mm

110/48mm110/60mm

110/75mm110/90mm140/90mm160/90mm

160/110mm200/110mm

90mm 110mm

21x1/2" 27x3/4"

21x1/2" 27x3/4" 34x1"

1/2" 3/4" 1"

NỐI THẲNG 2 ĐẦU REN NGOÀIHEXAGON NIPPLES

BẠC CHUYỂN BẬC | RECUCING BUSHES

NỐI GÓC 90o REN NGOÀIMALE THREAD ELBOWS 90o

NỐI GÓC 90o REN TRONGFEMALE THREAD ELBOWS 90o

BA CHẠC CONG 90o RADIUS TEE 90o

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

w w w . c u c p h u o n g . v n w w w . c u c p h u o n g . v n

6 7

21mm27mm34mm

27/21mm34/21mm34/27mm42/21mm42/27mm42/34mm48/21mm48/27mm48/34mm48/42mm60/21mm

60/27mm60/34mm60/42mm60/48mm75/21mm75/27mm75/34mm75/42mm75/48mm75/60mm90/21mm

90/27mm90/34mm90/42mm90/48mm90/60mm90/75mm

110/34mm110/42mm110/48mm110/60mm110/75mm110/90mm

27/21mm34/21mm34/27mm42/21mm42/27mm42/34mm48/21mm48/27mm48/34mm48/42mm60/27mm60/34mm

60/42mm60/48mm75/34mm75/42mm75/48mm75/60mm90/34mm90/42mm90/48mm90/60mm90/75mm

110/42mm

110/48mm110/60mm110/75mm110/90mm125/90mm140/90mm

140/110mm160/90mm

160/110mm200/110mm200/160mm250/200mm280/250mm

42mm48mm60mm

75mm90mm

110mm

21mm27mm

34mm42mm48mm

60mm75mm90mm

21mm27mm

34mm42mm

48mm60mm75mm

34mm42mm48mm

60mm75mm90mm

110mm125mm140mm160mm

60mm75mm

90mm110mm

125mm140mm160mm

21mm27mm34mm

21mm27mm

34mm42mm

48mm60mm

42mm48mm60mm

75mm90mm

110mm

21mm27mm34mm

42mm48mm60mm

75mm90mm

110mm

21mm27mm34mm

42mm48mm60mm

48mm 60mm

250mm

200mm

200mm 225mm

280mm

90mm

75mm90mm

110mm

63mm75mm

90mm110mm

48mm60mm

1/2" 3/4" 1"

1/2" 3/4" 1"

CÚT | ELBOW

ĐẦU BỊT CHỤP | CAP

ĐẦU BỊT REN | MALE CAP

CHỮ Y | TEE 45o

REN NGOÀI | MALE THREAD COUPLING

RẮC CO | UNION

MẶT BÍCH | FLANGE

NỐI THẲNG CHỊU ÁPCOMPRESSION COUPLING

BÍCH NỐI (lắp gioăng và dán keo)FLANGE CONNECTIONS WITH RUBBER RING AND ADHESIVE

REN TRONG | FEMALE THREAD COUPLING

CHỮ THẬP | CROSS

CHẾCH | ELBOW 45o

CÔN THU | REDUCER

MĂNG SÔNG | SOCKET

TÊ | TEE

TÊ THU | REDUCING TEE

KÍCH THƯỚC | DIMENSION

KÍCH THƯỚC | DIMENSION

KÍCH THƯỚC | DIMENSION

BÍCH NỐI (lắp gioăng cao su)FLANGE CONNECTIONS WITHRUBBER RING

BÍCH NỐI (lắp gioăng tròn mặt đầu)FLANGE CONNECTION

NÖËI THÙÈNG | SOCKETS

PHỤ KIỆN PVC LẮP GIOĂNG CAO SU | PVC ACCESSORIES WITH RUBBER RING

NÖËI GOÁC 90o | ELBOWS 90o

NÖËI GOÁC 45o | ELBOWS 45o

NÖËI GOÁC 90o | ELBOWS 90o

BA CHAÅC 90o | TEES 90o

BÖËN CHAÅC XIÏN 45o

DOUBLE BRANCH TEES 45o

BA CHAÅC XIÏN 45o | TEES 45o

BA CHAÅC XIÏN 45o | TEES 45o

BA CHAÅC XIÏN CHUYÏÍN BÊÅC 45o

TEES 45o REDUCED

ÀAI KHÚÃI THUÃYCLAMP SADDLES

NÖËI THÙÈNG | SOCKETS

GIOÙNG CAO SU | RUBBER RING

TÛÁ CHAÅC CONG 90o | CROSS

BA CHAÅC CONG 90o

RADIUS TEE 90o

BA CHAÅC XIÏN 45o

TEES 45o

NÖËI GOÁC 45o | SOCKETS

BA CHAÅC ÀÏÌU | TEES 90o

NÖËI THÙÈNG CHUYÏÍN BÊÅCREDUCING SOCKETS

63mm75mm90mm

110mm125mm140mm

63mm75mm

90mm110mm

125mm140mm180mm

90mm110mm

160mm200mm

250mm315mm

160mm180mm200mm225mm250mm280mm

315mm355mm400mm450mm500mm

63mm75mm90mm

110mm125mm140mm

75mm90mm

110mm

140/110mm160/125mm

160mm180mm200mm225mm250mm280mm

315mm355mm400mm450mm500mm

63mm75mm90mm

110mm125mm140mm

63mm75mm

125mm140mm180mm

63mm75mm

125mm140mm180mm

90mm110mm

160mm200mm

250mm315mm

90mm110mm

160mm

90mm110mm

160mm180mm200mm225mm250mm280mm

160mm200mm

250mm315mm

315mm355mm400mm450mm500mm

160mm180mm200mm225mm250mm

280mm315mm355mm400mm450mm

160mm180mm200mm

225mm250mm280mm

160mm

315mm355mm400mm450mm

160/90mm160/110mm

200/90mm200/110mm

250/110mm250/160mm315/200mm315/250mm

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN u.PVC | u.PVC PIPE & FITTINGSCÁC ĐẶC TÍNH CỦA ỐNG NHỰA u.PVC:

Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.Mặt trong ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.Chịu được áp lực cao.Lắp ráp nhẹ nhàng chính xác, bền không thấm nước.Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm.Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các ống khác.Độ chịu hoá chất cao (ở nhiệt độ 0oC đến 45oC chịu được các hoá chất axit, kiềm, muối...)

CHARACTERISTICS OF u.PVC PIPE

Light, easy to transportInner side and outer side of shiny pipe, small coe�cient of frictionHigh pressure bearingLight and accurate assemble, lasting and waterproofHigh mechanical durability and high impact-resistantUse following technical requirement, durability is not lower 50 yearsCheap cost, low installation costs in comparison with other pipes High chemical resistance (with temperature from 0oC to 45oC chemical resistance such as: acid, alkali, salt....)

Đường kính danh nghĩa (mm)

Nominal diameter (mm)

Đường kính danh nghĩa (mm)

Nominal diameter (mm)

Bảng độ dày ống lắp gioăng cao su (mm)Thickness table of pipe with rubber ring (mm)

Bảng độ dày ống nong trơn (mm)Thickness table of solvent cement joint pipe (mm)

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN HDPE | HDPE PIPES & FITTINGS

w w w . c u c p h u o n g . v n w w w . c u c p h u o n g . v n

8 9

90mm110mm125mm140mm160mm

180mm200mm225mm250mm280mm

315mm355mm400mm450mm500mm

50mm63mm75mm90mm

20mm25mm32mm40mm

50mm63mm75mm90mm

20mm25mm32mm40mm

63/4063/5075/6390/6390/75

25/2032/2540/2040/2540/32

50/2550/3250/4063/2063/25

50mm63mm75mm90mm

20mm25mm32mm40mm

50mm63mm75mm90mm

20mm25mm32mm40mm

20x1/2"20x3/4"25x1/2"25x3/4"

90mm110mm125mm140mm160mm

180mm200mm225mm250mm280mm

315mm355mm400mm450mm500mm

110mm125mm140mm160mm

180mm200mm225mm250mm280mm

315mm355mm400mm450mm500mm

140/63140/75140/90

140/110140/125160/63160/75160/90

160/110180/63180/75

180/90180/110180/125180/140180/160200/63200/75200/90

200/110200/125200/140

60/32/2063/50/4090/63/5090/75/63

125/110/90160/140/125200/180/160

50/25/5050/32/5050/40/5063/25/63

25/20/2532/25/3240/25/4040/32/40

63/32/6363/40/6363/50/6375/63/75

225/63225/75225/90

225/110225/125225/140225/160225/180225/200250/63250/75

250/90250/110250/125250/140250/160250/180250/200280/200280/225280/250315/200315/225

315/250315/280355/200355/225355/250355/280355/315400/355450/355450/400500/355500/400

20x1/2"20x3/4"20x1"25x1/2"25x3/4"25x1"

32x3/4"32x1"32x11/4"

32x11/2"

40x1"40x11/4"

40x11/2"

40x2"50x11/4"

50x11/2"

50x2"63x11/4"

63x11/2"

63x2"63x21/2"

75x2"

25x1/2"25x3/4"32x11/2"

32x3/4"40x11/2"

40x3/4"40x1"50x1/2"50x3/4"50x1"

50x11/4"

50x11/2"

63x1/2"63x3/4"63x1"63x11/4"

63x11/2"

75x1/2"75x3/4"75x1"

75x11/4"

75x11/2"

75x2"90x1/2"90x3/4"90x1"90x11/2"

90x2"100x11/2"

100x2"

1x1/2"2"

2x1/2"

180mm200mm225mm250mm280mm

315mm355mm400mm450mm500mm

250mm280mm315mm355mm400mm450mm

110mm125mm160mm200mm225mm

40mm50mm63mm75mm90mm

40mm50mm63mm

75mm90mm

110mm

125mm140mm160mm200mm

NỐI THẲNG | EQUAL COUPLING

ĐẦU BỊT | END CAP

NỐI CHUYỂN BẬC | REDUCED COUPLING

BA CHẠC 90o | TEE

BA CHẠC 90o CHUYỂN BẬC | REDUCED TEENỐI GÓC 90o | 90o ELBOW

NỐI GÓC 45o HÀN | 45o ELBOW (PN10)

NỐI GÓC 90o HÀN | 90o ELBOW ( PN10)

BA CHẠC 90o HÀN | 90o TEE ( PN10)

ĐẦU NỐI CHUYỂN BẬC HÀN | REDUCED COUPLING

NỐI GÓC 90o MỘT ĐẦU REN NGOÀI | MALE THREADED ELBOW 90o

KHÂU NỐI REN NGOÀI | MALE THREADED ADAPTOR

ĐẦU NỐI CHUYỂN BẬC HÀN | REDUCED COUPLING

NỐI REN CHUYỂN BẬC | THREADED BUSH

ĐAI KẸP (ĐAI KHỞI THUỶ) | CLAMP SADDLE

ĐẦU NỐI BẰNG BÍCH | REDUCED COUPLING

BÍCH THÉP | SLIM FLANGE BACKING RINGS (GALVANIZED)

ĐẦU NỐI BẰNG BÍCH DÀI | FLANG ADAPTOR ( PN10-LONG)

BẢNG KÍCH THƯỚC ỐNG DISMY HDPE | DIMENSION TABLE OF DISMY HDPE PIPE

CÁC ĐẶC TÍNH CỦA ỐNG NHỰA HDPE

Nhẹ nhàng, dễ vận chuyển.Mặt trong, ngoài ống bóng, hệ số ma sát nhỏ.Có hệ số truyền nhiệt thấp (nước không bị đông lạnh)Độ bền cơ học và độ chịu va đập cao.Sử dụng đúng yêu cầu kỹ thuật độ bền không dưới 50 năm.Có độ chịu uốn cao, chịu được sự chuyển động của đất (động đất)Ở dưới 60oC chịu được các dung dịch axit, kiềm, muối...Chịu được nhiệt độ thấp tới -40oC (Sử dụng tại nơi có khí hậu lạnh)Chịu được ánh nắng mặt trời, không bị lão hoá dưới tia cực tím của ánh sáng mặt trời.Giá thành rẻ, chi phí lắp đặt thấp so với các loại ống khác.

CHARACTERISTIC OF HDPE PLASTIC PIPE

It is light, removable Inner and outer face of glossy pipe, small friction coe�cientWith thermal coe�cient of low transmission (water is not freezed)Mechanical durability and high impact strengthUsed with technical requirements and durability is lower than 50 yearsWith high bending resistance, resistant to movement of earth (earthquake)Below 60oC it resists acid and alkali, saline solutions…It resists temperature - 40oC (used at places with cold climate)It resists sunshine; it does not age under the ultraviolet rays of sunshine.Price is cheap, expenses for installation is low in comparison with other various pipes

Ống DISMY HDPE được sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:1996 (E)Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầuKích cỡ theo tiêu chuẩn DIN8074:1999

DISMY HDPE pipes are manufactured under standard ISO 4427: 1996 (E)The length of pipes can be changed according to requirementsDimension under standard DIN 8074:1999

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN MẠ KẼM | GALVANIZED STEEL PIPES & FITTINGS

w w w . c u c p h u o n g . v n w w w . c u c p h u o n g . v n

10 11

BS 1387/1985 Àún võ tñnh: kg/cêy 6meátUnit: kg/bar 6meter

ÀKNgoaâiOuter

diameter

Àûúâng kñnhdanh nghôa

Nominal diameter

Chiïìu daâi

(mm)Length(mm)

Söë cêy/BoáNumber of bars/

bundles

Class BS - A1 Class BS - LIGHT Class BS - medium

inch mmÀöå dêìy(mm)

Thickness(mm)

Kg/m Kg/cêyKg/bar

Kg/boá Kg/bundle

Àöå dêìy(mm)

Thickness(mm)

Kg/m Kg/cêyKg/bar

Kg/boá Kg/bundle

Àöå dêìy(mm)

Thickness(mm)

Kg/m Kg/cêyKg/bar

Kg/boá Kg/bundle

Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1%

Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 8%

PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1%

PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 8%

21.2

26.65

33.5

42.2

48.1

59.9

75.6

88.3

113.5

1/2''

3/4''

1''

1-1/4''

1-1/2''

2''

2-1/2''

3''

4''

15

20

25

32

40

50

65

80

100

6000

6000

6000

6000

6000

6000

6000

6000

6000

168

113

80

61

52

37

27

24

16

1.9

2.1

2.3

2.3

2.5

2.6

2.9

2.9

3.2

0.914

1.284

1.787

2.26

2.83

3.693

5.228

6.138

8.763

5.484

7.704

10.722

13.56

16.98

22.158

31.368

36.828

52.578

921

871

858

827

883

820

847

884

841

2.0

2.3

2.6

2.6

2.9

2.9

3.2

3.2

3.6

0.947

1.381

1.981

2.54

3.23

4.08

5.71

6.72

9.75

5.628

8.286

11.886

15.24

19.38

24.48

34.26

40.32

58.5

955

936

951

930

1008

906

925

968

936

2.6

2.6

3.2

3.2

3.2

3.6

3.6

4.0

4.5

1.21

1.56

2.41

3.1

3.57

5.03

6.43

8.37

12.2

7.26

9.36

14.4

18.6

21.42

30.18

38.58

50.22

73.2

1.220

1.058

1.157

1.135

1.114

1.117

1.042

1.205

1.171

ĐẦU BỊT REN NGOÀI | MALE CAP

CÚT | ELBOW

CÚT THU | REDUCING ELBOW

CÚT REN | THREADED ELBOW

CHẾCH 45o | ELBOW 45o

TÊ THU | REDUCING TEE

LƠ THU | BUSHING

CÔN THU | REDUCER

MĂNG SÔNG | SOCKET

RẮC CO | UNION

ĐẦU BỊT REN TRONG | CAP

15mm (½")20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

15mm (½")20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

15mm (½")20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

15mm (½")20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

15mm (½")20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

15mm (½")20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

15mm (½")20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

15mm (½")20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")40mm (1½")

50mm (2")65mm (2½")80mm (3")100mm (4")

15mm (½")20mm (¾")26mm (1")33mm (1¼")

TÊ ĐỀU | TEE

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP MẠ KẼMSTANDARD TABLE FOR WEIGHT OF GALVANIZED STEEL PIPE

KÉP | HEXAGON NIPPLES

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN THÉP ĐEN | BLACK STEEL PIPES & FITTINGS

w w w . c u c p h u o n g . v n w w w . c u c p h u o n g . v n

12 13

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP TRÒN | STANDARD TABLE FOR WEIGHT OF ROUND STEEL PIPE

TCVN 3783 - 83 Àún võ tñnh: kg/cêy 6 meát | Unit: kg/bar 6 meters

Àún võ tñnh: kg/cêy 6 meát | Unit: kg/bar 6 meters

KÑCH THÛÚÁC, TROÅNG LÛÚÅNG - THÛÃ AÁP LÛÅC ÖËNG THEÁP PHÙÈNG HAI ÀÊÌU

Chiïìu dêìy öëngWall thickness Cêy/boá

Pcs/bundleÀK ngoaâi (mm)Out side dimension 12.7 13.8 15.9 19.1 21.2 22.0 22.2 25.0 25.4 26.65 28.0 31.8 32.0 33.5 35.0 38.1 40.0 42.2 48.1 50.3 50.8 59.9 75.6 88.3 108.0 113.5 126.8Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1%Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 8%

PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1%PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 8%

10010010010016816816811311311311380808080806161525252372724161616

0.7

1.241.361.571.912.122.212.232.522.562.692.83

0.8

1.411.541.792.172.412.512.532.862.913.063.22

0.8

1.411.541.792.172.412.512.532.862.913.063.22

0.9

1.571.722.002.422.702.812.843.213.263.433.614.124.14

1.0

1.737.89 2.202.682.993.113.143.553.613.804.004.564.594.815.035.49

1.1

1.892.072.412.933.273.403.433.893.964.164.385.005.035.275.526.026.336.69

1.2

2.042.242.613.183.553.693.734.234.304.524.765.435.475.746.006.556.897.288.338.72

1.4

2.342.573.003.674.104.274.314.894.975.235.516.306.346.656.967.608.008.459.6710.1310.2312.12

1.5

2.492.733.203.914.374.554.595.225.305.585.886.736.777.107.448.128.559.03

10.3410.8310.9412.9616.4519.2723.6424.86

1.8

4.615.175.385.436.186.296.626.987.998.048.448.849.67

10.1710.7612.3312.9213.0515.4719.6623.0428.2929.7533.29

2.0

5.685.925.986.816.927.297.698.828.889.329.77

10.6811.2511.9013.6414.2914.4417.1321.7825.5431.3733.0036.93

2.3

6.436.706.777.737.868.298.75

10.0410.1110.6211.1312.1812.8313.5815.5916.3416.5119.6024.9529.2735.9737.8442.37

2.5

6.927.217.298.328.478.939.43

10.8410.9111.4712.0213.1713.8714.6916.8717.6817.8721.2327.0431.7439.0341.0645.98

2.8

12.7213.3414.6315.4116.3218.7719.6819.8923.6630.1635.4243.5945.8651.37

3.0

13.5414.2115.5816.4217.4020.0221.0021.2225.2632.2337.8746.6149.0554.96

3.2

14.3515.0616.5317.4218.4721.2622.3022.5426.8534.2840.3049.6252.2328.52

3.5

20.0423.1024.2424.5029.2137.3443.9254.1256.9763.86

3.8

24.9126.1526.4331.5440.3747.5158.5961.6869.16

4.0

33.0942.3849.9061.5664.8172.68

4.3

53.4565.9869.4877.94

4.4

54.6267.4571.0379.69

5.0

61.6376.2080.2790.11

19

13

7

DIMENSIONS, WEIGHT AND TEST PRESSURES FOR PLAIN AND PIPE ASTM A53 GRADE A

Kñch thûúác thöng thûúâng(normal size)

inch

5

6

8

10

12

16

19

125

150

200

250

300

400

475

Àûúâng kñnhdanh nghôa

(dn designator)mm

Àûúâng kñnh ngoaâi

(out diameter)mm

141.3

168.3

219.1

273.1

323.9

426

508

Àöå dêìy thaânh öëng

(wall thickness)mm

3.964.785.566.553.964.785.566.357.114.785.165.566.357.047.926.357.096.357.09

88.510

Troång lûúång(weight) (kg/m)

(kg/m)13.4116.0918.6121.7716.0419.2722.3125.3628.2625.2627.2229.2833.3136.3141.24

41.77146.50949.72555.39182.4787.52

122.81

kg/cêy(6m)80.4696.54

111.66130.6296.24

115.62133.86152.16169.56151.56163.32175.68199.86217.86247.44

Thûã aáp lûåc(test pressure grade A)

8198

11413497708294

105545963727890

at81009800

11400134009700700082009400

10500540059006300720078009000

kPa

Söë cêy/Boá(Pieces/Bunch)

cêy

Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1%Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 10%

PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1%PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 10%

21mm27mm34mm42mm48mm60mm76mm

90mm114mm125mm150mm200mm250mm300mm

21mm27mm34mm42mm48mm60mm76mm

90mm114mm125mm150mm200mm250mm300mm

21mm27mm34mm42mm48mm60mm76mm

90mm114mm125mm150mm200mm250mm300mm

27mm34mm42mm48mm60mm76mm90mm

114mm125mm150mm200mm250mm300mm

27mm34mm42mm48mm60mm76mm90mm

114mm125mm150mm200mm250mm300mm

21mm27mm34mm42mm48mm60mm76mm

90mm114mm125mm150mm200mm250mm300mm

21mm27mm34mm42mm48mm60mm76mm

90mm114mm125mm150mm200mm250mm300mm

21mm27mm34mm42mm48mm60mm76mm

90mm114mm125mm150mm200mm250mm300mm

48mm60mm76mm90mm

114mm

125mm150mm200mm250mm300mm

48mm60mm76mm90mm

114mm

125mm150mm200mm250mm300mm

TC 01 - 2001

PERMISSIBLE TOLERANCE OF DIAMETER : +/- 1%PERMISSIBLE TOLERANCE OF WEIGHT : +/- 8%

Chiïìu dêìy öëng (mm)Kñch thûúác (mm) Cêy/boá 10x30 12x12 13x26 12x32 14x14 16x16 20x20 20x25 25x25 20x30 15x35 30x30 20x40 25x50 40x40 30x50 30x60 50x50 60x60 40x80 45x90 40x100 50x100 75x75 90x90 60x120 100x100

Dung sai cho pheáp vïì mùåt cùæt +/- 1%Dung sai cho pheáp vïì troång lûúång +/- 8%

501005050

100100100646450504950502532322525321818182516181680

1001005050505025

0.7 0.8 0.9 1.0 1.1 1.23.542.033.453.922.412.793.544.014.484.484.485.435.436.847.317.318.259.19

4.812.683.113.113.113.614.56

3.872.213.774.292.633.043.874.294.914.914.915.945.947.508.028.029.05

10.0912.1612.16

5.272.933.403.403.403.965.00

4.202.394.084.652.843.294.204.765.335.335.334.464.468.158.728.729.85

10.9813.2413.2414.93

5.743.183.693.693.694.305.43

4.832.724.705.363.253.784.835.496.156.156.157.477.479.4510.1110.1111.4312.7415.3815.3817.3618.0219.3319.33

6.653.674.274.274.274.976.3010.23

5.142.885.005.713.454.015.145.856.566.566.567.977.9710.0910.8010.8012.2113.6216.4516.4518.5719.2720.6820.6824.9324.93

7.13.914.554.554.555.306.7310.94

6.053.345.886.734.024.696.056.907.757.757.759.449.4411.9812.8312.8314.5316.2219.6119.6122.1623.0124.6924.6929.7929.7933.188.444.615.385.385.386.297.9913.05

3.62

7.394.375.126.637.578.528.528.5210.4010.4013.2314.1714.1716.0517.9421.7021.7024.5325.4727.3427.3433.0133.0136.789.32

5.925.925.926.928.8214.44

8.34

8.559.649.649.6411.8011.8015.0616.1416.1418.3020.4724.8024.8028.0529.1431.2931.2937.8037.8042.14

6.706.706.707.8610.0416.51

8.95

9.1810.3610.3610.3612.7212.7216.2517.4317.4319.7822.1426.8526.8530.3831.5633.8933.8940.9840.9845.69

7.217.217.218.4710.8417.87

19.3319.3321.9724.6029.8829.8833.8435.1537.7737.7745.7045.7050.98

20.5720.5723.4026.2331.8831.8836.1237.5340.3340.3348.8348.8354.49

28.6033.8633.8638.3839.8942.8742.8751.9451.9457.97

31.1737.7737.7742.7143.3946.6546.6556.5856.5863.17

48.0050.3950.3961.1761.1738.33

50.4052.8652.8664.2164.2171.74

3012x23.514x2415x2712x2616x3121x3821x27

OVOVOVOVOVOVOV

2.531.472.462.791.742.002.535.863.193.193.193.853.854.835.165.16

3.41.912.212.212.212.56

2.874.662.793.171.972.272.873.253.623.623.624.384.385.515.885.88

3.872.172.512.512.512.91

3.211.853.123.552.192.533.213.634.064.064.064.904.906.186.606.607.45

4.342.422.812.812.813.264.12

1.4 1.5 1.8 2.0 2.3 2.5 2.8 3.0 3.2 3.5 3.8 4.0

CÚT | ELBOW 90o

ĐẦU BỊT CHỤP | CAP

ĐẦU NỐI CONG | BEND

KHỚP NỐI MỀM REN | THREADED FLEXIBLE CONNECTOR

CHẾCH 45o | 45o ELBOW

CÔN THU | REDUCER

MẶT BÍCH | FLANGE

KHỚP NỐI MỀM MẶT BÍCHFLANGE FLEXIBLE CONNECTOR

TÊ THU | REDUCING TEE

TÊ ĐỀU | TEE

BẢNG QUY CHUẨN TRỌNG LƯỢNG ỐNG THÉP VUÔNG - CHỮ NHẬT - OVANSTANDARD TABLE FOR WEIGHT OF SQUARE - RECTANGULAR - OVAL STEEL PIPE

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

w w w . c u c p h u o n g . v n w w w . c u c p h u o n g . v n

14 15

Kích thước | Dimension Kích thước | Dimension

80 mm100/80 mm

100 mm150/80 mm

150/100 mm150 mm

200/80 mm200/100 mm200/150 mm

200 mm250/80 mm

250/100 mm250/150 mm250/200 mm

250 mm300/80 mm

300/100 mm

300/150 mm300/200 mm300/250 mm

300 mm400/100 mm400/150 mm400/200 mm400/300 mm

400 mm450/150 mm450/200 mm450/300 mm450/400 mm

450 mm500/150 mm500/200 mm500/300 mm500/400 mm

500 mm600/150 mm600/200 mm600/300 mm600/400 mm

600 mm700/200 mm

700/300 mm700/400 mm700/600 mm

700 mm800/200 mm800/300 mm800/400 mm800/600 mm

800 mm900/200 mm900/400 mm900/600 mm900/800 mm

900 mm1000/200 mm1000/400 mm1000/600 mm1000/800 mm

1000 mm1200/400 mm1200/600 mm1200/800 mm

1200/1000 mm1200 mm

1400/600 mm

1400/800 mm1400/1000 mm1400/1200 mm

1400 mm1600/600 mm1600/800 mm

1600/1000 mm1600/1200 mm1600/1400 mm

1600 mm1800/600 mm1800/800 mm

1800/1000 mm1800/1200 mm1800/1400 mm1800/1600 mm

1800 mm2000/600 mm2000/800 mm

2000/1000 mm2000/1200 mm2000/1400 mm2000/1600 mm2000/1800 mm

2000 mm

80 mm100/80 mm

100 mm150/80 mm

150/100 mm150 mm

200/80 mm200/100 mm200/150 mm

200 mm250/80 mm

250/100 mm250/150 mm250/200 mm

250 mm300/80 mm

300/100 mm

300/150 mm300/200 mm300/250 mm

300 mm400/100 mm400/150 mm400/200 mm400/300 mm

400 mm450/150 mm450/200 mm450/300 mm450/400 mm

450 mm500/150 mm500/200 mm500/300 mm500/400 mm

500 mm600/150 mm600/200 mm600/300 mm600/400 mm

600 mm700/200 mm

700/300 mm700/400 mm700/600 mm

700 mm800/200 mm800/300 mm800/400 mm800/600 mm

800 mm900/200 mm900/400 mm900/600 mm900/800 mm

900 mm1000/200 mm1000/400 mm1000/600 mm1000/800 mm

1000 mm1200/400 mm1200/600 mm1200/800 mm

1200/1000 mm1200 mm

1400/600 mm

1400/800 mm1400/1000 mm1400/1200 mm

1400 mm1600/600 mm1600/800 mm

1600/1000 mm1600/1200 mm1600/1400 mm

1600 mm1800/600 mm1800/800 mm

1800/1000 mm1800/1200 mm1800/1400 mm1800/1600 mm

1800 mm2000/600 mm2000/800 mm

2000/1000 mm2000/1200 mm2000/1400 mm2000/1600 mm2000/1800 mm

2000 mm

EBE EBU EEE EEUBBB BBU

EE BB

DN80 ; L = 6m

DN100 ; L = 6m

DN150 ; L = 6m

DN200 ; L = 6m

DN250 ; L = 6m

DN300 ; L = 6m

DN350 ; L = 6m

DN1200 ; L = 6m

DN1400 ; L = 6m

DN1600 ; L = 6m

DN1800 ; L = 6m

DN2000 ; L = 6m

DN2200 ; L = 6m

DN2400 ; L = 6m

DN2600 ; L = 6m

DN400 ; L = 6m

DN450 ; L = 6m

DN500 ; L = 6m

DN600 ; L = 6m

DN700 ; L = 6m

DN800 ; L = 6m

DN900 ; L = 6m

DN1000 ; L = 6m

EE EUCÚT CONG 22O30 | 22O30 ELBOW

EE EUCÚT CONG 11O15 | 11O15 ELBOW

EE EU BB BUCÚT CONG 45O | 45O ELBOW

EE EU BB BUCÚT CONG 90O | 90O ELBOW

BỊT CHỤP | CAP

NỐI 3 NHÁNH | TEE

MĂNG SÔNG | COUPLING

MẶT BÍCH / BÍCH ĐẶC | FLANGE

CÔN THU | REDUCER

80 mm100 mm150 mm200 mm250 mm300 mm350 mm

400 mm450 mm500 mm600 mm700 mm800 mm900 mm

1000 mm1200 mm1400 mm1600 mm1800 mm2000 mm

80 mm100 mm150 mm200 mm250 mm300 mm350 mm

400 mm450 mm500 mm600 mm700 mm800 mm900 mm

1000 mm1200 mm1400 mm1600 mm1800 mm2000 mm

80 mm100 mm150 mm200 mm250 mm300 mm350 mm

400 mm450 mm500 mm600 mm700 mm800 mm900 mm

1000 mm1200 mm1400 mm1600 mm1800 mm2000 mm

80 mm100 mm150 mm200 mm250 mm300 mm350 mm

400 mm450 mm500 mm600 mm700 mm800 mm900 mm

1000 mm1200 mm1400 mm1600 mm1800 mm2000 mm

80 mm100 mm150 mm200 mm250 mm300 mm350 mm

400 mm450 mm500 mm600 mm700 mm800 mm900 mm

1000 mm1200 mm1400 mm1600 mm1800 mm2000 mm

80 mm100 mm150 mm200 mm250 mm300 mm350 mm

400 mm450 mm500 mm600 mm700 mm800 mm900 mm

1000 mm1200 mm1400 mm1600 mm1800 mm2000 mm

80 mm100 mm150 mm200 mm250 mm300 mm350 mm

400 mm450 mm500 mm600 mm700 mm800 mm900 mm

1000 mm1200 mm1400 mm1600 mm1800 mm2000 mm

ỐNG VÀ PHỤ KIỆN GANG | DUCTILE IRON PIPES & FITTINGS

Chủng loại: gang xám, gang cầu

Ứng dụng: Sử dụng cho lắp đặt đường ống lớn trong cấp, thoát nước, gas và hệ thống ống cứu hỏa.

Ưu điểm: Ống gang bền hơn, dễ lắp ráp hơn, không yêu cầu giá đỡ và có tiết diện dòng chảy lớn hơn so với các vật liệu khác. Tại những địa hình khó khăn, ống gang có ưu thế hơn hẳn so với các loại ống khác.

Tiêu chuẩn: ISO 4179, ISO 8179, ISO 2531-K9, ISO 1378

Categories: grey cast iron, nodular cast iron

Application: Used for installation of large pipeline in water supply and drainage, gas and �re hose system.

Advance: The cast iron is more durable and easier to install, it does not require the support and the �ow area is bigger compared with other materials. At the di�cult grounds, cast iron pipe takes priority over other pipes.

Standards: ISO 4179, ISO 8179, ISO 2531-K9, ISO 1378

BẢNG KÍCH THƯỚC ỐNG GANG | TABLE OF DIMENSION OF CAST IRON PIPES

E: đầu nối trơn | Plain connector U: đầu nối bát | Bowl connector B: đầu nối bích | �ange coupling

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

VAN & VÒI | VALVES & TAPS

ISO 9001

Van bi đồng. Hiệu MINOBronze ball valve. MINO Brand

Van bi đồng. Hiệu SENABronze ball valve. SENA Brand

Van bi đồng. Hiệu TURIABronze ball valve. TURIA Brand

Van bi đồng. Hiệu TAJOBronze ball valve. TAJO Brand

Van bi đồng. Hiệu NILOBronze ball valve. NILO Brand

Van bi đồng TURA.Bronze ball valve TURA

Van góc đa năng dùng cho đồng hồ

Multi-purpose angle valve for meter

Van góc dùng cho thiết bị vệ sinh

Angle valves for sanitary wares

Vòi vườn Hiệu JARDINGarden faucet. JARDIN Brand

Vòi vườn DALINGGarden faucet

DALINGRọ đồng

Bronze basket

Vòi thường Hiệu JARDINNormal faucet JARDIN Brand

Vòi vườn. Hiệu SENAGarden faucet. SENA Brand

Van một chiều lò xoSpring check valve

Van một chiều lò xoSpring check valve

Van một chiều lò xo

Spring checkvalve

w w w . c u c p h u o n g . v n w w w . c u c p h u o n g . v n

Kñch cúä: 21 -:� 160 mmXuêët xûá: Àaâi Loan, Trung Quöëc, Viïåt Nam.

Dimension: 21 -:� 160 mmPlace of origin: Taiwan, China, Vietnam

van nhûåa | plastic valve

16 17

Van hai chiều, ty nổiGate valve with �oating pin

Van hai chiều, ty nổiGate valve with �oating pin

Van hai chiều, ty nổiTwo-way valve, �oating pin

Van hai chiều, ty nổiGate valve with �oating pin

Van hai chiều, ty nổiGate valve with �oating pin

Van một chiềucheck valve

Van một chiềucheck valve

Van một chiềucheck valve

Van một chiềucheck valve

Van một chiềucheck valve

Van hai chiều, ty chìmGate valve, countersunk pin

Van hai chiều, ty chìmGate valve, countersunk pin

Van hai chiều, ty chìmGate valve, countersunk pin

Van hai chiều, ty chìmGate valve, countersunk pin

Van hai chiều, ty chìmGate valve, countersunk pin

Van khí mặt bíchAir valve with �ange

Van khí renThread air valve

Van cầu mặt bíchFlange ball valve

Van cầu mặt bíchFlange ball valve

VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU FVC. SẢN XUẤT TẠI NHẬT BẢNCAST IRON FLANGE, FVC BRAND, MADE IN JAPAN

VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU AVK - ĐAN MẠCHCAST IRON FLANGE, AVK BRAND, DENMARK

VAN BƯỚM GANG. HIỆU OKM - MALAYSIACAST IRON BUTTERFLY VALVE, OKM BRAND, MALAYSIA

VAN THÉP HIỆU CHAODA - TRUNG QUỐCSTEET VALVE, CHAODAO BRAND - CHINA

VAN REN ĐỒNG - THÁI LANBRONZE THREAD VALVE - THAILAND

VAN REN ĐỒNG - TRUNG QUỐC | BRONZE THREAD VALVE - CHINA

VAN CHUYÊN DÙNG CHO ĐÓNG TẦU - SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐCSPECIALIZED VALVE FOR SHIP BUILDING - MADE IN KOREA

ISO 9001

VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU KINGGATE. SẢN XUẤT TẠI ĐÀI LOANCAST IRON FLANGE, KINGGATE BRAND, MADE IN TAIWAN

VAN REN ĐỒNG, VÒI ĐỒNG... SẢN XUẤT TẠI NHÀ MÁY VAN ARCO - TÂY BAN NHABRONZE THREAD VALVE, BRONZE FAUCET… MADE IN ARCO VALVE FACTORY - SPAIN

ISO 9001

ISO 9001

Van hai chiều, ty chìmGate valve, countersunk pin

Van hai chiều, ty chìmGate valve, countersunk pin

Tiêu chuẩn: DIN F4-PN10~16Kích cỡ: 15mm~400mmStandard: DIN F4-PN10~16Dimension: 15mm~400mm

Tiêu chuẩn: BS - PN10Kích cỡ: 50mm ~ 600mmStandard: BS - PN10Dimension: 50mm ~ 600mm

Tiêu chuẩn: BS - PN10 ~ 40Kích cỡ: 15mm ~ 600mmStandard: BS - PN10 ~ 40Dimension: 15mm ~ 600mm

Van một chiềucheck valve

Van khí mặt bíchAir valve with �ange

Van khí renThread air valve

VAN GANG MẶT BÍCH, HIỆU DONGWOO - SẢN XUẤT TẠI HÀN QUỐCCAST IRON FLANGE, DONGWOO BRAND, MADE IN KOREA

Tiêu chuẩn: JIS - PN10Standard: JIS - PN10Kích cỡ: 15mm ~ 600mmDimension: 15mm ~ 600mm

Van daoKnife valve

Van bướm tay gạtLever butter�y valve

Van bướm tay gạtLever butter�y valve

Van cầuBall valve

Van cầuBall valve

Van bướm vô lăngButter�y valve with wheel

Van lọcFilter valve

Van lọcFilter valve

Van lọcFilter valve

VAN NHỰAPLASTIC VALVE

Van bướm điệnElectric butter�y valve

Van bướm điệnElectric butter�y valve

Van bướm vô lăngButter�y valve with wheel

Van bướm vô lăngButter�y valve

with wheel

Van bướm vô lăngButter�y valve with wheel

Van bướm tay gạtLever butter�y valve

Van bướm tay gạtLever butter�y valve

VAN BƯỚM GANG. HIỆU VALUE - ĐÀI LOANCAST IRON BUTTERFLY VALVE, VALUE BRAND, TAIWAN

Van bướm một chiềucheck butter�y valve

VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU JS & Y. SẢN XUẤT TẠI TRUNG QUỐCCAST IRON �FLANGE VALVE, JS & Y BRAND, MADE IN CHINA

ISO 9001

Van giảm ápPressure reducer valve

Van hai chiều thépSteel two-way valve

Van cầu thépSteel ball valve

Van một chiều thépSteel check valve

Van một chiều lá lậtFlap check valve

Tiêu chuẩn: JIS, áp lực từ 5kg ~ 16kg, kích cỡ từ 15mm đến 200mmStandard: JIS, pressure from 5kg ~ 16kg, diameter: 15mm to 200mm

Van cầu đồngBall bronze vale

Van cầu gangCast iron ball valve

Van cửa đồngBronze gate valve

Van góc gangCast iron angle valve

Van cứu hoảFire extinguishing valve

Van đóng khẩn cấpUrgently closing valve

Bầu lọc cặn Slurry �lter

Van an toànSafety valve

Van ống dẫnBleeder valve

Van bãoStorm valve

Tiêu chuẩn: BS - PN16; Kích cỡ: 15mm ~ 100mmStandard: BS - PN16; Diameter: 15mm ~ 100mm

Van cửa đồngHiệu House

Bronze gate valve.House Brand

Van cửa đồng MIVAL

Bronze gatevalve MIVAL

Van một chiều lá.Hiệu House

Flap check valve.House Brand

Van cửa đồng Hiệu Bowling

Bronze gate valve. Bowling Brand

VAN GANG MẶT BÍCH. HIỆU SCI. SẢN XUẤT TẠI THÁI LANCAST IRON FLANGE, SCI BRAND, MADE IN THAILAND

Tiêu chuẩn JIS&BS - PN10Kích cỡ: 15mm ~ 600mmStandard: JIS&BS - PN10Dimension: 15mm ~ 600mm

Van hai chiều, ty chìmGate valve, countersunk pin

Tiêu chuẩn: JIS - PN10Kích cỡ: 15mm ~ 300mmStandard: JIS - PN10Dimension: 15mm ~ 300mm

Tiêu chuẩn: BS - PN16; Kích cỡ: 15mm ~ 100mmStandard: BS - PN16; Diameter: 15mm ~ 100mm

Tiêu chuẩn: JIS - PN10Kích cỡ: 15mm ~ 300mmStandard: JIS - PN10Dimension: 15mm ~ 300mm

Tiêu chuẩn: JIS - PN10Kích cỡ: 50mm ~ 400mm

Standard: JIS - PN10Dimension: 50mm ~ 400mm

Van bướm tay gạtLever butter�y valve

Standard: The US Petroleum Institute API 6D Class150Dimension: 15mm ~ 300mm

Tiêu chuẩn: Học viện dầu khí Mỹ API 6D Class150Kích cỡ: 15mm ~ 300mm

Thích hợp với các công trình dầu khí và đóng tầu...Fit for all kinds of petroleumand shipbuilding works

Tiêu chuẩn: BS - PN16 ~ 20; Kích cỡ: 15mm ~ 100mm | Standard: BS - PN16 ~ 20; Diameter: 15mm ~ 100mm

CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY CÔNG TY CỔ PHẦN CÚC PHƯƠNG | CUC PHUONG JOINT-STOCK COMPANY

ĐỒNG HỒ | WATER METER MÁY BƠM NƯỚC | WATER PUMP

ÀÖÌNG HÖÌ ÀO AÁP LÛÅC NÛÚÁC

w w w . c u c p h u o n g . v n w w w . c u c p h u o n g . v n

ĐỒNG HỒ ĐO ÁP LỰC NƯỚC | WATER PRESSURE WATER METER

18 19

ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU KUMHO - HÀN QUỐCWATER GAUGE. KUMHO BRAND - KOREA

ISO 9001

ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU FUZHOU- TRUNG QUỐCWATER GAUGE. FUZHOU BRAND - CHINA

ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU ZJ - TRUNG QUỐCWATER GAUGE. BRAND ZJ - CHINA

ISO 9001

ISO 9001

Đồng hồ từ ren Thân đồng - MDBronze spindle threadmagnetic water meter - MD

Đồng hồ từ mặt bích Thân gang - NWDCast iron spindle �ange magnetic water meter - NWD

Đồng hồ từ mặt bích Thân gang - NWDCast iron spindle �angemagnetic water meter - NWD

Đồng hồ cơ ren Thân đồng - MWBronze spindle threadmechanic water meter -MW

Đồng hồ cơ ren Thân đồng - MWBronze spindle thread

mechanic water meter -MW

ĐỒNG HỒ ĐO NƯỚC. NHÃN HIỆU FUZHOU- TRUNG QUỐCWATER GAUGE. FUZHOU BRAND - CHINA

Đồng hồ từ ren Thân đồng MT-EX-DBronze spindle thread magnetic water meter MT-EX-D

Đồng hồ từ mặt bích Thân gang LXLGCast iron spindle �ange magnetic water meter LXLG

Đồng hồ từ mặt bích Thân gang MT-EX-DCast iron spindle �angemagnetic water meter MT-EX-D

Đồng hồ cơ ren Thân gang LXS-ECast iron spindle thread mechanic water meter LXS-E

Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXS-ECast iron spindle �ange mechanic water meter LXS-E

Đồng hồ cơ mặt bíchThân gang LXL-ACast iron spindle �angemechanic water meter LXL-A

Đồng hồ từ ren Thân đồng LXSG - EBronze spindle threadmagnetic water meter LXSG - E

Đồng hồ từ ren Thân gang LXSG - ECast iron spindle thread magnetic water meter LXSG - E

Đồng hồ từ mặt bíchThân gang LXLG - ECast iron spindle �angemagnetic water meter LXLG - E

Đồng hồ cơ ren Thân gang LXS-ECast iron spindle thread mechanic water meter LXS-E

Đồng hồ cơ mặt bíchThân gang LXS-ECast iron spindle �ange mechanic water meter LXS-E

Đồng hồ cơ mặt bíchThân gang LXL-ECast iron spindle �angemechanic water meter LXL-E

Đồng hồ cơ renThân gang LXS-ECast iron spindle threadmechanic water meter LXS-E

Đồng hồ cơ ren Thân gang LXS-ECast iron spindle thread mechanicwater meter LXS-E

Đồng hồ cơ mặt bíchThân gang LXS-ECast iron spindle �angemechanic water meter LXS-E

Đồng hồ cơ mặt bíchThân gang LXS-ECast iron spindle �angemechanic water meter LXS-E

Đồng hồ cơ mặt bích Thân gang LXS-ECast iron spindle �ange mechanic water meter LXS-E BÌNH CỨU HOẢ | FIRE EXTINGUISHER TRỤ CỨU HOẢ | FIRE HYDRANT

VÒI CỨU HOẢ | FIRE HOSES & FITTINGS

HỘP CỨU HOẢ | FIRE EXTINGUISHER BOX

Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp BKích cỡ: 15mm ~ 200mmStandard: ISO 4064 Level BDimension: 15mm ~ 200mm

Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp BKích cỡ: 15mm ~ 200mmStandard: ISO 4064 Level BDimension: 15mm ~ 200mm

Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp B ; Kích cỡ: 15mm ~ 200mmStandard: ISO 4064 Level B ; Dimension: 15mm ~ 200mm

Tiêu chuẩn: ISO 4064 cấp AKích cỡ: 15mm ~ 200mmStandard: ISO 4064 Level ADimension: 15mm ~ 200mm

Áp dụng: đo lượng nước sạch sinh hoạt (nước lạnh/nước nóng) vận chuyển qua đường ống. Dễ sử dụng và chữ số rõ ràng, dễ đọc.Khả năng khử từ.Các thông số kỹ thuật phù hợp với tiêu chuẩn ISO 4064Điều kiện làm việc- Nhiệt độ nước: _< 40oC đối với đồng hồ đo nước lạnh _< 90oC đối với đồng hồ đo nước nóng - Áp lực nước: _< 0.6MpaCấp chính xác: A. B, CKích cỡ: đường kính từ 20mm trở lên

WATER FLOW WATER METER

Applied to measuring water consumption of potable water (cold/hot water) runs on pipelineEasy using, clear digits, easy reading.Demagnetization capacityTechnical parameters are in conformity with standard ISO 4064Operating conditions- Water temperature _< 40oC for cold water measuring water meter _< 90oC for hot water measuring water meter - Water pressure: _< 0.6MpaPrecise levels: A. B, CDimension: Diameter from 20mm upwards

Áp lực làm việc: PN6 ÷ PN16Operating pressure: PN6 ÷ PN16Áp lực làm việc: PN6 ÷ PN16Operating pressure: PN6 ÷ PN16

Động cơ khoẻ, êm, tiết kiệm điện và được bảo vệ bởi Rơ - le nhiệtĐẩy cao, hút sâu, lưu lượng nước lớnDễ dàng lắp đặt, sử dụng, sửa chữaSản xuất theo tiêu chuẩn ISO 9001 và ISO 14001

Motor is powerful, smoothly operated, energy saving and protected by heat relayHigh upsetting, deep suction, big water �owEasy installation, using, repairingManufactured in accordance with standards: ISO 9001 and ISO 14001

THIẾT BỊ PHÒNG CHÁY CHỮA CHÁYFIRE EXTINGUISHING EQUIPMENTS

ĐỒNG HỒ ĐO LƯU LƯỢNG NƯỚC

Áp dụng: đo lượng nước sạch sinh hoạt (nước lạnh/nước nóng) vận chuyển qua đường ống. Dễ sử dụng và chữ số rõ ràng, dễ đọc.Khả năng khử từ.Các thông số kỹ thuật phù hợp với tiêu chuẩn ISO 4064Điều kiện làm việc- Nhiệt độ nước: _< 40oC đối với đồng hồ đo nước lạnh _< 90oC đối với đồng hồ đo nước nóng - Áp lực nước: _< 0.6MpaCấp chính xác: A. B, CKích cỡ: đường kính từ 20mm trở lên